Bảng giá đất Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);
– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.
– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.
– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.
– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.
– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hai Bà Trưng | Toàn tuyến - | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đồng Khởi | Toàn tuyến - | 34.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Đồng Khởi | Suốt hẻm - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 3 tháng 2 | Toàn tuyến - | 36.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Toàn tuyến - | 29.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 33 - Đường Nguyễn Văn Trỗi | Suốt hẻm - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 33/3 - Đường Nguyễn Văn Trỗi | Suốt hẻm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 45 - Đường Nguyễn Văn Trỗi | Suốt hẻm - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đào Duy Từ | Toàn tuyến - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Ngũ Lão | Đường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 2 | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Ngũ Lão | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Đường Phạm Ngũ Lão | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 51 - Đường Phạm Ngũ Lão | Suốt hẻm - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Chu Trinh | Đường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 2 | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Chu Trinh | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Chu Trinh | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đề Thám | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124/5 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124/8 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 59 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 119A - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97A - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 118 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hàm Nghi | Toàn tuyến - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hoàng Diệu | Toàn tuyến - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Hùng Phước | Toàn tuyến - | 30.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Ngô Quyền | Toàn tuyến - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đinh Tiên Hoàng | Toàn tuyến - | 18.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Cừ | Toàn tuyến - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Nguyễn Văn Cừ | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 49 - Đường Nguyễn Văn Cừ | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 15 - Đường Nguyễn Văn Cừ | Suốt hẻm - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Minh Phú | Toàn tuyến - | 22.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng - Đường Nguyễn Du | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Du - Đường Phan Đình Phùng | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi | 15.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng - Hết đất chùa Đại Giác | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Giáp đất chùa Đại Giác - Đường Lê Duẩn | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 155 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 53 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 79 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 103 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 31 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 365 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 381A (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 381B (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Huệ - Hẻm 381A đường Nguyễn Huệ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 433 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 467 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 471 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Mạc Đĩnh Chi | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của hẻm 471 - Đường Nguyễn Huệ | Thửa đất số 52, tờ bản đồ số 08 - Hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 08 (P9) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 510 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 524 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 542 (lộ đal Xóm Chài, P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 598 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Du | Toàn tuyến - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường Nguyễn Du | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 - Đường Nguyễn Du | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Toàn tuyến - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5, 129, 22, 44 - Đường Nguyễn Đình Chiểu | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 89, 113 - Đường Nguyễn Đình Chiểu | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Lợi | Đường Tôn Đức Thắng - Nút giao thông Tượng đài trung tâm | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 - Đường Lê Lợi | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hùng Vương | Cổng chính Hồ Nước Ngọt (đường Dã Tượng) - Đường Trần Quốc Toản (hộ ông Trần Hoàng Dũng - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10) | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 28 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Hẻm 2 đường Huỳnh Phan Hộ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 28/11 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 28/25 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/5 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/8 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/19 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 93 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Hẻm 63 đường Hùng Vương | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 93/24 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 3 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Giáp Hẻm 42 Yết Kiêu | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 3/4 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 7 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Điện Biên Phủ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 7/15 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 7/72 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 7/80 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 101, 121, 149 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 121/11 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 129 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 135 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 159 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Vành Đai cũ) | Đường Hùng Vương - Hết thửa đất 472, tờ bản đồ số 31 Quách Tòng Lộc | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Đường Lê Lợi - Đường 30/4 - Cổng Bộ đội Biên phòng | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 93 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 83 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 98 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 76 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 76/2 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 76/11 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 48 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 145 (P6) - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Giáp Hẻm 81 Ngô Gia Tự | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Văn Hữu | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 58 - Đường Cách Mạng Tháng Tám | Suốt hẻm - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đồng Khởi | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Đồng Khởi - Đường Lê Duẩn | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Lê Duẩn - Chợ Sung Đinh | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 680, 960 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 636, 666, 672 - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Duẩn) - Đường Lý Thường Kiệt | Đầu ranh thửa đất số 43 - tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 221, tờ bản đồ số 20 và hết thửa đất 01, tờ bản đồ só 01 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Đường 30 tháng 4 - Đường Phú Lợi | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Phú Lợi - Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang - Hết ranh Phường 10 | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 174, 98, 144 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 62, 118, 132, 140 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 45, 51 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 85 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 151 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 155 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 185 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 27, 71, 101, 137 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 293, 303, 345, 695 - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 405 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 449 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 543, 505 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất 82, tờ bản đồ số 51 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo | Giáp thửa đất số 82, tờ bản đồ số 51 - Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 607 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 623, 647 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 777 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 266 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp Hẻm 1143 Võ Văn Kiệt | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 280 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 54, tờ bản đồ số 11 Thị Quen | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 308 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 1138, tờ bản đồ số 11 Thạch Phương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Thửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 11 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 12 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Giáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 10 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Giáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 430 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 341 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Đ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 60 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 318 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 462 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong | Giáp đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong | Giáp thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 - Giáp đường 30/4 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Lợi | Toàn tuyến - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 263, 244, 155, 333 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73 - Đường Phú Lợi | Đường Phú Lợi - Cuối Hẻm (giáp đất bà Lâm Thị Mười) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/50 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/56 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/66 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26/39 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26/47 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 188 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 29 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 99 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10, 293 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Hồng Phong | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường 30 tháng 4 - Đường Mạc Đĩnh Chi | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Cầu Lê Duẩn (Sông Maspero) - Đường Phạm Hùng | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 (P3) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 (P3) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 697, 550 (P4) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 546 (P4) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 759 (P4) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro | Đầu thửa đất số 45, tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 446, tờ bản đồ số 20 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro | Đầu thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21 - Hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 01 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành Phố Sóc Trăng | Quốc Lộ 1 A | Giáp ranh huyện Châu Thành - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành Phố Sóc Trăng | Quốc Lộ 1 A | Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành Phố Sóc Trăng | Quốc Lộ 1 A | Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Giao điểm giữa tuyến tránh Quốc lộ 1 và tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 472, 389, 526 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 383 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 484 (P2) | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 410 (P2) | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 417, 448, 901 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/1 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/4 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/18 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/24 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/29 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 416 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 882, 789 (P2) | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 548 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 689 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 437 (P2) | Giáp đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 15, tờ bản BĐ 04 của ông Dương Văn Thâm và toàn khu dân cư 437 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 437 (P2) | Toàn khu dân cư 437 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/18 (P2) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/30 (P2) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/50 (P2) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/45 (P2) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 854 (P2) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 908 (P2) | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 792 (P2) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 24 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 792 (P2) | Đầu ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 24 - Hết thửa đất số 2234, tờ bản đồ số 53 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 506 (P2) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 215 (P6) | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 367 (P6) | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Điện Biên Phủ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 367/9 (P6) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1 (P7) | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 3 (P7) | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 3/39 (P7) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 121 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết ranh thửa đất số 819, tờ bản đồ 16 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 54 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 54/1 (P7) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 54/8 (P7) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 170 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Cuối hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 170/43 (P7) | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 170/54 (P7) | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/9 (P7) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/7A (P7) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 238 (P7) | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 298 (P7) | Suốt hẻm - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 334 (P7) | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1142 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 124, tờ bản đồ số 11 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1143 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 53, tờ bản đồ số 11 Danh Mười | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1143/27 (P10) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1161 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh Chùa Trà Tim | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1161/13 (P10) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1161/14 (P10) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1180 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1180/22 (P10) | Hẻm 1180 (P10) - Kênh Chùa Cũ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1185 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 2082, tờ bản đồ số 11 Võ Văn Hoa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1185/5 (P10) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1185/16 (P10) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1194 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hẻm 1180 (P10) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1194/22 (P10) | Hẻm 1194 (P10) - Giáp tuyến tránh QL 60 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1126 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 430, tờ bàn đồ số 11 Trần Văn Minh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1126/5 (P10) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1225 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 265, tờ bản đồ số 11 Điền Vôn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1225/30 (P10) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 962 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất 548 tờ bản đồ số 4 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 962/29 (P10) | Suốt hẻm - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 962/33 (P10) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 962/57 | Thửa đất số 461, tờ bản đồ số 04 - Giáp thửa đất số 126, tờ bản đồ số 04 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1056 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 8 (Dúch Thị Ba) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1056/25 (P10) | Suốt hẻm - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1070 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 8 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1070/19 (P10) | Suốt hẻm - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1098 | Đường Võ Văn Kiệt - Giáp thửa đất số 634, tờ bản đồ số 8 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1098 | Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1099 | Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 882 (P2) | Giáp Quốc Lộ 1A - Hết thửa đất số 2242, tờ bản đồ số 53 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1132 (Ranh K2 - K3) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 7 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 238 | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trường Tộ | Đường Sóc Vồ - Hết ranh thửa đất số 122, tờ bản đồ 40 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường vào Khu văn hóa Tín Ngưỡng tỉnh (P2) | Quốc lộ 1A - Khu Văn hóa Tín ngưỡng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Nhân Tông (P2) | Đường Võ Văn Kiệt - Khu văn hóa Tín Ngưỡng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Du | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Đường Nguyễn Du - Ngã 4 đường Lê Duẩn | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Ngã 4 đường Lê Duẩn - Cuối đường (đường Bạch Đằng) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hẻm 278 Trương Công Định | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Hẻm 278 Trương Công Định - Hẻm 292 Trương Công Định | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5, 123 (P2) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 (P2) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 17 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 101 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 258 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 144, 320 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 496 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 112 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 120 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 332 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 625 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hồ Minh Luân | Toàn tuyến - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Phú | Toàn tuyến - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Văn Sắc | Toàn tuyến - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hồ Hoàng Kiếm | Toàn tuyến - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành Phố Sóc Trăng | Quảng Trường Bạch Đằng | Toàn tuyến - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Công Định | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Văn Linh | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Công Định | Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Văn Kiệt | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 93 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 267, 278 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/19 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/26 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/46 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46, 56, 86, 98, 140, 246, 292, 109 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 98/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 86/19 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 56/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 46/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 46/12 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 195 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/9 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/57 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/71 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/239 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 nối dài (Cặp Chùa Hương Sơn) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 81 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 167 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 291 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 234 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 156/3 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156, 245 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 37 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trung Trực | Đường Phú Lợi - Đường 30 tháng 4 - Cổng Biên phòng | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 143 - Đường Nguyễn Trung Trực | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Bình Trọng | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 31, 53, 69 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 59, 81 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm lộ 3 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 39 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 138 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 121 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 31/10 - Đường Trần Bình Trọng | Giáp hẻm Lộ 3 - Hết thửa đất số 77, tờ bản đồ số 37 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Tự Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Bình Trọng | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 25 - Đường Lý Tự Trọng | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bùi Thị Xuân | Đường Lý Tự Trọng - Đường Trương Văn Quới | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Văn Quới | Đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường nhánh Phú Lợi (đường Nhật Lệ) | Đường Phú Lợi - Đường Trương Văn Quới | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trãi | Toàn tuyến - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bạch Đằng | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Mạc Đĩnh Chi | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bạch Đằng | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30 tháng 4 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 128, 154 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 182 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 230 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 550 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Yết Kiêu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Yết Kiêu - Cuối đường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Yết Kiêu | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Yết Kiêu - Hẻm 7 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 7 - Cuối đường | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 102 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 132 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 218 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 42 Yết Kiêu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 294 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 312 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 316 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 322 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 330 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 356 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Đồng Khởi - Ngã 4 đường Lê Duẩn | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi | Ngã 4 đường Lê Duẩn - Đường Bạch Đằng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 45, 233 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 119 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 23, 33, 53 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 537, 539, 759 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 70 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 80 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 86 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 218 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 230 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 266 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Nguyễn Huệ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 456 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 548 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Hết ranh thửa đất số 590 tờ bản đồ 20 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
401 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 612 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2 | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của hẻm 612 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 873 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Nguyên Giáp (P4) | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Đình Phùng | Đường Nguyễn Huệ - Đường Mạc Đĩnh Chi | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Đình Phùng | Đường Mạc Đĩnh Chi - Hẻm 150 Phan Đình Phùng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 150 - Đường Phan Đình Phùng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
408 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Vành Đai II (P3) | Đường Dương Minh Quang - Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Vành Đai II (P3) | Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
410 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 26 - Đường Vành Đai II (P3) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
411 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 258 - Đường Vành Đai II (P3) | Suốt hẻm - | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 7, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
413 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 90, tờ bản đồ số 11 - Hết ranh thửa đất số 191, tờ bản đồ số 11 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
414 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 3 - Hết ranh thửa đất số 475, tờ bản đồ số 4 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 119, tờ bản đồ số 11 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
416 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 116, tờ BĐ số 3 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐ số 03 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
417 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu kênh Xáng | Đầu ranh thửa đất số 34, tờ BĐ số 01 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 131, tờ bản đồ số 01 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 19/5 | Giáp hẻm 371 (đầu ranh thửa đất số 97, tờ bản đồ 26) - Kênh Thanh niên | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
419 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 19/5 | Kênh Thanh niên - Giáp ranh Phường 7 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
420 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 22/3 | Giáp đường Lương Định Của - Cuối Kênh | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh Liêu Sên | Giáp đường lộ đá Kênh Cầu Xéo - Giáp kênh 2 tháng 9 | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
422 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mai Thanh Thế | Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Du | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
423 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mai Thanh Thế | Đường Nguyễn Du - Hết ranh thửa đất 251, tờ bản đồ số 4 - hết ranh thửa đất 218, tờ bản đồ số 4 | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1, 12 - Đường Mai Thanh Thế | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
425 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 64, 76, 152 - Đường Mai Thanh Thế | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
426 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 152/33 - Đường Mai Thanh Thế | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
427 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm cuối đường Mai Thanh Thế | Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 05 - Hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 05 (P9) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm cuối đường Mai Thanh Thế thông qua đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mai Thanh Thế - Hết đường Mạc Đĩnh Chi | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 65, 143, 181 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
431 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 15, 27, 43 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 83 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
433 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 85 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
434 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Bội Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
435 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 22 - Đường Phan Bội Châu | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
436 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 34 - Đường Phan Bội Châu | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
437 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 42 - Đường Phan Bội Châu | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
438 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Thủ Khoa Huân | Đường Phan Bội Châu - Đường 30 tháng 4 | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
439 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quang Diệu | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
440 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Thêm | Toàn tuyến - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
441 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường Nguyễn Văn Thêm | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
442 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 - Đường Nguyễn Văn Thêm | Suốt hẻm - | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
443 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Ngô Gia Tự | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngã 3 đường Dã Tượng | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
444 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Ngô Gia Tự | Đường Lê Lai - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
445 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 81 - Đường Ngô Gia Tự | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
446 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 95 - Đường Ngô Gia Tự | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
447 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Vĩnh Hoà | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Pasteur - Bà Triệu | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
448 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Lê Vĩnh Hoà | Đường Lê Vĩnh Hòa - Hết ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
449 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Lê Vĩnh Hoà | Giáp ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp - Hết ranh thửa số 80, tờ bản đồ số 29 Trần Thị Cương | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
450 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Hữu | Toàn tuyến - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
451 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 - Đường Nguyễn Văn Hữu | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Lai | Toàn tuyến - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Calmette | Toàn tuyến - | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
454 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 33 - Đường Calmette | Từ Calmette - Đường Lai Văn Tửng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
455 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Yết Kiêu | Toàn tuyến - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
456 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 42 - Đường Yết Kiêu | Đường Yết Kiêu - Giáp Hẻm 218 Đường Điện Biên Phủ | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
457 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dã Tượng | Toàn tuyến - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
458 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Đình Sâm | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
459 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5 - Đường Võ Đình Sâm | Giáp đường Võ Đình Sâm - Hết thửa đất số 112, tờ bản đồ 29 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
460 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9 - Đường Võ Đình Sâm | Giáp đường Võ Đình Sâm - Giáp đường Trần Văn Hòa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
461 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đặng Văn Viễn | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
462 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Pasteur | Đường Lê Vĩnh Hoà - Hẻm 2, giáp ranh Phường 5 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
463 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 50 - Đường Pasteur | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
464 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bùi Viện | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
465 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Bùi Viện | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
466 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10, 17 - Đường Bùi Viện | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Chí Thanh | Toàn tuyến - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
468 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 4 - Đường Nguyễn Chí Thanh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa đất số 57, tờ bản đồ 28 Nguyễn Ngọc Rạng | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
469 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 79 - Đường Nguyễn Chí Thanh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường Lai Văn Tửng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
470 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Văn Hòa | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
471 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36, 74 - Đường Trần Văn Hòa | Đường Trần Văn Hòa - Đường Bà Triệu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
472 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Trần Văn Hòa | Đường Trần Văn Hòa - Hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 37 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
473 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bà Triệu | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đề Thám | Toàn tuyến - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
475 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 6 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
476 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 6/6 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
477 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 6/11 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
478 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 23 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
479 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 23/2 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
480 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 23/4 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
481 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
482 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sơn Đê | Toàn tuyến - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
483 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Văn Tám | Toàn tuyến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
484 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 79 - Đường Lê Văn Tám | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
485 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường Lê Văn Tám | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
486 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Lê Văn Tám | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
487 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lai Văn Tửng | Toàn tuyến - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
488 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Lai Văn Tửng | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
