Câu ràng ngành nghề kinh doanh tại Thành phố Hồ Chí Minh phụ thuộc vào quy hoạch của địa phương. Khi đăng ký thành lập doanh nghiệp hoặc thay đổi ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần thêm các công ràng ngành nghề kinh doanh này bên dưới ngành nghề đăng ký của doanh nghiệp. Dưới đây là danh mục câu ràng ngành nghề áp dụng tại TP. Hồ Chí Minh.
1. Mã ngành nghề kinh doanh là gì?
Mã ngành nghề kinh doanh là 1 dãy số được mã hóa để thể hiện 1 ngành nghề kinh doanh cụ thể. Các tổ chức, cá nhân khi soạn hồ sơ đăng ký kinh doanh, phải sử dụng bảng mã ngành nghề kinh doanh này để đăng ký. Mã ngành cấp 4 (có 4 số) là mã ngành được được sử dụng để đăng ký kinh doanh.
Lưu ý: Tùy thuộc vào từng mã ngành, nghề kinh doanh cụ thể cũng như quy định riêng ở từng địa phương mà có thể phải ghi chi tiết cho mã ngành cấp 4 hoặc cam kết hoạt động theo quy định.
2. Danh mục câu ràng ngành nghề áp dụng tại TP. Hồ Chí Minh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điều kiện | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 0111 | Trồng lúa | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
2 | 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
3 | 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
4 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
5 | 0121 | Trồng cây ăn quả | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
6 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
7 | 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
8 | 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
9 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
10 | 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
11 | 0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
12 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
13 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
14 | 0149 | Chăn nuôi khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
15 | 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
16 | 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
17 | 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
18 | 0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
19 | 0220 | Khai thác gỗ | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
20 | 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
21 | 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
22 | 0321 | Nuôi trồng thủy sản biển | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
23 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
24 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
25 | 0730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm | (Trừ khai thác vàng) | |
26 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
27 | 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Không hoạt động tại trụ sở | |
28 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | (Trừ giết mổ gia súc gia cầm) (không hoạt động tại trụ sở) | |
29 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
30 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
31 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
32 | 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
33 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
34 | 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | (Không hoạt động tại trụ sở, trừ sản xuất thực phẩm tươi sống) | |
35 | 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột | (Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống) (không hoạt động tại trụ sở) | |
36 | 1072 | Sản xuất đường | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
37 | 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
38 | 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
39 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | (Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống) (không hoạt động tại trụ sở) | |
40 | 1077 | Sản xuất cà phê | (Không hoạt động tại trụ sở). | |
41 | 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | (Trừ sản xuất thực phẩm tươi sống) (không hoạt động tại trụ sở) | |
42 | 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
43 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
44 | 1311 | Sản xuất sợi | (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) | |
45 | 1312 | Sản xuất vải dệt thoi | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
46 | 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
47 | 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
48 | 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) | |
49 | 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
50 | 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
51 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
52 | 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
53 | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
54 | 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
55 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
56 | 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
57 | 1811 | In ấn | (Không hoạt động tại trụ sở). (Trừ in tráng bao bì kim loại, in ấn trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may) | |
58 | 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | (Trừ rèn lập khuôn tem) | |
59 | 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
60 | 2011 | Sản xuất hóa chất cơ bản | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
61 | 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
62 | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | (Trừ Sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) | |
63 | 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
64 | 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
65 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
66 | 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
67 | 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
68 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | (Trừ Sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b). | |
69 | 2310 | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | (Trừ sản xuất vật liệu xây dựng) | |
70 | 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
71 | 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
72 | 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
73 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
74 | 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
75 | 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
76 | 2431 | Đúc sắt, thép | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
77 | 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
78 | 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
79 | 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
80 | 2520 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | (Trừ vàng miếng) | |
81 | 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
82 | 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | (Không hoạt động tại trụ sở; không sản xuất, gia công tại chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại). | |
83 | 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
84 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | trừ tái chế phế thải kim loại, luyện kim đúc, xi mạ điện) | |
85 | 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
86 | 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
87 | 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
88 | 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
89 | 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | |
90 | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
91 | 2720 | Sản xuất pin và ắc quy | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
92 | 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
93 | 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
94 | 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
95 | 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
96 | 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
97 | 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
98 | 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
99 | 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
100 | 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
101 | 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
102 | 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
103 | 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
104 | 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
105 | 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
106 | 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
107 | 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
108 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
109 | 2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
110 | 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
111 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
112 | 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
113 | 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) | |
114 | 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
115 | 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). (Trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) | |
116 | 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
117 | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
118 | 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
119 | 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
120 | 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
121 | 3319 | Sửa chữa thiết bị khác | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
122 | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
123 | 3511 | Sản xuất điện | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
124 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
125 | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | (Trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22) | |
126 | 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
127 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
128 | 3811 | Thu gom rác thải không độc hại | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
129 | 3830 | Tái chế phế liệu | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
130 | 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
131 | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) | |
132 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
133 | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) | |
134 | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) | |
135 | 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) | |
136 | 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
137 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | (Trừ môi giới bất động sản) | |
138 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
139 | 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
140 | 4632 | Bán buôn thực phẩm | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
141 | 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
142 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | (Trừ kinh doanh dược phẩm) | |
143 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | |
144 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Đối với xăng dầu và các sản phẩm liên quan: (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Đối với khí đốt và các sản phẩm liên quan: (Không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). | |
145 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | (Trừ mua bán vàng miếng) | |
146 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | (không hoạt động tại trụ sở) | |
147 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Đối với xăng dầu: (Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ buôn bán hóa chất tại trụ sở) (Không tồn trữ hóa chất) Đối với phân bón, thuốc bảo vệ thực vật (Không bao gồm hóa chất cấm theo quy định của Luật đầu tư). Đối với phế liệu, phế thải kim loại: (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường). Đối với bán buôn hóa chất: (Trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). | |
148 | 4690 | Bán buôn tổng hợp | (Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) | |
149 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | ||
150 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | (Trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) | |
151 | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | (Không hoạt động tại trụ sở chính) | |
152 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | (Không hoạt động tại trụ sở chính) | |
153 | 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
154 | 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) | |
155 | 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | (Có nội dung được phép lưu hành) | |
156 | 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | (Trừ các loại trò chơi, đồ chơi có hại cho việc phát triển nhân cách và sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự xã hội) | |
157 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | Đối với hóa chất thông thường: (Không bao gồm hóa chất cấm theo quy định của Luật đầu tư). Đối với bán lẻ cây cảnh: (Không bao gồm thực vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư). Đối với bán lẻ vàng, bạc, đá quí, trang sức: (Trừ vàng miếng). Đối với hàng lưu niệm, hàng thủ công mĩ nghệ, tác phẩm nghệ thuật: (Trừ đồ cổ) (trừ gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dược phẩm, vàng miếng) | |
158 | 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | (trừ bán lẻ hóa chất, đồ cổ, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) | |
159 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | ||
160 | 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | (Trừ vàng, tem, tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên). (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) | |
161 | 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | (Trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) | |
162 | 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) | |
163 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | |
164 | 4940 | Vận tải đường ống | (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | |
165 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | |
166 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa | (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | |
167 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | (Trừ kinh doanh kho bãi) | |
168 | 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) | |
169 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | |
170 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa | (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) | |
171 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | |
172 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường hàng không) | |
173 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | (Khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) | |
174 | 5590 | Cơ sở lưu trú khác | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
175 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
176 | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | (Trừ hoạt động bar và quán giải khát có khiêu vũ). (Trừ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không) | |
177 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | (Trừ hoạt động bar và quán giải khát có khiêu vũ) | |
178 | 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). | |
179 | 5912 | Hoạt động hậu kỳ | (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). | |
180 | 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). | |
181 | 5914 | Hoạt động chiếu phim | (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). (Không hoạt động tại trụ sở) | |
182 | 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | (Trừ kinh doanh karaoke) | |
183 | 6190 | Hoạt động viễn thông khác | (Trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) | |
184 | 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | (Trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) | |
185 | 6312 | Cổng thông tin | (Trừ hoạt động báo chí) | |
186 | 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | (Trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) | |
187 | 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | |
188 | 6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại | (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | |
189 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | |
190 | 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | |
191 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | |
192 | 7310 | Quảng cáo | (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) | |
193 | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | (trừ thiết kế công trình xây dựng, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) | |
194 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | (Trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) | |
195 | 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | (trừ cho thuê lại lao động) | Nếu vốn điều lệ không đủ 2 tỷ đồng |
196 | 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | (trừ cho thuê lại lao động) | Nếu vốn điều lệ không đủ 2 tỷ đồng |
197 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | (Trừ cho thuê lại lao động) | |
198 | 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) | |
199 | 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) | |
200 | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất,… làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh,…). (Trừ họp báo) | |
201 | 8292 | Dịch vụ đóng gói | (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) | |
202 | 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) | |
203 | 8531 | Đào tạo sơ cấp | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
204 | 8532 | Đào tạo trung cấp | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
205 | 8533 | Đào tạo cao đẳng | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
206 | 8541 | Đào tạo đại học | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
207 | 8542 | Đào tạo thạc sỹ | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
208 | 8543 | Đào tạo tiến sỹ | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
209 | 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí | (Trừ hoạt động các sàn nhảy) | |
210 | 8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật | (Trừ hoạt động các sàn nhảy) (không hoạt động tại trụ sở) | |
211 | 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
212 | 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) | |
213 | 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
214 | 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | (không có bệnh nhân lưu trú) | |
215 | 8691 | Hoạt động y tế dự phòng | (Không hoạt động tại trụ sở) | |
216 | 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | (Trừ các hoạt động gây chảy máu và không có bệnh nhân lưu trú) | |
217 | 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | (Không có bệnh nhân lưu trú) | |
218 | 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | (Không có bệnh nhân lưu trú) | |
219 | 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật Không câu ràng khả năng tự chăm sóc | (trừ hoạt động khám, chữa bệnh) (không có bệnh nhân lưu trú) | |
220 | 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) | |
221 | 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) | |
222 | 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) | |
223 | 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | (Trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng). | |
224 | 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) | |
225 | 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
226 | 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
227 | 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
228 | 9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu | (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | |
229 | 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | (trừ hoạt động gây chảy máu) | |
230 | 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | (trừ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài) | |
231 | 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | (Trừ các hoạt động gây chảy máu) (trừ dịch vụ xông hơi, xoa bóp) (Trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |