• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng 2025

Đào Văn Thắng bởi Đào Văn Thắng
07/12/2024
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
3.2. Bảng giá đất huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

Bảng giá đất huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);

– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat huyen cu lao dung tinh soc trang
Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

3. Bảng giá đất huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.

– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.

– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.

3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn

– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.

– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.

– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.

– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.

3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị

– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.

– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.

3.2. Bảng giá đất huyện Cù Lao Dung,  tỉnh Sóc Trăng

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Cù Lao DungĐường hai bên hông chợ Bến Bạ - Thị trấn Cù Lao DungSuốt đường -6.000.000----Đất ở đô thị
2Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungĐầu ranh đất Bảy Xe - Hết đất Nhà VH thị trấn3.800.000----Đất ở đô thị
3Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đất Nhà VH thị trấn - Cầu Bến Bạ3.400.000----Đất ở đô thị
4Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất Bảy Xe - Cuối đường Xóm củi3.400.000----Đất ở đô thị
5Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh Cầu xã - Cầu Bến Bạ nhỏ3.800.000----Đất ở đô thị
6Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao DungTừ Chợ Bến Bạ - Ngã Tư giáp đường Hùng Vương4.200.000----Đất ở đô thị
7Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao DungNgã Tư giáp đường Hùng Vương - Hết ranh đất điện lực Cù Lao Dung3.700.000----Đất ở đô thị
8Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất điện lực Cù Lao Dung - Bến đò Giồng Đình3.200.000----Đất ở đô thị
9Huyện Cù Lao DungĐường N2 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp Đình Nguyễn Trung Trực650.000----Đất ở đô thị
10Huyện Cù Lao DungĐường N4 - Thị trấn Cù Lao DungĐường Nguyễn Trung Trực nối dài - Giáp đường 30 tháng 4650.000----Đất ở đô thị
11Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Văn Tố - Thị trấn Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Đường Hùng Vương2.800.000----Đất ở đô thị
12Huyện Cù Lao DungĐường 3 tháng 2 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh Bệnh viện đa khoa - Đường Hùng Vương1.800.000----Đất ở đô thị
13Huyện Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao DungĐầu ranh đất cây xăng Lê Vũ - Đường 3 tháng 23.000.000----Đất ở đô thị
14Huyện Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao DungĐường 3 tháng 2 - Giáp ranh xã An Thạnh Tây1.500.000----Đất ở đô thị
15Huyện Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất cây Xăng Lê Vũ - Cầu Kinh Đình Trụ (giáp xã An Thạnh 2)2.200.000----Đất ở đô thị
16Huyện Cù Lao DungĐường lộ số 1 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp đường Đoàn Văn Tố2.100.000----Đất ở đô thị
17Huyện Cù Lao DungĐường Lương Định Của (Đường 20/11) - Thị trấn Cù Lao DungĐường 3 tháng 2 - Giáp đường Đoàn Văn Tố1.400.000----Đất ở đô thị
18Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Già Lớn - Thị trấn Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn500.000----Đất ở đô thị
19Huyện Cù Lao DungĐường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Giáp ranh đất Bệnh viện mới850.000----Đất ở đô thị
20Huyện Cù Lao DungĐường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao DungĐầu ranh đất Bệnh viện mới - Hết ranh đất Bệnh viện mới1.000.000----Đất ở đô thị
21Huyện Cù Lao DungĐường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất Bệnh viện mới - Sông Cồn Tròn600.000----Đất ở đô thị
22Huyện Cù Lao DungĐường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Hết ranh đất Trường Tiểu học700.000----Đất ở đô thị
23Huyện Cù Lao DungĐường Xóm 5 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Đường ôtô đi xã An Thạnh Đông (huyện lộ 12B)1.400.000----Đất ở đô thị
24Huyện Cù Lao DungĐường 1/5 - Thị trấn Cù Lao DungĐường 3/2 - Đường Hùng Vương600.000----Đất ở đô thị
25Huyện Cù Lao DungĐường 1/5 - Thị trấn Cù Lao DungCầu Bến Bạ nhỏ - Ngã ba Đường 1/5500.000----Đất ở đô thị
26Huyện Cù Lao DungĐường nhánh rẽ Rạch Vẹt - Rạch Sung - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường 1 tháng 5 - Rạch Sung600.000----Đất ở đô thị
27Huyện Cù Lao DungĐường ôtô đi An Thạnh Đông - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Hùng Vương - Sông Bến Bạ1.800.000----Đất ở đô thị
28Huyện Cù Lao DungĐường đal (đất ông Út phiếu) - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường bên hông chợ Bến Bạ - Rạch Thông Hảo2.100.000----Đất ở đô thị
29Huyện Cù Lao DungĐường đal (đường 3/2 nối dài) - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn700.000----Đất ở đô thị
30Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Lá - Thị trấn Cù Lao DungGiáp Đường 3 tháng 2 - Giáp đường Rạch Già lớn600.000----Đất ở đô thị
31Huyện Cù Lao DungĐường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao DungCầu Bến Bạ - Hết ranh đất trại cưa ông Điệu2.100.000----Đất ở đô thị
32Huyện Cù Lao DungĐường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao DungHết ranh đất trại cưa ông Điệu - Kênh Đình Trụ1.600.000----Đất ở đô thị
33Huyện Cù Lao DungHẻm (đất ông Mau) - Thị trấn Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo1.500.000----Đất ở đô thị
34Huyện Cù Lao DungHẻm (đất ông 9 Mỹ) - Thị trấn Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo1.500.000----Đất ở đô thị
35Huyện Cù Lao DungĐường hai bên hông chợ Bến Bạ - Thị trấn Cù Lao DungSuốt đường -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
36Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungĐầu ranh đất Bảy Xe - Hết đất Nhà VH thị trấn3.040.000----Đất TM-DV đô thị
37Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đất Nhà VH thị trấn - Cầu Bến Bạ2.720.000----Đất TM-DV đô thị
38Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất Bảy Xe - Cuối đường Xóm củi2.720.000----Đất TM-DV đô thị
39Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh Cầu xã - Cầu Bến Bạ nhỏ3.040.000----Đất TM-DV đô thị
40Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao DungTừ Chợ Bến Bạ - Ngã Tư giáp đường Hùng Vương3.360.000----Đất TM-DV đô thị
41Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao DungNgã Tư giáp đường Hùng Vương - Hết ranh đất điện lực Cù Lao Dung2.960.000----Đất TM-DV đô thị
42Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất điện lực Cù Lao Dung - Bến đò Giồng Đình2.560.000----Đất TM-DV đô thị
43Huyện Cù Lao DungĐường N2 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp Đình Nguyễn Trung Trực520.000----Đất TM-DV đô thị
44Huyện Cù Lao DungĐường N4 - Thị trấn Cù Lao DungĐường Nguyễn Trung Trực nối dài - Giáp đường 30 tháng 4520.000----Đất TM-DV đô thị
45Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Văn Tố - Thị trấn Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Đường Hùng Vương2.240.000----Đất TM-DV đô thị
46Huyện Cù Lao DungĐường 3 tháng 2 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh Bệnh viện đa khoa - Đường Hùng Vương1.440.000----Đất TM-DV đô thị
47Huyện Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao DungĐầu ranh đất cây xăng Lê Vũ - Đường 3 tháng 22.400.000----Đất TM-DV đô thị
48Huyện Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao DungĐường 3 tháng 2 - Giáp ranh xã An Thạnh Tây1.200.000----Đất TM-DV đô thị
49Huyện Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất cây Xăng Lê Vũ - Cầu Kinh Đình Trụ (giáp xã An Thạnh 2)1.760.000----Đất TM-DV đô thị
50Huyện Cù Lao DungĐường lộ số 1 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp đường Đoàn Văn Tố1.680.000----Đất TM-DV đô thị
51Huyện Cù Lao DungĐường Lương Định Của (Đường 20/11) - Thị trấn Cù Lao DungĐường 3 tháng 2 - Giáp đường Đoàn Văn Tố1.120.000----Đất TM-DV đô thị
52Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Già Lớn - Thị trấn Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn400.000----Đất TM-DV đô thị
53Huyện Cù Lao DungĐường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Giáp ranh đất Bệnh viện mới680.000----Đất TM-DV đô thị
54Huyện Cù Lao DungĐường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao DungĐầu ranh đất Bệnh viện mới - Hết ranh đất Bệnh viện mới800.000----Đất TM-DV đô thị
55Huyện Cù Lao DungĐường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất Bệnh viện mới - Sông Cồn Tròn480.000----Đất TM-DV đô thị
56Huyện Cù Lao DungĐường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Hết ranh đất Trường Tiểu học560.000----Đất TM-DV đô thị
57Huyện Cù Lao DungĐường Xóm 5 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Đường ôtô đi xã An Thạnh Đông (huyện lộ 12B)1.120.000----Đất TM-DV đô thị
58Huyện Cù Lao DungĐường 1/5 - Thị trấn Cù Lao DungĐường 3/2 - Đường Hùng Vương480.000----Đất TM-DV đô thị
59Huyện Cù Lao DungĐường 1/5 - Thị trấn Cù Lao DungCầu Bến Bạ nhỏ - Ngã ba Đường 1/5400.000----Đất TM-DV đô thị
60Huyện Cù Lao DungĐường nhánh rẽ Rạch Vẹt - Rạch Sung - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường 1 tháng 5 - Rạch Sung480.000----Đất TM-DV đô thị
61Huyện Cù Lao DungĐường ôtô đi An Thạnh Đông - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Hùng Vương - Sông Bến Bạ1.440.000----Đất TM-DV đô thị
62Huyện Cù Lao DungĐường đal (đất ông Út phiếu) - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường bên hông chợ Bến Bạ - Rạch Thông Hảo1.680.000----Đất TM-DV đô thị
63Huyện Cù Lao DungĐường đal (đường 3/2 nối dài) - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn560.000----Đất TM-DV đô thị
64Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Lá - Thị trấn Cù Lao DungGiáp Đường 3 tháng 2 - Giáp đường Rạch Già lớn480.000----Đất TM-DV đô thị
65Huyện Cù Lao DungĐường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao DungCầu Bến Bạ - Hết ranh đất trại cưa ông Điệu1.680.000----Đất TM-DV đô thị
66Huyện Cù Lao DungĐường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao DungHết ranh đất trại cưa ông Điệu - Kênh Đình Trụ1.280.000----Đất TM-DV đô thị
67Huyện Cù Lao DungHẻm (đất ông Mau) - Thị trấn Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo1.200.000----Đất TM-DV đô thị
68Huyện Cù Lao DungHẻm (đất ông 9 Mỹ) - Thị trấn Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo1.200.000----Đất TM-DV đô thị
69Huyện Cù Lao DungĐường hai bên hông chợ Bến Bạ - Thị trấn Cù Lao DungSuốt đường -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
70Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungĐầu ranh đất Bảy Xe - Hết đất Nhà VH thị trấn2.280.000----Đất SX-KD đô thị
71Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đất Nhà VH thị trấn - Cầu Bến Bạ2.040.000----Đất SX-KD đô thị
72Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất Bảy Xe - Cuối đường Xóm củi2.040.000----Đất SX-KD đô thị
73Huyện Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh Cầu xã - Cầu Bến Bạ nhỏ2.280.000----Đất SX-KD đô thị
74Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao DungTừ Chợ Bến Bạ - Ngã Tư giáp đường Hùng Vương2.520.000----Đất SX-KD đô thị
75Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao DungNgã Tư giáp đường Hùng Vương - Hết ranh đất điện lực Cù Lao Dung2.220.000----Đất SX-KD đô thị
76Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất điện lực Cù Lao Dung - Bến đò Giồng Đình1.920.000----Đất SX-KD đô thị
77Huyện Cù Lao DungĐường N2 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp Đình Nguyễn Trung Trực390.000----Đất SX-KD đô thị
78Huyện Cù Lao DungĐường N4 - Thị trấn Cù Lao DungĐường Nguyễn Trung Trực nối dài - Giáp đường 30 tháng 4390.000----Đất SX-KD đô thị
79Huyện Cù Lao DungĐường Đoàn Văn Tố - Thị trấn Cù Lao DungĐường Đồng Khởi - Đường Hùng Vương1.680.000----Đất SX-KD đô thị
80Huyện Cù Lao DungĐường 3 tháng 2 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh Bệnh viện đa khoa - Đường Hùng Vương1.080.000----Đất SX-KD đô thị
81Huyện Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao DungĐầu ranh đất cây xăng Lê Vũ - Đường 3 tháng 21.800.000----Đất SX-KD đô thị
82Huyện Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao DungĐường 3 tháng 2 - Giáp ranh xã An Thạnh Tây900.000----Đất SX-KD đô thị
83Huyện Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất cây Xăng Lê Vũ - Cầu Kinh Đình Trụ (giáp xã An Thạnh 2)1.320.000----Đất SX-KD đô thị
84Huyện Cù Lao DungĐường lộ số 1 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp đường Đoàn Văn Tố1.260.000----Đất SX-KD đô thị
85Huyện Cù Lao DungĐường Lương Định Của (Đường 20/11) - Thị trấn Cù Lao DungĐường 3 tháng 2 - Giáp đường Đoàn Văn Tố840.000----Đất SX-KD đô thị
86Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Già Lớn - Thị trấn Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn300.000----Đất SX-KD đô thị
87Huyện Cù Lao DungĐường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao DungĐường Hùng Vương - Giáp ranh đất Bệnh viện mới510.000----Đất SX-KD đô thị
88Huyện Cù Lao DungĐường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao DungĐầu ranh đất Bệnh viện mới - Hết ranh đất Bệnh viện mới600.000----Đất SX-KD đô thị
89Huyện Cù Lao DungĐường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp ranh đất Bệnh viện mới - Sông Cồn Tròn360.000----Đất SX-KD đô thị
90Huyện Cù Lao DungĐường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Hết ranh đất Trường Tiểu học420.000----Đất SX-KD đô thị
91Huyện Cù Lao DungĐường Xóm 5 - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Đoàn Thế Trung - Đường ôtô đi xã An Thạnh Đông (huyện lộ 12B)840.000----Đất SX-KD đô thị
92Huyện Cù Lao DungĐường 1/5 - Thị trấn Cù Lao DungĐường 3/2 - Đường Hùng Vương360.000----Đất SX-KD đô thị
93Huyện Cù Lao DungĐường 1/5 - Thị trấn Cù Lao DungCầu Bến Bạ nhỏ - Ngã ba Đường 1/5300.000----Đất SX-KD đô thị
94Huyện Cù Lao DungĐường nhánh rẽ Rạch Vẹt - Rạch Sung - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường 1 tháng 5 - Rạch Sung360.000----Đất SX-KD đô thị
95Huyện Cù Lao DungĐường ôtô đi An Thạnh Đông - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Hùng Vương - Sông Bến Bạ1.080.000----Đất SX-KD đô thị
96Huyện Cù Lao DungĐường đal (đất ông Út phiếu) - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường bên hông chợ Bến Bạ - Rạch Thông Hảo1.260.000----Đất SX-KD đô thị
97Huyện Cù Lao DungĐường đal (đường 3/2 nối dài) - Thị trấn Cù Lao DungGiáp đường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn420.000----Đất SX-KD đô thị
98Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Lá - Thị trấn Cù Lao DungGiáp Đường 3 tháng 2 - Giáp đường Rạch Già lớn360.000----Đất SX-KD đô thị
99Huyện Cù Lao DungĐường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao DungCầu Bến Bạ - Hết ranh đất trại cưa ông Điệu1.260.000----Đất SX-KD đô thị
100Huyện Cù Lao DungĐường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao DungHết ranh đất trại cưa ông Điệu - Kênh Đình Trụ960.000----Đất SX-KD đô thị
101Huyện Cù Lao DungHẻm (đất ông Mau) - Thị trấn Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo900.000----Đất SX-KD đô thị
102Huyện Cù Lao DungHẻm (đất ông 9 Mỹ) - Thị trấn Cù Lao DungĐường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo900.000----Đất SX-KD đô thị
103Huyện Cù Lao DungQuốc lộ 60 - Xã An Thạnh 1Bến phà phía sông Đại Ngãi - Bên phà phía Sông Trà Vinh2.000.000----Đất ở nông thôn
104Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1Đầu lộ dal Rạch Su - Ngã ba cầu Kinh Đào1.800.000----Đất ở nông thôn
105Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1Đầu lộ đal Rạch Su - Hết đất HTX Hoàng Dũng1.000.000----Đất ở nông thôn
106Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1Giáp đất HTX Hoàng Dũng - Lộ đal rạch Sâu (giáp ranh xã An Thạnh Tây)1.680.000----Đất ở nông thôn
107Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm Xã An Thạnh 1Giáp ngã ba đường Tỉnh 933B - Bến phà Long Ấn (Hết đất Cơ sở giáo dục Cồn Cát)900.000----Đất ở nông thôn
108Huyện Cù Lao DungHuyện lộ 10 - Xã An Thạnh 1Đường trung tâm xã - Đê Tả hữu420.000----Đất ở nông thôn
109Huyện Cù Lao DungĐường dal Rạch Miễu-đầu cù lao (Đường đal kênh đào) - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Ba Mạnh - Tới Đê1.100.000----Đất ở nông thôn
110Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Miễu - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Bảy Tự - Hết ranh đất Bến Đình550.000----Đất ở nông thôn
111Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Đôi - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Thoàn - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự (phía trên)500.000----Đất ở nông thôn
112Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trầu - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất Hồng Văn Y - Đê Tả hữu600.000----Đất ở nông thôn
113Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Su - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất Tư Kiệt - Đê Tả hữu600.000----Đất ở nông thôn
114Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Tửng - Giáp Quốc lộ 60800.000----Đất ở nông thôn
115Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1Quốc lộ 60 - Tỉnh lộ 933B800.000----Đất ở nông thôn
116Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Vượt (phía trên) - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Tư Hoàng - Hết ranh đất ông Năm Minh600.000----Đất ở nông thôn
117Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm chùa - Xã An Thạnh 1Đầu đất ông Đào Văn Oanh - Giáp huyện lộ (chợ Long Ẩn)600.000----Đất ở nông thôn
118Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Sáu Điền - Hết ranh đất Ba Rệt500.000----Đất ở nông thôn
119Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Giáp ranh đất ông Ba Rệt - Đường nhựa trung tâm xã500.000----Đất ở nông thôn
120Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Hà Văn Nghĩa - Hết ranh đất ông Đào Văn Đẹp450.000----Đất ở nông thôn
121Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt)600.000----Đất ở nông thôn
122Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn550.000----Đất ở nông thôn
123Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê600.000----Đất ở nông thôn
124Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia850.000----Đất ở nông thôn
125Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu400.000----Đất ở nông thôn
126Huyện Cù Lao DungĐường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua)400.000----Đất ở nông thôn
127Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal400.000----Đất ở nông thôn
128Huyện Cù Lao DungĐường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín)600.000----Đất ở nông thôn
129Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong450.000----Đất ở nông thôn
130Huyện Cù Lao DungĐường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống400.000----Đất ở nông thôn
131Huyện Cù Lao DungĐường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal)400.000----Đất ở nông thôn
132Huyện Cù Lao DungĐường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal)400.000----Đất ở nông thôn
133Huyện Cù Lao DungĐường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát400.000----Đất ở nông thôn
134Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1Suốt tuyến -400.000----Đất ở nông thôn
135Huyện Cù Lao DungĐường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn450.000----Đất ở nông thôn
136Huyện Cù Lao DungĐường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao450.000----Đất ở nông thôn
137Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu450.000----Đất ở nông thôn
138Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu450.000----Đất ở nông thôn
139Huyện Cù Lao DungĐường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su750.000----Đất ở nông thôn
140Huyện Cù Lao DungĐường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà400.000----Đất ở nông thôn
141Huyện Cù Lao DungĐường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật350.000----Đất ở nông thôn
142Huyện Cù Lao DungĐường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1)450.000----Đất ở nông thôn
143Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền400.000----Đất ở nông thôn
144Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp400.000----Đất ở nông thôn
145Huyện Cù Lao DungĐường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu400.000----Đất ở nông thôn
146Huyện Cù Lao DungĐường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn400.000----Đất ở nông thôn
147Huyện Cù Lao DungĐường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột400.000----Đất ở nông thôn
148Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng350.000----Đất ở nông thôn
149Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt350.000----Đất ở nông thôn
150Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu400.000----Đất ở nông thôn
151Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ400.000----Đất ở nông thôn
152Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới400.000----Đất ở nông thôn
153Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh TâyGiáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh)1.500.000----Đất ở nông thôn
154Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh TâyGiáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung)1.400.000----Đất ở nông thôn
155Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh TâyĐường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung1.400.000----Đất ở nông thôn
156Huyện Cù Lao DungĐường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh TâyTỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh700.000----Đất ở nông thôn
157Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh TâyTỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang450.000----Đất ở nông thôn
158Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ400.000----Đất ở nông thôn
159Huyện Cù Lao DungHết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán350.000----Đất ở nông thôn
160Huyện Cù Lao DungĐường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu450.000----Đất ở nông thôn
161Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu500.000----Đất ở nông thôn
162Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu500.000----Đất ở nông thôn
163Huyện Cù Lao DungĐường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B500.000----Đất ở nông thôn
164Huyện Cù Lao DungĐường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh450.000----Đất ở nông thôn
165Huyện Cù Lao DungĐường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang450.000----Đất ở nông thôn
166Huyện Cù Lao DungĐường đal Bình Linh - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh450.000----Đất ở nông thôn
167Huyện Cù Lao DungĐường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng450.000----Đất ở nông thôn
168Huyện Cù Lao DungLộ đal An Phú - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén400.000----Đất ở nông thôn
169Huyện Cù Lao DungĐường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh TâyGiáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10500.000----Đất ở nông thôn
170Huyện Cù Lao DungĐường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh TâyCù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1400.000----Đất ở nông thôn
171Huyện Cù Lao DungĐường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh TâyRạch Sâu - Rạch Sung400.000----Đất ở nông thôn
172Huyện Cù Lao DungĐường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê)450.000----Đất ở nông thôn
173Huyện Cù Lao DungĐường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh TâyĐất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành)450.000----Đất ở nông thôn
174Huyện Cù Lao DungĐường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh TâyTừ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1400.000----Đất ở nông thôn
175Huyện Cù Lao DungĐường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh TâyĐường huyện 10 - Đê Tả hữu450.000----Đất ở nông thôn
176Huyện Cù Lao DungĐường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tâycầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu400.000----Đất ở nông thôn
177Huyện Cù Lao DungĐường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh TâyNhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc)450.000----Đất ở nông thôn
178Huyện Cù Lao DungĐường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh TâyĐiểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1)400.000----Đất ở nông thôn
179Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu450.000----Đất ở nông thôn
180Huyện Cù Lao DungĐường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn400.000----Đất ở nông thôn
181Huyện Cù Lao DungĐường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ450.000----Đất ở nông thôn
182Huyện Cù Lao DungĐường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em400.000----Đất ở nông thôn
183Huyện Cù Lao DungĐường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh TâyNhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh300.000----Đất ở nông thôn
184Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh TâyNhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư300.000----Đất ở nông thôn
185Huyện Cù Lao DungĐường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh TâyĐường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước300.000----Đất ở nông thôn
186Huyện Cù Lao DungĐường vào cầu Treo - Xã An Thạnh TâyĐường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
187Huyện Cù Lao DungĐường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh TâyĐường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
188Huyện Cù Lao DungĐường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh TâyRạch Ông Cột - Bần xanh300.000----Đất ở nông thôn
189Huyện Cù Lao DungĐường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh TâyCầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang300.000----Đất ở nông thôn
190Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh TâyGiáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn300.000----Đất ở nông thôn
191Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ1.500.000----Đất ở nông thôn
192Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 9331.200.000----Đất ở nông thôn
193Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B)850.000----Đất ở nông thôn
194Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ950.000----Đất ở nông thôn
195Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới900.000----Đất ở nông thôn
196Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3)700.000----Đất ở nông thôn
197Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn800.000----Đất ở nông thôn
198Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)400.000----Đất ở nông thôn
199Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)300.000----Đất ở nông thôn
200Huyện Cù Lao DungĐường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)300.000----Đất ở nông thôn
201Huyện Cù Lao DungĐường đal Mù U - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B)300.000----Đất ở nông thôn
202Huyện Cù Lao DungĐường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U300.000----Đất ở nông thôn
203Huyện Cù Lao DungĐường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)300.000----Đất ở nông thôn
204Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A)300.000----Đất ở nông thôn
205Huyện Cù Lao DungĐường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B)300.000----Đất ở nông thôn
206Huyện Cù Lao DungĐường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)300.000----Đất ở nông thôn
207Huyện Cù Lao DungĐường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)300.000----Đất ở nông thôn
208Huyện Cù Lao DungĐường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A)300.000----Đất ở nông thôn
209Huyện Cù Lao DungĐường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)300.000----Đất ở nông thôn
210Huyện Cù Lao DungĐường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A)300.000----Đất ở nông thôn
211Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Lớn - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)300.000----Đất ở nông thôn
212Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Lớn - Xóm Mới - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)300.000----Đất ở nông thôn
213Huyện Cù Lao DungĐường đal Xóm Bãi - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)300.000----Đất ở nông thôn
214Huyện Cù Lao DungĐường đal Bần Một - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A)300.000----Đất ở nông thôn
215Huyện Cù Lao DungĐường đal Bảy Chí - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn A)300.000----Đất ở nông thôn
216Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm 3 - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)300.000----Đất ở nông thôn
217Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Đạo - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)300.000----Đất ở nông thôn
218Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Lâm - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu)300.000----Đất ở nông thôn
219Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Rạch Nai - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu)300.000----Đất ở nông thôn
220Huyện Cù Lao DungTuyến Đường đal rạch đáyĐường Tỉnh 933B - Giáp đê bao - tả hữu300.000----Đất ở nông thôn
221Huyện Cù Lao DungĐường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Út Nhịn - Hết ranh đất Trang Văn Gầm2.400.000----Đất ở nông thôn
222Huyện Cù Lao DungĐường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Ửng - Hết ranh đất Lương Hoàng Thiện2.400.000----Đất ở nông thôn
223Huyện Cù Lao DungLộ đal trước chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Trương Văn Khâm - Hết ranh đất Nguyễn Văn Ẩn2.400.000----Đất ở nông thôn
224Huyện Cù Lao DungĐường đal sau chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Nghĩa - Hết ranh Nhà ông Minh và ông Ngon2.000.000----Đất ở nông thôn
225Huyện Cù Lao DungĐường đal mé sông - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Sáu Cứng - Xẻo Ông Đồng2.100.000----Đất ở nông thôn
226Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Mười Phấn - Hết ranh đất ông Gầm1.800.000----Đất ở nông thôn
227Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh 3Giáp đường Tỉnh 933B - Giáp ranh đất ông Gầm1.300.000----Đất ở nông thôn
228Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp đường đal Mù U giáp ranh An Thạnh II - Hết ranh đất Tư Trực650.000----Đất ở nông thôn
229Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp ranh đất ông Tư Trực - Lộ đal ông Sáu800.000----Đất ở nông thôn
230Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Lộ đal ông Sáu - Hết ranh đất ông Chong1.100.000----Đất ở nông thôn
231Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp ranh đất ông Chong - Hết ranh đất ông Oanh2.000.000----Đất ở nông thôn
232Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Tư Giây - Hết ranh đất Trương Văn Hùng1.500.000----Đất ở nông thôn
233Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp ranh đất ông Trương Văn Hùng - Lộ đal Rạch Chồi850.000----Đất ở nông thôn
234Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Lộ đal Rạch Chồi - Hết ranh đất Hai Trừ600.000----Đất ở nông thôn
235Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Hai Việt - Cầu Kinh Xáng500.000----Đất ở nông thôn
236Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh 3Rạch Mương Cột - Hết đất Quán Sang750.000----Đất ở nông thôn
237Huyện Cù Lao DungĐường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Tư Tà - Hết ranh đất Trại Cưa Út Lắm1.500.000----Đất ở nông thôn
238Huyện Cù Lao DungĐường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3Giáp ranh Trại cưa Út Lắm - Rạch Mương Cột800.000----Đất ở nông thôn
239Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3Cầu Mới - Cầu Ba Hùm750.000----Đất ở nông thôn
240Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3Cầu Ba Hùm - Cầu Rạch Voi600.000----Đất ở nông thôn
241Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất thầy Vũ - Cầu Bà Hời650.000----Đất ở nông thôn
242Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất ông Minh300.000----Đất ở nông thôn
243Huyện Cù Lao DungĐường đal An Quới - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Cảnh300.000----Đất ở nông thôn
244Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Sáu - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất ông Sáu300.000----Đất ở nông thôn
245Huyện Cù Lao DungĐường đal Mù U - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Diệp - Hết ranh đất ông Nam300.000----Đất ở nông thôn
246Huyện Cù Lao DungĐường đal rạch Chồi - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Đô - Hết ranh đất ông Tuấn300.000----Đất ở nông thôn
247Huyện Cù Lao DungĐường đal Biên phòng 634 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Mới - Hết ranh đất ông Tròn300.000----Đất ở nông thôn
248Huyện Cù Lao DungĐường đal 416 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất bà Liên - Cầu 8 Bực300.000----Đất ở nông thôn
249Huyện Cù Lao DungĐường đal Vàm Hồ - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất ông Phận300.000----Đất ở nông thôn
250Huyện Cù Lao DungĐường đal ngọn Rạch Chốt - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Thạch Rết - Hết ranh đất ông Dương Văn Cường300.000----Đất ở nông thôn
251Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Rạch Chốt 1 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Trần Văn Minh - Hết ranh đất ông Trần Văn Cò300.000----Đất ở nông thôn
252Huyện Cù Lao DungĐường đal Vàm Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Hà Văn Cồ - Hết ranh đất ông Trương Văn Tặng300.000----Đất ở nông thôn
253Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ruột Ngựa - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Ngô Văn Bồi - Hết ranh đất ông Lê Văn Núi300.000----Đất ở nông thôn
254Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ruột Ngựa 2 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Phan Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Khởi300.000----Đất ở nông thôn
255Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ngã Cái - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Trần Bình Luận - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phương250.000----Đất ở nông thôn
256Huyện Cù Lao DungĐường GTNT An Nghiệp - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Ngô Văn Trào - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chính250.000----Đất ở nông thôn
257Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3Giáp tuyến tránh tỉnh lộ 933B - Cầu Mương Cột500.000----Đất ở nông thôn
258Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3Cầu Mương Cột - Cầu Ông Tám300.000----Đất ở nông thôn
259Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3Tỉnh lộ 933B - Đường GTNT Ba Hùm500.000----Đất ở nông thôn
260Huyện Cù Lao DungTuyến tránh đường tỉnh 933BGiáp UBND xã - Giáp đường 933B500.000----Đất ở nông thôn
261Huyện Cù Lao DungĐường GTNN Ba HùmGiáp ranh đất ông Lý Văn Vàng - Giáp ranh đất ông Dương Văn Đước550.000----Đất ở nông thôn
262Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamGiáp đê bao biển - Hết ranh đất Út Hậu1.000.000----Đất ở nông thôn
263Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamGiáp ranh đất Út Hậu - Cầu Năm Lèn900.000----Đất ở nông thôn
264Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamCầu Năm Lèn - Cầu Năm Tiền850.000----Đất ở nông thôn
265Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamCầu Năm Tiền - Cầu Rạch Voi600.000----Đất ở nông thôn
266Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamĐầu ranh đất UBND xã - Hết ranh đất Chín Trường450.000----Đất ở nông thôn
267Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu rạch Bùng Binh - Bến phà Ba Hùng450.000----Đất ở nông thôn
268Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu Tám Bực - Cầu T80450.000----Đất ở nông thôn
269Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu Cây Mắm - Hết ranh đất Năm Khải450.000----Đất ở nông thôn
270Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu Rạch Năm Tiến - Hết ranh đất ông Ba Sơn450.000----Đất ở nông thôn
271Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamĐầu ranh đất Trường Mầm non Hoa Sen - Hết ranh đất ông Tài450.000----Đất ở nông thôn
272Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamĐầu ranh đất ông Ngọt - Hết ranh đất ông Tuấn450.000----Đất ở nông thôn
273Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Rạch Su - Hết ranh đất ông Ngọc450.000----Đất ở nông thôn
274Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Năm Tiền - Hết ranh đất ông Tòng450.000----Đất ở nông thôn
275Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Năm Tới - Hết ranh đất Cô Ngọc450.000----Đất ở nông thôn
276Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Năm Lèn - Hết nhà đất Tư Nam450.000----Đất ở nông thôn
277Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Thạch Lãnh (giai đoạn 3) - Đường Tỉnh 933B450.000----Đất ở nông thôn
278Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu vuông 35A - Đê bao biển450.000----Đất ở nông thôn
279Huyện Cù Lao DungLộ nhựa rạch ông Sum - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Hết đất ông Hới450.000----Đất ở nông thôn
280Huyện Cù Lao DungĐường đal rạch Sáu Vấn - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Miếu Sáu Vấn450.000----Đất ở nông thôn
281Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Cống số 4450.000----Đất ở nông thôn
282Huyện Cù Lao DungLộ đal kênh Sáu Thước - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Hết ranh đất ông Thành450.000----Đất ở nông thôn
283Huyện Cù Lao DungĐường GTNT từ lộ nhựa đến nhà ông Sum Giai Đoạn 2Ranh đất Ông Hới - Hết ranh đất ông 5 Thái300.000----Đất ở nông thôn
284Huyện Cù Lao DungĐường GTNT kênh 5 kếtCầu 6 Thước - Cầu 5 Tới300.000----Đất ở nông thôn
285Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Rạch Ông Kiêml (Ông Cùi)Giáp Tỉnh lộ 933B - Giáp đất ông Hoàng300.000----Đất ở nông thôn
286Huyện Cù Lao DungĐường GTNT từ Kềnh C (Ba Dân) đến nhà Kim MáiGiáp đường GTNT nông trường 416 - Giáp đất bà Kim Thị Bé Hai300.000----Đất ở nông thôn
287Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Kênh Sườn (từ cầu Bình An đến Đê Quốc Phòng )Cầu Bình An - Đê bao biển (Đê Quốc Phòng)300.000----Đất ở nông thôn
288Huyện Cù Lao DungĐường GTNT cống số 7 đến Khu Dân CưKhu Dân Cư Vàm Hồ - Giáp đất ông Nguyễn Thành Trò300.000----Đất ở nông thôn
289Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch 6 Hầm đến vàm Rạch NgâyGiáp trụ sở UBND xã - Đất Ông Thạch Bal300.000----Đất ở nông thôn
290Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch 732 đến Đê Quốc PhòngCầu 732 - Giáp đê quốc phòng300.000----Đất ở nông thôn
291Huyện Cù Lao DungĐường đal UBND - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc cũ550.000----Đất ở nông thôn
292Huyện Cù Lao DungĐường đền thờ Bác - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Bến phà cũ550.000----Đất ở nông thôn
293Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Vàm Tắc - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc400.000----Đất ở nông thôn
294Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh ĐôngCầu Bến Bạ - Ngã ba ấp Trương Công Nhật1.300.000----Đất ở nông thôn
295Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh ĐôngNgã ba ấp Trương Công Nhật - Cầu Lòng Đầm1.000.000----Đất ở nông thôn
296Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngNgã ba ấp Trương Công Nhựt - Đầu cồn ấp Đặng Trung Tuyến750.000----Đất ở nông thôn
297Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Hết ranh đất Điều Văn Toàn600.000----Đất ở nông thôn
298Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngGiáp ranh đất Điền Văn Toàn - Cầu Rạch Giữa500.000----Đất ở nông thôn
299Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngCầu Rạch Giữa - Cầu Tư Giáo450.000----Đất ở nông thôn
300Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Bến Đá - Xã An Thạnh ĐôngĐường trung tâm xã - Hết đường450.000----Đất ở nông thôn
301Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Rạch Giữa - Xã An Thạnh ĐôngĐường trung tâm xã - Hết đường450.000----Đất ở nông thôn
302Huyện Cù Lao DungĐường đal bến phà Rạch Tráng - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Bến phà Rạch Tráng (phà 6 Giao)400.000----Đất ở nông thôn
303Huyện Cù Lao DungĐường bến phà Bến Bạ - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường400.000----Đất ở nông thôn
304Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Xóm 6 (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường bến phà Bến Bạ - Hết đường400.000----Đất ở nông thôn
305Huyện Cù Lao DungĐường đal khu dân cư số 1 ấp Đặng Trung Tiến - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường450.000----Đất ở nông thôn
306Huyện Cù Lao DungĐường đal Bến đò ông Trạng - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường450.000----Đất ở nông thôn
307Huyện Cù Lao DungĐường huyện 13 (đường đal nhà ông Ba Bồ cũ) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường300.000----Đất ở nông thôn
308Huyện Cù Lao DungĐường đal KDC số 3 (ấp Nguyễn Công Minh) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường300.000----Đất ở nông thôn
309Huyện Cù Lao DungĐường Đê bao Tả - Hữu - Xã An Thạnh ĐôngSuốt tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
310Huyện Cù Lao DungLộ đal ông Ba Sẳn - Xã An Thạnh ĐôngHuyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh300.000----Đất ở nông thôn
311Huyện Cù Lao DungLộ đal Rạch Đùi ấp Lê Châu B - Xã An Thạnh ĐôngHuyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh300.000----Đất ở nông thôn
312Huyện Cù Lao DungĐường GTNT cuối lộ trung tâm đến đê bao - Xã An Thạnh ĐôngCuối lộ trung tâm - Đê bao ấp Tân Long300.000----Đất ở nông thôn
313Huyện Cù Lao DungTuyến lộ tẻ bến đò 3 Kím (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp huyện lộ 11 - Hết Đường300.000----Đất ở nông thôn
314Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC Số 2 nối liền Xóm 4 - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường300.000----Đất ở nông thôn
315Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC số 2 ấp Nguyễn Công Minh A - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Nhà ông 8 Kiệt300.000----Đất ở nông thôn
316Huyện Cù Lao DungLộ tẻ đường GTNT cầu út Quận - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường300.000----Đất ở nông thôn
317Huyện Cù Lao DungĐường giao thông Gạch Tẻ-Rạch chùa (ấp Nguyễn Công Minh B) - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường300.000----Đất ở nông thôn
318Huyện Cù Lao DungĐường GTNT lộ tẻ nhà ông Tài ấp Lê Minh Châu ALộ trung tâm - Đê Bao330.000----Đất ở nông thôn
319Huyện Cù Lao DungĐường giao thông lộ tẻ - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao330.000----Đất ở nông thôn
320Huyện Cù Lao DungĐường giao thông rạch ông Xuân - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao300.000----Đất ở nông thôn
321Huyện Cù Lao DungĐường giao thông bến phà gạch Ngây - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường330.000----Đất ở nông thôn
322Huyện Cù Lao DungĐường giao thông KDC số 2 ấp Lê Minh Châu B - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm - Hết Đường300.000----Đất ở nông thôn
323Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC nhà 5 cồn - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường300.000----Đất ở nông thôn
324Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC số 3 ấp Tăng Long - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Bến đò Tư Hiệp300.000----Đất ở nông thôn
325Huyện Cù Lao DungĐường giao thông lộ tẻ 5 Phương - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao330.000----Đất ở nông thôn
326Huyện Cù Lao DungĐường giao thông Khém Ông Bộ - Xã An Thạnh ĐôngTừ Lộ trung tâm (ấp Trương Công Nhựt) - Hết đường (ấp Nguyễn Công Minh A)330.000----Đất ở nông thôn
327Huyện Cù Lao DungĐường giao thông lộ tẻ Tư Dần - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao330.000----Đất ở nông thôn
328Huyện Cù Lao DungĐường giao thông Lộ Tẻ KDC số 3 ấp Đền Thờ - Xã An Thạnh ĐôngGiáp bến đò Xoài Rùm - Lộ tẻ Vàm Tắc330.000----Đất ở nông thôn
329Huyện Cù Lao DungĐuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1Cầu Cồn Tròn - Hết ranh đất cây xăng Võ Hoàng Khải750.000----Đất ở nông thôn
330Huyện Cù Lao DungĐuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1Giáp đất cây xăng Võ Hoàng Khải - Bến phà đi Long Phú860.000----Đất ở nông thôn
331Huyện Cù Lao DungĐường đal Xã Bảy - Xã Đại Ân 1Đầu ranh đất UBND xã (cũ) - Giáp đường trung tâm xã450.000----Đất ở nông thôn
332Huyện Cù Lao DungĐường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1Giáp sông Hậu - Hết đường đal450.000----Đất ở nông thôn
333Huyện Cù Lao DungĐường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Phan Văn Thống600.000----Đất ở nông thôn
334Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xâ - Xã Đại Ân 1Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Giáp đường huyện lộ 10700.000----Đất ở nông thôn
335Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Cầu Rạch Đáy - Hết đất Huỳnh Văn Hảo500.000----Đất ở nông thôn
336Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Giáp đất Huỳnh Văn Hảo - Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933)500.000----Đất ở nông thôn
337Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) - Cầu treo khém Bà Hành (ấp Văn Sáu)400.000----Đất ở nông thôn
338Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Giáp huyện Lộ 10 - Hết đất Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập)450.000----Đất ở nông thôn
339Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Giáp Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) - Hết đất bà Phan Thị Lơn500.000----Đất ở nông thôn
340Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Đầu ranh nhà Phan Thị Lơn - Hết đường lộ trung tâm (cuối ấp Nguyễn Tăng)400.000----Đất ở nông thôn
341Huyện Cù Lao DungĐường đal Nhà thờ - Xã Đại Ân 1Giáp đường Trung tâm xã - Rạch Nhà thờ450.000----Đất ở nông thôn
342Huyện Cù Lao DungĐường đal Cây bàng - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Tư Cảnh (ấp Nguyễn Tăng)400.000----Đất ở nông thôn
343Huyện Cù Lao DungĐường đal rạch Hai Lòng - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Nguyễn Văn Diệp400.000----Đất ở nông thôn
344Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Tân Tạo - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Đất ông Nguyễn Văn Độ (ấp Văn Tố)400.000----Đất ở nông thôn
345Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch lớn - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả Hữu400.000----Đất ở nông thôn
346Huyện Cù Lao DungĐường đal Bần Cầu - Xã Đại Ân 1Cầu treo Khém Bà Hành (ấp Văn Sau) - Hết ranh đất ông Bùi Dũng400.000----Đất ở nông thôn
347Huyện Cù Lao DungĐường đal Kênh Xáng - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Huỳnh Văn Đơ400.000----Đất ở nông thôn
348Huyện Cù Lao DungĐường đal CIDA - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn400.000----Đất ở nông thôn
349Huyện Cù Lao DungĐường đal Sáu Tịnh - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Xóm Mới400.000----Đất ở nông thôn
350Huyện Cù Lao DungĐường đal Xẻo Sú - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn400.000----Đất ở nông thôn
351Huyện Cù Lao DungĐường đal Khai Luông - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết ranh đất bà Tư Sang400.000----Đất ở nông thôn
352Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Đôi - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn400.000----Đất ở nông thôn
353Huyện Cù Lao DungĐường đal Chủ Đài - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Trường Học400.000----Đất ở nông thôn
354Huyện Cù Lao DungĐường đal Khai Luông (sông Cồn Tròn) - Xã Đại Ân 1Giáp cầu nối đường trung tâm xã - Tiếp giáp đê bao400.000----Đất ở nông thôn
355Huyện Cù Lao DungĐường đal Kênh Đào 1 - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Cầu Cồn Tròn400.000----Đất ở nông thôn
356Huyện Cù Lao DungĐường đal Bần Cầu (xã An Thạnh Tây) - Xã Đại Ân 1Giáp lộ Bần Cầu - Cầu qua xã An Thạnh Tây400.000----Đất ở nông thôn
357Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Lớn (ấp Nguyễn Tăng) - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả - Hữu400.000----Đất ở nông thôn
358Huyện Cù Lao DungĐường đal lộ trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1Giáp lộ Rạch lòng - Đê bao Tả - Hữu400.000----Đất ở nông thôn
359Huyện Cù Lao DungLộ đal Rạch ông Hai - Xã Đại Ân 1Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu400.000----Đất ở nông thôn
360Huyện Cù Lao DungHuyện lộ 60 - Xã Đại Ân 1Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu400.000----Đất ở nông thôn
361Huyện Cù Lao DungĐường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1Cầu Khém Sâu - Hết tuyến300.000----Đất ở nông thôn
362Huyện Cù Lao DungĐường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn300.000----Đất ở nông thôn
363Huyện Cù Lao DungĐường GTNT - Xã Đại Ân 1Nhà Bảy Bắc - Đê Bao Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
364Huyện Cù Lao DungĐường GTNT tân tạo - Xã Đại Ân 1Ban Nhân Dân Đoàn Văn Tố - Đê Bao Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
365Huyện Cù Lao DungĐường GTNT kênh sáng - Xã Đại Ân 1Cầu Kênh Sáng - Sông Cồn Tròn300.000----Đất ở nông thôn
366Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch giữa (Đoàn Văn Tố) - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Hết tuyến350.000----Đất ở nông thôn
367Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xẻo lướt - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Hết tuyến300.000----Đất ở nông thôn
368Huyện Cù Lao DungĐường GTNT CIDA - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn300.000----Đất ở nông thôn
369Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xã bảy - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu400.000----Đất ở nông thôn
370Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xóm di cư - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
371Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch đôi - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn300.000----Đất ở nông thôn
372Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
373Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch bé - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê bao Sông Hậu300.000----Đất ở nông thôn
374Huyện Cù Lao DungĐường GTNT 6 Tịnh - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Bến phà Xóm Mới300.000----Đất ở nông thôn
375Huyện Cù Lao DungĐường GTNT lộ tẻ xóm hậu - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
376Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xẻo xủ - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn300.000----Đất ở nông thôn
377Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch cây dương - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
378Huyện Cù Lao DungĐường GTNT chủ đài - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Trường Tiểu Học300.000----Đất ở nông thôn
379Huyện Cù Lao DungĐường GTNT - Xã Đại Ân 1Nhà thờ (Sông Hậu) - Đê Bao Tả Hữu400.000----Đất ở nông thôn
380Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Hậu (Cồn Tròn)300.000----Đất ở nông thôn
381Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch Tài Sên - Xã Đại Ân 1Đê Bao - tả hữu ( sông cồn tròn) - Hết tuyến300.000----Đất ở nông thôn
382Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch ông hai - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
383Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch giữa - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 11 - Hết đường300.000----Đất ở nông thôn
384Huyện Cù Lao DungĐường GTNT khai luông - Xã Đại Ân 1Đê bao Sông Hậu - Đê bao Cồn Tròn300.000----Đất ở nông thôn
385Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Hai Lòng - Xã Đại Ân 1Giáp lộ trung tâm xã - Đê Bao Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
386Huyện Cù Lao DungĐường GTNT cây bàng - Xã Đại Ân 1Đường trung tâm xã - Hết tuyến300.000----Đất ở nông thôn
387Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Hết đường lộ trung tâm (ấp Nguyễn Tăng)300.000----Đất ở nông thôn
388Huyện Cù Lao DungĐường GTNT trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1Giáp rạch Hai Long - Đê Bao Tả Hữu300.000----Đất ở nông thôn
389Huyện Cù Lao DungĐường GTNT dân cư xẻo bảy - Xã Đại Ân 1Giáp Sông Hậu - Hết đường đal300.000----Đất ở nông thôn
390Huyện Cù Lao DungĐường GTNT kênh đào 1 - Xã Đại Ân 1Cầu Kênh Đào 1 - Cầu Cồn Tròn300.000----Đất ở nông thôn
391Huyện Cù Lao DungĐường GTNT khu dân cư 74 - Xã Đại Ân 1Đầu lộ CIDA - Hết tuyến300.000----Đất ở nông thôn
392Huyện Cù Lao DungĐường đê bao tả hữu suốt tuyến - Xã Đại Ân 1Cầu Khém Sâu - Rạch Xã Xú Sông cồn Tròn300.000----Đất ở nông thôn
393Huyện Cù Lao DungQuốc lộ 60 - Xã An Thạnh 1Bến phà phía sông Đại Ngãi - Bên phà phía Sông Trà Vinh1.600.000----Đất TM-DV nông thôn
394Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1Đầu lộ dal Rạch Su - Ngã ba cầu Kinh Đào1.440.000----Đất TM-DV nông thôn
395Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1Đầu lộ đal Rạch Su - Hết đất HTX Hoàng Dũng800.000----Đất TM-DV nông thôn
396Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1Giáp đất HTX Hoàng Dũng - Lộ đal rạch Sâu (giáp ranh xã An Thạnh Tây)1.344.000----Đất TM-DV nông thôn
397Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm Xã An Thạnh 1Giáp ngã ba đường Tỉnh 933B - Bến phà Long Ấn (Hết đất Cơ sở giáo dục Cồn Cát)720.000----Đất TM-DV nông thôn
398Huyện Cù Lao DungHuyện lộ 10 - Xã An Thạnh 1Đường trung tâm xã - Đê Tả hữu336.000----Đất TM-DV nông thôn
399Huyện Cù Lao DungĐường dal Rạch Miễu-đầu cù lao (Đường đal kênh đào) - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Ba Mạnh - Tới Đê880.000----Đất TM-DV nông thôn
400Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Miễu - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Bảy Tự - Hết ranh đất Bến Đình440.000----Đất TM-DV nông thôn
401Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Đôi - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Thoàn - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự (phía trên)400.000----Đất TM-DV nông thôn
402Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trầu - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất Hồng Văn Y - Đê Tả hữu480.000----Đất TM-DV nông thôn
403Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Su - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất Tư Kiệt - Đê Tả hữu480.000----Đất TM-DV nông thôn
404Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Tửng - Giáp Quốc lộ 60640.000----Đất TM-DV nông thôn
405Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1Quốc lộ 60 - Tỉnh lộ 933B640.000----Đất TM-DV nông thôn
406Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Vượt (phía trên) - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Tư Hoàng - Hết ranh đất ông Năm Minh480.000----Đất TM-DV nông thôn
407Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm chùa - Xã An Thạnh 1Đầu đất ông Đào Văn Oanh - Giáp huyện lộ (chợ Long Ẩn)480.000----Đất TM-DV nông thôn
408Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Sáu Điền - Hết ranh đất Ba Rệt400.000----Đất TM-DV nông thôn
409Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Giáp ranh đất ông Ba Rệt - Đường nhựa trung tâm xã400.000----Đất TM-DV nông thôn
410Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Hà Văn Nghĩa - Hết ranh đất ông Đào Văn Đẹp360.000----Đất TM-DV nông thôn
411Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt)480.000----Đất TM-DV nông thôn
412Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn440.000----Đất TM-DV nông thôn
413Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê480.000----Đất TM-DV nông thôn
414Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia680.000----Đất TM-DV nông thôn
415Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
416Huyện Cù Lao DungĐường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua)320.000----Đất TM-DV nông thôn
417Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal320.000----Đất TM-DV nông thôn
418Huyện Cù Lao DungĐường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín)480.000----Đất TM-DV nông thôn
419Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong360.000----Đất TM-DV nông thôn
420Huyện Cù Lao DungĐường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống320.000----Đất TM-DV nông thôn
421Huyện Cù Lao DungĐường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal)320.000----Đất TM-DV nông thôn
422Huyện Cù Lao DungĐường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal)320.000----Đất TM-DV nông thôn
423Huyện Cù Lao DungĐường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát320.000----Đất TM-DV nông thôn
424Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1Suốt tuyến -320.000----Đất TM-DV nông thôn
425Huyện Cù Lao DungĐường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn360.000----Đất TM-DV nông thôn
426Huyện Cù Lao DungĐường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao360.000----Đất TM-DV nông thôn
427Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu360.000----Đất TM-DV nông thôn
428Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu360.000----Đất TM-DV nông thôn
429Huyện Cù Lao DungĐường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su600.000----Đất TM-DV nông thôn
430Huyện Cù Lao DungĐường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà320.000----Đất TM-DV nông thôn
431Huyện Cù Lao DungĐường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật280.000----Đất TM-DV nông thôn
432Huyện Cù Lao DungĐường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1)360.000----Đất TM-DV nông thôn
433Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền320.000----Đất TM-DV nông thôn
434Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp320.000----Đất TM-DV nông thôn
435Huyện Cù Lao DungĐường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
436Huyện Cù Lao DungĐường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn320.000----Đất TM-DV nông thôn
437Huyện Cù Lao DungĐường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột320.000----Đất TM-DV nông thôn
438Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng280.000----Đất TM-DV nông thôn
439Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt280.000----Đất TM-DV nông thôn
440Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
441Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ320.000----Đất TM-DV nông thôn
442Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới320.000----Đất TM-DV nông thôn
443Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh TâyGiáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh)1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
444Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh TâyGiáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung)1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
445Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh TâyĐường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
446Huyện Cù Lao DungĐường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh TâyTỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh560.000----Đất TM-DV nông thôn
447Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh TâyTỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang360.000----Đất TM-DV nông thôn
448Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ320.000----Đất TM-DV nông thôn
449Huyện Cù Lao DungHết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán280.000----Đất TM-DV nông thôn
450Huyện Cù Lao DungĐường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu360.000----Đất TM-DV nông thôn
451Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu400.000----Đất TM-DV nông thôn
452Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu400.000----Đất TM-DV nông thôn
453Huyện Cù Lao DungĐường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B400.000----Đất TM-DV nông thôn
454Huyện Cù Lao DungĐường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh360.000----Đất TM-DV nông thôn
455Huyện Cù Lao DungĐường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang360.000----Đất TM-DV nông thôn
456Huyện Cù Lao DungĐường đal Bình Linh - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh360.000----Đất TM-DV nông thôn
457Huyện Cù Lao DungĐường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng360.000----Đất TM-DV nông thôn
458Huyện Cù Lao DungLộ đal An Phú - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén320.000----Đất TM-DV nông thôn
459Huyện Cù Lao DungĐường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh TâyGiáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10400.000----Đất TM-DV nông thôn
460Huyện Cù Lao DungĐường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh TâyCù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1320.000----Đất TM-DV nông thôn
461Huyện Cù Lao DungĐường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh TâyRạch Sâu - Rạch Sung320.000----Đất TM-DV nông thôn
462Huyện Cù Lao DungĐường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê)360.000----Đất TM-DV nông thôn
463Huyện Cù Lao DungĐường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh TâyĐất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành)360.000----Đất TM-DV nông thôn
464Huyện Cù Lao DungĐường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh TâyTừ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1320.000----Đất TM-DV nông thôn
465Huyện Cù Lao DungĐường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh TâyĐường huyện 10 - Đê Tả hữu360.000----Đất TM-DV nông thôn
466Huyện Cù Lao DungĐường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tâycầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
467Huyện Cù Lao DungĐường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh TâyNhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc)360.000----Đất TM-DV nông thôn
468Huyện Cù Lao DungĐường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh TâyĐiểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1)320.000----Đất TM-DV nông thôn
469Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu360.000----Đất TM-DV nông thôn
470Huyện Cù Lao DungĐường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn320.000----Đất TM-DV nông thôn
471Huyện Cù Lao DungĐường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ360.000----Đất TM-DV nông thôn
472Huyện Cù Lao DungĐường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em320.000----Đất TM-DV nông thôn
473Huyện Cù Lao DungĐường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh TâyNhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh240.000----Đất TM-DV nông thôn
474Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh TâyNhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư240.000----Đất TM-DV nông thôn
475Huyện Cù Lao DungĐường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh TâyĐường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước240.000----Đất TM-DV nông thôn
476Huyện Cù Lao DungĐường vào cầu Treo - Xã An Thạnh TâyĐường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
477Huyện Cù Lao DungĐường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh TâyĐường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
478Huyện Cù Lao DungĐường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh TâyRạch Ông Cột - Bần xanh240.000----Đất TM-DV nông thôn
479Huyện Cù Lao DungĐường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh TâyCầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang240.000----Đất TM-DV nông thôn
480Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh TâyGiáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn240.000----Đất TM-DV nông thôn
481Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
482Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 933960.000----Đất TM-DV nông thôn
483Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B)680.000----Đất TM-DV nông thôn
484Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ760.000----Đất TM-DV nông thôn
485Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới720.000----Đất TM-DV nông thôn
486Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3)560.000----Đất TM-DV nông thôn
487Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn640.000----Đất TM-DV nông thôn
488Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)320.000----Đất TM-DV nông thôn
489Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)240.000----Đất TM-DV nông thôn
490Huyện Cù Lao DungĐường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)240.000----Đất TM-DV nông thôn
491Huyện Cù Lao DungĐường đal Mù U - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B)240.000----Đất TM-DV nông thôn
492Huyện Cù Lao DungĐường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U240.000----Đất TM-DV nông thôn
493Huyện Cù Lao DungĐường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)240.000----Đất TM-DV nông thôn
494Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A)240.000----Đất TM-DV nông thôn
495Huyện Cù Lao DungĐường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B)240.000----Đất TM-DV nông thôn
496Huyện Cù Lao DungĐường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)240.000----Đất TM-DV nông thôn
497Huyện Cù Lao DungĐường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)240.000----Đất TM-DV nông thôn
498Huyện Cù Lao DungĐường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A)240.000----Đất TM-DV nông thôn
499Huyện Cù Lao DungĐường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)240.000----Đất TM-DV nông thôn
500Huyện Cù Lao DungĐường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A)240.000----Đất TM-DV nông thôn
501Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Lớn - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)240.000----Đất TM-DV nông thôn
502Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Lớn - Xóm Mới - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)240.000----Đất TM-DV nông thôn
503Huyện Cù Lao DungĐường đal Xóm Bãi - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)240.000----Đất TM-DV nông thôn
504Huyện Cù Lao DungĐường đal Bần Một - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A)240.000----Đất TM-DV nông thôn
505Huyện Cù Lao DungĐường đal Bảy Chí - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn A)240.000----Đất TM-DV nông thôn
506Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm 3 - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)240.000----Đất TM-DV nông thôn
507Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Đạo - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)240.000----Đất TM-DV nông thôn
508Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Lâm - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu)240.000----Đất TM-DV nông thôn
509Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Rạch Nai - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu)240.000----Đất TM-DV nông thôn
510Huyện Cù Lao DungTuyến Đường đal rạch đáyĐường Tỉnh 933B - Giáp đê bao - tả hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
511Huyện Cù Lao DungĐường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Út Nhịn - Hết ranh đất Trang Văn Gầm1.920.000----Đất TM-DV nông thôn
512Huyện Cù Lao DungĐường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Ửng - Hết ranh đất Lương Hoàng Thiện1.920.000----Đất TM-DV nông thôn
513Huyện Cù Lao DungLộ đal trước chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Trương Văn Khâm - Hết ranh đất Nguyễn Văn Ẩn1.920.000----Đất TM-DV nông thôn
514Huyện Cù Lao DungĐường đal sau chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Nghĩa - Hết ranh Nhà ông Minh và ông Ngon1.600.000----Đất TM-DV nông thôn
515Huyện Cù Lao DungĐường đal mé sông - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Sáu Cứng - Xẻo Ông Đồng1.680.000----Đất TM-DV nông thôn
516Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Mười Phấn - Hết ranh đất ông Gầm1.440.000----Đất TM-DV nông thôn
517Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh 3Giáp đường Tỉnh 933B - Giáp ranh đất ông Gầm1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
518Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp đường đal Mù U giáp ranh An Thạnh II - Hết ranh đất Tư Trực520.000----Đất TM-DV nông thôn
519Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp ranh đất ông Tư Trực - Lộ đal ông Sáu640.000----Đất TM-DV nông thôn
520Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Lộ đal ông Sáu - Hết ranh đất ông Chong880.000----Đất TM-DV nông thôn
521Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp ranh đất ông Chong - Hết ranh đất ông Oanh1.600.000----Đất TM-DV nông thôn
522Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Tư Giây - Hết ranh đất Trương Văn Hùng1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
523Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp ranh đất ông Trương Văn Hùng - Lộ đal Rạch Chồi680.000----Đất TM-DV nông thôn
524Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Lộ đal Rạch Chồi - Hết ranh đất Hai Trừ480.000----Đất TM-DV nông thôn
525Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Hai Việt - Cầu Kinh Xáng400.000----Đất TM-DV nông thôn
526Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh 3Rạch Mương Cột - Hết đất Quán Sang600.000----Đất TM-DV nông thôn
527Huyện Cù Lao DungĐường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Tư Tà - Hết ranh đất Trại Cưa Út Lắm1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
528Huyện Cù Lao DungĐường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3Giáp ranh Trại cưa Út Lắm - Rạch Mương Cột640.000----Đất TM-DV nông thôn
529Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3Cầu Mới - Cầu Ba Hùm600.000----Đất TM-DV nông thôn
530Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3Cầu Ba Hùm - Cầu Rạch Voi480.000----Đất TM-DV nông thôn
531Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất thầy Vũ - Cầu Bà Hời520.000----Đất TM-DV nông thôn
532Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất ông Minh240.000----Đất TM-DV nông thôn
533Huyện Cù Lao DungĐường đal An Quới - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Cảnh240.000----Đất TM-DV nông thôn
534Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Sáu - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất ông Sáu240.000----Đất TM-DV nông thôn
535Huyện Cù Lao DungĐường đal Mù U - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Diệp - Hết ranh đất ông Nam240.000----Đất TM-DV nông thôn
536Huyện Cù Lao DungĐường đal rạch Chồi - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Đô - Hết ranh đất ông Tuấn240.000----Đất TM-DV nông thôn
537Huyện Cù Lao DungĐường đal Biên phòng 634 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Mới - Hết ranh đất ông Tròn240.000----Đất TM-DV nông thôn
538Huyện Cù Lao DungĐường đal 416 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất bà Liên - Cầu 8 Bực240.000----Đất TM-DV nông thôn
539Huyện Cù Lao DungĐường đal Vàm Hồ - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất ông Phận240.000----Đất TM-DV nông thôn
540Huyện Cù Lao DungĐường đal ngọn Rạch Chốt - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Thạch Rết - Hết ranh đất ông Dương Văn Cường240.000----Đất TM-DV nông thôn
541Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Rạch Chốt 1 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Trần Văn Minh - Hết ranh đất ông Trần Văn Cò240.000----Đất TM-DV nông thôn
542Huyện Cù Lao DungĐường đal Vàm Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Hà Văn Cồ - Hết ranh đất ông Trương Văn Tặng240.000----Đất TM-DV nông thôn
543Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ruột Ngựa - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Ngô Văn Bồi - Hết ranh đất ông Lê Văn Núi240.000----Đất TM-DV nông thôn
544Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ruột Ngựa 2 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Phan Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Khởi240.000----Đất TM-DV nông thôn
545Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ngã Cái - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Trần Bình Luận - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phương200.000----Đất TM-DV nông thôn
546Huyện Cù Lao DungĐường GTNT An Nghiệp - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Ngô Văn Trào - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chính200.000----Đất TM-DV nông thôn
547Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3Giáp tuyến tránh tỉnh lộ 933B - Cầu Mương Cột400.000----Đất TM-DV nông thôn
548Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3Cầu Mương Cột - Cầu Ông Tám240.000----Đất TM-DV nông thôn
549Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3Tỉnh lộ 933B - Đường GTNT Ba Hùm400.000----Đất TM-DV nông thôn
550Huyện Cù Lao DungTuyến tránh đường tỉnh 933BGiáp UBND xã - Giáp đường 933B400.000----Đất TM-DV nông thôn
551Huyện Cù Lao DungĐường GTNN Ba HùmGiáp ranh đất ông Lý Văn Vàng - Giáp ranh đất ông Dương Văn Đước440.000----Đất TM-DV nông thôn
552Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamGiáp đê bao biển - Hết ranh đất Út Hậu800.000----Đất TM-DV nông thôn
553Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamGiáp ranh đất Út Hậu - Cầu Năm Lèn720.000----Đất TM-DV nông thôn
554Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamCầu Năm Lèn - Cầu Năm Tiền680.000----Đất TM-DV nông thôn
555Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamCầu Năm Tiền - Cầu Rạch Voi480.000----Đất TM-DV nông thôn
556Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamĐầu ranh đất UBND xã - Hết ranh đất Chín Trường360.000----Đất TM-DV nông thôn
557Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu rạch Bùng Binh - Bến phà Ba Hùng360.000----Đất TM-DV nông thôn
558Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu Tám Bực - Cầu T80360.000----Đất TM-DV nông thôn
559Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu Cây Mắm - Hết ranh đất Năm Khải360.000----Đất TM-DV nông thôn
560Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu Rạch Năm Tiến - Hết ranh đất ông Ba Sơn360.000----Đất TM-DV nông thôn
561Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamĐầu ranh đất Trường Mầm non Hoa Sen - Hết ranh đất ông Tài360.000----Đất TM-DV nông thôn
562Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamĐầu ranh đất ông Ngọt - Hết ranh đất ông Tuấn360.000----Đất TM-DV nông thôn
563Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Rạch Su - Hết ranh đất ông Ngọc360.000----Đất TM-DV nông thôn
564Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Năm Tiền - Hết ranh đất ông Tòng360.000----Đất TM-DV nông thôn
565Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Năm Tới - Hết ranh đất Cô Ngọc360.000----Đất TM-DV nông thôn
566Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Năm Lèn - Hết nhà đất Tư Nam360.000----Đất TM-DV nông thôn
567Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Thạch Lãnh (giai đoạn 3) - Đường Tỉnh 933B360.000----Đất TM-DV nông thôn
568Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu vuông 35A - Đê bao biển360.000----Đất TM-DV nông thôn
569Huyện Cù Lao DungLộ nhựa rạch ông Sum - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Hết đất ông Hới360.000----Đất TM-DV nông thôn
570Huyện Cù Lao DungĐường đal rạch Sáu Vấn - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Miếu Sáu Vấn360.000----Đất TM-DV nông thôn
571Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Cống số 4360.000----Đất TM-DV nông thôn
572Huyện Cù Lao DungLộ đal kênh Sáu Thước - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Hết ranh đất ông Thành360.000----Đất TM-DV nông thôn
573Huyện Cù Lao DungĐường GTNT từ lộ nhựa đến nhà ông Sum Giai Đoạn 2Ranh đất Ông Hới - Hết ranh đất ông 5 Thái240.000----Đất TM-DV nông thôn
574Huyện Cù Lao DungĐường GTNT kênh 5 kếtCầu 6 Thước - Cầu 5 Tới240.000----Đất TM-DV nông thôn
575Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Rạch Ông Kiêml (Ông Cùi)Giáp Tỉnh lộ 933B - Giáp đất ông Hoàng240.000----Đất TM-DV nông thôn
576Huyện Cù Lao DungĐường GTNT từ Kềnh C (Ba Dân) đến nhà Kim MáiGiáp đường GTNT nông trường 416 - Giáp đất bà Kim Thị Bé Hai240.000----Đất TM-DV nông thôn
577Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Kênh Sườn (từ cầu Bình An đến Đê Quốc Phòng )Cầu Bình An - Đê bao biển (Đê Quốc Phòng)240.000----Đất TM-DV nông thôn
578Huyện Cù Lao DungĐường GTNT cống số 7 đến Khu Dân CưKhu Dân Cư Vàm Hồ - Giáp đất ông Nguyễn Thành Trò240.000----Đất TM-DV nông thôn
579Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch 6 Hầm đến vàm Rạch NgâyGiáp trụ sở UBND xã - Đất Ông Thạch Bal240.000----Đất TM-DV nông thôn
580Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch 732 đến Đê Quốc PhòngCầu 732 - Giáp đê quốc phòng240.000----Đất TM-DV nông thôn
581Huyện Cù Lao DungĐường đal UBND - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc cũ440.000----Đất TM-DV nông thôn
582Huyện Cù Lao DungĐường đền thờ Bác - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Bến phà cũ440.000----Đất TM-DV nông thôn
583Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Vàm Tắc - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc320.000----Đất TM-DV nông thôn
584Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh ĐôngCầu Bến Bạ - Ngã ba ấp Trương Công Nhật1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
585Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh ĐôngNgã ba ấp Trương Công Nhật - Cầu Lòng Đầm800.000----Đất TM-DV nông thôn
586Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngNgã ba ấp Trương Công Nhựt - Đầu cồn ấp Đặng Trung Tuyến600.000----Đất TM-DV nông thôn
587Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Hết ranh đất Điều Văn Toàn480.000----Đất TM-DV nông thôn
588Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngGiáp ranh đất Điền Văn Toàn - Cầu Rạch Giữa400.000----Đất TM-DV nông thôn
589Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngCầu Rạch Giữa - Cầu Tư Giáo360.000----Đất TM-DV nông thôn
590Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Bến Đá - Xã An Thạnh ĐôngĐường trung tâm xã - Hết đường360.000----Đất TM-DV nông thôn
591Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Rạch Giữa - Xã An Thạnh ĐôngĐường trung tâm xã - Hết đường360.000----Đất TM-DV nông thôn
592Huyện Cù Lao DungĐường đal bến phà Rạch Tráng - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Bến phà Rạch Tráng (phà 6 Giao)320.000----Đất TM-DV nông thôn
593Huyện Cù Lao DungĐường bến phà Bến Bạ - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường320.000----Đất TM-DV nông thôn
594Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Xóm 6 (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường bến phà Bến Bạ - Hết đường320.000----Đất TM-DV nông thôn
595Huyện Cù Lao DungĐường đal khu dân cư số 1 ấp Đặng Trung Tiến - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường360.000----Đất TM-DV nông thôn
596Huyện Cù Lao DungĐường đal Bến đò ông Trạng - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường360.000----Đất TM-DV nông thôn
597Huyện Cù Lao DungĐường huyện 13 (đường đal nhà ông Ba Bồ cũ) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường240.000----Đất TM-DV nông thôn
598Huyện Cù Lao DungĐường đal KDC số 3 (ấp Nguyễn Công Minh) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường240.000----Đất TM-DV nông thôn
599Huyện Cù Lao DungĐường Đê bao Tả - Hữu - Xã An Thạnh ĐôngSuốt tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
600Huyện Cù Lao DungLộ đal ông Ba Sẳn - Xã An Thạnh ĐôngHuyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh240.000----Đất TM-DV nông thôn
601Huyện Cù Lao DungLộ đal Rạch Đùi ấp Lê Châu B - Xã An Thạnh ĐôngHuyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh240.000----Đất TM-DV nông thôn
602Huyện Cù Lao DungĐường GTNT cuối lộ trung tâm đến đê bao - Xã An Thạnh ĐôngCuối lộ trung tâm - Đê bao ấp Tân Long240.000----Đất TM-DV nông thôn
603Huyện Cù Lao DungTuyến lộ tẻ bến đò 3 Kím (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp huyện lộ 11 - Hết Đường240.000----Đất TM-DV nông thôn
604Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC Số 2 nối liền Xóm 4 - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường240.000----Đất TM-DV nông thôn
605Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC số 2 ấp Nguyễn Công Minh A - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Nhà ông 8 Kiệt240.000----Đất TM-DV nông thôn
606Huyện Cù Lao DungLộ tẻ đường GTNT cầu út Quận - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường240.000----Đất TM-DV nông thôn
607Huyện Cù Lao DungĐường giao thông Gạch Tẻ-Rạch chùa (ấp Nguyễn Công Minh B) - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường240.000----Đất TM-DV nông thôn
608Huyện Cù Lao DungĐường GTNT lộ tẻ nhà ông Tài ấp Lê Minh Châu ALộ trung tâm - Đê Bao264.000----Đất TM-DV nông thôn
609Huyện Cù Lao DungĐường giao thông lộ tẻ - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao264.000----Đất TM-DV nông thôn
610Huyện Cù Lao DungĐường giao thông rạch ông Xuân - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao240.000----Đất TM-DV nông thôn
611Huyện Cù Lao DungĐường giao thông bến phà gạch Ngây - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường264.000----Đất TM-DV nông thôn
612Huyện Cù Lao DungĐường giao thông KDC số 2 ấp Lê Minh Châu B - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm - Hết Đường240.000----Đất TM-DV nông thôn
613Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC nhà 5 cồn - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường240.000----Đất TM-DV nông thôn
614Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC số 3 ấp Tăng Long - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Bến đò Tư Hiệp240.000----Đất TM-DV nông thôn
615Huyện Cù Lao DungĐường giao thông lộ tẻ 5 Phương - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao264.000----Đất TM-DV nông thôn
616Huyện Cù Lao DungĐường giao thông Khém Ông Bộ - Xã An Thạnh ĐôngTừ Lộ trung tâm (ấp Trương Công Nhựt) - Hết đường (ấp Nguyễn Công Minh A)264.000----Đất TM-DV nông thôn
617Huyện Cù Lao DungĐường giao thông lộ tẻ Tư Dần - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao264.000----Đất TM-DV nông thôn
618Huyện Cù Lao DungĐường giao thông Lộ Tẻ KDC số 3 ấp Đền Thờ - Xã An Thạnh ĐôngGiáp bến đò Xoài Rùm - Lộ tẻ Vàm Tắc264.000----Đất TM-DV nông thôn
619Huyện Cù Lao DungĐuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1Cầu Cồn Tròn - Hết ranh đất cây xăng Võ Hoàng Khải600.000----Đất TM-DV nông thôn
620Huyện Cù Lao DungĐuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1Giáp đất cây xăng Võ Hoàng Khải - Bến phà đi Long Phú688.000----Đất TM-DV nông thôn
621Huyện Cù Lao DungĐường đal Xã Bảy - Xã Đại Ân 1Đầu ranh đất UBND xã (cũ) - Giáp đường trung tâm xã360.000----Đất TM-DV nông thôn
622Huyện Cù Lao DungĐường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1Giáp sông Hậu - Hết đường đal360.000----Đất TM-DV nông thôn
623Huyện Cù Lao DungĐường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Phan Văn Thống480.000----Đất TM-DV nông thôn
624Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xâ - Xã Đại Ân 1Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Giáp đường huyện lộ 10560.000----Đất TM-DV nông thôn
625Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Cầu Rạch Đáy - Hết đất Huỳnh Văn Hảo400.000----Đất TM-DV nông thôn
626Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Giáp đất Huỳnh Văn Hảo - Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933)400.000----Đất TM-DV nông thôn
627Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) - Cầu treo khém Bà Hành (ấp Văn Sáu)320.000----Đất TM-DV nông thôn
628Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Giáp huyện Lộ 10 - Hết đất Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập)360.000----Đất TM-DV nông thôn
629Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Giáp Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) - Hết đất bà Phan Thị Lơn400.000----Đất TM-DV nông thôn
630Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Đầu ranh nhà Phan Thị Lơn - Hết đường lộ trung tâm (cuối ấp Nguyễn Tăng)320.000----Đất TM-DV nông thôn
631Huyện Cù Lao DungĐường đal Nhà thờ - Xã Đại Ân 1Giáp đường Trung tâm xã - Rạch Nhà thờ360.000----Đất TM-DV nông thôn
632Huyện Cù Lao DungĐường đal Cây bàng - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Tư Cảnh (ấp Nguyễn Tăng)320.000----Đất TM-DV nông thôn
633Huyện Cù Lao DungĐường đal rạch Hai Lòng - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Nguyễn Văn Diệp320.000----Đất TM-DV nông thôn
634Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Tân Tạo - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Đất ông Nguyễn Văn Độ (ấp Văn Tố)320.000----Đất TM-DV nông thôn
635Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch lớn - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả Hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
636Huyện Cù Lao DungĐường đal Bần Cầu - Xã Đại Ân 1Cầu treo Khém Bà Hành (ấp Văn Sau) - Hết ranh đất ông Bùi Dũng320.000----Đất TM-DV nông thôn
637Huyện Cù Lao DungĐường đal Kênh Xáng - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Huỳnh Văn Đơ320.000----Đất TM-DV nông thôn
638Huyện Cù Lao DungĐường đal CIDA - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn320.000----Đất TM-DV nông thôn
639Huyện Cù Lao DungĐường đal Sáu Tịnh - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Xóm Mới320.000----Đất TM-DV nông thôn
640Huyện Cù Lao DungĐường đal Xẻo Sú - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn320.000----Đất TM-DV nông thôn
641Huyện Cù Lao DungĐường đal Khai Luông - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết ranh đất bà Tư Sang320.000----Đất TM-DV nông thôn
642Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Đôi - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn320.000----Đất TM-DV nông thôn
643Huyện Cù Lao DungĐường đal Chủ Đài - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Trường Học320.000----Đất TM-DV nông thôn
644Huyện Cù Lao DungĐường đal Khai Luông (sông Cồn Tròn) - Xã Đại Ân 1Giáp cầu nối đường trung tâm xã - Tiếp giáp đê bao320.000----Đất TM-DV nông thôn
645Huyện Cù Lao DungĐường đal Kênh Đào 1 - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Cầu Cồn Tròn320.000----Đất TM-DV nông thôn
646Huyện Cù Lao DungĐường đal Bần Cầu (xã An Thạnh Tây) - Xã Đại Ân 1Giáp lộ Bần Cầu - Cầu qua xã An Thạnh Tây320.000----Đất TM-DV nông thôn
647Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Lớn (ấp Nguyễn Tăng) - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả - Hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
648Huyện Cù Lao DungĐường đal lộ trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1Giáp lộ Rạch lòng - Đê bao Tả - Hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
649Huyện Cù Lao DungLộ đal Rạch ông Hai - Xã Đại Ân 1Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
650Huyện Cù Lao DungHuyện lộ 60 - Xã Đại Ân 1Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
651Huyện Cù Lao DungĐường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1Cầu Khém Sâu - Hết tuyến240.000----Đất TM-DV nông thôn
652Huyện Cù Lao DungĐường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn240.000----Đất TM-DV nông thôn
653Huyện Cù Lao DungĐường GTNT - Xã Đại Ân 1Nhà Bảy Bắc - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
654Huyện Cù Lao DungĐường GTNT tân tạo - Xã Đại Ân 1Ban Nhân Dân Đoàn Văn Tố - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
655Huyện Cù Lao DungĐường GTNT kênh sáng - Xã Đại Ân 1Cầu Kênh Sáng - Sông Cồn Tròn240.000----Đất TM-DV nông thôn
656Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch giữa (Đoàn Văn Tố) - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Hết tuyến280.000----Đất TM-DV nông thôn
657Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xẻo lướt - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Hết tuyến240.000----Đất TM-DV nông thôn
658Huyện Cù Lao DungĐường GTNT CIDA - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn240.000----Đất TM-DV nông thôn
659Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xã bảy - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
660Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xóm di cư - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
661Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch đôi - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn240.000----Đất TM-DV nông thôn
662Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
663Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch bé - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê bao Sông Hậu240.000----Đất TM-DV nông thôn
664Huyện Cù Lao DungĐường GTNT 6 Tịnh - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Bến phà Xóm Mới240.000----Đất TM-DV nông thôn
665Huyện Cù Lao DungĐường GTNT lộ tẻ xóm hậu - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
666Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xẻo xủ - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn240.000----Đất TM-DV nông thôn
667Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch cây dương - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
668Huyện Cù Lao DungĐường GTNT chủ đài - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Trường Tiểu Học240.000----Đất TM-DV nông thôn
669Huyện Cù Lao DungĐường GTNT - Xã Đại Ân 1Nhà thờ (Sông Hậu) - Đê Bao Tả Hữu320.000----Đất TM-DV nông thôn
670Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Hậu (Cồn Tròn)240.000----Đất TM-DV nông thôn
671Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch Tài Sên - Xã Đại Ân 1Đê Bao - tả hữu ( sông cồn tròn) - Hết tuyến240.000----Đất TM-DV nông thôn
672Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch ông hai - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
673Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch giữa - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 11 - Hết đường240.000----Đất TM-DV nông thôn
674Huyện Cù Lao DungĐường GTNT khai luông - Xã Đại Ân 1Đê bao Sông Hậu - Đê bao Cồn Tròn240.000----Đất TM-DV nông thôn
675Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Hai Lòng - Xã Đại Ân 1Giáp lộ trung tâm xã - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
676Huyện Cù Lao DungĐường GTNT cây bàng - Xã Đại Ân 1Đường trung tâm xã - Hết tuyến240.000----Đất TM-DV nông thôn
677Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Hết đường lộ trung tâm (ấp Nguyễn Tăng)240.000----Đất TM-DV nông thôn
678Huyện Cù Lao DungĐường GTNT trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1Giáp rạch Hai Long - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất TM-DV nông thôn
679Huyện Cù Lao DungĐường GTNT dân cư xẻo bảy - Xã Đại Ân 1Giáp Sông Hậu - Hết đường đal240.000----Đất TM-DV nông thôn
680Huyện Cù Lao DungĐường GTNT kênh đào 1 - Xã Đại Ân 1Cầu Kênh Đào 1 - Cầu Cồn Tròn240.000----Đất TM-DV nông thôn
681Huyện Cù Lao DungĐường GTNT khu dân cư 74 - Xã Đại Ân 1Đầu lộ CIDA - Hết tuyến240.000----Đất TM-DV nông thôn
682Huyện Cù Lao DungĐường đê bao tả hữu suốt tuyến - Xã Đại Ân 1Cầu Khém Sâu - Rạch Xã Xú Sông cồn Tròn240.000----Đất TM-DV nông thôn
683Huyện Cù Lao DungQuốc lộ 60 - Xã An Thạnh 1Bến phà phía sông Đại Ngãi - Bên phà phía Sông Trà Vinh1.200.000----Đất SX-KD nông thôn
684Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1Đầu lộ dal Rạch Su - Ngã ba cầu Kinh Đào1.080.000----Đất SX-KD nông thôn
685Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1Đầu lộ đal Rạch Su - Hết đất HTX Hoàng Dũng600.000----Đất SX-KD nông thôn
686Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1Giáp đất HTX Hoàng Dũng - Lộ đal rạch Sâu (giáp ranh xã An Thạnh Tây)1.008.000----Đất SX-KD nông thôn
687Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm Xã An Thạnh 1Giáp ngã ba đường Tỉnh 933B - Bến phà Long Ấn (Hết đất Cơ sở giáo dục Cồn Cát)540.000----Đất SX-KD nông thôn
688Huyện Cù Lao DungHuyện lộ 10 - Xã An Thạnh 1Đường trung tâm xã - Đê Tả hữu252.000----Đất SX-KD nông thôn
689Huyện Cù Lao DungĐường dal Rạch Miễu-đầu cù lao (Đường đal kênh đào) - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Ba Mạnh - Tới Đê660.000----Đất SX-KD nông thôn
690Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Miễu - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Bảy Tự - Hết ranh đất Bến Đình330.000----Đất SX-KD nông thôn
691Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Đôi - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Thoàn - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự (phía trên)300.000----Đất SX-KD nông thôn
692Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trầu - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất Hồng Văn Y - Đê Tả hữu360.000----Đất SX-KD nông thôn
693Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Su - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất Tư Kiệt - Đê Tả hữu360.000----Đất SX-KD nông thôn
694Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Tửng - Giáp Quốc lộ 60480.000----Đất SX-KD nông thôn
695Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1Quốc lộ 60 - Tỉnh lộ 933B480.000----Đất SX-KD nông thôn
696Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Vượt (phía trên) - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Tư Hoàng - Hết ranh đất ông Năm Minh360.000----Đất SX-KD nông thôn
697Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm chùa - Xã An Thạnh 1Đầu đất ông Đào Văn Oanh - Giáp huyện lộ (chợ Long Ẩn)360.000----Đất SX-KD nông thôn
698Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Sáu Điền - Hết ranh đất Ba Rệt300.000----Đất SX-KD nông thôn
699Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Giáp ranh đất ông Ba Rệt - Đường nhựa trung tâm xã300.000----Đất SX-KD nông thôn
700Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Hà Văn Nghĩa - Hết ranh đất ông Đào Văn Đẹp270.000----Đất SX-KD nông thôn
701Huyện Cù Lao DungĐường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt)360.000----Đất SX-KD nông thôn
702Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn330.000----Đất SX-KD nông thôn
703Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê360.000----Đất SX-KD nông thôn
704Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia510.000----Đất SX-KD nông thôn
705Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
706Huyện Cù Lao DungĐường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua)240.000----Đất SX-KD nông thôn
707Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal240.000----Đất SX-KD nông thôn
708Huyện Cù Lao DungĐường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín)360.000----Đất SX-KD nông thôn
709Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong270.000----Đất SX-KD nông thôn
710Huyện Cù Lao DungĐường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống240.000----Đất SX-KD nông thôn
711Huyện Cù Lao DungĐường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal)240.000----Đất SX-KD nông thôn
712Huyện Cù Lao DungĐường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal)240.000----Đất SX-KD nông thôn
713Huyện Cù Lao DungĐường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát240.000----Đất SX-KD nông thôn
714Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1Suốt tuyến -240.000----Đất SX-KD nông thôn
715Huyện Cù Lao DungĐường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn270.000----Đất SX-KD nông thôn
716Huyện Cù Lao DungĐường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao270.000----Đất SX-KD nông thôn
717Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu270.000----Đất SX-KD nông thôn
718Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu270.000----Đất SX-KD nông thôn
719Huyện Cù Lao DungĐường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su450.000----Đất SX-KD nông thôn
720Huyện Cù Lao DungĐường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà240.000----Đất SX-KD nông thôn
721Huyện Cù Lao DungĐường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật210.000----Đất SX-KD nông thôn
722Huyện Cù Lao DungĐường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1)270.000----Đất SX-KD nông thôn
723Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền240.000----Đất SX-KD nông thôn
724Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp240.000----Đất SX-KD nông thôn
725Huyện Cù Lao DungĐường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
726Huyện Cù Lao DungĐường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn240.000----Đất SX-KD nông thôn
727Huyện Cù Lao DungĐường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột240.000----Đất SX-KD nông thôn
728Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng210.000----Đất SX-KD nông thôn
729Huyện Cù Lao DungĐường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt210.000----Đất SX-KD nông thôn
730Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
731Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ240.000----Đất SX-KD nông thôn
732Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới240.000----Đất SX-KD nông thôn
733Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh TâyGiáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh)900.000----Đất SX-KD nông thôn
734Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh TâyGiáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung)840.000----Đất SX-KD nông thôn
735Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh TâyĐường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung840.000----Đất SX-KD nông thôn
736Huyện Cù Lao DungĐường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh TâyTỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh420.000----Đất SX-KD nông thôn
737Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh TâyTỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang270.000----Đất SX-KD nông thôn
738Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ240.000----Đất SX-KD nông thôn
739Huyện Cù Lao DungHết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán210.000----Đất SX-KD nông thôn
740Huyện Cù Lao DungĐường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu270.000----Đất SX-KD nông thôn
741Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu300.000----Đất SX-KD nông thôn
742Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu300.000----Đất SX-KD nông thôn
743Huyện Cù Lao DungĐường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B300.000----Đất SX-KD nông thôn
744Huyện Cù Lao DungĐường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh270.000----Đất SX-KD nông thôn
745Huyện Cù Lao DungĐường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang270.000----Đất SX-KD nông thôn
746Huyện Cù Lao DungĐường đal Bình Linh - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh270.000----Đất SX-KD nông thôn
747Huyện Cù Lao DungĐường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng270.000----Đất SX-KD nông thôn
748Huyện Cù Lao DungLộ đal An Phú - Xã An Thạnh TâyĐầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén240.000----Đất SX-KD nông thôn
749Huyện Cù Lao DungĐường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh TâyGiáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10300.000----Đất SX-KD nông thôn
750Huyện Cù Lao DungĐường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh TâyCù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1240.000----Đất SX-KD nông thôn
751Huyện Cù Lao DungĐường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh TâyRạch Sâu - Rạch Sung240.000----Đất SX-KD nông thôn
752Huyện Cù Lao DungĐường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh TâyGiáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê)270.000----Đất SX-KD nông thôn
753Huyện Cù Lao DungĐường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh TâyĐất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành)270.000----Đất SX-KD nông thôn
754Huyện Cù Lao DungĐường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh TâyTừ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1240.000----Đất SX-KD nông thôn
755Huyện Cù Lao DungĐường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh TâyĐường huyện 10 - Đê Tả hữu270.000----Đất SX-KD nông thôn
756Huyện Cù Lao DungĐường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tâycầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
757Huyện Cù Lao DungĐường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh TâyNhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc)270.000----Đất SX-KD nông thôn
758Huyện Cù Lao DungĐường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh TâyĐiểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1)240.000----Đất SX-KD nông thôn
759Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu270.000----Đất SX-KD nông thôn
760Huyện Cù Lao DungĐường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn240.000----Đất SX-KD nông thôn
761Huyện Cù Lao DungĐường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ270.000----Đất SX-KD nông thôn
762Huyện Cù Lao DungĐường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh TâyĐường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em240.000----Đất SX-KD nông thôn
763Huyện Cù Lao DungĐường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh TâyNhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh180.000----Đất SX-KD nông thôn
764Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh TâyNhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư180.000----Đất SX-KD nông thôn
765Huyện Cù Lao DungĐường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh TâyĐường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước180.000----Đất SX-KD nông thôn
766Huyện Cù Lao DungĐường vào cầu Treo - Xã An Thạnh TâyĐường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
767Huyện Cù Lao DungĐường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh TâyĐường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
768Huyện Cù Lao DungĐường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh TâyRạch Ông Cột - Bần xanh180.000----Đất SX-KD nông thôn
769Huyện Cù Lao DungĐường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh TâyCầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang180.000----Đất SX-KD nông thôn
770Huyện Cù Lao DungĐường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh TâyGiáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn180.000----Đất SX-KD nông thôn
771Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ900.000----Đất SX-KD nông thôn
772Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 933720.000----Đất SX-KD nông thôn
773Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B)510.000----Đất SX-KD nông thôn
774Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ570.000----Đất SX-KD nông thôn
775Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới540.000----Đất SX-KD nông thôn
776Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3)420.000----Đất SX-KD nông thôn
777Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn480.000----Đất SX-KD nông thôn
778Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)240.000----Đất SX-KD nông thôn
779Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)180.000----Đất SX-KD nông thôn
780Huyện Cù Lao DungĐường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)180.000----Đất SX-KD nông thôn
781Huyện Cù Lao DungĐường đal Mù U - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B)180.000----Đất SX-KD nông thôn
782Huyện Cù Lao DungĐường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U180.000----Đất SX-KD nông thôn
783Huyện Cù Lao DungĐường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)180.000----Đất SX-KD nông thôn
784Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A)180.000----Đất SX-KD nông thôn
785Huyện Cù Lao DungĐường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B)180.000----Đất SX-KD nông thôn
786Huyện Cù Lao DungĐường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)180.000----Đất SX-KD nông thôn
787Huyện Cù Lao DungĐường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)180.000----Đất SX-KD nông thôn
788Huyện Cù Lao DungĐường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A)180.000----Đất SX-KD nông thôn
789Huyện Cù Lao DungĐường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton)180.000----Đất SX-KD nông thôn
790Huyện Cù Lao DungĐường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A)180.000----Đất SX-KD nông thôn
791Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Lớn - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)180.000----Đất SX-KD nông thôn
792Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Lớn - Xóm Mới - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)180.000----Đất SX-KD nông thôn
793Huyện Cù Lao DungĐường đal Xóm Bãi - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B)180.000----Đất SX-KD nông thôn
794Huyện Cù Lao DungĐường đal Bần Một - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A)180.000----Đất SX-KD nông thôn
795Huyện Cù Lao DungĐường đal Bảy Chí - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn A)180.000----Đất SX-KD nông thôn
796Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm 3 - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)180.000----Đất SX-KD nông thôn
797Huyện Cù Lao DungĐường đal xóm Đạo - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B)180.000----Đất SX-KD nông thôn
798Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Lâm - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu)180.000----Đất SX-KD nông thôn
799Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Rạch Nai - Xã An Thạnh 2Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu)180.000----Đất SX-KD nông thôn
800Huyện Cù Lao DungTuyến Đường đal rạch đáyĐường Tỉnh 933B - Giáp đê bao - tả hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
801Huyện Cù Lao DungĐường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Út Nhịn - Hết ranh đất Trang Văn Gầm1.440.000----Đất SX-KD nông thôn
802Huyện Cù Lao DungĐường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Ửng - Hết ranh đất Lương Hoàng Thiện1.440.000----Đất SX-KD nông thôn
803Huyện Cù Lao DungLộ đal trước chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Trương Văn Khâm - Hết ranh đất Nguyễn Văn Ẩn1.440.000----Đất SX-KD nông thôn
804Huyện Cù Lao DungĐường đal sau chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Nghĩa - Hết ranh Nhà ông Minh và ông Ngon1.200.000----Đất SX-KD nông thôn
805Huyện Cù Lao DungĐường đal mé sông - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Sáu Cứng - Xẻo Ông Đồng1.260.000----Đất SX-KD nông thôn
806Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Mười Phấn - Hết ranh đất ông Gầm1.080.000----Đất SX-KD nông thôn
807Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh 3Giáp đường Tỉnh 933B - Giáp ranh đất ông Gầm780.000----Đất SX-KD nông thôn
808Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp đường đal Mù U giáp ranh An Thạnh II - Hết ranh đất Tư Trực390.000----Đất SX-KD nông thôn
809Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp ranh đất ông Tư Trực - Lộ đal ông Sáu480.000----Đất SX-KD nông thôn
810Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Lộ đal ông Sáu - Hết ranh đất ông Chong660.000----Đất SX-KD nông thôn
811Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp ranh đất ông Chong - Hết ranh đất ông Oanh1.200.000----Đất SX-KD nông thôn
812Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Tư Giây - Hết ranh đất Trương Văn Hùng900.000----Đất SX-KD nông thôn
813Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Giáp ranh đất ông Trương Văn Hùng - Lộ đal Rạch Chồi510.000----Đất SX-KD nông thôn
814Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Lộ đal Rạch Chồi - Hết ranh đất Hai Trừ360.000----Đất SX-KD nông thôn
815Huyện Cù Lao DungTỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất Hai Việt - Cầu Kinh Xáng300.000----Đất SX-KD nông thôn
816Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh 3Rạch Mương Cột - Hết đất Quán Sang450.000----Đất SX-KD nông thôn
817Huyện Cù Lao DungĐường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Tư Tà - Hết ranh đất Trại Cưa Út Lắm900.000----Đất SX-KD nông thôn
818Huyện Cù Lao DungĐường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3Giáp ranh Trại cưa Út Lắm - Rạch Mương Cột480.000----Đất SX-KD nông thôn
819Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3Cầu Mới - Cầu Ba Hùm450.000----Đất SX-KD nông thôn
820Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3Cầu Ba Hùm - Cầu Rạch Voi360.000----Đất SX-KD nông thôn
821Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất thầy Vũ - Cầu Bà Hời390.000----Đất SX-KD nông thôn
822Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất ông Minh180.000----Đất SX-KD nông thôn
823Huyện Cù Lao DungĐường đal An Quới - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Cảnh180.000----Đất SX-KD nông thôn
824Huyện Cù Lao DungĐường đal ông Sáu - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất ông Sáu180.000----Đất SX-KD nông thôn
825Huyện Cù Lao DungĐường đal Mù U - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Diệp - Hết ranh đất ông Nam180.000----Đất SX-KD nông thôn
826Huyện Cù Lao DungĐường đal rạch Chồi - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Đô - Hết ranh đất ông Tuấn180.000----Đất SX-KD nông thôn
827Huyện Cù Lao DungĐường đal Biên phòng 634 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Mới - Hết ranh đất ông Tròn180.000----Đất SX-KD nông thôn
828Huyện Cù Lao DungĐường đal 416 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất bà Liên - Cầu 8 Bực180.000----Đất SX-KD nông thôn
829Huyện Cù Lao DungĐường đal Vàm Hồ - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất ông Phận180.000----Đất SX-KD nông thôn
830Huyện Cù Lao DungĐường đal ngọn Rạch Chốt - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Thạch Rết - Hết ranh đất ông Dương Văn Cường180.000----Đất SX-KD nông thôn
831Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Rạch Chốt 1 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Trần Văn Minh - Hết ranh đất ông Trần Văn Cò180.000----Đất SX-KD nông thôn
832Huyện Cù Lao DungĐường đal Vàm Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Hà Văn Cồ - Hết ranh đất ông Trương Văn Tặng180.000----Đất SX-KD nông thôn
833Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ruột Ngựa - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Ngô Văn Bồi - Hết ranh đất ông Lê Văn Núi180.000----Đất SX-KD nông thôn
834Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ruột Ngựa 2 - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Phan Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Khởi180.000----Đất SX-KD nông thôn
835Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ngã Cái - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Trần Bình Luận - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phương150.000----Đất SX-KD nông thôn
836Huyện Cù Lao DungĐường GTNT An Nghiệp - Xã An Thạnh 3Đầu ranh đất ông Ngô Văn Trào - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chính150.000----Đất SX-KD nông thôn
837Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3Giáp tuyến tránh tỉnh lộ 933B - Cầu Mương Cột300.000----Đất SX-KD nông thôn
838Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3Cầu Mương Cột - Cầu Ông Tám180.000----Đất SX-KD nông thôn
839Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3Tỉnh lộ 933B - Đường GTNT Ba Hùm300.000----Đất SX-KD nông thôn
840Huyện Cù Lao DungTuyến tránh đường tỉnh 933BGiáp UBND xã - Giáp đường 933B300.000----Đất SX-KD nông thôn
841Huyện Cù Lao DungĐường GTNN Ba HùmGiáp ranh đất ông Lý Văn Vàng - Giáp ranh đất ông Dương Văn Đước330.000----Đất SX-KD nông thôn
842Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamGiáp đê bao biển - Hết ranh đất Út Hậu600.000----Đất SX-KD nông thôn
843Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamGiáp ranh đất Út Hậu - Cầu Năm Lèn540.000----Đất SX-KD nông thôn
844Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamCầu Năm Lèn - Cầu Năm Tiền510.000----Đất SX-KD nông thôn
845Huyện Cù Lao DungĐường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh NamCầu Năm Tiền - Cầu Rạch Voi360.000----Đất SX-KD nông thôn
846Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamĐầu ranh đất UBND xã - Hết ranh đất Chín Trường270.000----Đất SX-KD nông thôn
847Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu rạch Bùng Binh - Bến phà Ba Hùng270.000----Đất SX-KD nông thôn
848Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu Tám Bực - Cầu T80270.000----Đất SX-KD nông thôn
849Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu Cây Mắm - Hết ranh đất Năm Khải270.000----Đất SX-KD nông thôn
850Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamCầu Rạch Năm Tiến - Hết ranh đất ông Ba Sơn270.000----Đất SX-KD nông thôn
851Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh NamĐầu ranh đất Trường Mầm non Hoa Sen - Hết ranh đất ông Tài270.000----Đất SX-KD nông thôn
852Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamĐầu ranh đất ông Ngọt - Hết ranh đất ông Tuấn270.000----Đất SX-KD nông thôn
853Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Rạch Su - Hết ranh đất ông Ngọc270.000----Đất SX-KD nông thôn
854Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Năm Tiền - Hết ranh đất ông Tòng270.000----Đất SX-KD nông thôn
855Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Năm Tới - Hết ranh đất Cô Ngọc270.000----Đất SX-KD nông thôn
856Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Năm Lèn - Hết nhà đất Tư Nam270.000----Đất SX-KD nông thôn
857Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu Thạch Lãnh (giai đoạn 3) - Đường Tỉnh 933B270.000----Đất SX-KD nông thôn
858Huyện Cù Lao DungCác tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh NamCầu vuông 35A - Đê bao biển270.000----Đất SX-KD nông thôn
859Huyện Cù Lao DungLộ nhựa rạch ông Sum - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Hết đất ông Hới270.000----Đất SX-KD nông thôn
860Huyện Cù Lao DungĐường đal rạch Sáu Vấn - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Miếu Sáu Vấn270.000----Đất SX-KD nông thôn
861Huyện Cù Lao DungĐường đal - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Cống số 4270.000----Đất SX-KD nông thôn
862Huyện Cù Lao DungLộ đal kênh Sáu Thước - Xã An Thạnh NamGiáp Tỉnh lộ 933B - Hết ranh đất ông Thành270.000----Đất SX-KD nông thôn
863Huyện Cù Lao DungĐường GTNT từ lộ nhựa đến nhà ông Sum Giai Đoạn 2Ranh đất Ông Hới - Hết ranh đất ông 5 Thái180.000----Đất SX-KD nông thôn
864Huyện Cù Lao DungĐường GTNT kênh 5 kếtCầu 6 Thước - Cầu 5 Tới180.000----Đất SX-KD nông thôn
865Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Rạch Ông Kiêml (Ông Cùi)Giáp Tỉnh lộ 933B - Giáp đất ông Hoàng180.000----Đất SX-KD nông thôn
866Huyện Cù Lao DungĐường GTNT từ Kềnh C (Ba Dân) đến nhà Kim MáiGiáp đường GTNT nông trường 416 - Giáp đất bà Kim Thị Bé Hai180.000----Đất SX-KD nông thôn
867Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Kênh Sườn (từ cầu Bình An đến Đê Quốc Phòng )Cầu Bình An - Đê bao biển (Đê Quốc Phòng)180.000----Đất SX-KD nông thôn
868Huyện Cù Lao DungĐường GTNT cống số 7 đến Khu Dân CưKhu Dân Cư Vàm Hồ - Giáp đất ông Nguyễn Thành Trò180.000----Đất SX-KD nông thôn
869Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch 6 Hầm đến vàm Rạch NgâyGiáp trụ sở UBND xã - Đất Ông Thạch Bal180.000----Đất SX-KD nông thôn
870Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch 732 đến Đê Quốc PhòngCầu 732 - Giáp đê quốc phòng180.000----Đất SX-KD nông thôn
871Huyện Cù Lao DungĐường đal UBND - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc cũ330.000----Đất SX-KD nông thôn
872Huyện Cù Lao DungĐường đền thờ Bác - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Bến phà cũ330.000----Đất SX-KD nông thôn
873Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Vàm Tắc - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc240.000----Đất SX-KD nông thôn
874Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh ĐôngCầu Bến Bạ - Ngã ba ấp Trương Công Nhật780.000----Đất SX-KD nông thôn
875Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh ĐôngNgã ba ấp Trương Công Nhật - Cầu Lòng Đầm600.000----Đất SX-KD nông thôn
876Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngNgã ba ấp Trương Công Nhựt - Đầu cồn ấp Đặng Trung Tuyến450.000----Đất SX-KD nông thôn
877Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngCầu Lòng Đầm - Hết ranh đất Điều Văn Toàn360.000----Đất SX-KD nông thôn
878Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngGiáp ranh đất Điền Văn Toàn - Cầu Rạch Giữa300.000----Đất SX-KD nông thôn
879Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm - Xã An Thạnh ĐôngCầu Rạch Giữa - Cầu Tư Giáo270.000----Đất SX-KD nông thôn
880Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Bến Đá - Xã An Thạnh ĐôngĐường trung tâm xã - Hết đường270.000----Đất SX-KD nông thôn
881Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Rạch Giữa - Xã An Thạnh ĐôngĐường trung tâm xã - Hết đường270.000----Đất SX-KD nông thôn
882Huyện Cù Lao DungĐường đal bến phà Rạch Tráng - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Bến phà Rạch Tráng (phà 6 Giao)240.000----Đất SX-KD nông thôn
883Huyện Cù Lao DungĐường bến phà Bến Bạ - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường240.000----Đất SX-KD nông thôn
884Huyện Cù Lao DungLộ tẻ Xóm 6 (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường bến phà Bến Bạ - Hết đường240.000----Đất SX-KD nông thôn
885Huyện Cù Lao DungĐường đal khu dân cư số 1 ấp Đặng Trung Tiến - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường270.000----Đất SX-KD nông thôn
886Huyện Cù Lao DungĐường đal Bến đò ông Trạng - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường270.000----Đất SX-KD nông thôn
887Huyện Cù Lao DungĐường huyện 13 (đường đal nhà ông Ba Bồ cũ) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường180.000----Đất SX-KD nông thôn
888Huyện Cù Lao DungĐường đal KDC số 3 (ấp Nguyễn Công Minh) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm xã - Hết đường180.000----Đất SX-KD nông thôn
889Huyện Cù Lao DungĐường Đê bao Tả - Hữu - Xã An Thạnh ĐôngSuốt tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
890Huyện Cù Lao DungLộ đal ông Ba Sẳn - Xã An Thạnh ĐôngHuyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh180.000----Đất SX-KD nông thôn
891Huyện Cù Lao DungLộ đal Rạch Đùi ấp Lê Châu B - Xã An Thạnh ĐôngHuyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh180.000----Đất SX-KD nông thôn
892Huyện Cù Lao DungĐường GTNT cuối lộ trung tâm đến đê bao - Xã An Thạnh ĐôngCuối lộ trung tâm - Đê bao ấp Tân Long180.000----Đất SX-KD nông thôn
893Huyện Cù Lao DungTuyến lộ tẻ bến đò 3 Kím (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh ĐôngGiáp huyện lộ 11 - Hết Đường180.000----Đất SX-KD nông thôn
894Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC Số 2 nối liền Xóm 4 - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường180.000----Đất SX-KD nông thôn
895Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC số 2 ấp Nguyễn Công Minh A - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Nhà ông 8 Kiệt180.000----Đất SX-KD nông thôn
896Huyện Cù Lao DungLộ tẻ đường GTNT cầu út Quận - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường180.000----Đất SX-KD nông thôn
897Huyện Cù Lao DungĐường giao thông Gạch Tẻ-Rạch chùa (ấp Nguyễn Công Minh B) - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường180.000----Đất SX-KD nông thôn
898Huyện Cù Lao DungĐường GTNT lộ tẻ nhà ông Tài ấp Lê Minh Châu ALộ trung tâm - Đê Bao198.000----Đất SX-KD nông thôn
899Huyện Cù Lao DungĐường giao thông lộ tẻ - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao198.000----Đất SX-KD nông thôn
900Huyện Cù Lao DungĐường giao thông rạch ông Xuân - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao180.000----Đất SX-KD nông thôn
901Huyện Cù Lao DungĐường giao thông bến phà gạch Ngây - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường198.000----Đất SX-KD nông thôn
902Huyện Cù Lao DungĐường giao thông KDC số 2 ấp Lê Minh Châu B - Xã An Thạnh ĐôngGiáp đường trung tâm - Hết Đường180.000----Đất SX-KD nông thôn
903Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC nhà 5 cồn - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Hết Đường180.000----Đất SX-KD nông thôn
904Huyện Cù Lao DungLộ tẻ KDC số 3 ấp Tăng Long - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Bến đò Tư Hiệp180.000----Đất SX-KD nông thôn
905Huyện Cù Lao DungĐường giao thông lộ tẻ 5 Phương - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao198.000----Đất SX-KD nông thôn
906Huyện Cù Lao DungĐường giao thông Khém Ông Bộ - Xã An Thạnh ĐôngTừ Lộ trung tâm (ấp Trương Công Nhựt) - Hết đường (ấp Nguyễn Công Minh A)198.000----Đất SX-KD nông thôn
907Huyện Cù Lao DungĐường giao thông lộ tẻ Tư Dần - Xã An Thạnh ĐôngLộ trung tâm - Đê Bao198.000----Đất SX-KD nông thôn
908Huyện Cù Lao DungĐường giao thông Lộ Tẻ KDC số 3 ấp Đền Thờ - Xã An Thạnh ĐôngGiáp bến đò Xoài Rùm - Lộ tẻ Vàm Tắc198.000----Đất SX-KD nông thôn
909Huyện Cù Lao DungĐuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1Cầu Cồn Tròn - Hết ranh đất cây xăng Võ Hoàng Khải450.000----Đất SX-KD nông thôn
910Huyện Cù Lao DungĐuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1Giáp đất cây xăng Võ Hoàng Khải - Bến phà đi Long Phú516.000----Đất SX-KD nông thôn
911Huyện Cù Lao DungĐường đal Xã Bảy - Xã Đại Ân 1Đầu ranh đất UBND xã (cũ) - Giáp đường trung tâm xã270.000----Đất SX-KD nông thôn
912Huyện Cù Lao DungĐường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1Giáp sông Hậu - Hết đường đal270.000----Đất SX-KD nông thôn
913Huyện Cù Lao DungĐường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Phan Văn Thống360.000----Đất SX-KD nông thôn
914Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xâ - Xã Đại Ân 1Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Giáp đường huyện lộ 10420.000----Đất SX-KD nông thôn
915Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Cầu Rạch Đáy - Hết đất Huỳnh Văn Hảo300.000----Đất SX-KD nông thôn
916Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Giáp đất Huỳnh Văn Hảo - Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933)300.000----Đất SX-KD nông thôn
917Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) - Cầu treo khém Bà Hành (ấp Văn Sáu)240.000----Đất SX-KD nông thôn
918Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Giáp huyện Lộ 10 - Hết đất Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập)270.000----Đất SX-KD nông thôn
919Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Giáp Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) - Hết đất bà Phan Thị Lơn300.000----Đất SX-KD nông thôn
920Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Đầu ranh nhà Phan Thị Lơn - Hết đường lộ trung tâm (cuối ấp Nguyễn Tăng)240.000----Đất SX-KD nông thôn
921Huyện Cù Lao DungĐường đal Nhà thờ - Xã Đại Ân 1Giáp đường Trung tâm xã - Rạch Nhà thờ270.000----Đất SX-KD nông thôn
922Huyện Cù Lao DungĐường đal Cây bàng - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Tư Cảnh (ấp Nguyễn Tăng)240.000----Đất SX-KD nông thôn
923Huyện Cù Lao DungĐường đal rạch Hai Lòng - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Nguyễn Văn Diệp240.000----Đất SX-KD nông thôn
924Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Tân Tạo - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Đất ông Nguyễn Văn Độ (ấp Văn Tố)240.000----Đất SX-KD nông thôn
925Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch lớn - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả Hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
926Huyện Cù Lao DungĐường đal Bần Cầu - Xã Đại Ân 1Cầu treo Khém Bà Hành (ấp Văn Sau) - Hết ranh đất ông Bùi Dũng240.000----Đất SX-KD nông thôn
927Huyện Cù Lao DungĐường đal Kênh Xáng - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Huỳnh Văn Đơ240.000----Đất SX-KD nông thôn
928Huyện Cù Lao DungĐường đal CIDA - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn240.000----Đất SX-KD nông thôn
929Huyện Cù Lao DungĐường đal Sáu Tịnh - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Xóm Mới240.000----Đất SX-KD nông thôn
930Huyện Cù Lao DungĐường đal Xẻo Sú - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn240.000----Đất SX-KD nông thôn
931Huyện Cù Lao DungĐường đal Khai Luông - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Hết ranh đất bà Tư Sang240.000----Đất SX-KD nông thôn
932Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Đôi - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn240.000----Đất SX-KD nông thôn
933Huyện Cù Lao DungĐường đal Chủ Đài - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Trường Học240.000----Đất SX-KD nông thôn
934Huyện Cù Lao DungĐường đal Khai Luông (sông Cồn Tròn) - Xã Đại Ân 1Giáp cầu nối đường trung tâm xã - Tiếp giáp đê bao240.000----Đất SX-KD nông thôn
935Huyện Cù Lao DungĐường đal Kênh Đào 1 - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Cầu Cồn Tròn240.000----Đất SX-KD nông thôn
936Huyện Cù Lao DungĐường đal Bần Cầu (xã An Thạnh Tây) - Xã Đại Ân 1Giáp lộ Bần Cầu - Cầu qua xã An Thạnh Tây240.000----Đất SX-KD nông thôn
937Huyện Cù Lao DungĐường đal Rạch Lớn (ấp Nguyễn Tăng) - Xã Đại Ân 1Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả - Hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
938Huyện Cù Lao DungĐường đal lộ trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1Giáp lộ Rạch lòng - Đê bao Tả - Hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
939Huyện Cù Lao DungLộ đal Rạch ông Hai - Xã Đại Ân 1Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
940Huyện Cù Lao DungHuyện lộ 60 - Xã Đại Ân 1Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
941Huyện Cù Lao DungĐường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1Cầu Khém Sâu - Hết tuyến180.000----Đất SX-KD nông thôn
942Huyện Cù Lao DungĐường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn180.000----Đất SX-KD nông thôn
943Huyện Cù Lao DungĐường GTNT - Xã Đại Ân 1Nhà Bảy Bắc - Đê Bao Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
944Huyện Cù Lao DungĐường GTNT tân tạo - Xã Đại Ân 1Ban Nhân Dân Đoàn Văn Tố - Đê Bao Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
945Huyện Cù Lao DungĐường GTNT kênh sáng - Xã Đại Ân 1Cầu Kênh Sáng - Sông Cồn Tròn180.000----Đất SX-KD nông thôn
946Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch giữa (Đoàn Văn Tố) - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Hết tuyến210.000----Đất SX-KD nông thôn
947Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xẻo lướt - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Hết tuyến180.000----Đất SX-KD nông thôn
948Huyện Cù Lao DungĐường GTNT CIDA - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn180.000----Đất SX-KD nông thôn
949Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xã bảy - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
950Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xóm di cư - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
951Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch đôi - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn180.000----Đất SX-KD nông thôn
952Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
953Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch bé - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê bao Sông Hậu180.000----Đất SX-KD nông thôn
954Huyện Cù Lao DungĐường GTNT 6 Tịnh - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Bến phà Xóm Mới180.000----Đất SX-KD nông thôn
955Huyện Cù Lao DungĐường GTNT lộ tẻ xóm hậu - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
956Huyện Cù Lao DungĐường GTNT xẻo xủ - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn180.000----Đất SX-KD nông thôn
957Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch cây dương - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
958Huyện Cù Lao DungĐường GTNT chủ đài - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Trường Tiểu Học180.000----Đất SX-KD nông thôn
959Huyện Cù Lao DungĐường GTNT - Xã Đại Ân 1Nhà thờ (Sông Hậu) - Đê Bao Tả Hữu240.000----Đất SX-KD nông thôn
960Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Sông Hậu (Cồn Tròn)180.000----Đất SX-KD nông thôn
961Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch Tài Sên - Xã Đại Ân 1Đê Bao - tả hữu ( sông cồn tròn) - Hết tuyến180.000----Đất SX-KD nông thôn
962Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch ông hai - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
963Huyện Cù Lao DungĐường GTNT rạch giữa - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 11 - Hết đường180.000----Đất SX-KD nông thôn
964Huyện Cù Lao DungĐường GTNT khai luông - Xã Đại Ân 1Đê bao Sông Hậu - Đê bao Cồn Tròn180.000----Đất SX-KD nông thôn
965Huyện Cù Lao DungĐường GTNT Hai Lòng - Xã Đại Ân 1Giáp lộ trung tâm xã - Đê Bao Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
966Huyện Cù Lao DungĐường GTNT cây bàng - Xã Đại Ân 1Đường trung tâm xã - Hết tuyến180.000----Đất SX-KD nông thôn
967Huyện Cù Lao DungĐường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1Huyện Lộ 10 - Hết đường lộ trung tâm (ấp Nguyễn Tăng)180.000----Đất SX-KD nông thôn
968Huyện Cù Lao DungĐường GTNT trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1Giáp rạch Hai Long - Đê Bao Tả Hữu180.000----Đất SX-KD nông thôn
969Huyện Cù Lao DungĐường GTNT dân cư xẻo bảy - Xã Đại Ân 1Giáp Sông Hậu - Hết đường đal180.000----Đất SX-KD nông thôn
970Huyện Cù Lao DungĐường GTNT kênh đào 1 - Xã Đại Ân 1Cầu Kênh Đào 1 - Cầu Cồn Tròn180.000----Đất SX-KD nông thôn
971Huyện Cù Lao DungĐường GTNT khu dân cư 74 - Xã Đại Ân 1Đầu lộ CIDA - Hết tuyến180.000----Đất SX-KD nông thôn
972Huyện Cù Lao DungĐường đê bao tả hữu suốt tuyến - Xã Đại Ân 1Cầu Khém Sâu - Rạch Xã Xú Sông cồn Tròn180.000----Đất SX-KD nông thôn
4.8/5 - (969 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY LUẬT VN

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.