489 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Châu Văn Tiếp | Toàn tuyến - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
490 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phú Lợi | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Phú Lợi - Hết ranh thửa đất 28, tờ bản đồ số 6 - Đường 30/4 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
492 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 160, 222 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
493 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 48, 366, 358, 414, 468 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
494 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 44 - Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa số 433, tờ bản đồ số 12 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
495 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 367 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
496 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 468 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
497 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 235 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
498 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 414 (đoạn hẻm mới làm) | Đoạn thông qua đường Dương Kỳ Hiệp Khóm 3 (cặp kênh 3/2) - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
499 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 252 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
500 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 364 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
501 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 282 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 398 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 305 - Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Nguyễn Văn Linh - Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 44) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
504 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 104 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 175 - Đường Nguyễn Văn Linh | Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất số 99, tờ bản đồ số 37 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 206 - Đường Nguyễn Văn Linh | Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp Hẻm 244, Phú Lợi | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
507 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 187 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Kỳ Hiệp | Đường Nguyễn Văn Linh - Kênh 16m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
509 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Kỳ Hiệp | Kênh 16m - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
510 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Kỳ Hiệp | Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 197 - Đường Dương Kỳ Hiệp | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 75 - Đường Dương Kỳ Hiệp | Giáp đường Dương Kỳ Hiệp - Hết thửa đất 594, tờ bản đồ số 53 | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
513 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 (P2) - Đường Dương Kỳ Hiệp | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Từ Hồ Nước Ngọt - Cầu dân sinh - hết ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Cầu dân sinh - giáp ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 - Giáp ranh Phường 7 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
516 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Đường Lý Thánh Tông - Đường Vành Đai 1 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Đường Vành Đai 1 - Giáp ranh phường 7 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
519 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Từ Hồ nước ngọt - Cầu dân sinh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Cầu dân sinh - Giáp ranh Phường 7 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
521 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
522 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Đường Lý Thánh Tông - Đường Trần Quốc Toản | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Đường Trần Quốc Toản - Giáp ranh Phường 7 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
524 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Minh Quan | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
525 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 175 - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 243 - Đường Dương Minh Quan | Đường Dương Minh Quang - Giáp thửa đất số 52, tờ bản đồ số 16 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
527 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
528 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường Dương Minh Quan | Đường Dương Minh Quang - Giáp hẻm 567 của đường Trần Hưng Đạo | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
530 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 52 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
531 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 31 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
532 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Văn Ngọc Chính | Đường Lê Hồng Phong (đầu ranh thửa 75 tờ bản đồ 31) - Hết ranh đất Chùa Mã Tộc | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
533 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Văn Ngọc Chính | Giáp ranh đất chùa Mã Tộc - Tà Lách | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
534 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Văn Ngọc Chính | Tà Lách - Cầu đúc giáp ranh huyện Mỹ Xuyên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10, 26, 120, 69, 91 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
536 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 52 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
537 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 99 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
538 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 153 (hẻm 135 cũ) - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
539 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 205 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
540 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 271 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
541 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 231, 247, 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
542 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
543 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 237 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 279, 312, 420, 384, 434 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
545 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 185, 221, 267, 327 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
546 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 217 | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
547 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đoàn Thị Điểm | Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
548 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm | Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 57 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
549 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm | Đầu ranh thửa đất số 234, tờ bản đồ số 57 - Bờ kênh thủy lợi giáp ranh huyện Mỹ Xuyên | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
550 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 179 - Đường Đoàn Thị Điểm | Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 146, tờ bản đồ số 37 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
551 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 152, 194, 204 - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
552 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 30 nối dài - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
553 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 30, 74 - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
554 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 157 - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
555 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sóc Vồ (P7) | Quốc lộ 1 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
556 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 23, 103 (P7) - Đường Sóc Vồ | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
557 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 171, 113, 97 (P7) - Đường Sóc Vồ | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
558 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 199, 119, 157 (P7) - Đường Sóc Vồ | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
559 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hoàng Chu (P7) | Cầu kênh Xáng (QL 1A) - Đường Sóc Vồ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
560 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 202 - Đường Lê Hoàng Chu | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
561 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 294 - Đường Lê Hoàng Chu | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
562 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) | Cầu Đen (Quốc lộ 1A) - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
563 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) | Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Bia tưởng niệm - Hết thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
564 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) | Bia tưởng niệm - Giáp thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 - Giáp ranh huyện Châu Thành | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
565 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 369 (đ.bãi rác) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Bãi rác | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
566 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 325 (P7) Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
567 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 233 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
568 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 233/12A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
569 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 233/4D (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
570 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 233/11 - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
571 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 114A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
572 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 176 (Đường vào Trường CĐ nghề) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
573 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 157 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
574 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/2 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
575 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/17 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
576 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/22 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
577 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/39 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
578 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 91 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
579 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 47 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5 | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
580 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 60 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
581 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 60/29 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
582 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 70 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
583 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Văn Bảy | Đường 30 tháng 4 - Đường Lê Hồng Phong | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
584 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 20 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
585 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 41 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
586 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 80 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
587 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 108 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
588 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 99, 134 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
589 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 163 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
590 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Đạo Thành | Toàn tuyến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
591 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 8 - Đường Lý Đạo Thành | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
592 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
593 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
594 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 2/10 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
595 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 2/13 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
596 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
597 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 36/8 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
598 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 64 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Thửa số 114 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
599 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 76 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
600 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 110 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
601 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Rạch Trà men | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
602 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quốc Toản | Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
603 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46 - Đường Trần Quốc Toản | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
604 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 104 - Đường Trần Quốc Toản | Đường Trần Quốc Toản - Rạch Trà men | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
605 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 - Đường Trần Quốc Toản | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
606 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Đường Hùng Vương - Kênh Trường Thọ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
607 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Địa phận Phường 6 - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
608 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 29 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Từ kênh Hồ nước ngọt - Kênh 30/4 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
609 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 29/16 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
610 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 32 (P5) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
611 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Tức | Dưỡng Võ Văn Kiệt - Chùa Phú Tức | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
612 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Tức | Chùa Phú Tức - Dương Kỳ Hiệp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
613 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 (P2) - Đường Phú Tức | Suốt hẻm - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
614 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal cặp rạch Phú Tức (P2) | Đường Phú Tức - Đường Dương Kỳ Hiệp (P2) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
615 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ giao thông K6, P7 giáp ranh huyện Châu Thành | Đường Trương Vĩnh Ký - Đường Dương Kỳ Hiệp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
616 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Thị Sáu | Đường Lê Hồng Phong - Đường Lê Duẩn | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
617 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 7 - Đường Võ Thị Sáu | Suốt hẻm - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
618 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quang Khải | Đường Võ Văn Kiệt - Kênh 8m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
619 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 42, 47 - Đường Trần Quang Khải | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
620 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sương Nguyệt Anh | Đường Dương Kỳ Hiệp - Đường Trương Vĩnh Ký | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
621 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
622 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 83 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
623 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 182 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
624 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 26 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
625 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 132 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
626 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1A cũ) P7 - Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
627 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) - Hết địa phận Phường 7 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
628 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Trên địa bàn Phường 7 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
629 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Trên địa bàn Phường 5 - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
630 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 192 (P7) - Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 7 và hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 7 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
631 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 334 - Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Thửa đất số 554, tờ bản đồ số 4 - Hết thửa đất số 98, tờ bản đồ số 4 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
632 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường An Dương Vương | Toàn tuyến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
633 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Vĩnh Ký | Đường Sương Nguyệt Anh - Giáp ranh huyện Châu Thành | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
634 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 135, 137 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
635 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 193, 291 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
636 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97 - Đường Trương Vĩnh Ký (đường kênh Xáng Xà Lan cũ) | Suốt hẻm - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
637 | Thành Phố Sóc Trăng | Phan Đăng Lưu | Giáp hẻm 91 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40) - Giáp ranh huyện Châu Thành - cầu Thanh niên | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
638 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 34 (P7) - Phan Đăng Lưu | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
639 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 02 (P7) - Phan Đăng Lưu | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
640 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Đường Võ Văn Kiệt - Lộ nhựa Quân khu IX | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
641 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Suốt hẻm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
642 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 911/12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
643 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường kênh Thị đội | Đường Phạm Hùng - Giáp ranh đường Chông Chác | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
644 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sóc Mồ côi | Đường Phạm Hùng - Đến giáp ranh Phường 5 (đường cùng) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
645 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bờ Tả sông Saintard | Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
646 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Đại Nghĩa | Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
647 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lộ Châu Khánh | Bờ tả sông Santard - Giáp xã Châu Khánh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
648 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Cầu C247 - Đường Lê Vĩnh Hòa | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
649 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Đường Lê Vĩnh Hòa - Hẻm chùa Phước Nghiêm | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
650 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Ranh hẻm Chùa Phước Nghiêm - Hết ranh UBND Phường 5 | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
651 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Giáp ranh UBND Phường 5 - Giáp đường Lương Định Của | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
652 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 51, tờ bản đồ 44 Trần Quan Huôi | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
653 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
654 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 163 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
655 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 163/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
656 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
657 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 179, tờ bản đồ 45 Hoàng Thiên Nga | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
658 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
659 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
660 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/15/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
661 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
662 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 250 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
663 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 278, 322, 352 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
664 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/13/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
665 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/46/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
666 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 322/8/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
667 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 352/8/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
668 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 354A - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
669 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 283 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
670 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 311, 319, 337, 398 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
671 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 368 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
672 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 371, 389 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
673 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 389/1/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
674 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 382 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
675 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 420 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
676 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 420/40/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
677 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 420/24/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
678 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 452 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
679 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 452/24/4 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
680 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 452/28/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
681 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 472 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
682 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 498 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
683 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 498/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
684 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 516 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
685 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 516/38/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
686 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 532, 542 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
687 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 552 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
688 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 580 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
689 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
690 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/32/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
691 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/42/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
692 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/49/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
693 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/61/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
694 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 589 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
695 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 525 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
696 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 573, 596 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
697 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 573/3/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
698 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 593 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
699 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 638 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
700 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
701 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
702 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
703 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
704 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
705 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
706 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 684/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
707 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 708 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
708 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
709 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/18/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
710 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
711 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 716 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
712 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 726 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
713 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 726/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
714 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 744, 762, 780, 788 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
715 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 744/6/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
716 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 744/12/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
717 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 792 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
718 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 806, 814 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
719 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 49 (hẻm cũ 81 - P6) - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
720 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 (P6) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 4 Đường Nguyễn Chí Thanh | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
721 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 74 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
722 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 146 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Hòa | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
723 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 166 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
724 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 178 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
725 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Đường Bà Triệu - Đường Coluso | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
726 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Đường Coluso - Cống 77 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
727 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Cống 77 - Cầu Saintard | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
728 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 147A (P5) - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
729 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
730 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5/1 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp Kênh Cầu Xéo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
731 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5/13 - Đường Phạm Hùng | Hẻm 5/1 - Hết thửa 166, tờ bản đồ số 33 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
732 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
733 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Giáp thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường - Cuối hẻm | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
734 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Cuối hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
735 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 54 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
736 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 98 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
737 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 112 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
738 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 126 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
739 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 158 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
740 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa đất 245, tờ bản đồ số 34 Nguyễn Thị Thu Hen | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
741 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 663 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa đất 100, tờ bản đồ số 7 ông Hai Tèo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
742 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 838 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
743 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
744 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843/1 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
745 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843/2 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
746 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cao Thắng | Đường Coluso - Hết thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
747 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cao Thắng | Giáp thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Hùng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
748 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 - Đường Cao Thắng | Giáp đường Cao Thắng - Hết thửa đất số 91, tờ bản đồ 19 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
749 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 91 - Đường Cao Thắng | Đường Cao Thắng - Hết thửa 4, tờ 48 Lý Văn Hiền | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
750 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 143 - Đường Cao Thắng | Đường Cao Thắng - Hết thửa 119 của hộ ông Nguyễn Văn Chơi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
751 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 290 - Đường Cao Thắng | Đầu ranh thửa 290, tờ bản đồ số 10 - Lê Thanh Hiền, đầu ranh thửa 17 tờ bản đồ số 24 - Cầu Thanh niên khóm 6 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
752 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường vào Cảng sông | Phạm Hùng - Cao Thắng | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
753 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Chông Chác | Đường Nguyễn Văn Khuynh (Kênh Thị Đội cũ) - Tôn Đức Thắng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
754 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 96, 134, 145, 167 172, 182, 214 (P5) - Đường Chông Chác | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
755 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lương Định Của | Cống Chông Chác - Giáp ranh huyện Long Phú | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
756 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 71, 81, 176, 192, 204 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
757 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 90 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
758 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
759 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Bà Triệu - Hết thửa đất 21, tờ bản đồ số 43 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
760 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp hẻm 84 (Cầu Đen), hết thửa 12 tờ bản đồ 39 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
761 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/19 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
762 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/51 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
763 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 213 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
764 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 245 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
765 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 249 Đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2 | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
766 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 275 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
767 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 260 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Lê Duẩn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
768 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cầu Đen - Kênh Xáng | Thửa đất số 39, tờ bản đồ 31 - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 38 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
769 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng | Đầu hẻm - Hết thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
770 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng | Giáp thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư - Cuối hẻm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
771 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
772 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
773 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) -Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Đường Cầu Đen - Hết thửa 125, tờ bản đồ số 33 Vương Tuấn Phát | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
774 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Đầu hẻm - Hết thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
775 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Giáp thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân - Hết thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
776 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Giáp thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu - Cuối hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
777 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
778 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 24/5 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
779 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
780 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
781 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84/11 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
782 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Coluso (P8) | Đường Phạm Hùng - Đường Phạm Ngọc Thạch | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
783 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Đường Coluso - Đường Phạm Ngọc Thạch | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
784 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Thửa đất số 106, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 34 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
785 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 34 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
786 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường lộ đá Coluso (P8) | Đường Coluso - Đường Lê Duẩn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
787 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh trước Bệnh viện Đa khoa tỉnh song song với Lê Duẩn (P9) | Kênh Cô Bắc - Kênh 3 tháng 2 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
788 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường cặp Kênh 3/2 (P9) | Mạc Đĩnh Chi - Đường Phan Văn Chiêu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
789 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường cặp Kênh 3/2 (P9) | Đường Phan Văn Chiêu - Bạch Đằng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
790 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi nối dài (Đê bao ngăn mặn) K6P4 | Sông Đinh - Giáp huyện Trần Đề | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
791 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Đại Hành | Khóm 6, Phường 4 - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
792 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 764 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
793 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 769, 859 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
794 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 955 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
795 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843 - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
796 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường Phạm Hùng - Giáp đường Chông Chác | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
797 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36, 68, 134, 236 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Suốt hẻm - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
798 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
799 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68- Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 228, tờ bản đồ số 38 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
800 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 134 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 677, tờ bản đồ số 38 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
801 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 236 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 239, tờ bản đồ số 21 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
802 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P5) - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
803 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa (Coluso nối dài) | Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp kênh Cầu Xéo | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
804 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Văn Chiêu (Đường Kênh Quảng Khuôl cũ) | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30/4 - Khóm 5, P9 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
805 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa cặp kênh 8m - Phường 2 | Toàn tuyến - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
806 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Thủ Độ | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
807 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7) | Quốc lộ 1A - Nguyễn Trường Tộ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
808 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 410 - Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7) | Giáp Đường Đê bao Trà Quýt - Hết thửa đất số 148, tờ bản đồ số 01 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
809 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đất giáp ranh huyện Mỹ Xuyên P10 | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Văn Ngọc Chính | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
810 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Đầu ranh thửa đất số 156, tờ bản đồ số 53 (Khóm 3, Phường 2) - Giáp đường Trần Thủ Độ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
811 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 74 (hẻm 147 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm - | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
812 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 110 (hẻm 133 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
813 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 20 (hẻm 165 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
814 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 911/165 - Lộ nhựa cặp Quân khu IX | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
815 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa cặp sông Maspero Phường 8 | Từ đường Cao Thắng, giáp khán đài đua ghe Ngo - Giáp ranh thu hồi KCN (hết đất ông Thạch Huil) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
816 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến đường Huỳnh Cương (Lộ nhựa cặp sông Maspero cũ) | Suốt tuyến - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
817 | Thành Phố Sóc Trăng | Các hẻm vào khu vực chợ bàn cờ đường Hoàng Diệu | Toàn hẻm - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
818 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đal Xóm Chài | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lê Duẩn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
819 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đal Phường 9 | Đường 30/4 - Cuối đường | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
820 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) | Suốt hẻm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
821 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal phường 9 hẻm 168 đường Phan Văn Chiêu | Đường 30/4 - Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
822 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal phường 9 hẻm 129 đường Phan Văn Chiêu | Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) - Cuối đường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
823 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ kênh Trường Thọ | Kênh 30 tháng 4 - Đường Kênh 19 tháng 5 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
824 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7) | Từ thửa 106, tờ bản đồ số 5 (khóm 2) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 10 (khóm 2) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
825 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7) | Từ thửa 156, tờ bản đồ số 9 (khóm 3) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 09 (khóm 3) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
826 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7 | Từ thửa 99, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) - Đến thửa 415, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
827 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7 | Từ thửa 298, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) - Đến thửa 156, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
828 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đất 2 bên kênh 16 mét (P2) | Suốt tuyến - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
829 | Thành Phố Sóc Trăng | Các tuyến thuộc dự án LIA 1 (P4) | Suốt tuyến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
830 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường nhánh các cơ quan tư pháp tuyến đường Võ Nguyên Giáp (P4) | Phía dãy các cơ quan hiện hữu đường N2 trong quy hoạch phân khu hướng Đông - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
831 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa 7m (nối tiếp đường Huỳnh Cương) | Cầu Maspero - Giáp đường Huỳnh Cương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
832 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đá Khu dân cư Bình An | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
833 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Hưng Thịnh | Toàn khu dân cư - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
834 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Tuấn Lan (P6) | Toàn khu dân cư - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
835 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Hạnh Phúc | Toàn khu dân cư - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
836 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư của Hẻm 357 (điểm dân cư Trường Quân sự tỉnh) | Toàn khu dân cư - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
837 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Nguyên Hưng Phát | Các tuyến đường nội bộ trong Khu dân cư (trừ các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
838 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Nguyên Hưng Phát | Các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (đoạn từ đường Yết Kiêu đến cầu Đúc) - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
839 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Sáng Quang Phường 10 | Toàn khu dân cư - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
840 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Sáng Quang Phường 2 | Toàn khu dân cư - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
841 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường A1, A2 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
842 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường Võ Văn Kiệt - Đường A2 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
843 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường A2 - Đường A1 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
844 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường A1 - Kênh 30/4 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
845 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường C1, C2, C3, C4, C5, C6, C7 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
846 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10, D11, D12, D13, D14, D15, D16, D17, D18, D19 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
847 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu A - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Các lô A5, A8, A12 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
848 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu B - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Có mặt tiền giáp đường Trần Hưng Đạo - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
849 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Đường số 9 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
850 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Đường số 9 - Đường số 7 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
851 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường số 2, 3, 4, 5, 6, 6A, 7, 8, 9, 10 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Toàn tuyến - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
852 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 14, 20, 22 và 23 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
853 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 9A, 9B - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
854 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 5, 6, 16 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
855 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 2, 3, 4, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, N24 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
856 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường còn lại trong KDC | Toàn tuyến - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
857 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2) | Đường số 1 - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
858 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2) | Các đường còn lại trong khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
859 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà Phố thương mại VinCom ShopHouse Sóc Trăng (P2) | Toàn Tuyến - | 10.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
860 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 01 - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10) | Toàn tuyến - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
861 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường còn lại trong KDC - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10) | Toàn tuyến - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
862 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hai Bà Trưng | Toàn tuyến - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
863 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đồng Khởi | Toàn tuyến - | 27.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
864 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Đồng Khởi | Suốt hẻm - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
865 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 3 tháng 2 | Toàn tuyến - | 29.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
866 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Toàn tuyến - | 23.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
867 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 33 - Đường Nguyễn Văn Trỗi | Suốt hẻm - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
868 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 33/3 - Đường Nguyễn Văn Trỗi | Suốt hẻm - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
869 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 45 - Đường Nguyễn Văn Trỗi | Suốt hẻm - | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
870 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đào Duy Từ | Toàn tuyến - | 13.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
871 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Ngũ Lão | Đường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 2 | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
872 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Ngũ Lão | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 18.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
873 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Đường Phạm Ngũ Lão | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
874 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 51 - Đường Phạm Ngũ Lão | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
875 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Chu Trinh | Đường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 2 | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
876 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Chu Trinh | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
877 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Chu Trinh | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đề Thám | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
878 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
879 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124/5 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
880 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124/8 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
881 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 59 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
882 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
883 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 119A - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
884 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97A - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
885 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 118 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
886 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hàm Nghi | Toàn tuyến - | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
887 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hoàng Diệu | Toàn tuyến - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
888 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Hùng Phước | Toàn tuyến - | 24.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
889 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Ngô Quyền | Toàn tuyến - | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
890 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đinh Tiên Hoàng | Toàn tuyến - | 14.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
891 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Cừ | Toàn tuyến - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
892 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Nguyễn Văn Cừ | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
893 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 49 - Đường Nguyễn Văn Cừ | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
894 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 15 - Đường Nguyễn Văn Cừ | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
895 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Minh Phú | Toàn tuyến - | 17.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
896 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng - Đường Nguyễn Du | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
897 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 22.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
898 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Du - Đường Phan Đình Phùng | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
899 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi | 12.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
900 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng - Hết đất chùa Đại Giác | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
901 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Giáp đất chùa Đại Giác - Đường Lê Duẩn | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
902 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 155 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
903 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 53 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
904 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 79 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
905 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 103 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
906 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 31 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
907 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 365 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
908 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 381A (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
909 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 381B (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Huệ - Hẻm 381A đường Nguyễn Huệ | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
910 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 433 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
911 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 467 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
912 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 471 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Mạc Đĩnh Chi | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
913 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của hẻm 471 - Đường Nguyễn Huệ | Thửa đất số 52, tờ bản đồ số 08 - Hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 08 (P9) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
914 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 510 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
915 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 524 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
916 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 542 (lộ đal Xóm Chài, P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
917 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 598 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
918 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Du | Toàn tuyến - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
919 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường Nguyễn Du | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
920 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 - Đường Nguyễn Du | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
921 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Toàn tuyến - | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
922 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5, 129, 22, 44 - Đường Nguyễn Đình Chiểu | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
923 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 89, 113 - Đường Nguyễn Đình Chiểu | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
924 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Lợi | Đường Tôn Đức Thắng - Nút giao thông Tượng đài trung tâm | 22.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
925 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 - Đường Lê Lợi | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
926 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hùng Vương | Cổng chính Hồ Nước Ngọt (đường Dã Tượng) - Đường Trần Quốc Toản (hộ ông Trần Hoàng Dũng - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10) | 28.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
927 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 28 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Hẻm 2 đường Huỳnh Phan Hộ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
928 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 28/11 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
929 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 28/25 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
930 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
931 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/5 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
932 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/8 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
933 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/19 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
934 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 93 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Hẻm 63 đường Hùng Vương | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
935 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 93/24 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
936 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 3 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Giáp Hẻm 42 Yết Kiêu | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
937 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 3/4 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
938 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 7 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Điện Biên Phủ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
939 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 7/15 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
940 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 7/72 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
941 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 7/80 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
942 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 101, 121, 149 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
943 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 121/11 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
944 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 129 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
945 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 135 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
946 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 159 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
947 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Vành Đai cũ) | Đường Hùng Vương - Hết thửa đất 472, tờ bản đồ số 31 Quách Tòng Lộc | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
948 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Đường Lê Lợi - Đường 30/4 - Cổng Bộ đội Biên phòng | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
949 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 93 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
950 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 83 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
951 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 98 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
952 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 76 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
953 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 76/2 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
954 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 76/11 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
955 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
956 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 48 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
957 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 145 (P6) - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Giáp Hẻm 81 Ngô Gia Tự | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
958 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 20.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
959 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Văn Hữu | 13.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
960 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 58 - Đường Cách Mạng Tháng Tám | Suốt hẻm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
961 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đồng Khởi | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
962 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Đồng Khởi - Đường Lê Duẩn | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
963 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Lê Duẩn - Chợ Sung Đinh | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
964 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
965 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
966 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
967 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
968 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
969 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
970 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
971 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 680, 960 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
972 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 636, 666, 672 - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
973 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Duẩn) - Đường Lý Thường Kiệt | Đầu ranh thửa đất số 43 - tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 221, tờ bản đồ số 20 và hết thửa đất 01, tờ bản đồ só 01 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
974 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Đường 30 tháng 4 - Đường Phú Lợi | 28.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
975 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Phú Lợi - Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
976 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang - Hết ranh Phường 10 | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
977 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 174, 98, 144 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
978 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 62, 118, 132, 140 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
979 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 45, 51 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
980 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
981 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 85 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
982 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 151 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
983 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 155 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
984 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 185 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
985 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 27, 71, 101, 137 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
986 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
987 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 293, 303, 345, 695 - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
988 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
989 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 405 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
990 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 449 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
991 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 543, 505 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
992 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất 82, tờ bản đồ số 51 | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
993 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo | Giáp thửa đất số 82, tờ bản đồ số 51 - Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
994 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 607 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
995 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 623, 647 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
996 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 777 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
997 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
998 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 266 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp Hẻm 1143 Võ Văn Kiệt | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
999 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 280 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 54, tờ bản đồ số 11 Thị Quen | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1000 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 308 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 1138, tờ bản đồ số 11 Thạch Phương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1001 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Thửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 11 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 12 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Giáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 10 | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Giáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1021 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1022 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1024 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1025 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 430 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1027 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 341 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1028 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Đ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 60 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 318 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 462 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong | Giáp đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong | Giáp thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 - Giáp đường 30/4 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Lợi | Toàn tuyến - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 263, 244, 155, 333 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73 - Đường Phú Lợi | Đường Phú Lợi - Cuối Hẻm (giáp đất bà Lâm Thị Mười) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/50 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/56 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/66 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26/39 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26/47 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 188 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 29 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 99 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10, 293 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Hồng Phong | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường 30 tháng 4 - Đường Mạc Đĩnh Chi | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Cầu Lê Duẩn (Sông Maspero) - Đường Phạm Hùng | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 (P3) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 (P3) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 697, 550 (P4) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 546 (P4) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 759 (P4) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1066 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro | Đầu thửa đất số 45, tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 446, tờ bản đồ số 20 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1067 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro | Đầu thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21 - Hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 01 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Thành Phố Sóc Trăng | Quốc Lộ 1 A | Giáp ranh huyện Châu Thành - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1069 | Thành Phố Sóc Trăng | Quốc Lộ 1 A | Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng | 4.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1070 | Thành Phố Sóc Trăng | Quốc Lộ 1 A | Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Giao điểm giữa tuyến tránh Quốc lộ 1 và tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1072 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1073 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1075 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 472, 389, 526 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1076 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 383 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 484 (P2) | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1078 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 410 (P2) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1079 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 417, 448, 901 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/1 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1081 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/4 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/18 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/24 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/29 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 416 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 882, 789 (P2) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 548 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 689 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 437 (P2) | Giáp đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 15, tờ bản BĐ 04 của ông Dương Văn Thâm và toàn khu dân cư 437 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 437 (P2) | Toàn khu dân cư 437 - | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/18 (P2) | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/30 (P2) | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/50 (P2) | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/45 (P2) | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 854 (P2) | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 908 (P2) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 792 (P2) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 24 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 792 (P2) | Đầu ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 24 - Hết thửa đất số 2234, tờ bản đồ số 53 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 506 (P2) | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 215 (P6) | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1101 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 367 (P6) | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Điện Biên Phủ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 367/9 (P6) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1 (P7) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 3 (P7) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 3/39 (P7) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 121 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết ranh thửa đất số 819, tờ bản đồ 16 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 54 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 54/1 (P7) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 54/8 (P7) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 170 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Cuối hẻm | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 170/43 (P7) | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 170/54 (P7) | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/9 (P7) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/7A (P7) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 238 (P7) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 298 (P7) | Suốt hẻm - | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 334 (P7) | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1142 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 124, tờ bản đồ số 11 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1143 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 53, tờ bản đồ số 11 Danh Mười | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1121 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1143/27 (P10) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1161 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh Chùa Trà Tim | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1123 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1161/13 (P10) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1124 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1161/14 (P10) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1180 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1126 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1180/22 (P10) | Hẻm 1180 (P10) - Kênh Chùa Cũ | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1127 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1185 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 2082, tờ bản đồ số 11 Võ Văn Hoa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1185/5 (P10) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1129 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1185/16 (P10) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1130 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1194 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hẻm 1180 (P10) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1194/22 (P10) | Hẻm 1194 (P10) - Giáp tuyến tránh QL 60 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1132 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1126 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 430, tờ bàn đồ số 11 Trần Văn Minh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1133 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1126/5 (P10) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1225 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 265, tờ bản đồ số 11 Điền Vôn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1135 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1225/30 (P10) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1136 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 962 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất 548 tờ bản đồ số 4 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 962/29 (P10) | Suốt hẻm - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1138 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 962/33 (P10) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1139 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 962/57 | Thửa đất số 461, tờ bản đồ số 04 - Giáp thửa đất số 126, tờ bản đồ số 04 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1056 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 8 (Dúch Thị Ba) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1141 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1056/25 (P10) | Suốt hẻm - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1142 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1070 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 8 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1143 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1070/19 (P10) | Suốt hẻm - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1144 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1098 | Đường Võ Văn Kiệt - Giáp thửa đất số 634, tờ bản đồ số 8 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1145 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1098 | Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1146 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1099 | Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1147 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 882 (P2) | Giáp Quốc Lộ 1A - Hết thửa đất số 2242, tờ bản đồ số 53 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1148 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1132 (Ranh K2 - K3) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 7 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1149 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 238 | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1150 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trường Tộ | Đường Sóc Vồ - Hết ranh thửa đất số 122, tờ bản đồ 40 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1151 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường vào Khu văn hóa Tín Ngưỡng tỉnh (P2) | Quốc lộ 1A - Khu Văn hóa Tín ngưỡng | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1152 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Nhân Tông (P2) | Đường Võ Văn Kiệt - Khu văn hóa Tín Ngưỡng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1153 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Du | 15.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1154 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Đường Nguyễn Du - Ngã 4 đường Lê Duẩn | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1155 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Ngã 4 đường Lê Duẩn - Cuối đường (đường Bạch Đằng) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1156 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hẻm 278 Trương Công Định | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1157 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Hẻm 278 Trương Công Định - Hẻm 292 Trương Công Định | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1158 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5, 123 (P2) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1159 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 (P2) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1160 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 17 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1161 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 101 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1162 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1163 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1164 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1165 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 258 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1166 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 144, 320 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1167 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 496 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1168 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 112 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1169 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 120 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1170 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.904.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1171 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 332 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1172 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 625 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1173 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hồ Minh Luân | Toàn tuyến - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1174 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Phú | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1175 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Văn Sắc | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hồ Hoàng Kiếm | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1177 | Thành Phố Sóc Trăng | Quảng Trường Bạch Đằng | Toàn tuyến - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1178 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Công Định | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Văn Linh | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Công Định | Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Văn Kiệt | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1180 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 93 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1181 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 267, 278 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/19 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1183 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/26 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1184 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/46 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46, 56, 86, 98, 140, 246, 292, 109 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1186 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 98/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1187 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 86/19 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 56/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1189 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 46/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1190 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 46/12 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 195 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1192 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/9 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1193 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/57 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/71 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/239 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1196 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 nối dài (Cặp Chùa Hương Sơn) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 81 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 167 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1199 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 291 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 234 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1201 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 156/3 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156, 245 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 37 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trung Trực | Đường Phú Lợi - Đường 30 tháng 4 - Cổng Biên phòng | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 143 - Đường Nguyễn Trung Trực | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Bình Trọng | Toàn tuyến - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 31, 53, 69 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 59, 81 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm lộ 3 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 39 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 138 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 121 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 31/10 - Đường Trần Bình Trọng | Giáp hẻm Lộ 3 - Hết thửa đất số 77, tờ bản đồ số 37 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Tự Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Bình Trọng | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 25 - Đường Lý Tự Trọng | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bùi Thị Xuân | Đường Lý Tự Trọng - Đường Trương Văn Quới | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Văn Quới | Đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường nhánh Phú Lợi (đường Nhật Lệ) | Đường Phú Lợi - Đường Trương Văn Quới | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trãi | Toàn tuyến - | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bạch Đằng | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Mạc Đĩnh Chi | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bạch Đằng | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30 tháng 4 | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1223 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 128, 154 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 182 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1226 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 230 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 550 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1229 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Yết Kiêu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1230 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Yết Kiêu - Cuối đường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1231 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1232 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Yết Kiêu | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Yết Kiêu - Hẻm 7 | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 7 - Cuối đường | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1235 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 102 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 132 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1238 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 218 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 42 Yết Kiêu | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 294 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1241 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 312 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 316 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1243 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 322 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1244 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 330 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 356 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1246 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Đồng Khởi - Ngã 4 đường Lê Duẩn | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1247 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi | Ngã 4 đường Lê Duẩn - Đường Bạch Đằng | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 45, 233 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1249 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 119 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1250 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 23, 33, 53 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 537, 539, 759 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1252 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 70 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1253 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 80 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 86 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1255 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1256 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 218 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1258 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 230 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1259 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 266 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Nguyễn Huệ | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 456 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2 | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1261 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 548 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Hết ranh thửa đất số 590 tờ bản đồ 20 | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1262 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 612 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2 | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của hẻm 612 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1264 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 873 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1265 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Nguyên Giáp (P4) | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Đình Phùng | Đường Nguyễn Huệ - Đường Mạc Đĩnh Chi | 7.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1267 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Đình Phùng | Đường Mạc Đĩnh Chi - Hẻm 150 Phan Đình Phùng | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1268 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 150 - Đường Phan Đình Phùng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Vành Đai II (P3) | Đường Dương Minh Quang - Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1270 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Vành Đai II (P3) | Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1271 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 26 - Đường Vành Đai II (P3) | Suốt hẻm - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 258 - Đường Vành Đai II (P3) | Suốt hẻm - | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1273 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 7, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1274 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 90, tờ bản đồ số 11 - Hết ranh thửa đất số 191, tờ bản đồ số 11 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 3 - Hết ranh thửa đất số 475, tờ bản đồ số 4 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1276 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 119, tờ bản đồ số 11 | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1277 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 116, tờ BĐ số 3 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐ số 03 | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1278 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu kênh Xáng | Đầu ranh thửa đất số 34, tờ BĐ số 01 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 131, tờ bản đồ số 01 | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1279 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 19/5 | Giáp hẻm 371 (đầu ranh thửa đất số 97, tờ bản đồ 26) - Kênh Thanh niên | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1280 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 19/5 | Kênh Thanh niên - Giáp ranh Phường 7 | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 22/3 | Giáp đường Lương Định Của - Cuối Kênh | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1282 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh Liêu Sên | Giáp đường lộ đá Kênh Cầu Xéo - Giáp kênh 2 tháng 9 | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1283 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mai Thanh Thế | Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Du | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mai Thanh Thế | Đường Nguyễn Du - Hết ranh thửa đất 251, tờ bản đồ số 4 - hết ranh thửa đất 218, tờ bản đồ số 4 | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1285 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1, 12 - Đường Mai Thanh Thế | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1286 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 64, 76, 152 - Đường Mai Thanh Thế | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 152/33 - Đường Mai Thanh Thế | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1288 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm cuối đường Mai Thanh Thế | Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 05 - Hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 05 (P9) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1289 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm cuối đường Mai Thanh Thế thông qua đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mai Thanh Thế - Hết đường Mạc Đĩnh Chi | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1291 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 65, 143, 181 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1292 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 15, 27, 43 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 83 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1294 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 85 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1295 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Bội Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 22 - Đường Phan Bội Châu | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1297 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 34 - Đường Phan Bội Châu | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1298 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 42 - Đường Phan Bội Châu | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Thủ Khoa Huân | Đường Phan Bội Châu - Đường 30 tháng 4 | 6.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1300 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quang Diệu | Toàn tuyến - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1301 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Thêm | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường Nguyễn Văn Thêm | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1303 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 - Đường Nguyễn Văn Thêm | Suốt hẻm - | 1.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1304 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Ngô Gia Tự | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngã 3 đường Dã Tượng | 13.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Ngô Gia Tự | Đường Lê Lai - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1306 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 81 - Đường Ngô Gia Tự | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1307 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 95 - Đường Ngô Gia Tự | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Vĩnh Hoà | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Pasteur - Bà Triệu | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1309 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Lê Vĩnh Hoà | Đường Lê Vĩnh Hòa - Hết ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1310 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Lê Vĩnh Hoà | Giáp ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp - Hết ranh thửa số 80, tờ bản đồ số 29 Trần Thị Cương | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Hữu | Toàn tuyến - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1312 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 - Đường Nguyễn Văn Hữu | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1313 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Lai | Toàn tuyến - | 7.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Calmette | Toàn tuyến - | 7.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1315 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 33 - Đường Calmette | Từ Calmette - Đường Lai Văn Tửng | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1316 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Yết Kiêu | Toàn tuyến - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 42 - Đường Yết Kiêu | Đường Yết Kiêu - Giáp Hẻm 218 Đường Điện Biên Phủ | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dã Tượng | Toàn tuyến - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Đình Sâm | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5 - Đường Võ Đình Sâm | Giáp đường Võ Đình Sâm - Hết thửa đất số 112, tờ bản đồ 29 | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1321 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9 - Đường Võ Đình Sâm | Giáp đường Võ Đình Sâm - Giáp đường Trần Văn Hòa | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1322 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đặng Văn Viễn | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1323 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Pasteur | Đường Lê Vĩnh Hoà - Hẻm 2, giáp ranh Phường 5 | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1324 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 50 - Đường Pasteur | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1325 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bùi Viện | Toàn tuyến - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1326 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Bùi Viện | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1327 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10, 17 - Đường Bùi Viện | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1328 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Chí Thanh | Toàn tuyến - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1329 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 4 - Đường Nguyễn Chí Thanh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa đất số 57, tờ bản đồ 28 Nguyễn Ngọc Rạng | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1330 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 79 - Đường Nguyễn Chí Thanh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường Lai Văn Tửng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1331 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Văn Hòa | Toàn tuyến - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1332 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36, 74 - Đường Trần Văn Hòa | Đường Trần Văn Hòa - Đường Bà Triệu | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1333 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Trần Văn Hòa | Đường Trần Văn Hòa - Hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 37 | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1334 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bà Triệu | Toàn tuyến - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1335 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đề Thám | Toàn tuyến - | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1336 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 6 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1337 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 6/6 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1338 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 6/11 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1339 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 23 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1340 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 23/2 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1341 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 23/4 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.792.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sơn Đê | Toàn tuyến - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Văn Tám | Toàn tuyến - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 79 - Đường Lê Văn Tám | Suốt hẻm - | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường Lê Văn Tám | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Lê Văn Tám | Suốt hẻm - | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1348 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lai Văn Tửng | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1349 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Lai Văn Tửng | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Châu Văn Tiếp | Toàn tuyến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1351 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phú Lợi | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1352 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Phú Lợi - Hết ranh thửa đất 28, tờ bản đồ số 6 - Đường 30/4 | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 160, 222 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1354 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 48, 366, 358, 414, 468 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1355 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 44 - Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa số 433, tờ bản đồ số 12 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 367 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1357 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 468 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1358 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 235 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 414 (đoạn hẻm mới làm) | Đoạn thông qua đường Dương Kỳ Hiệp Khóm 3 (cặp kênh 3/2) - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1360 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 252 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1361 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 364 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1362 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 282 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1363 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 398 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1364 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 305 - Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Nguyễn Văn Linh - Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 44) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1365 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 104 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1366 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 175 - Đường Nguyễn Văn Linh | Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất số 99, tờ bản đồ số 37 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1367 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 206 - Đường Nguyễn Văn Linh | Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp Hẻm 244, Phú Lợi | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1368 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 187 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1369 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Kỳ Hiệp | Đường Nguyễn Văn Linh - Kênh 16m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1370 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Kỳ Hiệp | Kênh 16m - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1371 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Kỳ Hiệp | Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1372 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 197 - Đường Dương Kỳ Hiệp | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1373 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 75 - Đường Dương Kỳ Hiệp | Giáp đường Dương Kỳ Hiệp - Hết thửa đất 594, tờ bản đồ số 53 | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1374 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 (P2) - Đường Dương Kỳ Hiệp | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1375 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Từ Hồ Nước Ngọt - Cầu dân sinh - hết ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1376 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Cầu dân sinh - giáp ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 - Giáp ranh Phường 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1377 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Đường Lý Thánh Tông - Đường Vành Đai 1 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1378 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Đường Vành Đai 1 - Giáp ranh phường 7 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1379 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1380 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Từ Hồ nước ngọt - Cầu dân sinh | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1381 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Cầu dân sinh - Giáp ranh Phường 7 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1382 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1383 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Đường Lý Thánh Tông - Đường Trần Quốc Toản | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1384 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Đường Trần Quốc Toản - Giáp ranh Phường 7 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1385 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Minh Quan | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1386 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 175 - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1387 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 243 - Đường Dương Minh Quan | Đường Dương Minh Quang - Giáp thửa đất số 52, tờ bản đồ số 16 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1388 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1389 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1390 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường Dương Minh Quan | Đường Dương Minh Quang - Giáp hẻm 567 của đường Trần Hưng Đạo | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1391 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 52 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1392 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 31 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1393 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Văn Ngọc Chính | Đường Lê Hồng Phong (đầu ranh thửa 75 tờ bản đồ 31) - Hết ranh đất Chùa Mã Tộc | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1394 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Văn Ngọc Chính | Giáp ranh đất chùa Mã Tộc - Tà Lách | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1395 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Văn Ngọc Chính | Tà Lách - Cầu đúc giáp ranh huyện Mỹ Xuyên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1396 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10, 26, 120, 69, 91 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1397 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 52 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1398 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 99 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1399 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 153 (hẻm 135 cũ) - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1400 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 205 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1401 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 271 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1402 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 231, 247, 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1403 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1404 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 237 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1405 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 279, 312, 420, 384, 434 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1406 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 185, 221, 267, 327 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1407 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 217 | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1408 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đoàn Thị Điểm | Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1409 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm | Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 57 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1410 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm | Đầu ranh thửa đất số 234, tờ bản đồ số 57 - Bờ kênh thủy lợi giáp ranh huyện Mỹ Xuyên | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1411 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 179 - Đường Đoàn Thị Điểm | Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 146, tờ bản đồ số 37 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1412 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 152, 194, 204 - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1413 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 30 nối dài - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1414 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 30, 74 - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1415 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 157 - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1416 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sóc Vồ (P7) | Quốc lộ 1 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1417 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 23, 103 (P7) - Đường Sóc Vồ | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1418 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 171, 113, 97 (P7) - Đường Sóc Vồ | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1419 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 199, 119, 157 (P7) - Đường Sóc Vồ | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1420 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hoàng Chu (P7) | Cầu kênh Xáng (QL 1A) - Đường Sóc Vồ | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1421 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 202 - Đường Lê Hoàng Chu | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1422 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 294 - Đường Lê Hoàng Chu | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1423 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) | Cầu Đen (Quốc lộ 1A) - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1424 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) | Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Bia tưởng niệm - Hết thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1425 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) | Bia tưởng niệm - Giáp thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 - Giáp ranh huyện Châu Thành | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1426 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 369 (đ.bãi rác) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Bãi rác | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1427 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 325 (P7) Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1428 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 233 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1429 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 233/12A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1430 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 233/4D (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1431 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 233/11 - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1432 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 114A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1433 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 176 (Đường vào Trường CĐ nghề) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1434 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 157 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1435 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/2 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1436 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/17 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1437 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/22 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1438 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/39 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1439 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 91 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1440 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 47 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5 | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1441 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 60 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1442 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 60/29 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1443 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 70 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1444 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Văn Bảy | Đường 30 tháng 4 - Đường Lê Hồng Phong | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1445 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 20 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1446 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 41 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1447 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 80 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1448 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 108 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1449 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 99, 134 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1450 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 163 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1451 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Đạo Thành | Toàn tuyến - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1452 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 8 - Đường Lý Đạo Thành | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1453 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1454 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1455 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 2/10 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1456 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 2/13 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1457 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1458 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 36/8 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1459 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 64 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Thửa số 114 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1460 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 76 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1461 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 110 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1462 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Rạch Trà men | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1463 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quốc Toản | Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1464 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46 - Đường Trần Quốc Toản | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1465 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 104 - Đường Trần Quốc Toản | Đường Trần Quốc Toản - Rạch Trà men | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1466 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 - Đường Trần Quốc Toản | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1467 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Đường Hùng Vương - Kênh Trường Thọ | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1468 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Địa phận Phường 6 - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1469 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 29 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Từ kênh Hồ nước ngọt - Kênh 30/4 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1470 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 29/16 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Suốt hẻm - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1471 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 32 (P5) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1472 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Tức | Dưỡng Võ Văn Kiệt - Chùa Phú Tức | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1473 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Tức | Chùa Phú Tức - Dương Kỳ Hiệp | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1474 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 (P2) - Đường Phú Tức | Suốt hẻm - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1475 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal cặp rạch Phú Tức (P2) | Đường Phú Tức - Đường Dương Kỳ Hiệp (P2) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1476 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ giao thông K6, P7 giáp ranh huyện Châu Thành | Đường Trương Vĩnh Ký - Đường Dương Kỳ Hiệp | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1477 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Thị Sáu | Đường Lê Hồng Phong - Đường Lê Duẩn | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1478 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 7 - Đường Võ Thị Sáu | Suốt hẻm - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1479 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quang Khải | Đường Võ Văn Kiệt - Kênh 8m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1480 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 42, 47 - Đường Trần Quang Khải | Suốt hẻm - | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1481 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sương Nguyệt Anh | Đường Dương Kỳ Hiệp - Đường Trương Vĩnh Ký | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1482 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1483 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 83 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1484 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 182 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1485 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 26 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1486 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 132 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1487 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1A cũ) P7 - Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1488 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) - Hết địa phận Phường 7 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1489 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Trên địa bàn Phường 7 - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1490 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Trên địa bàn Phường 5 - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1491 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 192 (P7) - Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 7 và hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 7 | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1492 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 334 - Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Thửa đất số 554, tờ bản đồ số 4 - Hết thửa đất số 98, tờ bản đồ số 4 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1493 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường An Dương Vương | Toàn tuyến - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1494 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Vĩnh Ký | Đường Sương Nguyệt Anh - Giáp ranh huyện Châu Thành | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1495 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 135, 137 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1496 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 193, 291 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1497 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97 - Đường Trương Vĩnh Ký (đường kênh Xáng Xà Lan cũ) | Suốt hẻm - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1498 | Thành Phố Sóc Trăng | Phan Đăng Lưu | Giáp hẻm 91 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40) - Giáp ranh huyện Châu Thành - cầu Thanh niên | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1499 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 34 (P7) - Phan Đăng Lưu | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1500 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 02 (P7) - Phan Đăng Lưu | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1501 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Đường Võ Văn Kiệt - Lộ nhựa Quân khu IX | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1502 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Suốt hẻm - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1503 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 911/12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Suốt hẻm - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1504 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường kênh Thị đội | Đường Phạm Hùng - Giáp ranh đường Chông Chác | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1505 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sóc Mồ côi | Đường Phạm Hùng - Đến giáp ranh Phường 5 (đường cùng) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1506 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bờ Tả sông Saintard | Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1507 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Đại Nghĩa | Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1508 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lộ Châu Khánh | Bờ tả sông Santard - Giáp xã Châu Khánh | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1509 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Cầu C247 - Đường Lê Vĩnh Hòa | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1510 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Đường Lê Vĩnh Hòa - Hẻm chùa Phước Nghiêm | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1511 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Ranh hẻm Chùa Phước Nghiêm - Hết ranh UBND Phường 5 | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1512 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Giáp ranh UBND Phường 5 - Giáp đường Lương Định Của | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1513 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 51, tờ bản đồ 44 Trần Quan Huôi | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1514 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1515 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 163 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1516 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 163/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1517 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1518 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 179, tờ bản đồ 45 Hoàng Thiên Nga | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1519 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1520 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1521 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/15/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1522 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1523 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 250 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1524 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 278, 322, 352 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1525 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/13/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1526 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/46/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1527 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 322/8/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1528 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 352/8/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1529 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 354A - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1530 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 283 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1531 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 311, 319, 337, 398 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1532 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 368 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1533 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 371, 389 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1534 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 389/1/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1535 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 382 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1536 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 420 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1537 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 420/40/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1538 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 420/24/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1539 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 452 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1540 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 452/24/4 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1541 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 452/28/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1542 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 472 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1543 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 498 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1544 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 498/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1545 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 516 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1546 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 516/38/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1547 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 532, 542 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1548 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 552 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1549 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 580 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1550 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1551 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/32/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1552 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/42/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1553 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/49/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1554 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/61/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1555 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 589 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1556 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 525 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1557 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 573, 596 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1558 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 573/3/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1559 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 593 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1560 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 638 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1561 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1562 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1563 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1564 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1565 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1566 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1567 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 684/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1568 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 708 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1569 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1570 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/18/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1571 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1572 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 716 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1573 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 726 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1574 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 726/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1575 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 744, 762, 780, 788 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1576 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 744/6/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1577 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 744/12/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1578 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 792 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1579 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 806, 814 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1580 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 49 (hẻm cũ 81 - P6) - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1581 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 (P6) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 4 Đường Nguyễn Chí Thanh | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1582 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 74 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1583 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 146 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Hòa | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1584 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 166 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8) | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1585 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 178 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1586 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Đường Bà Triệu - Đường Coluso | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1587 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Đường Coluso - Cống 77 | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1588 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Cống 77 - Cầu Saintard | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1589 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 147A (P5) - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1590 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1591 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5/1 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp Kênh Cầu Xéo | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1592 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5/13 - Đường Phạm Hùng | Hẻm 5/1 - Hết thửa 166, tờ bản đồ số 33 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1593 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1594 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Giáp thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường - Cuối hẻm | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1595 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Cuối hẻm | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1596 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 54 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1597 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 98 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1598 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 112 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1599 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 126 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1600 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 158 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1601 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa đất 245, tờ bản đồ số 34 Nguyễn Thị Thu Hen | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1602 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 663 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa đất 100, tờ bản đồ số 7 ông Hai Tèo | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1603 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 838 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1604 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1605 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843/1 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1606 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843/2 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1607 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cao Thắng | Đường Coluso - Hết thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1608 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cao Thắng | Giáp thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Hùng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1609 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 - Đường Cao Thắng | Giáp đường Cao Thắng - Hết thửa đất số 91, tờ bản đồ 19 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1610 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 91 - Đường Cao Thắng | Đường Cao Thắng - Hết thửa 4, tờ 48 Lý Văn Hiền | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1611 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 143 - Đường Cao Thắng | Đường Cao Thắng - Hết thửa 119 của hộ ông Nguyễn Văn Chơi | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1612 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 290 - Đường Cao Thắng | Đầu ranh thửa 290, tờ bản đồ số 10 - Lê Thanh Hiền, đầu ranh thửa 17 tờ bản đồ số 24 - Cầu Thanh niên khóm 6 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1613 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường vào Cảng sông | Phạm Hùng - Cao Thắng | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1614 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Chông Chác | Đường Nguyễn Văn Khuynh (Kênh Thị Đội cũ) - Tôn Đức Thắng | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1615 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 96, 134, 145, 167 172, 182, 214 (P5) - Đường Chông Chác | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1616 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lương Định Của | Cống Chông Chác - Giáp ranh huyện Long Phú | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1617 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 71, 81, 176, 192, 204 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1618 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 90 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1619 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1620 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Bà Triệu - Hết thửa đất 21, tờ bản đồ số 43 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1621 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp hẻm 84 (Cầu Đen), hết thửa 12 tờ bản đồ 39 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1622 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/19 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1623 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/51 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1624 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 213 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1625 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 245 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1626 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 249 Đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2 | Suốt hẻm - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1627 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 275 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1628 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 260 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Lê Duẩn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1629 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cầu Đen - Kênh Xáng | Thửa đất số 39, tờ bản đồ 31 - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 38 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1630 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng | Đầu hẻm - Hết thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1631 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng | Giáp thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư - Cuối hẻm | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1632 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1633 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1634 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) -Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Đường Cầu Đen - Hết thửa 125, tờ bản đồ số 33 Vương Tuấn Phát | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1635 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Đầu hẻm - Hết thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1636 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Giáp thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân - Hết thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1637 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Giáp thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu - Cuối hẻm | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1638 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1639 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 24/5 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1640 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1641 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1642 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84/11 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1643 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Coluso (P8) | Đường Phạm Hùng - Đường Phạm Ngọc Thạch | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1644 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Đường Coluso - Đường Phạm Ngọc Thạch | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1645 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Thửa đất số 106, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 34 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1646 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 34 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1647 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường lộ đá Coluso (P8) | Đường Coluso - Đường Lê Duẩn | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1648 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh trước Bệnh viện Đa khoa tỉnh song song với Lê Duẩn (P9) | Kênh Cô Bắc - Kênh 3 tháng 2 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1649 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường cặp Kênh 3/2 (P9) | Mạc Đĩnh Chi - Đường Phan Văn Chiêu | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1650 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường cặp Kênh 3/2 (P9) | Đường Phan Văn Chiêu - Bạch Đằng | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1651 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi nối dài (Đê bao ngăn mặn) K6P4 | Sông Đinh - Giáp huyện Trần Đề | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1652 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Đại Hành | Khóm 6, Phường 4 - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1653 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 764 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1654 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 769, 859 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1655 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 955 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1656 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843 - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1657 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường Phạm Hùng - Giáp đường Chông Chác | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1658 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36, 68, 134, 236 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Suốt hẻm - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1659 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1660 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68- Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 228, tờ bản đồ số 38 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1661 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 134 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 677, tờ bản đồ số 38 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1662 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 236 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 239, tờ bản đồ số 21 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1663 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P5) - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1664 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa (Coluso nối dài) | Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp kênh Cầu Xéo | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1665 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Văn Chiêu (Đường Kênh Quảng Khuôl cũ) | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30/4 - Khóm 5, P9 | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1666 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa cặp kênh 8m - Phường 2 | Toàn tuyến - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1667 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Thủ Độ | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1668 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7) | Quốc lộ 1A - Nguyễn Trường Tộ | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1669 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 410 - Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7) | Giáp Đường Đê bao Trà Quýt - Hết thửa đất số 148, tờ bản đồ số 01 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1670 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đất giáp ranh huyện Mỹ Xuyên P10 | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Văn Ngọc Chính | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1671 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Đầu ranh thửa đất số 156, tờ bản đồ số 53 (Khóm 3, Phường 2) - Giáp đường Trần Thủ Độ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1672 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 74 (hẻm 147 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm - | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1673 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 110 (hẻm 133 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1674 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 20 (hẻm 165 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1675 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 911/165 - Lộ nhựa cặp Quân khu IX | Suốt hẻm - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1676 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa cặp sông Maspero Phường 8 | Từ đường Cao Thắng, giáp khán đài đua ghe Ngo - Giáp ranh thu hồi KCN (hết đất ông Thạch Huil) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1677 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến đường Huỳnh Cương (Lộ nhựa cặp sông Maspero cũ) | Suốt tuyến - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1678 | Thành Phố Sóc Trăng | Các hẻm vào khu vực chợ bàn cờ đường Hoàng Diệu | Toàn hẻm - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1679 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đal Xóm Chài | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lê Duẩn | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1680 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đal Phường 9 | Đường 30/4 - Cuối đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1681 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) | Suốt hẻm - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1682 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal phường 9 hẻm 168 đường Phan Văn Chiêu | Đường 30/4 - Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1683 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal phường 9 hẻm 129 đường Phan Văn Chiêu | Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) - Cuối đường | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1684 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ kênh Trường Thọ | Kênh 30 tháng 4 - Đường Kênh 19 tháng 5 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1685 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7) | Từ thửa 106, tờ bản đồ số 5 (khóm 2) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 10 (khóm 2) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1686 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7) | Từ thửa 156, tờ bản đồ số 9 (khóm 3) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 09 (khóm 3) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1687 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7 | Từ thửa 99, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) - Đến thửa 415, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1688 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7 | Từ thửa 298, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) - Đến thửa 156, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1689 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đất 2 bên kênh 16 mét (P2) | Suốt tuyến - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1690 | Thành Phố Sóc Trăng | Các tuyến thuộc dự án LIA 1 (P4) | Suốt tuyến - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1691 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường nhánh các cơ quan tư pháp tuyến đường Võ Nguyên Giáp (P4) | Phía dãy các cơ quan hiện hữu đường N2 trong quy hoạch phân khu hướng Đông - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1692 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa 7m (nối tiếp đường Huỳnh Cương) | Cầu Maspero - Giáp đường Huỳnh Cương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1693 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đá Khu dân cư Bình An | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1694 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Hưng Thịnh | Toàn khu dân cư - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1695 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Tuấn Lan (P6) | Toàn khu dân cư - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1696 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Hạnh Phúc | Toàn khu dân cư - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1697 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư của Hẻm 357 (điểm dân cư Trường Quân sự tỉnh) | Toàn khu dân cư - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1698 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Nguyên Hưng Phát | Các tuyến đường nội bộ trong Khu dân cư (trừ các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1699 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Nguyên Hưng Phát | Các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (đoạn từ đường Yết Kiêu đến cầu Đúc) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1700 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Sáng Quang Phường 10 | Toàn khu dân cư - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1701 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Sáng Quang Phường 2 | Toàn khu dân cư - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1702 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường A1, A2 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1703 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường Võ Văn Kiệt - Đường A2 | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1704 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường A2 - Đường A1 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1705 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường A1 - Kênh 30/4 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1706 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường C1, C2, C3, C4, C5, C6, C7 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1707 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10, D11, D12, D13, D14, D15, D16, D17, D18, D19 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1708 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu A - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Các lô A5, A8, A12 - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1709 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu B - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Có mặt tiền giáp đường Trần Hưng Đạo - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1710 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Đường số 9 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1711 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Đường số 9 - Đường số 7 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1712 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường số 2, 3, 4, 5, 6, 6A, 7, 8, 9, 10 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1713 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 14, 20, 22 và 23 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1714 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 9A, 9B - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1715 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 5, 6, 16 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1716 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 2, 3, 4, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, N24 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1717 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường còn lại trong KDC | Toàn tuyến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1718 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2) | Đường số 1 - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1719 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2) | Các đường còn lại trong khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1720 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà Phố thương mại VinCom ShopHouse Sóc Trăng (P2) | Toàn Tuyến - | 8.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1721 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 01 - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10) | Toàn tuyến - | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1722 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường còn lại trong KDC - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10) | Toàn tuyến - | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1723 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hai Bà Trưng | Toàn tuyến - | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1724 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đồng Khởi | Toàn tuyến - | 20.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1725 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Đồng Khởi | Suốt hẻm - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1726 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 3 tháng 2 | Toàn tuyến - | 21.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1727 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Toàn tuyến - | 17.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1728 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 33 - Đường Nguyễn Văn Trỗi | Suốt hẻm - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1729 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 33/3 - Đường Nguyễn Văn Trỗi | Suốt hẻm - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1730 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 45 - Đường Nguyễn Văn Trỗi | Suốt hẻm - | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1731 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đào Duy Từ | Toàn tuyến - | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1732 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Ngũ Lão | Đường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 2 | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1733 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Ngũ Lão | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 13.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1734 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Đường Phạm Ngũ Lão | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1735 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 51 - Đường Phạm Ngũ Lão | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1736 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Chu Trinh | Đường Hai Bà Trưng - Đường 3 tháng 2 | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1737 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Chu Trinh | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1738 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Chu Trinh | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đề Thám | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1739 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 2.940.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1740 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124/5 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1741 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124/8 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1742 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 59 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1743 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1744 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 119A - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97A - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1746 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 118 - Đường Phan Chu Trinh | Suốt hẻm - | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hàm Nghi | Toàn tuyến - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1748 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hoàng Diệu | Toàn tuyến - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1749 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Hùng Phước | Toàn tuyến - | 18.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1750 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Ngô Quyền | Toàn tuyến - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1751 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đinh Tiên Hoàng | Toàn tuyến - | 10.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1752 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Cừ | Toàn tuyến - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1753 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Nguyễn Văn Cừ | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1754 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 49 - Đường Nguyễn Văn Cừ | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1755 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 15 - Đường Nguyễn Văn Cừ | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1756 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Minh Phú | Toàn tuyến - | 13.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng - Đường Nguyễn Du | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1758 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1759 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Du - Đường Phan Đình Phùng | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1760 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi | 9.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1761 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng - Hết đất chùa Đại Giác | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1762 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Huệ | Giáp đất chùa Đại Giác - Đường Lê Duẩn | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1763 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 155 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1764 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 53 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1765 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 79 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1766 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 103 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1767 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 31 (P1) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1768 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 365 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1769 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 381A (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1770 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 381B (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Huệ - Hẻm 381A đường Nguyễn Huệ | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1771 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 433 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1772 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 467 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1773 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 471 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Mạc Đĩnh Chi | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1774 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của hẻm 471 - Đường Nguyễn Huệ | Thửa đất số 52, tờ bản đồ số 08 - Hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 08 (P9) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1775 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 510 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1776 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 524 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 542 (lộ đal Xóm Chài, P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 598 (P9) - Đường Nguyễn Huệ | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1779 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Du | Toàn tuyến - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường Nguyễn Du | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1781 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 - Đường Nguyễn Du | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1782 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Toàn tuyến - | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1783 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5, 129, 22, 44 - Đường Nguyễn Đình Chiểu | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1784 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 89, 113 - Đường Nguyễn Đình Chiểu | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1785 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Lợi | Đường Tôn Đức Thắng - Nút giao thông Tượng đài trung tâm | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1786 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 - Đường Lê Lợi | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1787 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hùng Vương | Cổng chính Hồ Nước Ngọt (đường Dã Tượng) - Đường Trần Quốc Toản (hộ ông Trần Hoàng Dũng - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10) | 21.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1788 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 28 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Hẻm 2 đường Huỳnh Phan Hộ | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1789 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 28/11 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1790 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 28/25 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1791 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1792 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/5 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1793 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/8 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1794 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/19 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1795 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 93 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Hẻm 63 đường Hùng Vương | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1796 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 93/24 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1797 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 3 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Giáp Hẻm 42 Yết Kiêu | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1798 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 3/4 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1799 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 7 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Điện Biên Phủ | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1800 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 7/15 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1801 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 7/72 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 7/80 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 101, 121, 149 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 121/11 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 129 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 135 - Đường Hùng Vương | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 159 - Đường Hùng Vương | Đường Hùng Vương - Rạch Trà Men | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Vành Đai cũ) | Đường Hùng Vương - Hết thửa đất 472, tờ bản đồ số 31 Quách Tòng Lộc | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Đường Lê Lợi - Đường 30/4 - Cổng Bộ đội Biên phòng | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 93 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 83 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 98 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 76 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 76/2 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 76/11 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 48 - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Suốt hẻm - | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 145 (P6) - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Giáp Hẻm 81 Ngô Gia Tự | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường Hai Bà Trưng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Văn Hữu | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1821 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 58 - Đường Cách Mạng Tháng Tám | Suốt hẻm - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Đồng Khởi | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Đồng Khởi - Đường Lê Duẩn | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1824 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Lê Duẩn - Chợ Sung Đinh | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thường Kiệt | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đầu Voi | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 176 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1827 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 168 (P1) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 306B, 730 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 310 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1830 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 680, 960 (P4) - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1833 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 636, 666, 672 - Đường Lý Thường Kiệt | Suốt hẻm - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro (đoạn từ đường Đồng Khởi đến đường Lê Duẩn) - Đường Lý Thường Kiệt | Đầu ranh thửa đất số 43 - tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 221, tờ bản đồ số 20 và hết thửa đất 01, tờ bản đồ só 01 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Đường 30 tháng 4 - Đường Phú Lợi | 21.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1836 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Phú Lợi - Lê Duẩn - Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1837 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Hưng Đạo | Nguyễn Văn Linh - Dương Minh Quang - Hết ranh Phường 10 | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1838 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 174, 98, 144 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1839 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 62, 118, 132, 140 (P2) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1840 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 45, 51 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1841 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1842 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 85 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1843 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 151 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1844 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 155 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1845 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 185 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1846 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 27, 71, 101, 137 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1847 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1848 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 293, 303, 345, 695 - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1849 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1850 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 405 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1851 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 449 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1852 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 543, 505 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1853 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa đất 82, tờ bản đồ số 51 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1854 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 567 - Đường Trần Hưng Đạo | Giáp thửa đất số 82, tờ bản đồ số 51 - Giáp đường Vành Đai II (đoạn 2) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1855 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 607 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1856 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 623, 647 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1857 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 777 (P3) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1858 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 582, tờ bản đồ số 9 Lương Mạnh Duy | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1859 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 266 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp Hẻm 1143 Võ Văn Kiệt | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1860 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 280 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 54, tờ bản đồ số 11 Thị Quen | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1861 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 308 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 1138, tờ bản đồ số 11 Thạch Phương | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1862 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 308/10 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Thửa đất số 144 tờ bản đồ số 11 - Thửa đất số 297 tờ bản đồ số 11 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1863 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 344 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 174, tờ bản đồ số 11 Trần Quốc Hùng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1864 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 368 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 266, tờ bản đồ số 11 Huỳnh Thị Muôn | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1865 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 897 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1866 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 897/39 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1867 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 897/42 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1868 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 929 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1869 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 957 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 534, tờ bản đồ số 12 Trần Thiện Tâm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1870 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1005 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 205, tờ bản đồ số 12 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1871 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1017 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo - Hết thửa 478, tờ bản đồ số 12 Lý Nang | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1872 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1085 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1873 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1107 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1874 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1159 (P10) - Đường Trần Hưng Đạo | Suốt hẻm - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1875 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Giáp đường Võ Văn Kiệt (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1876 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (P7) - Giáp ranh Phường 10 | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1877 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Giáp ranh Phường 10 - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1878 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1879 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đoàn Thị Điểm | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1880 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hồng Phong | Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh huyện Mỹ Xuyên | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1881 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12, 44 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1882 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 90 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1883 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 197 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1884 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 33 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1885 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 145, 167, 183, 282, 354, 357, 495, 507, 575 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1886 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 495 nối dài - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1887 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 430 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1888 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 341 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1889 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 326 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1890 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 508 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1891 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 604 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Đ. Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 214 tờ bản đồ 60 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1892 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 475 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1893 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 585 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1894 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 332 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1895 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 318 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1896 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 462, 585 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1897 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 462 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1898 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 448 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1899 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 639, 673 - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1900 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 655 (P3) - Đường Lê Hồng Phong | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1901 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong | Giáp đường Lê Hồng Phong - Hết thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1902 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 719 - Đường Lê Hồng Phong | Giáp thửa đất 185, tờ bản đồ số 56 - Giáp đường 30/4 | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1903 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Lợi | Toàn tuyến - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 263, 244, 155, 333 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1905 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73 - Đường Phú Lợi | Đường Phú Lợi - Cuối Hẻm (giáp đất bà Lâm Thị Mười) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1906 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/50 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1908 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/56 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1909 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/66 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26/39 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1911 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 73/26/47 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1912 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 188 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1914 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 29 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 99 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10, 293 - Đường Phú Lợi | Suốt hẻm - | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Hồng Phong | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường 30 tháng 4 - Đường Mạc Đĩnh Chi | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1921 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Duẩn | Cầu Lê Duẩn (Sông Maspero) - Đường Phạm Hùng | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 (P3) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 (P3) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 697, 550 (P4) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 546 (P4) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 759 (P4) - Đường Lê Duẩn | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro | Đầu thửa đất số 45, tờ bản đồ số 20 - Hết thửa đất số 446, tờ bản đồ số 20 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu qua sông Masperro | Đầu thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21 - Hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 01 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1929 | Thành Phố Sóc Trăng | Quốc Lộ 1 A | Giáp ranh huyện Châu Thành - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1930 | Thành Phố Sóc Trăng | Quốc Lộ 1 A | Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng | 3.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Thành Phố Sóc Trăng | Quốc Lộ 1 A | Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1932 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Giao điểm giữa tuyến tránh Quốc lộ 1 và tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1933 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Đến hết ranh đất khóm 2, Phường 7 (bên phải hết ranh Viện Kiểm Sát Tỉnh, bên trái hết ranh thửa 85, tờ bản đồ 13) - Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1934 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Trần Quốc Toản (tính từ ranh Hẻm 298 bên Phường 7) - Cổng Trắng | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1935 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc Lộ 1A cũ) | Cổng Trắng - Ngã ba Trà Tim | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1936 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 472, 389, 526 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 383 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1938 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 484 (P2) | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1939 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 410 (P2) | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 417, 448, 901 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1941 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/1 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/4 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/18 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/24 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 448/29 - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 416 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 882, 789 (P2) | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 548 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 689 (P2) - đường Võ Văn Kiệt | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 437 (P2) | Giáp đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 15, tờ bản BĐ 04 của ông Dương Văn Thâm và toàn khu dân cư 437 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 437 (P2) | Toàn khu dân cư 437 - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/18 (P2) | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/30 (P2) | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/50 (P2) | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 437/45 (P2) | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 854 (P2) | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 908 (P2) | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 792 (P2) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 24 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 792 (P2) | Đầu ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 24 - Hết thửa đất số 2234, tờ bản đồ số 53 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 506 (P2) | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1961 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 215 (P6) | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1962 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 367 (P6) | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Điện Biên Phủ | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1963 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 367/9 (P6) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1964 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1 (P7) | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1965 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 3 (P7) | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1966 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 3/39 (P7) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1967 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 121 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết ranh thửa đất số 819, tờ bản đồ 16 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1968 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 54 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1969 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 54/1 (P7) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1970 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 54/8 (P7) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1971 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 170 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Cuối hẻm | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1972 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 170/43 (P7) | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1973 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 170/54 (P7) | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1974 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 (P7) | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Hoàng Chu | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1975 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/9 (P7) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1976 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/7A (P7) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1977 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 238 (P7) | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1978 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 298 (P7) | Suốt hẻm - | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1979 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 334 (P7) | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1980 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1142 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 124, tờ bản đồ số 11 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1981 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1143 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 53, tờ bản đồ số 11 Danh Mười | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1143/27 (P10) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1983 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1161 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh Chùa Trà Tim | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1984 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1161/13 (P10) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1985 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1161/14 (P10) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1986 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1180 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Giáp ranh xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1987 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1180/22 (P10) | Hẻm 1180 (P10) - Kênh Chùa Cũ | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1988 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1185 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 2082, tờ bản đồ số 11 Võ Văn Hoa | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1989 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1185/5 (P10) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1990 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1185/16 (P10) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1991 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1194 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hẻm 1180 (P10) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1992 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1194/22 (P10) | Hẻm 1194 (P10) - Giáp tuyến tránh QL 60 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1993 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1126 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 430, tờ bàn đồ số 11 Trần Văn Minh | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1994 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1126/5 (P10) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1995 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1225 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa 265, tờ bản đồ số 11 Điền Vôn | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1996 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1225/30 (P10) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1997 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 962 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất 548 tờ bản đồ số 4 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1998 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 962/29 (P10) | Suốt hẻm - | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1999 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 962/33 (P10) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2000 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 962/57 | Thửa đất số 461, tờ bản đồ số 04 - Giáp thửa đất số 126, tờ bản đồ số 04 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2001 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1056 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 199, tờ bản đồ số 8 (Dúch Thị Ba) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2002 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1056/25 (P10) | Suốt hẻm - | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2003 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1070 (P10) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 8 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2004 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 1070/19 (P10) | Suốt hẻm - | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2005 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1098 | Đường Võ Văn Kiệt - Giáp thửa đất số 634, tờ bản đồ số 8 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2006 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1098 | Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2007 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1099 | Đầu ranh thửa đất số 683, tờ bản đồ số 8 - Hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 8 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2008 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 882 (P2) | Giáp Quốc Lộ 1A - Hết thửa đất số 2242, tờ bản đồ số 53 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2009 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1132 (Ranh K2 - K3) | Đường Võ Văn Kiệt - Hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 7 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2010 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 238 | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2011 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trường Tộ | Đường Sóc Vồ - Hết ranh thửa đất số 122, tờ bản đồ 40 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2012 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường vào Khu văn hóa Tín Ngưỡng tỉnh (P2) | Quốc lộ 1A - Khu Văn hóa Tín ngưỡng | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2013 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Nhân Tông (P2) | Đường Võ Văn Kiệt - Khu văn hóa Tín Ngưỡng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2014 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Nguyễn Du | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2015 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Đường Nguyễn Du - Ngã 4 đường Lê Duẩn | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2016 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Ngã 4 đường Lê Duẩn - Cuối đường (đường Bạch Đằng) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2017 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hẻm 278 Trương Công Định | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2018 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 30 tháng 4 | Hẻm 278 Trương Công Định - Hẻm 292 Trương Công Định | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2019 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5, 123 (P2) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2020 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 (P2) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2021 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 17 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2022 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 101 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2023 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2024 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2025 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2026 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 258 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2027 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 144, 320 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2028 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 496 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2029 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 112 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2030 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 120 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2031 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.428.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2032 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 332 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2033 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 625 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2034 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hồ Minh Luân | Toàn tuyến - | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2035 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Phú | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2036 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Văn Sắc | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2037 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hồ Hoàng Kiếm | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2038 | Thành Phố Sóc Trăng | Quảng Trường Bạch Đằng | Toàn tuyến - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2039 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Công Định | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Văn Linh | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2040 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Công Định | Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Văn Kiệt | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2041 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 93 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2042 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 267, 278 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2043 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/19 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2044 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/26 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2045 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/46 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2046 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46, 56, 86, 98, 140, 246, 292, 109 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2047 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 98/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2048 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 86/19 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2049 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 56/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2050 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 46/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2051 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 46/12 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2052 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 195 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2053 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/9 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2054 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/57 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2055 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/71 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2056 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/239 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2057 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 nối dài (Cặp Chùa Hương Sơn) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2058 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 81 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2059 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 167 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2060 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 291 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2061 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 234 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2062 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2063 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 156/3 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2064 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156, 245 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2065 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 37 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm - | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2066 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trung Trực | Đường Phú Lợi - Đường 30 tháng 4 - Cổng Biên phòng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2067 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 143 - Đường Nguyễn Trung Trực | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2068 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Bình Trọng | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2069 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 31, 53, 69 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2070 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 59, 81 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2071 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm lộ 3 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2072 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 39 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 810.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2073 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 138 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2074 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 121 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2075 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 31/10 - Đường Trần Bình Trọng | Giáp hẻm Lộ 3 - Hết thửa đất số 77, tờ bản đồ số 37 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2076 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Tự Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Bình Trọng | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2077 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 25 - Đường Lý Tự Trọng | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2078 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bùi Thị Xuân | Đường Lý Tự Trọng - Đường Trương Văn Quới | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2079 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Văn Quới | Đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2080 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường nhánh Phú Lợi (đường Nhật Lệ) | Đường Phú Lợi - Đường Trương Văn Quới | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2081 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trãi | Toàn tuyến - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2082 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bạch Đằng | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Mạc Đĩnh Chi | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2083 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bạch Đằng | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30 tháng 4 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2084 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2085 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 128, 154 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2086 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 182 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2087 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2088 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 230 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2089 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 550 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2090 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Yết Kiêu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2091 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Yết Kiêu - Cuối đường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2092 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2093 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Yết Kiêu | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2094 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Yết Kiêu - Hẻm 7 | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2095 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 7 - Cuối đường | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2096 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2097 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 102 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2098 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 132 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2099 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2100 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 218 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 42 Yết Kiêu | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2101 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 294 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2102 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 312 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2103 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 316 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2104 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 322 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2105 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 330 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2106 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 356 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2107 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Đồng Khởi - Ngã 4 đường Lê Duẩn | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2108 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi | Ngã 4 đường Lê Duẩn - Đường Bạch Đằng | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2109 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 45, 233 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2110 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 119 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2111 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 23, 33, 53 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2112 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 537, 539, 759 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2113 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 70 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2114 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 80 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2115 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 86 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2116 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2117 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2118 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 218 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2119 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 230 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2120 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 266 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Nguyễn Huệ | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2121 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 456 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2122 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 548 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Hết ranh thửa đất số 590 tờ bản đồ 20 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2123 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 612 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2 | 588.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2124 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của hẻm 612 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2125 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 873 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm - | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2126 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Nguyên Giáp (P4) | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Lý Thường Kiệt | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2127 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Đình Phùng | Đường Nguyễn Huệ - Đường Mạc Đĩnh Chi | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2128 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Đình Phùng | Đường Mạc Đĩnh Chi - Hẻm 150 Phan Đình Phùng | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2129 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 150 - Đường Phan Đình Phùng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2130 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Vành Đai II (P3) | Đường Dương Minh Quang - Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2131 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Vành Đai II (P3) | Hẻm 576 đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2132 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 26 - Đường Vành Đai II (P3) | Suốt hẻm - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2133 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 258 - Đường Vành Đai II (P3) | Suốt hẻm - | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2134 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 7, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2135 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 90, tờ bản đồ số 11 - Hết ranh thửa đất số 191, tờ bản đồ số 11 | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2136 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 116, tờ bản đồ số 3 - Hết ranh thửa đất số 475, tờ bản đồ số 4 | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2137 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 17, tờ bản đồ số 9 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 119, tờ bản đồ số 11 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2138 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu Khánh Hưng | Đầu ranh thửa đất số 116, tờ BĐ số 3 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐ số 03 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2139 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh cặp chân cầu kênh Xáng | Đầu ranh thửa đất số 34, tờ BĐ số 01 đi vòng qua dưới chân cầu - Hết ranh thửa đất số 131, tờ bản đồ số 01 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2140 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 19/5 | Giáp hẻm 371 (đầu ranh thửa đất số 97, tờ bản đồ 26) - Kênh Thanh niên | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2141 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 19/5 | Kênh Thanh niên - Giáp ranh Phường 7 | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2142 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 22/3 | Giáp đường Lương Định Của - Cuối Kênh | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2143 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh Liêu Sên | Giáp đường lộ đá Kênh Cầu Xéo - Giáp kênh 2 tháng 9 | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2144 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mai Thanh Thế | Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Du | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2145 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mai Thanh Thế | Đường Nguyễn Du - Hết ranh thửa đất 251, tờ bản đồ số 4 - hết ranh thửa đất 218, tờ bản đồ số 4 | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2146 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 1, 12 - Đường Mai Thanh Thế | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2147 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 64, 76, 152 - Đường Mai Thanh Thế | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2148 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 152/33 - Đường Mai Thanh Thế | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2149 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm cuối đường Mai Thanh Thế | Thửa đất số 65, tờ bản đồ số 05 - Hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 05 (P9) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2150 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm cuối đường Mai Thanh Thế thông qua đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mai Thanh Thế - Hết đường Mạc Đĩnh Chi | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2151 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2152 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 65, 143, 181 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2153 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 15, 27, 43 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2154 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 83 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2155 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 85 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2156 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Bội Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2157 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 22 - Đường Phan Bội Châu | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2158 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 34 - Đường Phan Bội Châu | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2159 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 42 - Đường Phan Bội Châu | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2160 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Thủ Khoa Huân | Đường Phan Bội Châu - Đường 30 tháng 4 | 4.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2161 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quang Diệu | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2162 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Thêm | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2163 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường Nguyễn Văn Thêm | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2164 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 - Đường Nguyễn Văn Thêm | Suốt hẻm - | 930.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2165 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Ngô Gia Tự | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngã 3 đường Dã Tượng | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2166 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Ngô Gia Tự | Đường Lê Lai - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2167 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 81 - Đường Ngô Gia Tự | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2168 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 95 - Đường Ngô Gia Tự | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2169 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Vĩnh Hoà | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Pasteur - Bà Triệu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2170 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Lê Vĩnh Hoà | Đường Lê Vĩnh Hòa - Hết ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2171 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Lê Vĩnh Hoà | Giáp ranh thửa 107, tờ bản đồ số 30 Ông Mã Chạp - Hết ranh thửa số 80, tờ bản đồ số 29 Trần Thị Cương | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2172 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Hữu | Toàn tuyến - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2173 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 - Đường Nguyễn Văn Hữu | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2174 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Lai | Toàn tuyến - | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2175 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Calmette | Toàn tuyến - | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2176 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 33 - Đường Calmette | Từ Calmette - Đường Lai Văn Tửng | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2177 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Yết Kiêu | Toàn tuyến - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2178 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 42 - Đường Yết Kiêu | Đường Yết Kiêu - Giáp Hẻm 218 Đường Điện Biên Phủ | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2179 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dã Tượng | Toàn tuyến - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2180 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Đình Sâm | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2181 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5 - Đường Võ Đình Sâm | Giáp đường Võ Đình Sâm - Hết thửa đất số 112, tờ bản đồ 29 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2182 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9 - Đường Võ Đình Sâm | Giáp đường Võ Đình Sâm - Giáp đường Trần Văn Hòa | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2183 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đặng Văn Viễn | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Bà Triệu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2184 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Pasteur | Đường Lê Vĩnh Hoà - Hẻm 2, giáp ranh Phường 5 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2185 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 50 - Đường Pasteur | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2186 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bùi Viện | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2187 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Bùi Viện | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2188 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10, 17 - Đường Bùi Viện | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2189 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Chí Thanh | Toàn tuyến - | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2190 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 4 - Đường Nguyễn Chí Thanh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa đất số 57, tờ bản đồ 28 Nguyễn Ngọc Rạng | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2191 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 79 - Đường Nguyễn Chí Thanh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường Lai Văn Tửng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2192 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Văn Hòa | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2193 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36, 74 - Đường Trần Văn Hòa | Đường Trần Văn Hòa - Đường Bà Triệu | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2194 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Trần Văn Hòa | Đường Trần Văn Hòa - Hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 37 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2195 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bà Triệu | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2196 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đề Thám | Toàn tuyến - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2197 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 6 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2198 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 6/6 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2199 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 6/11 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2200 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 23 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2201 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 23/2 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2202 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 23/4 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2203 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 - Đường Đề Thám | Suốt hẻm - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2204 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sơn Đê | Toàn tuyến - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2205 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Văn Tám | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2206 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 79 - Đường Lê Văn Tám | Suốt hẻm - | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2207 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường Lê Văn Tám | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2208 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Lê Văn Tám | Suốt hẻm - | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2209 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lai Văn Tửng | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2210 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Lai Văn Tửng | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2211 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Châu Văn Tiếp | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2212 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phú Lợi | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2213 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Phú Lợi - Hết ranh thửa đất 28, tờ bản đồ số 6 - Đường 30/4 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2214 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 160, 222 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2215 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 48, 366, 358, 414, 468 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2216 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 44 - Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa số 433, tờ bản đồ số 12 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2217 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 367 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2218 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 468 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2219 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 235 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2220 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 414 (đoạn hẻm mới làm) | Đoạn thông qua đường Dương Kỳ Hiệp Khóm 3 (cặp kênh 3/2) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2221 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 252 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2222 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 364 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 930.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2223 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 282 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2224 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 398 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2225 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 305 - Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Nguyễn Văn Linh - Hết ranh đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 44) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2226 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 104 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2227 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 175 - Đường Nguyễn Văn Linh | Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất số 99, tờ bản đồ số 37 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2228 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 206 - Đường Nguyễn Văn Linh | Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp Hẻm 244, Phú Lợi | 756.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2229 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 187 - Đường Nguyễn Văn Linh | Suốt hẻm - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2230 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Kỳ Hiệp | Đường Nguyễn Văn Linh - Kênh 16m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2231 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Kỳ Hiệp | Kênh 16m - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2232 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Kỳ Hiệp | Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Mỹ huyện Mỹ Tú | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2233 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 197 - Đường Dương Kỳ Hiệp | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2234 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 75 - Đường Dương Kỳ Hiệp | Giáp đường Dương Kỳ Hiệp - Hết thửa đất 594, tờ bản đồ số 53 | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2235 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 (P2) - Đường Dương Kỳ Hiệp | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2236 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Từ Hồ Nước Ngọt - Cầu dân sinh - hết ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2237 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Cầu dân sinh - giáp ranh đất thửa 828, tờ bản đồ số 02 - Giáp ranh Phường 7 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2238 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Đường Lý Thánh Tông - Đường Vành Đai 1 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2239 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Đường Vành Đai 1 - Giáp ranh phường 7 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2240 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Đông) | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2241 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Từ Hồ nước ngọt - Cầu dân sinh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2242 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Cầu dân sinh - Giáp ranh Phường 7 | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2243 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 150 - Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2244 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Đường Lý Thánh Tông - Đường Trần Quốc Toản | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2245 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Kênh 30 tháng 4 (nhánh phía Tây) | Đường Trần Quốc Toản - Giáp ranh Phường 7 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2246 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dương Minh Quan | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Văn Ngọc Chính | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2247 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 175 - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2248 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 243 - Đường Dương Minh Quan | Đường Dương Minh Quang - Giáp thửa đất số 52, tờ bản đồ số 16 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2249 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2250 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2251 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường Dương Minh Quan | Đường Dương Minh Quang - Giáp hẻm 567 của đường Trần Hưng Đạo | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2252 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 52 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2253 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 31 (P3) - Đường Dương Minh Quan | Suốt hẻm - | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2254 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Văn Ngọc Chính | Đường Lê Hồng Phong (đầu ranh thửa 75 tờ bản đồ 31) - Hết ranh đất Chùa Mã Tộc | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2255 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Văn Ngọc Chính | Giáp ranh đất chùa Mã Tộc - Tà Lách | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2256 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Văn Ngọc Chính | Tà Lách - Cầu đúc giáp ranh huyện Mỹ Xuyên | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2257 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10, 26, 120, 69, 91 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2258 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 52 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2259 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 99 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2260 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 153 (hẻm 135 cũ) - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2261 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 205 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 588.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2262 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 271 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2263 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 231, 247, 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2264 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 259, 295 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2265 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 237 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2266 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 279, 312, 420, 384, 434 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2267 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 185, 221, 267, 327 - Đường Văn Ngọc Chính | Suốt hẻm - | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2268 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 217 | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2269 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Đoàn Thị Điểm | Đường Lê Hồng Phong - Đường 30 tháng 4 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2270 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm | Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 57 | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2271 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 122 - Đường Đoàn Thị Điểm | Đầu ranh thửa đất số 234, tờ bản đồ số 57 - Bờ kênh thủy lợi giáp ranh huyện Mỹ Xuyên | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2272 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 179 - Đường Đoàn Thị Điểm | Giáp đường Đoàn Thị Điểm - Hết thửa đất số 146, tờ bản đồ số 37 | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2273 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 152, 194, 204 - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2274 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 30 nối dài - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2275 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 30, 74 - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2276 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 157 - Đường Đoàn Thị Điểm | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2277 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sóc Vồ (P7) | Quốc lộ 1 - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2278 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 23, 103 (P7) - Đường Sóc Vồ | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2279 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 171, 113, 97 (P7) - Đường Sóc Vồ | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2280 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 199, 119, 157 (P7) - Đường Sóc Vồ | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2281 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Hoàng Chu (P7) | Cầu kênh Xáng (QL 1A) - Đường Sóc Vồ | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2282 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 202 - Đường Lê Hoàng Chu | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2283 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 294 - Đường Lê Hoàng Chu | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2284 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) | Cầu Đen (Quốc lộ 1A) - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2285 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) | Tuyến tránh Quốc lộ 1A - Bia tưởng niệm - Hết thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2286 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa (P7) | Bia tưởng niệm - Giáp thửa đất số 13 tờ bản đồ số 18 - Giáp ranh huyện Châu Thành | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2287 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 369 (đ.bãi rác) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Bãi rác | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2288 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 325 (P7) Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2289 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 233 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2290 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 233/12A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2291 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 233/4D (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2292 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 233/11 - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2293 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 114A (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2294 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 176 (Đường vào Trường CĐ nghề) (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2295 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 157 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2296 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/2 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2297 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/17 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2298 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/22 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2299 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 157/39 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2300 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 91 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2301 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 47 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - BND Khóm 5 | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2302 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 60 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2303 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 60/29 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2304 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 70 (P7) - Đường Nam Kỳ Khởi nghĩa | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2305 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Văn Bảy | Đường 30 tháng 4 - Đường Lê Hồng Phong | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2306 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 20 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2307 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 41 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2308 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 80 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2309 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 108 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2310 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 99, 134 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2311 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 163 - Đường Trần Văn Bảy | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2312 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Đạo Thành | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2313 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 8 - Đường Lý Đạo Thành | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2314 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2315 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 2 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2316 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 2/10 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2317 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 2/13 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2318 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2319 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 36/8 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2320 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 64 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Thửa số 114 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2321 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 76 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2322 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 110 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Kênh 30/4 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2323 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Rạch Trà men | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2324 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quốc Toản | Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2325 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46 - Đường Trần Quốc Toản | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2326 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 104 - Đường Trần Quốc Toản | Đường Trần Quốc Toản - Rạch Trà men | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2327 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 - Đường Trần Quốc Toản | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2328 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Đường Hùng Vương - Kênh Trường Thọ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2329 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Địa phận Phường 6 - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2330 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 29 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Từ kênh Hồ nước ngọt - Kênh 30/4 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2331 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 29/16 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Suốt hẻm - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2332 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 32 (P5) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2333 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Tức | Dưỡng Võ Văn Kiệt - Chùa Phú Tức | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2334 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Tức | Chùa Phú Tức - Dương Kỳ Hiệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2335 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 (P2) - Đường Phú Tức | Suốt hẻm - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2336 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal cặp rạch Phú Tức (P2) | Đường Phú Tức - Đường Dương Kỳ Hiệp (P2) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2337 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ giao thông K6, P7 giáp ranh huyện Châu Thành | Đường Trương Vĩnh Ký - Đường Dương Kỳ Hiệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2338 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Thị Sáu | Đường Lê Hồng Phong - Đường Lê Duẩn | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2339 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 7 - Đường Võ Thị Sáu | Suốt hẻm - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2340 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quang Khải | Đường Võ Văn Kiệt - Kênh 8m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2341 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 42, 47 - Đường Trần Quang Khải | Suốt hẻm - | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2342 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sương Nguyệt Anh | Đường Dương Kỳ Hiệp - Đường Trương Vĩnh Ký | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2343 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2344 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 83 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2345 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 182 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2346 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 26 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2347 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 132 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2348 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1A cũ) P7 - Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2349 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) - Hết địa phận Phường 7 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2350 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Trên địa bàn Phường 7 - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2351 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Trên địa bàn Phường 5 - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2352 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 192 (P7) - Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 7 và hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 7 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2353 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 334 - Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Thửa đất số 554, tờ bản đồ số 4 - Hết thửa đất số 98, tờ bản đồ số 4 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2354 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường An Dương Vương | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2355 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Vĩnh Ký | Đường Sương Nguyệt Anh - Giáp ranh huyện Châu Thành | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2356 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 135, 137 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2357 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 193, 291 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2358 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97 - Đường Trương Vĩnh Ký (đường kênh Xáng Xà Lan cũ) | Suốt hẻm - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2359 | Thành Phố Sóc Trăng | Phan Đăng Lưu | Giáp hẻm 91 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40) - Giáp ranh huyện Châu Thành - cầu Thanh niên | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2360 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 34 (P7) - Phan Đăng Lưu | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2361 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 02 (P7) - Phan Đăng Lưu | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2362 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Đường Võ Văn Kiệt - Lộ nhựa Quân khu IX | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2363 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Suốt hẻm - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2364 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 911/12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Suốt hẻm - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2365 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường kênh Thị đội | Đường Phạm Hùng - Giáp ranh đường Chông Chác | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2366 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sóc Mồ côi | Đường Phạm Hùng - Đến giáp ranh Phường 5 (đường cùng) | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2367 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bờ Tả sông Saintard | Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2368 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Đại Nghĩa | Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2369 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lộ Châu Khánh | Bờ tả sông Santard - Giáp xã Châu Khánh | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2370 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Cầu C247 - Đường Lê Vĩnh Hòa | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2371 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Đường Lê Vĩnh Hòa - Hẻm chùa Phước Nghiêm | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2372 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Ranh hẻm Chùa Phước Nghiêm - Hết ranh UBND Phường 5 | 5.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2373 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Giáp ranh UBND Phường 5 - Giáp đường Lương Định Của | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2374 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 51, tờ bản đồ 44 Trần Quan Huôi | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2375 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2376 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 163 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2377 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 163/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2378 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2379 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 179, tờ bản đồ 45 Hoàng Thiên Nga | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2380 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2381 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2382 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/15/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2383 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2384 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 250 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2385 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 278, 322, 352 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2386 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/13/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2387 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/46/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2388 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 322/8/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2389 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 352/8/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2390 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 354A - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2391 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 283 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2392 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 311, 319, 337, 398 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2393 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 368 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2394 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 371, 389 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2395 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 389/1/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2396 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 382 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2397 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 420 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2398 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 420/40/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2399 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 420/24/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2400 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 452 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2401 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 452/24/4 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2402 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 452/28/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2403 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 472 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2404 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 498 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2405 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 498/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2406 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 516 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2407 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 516/38/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2408 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 532, 542 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2409 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 552 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2410 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 580 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2411 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2412 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/32/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2413 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/42/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2414 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/49/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2415 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/61/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2416 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 589 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2417 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 525 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2418 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 573, 596 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2419 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 573/3/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2420 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 593 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2421 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 638 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2422 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2423 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2424 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2425 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2426 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2427 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2428 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 684/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2429 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 708 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2430 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2431 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/18/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2432 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2433 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 716 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2434 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 726 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2435 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 726/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2436 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 744, 762, 780, 788 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2437 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 744/6/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2438 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 744/12/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2439 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 792 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2440 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 806, 814 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2441 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 49 (hẻm cũ 81 - P6) - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2442 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 (P6) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 4 Đường Nguyễn Chí Thanh | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2443 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 74 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2444 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 146 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Hòa | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2445 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 166 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8) | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2446 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 178 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2447 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Đường Bà Triệu - Đường Coluso | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2448 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Đường Coluso - Cống 77 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2449 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Cống 77 - Cầu Saintard | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2450 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 147A (P5) - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2451 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2452 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5/1 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp Kênh Cầu Xéo | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2453 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5/13 - Đường Phạm Hùng | Hẻm 5/1 - Hết thửa 166, tờ bản đồ số 33 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2454 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2455 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Giáp thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường - Cuối hẻm | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2456 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Cuối hẻm | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2457 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 54 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2458 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 98 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2459 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 112 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2460 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 126 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2461 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 158 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2462 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa đất 245, tờ bản đồ số 34 Nguyễn Thị Thu Hen | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2463 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 663 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa đất 100, tờ bản đồ số 7 ông Hai Tèo | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2464 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 838 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2465 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2466 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843/1 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2467 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843/2 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2468 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cao Thắng | Đường Coluso - Hết thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2469 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cao Thắng | Giáp thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Hùng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2470 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 - Đường Cao Thắng | Giáp đường Cao Thắng - Hết thửa đất số 91, tờ bản đồ 19 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2471 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 91 - Đường Cao Thắng | Đường Cao Thắng - Hết thửa 4, tờ 48 Lý Văn Hiền | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2472 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 143 - Đường Cao Thắng | Đường Cao Thắng - Hết thửa 119 của hộ ông Nguyễn Văn Chơi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2473 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 290 - Đường Cao Thắng | Đầu ranh thửa 290, tờ bản đồ số 10 - Lê Thanh Hiền, đầu ranh thửa 17 tờ bản đồ số 24 - Cầu Thanh niên khóm 6 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2474 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường vào Cảng sông | Phạm Hùng - Cao Thắng | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2475 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Chông Chác | Đường Nguyễn Văn Khuynh (Kênh Thị Đội cũ) - Tôn Đức Thắng | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2476 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 96, 134, 145, 167 172, 182, 214 (P5) - Đường Chông Chác | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2477 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lương Định Của | Cống Chông Chác - Giáp ranh huyện Long Phú | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2478 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 71, 81, 176, 192, 204 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2479 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 90 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2480 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2481 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Bà Triệu - Hết thửa đất 21, tờ bản đồ số 43 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2482 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp hẻm 84 (Cầu Đen), hết thửa 12 tờ bản đồ 39 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2483 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/19 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2484 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/51 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2485 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 213 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2486 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 245 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2487 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 249 Đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2 | Suốt hẻm - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2488 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 275 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2489 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 260 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Lê Duẩn | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2490 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cầu Đen - Kênh Xáng | Thửa đất số 39, tờ bản đồ 31 - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 38 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2491 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng | Đầu hẻm - Hết thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2492 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng | Giáp thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư - Cuối hẻm | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2493 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2494 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2495 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) -Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Đường Cầu Đen - Hết thửa 125, tờ bản đồ số 33 Vương Tuấn Phát | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2496 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Đầu hẻm - Hết thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2497 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Giáp thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân - Hết thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2498 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Giáp thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu - Cuối hẻm | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2499 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2500 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 24/5 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2501 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2502 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2503 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84/11 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2504 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Coluso (P8) | Đường Phạm Hùng - Đường Phạm Ngọc Thạch | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2505 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Đường Coluso - Đường Phạm Ngọc Thạch | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2506 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Thửa đất số 106, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 34 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2507 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 34 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2508 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường lộ đá Coluso (P8) | Đường Coluso - Đường Lê Duẩn | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2509 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh trước Bệnh viện Đa khoa tỉnh song song với Lê Duẩn (P9) | Kênh Cô Bắc - Kênh 3 tháng 2 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2510 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường cặp Kênh 3/2 (P9) | Mạc Đĩnh Chi - Đường Phan Văn Chiêu | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2511 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường cặp Kênh 3/2 (P9) | Đường Phan Văn Chiêu - Bạch Đằng | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2512 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi nối dài (Đê bao ngăn mặn) K6P4 | Sông Đinh - Giáp huyện Trần Đề | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2513 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Đại Hành | Khóm 6, Phường 4 - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2514 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 764 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2515 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 769, 859 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2516 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 955 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2517 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843 - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2518 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường Phạm Hùng - Giáp đường Chông Chác | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2519 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36, 68, 134, 236 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Suốt hẻm - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2520 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2521 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68- Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 228, tờ bản đồ số 38 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2522 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 134 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 677, tờ bản đồ số 38 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2523 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 236 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 239, tờ bản đồ số 21 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2524 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P5) - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2525 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa (Coluso nối dài) | Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp kênh Cầu Xéo | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2526 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Văn Chiêu (Đường Kênh Quảng Khuôl cũ) | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30/4 - Khóm 5, P9 | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2527 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa cặp kênh 8m - Phường 2 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2528 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Thủ Độ | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2529 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7) | Quốc lộ 1A - Nguyễn Trường Tộ | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2530 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 410 - Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7) | Giáp Đường Đê bao Trà Quýt - Hết thửa đất số 148, tờ bản đồ số 01 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2531 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đất giáp ranh huyện Mỹ Xuyên P10 | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Văn Ngọc Chính | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2532 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Đầu ranh thửa đất số 156, tờ bản đồ số 53 (Khóm 3, Phường 2) - Giáp đường Trần Thủ Độ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2533 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 74 (hẻm 147 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm - | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2534 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 110 (hẻm 133 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2535 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 20 (hẻm 165 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2536 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 911/165 - Lộ nhựa cặp Quân khu IX | Suốt hẻm - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2537 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa cặp sông Maspero Phường 8 | Từ đường Cao Thắng, giáp khán đài đua ghe Ngo - Giáp ranh thu hồi KCN (hết đất ông Thạch Huil) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2538 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến đường Huỳnh Cương (Lộ nhựa cặp sông Maspero cũ) | Suốt tuyến - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2539 | Thành Phố Sóc Trăng | Các hẻm vào khu vực chợ bàn cờ đường Hoàng Diệu | Toàn hẻm - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2540 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đal Xóm Chài | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lê Duẩn | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2541 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đal Phường 9 | Đường 30/4 - Cuối đường | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2542 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) | Suốt hẻm - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2543 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal phường 9 hẻm 168 đường Phan Văn Chiêu | Đường 30/4 - Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2544 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal phường 9 hẻm 129 đường Phan Văn Chiêu | Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) - Cuối đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2545 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ kênh Trường Thọ | Kênh 30 tháng 4 - Đường Kênh 19 tháng 5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2546 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7) | Từ thửa 106, tờ bản đồ số 5 (khóm 2) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 10 (khóm 2) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2547 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7) | Từ thửa 156, tờ bản đồ số 9 (khóm 3) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 09 (khóm 3) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2548 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7 | Từ thửa 99, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) - Đến thửa 415, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2549 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7 | Từ thửa 298, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) - Đến thửa 156, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2550 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đất 2 bên kênh 16 mét (P2) | Suốt tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2551 | Thành Phố Sóc Trăng | Các tuyến thuộc dự án LIA 1 (P4) | Suốt tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2552 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường nhánh các cơ quan tư pháp tuyến đường Võ Nguyên Giáp (P4) | Phía dãy các cơ quan hiện hữu đường N2 trong quy hoạch phân khu hướng Đông - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2553 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa 7m (nối tiếp đường Huỳnh Cương) | Cầu Maspero - Giáp đường Huỳnh Cương | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2554 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đá Khu dân cư Bình An | Toàn tuyến - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2555 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Hưng Thịnh | Toàn khu dân cư - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2556 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Tuấn Lan (P6) | Toàn khu dân cư - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2557 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Hạnh Phúc | Toàn khu dân cư - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2558 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư của Hẻm 357 (điểm dân cư Trường Quân sự tỉnh) | Toàn khu dân cư - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2559 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Nguyên Hưng Phát | Các tuyến đường nội bộ trong Khu dân cư (trừ các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2560 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Nguyên Hưng Phát | Các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (đoạn từ đường Yết Kiêu đến cầu Đúc) - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2561 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Sáng Quang Phường 10 | Toàn khu dân cư - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2562 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Sáng Quang Phường 2 | Toàn khu dân cư - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2563 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường A1, A2 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2564 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường Võ Văn Kiệt - Đường A2 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2565 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường A2 - Đường A1 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2566 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường A1 - Kênh 30/4 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2567 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường C1, C2, C3, C4, C5, C6, C7 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2568 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10, D11, D12, D13, D14, D15, D16, D17, D18, D19 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2569 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu A - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Các lô A5, A8, A12 - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2570 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu B - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Có mặt tiền giáp đường Trần Hưng Đạo - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2571 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Đường số 9 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2572 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Đường số 9 - Đường số 7 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2573 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường số 2, 3, 4, 5, 6, 6A, 7, 8, 9, 10 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Toàn tuyến - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2574 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 14, 20, 22 và 23 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2575 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 9A, 9B - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2576 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 5, 6, 16 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2577 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 2, 3, 4, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, N24 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2578 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường còn lại trong KDC | Toàn tuyến - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2579 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2) | Đường số 1 - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2580 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2) | Các đường còn lại trong khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2581 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà Phố thương mại VinCom ShopHouse Sóc Trăng (P2) | Toàn Tuyến - | 6.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2582 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 01 - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10) | Toàn tuyến - | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2583 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường còn lại trong KDC - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10) | Toàn tuyến - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |