Bảng giá đất huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);
– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.
– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.
– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.
– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.
– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.
3.2. Bảng giá đất huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cù Lao Dung | Đường hai bên hông chợ Bến Bạ - Thị trấn Cù Lao Dung | Suốt đường - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Đầu ranh đất Bảy Xe - Hết đất Nhà VH thị trấn | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đất Nhà VH thị trấn - Cầu Bến Bạ | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất Bảy Xe - Cuối đường Xóm củi | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh Cầu xã - Cầu Bến Bạ nhỏ | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao Dung | Từ Chợ Bến Bạ - Ngã Tư giáp đường Hùng Vương | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao Dung | Ngã Tư giáp đường Hùng Vương - Hết ranh đất điện lực Cù Lao Dung | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất điện lực Cù Lao Dung - Bến đò Giồng Đình | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Cù Lao Dung | Đường N2 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp Đình Nguyễn Trung Trực | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Cù Lao Dung | Đường N4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Nguyễn Trung Trực nối dài - Giáp đường 30 tháng 4 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Văn Tố - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Đường Hùng Vương | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh Bệnh viện đa khoa - Đường Hùng Vương | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao Dung | Đầu ranh đất cây xăng Lê Vũ - Đường 3 tháng 2 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường 3 tháng 2 - Giáp ranh xã An Thạnh Tây | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất cây Xăng Lê Vũ - Cầu Kinh Đình Trụ (giáp xã An Thạnh 2) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Cù Lao Dung | Đường lộ số 1 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp đường Đoàn Văn Tố | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Lương Định Của (Đường 20/11) - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường 3 tháng 2 - Giáp đường Đoàn Văn Tố | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Già Lớn - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Giáp ranh đất Bệnh viện mới | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đầu ranh đất Bệnh viện mới - Hết ranh đất Bệnh viện mới | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất Bệnh viện mới - Sông Cồn Tròn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Hết ranh đất Trường Tiểu học | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Xóm 5 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Đường ôtô đi xã An Thạnh Đông (huyện lộ 12B) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 1/5 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường 3/2 - Đường Hùng Vương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 1/5 - Thị trấn Cù Lao Dung | Cầu Bến Bạ nhỏ - Ngã ba Đường 1/5 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Cù Lao Dung | Đường nhánh rẽ Rạch Vẹt - Rạch Sung - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường 1 tháng 5 - Rạch Sung | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Cù Lao Dung | Đường ôtô đi An Thạnh Đông - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Hùng Vương - Sông Bến Bạ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (đất ông Út phiếu) - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường bên hông chợ Bến Bạ - Rạch Thông Hảo | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (đường 3/2 nối dài) - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Lá - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp đường Rạch Già lớn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao Dung | Cầu Bến Bạ - Hết ranh đất trại cưa ông Điệu | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao Dung | Hết ranh đất trại cưa ông Điệu - Kênh Đình Trụ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Cù Lao Dung | Hẻm (đất ông Mau) - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Cù Lao Dung | Hẻm (đất ông 9 Mỹ) - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Cù Lao Dung | Đường hai bên hông chợ Bến Bạ - Thị trấn Cù Lao Dung | Suốt đường - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Đầu ranh đất Bảy Xe - Hết đất Nhà VH thị trấn | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đất Nhà VH thị trấn - Cầu Bến Bạ | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất Bảy Xe - Cuối đường Xóm củi | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh Cầu xã - Cầu Bến Bạ nhỏ | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao Dung | Từ Chợ Bến Bạ - Ngã Tư giáp đường Hùng Vương | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao Dung | Ngã Tư giáp đường Hùng Vương - Hết ranh đất điện lực Cù Lao Dung | 2.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất điện lực Cù Lao Dung - Bến đò Giồng Đình | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Cù Lao Dung | Đường N2 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp Đình Nguyễn Trung Trực | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Cù Lao Dung | Đường N4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Nguyễn Trung Trực nối dài - Giáp đường 30 tháng 4 | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Văn Tố - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Đường Hùng Vương | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh Bệnh viện đa khoa - Đường Hùng Vương | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao Dung | Đầu ranh đất cây xăng Lê Vũ - Đường 3 tháng 2 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường 3 tháng 2 - Giáp ranh xã An Thạnh Tây | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất cây Xăng Lê Vũ - Cầu Kinh Đình Trụ (giáp xã An Thạnh 2) | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Cù Lao Dung | Đường lộ số 1 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp đường Đoàn Văn Tố | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Lương Định Của (Đường 20/11) - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường 3 tháng 2 - Giáp đường Đoàn Văn Tố | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Già Lớn - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Giáp ranh đất Bệnh viện mới | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đầu ranh đất Bệnh viện mới - Hết ranh đất Bệnh viện mới | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất Bệnh viện mới - Sông Cồn Tròn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Hết ranh đất Trường Tiểu học | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Xóm 5 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Đường ôtô đi xã An Thạnh Đông (huyện lộ 12B) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 1/5 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường 3/2 - Đường Hùng Vương | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 1/5 - Thị trấn Cù Lao Dung | Cầu Bến Bạ nhỏ - Ngã ba Đường 1/5 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Cù Lao Dung | Đường nhánh rẽ Rạch Vẹt - Rạch Sung - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường 1 tháng 5 - Rạch Sung | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Cù Lao Dung | Đường ôtô đi An Thạnh Đông - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Hùng Vương - Sông Bến Bạ | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (đất ông Út phiếu) - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường bên hông chợ Bến Bạ - Rạch Thông Hảo | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (đường 3/2 nối dài) - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Lá - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp đường Rạch Già lớn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao Dung | Cầu Bến Bạ - Hết ranh đất trại cưa ông Điệu | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao Dung | Hết ranh đất trại cưa ông Điệu - Kênh Đình Trụ | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Cù Lao Dung | Hẻm (đất ông Mau) - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Cù Lao Dung | Hẻm (đất ông 9 Mỹ) - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Cù Lao Dung | Đường hai bên hông chợ Bến Bạ - Thị trấn Cù Lao Dung | Suốt đường - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Đầu ranh đất Bảy Xe - Hết đất Nhà VH thị trấn | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đất Nhà VH thị trấn - Cầu Bến Bạ | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
72 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất Bảy Xe - Cuối đường Xóm củi | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh Cầu xã - Cầu Bến Bạ nhỏ | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao Dung | Từ Chợ Bến Bạ - Ngã Tư giáp đường Hùng Vương | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao Dung | Ngã Tư giáp đường Hùng Vương - Hết ranh đất điện lực Cù Lao Dung | 2.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất điện lực Cù Lao Dung - Bến đò Giồng Đình | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Cù Lao Dung | Đường N2 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp Đình Nguyễn Trung Trực | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Cù Lao Dung | Đường N4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Nguyễn Trung Trực nối dài - Giáp đường 30 tháng 4 | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đoàn Văn Tố - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Đồng Khởi - Đường Hùng Vương | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh Bệnh viện đa khoa - Đường Hùng Vương | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao Dung | Đầu ranh đất cây xăng Lê Vũ - Đường 3 tháng 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường 3 tháng 2 - Giáp ranh xã An Thạnh Tây | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất cây Xăng Lê Vũ - Cầu Kinh Đình Trụ (giáp xã An Thạnh 2) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện Cù Lao Dung | Đường lộ số 1 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Giáp đường Đoàn Văn Tố | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Lương Định Của (Đường 20/11) - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường 3 tháng 2 - Giáp đường Đoàn Văn Tố | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Già Lớn - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Hùng Vương - Giáp ranh đất Bệnh viện mới | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đầu ranh đất Bệnh viện mới - Hết ranh đất Bệnh viện mới | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 30 Tháng 4 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp ranh đất Bệnh viện mới - Sông Cồn Tròn | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Hết ranh đất Trường Tiểu học | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Xóm 5 - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Đoàn Thế Trung - Đường ôtô đi xã An Thạnh Đông (huyện lộ 12B) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 1/5 - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường 3/2 - Đường Hùng Vương | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 1/5 - Thị trấn Cù Lao Dung | Cầu Bến Bạ nhỏ - Ngã ba Đường 1/5 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Cù Lao Dung | Đường nhánh rẽ Rạch Vẹt - Rạch Sung - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường 1 tháng 5 - Rạch Sung | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Cù Lao Dung | Đường ôtô đi An Thạnh Đông - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Hùng Vương - Sông Bến Bạ | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (đất ông Út phiếu) - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường bên hông chợ Bến Bạ - Rạch Thông Hảo | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (đường 3/2 nối dài) - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp đường Hùng Vương - Sông Cồn Tròn | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Lá - Thị trấn Cù Lao Dung | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp đường Rạch Già lớn | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao Dung | Cầu Bến Bạ - Hết ranh đất trại cưa ông Điệu | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (Cầu Bến Bạ - Trại Cưa ông Điệu) - Thị trấn Cù Lao Dung | Hết ranh đất trại cưa ông Điệu - Kênh Đình Trụ | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
101 | Huyện Cù Lao Dung | Hẻm (đất ông Mau) - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
102 | Huyện Cù Lao Dung | Hẻm (đất ông 9 Mỹ) - Thị trấn Cù Lao Dung | Đường Đoàn Thế Trung - Rạch Thông Hảo | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
103 | Huyện Cù Lao Dung | Quốc lộ 60 - Xã An Thạnh 1 | Bến phà phía sông Đại Ngãi - Bên phà phía Sông Trà Vinh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Đầu lộ dal Rạch Su - Ngã ba cầu Kinh Đào | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Đầu lộ đal Rạch Su - Hết đất HTX Hoàng Dũng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Giáp đất HTX Hoàng Dũng - Lộ đal rạch Sâu (giáp ranh xã An Thạnh Tây) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
107 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm Xã An Thạnh 1 | Giáp ngã ba đường Tỉnh 933B - Bến phà Long Ấn (Hết đất Cơ sở giáo dục Cồn Cát) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
108 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện lộ 10 - Xã An Thạnh 1 | Đường trung tâm xã - Đê Tả hữu | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Cù Lao Dung | Đường dal Rạch Miễu-đầu cù lao (Đường đal kênh đào) - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Ba Mạnh - Tới Đê | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Miễu - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Bảy Tự - Hết ranh đất Bến Đình | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
111 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Đôi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Thoàn - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự (phía trên) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trầu - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất Hồng Văn Y - Đê Tả hữu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Su - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất Tư Kiệt - Đê Tả hữu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
114 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Tửng - Giáp Quốc lộ 60 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Quốc lộ 60 - Tỉnh lộ 933B | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Vượt (phía trên) - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Tư Hoàng - Hết ranh đất ông Năm Minh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
117 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm chùa - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Đào Văn Oanh - Giáp huyện lộ (chợ Long Ẩn) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Sáu Điền - Hết ranh đất Ba Rệt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Giáp ranh đất ông Ba Rệt - Đường nhựa trung tâm xã | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Hà Văn Nghĩa - Hết ranh đất ông Đào Văn Đẹp | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
122 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
123 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1 | Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 | Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1 | Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1 | Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1 | Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1 | Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 | Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1 | Suốt tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1 | Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1 | Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1 | Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Cù Lao Dung | Đường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1 | Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1 | Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 | Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1 | Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1 | Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 | Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 | Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1 | Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 | Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1 | Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 | Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây | Giáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây | Đường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh Tây | Tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây | Tỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Cù Lao Dung | Hết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Cù Lao Dung | Đường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bình Linh - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal An Phú - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây | Cù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây | Rạch Sâu - Rạch Sung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Cù Lao Dung | Đường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Cù Lao Dung | Đường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Đất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh Tây | Từ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Cù Lao Dung | Đường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh Tây | Đường huyện 10 - Đê Tả hữu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây | cầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây | Nhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây | Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Cù Lao Dung | Đường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Cù Lao Dung | Đường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Cù Lao Dung | Đường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Cù Lao Dung | Đường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh Tây | Nhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh Tây | Nhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh Tây | Đường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Cù Lao Dung | Đường vào cầu Treo - Xã An Thạnh Tây | Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh Tây | Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh Tây | Rạch Ông Cột - Bần xanh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh Tây | Cầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh Tây | Giáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 933 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2 | Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn - Xóm Mới - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xóm Bãi - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Một - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bảy Chí - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm 3 - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Đạo - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Lâm - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Nai - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến Đường đal rạch đáy | Đường Tỉnh 933B - Giáp đê bao - tả hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Út Nhịn - Hết ranh đất Trang Văn Gầm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ửng - Hết ranh đất Lương Hoàng Thiện | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal trước chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Trương Văn Khâm - Hết ranh đất Nguyễn Văn Ẩn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal sau chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Nghĩa - Hết ranh Nhà ông Minh và ông Ngon | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal mé sông - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Sáu Cứng - Xẻo Ông Đồng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Mười Phấn - Hết ranh đất ông Gầm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Giáp đường Tỉnh 933B - Giáp ranh đất ông Gầm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp đường đal Mù U giáp ranh An Thạnh II - Hết ranh đất Tư Trực | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Tư Trực - Lộ đal ông Sáu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Lộ đal ông Sáu - Hết ranh đất ông Chong | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Chong - Hết ranh đất ông Oanh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Tư Giây - Hết ranh đất Trương Văn Hùng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Trương Văn Hùng - Lộ đal Rạch Chồi | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Lộ đal Rạch Chồi - Hết ranh đất Hai Trừ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Hai Việt - Cầu Kinh Xáng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Rạch Mương Cột - Hết đất Quán Sang | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Tư Tà - Hết ranh đất Trại Cưa Út Lắm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh Trại cưa Út Lắm - Rạch Mương Cột | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3 | Cầu Mới - Cầu Ba Hùm | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3 | Cầu Ba Hùm - Cầu Rạch Voi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất thầy Vũ - Cầu Bà Hời | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất ông Minh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal An Quới - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Cảnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Sáu - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất ông Sáu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Diệp - Hết ranh đất ông Nam | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Chồi - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Đô - Hết ranh đất ông Tuấn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Biên phòng 634 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Mới - Hết ranh đất ông Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal 416 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất bà Liên - Cầu 8 Bực | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Vàm Hồ - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất ông Phận | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ngọn Rạch Chốt - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Thạch Rết - Hết ranh đất ông Dương Văn Cường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Chốt 1 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Trần Văn Minh - Hết ranh đất ông Trần Văn Cò | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Vàm Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Hà Văn Cồ - Hết ranh đất ông Trương Văn Tặng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ruột Ngựa - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ngô Văn Bồi - Hết ranh đất ông Lê Văn Núi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ruột Ngựa 2 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Phan Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Khởi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ngã Cái - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Trần Bình Luận - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT An Nghiệp - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ngô Văn Trào - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chính | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Giáp tuyến tránh tỉnh lộ 933B - Cầu Mương Cột | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Cầu Mương Cột - Cầu Ông Tám | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Tỉnh lộ 933B - Đường GTNT Ba Hùm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến tránh đường tỉnh 933B | Giáp UBND xã - Giáp đường 933B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNN Ba Hùm | Giáp ranh đất ông Lý Văn Vàng - Giáp ranh đất ông Dương Văn Đước | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Giáp đê bao biển - Hết ranh đất Út Hậu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Giáp ranh đất Út Hậu - Cầu Năm Lèn | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Lèn - Cầu Năm Tiền | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tiền - Cầu Rạch Voi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh đất Chín Trường | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu rạch Bùng Binh - Bến phà Ba Hùng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Tám Bực - Cầu T80 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Cây Mắm - Hết ranh đất Năm Khải | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Rạch Năm Tiến - Hết ranh đất ông Ba Sơn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất Trường Mầm non Hoa Sen - Hết ranh đất ông Tài | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất ông Ngọt - Hết ranh đất ông Tuấn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Rạch Su - Hết ranh đất ông Ngọc | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tiền - Hết ranh đất ông Tòng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tới - Hết ranh đất Cô Ngọc | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Lèn - Hết nhà đất Tư Nam | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Thạch Lãnh (giai đoạn 3) - Đường Tỉnh 933B | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu vuông 35A - Đê bao biển | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ nhựa rạch ông Sum - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Hết đất ông Hới | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Sáu Vấn - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Miếu Sáu Vấn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Cống số 4 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal kênh Sáu Thước - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Hết ranh đất ông Thành | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT từ lộ nhựa đến nhà ông Sum Giai Đoạn 2 | Ranh đất Ông Hới - Hết ranh đất ông 5 Thái | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh 5 kết | Cầu 6 Thước - Cầu 5 Tới | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Ông Kiêml (Ông Cùi) | Giáp Tỉnh lộ 933B - Giáp đất ông Hoàng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT từ Kềnh C (Ba Dân) đến nhà Kim Mái | Giáp đường GTNT nông trường 416 - Giáp đất bà Kim Thị Bé Hai | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Kênh Sườn (từ cầu Bình An đến Đê Quốc Phòng ) | Cầu Bình An - Đê bao biển (Đê Quốc Phòng) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cống số 7 đến Khu Dân Cư | Khu Dân Cư Vàm Hồ - Giáp đất ông Nguyễn Thành Trò | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch 6 Hầm đến vàm Rạch Ngây | Giáp trụ sở UBND xã - Đất Ông Thạch Bal | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch 732 đến Đê Quốc Phòng | Cầu 732 - Giáp đê quốc phòng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal UBND - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc cũ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đền thờ Bác - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà cũ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Vàm Tắc - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh Đông | Cầu Bến Bạ - Ngã ba ấp Trương Công Nhật | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh Đông | Ngã ba ấp Trương Công Nhật - Cầu Lòng Đầm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Ngã ba ấp Trương Công Nhựt - Đầu cồn ấp Đặng Trung Tuyến | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Hết ranh đất Điều Văn Toàn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Giáp ranh đất Điền Văn Toàn - Cầu Rạch Giữa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Cầu Rạch Giữa - Cầu Tư Giáo | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Bến Đá - Xã An Thạnh Đông | Đường trung tâm xã - Hết đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Rạch Giữa - Xã An Thạnh Đông | Đường trung tâm xã - Hết đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bến phà Rạch Tráng - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Rạch Tráng (phà 6 Giao) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bến phà Bến Bạ - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Xóm 6 (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường bến phà Bến Bạ - Hết đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal khu dân cư số 1 ấp Đặng Trung Tiến - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bến đò ông Trạng - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 13 (đường đal nhà ông Ba Bồ cũ) - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal KDC số 3 (ấp Nguyễn Công Minh) - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đê bao Tả - Hữu - Xã An Thạnh Đông | Suốt tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal ông Ba Sẳn - Xã An Thạnh Đông | Huyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal Rạch Đùi ấp Lê Châu B - Xã An Thạnh Đông | Huyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cuối lộ trung tâm đến đê bao - Xã An Thạnh Đông | Cuối lộ trung tâm - Đê bao ấp Tân Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến lộ tẻ bến đò 3 Kím (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh Đông | Giáp huyện lộ 11 - Hết Đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC Số 2 nối liền Xóm 4 - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC số 2 ấp Nguyễn Công Minh A - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Nhà ông 8 Kiệt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ đường GTNT cầu út Quận - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Gạch Tẻ-Rạch chùa (ấp Nguyễn Công Minh B) - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT lộ tẻ nhà ông Tài ấp Lê Minh Châu A | Lộ trung tâm - Đê Bao | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông rạch ông Xuân - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông bến phà gạch Ngây - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông KDC số 2 ấp Lê Minh Châu B - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm - Hết Đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC nhà 5 cồn - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC số 3 ấp Tăng Long - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Bến đò Tư Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ 5 Phương - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Khém Ông Bộ - Xã An Thạnh Đông | Từ Lộ trung tâm (ấp Trương Công Nhựt) - Hết đường (ấp Nguyễn Công Minh A) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ Tư Dần - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Lộ Tẻ KDC số 3 ấp Đền Thờ - Xã An Thạnh Đông | Giáp bến đò Xoài Rùm - Lộ tẻ Vàm Tắc | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Cù Lao Dung | Đuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1 | Cầu Cồn Tròn - Hết ranh đất cây xăng Võ Hoàng Khải | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Cù Lao Dung | Đuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1 | Giáp đất cây xăng Võ Hoàng Khải - Bến phà đi Long Phú | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xã Bảy - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất UBND xã (cũ) - Giáp đường trung tâm xã | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1 | Giáp sông Hậu - Hết đường đal | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Phan Văn Thống | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xâ - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Giáp đường huyện lộ 10 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Cầu Rạch Đáy - Hết đất Huỳnh Văn Hảo | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp đất Huỳnh Văn Hảo - Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) - Cầu treo khém Bà Hành (ấp Văn Sáu) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp huyện Lộ 10 - Hết đất Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) - Hết đất bà Phan Thị Lơn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh nhà Phan Thị Lơn - Hết đường lộ trung tâm (cuối ấp Nguyễn Tăng) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Nhà thờ - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường Trung tâm xã - Rạch Nhà thờ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Cây bàng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Tư Cảnh (ấp Nguyễn Tăng) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Nguyễn Văn Diệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Tân Tạo - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đất ông Nguyễn Văn Độ (ấp Văn Tố) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Cầu - Xã Đại Ân 1 | Cầu treo Khém Bà Hành (ấp Văn Sau) - Hết ranh đất ông Bùi Dũng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Kênh Xáng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Huỳnh Văn Đơ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal CIDA - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Sáu Tịnh - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Xóm Mới | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xẻo Sú - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Khai Luông - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết ranh đất bà Tư Sang | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Đôi - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Chủ Đài - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Trường Học | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Khai Luông (sông Cồn Tròn) - Xã Đại Ân 1 | Giáp cầu nối đường trung tâm xã - Tiếp giáp đê bao | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Kênh Đào 1 - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Cầu Cồn Tròn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Cầu (xã An Thạnh Tây) - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ Bần Cầu - Cầu qua xã An Thạnh Tây | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn (ấp Nguyễn Tăng) - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả - Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal lộ trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ Rạch lòng - Đê bao Tả - Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal Rạch ông Hai - Xã Đại Ân 1 | Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện lộ 60 - Xã Đại Ân 1 | Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 | Cầu Khém Sâu - Hết tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 | Nhà Bảy Bắc - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT tân tạo - Xã Đại Ân 1 | Ban Nhân Dân Đoàn Văn Tố - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh sáng - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kênh Sáng - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch giữa (Đoàn Văn Tố) - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xẻo lướt - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT CIDA - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xã bảy - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xóm di cư - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch đôi - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch bé - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê bao Sông Hậu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT 6 Tịnh - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Bến phà Xóm Mới | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT lộ tẻ xóm hậu - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xẻo xủ - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch cây dương - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT chủ đài - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Trường Tiểu Học | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 | Nhà thờ (Sông Hậu) - Đê Bao Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Hậu (Cồn Tròn) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch Tài Sên - Xã Đại Ân 1 | Đê Bao - tả hữu ( sông cồn tròn) - Hết tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch ông hai - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch giữa - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 11 - Hết đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT khai luông - Xã Đại Ân 1 | Đê bao Sông Hậu - Đê bao Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ trung tâm xã - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cây bàng - Xã Đại Ân 1 | Đường trung tâm xã - Hết tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết đường lộ trung tâm (ấp Nguyễn Tăng) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 | Giáp rạch Hai Long - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT dân cư xẻo bảy - Xã Đại Ân 1 | Giáp Sông Hậu - Hết đường đal | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh đào 1 - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kênh Đào 1 - Cầu Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT khu dân cư 74 - Xã Đại Ân 1 | Đầu lộ CIDA - Hết tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đê bao tả hữu suốt tuyến - Xã Đại Ân 1 | Cầu Khém Sâu - Rạch Xã Xú Sông cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Cù Lao Dung | Quốc lộ 60 - Xã An Thạnh 1 | Bến phà phía sông Đại Ngãi - Bên phà phía Sông Trà Vinh | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Đầu lộ dal Rạch Su - Ngã ba cầu Kinh Đào | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Đầu lộ đal Rạch Su - Hết đất HTX Hoàng Dũng | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Giáp đất HTX Hoàng Dũng - Lộ đal rạch Sâu (giáp ranh xã An Thạnh Tây) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm Xã An Thạnh 1 | Giáp ngã ba đường Tỉnh 933B - Bến phà Long Ấn (Hết đất Cơ sở giáo dục Cồn Cát) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện lộ 10 - Xã An Thạnh 1 | Đường trung tâm xã - Đê Tả hữu | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Cù Lao Dung | Đường dal Rạch Miễu-đầu cù lao (Đường đal kênh đào) - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Ba Mạnh - Tới Đê | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Miễu - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Bảy Tự - Hết ranh đất Bến Đình | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
401 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Đôi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Thoàn - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự (phía trên) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trầu - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất Hồng Văn Y - Đê Tả hữu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Su - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất Tư Kiệt - Đê Tả hữu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Tửng - Giáp Quốc lộ 60 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Quốc lộ 60 - Tỉnh lộ 933B | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Vượt (phía trên) - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Tư Hoàng - Hết ranh đất ông Năm Minh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm chùa - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Đào Văn Oanh - Giáp huyện lộ (chợ Long Ẩn) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Sáu Điền - Hết ranh đất Ba Rệt | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Giáp ranh đất ông Ba Rệt - Đường nhựa trung tâm xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Hà Văn Nghĩa - Hết ranh đất ông Đào Văn Đẹp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1 | Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 | Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1 | Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1 | Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
421 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1 | Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1 | Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 | Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1 | Suốt tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1 | Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1 | Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1 | Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Cù Lao Dung | Đường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1 | Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1 | Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 | Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1 | Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
436 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1 | Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 | Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 | Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1 | Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 | Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1 | Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 | Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây | Giáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây | Đường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh Tây | Tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây | Tỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Huyện Cù Lao Dung | Hết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Cù Lao Dung | Đường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bình Linh - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal An Phú - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây | Cù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây | Rạch Sâu - Rạch Sung | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Cù Lao Dung | Đường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Huyện Cù Lao Dung | Đường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Đất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh Tây | Từ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Cù Lao Dung | Đường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh Tây | Đường huyện 10 - Đê Tả hữu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây | cầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây | Nhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây | Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Huyện Cù Lao Dung | Đường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Cù Lao Dung | Đường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Huyện Cù Lao Dung | Đường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Huyện Cù Lao Dung | Đường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh Tây | Nhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh Tây | Nhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh Tây | Đường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Huyện Cù Lao Dung | Đường vào cầu Treo - Xã An Thạnh Tây | Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh Tây | Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
478 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh Tây | Rạch Ông Cột - Bần xanh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh Tây | Cầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh Tây | Giáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
481 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
482 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 933 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
484 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
485 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
487 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
488 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2 | Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
493 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
496 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
497 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
499 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn - Xóm Mới - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xóm Bãi - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Một - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bảy Chí - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn A) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm 3 - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Đạo - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
508 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Lâm - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Nai - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến Đường đal rạch đáy | Đường Tỉnh 933B - Giáp đê bao - tả hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Út Nhịn - Hết ranh đất Trang Văn Gầm | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ửng - Hết ranh đất Lương Hoàng Thiện | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal trước chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Trương Văn Khâm - Hết ranh đất Nguyễn Văn Ẩn | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal sau chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Nghĩa - Hết ranh Nhà ông Minh và ông Ngon | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal mé sông - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Sáu Cứng - Xẻo Ông Đồng | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Mười Phấn - Hết ranh đất ông Gầm | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Giáp đường Tỉnh 933B - Giáp ranh đất ông Gầm | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp đường đal Mù U giáp ranh An Thạnh II - Hết ranh đất Tư Trực | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Tư Trực - Lộ đal ông Sáu | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Lộ đal ông Sáu - Hết ranh đất ông Chong | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Chong - Hết ranh đất ông Oanh | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Tư Giây - Hết ranh đất Trương Văn Hùng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Trương Văn Hùng - Lộ đal Rạch Chồi | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Lộ đal Rạch Chồi - Hết ranh đất Hai Trừ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Hai Việt - Cầu Kinh Xáng | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Rạch Mương Cột - Hết đất Quán Sang | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Tư Tà - Hết ranh đất Trại Cưa Út Lắm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh Trại cưa Út Lắm - Rạch Mương Cột | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3 | Cầu Mới - Cầu Ba Hùm | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3 | Cầu Ba Hùm - Cầu Rạch Voi | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất thầy Vũ - Cầu Bà Hời | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất ông Minh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal An Quới - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Cảnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Sáu - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất ông Sáu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Diệp - Hết ranh đất ông Nam | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Chồi - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Đô - Hết ranh đất ông Tuấn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Biên phòng 634 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Mới - Hết ranh đất ông Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal 416 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất bà Liên - Cầu 8 Bực | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Vàm Hồ - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất ông Phận | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ngọn Rạch Chốt - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Thạch Rết - Hết ranh đất ông Dương Văn Cường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Chốt 1 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Trần Văn Minh - Hết ranh đất ông Trần Văn Cò | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Vàm Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Hà Văn Cồ - Hết ranh đất ông Trương Văn Tặng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ruột Ngựa - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ngô Văn Bồi - Hết ranh đất ông Lê Văn Núi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ruột Ngựa 2 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Phan Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Khởi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ngã Cái - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Trần Bình Luận - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phương | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT An Nghiệp - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ngô Văn Trào - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chính | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Giáp tuyến tránh tỉnh lộ 933B - Cầu Mương Cột | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Cầu Mương Cột - Cầu Ông Tám | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Tỉnh lộ 933B - Đường GTNT Ba Hùm | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến tránh đường tỉnh 933B | Giáp UBND xã - Giáp đường 933B | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNN Ba Hùm | Giáp ranh đất ông Lý Văn Vàng - Giáp ranh đất ông Dương Văn Đước | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Giáp đê bao biển - Hết ranh đất Út Hậu | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Giáp ranh đất Út Hậu - Cầu Năm Lèn | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Lèn - Cầu Năm Tiền | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tiền - Cầu Rạch Voi | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh đất Chín Trường | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu rạch Bùng Binh - Bến phà Ba Hùng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Tám Bực - Cầu T80 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Cây Mắm - Hết ranh đất Năm Khải | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Rạch Năm Tiến - Hết ranh đất ông Ba Sơn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất Trường Mầm non Hoa Sen - Hết ranh đất ông Tài | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất ông Ngọt - Hết ranh đất ông Tuấn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Rạch Su - Hết ranh đất ông Ngọc | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tiền - Hết ranh đất ông Tòng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tới - Hết ranh đất Cô Ngọc | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Lèn - Hết nhà đất Tư Nam | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Thạch Lãnh (giai đoạn 3) - Đường Tỉnh 933B | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu vuông 35A - Đê bao biển | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ nhựa rạch ông Sum - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Hết đất ông Hới | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Sáu Vấn - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Miếu Sáu Vấn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Cống số 4 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal kênh Sáu Thước - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Hết ranh đất ông Thành | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT từ lộ nhựa đến nhà ông Sum Giai Đoạn 2 | Ranh đất Ông Hới - Hết ranh đất ông 5 Thái | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh 5 kết | Cầu 6 Thước - Cầu 5 Tới | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Ông Kiêml (Ông Cùi) | Giáp Tỉnh lộ 933B - Giáp đất ông Hoàng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT từ Kềnh C (Ba Dân) đến nhà Kim Mái | Giáp đường GTNT nông trường 416 - Giáp đất bà Kim Thị Bé Hai | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Kênh Sườn (từ cầu Bình An đến Đê Quốc Phòng ) | Cầu Bình An - Đê bao biển (Đê Quốc Phòng) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cống số 7 đến Khu Dân Cư | Khu Dân Cư Vàm Hồ - Giáp đất ông Nguyễn Thành Trò | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch 6 Hầm đến vàm Rạch Ngây | Giáp trụ sở UBND xã - Đất Ông Thạch Bal | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch 732 đến Đê Quốc Phòng | Cầu 732 - Giáp đê quốc phòng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal UBND - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc cũ | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đền thờ Bác - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà cũ | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Vàm Tắc - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh Đông | Cầu Bến Bạ - Ngã ba ấp Trương Công Nhật | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh Đông | Ngã ba ấp Trương Công Nhật - Cầu Lòng Đầm | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Ngã ba ấp Trương Công Nhựt - Đầu cồn ấp Đặng Trung Tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Hết ranh đất Điều Văn Toàn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Giáp ranh đất Điền Văn Toàn - Cầu Rạch Giữa | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Cầu Rạch Giữa - Cầu Tư Giáo | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Bến Đá - Xã An Thạnh Đông | Đường trung tâm xã - Hết đường | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Rạch Giữa - Xã An Thạnh Đông | Đường trung tâm xã - Hết đường | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bến phà Rạch Tráng - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Rạch Tráng (phà 6 Giao) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bến phà Bến Bạ - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Xóm 6 (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường bến phà Bến Bạ - Hết đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal khu dân cư số 1 ấp Đặng Trung Tiến - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bến đò ông Trạng - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 13 (đường đal nhà ông Ba Bồ cũ) - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal KDC số 3 (ấp Nguyễn Công Minh) - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đê bao Tả - Hữu - Xã An Thạnh Đông | Suốt tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal ông Ba Sẳn - Xã An Thạnh Đông | Huyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
601 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal Rạch Đùi ấp Lê Châu B - Xã An Thạnh Đông | Huyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cuối lộ trung tâm đến đê bao - Xã An Thạnh Đông | Cuối lộ trung tâm - Đê bao ấp Tân Long | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến lộ tẻ bến đò 3 Kím (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh Đông | Giáp huyện lộ 11 - Hết Đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC Số 2 nối liền Xóm 4 - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC số 2 ấp Nguyễn Công Minh A - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Nhà ông 8 Kiệt | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ đường GTNT cầu út Quận - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Gạch Tẻ-Rạch chùa (ấp Nguyễn Công Minh B) - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT lộ tẻ nhà ông Tài ấp Lê Minh Châu A | Lộ trung tâm - Đê Bao | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông rạch ông Xuân - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông bến phà gạch Ngây - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông KDC số 2 ấp Lê Minh Châu B - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm - Hết Đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC nhà 5 cồn - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC số 3 ấp Tăng Long - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Bến đò Tư Hiệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ 5 Phương - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Khém Ông Bộ - Xã An Thạnh Đông | Từ Lộ trung tâm (ấp Trương Công Nhựt) - Hết đường (ấp Nguyễn Công Minh A) | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ Tư Dần - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Lộ Tẻ KDC số 3 ấp Đền Thờ - Xã An Thạnh Đông | Giáp bến đò Xoài Rùm - Lộ tẻ Vàm Tắc | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Cù Lao Dung | Đuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1 | Cầu Cồn Tròn - Hết ranh đất cây xăng Võ Hoàng Khải | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Cù Lao Dung | Đuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1 | Giáp đất cây xăng Võ Hoàng Khải - Bến phà đi Long Phú | 688.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xã Bảy - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất UBND xã (cũ) - Giáp đường trung tâm xã | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1 | Giáp sông Hậu - Hết đường đal | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Phan Văn Thống | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xâ - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Giáp đường huyện lộ 10 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Cầu Rạch Đáy - Hết đất Huỳnh Văn Hảo | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp đất Huỳnh Văn Hảo - Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) - Cầu treo khém Bà Hành (ấp Văn Sáu) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp huyện Lộ 10 - Hết đất Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) - Hết đất bà Phan Thị Lơn | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh nhà Phan Thị Lơn - Hết đường lộ trung tâm (cuối ấp Nguyễn Tăng) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Nhà thờ - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường Trung tâm xã - Rạch Nhà thờ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Cây bàng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Tư Cảnh (ấp Nguyễn Tăng) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Nguyễn Văn Diệp | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Tân Tạo - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đất ông Nguyễn Văn Độ (ấp Văn Tố) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả Hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Cầu - Xã Đại Ân 1 | Cầu treo Khém Bà Hành (ấp Văn Sau) - Hết ranh đất ông Bùi Dũng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Kênh Xáng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Huỳnh Văn Đơ | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal CIDA - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Sáu Tịnh - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Xóm Mới | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xẻo Sú - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Khai Luông - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết ranh đất bà Tư Sang | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Đôi - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Chủ Đài - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Trường Học | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Khai Luông (sông Cồn Tròn) - Xã Đại Ân 1 | Giáp cầu nối đường trung tâm xã - Tiếp giáp đê bao | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Kênh Đào 1 - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Cầu Cồn Tròn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Cầu (xã An Thạnh Tây) - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ Bần Cầu - Cầu qua xã An Thạnh Tây | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn (ấp Nguyễn Tăng) - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả - Hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal lộ trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ Rạch lòng - Đê bao Tả - Hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal Rạch ông Hai - Xã Đại Ân 1 | Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện lộ 60 - Xã Đại Ân 1 | Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 | Cầu Khém Sâu - Hết tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 | Nhà Bảy Bắc - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT tân tạo - Xã Đại Ân 1 | Ban Nhân Dân Đoàn Văn Tố - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh sáng - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kênh Sáng - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch giữa (Đoàn Văn Tố) - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết tuyến | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xẻo lướt - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT CIDA - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xã bảy - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xóm di cư - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch đôi - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch bé - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê bao Sông Hậu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT 6 Tịnh - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Bến phà Xóm Mới | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT lộ tẻ xóm hậu - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xẻo xủ - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch cây dương - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT chủ đài - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Trường Tiểu Học | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 | Nhà thờ (Sông Hậu) - Đê Bao Tả Hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Hậu (Cồn Tròn) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch Tài Sên - Xã Đại Ân 1 | Đê Bao - tả hữu ( sông cồn tròn) - Hết tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch ông hai - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch giữa - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 11 - Hết đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT khai luông - Xã Đại Ân 1 | Đê bao Sông Hậu - Đê bao Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ trung tâm xã - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cây bàng - Xã Đại Ân 1 | Đường trung tâm xã - Hết tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết đường lộ trung tâm (ấp Nguyễn Tăng) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 | Giáp rạch Hai Long - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
679 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT dân cư xẻo bảy - Xã Đại Ân 1 | Giáp Sông Hậu - Hết đường đal | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh đào 1 - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kênh Đào 1 - Cầu Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT khu dân cư 74 - Xã Đại Ân 1 | Đầu lộ CIDA - Hết tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
682 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đê bao tả hữu suốt tuyến - Xã Đại Ân 1 | Cầu Khém Sâu - Rạch Xã Xú Sông cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Cù Lao Dung | Quốc lộ 60 - Xã An Thạnh 1 | Bến phà phía sông Đại Ngãi - Bên phà phía Sông Trà Vinh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
684 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Đầu lộ dal Rạch Su - Ngã ba cầu Kinh Đào | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
685 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Đầu lộ đal Rạch Su - Hết đất HTX Hoàng Dũng | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
686 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Giáp đất HTX Hoàng Dũng - Lộ đal rạch Sâu (giáp ranh xã An Thạnh Tây) | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
687 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm Xã An Thạnh 1 | Giáp ngã ba đường Tỉnh 933B - Bến phà Long Ấn (Hết đất Cơ sở giáo dục Cồn Cát) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
688 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện lộ 10 - Xã An Thạnh 1 | Đường trung tâm xã - Đê Tả hữu | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
689 | Huyện Cù Lao Dung | Đường dal Rạch Miễu-đầu cù lao (Đường đal kênh đào) - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Ba Mạnh - Tới Đê | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
690 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Miễu - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Bảy Tự - Hết ranh đất Bến Đình | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
691 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Đôi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Thoàn - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự (phía trên) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
692 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trầu - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất Hồng Văn Y - Đê Tả hữu | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
693 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Su - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất Tư Kiệt - Đê Tả hữu | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
694 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Tửng - Giáp Quốc lộ 60 | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
695 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Quốc lộ 60 - Tỉnh lộ 933B | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
696 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Vượt (phía trên) - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Tư Hoàng - Hết ranh đất ông Năm Minh | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
697 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm chùa - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Đào Văn Oanh - Giáp huyện lộ (chợ Long Ẩn) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
698 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Sáu Điền - Hết ranh đất Ba Rệt | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
699 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Giáp ranh đất ông Ba Rệt - Đường nhựa trung tâm xã | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
700 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Hà Văn Nghĩa - Hết ranh đất ông Đào Văn Đẹp | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
701 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
702 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1 | Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 | Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1 | Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
710 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1 | Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
711 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1 | Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
712 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1 | Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
713 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 | Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
714 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1 | Suốt tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
715 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1 | Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
716 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
717 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Vượt (phía dưới) - Xã An Thạnh 1 | Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Tám Rở) - Đê Tả hữu | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
718 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trâm - Đê - Xã An Thạnh 1 | Giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Thang) - Đê Tả Hữu | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
719 | Huyện Cù Lao Dung | Đường nhánh rẽ Quốc lộ 60 - Rạch Su - Xã An Thạnh 1 | Quốc lộ 60 (Đầu ranh đất ông Thịnh) - Đường đal Rạch Su | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
720 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rẩy Mới - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Kiệt - Hết đất ông Nguyễn Văn Thà | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
721 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trường Tiền nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Nương - Hết đất ông Hồ Triệu Luật | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal vào bãi xử lý rác - Xã An Thạnh 1 | Tỉnh lộ 933B - Đến đất bãi xử lý rác An Thạnh 1 (Hết đất bãi xử lí rác xã An Thạnh 1) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
723 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất bà Trần Thị Thu Hồng - Hết ranh đất ông Phạm Thanh Hiền | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
724 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Rẩy - Xã An Thạnh 1 | Giáp đất ông Phạm Thanh Hiền - Hết đất ông Đào Văn Đẹp | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
725 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu (phía trên) - Xã An Thạnh 1 | Giáp đường đal Rạch Miểu - Đê Tả hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
726 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trục chính hội đồng Rạch Miểu - Rạch Cui - Xã An Thạnh 1 | Cầu Rạch Miểu - Giáp Trường Tiền lớn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
727 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT ông cột giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 | Giáp đường xóm rẫy - Tiếp giáp Đường Ống Cột | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
728 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 | Ranh đất ông Hồ Triệu Luật - Tới đất ông Tửng | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
729 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ (Phía dưới) - Xã An Thạnh 1 | Ranh đất ông Nguyễn Văn Ri - Tới đất Nguyễn Văn Rệt | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch đôi bổ sung giai đoạn 2 - Xã An Thạnh 1 | Giáp giai đoạn 1 - Đê Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Long Ẩn - cồn Cát (giai đoạn 3) - Xã An Thạnh 1 | Tiếp giáp đường trục ấp An Trung - Huyện lộ | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
732 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch miễu phía trên - Xã An Thạnh 1 | Giáp Quốc lộ 60 - Giáp đường GTNT rạch miễu phía dưới | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
733 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây | Giáp ranh xã An Thạnh 1 - Hết đất ông Huỳnh Văn Thử (Giáp đường đal Bần Xanh) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
734 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường đal Bần Xanh - Đường rạch già nhỏ phía hên (Giáp ranh thị trấn Cù Lao Dung) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
735 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh Tây | Đường rạch già nhỏ phía trên (Giáp đường đal Bần Xanh) - Giáp ranh TT. Cù Lao Dung | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
736 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch sâu (Lộ dal Rạch Sâu) - Xã An Thạnh Tây | Tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Biện) - Cầu Chín Khánh | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
737 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây | Tỉnh lộ 933B - Bến phà Bắc Trang | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
738 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Tàu (Lộ dal Rạch Tàu) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Trần Văn Kiệt - Rạch già nhỏ | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
739 | Huyện Cù Lao Dung | Hết đất lộ đal Rạch Già - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Trương Ngọc Chiêu - Hết đất ông Phan Văn Tán | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
740 | Huyện Cù Lao Dung | Đường rẽ nhánh rạch Tàu - đê Tả hữu (Hết đất Lộ dal Rạch Già) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất bà Nguyễn Thị Huế - Đê Tả Hữu | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
741 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Già nhỏ phía trên Đường đal Rạch Già nhỏ (phía trên) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Gìa nhỏ phía dưới Đường đal Rạch Già nhỏ (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Đê Tả hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch già lớn (Đường đal Rạch Già lớn) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Đoàn Thanh Phong - Giáp Tỉnh lộ 933B | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Bần Xanh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Hai Thanh | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Bần Xanh (phía dưới) Lộ dal Bần Xanh (phía dưới) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường Tỉnh 933B - Hết ranh đất ông Phạm Văn Giang | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bình Linh - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Trương Văn Phiến - Bến phà Bình Linh | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
747 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bình Linh (phía trên) - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất nhà sinh hoạt cộng đồng ấp An Lạc - Hết ranh đất nhà ông Đoàn Văn Hùng | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
748 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal An Phú - Xã An Thạnh Tây | Đầu ranh đất ông Đoàn Văn Giàu - Bến đò Cồn Chén | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
749 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Cù Chính Liêm vai trước (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đất ông Lê Văn Đầy - Đường huyện 10 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
750 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đê tả hữu (An Phú A) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây | Cù Lao Nai - Sông khém sâu, Giáp ranh xã Đại Ân 1 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đê tả hữu (An Lạc) Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh Tây | Rạch Sâu - Rạch Sung | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Huyện Cù Lao Dung | Đường cồn chính liên vai sau (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Giáp đường An Phú - An Phú A (Đầu ranh đất bà Ngô Thị Phương) - Đoàn Văn Giàu (Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Bê) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
753 | Huyện Cù Lao Dung | Đường An Phú-An Phú A (Lộ dal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Đất ông Ngô Văn Nhân (Đầu ranh đất ông Ngô Văn Nhân) - Đường huyện 10 (Cầu Bà Hành) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Cồn Chén An Phú - Xã An Thạnh Tây | Từ Cầu Đúc giáp xã Đại Ân 1 - Cầu giáp xã Đại Ân 1 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
755 | Huyện Cù Lao Dung | Đường nối huyện 10 - Đê tả hữu (Lộ Dal An Phú A) - Xã An Thạnh Tây | Đường huyện 10 - Đê Tả hữu | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
756 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây | cầu Khém Sâu ( Đầu ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Đê Tả hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây | Nhà ông Nguyễn Văn Bắc (nhà ông Nguyễn Văn Bình) - Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 10 (Đường ô tô trung tâm xã Đại Ân 1) - Xã An Thạnh Tây | Điểm lẻ trung học cơ sở (Cầu Đúc) - Cồn Cát (Cầu Treo giáp xã Đại Ân 1) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
759 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Sung (Lộ Dal Rạch Sung) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Phạm Thanh Hồng) - Đê Tả hữu | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Huyện Cù Lao Dung | Đường vào bến đò rạch già lớn (Đường đal An Phú) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất bà Lê Thị Đẹp) - Bến đò qua rạch Già Lớn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
761 | Huyện Cù Lao Dung | Đường rạch đầu lá (đường đal Đầu Lá An Lạc) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh Văn Chác) - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Sứ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
762 | Huyện Cù Lao Dung | Đường rạch ông cột (Đường đal rạch ông Cột) - Xã An Thạnh Tây | Đường Tỉnh 933B (Đầu ranh đất ông Trần Văn Đáng) - Hết ranh đất ông Trần Huệ Em | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
763 | Huyện Cù Lao Dung | Đường vào bến đò Bình Linh - Xã An Thạnh Tây | Nhà 10 Hưu - Bến đò Bình Linh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
764 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Bà Hành - Xã An Thạnh Tây | Nhà 6 quận - Nhà Bà Đặng thị bé tư | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
765 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch 5 nuôi - Xã An Thạnh Tây | Đường huyện 10 - Nhà Ông Võ Thành Phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
766 | Huyện Cù Lao Dung | Đường vào cầu Treo - Xã An Thạnh Tây | Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
767 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Nhánh rẽ rạch xóm đạo - Xã An Thạnh Tây | Đường Huyện 10 - Đê bao - Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
768 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trục chính nội đồng rạch ông Cột - Bình Linh - Xã An Thạnh Tây | Rạch Ông Cột - Bần xanh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
769 | Huyện Cù Lao Dung | Đường 5 Kỷ - Quang - Xã An Thạnh Tây | Cầu 5 Kỷ - Nhà Ông Quang | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
770 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Rạch Ông Cột-Rạch Đầu lá - Xã An Thạnh Tây | Giáp ranh đất ông Trần Huệ Em - Hết đất ông Huỳnh Minh Tuấn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
771 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Cầu kinh Đình Trụ (giáp thị trấn Cù Lao Dung) - Hết đất Nghĩa trang liệt sĩ | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
772 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Giáp đất nghĩa trang liệt sĩ - Giáp đường 933 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
773 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Giáp đường 933 - Cầu Rạch Lớn (ấp Bình Du B) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
774 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Cầu Rạch Lớn - Cầu Bà Chủ | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
775 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Cầu Bà Chủ - Đầu lộ đal xóm mới | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
776 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 2 | Giáp ranh lộ đal xóm mới - Rạch Mù U (giáp xã An Thạnh 3) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
777 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933 đi Đại Ân 1 - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Cầu Còn Tròn | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
778 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Rẫy - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
779 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Mới - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
780 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bà Kẹo (Chùa Kostung) - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
781 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
782 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2 | Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
783 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
784 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
785 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
786 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
787 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
788 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
789 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
790 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
791 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
792 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn - Xóm Mới - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
793 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xóm Bãi - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
794 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Một - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
795 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bảy Chí - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn A) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
796 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm 3 - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
797 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Đạo - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
798 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Lâm - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
799 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Nai - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
800 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến Đường đal rạch đáy | Đường Tỉnh 933B - Giáp đê bao - tả hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
801 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Út Nhịn - Hết ranh đất Trang Văn Gầm | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
802 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ửng - Hết ranh đất Lương Hoàng Thiện | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
803 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal trước chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Trương Văn Khâm - Hết ranh đất Nguyễn Văn Ẩn | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
804 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal sau chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Nghĩa - Hết ranh Nhà ông Minh và ông Ngon | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
805 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal mé sông - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Sáu Cứng - Xẻo Ông Đồng | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
806 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Mười Phấn - Hết ranh đất ông Gầm | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
807 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Giáp đường Tỉnh 933B - Giáp ranh đất ông Gầm | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp đường đal Mù U giáp ranh An Thạnh II - Hết ranh đất Tư Trực | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Tư Trực - Lộ đal ông Sáu | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
810 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Lộ đal ông Sáu - Hết ranh đất ông Chong | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
811 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Chong - Hết ranh đất ông Oanh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
812 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Tư Giây - Hết ranh đất Trương Văn Hùng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
813 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Trương Văn Hùng - Lộ đal Rạch Chồi | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
814 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Lộ đal Rạch Chồi - Hết ranh đất Hai Trừ | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
815 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Hai Việt - Cầu Kinh Xáng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
816 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Rạch Mương Cột - Hết đất Quán Sang | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
817 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Tư Tà - Hết ranh đất Trại Cưa Út Lắm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
818 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh Trại cưa Út Lắm - Rạch Mương Cột | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
819 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3 | Cầu Mới - Cầu Ba Hùm | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3 | Cầu Ba Hùm - Cầu Rạch Voi | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
821 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất thầy Vũ - Cầu Bà Hời | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
822 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất ông Minh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
823 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal An Quới - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Cảnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
824 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Sáu - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất ông Sáu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
825 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Diệp - Hết ranh đất ông Nam | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
826 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Chồi - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Đô - Hết ranh đất ông Tuấn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
827 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Biên phòng 634 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Mới - Hết ranh đất ông Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
828 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal 416 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất bà Liên - Cầu 8 Bực | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
829 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Vàm Hồ - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất ông Phận | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
830 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ngọn Rạch Chốt - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Thạch Rết - Hết ranh đất ông Dương Văn Cường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
831 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Chốt 1 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Trần Văn Minh - Hết ranh đất ông Trần Văn Cò | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
832 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Vàm Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Hà Văn Cồ - Hết ranh đất ông Trương Văn Tặng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
833 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ruột Ngựa - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ngô Văn Bồi - Hết ranh đất ông Lê Văn Núi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
834 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ruột Ngựa 2 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Phan Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Khởi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
835 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ngã Cái - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Trần Bình Luận - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phương | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
836 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT An Nghiệp - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ngô Văn Trào - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chính | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
837 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Giáp tuyến tránh tỉnh lộ 933B - Cầu Mương Cột | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
838 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Cầu Mương Cột - Cầu Ông Tám | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
839 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Tỉnh lộ 933B - Đường GTNT Ba Hùm | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
840 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến tránh đường tỉnh 933B | Giáp UBND xã - Giáp đường 933B | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
841 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNN Ba Hùm | Giáp ranh đất ông Lý Văn Vàng - Giáp ranh đất ông Dương Văn Đước | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
842 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Giáp đê bao biển - Hết ranh đất Út Hậu | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
843 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Giáp ranh đất Út Hậu - Cầu Năm Lèn | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
844 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Lèn - Cầu Năm Tiền | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
845 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tiền - Cầu Rạch Voi | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
846 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh đất Chín Trường | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
847 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu rạch Bùng Binh - Bến phà Ba Hùng | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
848 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Tám Bực - Cầu T80 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
849 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Cây Mắm - Hết ranh đất Năm Khải | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
850 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Rạch Năm Tiến - Hết ranh đất ông Ba Sơn | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
851 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất Trường Mầm non Hoa Sen - Hết ranh đất ông Tài | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
852 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất ông Ngọt - Hết ranh đất ông Tuấn | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
853 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Rạch Su - Hết ranh đất ông Ngọc | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
854 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tiền - Hết ranh đất ông Tòng | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
855 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tới - Hết ranh đất Cô Ngọc | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
856 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Lèn - Hết nhà đất Tư Nam | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
857 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Thạch Lãnh (giai đoạn 3) - Đường Tỉnh 933B | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
858 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu vuông 35A - Đê bao biển | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
859 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ nhựa rạch ông Sum - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Hết đất ông Hới | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
860 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Sáu Vấn - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Miếu Sáu Vấn | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
861 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Cống số 4 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
862 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal kênh Sáu Thước - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Hết ranh đất ông Thành | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
863 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT từ lộ nhựa đến nhà ông Sum Giai Đoạn 2 | Ranh đất Ông Hới - Hết ranh đất ông 5 Thái | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
864 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh 5 kết | Cầu 6 Thước - Cầu 5 Tới | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
865 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Ông Kiêml (Ông Cùi) | Giáp Tỉnh lộ 933B - Giáp đất ông Hoàng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
866 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT từ Kềnh C (Ba Dân) đến nhà Kim Mái | Giáp đường GTNT nông trường 416 - Giáp đất bà Kim Thị Bé Hai | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
867 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Kênh Sườn (từ cầu Bình An đến Đê Quốc Phòng ) | Cầu Bình An - Đê bao biển (Đê Quốc Phòng) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
868 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cống số 7 đến Khu Dân Cư | Khu Dân Cư Vàm Hồ - Giáp đất ông Nguyễn Thành Trò | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
869 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch 6 Hầm đến vàm Rạch Ngây | Giáp trụ sở UBND xã - Đất Ông Thạch Bal | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
870 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch 732 đến Đê Quốc Phòng | Cầu 732 - Giáp đê quốc phòng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
871 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal UBND - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc cũ | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
872 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đền thờ Bác - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà cũ | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
873 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Vàm Tắc - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
874 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh Đông | Cầu Bến Bạ - Ngã ba ấp Trương Công Nhật | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
875 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh Đông | Ngã ba ấp Trương Công Nhật - Cầu Lòng Đầm | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
876 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Ngã ba ấp Trương Công Nhựt - Đầu cồn ấp Đặng Trung Tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
877 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Hết ranh đất Điều Văn Toàn | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
878 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Giáp ranh đất Điền Văn Toàn - Cầu Rạch Giữa | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
879 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Cầu Rạch Giữa - Cầu Tư Giáo | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
880 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Bến Đá - Xã An Thạnh Đông | Đường trung tâm xã - Hết đường | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
881 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Rạch Giữa - Xã An Thạnh Đông | Đường trung tâm xã - Hết đường | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
882 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bến phà Rạch Tráng - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Rạch Tráng (phà 6 Giao) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
883 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bến phà Bến Bạ - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
884 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Xóm 6 (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường bến phà Bến Bạ - Hết đường | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
885 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal khu dân cư số 1 ấp Đặng Trung Tiến - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
886 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bến đò ông Trạng - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
887 | Huyện Cù Lao Dung | Đường huyện 13 (đường đal nhà ông Ba Bồ cũ) - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
888 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal KDC số 3 (ấp Nguyễn Công Minh) - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm xã - Hết đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
889 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Đê bao Tả - Hữu - Xã An Thạnh Đông | Suốt tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal ông Ba Sẳn - Xã An Thạnh Đông | Huyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
891 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal Rạch Đùi ấp Lê Châu B - Xã An Thạnh Đông | Huyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
892 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cuối lộ trung tâm đến đê bao - Xã An Thạnh Đông | Cuối lộ trung tâm - Đê bao ấp Tân Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
893 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến lộ tẻ bến đò 3 Kím (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh Đông | Giáp huyện lộ 11 - Hết Đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
894 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC Số 2 nối liền Xóm 4 - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
895 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC số 2 ấp Nguyễn Công Minh A - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Nhà ông 8 Kiệt | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
896 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ đường GTNT cầu út Quận - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
897 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Gạch Tẻ-Rạch chùa (ấp Nguyễn Công Minh B) - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
898 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT lộ tẻ nhà ông Tài ấp Lê Minh Châu A | Lộ trung tâm - Đê Bao | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
899 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
900 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông rạch ông Xuân - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
901 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông bến phà gạch Ngây - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông KDC số 2 ấp Lê Minh Châu B - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm - Hết Đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC nhà 5 cồn - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC số 3 ấp Tăng Long - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Bến đò Tư Hiệp | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ 5 Phương - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Khém Ông Bộ - Xã An Thạnh Đông | Từ Lộ trung tâm (ấp Trương Công Nhựt) - Hết đường (ấp Nguyễn Công Minh A) | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ Tư Dần - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Lộ Tẻ KDC số 3 ấp Đền Thờ - Xã An Thạnh Đông | Giáp bến đò Xoài Rùm - Lộ tẻ Vàm Tắc | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Huyện Cù Lao Dung | Đuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1 | Cầu Cồn Tròn - Hết ranh đất cây xăng Võ Hoàng Khải | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Huyện Cù Lao Dung | Đuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1 | Giáp đất cây xăng Võ Hoàng Khải - Bến phà đi Long Phú | 516.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xã Bảy - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất UBND xã (cũ) - Giáp đường trung tâm xã | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1 | Giáp sông Hậu - Hết đường đal | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Phan Văn Thống | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xâ - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Giáp đường huyện lộ 10 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Cầu Rạch Đáy - Hết đất Huỳnh Văn Hảo | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp đất Huỳnh Văn Hảo - Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) - Cầu treo khém Bà Hành (ấp Văn Sáu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp huyện Lộ 10 - Hết đất Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) - Hết đất bà Phan Thị Lơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh nhà Phan Thị Lơn - Hết đường lộ trung tâm (cuối ấp Nguyễn Tăng) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
921 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Nhà thờ - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường Trung tâm xã - Rạch Nhà thờ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Cây bàng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Tư Cảnh (ấp Nguyễn Tăng) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
923 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Nguyễn Văn Diệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
924 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Tân Tạo - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đất ông Nguyễn Văn Độ (ấp Văn Tố) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
926 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Cầu - Xã Đại Ân 1 | Cầu treo Khém Bà Hành (ấp Văn Sau) - Hết ranh đất ông Bùi Dũng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
927 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Kênh Xáng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Huỳnh Văn Đơ | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal CIDA - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
929 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Sáu Tịnh - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Xóm Mới | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xẻo Sú - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Khai Luông - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết ranh đất bà Tư Sang | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Đôi - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Chủ Đài - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Trường Học | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Khai Luông (sông Cồn Tròn) - Xã Đại Ân 1 | Giáp cầu nối đường trung tâm xã - Tiếp giáp đê bao | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Kênh Đào 1 - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Cầu Cồn Tròn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Cầu (xã An Thạnh Tây) - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ Bần Cầu - Cầu qua xã An Thạnh Tây | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn (ấp Nguyễn Tăng) - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả - Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal lộ trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ Rạch lòng - Đê bao Tả - Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal Rạch ông Hai - Xã Đại Ân 1 | Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện lộ 60 - Xã Đại Ân 1 | Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
941 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 | Cầu Khém Sâu - Hết tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 | Nhà Bảy Bắc - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT tân tạo - Xã Đại Ân 1 | Ban Nhân Dân Đoàn Văn Tố - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh sáng - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kênh Sáng - Sông Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch giữa (Đoàn Văn Tố) - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết tuyến | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xẻo lướt - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT CIDA - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xã bảy - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xóm di cư - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch đôi - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch bé - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê bao Sông Hậu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT 6 Tịnh - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Bến phà Xóm Mới | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT lộ tẻ xóm hậu - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xẻo xủ - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch cây dương - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT chủ đài - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Trường Tiểu Học | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 | Nhà thờ (Sông Hậu) - Đê Bao Tả Hữu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Hậu (Cồn Tròn) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
961 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch Tài Sên - Xã Đại Ân 1 | Đê Bao - tả hữu ( sông cồn tròn) - Hết tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
962 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch ông hai - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
963 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch giữa - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 11 - Hết đường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
964 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT khai luông - Xã Đại Ân 1 | Đê bao Sông Hậu - Đê bao Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
965 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ trung tâm xã - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
966 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cây bàng - Xã Đại Ân 1 | Đường trung tâm xã - Hết tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
967 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết đường lộ trung tâm (ấp Nguyễn Tăng) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
968 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 | Giáp rạch Hai Long - Đê Bao Tả Hữu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
969 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT dân cư xẻo bảy - Xã Đại Ân 1 | Giáp Sông Hậu - Hết đường đal | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
970 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh đào 1 - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kênh Đào 1 - Cầu Cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
971 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT khu dân cư 74 - Xã Đại Ân 1 | Đầu lộ CIDA - Hết tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
972 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đê bao tả hữu suốt tuyến - Xã Đại Ân 1 | Cầu Khém Sâu - Rạch Xã Xú Sông cồn Tròn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |