• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương 2025

Đào Văn Thắng bởi Đào Văn Thắng
11/01/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.2. Bảng giá đất Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bảng giá đất Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;

– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;

– Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat tp thuan an tinh binh duong
Hình minh họa. Bảng giá đất Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương

3. Bảng giá đất Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 50 mét.

– Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.

– Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.

– Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.

3.2. Bảng giá đất Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu28.700.00015.790.00012.920.0009.180.000-Đất ở đô thị
2Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống28.700.00015.790.00012.920.0009.180.000-Đất ở đô thị
3Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương28.700.00015.790.00012.920.0009.180.000-Đất ở đô thị
4Thành phố Thuận AnHoàng Hoa Thám - Đường loại 1Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng28.700.00015.790.00012.920.0009.180.000-Đất ở đô thị
5Thành phố Thuận AnNguyễn Trãi - Đường loại 1Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám22.960.00012.630.00010.330.0007.340.000-Đất ở đô thị
6Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Tiết - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương22.960.00012.630.00010.330.0007.340.000-Đất ở đô thị
7Thành phố Thuận AnPhan Đình Phùng - Đường loại 1Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám28.700.00015.790.00012.920.0009.180.000-Đất ở đô thị
8Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi28.700.00015.790.00012.920.0009.180.000-Đất ở đô thị
9Thành phố Thuận AnTrưng Nữ Vương - Đường loại 1Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám28.700.00015.790.00012.920.0009.180.000-Đất ở đô thị
10Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 1817.220.0009.470.0007.750.0005.510.000-Đất ở đô thị
11Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một18.300.00010.070.0008.240.0005.860.000-Đất ở đô thị
12Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ16.150.0008.880.0007.270.0005.170.000-Đất ở đô thị
13Thành phố Thuận AnCầu Sắt - Đường loại 2Tua 18 - Cầu Phú Long cũ21.530.00011.840.0009.690.0006.890.000-Đất ở đô thị
14Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt21.530.00011.840.0009.690.0006.890.000-Đất ở đô thị
15Thành phố Thuận AnĐồ Chiểu - Đường loại 2Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân + Nguyễn Chí Thanh21.530.00011.840.0009.690.0006.890.000-Đất ở đô thị
16Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp21.530.00011.840.0009.690.0006.890.000-Đất ở đô thị
17Thành phố Thuận AnGia Long - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh21.530.00011.840.0009.690.0006.890.000-Đất ở đô thị
18Thành phố Thuận AnHai tuyến đường giáp chợ Lái Thiêu - Đường loại 2Đỗ Hữu Vị - Phan Đình Phùng15.900.0008.750.0007.160.0005.090.000-Đất ở đô thị
19Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu19.870.00010.930.0008.940.0006.360.000-Đất ở đô thị
20Thành phố Thuận AnNguyễn Huệ - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp15.070.0008.290.0006.780.0004.820.000-Đất ở đô thị
21Thành phố Thuận AnPasteur - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp15.070.0008.290.0006.780.0004.820.000-Đất ở đô thị
22Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC phường An Thạnh) - Đường loại 2Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân13.910.0007.650.0006.260.0004.450.000-Đất ở đô thị
23Thành phố Thuận AnTrần Quốc Tuấn - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp15.070.0008.290.0006.780.0004.820.000-Đất ở đô thị
24Thành phố Thuận AnTrương Vĩnh Ký - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ15.070.0008.290.0006.780.0004.820.000-Đất ở đô thị
25Thành phố Thuận AnVõ Tánh - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu19.870.00010.930.0008.940.0006.360.000-Đất ở đô thị
26Thành phố Thuận AnBình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH.403) - Đường loại 3Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh12.700.0006.990.0005.720.0004.060.000-Đất ở đô thị
27Thành phố Thuận AnBùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du10.600.0006.890.0005.300.0004.240.000-Đất ở đô thị
28Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu11.920.0006.560.0005.360.0003.810.000-Đất ở đô thị
29Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm10.600.0005.830.0004.770.0003.390.000-Đất ở đô thị
30Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 3Cầu Sắt - Sông Sài Gòn13.250.0007.290.0005.960.0004.240.000-Đất ở đô thị
31Thành phố Thuận AnĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM13.250.0007.290.0005.960.0004.240.000-Đất ở đô thị
32Thành phố Thuận AnĐỗ Thành Nhân - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp13.250.0007.290.0005.960.0004.240.000-Đất ở đô thị
33Thành phố Thuận AnĐồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 3ĐT.743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)10.050.0006.530.0005.030.0004.020.000-Đất ở đô thị
34Thành phố Thuận AnĐông Cung Cảnh - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám13.250.0007.290.0005.960.0004.240.000-Đất ở đô thị
35Thành phố Thuận AnĐông Nhì - Đường loại 3Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết10.600.0005.830.0004.770.0003.390.000-Đất ở đô thị
36Thành phố Thuận AnĐT.743A - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ)14.350.0007.890.0006.460.0004.590.000-Đất ở đô thị
37Thành phố Thuận AnĐT.743A - Đường loại 3ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du19.320.00010.630.0008.690.0006.180.000-Đất ở đô thị
38Thành phố Thuận AnĐT.743B - Đường loại 3Nguyễn Du - Ranh Tp. Hồ Chí Minh (KCN Bình Chiểu)19.320.00010.630.0008.690.0006.180.000-Đất ở đô thị
39Thành phố Thuận AnĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 55010.050.0006.530.0005.030.0004.020.000-Đất ở đô thị
40Thành phố Thuận AnĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên12.590.0006.920.0005.670.0004.030.000-Đất ở đô thị
41Thành phố Thuận AnĐT.747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)9.270.0005.100.0004.170.0002.960.000-Đất ở đô thị
42Thành phố Thuận AnĐT.747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh9.330.0005.130.0004.200.0002.980.000-Đất ở đô thị
43Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú12.200.0007.930.0006.100.0004.880.000-Đất ở đô thị
44Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương10.600.0006.890.0005.300.0004.240.000-Đất ở đô thị
45Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Đông Nhì10.600.0005.830.0004.770.0003.390.000-Đất ở đô thị
46Thành phố Thuận AnĐường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 56311.920.0006.560.0005.360.0003.810.000-Đất ở đô thị
47Thành phố Thuận AnĐường song hành cầu Phú Long - Đường loại 3Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 - Đê bao9.270.0005.100.0004.170.0002.960.000-Đất ở đô thị
48Thành phố Thuận AnĐường vào Thạnh Bình - Đường loại 3Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh13.250.0007.290.0005.960.0004.240.000-Đất ở đô thị
49Thành phố Thuận AnGia Long (nối dài) - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương12.920.0008.400.0006.460.0005.170.000-Đất ở đô thị
50Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương7.950.0004.370.0003.580.0002.540.000-Đất ở đô thị
51Thành phố Thuận AnLái Thiêu 45 - Đường loại 3Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì10.600.0005.830.0004.770.0003.390.000-Đất ở đô thị
52Thành phố Thuận AnLê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 3Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 1211.920.0007.750.0005.960.0004.770.000-Đất ở đô thị
53Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám10.600.0005.830.0004.770.0003.390.000-Đất ở đô thị
54Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An11.920.0006.560.0005.360.0003.810.000-Đất ở đô thị
55Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao10.600.0005.830.0004.770.0003.390.000-Đất ở đô thị
56Thành phố Thuận AnNội bộ Khu KDC Thạnh Bình - Đường loại 3-9.270.0005.100.0004.170.0002.960.000-Đất ở đô thị
57Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình13.250.0007.290.0005.960.0004.240.000-Đất ở đô thị
58Thành phố Thuận AnNguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 3Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun10.600.0006.890.0005.300.0004.240.000-Đất ở đô thị
59Thành phố Thuận AnNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương11.920.0006.560.0005.360.0003.810.000-Đất ở đô thị
60Thành phố Thuận AnPhan Chu Trinh - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Lê Văn Duyệt13.250.0007.290.0005.960.0004.240.000-Đất ở đô thị
61Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt13.250.0007.290.0005.960.0004.240.000-Đất ở đô thị
62Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám10.600.0005.830.0004.770.0003.390.000-Đất ở đô thị
63Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn13.250.0007.290.0005.960.0004.240.000-Đất ở đô thị
64Thành phố Thuận AnAn Phú 01 - Đường loại 4ĐT.743A - Bùi Thị Xuân4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
65Thành phố Thuận AnAn Phú 02 - Đường loại 4Trần Quang Diệu - An Phú 094.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
66Thành phố Thuận AnAn Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
67Thành phố Thuận AnAn Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
68Thành phố Thuận AnAn Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân - An Phú 094.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
69Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - An Phú 264.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
70Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4An Phú 26 - An Phú 125.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
71Thành phố Thuận AnAn Phú 07 - Đường loại 4Trần Quang Diệu - Lê Hồng Phong5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
72Thành phố Thuận AnAn Phú 08 - Đường loại 4Chu Văn An - Đất Quản Văn Bình6.100.0003.970.0003.050.0002.440.000-Đất ở đô thị
73Thành phố Thuận AnAn Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân - An Phú 076.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
74Thành phố Thuận AnAn Phú 10 - Đường loại 4ĐT.743A - Nguyễn Văn Trỗi4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
75Thành phố Thuận AnAn Phú 11 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Thuận An Hòa5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
76Thành phố Thuận AnAn Phú 12 - Đường loại 4ĐT.743A - An Phú 064.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
77Thành phố Thuận AnAn Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 4Lê Thị Trung - Thuận An Hòa4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
78Thành phố Thuận AnAn Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 4Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
79Thành phố Thuận AnAn Phú 16 - Đường loại 4An Phú 17 - Công ty Vĩnh Phát5.020.0003.260.0002.510.0002.010.000-Đất ở đô thị
80Thành phố Thuận AnAn Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 4Lê Thị Trung - Từ Văn Phước4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
81Thành phố Thuận AnAn Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 4ĐT.743A - Từ Văn Phước4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
82Thành phố Thuận AnAn Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 4ĐT.743A - Ranh An Phú - Thái Hòa4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
83Thành phố Thuận AnAn Phú 20 - Đường loại 4Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
84Thành phố Thuận AnAn Phú 23 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
85Thành phố Thuận AnAn Phú 24 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
86Thành phố Thuận AnAn Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 4ĐT.743A - Trần Quang Diệu4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
87Thành phố Thuận AnAn Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 4An Phú 12 - An Phú 065.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
88Thành phố Thuận AnAn Phú 27 - Đường loại 4ĐT.743A - KDC An Phú4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
89Thành phố Thuận AnAn Phú 28 - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
90Thành phố Thuận AnAn Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
91Thành phố Thuận AnAn Phú 30 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
92Thành phố Thuận AnAn Phú 31 - Đường loại 4Chu Văn An - An Phú 294.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
93Thành phố Thuận AnAn Phú 32 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
94Thành phố Thuận AnAn Phú 33 - Đường loại 4Chu Văn An - Thuận An Hòa4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
95Thành phố Thuận AnAn Phú 34 - Đường loại 4ĐT.743A - KCN VSIP4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
96Thành phố Thuận AnAn Phú 35 - Đường loại 4An Phú 34 - Trung đoàn cơ động6.100.0003.970.0003.050.0002.440.000-Đất ở đô thị
97Thành phố Thuận AnAn Phú 36 - Đường loại 4Nguyễn Du - Ranh KCN VSIP4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
98Thành phố Thuận AnAn Phú 37 - Đường loại 4Chu Văn An - Đất ông Nhịn6.100.0003.970.0003.050.0002.440.000-Đất ở đô thị
99Thành phố Thuận AnAn Thạnh 03 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 762, tờ bản đồ 114.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
100Thành phố Thuận AnAn Thạnh 06 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
101Thành phố Thuận AnAn Thạnh 07 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
102Thành phố Thuận AnAn Thạnh 08 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
103Thành phố Thuận AnAn Thạnh 09 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Suối Cát - Bưng Biệp4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
104Thành phố Thuận AnAn Thạnh 10 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 244.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
105Thành phố Thuận AnAn Thạnh 12 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
106Thành phố Thuận AnAn Thạnh 13 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Thiên Tôn4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
107Thành phố Thuận AnAn Thạnh 14 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
108Thành phố Thuận AnAn Thạnh 15 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
109Thành phố Thuận AnAn Thạnh 16 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
110Thành phố Thuận AnAn Thạnh 17 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
111Thành phố Thuận AnAn Thạnh 18 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 09, tờ bản đồ 1014.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
112Thành phố Thuận AnAn Thạnh 19 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
113Thành phố Thuận AnAn Thạnh 20 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
114Thành phố Thuận AnAn Thạnh 21 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
115Thành phố Thuận AnAn Thạnh 22 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 904.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
116Thành phố Thuận AnAn Thạnh 23 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 544.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
117Thành phố Thuận AnAn Thạnh 24 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
118Thành phố Thuận AnAn Thạnh 25 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Thầy Quỳnh4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
119Thành phố Thuận AnAn Thạnh 26 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Cuối tuyến4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
120Thành phố Thuận AnAn Thạnh 29 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
121Thành phố Thuận AnAn Thạnh 34 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
122Thành phố Thuận AnAn Thạnh 38 - Đường loại 4Thạnh Quý - An Thạnh 364.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
123Thành phố Thuận AnAn Thạnh 39 - Đường loại 4Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
124Thành phố Thuận AnAn Thạnh 42 - Đường loại 4Thạnh Quý - Hưng Định 064.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
125Thành phố Thuận AnAn Thạnh 45 - Đường loại 4Cầu Sắt - Ranh Hưng Định2.980.0001.940.0001.490.0001.190.000-Đất ở đô thị
126Thành phố Thuận AnAn Thạnh 46 - Đường loại 4Đồ Chiểu - Vựa Bụi4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
127Thành phố Thuận AnAn Thạnh 47 - Đường loại 4Thạnh Bình nối dài - Hồ Văn Mên4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
128Thành phố Thuận AnAn Thạnh 48 - Đường loại 4Thạnh Bình nối dài - Giáp thửa đất số 184, tờ bản đồ 204.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
129Thành phố Thuận AnAn Thạnh 49 - Đường loại 4Thạnh Bình - Hồ Văn Mên4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
130Thành phố Thuận AnAn Thạnh 50 - Đường loại 4Thạnh Bình - Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ 204.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
131Thành phố Thuận AnAn Thạnh 51 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
132Thành phố Thuận AnAn Thạnh 53 - Đường loại 4Thạnh Bình - An Thạnh 514.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
133Thành phố Thuận AnAn Thạnh 54 - Đường loại 4Thạnh Bình - An Thạnh 534.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
134Thành phố Thuận AnAn Thạnh 55 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
135Thành phố Thuận AnAn Thạnh 61 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
136Thành phố Thuận AnAn Thạnh 66 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 684.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
137Thành phố Thuận AnAn Thạnh 68 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 664.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
138Thành phố Thuận AnAn Thạnh 69 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
139Thành phố Thuận AnAn Thạnh 72 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
140Thành phố Thuận AnAn Thạnh 73 - Đường loại 4Đường Nhà thờ Búng - Ranh Hưng Định5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
141Thành phố Thuận AnBế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
142Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 01 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 29, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 1814.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
143Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 02 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 884, tờ bản đồ 1834.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
144Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 03 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 401, tờ bản đồ 294.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
145Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 04 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 453, tờ bản đồ 1824.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
146Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 05 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 300, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 191)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
147Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 06 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 135, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 09 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 193)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
148Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 07 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 297, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
149Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 08 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 49, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
150Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 09 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 64, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 03 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 183)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
151Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 10 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 386, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 37)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
152Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 11 - Đường loại 4ĐT.746A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 21) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1592, tờ bản đồ 22)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
153Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 12 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 262, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 74.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
154Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 13 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 586, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 525, tờ bản đồ 244.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
155Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 14 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 347, tờ bản đồ 374.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
156Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 15 - Đường loại 4Bình Chuẩn 17 (thửa đất số 1933, tờ bản đồ 31) - ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 24)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
157Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 16 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 741, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
158Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 17 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 714, tờ bản đồ 35) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 252, tờ bản đồ 12)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
159Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 18 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 742, tờ bản đồ 202) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 814.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
160Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 19 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 202) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
161Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 20 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 203) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 546, tờ bản đồ 41)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
162Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 21 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 22 (thửa đất số 248, tờ bản đồ 203)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
163Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 21A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 71, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 2034.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
164Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 22 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
165Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 23 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 67, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 334.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
166Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 24 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 2224.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
167Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 25 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 282, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 2124.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
168Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 25A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 2124.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
169Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 26 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 353, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 24 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 212)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
170Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 27 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 182, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 84, tờ bản đồ 975.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
171Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 219, tờ bản đồ 232) - Lê Thị Trung (thửa đất số 203, tờ bản đồ 98)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
172Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 35, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 934.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
173Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 704, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 934.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
174Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 29 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 74, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 30 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 233)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
175Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 30 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 355, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 233)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
176Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 31 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 597, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 17, tờ bản đồ 515.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
177Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 31A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 1014.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
178Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 32 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 92, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
179Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 144, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 284, tờ bản đồ 1075.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
180Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 158, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 646, tờ bản đồ 1084.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
181Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 1084.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
182Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 34 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 108) - Bình Chuẩn 69 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
183Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 35 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 276, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 2021, tờ bản đồ 1013)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
184Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 35A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 504, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 764, tờ bản đồ 10144.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
185Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
186Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36A - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) - Thửa đất số 563, tờ bản đồ 1154.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
187Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36B - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 1164.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
188Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 37 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 987, tờ bản đồ 1645.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
189Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 38 - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 506, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 1164.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
190Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 38A - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 795, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 1164.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
191Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 39 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 522, tờ bản đồ 106) - Bình Chuẩn 66 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 106)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
192Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 40 - Đường loại 4Văn phòng Khu phố Bình Phước A - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 454.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
193Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 41 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 525, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 1414.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
194Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 42 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 169, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 444.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
195Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 43 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 253, tờ bản đồ 43) - Bình Chuẩn 76 (thửa đất số 804, tờ bản đồ 43)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
196Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 44 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 600, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 424.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
197Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 44A - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 15, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 414.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
198Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 45 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 74.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
199Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 46 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 1824.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
200Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 47 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 41, tờ bản đồ 182) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 191)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
201Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 48 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 294, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 150, tờ bản đồ 1834.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
202Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 49 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 191)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
203Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 50 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 339, tờ bản đồ 1924.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
204Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 51 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 490, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 1924.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
205Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 51A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 353, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 1924.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
206Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 51B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 352, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 463, tờ bản đồ 1924.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
207Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 52 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 170, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 164, tờ bản đồ 234)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
208Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 53 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 266, tờ bản đồ 284.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
209Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 54 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 703, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 377, tờ bản đồ 2034.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
210Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 54A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 2034.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
211Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 55 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 12, tờ bản đồ 211) - Thửa đất số 225, tờ bản đồ 2114.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
212Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 56 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 196, tờ bản đồ 211) - Bình Chuẩn 574.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
213Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 57 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 56 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
214Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 58 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 245, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 2344.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
215Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 58A - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 474, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 58 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 234)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
216Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 60 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 32, tờ bản đồ 93) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 95)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
217Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 60A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 2035, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 108, tờ bản đồ 104)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
218Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 61 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 105) - Thửa đất số 213, tờ bản đồ 515.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
219Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 62 - Đường loại 4ĐT.743A - Ranh Tân Uyên4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
220Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 529, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
221Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63A - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 102, tờ bản đồ 142) - Bình Chuẩn 63 (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
222Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63B - Đường loại 4Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151)4.660.0003.030.0002.330.0001.860.000-Đất ở đô thị
223Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 64 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 311, tờ bản đồ 1010) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 153)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
224Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 64A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 313, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 10144.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
225Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 722, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 136, tờ bản đồ 10104.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
226Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 1214, tờ bản đồ 1124.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
227Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 112) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 1124.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
228Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 66 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 671, tờ bản đồ 106) - ĐT.747B (thửa đất số 583, tờ bản đồ 111)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
229Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 161) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 151)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
230Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 346, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 1629, tờ bản đồ 1614.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
231Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67B - Đường loại 4Từ Văn Phước (thửa đất số 402, tờ bản đồ 155) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 152)4.660.0003.030.0002.330.0001.860.000-Đất ở đô thị
232Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 68 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 753, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 275.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
233Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 69 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 1305, tờ bản đồ 99) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 99)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
234Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 69A - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 565, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 1414.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
235Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 70 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 1153, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 501, tờ bản đồ 964.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
236Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 71 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 401, tờ bản đồ 91) - Thửa đất số 115, tờ bản đồ 824.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
237Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 72 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 272, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 10104.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
238Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 73 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Thửa đất số 1397, tờ bản đồ 964.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
239Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 74 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 574, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 224.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
240Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 75 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 277, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 1714.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
241Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 76 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 11, tờ bản đồ 212) - Bình Chuẩn 20 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 33)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
242Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 77 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 244, tờ bản đồ 109) - Thửa đất số 674, tờ bản đồ 10105.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
243Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 711, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 455.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
244Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 263, tờ bản đồ 454.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
245Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 775, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 454.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
246Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 79 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 333, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 2344.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
247Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 80 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 262, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 134, tờ bản đồ 2344.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
248Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 81 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 105, tờ bản đồ 96) - Bình Chuẩn 70 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 96)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
249Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 82 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 682, tờ bản đồ 834.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
250Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 83 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 327, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 722, tờ bản đồ 834.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
251Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 84 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 519, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 834.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
252Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 86 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 147, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 1314.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
253Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 87 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 429, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 1314.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
254Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 88 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 84, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 1314.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
255Thành phố Thuận AnBình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản5.960.0003.870.0002.980.0002.380.000-Đất ở đô thị
256Thành phố Thuận AnBình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 4ĐT.743C - Giáp Bình Chiểu4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
257Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 4Đồng An - Bình Hòa 014.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
258Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 4Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
259Thành phố Thuận AnBình Hòa 03 - Đường loại 4Bình Hòa 01 - Giáp thửa đất số 335, tờ bản đồ 1234.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
260Thành phố Thuận AnBình Hòa 04 (nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 4Bình Hòa 01 - Rạch Cùng4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
261Thành phố Thuận AnBình Hòa 05 - Đường loại 4Bình Hòa 01 - Rạch Cùng4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
262Thành phố Thuận AnBình Hòa 06 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
263Thành phố Thuận AnBình Hòa 07 - Đường loại 4Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/24.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
264Thành phố Thuận AnBình Hòa 08 - Đường loại 4Bùi Hữu Nghĩa (thửa đất số 140 và 142, tờ bản đồ 30) - Kênh tiêu Bình Hòa4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
265Thành phố Thuận AnBình Hòa 09 - Đường loại 4ĐT.743C - Đập suối Cát4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
266Thành phố Thuận AnBình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn (thửa đất số 290, tờ bản đồ 62)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
267Thành phố Thuận AnBình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 4Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương3.970.0002.580.0001.990.0001.590.000-Đất ở đô thị
268Thành phố Thuận AnBình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 4Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long (thửa đất số 93, tờ bản đồ 84)3.970.0002.580.0001.990.0001.590.000-Đất ở đô thị
269Thành phố Thuận AnBình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 4Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP + Cty Hiếu Linh (thửa đất số 503, tờ bản đồ 40)3.970.0002.580.0001.990.0001.590.000-Đất ở đô thị
270Thành phố Thuận AnBình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 4Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn (Công ty Green Vina)3.970.0002.580.0001.990.0001.590.000-Đất ở đô thị
271Thành phố Thuận AnBình Hòa 15 - Đường loại 4Bình Hòa 14 - Nghĩa địa (thửa đất số 3, tờ bản đồ 84) + Nguyễn Du4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
272Thành phố Thuận AnBình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 4Đồng An - Xí nghiệp mì Á Châu (thửa đất số 230, tờ bản đồ 130)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
273Thành phố Thuận AnBình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 4Đồng An - Nhà Ông Tâm (thửa đất số 228, tờ bản đồ 135)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
274Thành phố Thuận AnBình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 4Đồng An - Nghĩa trang - Thánh Tịnh Chiếu Minh (thửa đất số 334, tờ bản đồ 130)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
275Thành phố Thuận AnBình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
276Thành phố Thuận AnBình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 4Đồng An - Bình Hòa 194.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
277Thành phố Thuận AnBình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 4Đồng An - Nhà ông Phúc (thửa đất số 862, tờ bản đồ 132)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
278Thành phố Thuận AnBình Hòa 21A (KDC Dầu Khí) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
279Thành phố Thuận AnBình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 4Đồng An - Nhà ông Sơn4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
280Thành phố Thuận AnBình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 4Đồng An - KDC Thủy Lợi 44 (thửa đất số 156, tờ bản đồ 125) + thửa đất số 196, tờ bản đồ 1254.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
281Thành phố Thuận AnBình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An6.460.0004.200.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
282Thành phố Thuận AnBình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4ĐT.743B - Nhà ông Bảy (thửa đất số 1109, tờ bản đồ 113)6.460.0004.200.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
283Thành phố Thuận AnBình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4ĐT.743C - KCN Đồng An6.460.0004.200.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
284Thành phố Thuận AnBình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 256.460.0004.200.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
285Thành phố Thuận AnBình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 256.460.0004.200.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
286Thành phố Thuận AnBình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 256.460.0004.200.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
287Thành phố Thuận AnBình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 256.460.0004.200.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
288Thành phố Thuận AnBình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 256.460.0004.200.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
289Thành phố Thuận AnBình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 256.460.0004.200.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
290Thành phố Thuận AnBình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 256.460.0004.200.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
291Thành phố Thuận AnBình Nhâm 02 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
292Thành phố Thuận AnBình Nhâm 07 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
293Thành phố Thuận AnBình Nhâm 19 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh3.970.0002.580.0001.990.0001.590.000-Đất ở đô thị
294Thành phố Thuận AnBình Nhâm 42 - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 54.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
295Thành phố Thuận AnBình Nhâm 83 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
296Thành phố Thuận AnBờ Hào (Bình Chuẩn) - Đường loại 4Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 1734.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
297Thành phố Thuận AnBùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - Ranh thành phố Tân Uyên (Thái Hòa)7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
298Thành phố Thuận AnCầu Tàu - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
299Thành phố Thuận AnCây Me - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh5.960.0003.870.0002.980.0002.380.000-Đất ở đô thị
300Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
301Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
302Thành phố Thuận AnChu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
303Thành phố Thuận AnĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
304Thành phố Thuận AnĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 03, tờ bản đồ 204.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
305Thành phố Thuận AnĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Ranh xã An Sơn4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
306Thành phố Thuận AnĐi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
307Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 - Đường loại 4Trương Định - Đông Nhì6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
308Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Trường tiểu học Phan Chu Trinh6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
309Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 4Châu Văn Tiếp - Nguyễn Văn Lộng5.960.0003.870.0002.980.0002.380.000-Đất ở đô thị
310Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 4Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Gia Long5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
311Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 4Nguyễn Văn Lộng - Ranh An Sơn - Bình Nhâm4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
312Thành phố Thuận AnĐường Nhà thờ Búng - Đường loại 4Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
313Thành phố Thuận AnĐường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
314Thành phố Thuận AnĐường vào sân Golf - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
315Thành phố Thuận AnĐường vào TTVH (phường Bình Hòa) - Đường loại 4Nguyễn Du - Bình Hòa 115.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
316Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 An Sơn) - Thạnh Quý6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
317Thành phố Thuận AnHưng Định 31 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
318Thành phố Thuận AnLái Thiêu 01 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 217.180.0004.670.0003.590.0002.870.000-Đất ở đô thị
319Thành phố Thuận AnLái Thiêu 02 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 095.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
320Thành phố Thuận AnLái Thiêu 03 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 095.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
321Thành phố Thuận AnLái Thiêu 04 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 095.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
322Thành phố Thuận AnLái Thiêu 05 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 095.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
323Thành phố Thuận AnLái Thiêu 06 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 095.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
324Thành phố Thuận AnLái Thiêu 07 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 095.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
325Thành phố Thuận AnLái Thiêu 08 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 095.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
326Thành phố Thuận AnLái Thiêu 09 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 217.180.0004.670.0003.590.0002.870.000-Đất ở đô thị
327Thành phố Thuận AnLái Thiêu 10 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 145.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
328Thành phố Thuận AnLái Thiêu 101 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 269, tờ bản đồ 5424.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
329Thành phố Thuận AnLái Thiêu 102 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
330Thành phố Thuận AnLái Thiêu 103 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1055.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
331Thành phố Thuận AnLái Thiêu 104 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 5624.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
332Thành phố Thuận AnLái Thiêu 105 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
333Thành phố Thuận AnLái Thiêu 108 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 5624.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
334Thành phố Thuận AnLái Thiêu 109 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1055.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
335Thành phố Thuận AnLái Thiêu 11 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 145.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
336Thành phố Thuận AnLái Thiêu 110 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1124.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
337Thành phố Thuận AnLái Thiêu 112 - Đường loại 4Đường dẫn cầu Phú Long - Lái Thiêu 1054.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
338Thành phố Thuận AnLái Thiêu 113 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
339Thành phố Thuận AnLái Thiêu 114 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
340Thành phố Thuận AnLái Thiêu 115 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
341Thành phố Thuận AnLái Thiêu 117 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
342Thành phố Thuận AnLái Thiêu 12 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 145.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
343Thành phố Thuận AnLái Thiêu 13 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 145.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
344Thành phố Thuận AnLái Thiêu 14 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 217.180.0004.670.0003.590.0002.870.000-Đất ở đô thị
345Thành phố Thuận AnLái Thiêu 15 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
346Thành phố Thuận AnLái Thiêu 16 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
347Thành phố Thuận AnLái Thiêu 17 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
348Thành phố Thuận AnLái Thiêu 18 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
349Thành phố Thuận AnLái Thiêu 19 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
350Thành phố Thuận AnLái Thiêu 20 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
351Thành phố Thuận AnLái Thiêu 21 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 175.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
352Thành phố Thuận AnLái Thiêu 22 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
353Thành phố Thuận AnLái Thiêu 23 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 175.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
354Thành phố Thuận AnLái Thiêu 24 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 341, tờ bản đồ 175.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
355Thành phố Thuận AnLái Thiêu 25 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 25.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
356Thành phố Thuận AnLái Thiêu 26 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đường 3 tháng 25.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
357Thành phố Thuận AnLái Thiêu 27 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 24.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
358Thành phố Thuận AnLái Thiêu 30 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 1815.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
359Thành phố Thuận AnLái Thiêu 31 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 800, tờ bản đồ 175.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
360Thành phố Thuận AnLái Thiêu 32 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 255.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
361Thành phố Thuận AnLái Thiêu 33 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 255.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
362Thành phố Thuận AnLái Thiêu 34 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 209, tờ bản đồ 255.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
363Thành phố Thuận AnLái Thiêu 35 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 255.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
364Thành phố Thuận AnLái Thiêu 36 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 255.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
365Thành phố Thuận AnLái Thiêu 37 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 255.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
366Thành phố Thuận AnLái Thiêu 38 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 143, tờ bản đồ 255.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
367Thành phố Thuận AnLái Thiêu 39 - Đường loại 4Đông Nhì - Thửa đất số 158, tờ bản đồ 1914.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
368Thành phố Thuận AnLái Thiêu 41 - Đường loại 4Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
369Thành phố Thuận AnLái Thiêu 42 - Đường loại 4Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 1914.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
370Thành phố Thuận AnLái Thiêu 43 - Đường loại 4Lái Thiêu 45 - Thửa đất số 865, tờ bản đồ 1914.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
371Thành phố Thuận AnLái Thiêu 44 - Đường loại 4Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 490, tờ bản đồ 1935.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
372Thành phố Thuận AnLái Thiêu 46 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
373Thành phố Thuận AnLái Thiêu 47 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
374Thành phố Thuận AnLái Thiêu 49 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
375Thành phố Thuận AnLái Thiêu 50 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
376Thành phố Thuận AnLái Thiêu 51 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
377Thành phố Thuận AnLái Thiêu 52 - Đường loại 4Lái Thiêu 53 - Lái Thiêu 584.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
378Thành phố Thuận AnLái Thiêu 53 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
379Thành phố Thuận AnLái Thiêu 58 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Lái Thiêu 504.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
380Thành phố Thuận AnLái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 - Đê bao6.100.0003.970.0003.050.0002.440.000-Đất ở đô thị
381Thành phố Thuận AnLái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4Phan Thanh Giản - Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 124.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
382Thành phố Thuận AnLái Thiêu 60 - Đường loại 4Phan Thanh Giản - Đê bao4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
383Thành phố Thuận AnLái Thiêu 64 - Đường loại 4Bình Đức - Phan Thanh Giản4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
384Thành phố Thuận AnLái Thiêu 67 - Đường loại 4Phan Thanh Giản - Lê Văn Duyệt4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
385Thành phố Thuận AnLái Thiêu 68 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 695.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
386Thành phố Thuận AnLái Thiêu 69 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Bình Đức4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
387Thành phố Thuận AnLái Thiêu 70 - Đường loại 4Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
388Thành phố Thuận AnLái Thiêu 71 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
389Thành phố Thuận AnLái Thiêu 72 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
390Thành phố Thuận AnLái Thiêu 73 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
391Thành phố Thuận AnLái Thiêu 74 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
392Thành phố Thuận AnLái Thiêu 75 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
393Thành phố Thuận AnLái Thiêu 79 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đi vào hồ tắm Bạch Đằng5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
394Thành phố Thuận AnLái Thiêu 80 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 385.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
395Thành phố Thuận AnLái Thiêu 82 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đường vào Quảng Hòa Xương4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
396Thành phố Thuận AnLái Thiêu 84 - Đường loại 4Đỗ Thành Nhân - Lái Thiêu 794.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
397Thành phố Thuận AnLái Thiêu 85 - Đường loại 4Đỗ Thành Nhân - Thửa đất số 222, tờ bản đồ 454.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
398Thành phố Thuận AnLái Thiêu 87 - Đường loại 4Đường vào Quảng Hòa Xương - Thửa đất số 792, tờ bản đồ 5404.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
399Thành phố Thuận AnLái Thiêu 88 - Đường loại 4Gia Long - Phó Đức Chính4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
400Thành phố Thuận AnLái Thiêu 89 - Đường loại 4Gia Long - Đê bao4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
401Thành phố Thuận AnLái Thiêu 90 - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Lái Thiêu 885.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
402Thành phố Thuận AnLái Thiêu 91 - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 435.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
403Thành phố Thuận AnLái Thiêu 92 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 525.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
404Thành phố Thuận AnLái Thiêu 93 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
405Thành phố Thuận AnLái Thiêu 94 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 525.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
406Thành phố Thuận AnLái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
407Thành phố Thuận AnLái Thiêu 97 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long nối dài5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
408Thành phố Thuận AnLái Thiêu 98 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 974.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
409Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4Trương Định - Đường Nhà thờ Búng6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
410Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4Thạnh Bình - Hồ Văn Mên6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
411Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh nối dài - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
412Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
413Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm5.960.0003.870.0002.980.0002.380.000-Đất ở đô thị
414Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
415Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4Chòm Sao - Đường Nhà thờ Búng4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
416Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
417Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
418Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
419Thành phố Thuận AnNhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
420Thành phố Thuận AnPhan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 4ĐT.743A - Bùi Thị Xuân4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
421Thành phố Thuận AnPhó Đức Chính - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
422Thành phố Thuận AnTản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 74.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
423Thành phố Thuận AnTổng Đốc Phương - Đường loại 4Gia Long - Hoàng Hoa Thám6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
424Thành phố Thuận AnTừ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
425Thành phố Thuận AnThạnh Bình nối dài - Đường loại 4Thạnh Bình - Đại lộ Bình Dương4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
426Thành phố Thuận AnThạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Thạnh Quý6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
427Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Đường loại 4Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
428Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
429Thành phố Thuận AnThuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung5.960.0003.870.0002.980.0002.380.000-Đất ở đô thị
430Thành phố Thuận AnThuận Giao 01 - Đường loại 4Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành, thửa đất số 1640, tờ bản đồ 956) - Thuận An Hòa (thửa đất số 127, tờ bản đồ 150)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
431Thành phố Thuận AnThuận Giao 02 - Đường loại 4KDC Thuận Giao (thửa đất số 294, tờ bản đồ 954) - Thuận An Hòa (thửa đất số 680, tờ bản đồ 110)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
432Thành phố Thuận AnThuận Giao 03 - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn (thửa đất số 118, tờ bản đồ 102) - Lê Thị Trung (thửa đất số 166, tờ bản đồ 110)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
433Thành phố Thuận AnThuận Giao 04 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 101) - Thuận Giao 03 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 102)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
434Thành phố Thuận AnThuận Giao 05 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 97, tờ bản đồ 101) - Cảng Mọi Tiên (thửa đất số 79, tờ bản đồ 92)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
435Thành phố Thuận AnThuận Giao 06 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 199, tờ bản đồ 103) - Thuận Giao 05 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 103)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
436Thành phố Thuận AnThuận Giao 07 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 132) - Thuận Giao 08 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 132)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
437Thành phố Thuận AnThuận Giao 08 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 87, tờ bản đồ 132) - Đất ông Bảy Địa (thửa đất số 192, tờ bản đồ 91)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
438Thành phố Thuận AnThuận Giao 09 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1500, tờ bản đồ 136) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 162)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
439Thành phố Thuận AnThuận Giao 10 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 136) - Nhà bà Kênh (thửa đất số 100, tờ bản đồ 131)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
440Thành phố Thuận AnThuận Giao 11 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 456, tờ bản đồ 134) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 1385, tờ bản đồ 134)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
441Thành phố Thuận AnThuận Giao 12 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1591, tờ bản đồ 138) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 426, tờ bản đồ 133)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
442Thành phố Thuận AnThuận Giao 13 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2166, tờ bản đồ 138) - Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 129, tờ bản đồ 161)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
443Thành phố Thuận AnThuận Giao 14 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 191, tờ bản đồ 124) - Thuận Giao 10 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 131)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
444Thành phố Thuận AnThuận Giao 15 - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai (thửa đất số 731, tờ bản đồ 122) - Trại heo Mười Phương (thửa đất số 141, tờ bản đồ 131)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
445Thành phố Thuận AnThuận Giao 16 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 152, tờ bản đồ 162) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 253, tờ bản đồ 955)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
446Thành phố Thuận AnThuận Giao 17 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 171) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 171)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
447Thành phố Thuận AnThuận Giao 18 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 682, tờ bản đồ 171) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 92, tờ bản đồ 201)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
448Thành phố Thuận AnThuận Giao 19 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 959, tờ bản đồ 171) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 5, tờ bản đồ 171)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
449Thành phố Thuận AnThuận Giao 20 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 173) - Thuận Giao 18 (thửa đất số 143, tờ bản đồ 201)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
450Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 256.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
451Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 4Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
452Thành phố Thuận AnThuận Giao 22 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 183) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 65, tờ bản đồ 211)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
453Thành phố Thuận AnThuận Giao 23 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 35, tờ bản đồ 1815.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
454Thành phố Thuận AnThuận Giao 24 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 184) - Thuận Giao 25 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 181)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
455Thành phố Thuận AnThuận Giao 25 - Đường loại 4Thuận An Hòa (thửa đất số 437, tờ bản đồ 150) - Thuận Giao 21 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 171)5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
456Thành phố Thuận AnThuận Giao 26 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 43, tờ bản đồ 192) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 138, tờ bản đồ 201)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
457Thành phố Thuận AnThuận Giao 27 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 128, tờ bản đồ 191) - Chùa Ông Bổn (thửa đất số 24, tờ bản đồ 191)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
458Thành phố Thuận AnThuận Giao 28 - Đường loại 4Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
459Thành phố Thuận AnThuận Giao 29 - Đường loại 4Chòm Sao (thửa đất số 301, tờ bản đồ 193) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 76, tờ bản đồ 220)5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
460Thành phố Thuận AnThuận Giao 30 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) - Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
461Thành phố Thuận AnThuận Giao 31 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 98, tờ bản đồ 220) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 233, tờ bản đồ 220)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
462Thành phố Thuận AnThuận Giao 32 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 105, tờ bản đồ 220) - Sân golf (thửa đất số 11, tờ bản đồ 2)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
463Thành phố Thuận AnThuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 4Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) - Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80)5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
464Thành phố Thuận AnTrần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
465Thành phố Thuận AnTrương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 25.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
466Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 01 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch ông Năm Bê4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
467Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 02 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Miễu4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
468Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 03 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - DNTN Thanh Cảnh4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
469Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 04 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 1014.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
470Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 05 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 074.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
471Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 06 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
472Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 07 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
473Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 08 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
474Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 09 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
475Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 10 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
476Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 11 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 403, tờ số 945.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
477Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 12 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 350, tờ số 945.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
478Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 13 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
479Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 14 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
480Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 15 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
481Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 16 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
482Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
483Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17A - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
484Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 18 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 915.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
485Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 19 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 634.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
486Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 20 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
487Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 21 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
488Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 22 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
489Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 23 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
490Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 24 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Resort Phương Nam4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
491Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 25 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
492Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 26 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
493Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 27 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
494Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 28 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
495Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 29 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
496Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 30 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Năm Sanh4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
497Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 31 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1602, tờ bản đồ 556.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
498Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 32 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Bốn Trụ4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
499Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 33 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 384.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
500Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 34 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 534.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
501Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 35 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
502Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 36 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Công ty Tân Hiệp Phát4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
503Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 37 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
504Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
505Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38A - Đường loại 4Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 424.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
506Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 39 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Ba Bình4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
507Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 40 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
508Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 41 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
509Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 42 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
510Thành phố Thuận AnVựa Bụi - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng5.300.0003.450.0002.650.0002.120.000-Đất ở đô thị
511Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Thủ Khoa Huân -30.874.00020.070.00015.440.00012.350.000-Đất ở đô thị
512Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4Đường trục chính N1 -17.057.00011.090.0008.530.0006.820.000-Đất ở đô thị
513Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại -15.124.0009.830.0007.560.0006.050.000-Đất ở đô thị
514Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 -22.844.00014.850.00011.420.0009.140.000-Đất ở đô thị
515Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại -21.497.00013.970.00010.750.0008.600.000-Đất ở đô thị
516Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -29.500.00019.180.00014.750.00011.800.000-Đất ở đô thị
517Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -28.000.00018.200.00014.000.00011.200.000-Đất ở đô thị
518Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -32.200.00020.930.00016.100.00012.880.000-Đất ở đô thị
519Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -28.500.00018.530.00014.250.00011.400.000-Đất ở đô thị
520Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -6.100.0003.970.0003.050.0002.440.000-Đất ở đô thị
521Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
522Thành phố Thuận AnBình Nhâm 03 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 432 và 793, tờ bản đồ 43.520.0002.290.0001.760.0001.410.000-Đất ở đô thị
523Thành phố Thuận AnBình Nhâm 04 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 143.520.0002.290.0001.760.0001.410.000-Đất ở đô thị
524Thành phố Thuận AnBình Nhâm 05 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 04 (thửa đất số 633, tờ bản đồ 4)3.520.0002.290.0001.760.0001.410.000-Đất ở đô thị
525Thành phố Thuận AnBình Nhâm 06 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 43.520.0002.290.0001.760.0001.410.000-Đất ở đô thị
526Thành phố Thuận AnBình Nhâm 08 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
527Thành phố Thuận AnBình Nhâm 09 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 446, tờ bản đồ 13.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
528Thành phố Thuận AnBình Nhâm 10 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 093.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
529Thành phố Thuận AnBình Nhâm 11 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 043.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
530Thành phố Thuận AnBình Nhâm 14 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 023.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
531Thành phố Thuận AnBình Nhâm 15 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
532Thành phố Thuận AnBình Nhâm 16 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
533Thành phố Thuận AnBình Nhâm 17 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
534Thành phố Thuận AnBình Nhâm 18 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - thửa đất số 2048, tờ bản đồ 23.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
535Thành phố Thuận AnBình Nhâm 20 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 68, tờ bản đồ 53.520.0002.290.0001.760.0001.410.000-Đất ở đô thị
536Thành phố Thuận AnBình Nhâm 21 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 53.520.0002.290.0001.760.0001.410.000-Đất ở đô thị
537Thành phố Thuận AnBình Nhâm 22 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 53.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
538Thành phố Thuận AnBình Nhâm 23 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
539Thành phố Thuận AnBình Nhâm 24 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Đê bao rạch Cầu Lớn3.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
540Thành phố Thuận AnBình Nhâm 25 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
541Thành phố Thuận AnBình Nhâm 26 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 70, tờ bản đồ 53.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
542Thành phố Thuận AnBình Nhâm 27 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
543Thành phố Thuận AnBình Nhâm 28 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
544Thành phố Thuận AnBình Nhâm 29 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
545Thành phố Thuận AnBình Nhâm 30 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 23.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
546Thành phố Thuận AnBình Nhâm 31 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
547Thành phố Thuận AnBình Nhâm 32 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định3.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
548Thành phố Thuận AnBình Nhâm 34 - Đường loại 5Rạch cầu lớn - Hưng Định 313.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
549Thành phố Thuận AnBình Nhâm 35 - Đường loại 5Đê bao rạch Cầu Lớn - Hưng Định 313.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
550Thành phố Thuận AnBình Nhâm 36 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 23.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
551Thành phố Thuận AnBình Nhâm 37 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Hưng Định3.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
552Thành phố Thuận AnBình Nhâm 38 - Đường loại 5Ranh Hưng Định - Thửa đất số 285 và 307, tờ bản đồ 23.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
553Thành phố Thuận AnBình Nhâm 39 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 40, tờ bản đồ 33.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
554Thành phố Thuận AnBình Nhâm 40 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
555Thành phố Thuận AnBình Nhâm 42 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 53.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
556Thành phố Thuận AnBình Nhâm 45 - Đường loại 5Cây Me - Thửa đất số 23 và 41, tờ bản đồ 53.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
557Thành phố Thuận AnBình Nhâm 46 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 70 (thửa đất số 2353, tờ bản đồ 7)3.520.0002.290.0001.760.0001.410.000-Đất ở đô thị
558Thành phố Thuận AnBình Nhâm 48 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 47 (thửa đất số 167 và 135, tờ bản đồ 7)3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
559Thành phố Thuận AnBình Nhâm 58 - Đường loại 5Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
560Thành phố Thuận AnBình Nhâm 59 - Đường loại 5Cây Me - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 53.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
561Thành phố Thuận AnBình Nhâm 60 - Đường loại 5Cây Me - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 53.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
562Thành phố Thuận AnBình Nhâm 61 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
563Thành phố Thuận AnBình Nhâm 62 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 1138, tờ bản đồ 73.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
564Thành phố Thuận AnBình Nhâm 63 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 64 (thửa đất số 651 và 2365, tờ bản đồ 7)3.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
565Thành phố Thuận AnBình Nhâm 64 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 63 (thửa đất số 651 và 434, tờ bản đồ 7)3.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
566Thành phố Thuận AnBình Nhâm 65 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 793.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
567Thành phố Thuận AnBình Nhâm 66 - Đường loại 5Trương Định - Thửa đất số 1103 và 175, tờ bản đồ 73.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
568Thành phố Thuận AnBình Nhâm 67 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 239 và 585, tờ bản đồ 7)3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
569Thành phố Thuận AnBình Nhâm 68 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 574 và 1803, tờ bản đồ 7)3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
570Thành phố Thuận AnBình Nhâm 69 - Đường loại 5Trương Định - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 73.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
571Thành phố Thuận AnBình Nhâm 70 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 473.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
572Thành phố Thuận AnBình Nhâm 71 - Đường loại 5Trương Định - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 73.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
573Thành phố Thuận AnBình Nhâm 72 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 733.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
574Thành phố Thuận AnBình Nhâm 73 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 743.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
575Thành phố Thuận AnBình Nhâm 74 - Đường loại 5Nguyễn Văn Lộng - Thửa đất số 565 và 567, tờ bản đồ 53.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
576Thành phố Thuận AnBình Nhâm 77 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 73.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
577Thành phố Thuận AnBình Nhâm 78 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 73.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
578Thành phố Thuận AnBình Nhâm 79 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
579Thành phố Thuận AnBình Nhâm 80 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhánh rạch Bình Nhâm3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
580Thành phố Thuận AnBình Nhâm 81 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 73.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
581Thành phố Thuận AnBình Nhâm 84 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 208, tờ bản đồ 73.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
582Thành phố Thuận AnBình Nhâm 85 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 277, tờ bản đồ 73.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
583Thành phố Thuận AnBình Nhâm 86 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 391, tờ bản đồ 73.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
584Thành phố Thuận AnBình Nhâm 87 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 73.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
585Thành phố Thuận AnBình Nhâm 88 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
586Thành phố Thuận AnBình Nhâm 89 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 73.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
587Thành phố Thuận AnBình Nhâm 90 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 833.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
588Thành phố Thuận AnBình Nhâm 91 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Đê bao sông Sài Gòn3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
589Thành phố Thuận AnBình Sơn - Đường loại 5Cầu Tàu - Rạch Vàm Búng3.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
590Thành phố Thuận AnĐường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
591Thành phố Thuận AnHưng Định 01 - Đường loại 5Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)3.520.0002.290.0001.760.0001.410.000-Đất ở đô thị
592Thành phố Thuận AnHưng Định 02 - Đường loại 5Ranh An Thạnh - Hưng Định 033.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
593Thành phố Thuận AnHưng Định 03 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 023.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
594Thành phố Thuận AnHưng Định 04 - Đường loại 5Hưng Định 06 - Hưng Định 013.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
595Thành phố Thuận AnHưng Định 05 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
596Thành phố Thuận AnHưng Định 06 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
597Thành phố Thuận AnHưng Định 07 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 103.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
598Thành phố Thuận AnHưng Định 08 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Nhà sáu Thương3.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
599Thành phố Thuận AnHưng Định 09 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 103.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
600Thành phố Thuận AnHưng Định 10 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Xây3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
601Thành phố Thuận AnHưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
602Thành phố Thuận AnHưng Định 12 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 113.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
603Thành phố Thuận AnHưng Định 13 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
604Thành phố Thuận AnHưng Định 14 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 313.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
605Thành phố Thuận AnHưng Định 15 - Đường loại 5Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu3.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
606Thành phố Thuận AnHưng Định 16 - Đường loại 5Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
607Thành phố Thuận AnHưng Định 17 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 183.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
608Thành phố Thuận AnHưng Định 18 - Đường loại 5An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 173.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
609Thành phố Thuận AnHưng Định 19 - Đường loại 5Chòm Sao - Ranh Thuận Giao3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
610Thành phố Thuận AnHưng Định 20 - Đường loại 5Chòm Sao - Bình Nhâm 403.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
611Thành phố Thuận AnHưng Định 21 - Đường loại 5Hưng Định 20 - Nhà ông út Be (thửa đất số 254, tờ bản đồ 4)3.810.0002.480.0001.910.0001.520.000-Đất ở đô thị
612Thành phố Thuận AnHưng Định 22 - Đường loại 5Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4)3.810.0002.480.0001.910.0001.520.000-Đất ở đô thị
613Thành phố Thuận AnHưng Định 23 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 203.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
614Thành phố Thuận AnHưng Định 24 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Hưng Định 193.990.0002.590.0002.000.0001.600.000-Đất ở đô thị
615Thành phố Thuận AnHưng Định 25 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 73.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
616Thành phố Thuận AnHưng Định 25 (nhánh) - Đường loại 5Hưng Định 25 - Rạch Chòm Sao3.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
617Thành phố Thuận AnHưng Định 26 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Lâm - Hẻm 03 (nhánh Hưng Định 14)3.520.0002.290.0001.760.0001.410.000-Đất ở đô thị
618Thành phố Thuận AnHưng Định 28 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 253.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
619Thành phố Thuận AnHưng Định 29 - Đường loại 5Chòm Sao - Hưng Định 153.280.0002.130.0001.640.0001.310.000-Đất ở đô thị
620Thành phố Thuận AnHưng Định 30 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Phùng Văn Bốn (thửa đất số 112, tờ bản đồ 6)3.520.0002.290.0001.760.0001.410.000-Đất ở đô thị
621Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -3.700.0002.410.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
622Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -3.290.0002.140.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
623Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.070.0002.650.0002.040.0001.630.000-Đất ở đô thị
624Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.810.0002.480.0001.910.0001.520.000-Đất ở đô thị
625Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -3.810.0002.480.0001.910.0001.520.000-Đất ở đô thị
626Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -3.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
627Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.810.0002.480.0001.910.0001.520.000-Đất ở đô thị
628Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
629Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -3.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
630Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -3.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
631Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.560.0002.310.0001.780.0001.420.000-Đất ở đô thị
632Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
633Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -3.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
634Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
635Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.300.0002.150.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
636Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
637Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
638Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.800.0001.820.0001.400.0001.120.000-Đất ở đô thị
639Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.050.0001.980.0001.530.0001.220.000-Đất ở đô thị
640Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.800.0001.820.0001.400.0001.120.000-Đất ở đô thị
641Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.800.0001.820.0001.400.0001.120.000-Đất ở đô thị
642Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.540.0001.650.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
643Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu22.960.00012.632.00010.336.0007.344.000-Đất TM-DV đô thị
644Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống22.960.00012.632.00010.336.0007.344.000-Đất TM-DV đô thị
645Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương22.960.00012.632.00010.336.0007.344.000-Đất TM-DV đô thị
646Thành phố Thuận AnHoàng Hoa Thám - Đường loại 1Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng22.960.00012.632.00010.336.0007.344.000-Đất TM-DV đô thị
647Thành phố Thuận AnNguyễn Trãi - Đường loại 1Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám18.368.00010.104.0008.264.0005.872.000-Đất TM-DV đô thị
648Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Tiết - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương18.368.00010.104.0008.264.0005.872.000-Đất TM-DV đô thị
649Thành phố Thuận AnPhan Đình Phùng - Đường loại 1Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám22.960.00012.632.00010.336.0007.344.000-Đất TM-DV đô thị
650Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi22.960.00012.632.00010.336.0007.344.000-Đất TM-DV đô thị
651Thành phố Thuận AnTrưng Nữ Vương - Đường loại 1Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám22.960.00012.632.00010.336.0007.344.000-Đất TM-DV đô thị
652Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 1813.776.0007.576.0006.200.0004.408.000-Đất TM-DV đô thị
653Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một14.640.0008.056.0006.592.0004.688.000-Đất TM-DV đô thị
654Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ12.920.0007.104.0005.816.0004.136.000-Đất TM-DV đô thị
655Thành phố Thuận AnCầu Sắt - Đường loại 2Tua 18 - Cầu Phú Long cũ17.224.0009.472.0007.752.0005.512.000-Đất TM-DV đô thị
656Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt17.224.0009.472.0007.752.0005.512.000-Đất TM-DV đô thị
657Thành phố Thuận AnĐồ Chiểu - Đường loại 2Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân + Nguyễn Chí Thanh17.224.0009.472.0007.752.0005.512.000-Đất TM-DV đô thị
658Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp17.224.0009.472.0007.752.0005.512.000-Đất TM-DV đô thị
659Thành phố Thuận AnGia Long - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh17.224.0009.472.0007.752.0005.512.000-Đất TM-DV đô thị
660Thành phố Thuận AnHai tuyến đường giáp chợ Lái Thiêu - Đường loại 2Đỗ Hữu Vị - Phan Đình Phùng12.720.0007.000.0005.728.0004.072.000-Đất TM-DV đô thị
661Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu15.896.0008.744.0007.152.0005.088.000-Đất TM-DV đô thị
662Thành phố Thuận AnNguyễn Huệ - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp12.056.0006.632.0005.424.0003.856.000-Đất TM-DV đô thị
663Thành phố Thuận AnPasteur - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp12.056.0006.632.0005.424.0003.856.000-Đất TM-DV đô thị
664Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC phường An Thạnh) - Đường loại 2Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân11.128.0006.120.0005.008.0003.560.000-Đất TM-DV đô thị
665Thành phố Thuận AnTrần Quốc Tuấn - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp12.056.0006.632.0005.424.0003.856.000-Đất TM-DV đô thị
666Thành phố Thuận AnTrương Vĩnh Ký - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ12.056.0006.632.0005.424.0003.856.000-Đất TM-DV đô thị
667Thành phố Thuận AnVõ Tánh - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu15.896.0008.744.0007.152.0005.088.000-Đất TM-DV đô thị
668Thành phố Thuận AnBình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH.403) - Đường loại 3Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh10.160.0005.592.0004.576.0003.248.000-Đất TM-DV đô thị
669Thành phố Thuận AnBùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du8.480.0005.512.0004.240.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
670Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu9.536.0005.248.0004.288.0003.048.000-Đất TM-DV đô thị
671Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm8.480.0004.664.0003.816.0002.712.000-Đất TM-DV đô thị
672Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 3Cầu Sắt - Sông Sài Gòn10.600.0005.832.0004.768.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
673Thành phố Thuận AnĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM10.600.0005.832.0004.768.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
674Thành phố Thuận AnĐỗ Thành Nhân - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp10.600.0005.832.0004.768.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
675Thành phố Thuận AnĐồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 3ĐT.743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)8.040.0005.224.0004.024.0003.216.000-Đất TM-DV đô thị
676Thành phố Thuận AnĐông Cung Cảnh - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám10.600.0005.832.0004.768.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
677Thành phố Thuận AnĐông Nhì - Đường loại 3Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết8.480.0004.664.0003.816.0002.712.000-Đất TM-DV đô thị
678Thành phố Thuận AnĐT.743A - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ)11.480.0006.312.0005.168.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
679Thành phố Thuận AnĐT.743A - Đường loại 3ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du15.456.0008.504.0006.952.0004.944.000-Đất TM-DV đô thị
680Thành phố Thuận AnĐT.743B - Đường loại 3Nguyễn Du - Ranh Tp. Hồ Chí Minh (KCN Bình Chiểu)15.456.0008.504.0006.952.0004.944.000-Đất TM-DV đô thị
681Thành phố Thuận AnĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 5508.040.0005.224.0004.024.0003.216.000-Đất TM-DV đô thị
682Thành phố Thuận AnĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên10.072.0005.536.0004.536.0003.224.000-Đất TM-DV đô thị
683Thành phố Thuận AnĐT.747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)7.416.0004.080.0003.336.0002.368.000-Đất TM-DV đô thị
684Thành phố Thuận AnĐT.747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh7.464.0004.104.0003.360.0002.384.000-Đất TM-DV đô thị
685Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú9.760.0006.344.0004.880.0003.904.000-Đất TM-DV đô thị
686Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương8.480.0005.512.0004.240.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
687Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Đông Nhì8.480.0004.664.0003.816.0002.712.000-Đất TM-DV đô thị
688Thành phố Thuận AnĐường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 5639.536.0005.248.0004.288.0003.048.000-Đất TM-DV đô thị
689Thành phố Thuận AnĐường song hành cầu Phú Long - Đường loại 3Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 - Đê bao7.416.0004.080.0003.336.0002.368.000-Đất TM-DV đô thị
690Thành phố Thuận AnĐường vào Thạnh Bình - Đường loại 3Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh10.600.0005.832.0004.768.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
691Thành phố Thuận AnGia Long (nối dài) - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương10.336.0006.720.0005.168.0004.136.000-Đất TM-DV đô thị
692Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương6.360.0003.496.0002.864.0002.032.000-Đất TM-DV đô thị
693Thành phố Thuận AnLái Thiêu 45 - Đường loại 3Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì8.480.0004.664.0003.816.0002.712.000-Đất TM-DV đô thị
694Thành phố Thuận AnLê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 3Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 129.536.0006.200.0004.768.0003.816.000-Đất TM-DV đô thị
695Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám8.480.0004.664.0003.816.0002.712.000-Đất TM-DV đô thị
696Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An9.536.0005.248.0004.288.0003.048.000-Đất TM-DV đô thị
697Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao8.480.0004.664.0003.816.0002.712.000-Đất TM-DV đô thị
698Thành phố Thuận AnNội bộ Khu KDC Thạnh Bình - Đường loại 3-7.416.0004.080.0003.336.0002.368.000-Đất TM-DV đô thị
699Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình10.600.0005.832.0004.768.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
700Thành phố Thuận AnNguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 3Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun8.480.0005.512.0004.240.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
701Thành phố Thuận AnNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương9.536.0005.248.0004.288.0003.048.000-Đất TM-DV đô thị
702Thành phố Thuận AnPhan Chu Trinh - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Lê Văn Duyệt10.600.0005.832.0004.768.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
703Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt10.600.0005.832.0004.768.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
704Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám8.480.0004.664.0003.816.0002.712.000-Đất TM-DV đô thị
705Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn10.600.0005.832.0004.768.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
706Thành phố Thuận AnAn Phú 01 - Đường loại 4ĐT.743A - Bùi Thị Xuân3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
707Thành phố Thuận AnAn Phú 02 - Đường loại 4Trần Quang Diệu - An Phú 093.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
708Thành phố Thuận AnAn Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
709Thành phố Thuận AnAn Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
710Thành phố Thuận AnAn Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân - An Phú 093.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
711Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - An Phú 263.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
712Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4An Phú 26 - An Phú 124.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
713Thành phố Thuận AnAn Phú 07 - Đường loại 4Trần Quang Diệu - Lê Hồng Phong4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
714Thành phố Thuận AnAn Phú 08 - Đường loại 4Chu Văn An - Đất Quản Văn Bình4.880.0003.176.0002.440.0001.952.000-Đất TM-DV đô thị
715Thành phố Thuận AnAn Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân - An Phú 075.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
716Thành phố Thuận AnAn Phú 10 - Đường loại 4ĐT.743A - Nguyễn Văn Trỗi3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
717Thành phố Thuận AnAn Phú 11 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Thuận An Hòa4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
718Thành phố Thuận AnAn Phú 12 - Đường loại 4ĐT.743A - An Phú 063.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
719Thành phố Thuận AnAn Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 4Lê Thị Trung - Thuận An Hòa3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
720Thành phố Thuận AnAn Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 4Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
721Thành phố Thuận AnAn Phú 16 - Đường loại 4An Phú 17 - Công ty Vĩnh Phát4.016.0002.608.0002.008.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
722Thành phố Thuận AnAn Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 4Lê Thị Trung - Từ Văn Phước3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
723Thành phố Thuận AnAn Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 4ĐT.743A - Từ Văn Phước3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
724Thành phố Thuận AnAn Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 4ĐT.743A - Ranh An Phú - Thái Hòa3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
725Thành phố Thuận AnAn Phú 20 - Đường loại 4Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
726Thành phố Thuận AnAn Phú 23 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
727Thành phố Thuận AnAn Phú 24 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
728Thành phố Thuận AnAn Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 4ĐT.743A - Trần Quang Diệu3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
729Thành phố Thuận AnAn Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 4An Phú 12 - An Phú 064.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
730Thành phố Thuận AnAn Phú 27 - Đường loại 4ĐT.743A - KDC An Phú3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
731Thành phố Thuận AnAn Phú 28 - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
732Thành phố Thuận AnAn Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
733Thành phố Thuận AnAn Phú 30 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
734Thành phố Thuận AnAn Phú 31 - Đường loại 4Chu Văn An - An Phú 293.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
735Thành phố Thuận AnAn Phú 32 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
736Thành phố Thuận AnAn Phú 33 - Đường loại 4Chu Văn An - Thuận An Hòa3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
737Thành phố Thuận AnAn Phú 34 - Đường loại 4ĐT.743A - KCN VSIP3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
738Thành phố Thuận AnAn Phú 35 - Đường loại 4An Phú 34 - Trung đoàn cơ động4.880.0003.176.0002.440.0001.952.000-Đất TM-DV đô thị
739Thành phố Thuận AnAn Phú 36 - Đường loại 4Nguyễn Du - Ranh KCN VSIP3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
740Thành phố Thuận AnAn Phú 37 - Đường loại 4Chu Văn An - Đất ông Nhịn4.880.0003.176.0002.440.0001.952.000-Đất TM-DV đô thị
741Thành phố Thuận AnAn Thạnh 03 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 762, tờ bản đồ 113.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
742Thành phố Thuận AnAn Thạnh 06 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
743Thành phố Thuận AnAn Thạnh 07 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
744Thành phố Thuận AnAn Thạnh 08 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
745Thành phố Thuận AnAn Thạnh 09 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Suối Cát - Bưng Biệp3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
746Thành phố Thuận AnAn Thạnh 10 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 243.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
747Thành phố Thuận AnAn Thạnh 12 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
748Thành phố Thuận AnAn Thạnh 13 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Thiên Tôn3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
749Thành phố Thuận AnAn Thạnh 14 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
750Thành phố Thuận AnAn Thạnh 15 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
751Thành phố Thuận AnAn Thạnh 16 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
752Thành phố Thuận AnAn Thạnh 17 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
753Thành phố Thuận AnAn Thạnh 18 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 09, tờ bản đồ 1013.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
754Thành phố Thuận AnAn Thạnh 19 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
755Thành phố Thuận AnAn Thạnh 20 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
756Thành phố Thuận AnAn Thạnh 21 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
757Thành phố Thuận AnAn Thạnh 22 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 903.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
758Thành phố Thuận AnAn Thạnh 23 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 543.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
759Thành phố Thuận AnAn Thạnh 24 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
760Thành phố Thuận AnAn Thạnh 25 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Thầy Quỳnh3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
761Thành phố Thuận AnAn Thạnh 26 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Cuối tuyến3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
762Thành phố Thuận AnAn Thạnh 29 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
763Thành phố Thuận AnAn Thạnh 34 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
764Thành phố Thuận AnAn Thạnh 38 - Đường loại 4Thạnh Quý - An Thạnh 363.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
765Thành phố Thuận AnAn Thạnh 39 - Đường loại 4Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
766Thành phố Thuận AnAn Thạnh 42 - Đường loại 4Thạnh Quý - Hưng Định 063.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
767Thành phố Thuận AnAn Thạnh 45 - Đường loại 4Cầu Sắt - Ranh Hưng Định2.384.0001.552.0001.192.000952.000-Đất TM-DV đô thị
768Thành phố Thuận AnAn Thạnh 46 - Đường loại 4Đồ Chiểu - Vựa Bụi3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
769Thành phố Thuận AnAn Thạnh 47 - Đường loại 4Thạnh Bình nối dài - Hồ Văn Mên3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
770Thành phố Thuận AnAn Thạnh 48 - Đường loại 4Thạnh Bình nối dài - Giáp thửa đất số 184, tờ bản đồ 203.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
771Thành phố Thuận AnAn Thạnh 49 - Đường loại 4Thạnh Bình - Hồ Văn Mên3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
772Thành phố Thuận AnAn Thạnh 50 - Đường loại 4Thạnh Bình - Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ 203.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
773Thành phố Thuận AnAn Thạnh 51 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
774Thành phố Thuận AnAn Thạnh 53 - Đường loại 4Thạnh Bình - An Thạnh 513.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
775Thành phố Thuận AnAn Thạnh 54 - Đường loại 4Thạnh Bình - An Thạnh 533.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
776Thành phố Thuận AnAn Thạnh 55 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
777Thành phố Thuận AnAn Thạnh 61 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
778Thành phố Thuận AnAn Thạnh 66 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 683.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
779Thành phố Thuận AnAn Thạnh 68 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 663.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
780Thành phố Thuận AnAn Thạnh 69 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
781Thành phố Thuận AnAn Thạnh 72 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
782Thành phố Thuận AnAn Thạnh 73 - Đường loại 4Đường Nhà thờ Búng - Ranh Hưng Định4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
783Thành phố Thuận AnBế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
784Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 01 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 29, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 1813.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
785Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 02 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 884, tờ bản đồ 1833.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
786Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 03 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 401, tờ bản đồ 293.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
787Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 04 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 453, tờ bản đồ 1823.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
788Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 05 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 300, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 191)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
789Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 06 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 135, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 09 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 193)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
790Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 07 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 297, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
791Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 08 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 49, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
792Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 09 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 64, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 03 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 183)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
793Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 10 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 386, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 37)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
794Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 11 - Đường loại 4ĐT.746A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 21) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1592, tờ bản đồ 22)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
795Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 12 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 262, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 73.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
796Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 13 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 586, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 525, tờ bản đồ 243.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
797Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 14 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 347, tờ bản đồ 373.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
798Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 15 - Đường loại 4Bình Chuẩn 17 (thửa đất số 1933, tờ bản đồ 31) - ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 24)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
799Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 16 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 741, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
800Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 17 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 714, tờ bản đồ 35) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 252, tờ bản đồ 12)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
801Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 18 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 742, tờ bản đồ 202) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 813.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
802Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 19 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 202) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
803Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 20 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 203) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 546, tờ bản đồ 41)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
804Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 21 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 22 (thửa đất số 248, tờ bản đồ 203)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
805Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 21A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 71, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 2033.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
806Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 22 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
807Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 23 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 67, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 333.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
808Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 24 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 2223.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
809Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 25 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 282, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 2123.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
810Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 25A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 2123.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
811Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 26 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 353, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 24 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 212)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
812Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 27 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 182, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 84, tờ bản đồ 974.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
813Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 219, tờ bản đồ 232) - Lê Thị Trung (thửa đất số 203, tờ bản đồ 98)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
814Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 35, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 933.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
815Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 704, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 933.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
816Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 29 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 74, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 30 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 233)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
817Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 30 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 355, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 233)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
818Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 31 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 597, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 17, tờ bản đồ 514.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
819Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 31A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 1013.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
820Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 32 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 92, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
821Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 144, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 284, tờ bản đồ 1074.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
822Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 158, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 646, tờ bản đồ 1083.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
823Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 1083.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
824Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 34 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 108) - Bình Chuẩn 69 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
825Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 35 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 276, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 2021, tờ bản đồ 1013)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
826Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 35A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 504, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 764, tờ bản đồ 10143.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
827Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
828Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36A - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) - Thửa đất số 563, tờ bản đồ 1153.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
829Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36B - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 1163.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
830Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 37 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 987, tờ bản đồ 1644.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
831Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 38 - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 506, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 1163.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
832Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 38A - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 795, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 1163.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
833Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 39 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 522, tờ bản đồ 106) - Bình Chuẩn 66 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 106)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
834Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 40 - Đường loại 4Văn phòng Khu phố Bình Phước A - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 453.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
835Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 41 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 525, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 1413.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
836Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 42 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 169, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 443.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
837Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 43 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 253, tờ bản đồ 43) - Bình Chuẩn 76 (thửa đất số 804, tờ bản đồ 43)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
838Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 44 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 600, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 423.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
839Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 44A - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 15, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 413.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
840Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 45 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 73.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
841Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 46 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 1823.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
842Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 47 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 41, tờ bản đồ 182) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 191)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
843Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 48 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 294, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 150, tờ bản đồ 1833.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
844Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 49 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 191)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
845Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 50 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 339, tờ bản đồ 1923.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
846Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 51 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 490, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 1923.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
847Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 51A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 353, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 1923.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
848Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 51B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 352, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 463, tờ bản đồ 1923.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
849Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 52 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 170, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 164, tờ bản đồ 234)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
850Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 53 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 266, tờ bản đồ 283.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
851Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 54 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 703, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 377, tờ bản đồ 2033.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
852Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 54A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 2033.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
853Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 55 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 12, tờ bản đồ 211) - Thửa đất số 225, tờ bản đồ 2113.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
854Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 56 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 196, tờ bản đồ 211) - Bình Chuẩn 573.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
855Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 57 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 56 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
856Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 58 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 245, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 2343.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
857Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 58A - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 474, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 58 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 234)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
858Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 60 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 32, tờ bản đồ 93) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 95)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
859Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 60A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 2035, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 108, tờ bản đồ 104)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
860Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 61 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 105) - Thửa đất số 213, tờ bản đồ 514.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
861Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 62 - Đường loại 4ĐT.743A - Ranh Tân Uyên3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
862Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 529, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
863Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63A - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 102, tờ bản đồ 142) - Bình Chuẩn 63 (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
864Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63B - Đường loại 4Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151)3.728.0002.424.0001.864.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
865Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 64 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 311, tờ bản đồ 1010) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 153)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
866Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 64A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 313, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 10143.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
867Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 722, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 136, tờ bản đồ 10103.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
868Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 1214, tờ bản đồ 1123.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
869Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 112) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 1123.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
870Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 66 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 671, tờ bản đồ 106) - ĐT.747B (thửa đất số 583, tờ bản đồ 111)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
871Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 161) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 151)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
872Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 346, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 1629, tờ bản đồ 1613.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
873Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67B - Đường loại 4Từ Văn Phước (thửa đất số 402, tờ bản đồ 155) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 152)3.728.0002.424.0001.864.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
874Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 68 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 753, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 274.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
875Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 69 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 1305, tờ bản đồ 99) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 99)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
876Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 69A - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 565, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 1413.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
877Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 70 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 1153, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 501, tờ bản đồ 963.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
878Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 71 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 401, tờ bản đồ 91) - Thửa đất số 115, tờ bản đồ 823.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
879Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 72 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 272, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 10103.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
880Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 73 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Thửa đất số 1397, tờ bản đồ 963.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
881Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 74 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 574, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 223.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
882Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 75 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 277, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 1713.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
883Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 76 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 11, tờ bản đồ 212) - Bình Chuẩn 20 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 33)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
884Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 77 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 244, tờ bản đồ 109) - Thửa đất số 674, tờ bản đồ 10104.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
885Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 711, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 454.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
886Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 263, tờ bản đồ 453.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
887Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 775, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 453.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
888Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 79 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 333, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 2343.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
889Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 80 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 262, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 134, tờ bản đồ 2343.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
890Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 81 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 105, tờ bản đồ 96) - Bình Chuẩn 70 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 96)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
891Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 82 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 682, tờ bản đồ 833.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
892Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 83 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 327, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 722, tờ bản đồ 833.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
893Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 84 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 519, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 833.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
894Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 86 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 147, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 1313.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
895Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 87 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 429, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 1313.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
896Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 88 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 84, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 1313.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
897Thành phố Thuận AnBình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản4.768.0003.096.0002.384.0001.904.000-Đất TM-DV đô thị
898Thành phố Thuận AnBình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 4ĐT.743C - Giáp Bình Chiểu3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
899Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 4Đồng An - Bình Hòa 013.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
900Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 4Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
901Thành phố Thuận AnBình Hòa 03 - Đường loại 4Bình Hòa 01 - Giáp thửa đất số 335, tờ bản đồ 1233.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
902Thành phố Thuận AnBình Hòa 04 (nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 4Bình Hòa 01 - Rạch Cùng3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
903Thành phố Thuận AnBình Hòa 05 - Đường loại 4Bình Hòa 01 - Rạch Cùng3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
904Thành phố Thuận AnBình Hòa 06 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
905Thành phố Thuận AnBình Hòa 07 - Đường loại 4Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/23.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
906Thành phố Thuận AnBình Hòa 08 - Đường loại 4Bùi Hữu Nghĩa (thửa đất số 140 và 142, tờ bản đồ 30) - Kênh tiêu Bình Hòa3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
907Thành phố Thuận AnBình Hòa 09 - Đường loại 4ĐT.743C - Đập suối Cát3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
908Thành phố Thuận AnBình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn (thửa đất số 290, tờ bản đồ 62)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
909Thành phố Thuận AnBình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 4Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương3.176.0002.064.0001.592.0001.272.000-Đất TM-DV đô thị
910Thành phố Thuận AnBình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 4Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long (thửa đất số 93, tờ bản đồ 84)3.176.0002.064.0001.592.0001.272.000-Đất TM-DV đô thị
911Thành phố Thuận AnBình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 4Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP + Cty Hiếu Linh (thửa đất số 503, tờ bản đồ 40)3.176.0002.064.0001.592.0001.272.000-Đất TM-DV đô thị
912Thành phố Thuận AnBình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 4Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn (Công ty Green Vina)3.176.0002.064.0001.592.0001.272.000-Đất TM-DV đô thị
913Thành phố Thuận AnBình Hòa 15 - Đường loại 4Bình Hòa 14 - Nghĩa địa (thửa đất số 3, tờ bản đồ 84) + Nguyễn Du3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
914Thành phố Thuận AnBình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 4Đồng An - Xí nghiệp mì Á Châu (thửa đất số 230, tờ bản đồ 130)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
915Thành phố Thuận AnBình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 4Đồng An - Nhà Ông Tâm (thửa đất số 228, tờ bản đồ 135)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
916Thành phố Thuận AnBình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 4Đồng An - Nghĩa trang - Thánh Tịnh Chiếu Minh (thửa đất số 334, tờ bản đồ 130)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
917Thành phố Thuận AnBình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
918Thành phố Thuận AnBình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 4Đồng An - Bình Hòa 193.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
919Thành phố Thuận AnBình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 4Đồng An - Nhà ông Phúc (thửa đất số 862, tờ bản đồ 132)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
920Thành phố Thuận AnBình Hòa 21A (KDC Dầu Khí) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
921Thành phố Thuận AnBình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 4Đồng An - Nhà ông Sơn3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
922Thành phố Thuận AnBình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 4Đồng An - KDC Thủy Lợi 44 (thửa đất số 156, tờ bản đồ 125) + thửa đất số 196, tờ bản đồ 1253.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
923Thành phố Thuận AnBình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An5.168.0003.360.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
924Thành phố Thuận AnBình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4ĐT.743B - Nhà ông Bảy (thửa đất số 1109, tờ bản đồ 113)5.168.0003.360.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
925Thành phố Thuận AnBình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4ĐT.743C - KCN Đồng An5.168.0003.360.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
926Thành phố Thuận AnBình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 255.168.0003.360.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
927Thành phố Thuận AnBình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 255.168.0003.360.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
928Thành phố Thuận AnBình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 255.168.0003.360.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
929Thành phố Thuận AnBình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 255.168.0003.360.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
930Thành phố Thuận AnBình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 255.168.0003.360.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
931Thành phố Thuận AnBình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 255.168.0003.360.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
932Thành phố Thuận AnBình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 255.168.0003.360.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
933Thành phố Thuận AnBình Nhâm 02 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
934Thành phố Thuận AnBình Nhâm 07 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
935Thành phố Thuận AnBình Nhâm 19 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh3.176.0002.064.0001.592.0001.272.000-Đất TM-DV đô thị
936Thành phố Thuận AnBình Nhâm 42 - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 53.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
937Thành phố Thuận AnBình Nhâm 83 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
938Thành phố Thuận AnBờ Hào (Bình Chuẩn) - Đường loại 4Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 1733.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
939Thành phố Thuận AnBùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - Ranh thành phố Tân Uyên (Thái Hòa)6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
940Thành phố Thuận AnCầu Tàu - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
941Thành phố Thuận AnCây Me - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh4.768.0003.096.0002.384.0001.904.000-Đất TM-DV đô thị
942Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
943Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
944Thành phố Thuận AnChu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
945Thành phố Thuận AnĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
946Thành phố Thuận AnĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 03, tờ bản đồ 203.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
947Thành phố Thuận AnĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Ranh xã An Sơn3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
948Thành phố Thuận AnĐi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
949Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 - Đường loại 4Trương Định - Đông Nhì5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
950Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Trường tiểu học Phan Chu Trinh5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
951Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 4Châu Văn Tiếp - Nguyễn Văn Lộng4.768.0003.096.0002.384.0001.904.000-Đất TM-DV đô thị
952Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 4Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Gia Long4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
953Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 4Nguyễn Văn Lộng - Ranh An Sơn - Bình Nhâm3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
954Thành phố Thuận AnĐường Nhà thờ Búng - Đường loại 4Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
955Thành phố Thuận AnĐường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
956Thành phố Thuận AnĐường vào sân Golf - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
957Thành phố Thuận AnĐường vào TTVH (phường Bình Hòa) - Đường loại 4Nguyễn Du - Bình Hòa 114.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
958Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 An Sơn) - Thạnh Quý5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
959Thành phố Thuận AnHưng Định 31 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
960Thành phố Thuận AnLái Thiêu 01 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 215.744.0003.736.0002.872.0002.296.000-Đất TM-DV đô thị
961Thành phố Thuận AnLái Thiêu 02 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 094.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
962Thành phố Thuận AnLái Thiêu 03 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 094.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
963Thành phố Thuận AnLái Thiêu 04 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 094.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
964Thành phố Thuận AnLái Thiêu 05 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 094.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
965Thành phố Thuận AnLái Thiêu 06 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 094.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
966Thành phố Thuận AnLái Thiêu 07 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 094.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
967Thành phố Thuận AnLái Thiêu 08 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 094.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
968Thành phố Thuận AnLái Thiêu 09 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 215.744.0003.736.0002.872.0002.296.000-Đất TM-DV đô thị
969Thành phố Thuận AnLái Thiêu 10 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 144.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
970Thành phố Thuận AnLái Thiêu 101 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 269, tờ bản đồ 5423.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
971Thành phố Thuận AnLái Thiêu 102 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
972Thành phố Thuận AnLái Thiêu 103 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1054.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
973Thành phố Thuận AnLái Thiêu 104 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 5623.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
974Thành phố Thuận AnLái Thiêu 105 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
975Thành phố Thuận AnLái Thiêu 108 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 5623.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
976Thành phố Thuận AnLái Thiêu 109 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1054.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
977Thành phố Thuận AnLái Thiêu 11 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 144.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
978Thành phố Thuận AnLái Thiêu 110 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1123.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
979Thành phố Thuận AnLái Thiêu 112 - Đường loại 4Đường dẫn cầu Phú Long - Lái Thiêu 1053.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
980Thành phố Thuận AnLái Thiêu 113 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
981Thành phố Thuận AnLái Thiêu 114 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
982Thành phố Thuận AnLái Thiêu 115 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
983Thành phố Thuận AnLái Thiêu 117 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
984Thành phố Thuận AnLái Thiêu 12 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 144.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
985Thành phố Thuận AnLái Thiêu 13 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 144.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
986Thành phố Thuận AnLái Thiêu 14 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 215.744.0003.736.0002.872.0002.296.000-Đất TM-DV đô thị
987Thành phố Thuận AnLái Thiêu 15 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
988Thành phố Thuận AnLái Thiêu 16 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
989Thành phố Thuận AnLái Thiêu 17 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
990Thành phố Thuận AnLái Thiêu 18 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
991Thành phố Thuận AnLái Thiêu 19 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
992Thành phố Thuận AnLái Thiêu 20 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
993Thành phố Thuận AnLái Thiêu 21 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 174.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
994Thành phố Thuận AnLái Thiêu 22 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
995Thành phố Thuận AnLái Thiêu 23 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 174.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
996Thành phố Thuận AnLái Thiêu 24 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 341, tờ bản đồ 174.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
997Thành phố Thuận AnLái Thiêu 25 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 24.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
998Thành phố Thuận AnLái Thiêu 26 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đường 3 tháng 24.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
999Thành phố Thuận AnLái Thiêu 27 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 23.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1000Thành phố Thuận AnLái Thiêu 30 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 1814.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1001Thành phố Thuận AnLái Thiêu 31 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 800, tờ bản đồ 174.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1002Thành phố Thuận AnLái Thiêu 32 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 254.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1003Thành phố Thuận AnLái Thiêu 33 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 254.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1004Thành phố Thuận AnLái Thiêu 34 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 209, tờ bản đồ 254.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1005Thành phố Thuận AnLái Thiêu 35 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 254.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1006Thành phố Thuận AnLái Thiêu 36 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 254.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1007Thành phố Thuận AnLái Thiêu 37 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 254.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1008Thành phố Thuận AnLái Thiêu 38 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 143, tờ bản đồ 254.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1009Thành phố Thuận AnLái Thiêu 39 - Đường loại 4Đông Nhì - Thửa đất số 158, tờ bản đồ 1913.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1010Thành phố Thuận AnLái Thiêu 41 - Đường loại 4Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1011Thành phố Thuận AnLái Thiêu 42 - Đường loại 4Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 1913.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1012Thành phố Thuận AnLái Thiêu 43 - Đường loại 4Lái Thiêu 45 - Thửa đất số 865, tờ bản đồ 1913.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1013Thành phố Thuận AnLái Thiêu 44 - Đường loại 4Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 490, tờ bản đồ 1934.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1014Thành phố Thuận AnLái Thiêu 46 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1015Thành phố Thuận AnLái Thiêu 47 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1016Thành phố Thuận AnLái Thiêu 49 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1017Thành phố Thuận AnLái Thiêu 50 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1018Thành phố Thuận AnLái Thiêu 51 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1019Thành phố Thuận AnLái Thiêu 52 - Đường loại 4Lái Thiêu 53 - Lái Thiêu 583.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1020Thành phố Thuận AnLái Thiêu 53 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1021Thành phố Thuận AnLái Thiêu 58 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Lái Thiêu 503.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1022Thành phố Thuận AnLái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 - Đê bao4.880.0003.176.0002.440.0001.952.000-Đất TM-DV đô thị
1023Thành phố Thuận AnLái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4Phan Thanh Giản - Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 123.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1024Thành phố Thuận AnLái Thiêu 60 - Đường loại 4Phan Thanh Giản - Đê bao3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1025Thành phố Thuận AnLái Thiêu 64 - Đường loại 4Bình Đức - Phan Thanh Giản3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1026Thành phố Thuận AnLái Thiêu 67 - Đường loại 4Phan Thanh Giản - Lê Văn Duyệt3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1027Thành phố Thuận AnLái Thiêu 68 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 694.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1028Thành phố Thuận AnLái Thiêu 69 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Bình Đức3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1029Thành phố Thuận AnLái Thiêu 70 - Đường loại 4Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1030Thành phố Thuận AnLái Thiêu 71 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1031Thành phố Thuận AnLái Thiêu 72 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1032Thành phố Thuận AnLái Thiêu 73 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1033Thành phố Thuận AnLái Thiêu 74 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1034Thành phố Thuận AnLái Thiêu 75 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1035Thành phố Thuận AnLái Thiêu 79 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đi vào hồ tắm Bạch Đằng4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1036Thành phố Thuận AnLái Thiêu 80 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 384.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1037Thành phố Thuận AnLái Thiêu 82 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đường vào Quảng Hòa Xương3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1038Thành phố Thuận AnLái Thiêu 84 - Đường loại 4Đỗ Thành Nhân - Lái Thiêu 793.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1039Thành phố Thuận AnLái Thiêu 85 - Đường loại 4Đỗ Thành Nhân - Thửa đất số 222, tờ bản đồ 453.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1040Thành phố Thuận AnLái Thiêu 87 - Đường loại 4Đường vào Quảng Hòa Xương - Thửa đất số 792, tờ bản đồ 5403.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1041Thành phố Thuận AnLái Thiêu 88 - Đường loại 4Gia Long - Phó Đức Chính3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1042Thành phố Thuận AnLái Thiêu 89 - Đường loại 4Gia Long - Đê bao3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1043Thành phố Thuận AnLái Thiêu 90 - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Lái Thiêu 884.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1044Thành phố Thuận AnLái Thiêu 91 - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 434.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1045Thành phố Thuận AnLái Thiêu 92 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 524.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1046Thành phố Thuận AnLái Thiêu 93 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1047Thành phố Thuận AnLái Thiêu 94 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 524.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1048Thành phố Thuận AnLái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1049Thành phố Thuận AnLái Thiêu 97 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long nối dài4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1050Thành phố Thuận AnLái Thiêu 98 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 973.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1051Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4Trương Định - Đường Nhà thờ Búng5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1052Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4Thạnh Bình - Hồ Văn Mên5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1053Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh nối dài - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1054Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1055Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm4.768.0003.096.0002.384.0001.904.000-Đất TM-DV đô thị
1056Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1057Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4Chòm Sao - Đường Nhà thờ Búng3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1058Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1059Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1060Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1061Thành phố Thuận AnNhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1062Thành phố Thuận AnPhan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 4ĐT.743A - Bùi Thị Xuân3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1063Thành phố Thuận AnPhó Đức Chính - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1064Thành phố Thuận AnTản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 73.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1065Thành phố Thuận AnTổng Đốc Phương - Đường loại 4Gia Long - Hoàng Hoa Thám5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1066Thành phố Thuận AnTừ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1067Thành phố Thuận AnThạnh Bình nối dài - Đường loại 4Thạnh Bình - Đại lộ Bình Dương3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1068Thành phố Thuận AnThạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Thạnh Quý5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1069Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Đường loại 4Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1070Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1071Thành phố Thuận AnThuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung4.768.0003.096.0002.384.0001.904.000-Đất TM-DV đô thị
1072Thành phố Thuận AnThuận Giao 01 - Đường loại 4Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành, thửa đất số 1640, tờ bản đồ 956) - Thuận An Hòa (thửa đất số 127, tờ bản đồ 150)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1073Thành phố Thuận AnThuận Giao 02 - Đường loại 4KDC Thuận Giao (thửa đất số 294, tờ bản đồ 954) - Thuận An Hòa (thửa đất số 680, tờ bản đồ 110)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1074Thành phố Thuận AnThuận Giao 03 - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn (thửa đất số 118, tờ bản đồ 102) - Lê Thị Trung (thửa đất số 166, tờ bản đồ 110)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1075Thành phố Thuận AnThuận Giao 04 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 101) - Thuận Giao 03 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 102)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1076Thành phố Thuận AnThuận Giao 05 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 97, tờ bản đồ 101) - Cảng Mọi Tiên (thửa đất số 79, tờ bản đồ 92)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1077Thành phố Thuận AnThuận Giao 06 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 199, tờ bản đồ 103) - Thuận Giao 05 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 103)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1078Thành phố Thuận AnThuận Giao 07 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 132) - Thuận Giao 08 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 132)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1079Thành phố Thuận AnThuận Giao 08 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 87, tờ bản đồ 132) - Đất ông Bảy Địa (thửa đất số 192, tờ bản đồ 91)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1080Thành phố Thuận AnThuận Giao 09 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1500, tờ bản đồ 136) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 162)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1081Thành phố Thuận AnThuận Giao 10 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 136) - Nhà bà Kênh (thửa đất số 100, tờ bản đồ 131)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1082Thành phố Thuận AnThuận Giao 11 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 456, tờ bản đồ 134) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 1385, tờ bản đồ 134)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1083Thành phố Thuận AnThuận Giao 12 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1591, tờ bản đồ 138) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 426, tờ bản đồ 133)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1084Thành phố Thuận AnThuận Giao 13 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2166, tờ bản đồ 138) - Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 129, tờ bản đồ 161)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1085Thành phố Thuận AnThuận Giao 14 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 191, tờ bản đồ 124) - Thuận Giao 10 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 131)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1086Thành phố Thuận AnThuận Giao 15 - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai (thửa đất số 731, tờ bản đồ 122) - Trại heo Mười Phương (thửa đất số 141, tờ bản đồ 131)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1087Thành phố Thuận AnThuận Giao 16 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 152, tờ bản đồ 162) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 253, tờ bản đồ 955)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1088Thành phố Thuận AnThuận Giao 17 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 171) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 171)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1089Thành phố Thuận AnThuận Giao 18 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 682, tờ bản đồ 171) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 92, tờ bản đồ 201)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1090Thành phố Thuận AnThuận Giao 19 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 959, tờ bản đồ 171) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 5, tờ bản đồ 171)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1091Thành phố Thuận AnThuận Giao 20 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 173) - Thuận Giao 18 (thửa đất số 143, tờ bản đồ 201)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1092Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 255.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1093Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 4Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1094Thành phố Thuận AnThuận Giao 22 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 183) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 65, tờ bản đồ 211)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1095Thành phố Thuận AnThuận Giao 23 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 35, tờ bản đồ 1814.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1096Thành phố Thuận AnThuận Giao 24 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 184) - Thuận Giao 25 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 181)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1097Thành phố Thuận AnThuận Giao 25 - Đường loại 4Thuận An Hòa (thửa đất số 437, tờ bản đồ 150) - Thuận Giao 21 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 171)4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
1098Thành phố Thuận AnThuận Giao 26 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 43, tờ bản đồ 192) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 138, tờ bản đồ 201)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1099Thành phố Thuận AnThuận Giao 27 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 128, tờ bản đồ 191) - Chùa Ông Bổn (thửa đất số 24, tờ bản đồ 191)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1100Thành phố Thuận AnThuận Giao 28 - Đường loại 4Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1101Thành phố Thuận AnThuận Giao 29 - Đường loại 4Chòm Sao (thửa đất số 301, tờ bản đồ 193) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 76, tờ bản đồ 220)4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1102Thành phố Thuận AnThuận Giao 30 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) - Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1103Thành phố Thuận AnThuận Giao 31 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 98, tờ bản đồ 220) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 233, tờ bản đồ 220)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1104Thành phố Thuận AnThuận Giao 32 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 105, tờ bản đồ 220) - Sân golf (thửa đất số 11, tờ bản đồ 2)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1105Thành phố Thuận AnThuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 4Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) - Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80)4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1106Thành phố Thuận AnTrần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
1107Thành phố Thuận AnTrương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 24.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1108Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 01 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch ông Năm Bê3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1109Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 02 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Miễu3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1110Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 03 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - DNTN Thanh Cảnh3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1111Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 04 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 1013.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1112Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 05 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 073.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1113Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 06 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1114Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 07 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1115Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 08 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1116Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 09 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1117Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 10 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
1118Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 11 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 403, tờ số 944.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1119Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 12 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 350, tờ số 944.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1120Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 13 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1121Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 14 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1122Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 15 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1123Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 16 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1124Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1125Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17A - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1126Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 18 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 914.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1127Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 19 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 633.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1128Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 20 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1129Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 21 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1130Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 22 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1131Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 23 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1132Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 24 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Resort Phương Nam3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1133Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 25 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1134Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 26 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1135Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 27 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1136Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 28 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
1137Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 29 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1138Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 30 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Năm Sanh3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1139Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 31 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1602, tờ bản đồ 555.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1140Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 32 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Bốn Trụ3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
1141Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 33 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 383.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1142Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 34 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 533.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1143Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 35 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1144Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 36 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Công ty Tân Hiệp Phát3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1145Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 37 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1146Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1147Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38A - Đường loại 4Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 423.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1148Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 39 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Ba Bình3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1149Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 40 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
1150Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 41 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1151Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 42 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
1152Thành phố Thuận AnVựa Bụi - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng4.240.0002.760.0002.120.0001.696.000-Đất TM-DV đô thị
1153Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Thủ Khoa Huân -24.699.20016.056.00012.352.0009.880.000-Đất TM-DV đô thị
1154Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4Đường trục chính N1 -13.645.6008.872.0006.824.0005.456.000-Đất TM-DV đô thị
1155Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại -12.099.2007.864.0006.048.0004.840.000-Đất TM-DV đô thị
1156Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 -18.275.20011.880.0009.136.0007.312.000-Đất TM-DV đô thị
1157Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại -17.197.60011.176.0008.600.0006.880.000-Đất TM-DV đô thị
1158Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -23.600.00015.344.00011.800.0009.440.000-Đất TM-DV đô thị
1159Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -22.400.00014.560.00011.200.0008.960.000-Đất TM-DV đô thị
1160Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -25.760.00016.744.00012.880.00010.304.000-Đất TM-DV đô thị
1161Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -22.800.00014.824.00011.400.0009.120.000-Đất TM-DV đô thị
1162Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -4.880.0003.176.0002.440.0001.952.000-Đất TM-DV đô thị
1163Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
1164Thành phố Thuận AnBình Nhâm 03 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 432 và 793, tờ bản đồ 42.816.0001.832.0001.408.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
1165Thành phố Thuận AnBình Nhâm 04 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 142.816.0001.832.0001.408.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
1166Thành phố Thuận AnBình Nhâm 05 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 04 (thửa đất số 633, tờ bản đồ 4)2.816.0001.832.0001.408.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
1167Thành phố Thuận AnBình Nhâm 06 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 42.816.0001.832.0001.408.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
1168Thành phố Thuận AnBình Nhâm 08 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1169Thành phố Thuận AnBình Nhâm 09 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 446, tờ bản đồ 13.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1170Thành phố Thuận AnBình Nhâm 10 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 092.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1171Thành phố Thuận AnBình Nhâm 11 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 042.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1172Thành phố Thuận AnBình Nhâm 14 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 022.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1173Thành phố Thuận AnBình Nhâm 15 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1174Thành phố Thuận AnBình Nhâm 16 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1175Thành phố Thuận AnBình Nhâm 17 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1176Thành phố Thuận AnBình Nhâm 18 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - thửa đất số 2048, tờ bản đồ 22.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1177Thành phố Thuận AnBình Nhâm 20 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 68, tờ bản đồ 52.816.0001.832.0001.408.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
1178Thành phố Thuận AnBình Nhâm 21 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 52.816.0001.832.0001.408.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
1179Thành phố Thuận AnBình Nhâm 22 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 53.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1180Thành phố Thuận AnBình Nhâm 23 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1181Thành phố Thuận AnBình Nhâm 24 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Đê bao rạch Cầu Lớn2.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1182Thành phố Thuận AnBình Nhâm 25 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1183Thành phố Thuận AnBình Nhâm 26 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 70, tờ bản đồ 52.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1184Thành phố Thuận AnBình Nhâm 27 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1185Thành phố Thuận AnBình Nhâm 28 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1186Thành phố Thuận AnBình Nhâm 29 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1187Thành phố Thuận AnBình Nhâm 30 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 22.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1188Thành phố Thuận AnBình Nhâm 31 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1189Thành phố Thuận AnBình Nhâm 32 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định2.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1190Thành phố Thuận AnBình Nhâm 34 - Đường loại 5Rạch cầu lớn - Hưng Định 312.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1191Thành phố Thuận AnBình Nhâm 35 - Đường loại 5Đê bao rạch Cầu Lớn - Hưng Định 312.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1192Thành phố Thuận AnBình Nhâm 36 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 22.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1193Thành phố Thuận AnBình Nhâm 37 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Hưng Định2.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1194Thành phố Thuận AnBình Nhâm 38 - Đường loại 5Ranh Hưng Định - Thửa đất số 285 và 307, tờ bản đồ 22.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1195Thành phố Thuận AnBình Nhâm 39 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 40, tờ bản đồ 32.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1196Thành phố Thuận AnBình Nhâm 40 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1197Thành phố Thuận AnBình Nhâm 42 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 52.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1198Thành phố Thuận AnBình Nhâm 45 - Đường loại 5Cây Me - Thửa đất số 23 và 41, tờ bản đồ 52.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1199Thành phố Thuận AnBình Nhâm 46 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 70 (thửa đất số 2353, tờ bản đồ 7)2.816.0001.832.0001.408.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
1200Thành phố Thuận AnBình Nhâm 48 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 47 (thửa đất số 167 và 135, tờ bản đồ 7)2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1201Thành phố Thuận AnBình Nhâm 58 - Đường loại 5Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1202Thành phố Thuận AnBình Nhâm 59 - Đường loại 5Cây Me - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 52.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1203Thành phố Thuận AnBình Nhâm 60 - Đường loại 5Cây Me - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 52.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1204Thành phố Thuận AnBình Nhâm 61 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1205Thành phố Thuận AnBình Nhâm 62 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 1138, tờ bản đồ 72.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1206Thành phố Thuận AnBình Nhâm 63 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 64 (thửa đất số 651 và 2365, tờ bản đồ 7)2.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1207Thành phố Thuận AnBình Nhâm 64 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 63 (thửa đất số 651 và 434, tờ bản đồ 7)2.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1208Thành phố Thuận AnBình Nhâm 65 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 792.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1209Thành phố Thuận AnBình Nhâm 66 - Đường loại 5Trương Định - Thửa đất số 1103 và 175, tờ bản đồ 72.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1210Thành phố Thuận AnBình Nhâm 67 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 239 và 585, tờ bản đồ 7)2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1211Thành phố Thuận AnBình Nhâm 68 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 574 và 1803, tờ bản đồ 7)2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1212Thành phố Thuận AnBình Nhâm 69 - Đường loại 5Trương Định - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 72.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1213Thành phố Thuận AnBình Nhâm 70 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 472.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1214Thành phố Thuận AnBình Nhâm 71 - Đường loại 5Trương Định - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 72.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1215Thành phố Thuận AnBình Nhâm 72 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 732.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1216Thành phố Thuận AnBình Nhâm 73 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 742.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1217Thành phố Thuận AnBình Nhâm 74 - Đường loại 5Nguyễn Văn Lộng - Thửa đất số 565 và 567, tờ bản đồ 52.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1218Thành phố Thuận AnBình Nhâm 77 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 72.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1219Thành phố Thuận AnBình Nhâm 78 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 72.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1220Thành phố Thuận AnBình Nhâm 79 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1221Thành phố Thuận AnBình Nhâm 80 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhánh rạch Bình Nhâm2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1222Thành phố Thuận AnBình Nhâm 81 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 73.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1223Thành phố Thuận AnBình Nhâm 84 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 208, tờ bản đồ 72.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1224Thành phố Thuận AnBình Nhâm 85 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 277, tờ bản đồ 72.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1225Thành phố Thuận AnBình Nhâm 86 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 391, tờ bản đồ 73.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1226Thành phố Thuận AnBình Nhâm 87 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 72.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1227Thành phố Thuận AnBình Nhâm 88 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1228Thành phố Thuận AnBình Nhâm 89 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 72.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1229Thành phố Thuận AnBình Nhâm 90 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 833.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1230Thành phố Thuận AnBình Nhâm 91 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Đê bao sông Sài Gòn2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1231Thành phố Thuận AnBình Sơn - Đường loại 5Cầu Tàu - Rạch Vàm Búng2.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1232Thành phố Thuận AnĐường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1233Thành phố Thuận AnHưng Định 01 - Đường loại 5Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)2.816.0001.832.0001.408.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
1234Thành phố Thuận AnHưng Định 02 - Đường loại 5Ranh An Thạnh - Hưng Định 032.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1235Thành phố Thuận AnHưng Định 03 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 022.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1236Thành phố Thuận AnHưng Định 04 - Đường loại 5Hưng Định 06 - Hưng Định 012.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1237Thành phố Thuận AnHưng Định 05 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1238Thành phố Thuận AnHưng Định 06 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1239Thành phố Thuận AnHưng Định 07 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 102.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1240Thành phố Thuận AnHưng Định 08 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Nhà sáu Thương2.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1241Thành phố Thuận AnHưng Định 09 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 103.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1242Thành phố Thuận AnHưng Định 10 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Xây3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1243Thành phố Thuận AnHưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1244Thành phố Thuận AnHưng Định 12 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 112.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1245Thành phố Thuận AnHưng Định 13 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1246Thành phố Thuận AnHưng Định 14 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 313.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1247Thành phố Thuận AnHưng Định 15 - Đường loại 5Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu2.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1248Thành phố Thuận AnHưng Định 16 - Đường loại 5Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1249Thành phố Thuận AnHưng Định 17 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 182.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1250Thành phố Thuận AnHưng Định 18 - Đường loại 5An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 173.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1251Thành phố Thuận AnHưng Định 19 - Đường loại 5Chòm Sao - Ranh Thuận Giao3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1252Thành phố Thuận AnHưng Định 20 - Đường loại 5Chòm Sao - Bình Nhâm 403.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1253Thành phố Thuận AnHưng Định 21 - Đường loại 5Hưng Định 20 - Nhà ông út Be (thửa đất số 254, tờ bản đồ 4)3.048.0001.984.0001.528.0001.216.000-Đất TM-DV đô thị
1254Thành phố Thuận AnHưng Định 22 - Đường loại 5Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4)3.048.0001.984.0001.528.0001.216.000-Đất TM-DV đô thị
1255Thành phố Thuận AnHưng Định 23 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 203.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
1256Thành phố Thuận AnHưng Định 24 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Hưng Định 193.192.0002.072.0001.600.0001.280.000-Đất TM-DV đô thị
1257Thành phố Thuận AnHưng Định 25 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 72.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1258Thành phố Thuận AnHưng Định 25 (nhánh) - Đường loại 5Hưng Định 25 - Rạch Chòm Sao2.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1259Thành phố Thuận AnHưng Định 26 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Lâm - Hẻm 03 (nhánh Hưng Định 14)2.816.0001.832.0001.408.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
1260Thành phố Thuận AnHưng Định 28 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 252.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1261Thành phố Thuận AnHưng Định 29 - Đường loại 5Chòm Sao - Hưng Định 152.624.0001.704.0001.312.0001.048.000-Đất TM-DV đô thị
1262Thành phố Thuận AnHưng Định 30 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Phùng Văn Bốn (thửa đất số 112, tờ bản đồ 6)2.816.0001.832.0001.408.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
1263Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.960.0001.928.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
1264Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.632.0001.712.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1265Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.256.0002.120.0001.632.0001.304.000-Đất TM-DV đô thị
1266Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.048.0001.984.0001.528.0001.216.000-Đất TM-DV đô thị
1267Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -3.048.0001.984.0001.528.0001.216.000-Đất TM-DV đô thị
1268Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1269Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.048.0001.984.0001.528.0001.216.000-Đất TM-DV đô thị
1270Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1271Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1272Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1273Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.848.0001.848.0001.424.0001.136.000-Đất TM-DV đô thị
1274Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1275Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1276Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1277Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.640.0001.720.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
1278Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1279Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1280Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.240.0001.456.0001.120.000896.000-Đất TM-DV đô thị
1281Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.440.0001.584.0001.224.000976.000-Đất TM-DV đô thị
1282Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.240.0001.456.0001.120.000896.000-Đất TM-DV đô thị
1283Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.240.0001.456.0001.120.000896.000-Đất TM-DV đô thị
1284Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.032.0001.320.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1285Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu18.655.00010.263.5008.398.0005.967.000-Đất SX-KD đô thị
1286Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống18.655.00010.263.5008.398.0005.967.000-Đất SX-KD đô thị
1287Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương18.655.00010.263.5008.398.0005.967.000-Đất SX-KD đô thị
1288Thành phố Thuận AnHoàng Hoa Thám - Đường loại 1Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng18.655.00010.263.5008.398.0005.967.000-Đất SX-KD đô thị
1289Thành phố Thuận AnNguyễn Trãi - Đường loại 1Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám14.924.0008.209.5006.714.5004.771.000-Đất SX-KD đô thị
1290Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Tiết - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương14.924.0008.209.5006.714.5004.771.000-Đất SX-KD đô thị
1291Thành phố Thuận AnPhan Đình Phùng - Đường loại 1Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám18.655.00010.263.5008.398.0005.967.000-Đất SX-KD đô thị
1292Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi18.655.00010.263.5008.398.0005.967.000-Đất SX-KD đô thị
1293Thành phố Thuận AnTrưng Nữ Vương - Đường loại 1Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám18.655.00010.263.5008.398.0005.967.000-Đất SX-KD đô thị
1294Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 1811.193.0006.155.5005.037.5003.581.500-Đất SX-KD đô thị
1295Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một11.895.0006.545.5005.356.0003.809.000-Đất SX-KD đô thị
1296Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ10.497.5005.772.0004.725.5003.360.500-Đất SX-KD đô thị
1297Thành phố Thuận AnCầu Sắt - Đường loại 2Tua 18 - Cầu Phú Long cũ13.994.5007.696.0006.298.5004.478.500-Đất SX-KD đô thị
1298Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt13.994.5007.696.0006.298.5004.478.500-Đất SX-KD đô thị
1299Thành phố Thuận AnĐồ Chiểu - Đường loại 2Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân + Nguyễn Chí Thanh13.994.5007.696.0006.298.5004.478.500-Đất SX-KD đô thị
1300Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp13.994.5007.696.0006.298.5004.478.500-Đất SX-KD đô thị
1301Thành phố Thuận AnGia Long - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh13.994.5007.696.0006.298.5004.478.500-Đất SX-KD đô thị
1302Thành phố Thuận AnHai tuyến đường giáp chợ Lái Thiêu - Đường loại 2Đỗ Hữu Vị - Phan Đình Phùng10.335.0005.687.5004.654.0003.308.500-Đất SX-KD đô thị
1303Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu12.915.5007.104.5005.811.0004.134.000-Đất SX-KD đô thị
1304Thành phố Thuận AnNguyễn Huệ - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp9.795.5005.388.5004.407.0003.133.000-Đất SX-KD đô thị
1305Thành phố Thuận AnPasteur - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp9.795.5005.388.5004.407.0003.133.000-Đất SX-KD đô thị
1306Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC phường An Thạnh) - Đường loại 2Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân9.041.5004.972.5004.069.0002.892.500-Đất SX-KD đô thị
1307Thành phố Thuận AnTrần Quốc Tuấn - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp9.795.5005.388.5004.407.0003.133.000-Đất SX-KD đô thị
1308Thành phố Thuận AnTrương Vĩnh Ký - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ9.795.5005.388.5004.407.0003.133.000-Đất SX-KD đô thị
1309Thành phố Thuận AnVõ Tánh - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu12.915.5007.104.5005.811.0004.134.000-Đất SX-KD đô thị
1310Thành phố Thuận AnBình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH.403) - Đường loại 3Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh8.255.0004.543.5003.718.0002.639.000-Đất SX-KD đô thị
1311Thành phố Thuận AnBùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du6.890.0004.478.5003.445.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1312Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu7.748.0004.264.0003.484.0002.476.500-Đất SX-KD đô thị
1313Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm6.890.0003.789.5003.100.5002.203.500-Đất SX-KD đô thị
1314Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 3Cầu Sắt - Sông Sài Gòn8.612.5004.738.5003.874.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1315Thành phố Thuận AnĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM8.612.5004.738.5003.874.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1316Thành phố Thuận AnĐỗ Thành Nhân - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp8.612.5004.738.5003.874.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1317Thành phố Thuận AnĐồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 3ĐT.743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)6.532.5004.244.5003.269.5002.613.000-Đất SX-KD đô thị
1318Thành phố Thuận AnĐông Cung Cảnh - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám8.612.5004.738.5003.874.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1319Thành phố Thuận AnĐông Nhì - Đường loại 3Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết6.890.0003.789.5003.100.5002.203.500-Đất SX-KD đô thị
1320Thành phố Thuận AnĐT.743A - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ)9.327.5005.128.5004.199.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
1321Thành phố Thuận AnĐT.743A - Đường loại 3ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du12.558.0006.909.5005.648.5004.017.000-Đất SX-KD đô thị
1322Thành phố Thuận AnĐT.743B - Đường loại 3Nguyễn Du - Ranh Tp. Hồ Chí Minh (KCN Bình Chiểu)12.558.0006.909.5005.648.5004.017.000-Đất SX-KD đô thị
1323Thành phố Thuận AnĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 5506.532.5004.244.5003.269.5002.613.000-Đất SX-KD đô thị
1324Thành phố Thuận AnĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên8.183.5004.498.0003.685.5002.619.500-Đất SX-KD đô thị
1325Thành phố Thuận AnĐT.747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)6.025.5003.315.0002.710.5001.924.000-Đất SX-KD đô thị
1326Thành phố Thuận AnĐT.747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh6.064.5003.334.5002.730.0001.937.000-Đất SX-KD đô thị
1327Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú7.930.0005.154.5003.965.0003.172.000-Đất SX-KD đô thị
1328Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương6.890.0004.478.5003.445.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1329Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Đông Nhì6.890.0003.789.5003.100.5002.203.500-Đất SX-KD đô thị
1330Thành phố Thuận AnĐường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 5637.748.0004.264.0003.484.0002.476.500-Đất SX-KD đô thị
1331Thành phố Thuận AnĐường song hành cầu Phú Long - Đường loại 3Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 - Đê bao6.025.5003.315.0002.710.5001.924.000-Đất SX-KD đô thị
1332Thành phố Thuận AnĐường vào Thạnh Bình - Đường loại 3Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh8.612.5004.738.5003.874.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1333Thành phố Thuận AnGia Long (nối dài) - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương8.398.0005.460.0004.199.0003.360.500-Đất SX-KD đô thị
1334Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương5.167.5002.840.5002.327.0001.651.000-Đất SX-KD đô thị
1335Thành phố Thuận AnLái Thiêu 45 - Đường loại 3Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì6.890.0003.789.5003.100.5002.203.500-Đất SX-KD đô thị
1336Thành phố Thuận AnLê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 3Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 127.748.0005.037.5003.874.0003.100.500-Đất SX-KD đô thị
1337Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám6.890.0003.789.5003.100.5002.203.500-Đất SX-KD đô thị
1338Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An7.748.0004.264.0003.484.0002.476.500-Đất SX-KD đô thị
1339Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao6.890.0003.789.5003.100.5002.203.500-Đất SX-KD đô thị
1340Thành phố Thuận AnNội bộ Khu KDC Thạnh Bình - Đường loại 3-6.025.5003.315.0002.710.5001.924.000-Đất SX-KD đô thị
1341Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình8.612.5004.738.5003.874.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1342Thành phố Thuận AnNguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 3Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun6.890.0004.478.5003.445.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1343Thành phố Thuận AnNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương7.748.0004.264.0003.484.0002.476.500-Đất SX-KD đô thị
1344Thành phố Thuận AnPhan Chu Trinh - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Lê Văn Duyệt8.612.5004.738.5003.874.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1345Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt8.612.5004.738.5003.874.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1346Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám6.890.0003.789.5003.100.5002.203.500-Đất SX-KD đô thị
1347Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn8.612.5004.738.5003.874.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
1348Thành phố Thuận AnAn Phú 01 - Đường loại 4ĐT.743A - Bùi Thị Xuân3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1349Thành phố Thuận AnAn Phú 02 - Đường loại 4Trần Quang Diệu - An Phú 093.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1350Thành phố Thuận AnAn Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1351Thành phố Thuận AnAn Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1352Thành phố Thuận AnAn Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân - An Phú 093.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1353Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - An Phú 263.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1354Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4An Phú 26 - An Phú 123.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1355Thành phố Thuận AnAn Phú 07 - Đường loại 4Trần Quang Diệu - Lê Hồng Phong3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1356Thành phố Thuận AnAn Phú 08 - Đường loại 4Chu Văn An - Đất Quản Văn Bình3.965.0002.580.5001.982.5001.586.000-Đất SX-KD đô thị
1357Thành phố Thuận AnAn Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân - An Phú 074.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1358Thành phố Thuận AnAn Phú 10 - Đường loại 4ĐT.743A - Nguyễn Văn Trỗi3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1359Thành phố Thuận AnAn Phú 11 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Thuận An Hòa3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1360Thành phố Thuận AnAn Phú 12 - Đường loại 4ĐT.743A - An Phú 063.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1361Thành phố Thuận AnAn Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 4Lê Thị Trung - Thuận An Hòa3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1362Thành phố Thuận AnAn Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 4Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1363Thành phố Thuận AnAn Phú 16 - Đường loại 4An Phú 17 - Công ty Vĩnh Phát3.263.0002.119.0001.631.5001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1364Thành phố Thuận AnAn Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 4Lê Thị Trung - Từ Văn Phước2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1365Thành phố Thuận AnAn Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 4ĐT.743A - Từ Văn Phước3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1366Thành phố Thuận AnAn Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 4ĐT.743A - Ranh An Phú - Thái Hòa3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1367Thành phố Thuận AnAn Phú 20 - Đường loại 4Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1368Thành phố Thuận AnAn Phú 23 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1369Thành phố Thuận AnAn Phú 24 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1370Thành phố Thuận AnAn Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 4ĐT.743A - Trần Quang Diệu3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1371Thành phố Thuận AnAn Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 4An Phú 12 - An Phú 063.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1372Thành phố Thuận AnAn Phú 27 - Đường loại 4ĐT.743A - KDC An Phú3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1373Thành phố Thuận AnAn Phú 28 - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1374Thành phố Thuận AnAn Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1375Thành phố Thuận AnAn Phú 30 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1376Thành phố Thuận AnAn Phú 31 - Đường loại 4Chu Văn An - An Phú 293.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1377Thành phố Thuận AnAn Phú 32 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1378Thành phố Thuận AnAn Phú 33 - Đường loại 4Chu Văn An - Thuận An Hòa3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1379Thành phố Thuận AnAn Phú 34 - Đường loại 4ĐT.743A - KCN VSIP3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1380Thành phố Thuận AnAn Phú 35 - Đường loại 4An Phú 34 - Trung đoàn cơ động3.965.0002.580.5001.982.5001.586.000-Đất SX-KD đô thị
1381Thành phố Thuận AnAn Phú 36 - Đường loại 4Nguyễn Du - Ranh KCN VSIP3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1382Thành phố Thuận AnAn Phú 37 - Đường loại 4Chu Văn An - Đất ông Nhịn3.965.0002.580.5001.982.5001.586.000-Đất SX-KD đô thị
1383Thành phố Thuận AnAn Thạnh 03 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 762, tờ bản đồ 112.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1384Thành phố Thuận AnAn Thạnh 06 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1385Thành phố Thuận AnAn Thạnh 07 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1386Thành phố Thuận AnAn Thạnh 08 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1387Thành phố Thuận AnAn Thạnh 09 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Suối Cát - Bưng Biệp2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1388Thành phố Thuận AnAn Thạnh 10 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 243.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1389Thành phố Thuận AnAn Thạnh 12 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1390Thành phố Thuận AnAn Thạnh 13 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Thiên Tôn3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1391Thành phố Thuận AnAn Thạnh 14 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1392Thành phố Thuận AnAn Thạnh 15 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1393Thành phố Thuận AnAn Thạnh 16 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1394Thành phố Thuận AnAn Thạnh 17 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1395Thành phố Thuận AnAn Thạnh 18 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 09, tờ bản đồ 1012.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1396Thành phố Thuận AnAn Thạnh 19 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1397Thành phố Thuận AnAn Thạnh 20 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1398Thành phố Thuận AnAn Thạnh 21 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1399Thành phố Thuận AnAn Thạnh 22 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 902.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1400Thành phố Thuận AnAn Thạnh 23 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 543.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1401Thành phố Thuận AnAn Thạnh 24 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1402Thành phố Thuận AnAn Thạnh 25 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Thầy Quỳnh2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1403Thành phố Thuận AnAn Thạnh 26 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Cuối tuyến2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1404Thành phố Thuận AnAn Thạnh 29 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1405Thành phố Thuận AnAn Thạnh 34 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1406Thành phố Thuận AnAn Thạnh 38 - Đường loại 4Thạnh Quý - An Thạnh 362.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1407Thành phố Thuận AnAn Thạnh 39 - Đường loại 4Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1408Thành phố Thuận AnAn Thạnh 42 - Đường loại 4Thạnh Quý - Hưng Định 063.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1409Thành phố Thuận AnAn Thạnh 45 - Đường loại 4Cầu Sắt - Ranh Hưng Định1.937.0001.261.000968.500773.500-Đất SX-KD đô thị
1410Thành phố Thuận AnAn Thạnh 46 - Đường loại 4Đồ Chiểu - Vựa Bụi2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1411Thành phố Thuận AnAn Thạnh 47 - Đường loại 4Thạnh Bình nối dài - Hồ Văn Mên2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1412Thành phố Thuận AnAn Thạnh 48 - Đường loại 4Thạnh Bình nối dài - Giáp thửa đất số 184, tờ bản đồ 203.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1413Thành phố Thuận AnAn Thạnh 49 - Đường loại 4Thạnh Bình - Hồ Văn Mên3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1414Thành phố Thuận AnAn Thạnh 50 - Đường loại 4Thạnh Bình - Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ 202.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1415Thành phố Thuận AnAn Thạnh 51 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1416Thành phố Thuận AnAn Thạnh 53 - Đường loại 4Thạnh Bình - An Thạnh 513.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1417Thành phố Thuận AnAn Thạnh 54 - Đường loại 4Thạnh Bình - An Thạnh 532.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1418Thành phố Thuận AnAn Thạnh 55 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1419Thành phố Thuận AnAn Thạnh 61 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1420Thành phố Thuận AnAn Thạnh 66 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 683.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1421Thành phố Thuận AnAn Thạnh 68 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 663.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1422Thành phố Thuận AnAn Thạnh 69 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1423Thành phố Thuận AnAn Thạnh 72 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1424Thành phố Thuận AnAn Thạnh 73 - Đường loại 4Đường Nhà thờ Búng - Ranh Hưng Định3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1425Thành phố Thuận AnBế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1426Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 01 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 29, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 1813.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1427Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 02 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 884, tờ bản đồ 1833.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1428Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 03 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 401, tờ bản đồ 293.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1429Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 04 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 453, tờ bản đồ 1823.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1430Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 05 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 300, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 191)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1431Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 06 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 135, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 09 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 193)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1432Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 07 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 297, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1433Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 08 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 49, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1434Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 09 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 64, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 03 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 183)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1435Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 10 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 386, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 37)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1436Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 11 - Đường loại 4ĐT.746A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 21) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1592, tờ bản đồ 22)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1437Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 12 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 262, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 73.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1438Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 13 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 586, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 525, tờ bản đồ 243.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1439Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 14 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 347, tờ bản đồ 373.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1440Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 15 - Đường loại 4Bình Chuẩn 17 (thửa đất số 1933, tờ bản đồ 31) - ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 24)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1441Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 16 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 741, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1442Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 17 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 714, tờ bản đồ 35) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 252, tờ bản đồ 12)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1443Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 18 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 742, tờ bản đồ 202) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 813.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1444Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 19 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 202) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1445Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 20 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 203) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 546, tờ bản đồ 41)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1446Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 21 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 22 (thửa đất số 248, tờ bản đồ 203)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1447Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 21A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 71, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 2032.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1448Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 22 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1449Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 23 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 67, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 332.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1450Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 24 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 2223.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1451Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 25 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 282, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 2122.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1452Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 25A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 2122.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1453Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 26 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 353, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 24 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 212)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1454Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 27 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 182, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 84, tờ bản đồ 973.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1455Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 219, tờ bản đồ 232) - Lê Thị Trung (thửa đất số 203, tờ bản đồ 98)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1456Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 35, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 932.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1457Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 704, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 932.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1458Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 29 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 74, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 30 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 233)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1459Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 30 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 355, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 233)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1460Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 31 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 597, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 17, tờ bản đồ 513.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1461Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 31A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 1012.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1462Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 32 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 92, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1463Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 144, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 284, tờ bản đồ 1073.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1464Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 158, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 646, tờ bản đồ 1082.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1465Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 1082.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1466Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 34 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 108) - Bình Chuẩn 69 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1467Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 35 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 276, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 2021, tờ bản đồ 1013)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1468Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 35A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 504, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 764, tờ bản đồ 10142.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1469Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1470Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36A - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) - Thửa đất số 563, tờ bản đồ 1152.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1471Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36B - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 1162.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1472Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 37 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 987, tờ bản đồ 1643.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1473Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 38 - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 506, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 1163.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1474Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 38A - Đường loại 4ĐT.747B (thửa đất số 795, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 1162.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1475Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 39 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 522, tờ bản đồ 106) - Bình Chuẩn 66 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 106)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1476Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 40 - Đường loại 4Văn phòng Khu phố Bình Phước A - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 453.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1477Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 41 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 525, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 1413.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1478Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 42 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 169, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 443.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1479Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 43 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 253, tờ bản đồ 43) - Bình Chuẩn 76 (thửa đất số 804, tờ bản đồ 43)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1480Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 44 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 600, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 423.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1481Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 44A - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 15, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 412.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1482Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 45 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 73.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1483Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 46 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 1822.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1484Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 47 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 41, tờ bản đồ 182) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 191)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1485Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 48 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 294, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 150, tờ bản đồ 1832.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1486Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 49 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 191)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1487Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 50 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 339, tờ bản đồ 1922.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1488Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 51 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 490, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 1922.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1489Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 51A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 353, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 1922.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1490Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 51B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 352, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 463, tờ bản đồ 1922.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1491Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 52 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 170, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 164, tờ bản đồ 234)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1492Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 53 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 266, tờ bản đồ 282.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1493Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 54 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 703, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 377, tờ bản đồ 2032.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1494Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 54A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 2032.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1495Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 55 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 12, tờ bản đồ 211) - Thửa đất số 225, tờ bản đồ 2112.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1496Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 56 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 196, tờ bản đồ 211) - Bình Chuẩn 572.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1497Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 57 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 56 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1498Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 58 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 245, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 2342.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1499Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 58A - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 474, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 58 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 234)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1500Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 60 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 32, tờ bản đồ 93) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 95)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1501Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 60A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 2035, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 108, tờ bản đồ 104)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1502Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 61 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 105) - Thửa đất số 213, tờ bản đồ 513.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1503Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 62 - Đường loại 4ĐT.743A - Ranh Tân Uyên3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1504Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 529, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1505Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63A - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 102, tờ bản đồ 142) - Bình Chuẩn 63 (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1506Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63B - Đường loại 4Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151)3.029.0001.969.5001.514.5001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1507Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 64 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 311, tờ bản đồ 1010) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 153)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1508Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 64A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 313, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 10142.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1509Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 722, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 136, tờ bản đồ 10103.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1510Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 1214, tờ bản đồ 1122.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1511Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 112) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 1122.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1512Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 66 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 671, tờ bản đồ 106) - ĐT.747B (thửa đất số 583, tờ bản đồ 111)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1513Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 161) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 151)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1514Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 346, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 1629, tờ bản đồ 1612.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1515Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67B - Đường loại 4Từ Văn Phước (thửa đất số 402, tờ bản đồ 155) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 152)3.029.0001.969.5001.514.5001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1516Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 68 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 753, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 273.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1517Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 69 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 1305, tờ bản đồ 99) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 99)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1518Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 69A - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 565, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 1412.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1519Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 70 - Đường loại 4Lê Thị Trung (thửa đất số 1153, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 501, tờ bản đồ 962.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1520Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 71 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 401, tờ bản đồ 91) - Thửa đất số 115, tờ bản đồ 822.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1521Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 72 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 272, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 10102.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1522Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 73 - Đường loại 4Lê Thị Trung - Thửa đất số 1397, tờ bản đồ 962.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1523Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 74 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 574, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 222.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1524Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 75 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 277, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 1712.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1525Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 76 - Đường loại 4Lý Tự Trọng (thửa đất số 11, tờ bản đồ 212) - Bình Chuẩn 20 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 33)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1526Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 77 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 244, tờ bản đồ 109) - Thửa đất số 674, tờ bản đồ 10103.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1527Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78 - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 711, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 453.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1528Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78A - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 263, tờ bản đồ 452.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1529Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78B - Đường loại 4ĐT.743A (thửa đất số 775, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 452.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1530Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 79 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 333, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 2342.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1531Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 80 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 262, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 134, tờ bản đồ 2342.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1532Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 81 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 105, tờ bản đồ 96) - Bình Chuẩn 70 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 96)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1533Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 82 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 682, tờ bản đồ 832.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1534Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 83 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 327, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 722, tờ bản đồ 832.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1535Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 84 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 519, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 832.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1536Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 86 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 147, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 1312.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1537Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 87 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 429, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 1312.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1538Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 88 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 84, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 1312.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1539Thành phố Thuận AnBình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản3.874.0002.515.5001.937.0001.547.000-Đất SX-KD đô thị
1540Thành phố Thuận AnBình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 4ĐT.743C - Giáp Bình Chiểu3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1541Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 4Đồng An - Bình Hòa 013.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1542Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 4Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1543Thành phố Thuận AnBình Hòa 03 - Đường loại 4Bình Hòa 01 - Giáp thửa đất số 335, tờ bản đồ 1233.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1544Thành phố Thuận AnBình Hòa 04 (nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 4Bình Hòa 01 - Rạch Cùng3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1545Thành phố Thuận AnBình Hòa 05 - Đường loại 4Bình Hòa 01 - Rạch Cùng3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1546Thành phố Thuận AnBình Hòa 06 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1547Thành phố Thuận AnBình Hòa 07 - Đường loại 4Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/23.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1548Thành phố Thuận AnBình Hòa 08 - Đường loại 4Bùi Hữu Nghĩa (thửa đất số 140 và 142, tờ bản đồ 30) - Kênh tiêu Bình Hòa3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1549Thành phố Thuận AnBình Hòa 09 - Đường loại 4ĐT.743C - Đập suối Cát3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1550Thành phố Thuận AnBình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn (thửa đất số 290, tờ bản đồ 62)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1551Thành phố Thuận AnBình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 4Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương2.580.5001.677.0001.293.5001.033.500-Đất SX-KD đô thị
1552Thành phố Thuận AnBình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 4Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long (thửa đất số 93, tờ bản đồ 84)2.580.5001.677.0001.293.5001.033.500-Đất SX-KD đô thị
1553Thành phố Thuận AnBình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 4Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP + Cty Hiếu Linh (thửa đất số 503, tờ bản đồ 40)2.580.5001.677.0001.293.5001.033.500-Đất SX-KD đô thị
1554Thành phố Thuận AnBình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 4Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn (Công ty Green Vina)2.580.5001.677.0001.293.5001.033.500-Đất SX-KD đô thị
1555Thành phố Thuận AnBình Hòa 15 - Đường loại 4Bình Hòa 14 - Nghĩa địa (thửa đất số 3, tờ bản đồ 84) + Nguyễn Du3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1556Thành phố Thuận AnBình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 4Đồng An - Xí nghiệp mì Á Châu (thửa đất số 230, tờ bản đồ 130)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1557Thành phố Thuận AnBình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 4Đồng An - Nhà Ông Tâm (thửa đất số 228, tờ bản đồ 135)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1558Thành phố Thuận AnBình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 4Đồng An - Nghĩa trang - Thánh Tịnh Chiếu Minh (thửa đất số 334, tờ bản đồ 130)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1559Thành phố Thuận AnBình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1560Thành phố Thuận AnBình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 4Đồng An - Bình Hòa 193.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1561Thành phố Thuận AnBình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 4Đồng An - Nhà ông Phúc (thửa đất số 862, tờ bản đồ 132)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1562Thành phố Thuận AnBình Hòa 21A (KDC Dầu Khí) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1563Thành phố Thuận AnBình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 4Đồng An - Nhà ông Sơn3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1564Thành phố Thuận AnBình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 4Đồng An - KDC Thủy Lợi 44 (thửa đất số 156, tờ bản đồ 125) + thửa đất số 196, tờ bản đồ 1253.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1565Thành phố Thuận AnBình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An4.199.0002.730.0002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1566Thành phố Thuận AnBình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4ĐT.743B - Nhà ông Bảy (thửa đất số 1109, tờ bản đồ 113)4.199.0002.730.0002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1567Thành phố Thuận AnBình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4ĐT.743C - KCN Đồng An4.199.0002.730.0002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1568Thành phố Thuận AnBình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 254.199.0002.730.0002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1569Thành phố Thuận AnBình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 254.199.0002.730.0002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1570Thành phố Thuận AnBình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 254.199.0002.730.0002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1571Thành phố Thuận AnBình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 254.199.0002.730.0002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1572Thành phố Thuận AnBình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 254.199.0002.730.0002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1573Thành phố Thuận AnBình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 254.199.0002.730.0002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1574Thành phố Thuận AnBình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4ĐT.743C - Bình Hòa 254.199.0002.730.0002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1575Thành phố Thuận AnBình Nhâm 02 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1576Thành phố Thuận AnBình Nhâm 07 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1577Thành phố Thuận AnBình Nhâm 19 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh2.580.5001.677.0001.293.5001.033.500-Đất SX-KD đô thị
1578Thành phố Thuận AnBình Nhâm 42 - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 52.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1579Thành phố Thuận AnBình Nhâm 83 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1580Thành phố Thuận AnBờ Hào (Bình Chuẩn) - Đường loại 4Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 1732.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1581Thành phố Thuận AnBùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - Ranh thành phố Tân Uyên (Thái Hòa)5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1582Thành phố Thuận AnCầu Tàu - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1583Thành phố Thuận AnCây Me - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh3.874.0002.515.5001.937.0001.547.000-Đất SX-KD đô thị
1584Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1585Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1586Thành phố Thuận AnChu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1587Thành phố Thuận AnĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1588Thành phố Thuận AnĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 03, tờ bản đồ 203.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1589Thành phố Thuận AnĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Ranh xã An Sơn2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1590Thành phố Thuận AnĐi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1591Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 - Đường loại 4Trương Định - Đông Nhì4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1592Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Trường tiểu học Phan Chu Trinh4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1593Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 4Châu Văn Tiếp - Nguyễn Văn Lộng3.874.0002.515.5001.937.0001.547.000-Đất SX-KD đô thị
1594Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 4Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Gia Long3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1595Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 4Nguyễn Văn Lộng - Ranh An Sơn - Bình Nhâm2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1596Thành phố Thuận AnĐường Nhà thờ Búng - Đường loại 4Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1597Thành phố Thuận AnĐường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1598Thành phố Thuận AnĐường vào sân Golf - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1599Thành phố Thuận AnĐường vào TTVH (phường Bình Hòa) - Đường loại 4Nguyễn Du - Bình Hòa 113.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1600Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 An Sơn) - Thạnh Quý4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1601Thành phố Thuận AnHưng Định 31 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1602Thành phố Thuận AnLái Thiêu 01 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 214.667.0003.035.5002.333.5001.865.500-Đất SX-KD đô thị
1603Thành phố Thuận AnLái Thiêu 02 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1604Thành phố Thuận AnLái Thiêu 03 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1605Thành phố Thuận AnLái Thiêu 04 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1606Thành phố Thuận AnLái Thiêu 05 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1607Thành phố Thuận AnLái Thiêu 06 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1608Thành phố Thuận AnLái Thiêu 07 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1609Thành phố Thuận AnLái Thiêu 08 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1610Thành phố Thuận AnLái Thiêu 09 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 214.667.0003.035.5002.333.5001.865.500-Đất SX-KD đô thị
1611Thành phố Thuận AnLái Thiêu 10 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 143.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1612Thành phố Thuận AnLái Thiêu 101 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 269, tờ bản đồ 5423.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1613Thành phố Thuận AnLái Thiêu 102 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1614Thành phố Thuận AnLái Thiêu 103 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1053.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1615Thành phố Thuận AnLái Thiêu 104 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 5623.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1616Thành phố Thuận AnLái Thiêu 105 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1617Thành phố Thuận AnLái Thiêu 108 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 5622.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1618Thành phố Thuận AnLái Thiêu 109 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1053.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1619Thành phố Thuận AnLái Thiêu 11 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 143.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1620Thành phố Thuận AnLái Thiêu 110 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1123.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1621Thành phố Thuận AnLái Thiêu 112 - Đường loại 4Đường dẫn cầu Phú Long - Lái Thiêu 1053.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1622Thành phố Thuận AnLái Thiêu 113 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1623Thành phố Thuận AnLái Thiêu 114 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1624Thành phố Thuận AnLái Thiêu 115 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1625Thành phố Thuận AnLái Thiêu 117 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1626Thành phố Thuận AnLái Thiêu 12 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 143.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1627Thành phố Thuận AnLái Thiêu 13 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 143.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1628Thành phố Thuận AnLái Thiêu 14 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 214.667.0003.035.5002.333.5001.865.500-Đất SX-KD đô thị
1629Thành phố Thuận AnLái Thiêu 15 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1630Thành phố Thuận AnLái Thiêu 16 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1631Thành phố Thuận AnLái Thiêu 17 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1632Thành phố Thuận AnLái Thiêu 18 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1633Thành phố Thuận AnLái Thiêu 19 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1634Thành phố Thuận AnLái Thiêu 20 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1635Thành phố Thuận AnLái Thiêu 21 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 173.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1636Thành phố Thuận AnLái Thiêu 22 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1637Thành phố Thuận AnLái Thiêu 23 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 173.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1638Thành phố Thuận AnLái Thiêu 24 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 341, tờ bản đồ 173.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1639Thành phố Thuận AnLái Thiêu 25 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 23.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1640Thành phố Thuận AnLái Thiêu 26 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đường 3 tháng 23.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1641Thành phố Thuận AnLái Thiêu 27 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 23.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1642Thành phố Thuận AnLái Thiêu 30 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 1813.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1643Thành phố Thuận AnLái Thiêu 31 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 800, tờ bản đồ 173.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1644Thành phố Thuận AnLái Thiêu 32 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 253.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1645Thành phố Thuận AnLái Thiêu 33 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 253.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1646Thành phố Thuận AnLái Thiêu 34 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 209, tờ bản đồ 253.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1647Thành phố Thuận AnLái Thiêu 35 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 253.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1648Thành phố Thuận AnLái Thiêu 36 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 253.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1649Thành phố Thuận AnLái Thiêu 37 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 253.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1650Thành phố Thuận AnLái Thiêu 38 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 143, tờ bản đồ 253.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1651Thành phố Thuận AnLái Thiêu 39 - Đường loại 4Đông Nhì - Thửa đất số 158, tờ bản đồ 1913.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1652Thành phố Thuận AnLái Thiêu 41 - Đường loại 4Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1653Thành phố Thuận AnLái Thiêu 42 - Đường loại 4Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 1913.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1654Thành phố Thuận AnLái Thiêu 43 - Đường loại 4Lái Thiêu 45 - Thửa đất số 865, tờ bản đồ 1913.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1655Thành phố Thuận AnLái Thiêu 44 - Đường loại 4Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 490, tờ bản đồ 1933.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1656Thành phố Thuận AnLái Thiêu 46 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1657Thành phố Thuận AnLái Thiêu 47 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1658Thành phố Thuận AnLái Thiêu 49 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1659Thành phố Thuận AnLái Thiêu 50 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1660Thành phố Thuận AnLái Thiêu 51 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1661Thành phố Thuận AnLái Thiêu 52 - Đường loại 4Lái Thiêu 53 - Lái Thiêu 583.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1662Thành phố Thuận AnLái Thiêu 53 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1663Thành phố Thuận AnLái Thiêu 58 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Lái Thiêu 503.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1664Thành phố Thuận AnLái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 - Đê bao3.965.0002.580.5001.982.5001.586.000-Đất SX-KD đô thị
1665Thành phố Thuận AnLái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4Phan Thanh Giản - Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 123.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1666Thành phố Thuận AnLái Thiêu 60 - Đường loại 4Phan Thanh Giản - Đê bao3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1667Thành phố Thuận AnLái Thiêu 64 - Đường loại 4Bình Đức - Phan Thanh Giản2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1668Thành phố Thuận AnLái Thiêu 67 - Đường loại 4Phan Thanh Giản - Lê Văn Duyệt2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1669Thành phố Thuận AnLái Thiêu 68 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 693.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1670Thành phố Thuận AnLái Thiêu 69 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Bình Đức2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1671Thành phố Thuận AnLái Thiêu 70 - Đường loại 4Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1672Thành phố Thuận AnLái Thiêu 71 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1673Thành phố Thuận AnLái Thiêu 72 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1674Thành phố Thuận AnLái Thiêu 73 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1675Thành phố Thuận AnLái Thiêu 74 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1676Thành phố Thuận AnLái Thiêu 75 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1677Thành phố Thuận AnLái Thiêu 79 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đi vào hồ tắm Bạch Đằng3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1678Thành phố Thuận AnLái Thiêu 80 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 383.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1679Thành phố Thuận AnLái Thiêu 82 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đường vào Quảng Hòa Xương2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1680Thành phố Thuận AnLái Thiêu 84 - Đường loại 4Đỗ Thành Nhân - Lái Thiêu 793.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1681Thành phố Thuận AnLái Thiêu 85 - Đường loại 4Đỗ Thành Nhân - Thửa đất số 222, tờ bản đồ 453.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1682Thành phố Thuận AnLái Thiêu 87 - Đường loại 4Đường vào Quảng Hòa Xương - Thửa đất số 792, tờ bản đồ 5403.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1683Thành phố Thuận AnLái Thiêu 88 - Đường loại 4Gia Long - Phó Đức Chính3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1684Thành phố Thuận AnLái Thiêu 89 - Đường loại 4Gia Long - Đê bao3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1685Thành phố Thuận AnLái Thiêu 90 - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Lái Thiêu 883.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1686Thành phố Thuận AnLái Thiêu 91 - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 433.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1687Thành phố Thuận AnLái Thiêu 92 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 523.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1688Thành phố Thuận AnLái Thiêu 93 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1689Thành phố Thuận AnLái Thiêu 94 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 523.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1690Thành phố Thuận AnLái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1691Thành phố Thuận AnLái Thiêu 97 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long nối dài3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1692Thành phố Thuận AnLái Thiêu 98 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 973.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1693Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4Trương Định - Đường Nhà thờ Búng4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1694Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4Thạnh Bình - Hồ Văn Mên4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1695Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh nối dài - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1696Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1697Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm3.874.0002.515.5001.937.0001.547.000-Đất SX-KD đô thị
1698Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1699Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4Chòm Sao - Đường Nhà thờ Búng3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1700Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1701Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1702Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1703Thành phố Thuận AnNhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1704Thành phố Thuận AnPhan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 4ĐT.743A - Bùi Thị Xuân3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1705Thành phố Thuận AnPhó Đức Chính - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1706Thành phố Thuận AnTản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 72.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1707Thành phố Thuận AnTổng Đốc Phương - Đường loại 4Gia Long - Hoàng Hoa Thám4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1708Thành phố Thuận AnTừ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 4ĐT.743A - Lê Thị Trung3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1709Thành phố Thuận AnThạnh Bình nối dài - Đường loại 4Thạnh Bình - Đại lộ Bình Dương2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1710Thành phố Thuận AnThạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Thạnh Quý4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1711Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Đường loại 4Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1712Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1713Thành phố Thuận AnThuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung3.874.0002.515.5001.937.0001.547.000-Đất SX-KD đô thị
1714Thành phố Thuận AnThuận Giao 01 - Đường loại 4Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành, thửa đất số 1640, tờ bản đồ 956) - Thuận An Hòa (thửa đất số 127, tờ bản đồ 150)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1715Thành phố Thuận AnThuận Giao 02 - Đường loại 4KDC Thuận Giao (thửa đất số 294, tờ bản đồ 954) - Thuận An Hòa (thửa đất số 680, tờ bản đồ 110)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1716Thành phố Thuận AnThuận Giao 03 - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn (thửa đất số 118, tờ bản đồ 102) - Lê Thị Trung (thửa đất số 166, tờ bản đồ 110)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1717Thành phố Thuận AnThuận Giao 04 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 101) - Thuận Giao 03 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 102)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1718Thành phố Thuận AnThuận Giao 05 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 97, tờ bản đồ 101) - Cảng Mọi Tiên (thửa đất số 79, tờ bản đồ 92)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1719Thành phố Thuận AnThuận Giao 06 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 199, tờ bản đồ 103) - Thuận Giao 05 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 103)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1720Thành phố Thuận AnThuận Giao 07 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 132) - Thuận Giao 08 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 132)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1721Thành phố Thuận AnThuận Giao 08 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 87, tờ bản đồ 132) - Đất ông Bảy Địa (thửa đất số 192, tờ bản đồ 91)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1722Thành phố Thuận AnThuận Giao 09 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1500, tờ bản đồ 136) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 162)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1723Thành phố Thuận AnThuận Giao 10 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 136) - Nhà bà Kênh (thửa đất số 100, tờ bản đồ 131)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1724Thành phố Thuận AnThuận Giao 11 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 456, tờ bản đồ 134) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 1385, tờ bản đồ 134)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1725Thành phố Thuận AnThuận Giao 12 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1591, tờ bản đồ 138) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 426, tờ bản đồ 133)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1726Thành phố Thuận AnThuận Giao 13 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2166, tờ bản đồ 138) - Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 129, tờ bản đồ 161)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1727Thành phố Thuận AnThuận Giao 14 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 191, tờ bản đồ 124) - Thuận Giao 10 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 131)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1728Thành phố Thuận AnThuận Giao 15 - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai (thửa đất số 731, tờ bản đồ 122) - Trại heo Mười Phương (thửa đất số 141, tờ bản đồ 131)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1729Thành phố Thuận AnThuận Giao 16 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 152, tờ bản đồ 162) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 253, tờ bản đồ 955)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1730Thành phố Thuận AnThuận Giao 17 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 171) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 171)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1731Thành phố Thuận AnThuận Giao 18 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 682, tờ bản đồ 171) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 92, tờ bản đồ 201)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1732Thành phố Thuận AnThuận Giao 19 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 959, tờ bản đồ 171) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 5, tờ bản đồ 171)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1733Thành phố Thuận AnThuận Giao 20 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 173) - Thuận Giao 18 (thửa đất số 143, tờ bản đồ 201)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1734Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 254.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1735Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 4Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1736Thành phố Thuận AnThuận Giao 22 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 183) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 65, tờ bản đồ 211)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1737Thành phố Thuận AnThuận Giao 23 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 35, tờ bản đồ 1813.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1738Thành phố Thuận AnThuận Giao 24 - Đường loại 4Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 184) - Thuận Giao 25 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 181)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1739Thành phố Thuận AnThuận Giao 25 - Đường loại 4Thuận An Hòa (thửa đất số 437, tờ bản đồ 150) - Thuận Giao 21 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 171)3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1740Thành phố Thuận AnThuận Giao 26 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 43, tờ bản đồ 192) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 138, tờ bản đồ 201)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1741Thành phố Thuận AnThuận Giao 27 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 128, tờ bản đồ 191) - Chùa Ông Bổn (thửa đất số 24, tờ bản đồ 191)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1742Thành phố Thuận AnThuận Giao 28 - Đường loại 4Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1743Thành phố Thuận AnThuận Giao 29 - Đường loại 4Chòm Sao (thửa đất số 301, tờ bản đồ 193) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 76, tờ bản đồ 220)3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1744Thành phố Thuận AnThuận Giao 30 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) - Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1745Thành phố Thuận AnThuận Giao 31 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 98, tờ bản đồ 220) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 233, tờ bản đồ 220)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1746Thành phố Thuận AnThuận Giao 32 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 105, tờ bản đồ 220) - Sân golf (thửa đất số 11, tờ bản đồ 2)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1747Thành phố Thuận AnThuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 4Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) - Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80)3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1748Thành phố Thuận AnTrần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1749Thành phố Thuận AnTrương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 23.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1750Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 01 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch ông Năm Bê3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1751Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 02 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Miễu3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1752Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 03 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - DNTN Thanh Cảnh3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1753Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 04 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 1013.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1754Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 05 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 073.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1755Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 06 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1756Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 07 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1757Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 08 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1758Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 09 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1759Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 10 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1760Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 11 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 403, tờ số 943.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1761Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 12 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 350, tờ số 943.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1762Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 13 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1763Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 14 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1764Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 15 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1765Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 16 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1766Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1767Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17A - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1768Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 18 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 913.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1769Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 19 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 633.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1770Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 20 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1771Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 21 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1772Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 22 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1773Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 23 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1774Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 24 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Resort Phương Nam3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1775Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 25 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1776Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 26 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1777Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 27 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1778Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 28 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1779Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 29 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1780Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 30 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Năm Sanh3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1781Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 31 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1602, tờ bản đồ 554.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1782Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 32 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Bốn Trụ3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1783Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 33 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 383.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1784Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 34 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 533.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1785Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 35 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1786Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 36 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Công ty Tân Hiệp Phát3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1787Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 37 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1788Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1789Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38A - Đường loại 4Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 423.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1790Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 39 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch Ba Bình3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1791Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 40 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1792Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 41 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1793Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 42 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1794Thành phố Thuận AnVựa Bụi - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.445.0002.242.5001.722.5001.378.000-Đất SX-KD đô thị
1795Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Thủ Khoa Huân -20.068.10013.045.50010.036.0008.027.500-Đất SX-KD đô thị
1796Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4Đường trục chính N1 -11.087.1007.208.5005.544.5004.433.000-Đất SX-KD đô thị
1797Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại -9.830.6006.389.5004.914.0003.932.500-Đất SX-KD đô thị
1798Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 -14.848.6009.652.5007.423.0005.941.000-Đất SX-KD đô thị
1799Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại -13.973.1009.080.5006.987.5005.590.000-Đất SX-KD đô thị
1800Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -19.175.00012.467.0009.587.5007.670.000-Đất SX-KD đô thị
1801Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -18.200.00011.830.0009.100.0007.280.000-Đất SX-KD đô thị
1802Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -20.930.00013.604.50010.465.0008.372.000-Đất SX-KD đô thị
1803Thành phố Thuận AnĐường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -18.525.00012.044.5009.262.5007.410.000-Đất SX-KD đô thị
1804Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -3.965.0002.580.5001.982.5001.586.000-Đất SX-KD đô thị
1805Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1806Thành phố Thuận AnBình Nhâm 03 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 432 và 793, tờ bản đồ 42.288.0001.488.5001.144.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1807Thành phố Thuận AnBình Nhâm 04 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 142.288.0001.488.5001.144.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1808Thành phố Thuận AnBình Nhâm 05 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 04 (thửa đất số 633, tờ bản đồ 4)2.288.0001.488.5001.144.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1809Thành phố Thuận AnBình Nhâm 06 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 42.288.0001.488.5001.144.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1810Thành phố Thuận AnBình Nhâm 08 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1811Thành phố Thuận AnBình Nhâm 09 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 446, tờ bản đồ 12.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1812Thành phố Thuận AnBình Nhâm 10 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 091.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1813Thành phố Thuận AnBình Nhâm 11 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 041.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1814Thành phố Thuận AnBình Nhâm 14 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 022.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1815Thành phố Thuận AnBình Nhâm 15 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1816Thành phố Thuận AnBình Nhâm 16 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1817Thành phố Thuận AnBình Nhâm 17 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1818Thành phố Thuận AnBình Nhâm 18 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - thửa đất số 2048, tờ bản đồ 22.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1819Thành phố Thuận AnBình Nhâm 20 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 68, tờ bản đồ 52.288.0001.488.5001.144.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1820Thành phố Thuận AnBình Nhâm 21 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 52.288.0001.488.5001.144.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1821Thành phố Thuận AnBình Nhâm 22 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 52.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1822Thành phố Thuận AnBình Nhâm 23 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1823Thành phố Thuận AnBình Nhâm 24 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Đê bao rạch Cầu Lớn2.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1824Thành phố Thuận AnBình Nhâm 25 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1825Thành phố Thuận AnBình Nhâm 26 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 70, tờ bản đồ 52.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1826Thành phố Thuận AnBình Nhâm 27 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1827Thành phố Thuận AnBình Nhâm 28 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1828Thành phố Thuận AnBình Nhâm 29 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1829Thành phố Thuận AnBình Nhâm 30 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 22.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1830Thành phố Thuận AnBình Nhâm 31 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1831Thành phố Thuận AnBình Nhâm 32 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định2.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1832Thành phố Thuận AnBình Nhâm 34 - Đường loại 5Rạch cầu lớn - Hưng Định 312.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1833Thành phố Thuận AnBình Nhâm 35 - Đường loại 5Đê bao rạch Cầu Lớn - Hưng Định 312.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1834Thành phố Thuận AnBình Nhâm 36 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 22.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1835Thành phố Thuận AnBình Nhâm 37 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Hưng Định2.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1836Thành phố Thuận AnBình Nhâm 38 - Đường loại 5Ranh Hưng Định - Thửa đất số 285 và 307, tờ bản đồ 22.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1837Thành phố Thuận AnBình Nhâm 39 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 40, tờ bản đồ 32.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1838Thành phố Thuận AnBình Nhâm 40 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1839Thành phố Thuận AnBình Nhâm 42 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 52.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1840Thành phố Thuận AnBình Nhâm 45 - Đường loại 5Cây Me - Thửa đất số 23 và 41, tờ bản đồ 52.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1841Thành phố Thuận AnBình Nhâm 46 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 70 (thửa đất số 2353, tờ bản đồ 7)2.288.0001.488.5001.144.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1842Thành phố Thuận AnBình Nhâm 48 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 47 (thửa đất số 167 và 135, tờ bản đồ 7)2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1843Thành phố Thuận AnBình Nhâm 58 - Đường loại 5Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1844Thành phố Thuận AnBình Nhâm 59 - Đường loại 5Cây Me - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 51.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1845Thành phố Thuận AnBình Nhâm 60 - Đường loại 5Cây Me - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 51.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1846Thành phố Thuận AnBình Nhâm 61 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1847Thành phố Thuận AnBình Nhâm 62 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 1138, tờ bản đồ 72.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1848Thành phố Thuận AnBình Nhâm 63 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 64 (thửa đất số 651 và 2365, tờ bản đồ 7)2.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1849Thành phố Thuận AnBình Nhâm 64 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 63 (thửa đất số 651 và 434, tờ bản đồ 7)2.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1850Thành phố Thuận AnBình Nhâm 65 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 791.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1851Thành phố Thuận AnBình Nhâm 66 - Đường loại 5Trương Định - Thửa đất số 1103 và 175, tờ bản đồ 71.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1852Thành phố Thuận AnBình Nhâm 67 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 239 và 585, tờ bản đồ 7)1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1853Thành phố Thuận AnBình Nhâm 68 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 574 và 1803, tờ bản đồ 7)1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1854Thành phố Thuận AnBình Nhâm 69 - Đường loại 5Trương Định - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 71.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1855Thành phố Thuận AnBình Nhâm 70 - Đường loại 5Trương Định - Bình Nhâm 471.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1856Thành phố Thuận AnBình Nhâm 71 - Đường loại 5Trương Định - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 71.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1857Thành phố Thuận AnBình Nhâm 72 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 732.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1858Thành phố Thuận AnBình Nhâm 73 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 742.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1859Thành phố Thuận AnBình Nhâm 74 - Đường loại 5Nguyễn Văn Lộng - Thửa đất số 565 và 567, tờ bản đồ 52.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1860Thành phố Thuận AnBình Nhâm 77 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 71.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1861Thành phố Thuận AnBình Nhâm 78 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 72.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1862Thành phố Thuận AnBình Nhâm 79 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1863Thành phố Thuận AnBình Nhâm 80 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhánh rạch Bình Nhâm2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1864Thành phố Thuận AnBình Nhâm 81 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 72.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1865Thành phố Thuận AnBình Nhâm 84 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 208, tờ bản đồ 72.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1866Thành phố Thuận AnBình Nhâm 85 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 277, tờ bản đồ 72.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1867Thành phố Thuận AnBình Nhâm 86 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 391, tờ bản đồ 72.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1868Thành phố Thuận AnBình Nhâm 87 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 72.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1869Thành phố Thuận AnBình Nhâm 88 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1870Thành phố Thuận AnBình Nhâm 89 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 72.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1871Thành phố Thuận AnBình Nhâm 90 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 832.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1872Thành phố Thuận AnBình Nhâm 91 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Đê bao sông Sài Gòn2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1873Thành phố Thuận AnBình Sơn - Đường loại 5Cầu Tàu - Rạch Vàm Búng2.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1874Thành phố Thuận AnĐường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1875Thành phố Thuận AnHưng Định 01 - Đường loại 5Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)2.288.0001.488.5001.144.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1876Thành phố Thuận AnHưng Định 02 - Đường loại 5Ranh An Thạnh - Hưng Định 032.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1877Thành phố Thuận AnHưng Định 03 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 022.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1878Thành phố Thuận AnHưng Định 04 - Đường loại 5Hưng Định 06 - Hưng Định 012.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1879Thành phố Thuận AnHưng Định 05 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1880Thành phố Thuận AnHưng Định 06 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1881Thành phố Thuận AnHưng Định 07 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 102.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1882Thành phố Thuận AnHưng Định 08 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Nhà sáu Thương2.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1883Thành phố Thuận AnHưng Định 09 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 102.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1884Thành phố Thuận AnHưng Định 10 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Xây2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1885Thành phố Thuận AnHưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1886Thành phố Thuận AnHưng Định 12 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 112.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1887Thành phố Thuận AnHưng Định 13 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1888Thành phố Thuận AnHưng Định 14 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 312.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1889Thành phố Thuận AnHưng Định 15 - Đường loại 5Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu2.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1890Thành phố Thuận AnHưng Định 16 - Đường loại 5Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1891Thành phố Thuận AnHưng Định 17 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 182.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1892Thành phố Thuận AnHưng Định 18 - Đường loại 5An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 172.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1893Thành phố Thuận AnHưng Định 19 - Đường loại 5Chòm Sao - Ranh Thuận Giao2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1894Thành phố Thuận AnHưng Định 20 - Đường loại 5Chòm Sao - Bình Nhâm 402.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1895Thành phố Thuận AnHưng Định 21 - Đường loại 5Hưng Định 20 - Nhà ông út Be (thửa đất số 254, tờ bản đồ 4)2.476.5001.612.0001.241.500988.000-Đất SX-KD đô thị
1896Thành phố Thuận AnHưng Định 22 - Đường loại 5Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4)2.476.5001.612.0001.241.500988.000-Đất SX-KD đô thị
1897Thành phố Thuận AnHưng Định 23 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 202.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1898Thành phố Thuận AnHưng Định 24 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Hưng Định 192.593.5001.683.5001.300.0001.040.000-Đất SX-KD đô thị
1899Thành phố Thuận AnHưng Định 25 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 72.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1900Thành phố Thuận AnHưng Định 25 (nhánh) - Đường loại 5Hưng Định 25 - Rạch Chòm Sao2.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
901Thành phố Thuận AnHưng Định 26 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Lâm - Hẻm 03 (nhánh Hưng Định 14)2.288.0001.488.5001.144.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1902Thành phố Thuận AnHưng Định 28 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 252.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1903Thành phố Thuận AnHưng Định 29 - Đường loại 5Chòm Sao - Hưng Định 152.132.0001.384.5001.066.000851.500-Đất SX-KD đô thị
1904Thành phố Thuận AnHưng Định 30 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Phùng Văn Bốn (thửa đất số 112, tờ bản đồ 6)2.288.0001.488.5001.144.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1905Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.405.0001.566.5001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1906Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.138.5001.391.0001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1907Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.645.5001.722.5001.326.0001.059.500-Đất SX-KD đô thị
1908Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.476.5001.612.0001.241.500988.000-Đất SX-KD đô thị
1909Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.476.5001.612.0001.241.500988.000-Đất SX-KD đô thị
1910Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1911Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.476.5001.612.0001.241.500988.000-Đất SX-KD đô thị
1912Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1913Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1914Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1915Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.314.0001.501.5001.157.000923.000-Đất SX-KD đô thị
1916Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1917Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1918Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1919Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.145.0001.397.5001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1920Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1921Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1922Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.820.0001.183.000910.000728.000-Đất SX-KD đô thị
1923Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.982.5001.287.000994.500793.000-Đất SX-KD đô thị
1924Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.820.0001.183.000910.000728.000-Đất SX-KD đô thị
1925Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -1.820.0001.183.000910.000728.000-Đất SX-KD đô thị
1926Thành phố Thuận AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -1.651.0001.072.500825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1927Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý6.500.0004.230.0003.580.0002.600.000-Đất ở nông thôn
1928Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1Thạnh Quý - Sông Sài Gòn5.850.0003.800.0003.220.0002.340.000-Đất ở nông thôn
1929Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -4.670.0003.040.0002.570.0001.870.000-Đất ở nông thôn
1930Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -4.040.0002.630.0002.220.0001.620.000-Đất ở nông thôn
1931Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -3.730.0002.420.0002.050.0001.490.000-Đất ở nông thôn
1932Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -3.200.0002.080.0001.760.0001.280.000-Đất ở nông thôn
1933Thành phố Thuận AnAn Sơn 01 - Khu vực 2Cầu Bình Sơn - An Sơn 423.430.0002.230.0001.890.0001.370.000-Đất ở nông thôn
1934Thành phố Thuận AnAn Sơn 02 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa3.220.0002.090.0001.770.0001.290.000-Đất ở nông thôn
1935Thành phố Thuận AnAn Sơn 03 - Khu vực 2An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1936Thành phố Thuận AnAn Sơn 04 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao3.220.0002.090.0001.770.0001.290.000-Đất ở nông thôn
1937Thành phố Thuận AnAn Sơn 05 - Khu vực 2An Sơn 01 (Ngã 3 Cây Mít) - Đê bao2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1938Thành phố Thuận AnAn Sơn 06 - Khu vực 2An Sơn 01 (Quán ông Nhãn) - Đê bao3.220.0002.090.0001.770.0001.290.000-Đất ở nông thôn
1939Thành phố Thuận AnAn Sơn 07 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao3.220.0002.090.0001.770.0001.290.000-Đất ở nông thôn
1940Thành phố Thuận AnAn Sơn 08 - Khu vực 2An Sơn 01 - Cầu Út Khâu2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1941Thành phố Thuận AnAn Sơn 09 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 042.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1942Thành phố Thuận AnAn Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1943Thành phố Thuận AnAn Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1944Thành phố Thuận AnAn Sơn 13 - Khu vực 2An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) - Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8)2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1945Thành phố Thuận AnAn Sơn 14 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) - An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5)2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1946Thành phố Thuận AnAn Sơn 15 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6)3.000.0001.950.0001.650.0001.200.000-Đất ở nông thôn
1947Thành phố Thuận AnAn Sơn 16 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 93.000.0001.950.0001.650.0001.200.000-Đất ở nông thôn
1948Thành phố Thuận AnAn Sơn 17 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh3.000.0001.950.0001.650.0001.200.000-Đất ở nông thôn
1949Thành phố Thuận AnAn Sơn 18 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 512.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1950Thành phố Thuận AnAn Sơn 19 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 012.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1951Thành phố Thuận AnAn Sơn 20 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 023.220.0002.090.0001.770.0001.290.000-Đất ở nông thôn
1952Thành phố Thuận AnAn Sơn 24 - Khu vực 2Hồ Văn Mên (thửa đất số 22, tờ bản đồ 6) - Cầu Gừa (rạch Hai Diêu Mương Đào)2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1953Thành phố Thuận AnAn Sơn 25 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 543.000.0001.950.0001.650.0001.200.000-Đất ở nông thôn
1954Thành phố Thuận AnAn Sơn 26 - Khu vực 2An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1955Thành phố Thuận AnAn Sơn 27 - Khu vực 2An Sơn 45 - An Sơn 022.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1956Thành phố Thuận AnAn Sơn 28 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8)2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1957Thành phố Thuận AnAn Sơn 29 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8)2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1958Thành phố Thuận AnAn Sơn 30 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1959Thành phố Thuận AnAn Sơn 31 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1960Thành phố Thuận AnAn Sơn 32 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 52.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1961Thành phố Thuận AnAn Sơn 33 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1)2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1962Thành phố Thuận AnAn Sơn 35 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4)2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1963Thành phố Thuận AnAn Sơn 36 - Khu vực 2An Sơn 20 - An Sơn 232.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1964Thành phố Thuận AnAn Sơn 37 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 302.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1965Thành phố Thuận AnAn Sơn 38 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1966Thành phố Thuận AnAn Sơn 39 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1967Thành phố Thuận AnAn Sơn 41 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Quản Cứ2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1968Thành phố Thuận AnAn Sơn 42 - Khu vực 2Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1969Thành phố Thuận AnAn Sơn 43 - Khu vực 2An Sơn 45 - Đê bao Bà Lụa3.220.0002.090.0001.770.0001.290.000-Đất ở nông thôn
1970Thành phố Thuận AnAn Sơn 44 - Khu vực 2An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1971Thành phố Thuận AnAn Sơn 45 - Khu vực 2An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri)3.220.0002.090.0001.770.0001.290.000-Đất ở nông thôn
1972Thành phố Thuận AnAn Sơn 48 - Khu vực 2An Sơn 25 - Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3)2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1973Thành phố Thuận AnAn Sơn 49 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 052.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1974Thành phố Thuận AnAn Sơn 50 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Rạch Cầu Quay (thửa đất số 4, tờ bản đồ 7)2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1975Thành phố Thuận AnAn Sơn 51 - Khu vực 2An Sơn 26 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 6) - Cầu Lớn AH (thửa đất số 51, tờ bản đồ 6)2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1976Thành phố Thuận AnAn Sơn 52 - Khu vực 2An Sơn 26 (Ụ rạch Bọng, thửa đất số 229, tờ bản đồ 3) - Cầu Quản Cứ2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1977Thành phố Thuận AnAn Sơn 53 - Khu vực 2An Sơn 24 (Cầu Gừa) - An Sơn 522.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1978Thành phố Thuận AnAn Sơn 54 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1979Thành phố Thuận AnAn Sơn 55 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 372.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1980Thành phố Thuận AnĐê bao - Khu vực 2Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1981Thành phố Thuận AnĐê bao Bà Lụa - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao sông Sài Gòn2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1982Thành phố Thuận AnĐê bao Bà Lụa - Khu vực 2An Sơn 02 - Ranh An Thạnh2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1983Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -2.790.0001.810.0001.530.0001.120.000-Đất ở nông thôn
1984Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -2.570.0001.670.0001.410.0001.030.000-Đất ở nông thôn
1985Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -2.570.0001.670.0001.410.0001.030.000-Đất ở nông thôn
1986Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -2.360.0001.530.0001.300.000940.000-Đất ở nông thôn
1987Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -2.570.0001.670.0001.410.0001.030.000-Đất ở nông thôn
1988Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -2.360.0001.530.0001.300.000940.000-Đất ở nông thôn
1989Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -2.360.0001.530.0001.300.000940.000-Đất ở nông thôn
1990Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -2.150.0001.400.0001.180.000860.000-Đất ở nông thôn
1991Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý5.200.0003.384.0002.864.0002.080.000-Đất TM-DV nông thôn
1992Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1Thạnh Quý - Sông Sài Gòn4.680.0003.040.0002.576.0001.872.000-Đất TM-DV nông thôn
1993Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -3.736.0002.432.0002.056.0001.496.000-Đất TM-DV nông thôn
1994Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -3.232.0002.104.0001.776.0001.296.000-Đất TM-DV nông thôn
1995Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.984.0001.936.0001.640.0001.192.000-Đất TM-DV nông thôn
1996Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.560.0001.664.0001.408.0001.024.000-Đất TM-DV nông thôn
1997Thành phố Thuận AnAn Sơn 01 - Khu vực 2Cầu Bình Sơn - An Sơn 422.744.0001.784.0001.512.0001.096.000-Đất TM-DV nông thôn
1998Thành phố Thuận AnAn Sơn 02 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa2.576.0001.672.0001.416.0001.032.000-Đất TM-DV nông thôn
1999Thành phố Thuận AnAn Sơn 03 - Khu vực 2An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2000Thành phố Thuận AnAn Sơn 04 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao2.576.0001.672.0001.416.0001.032.000-Đất TM-DV nông thôn
2001Thành phố Thuận AnAn Sơn 05 - Khu vực 2An Sơn 01 (Ngã 3 Cây Mít) - Đê bao2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2002Thành phố Thuận AnAn Sơn 06 - Khu vực 2An Sơn 01 (Quán ông Nhãn) - Đê bao2.576.0001.672.0001.416.0001.032.000-Đất TM-DV nông thôn
2003Thành phố Thuận AnAn Sơn 07 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao2.576.0001.672.0001.416.0001.032.000-Đất TM-DV nông thôn
2004Thành phố Thuận AnAn Sơn 08 - Khu vực 2An Sơn 01 - Cầu Út Khâu2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2005Thành phố Thuận AnAn Sơn 09 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 042.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2006Thành phố Thuận AnAn Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2007Thành phố Thuận AnAn Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2008Thành phố Thuận AnAn Sơn 13 - Khu vực 2An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) - Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8)2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2009Thành phố Thuận AnAn Sơn 14 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) - An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5)2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2010Thành phố Thuận AnAn Sơn 15 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6)2.400.0001.560.0001.320.000960.000-Đất TM-DV nông thôn
2011Thành phố Thuận AnAn Sơn 16 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 92.400.0001.560.0001.320.000960.000-Đất TM-DV nông thôn
2012Thành phố Thuận AnAn Sơn 17 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh2.400.0001.560.0001.320.000960.000-Đất TM-DV nông thôn
2013Thành phố Thuận AnAn Sơn 18 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 512.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2014Thành phố Thuận AnAn Sơn 19 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 012.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2015Thành phố Thuận AnAn Sơn 20 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 022.576.0001.672.0001.416.0001.032.000-Đất TM-DV nông thôn
2016Thành phố Thuận AnAn Sơn 24 - Khu vực 2Hồ Văn Mên (thửa đất số 22, tờ bản đồ 6) - Cầu Gừa (rạch Hai Diêu Mương Đào)2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2017Thành phố Thuận AnAn Sơn 25 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 542.400.0001.560.0001.320.000960.000-Đất TM-DV nông thôn
2018Thành phố Thuận AnAn Sơn 26 - Khu vực 2An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2019Thành phố Thuận AnAn Sơn 27 - Khu vực 2An Sơn 45 - An Sơn 022.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2020Thành phố Thuận AnAn Sơn 28 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8)2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2021Thành phố Thuận AnAn Sơn 29 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8)2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2022Thành phố Thuận AnAn Sơn 30 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2023Thành phố Thuận AnAn Sơn 31 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2024Thành phố Thuận AnAn Sơn 32 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 52.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2025Thành phố Thuận AnAn Sơn 33 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1)2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2026Thành phố Thuận AnAn Sơn 35 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4)2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2027Thành phố Thuận AnAn Sơn 36 - Khu vực 2An Sơn 20 - An Sơn 232.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2028Thành phố Thuận AnAn Sơn 37 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 302.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2029Thành phố Thuận AnAn Sơn 38 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2030Thành phố Thuận AnAn Sơn 39 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2031Thành phố Thuận AnAn Sơn 41 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Quản Cứ2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2032Thành phố Thuận AnAn Sơn 42 - Khu vực 2Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2033Thành phố Thuận AnAn Sơn 43 - Khu vực 2An Sơn 45 - Đê bao Bà Lụa2.576.0001.672.0001.416.0001.032.000-Đất TM-DV nông thôn
2034Thành phố Thuận AnAn Sơn 44 - Khu vực 2An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2035Thành phố Thuận AnAn Sơn 45 - Khu vực 2An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri)2.576.0001.672.0001.416.0001.032.000-Đất TM-DV nông thôn
2036Thành phố Thuận AnAn Sơn 48 - Khu vực 2An Sơn 25 - Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3)2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2037Thành phố Thuận AnAn Sơn 49 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 052.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2038Thành phố Thuận AnAn Sơn 50 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Rạch Cầu Quay (thửa đất số 4, tờ bản đồ 7)2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2039Thành phố Thuận AnAn Sơn 51 - Khu vực 2An Sơn 26 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 6) - Cầu Lớn AH (thửa đất số 51, tờ bản đồ 6)2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2040Thành phố Thuận AnAn Sơn 52 - Khu vực 2An Sơn 26 (Ụ rạch Bọng, thửa đất số 229, tờ bản đồ 3) - Cầu Quản Cứ2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2041Thành phố Thuận AnAn Sơn 53 - Khu vực 2An Sơn 24 (Cầu Gừa) - An Sơn 522.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2042Thành phố Thuận AnAn Sơn 54 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2043Thành phố Thuận AnAn Sơn 55 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 372.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2044Thành phố Thuận AnĐê bao - Khu vực 2Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2045Thành phố Thuận AnĐê bao Bà Lụa - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao sông Sài Gòn2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2046Thành phố Thuận AnĐê bao Bà Lụa - Khu vực 2An Sơn 02 - Ranh An Thạnh2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2047Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -2.232.0001.448.0001.224.000896.000-Đất TM-DV nông thôn
2048Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -2.056.0001.336.0001.128.000824.000-Đất TM-DV nông thôn
2049Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -2.056.0001.336.0001.128.000824.000-Đất TM-DV nông thôn
2050Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.888.0001.224.0001.040.000752.000-Đất TM-DV nông thôn
2051Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -2.056.0001.336.0001.128.000824.000-Đất TM-DV nông thôn
2052Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -1.888.0001.224.0001.040.000752.000-Đất TM-DV nông thôn
2053Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.888.0001.224.0001.040.000752.000-Đất TM-DV nông thôn
2054Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.720.0001.120.000944.000688.000-Đất TM-DV nông thôn
2055Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý4.225.0002.749.5002.327.0001.690.000-Đất SX-KD nông thôn
2056Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1Thạnh Quý - Sông Sài Gòn3.802.5002.470.0002.093.0001.521.000-Đất SX-KD nông thôn
2057Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -3.035.5001.976.0001.670.5001.215.500-Đất SX-KD nông thôn
2058Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.626.0001.709.5001.443.0001.053.000-Đất SX-KD nông thôn
2059Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.424.5001.573.0001.332.500968.500-Đất SX-KD nông thôn
2060Thành phố Thuận AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.080.0001.352.0001.144.000832.000-Đất SX-KD nông thôn
2061Thành phố Thuận AnAn Sơn 01 - Khu vực 2Cầu Bình Sơn - An Sơn 422.229.5001.449.5001.228.500890.500-Đất SX-KD nông thôn
2062Thành phố Thuận AnAn Sơn 02 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa2.093.0001.358.5001.150.500838.500-Đất SX-KD nông thôn
2063Thành phố Thuận AnAn Sơn 03 - Khu vực 2An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2064Thành phố Thuận AnAn Sơn 04 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao2.093.0001.358.5001.150.500838.500-Đất SX-KD nông thôn
2065Thành phố Thuận AnAn Sơn 05 - Khu vực 2An Sơn 01 (Ngã 3 Cây Mít) - Đê bao1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2066Thành phố Thuận AnAn Sơn 06 - Khu vực 2An Sơn 01 (Quán ông Nhãn) - Đê bao2.093.0001.358.5001.150.500838.500-Đất SX-KD nông thôn
2067Thành phố Thuận AnAn Sơn 07 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao2.093.0001.358.5001.150.500838.500-Đất SX-KD nông thôn
2068Thành phố Thuận AnAn Sơn 08 - Khu vực 2An Sơn 01 - Cầu Út Khâu1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2069Thành phố Thuận AnAn Sơn 09 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 041.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2070Thành phố Thuận AnAn Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2071Thành phố Thuận AnAn Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2072Thành phố Thuận AnAn Sơn 13 - Khu vực 2An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) - Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8)1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2073Thành phố Thuận AnAn Sơn 14 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) - An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5)1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2074Thành phố Thuận AnAn Sơn 15 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6)1.950.0001.267.5001.072.500780.000-Đất SX-KD nông thôn
2075Thành phố Thuận AnAn Sơn 16 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 91.950.0001.267.5001.072.500780.000-Đất SX-KD nông thôn
2076Thành phố Thuận AnAn Sơn 17 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh1.950.0001.267.5001.072.500780.000-Đất SX-KD nông thôn
2077Thành phố Thuận AnAn Sơn 18 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 511.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2078Thành phố Thuận AnAn Sơn 19 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 011.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2079Thành phố Thuận AnAn Sơn 20 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 022.093.0001.358.5001.150.500838.500-Đất SX-KD nông thôn
2080Thành phố Thuận AnAn Sơn 24 - Khu vực 2Hồ Văn Mên (thửa đất số 22, tờ bản đồ 6) - Cầu Gừa (rạch Hai Diêu Mương Đào)1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2081Thành phố Thuận AnAn Sơn 25 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 541.950.0001.267.5001.072.500780.000-Đất SX-KD nông thôn
2082Thành phố Thuận AnAn Sơn 26 - Khu vực 2An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2083Thành phố Thuận AnAn Sơn 27 - Khu vực 2An Sơn 45 - An Sơn 021.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2084Thành phố Thuận AnAn Sơn 28 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8)1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2085Thành phố Thuận AnAn Sơn 29 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8)1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2086Thành phố Thuận AnAn Sơn 30 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2087Thành phố Thuận AnAn Sơn 31 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2088Thành phố Thuận AnAn Sơn 32 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 51.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2089Thành phố Thuận AnAn Sơn 33 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1)1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2090Thành phố Thuận AnAn Sơn 35 - Khu vực 2An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4)1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2091Thành phố Thuận AnAn Sơn 36 - Khu vực 2An Sơn 20 - An Sơn 231.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2092Thành phố Thuận AnAn Sơn 37 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 301.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2093Thành phố Thuận AnAn Sơn 38 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2094Thành phố Thuận AnAn Sơn 39 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2095Thành phố Thuận AnAn Sơn 41 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Quản Cứ1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2096Thành phố Thuận AnAn Sơn 42 - Khu vực 2Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2097Thành phố Thuận AnAn Sơn 43 - Khu vực 2An Sơn 45 - Đê bao Bà Lụa2.093.0001.358.5001.150.500838.500-Đất SX-KD nông thôn
2098Thành phố Thuận AnAn Sơn 44 - Khu vực 2An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2099Thành phố Thuận AnAn Sơn 45 - Khu vực 2An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri)2.093.0001.358.5001.150.500838.500-Đất SX-KD nông thôn
2100Thành phố Thuận AnAn Sơn 48 - Khu vực 2An Sơn 25 - Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3)1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2101Thành phố Thuận AnAn Sơn 49 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 051.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2102Thành phố Thuận AnAn Sơn 50 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Rạch Cầu Quay (thửa đất số 4, tờ bản đồ 7)1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2103Thành phố Thuận AnAn Sơn 51 - Khu vực 2An Sơn 26 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 6) - Cầu Lớn AH (thửa đất số 51, tờ bản đồ 6)1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2104Thành phố Thuận AnAn Sơn 52 - Khu vực 2An Sơn 26 (Ụ rạch Bọng, thửa đất số 229, tờ bản đồ 3) - Cầu Quản Cứ1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2105Thành phố Thuận AnAn Sơn 53 - Khu vực 2An Sơn 24 (Cầu Gừa) - An Sơn 521.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2106Thành phố Thuận AnAn Sơn 54 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2107Thành phố Thuận AnAn Sơn 55 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 371.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2108Thành phố Thuận AnĐê bao - Khu vực 2Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2109Thành phố Thuận AnĐê bao Bà Lụa - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao sông Sài Gòn1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2110Thành phố Thuận AnĐê bao Bà Lụa - Khu vực 2An Sơn 02 - Ranh An Thạnh1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2111Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -1.813.5001.176.500994.500728.000-Đất SX-KD nông thôn
2112Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -1.670.5001.085.500916.500669.500-Đất SX-KD nông thôn
2113Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.670.5001.085.500916.500669.500-Đất SX-KD nông thôn
2114Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.534.000994.500845.000611.000-Đất SX-KD nông thôn
2115Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -1.670.5001.085.500916.500669.500-Đất SX-KD nông thôn
2116Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -1.534.000994.500845.000611.000-Đất SX-KD nông thôn
2117Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.534.000994.500845.000611.000-Đất SX-KD nông thôn
2118Thành phố Thuận AnKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.397.500910.000767.000559.000-Đất SX-KD nông thôn
2119Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 1 -900.000720.000585.000450.000-Đất trồng lúa
2120Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 1 -900.000720.000585.000450.000-Đất trồng cây hàng năm
2121Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 1 -900.000720.000585.000450.000-Đất nuôi trồng thủy sản
2122Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 2 -570.000455.000370.000285.000-Đất trồng lúa
2123Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 2 -570.000455.000370.000285.000-Đất trồng cây hàng năm
2124Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 2 -570.000455.000370.000285.000-Đất nuôi trồng thủy sản
2125Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 1 -1.000.000800.000650.000500.000-Đất trồng cây lâu năm
2126Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 1 -1.000.000800.000650.000500.000-Đất chăn nuôi tập trung
2127Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 1 -1.000.000800.000650.000500.000-Đất nông nghiệp khác
2128Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 2 -680.000545.000440.000340.000-Đất trồng cây lâu năm
2129Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 2 -680.000545.000440.000340.000-Đất chăn nuôi tập trung
2130Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 2 -680.000545.000440.000340.000-Đất nông nghiệp khác
2131Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 1 -450.000450.000450.000450.000-Đất rừng sản xuất
2132Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 1 -450.000450.000450.000450.000-Đất rừng phòng hộ
2133Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 1 -450.000450.000450.000450.000-Đất rừng đặc dụng
2134Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 2 -285.000285.000285.000285.000-Đất rừng sản xuất
2135Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 2 -285.000285.000285.000285.000-Đất rừng phòng hộ
2136Thành phố Thuận AnThành phố Thuận AnKhu vực 2 -285.000285.000285.000285.000-Đất rừng đặc dụng
5/5 - (960 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An 2025

08/06/2025
Bảng giá đất huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An 2025

08/06/2025
Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất
Tin Pháp Luật

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất

25/03/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

LAWFIRM VIỆT NAM

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.