• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng 2025

Đào Văn Thắng bởi Đào Văn Thắng
07/12/2024
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
3.2. Bảng giá đất Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Bảng giá đất Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);

– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat thanh pho soc trang tinh soc trang
Hình minh họa. Bảng giá đất Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

3. Bảng giá đất Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.

– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.

– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.

3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn

– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.

– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.

– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.

– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.

3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị

– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.

– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.

3.2. Bảng giá đất Thành phố Sóc Trăng,  tỉnh Sóc Trăng

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Thành Phố Sóc TrăngĐường Hai Bà TrưngToàn tuyến -45.000.000----Đất ở đô thị
2Thành Phố Sóc TrăngĐường Đồng KhởiToàn tuyến -34.000.000----Đất ở đô thị
3Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Đồng KhởiSuốt hẻm -5.500.000----Đất ở đô thị
4Thành Phố Sóc TrăngĐường 3 tháng 2Toàn tuyến -36.500.000----Đất ở đô thị
5Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn TrỗiToàn tuyến -29.500.000----Đất ở đô thị
6Thành Phố Sóc TrăngHẻm 33 - Đường Nguyễn Văn TrỗiSuốt hẻm -5.500.000----Đất ở đô thị
7Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 33/3 - Đường Nguyễn Văn TrỗiSuốt hẻm -1.700.000----Đất ở đô thị
8Thành Phố Sóc TrăngHẻm 45 - Đường Nguyễn Văn TrỗiSuốt hẻm -4.200.000----Đất ở đô thị
9Thành Phố Sóc TrăngĐường Đào Duy TừToàn tuyến -17.000.000----Đất ở đô thị
10Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm Ngũ LãoĐường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 230.000.000----Đất ở đô thị
11Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm Ngũ LãoĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh23.000.000----Đất ở đô thị
12Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36 - Đường Phạm Ngũ LãoSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
13Thành Phố Sóc TrăngHẻm 51 - Đường Phạm Ngũ LãoSuốt hẻm -2.500.000----Đất ở đô thị
14Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Chu TrinhĐường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 230.000.000----Đất ở đô thị
15Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Chu TrinhĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh22.500.000----Đất ở đô thị
16Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Chu TrinhĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đề Thám14.000.000----Đất ở đô thị
17Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -4.900.000----Đất ở đô thị
18Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124/5 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
19Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124/8 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
20Thành Phố Sóc TrăngHẻm 59 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
21Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
22Thành Phố Sóc TrăngHẻm 119A - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
23Thành Phố Sóc TrăngHẻm 97A - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -2.500.000----Đất ở đô thị
24Thành Phố Sóc TrăngHẻm 118 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -5.600.000----Đất ở đô thị
25Thành Phố Sóc TrăngĐường Hàm NghiToàn tuyến -30.000.000----Đất ở đô thị
26Thành Phố Sóc TrăngĐường Hoàng DiệuToàn tuyến -35.000.000----Đất ở đô thị
27Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Hùng PhướcToàn tuyến -30.800.000----Đất ở đô thị
28Thành Phố Sóc TrăngĐường Ngô QuyềnToàn tuyến -21.000.000----Đất ở đô thị
29Thành Phố Sóc TrăngĐường Đinh Tiên HoàngToàn tuyến -18.200.000----Đất ở đô thị
30Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn CừToàn tuyến -14.000.000----Đất ở đô thị
31Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Nguyễn Văn CừSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
32Thành Phố Sóc TrăngHẻm 49 - Đường Nguyễn Văn CừSuốt hẻm -2.800.000----Đất ở đô thị
33Thành Phố Sóc TrăngHẻm 15 - Đường Nguyễn Văn CừSuốt hẻm -2.500.000----Đất ở đô thị
34Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Minh PhúToàn tuyến -22.400.000----Đất ở đô thị
35Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Hai Bà Trưng - Đường Nguyễn Du30.000.000----Đất ở đô thị
36Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh28.000.000----Đất ở đô thị
37Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Nguyễn Du - Đường Phan Đình Phùng18.000.000----Đất ở đô thị
38Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi15.500.000----Đất ở đô thị
39Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Phan Đình Phùng - Hết đất chùa Đại Giác10.500.000----Đất ở đô thị
40Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệGiáp đất chùa Đại Giác - Đường Lê Duẩn7.000.000----Đất ở đô thị
41Thành Phố Sóc TrăngHẻm 155 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -4.200.000----Đất ở đô thị
42Thành Phố Sóc TrăngHẻm 53 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
43Thành Phố Sóc TrăngHẻm 79 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
44Thành Phố Sóc TrăngHẻm 103 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -5.000.000----Đất ở đô thị
45Thành Phố Sóc TrăngHẻm 31 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
46Thành Phố Sóc TrăngHẻm 365 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
47Thành Phố Sóc TrăngHẻm 381A (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
48Thành Phố Sóc TrăngHẻm 381B (P9) - Đường Nguyễn HuệĐường Nguyễn Huệ - Hẻm 381A đường Nguyễn Huệ1.800.000----Đất ở đô thị
49Thành Phố Sóc TrăngHẻm 433 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
50Thành Phố Sóc TrăngHẻm 467 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
51Thành Phố Sóc TrăngHẻm 471 (P9) - Đường Nguyễn HuệGiáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Mạc Đĩnh Chi1.800.000----Đất ở đô thị
52Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của hẻm 471 - Đường Nguyễn HuệThửa đất số 52, tờ bản đồ số 08 - Hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 08 (P9)1.300.000----Đất ở đô thị
53Thành Phố Sóc TrăngHẻm 510 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
54Thành Phố Sóc TrăngHẻm 524 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
55Thành Phố Sóc TrăngHẻm 542 (lộ đal Xóm Chài, P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
56Thành Phố Sóc TrăngHẻm 598 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
57Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn DuToàn tuyến -15.000.000----Đất ở đô thị
58Thành Phố Sóc TrăngHẻm 11 - Đường Nguyễn DuSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
59Thành Phố Sóc TrăngHẻm 13 - Đường Nguyễn DuSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
60Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Đình ChiểuToàn tuyến -8.400.000----Đất ở đô thị
61Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5, 129, 22, 44 - Đường Nguyễn Đình ChiểuSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
62Thành Phố Sóc TrăngHẻm 89, 113 - Đường Nguyễn Đình ChiểuSuốt hẻm -2.400.000----Đất ở đô thị
63Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê LợiĐường Tôn Đức Thắng - Nút giao thông Tượng đài trung tâm28.000.000----Đất ở đô thị
64Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 - Đường Lê LợiSuốt hẻm -4.000.000----Đất ở đô thị
65Thành Phố Sóc TrăngĐường Hùng VươngCổng chính Hồ Nước Ngọt (đường Dã Tượng) - Đường Trần Quốc Toản (hộ ông Trần Hoàng Dũng - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10)36.000.000----Đất ở đô thị
66Thành Phố Sóc TrăngHẻm 28 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Hẻm 2 đường Huỳnh Phan Hộ4.500.000----Đất ở đô thị
67Thành Phố Sóc TrăngHẻm 28/11 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
68Thành Phố Sóc TrăngHẻm 28/25 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
69Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Rạch Trà Men4.500.000----Đất ở đô thị
70Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/5 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
71Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/8 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
72Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/19 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -650.000----Đất ở đô thị
73Thành Phố Sóc TrăngHẻm 93 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Hẻm 63 đường Hùng Vương4.500.000----Đất ở đô thị
74Thành Phố Sóc TrăngHẻm 93/24 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -650.000----Đất ở đô thị
75Thành Phố Sóc TrăngHẻm 3 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Giáp Hẻm 42 Yết Kiêu4.500.000----Đất ở đô thị
76Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 3/4 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -1.200.000----Đất ở đô thị
77Thành Phố Sóc TrăngHẻm 7 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Điện Biên Phủ4.500.000----Đất ở đô thị
78Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 7/15 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
79Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 7/72 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
80Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 7/80 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -900.000----Đất ở đô thị
81Thành Phố Sóc TrăngHẻm 101, 121, 149 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Rạch Trà Men3.500.000----Đất ở đô thị
82Thành Phố Sóc TrăngHẻm 121/11 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
83Thành Phố Sóc TrăngHẻm 129 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -2.800.000----Đất ở đô thị
84Thành Phố Sóc TrăngHẻm 135 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
85Thành Phố Sóc TrăngHẻm 159 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Rạch Trà Men3.500.000----Đất ở đô thị
86Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thánh Tông (Đường Vành Đai cũ)Đường Hùng Vương - Hết thửa đất 472, tờ bản đồ số 31 Quách Tòng Lộc4.500.000----Đất ở đô thị
87Thành Phố Sóc TrăngĐường Xô Viết Nghệ TĩnhĐường Lê Lợi - Đường 30/4 - Cổng Bộ đội Biên phòng30.000.000----Đất ở đô thị
88Thành Phố Sóc TrăngHẻm 93 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -5.000.000----Đất ở đô thị
89Thành Phố Sóc TrăngHẻm 83 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
90Thành Phố Sóc TrăngHẻm 98 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
91Thành Phố Sóc TrăngHẻm 76 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -5.000.000----Đất ở đô thị
92Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 76/2 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -2.500.000----Đất ở đô thị
93Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 76/11 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -2.000.000----Đất ở đô thị
94Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -3.800.000----Đất ở đô thị
95Thành Phố Sóc TrăngHẻm 48 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -3.800.000----Đất ở đô thị
96Thành Phố Sóc TrăngHẻm 145 (P6) - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Giáp Hẻm 81 Ngô Gia Tự3.800.000----Đất ở đô thị
97Thành Phố Sóc TrăngĐường Cách Mạng Tháng TámĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh26.000.000----Đất ở đô thị
98Thành Phố Sóc TrăngĐường Cách Mạng Tháng TámĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Văn Hữu17.000.000----Đất ở đô thị
99Thành Phố Sóc TrăngHẻm 58 - Đường Cách Mạng Tháng TámSuốt hẻm -5.000.000----Đất ở đô thị
100Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đồng Khởi25.000.000----Đất ở đô thị
101Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Đồng Khởi - Đường Lê Duẩn10.000.000----Đất ở đô thị
102Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Lê Duẩn - Chợ Sung Đinh8.000.000----Đất ở đô thị
103Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi10.000.000----Đất ở đô thị
104Thành Phố Sóc TrăngHẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
105Thành Phố Sóc TrăngHẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
106Thành Phố Sóc TrăngHẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -2.500.000----Đất ở đô thị
107Thành Phố Sóc TrăngHẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -2.500.000----Đất ở đô thị
108Thành Phố Sóc TrăngHẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -2.500.000----Đất ở đô thị
109Thành Phố Sóc TrăngHẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.700.000----Đất ở đô thị
110Thành Phố Sóc TrăngHẻm 680, 960 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.700.000----Đất ở đô thị
111Thành Phố Sóc TrăngHẻm 636, 666, 672 - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.700.000----Đất ở đô thị
112Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Duẩn) - Đường Lý Thường KiệtĐầu ranh thửa đất số 43 - tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 221, tờ bản đồ số 20 và hết thửa đất 01, tờ bản đồ só 013.500.000----Đất ở đô thị
113Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Hưng ĐạoĐường 30 tháng 4 - Đường Phú Lợi36.000.000----Đất ở đô thị
114Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Hưng ĐạoĐường Phú Lợi - Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang25.000.000----Đất ở đô thị
115Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Hưng ĐạoNguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang - Hết ranh Phường 1014.000.000----Đất ở đô thị
116Thành Phố Sóc TrăngHẻm 174, 98, 144 (P2) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -4.000.000----Đất ở đô thị
117Thành Phố Sóc TrăngHẻm 62, 118, 132, 140 (P2) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
118Thành Phố Sóc TrăngHẻm 45, 51 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
119Thành Phố Sóc TrăngHẻm 55 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
120Thành Phố Sóc TrăngHẻm 85 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.300.000----Đất ở đô thị
121Thành Phố Sóc TrăngHẻm 151 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
122Thành Phố Sóc TrăngHẻm 155 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
123Thành Phố Sóc TrăngHẻm 185 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.500.000----Đất ở đô thị
124Thành Phố Sóc TrăngHẻm 27, 71, 101, 137 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -4.000.000----Đất ở đô thị
125Thành Phố Sóc TrăngHẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -4.000.000----Đất ở đô thị
126Thành Phố Sóc TrăngHẻm 293, 303, 345, 695 - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
127Thành Phố Sóc TrăngHẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -4.000.000----Đất ở đô thị
128Thành Phố Sóc TrăngHẻm 405 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.800.000----Đất ở đô thị
129Thành Phố Sóc TrăngHẻm 449 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -4.000.000----Đất ở đô thị
130Thành Phố Sóc TrăngHẻm 543, 505 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
131Thành Phố Sóc TrăngHẻm 567 - Đường Trần Hưng ĐạoGiáp đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất 82, tờ bản đồ số 512.800.000----Đất ở đô thị
132Thành Phố Sóc TrăngHẻm 567 - Đường Trần Hưng ĐạoGiáp thửa đất số 82, tờ bản đồ số 51 - Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2)1.600.000----Đất ở đô thị
133Thành Phố Sóc TrăngHẻm 607 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
134Thành Phố Sóc TrăngHẻm 623, 647 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
135Thành Phố Sóc TrăngHẻm 777 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
136Thành Phố Sóc TrăngHẻm 248 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy1.500.000----Đất ở đô thị
137Thành Phố Sóc TrăngHẻm 266 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Giáp Hẻm 1143 Võ Văn Kiệt1.500.000----Đất ở đô thị
138Thành Phố Sóc TrăngHẻm 280 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 54, tờ bản đồ số 11 Thị Quen800.000----Đất ở đô thị
139Thành Phố Sóc TrăngHẻm 308 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 1138, tờ bản đồ số 11 Thạch Phương1.500.000----Đất ở đô thị
140Thành Phố Sóc TrăngHẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoThửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 111.000.000----Đất ở đô thị
141Thành Phố Sóc TrăngHẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng1.500.000----Đất ở đô thị
142Thành Phố Sóc TrăngHẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn1.500.000----Đất ở đô thị
143Thành Phố Sóc TrăngHẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
144Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
145Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
146Thành Phố Sóc TrăngHẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
147Thành Phố Sóc TrăngHẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm1.500.000----Đất ở đô thị
148Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 121.500.000----Đất ở đô thị
149Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang1.500.000----Đất ở đô thị
150Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
151Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
152Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -900.000----Đất ở đô thị
153Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 1AGiáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7)4.000.000----Đất ở đô thị
154Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 1AĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 103.400.000----Đất ở đô thị
155Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 1AGiáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên3.000.000----Đất ở đô thị
156Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hồng PhongĐường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai18.000.000----Đất ở đô thị
157Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hồng PhongĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm13.000.000----Đất ở đô thị
158Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hồng PhongĐường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên9.000.000----Đất ở đô thị
159Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
160Thành Phố Sóc TrăngHẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
161Thành Phố Sóc TrăngHẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
162Thành Phố Sóc TrăngHẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -4.000.000----Đất ở đô thị
163Thành Phố Sóc TrăngHẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
164Thành Phố Sóc TrăngHẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -900.000----Đất ở đô thị
165Thành Phố Sóc TrăngHẻm 430 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -900.000----Đất ở đô thị
166Thành Phố Sóc TrăngHẻm 341 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.400.000----Đất ở đô thị
167Thành Phố Sóc TrăngHẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.000.000----Đất ở đô thị
168Thành Phố Sóc TrăngHẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
169Thành Phố Sóc TrăngHẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng PhongĐ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 603.000.000----Đất ở đô thị
170Thành Phố Sóc TrăngHẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.300.000----Đất ở đô thị
171Thành Phố Sóc TrăngHẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
172Thành Phố Sóc TrăngHẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
173Thành Phố Sóc TrăngHẻm 318 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.000.000----Đất ở đô thị
174Thành Phố Sóc TrăngHẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
175Thành Phố Sóc TrăngHẻm 462 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.300.000----Đất ở đô thị
176Thành Phố Sóc TrăngHẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
177Thành Phố Sóc TrăngHẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
178Thành Phố Sóc TrăngHẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -4.000.000----Đất ở đô thị
179Thành Phố Sóc TrăngHẻm 719 - Đường Lê Hồng PhongGiáp đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 185, tờ bản đồ số 561.500.000----Đất ở đô thị
180Thành Phố Sóc TrăngHẻm 719 - Đường Lê Hồng PhongGiáp thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 - Giáp đường 30/4900.000----Đất ở đô thị
181Thành Phố Sóc TrăngĐường Phú LợiToàn tuyến -35.000.000----Đất ở đô thị
182Thành Phố Sóc TrăngHẻm 263, 244, 155, 333 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
183Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73 - Đường Phú LợiĐường Phú Lợi - Cuối Hẻm (giáp đất bà Lâm Thị Mười)3.500.000----Đất ở đô thị
184Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/26 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -2.800.000----Đất ở đô thị
185Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/50 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
186Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/56 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
187Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/66 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
188Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/26/39 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
189Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/26/47 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
190Thành Phố Sóc TrăngHẻm 188 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -3.200.000----Đất ở đô thị
191Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
192Thành Phố Sóc TrăngHẻm 29 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
193Thành Phố Sóc TrăngHẻm 99 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
194Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10, 293 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -3.300.000----Đất ở đô thị
195Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Hồng Phong25.000.000----Đất ở đô thị
196Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 418.000.000----Đất ở đô thị
197Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường 30 tháng 4 - Đường Mạc Đĩnh Chi13.000.000----Đất ở đô thị
198Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt7.000.000----Đất ở đô thị
199Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnCầu Lê Duẩn (Sông Maspero) - Đường Phạm Hùng8.000.000----Đất ở đô thị
200Thành Phố Sóc TrăngHẻm 13 (P3) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
201Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 (P3) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
202Thành Phố Sóc TrăngHẻm 697, 550 (P4) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
203Thành Phố Sóc TrăngHẻm 546 (P4) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -4.500.000----Đất ở đô thị
204Thành Phố Sóc TrăngHẻm 759 (P4) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
205Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu qua sông MasperroĐầu thửa đất số 45, tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 446, tờ bản đồ số 205.000.000----Đất ở đô thị
206Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu qua sông MasperroĐầu thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21 - Hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 015.000.000----Đất ở đô thị
207Thành Phố Sóc TrăngQuốc Lộ 1 AGiáp ranh huyện Châu Thành - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)7.000.000----Đất ở đô thị
208Thành Phố Sóc TrăngQuốc Lộ 1 ATrần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng5.800.000----Đất ở đô thị
209Thành Phố Sóc TrăngQuốc Lộ 1 ACổng Trắng - Ngã ba Trà Tim4.000.000----Đất ở đô thị
210Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Giao điểm giữa tuyến tránh Quốc lộ 1 và tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13)9.000.000----Đất ở đô thị
211Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)12.000.000----Đất ở đô thị
212Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng8.500.000----Đất ở đô thị
213Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim6.500.000----Đất ở đô thị
214Thành Phố Sóc TrăngHẻm 472, 389, 526 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
215Thành Phố Sóc TrăngHẻm 383 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
216Thành Phố Sóc TrăngHẻm 484 (P2)Suốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
217Thành Phố Sóc TrăngHẻm 410 (P2)Suốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
218Thành Phố Sóc TrăngHẻm 417, 448, 901 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
219Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/1 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
220Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/4 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
221Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/18 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
222Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/24 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
223Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/29 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
224Thành Phố Sóc TrăngHẻm 416 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
225Thành Phố Sóc TrăngHẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 882, 789 (P2)Suốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
226Thành Phố Sóc TrăngHẻm 548 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
227Thành Phố Sóc TrăngHẻm 689 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
228Thành Phố Sóc TrăngHẻm 437 (P2)Giáp đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 15, tờ bản BĐ 04 của ông Dương Văn Thâm và toàn khu dân cư 4373.000.000----Đất ở đô thị
229Thành Phố Sóc TrăngHẻm 437 (P2)Toàn khu dân cư 437 -2.300.000----Đất ở đô thị
230Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/18 (P2)Suốt hẻm -1.200.000----Đất ở đô thị
231Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/30 (P2)Suốt hẻm -1.200.000----Đất ở đô thị
232Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/50 (P2)Suốt hẻm -1.200.000----Đất ở đô thị
233Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/45 (P2)Suốt hẻm -1.200.000----Đất ở đô thị
234Thành Phố Sóc TrăngHẻm 854 (P2)Suốt hẻm -1.200.000----Đất ở đô thị
235Thành Phố Sóc TrăngHẻm 908 (P2)Suốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
236Thành Phố Sóc TrăngHẻm 792 (P2)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 241.500.000----Đất ở đô thị
237Thành Phố Sóc TrăngHẻm 792 (P2)Đầu ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 24 - Hết thửa đất số 2234, tờ bản đồ số 531.500.000----Đất ở đô thị
238Thành Phố Sóc TrăngHẻm 506 (P2)Suốt hẻm -1.200.000----Đất ở đô thị
239Thành Phố Sóc TrăngHẻm 215 (P6)Suốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
240Thành Phố Sóc TrăngHẻm 367 (P6)Đường Võ Văn Kiệt - Đường Điện Biên Phủ1.500.000----Đất ở đô thị
241Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 367/9 (P6)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
242Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1 (P7)Suốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
243Thành Phố Sóc TrăngHẻm 3 (P7)Suốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
244Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 3/39 (P7)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
245Thành Phố Sóc TrăngHẻm 121 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Hết ranh thửa đất số 819, tờ bản đồ 161.200.000----Đất ở đô thị
246Thành Phố Sóc TrăngHẻm 54 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu850.000----Đất ở đô thị
247Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 54/1 (P7)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
248Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 54/8 (P7)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
249Thành Phố Sóc TrăngHẻm 170 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Cuối hẻm2.100.000----Đất ở đô thị
250Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 170/43 (P7)Suốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
251Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 170/54 (P7)Suốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
252Thành Phố Sóc TrăngHẻm 222 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu800.000----Đất ở đô thị
253Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/9 (P7)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
254Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/7A (P7)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
255Thành Phố Sóc TrăngHẻm 238 (P7)Suốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
256Thành Phố Sóc TrăngHẻm 298 (P7)Suốt hẻm -2.200.000----Đất ở đô thị
257Thành Phố Sóc TrăngHẻm 334 (P7)Suốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
258Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1142 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 124, tờ bản đồ số 111.500.000----Đất ở đô thị
259Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1143 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 53, tờ bản đồ số 11 Danh Mười1.500.000----Đất ở đô thị
260Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1143/27 (P10)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
261Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1161 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh Chùa Trà Tim1.500.000----Đất ở đô thị
262Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1161/13 (P10)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
263Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1161/14 (P10)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
264Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1180 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên1.500.000----Đất ở đô thị
265Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1180/22 (P10)Hẻm 1180 (P10) - Kênh Chùa Cũ800.000----Đất ở đô thị
266Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1185 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 2082, tờ bản đồ số 11 Võ Văn Hoa1.500.000----Đất ở đô thị
267Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1185/5 (P10)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
268Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1185/16 (P10)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
269Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1194 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hẻm 1180 (P10)1.500.000----Đất ở đô thị
270Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1194/22 (P10)Hẻm 1194 (P10) - Giáp tuyến tránh QL 601.200.000----Đất ở đô thị
271Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1126 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 430, tờ bàn đồ số 11 Trần Văn Minh1.500.000----Đất ở đô thị
272Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1126/5 (P10)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
273Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1225 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 265, tờ bản đồ số 11 Điền Vôn1.500.000----Đất ở đô thị
274Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1225/30 (P10)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
275Thành Phố Sóc TrăngHẻm 962 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất 548 tờ bản đồ số 41.400.000----Đất ở đô thị
276Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 962/29 (P10)Suốt hẻm -550.000----Đất ở đô thị
277Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 962/33 (P10)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
278Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 962/57Thửa đất số 461, tờ bản đồ số 04 - Giáp thửa đất số 126, tờ bản đồ số 04500.000----Đất ở đô thị
279Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1056 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 8 (Dúch Thị Ba)1.500.000----Đất ở đô thị
280Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1056/25 (P10)Suốt hẻm -550.000----Đất ở đô thị
281Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1070 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 81.500.000----Đất ở đô thị
282Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1070/19 (P10)Suốt hẻm -550.000----Đất ở đô thị
283Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1098Đường Võ Văn Kiệt - Giáp thửa đất số 634, tờ bản đồ số 81.400.000----Đất ở đô thị
284Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1098Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 81.400.000----Đất ở đô thị
285Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1099Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 81.000.000----Đất ở đô thị
286Thành Phố Sóc TrăngHẻm 882 (P2)Giáp Quốc Lộ 1A - Hết thửa đất số 2242, tờ bản đồ số 531.000.000----Đất ở đô thị
287Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1132 (Ranh K2 - K3)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 71.400.000----Đất ở đô thị
288Thành Phố Sóc TrăngHẻm 238Suốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
289Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Trường TộĐường Sóc Vồ - Hết ranh thửa đất số 122, tờ bản đồ 401.500.000----Đất ở đô thị
290Thành Phố Sóc TrăngĐường vào Khu văn hóa Tín Ngưỡng tỉnh (P2)Quốc lộ 1A - Khu Văn hóa Tín ngưỡng1.800.000----Đất ở đô thị
291Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Nhân Tông (P2)Đường Võ Văn Kiệt - Khu văn hóa Tín Ngưỡng3.000.000----Đất ở đô thị
292Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Du19.000.000----Đất ở đô thị
293Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Đường Nguyễn Du - Ngã 4 đường Lê Duẩn13.000.000----Đất ở đô thị
294Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Ngã 4 đường Lê Duẩn - Cuối đường (đường Bạch Đằng)5.000.000----Đất ở đô thị
295Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hẻm 278 Trương Công Định4.000.000----Đất ở đô thị
296Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Hẻm 278 Trương Công Định - Hẻm 292 Trương Công Định1.000.000----Đất ở đô thị
297Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5, 123 (P2) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
298Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 (P2) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
299Thành Phố Sóc TrăngHẻm 17 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
300Thành Phố Sóc TrăngHẻm 101 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
301Thành Phố Sóc TrăngHẻm 44 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.800.000----Đất ở đô thị
302Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
303Thành Phố Sóc TrăngHẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
304Thành Phố Sóc TrăngHẻm 258 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
305Thành Phố Sóc TrăngHẻm 144, 320 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
306Thành Phố Sóc TrăngHẻm 496 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.800.000----Đất ở đô thị
307Thành Phố Sóc TrăngHẻm 112 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
308Thành Phố Sóc TrăngHẻm 120 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
309Thành Phố Sóc TrăngHẻm 220 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.380.000----Đất ở đô thị
310Thành Phố Sóc TrăngHẻm 332 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
311Thành Phố Sóc TrăngHẻm 625 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
312Thành Phố Sóc TrăngĐường Hồ Minh LuânToàn tuyến -18.000.000----Đất ở đô thị
313Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần PhúToàn tuyến -10.000.000----Đất ở đô thị
314Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Văn SắcToàn tuyến -10.000.000----Đất ở đô thị
315Thành Phố Sóc TrăngĐường Hồ Hoàng KiếmToàn tuyến -10.000.000----Đất ở đô thị
316Thành Phố Sóc TrăngQuảng Trường Bạch ĐằngToàn tuyến -12.000.000----Đất ở đô thị
317Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Công ĐịnhĐường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Văn Linh15.000.000----Đất ở đô thị
318Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Công ĐịnhĐường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Văn Kiệt11.000.000----Đất ở đô thị
319Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9, 93 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -4.000.000----Đất ở đô thị
320Thành Phố Sóc TrăngHẻm 267, 278 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -2.000.000----Đất ở đô thị
321Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/19 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.200.000----Đất ở đô thị
322Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/26 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.200.000----Đất ở đô thị
323Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/46 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
324Thành Phố Sóc TrăngHẻm 46, 56, 86, 98, 140, 246, 292, 109 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.700.000----Đất ở đô thị
325Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 98/1 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
326Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 86/19 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
327Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 56/1 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
328Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 46/1 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
329Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 46/12 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
330Thành Phố Sóc TrăngHẻm 195 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.700.000----Đất ở đô thị
331Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/9 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
332Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/57 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
333Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/71 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
334Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/239 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
335Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 nối dài (Cặp Chùa Hương Sơn) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
336Thành Phố Sóc TrăngHẻm 81 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -2.000.000----Đất ở đô thị
337Thành Phố Sóc TrăngHẻm 167 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.700.000----Đất ở đô thị
338Thành Phố Sóc TrăngHẻm 291 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
339Thành Phố Sóc TrăngHẻm 234 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -850.000----Đất ở đô thị
340Thành Phố Sóc TrăngHẻm 156 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
341Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 156/3 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
342Thành Phố Sóc TrăngHẻm 156, 245 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
343Thành Phố Sóc TrăngHẻm 37 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.600.000----Đất ở đô thị
344Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Trung TrựcĐường Phú Lợi - Đường 30 tháng 4 - Cổng Biên phòng10.000.000----Đất ở đô thị
345Thành Phố Sóc TrăngHẻm 143 - Đường Nguyễn Trung TrựcSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
346Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Bình TrọngToàn tuyến -8.000.000----Đất ở đô thị
347Thành Phố Sóc TrăngHẻm 31, 53, 69 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
348Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9, 59, 81 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
349Thành Phố Sóc TrăngHẻm lộ 3 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
350Thành Phố Sóc TrăngHẻm 39 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -1.350.000----Đất ở đô thị
351Thành Phố Sóc TrăngHẻm 138 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
352Thành Phố Sóc TrăngHẻm 121 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
353Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 31/10 - Đường Trần Bình TrọngGiáp hẻm Lộ 3 - Hết thửa đất số 77, tờ bản đồ số 37600.000----Đất ở đô thị
354Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Tự TrọngĐường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Bình Trọng8.000.000----Đất ở đô thị
355Thành Phố Sóc TrăngHẻm 25 - Đường Lý Tự TrọngSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
356Thành Phố Sóc TrăngĐường Bùi Thị XuânĐường Lý Tự Trọng - Đường Trương Văn Quới7.000.000----Đất ở đô thị
357Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Văn QuớiĐường Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực8.000.000----Đất ở đô thị
358Thành Phố Sóc TrăngĐường nhánh Phú Lợi (đường Nhật Lệ)Đường Phú Lợi - Đường Trương Văn Quới8.000.000----Đất ở đô thị
359Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn TrãiToàn tuyến -21.000.000----Đất ở đô thị
360Thành Phố Sóc TrăngĐường Bạch ĐằngĐường Lý Thường Kiệt - Đường Mạc Đĩnh Chi5.000.000----Đất ở đô thị
361Thành Phố Sóc TrăngĐường Bạch ĐằngĐường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30 tháng 42.800.000----Đất ở đô thị
362Thành Phố Sóc TrăngHẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
363Thành Phố Sóc TrăngHẻm 128, 154 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
364Thành Phố Sóc TrăngHẻm 182 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
365Thành Phố Sóc TrăngHẻm 248 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -550.000----Đất ở đô thị
366Thành Phố Sóc TrăngHẻm 230 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
367Thành Phố Sóc TrăngHẻm 550 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -750.000----Đất ở đô thị
368Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Tôn Đức Thắng - Đường Yết Kiêu6.000.000----Đất ở đô thị
369Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Yết Kiêu - Cuối đường4.000.000----Đất ở đô thị
370Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Tôn Đức Thắng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh8.500.000----Đất ở đô thị
371Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Yết Kiêu8.500.000----Đất ở đô thị
372Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Yết Kiêu - Hẻm 77.000.000----Đất ở đô thị
373Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủHẻm 7 - Cuối đường5.500.000----Đất ở đô thị
374Thành Phố Sóc TrăngHẻm 94 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
375Thành Phố Sóc TrăngHẻm 102 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh1.800.000----Đất ở đô thị
376Thành Phố Sóc TrăngHẻm 132 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh1.800.000----Đất ở đô thị
377Thành Phố Sóc TrăngHẻm 156 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
378Thành Phố Sóc TrăngHẻm 218 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 42 Yết Kiêu1.800.000----Đất ở đô thị
379Thành Phố Sóc TrăngHẻm 294 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men1.800.000----Đất ở đô thị
380Thành Phố Sóc TrăngHẻm 312 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men1.800.000----Đất ở đô thị
381Thành Phố Sóc TrăngHẻm 316 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
382Thành Phố Sóc TrăngHẻm 322 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
383Thành Phố Sóc TrăngHẻm 330 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
384Thành Phố Sóc TrăngHẻm 356 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.800.000----Đất ở đô thị
385Thành Phố Sóc TrăngĐường Mạc Đĩnh ChiĐường Đồng Khởi - Ngã 4 đường Lê Duẩn12.000.000----Đất ở đô thị
386Thành Phố Sóc TrăngĐường Mạc Đĩnh ChiNgã 4 đường Lê Duẩn - Đường Bạch Đằng9.000.000----Đất ở đô thị
387Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9, 45, 233 (P4) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -2.400.000----Đất ở đô thị
388Thành Phố Sóc TrăngHẻm 119 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -2.400.000----Đất ở đô thị
389Thành Phố Sóc TrăngHẻm 23, 33, 53 (P4) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
390Thành Phố Sóc TrăngHẻm 537, 539, 759 (P4) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
391Thành Phố Sóc TrăngHẻm 70 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
392Thành Phố Sóc TrăngHẻm 80 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
393Thành Phố Sóc TrăngHẻm 86 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
394Thành Phố Sóc TrăngHẻm 94 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -840.000----Đất ở đô thị
395Thành Phố Sóc TrăngHẻm 220 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
396Thành Phố Sóc TrăngHẻm 218 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
397Thành Phố Sóc TrăngHẻm 230 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
398Thành Phố Sóc TrăngHẻm 266 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Đường Nguyễn Huệ1.100.000----Đất ở đô thị
399Thành Phố Sóc TrăngHẻm 456 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/21.100.000----Đất ở đô thị
400Thành Phố Sóc TrăngHẻm 548 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Hết ranh thửa đất số 590 tờ bản đồ 201.100.000----Đất ở đô thị
401Thành Phố Sóc TrăngHẻm 612 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2980.000----Đất ở đô thị
402Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của hẻm 612 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -650.000----Đất ở đô thị
403Thành Phố Sóc TrăngHẻm 873 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -560.000----Đất ở đô thị
404Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Nguyên Giáp (P4)Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt3.000.000----Đất ở đô thị
405Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Đình PhùngĐường Nguyễn Huệ - Đường Mạc Đĩnh Chi9.800.000----Đất ở đô thị
406Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Đình PhùngĐường Mạc Đĩnh Chi - Hẻm 150 Phan Đình Phùng7.000.000----Đất ở đô thị
407Thành Phố Sóc TrăngHẻm 150 - Đường Phan Đình PhùngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
408Thành Phố Sóc TrăngĐường Vành Đai II (P3)Đường Dương Minh Quang - Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo4.000.000----Đất ở đô thị
409Thành Phố Sóc TrăngĐường Vành Đai II (P3)Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính2.500.000----Đất ở đô thị
410Thành Phố Sóc TrăngHẻm 26 - Đường Vành Đai II (P3)Suốt hẻm -400.000----Đất ở đô thị
411Thành Phố Sóc TrăngHẻm 258 - Đường Vành Đai II (P3)Suốt hẻm -630.000----Đất ở đô thị
412Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 7, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 92.700.000----Đất ở đô thị
413Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 90, tờ bản đồ số 11 - Hết ranh thửa đất số 191, tờ bản đồ số 112.700.000----Đất ở đô thị
414Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 3 - Hết ranh thửa đất số 475, tờ bản đồ số 42.700.000----Đất ở đô thị
415Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 119, tờ bản đồ số 113.800.000----Đất ở đô thị
416Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 116, tờ BĐ số 3 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐ số 033.800.000----Đất ở đô thị
417Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu kênh XángĐầu ranh thửa đất số 34, tờ BĐ số 01 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 131, tờ bản đồ số 013.800.000----Đất ở đô thị
418Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 19/5Giáp hẻm 371 (đầu ranh thửa đất số 97, tờ bản đồ 26) - Kênh Thanh niên840.000----Đất ở đô thị
419Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 19/5Kênh Thanh niên - Giáp ranh Phường 7630.000----Đất ở đô thị
420Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 22/3Giáp đường Lương Định Của - Cuối Kênh630.000----Đất ở đô thị
421Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh Liêu SênGiáp đường lộ đá Kênh Cầu Xéo - Giáp kênh 2 tháng 9840.000----Đất ở đô thị
422Thành Phố Sóc TrăngĐường Mai Thanh ThếĐường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Du12.500.000----Đất ở đô thị
423Thành Phố Sóc TrăngĐường Mai Thanh ThếĐường Nguyễn Du - Hết ranh thửa đất 251, tờ bản đồ số 4 - hết ranh thửa đất 218, tờ bản đồ số 410.500.000----Đất ở đô thị
424Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1, 12 - Đường Mai Thanh ThếSuốt hẻm -2.000.000----Đất ở đô thị
425Thành Phố Sóc TrăngHẻm 64, 76, 152 - Đường Mai Thanh ThếSuốt hẻm -2.000.000----Đất ở đô thị
426Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 152/33 - Đường Mai Thanh ThếSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
427Thành Phố Sóc TrăngHẻm cuối đường Mai Thanh ThếThửa đất số 65, tờ bản đồ số 05 - Hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 05 (P9)2.000.000----Đất ở đô thị
428Thành Phố Sóc TrăngHẻm cuối đường Mai Thanh Thế thông qua đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mai Thanh Thế - Hết đường Mạc Đĩnh Chi4.300.000----Đất ở đô thị
429Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 49.500.000----Đất ở đô thị
430Thành Phố Sóc TrăngHẻm 65, 143, 181 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -1.700.000----Đất ở đô thị
431Thành Phố Sóc TrăngHẻm 15, 27, 43 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
432Thành Phố Sóc TrăngHẻm 83 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -1.700.000----Đất ở đô thị
433Thành Phố Sóc TrăngHẻm 85 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
434Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Bội ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Thị Minh Khai9.500.000----Đất ở đô thị
435Thành Phố Sóc TrăngHẻm 22 - Đường Phan Bội ChâuSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
436Thành Phố Sóc TrăngHẻm 34 - Đường Phan Bội ChâuSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
437Thành Phố Sóc TrăngHẻm 42 - Đường Phan Bội ChâuSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
438Thành Phố Sóc TrăngĐường Thủ Khoa HuânĐường Phan Bội Châu - Đường 30 tháng 48.200.000----Đất ở đô thị
439Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Quang DiệuToàn tuyến -8.000.000----Đất ở đô thị
440Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn ThêmToàn tuyến -10.000.000----Đất ở đô thị
441Thành Phố Sóc TrăngHẻm 11 - Đường Nguyễn Văn ThêmSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
442Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 - Đường Nguyễn Văn ThêmSuốt hẻm -1.550.000----Đất ở đô thị
443Thành Phố Sóc TrăngĐường Ngô Gia TựĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngã 3 đường Dã Tượng17.000.000----Đất ở đô thị
444Thành Phố Sóc TrăngĐường Ngô Gia TựĐường Lê Lai - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh13.000.000----Đất ở đô thị
445Thành Phố Sóc TrăngHẻm 81 - Đường Ngô Gia TựSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
446Thành Phố Sóc TrăngHẻm 95 - Đường Ngô Gia TựSuốt hẻm -2.800.000----Đất ở đô thị
447Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Vĩnh HoàĐường Tôn Đức Thắng - Đường Pasteur - Bà Triệu8.000.000----Đất ở đô thị
448Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Lê Vĩnh HoàĐường Lê Vĩnh Hòa - Hết ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp1.100.000----Đất ở đô thị
449Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Lê Vĩnh HoàGiáp ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp - Hết ranh thửa số 80, tờ bản đồ số 29 Trần Thị Cương840.000----Đất ở đô thị
450Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn HữuToàn tuyến -12.000.000----Đất ở đô thị
451Thành Phố Sóc TrăngHẻm 55 - Đường Nguyễn Văn HữuSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
452Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê LaiToàn tuyến -9.800.000----Đất ở đô thị
453Thành Phố Sóc TrăngĐường CalmetteToàn tuyến -9.100.000----Đất ở đô thị
454Thành Phố Sóc TrăngHẻm 33 - Đường CalmetteTừ Calmette - Đường Lai Văn Tửng2.100.000----Đất ở đô thị
455Thành Phố Sóc TrăngĐường Yết KiêuToàn tuyến -14.000.000----Đất ở đô thị
456Thành Phố Sóc TrăngHẻm 42 - Đường Yết KiêuĐường Yết Kiêu - Giáp Hẻm 218 Đường Điện Biên Phủ2.100.000----Đất ở đô thị
457Thành Phố Sóc TrăngĐường Dã TượngToàn tuyến -14.000.000----Đất ở đô thị
458Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Đình SâmĐường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu8.000.000----Đất ở đô thị
459Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5 - Đường Võ Đình SâmGiáp đường Võ Đình Sâm - Hết thửa đất số 112, tờ bản đồ 291.100.000----Đất ở đô thị
460Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9 - Đường Võ Đình SâmGiáp đường Võ Đình Sâm - Giáp đường Trần Văn Hòa1.100.000----Đất ở đô thị
461Thành Phố Sóc TrăngĐường Đặng Văn ViễnĐường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu8.000.000----Đất ở đô thị
462Thành Phố Sóc TrăngĐường PasteurĐường Lê Vĩnh Hoà - Hẻm 2, giáp ranh Phường 58.000.000----Đất ở đô thị
463Thành Phố Sóc TrăngHẻm 50 - Đường PasteurSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
464Thành Phố Sóc TrăngĐường Bùi ViệnToàn tuyến -8.000.000----Đất ở đô thị
465Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Bùi ViệnSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
466Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10, 17 - Đường Bùi ViệnSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
467Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Chí ThanhToàn tuyến -18.000.000----Đất ở đô thị
468Thành Phố Sóc TrăngHẻm 4 - Đường Nguyễn Chí ThanhĐường Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa đất số 57, tờ bản đồ 28 Nguyễn Ngọc Rạng2.800.000----Đất ở đô thị
469Thành Phố Sóc TrăngHẻm 79 - Đường Nguyễn Chí ThanhĐường Nguyễn Chí Thanh - Đường Lai Văn Tửng2.500.000----Đất ở đô thị
470Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Văn HòaToàn tuyến -8.000.000----Đất ở đô thị
471Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36, 74 - Đường Trần Văn HòaĐường Trần Văn Hòa - Đường Bà Triệu1.100.000----Đất ở đô thị
472Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Trần Văn HòaĐường Trần Văn Hòa - Hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 371.100.000----Đất ở đô thị
473Thành Phố Sóc TrăngĐường Bà TriệuToàn tuyến -8.000.000----Đất ở đô thị
474Thành Phố Sóc TrăngĐường Đề ThámToàn tuyến -13.000.000----Đất ở đô thị
475Thành Phố Sóc TrăngHẻm 6 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
476Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 6/6 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
477Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 6/11 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
478Thành Phố Sóc TrăngHẻm 23 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -2.800.000----Đất ở đô thị
479Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 23/2 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
480Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 23/4 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -2.240.000----Đất ở đô thị
481Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -2.400.000----Đất ở đô thị
482Thành Phố Sóc TrăngĐường Sơn ĐêToàn tuyến -8.500.000----Đất ở đô thị
483Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Văn TámToàn tuyến -4.000.000----Đất ở đô thị
484Thành Phố Sóc TrăngHẻm 79 - Đường Lê Văn TámSuốt hẻm -560.000----Đất ở đô thị
485Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 - Đường Lê Văn TámSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
486Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Lê Văn TámSuốt hẻm -840.000----Đất ở đô thị
487Thành Phố Sóc TrăngĐường Lai Văn TửngToàn tuyến -10.000.000----Đất ở đô thị
488Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Lai Văn TửngSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
489Thành Phố Sóc TrăngĐường Châu Văn TiếpToàn tuyến -10.000.000----Đất ở đô thị
490Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn LinhĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phú Lợi15.000.000----Đất ở đô thị
491Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn LinhĐường Phú Lợi - Hết ranh thửa đất 28, tờ bản đồ số 6 - Đường 30/412.000.000----Đất ở đô thị
492Thành Phố Sóc TrăngHẻm 160, 222 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
493Thành Phố Sóc TrăngHẻm 48, 366, 358, 414, 468 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -2.000.000----Đất ở đô thị
494Thành Phố Sóc TrăngHẻm 44 - Đường Nguyễn Văn LinhĐường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa số 433, tờ bản đồ số 122.000.000----Đất ở đô thị
495Thành Phố Sóc TrăngHẻm 367 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
496Thành Phố Sóc TrăngHẻm 468 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -2.000.000----Đất ở đô thị
497Thành Phố Sóc TrăngHẻm 235 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
498Thành Phố Sóc TrăngHẻm 414 (đoạn hẻm mới làm)Đoạn thông qua đường Dương Kỳ Hiệp Khóm 3 (cặp kênh 3/2) -1.000.000----Đất ở đô thị
499Thành Phố Sóc TrăngHẻm 252 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
500Thành Phố Sóc TrăngHẻm 364 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.550.000----Đất ở đô thị
501Thành Phố Sóc TrăngHẻm 282 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
502Thành Phố Sóc TrăngHẻm 398 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -2.000.000----Đất ở đô thị
503Thành Phố Sóc TrăngHẻm 305 - Đường Nguyễn Văn LinhĐường Nguyễn Văn Linh - Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 44)2.000.000----Đất ở đô thị
504Thành Phố Sóc TrăngHẻm 104 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
505Thành Phố Sóc TrăngHẻm 175 - Đường Nguyễn Văn LinhGiáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất số 99, tờ bản đồ số 373.000.000----Đất ở đô thị
506Thành Phố Sóc TrăngHẻm 206 - Đường Nguyễn Văn LinhGiáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp Hẻm 244, Phú Lợi1.260.000----Đất ở đô thị
507Thành Phố Sóc TrăngHẻm 187 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -900.000----Đất ở đô thị
508Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Kỳ HiệpĐường Nguyễn Văn Linh - Kênh 16m6.000.000----Đất ở đô thị
509Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Kỳ HiệpKênh 16m - Tuyến tránh Quốc lộ 1A1.800.000----Đất ở đô thị
510Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Kỳ HiệpTuyến tránh Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú1.500.000----Đất ở đô thị
511Thành Phố Sóc TrăngHẻm 197 - Đường Dương Kỳ HiệpSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
512Thành Phố Sóc TrăngHẻm 75 - Đường Dương Kỳ HiệpGiáp đường Dương Kỳ Hiệp - Hết thửa đất 594, tờ bản đồ số 53840.000----Đất ở đô thị
513Thành Phố Sóc TrăngHẻm 189 (P2) - Đường Dương Kỳ HiệpSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
514Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Từ Hồ Nước Ngọt - Cầu dân sinh - hết ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 021.500.000----Đất ở đô thị
515Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Cầu dân sinh - giáp ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 - Giáp ranh Phường 71.000.000----Đất ở đô thị
516Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Đường Lý Thánh Tông - Đường Vành Đai 15.000.000----Đất ở đô thị
517Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Đường Vành Đai 1 - Giáp ranh phường 71.500.000----Đất ở đô thị
518Thành Phố Sóc TrăngHẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Suốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
519Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Từ Hồ nước ngọt - Cầu dân sinh2.000.000----Đất ở đô thị
520Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Cầu dân sinh - Giáp ranh Phường 71.300.000----Đất ở đô thị
521Thành Phố Sóc TrăngHẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Suốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
522Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Đường Lý Thánh Tông - Đường Trần Quốc Toản5.000.000----Đất ở đô thị
523Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Đường Trần Quốc Toản - Giáp ranh Phường 72.500.000----Đất ở đô thị
524Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Minh QuanĐường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính8.500.000----Đất ở đô thị
525Thành Phố Sóc TrăngHẻm 175 - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
526Thành Phố Sóc TrăngHẻm 243 - Đường Dương Minh QuanĐường Dương Minh Quang - Giáp thửa đất số 52, tờ bản đồ số 161.400.000----Đất ở đô thị
527Thành Phố Sóc TrăngHẻm 220 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
528Thành Phố Sóc TrăngHẻm 46 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
529Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 - Đường Dương Minh QuanĐường Dương Minh Quang - Giáp hẻm 567 của đường Trần Hưng Đạo1.400.000----Đất ở đô thị
530Thành Phố Sóc TrăngHẻm 52 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
531Thành Phố Sóc TrăngHẻm 31 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -560.000----Đất ở đô thị
532Thành Phố Sóc TrăngĐường Văn Ngọc ChínhĐường Lê Hồng Phong (đầu ranh thửa 75 tờ bản đồ 31) - Hết ranh đất Chùa Mã Tộc7.500.000----Đất ở đô thị
533Thành Phố Sóc TrăngĐường Văn Ngọc ChínhGiáp ranh đất chùa Mã Tộc - Tà Lách4.000.000----Đất ở đô thị
534Thành Phố Sóc TrăngĐường Văn Ngọc ChínhTà Lách - Cầu đúc giáp ranh huyện Mỹ Xuyên1.500.000----Đất ở đô thị
535Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10, 26, 120, 69, 91 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
536Thành Phố Sóc TrăngHẻm 52 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -840.000----Đất ở đô thị
537Thành Phố Sóc TrăngHẻm 99 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
538Thành Phố Sóc TrăngHẻm 153 (hẻm 135 cũ) - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
539Thành Phố Sóc TrăngHẻm 205 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -980.000----Đất ở đô thị
540Thành Phố Sóc TrăngHẻm 271 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -550.000----Đất ở đô thị
541Thành Phố Sóc TrăngHẻm 231, 247, 259, 295 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
542Thành Phố Sóc TrăngHẻm 259, 295 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
543Thành Phố Sóc TrăngHẻm 237 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -1.200.000----Đất ở đô thị
544Thành Phố Sóc TrăngHẻm 279, 312, 420, 384, 434 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
545Thành Phố Sóc TrăngHẻm 185, 221, 267, 327 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -840.000----Đất ở đô thị
546Thành Phố Sóc TrăngHẻm 217Suốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
547Thành Phố Sóc TrăngĐường Đoàn Thị ĐiểmĐường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 46.000.000----Đất ở đô thị
548Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Đoàn Thị ĐiểmGiáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 57900.000----Đất ở đô thị
549Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Đoàn Thị ĐiểmĐầu ranh thửa đất số 234, tờ bản đồ số 57 - Bờ kênh thủy lợi giáp ranh huyện Mỹ Xuyên1.100.000----Đất ở đô thị
550Thành Phố Sóc TrăngHẻm 179 - Đường Đoàn Thị ĐiểmGiáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 146, tờ bản đồ số 37900.000----Đất ở đô thị
551Thành Phố Sóc TrăngHẻm 152, 194, 204 - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
552Thành Phố Sóc TrăngHẻm 30 nối dài - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
553Thành Phố Sóc TrăngHẻm 30, 74 - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -850.000----Đất ở đô thị
554Thành Phố Sóc TrăngHẻm 157 - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
555Thành Phố Sóc TrăngĐường Sóc Vồ (P7)Quốc lộ 1 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa1.000.000----Đất ở đô thị
556Thành Phố Sóc TrăngHẻm 23, 103 (P7) - Đường Sóc VồSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
557Thành Phố Sóc TrăngHẻm 171, 113, 97 (P7) - Đường Sóc VồSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
558Thành Phố Sóc TrăngHẻm 199, 119, 157 (P7) - Đường Sóc VồSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
559Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hoàng Chu (P7)Cầu kênh Xáng (QL 1A) - Đường Sóc Vồ1.800.000----Đất ở đô thị
560Thành Phố Sóc TrăngHẻm 202 - Đường Lê Hoàng ChuSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
561Thành Phố Sóc TrăngHẻm 294 - Đường Lê Hoàng ChuSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
562Thành Phố Sóc TrăngĐường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7)Cầu Đen (Quốc lộ 1A) - Tuyến tránh Quốc lộ 1A4.500.000----Đất ở đô thị
563Thành Phố Sóc TrăngĐường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7)Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Bia tưởng niệm - Hết thửa đất số 13 tờ bản đồ số 183.500.000----Đất ở đô thị
564Thành Phố Sóc TrăngĐường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7)Bia tưởng niệm - Giáp thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 - Giáp ranh huyện Châu Thành2.000.000----Đất ở đô thị
565Thành Phố Sóc TrăngHẻm 369 (đ.bãi rác) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Bãi rác840.000----Đất ở đô thị
566Thành Phố Sóc TrăngHẻm 325 (P7) Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
567Thành Phố Sóc TrăngHẻm 233 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
568Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 233/12A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
569Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 233/4D (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
570Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 233/11 - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -300.000----Đất ở đô thị
571Thành Phố Sóc TrăngHẻm 114A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
572Thành Phố Sóc TrăngHẻm 176 (Đường vào Trường CĐ nghề) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -840.000----Đất ở đô thị
573Thành Phố Sóc TrăngHẻm 157 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
574Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/2 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
575Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/17 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
576Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/22 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
577Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/39 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -250.000----Đất ở đô thị
578Thành Phố Sóc TrăngHẻm 91 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 51.200.000----Đất ở đô thị
579Thành Phố Sóc TrăngHẻm 47 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5840.000----Đất ở đô thị
580Thành Phố Sóc TrăngHẻm 60 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -840.000----Đất ở đô thị
581Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 60/29 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
582Thành Phố Sóc TrăngHẻm 70 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
583Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Văn BảyĐường 30 tháng 4 - Đường Lê Hồng Phong4.000.000----Đất ở đô thị
584Thành Phố Sóc TrăngHẻm 20 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
585Thành Phố Sóc TrăngHẻm 41 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
586Thành Phố Sóc TrăngHẻm 80 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
587Thành Phố Sóc TrăngHẻm 108 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
588Thành Phố Sóc TrăngHẻm 99, 134 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -840.000----Đất ở đô thị
589Thành Phố Sóc TrăngHẻm 163 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
590Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Đạo ThànhToàn tuyến -4.000.000----Đất ở đô thị
591Thành Phố Sóc TrăngHẻm 8 - Đường Lý Đạo ThànhSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
592Thành Phố Sóc TrăngĐường Huỳnh Phan HộĐường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản6.000.000----Đất ở đô thị
593Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/42.000.000----Đất ở đô thị
594Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 2/10 - Đường Huỳnh Phan HộSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
595Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 2/13 - Đường Huỳnh Phan HộSuốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
596Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/45.000.000----Đất ở đô thị
597Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 36/8 - Đường Huỳnh Phan HộSuốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
598Thành Phố Sóc TrăngHẻm 64 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Thửa số 1141.000.000----Đất ở đô thị
599Thành Phố Sóc TrăngHẻm 76 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/41.000.000----Đất ở đô thị
600Thành Phố Sóc TrăngHẻm 110 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/41.000.000----Đất ở đô thị
601Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Rạch Trà men1.000.000----Đất ở đô thị
602Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Quốc ToảnĐường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản6.000.000----Đất ở đô thị
603Thành Phố Sóc TrăngHẻm 46 - Đường Trần Quốc ToảnSuốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
604Thành Phố Sóc TrăngHẻm 104 - Đường Trần Quốc ToảnĐường Trần Quốc Toản - Rạch Trà men1.000.000----Đất ở đô thị
605Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 - Đường Trần Quốc ToảnSuốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
606Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Đường Hùng Vương - Kênh Trường Thọ6.000.000----Đất ở đô thị
607Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Địa phận Phường 6 -2.000.000----Đất ở đô thị
608Thành Phố Sóc TrăngHẻm 29 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Từ kênh Hồ nước ngọt - Kênh 30/41.200.000----Đất ở đô thị
609Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 29/16 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Suốt hẻm -800.000----Đất ở đô thị
610Thành Phố Sóc TrăngHẻm 32 (P5) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
611Thành Phố Sóc TrăngĐường Phú TứcDưỡng Võ Văn Kiệt - Chùa Phú Tức2.000.000----Đất ở đô thị
612Thành Phố Sóc TrăngĐường Phú TứcChùa Phú Tức - Dương Kỳ Hiệp1.000.000----Đất ở đô thị
613Thành Phố Sóc TrăngHẻm 189 (P2) - Đường Phú TứcSuốt hẻm -250.000----Đất ở đô thị
614Thành Phố Sóc TrăngĐường đal cặp rạch Phú Tức (P2)Đường Phú Tức - Đường Dương Kỳ Hiệp (P2)1.000.000----Đất ở đô thị
615Thành Phố Sóc TrăngLộ giao thông K6, P7 giáp ranh huyện Châu ThànhĐường Trương Vĩnh Ký - Đường Dương Kỳ Hiệp1.000.000----Đất ở đô thị
616Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Thị SáuĐường Lê Hồng Phong - Đường Lê Duẩn8.000.000----Đất ở đô thị
617Thành Phố Sóc TrăngHẻm 7 - Đường Võ Thị SáuSuốt hẻm -1.300.000----Đất ở đô thị
618Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Quang KhảiĐường Võ Văn Kiệt - Kênh 8m6.000.000----Đất ở đô thị
619Thành Phố Sóc TrăngHẻm 42, 47 - Đường Trần Quang KhảiSuốt hẻm -840.000----Đất ở đô thị
620Thành Phố Sóc TrăngĐường Sương Nguyệt AnhĐường Dương Kỳ Hiệp - Đường Trương Vĩnh Ký1.500.000----Đất ở đô thị
621Thành Phố Sóc TrăngHẻm 94 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
622Thành Phố Sóc TrăngHẻm 83 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -250.000----Đất ở đô thị
623Thành Phố Sóc TrăngHẻm 182 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
624Thành Phố Sóc TrăngHẻm 26 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
625Thành Phố Sóc TrăngHẻm 132 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
626Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Đường Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1A cũ) P7 - Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn)4.500.000----Đất ở đô thị
627Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) - Hết địa phận Phường 73.600.000----Đất ở đô thị
628Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Trên địa bàn Phường 7 -3.000.000----Đất ở đô thị
629Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Trên địa bàn Phường 5 -2.800.000----Đất ở đô thị
630Thành Phố Sóc TrăngHẻm 192 (P7) - Tuyến tránh Quốc lộ 60Tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 7 và hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 71.100.000----Đất ở đô thị
631Thành Phố Sóc TrăngHẻm 334 - Tuyến tránh Quốc lộ 60Thửa đất số 554, tờ bản đồ số 4 - Hết thửa đất số 98, tờ bản đồ số 4700.000----Đất ở đô thị
632Thành Phố Sóc TrăngĐường An Dương VươngToàn tuyến -4.000.000----Đất ở đô thị
633Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Vĩnh KýĐường Sương Nguyệt Anh - Giáp ranh huyện Châu Thành1.500.000----Đất ở đô thị
634Thành Phố Sóc TrăngHẻm 135, 137 (P7) - Đường Trương Vĩnh KýSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
635Thành Phố Sóc TrăngHẻm 193, 291 (P7) - Đường Trương Vĩnh KýSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
636Thành Phố Sóc TrăngHẻm 97 - Đường Trương Vĩnh Ký (đường kênh Xáng Xà Lan cũ)Suốt hẻm -250.000----Đất ở đô thị
637Thành Phố Sóc TrăngPhan Đăng LưuGiáp hẻm 91 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40) - Giáp ranh huyện Châu Thành - cầu Thanh niên1.100.000----Đất ở đô thị
638Thành Phố Sóc TrăngHẻm 34 (P7) - Phan Đăng LưuSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
639Thành Phố Sóc TrăngHẻm 02 (P7) - Phan Đăng LưuSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
640Thành Phố Sóc TrăngĐường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng)Đường Võ Văn Kiệt - Lộ nhựa Quân khu IX2.800.000----Đất ở đô thị
641Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng)Suốt hẻm -1.000.000----Đất ở đô thị
642Thành Phố Sóc TrăngHẻm 911/12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng)Suốt hẻm -400.000----Đất ở đô thị
643Thành Phố Sóc TrăngĐường kênh Thị độiĐường Phạm Hùng - Giáp ranh đường Chông Chác1.100.000----Đất ở đô thị
644Thành Phố Sóc TrăngĐường Sóc Mồ côiĐường Phạm Hùng - Đến giáp ranh Phường 5 (đường cùng)840.000----Đất ở đô thị
645Thành Phố Sóc TrăngĐường Bờ Tả sông SaintardĐường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh600.000----Đất ở đô thị
646Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Đại NghĩaĐường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh840.000----Đất ở đô thị
647Thành Phố Sóc TrăngĐường Lộ Châu KhánhBờ tả sông Santard - Giáp xã Châu Khánh700.000----Đất ở đô thị
648Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngCầu C247 - Đường Lê Vĩnh Hòa18.000.000----Đất ở đô thị
649Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngĐường Lê Vĩnh Hòa - Hẻm chùa Phước Nghiêm12.500.000----Đất ở đô thị
650Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngRanh hẻm Chùa Phước Nghiêm - Hết ranh UBND Phường 58.800.000----Đất ở đô thị
651Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngGiáp ranh UBND Phường 5 - Giáp đường Lương Định Của6.000.000----Đất ở đô thị
652Thành Phố Sóc TrăngHẻm 87 - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 51, tờ bản đồ 44 Trần Quan Huôi2.300.000----Đất ở đô thị
653Thành Phố Sóc TrăngHẻm 87 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -4.000.000----Đất ở đô thị
654Thành Phố Sóc TrăngHẻm 163 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.200.000----Đất ở đô thị
655Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 163/2/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -560.000----Đất ở đô thị
656Thành Phố Sóc TrăngHẻm 189 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.200.000----Đất ở đô thị
657Thành Phố Sóc TrăngHẻm 196 - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 179, tờ bản đồ 45 Hoàng Thiên Nga2.300.000----Đất ở đô thị
658Thành Phố Sóc TrăngHẻm 196 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.200.000----Đất ở đô thị
659Thành Phố Sóc TrăngHẻm 222 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
660Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/15/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
661Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -650.000----Đất ở đô thị
662Thành Phố Sóc TrăngHẻm 250 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.200.000----Đất ở đô thị
663Thành Phố Sóc TrăngHẻm 278, 322, 352 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
664Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/13/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
665Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/46/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -650.000----Đất ở đô thị
666Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 322/8/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
667Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 352/8/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
668Thành Phố Sóc TrăngHẻm 354A - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.000.000----Đất ở đô thị
669Thành Phố Sóc TrăngHẻm 283 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.200.000----Đất ở đô thị
670Thành Phố Sóc TrăngHẻm 311, 319, 337, 398 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
671Thành Phố Sóc TrăngHẻm 368 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.800.000----Đất ở đô thị
672Thành Phố Sóc TrăngHẻm 371, 389 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
673Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 389/1/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
674Thành Phố Sóc TrăngHẻm 382 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.800.000----Đất ở đô thị
675Thành Phố Sóc TrăngHẻm 420 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
676Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 420/40/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
677Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 420/24/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
678Thành Phố Sóc TrăngHẻm 452 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
679Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 452/24/4 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
680Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 452/28/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
681Thành Phố Sóc TrăngHẻm 472 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
682Thành Phố Sóc TrăngHẻm 498 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
683Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 498/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
684Thành Phố Sóc TrăngHẻm 516 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.500.000----Đất ở đô thị
685Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 516/38/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
686Thành Phố Sóc TrăngHẻm 532, 542 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
687Thành Phố Sóc TrăngHẻm 552 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
688Thành Phố Sóc TrăngHẻm 580 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.100.000----Đất ở đô thị
689Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/10/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
690Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/32/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
691Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/42/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
692Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/49/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
693Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/61/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
694Thành Phố Sóc TrăngHẻm 589 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
695Thành Phố Sóc TrăngHẻm 525 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
696Thành Phố Sóc TrăngHẻm 573, 596 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
697Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 573/3/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
698Thành Phố Sóc TrăngHẻm 593 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
699Thành Phố Sóc TrăngHẻm 638 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
700Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 638/2/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
701Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
702Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
703Thành Phố Sóc TrăngHẻm 674 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
704Thành Phố Sóc TrăngHẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
705Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
706Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 684/10/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
707Thành Phố Sóc TrăngHẻm 708 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
708Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 708/10/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
709Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 708/18/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
710Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 708/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
711Thành Phố Sóc TrăngHẻm 716 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
712Thành Phố Sóc TrăngHẻm 726 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
713Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 726/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
714Thành Phố Sóc TrăngHẻm 744, 762, 780, 788 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
715Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 744/6/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
716Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 744/12/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
717Thành Phố Sóc TrăngHẻm 792 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
718Thành Phố Sóc TrăngHẻm 806, 814 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
719Thành Phố Sóc TrăngHẻm 49 (hẻm cũ 81 - P6) - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
720Thành Phố Sóc TrăngHẻm 55 (P6) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hẻm 4 Đường Nguyễn Chí Thanh2.800.000----Đất ở đô thị
721Thành Phố Sóc TrăngHẻm 74 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.500.000----Đất ở đô thị
722Thành Phố Sóc TrăngHẻm 146 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Hòa4.200.000----Đất ở đô thị
723Thành Phố Sóc TrăngHẻm 166 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8)4.200.000----Đất ở đô thị
724Thành Phố Sóc TrăngHẻm 178 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8)3.500.000----Đất ở đô thị
725Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm HùngĐường Bà Triệu - Đường Coluso10.000.000----Đất ở đô thị
726Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm HùngĐường Coluso - Cống 778.000.000----Đất ở đô thị
727Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm HùngCống 77 - Cầu Saintard6.000.000----Đất ở đô thị
728Thành Phố Sóc TrăngHẻm 147A (P5) - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
729Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
730Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5/1 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Lộ đá cặp Kênh Cầu Xéo700.000----Đất ở đô thị
731Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5/13 - Đường Phạm HùngHẻm 5/1 - Hết thửa 166, tờ bản đồ số 33500.000----Đất ở đô thị
732Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Hết thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường1.000.000----Đất ở đô thị
733Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Phạm HùngGiáp thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường - Cuối hẻm800.000----Đất ở đô thị
734Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Cuối hẻm1.400.000----Đất ở đô thị
735Thành Phố Sóc TrăngHẻm 54 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
736Thành Phố Sóc TrăngHẻm 98 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -1.400.000----Đất ở đô thị
737Thành Phố Sóc TrăngHẻm 112 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
738Thành Phố Sóc TrăngHẻm 126 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
739Thành Phố Sóc TrăngHẻm 158 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
740Thành Phố Sóc TrăngHẻm 222 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Hết thửa đất 245, tờ bản đồ số 34 Nguyễn Thị Thu Hen700.000----Đất ở đô thị
741Thành Phố Sóc TrăngHẻm 663 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Hết thửa đất 100, tờ bản đồ số 7 ông Hai Tèo700.000----Đất ở đô thị
742Thành Phố Sóc TrăngHẻm 838 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
743Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
744Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843/1 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
745Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843/2 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -250.000----Đất ở đô thị
746Thành Phố Sóc TrăngĐường Cao ThắngĐường Coluso - Hết thửa đất 51, tờ bản đồ số 453.500.000----Đất ở đô thị
747Thành Phố Sóc TrăngĐường Cao ThắngGiáp thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Hùng2.000.000----Đất ở đô thị
748Thành Phố Sóc TrăngHẻm 13 - Đường Cao ThắngGiáp đường Cao Thắng - Hết thửa đất số 91, tờ bản đồ 19700.000----Đất ở đô thị
749Thành Phố Sóc TrăngHẻm 91 - Đường Cao ThắngĐường Cao Thắng - Hết thửa 4, tờ 48 Lý Văn Hiền500.000----Đất ở đô thị
750Thành Phố Sóc TrăngHẻm 143 - Đường Cao ThắngĐường Cao Thắng - Hết thửa 119 của hộ ông Nguyễn Văn Chơi500.000----Đất ở đô thị
751Thành Phố Sóc TrăngHẻm 290 - Đường Cao ThắngĐầu ranh thửa 290, tờ bản đồ số 10 - Lê Thanh Hiền, đầu ranh thửa 17 tờ bản đồ số 24 - Cầu Thanh niên khóm 6500.000----Đất ở đô thị
752Thành Phố Sóc TrăngĐường vào Cảng sôngPhạm Hùng - Cao Thắng2.300.000----Đất ở đô thị
753Thành Phố Sóc TrăngĐường Chông ChácĐường Nguyễn Văn Khuynh (Kênh Thị Đội cũ) - Tôn Đức Thắng900.000----Đất ở đô thị
754Thành Phố Sóc TrăngHẻm 96, 134, 145, 167 172, 182, 214 (P5) - Đường Chông ChácSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
755Thành Phố Sóc TrăngĐường Lương Định CủaCống Chông Chác - Giáp ranh huyện Long Phú5.000.000----Đất ở đô thị
756Thành Phố Sóc TrăngHẻm 71, 81, 176, 192, 204 (P5) - Đường Lương Định CủaSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
757Thành Phố Sóc TrăngHẻm 90 (P5) - Đường Lương Định CủaSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
758Thành Phố Sóc TrăngHẻm 97 (P5) - Đường Lương Định CủaSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
759Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Đường Bà Triệu - Hết thửa đất 21, tờ bản đồ số 432.500.000----Đất ở đô thị
760Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp hẻm 84 (Cầu Đen), hết thửa 12 tờ bản đồ 39700.000----Đất ở đô thị
761Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/19 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
762Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/51 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
763Thành Phố Sóc TrăngHẻm 213 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
764Thành Phố Sóc TrăngHẻm 245 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -450.000----Đất ở đô thị
765Thành Phố Sóc TrăngHẻm 249 Đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2Suốt hẻm -300.000----Đất ở đô thị
766Thành Phố Sóc TrăngHẻm 275 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -500.000----Đất ở đô thị
767Thành Phố Sóc TrăngHẻm 260 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Lê Duẩn600.000----Đất ở đô thị
768Thành Phố Sóc TrăngĐường Cầu Đen - Kênh XángThửa đất số 39, tờ bản đồ 31 - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 38700.000----Đất ở đô thị
769Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 Cầu đen Kênh XángĐầu hẻm - Hết thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư400.000----Đất ở đô thị
770Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 Cầu đen Kênh XángGiáp thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư - Cuối hẻm400.000----Đất ở đô thị
771Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -560.000----Đất ở đô thị
772Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -600.000----Đất ở đô thị
773Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) -Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángĐường Cầu Đen - Hết thửa 125, tờ bản đồ số 33 Vương Tuấn Phát560.000----Đất ở đô thị
774Thành Phố Sóc TrăngĐường hẻm cầu Đen - Kênh XángĐầu hẻm - Hết thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân500.000----Đất ở đô thị
775Thành Phố Sóc TrăngĐường hẻm cầu Đen - Kênh XángGiáp thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân - Hết thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu400.000----Đất ở đô thị
776Thành Phố Sóc TrăngĐường hẻm cầu Đen - Kênh XángGiáp thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu - Cuối hẻm350.000----Đất ở đô thị
777Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -300.000----Đất ở đô thị
778Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 24/5 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -250.000----Đất ở đô thị
779Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -300.000----Đất ở đô thị
780Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -250.000----Đất ở đô thị
781Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84/11 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
782Thành Phố Sóc TrăngĐường Coluso (P8)Đường Phạm Hùng - Đường Phạm Ngọc Thạch2.800.000----Đất ở đô thị
783Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10 - Đường Coluso (P8)Đường Coluso - Đường Phạm Ngọc Thạch800.000----Đất ở đô thị
784Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8)Thửa đất số 106, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 34600.000----Đất ở đô thị
785Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8)Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 34600.000----Đất ở đô thị
786Thành Phố Sóc TrăngHẻm 11 - Đường lộ đá Coluso (P8)Đường Coluso - Đường Lê Duẩn700.000----Đất ở đô thị
787Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh trước Bệnh viện Đa khoa tỉnh song song với Lê Duẩn (P9)Kênh Cô Bắc - Kênh 3 tháng 25.000.000----Đất ở đô thị
788Thành Phố Sóc TrăngĐường cặp Kênh 3/2 (P9)Mạc Đĩnh Chi - Đường Phan Văn Chiêu700.000----Đất ở đô thị
789Thành Phố Sóc TrăngĐường cặp Kênh 3/2 (P9)Đường Phan Văn Chiêu - Bạch Đằng700.000----Đất ở đô thị
790Thành Phố Sóc TrăngĐường Mạc Đĩnh Chi nối dài (Đê bao ngăn mặn) K6P4Sông Đinh - Giáp huyện Trần Đề1.100.000----Đất ở đô thị
791Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Đại HànhKhóm 6, Phường 4 -1.400.000----Đất ở đô thị
792Thành Phố Sóc TrăngHẻm 764 (P4) - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
793Thành Phố Sóc TrăngHẻm 769, 859 (P4) - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -350.000----Đất ở đô thị
794Thành Phố Sóc TrăngHẻm 955 (P4) - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
795Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843 - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -700.000----Đất ở đô thị
796Thành Phố Sóc TrăngLộ đá cặp kênh cầu XéoĐường Phạm Hùng - Giáp đường Chông Chác1.000.000----Đất ở đô thị
797Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36, 68, 134, 236 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoSuốt hẻm -250.000----Đất ở đô thị
798Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37450.000----Đất ở đô thị
799Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68- Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 228, tờ bản đồ số 38450.000----Đất ở đô thị
800Thành Phố Sóc TrăngHẻm 134 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 677, tờ bản đồ số 38450.000----Đất ở đô thị
801Thành Phố Sóc TrăngHẻm 236 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 239, tờ bản đồ số 21450.000----Đất ở đô thị
802Thành Phố Sóc TrăngHẻm 248 (P5) - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37450.000----Đất ở đô thị
803Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa (Coluso nối dài)Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp kênh Cầu Xéo1.600.000----Đất ở đô thị
804Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Văn Chiêu (Đường Kênh Quảng Khuôl cũ)Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30/4 - Khóm 5, P91.600.000----Đất ở đô thị
805Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa cặp kênh 8m - Phường 2Toàn tuyến -800.000----Đất ở đô thị
806Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Thủ ĐộĐường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt2.500.000----Đất ở đô thị
807Thành Phố Sóc TrăngĐường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7)Quốc lộ 1A - Nguyễn Trường Tộ1.000.000----Đất ở đô thị
808Thành Phố Sóc TrăngHẻm 410 - Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7)Giáp Đường Đê bao Trà Quýt - Hết thửa đất số 148, tờ bản đồ số 01500.000----Đất ở đô thị
809Thành Phố Sóc TrăngLộ đất giáp ranh huyện Mỹ Xuyên P10Đường Võ Văn Kiệt - Đường Văn Ngọc Chính630.000----Đất ở đô thị
810Thành Phố Sóc TrăngĐường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Đầu ranh thửa đất số 156, tờ bản đồ số 53 (Khóm 3, Phường 2) - Giáp đường Trần Thủ Độ2.500.000----Đất ở đô thị
811Thành Phố Sóc TrăngHẻm 74 (hẻm 147 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Suốt hẻm -850.000----Đất ở đô thị
812Thành Phố Sóc TrăngHẻm 110 (hẻm 133 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Suốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
813Thành Phố Sóc TrăngHẻm 20 (hẻm 165 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Suốt hẻm -1.100.000----Đất ở đô thị
814Thành Phố Sóc TrăngHẻm 911/165 - Lộ nhựa cặp Quân khu IXSuốt hẻm -300.000----Đất ở đô thị
815Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa cặp sông Maspero Phường 8Từ đường Cao Thắng, giáp khán đài đua ghe Ngo - Giáp ranh thu hồi KCN (hết đất ông Thạch Huil)1.500.000----Đất ở đô thị
816Thành Phố Sóc TrăngTuyến đường Huỳnh Cương (Lộ nhựa cặp sông Maspero cũ)Suốt tuyến -2.100.000----Đất ở đô thị
817Thành Phố Sóc TrăngCác hẻm vào khu vực chợ bàn cờ đường Hoàng DiệuToàn hẻm -7.000.000----Đất ở đô thị
818Thành Phố Sóc TrăngLộ đal Xóm ChàiĐường Nguyễn Huệ - Đường Lê Duẩn1.000.000----Đất ở đô thị
819Thành Phố Sóc TrăngLộ đal Phường 9Đường 30/4 - Cuối đường700.000----Đất ở đô thị
820Thành Phố Sóc TrăngHẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh)Suốt hẻm -1.700.000----Đất ở đô thị
821Thành Phố Sóc TrăngĐường đal phường 9 hẻm 168 đường Phan Văn ChiêuĐường 30/4 - Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ)1.000.000----Đất ở đô thị
822Thành Phố Sóc TrăngĐường đal phường 9 hẻm 129 đường Phan Văn ChiêuĐường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) - Cuối đường1.000.000----Đất ở đô thị
823Thành Phố Sóc TrăngLộ kênh Trường ThọKênh 30 tháng 4 - Đường Kênh 19 tháng 51.200.000----Đất ở đô thị
824Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7)Từ thửa 106, tờ bản đồ số 5 (khóm 2) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 10 (khóm 2)2.500.000----Đất ở đô thị
825Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7)Từ thửa 156, tờ bản đồ số 9 (khóm 3) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 09 (khóm 3)2.500.000----Đất ở đô thị
826Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7Từ thửa 99, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) - Đến thửa 415, tờ bản đồ số 34 (khóm 5)1.700.000----Đất ở đô thị
827Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7Từ thửa 298, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) - Đến thửa 156, tờ bản đồ số 34 (khóm 6)1.700.000----Đất ở đô thị
828Thành Phố Sóc TrăngĐường đất 2 bên kênh 16 mét (P2)Suốt tuyến -1.000.000----Đất ở đô thị
829Thành Phố Sóc TrăngCác tuyến thuộc dự án LIA 1 (P4)Suốt tuyến -4.000.000----Đất ở đô thị
830Thành Phố Sóc TrăngĐường nhánh các cơ quan tư pháp tuyến đường Võ Nguyên Giáp (P4)Phía dãy các cơ quan hiện hữu đường N2 trong quy hoạch phân khu hướng Đông -1.500.000----Đất ở đô thị
831Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa 7m (nối tiếp đường Huỳnh Cương)Cầu Maspero - Giáp đường Huỳnh Cương1.500.000----Đất ở đô thị
832Thành Phố Sóc TrăngLộ đá Khu dân cư Bình AnToàn tuyến -6.000.000----Đất ở đô thị
833Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Hưng ThịnhToàn khu dân cư -8.000.000----Đất ở đô thị
834Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Tuấn Lan (P6)Toàn khu dân cư -6.000.000----Đất ở đô thị
835Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Hạnh PhúcToàn khu dân cư -4.000.000----Đất ở đô thị
836Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư của Hẻm 357 (điểm dân cư Trường Quân sự tỉnh)Toàn khu dân cư -3.500.000----Đất ở đô thị
837Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Nguyên Hưng PhátCác tuyến đường nội bộ trong Khu dân cư (trừ các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ) -5.000.000----Đất ở đô thị
838Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Nguyên Hưng PhátCác thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (đoạn từ đường Yết Kiêu đến cầu Đúc) -8.500.000----Đất ở đô thị
839Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Sáng Quang Phường 10Toàn khu dân cư -2.500.000----Đất ở đô thị
840Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Sáng Quang Phường 2Toàn khu dân cư -6.000.000----Đất ở đô thị
841Thành Phố Sóc TrăngĐường A1, A2 - Khu dân cư Minh ChâuToàn tuyến -5.000.000----Đất ở đô thị
842Thành Phố Sóc TrăngĐường B - Khu dân cư Minh ChâuĐường Võ Văn Kiệt - Đường A28.000.000----Đất ở đô thị
843Thành Phố Sóc TrăngĐường B - Khu dân cư Minh ChâuĐường A2 - Đường A15.500.000----Đất ở đô thị
844Thành Phố Sóc TrăngĐường B - Khu dân cư Minh ChâuĐường A1 - Kênh 30/44.000.000----Đất ở đô thị
845Thành Phố Sóc TrăngĐường C1, C2, C3, C4, C5, C6, C7 - Khu dân cư Minh ChâuToàn tuyến -4.000.000----Đất ở đô thị
846Thành Phố Sóc TrăngĐường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10, D11, D12, D13, D14, D15, D16, D17, D18, D19 - Khu dân cư Minh ChâuToàn tuyến -4.000.000----Đất ở đô thị
847Thành Phố Sóc TrăngKhu A - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Các lô A5, A8, A12 -8.000.000----Đất ở đô thị
848Thành Phố Sóc TrăngKhu B - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Có mặt tiền giáp đường Trần Hưng Đạo -14.000.000----Đất ở đô thị
849Thành Phố Sóc TrăngĐường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Giáp đường Trần Hưng Đạo - Đường số 95.000.000----Đất ở đô thị
850Thành Phố Sóc TrăngĐường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Đường số 9 - Đường số 74.500.000----Đất ở đô thị
851Thành Phố Sóc TrăngCác đường số 2, 3, 4, 5, 6, 6A, 7, 8, 9, 10 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Toàn tuyến -3.000.000----Đất ở đô thị
852Thành Phố Sóc TrăngĐường 14, 20, 22 và 23 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -6.000.000----Đất ở đô thị
853Thành Phố Sóc TrăngĐường 9A, 9B - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -6.000.000----Đất ở đô thị
854Thành Phố Sóc TrăngĐường số 5, 6, 16 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -8.000.000----Đất ở đô thị
855Thành Phố Sóc TrăngĐường số 2, 3, 4, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, N24 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -6.000.000----Đất ở đô thị
856Thành Phố Sóc TrăngCác đường còn lại trong KDCToàn tuyến -5.000.000----Đất ở đô thị
857Thành Phố Sóc TrăngKhu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2)Đường số 1 -6.000.000----Đất ở đô thị
858Thành Phố Sóc TrăngKhu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2)Các đường còn lại trong khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu -5.000.000----Đất ở đô thị
859Thành Phố Sóc TrăngKhu nhà Phố thương mại VinCom ShopHouse Sóc Trăng (P2)Toàn Tuyến -10.600.000----Đất ở đô thị
860Thành Phố Sóc TrăngĐường số 01 - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10)Toàn tuyến -4.300.000----Đất ở đô thị
861Thành Phố Sóc TrăngCác đường còn lại trong KDC - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10)Toàn tuyến -2.800.000----Đất ở đô thị
862Thành Phố Sóc TrăngĐường Hai Bà TrưngToàn tuyến -36.000.000----Đất TM-DV đô thị
863Thành Phố Sóc TrăngĐường Đồng KhởiToàn tuyến -27.200.000----Đất TM-DV đô thị
864Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Đồng KhởiSuốt hẻm -4.400.000----Đất TM-DV đô thị
865Thành Phố Sóc TrăngĐường 3 tháng 2Toàn tuyến -29.200.000----Đất TM-DV đô thị
866Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn TrỗiToàn tuyến -23.600.000----Đất TM-DV đô thị
867Thành Phố Sóc TrăngHẻm 33 - Đường Nguyễn Văn TrỗiSuốt hẻm -4.400.000----Đất TM-DV đô thị
868Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 33/3 - Đường Nguyễn Văn TrỗiSuốt hẻm -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
869Thành Phố Sóc TrăngHẻm 45 - Đường Nguyễn Văn TrỗiSuốt hẻm -3.360.000----Đất TM-DV đô thị
870Thành Phố Sóc TrăngĐường Đào Duy TừToàn tuyến -13.600.000----Đất TM-DV đô thị
871Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm Ngũ LãoĐường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 224.000.000----Đất TM-DV đô thị
872Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm Ngũ LãoĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh18.400.000----Đất TM-DV đô thị
873Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36 - Đường Phạm Ngũ LãoSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
874Thành Phố Sóc TrăngHẻm 51 - Đường Phạm Ngũ LãoSuốt hẻm -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
875Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Chu TrinhĐường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 224.000.000----Đất TM-DV đô thị
876Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Chu TrinhĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh18.000.000----Đất TM-DV đô thị
877Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Chu TrinhĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đề Thám11.200.000----Đất TM-DV đô thị
878Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -3.920.000----Đất TM-DV đô thị
879Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124/5 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
880Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124/8 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
881Thành Phố Sóc TrăngHẻm 59 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
882Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
883Thành Phố Sóc TrăngHẻm 119A - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
884Thành Phố Sóc TrăngHẻm 97A - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
885Thành Phố Sóc TrăngHẻm 118 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -4.480.000----Đất TM-DV đô thị
886Thành Phố Sóc TrăngĐường Hàm NghiToàn tuyến -24.000.000----Đất TM-DV đô thị
887Thành Phố Sóc TrăngĐường Hoàng DiệuToàn tuyến -28.000.000----Đất TM-DV đô thị
888Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Hùng PhướcToàn tuyến -24.640.000----Đất TM-DV đô thị
889Thành Phố Sóc TrăngĐường Ngô QuyềnToàn tuyến -16.800.000----Đất TM-DV đô thị
890Thành Phố Sóc TrăngĐường Đinh Tiên HoàngToàn tuyến -14.560.000----Đất TM-DV đô thị
891Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn CừToàn tuyến -11.200.000----Đất TM-DV đô thị
892Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Nguyễn Văn CừSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
893Thành Phố Sóc TrăngHẻm 49 - Đường Nguyễn Văn CừSuốt hẻm -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
894Thành Phố Sóc TrăngHẻm 15 - Đường Nguyễn Văn CừSuốt hẻm -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
895Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Minh PhúToàn tuyến -17.920.000----Đất TM-DV đô thị
896Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Hai Bà Trưng - Đường Nguyễn Du24.000.000----Đất TM-DV đô thị
897Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh22.400.000----Đất TM-DV đô thị
898Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Nguyễn Du - Đường Phan Đình Phùng14.400.000----Đất TM-DV đô thị
899Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi12.400.000----Đất TM-DV đô thị
900Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Phan Đình Phùng - Hết đất chùa Đại Giác8.400.000----Đất TM-DV đô thị
901Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệGiáp đất chùa Đại Giác - Đường Lê Duẩn5.600.000----Đất TM-DV đô thị
902Thành Phố Sóc TrăngHẻm 155 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -3.360.000----Đất TM-DV đô thị
903Thành Phố Sóc TrăngHẻm 53 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
904Thành Phố Sóc TrăngHẻm 79 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
905Thành Phố Sóc TrăngHẻm 103 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
906Thành Phố Sóc TrăngHẻm 31 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
907Thành Phố Sóc TrăngHẻm 365 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
908Thành Phố Sóc TrăngHẻm 381A (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
909Thành Phố Sóc TrăngHẻm 381B (P9) - Đường Nguyễn HuệĐường Nguyễn Huệ - Hẻm 381A đường Nguyễn Huệ1.440.000----Đất TM-DV đô thị
910Thành Phố Sóc TrăngHẻm 433 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
911Thành Phố Sóc TrăngHẻm 467 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
912Thành Phố Sóc TrăngHẻm 471 (P9) - Đường Nguyễn HuệGiáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Mạc Đĩnh Chi1.440.000----Đất TM-DV đô thị
913Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của hẻm 471 - Đường Nguyễn HuệThửa đất số 52, tờ bản đồ số 08 - Hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 08 (P9)1.040.000----Đất TM-DV đô thị
914Thành Phố Sóc TrăngHẻm 510 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
915Thành Phố Sóc TrăngHẻm 524 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
916Thành Phố Sóc TrăngHẻm 542 (lộ đal Xóm Chài, P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
917Thành Phố Sóc TrăngHẻm 598 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
918Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn DuToàn tuyến -12.000.000----Đất TM-DV đô thị
919Thành Phố Sóc TrăngHẻm 11 - Đường Nguyễn DuSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
920Thành Phố Sóc TrăngHẻm 13 - Đường Nguyễn DuSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
921Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Đình ChiểuToàn tuyến -6.720.000----Đất TM-DV đô thị
922Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5, 129, 22, 44 - Đường Nguyễn Đình ChiểuSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
923Thành Phố Sóc TrăngHẻm 89, 113 - Đường Nguyễn Đình ChiểuSuốt hẻm -1.920.000----Đất TM-DV đô thị
924Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê LợiĐường Tôn Đức Thắng - Nút giao thông Tượng đài trung tâm22.400.000----Đất TM-DV đô thị
925Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 - Đường Lê LợiSuốt hẻm -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
926Thành Phố Sóc TrăngĐường Hùng VươngCổng chính Hồ Nước Ngọt (đường Dã Tượng) - Đường Trần Quốc Toản (hộ ông Trần Hoàng Dũng - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10)28.800.000----Đất TM-DV đô thị
927Thành Phố Sóc TrăngHẻm 28 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Hẻm 2 đường Huỳnh Phan Hộ3.600.000----Đất TM-DV đô thị
928Thành Phố Sóc TrăngHẻm 28/11 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
929Thành Phố Sóc TrăngHẻm 28/25 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
930Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Rạch Trà Men3.600.000----Đất TM-DV đô thị
931Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/5 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
932Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/8 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
933Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/19 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -520.000----Đất TM-DV đô thị
934Thành Phố Sóc TrăngHẻm 93 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Hẻm 63 đường Hùng Vương3.600.000----Đất TM-DV đô thị
935Thành Phố Sóc TrăngHẻm 93/24 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -520.000----Đất TM-DV đô thị
936Thành Phố Sóc TrăngHẻm 3 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Giáp Hẻm 42 Yết Kiêu3.600.000----Đất TM-DV đô thị
937Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 3/4 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -960.000----Đất TM-DV đô thị
938Thành Phố Sóc TrăngHẻm 7 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Điện Biên Phủ3.600.000----Đất TM-DV đô thị
939Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 7/15 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
940Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 7/72 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
941Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 7/80 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -720.000----Đất TM-DV đô thị
942Thành Phố Sóc TrăngHẻm 101, 121, 149 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Rạch Trà Men2.800.000----Đất TM-DV đô thị
943Thành Phố Sóc TrăngHẻm 121/11 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
944Thành Phố Sóc TrăngHẻm 129 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
945Thành Phố Sóc TrăngHẻm 135 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
946Thành Phố Sóc TrăngHẻm 159 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Rạch Trà Men2.800.000----Đất TM-DV đô thị
947Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thánh Tông (Đường Vành Đai cũ)Đường Hùng Vương - Hết thửa đất 472, tờ bản đồ số 31 Quách Tòng Lộc3.600.000----Đất TM-DV đô thị
948Thành Phố Sóc TrăngĐường Xô Viết Nghệ TĩnhĐường Lê Lợi - Đường 30/4 - Cổng Bộ đội Biên phòng24.000.000----Đất TM-DV đô thị
949Thành Phố Sóc TrăngHẻm 93 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
950Thành Phố Sóc TrăngHẻm 83 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
951Thành Phố Sóc TrăngHẻm 98 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
952Thành Phố Sóc TrăngHẻm 76 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
953Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 76/2 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
954Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 76/11 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
955Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -3.040.000----Đất TM-DV đô thị
956Thành Phố Sóc TrăngHẻm 48 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -3.040.000----Đất TM-DV đô thị
957Thành Phố Sóc TrăngHẻm 145 (P6) - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Giáp Hẻm 81 Ngô Gia Tự3.040.000----Đất TM-DV đô thị
958Thành Phố Sóc TrăngĐường Cách Mạng Tháng TámĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh20.800.000----Đất TM-DV đô thị
959Thành Phố Sóc TrăngĐường Cách Mạng Tháng TámĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Văn Hữu13.600.000----Đất TM-DV đô thị
960Thành Phố Sóc TrăngHẻm 58 - Đường Cách Mạng Tháng TámSuốt hẻm -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
961Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đồng Khởi20.000.000----Đất TM-DV đô thị
962Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Đồng Khởi - Đường Lê Duẩn8.000.000----Đất TM-DV đô thị
963Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Lê Duẩn - Chợ Sung Đinh6.400.000----Đất TM-DV đô thị
964Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi8.000.000----Đất TM-DV đô thị
965Thành Phố Sóc TrăngHẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
966Thành Phố Sóc TrăngHẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
967Thành Phố Sóc TrăngHẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
968Thành Phố Sóc TrăngHẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
969Thành Phố Sóc TrăngHẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
970Thành Phố Sóc TrăngHẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
971Thành Phố Sóc TrăngHẻm 680, 960 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
972Thành Phố Sóc TrăngHẻm 636, 666, 672 - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
973Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Duẩn) - Đường Lý Thường KiệtĐầu ranh thửa đất số 43 - tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 221, tờ bản đồ số 20 và hết thửa đất 01, tờ bản đồ só 012.800.000----Đất TM-DV đô thị
974Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Hưng ĐạoĐường 30 tháng 4 - Đường Phú Lợi28.800.000----Đất TM-DV đô thị
975Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Hưng ĐạoĐường Phú Lợi - Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang20.000.000----Đất TM-DV đô thị
976Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Hưng ĐạoNguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang - Hết ranh Phường 1011.200.000----Đất TM-DV đô thị
977Thành Phố Sóc TrăngHẻm 174, 98, 144 (P2) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
978Thành Phố Sóc TrăngHẻm 62, 118, 132, 140 (P2) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
979Thành Phố Sóc TrăngHẻm 45, 51 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
980Thành Phố Sóc TrăngHẻm 55 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
981Thành Phố Sóc TrăngHẻm 85 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.840.000----Đất TM-DV đô thị
982Thành Phố Sóc TrăngHẻm 151 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
983Thành Phố Sóc TrăngHẻm 155 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
984Thành Phố Sóc TrăngHẻm 185 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
985Thành Phố Sóc TrăngHẻm 27, 71, 101, 137 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
986Thành Phố Sóc TrăngHẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
987Thành Phố Sóc TrăngHẻm 293, 303, 345, 695 - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
988Thành Phố Sóc TrăngHẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
989Thành Phố Sóc TrăngHẻm 405 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
990Thành Phố Sóc TrăngHẻm 449 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
991Thành Phố Sóc TrăngHẻm 543, 505 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
992Thành Phố Sóc TrăngHẻm 567 - Đường Trần Hưng ĐạoGiáp đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất 82, tờ bản đồ số 512.240.000----Đất TM-DV đô thị
993Thành Phố Sóc TrăngHẻm 567 - Đường Trần Hưng ĐạoGiáp thửa đất số 82, tờ bản đồ số 51 - Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2)1.280.000----Đất TM-DV đô thị
994Thành Phố Sóc TrăngHẻm 607 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
995Thành Phố Sóc TrăngHẻm 623, 647 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
996Thành Phố Sóc TrăngHẻm 777 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
997Thành Phố Sóc TrăngHẻm 248 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy1.200.000----Đất TM-DV đô thị
998Thành Phố Sóc TrăngHẻm 266 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Giáp Hẻm 1143 Võ Văn Kiệt1.200.000----Đất TM-DV đô thị
999Thành Phố Sóc TrăngHẻm 280 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 54, tờ bản đồ số 11 Thị Quen640.000----Đất TM-DV đô thị
1000Thành Phố Sóc TrăngHẻm 308 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 1138, tờ bản đồ số 11 Thạch Phương1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1001Thành Phố Sóc TrăngHẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoThửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 11800.000----Đất TM-DV đô thị
1002Thành Phố Sóc TrăngHẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1003Thành Phố Sóc TrăngHẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1004Thành Phố Sóc TrăngHẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1005Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1006Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1007Thành Phố Sóc TrăngHẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1008Thành Phố Sóc TrăngHẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1009Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 121.200.000----Đất TM-DV đô thị
1010Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1011Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1012Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1013Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -720.000----Đất TM-DV đô thị
1014Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 1AGiáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7)3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1015Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 1AĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 102.720.000----Đất TM-DV đô thị
1016Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 1AGiáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên2.400.000----Đất TM-DV đô thị
1017Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hồng PhongĐường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai14.400.000----Đất TM-DV đô thị
1018Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hồng PhongĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm10.400.000----Đất TM-DV đô thị
1019Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hồng PhongĐường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên7.200.000----Đất TM-DV đô thị
1020Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1021Thành Phố Sóc TrăngHẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1022Thành Phố Sóc TrăngHẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1023Thành Phố Sóc TrăngHẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1024Thành Phố Sóc TrăngHẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1025Thành Phố Sóc TrăngHẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -720.000----Đất TM-DV đô thị
1026Thành Phố Sóc TrăngHẻm 430 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -720.000----Đất TM-DV đô thị
1027Thành Phố Sóc TrăngHẻm 341 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.920.000----Đất TM-DV đô thị
1028Thành Phố Sóc TrăngHẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1029Thành Phố Sóc TrăngHẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
1030Thành Phố Sóc TrăngHẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng PhongĐ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 602.400.000----Đất TM-DV đô thị
1031Thành Phố Sóc TrăngHẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.840.000----Đất TM-DV đô thị
1032Thành Phố Sóc TrăngHẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1033Thành Phố Sóc TrăngHẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
1034Thành Phố Sóc TrăngHẻm 318 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1035Thành Phố Sóc TrăngHẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1036Thành Phố Sóc TrăngHẻm 462 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.840.000----Đất TM-DV đô thị
1037Thành Phố Sóc TrăngHẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1038Thành Phố Sóc TrăngHẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1039Thành Phố Sóc TrăngHẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1040Thành Phố Sóc TrăngHẻm 719 - Đường Lê Hồng PhongGiáp đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 185, tờ bản đồ số 561.200.000----Đất TM-DV đô thị
1041Thành Phố Sóc TrăngHẻm 719 - Đường Lê Hồng PhongGiáp thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 - Giáp đường 30/4720.000----Đất TM-DV đô thị
1042Thành Phố Sóc TrăngĐường Phú LợiToàn tuyến -28.000.000----Đất TM-DV đô thị
1043Thành Phố Sóc TrăngHẻm 263, 244, 155, 333 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
1044Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73 - Đường Phú LợiĐường Phú Lợi - Cuối Hẻm (giáp đất bà Lâm Thị Mười)2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1045Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/26 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1046Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/50 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1047Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/56 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1048Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/66 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1049Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/26/39 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
1050Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/26/47 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
1051Thành Phố Sóc TrăngHẻm 188 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -2.560.000----Đất TM-DV đô thị
1052Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1053Thành Phố Sóc TrăngHẻm 29 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1054Thành Phố Sóc TrăngHẻm 99 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
1055Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10, 293 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -2.640.000----Đất TM-DV đô thị
1056Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Hồng Phong20.000.000----Đất TM-DV đô thị
1057Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 414.400.000----Đất TM-DV đô thị
1058Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường 30 tháng 4 - Đường Mạc Đĩnh Chi10.400.000----Đất TM-DV đô thị
1059Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt5.600.000----Đất TM-DV đô thị
1060Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnCầu Lê Duẩn (Sông Maspero) - Đường Phạm Hùng6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1061Thành Phố Sóc TrăngHẻm 13 (P3) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
1062Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 (P3) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
1063Thành Phố Sóc TrăngHẻm 697, 550 (P4) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1064Thành Phố Sóc TrăngHẻm 546 (P4) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
1065Thành Phố Sóc TrăngHẻm 759 (P4) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1066Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu qua sông MasperroĐầu thửa đất số 45, tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 446, tờ bản đồ số 204.000.000----Đất TM-DV đô thị
1067Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu qua sông MasperroĐầu thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21 - Hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 014.000.000----Đất TM-DV đô thị
1068Thành Phố Sóc TrăngQuốc Lộ 1 AGiáp ranh huyện Châu Thành - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)5.600.000----Đất TM-DV đô thị
1069Thành Phố Sóc TrăngQuốc Lộ 1 ATrần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng4.640.000----Đất TM-DV đô thị
1070Thành Phố Sóc TrăngQuốc Lộ 1 ACổng Trắng - Ngã ba Trà Tim3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1071Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Giao điểm giữa tuyến tránh Quốc lộ 1 và tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13)7.200.000----Đất TM-DV đô thị
1072Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)9.600.000----Đất TM-DV đô thị
1073Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng6.800.000----Đất TM-DV đô thị
1074Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim5.200.000----Đất TM-DV đô thị
1075Thành Phố Sóc TrăngHẻm 472, 389, 526 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
1076Thành Phố Sóc TrăngHẻm 383 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1077Thành Phố Sóc TrăngHẻm 484 (P2)Suốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1078Thành Phố Sóc TrăngHẻm 410 (P2)Suốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1079Thành Phố Sóc TrăngHẻm 417, 448, 901 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1080Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/1 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1081Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/4 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1082Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/18 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1083Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/24 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1084Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/29 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1085Thành Phố Sóc TrăngHẻm 416 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1086Thành Phố Sóc TrăngHẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 882, 789 (P2)Suốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1087Thành Phố Sóc TrăngHẻm 548 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1088Thành Phố Sóc TrăngHẻm 689 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1089Thành Phố Sóc TrăngHẻm 437 (P2)Giáp đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 15, tờ bản BĐ 04 của ông Dương Văn Thâm và toàn khu dân cư 4372.400.000----Đất TM-DV đô thị
1090Thành Phố Sóc TrăngHẻm 437 (P2)Toàn khu dân cư 437 -1.840.000----Đất TM-DV đô thị
1091Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/18 (P2)Suốt hẻm -960.000----Đất TM-DV đô thị
1092Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/30 (P2)Suốt hẻm -960.000----Đất TM-DV đô thị
1093Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/50 (P2)Suốt hẻm -960.000----Đất TM-DV đô thị
1094Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/45 (P2)Suốt hẻm -960.000----Đất TM-DV đô thị
1095Thành Phố Sóc TrăngHẻm 854 (P2)Suốt hẻm -960.000----Đất TM-DV đô thị
1096Thành Phố Sóc TrăngHẻm 908 (P2)Suốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1097Thành Phố Sóc TrăngHẻm 792 (P2)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 241.200.000----Đất TM-DV đô thị
1098Thành Phố Sóc TrăngHẻm 792 (P2)Đầu ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 24 - Hết thửa đất số 2234, tờ bản đồ số 531.200.000----Đất TM-DV đô thị
1099Thành Phố Sóc TrăngHẻm 506 (P2)Suốt hẻm -960.000----Đất TM-DV đô thị
1100Thành Phố Sóc TrăngHẻm 215 (P6)Suốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1101Thành Phố Sóc TrăngHẻm 367 (P6)Đường Võ Văn Kiệt - Đường Điện Biên Phủ1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1102Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 367/9 (P6)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1103Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1 (P7)Suốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1104Thành Phố Sóc TrăngHẻm 3 (P7)Suốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1105Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 3/39 (P7)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1106Thành Phố Sóc TrăngHẻm 121 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Hết ranh thửa đất số 819, tờ bản đồ 16960.000----Đất TM-DV đô thị
1107Thành Phố Sóc TrăngHẻm 54 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu680.000----Đất TM-DV đô thị
1108Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 54/1 (P7)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1109Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 54/8 (P7)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1110Thành Phố Sóc TrăngHẻm 170 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Cuối hẻm1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1111Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 170/43 (P7)Suốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1112Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 170/54 (P7)Suốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1113Thành Phố Sóc TrăngHẻm 222 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu640.000----Đất TM-DV đô thị
1114Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/9 (P7)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1115Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/7A (P7)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1116Thành Phố Sóc TrăngHẻm 238 (P7)Suốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1117Thành Phố Sóc TrăngHẻm 298 (P7)Suốt hẻm -1.760.000----Đất TM-DV đô thị
1118Thành Phố Sóc TrăngHẻm 334 (P7)Suốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1119Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1142 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 124, tờ bản đồ số 111.200.000----Đất TM-DV đô thị
1120Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1143 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 53, tờ bản đồ số 11 Danh Mười1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1121Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1143/27 (P10)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1122Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1161 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh Chùa Trà Tim1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1123Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1161/13 (P10)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1124Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1161/14 (P10)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1125Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1180 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1126Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1180/22 (P10)Hẻm 1180 (P10) - Kênh Chùa Cũ640.000----Đất TM-DV đô thị
1127Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1185 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 2082, tờ bản đồ số 11 Võ Văn Hoa1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1128Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1185/5 (P10)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1129Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1185/16 (P10)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1130Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1194 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hẻm 1180 (P10)1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1131Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1194/22 (P10)Hẻm 1194 (P10) - Giáp tuyến tránh QL 60960.000----Đất TM-DV đô thị
1132Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1126 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 430, tờ bàn đồ số 11 Trần Văn Minh1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1133Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1126/5 (P10)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1134Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1225 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 265, tờ bản đồ số 11 Điền Vôn1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1135Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1225/30 (P10)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1136Thành Phố Sóc TrăngHẻm 962 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất 548 tờ bản đồ số 41.120.000----Đất TM-DV đô thị
1137Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 962/29 (P10)Suốt hẻm -440.000----Đất TM-DV đô thị
1138Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 962/33 (P10)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1139Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 962/57Thửa đất số 461, tờ bản đồ số 04 - Giáp thửa đất số 126, tờ bản đồ số 04400.000----Đất TM-DV đô thị
1140Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1056 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 8 (Dúch Thị Ba)1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1141Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1056/25 (P10)Suốt hẻm -440.000----Đất TM-DV đô thị
1142Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1070 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 81.200.000----Đất TM-DV đô thị
1143Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1070/19 (P10)Suốt hẻm -440.000----Đất TM-DV đô thị
1144Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1098Đường Võ Văn Kiệt - Giáp thửa đất số 634, tờ bản đồ số 81.120.000----Đất TM-DV đô thị
1145Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1098Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 81.120.000----Đất TM-DV đô thị
1146Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1099Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8800.000----Đất TM-DV đô thị
1147Thành Phố Sóc TrăngHẻm 882 (P2)Giáp Quốc Lộ 1A - Hết thửa đất số 2242, tờ bản đồ số 53800.000----Đất TM-DV đô thị
1148Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1132 (Ranh K2 - K3)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 71.120.000----Đất TM-DV đô thị
1149Thành Phố Sóc TrăngHẻm 238Suốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1150Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Trường TộĐường Sóc Vồ - Hết ranh thửa đất số 122, tờ bản đồ 401.200.000----Đất TM-DV đô thị
1151Thành Phố Sóc TrăngĐường vào Khu văn hóa Tín Ngưỡng tỉnh (P2)Quốc lộ 1A - Khu Văn hóa Tín ngưỡng1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1152Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Nhân Tông (P2)Đường Võ Văn Kiệt - Khu văn hóa Tín Ngưỡng2.400.000----Đất TM-DV đô thị
1153Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Du15.200.000----Đất TM-DV đô thị
1154Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Đường Nguyễn Du - Ngã 4 đường Lê Duẩn10.400.000----Đất TM-DV đô thị
1155Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Ngã 4 đường Lê Duẩn - Cuối đường (đường Bạch Đằng)4.000.000----Đất TM-DV đô thị
1156Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hẻm 278 Trương Công Định3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1157Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Hẻm 278 Trương Công Định - Hẻm 292 Trương Công Định800.000----Đất TM-DV đô thị
1158Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5, 123 (P2) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1159Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 (P2) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
1160Thành Phố Sóc TrăngHẻm 17 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
1161Thành Phố Sóc TrăngHẻm 101 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1162Thành Phố Sóc TrăngHẻm 44 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1163Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1164Thành Phố Sóc TrăngHẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1165Thành Phố Sóc TrăngHẻm 258 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1166Thành Phố Sóc TrăngHẻm 144, 320 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1167Thành Phố Sóc TrăngHẻm 496 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1168Thành Phố Sóc TrăngHẻm 112 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1169Thành Phố Sóc TrăngHẻm 120 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1170Thành Phố Sóc TrăngHẻm 220 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.904.000----Đất TM-DV đô thị
1171Thành Phố Sóc TrăngHẻm 332 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1172Thành Phố Sóc TrăngHẻm 625 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1173Thành Phố Sóc TrăngĐường Hồ Minh LuânToàn tuyến -14.400.000----Đất TM-DV đô thị
1174Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần PhúToàn tuyến -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
1175Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Văn SắcToàn tuyến -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
1176Thành Phố Sóc TrăngĐường Hồ Hoàng KiếmToàn tuyến -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
1177Thành Phố Sóc TrăngQuảng Trường Bạch ĐằngToàn tuyến -9.600.000----Đất TM-DV đô thị
1178Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Công ĐịnhĐường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Văn Linh12.000.000----Đất TM-DV đô thị
1179Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Công ĐịnhĐường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Văn Kiệt8.800.000----Đất TM-DV đô thị
1180Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9, 93 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1181Thành Phố Sóc TrăngHẻm 267, 278 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1182Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/19 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -960.000----Đất TM-DV đô thị
1183Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/26 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -960.000----Đất TM-DV đô thị
1184Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/46 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1185Thành Phố Sóc TrăngHẻm 46, 56, 86, 98, 140, 246, 292, 109 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
1186Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 98/1 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1187Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 86/19 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1188Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 56/1 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1189Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 46/1 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1190Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 46/12 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1191Thành Phố Sóc TrăngHẻm 195 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
1192Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/9 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1193Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/57 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1194Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/71 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1195Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/239 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1196Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 nối dài (Cặp Chùa Hương Sơn) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1197Thành Phố Sóc TrăngHẻm 81 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1198Thành Phố Sóc TrăngHẻm 167 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
1199Thành Phố Sóc TrăngHẻm 291 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1200Thành Phố Sóc TrăngHẻm 234 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -680.000----Đất TM-DV đô thị
1201Thành Phố Sóc TrăngHẻm 156 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1202Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 156/3 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1203Thành Phố Sóc TrăngHẻm 156, 245 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1204Thành Phố Sóc TrăngHẻm 37 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.280.000----Đất TM-DV đô thị
1205Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Trung TrựcĐường Phú Lợi - Đường 30 tháng 4 - Cổng Biên phòng8.000.000----Đất TM-DV đô thị
1206Thành Phố Sóc TrăngHẻm 143 - Đường Nguyễn Trung TrựcSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1207Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Bình TrọngToàn tuyến -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1208Thành Phố Sóc TrăngHẻm 31, 53, 69 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1209Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9, 59, 81 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1210Thành Phố Sóc TrăngHẻm lộ 3 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1211Thành Phố Sóc TrăngHẻm 39 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -1.080.000----Đất TM-DV đô thị
1212Thành Phố Sóc TrăngHẻm 138 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1213Thành Phố Sóc TrăngHẻm 121 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1214Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 31/10 - Đường Trần Bình TrọngGiáp hẻm Lộ 3 - Hết thửa đất số 77, tờ bản đồ số 37480.000----Đất TM-DV đô thị
1215Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Tự TrọngĐường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Bình Trọng6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1216Thành Phố Sóc TrăngHẻm 25 - Đường Lý Tự TrọngSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1217Thành Phố Sóc TrăngĐường Bùi Thị XuânĐường Lý Tự Trọng - Đường Trương Văn Quới5.600.000----Đất TM-DV đô thị
1218Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Văn QuớiĐường Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1219Thành Phố Sóc TrăngĐường nhánh Phú Lợi (đường Nhật Lệ)Đường Phú Lợi - Đường Trương Văn Quới6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1220Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn TrãiToàn tuyến -16.800.000----Đất TM-DV đô thị
1221Thành Phố Sóc TrăngĐường Bạch ĐằngĐường Lý Thường Kiệt - Đường Mạc Đĩnh Chi4.000.000----Đất TM-DV đô thị
1222Thành Phố Sóc TrăngĐường Bạch ĐằngĐường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30 tháng 42.240.000----Đất TM-DV đô thị
1223Thành Phố Sóc TrăngHẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1224Thành Phố Sóc TrăngHẻm 128, 154 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1225Thành Phố Sóc TrăngHẻm 182 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1226Thành Phố Sóc TrăngHẻm 248 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -440.000----Đất TM-DV đô thị
1227Thành Phố Sóc TrăngHẻm 230 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1228Thành Phố Sóc TrăngHẻm 550 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -600.000----Đất TM-DV đô thị
1229Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Tôn Đức Thắng - Đường Yết Kiêu6.000.000----Đất ở đô thị
1230Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Yết Kiêu - Cuối đường4.000.000----Đất ở đô thị
1231Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Tôn Đức Thắng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh6.800.000----Đất TM-DV đô thị
1232Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Yết Kiêu6.800.000----Đất TM-DV đô thị
1233Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Yết Kiêu - Hẻm 75.600.000----Đất TM-DV đô thị
1234Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủHẻm 7 - Cuối đường4.400.000----Đất TM-DV đô thị
1235Thành Phố Sóc TrăngHẻm 94 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1236Thành Phố Sóc TrăngHẻm 102 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1237Thành Phố Sóc TrăngHẻm 132 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1238Thành Phố Sóc TrăngHẻm 156 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1239Thành Phố Sóc TrăngHẻm 218 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 42 Yết Kiêu1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1240Thành Phố Sóc TrăngHẻm 294 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1241Thành Phố Sóc TrăngHẻm 312 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1242Thành Phố Sóc TrăngHẻm 316 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1243Thành Phố Sóc TrăngHẻm 322 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1244Thành Phố Sóc TrăngHẻm 330 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1245Thành Phố Sóc TrăngHẻm 356 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1246Thành Phố Sóc TrăngĐường Mạc Đĩnh ChiĐường Đồng Khởi - Ngã 4 đường Lê Duẩn9.600.000----Đất TM-DV đô thị
1247Thành Phố Sóc TrăngĐường Mạc Đĩnh ChiNgã 4 đường Lê Duẩn - Đường Bạch Đằng7.200.000----Đất TM-DV đô thị
1248Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9, 45, 233 (P4) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.920.000----Đất TM-DV đô thị
1249Thành Phố Sóc TrăngHẻm 119 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.920.000----Đất TM-DV đô thị
1250Thành Phố Sóc TrăngHẻm 23, 33, 53 (P4) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1251Thành Phố Sóc TrăngHẻm 537, 539, 759 (P4) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1252Thành Phố Sóc TrăngHẻm 70 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1253Thành Phố Sóc TrăngHẻm 80 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1254Thành Phố Sóc TrăngHẻm 86 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1255Thành Phố Sóc TrăngHẻm 94 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -672.000----Đất TM-DV đô thị
1256Thành Phố Sóc TrăngHẻm 220 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1257Thành Phố Sóc TrăngHẻm 218 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1258Thành Phố Sóc TrăngHẻm 230 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1259Thành Phố Sóc TrăngHẻm 266 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Đường Nguyễn Huệ880.000----Đất TM-DV đô thị
1260Thành Phố Sóc TrăngHẻm 456 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2880.000----Đất TM-DV đô thị
1261Thành Phố Sóc TrăngHẻm 548 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Hết ranh thửa đất số 590 tờ bản đồ 20880.000----Đất TM-DV đô thị
1262Thành Phố Sóc TrăngHẻm 612 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2784.000----Đất TM-DV đô thị
1263Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của hẻm 612 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -520.000----Đất TM-DV đô thị
1264Thành Phố Sóc TrăngHẻm 873 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -448.000----Đất TM-DV đô thị
1265Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Nguyên Giáp (P4)Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt2.400.000----Đất TM-DV đô thị
1266Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Đình PhùngĐường Nguyễn Huệ - Đường Mạc Đĩnh Chi7.840.000----Đất TM-DV đô thị
1267Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Đình PhùngĐường Mạc Đĩnh Chi - Hẻm 150 Phan Đình Phùng5.600.000----Đất TM-DV đô thị
1268Thành Phố Sóc TrăngHẻm 150 - Đường Phan Đình PhùngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1269Thành Phố Sóc TrăngĐường Vành Đai II (P3)Đường Dương Minh Quang - Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1270Thành Phố Sóc TrăngĐường Vành Đai II (P3)Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính2.000.000----Đất TM-DV đô thị
1271Thành Phố Sóc TrăngHẻm 26 - Đường Vành Đai II (P3)Suốt hẻm -320.000----Đất TM-DV đô thị
1272Thành Phố Sóc TrăngHẻm 258 - Đường Vành Đai II (P3)Suốt hẻm -504.000----Đất TM-DV đô thị
1273Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 7, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 92.160.000----Đất TM-DV đô thị
1274Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 90, tờ bản đồ số 11 - Hết ranh thửa đất số 191, tờ bản đồ số 112.160.000----Đất TM-DV đô thị
1275Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 3 - Hết ranh thửa đất số 475, tờ bản đồ số 42.160.000----Đất TM-DV đô thị
1276Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 119, tờ bản đồ số 113.040.000----Đất TM-DV đô thị
1277Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 116, tờ BĐ số 3 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐ số 033.040.000----Đất TM-DV đô thị
1278Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu kênh XángĐầu ranh thửa đất số 34, tờ BĐ số 01 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 131, tờ bản đồ số 013.040.000----Đất TM-DV đô thị
1279Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 19/5Giáp hẻm 371 (đầu ranh thửa đất số 97, tờ bản đồ 26) - Kênh Thanh niên672.000----Đất TM-DV đô thị
1280Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 19/5Kênh Thanh niên - Giáp ranh Phường 7504.000----Đất TM-DV đô thị
1281Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 22/3Giáp đường Lương Định Của - Cuối Kênh504.000----Đất TM-DV đô thị
1282Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh Liêu SênGiáp đường lộ đá Kênh Cầu Xéo - Giáp kênh 2 tháng 9672.000----Đất TM-DV đô thị
1283Thành Phố Sóc TrăngĐường Mai Thanh ThếĐường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Du10.000.000----Đất TM-DV đô thị
1284Thành Phố Sóc TrăngĐường Mai Thanh ThếĐường Nguyễn Du - Hết ranh thửa đất 251, tờ bản đồ số 4 - hết ranh thửa đất 218, tờ bản đồ số 48.400.000----Đất TM-DV đô thị
1285Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1, 12 - Đường Mai Thanh ThếSuốt hẻm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1286Thành Phố Sóc TrăngHẻm 64, 76, 152 - Đường Mai Thanh ThếSuốt hẻm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1287Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 152/33 - Đường Mai Thanh ThếSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1288Thành Phố Sóc TrăngHẻm cuối đường Mai Thanh ThếThửa đất số 65, tờ bản đồ số 05 - Hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 05 (P9)1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1289Thành Phố Sóc TrăngHẻm cuối đường Mai Thanh Thế thông qua đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mai Thanh Thế - Hết đường Mạc Đĩnh Chi3.440.000----Đất TM-DV đô thị
1290Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 47.600.000----Đất TM-DV đô thị
1291Thành Phố Sóc TrăngHẻm 65, 143, 181 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
1292Thành Phố Sóc TrăngHẻm 15, 27, 43 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1293Thành Phố Sóc TrăngHẻm 83 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
1294Thành Phố Sóc TrăngHẻm 85 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1295Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Bội ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Thị Minh Khai7.600.000----Đất TM-DV đô thị
1296Thành Phố Sóc TrăngHẻm 22 - Đường Phan Bội ChâuSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1297Thành Phố Sóc TrăngHẻm 34 - Đường Phan Bội ChâuSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1298Thành Phố Sóc TrăngHẻm 42 - Đường Phan Bội ChâuSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1299Thành Phố Sóc TrăngĐường Thủ Khoa HuânĐường Phan Bội Châu - Đường 30 tháng 46.560.000----Đất TM-DV đô thị
1300Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Quang DiệuToàn tuyến -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1301Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn ThêmToàn tuyến -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
1302Thành Phố Sóc TrăngHẻm 11 - Đường Nguyễn Văn ThêmSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1303Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 - Đường Nguyễn Văn ThêmSuốt hẻm -1.240.000----Đất TM-DV đô thị
1304Thành Phố Sóc TrăngĐường Ngô Gia TựĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngã 3 đường Dã Tượng13.600.000----Đất TM-DV đô thị
1305Thành Phố Sóc TrăngĐường Ngô Gia TựĐường Lê Lai - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh10.400.000----Đất TM-DV đô thị
1306Thành Phố Sóc TrăngHẻm 81 - Đường Ngô Gia TựSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1307Thành Phố Sóc TrăngHẻm 95 - Đường Ngô Gia TựSuốt hẻm -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1308Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Vĩnh HoàĐường Tôn Đức Thắng - Đường Pasteur - Bà Triệu6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1309Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Lê Vĩnh HoàĐường Lê Vĩnh Hòa - Hết ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp880.000----Đất TM-DV đô thị
1310Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Lê Vĩnh HoàGiáp ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp - Hết ranh thửa số 80, tờ bản đồ số 29 Trần Thị Cương672.000----Đất TM-DV đô thị
1311Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn HữuToàn tuyến -9.600.000----Đất TM-DV đô thị
1312Thành Phố Sóc TrăngHẻm 55 - Đường Nguyễn Văn HữuSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1313Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê LaiToàn tuyến -7.840.000----Đất TM-DV đô thị
1314Thành Phố Sóc TrăngĐường CalmetteToàn tuyến -7.280.000----Đất TM-DV đô thị
1315Thành Phố Sóc TrăngHẻm 33 - Đường CalmetteTừ Calmette - Đường Lai Văn Tửng1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1316Thành Phố Sóc TrăngĐường Yết KiêuToàn tuyến -11.200.000----Đất TM-DV đô thị
1317Thành Phố Sóc TrăngHẻm 42 - Đường Yết KiêuĐường Yết Kiêu - Giáp Hẻm 218 Đường Điện Biên Phủ1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1318Thành Phố Sóc TrăngĐường Dã TượngToàn tuyến -11.200.000----Đất TM-DV đô thị
1319Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Đình SâmĐường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1320Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5 - Đường Võ Đình SâmGiáp đường Võ Đình Sâm - Hết thửa đất số 112, tờ bản đồ 29880.000----Đất TM-DV đô thị
1321Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9 - Đường Võ Đình SâmGiáp đường Võ Đình Sâm - Giáp đường Trần Văn Hòa880.000----Đất TM-DV đô thị
1322Thành Phố Sóc TrăngĐường Đặng Văn ViễnĐường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1323Thành Phố Sóc TrăngĐường PasteurĐường Lê Vĩnh Hoà - Hẻm 2, giáp ranh Phường 56.400.000----Đất TM-DV đô thị
1324Thành Phố Sóc TrăngHẻm 50 - Đường PasteurSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1325Thành Phố Sóc TrăngĐường Bùi ViệnToàn tuyến -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1326Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Bùi ViệnSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1327Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10, 17 - Đường Bùi ViệnSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1328Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Chí ThanhToàn tuyến -14.400.000----Đất TM-DV đô thị
1329Thành Phố Sóc TrăngHẻm 4 - Đường Nguyễn Chí ThanhĐường Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa đất số 57, tờ bản đồ 28 Nguyễn Ngọc Rạng2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1330Thành Phố Sóc TrăngHẻm 79 - Đường Nguyễn Chí ThanhĐường Nguyễn Chí Thanh - Đường Lai Văn Tửng2.000.000----Đất TM-DV đô thị
1331Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Văn HòaToàn tuyến -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1332Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36, 74 - Đường Trần Văn HòaĐường Trần Văn Hòa - Đường Bà Triệu880.000----Đất TM-DV đô thị
1333Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Trần Văn HòaĐường Trần Văn Hòa - Hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 37880.000----Đất TM-DV đô thị
1334Thành Phố Sóc TrăngĐường Bà TriệuToàn tuyến -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1335Thành Phố Sóc TrăngĐường Đề ThámToàn tuyến -10.400.000----Đất TM-DV đô thị
1336Thành Phố Sóc TrăngHẻm 6 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1337Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 6/6 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1338Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 6/11 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1339Thành Phố Sóc TrăngHẻm 23 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1340Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 23/2 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1341Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 23/4 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.792.000----Đất TM-DV đô thị
1342Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.920.000----Đất TM-DV đô thị
1343Thành Phố Sóc TrăngĐường Sơn ĐêToàn tuyến -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
1344Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Văn TámToàn tuyến -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1345Thành Phố Sóc TrăngHẻm 79 - Đường Lê Văn TámSuốt hẻm -448.000----Đất TM-DV đô thị
1346Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 - Đường Lê Văn TámSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1347Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Lê Văn TámSuốt hẻm -672.000----Đất TM-DV đô thị
1348Thành Phố Sóc TrăngĐường Lai Văn TửngToàn tuyến -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
1349Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Lai Văn TửngSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1350Thành Phố Sóc TrăngĐường Châu Văn TiếpToàn tuyến -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
1351Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn LinhĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phú Lợi12.000.000----Đất TM-DV đô thị
1352Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn LinhĐường Phú Lợi - Hết ranh thửa đất 28, tờ bản đồ số 6 - Đường 30/49.600.000----Đất TM-DV đô thị
1353Thành Phố Sóc TrăngHẻm 160, 222 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1354Thành Phố Sóc TrăngHẻm 48, 366, 358, 414, 468 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1355Thành Phố Sóc TrăngHẻm 44 - Đường Nguyễn Văn LinhĐường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa số 433, tờ bản đồ số 121.600.000----Đất TM-DV đô thị
1356Thành Phố Sóc TrăngHẻm 367 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1357Thành Phố Sóc TrăngHẻm 468 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1358Thành Phố Sóc TrăngHẻm 235 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1359Thành Phố Sóc TrăngHẻm 414 (đoạn hẻm mới làm)Đoạn thông qua đường Dương Kỳ Hiệp Khóm 3 (cặp kênh 3/2) -800.000----Đất TM-DV đô thị
1360Thành Phố Sóc TrăngHẻm 252 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1361Thành Phố Sóc TrăngHẻm 364 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.240.000----Đất TM-DV đô thị
1362Thành Phố Sóc TrăngHẻm 282 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1363Thành Phố Sóc TrăngHẻm 398 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1364Thành Phố Sóc TrăngHẻm 305 - Đường Nguyễn Văn LinhĐường Nguyễn Văn Linh - Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 44)1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1365Thành Phố Sóc TrăngHẻm 104 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1366Thành Phố Sóc TrăngHẻm 175 - Đường Nguyễn Văn LinhGiáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất số 99, tờ bản đồ số 372.400.000----Đất TM-DV đô thị
1367Thành Phố Sóc TrăngHẻm 206 - Đường Nguyễn Văn LinhGiáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp Hẻm 244, Phú Lợi1.008.000----Đất TM-DV đô thị
1368Thành Phố Sóc TrăngHẻm 187 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -720.000----Đất TM-DV đô thị
1369Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Kỳ HiệpĐường Nguyễn Văn Linh - Kênh 16m4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1370Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Kỳ HiệpKênh 16m - Tuyến tránh Quốc lộ 1A1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1371Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Kỳ HiệpTuyến tránh Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1372Thành Phố Sóc TrăngHẻm 197 - Đường Dương Kỳ HiệpSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1373Thành Phố Sóc TrăngHẻm 75 - Đường Dương Kỳ HiệpGiáp đường Dương Kỳ Hiệp - Hết thửa đất 594, tờ bản đồ số 53672.000----Đất TM-DV đô thị
1374Thành Phố Sóc TrăngHẻm 189 (P2) - Đường Dương Kỳ HiệpSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1375Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Từ Hồ Nước Ngọt - Cầu dân sinh - hết ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 021.200.000----Đất TM-DV đô thị
1376Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Cầu dân sinh - giáp ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 - Giáp ranh Phường 7800.000----Đất TM-DV đô thị
1377Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Đường Lý Thánh Tông - Đường Vành Đai 14.000.000----Đất TM-DV đô thị
1378Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Đường Vành Đai 1 - Giáp ranh phường 71.200.000----Đất TM-DV đô thị
1379Thành Phố Sóc TrăngHẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Suốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1380Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Từ Hồ nước ngọt - Cầu dân sinh1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1381Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Cầu dân sinh - Giáp ranh Phường 71.040.000----Đất TM-DV đô thị
1382Thành Phố Sóc TrăngHẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Suốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1383Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Đường Lý Thánh Tông - Đường Trần Quốc Toản4.000.000----Đất TM-DV đô thị
1384Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Đường Trần Quốc Toản - Giáp ranh Phường 72.000.000----Đất TM-DV đô thị
1385Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Minh QuanĐường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính6.800.000----Đất TM-DV đô thị
1386Thành Phố Sóc TrăngHẻm 175 - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1387Thành Phố Sóc TrăngHẻm 243 - Đường Dương Minh QuanĐường Dương Minh Quang - Giáp thửa đất số 52, tờ bản đồ số 161.120.000----Đất TM-DV đô thị
1388Thành Phố Sóc TrăngHẻm 220 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1389Thành Phố Sóc TrăngHẻm 46 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1390Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 - Đường Dương Minh QuanĐường Dương Minh Quang - Giáp hẻm 567 của đường Trần Hưng Đạo1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1391Thành Phố Sóc TrăngHẻm 52 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1392Thành Phố Sóc TrăngHẻm 31 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -448.000----Đất TM-DV đô thị
1393Thành Phố Sóc TrăngĐường Văn Ngọc ChínhĐường Lê Hồng Phong (đầu ranh thửa 75 tờ bản đồ 31) - Hết ranh đất Chùa Mã Tộc6.000.000----Đất TM-DV đô thị
1394Thành Phố Sóc TrăngĐường Văn Ngọc ChínhGiáp ranh đất chùa Mã Tộc - Tà Lách3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1395Thành Phố Sóc TrăngĐường Văn Ngọc ChínhTà Lách - Cầu đúc giáp ranh huyện Mỹ Xuyên1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1396Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10, 26, 120, 69, 91 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1397Thành Phố Sóc TrăngHẻm 52 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -672.000----Đất TM-DV đô thị
1398Thành Phố Sóc TrăngHẻm 99 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1399Thành Phố Sóc TrăngHẻm 153 (hẻm 135 cũ) - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1400Thành Phố Sóc TrăngHẻm 205 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -784.000----Đất TM-DV đô thị
1401Thành Phố Sóc TrăngHẻm 271 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -440.000----Đất TM-DV đô thị
1402Thành Phố Sóc TrăngHẻm 231, 247, 259, 295 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
1403Thành Phố Sóc TrăngHẻm 259, 295 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1404Thành Phố Sóc TrăngHẻm 237 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -960.000----Đất TM-DV đô thị
1405Thành Phố Sóc TrăngHẻm 279, 312, 420, 384, 434 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1406Thành Phố Sóc TrăngHẻm 185, 221, 267, 327 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -672.000----Đất TM-DV đô thị
1407Thành Phố Sóc TrăngHẻm 217Suốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1408Thành Phố Sóc TrăngĐường Đoàn Thị ĐiểmĐường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 44.800.000----Đất TM-DV đô thị
1409Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Đoàn Thị ĐiểmGiáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 57720.000----Đất TM-DV đô thị
1410Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Đoàn Thị ĐiểmĐầu ranh thửa đất số 234, tờ bản đồ số 57 - Bờ kênh thủy lợi giáp ranh huyện Mỹ Xuyên880.000----Đất TM-DV đô thị
1411Thành Phố Sóc TrăngHẻm 179 - Đường Đoàn Thị ĐiểmGiáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 146, tờ bản đồ số 37720.000----Đất TM-DV đô thị
1412Thành Phố Sóc TrăngHẻm 152, 194, 204 - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1413Thành Phố Sóc TrăngHẻm 30 nối dài - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1414Thành Phố Sóc TrăngHẻm 30, 74 - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -680.000----Đất TM-DV đô thị
1415Thành Phố Sóc TrăngHẻm 157 - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1416Thành Phố Sóc TrăngĐường Sóc Vồ (P7)Quốc lộ 1 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa800.000----Đất TM-DV đô thị
1417Thành Phố Sóc TrăngHẻm 23, 103 (P7) - Đường Sóc VồSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1418Thành Phố Sóc TrăngHẻm 171, 113, 97 (P7) - Đường Sóc VồSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1419Thành Phố Sóc TrăngHẻm 199, 119, 157 (P7) - Đường Sóc VồSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1420Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hoàng Chu (P7)Cầu kênh Xáng (QL 1A) - Đường Sóc Vồ1.440.000----Đất TM-DV đô thị
1421Thành Phố Sóc TrăngHẻm 202 - Đường Lê Hoàng ChuSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1422Thành Phố Sóc TrăngHẻm 294 - Đường Lê Hoàng ChuSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1423Thành Phố Sóc TrăngĐường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7)Cầu Đen (Quốc lộ 1A) - Tuyến tránh Quốc lộ 1A3.600.000----Đất TM-DV đô thị
1424Thành Phố Sóc TrăngĐường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7)Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Bia tưởng niệm - Hết thửa đất số 13 tờ bản đồ số 182.800.000----Đất TM-DV đô thị
1425Thành Phố Sóc TrăngĐường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7)Bia tưởng niệm - Giáp thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 - Giáp ranh huyện Châu Thành1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1426Thành Phố Sóc TrăngHẻm 369 (đ.bãi rác) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Bãi rác672.000----Đất TM-DV đô thị
1427Thành Phố Sóc TrăngHẻm 325 (P7) Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1428Thành Phố Sóc TrăngHẻm 233 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1429Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 233/12A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1430Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 233/4D (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1431Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 233/11 - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -240.000----Đất TM-DV đô thị
1432Thành Phố Sóc TrăngHẻm 114A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1433Thành Phố Sóc TrăngHẻm 176 (Đường vào Trường CĐ nghề) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -672.000----Đất TM-DV đô thị
1434Thành Phố Sóc TrăngHẻm 157 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1435Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/2 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1436Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/17 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1437Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/22 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1438Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/39 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -200.000----Đất TM-DV đô thị
1439Thành Phố Sóc TrăngHẻm 91 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5960.000----Đất TM-DV đô thị
1440Thành Phố Sóc TrăngHẻm 47 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5672.000----Đất TM-DV đô thị
1441Thành Phố Sóc TrăngHẻm 60 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -672.000----Đất TM-DV đô thị
1442Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 60/29 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1443Thành Phố Sóc TrăngHẻm 70 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1444Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Văn BảyĐường 30 tháng 4 - Đường Lê Hồng Phong3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1445Thành Phố Sóc TrăngHẻm 20 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1446Thành Phố Sóc TrăngHẻm 41 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1447Thành Phố Sóc TrăngHẻm 80 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1448Thành Phố Sóc TrăngHẻm 108 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1449Thành Phố Sóc TrăngHẻm 99, 134 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -672.000----Đất TM-DV đô thị
1450Thành Phố Sóc TrăngHẻm 163 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1451Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Đạo ThànhToàn tuyến -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1452Thành Phố Sóc TrăngHẻm 8 - Đường Lý Đạo ThànhSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
1453Thành Phố Sóc TrăngĐường Huỳnh Phan HộĐường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1454Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/41.600.000----Đất TM-DV đô thị
1455Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 2/10 - Đường Huỳnh Phan HộSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
1456Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 2/13 - Đường Huỳnh Phan HộSuốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
1457Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/44.000.000----Đất TM-DV đô thị
1458Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 36/8 - Đường Huỳnh Phan HộSuốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1459Thành Phố Sóc TrăngHẻm 64 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Thửa số 114800.000----Đất TM-DV đô thị
1460Thành Phố Sóc TrăngHẻm 76 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4800.000----Đất TM-DV đô thị
1461Thành Phố Sóc TrăngHẻm 110 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4800.000----Đất TM-DV đô thị
1462Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Rạch Trà men800.000----Đất TM-DV đô thị
1463Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Quốc ToảnĐường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1464Thành Phố Sóc TrăngHẻm 46 - Đường Trần Quốc ToảnSuốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1465Thành Phố Sóc TrăngHẻm 104 - Đường Trần Quốc ToảnĐường Trần Quốc Toản - Rạch Trà men800.000----Đất TM-DV đô thị
1466Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 - Đường Trần Quốc ToảnSuốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1467Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Đường Hùng Vương - Kênh Trường Thọ4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1468Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Địa phận Phường 6 -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1469Thành Phố Sóc TrăngHẻm 29 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Từ kênh Hồ nước ngọt - Kênh 30/4960.000----Đất TM-DV đô thị
1470Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 29/16 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Suốt hẻm -640.000----Đất TM-DV đô thị
1471Thành Phố Sóc TrăngHẻm 32 (P5) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1472Thành Phố Sóc TrăngĐường Phú TứcDưỡng Võ Văn Kiệt - Chùa Phú Tức1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1473Thành Phố Sóc TrăngĐường Phú TứcChùa Phú Tức - Dương Kỳ Hiệp800.000----Đất TM-DV đô thị
1474Thành Phố Sóc TrăngHẻm 189 (P2) - Đường Phú TứcSuốt hẻm -200.000----Đất TM-DV đô thị
1475Thành Phố Sóc TrăngĐường đal cặp rạch Phú Tức (P2)Đường Phú Tức - Đường Dương Kỳ Hiệp (P2)800.000----Đất TM-DV đô thị
1476Thành Phố Sóc TrăngLộ giao thông K6, P7 giáp ranh huyện Châu ThànhĐường Trương Vĩnh Ký - Đường Dương Kỳ Hiệp800.000----Đất TM-DV đô thị
1477Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Thị SáuĐường Lê Hồng Phong - Đường Lê Duẩn6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1478Thành Phố Sóc TrăngHẻm 7 - Đường Võ Thị SáuSuốt hẻm -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
1479Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Quang KhảiĐường Võ Văn Kiệt - Kênh 8m4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1480Thành Phố Sóc TrăngHẻm 42, 47 - Đường Trần Quang KhảiSuốt hẻm -672.000----Đất TM-DV đô thị
1481Thành Phố Sóc TrăngĐường Sương Nguyệt AnhĐường Dương Kỳ Hiệp - Đường Trương Vĩnh Ký1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1482Thành Phố Sóc TrăngHẻm 94 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1483Thành Phố Sóc TrăngHẻm 83 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -200.000----Đất TM-DV đô thị
1484Thành Phố Sóc TrăngHẻm 182 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1485Thành Phố Sóc TrăngHẻm 26 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1486Thành Phố Sóc TrăngHẻm 132 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1487Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Đường Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1A cũ) P7 - Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn)3.600.000----Đất TM-DV đô thị
1488Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) - Hết địa phận Phường 72.880.000----Đất TM-DV đô thị
1489Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Trên địa bàn Phường 7 -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
1490Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Trên địa bàn Phường 5 -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1491Thành Phố Sóc TrăngHẻm 192 (P7) - Tuyến tránh Quốc lộ 60Tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 7 và hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 7880.000----Đất TM-DV đô thị
1492Thành Phố Sóc TrăngHẻm 334 - Tuyến tránh Quốc lộ 60Thửa đất số 554, tờ bản đồ số 4 - Hết thửa đất số 98, tờ bản đồ số 4560.000----Đất TM-DV đô thị
1493Thành Phố Sóc TrăngĐường An Dương VươngToàn tuyến -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1494Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Vĩnh KýĐường Sương Nguyệt Anh - Giáp ranh huyện Châu Thành1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1495Thành Phố Sóc TrăngHẻm 135, 137 (P7) - Đường Trương Vĩnh KýSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1496Thành Phố Sóc TrăngHẻm 193, 291 (P7) - Đường Trương Vĩnh KýSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1497Thành Phố Sóc TrăngHẻm 97 - Đường Trương Vĩnh Ký (đường kênh Xáng Xà Lan cũ)Suốt hẻm -200.000----Đất TM-DV đô thị
1498Thành Phố Sóc TrăngPhan Đăng LưuGiáp hẻm 91 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40) - Giáp ranh huyện Châu Thành - cầu Thanh niên880.000----Đất TM-DV đô thị
1499Thành Phố Sóc TrăngHẻm 34 (P7) - Phan Đăng LưuSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1500Thành Phố Sóc TrăngHẻm 02 (P7) - Phan Đăng LưuSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1501Thành Phố Sóc TrăngĐường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng)Đường Võ Văn Kiệt - Lộ nhựa Quân khu IX2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1502Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng)Suốt hẻm -800.000----Đất TM-DV đô thị
1503Thành Phố Sóc TrăngHẻm 911/12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng)Suốt hẻm -320.000----Đất TM-DV đô thị
1504Thành Phố Sóc TrăngĐường kênh Thị độiĐường Phạm Hùng - Giáp ranh đường Chông Chác880.000----Đất TM-DV đô thị
1505Thành Phố Sóc TrăngĐường Sóc Mồ côiĐường Phạm Hùng - Đến giáp ranh Phường 5 (đường cùng)672.000----Đất TM-DV đô thị
1506Thành Phố Sóc TrăngĐường Bờ Tả sông SaintardĐường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh480.000----Đất TM-DV đô thị
1507Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Đại NghĩaĐường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh672.000----Đất TM-DV đô thị
1508Thành Phố Sóc TrăngĐường Lộ Châu KhánhBờ tả sông Santard - Giáp xã Châu Khánh560.000----Đất TM-DV đô thị
1509Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngCầu C247 - Đường Lê Vĩnh Hòa14.400.000----Đất TM-DV đô thị
1510Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngĐường Lê Vĩnh Hòa - Hẻm chùa Phước Nghiêm10.000.000----Đất TM-DV đô thị
1511Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngRanh hẻm Chùa Phước Nghiêm - Hết ranh UBND Phường 57.040.000----Đất TM-DV đô thị
1512Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngGiáp ranh UBND Phường 5 - Giáp đường Lương Định Của4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1513Thành Phố Sóc TrăngHẻm 87 - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 51, tờ bản đồ 44 Trần Quan Huôi1.840.000----Đất TM-DV đô thị
1514Thành Phố Sóc TrăngHẻm 87 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1515Thành Phố Sóc TrăngHẻm 163 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.560.000----Đất TM-DV đô thị
1516Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 163/2/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -448.000----Đất TM-DV đô thị
1517Thành Phố Sóc TrăngHẻm 189 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.560.000----Đất TM-DV đô thị
1518Thành Phố Sóc TrăngHẻm 196 - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 179, tờ bản đồ 45 Hoàng Thiên Nga1.840.000----Đất TM-DV đô thị
1519Thành Phố Sóc TrăngHẻm 196 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.560.000----Đất TM-DV đô thị
1520Thành Phố Sóc TrăngHẻm 222 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1521Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/15/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1522Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -520.000----Đất TM-DV đô thị
1523Thành Phố Sóc TrăngHẻm 250 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.560.000----Đất TM-DV đô thị
1524Thành Phố Sóc TrăngHẻm 278, 322, 352 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1525Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/13/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1526Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/46/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -520.000----Đất TM-DV đô thị
1527Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 322/8/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1528Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 352/8/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1529Thành Phố Sóc TrăngHẻm 354A - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
1530Thành Phố Sóc TrăngHẻm 283 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.560.000----Đất TM-DV đô thị
1531Thành Phố Sóc TrăngHẻm 311, 319, 337, 398 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1532Thành Phố Sóc TrăngHẻm 368 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1533Thành Phố Sóc TrăngHẻm 371, 389 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1534Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 389/1/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1535Thành Phố Sóc TrăngHẻm 382 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1536Thành Phố Sóc TrăngHẻm 420 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1537Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 420/40/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1538Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 420/24/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1539Thành Phố Sóc TrăngHẻm 452 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1540Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 452/24/4 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1541Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 452/28/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1542Thành Phố Sóc TrăngHẻm 472 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1543Thành Phố Sóc TrăngHẻm 498 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1544Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 498/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1545Thành Phố Sóc TrăngHẻm 516 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1546Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 516/38/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1547Thành Phố Sóc TrăngHẻm 532, 542 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1548Thành Phố Sóc TrăngHẻm 552 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1549Thành Phố Sóc TrăngHẻm 580 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1550Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/10/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1551Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/32/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1552Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/42/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1553Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/49/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1554Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/61/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1555Thành Phố Sóc TrăngHẻm 589 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1556Thành Phố Sóc TrăngHẻm 525 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1557Thành Phố Sóc TrăngHẻm 573, 596 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1558Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 573/3/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1559Thành Phố Sóc TrăngHẻm 593 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1560Thành Phố Sóc TrăngHẻm 638 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1561Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 638/2/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1562Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1563Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1564Thành Phố Sóc TrăngHẻm 674 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1565Thành Phố Sóc TrăngHẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1566Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1567Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 684/10/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1568Thành Phố Sóc TrăngHẻm 708 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1569Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 708/10/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1570Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 708/18/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1571Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 708/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1572Thành Phố Sóc TrăngHẻm 716 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1573Thành Phố Sóc TrăngHẻm 726 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1574Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 726/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1575Thành Phố Sóc TrăngHẻm 744, 762, 780, 788 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1576Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 744/6/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1577Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 744/12/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1578Thành Phố Sóc TrăngHẻm 792 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1579Thành Phố Sóc TrăngHẻm 806, 814 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1580Thành Phố Sóc TrăngHẻm 49 (hẻm cũ 81 - P6) - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1581Thành Phố Sóc TrăngHẻm 55 (P6) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hẻm 4 Đường Nguyễn Chí Thanh2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1582Thành Phố Sóc TrăngHẻm 74 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1583Thành Phố Sóc TrăngHẻm 146 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Hòa3.360.000----Đất TM-DV đô thị
1584Thành Phố Sóc TrăngHẻm 166 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8)3.360.000----Đất TM-DV đô thị
1585Thành Phố Sóc TrăngHẻm 178 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8)2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1586Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm HùngĐường Bà Triệu - Đường Coluso8.000.000----Đất TM-DV đô thị
1587Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm HùngĐường Coluso - Cống 776.400.000----Đất TM-DV đô thị
1588Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm HùngCống 77 - Cầu Saintard4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1589Thành Phố Sóc TrăngHẻm 147A (P5) - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1590Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1591Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5/1 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Lộ đá cặp Kênh Cầu Xéo560.000----Đất TM-DV đô thị
1592Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5/13 - Đường Phạm HùngHẻm 5/1 - Hết thửa 166, tờ bản đồ số 33400.000----Đất TM-DV đô thị
1593Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Hết thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường800.000----Đất TM-DV đô thị
1594Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Phạm HùngGiáp thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường - Cuối hẻm640.000----Đất TM-DV đô thị
1595Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Cuối hẻm1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1596Thành Phố Sóc TrăngHẻm 54 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1597Thành Phố Sóc TrăngHẻm 98 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1598Thành Phố Sóc TrăngHẻm 112 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1599Thành Phố Sóc TrăngHẻm 126 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1600Thành Phố Sóc TrăngHẻm 158 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1601Thành Phố Sóc TrăngHẻm 222 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Hết thửa đất 245, tờ bản đồ số 34 Nguyễn Thị Thu Hen560.000----Đất TM-DV đô thị
1602Thành Phố Sóc TrăngHẻm 663 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Hết thửa đất 100, tờ bản đồ số 7 ông Hai Tèo560.000----Đất TM-DV đô thị
1603Thành Phố Sóc TrăngHẻm 838 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1604Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1605Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843/1 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1606Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843/2 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -200.000----Đất TM-DV đô thị
1607Thành Phố Sóc TrăngĐường Cao ThắngĐường Coluso - Hết thửa đất 51, tờ bản đồ số 452.800.000----Đất TM-DV đô thị
1608Thành Phố Sóc TrăngĐường Cao ThắngGiáp thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Hùng1.600.000----Đất TM-DV đô thị
1609Thành Phố Sóc TrăngHẻm 13 - Đường Cao ThắngGiáp đường Cao Thắng - Hết thửa đất số 91, tờ bản đồ 19560.000----Đất TM-DV đô thị
1610Thành Phố Sóc TrăngHẻm 91 - Đường Cao ThắngĐường Cao Thắng - Hết thửa 4, tờ 48 Lý Văn Hiền400.000----Đất TM-DV đô thị
1611Thành Phố Sóc TrăngHẻm 143 - Đường Cao ThắngĐường Cao Thắng - Hết thửa 119 của hộ ông Nguyễn Văn Chơi400.000----Đất TM-DV đô thị
1612Thành Phố Sóc TrăngHẻm 290 - Đường Cao ThắngĐầu ranh thửa 290, tờ bản đồ số 10 - Lê Thanh Hiền, đầu ranh thửa 17 tờ bản đồ số 24 - Cầu Thanh niên khóm 6400.000----Đất TM-DV đô thị
1613Thành Phố Sóc TrăngĐường vào Cảng sôngPhạm Hùng - Cao Thắng1.840.000----Đất TM-DV đô thị
1614Thành Phố Sóc TrăngĐường Chông ChácĐường Nguyễn Văn Khuynh (Kênh Thị Đội cũ) - Tôn Đức Thắng720.000----Đất TM-DV đô thị
1615Thành Phố Sóc TrăngHẻm 96, 134, 145, 167 172, 182, 214 (P5) - Đường Chông ChácSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1616Thành Phố Sóc TrăngĐường Lương Định CủaCống Chông Chác - Giáp ranh huyện Long Phú4.000.000----Đất TM-DV đô thị
1617Thành Phố Sóc TrăngHẻm 71, 81, 176, 192, 204 (P5) - Đường Lương Định CủaSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1618Thành Phố Sóc TrăngHẻm 90 (P5) - Đường Lương Định CủaSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1619Thành Phố Sóc TrăngHẻm 97 (P5) - Đường Lương Định CủaSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1620Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Đường Bà Triệu - Hết thửa đất 21, tờ bản đồ số 432.000.000----Đất TM-DV đô thị
1621Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp hẻm 84 (Cầu Đen), hết thửa 12 tờ bản đồ 39560.000----Đất TM-DV đô thị
1622Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/19 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1623Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/51 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1624Thành Phố Sóc TrăngHẻm 213 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1625Thành Phố Sóc TrăngHẻm 245 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -360.000----Đất TM-DV đô thị
1626Thành Phố Sóc TrăngHẻm 249 Đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2Suốt hẻm -240.000----Đất TM-DV đô thị
1627Thành Phố Sóc TrăngHẻm 275 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -400.000----Đất TM-DV đô thị
1628Thành Phố Sóc TrăngHẻm 260 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Lê Duẩn480.000----Đất TM-DV đô thị
1629Thành Phố Sóc TrăngĐường Cầu Đen - Kênh XángThửa đất số 39, tờ bản đồ 31 - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 38560.000----Đất TM-DV đô thị
1630Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 Cầu đen Kênh XángĐầu hẻm - Hết thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư320.000----Đất TM-DV đô thị
1631Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 Cầu đen Kênh XángGiáp thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư - Cuối hẻm320.000----Đất TM-DV đô thị
1632Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -448.000----Đất TM-DV đô thị
1633Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -480.000----Đất TM-DV đô thị
1634Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) -Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángĐường Cầu Đen - Hết thửa 125, tờ bản đồ số 33 Vương Tuấn Phát448.000----Đất TM-DV đô thị
1635Thành Phố Sóc TrăngĐường hẻm cầu Đen - Kênh XángĐầu hẻm - Hết thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân400.000----Đất TM-DV đô thị
1636Thành Phố Sóc TrăngĐường hẻm cầu Đen - Kênh XángGiáp thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân - Hết thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu320.000----Đất TM-DV đô thị
1637Thành Phố Sóc TrăngĐường hẻm cầu Đen - Kênh XángGiáp thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu - Cuối hẻm280.000----Đất TM-DV đô thị
1638Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -240.000----Đất TM-DV đô thị
1639Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 24/5 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -200.000----Đất TM-DV đô thị
1640Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -240.000----Đất TM-DV đô thị
1641Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -200.000----Đất TM-DV đô thị
1642Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84/11 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1643Thành Phố Sóc TrăngĐường Coluso (P8)Đường Phạm Hùng - Đường Phạm Ngọc Thạch2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1644Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10 - Đường Coluso (P8)Đường Coluso - Đường Phạm Ngọc Thạch640.000----Đất TM-DV đô thị
1645Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8)Thửa đất số 106, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 34480.000----Đất TM-DV đô thị
1646Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8)Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 34480.000----Đất TM-DV đô thị
1647Thành Phố Sóc TrăngHẻm 11 - Đường lộ đá Coluso (P8)Đường Coluso - Đường Lê Duẩn560.000----Đất TM-DV đô thị
1648Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh trước Bệnh viện Đa khoa tỉnh song song với Lê Duẩn (P9)Kênh Cô Bắc - Kênh 3 tháng 24.000.000----Đất TM-DV đô thị
1649Thành Phố Sóc TrăngĐường cặp Kênh 3/2 (P9)Mạc Đĩnh Chi - Đường Phan Văn Chiêu560.000----Đất TM-DV đô thị
1650Thành Phố Sóc TrăngĐường cặp Kênh 3/2 (P9)Đường Phan Văn Chiêu - Bạch Đằng560.000----Đất TM-DV đô thị
1651Thành Phố Sóc TrăngĐường Mạc Đĩnh Chi nối dài (Đê bao ngăn mặn) K6P4Sông Đinh - Giáp huyện Trần Đề880.000----Đất TM-DV đô thị
1652Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Đại HànhKhóm 6, Phường 4 -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
1653Thành Phố Sóc TrăngHẻm 764 (P4) - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1654Thành Phố Sóc TrăngHẻm 769, 859 (P4) - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -280.000----Đất TM-DV đô thị
1655Thành Phố Sóc TrăngHẻm 955 (P4) - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1656Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843 - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -560.000----Đất TM-DV đô thị
1657Thành Phố Sóc TrăngLộ đá cặp kênh cầu XéoĐường Phạm Hùng - Giáp đường Chông Chác800.000----Đất TM-DV đô thị
1658Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36, 68, 134, 236 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoSuốt hẻm -200.000----Đất TM-DV đô thị
1659Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37360.000----Đất TM-DV đô thị
1660Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68- Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 228, tờ bản đồ số 38360.000----Đất TM-DV đô thị
1661Thành Phố Sóc TrăngHẻm 134 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 677, tờ bản đồ số 38360.000----Đất TM-DV đô thị
1662Thành Phố Sóc TrăngHẻm 236 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 239, tờ bản đồ số 21360.000----Đất TM-DV đô thị
1663Thành Phố Sóc TrăngHẻm 248 (P5) - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37360.000----Đất TM-DV đô thị
1664Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa (Coluso nối dài)Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp kênh Cầu Xéo1.280.000----Đất TM-DV đô thị
1665Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Văn Chiêu (Đường Kênh Quảng Khuôl cũ)Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30/4 - Khóm 5, P91.280.000----Đất TM-DV đô thị
1666Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa cặp kênh 8m - Phường 2Toàn tuyến -640.000----Đất TM-DV đô thị
1667Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Thủ ĐộĐường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt2.000.000----Đất TM-DV đô thị
1668Thành Phố Sóc TrăngĐường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7)Quốc lộ 1A - Nguyễn Trường Tộ800.000----Đất TM-DV đô thị
1669Thành Phố Sóc TrăngHẻm 410 - Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7)Giáp Đường Đê bao Trà Quýt - Hết thửa đất số 148, tờ bản đồ số 01400.000----Đất TM-DV đô thị
1670Thành Phố Sóc TrăngLộ đất giáp ranh huyện Mỹ Xuyên P10Đường Võ Văn Kiệt - Đường Văn Ngọc Chính504.000----Đất TM-DV đô thị
1671Thành Phố Sóc TrăngĐường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Đầu ranh thửa đất số 156, tờ bản đồ số 53 (Khóm 3, Phường 2) - Giáp đường Trần Thủ Độ2.000.000----Đất TM-DV đô thị
1672Thành Phố Sóc TrăngHẻm 74 (hẻm 147 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Suốt hẻm -680.000----Đất TM-DV đô thị
1673Thành Phố Sóc TrăngHẻm 110 (hẻm 133 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Suốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1674Thành Phố Sóc TrăngHẻm 20 (hẻm 165 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Suốt hẻm -880.000----Đất TM-DV đô thị
1675Thành Phố Sóc TrăngHẻm 911/165 - Lộ nhựa cặp Quân khu IXSuốt hẻm -240.000----Đất TM-DV đô thị
1676Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa cặp sông Maspero Phường 8Từ đường Cao Thắng, giáp khán đài đua ghe Ngo - Giáp ranh thu hồi KCN (hết đất ông Thạch Huil)1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1677Thành Phố Sóc TrăngTuyến đường Huỳnh Cương (Lộ nhựa cặp sông Maspero cũ)Suốt tuyến -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
1678Thành Phố Sóc TrăngCác hẻm vào khu vực chợ bàn cờ đường Hoàng DiệuToàn hẻm -5.600.000----Đất TM-DV đô thị
1679Thành Phố Sóc TrăngLộ đal Xóm ChàiĐường Nguyễn Huệ - Đường Lê Duẩn800.000----Đất TM-DV đô thị
1680Thành Phố Sóc TrăngLộ đal Phường 9Đường 30/4 - Cuối đường560.000----Đất TM-DV đô thị
1681Thành Phố Sóc TrăngHẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh)Suốt hẻm -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
1682Thành Phố Sóc TrăngĐường đal phường 9 hẻm 168 đường Phan Văn ChiêuĐường 30/4 - Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ)800.000----Đất TM-DV đô thị
1683Thành Phố Sóc TrăngĐường đal phường 9 hẻm 129 đường Phan Văn ChiêuĐường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) - Cuối đường800.000----Đất TM-DV đô thị
1684Thành Phố Sóc TrăngLộ kênh Trường ThọKênh 30 tháng 4 - Đường Kênh 19 tháng 5960.000----Đất TM-DV đô thị
1685Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7)Từ thửa 106, tờ bản đồ số 5 (khóm 2) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 10 (khóm 2)2.000.000----Đất TM-DV đô thị
1686Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7)Từ thửa 156, tờ bản đồ số 9 (khóm 3) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 09 (khóm 3)2.000.000----Đất TM-DV đô thị
1687Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7Từ thửa 99, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) - Đến thửa 415, tờ bản đồ số 34 (khóm 5)1.360.000----Đất TM-DV đô thị
1688Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7Từ thửa 298, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) - Đến thửa 156, tờ bản đồ số 34 (khóm 6)1.360.000----Đất TM-DV đô thị
1689Thành Phố Sóc TrăngĐường đất 2 bên kênh 16 mét (P2)Suốt tuyến -800.000----Đất TM-DV đô thị
1690Thành Phố Sóc TrăngCác tuyến thuộc dự án LIA 1 (P4)Suốt tuyến -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1691Thành Phố Sóc TrăngĐường nhánh các cơ quan tư pháp tuyến đường Võ Nguyên Giáp (P4)Phía dãy các cơ quan hiện hữu đường N2 trong quy hoạch phân khu hướng Đông -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1692Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa 7m (nối tiếp đường Huỳnh Cương)Cầu Maspero - Giáp đường Huỳnh Cương1.200.000----Đất TM-DV đô thị
1693Thành Phố Sóc TrăngLộ đá Khu dân cư Bình AnToàn tuyến -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1694Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Hưng ThịnhToàn khu dân cư -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1695Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Tuấn Lan (P6)Toàn khu dân cư -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1696Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Hạnh PhúcToàn khu dân cư -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1697Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư của Hẻm 357 (điểm dân cư Trường Quân sự tỉnh)Toàn khu dân cư -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
1698Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Nguyên Hưng PhátCác tuyến đường nội bộ trong Khu dân cư (trừ các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ) -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
1699Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Nguyên Hưng PhátCác thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (đoạn từ đường Yết Kiêu đến cầu Đúc) -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
1700Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Sáng Quang Phường 10Toàn khu dân cư -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
1701Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Sáng Quang Phường 2Toàn khu dân cư -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1702Thành Phố Sóc TrăngĐường A1, A2 - Khu dân cư Minh ChâuToàn tuyến -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
1703Thành Phố Sóc TrăngĐường B - Khu dân cư Minh ChâuĐường Võ Văn Kiệt - Đường A26.400.000----Đất TM-DV đô thị
1704Thành Phố Sóc TrăngĐường B - Khu dân cư Minh ChâuĐường A2 - Đường A14.400.000----Đất TM-DV đô thị
1705Thành Phố Sóc TrăngĐường B - Khu dân cư Minh ChâuĐường A1 - Kênh 30/43.200.000----Đất TM-DV đô thị
1706Thành Phố Sóc TrăngĐường C1, C2, C3, C4, C5, C6, C7 - Khu dân cư Minh ChâuToàn tuyến -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1707Thành Phố Sóc TrăngĐường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10, D11, D12, D13, D14, D15, D16, D17, D18, D19 - Khu dân cư Minh ChâuToàn tuyến -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
1708Thành Phố Sóc TrăngKhu A - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Các lô A5, A8, A12 -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1709Thành Phố Sóc TrăngKhu B - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Có mặt tiền giáp đường Trần Hưng Đạo -11.200.000----Đất TM-DV đô thị
1710Thành Phố Sóc TrăngĐường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Giáp đường Trần Hưng Đạo - Đường số 94.000.000----Đất TM-DV đô thị
1711Thành Phố Sóc TrăngĐường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Đường số 9 - Đường số 73.600.000----Đất TM-DV đô thị
1712Thành Phố Sóc TrăngCác đường số 2, 3, 4, 5, 6, 6A, 7, 8, 9, 10 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Toàn tuyến -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
1713Thành Phố Sóc TrăngĐường 14, 20, 22 và 23 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1714Thành Phố Sóc TrăngĐường 9A, 9B - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1715Thành Phố Sóc TrăngĐường số 5, 6, 16 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
1716Thành Phố Sóc TrăngĐường số 2, 3, 4, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, N24 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1717Thành Phố Sóc TrăngCác đường còn lại trong KDCToàn tuyến -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
1718Thành Phố Sóc TrăngKhu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2)Đường số 1 -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
1719Thành Phố Sóc TrăngKhu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2)Các đường còn lại trong khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
1720Thành Phố Sóc TrăngKhu nhà Phố thương mại VinCom ShopHouse Sóc Trăng (P2)Toàn Tuyến -8.480.000----Đất TM-DV đô thị
1721Thành Phố Sóc TrăngĐường số 01 - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10)Toàn tuyến -3.440.000----Đất TM-DV đô thị
1722Thành Phố Sóc TrăngCác đường còn lại trong KDC - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10)Toàn tuyến -2.240.000----Đất TM-DV đô thị
1723Thành Phố Sóc TrăngĐường Hai Bà TrưngToàn tuyến -27.000.000----Đất SX-KD đô thị
1724Thành Phố Sóc TrăngĐường Đồng KhởiToàn tuyến -20.400.000----Đất SX-KD đô thị
1725Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Đồng KhởiSuốt hẻm -3.300.000----Đất SX-KD đô thị
1726Thành Phố Sóc TrăngĐường 3 tháng 2Toàn tuyến -21.900.000----Đất SX-KD đô thị
1727Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn TrỗiToàn tuyến -17.700.000----Đất SX-KD đô thị
1728Thành Phố Sóc TrăngHẻm 33 - Đường Nguyễn Văn TrỗiSuốt hẻm -3.300.000----Đất SX-KD đô thị
1729Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 33/3 - Đường Nguyễn Văn TrỗiSuốt hẻm -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
1730Thành Phố Sóc TrăngHẻm 45 - Đường Nguyễn Văn TrỗiSuốt hẻm -2.520.000----Đất SX-KD đô thị
1731Thành Phố Sóc TrăngĐường Đào Duy TừToàn tuyến -10.200.000----Đất SX-KD đô thị
1732Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm Ngũ LãoĐường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 218.000.000----Đất SX-KD đô thị
1733Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm Ngũ LãoĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh13.800.000----Đất SX-KD đô thị
1734Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36 - Đường Phạm Ngũ LãoSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1735Thành Phố Sóc TrăngHẻm 51 - Đường Phạm Ngũ LãoSuốt hẻm -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1736Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Chu TrinhĐường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 218.000.000----Đất SX-KD đô thị
1737Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Chu TrinhĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh13.500.000----Đất SX-KD đô thị
1738Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Chu TrinhĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đề Thám8.400.000----Đất SX-KD đô thị
1739Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -2.940.000----Đất SX-KD đô thị
1740Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124/5 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1741Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124/8 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1742Thành Phố Sóc TrăngHẻm 59 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1743Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1744Thành Phố Sóc TrăngHẻm 119A - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1745Thành Phố Sóc TrăngHẻm 97A - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1746Thành Phố Sóc TrăngHẻm 118 - Đường Phan Chu TrinhSuốt hẻm -3.360.000----Đất SX-KD đô thị
1747Thành Phố Sóc TrăngĐường Hàm NghiToàn tuyến -18.000.000----Đất SX-KD đô thị
1748Thành Phố Sóc TrăngĐường Hoàng DiệuToàn tuyến -21.000.000----Đất SX-KD đô thị
1749Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Hùng PhướcToàn tuyến -18.480.000----Đất SX-KD đô thị
1750Thành Phố Sóc TrăngĐường Ngô QuyềnToàn tuyến -12.600.000----Đất SX-KD đô thị
1751Thành Phố Sóc TrăngĐường Đinh Tiên HoàngToàn tuyến -10.920.000----Đất SX-KD đô thị
1752Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn CừToàn tuyến -8.400.000----Đất SX-KD đô thị
1753Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Nguyễn Văn CừSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1754Thành Phố Sóc TrăngHẻm 49 - Đường Nguyễn Văn CừSuốt hẻm -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
1755Thành Phố Sóc TrăngHẻm 15 - Đường Nguyễn Văn CừSuốt hẻm -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1756Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Minh PhúToàn tuyến -13.440.000----Đất SX-KD đô thị
1757Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Hai Bà Trưng - Đường Nguyễn Du18.000.000----Đất SX-KD đô thị
1758Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh16.800.000----Đất SX-KD đô thị
1759Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Nguyễn Du - Đường Phan Đình Phùng10.800.000----Đất SX-KD đô thị
1760Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi9.300.000----Đất SX-KD đô thị
1761Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệĐường Phan Đình Phùng - Hết đất chùa Đại Giác6.300.000----Đất SX-KD đô thị
1762Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn HuệGiáp đất chùa Đại Giác - Đường Lê Duẩn4.200.000----Đất SX-KD đô thị
1763Thành Phố Sóc TrăngHẻm 155 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -2.520.000----Đất SX-KD đô thị
1764Thành Phố Sóc TrăngHẻm 53 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1765Thành Phố Sóc TrăngHẻm 79 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1766Thành Phố Sóc TrăngHẻm 103 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
1767Thành Phố Sóc TrăngHẻm 31 (P1) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1768Thành Phố Sóc TrăngHẻm 365 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1769Thành Phố Sóc TrăngHẻm 381A (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1770Thành Phố Sóc TrăngHẻm 381B (P9) - Đường Nguyễn HuệĐường Nguyễn Huệ - Hẻm 381A đường Nguyễn Huệ1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1771Thành Phố Sóc TrăngHẻm 433 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1772Thành Phố Sóc TrăngHẻm 467 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1773Thành Phố Sóc TrăngHẻm 471 (P9) - Đường Nguyễn HuệGiáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Mạc Đĩnh Chi1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1774Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của hẻm 471 - Đường Nguyễn HuệThửa đất số 52, tờ bản đồ số 08 - Hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 08 (P9)780.000----Đất SX-KD đô thị
1775Thành Phố Sóc TrăngHẻm 510 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1776Thành Phố Sóc TrăngHẻm 524 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
1777Thành Phố Sóc TrăngHẻm 542 (lộ đal Xóm Chài, P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1778Thành Phố Sóc TrăngHẻm 598 (P9) - Đường Nguyễn HuệSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
1779Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn DuToàn tuyến -9.000.000----Đất SX-KD đô thị
1780Thành Phố Sóc TrăngHẻm 11 - Đường Nguyễn DuSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1781Thành Phố Sóc TrăngHẻm 13 - Đường Nguyễn DuSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1782Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Đình ChiểuToàn tuyến -5.040.000----Đất SX-KD đô thị
1783Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5, 129, 22, 44 - Đường Nguyễn Đình ChiểuSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1784Thành Phố Sóc TrăngHẻm 89, 113 - Đường Nguyễn Đình ChiểuSuốt hẻm -1.440.000----Đất SX-KD đô thị
1785Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê LợiĐường Tôn Đức Thắng - Nút giao thông Tượng đài trung tâm16.800.000----Đất SX-KD đô thị
1786Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 - Đường Lê LợiSuốt hẻm -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
1787Thành Phố Sóc TrăngĐường Hùng VươngCổng chính Hồ Nước Ngọt (đường Dã Tượng) - Đường Trần Quốc Toản (hộ ông Trần Hoàng Dũng - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10)21.600.000----Đất SX-KD đô thị
1788Thành Phố Sóc TrăngHẻm 28 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Hẻm 2 đường Huỳnh Phan Hộ2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1789Thành Phố Sóc TrăngHẻm 28/11 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1790Thành Phố Sóc TrăngHẻm 28/25 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1791Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Rạch Trà Men2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1792Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/5 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
1793Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/8 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
1794Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/19 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -390.000----Đất SX-KD đô thị
1795Thành Phố Sóc TrăngHẻm 93 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Hẻm 63 đường Hùng Vương2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1796Thành Phố Sóc TrăngHẻm 93/24 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -390.000----Đất SX-KD đô thị
1797Thành Phố Sóc TrăngHẻm 3 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Giáp Hẻm 42 Yết Kiêu2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1798Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 3/4 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -720.000----Đất SX-KD đô thị
1799Thành Phố Sóc TrăngHẻm 7 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Điện Biên Phủ2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1800Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 7/15 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
1801Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 7/72 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
1802Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 7/80 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -540.000----Đất SX-KD đô thị
1803Thành Phố Sóc TrăngHẻm 101, 121, 149 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Rạch Trà Men2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1804Thành Phố Sóc TrăngHẻm 121/11 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
1805Thành Phố Sóc TrăngHẻm 129 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
1806Thành Phố Sóc TrăngHẻm 135 - Đường Hùng VươngSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1807Thành Phố Sóc TrăngHẻm 159 - Đường Hùng VươngĐường Hùng Vương - Rạch Trà Men2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1808Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thánh Tông (Đường Vành Đai cũ)Đường Hùng Vương - Hết thửa đất 472, tờ bản đồ số 31 Quách Tòng Lộc2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1809Thành Phố Sóc TrăngĐường Xô Viết Nghệ TĩnhĐường Lê Lợi - Đường 30/4 - Cổng Bộ đội Biên phòng18.000.000----Đất SX-KD đô thị
1810Thành Phố Sóc TrăngHẻm 93 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
1811Thành Phố Sóc TrăngHẻm 83 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1812Thành Phố Sóc TrăngHẻm 98 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1813Thành Phố Sóc TrăngHẻm 76 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
1814Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 76/2 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1815Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 76/11 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
1816Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -2.280.000----Đất SX-KD đô thị
1817Thành Phố Sóc TrăngHẻm 48 - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhSuốt hẻm -2.280.000----Đất SX-KD đô thị
1818Thành Phố Sóc TrăngHẻm 145 (P6) - Đường Xô Viết Nghệ TĩnhĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Giáp Hẻm 81 Ngô Gia Tự2.280.000----Đất SX-KD đô thị
1819Thành Phố Sóc TrăngĐường Cách Mạng Tháng TámĐường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh15.600.000----Đất SX-KD đô thị
1820Thành Phố Sóc TrăngĐường Cách Mạng Tháng TámĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Văn Hữu10.200.000----Đất SX-KD đô thị
1821Thành Phố Sóc TrăngHẻm 58 - Đường Cách Mạng Tháng TámSuốt hẻm -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
1822Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đồng Khởi15.000.000----Đất SX-KD đô thị
1823Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Đồng Khởi - Đường Lê Duẩn6.000.000----Đất SX-KD đô thị
1824Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Lê Duẩn - Chợ Sung Đinh4.800.000----Đất SX-KD đô thị
1825Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thường KiệtĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi6.000.000----Đất SX-KD đô thị
1826Thành Phố Sóc TrăngHẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1827Thành Phố Sóc TrăngHẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1828Thành Phố Sóc TrăngHẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1829Thành Phố Sóc TrăngHẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1830Thành Phố Sóc TrăngHẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1831Thành Phố Sóc TrăngHẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
1832Thành Phố Sóc TrăngHẻm 680, 960 (P4) - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
1833Thành Phố Sóc TrăngHẻm 636, 666, 672 - Đường Lý Thường KiệtSuốt hẻm -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
1834Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Duẩn) - Đường Lý Thường KiệtĐầu ranh thửa đất số 43 - tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 221, tờ bản đồ số 20 và hết thửa đất 01, tờ bản đồ só 012.100.000----Đất SX-KD đô thị
1835Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Hưng ĐạoĐường 30 tháng 4 - Đường Phú Lợi21.600.000----Đất SX-KD đô thị
1836Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Hưng ĐạoĐường Phú Lợi - Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang15.000.000----Đất SX-KD đô thị
1837Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Hưng ĐạoNguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang - Hết ranh Phường 108.400.000----Đất SX-KD đô thị
1838Thành Phố Sóc TrăngHẻm 174, 98, 144 (P2) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
1839Thành Phố Sóc TrăngHẻm 62, 118, 132, 140 (P2) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1840Thành Phố Sóc TrăngHẻm 45, 51 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1841Thành Phố Sóc TrăngHẻm 55 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1842Thành Phố Sóc TrăngHẻm 85 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.380.000----Đất SX-KD đô thị
1843Thành Phố Sóc TrăngHẻm 151 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1844Thành Phố Sóc TrăngHẻm 155 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1845Thành Phố Sóc TrăngHẻm 185 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1846Thành Phố Sóc TrăngHẻm 27, 71, 101, 137 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
1847Thành Phố Sóc TrăngHẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
1848Thành Phố Sóc TrăngHẻm 293, 303, 345, 695 - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1849Thành Phố Sóc TrăngHẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
1850Thành Phố Sóc TrăngHẻm 405 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
1851Thành Phố Sóc TrăngHẻm 449 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
1852Thành Phố Sóc TrăngHẻm 543, 505 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1853Thành Phố Sóc TrăngHẻm 567 - Đường Trần Hưng ĐạoGiáp đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất 82, tờ bản đồ số 511.680.000----Đất SX-KD đô thị
1854Thành Phố Sóc TrăngHẻm 567 - Đường Trần Hưng ĐạoGiáp thửa đất số 82, tờ bản đồ số 51 - Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2)960.000----Đất SX-KD đô thị
1855Thành Phố Sóc TrăngHẻm 607 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
1856Thành Phố Sóc TrăngHẻm 623, 647 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
1857Thành Phố Sóc TrăngHẻm 777 (P3) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
1858Thành Phố Sóc TrăngHẻm 248 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy900.000----Đất SX-KD đô thị
1859Thành Phố Sóc TrăngHẻm 266 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Giáp Hẻm 1143 Võ Văn Kiệt900.000----Đất SX-KD đô thị
1860Thành Phố Sóc TrăngHẻm 280 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 54, tờ bản đồ số 11 Thị Quen480.000----Đất SX-KD đô thị
1861Thành Phố Sóc TrăngHẻm 308 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 1138, tờ bản đồ số 11 Thạch Phương900.000----Đất SX-KD đô thị
1862Thành Phố Sóc TrăngHẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoThửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 11600.000----Đất SX-KD đô thị
1863Thành Phố Sóc TrăngHẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng900.000----Đất SX-KD đô thị
1864Thành Phố Sóc TrăngHẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn900.000----Đất SX-KD đô thị
1865Thành Phố Sóc TrăngHẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1866Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
1867Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
1868Thành Phố Sóc TrăngHẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1869Thành Phố Sóc TrăngHẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm900.000----Đất SX-KD đô thị
1870Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 12900.000----Đất SX-KD đô thị
1871Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoĐường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang900.000----Đất SX-KD đô thị
1872Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1873Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1874Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng ĐạoSuốt hẻm -540.000----Đất SX-KD đô thị
1875Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 1AGiáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7)2.400.000----Đất SX-KD đô thị
1876Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 1AĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 102.040.000----Đất SX-KD đô thị
1877Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 1AGiáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1878Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hồng PhongĐường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai10.800.000----Đất SX-KD đô thị
1879Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hồng PhongĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm7.800.000----Đất SX-KD đô thị
1880Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hồng PhongĐường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên5.400.000----Đất SX-KD đô thị
1881Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1882Thành Phố Sóc TrăngHẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1883Thành Phố Sóc TrăngHẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1884Thành Phố Sóc TrăngHẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
1885Thành Phố Sóc TrăngHẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1886Thành Phố Sóc TrăngHẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -540.000----Đất SX-KD đô thị
1887Thành Phố Sóc TrăngHẻm 430 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -540.000----Đất SX-KD đô thị
1888Thành Phố Sóc TrăngHẻm 341 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.440.000----Đất SX-KD đô thị
1889Thành Phố Sóc TrăngHẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
1890Thành Phố Sóc TrăngHẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1891Thành Phố Sóc TrăngHẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng PhongĐ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 601.800.000----Đất SX-KD đô thị
1892Thành Phố Sóc TrăngHẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.380.000----Đất SX-KD đô thị
1893Thành Phố Sóc TrăngHẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1894Thành Phố Sóc TrăngHẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
1895Thành Phố Sóc TrăngHẻm 318 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
1896Thành Phố Sóc TrăngHẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1897Thành Phố Sóc TrăngHẻm 462 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -1.380.000----Đất SX-KD đô thị
1898Thành Phố Sóc TrăngHẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
1899Thành Phố Sóc TrăngHẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1900Thành Phố Sóc TrăngHẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng PhongSuốt hẻm -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
1901Thành Phố Sóc TrăngHẻm 719 - Đường Lê Hồng PhongGiáp đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 185, tờ bản đồ số 56900.000----Đất SX-KD đô thị
1902Thành Phố Sóc TrăngHẻm 719 - Đường Lê Hồng PhongGiáp thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 - Giáp đường 30/4540.000----Đất SX-KD đô thị
1903Thành Phố Sóc TrăngĐường Phú LợiToàn tuyến -21.000.000----Đất SX-KD đô thị
1904Thành Phố Sóc TrăngHẻm 263, 244, 155, 333 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1905Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73 - Đường Phú LợiĐường Phú Lợi - Cuối Hẻm (giáp đất bà Lâm Thị Mười)2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1906Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/26 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
1907Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/50 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
1908Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/56 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
1909Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/66 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
1910Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/26/39 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
1911Thành Phố Sóc TrăngHẻm 73/26/47 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
1912Thành Phố Sóc TrăngHẻm 188 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -1.920.000----Đất SX-KD đô thị
1913Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
1914Thành Phố Sóc TrăngHẻm 29 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
1915Thành Phố Sóc TrăngHẻm 99 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1916Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10, 293 - Đường Phú LợiSuốt hẻm -1.980.000----Đất SX-KD đô thị
1917Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Hồng Phong15.000.000----Đất SX-KD đô thị
1918Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 410.800.000----Đất SX-KD đô thị
1919Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường 30 tháng 4 - Đường Mạc Đĩnh Chi7.800.000----Đất SX-KD đô thị
1920Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnĐường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt4.200.000----Đất SX-KD đô thị
1921Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê DuẩnCầu Lê Duẩn (Sông Maspero) - Đường Phạm Hùng4.800.000----Đất SX-KD đô thị
1922Thành Phố Sóc TrăngHẻm 13 (P3) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1923Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 (P3) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1924Thành Phố Sóc TrăngHẻm 697, 550 (P4) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
1925Thành Phố Sóc TrăngHẻm 546 (P4) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1926Thành Phố Sóc TrăngHẻm 759 (P4) - Đường Lê DuẩnSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
1927Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu qua sông MasperroĐầu thửa đất số 45, tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 446, tờ bản đồ số 203.000.000----Đất SX-KD đô thị
1928Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu qua sông MasperroĐầu thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21 - Hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 013.000.000----Đất SX-KD đô thị
1929Thành Phố Sóc TrăngQuốc Lộ 1 AGiáp ranh huyện Châu Thành - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)4.200.000----Đất SX-KD đô thị
1930Thành Phố Sóc TrăngQuốc Lộ 1 ATrần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng3.480.000----Đất SX-KD đô thị
1931Thành Phố Sóc TrăngQuốc Lộ 1 ACổng Trắng - Ngã ba Trà Tim2.400.000----Đất SX-KD đô thị
1932Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Giao điểm giữa tuyến tránh Quốc lộ 1 và tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13)5.400.000----Đất SX-KD đô thị
1933Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7)7.200.000----Đất SX-KD đô thị
1934Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng5.100.000----Đất SX-KD đô thị
1935Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ)Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim3.900.000----Đất SX-KD đô thị
1936Thành Phố Sóc TrăngHẻm 472, 389, 526 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
1937Thành Phố Sóc TrăngHẻm 383 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1938Thành Phố Sóc TrăngHẻm 484 (P2)Suốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
1939Thành Phố Sóc TrăngHẻm 410 (P2)Suốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1940Thành Phố Sóc TrăngHẻm 417, 448, 901 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1941Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/1 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
1942Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/4 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
1943Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/18 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
1944Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/24 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
1945Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 448/29 - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
1946Thành Phố Sóc TrăngHẻm 416 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
1947Thành Phố Sóc TrăngHẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 882, 789 (P2)Suốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1948Thành Phố Sóc TrăngHẻm 548 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1949Thành Phố Sóc TrăngHẻm 689 (P2) - đường Võ Văn KiệtSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1950Thành Phố Sóc TrăngHẻm 437 (P2)Giáp đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 15, tờ bản BĐ 04 của ông Dương Văn Thâm và toàn khu dân cư 4371.800.000----Đất SX-KD đô thị
1951Thành Phố Sóc TrăngHẻm 437 (P2)Toàn khu dân cư 437 -1.380.000----Đất SX-KD đô thị
1952Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/18 (P2)Suốt hẻm -720.000----Đất SX-KD đô thị
1953Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/30 (P2)Suốt hẻm -720.000----Đất SX-KD đô thị
1954Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/50 (P2)Suốt hẻm -720.000----Đất SX-KD đô thị
1955Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 437/45 (P2)Suốt hẻm -720.000----Đất SX-KD đô thị
1956Thành Phố Sóc TrăngHẻm 854 (P2)Suốt hẻm -720.000----Đất SX-KD đô thị
1957Thành Phố Sóc TrăngHẻm 908 (P2)Suốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1958Thành Phố Sóc TrăngHẻm 792 (P2)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 24900.000----Đất SX-KD đô thị
1959Thành Phố Sóc TrăngHẻm 792 (P2)Đầu ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 24 - Hết thửa đất số 2234, tờ bản đồ số 53900.000----Đất SX-KD đô thị
1960Thành Phố Sóc TrăngHẻm 506 (P2)Suốt hẻm -720.000----Đất SX-KD đô thị
1961Thành Phố Sóc TrăngHẻm 215 (P6)Suốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
1962Thành Phố Sóc TrăngHẻm 367 (P6)Đường Võ Văn Kiệt - Đường Điện Biên Phủ900.000----Đất SX-KD đô thị
1963Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 367/9 (P6)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1964Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1 (P7)Suốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1965Thành Phố Sóc TrăngHẻm 3 (P7)Suốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1966Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 3/39 (P7)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1967Thành Phố Sóc TrăngHẻm 121 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Hết ranh thửa đất số 819, tờ bản đồ 16720.000----Đất SX-KD đô thị
1968Thành Phố Sóc TrăngHẻm 54 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu510.000----Đất SX-KD đô thị
1969Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 54/1 (P7)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1970Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 54/8 (P7)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1971Thành Phố Sóc TrăngHẻm 170 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Cuối hẻm1.260.000----Đất SX-KD đô thị
1972Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 170/43 (P7)Suốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
1973Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 170/54 (P7)Suốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
1974Thành Phố Sóc TrăngHẻm 222 (P7)Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu480.000----Đất SX-KD đô thị
1975Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/9 (P7)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1976Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/7A (P7)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1977Thành Phố Sóc TrăngHẻm 238 (P7)Suốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1978Thành Phố Sóc TrăngHẻm 298 (P7)Suốt hẻm -1.320.000----Đất SX-KD đô thị
1979Thành Phố Sóc TrăngHẻm 334 (P7)Suốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
1980Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1142 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 124, tờ bản đồ số 11900.000----Đất SX-KD đô thị
1981Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1143 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 53, tờ bản đồ số 11 Danh Mười900.000----Đất SX-KD đô thị
1982Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1143/27 (P10)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1983Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1161 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh Chùa Trà Tim900.000----Đất SX-KD đô thị
1984Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1161/13 (P10)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1985Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1161/14 (P10)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1986Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1180 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên900.000----Đất SX-KD đô thị
1987Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1180/22 (P10)Hẻm 1180 (P10) - Kênh Chùa Cũ480.000----Đất SX-KD đô thị
1988Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1185 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 2082, tờ bản đồ số 11 Võ Văn Hoa900.000----Đất SX-KD đô thị
1989Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1185/5 (P10)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1990Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1185/16 (P10)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1991Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1194 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hẻm 1180 (P10)900.000----Đất SX-KD đô thị
1992Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1194/22 (P10)Hẻm 1194 (P10) - Giáp tuyến tránh QL 60720.000----Đất SX-KD đô thị
1993Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1126 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 430, tờ bàn đồ số 11 Trần Văn Minh900.000----Đất SX-KD đô thị
1994Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1126/5 (P10)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1995Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1225 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 265, tờ bản đồ số 11 Điền Vôn900.000----Đất SX-KD đô thị
1996Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1225/30 (P10)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
1997Thành Phố Sóc TrăngHẻm 962 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất 548 tờ bản đồ số 4840.000----Đất SX-KD đô thị
1998Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 962/29 (P10)Suốt hẻm -330.000----Đất SX-KD đô thị
1999Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 962/33 (P10)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2000Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 962/57Thửa đất số 461, tờ bản đồ số 04 - Giáp thửa đất số 126, tờ bản đồ số 04300.000----Đất SX-KD đô thị
2001Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1056 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 8 (Dúch Thị Ba)900.000----Đất SX-KD đô thị
2002Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1056/25 (P10)Suốt hẻm -330.000----Đất SX-KD đô thị
2003Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1070 (P10)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 8900.000----Đất SX-KD đô thị
2004Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 1070/19 (P10)Suốt hẻm -330.000----Đất SX-KD đô thị
2005Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1098Đường Võ Văn Kiệt - Giáp thửa đất số 634, tờ bản đồ số 8840.000----Đất SX-KD đô thị
2006Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1098Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8840.000----Đất SX-KD đô thị
2007Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1099Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8600.000----Đất SX-KD đô thị
2008Thành Phố Sóc TrăngHẻm 882 (P2)Giáp Quốc Lộ 1A - Hết thửa đất số 2242, tờ bản đồ số 53600.000----Đất SX-KD đô thị
2009Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1132 (Ranh K2 - K3)Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 7840.000----Đất SX-KD đô thị
2010Thành Phố Sóc TrăngHẻm 238Suốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2011Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Trường TộĐường Sóc Vồ - Hết ranh thửa đất số 122, tờ bản đồ 40900.000----Đất SX-KD đô thị
2012Thành Phố Sóc TrăngĐường vào Khu văn hóa Tín Ngưỡng tỉnh (P2)Quốc lộ 1A - Khu Văn hóa Tín ngưỡng1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2013Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Nhân Tông (P2)Đường Võ Văn Kiệt - Khu văn hóa Tín Ngưỡng1.800.000----Đất SX-KD đô thị
2014Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Du11.400.000----Đất SX-KD đô thị
2015Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Đường Nguyễn Du - Ngã 4 đường Lê Duẩn7.800.000----Đất SX-KD đô thị
2016Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Ngã 4 đường Lê Duẩn - Cuối đường (đường Bạch Đằng)3.000.000----Đất SX-KD đô thị
2017Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hẻm 278 Trương Công Định2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2018Thành Phố Sóc TrăngĐường 30 tháng 4Hẻm 278 Trương Công Định - Hẻm 292 Trương Công Định600.000----Đất SX-KD đô thị
2019Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5, 123 (P2) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
2020Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 (P2) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
2021Thành Phố Sóc TrăngHẻm 17 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
2022Thành Phố Sóc TrăngHẻm 101 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2023Thành Phố Sóc TrăngHẻm 44 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2024Thành Phố Sóc TrăngHẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2025Thành Phố Sóc TrăngHẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2026Thành Phố Sóc TrăngHẻm 258 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2027Thành Phố Sóc TrăngHẻm 144, 320 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2028Thành Phố Sóc TrăngHẻm 496 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2029Thành Phố Sóc TrăngHẻm 112 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2030Thành Phố Sóc TrăngHẻm 120 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2031Thành Phố Sóc TrăngHẻm 220 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.428.000----Đất SX-KD đô thị
2032Thành Phố Sóc TrăngHẻm 332 (P3) - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2033Thành Phố Sóc TrăngHẻm 625 - Đường 30 tháng 4Suốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2034Thành Phố Sóc TrăngĐường Hồ Minh LuânToàn tuyến -10.800.000----Đất SX-KD đô thị
2035Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần PhúToàn tuyến -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
2036Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Văn SắcToàn tuyến -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
2037Thành Phố Sóc TrăngĐường Hồ Hoàng KiếmToàn tuyến -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
2038Thành Phố Sóc TrăngQuảng Trường Bạch ĐằngToàn tuyến -7.200.000----Đất SX-KD đô thị
2039Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Công ĐịnhĐường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Văn Linh9.000.000----Đất SX-KD đô thị
2040Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Công ĐịnhĐường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Văn Kiệt6.600.000----Đất SX-KD đô thị
2041Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9, 93 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2042Thành Phố Sóc TrăngHẻm 267, 278 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2043Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/19 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -720.000----Đất SX-KD đô thị
2044Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/26 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -720.000----Đất SX-KD đô thị
2045Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/46 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
2046Thành Phố Sóc TrăngHẻm 46, 56, 86, 98, 140, 246, 292, 109 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
2047Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 98/1 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2048Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 86/19 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2049Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 56/1 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2050Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 46/1 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2051Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 46/12 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2052Thành Phố Sóc TrăngHẻm 195 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
2053Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/9 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2054Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/57 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2055Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/71 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2056Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 195/239 - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2057Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 nối dài (Cặp Chùa Hương Sơn) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
2058Thành Phố Sóc TrăngHẻm 81 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2059Thành Phố Sóc TrăngHẻm 167 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
2060Thành Phố Sóc TrăngHẻm 291 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2061Thành Phố Sóc TrăngHẻm 234 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -510.000----Đất SX-KD đô thị
2062Thành Phố Sóc TrăngHẻm 156 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2063Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 156/3 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2064Thành Phố Sóc TrăngHẻm 156, 245 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2065Thành Phố Sóc TrăngHẻm 37 (P2) - Đường Trương Công ĐịnhSuốt hẻm -960.000----Đất SX-KD đô thị
2066Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Trung TrựcĐường Phú Lợi - Đường 30 tháng 4 - Cổng Biên phòng6.000.000----Đất SX-KD đô thị
2067Thành Phố Sóc TrăngHẻm 143 - Đường Nguyễn Trung TrựcSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2068Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Bình TrọngToàn tuyến -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2069Thành Phố Sóc TrăngHẻm 31, 53, 69 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
2070Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9, 59, 81 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
2071Thành Phố Sóc TrăngHẻm lộ 3 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
2072Thành Phố Sóc TrăngHẻm 39 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -810.000----Đất SX-KD đô thị
2073Thành Phố Sóc TrăngHẻm 138 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2074Thành Phố Sóc TrăngHẻm 121 - Đường Trần Bình TrọngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2075Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 31/10 - Đường Trần Bình TrọngGiáp hẻm Lộ 3 - Hết thửa đất số 77, tờ bản đồ số 37360.000----Đất SX-KD đô thị
2076Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Tự TrọngĐường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Bình Trọng4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2077Thành Phố Sóc TrăngHẻm 25 - Đường Lý Tự TrọngSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2078Thành Phố Sóc TrăngĐường Bùi Thị XuânĐường Lý Tự Trọng - Đường Trương Văn Quới4.200.000----Đất SX-KD đô thị
2079Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Văn QuớiĐường Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2080Thành Phố Sóc TrăngĐường nhánh Phú Lợi (đường Nhật Lệ)Đường Phú Lợi - Đường Trương Văn Quới4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2081Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn TrãiToàn tuyến -12.600.000----Đất SX-KD đô thị
2082Thành Phố Sóc TrăngĐường Bạch ĐằngĐường Lý Thường Kiệt - Đường Mạc Đĩnh Chi3.000.000----Đất SX-KD đô thị
2083Thành Phố Sóc TrăngĐường Bạch ĐằngĐường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30 tháng 41.680.000----Đất SX-KD đô thị
2084Thành Phố Sóc TrăngHẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
2085Thành Phố Sóc TrăngHẻm 128, 154 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2086Thành Phố Sóc TrăngHẻm 182 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2087Thành Phố Sóc TrăngHẻm 248 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -330.000----Đất SX-KD đô thị
2088Thành Phố Sóc TrăngHẻm 230 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2089Thành Phố Sóc TrăngHẻm 550 (P4) - Đường Bạch ĐằngSuốt hẻm -450.000----Đất SX-KD đô thị
2090Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Tôn Đức Thắng - Đường Yết Kiêu6.000.000----Đất ở đô thị
2091Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Yết Kiêu - Cuối đường4.000.000----Đất ở đô thị
2092Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Tôn Đức Thắng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh5.100.000----Đất SX-KD đô thị
2093Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Yết Kiêu5.100.000----Đất SX-KD đô thị
2094Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủĐường Yết Kiêu - Hẻm 74.200.000----Đất SX-KD đô thị
2095Thành Phố Sóc TrăngĐường Điện Biên PhủHẻm 7 - Cuối đường3.300.000----Đất SX-KD đô thị
2096Thành Phố Sóc TrăngHẻm 94 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2097Thành Phố Sóc TrăngHẻm 102 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2098Thành Phố Sóc TrăngHẻm 132 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2099Thành Phố Sóc TrăngHẻm 156 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2100Thành Phố Sóc TrăngHẻm 218 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 42 Yết Kiêu1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2101Thành Phố Sóc TrăngHẻm 294 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2102Thành Phố Sóc TrăngHẻm 312 - Đường Điện Biên PhủĐường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2103Thành Phố Sóc TrăngHẻm 316 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2104Thành Phố Sóc TrăngHẻm 322 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2105Thành Phố Sóc TrăngHẻm 330 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2106Thành Phố Sóc TrăngHẻm 356 - Đường Điện Biên PhủSuốt hẻm -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2107Thành Phố Sóc TrăngĐường Mạc Đĩnh ChiĐường Đồng Khởi - Ngã 4 đường Lê Duẩn7.200.000----Đất SX-KD đô thị
2108Thành Phố Sóc TrăngĐường Mạc Đĩnh ChiNgã 4 đường Lê Duẩn - Đường Bạch Đằng5.400.000----Đất SX-KD đô thị
2109Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9, 45, 233 (P4) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.440.000----Đất SX-KD đô thị
2110Thành Phố Sóc TrăngHẻm 119 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.440.000----Đất SX-KD đô thị
2111Thành Phố Sóc TrăngHẻm 23, 33, 53 (P4) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2112Thành Phố Sóc TrăngHẻm 537, 539, 759 (P4) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
2113Thành Phố Sóc TrăngHẻm 70 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2114Thành Phố Sóc TrăngHẻm 80 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2115Thành Phố Sóc TrăngHẻm 86 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2116Thành Phố Sóc TrăngHẻm 94 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -504.000----Đất SX-KD đô thị
2117Thành Phố Sóc TrăngHẻm 220 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2118Thành Phố Sóc TrăngHẻm 218 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2119Thành Phố Sóc TrăngHẻm 230 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2120Thành Phố Sóc TrăngHẻm 266 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Đường Nguyễn Huệ660.000----Đất SX-KD đô thị
2121Thành Phố Sóc TrăngHẻm 456 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2660.000----Đất SX-KD đô thị
2122Thành Phố Sóc TrăngHẻm 548 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Hết ranh thửa đất số 590 tờ bản đồ 20660.000----Đất SX-KD đô thị
2123Thành Phố Sóc TrăngHẻm 612 (P9) - Đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2588.000----Đất SX-KD đô thị
2124Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của hẻm 612 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -390.000----Đất SX-KD đô thị
2125Thành Phố Sóc TrăngHẻm 873 - Đường Mạc Đĩnh ChiSuốt hẻm -336.000----Đất SX-KD đô thị
2126Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Nguyên Giáp (P4)Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt1.800.000----Đất SX-KD đô thị
2127Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Đình PhùngĐường Nguyễn Huệ - Đường Mạc Đĩnh Chi5.880.000----Đất SX-KD đô thị
2128Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Đình PhùngĐường Mạc Đĩnh Chi - Hẻm 150 Phan Đình Phùng4.200.000----Đất SX-KD đô thị
2129Thành Phố Sóc TrăngHẻm 150 - Đường Phan Đình PhùngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2130Thành Phố Sóc TrăngĐường Vành Đai II (P3)Đường Dương Minh Quang - Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2131Thành Phố Sóc TrăngĐường Vành Đai II (P3)Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính1.500.000----Đất SX-KD đô thị
2132Thành Phố Sóc TrăngHẻm 26 - Đường Vành Đai II (P3)Suốt hẻm -240.000----Đất SX-KD đô thị
2133Thành Phố Sóc TrăngHẻm 258 - Đường Vành Đai II (P3)Suốt hẻm -378.000----Đất SX-KD đô thị
2134Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 7, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 91.620.000----Đất SX-KD đô thị
2135Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 90, tờ bản đồ số 11 - Hết ranh thửa đất số 191, tờ bản đồ số 111.620.000----Đất SX-KD đô thị
2136Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 3 - Hết ranh thửa đất số 475, tờ bản đồ số 41.620.000----Đất SX-KD đô thị
2137Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 119, tờ bản đồ số 112.280.000----Đất SX-KD đô thị
2138Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu Khánh HưngĐầu ranh thửa đất số 116, tờ BĐ số 3 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐ số 032.280.000----Đất SX-KD đô thị
2139Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh cặp chân cầu kênh XángĐầu ranh thửa đất số 34, tờ BĐ số 01 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 131, tờ bản đồ số 012.280.000----Đất SX-KD đô thị
2140Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 19/5Giáp hẻm 371 (đầu ranh thửa đất số 97, tờ bản đồ 26) - Kênh Thanh niên504.000----Đất SX-KD đô thị
2141Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 19/5Kênh Thanh niên - Giáp ranh Phường 7378.000----Đất SX-KD đô thị
2142Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 22/3Giáp đường Lương Định Của - Cuối Kênh378.000----Đất SX-KD đô thị
2143Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh Liêu SênGiáp đường lộ đá Kênh Cầu Xéo - Giáp kênh 2 tháng 9504.000----Đất SX-KD đô thị
2144Thành Phố Sóc TrăngĐường Mai Thanh ThếĐường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Du7.500.000----Đất SX-KD đô thị
2145Thành Phố Sóc TrăngĐường Mai Thanh ThếĐường Nguyễn Du - Hết ranh thửa đất 251, tờ bản đồ số 4 - hết ranh thửa đất 218, tờ bản đồ số 46.300.000----Đất SX-KD đô thị
2146Thành Phố Sóc TrăngHẻm 1, 12 - Đường Mai Thanh ThếSuốt hẻm -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2147Thành Phố Sóc TrăngHẻm 64, 76, 152 - Đường Mai Thanh ThếSuốt hẻm -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2148Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 152/33 - Đường Mai Thanh ThếSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2149Thành Phố Sóc TrăngHẻm cuối đường Mai Thanh ThếThửa đất số 65, tờ bản đồ số 05 - Hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 05 (P9)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2150Thành Phố Sóc TrăngHẻm cuối đường Mai Thanh Thế thông qua đường Mạc Đĩnh ChiĐường Mai Thanh Thế - Hết đường Mạc Đĩnh Chi2.580.000----Đất SX-KD đô thị
2151Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 45.700.000----Đất SX-KD đô thị
2152Thành Phố Sóc TrăngHẻm 65, 143, 181 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
2153Thành Phố Sóc TrăngHẻm 15, 27, 43 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
2154Thành Phố Sóc TrăngHẻm 83 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
2155Thành Phố Sóc TrăngHẻm 85 - Đường Nguyễn Thị Minh KhaiSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
2156Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Bội ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Thị Minh Khai5.700.000----Đất SX-KD đô thị
2157Thành Phố Sóc TrăngHẻm 22 - Đường Phan Bội ChâuSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2158Thành Phố Sóc TrăngHẻm 34 - Đường Phan Bội ChâuSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2159Thành Phố Sóc TrăngHẻm 42 - Đường Phan Bội ChâuSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2160Thành Phố Sóc TrăngĐường Thủ Khoa HuânĐường Phan Bội Châu - Đường 30 tháng 44.920.000----Đất SX-KD đô thị
2161Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Quang DiệuToàn tuyến -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2162Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn ThêmToàn tuyến -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
2163Thành Phố Sóc TrăngHẻm 11 - Đường Nguyễn Văn ThêmSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2164Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 - Đường Nguyễn Văn ThêmSuốt hẻm -930.000----Đất SX-KD đô thị
2165Thành Phố Sóc TrăngĐường Ngô Gia TựĐường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngã 3 đường Dã Tượng10.200.000----Đất SX-KD đô thị
2166Thành Phố Sóc TrăngĐường Ngô Gia TựĐường Lê Lai - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh7.800.000----Đất SX-KD đô thị
2167Thành Phố Sóc TrăngHẻm 81 - Đường Ngô Gia TựSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
2168Thành Phố Sóc TrăngHẻm 95 - Đường Ngô Gia TựSuốt hẻm -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2169Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Vĩnh HoàĐường Tôn Đức Thắng - Đường Pasteur - Bà Triệu4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2170Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Lê Vĩnh HoàĐường Lê Vĩnh Hòa - Hết ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp660.000----Đất SX-KD đô thị
2171Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Lê Vĩnh HoàGiáp ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp - Hết ranh thửa số 80, tờ bản đồ số 29 Trần Thị Cương504.000----Đất SX-KD đô thị
2172Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn HữuToàn tuyến -7.200.000----Đất SX-KD đô thị
2173Thành Phố Sóc TrăngHẻm 55 - Đường Nguyễn Văn HữuSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2174Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê LaiToàn tuyến -5.880.000----Đất SX-KD đô thị
2175Thành Phố Sóc TrăngĐường CalmetteToàn tuyến -5.460.000----Đất SX-KD đô thị
2176Thành Phố Sóc TrăngHẻm 33 - Đường CalmetteTừ Calmette - Đường Lai Văn Tửng1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2177Thành Phố Sóc TrăngĐường Yết KiêuToàn tuyến -8.400.000----Đất SX-KD đô thị
2178Thành Phố Sóc TrăngHẻm 42 - Đường Yết KiêuĐường Yết Kiêu - Giáp Hẻm 218 Đường Điện Biên Phủ1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2179Thành Phố Sóc TrăngĐường Dã TượngToàn tuyến -8.400.000----Đất SX-KD đô thị
2180Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Đình SâmĐường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2181Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5 - Đường Võ Đình SâmGiáp đường Võ Đình Sâm - Hết thửa đất số 112, tờ bản đồ 29660.000----Đất SX-KD đô thị
2182Thành Phố Sóc TrăngHẻm 9 - Đường Võ Đình SâmGiáp đường Võ Đình Sâm - Giáp đường Trần Văn Hòa660.000----Đất SX-KD đô thị
2183Thành Phố Sóc TrăngĐường Đặng Văn ViễnĐường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2184Thành Phố Sóc TrăngĐường PasteurĐường Lê Vĩnh Hoà - Hẻm 2, giáp ranh Phường 54.800.000----Đất SX-KD đô thị
2185Thành Phố Sóc TrăngHẻm 50 - Đường PasteurSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2186Thành Phố Sóc TrăngĐường Bùi ViệnToàn tuyến -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2187Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Bùi ViệnSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2188Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10, 17 - Đường Bùi ViệnSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2189Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Chí ThanhToàn tuyến -10.800.000----Đất SX-KD đô thị
2190Thành Phố Sóc TrăngHẻm 4 - Đường Nguyễn Chí ThanhĐường Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa đất số 57, tờ bản đồ 28 Nguyễn Ngọc Rạng1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2191Thành Phố Sóc TrăngHẻm 79 - Đường Nguyễn Chí ThanhĐường Nguyễn Chí Thanh - Đường Lai Văn Tửng1.500.000----Đất SX-KD đô thị
2192Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Văn HòaToàn tuyến -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2193Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36, 74 - Đường Trần Văn HòaĐường Trần Văn Hòa - Đường Bà Triệu660.000----Đất SX-KD đô thị
2194Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Trần Văn HòaĐường Trần Văn Hòa - Hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 37660.000----Đất SX-KD đô thị
2195Thành Phố Sóc TrăngĐường Bà TriệuToàn tuyến -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2196Thành Phố Sóc TrăngĐường Đề ThámToàn tuyến -7.800.000----Đất SX-KD đô thị
2197Thành Phố Sóc TrăngHẻm 6 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
2198Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 6/6 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2199Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 6/11 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2200Thành Phố Sóc TrăngHẻm 23 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2201Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 23/2 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2202Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 23/4 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.344.000----Đất SX-KD đô thị
2203Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 - Đường Đề ThámSuốt hẻm -1.440.000----Đất SX-KD đô thị
2204Thành Phố Sóc TrăngĐường Sơn ĐêToàn tuyến -5.100.000----Đất SX-KD đô thị
2205Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Văn TámToàn tuyến -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2206Thành Phố Sóc TrăngHẻm 79 - Đường Lê Văn TámSuốt hẻm -336.000----Đất SX-KD đô thị
2207Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 - Đường Lê Văn TámSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2208Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Lê Văn TámSuốt hẻm -504.000----Đất SX-KD đô thị
2209Thành Phố Sóc TrăngĐường Lai Văn TửngToàn tuyến -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
2210Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Lai Văn TửngSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2211Thành Phố Sóc TrăngĐường Châu Văn TiếpToàn tuyến -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
2212Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn LinhĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phú Lợi9.000.000----Đất SX-KD đô thị
2213Thành Phố Sóc TrăngĐường Nguyễn Văn LinhĐường Phú Lợi - Hết ranh thửa đất 28, tờ bản đồ số 6 - Đường 30/47.200.000----Đất SX-KD đô thị
2214Thành Phố Sóc TrăngHẻm 160, 222 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2215Thành Phố Sóc TrăngHẻm 48, 366, 358, 414, 468 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2216Thành Phố Sóc TrăngHẻm 44 - Đường Nguyễn Văn LinhĐường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa số 433, tờ bản đồ số 121.200.000----Đất SX-KD đô thị
2217Thành Phố Sóc TrăngHẻm 367 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2218Thành Phố Sóc TrăngHẻm 468 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2219Thành Phố Sóc TrăngHẻm 235 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
2220Thành Phố Sóc TrăngHẻm 414 (đoạn hẻm mới làm)Đoạn thông qua đường Dương Kỳ Hiệp Khóm 3 (cặp kênh 3/2) -600.000----Đất SX-KD đô thị
2221Thành Phố Sóc TrăngHẻm 252 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
2222Thành Phố Sóc TrăngHẻm 364 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -930.000----Đất SX-KD đô thị
2223Thành Phố Sóc TrăngHẻm 282 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
2224Thành Phố Sóc TrăngHẻm 398 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2225Thành Phố Sóc TrăngHẻm 305 - Đường Nguyễn Văn LinhĐường Nguyễn Văn Linh - Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 44)1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2226Thành Phố Sóc TrăngHẻm 104 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
2227Thành Phố Sóc TrăngHẻm 175 - Đường Nguyễn Văn LinhGiáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất số 99, tờ bản đồ số 371.800.000----Đất SX-KD đô thị
2228Thành Phố Sóc TrăngHẻm 206 - Đường Nguyễn Văn LinhGiáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp Hẻm 244, Phú Lợi756.000----Đất SX-KD đô thị
2229Thành Phố Sóc TrăngHẻm 187 - Đường Nguyễn Văn LinhSuốt hẻm -540.000----Đất SX-KD đô thị
2230Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Kỳ HiệpĐường Nguyễn Văn Linh - Kênh 16m3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2231Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Kỳ HiệpKênh 16m - Tuyến tránh Quốc lộ 1A1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2232Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Kỳ HiệpTuyến tránh Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú900.000----Đất SX-KD đô thị
2233Thành Phố Sóc TrăngHẻm 197 - Đường Dương Kỳ HiệpSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2234Thành Phố Sóc TrăngHẻm 75 - Đường Dương Kỳ HiệpGiáp đường Dương Kỳ Hiệp - Hết thửa đất 594, tờ bản đồ số 53504.000----Đất SX-KD đô thị
2235Thành Phố Sóc TrăngHẻm 189 (P2) - Đường Dương Kỳ HiệpSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2236Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Từ Hồ Nước Ngọt - Cầu dân sinh - hết ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02900.000----Đất SX-KD đô thị
2237Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Cầu dân sinh - giáp ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 - Giáp ranh Phường 7600.000----Đất SX-KD đô thị
2238Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Đường Lý Thánh Tông - Đường Vành Đai 13.000.000----Đất SX-KD đô thị
2239Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Đường Vành Đai 1 - Giáp ranh phường 7900.000----Đất SX-KD đô thị
2240Thành Phố Sóc TrăngHẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông)Suốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2241Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Từ Hồ nước ngọt - Cầu dân sinh1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2242Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Cầu dân sinh - Giáp ranh Phường 7780.000----Đất SX-KD đô thị
2243Thành Phố Sóc TrăngHẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Suốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2244Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Đường Lý Thánh Tông - Đường Trần Quốc Toản3.000.000----Đất SX-KD đô thị
2245Thành Phố Sóc TrăngĐường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây)Đường Trần Quốc Toản - Giáp ranh Phường 71.500.000----Đất SX-KD đô thị
2246Thành Phố Sóc TrăngĐường Dương Minh QuanĐường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính5.100.000----Đất SX-KD đô thị
2247Thành Phố Sóc TrăngHẻm 175 - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2248Thành Phố Sóc TrăngHẻm 243 - Đường Dương Minh QuanĐường Dương Minh Quang - Giáp thửa đất số 52, tờ bản đồ số 16840.000----Đất SX-KD đô thị
2249Thành Phố Sóc TrăngHẻm 220 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2250Thành Phố Sóc TrăngHẻm 46 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2251Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 - Đường Dương Minh QuanĐường Dương Minh Quang - Giáp hẻm 567 của đường Trần Hưng Đạo840.000----Đất SX-KD đô thị
2252Thành Phố Sóc TrăngHẻm 52 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2253Thành Phố Sóc TrăngHẻm 31 (P3) - Đường Dương Minh QuanSuốt hẻm -336.000----Đất SX-KD đô thị
2254Thành Phố Sóc TrăngĐường Văn Ngọc ChínhĐường Lê Hồng Phong (đầu ranh thửa 75 tờ bản đồ 31) - Hết ranh đất Chùa Mã Tộc4.500.000----Đất SX-KD đô thị
2255Thành Phố Sóc TrăngĐường Văn Ngọc ChínhGiáp ranh đất chùa Mã Tộc - Tà Lách2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2256Thành Phố Sóc TrăngĐường Văn Ngọc ChínhTà Lách - Cầu đúc giáp ranh huyện Mỹ Xuyên900.000----Đất SX-KD đô thị
2257Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10, 26, 120, 69, 91 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2258Thành Phố Sóc TrăngHẻm 52 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -504.000----Đất SX-KD đô thị
2259Thành Phố Sóc TrăngHẻm 99 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2260Thành Phố Sóc TrăngHẻm 153 (hẻm 135 cũ) - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2261Thành Phố Sóc TrăngHẻm 205 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -588.000----Đất SX-KD đô thị
2262Thành Phố Sóc TrăngHẻm 271 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -330.000----Đất SX-KD đô thị
2263Thành Phố Sóc TrăngHẻm 231, 247, 259, 295 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
2264Thành Phố Sóc TrăngHẻm 259, 295 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2265Thành Phố Sóc TrăngHẻm 237 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -720.000----Đất SX-KD đô thị
2266Thành Phố Sóc TrăngHẻm 279, 312, 420, 384, 434 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2267Thành Phố Sóc TrăngHẻm 185, 221, 267, 327 - Đường Văn Ngọc ChínhSuốt hẻm -504.000----Đất SX-KD đô thị
2268Thành Phố Sóc TrăngHẻm 217Suốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2269Thành Phố Sóc TrăngĐường Đoàn Thị ĐiểmĐường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 43.600.000----Đất SX-KD đô thị
2270Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Đoàn Thị ĐiểmGiáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 57540.000----Đất SX-KD đô thị
2271Thành Phố Sóc TrăngHẻm 122 - Đường Đoàn Thị ĐiểmĐầu ranh thửa đất số 234, tờ bản đồ số 57 - Bờ kênh thủy lợi giáp ranh huyện Mỹ Xuyên660.000----Đất SX-KD đô thị
2272Thành Phố Sóc TrăngHẻm 179 - Đường Đoàn Thị ĐiểmGiáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 146, tờ bản đồ số 37540.000----Đất SX-KD đô thị
2273Thành Phố Sóc TrăngHẻm 152, 194, 204 - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2274Thành Phố Sóc TrăngHẻm 30 nối dài - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2275Thành Phố Sóc TrăngHẻm 30, 74 - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -510.000----Đất SX-KD đô thị
2276Thành Phố Sóc TrăngHẻm 157 - Đường Đoàn Thị ĐiểmSuốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
2277Thành Phố Sóc TrăngĐường Sóc Vồ (P7)Quốc lộ 1 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa600.000----Đất SX-KD đô thị
2278Thành Phố Sóc TrăngHẻm 23, 103 (P7) - Đường Sóc VồSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2279Thành Phố Sóc TrăngHẻm 171, 113, 97 (P7) - Đường Sóc VồSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2280Thành Phố Sóc TrăngHẻm 199, 119, 157 (P7) - Đường Sóc VồSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2281Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Hoàng Chu (P7)Cầu kênh Xáng (QL 1A) - Đường Sóc Vồ1.080.000----Đất SX-KD đô thị
2282Thành Phố Sóc TrăngHẻm 202 - Đường Lê Hoàng ChuSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2283Thành Phố Sóc TrăngHẻm 294 - Đường Lê Hoàng ChuSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2284Thành Phố Sóc TrăngĐường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7)Cầu Đen (Quốc lộ 1A) - Tuyến tránh Quốc lộ 1A2.700.000----Đất SX-KD đô thị
2285Thành Phố Sóc TrăngĐường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7)Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Bia tưởng niệm - Hết thửa đất số 13 tờ bản đồ số 182.100.000----Đất SX-KD đô thị
2286Thành Phố Sóc TrăngĐường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7)Bia tưởng niệm - Giáp thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 - Giáp ranh huyện Châu Thành1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2287Thành Phố Sóc TrăngHẻm 369 (đ.bãi rác) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Bãi rác504.000----Đất SX-KD đô thị
2288Thành Phố Sóc TrăngHẻm 325 (P7) Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2289Thành Phố Sóc TrăngHẻm 233 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2290Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 233/12A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2291Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 233/4D (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2292Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 233/11 - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -180.000----Đất SX-KD đô thị
2293Thành Phố Sóc TrăngHẻm 114A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2294Thành Phố Sóc TrăngHẻm 176 (Đường vào Trường CĐ nghề) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -504.000----Đất SX-KD đô thị
2295Thành Phố Sóc TrăngHẻm 157 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2296Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/2 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2297Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/17 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2298Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/22 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2299Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 157/39 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -150.000----Đất SX-KD đô thị
2300Thành Phố Sóc TrăngHẻm 91 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5720.000----Đất SX-KD đô thị
2301Thành Phố Sóc TrăngHẻm 47 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaĐường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5504.000----Đất SX-KD đô thị
2302Thành Phố Sóc TrăngHẻm 60 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -504.000----Đất SX-KD đô thị
2303Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 60/29 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2304Thành Phố Sóc TrăngHẻm 70 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩaSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2305Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Văn BảyĐường 30 tháng 4 - Đường Lê Hồng Phong2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2306Thành Phố Sóc TrăngHẻm 20 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2307Thành Phố Sóc TrăngHẻm 41 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2308Thành Phố Sóc TrăngHẻm 80 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2309Thành Phố Sóc TrăngHẻm 108 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2310Thành Phố Sóc TrăngHẻm 99, 134 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -504.000----Đất SX-KD đô thị
2311Thành Phố Sóc TrăngHẻm 163 - Đường Trần Văn BảySuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2312Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Đạo ThànhToàn tuyến -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2313Thành Phố Sóc TrăngHẻm 8 - Đường Lý Đạo ThànhSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
2314Thành Phố Sóc TrăngĐường Huỳnh Phan HộĐường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2315Thành Phố Sóc TrăngHẻm 2 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/41.200.000----Đất SX-KD đô thị
2316Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 2/10 - Đường Huỳnh Phan HộSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
2317Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 2/13 - Đường Huỳnh Phan HộSuốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
2318Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/43.000.000----Đất SX-KD đô thị
2319Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 36/8 - Đường Huỳnh Phan HộSuốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
2320Thành Phố Sóc TrăngHẻm 64 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Thửa số 114600.000----Đất SX-KD đô thị
2321Thành Phố Sóc TrăngHẻm 76 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4600.000----Đất SX-KD đô thị
2322Thành Phố Sóc TrăngHẻm 110 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4600.000----Đất SX-KD đô thị
2323Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Huỳnh Phan HộĐường Huỳnh Phan Hộ - Rạch Trà men600.000----Đất SX-KD đô thị
2324Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Quốc ToảnĐường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2325Thành Phố Sóc TrăngHẻm 46 - Đường Trần Quốc ToảnSuốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
2326Thành Phố Sóc TrăngHẻm 104 - Đường Trần Quốc ToảnĐường Trần Quốc Toản - Rạch Trà men600.000----Đất SX-KD đô thị
2327Thành Phố Sóc TrăngHẻm 109 - Đường Trần Quốc ToảnSuốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
2328Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Đường Hùng Vương - Kênh Trường Thọ3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2329Thành Phố Sóc TrăngĐường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Địa phận Phường 6 -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2330Thành Phố Sóc TrăngHẻm 29 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Từ kênh Hồ nước ngọt - Kênh 30/4720.000----Đất SX-KD đô thị
2331Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 29/16 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Suốt hẻm -480.000----Đất SX-KD đô thị
2332Thành Phố Sóc TrăngHẻm 32 (P5) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2333Thành Phố Sóc TrăngĐường Phú TứcDưỡng Võ Văn Kiệt - Chùa Phú Tức1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2334Thành Phố Sóc TrăngĐường Phú TứcChùa Phú Tức - Dương Kỳ Hiệp600.000----Đất SX-KD đô thị
2335Thành Phố Sóc TrăngHẻm 189 (P2) - Đường Phú TứcSuốt hẻm -150.000----Đất SX-KD đô thị
2336Thành Phố Sóc TrăngĐường đal cặp rạch Phú Tức (P2)Đường Phú Tức - Đường Dương Kỳ Hiệp (P2)600.000----Đất SX-KD đô thị
2337Thành Phố Sóc TrăngLộ giao thông K6, P7 giáp ranh huyện Châu ThànhĐường Trương Vĩnh Ký - Đường Dương Kỳ Hiệp600.000----Đất SX-KD đô thị
2338Thành Phố Sóc TrăngĐường Võ Thị SáuĐường Lê Hồng Phong - Đường Lê Duẩn4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2339Thành Phố Sóc TrăngHẻm 7 - Đường Võ Thị SáuSuốt hẻm -780.000----Đất SX-KD đô thị
2340Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Quang KhảiĐường Võ Văn Kiệt - Kênh 8m3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2341Thành Phố Sóc TrăngHẻm 42, 47 - Đường Trần Quang KhảiSuốt hẻm -504.000----Đất SX-KD đô thị
2342Thành Phố Sóc TrăngĐường Sương Nguyệt AnhĐường Dương Kỳ Hiệp - Đường Trương Vĩnh Ký900.000----Đất SX-KD đô thị
2343Thành Phố Sóc TrăngHẻm 94 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2344Thành Phố Sóc TrăngHẻm 83 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -150.000----Đất SX-KD đô thị
2345Thành Phố Sóc TrăngHẻm 182 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2346Thành Phố Sóc TrăngHẻm 26 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2347Thành Phố Sóc TrăngHẻm 132 (P2) - Đường Sương Nguyệt AnhSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2348Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Đường Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1A cũ) P7 - Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn)2.700.000----Đất SX-KD đô thị
2349Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) - Hết địa phận Phường 72.160.000----Đất SX-KD đô thị
2350Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Trên địa bàn Phường 7 -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
2351Thành Phố Sóc TrăngTuyến tránh Quốc lộ 60Trên địa bàn Phường 5 -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2352Thành Phố Sóc TrăngHẻm 192 (P7) - Tuyến tránh Quốc lộ 60Tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 7 và hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 7660.000----Đất SX-KD đô thị
2353Thành Phố Sóc TrăngHẻm 334 - Tuyến tránh Quốc lộ 60Thửa đất số 554, tờ bản đồ số 4 - Hết thửa đất số 98, tờ bản đồ số 4420.000----Đất SX-KD đô thị
2354Thành Phố Sóc TrăngĐường An Dương VươngToàn tuyến -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2355Thành Phố Sóc TrăngĐường Trương Vĩnh KýĐường Sương Nguyệt Anh - Giáp ranh huyện Châu Thành900.000----Đất SX-KD đô thị
2356Thành Phố Sóc TrăngHẻm 135, 137 (P7) - Đường Trương Vĩnh KýSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2357Thành Phố Sóc TrăngHẻm 193, 291 (P7) - Đường Trương Vĩnh KýSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2358Thành Phố Sóc TrăngHẻm 97 - Đường Trương Vĩnh Ký (đường kênh Xáng Xà Lan cũ)Suốt hẻm -150.000----Đất SX-KD đô thị
2359Thành Phố Sóc TrăngPhan Đăng LưuGiáp hẻm 91 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40) - Giáp ranh huyện Châu Thành - cầu Thanh niên660.000----Đất SX-KD đô thị
2360Thành Phố Sóc TrăngHẻm 34 (P7) - Phan Đăng LưuSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2361Thành Phố Sóc TrăngHẻm 02 (P7) - Phan Đăng LưuSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2362Thành Phố Sóc TrăngĐường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng)Đường Võ Văn Kiệt - Lộ nhựa Quân khu IX1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2363Thành Phố Sóc TrăngHẻm 12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng)Suốt hẻm -600.000----Đất SX-KD đô thị
2364Thành Phố Sóc TrăngHẻm 911/12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng)Suốt hẻm -240.000----Đất SX-KD đô thị
2365Thành Phố Sóc TrăngĐường kênh Thị độiĐường Phạm Hùng - Giáp ranh đường Chông Chác660.000----Đất SX-KD đô thị
2366Thành Phố Sóc TrăngĐường Sóc Mồ côiĐường Phạm Hùng - Đến giáp ranh Phường 5 (đường cùng)504.000----Đất SX-KD đô thị
2367Thành Phố Sóc TrăngĐường Bờ Tả sông SaintardĐường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh360.000----Đất SX-KD đô thị
2368Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Đại NghĩaĐường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh504.000----Đất SX-KD đô thị
2369Thành Phố Sóc TrăngĐường Lộ Châu KhánhBờ tả sông Santard - Giáp xã Châu Khánh420.000----Đất SX-KD đô thị
2370Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngCầu C247 - Đường Lê Vĩnh Hòa10.800.000----Đất SX-KD đô thị
2371Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngĐường Lê Vĩnh Hòa - Hẻm chùa Phước Nghiêm7.500.000----Đất SX-KD đô thị
2372Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngRanh hẻm Chùa Phước Nghiêm - Hết ranh UBND Phường 55.280.000----Đất SX-KD đô thị
2373Thành Phố Sóc TrăngĐường Tôn Đức ThắngGiáp ranh UBND Phường 5 - Giáp đường Lương Định Của3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2374Thành Phố Sóc TrăngHẻm 87 - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 51, tờ bản đồ 44 Trần Quan Huôi1.380.000----Đất SX-KD đô thị
2375Thành Phố Sóc TrăngHẻm 87 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2376Thành Phố Sóc TrăngHẻm 163 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.920.000----Đất SX-KD đô thị
2377Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 163/2/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -336.000----Đất SX-KD đô thị
2378Thành Phố Sóc TrăngHẻm 189 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.920.000----Đất SX-KD đô thị
2379Thành Phố Sóc TrăngHẻm 196 - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 179, tờ bản đồ 45 Hoàng Thiên Nga1.380.000----Đất SX-KD đô thị
2380Thành Phố Sóc TrăngHẻm 196 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.920.000----Đất SX-KD đô thị
2381Thành Phố Sóc TrăngHẻm 222 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
2382Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/15/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2383Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 222/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -390.000----Đất SX-KD đô thị
2384Thành Phố Sóc TrăngHẻm 250 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.920.000----Đất SX-KD đô thị
2385Thành Phố Sóc TrăngHẻm 278, 322, 352 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
2386Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/13/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2387Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 278/46/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -390.000----Đất SX-KD đô thị
2388Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 322/8/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2389Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 352/8/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2390Thành Phố Sóc TrăngHẻm 354A - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
2391Thành Phố Sóc TrăngHẻm 283 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.920.000----Đất SX-KD đô thị
2392Thành Phố Sóc TrăngHẻm 311, 319, 337, 398 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
2393Thành Phố Sóc TrăngHẻm 368 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2394Thành Phố Sóc TrăngHẻm 371, 389 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
2395Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 389/1/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2396Thành Phố Sóc TrăngHẻm 382 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2397Thành Phố Sóc TrăngHẻm 420 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2398Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 420/40/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2399Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 420/24/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2400Thành Phố Sóc TrăngHẻm 452 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2401Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 452/24/4 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2402Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 452/28/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2403Thành Phố Sóc TrăngHẻm 472 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
2404Thành Phố Sóc TrăngHẻm 498 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
2405Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 498/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2406Thành Phố Sóc TrăngHẻm 516 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -900.000----Đất SX-KD đô thị
2407Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 516/38/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2408Thành Phố Sóc TrăngHẻm 532, 542 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2409Thành Phố Sóc TrăngHẻm 552 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2410Thành Phố Sóc TrăngHẻm 580 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2411Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/10/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2412Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/32/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2413Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/42/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2414Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/49/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2415Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 580/61/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2416Thành Phố Sóc TrăngHẻm 589 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2417Thành Phố Sóc TrăngHẻm 525 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2418Thành Phố Sóc TrăngHẻm 573, 596 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2419Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 573/3/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2420Thành Phố Sóc TrăngHẻm 593 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2421Thành Phố Sóc TrăngHẻm 638 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2422Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 638/2/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2423Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2424Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2425Thành Phố Sóc TrăngHẻm 674 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2426Thành Phố Sóc TrăngHẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2427Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2428Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 684/10/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2429Thành Phố Sóc TrăngHẻm 708 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2430Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 708/10/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2431Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 708/18/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2432Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 708/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2433Thành Phố Sóc TrăngHẻm 716 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2434Thành Phố Sóc TrăngHẻm 726 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2435Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 726/22/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2436Thành Phố Sóc TrăngHẻm 744, 762, 780, 788 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2437Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 744/6/1 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2438Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 744/12/2 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2439Thành Phố Sóc TrăngHẻm 792 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2440Thành Phố Sóc TrăngHẻm 806, 814 - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2441Thành Phố Sóc TrăngHẻm 49 (hẻm cũ 81 - P6) - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
2442Thành Phố Sóc TrăngHẻm 55 (P6) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hẻm 4 Đường Nguyễn Chí Thanh1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2443Thành Phố Sóc TrăngHẻm 74 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngSuốt hẻm -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
2444Thành Phố Sóc TrăngHẻm 146 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Hòa2.520.000----Đất SX-KD đô thị
2445Thành Phố Sóc TrăngHẻm 166 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8)2.520.000----Đất SX-KD đô thị
2446Thành Phố Sóc TrăngHẻm 178 (P8) - Đường Tôn Đức ThắngĐường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8)2.100.000----Đất SX-KD đô thị
2447Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm HùngĐường Bà Triệu - Đường Coluso6.000.000----Đất SX-KD đô thị
2448Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm HùngĐường Coluso - Cống 774.800.000----Đất SX-KD đô thị
2449Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm HùngCống 77 - Cầu Saintard3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2450Thành Phố Sóc TrăngHẻm 147A (P5) - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2451Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2452Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5/1 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Lộ đá cặp Kênh Cầu Xéo420.000----Đất SX-KD đô thị
2453Thành Phố Sóc TrăngHẻm 5/13 - Đường Phạm HùngHẻm 5/1 - Hết thửa 166, tờ bản đồ số 33300.000----Đất SX-KD đô thị
2454Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Hết thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường600.000----Đất SX-KD đô thị
2455Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Phạm HùngGiáp thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường - Cuối hẻm480.000----Đất SX-KD đô thị
2456Thành Phố Sóc TrăngHẻm 117 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Cuối hẻm840.000----Đất SX-KD đô thị
2457Thành Phố Sóc TrăngHẻm 54 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2458Thành Phố Sóc TrăngHẻm 98 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -840.000----Đất SX-KD đô thị
2459Thành Phố Sóc TrăngHẻm 112 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2460Thành Phố Sóc TrăngHẻm 126 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2461Thành Phố Sóc TrăngHẻm 158 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2462Thành Phố Sóc TrăngHẻm 222 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Hết thửa đất 245, tờ bản đồ số 34 Nguyễn Thị Thu Hen420.000----Đất SX-KD đô thị
2463Thành Phố Sóc TrăngHẻm 663 - Đường Phạm HùngĐường Phạm Hùng - Hết thửa đất 100, tờ bản đồ số 7 ông Hai Tèo420.000----Đất SX-KD đô thị
2464Thành Phố Sóc TrăngHẻm 838 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2465Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2466Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843/1 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2467Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843/2 - Đường Phạm HùngSuốt hẻm -150.000----Đất SX-KD đô thị
2468Thành Phố Sóc TrăngĐường Cao ThắngĐường Coluso - Hết thửa đất 51, tờ bản đồ số 452.100.000----Đất SX-KD đô thị
2469Thành Phố Sóc TrăngĐường Cao ThắngGiáp thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Hùng1.200.000----Đất SX-KD đô thị
2470Thành Phố Sóc TrăngHẻm 13 - Đường Cao ThắngGiáp đường Cao Thắng - Hết thửa đất số 91, tờ bản đồ 19420.000----Đất SX-KD đô thị
2471Thành Phố Sóc TrăngHẻm 91 - Đường Cao ThắngĐường Cao Thắng - Hết thửa 4, tờ 48 Lý Văn Hiền300.000----Đất SX-KD đô thị
2472Thành Phố Sóc TrăngHẻm 143 - Đường Cao ThắngĐường Cao Thắng - Hết thửa 119 của hộ ông Nguyễn Văn Chơi300.000----Đất SX-KD đô thị
2473Thành Phố Sóc TrăngHẻm 290 - Đường Cao ThắngĐầu ranh thửa 290, tờ bản đồ số 10 - Lê Thanh Hiền, đầu ranh thửa 17 tờ bản đồ số 24 - Cầu Thanh niên khóm 6300.000----Đất SX-KD đô thị
2474Thành Phố Sóc TrăngĐường vào Cảng sôngPhạm Hùng - Cao Thắng1.380.000----Đất SX-KD đô thị
2475Thành Phố Sóc TrăngĐường Chông ChácĐường Nguyễn Văn Khuynh (Kênh Thị Đội cũ) - Tôn Đức Thắng540.000----Đất SX-KD đô thị
2476Thành Phố Sóc TrăngHẻm 96, 134, 145, 167 172, 182, 214 (P5) - Đường Chông ChácSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2477Thành Phố Sóc TrăngĐường Lương Định CủaCống Chông Chác - Giáp ranh huyện Long Phú3.000.000----Đất SX-KD đô thị
2478Thành Phố Sóc TrăngHẻm 71, 81, 176, 192, 204 (P5) - Đường Lương Định CủaSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2479Thành Phố Sóc TrăngHẻm 90 (P5) - Đường Lương Định CủaSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2480Thành Phố Sóc TrăngHẻm 97 (P5) - Đường Lương Định CủaSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2481Thành Phố Sóc TrăngĐường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Đường Bà Triệu - Hết thửa đất 21, tờ bản đồ số 431.500.000----Đất SX-KD đô thị
2482Thành Phố Sóc TrăngHẻm 63 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp hẻm 84 (Cầu Đen), hết thửa 12 tờ bản đồ 39420.000----Đất SX-KD đô thị
2483Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/19 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2484Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 63/51 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2485Thành Phố Sóc TrăngHẻm 213 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2486Thành Phố Sóc TrăngHẻm 245 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -270.000----Đất SX-KD đô thị
2487Thành Phố Sóc TrăngHẻm 249 Đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2Suốt hẻm -180.000----Đất SX-KD đô thị
2488Thành Phố Sóc TrăngHẻm 275 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Suốt hẻm -300.000----Đất SX-KD đô thị
2489Thành Phố Sóc TrăngHẻm 260 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2)Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Lê Duẩn360.000----Đất SX-KD đô thị
2490Thành Phố Sóc TrăngĐường Cầu Đen - Kênh XángThửa đất số 39, tờ bản đồ 31 - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 38420.000----Đất SX-KD đô thị
2491Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 Cầu đen Kênh XángĐầu hẻm - Hết thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư240.000----Đất SX-KD đô thị
2492Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 Cầu đen Kênh XángGiáp thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư - Cuối hẻm240.000----Đất SX-KD đô thị
2493Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -336.000----Đất SX-KD đô thị
2494Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -360.000----Đất SX-KD đô thị
2495Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) -Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángĐường Cầu Đen - Hết thửa 125, tờ bản đồ số 33 Vương Tuấn Phát336.000----Đất SX-KD đô thị
2496Thành Phố Sóc TrăngĐường hẻm cầu Đen - Kênh XángĐầu hẻm - Hết thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân300.000----Đất SX-KD đô thị
2497Thành Phố Sóc TrăngĐường hẻm cầu Đen - Kênh XángGiáp thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân - Hết thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu240.000----Đất SX-KD đô thị
2498Thành Phố Sóc TrăngĐường hẻm cầu Đen - Kênh XángGiáp thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu - Cuối hẻm210.000----Đất SX-KD đô thị
2499Thành Phố Sóc TrăngHẻm 24 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -180.000----Đất SX-KD đô thị
2500Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh 24/5 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -150.000----Đất SX-KD đô thị
2501Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -180.000----Đất SX-KD đô thị
2502Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -150.000----Đất SX-KD đô thị
2503Thành Phố Sóc TrăngHẻm 84/11 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh XángSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2504Thành Phố Sóc TrăngĐường Coluso (P8)Đường Phạm Hùng - Đường Phạm Ngọc Thạch1.680.000----Đất SX-KD đô thị
2505Thành Phố Sóc TrăngHẻm 10 - Đường Coluso (P8)Đường Coluso - Đường Phạm Ngọc Thạch480.000----Đất SX-KD đô thị
2506Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8)Thửa đất số 106, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 34360.000----Đất SX-KD đô thị
2507Thành Phố Sóc TrăngHẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8)Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 34360.000----Đất SX-KD đô thị
2508Thành Phố Sóc TrăngHẻm 11 - Đường lộ đá Coluso (P8)Đường Coluso - Đường Lê Duẩn420.000----Đất SX-KD đô thị
2509Thành Phố Sóc TrăngĐường dân sinh trước Bệnh viện Đa khoa tỉnh song song với Lê Duẩn (P9)Kênh Cô Bắc - Kênh 3 tháng 23.000.000----Đất SX-KD đô thị
2510Thành Phố Sóc TrăngĐường cặp Kênh 3/2 (P9)Mạc Đĩnh Chi - Đường Phan Văn Chiêu420.000----Đất SX-KD đô thị
2511Thành Phố Sóc TrăngĐường cặp Kênh 3/2 (P9)Đường Phan Văn Chiêu - Bạch Đằng420.000----Đất SX-KD đô thị
2512Thành Phố Sóc TrăngĐường Mạc Đĩnh Chi nối dài (Đê bao ngăn mặn) K6P4Sông Đinh - Giáp huyện Trần Đề660.000----Đất SX-KD đô thị
2513Thành Phố Sóc TrăngĐường Lê Đại HànhKhóm 6, Phường 4 -840.000----Đất SX-KD đô thị
2514Thành Phố Sóc TrăngHẻm 764 (P4) - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2515Thành Phố Sóc TrăngHẻm 769, 859 (P4) - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -210.000----Đất SX-KD đô thị
2516Thành Phố Sóc TrăngHẻm 955 (P4) - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2517Thành Phố Sóc TrăngHẻm 843 - Đường Lê Đại HànhSuốt hẻm -420.000----Đất SX-KD đô thị
2518Thành Phố Sóc TrăngLộ đá cặp kênh cầu XéoĐường Phạm Hùng - Giáp đường Chông Chác600.000----Đất SX-KD đô thị
2519Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36, 68, 134, 236 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoSuốt hẻm -150.000----Đất SX-KD đô thị
2520Thành Phố Sóc TrăngHẻm 36 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37270.000----Đất SX-KD đô thị
2521Thành Phố Sóc TrăngHẻm 68- Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 228, tờ bản đồ số 38270.000----Đất SX-KD đô thị
2522Thành Phố Sóc TrăngHẻm 134 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 677, tờ bản đồ số 38270.000----Đất SX-KD đô thị
2523Thành Phố Sóc TrăngHẻm 236 - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 239, tờ bản đồ số 21270.000----Đất SX-KD đô thị
2524Thành Phố Sóc TrăngHẻm 248 (P5) - Lộ đá cặp kênh cầu XéoĐường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37270.000----Đất SX-KD đô thị
2525Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa (Coluso nối dài)Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp kênh Cầu Xéo960.000----Đất SX-KD đô thị
2526Thành Phố Sóc TrăngĐường Phan Văn Chiêu (Đường Kênh Quảng Khuôl cũ)Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30/4 - Khóm 5, P9960.000----Đất SX-KD đô thị
2527Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa cặp kênh 8m - Phường 2Toàn tuyến -480.000----Đất SX-KD đô thị
2528Thành Phố Sóc TrăngĐường Trần Thủ ĐộĐường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt1.500.000----Đất SX-KD đô thị
2529Thành Phố Sóc TrăngĐường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7)Quốc lộ 1A - Nguyễn Trường Tộ600.000----Đất SX-KD đô thị
2530Thành Phố Sóc TrăngHẻm 410 - Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7)Giáp Đường Đê bao Trà Quýt - Hết thửa đất số 148, tờ bản đồ số 01300.000----Đất SX-KD đô thị
2531Thành Phố Sóc TrăngLộ đất giáp ranh huyện Mỹ Xuyên P10Đường Võ Văn Kiệt - Đường Văn Ngọc Chính378.000----Đất SX-KD đô thị
2532Thành Phố Sóc TrăngĐường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Đầu ranh thửa đất số 156, tờ bản đồ số 53 (Khóm 3, Phường 2) - Giáp đường Trần Thủ Độ1.500.000----Đất SX-KD đô thị
2533Thành Phố Sóc TrăngHẻm 74 (hẻm 147 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Suốt hẻm -510.000----Đất SX-KD đô thị
2534Thành Phố Sóc TrăngHẻm 110 (hẻm 133 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Suốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2535Thành Phố Sóc TrăngHẻm 20 (hẻm 165 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2Suốt hẻm -660.000----Đất SX-KD đô thị
2536Thành Phố Sóc TrăngHẻm 911/165 - Lộ nhựa cặp Quân khu IXSuốt hẻm -180.000----Đất SX-KD đô thị
2537Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa cặp sông Maspero Phường 8Từ đường Cao Thắng, giáp khán đài đua ghe Ngo - Giáp ranh thu hồi KCN (hết đất ông Thạch Huil)900.000----Đất SX-KD đô thị
2538Thành Phố Sóc TrăngTuyến đường Huỳnh Cương (Lộ nhựa cặp sông Maspero cũ)Suốt tuyến -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
2539Thành Phố Sóc TrăngCác hẻm vào khu vực chợ bàn cờ đường Hoàng DiệuToàn hẻm -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
2540Thành Phố Sóc TrăngLộ đal Xóm ChàiĐường Nguyễn Huệ - Đường Lê Duẩn600.000----Đất SX-KD đô thị
2541Thành Phố Sóc TrăngLộ đal Phường 9Đường 30/4 - Cuối đường420.000----Đất SX-KD đô thị
2542Thành Phố Sóc TrăngHẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh)Suốt hẻm -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
2543Thành Phố Sóc TrăngĐường đal phường 9 hẻm 168 đường Phan Văn ChiêuĐường 30/4 - Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ)600.000----Đất SX-KD đô thị
2544Thành Phố Sóc TrăngĐường đal phường 9 hẻm 129 đường Phan Văn ChiêuĐường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) - Cuối đường600.000----Đất SX-KD đô thị
2545Thành Phố Sóc TrăngLộ kênh Trường ThọKênh 30 tháng 4 - Đường Kênh 19 tháng 5720.000----Đất SX-KD đô thị
2546Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7)Từ thửa 106, tờ bản đồ số 5 (khóm 2) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 10 (khóm 2)1.500.000----Đất SX-KD đô thị
2547Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7)Từ thửa 156, tờ bản đồ số 9 (khóm 3) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 09 (khóm 3)1.500.000----Đất SX-KD đô thị
2548Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7Từ thửa 99, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) - Đến thửa 415, tờ bản đồ số 34 (khóm 5)1.020.000----Đất SX-KD đô thị
2549Thành Phố Sóc TrăngĐường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7Từ thửa 298, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) - Đến thửa 156, tờ bản đồ số 34 (khóm 6)1.020.000----Đất SX-KD đô thị
2550Thành Phố Sóc TrăngĐường đất 2 bên kênh 16 mét (P2)Suốt tuyến -600.000----Đất SX-KD đô thị
2551Thành Phố Sóc TrăngCác tuyến thuộc dự án LIA 1 (P4)Suốt tuyến -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2552Thành Phố Sóc TrăngĐường nhánh các cơ quan tư pháp tuyến đường Võ Nguyên Giáp (P4)Phía dãy các cơ quan hiện hữu đường N2 trong quy hoạch phân khu hướng Đông -900.000----Đất SX-KD đô thị
2553Thành Phố Sóc TrăngLộ nhựa 7m (nối tiếp đường Huỳnh Cương)Cầu Maspero - Giáp đường Huỳnh Cương900.000----Đất SX-KD đô thị
2554Thành Phố Sóc TrăngLộ đá Khu dân cư Bình AnToàn tuyến -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2555Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Hưng ThịnhToàn khu dân cư -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2556Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Tuấn Lan (P6)Toàn khu dân cư -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2557Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Hạnh PhúcToàn khu dân cư -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2558Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư của Hẻm 357 (điểm dân cư Trường Quân sự tỉnh)Toàn khu dân cư -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
2559Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Nguyên Hưng PhátCác tuyến đường nội bộ trong Khu dân cư (trừ các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ) -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
2560Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Nguyên Hưng PhátCác thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (đoạn từ đường Yết Kiêu đến cầu Đúc) -5.100.000----Đất SX-KD đô thị
2561Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Sáng Quang Phường 10Toàn khu dân cư -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
2562Thành Phố Sóc TrăngKhu dân cư Sáng Quang Phường 2Toàn khu dân cư -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2563Thành Phố Sóc TrăngĐường A1, A2 - Khu dân cư Minh ChâuToàn tuyến -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
2564Thành Phố Sóc TrăngĐường B - Khu dân cư Minh ChâuĐường Võ Văn Kiệt - Đường A24.800.000----Đất SX-KD đô thị
2565Thành Phố Sóc TrăngĐường B - Khu dân cư Minh ChâuĐường A2 - Đường A13.300.000----Đất SX-KD đô thị
2566Thành Phố Sóc TrăngĐường B - Khu dân cư Minh ChâuĐường A1 - Kênh 30/42.400.000----Đất SX-KD đô thị
2567Thành Phố Sóc TrăngĐường C1, C2, C3, C4, C5, C6, C7 - Khu dân cư Minh ChâuToàn tuyến -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2568Thành Phố Sóc TrăngĐường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10, D11, D12, D13, D14, D15, D16, D17, D18, D19 - Khu dân cư Minh ChâuToàn tuyến -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
2569Thành Phố Sóc TrăngKhu A - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Các lô A5, A8, A12 -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2570Thành Phố Sóc TrăngKhu B - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Có mặt tiền giáp đường Trần Hưng Đạo -8.400.000----Đất SX-KD đô thị
2571Thành Phố Sóc TrăngĐường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Giáp đường Trần Hưng Đạo - Đường số 93.000.000----Đất SX-KD đô thị
2572Thành Phố Sóc TrăngĐường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Đường số 9 - Đường số 72.700.000----Đất SX-KD đô thị
2573Thành Phố Sóc TrăngCác đường số 2, 3, 4, 5, 6, 6A, 7, 8, 9, 10 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9Toàn tuyến -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
2574Thành Phố Sóc TrăngĐường 14, 20, 22 và 23 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2575Thành Phố Sóc TrăngĐường 9A, 9B - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2576Thành Phố Sóc TrăngĐường số 5, 6, 16 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
2577Thành Phố Sóc TrăngĐường số 2, 3, 4, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, N24 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5AToàn tuyến -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2578Thành Phố Sóc TrăngCác đường còn lại trong KDCToàn tuyến -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
2579Thành Phố Sóc TrăngKhu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2)Đường số 1 -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
2580Thành Phố Sóc TrăngKhu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2)Các đường còn lại trong khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
2581Thành Phố Sóc TrăngKhu nhà Phố thương mại VinCom ShopHouse Sóc Trăng (P2)Toàn Tuyến -6.360.000----Đất SX-KD đô thị
2582Thành Phố Sóc TrăngĐường số 01 - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10)Toàn tuyến -2.580.000----Đất SX-KD đô thị
2583Thành Phố Sóc TrăngCác đường còn lại trong KDC - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10)Toàn tuyến -1.680.000----Đất SX-KD đô thị
4.9/5 - (947 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY LUẬT VN

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.