Bảng giá đất Thành phố Thuận An – tỉnh Bình Dương
Bảng giá đất Thành phố Thuận An – tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương
– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Thuận An – tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp
– Phân loại khu vực:
+ Khu vực 1 (KV1): bao gồm: đất trên địa bàn các xã và nằm ven trục đường giao thông do Trung ương (QL) và tỉnh (ĐT) quản lý; đất trên các trục đường giao thông trên địa bàn các phường, thị trấn, đầu mối giao thông, khu thương mại, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu du lịch, khu dân cư mới.
+ Khu vực 2 (KV2): là đất trên địa bàn các xã và nằm ven các trục đường còn lại.
– Phân loại vị trí:
+ Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trong phạm vi 50 mét.
+ Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách HLATĐB trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.
+ Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách HLATĐB trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.
+ Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.
3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp tại nông thôn
– Phân loại khu vực:
+ Khu vực 1 (KV1): là đất trên địa bàn các xã và nằm ven trục đường giao thông do Trung ương (QL) và tỉnh (ĐT) quản lý, đầu mối giao thông, khu thương mại, khu công nghiệp, khu sản xuất, khu du lịch, khu dân cư – đô thị mới.
+ Khu vực 2 (KV2): là đất trên địa bàn các xã và nằm ven các trục đường còn lại.
– Phân loại vị trí: áp dụng theo quy định trên
3.1.3. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp tại đô thị
– Phân loại đường phố: các tuyến đường trên địa bàn các phường, thị trấn được phân loại từ đường phố loại 1 đến đường phố loại 5 tùy từng huyện, thị xã, thành phố và được phân loại cụ thể trong các phụ lục kèm theo.
– Phân loại vị trí: áp dụng theo quy định về phân loại vị trí như trên
3.2. Bảng giá đất Thành phố Thuận An – tỉnh Bình Dương
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 | Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 | Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Thuận An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 | Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Trãi - Đường loại 1 | Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám | 15.360.000 | 8.448.000 | 6.912.000 | 4.912.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 15.360.000 | 8.448.000 | 6.912.000 | 4.912.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 | Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Thuận An | Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 | Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 11.520.000 | 6.336.000 | 5.184.000 | 3.688.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 10.800.000 | 5.940.000 | 4.860.000 | 3.457.500 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 12.240.000 | 6.732.000 | 5.508.000 | 3.918.500 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Thuận An | Cầu Sắt - Đường loại 2 | Tua 18 - Cầu Phú Long cũ | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Thuận An | Đồ Chiểu - Đường loại 2 | Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Thuận An | Gia Long - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Huệ - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 10.080.000 | 5.544.000 | 4.536.000 | 3.227.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Thuận An | Pasteur - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 10.080.000 | 5.544.000 | 4.536.000 | 3.227.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 | Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân | 10.080.000 | 5.544.000 | 4.536.000 | 3.227.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Thuận An | Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 10.080.000 | 5.544.000 | 4.536.000 | 3.227.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Thuận An | Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ | 10.080.000 | 5.544.000 | 4.536.000 | 3.227.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Thuận An | Võ Tánh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 | Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 8.640.000 | 4.752.000 | 3.888.000 | 2.763.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 | Cầu Sắt - Sông Sài Gòn | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Thuận An | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Thuận An | Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Thuận An | Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Thuận An | Đông Nhì - Đường loại 3 | Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Thuận An | ĐT-743 - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú | 8.640.000 | 4.752.000 | 3.888.000 | 2.763.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Thuận An | ĐT-743 - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Thuận An | ĐT-746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên | 9.120.000 | 5.016.000 | 4.104.000 | 2.916.500 | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Thuận An | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 6.720.000 | 3.696.000 | 3.024.000 | 2.149.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Thuận An | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh | 6.240.000 | 3.432.000 | 2.808.000 | 1.995.500 | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Thuận An | Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn | 8.640.000 | 4.752.000 | 3.888.000 | 2.763.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Thuận An | Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 | Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 5.760.000 | 3.168.000 | 2.592.000 | 1.842.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An | 8.640.000 | 4.752.000 | 3.888.000 | 2.763.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 | Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương | 8.640.000 | 4.752.000 | 3.888.000 | 2.763.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Thuận An | Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) - Đường loại 3 | - | 6.720.000 | 3.696.000 | 3.024.000 | 2.149.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Thuận An | Phan Chu Trinh - Đường loại 3 | Đông Nhì - Lê Văn Duyệt | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3 | Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 47 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà Út Lân | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 50 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà Bà Cam | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 54 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 61 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 64 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 66 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 68 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 69 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 72 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 73 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Thuận An | Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Công ty P&G | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT-743C - KCN Đồng An | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Thuận An | Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Thuận An | Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa) | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng | 3.840.000 | 2.496.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Thuận An | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Thuận An | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Thuận An | ĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 | Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Trương Định | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 | Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 | Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Thuận An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 | Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Trãi - Đường loại 1 | Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám | 15.360.000 | 8.448.000 | 6.912.000 | 4.912.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 15.360.000 | 8.448.000 | 6.912.000 | 4.912.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 | Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Thuận An | Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 | Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.140.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 11.520.000 | 6.336.000 | 5.184.000 | 3.688.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 10.800.000 | 5.940.000 | 4.860.000 | 3.457.500 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 12.240.000 | 6.732.000 | 5.508.000 | 3.918.500 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Thuận An | Cầu Sắt - Đường loại 2 | Tua 18 - Cầu Phú Long cũ | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Thuận An | Đồ Chiểu - Đường loại 2 | Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Thuận An | Gia Long - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Huệ - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 10.080.000 | 5.544.000 | 4.536.000 | 3.227.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Thuận An | Pasteur - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 10.080.000 | 5.544.000 | 4.536.000 | 3.227.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 | Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân | 10.080.000 | 5.544.000 | 4.536.000 | 3.227.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Thuận An | Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 10.080.000 | 5.544.000 | 4.536.000 | 3.227.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Thuận An | Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ | 10.080.000 | 5.544.000 | 4.536.000 | 3.227.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Thuận An | Võ Tánh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 14.400.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | 4.610.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 | Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 8.640.000 | 4.752.000 | 3.888.000 | 2.763.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 | Cầu Sắt - Sông Sài Gòn | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Thuận An | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Thuận An | Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Thuận An | Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Thuận An | Đông Nhì - Đường loại 3 | Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Thuận An | ĐT-743 - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú | 8.640.000 | 4.752.000 | 3.888.000 | 2.763.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Thuận An | ĐT-743 - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Thuận An | ĐT-746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên | 9.120.000 | 5.016.000 | 4.104.000 | 2.916.500 | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Thuận An | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 6.720.000 | 3.696.000 | 3.024.000 | 2.149.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Thuận An | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh | 6.240.000 | 3.432.000 | 2.808.000 | 1.995.500 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Thuận An | Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn | 8.640.000 | 4.752.000 | 3.888.000 | 2.763.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Thuận An | Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 | Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 5.760.000 | 3.168.000 | 2.592.000 | 1.842.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An | 8.640.000 | 4.752.000 | 3.888.000 | 2.763.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 | Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương | 8.640.000 | 4.752.000 | 3.888.000 | 2.763.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Thuận An | Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) - Đường loại 3 | - | 6.720.000 | 3.696.000 | 3.024.000 | 2.149.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Thuận An | Phan Chu Trinh - Đường loại 3 | Đông Nhì - Lê Văn Duyệt | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám | 7.680.000 | 4.224.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3 | Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh | 9.600.000 | 5.280.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 47 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà Út Lân | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 50 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà Bà Cam | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 54 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 61 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 64 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 66 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 68 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 69 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 72 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 73 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Thuận An | Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Công ty P&G | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT-743C - KCN Đồng An | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 4.320.000 | 2.808.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Thuận An | Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Thuận An | Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa) | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng | 3.840.000 | 2.496.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Thuận An | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Thuận An | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Thuận An | ĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 | Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Trương Định | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Thuận An | Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 | Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Thuận An | Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Thuận An | Gia Long (nối dài) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Đê bao | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 | Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm) | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 107 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng) | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4 | Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 3.840.000 | 2.496.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Thuận An | Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 | Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Thuận An | Phó Đức Chính - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Thuận An | Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Thạnh Quý | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Đường loại 4 | Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 3.840.000 | 2.496.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Thuận An | Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 | Gia Long - Hoàng Hoa Thám | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Thuận An | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Thuận An | Vựa Bụi - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.840.000 | 2.496.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 4.080.000 | 2.652.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Thuận An | An Phú 01 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Thuận An | An Phú 02 - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - An Phú 09 | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Thuận An | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 12 | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Thuận An | An Phú 07 - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 06 | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Từ Văn Phước | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Thuận An | An Phú 20 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Thuận An | An Phú 23 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Thuận An | An Phú 24 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Thuận An | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Trần Quang Diệu | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Thuận An | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5 | An Phú 12 - An Phú 06 | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KDC An Phú | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - An Phú 25 | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 5 | Chu Văn An - An Phú 29 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Thuận An | An Phú 32 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 5 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KCN VSIP | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 5 | Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 55 - Đường loại 5 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Thuận An | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 01 - Đường loại 5 | Nhà Lộc Hải - Út Rẻ | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 02 - Đường loại 5 | Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 03 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 04 - Đường loại 5 | Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 07 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Hiệu | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 08 - Đường loại 5 | Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 09 - Đường loại 5 | Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 03 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 10 - Đường loại 5 | Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 16 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 11 - Đường loại 5 | ĐT-746 - Nhà ông Hiệu | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 12 - Đường loại 5 | Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 13 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Sân bóng xã | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 14 - Đường loại 5 | Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 15 - Đường loại 5 | Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 17 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 16 - Đường loại 5 | Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 19 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 17 - Đường loại 5 | Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 18 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 19 - Đường loại 5 | Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 20 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Minh | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 21 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Phúc | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 19 | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 23 - Đường loại 5 | Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 24 - Đường loại 5 | Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 25 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Mung | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 26 - Đường loại 5 | Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 27 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đường đất đi An Phú | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 29 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà bà Hoàng | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 30 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ranh Tân Uyên | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Vàng | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trần Đức | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 34 - Đường loại 5 | Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 35 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Hát | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 67 | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 38 - Đường loại 5 | Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 39 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Tẫu | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 40 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Longlin | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 44 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 45 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trung Nam | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 46 - Đường loại 5 | Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 47 - Đường loại 5 | Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 50 - Đường loại 5 | Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 53 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Gia Phát II | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 54 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ông Biết | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 55 - Đường loại 5 | Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 59 - Đường loại 5 | Nhà ông Phước - Khu Becamex | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 61 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Bảo Minh | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 62 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 64 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 67 | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 66 - Đường loại 5 | ĐT-743B - Đất ông Gấu | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 68 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất nhà ông Hương | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 69 - Đường loại 5 | Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 71 - Đường loại 5 | Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 72 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Nô | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 74 - Đường loại 5 | Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 75 - Đường loại 5 | ĐT-746 - Bờ hào Sư 7 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 76 - Đường loại 5 | Nhà ông Mên - Nhà Út Nở | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 | Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 | Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 5 | ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 5 | Đồng An - Bình Hòa 01 | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 | Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 03 - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 05 - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 06 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 07 - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 08 - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 09 - Đường loại 5 | ĐT-743C - Đập suối Cát | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 15 - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Nghĩa địa | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 5 | Đồng An - XN mì Á Châu | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà Ông Tâm | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 5 | Đồng An - Nghĩa trang | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 5 | Đồng An - KCN Đồng An | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 5 | Đồng An - Bình Hòa 19 | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông Phúc | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông Sơn | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông 6 Xây | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
401 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 | Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 | Cây Me - Nhà út Hớ | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
408 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 | Cây Me - Nhà hai Tấn | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
410 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
411 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
413 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
414 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
416 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
417 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Thuận An | Cầu Tàu - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
419 | Thành phố Thuận An | Cây Me - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
420 | Thành phố Thuận An | Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Thuận An | Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 | Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
422 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 5 | Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
423 | Thành phố Thuận An | Đường vào sân Golf - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 01 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
425 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 04 - Đường loại 5 | Hưng Định 06 - Cầu Lớn | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
426 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 05 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
427 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 06 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
428 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 09 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
429 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 10 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Xây | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
430 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
431 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 13 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
432 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 14 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31 | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
433 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 15 - Đường loại 5 | Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
434 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 16 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
435 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 18 - Đường loại 5 | An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
436 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 19 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
437 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 20 - Đường loại 5 | Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40 | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
438 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
439 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
440 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 25 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
441 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 31 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34 | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
442 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
443 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
444 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu) | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
445 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
446 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
447 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ) | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
448 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài) | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
449 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
450 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 104 - Đê bao | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
451 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104 | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
452 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 | Trương Định - Đường Nhà thờ Búng | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
453 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 | Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
454 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 6 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
455 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 7 | Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
456 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
457 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 6 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
458 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
459 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
460 | Thành phố Thuận An | Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
461 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 01 - Đường loại 5 | Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
462 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 02 - Đường loại 5 | KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
463 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 03 - Đường loại 5 | Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
464 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 04 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 03 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
465 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 05 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
466 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 06 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 05 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
467 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 07 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 08 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
468 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 08 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
469 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 09 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 16 | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
470 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 10 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
471 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 11 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 14 | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
472 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 12 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 14 | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
473 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 13 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
474 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 14 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 10 | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
475 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 15 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
476 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 16 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
477 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 17 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 16 | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
478 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 18 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
479 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 19 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 16 | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
480 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 20 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 18 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
481 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
482 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 5 | Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
483 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 22 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
484 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 24 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 25 | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
485 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 25 - Đường loại 5 | Thuận An Hòa - Thuận Giao 21 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
486 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 26 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
487 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 27 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
488 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 28 - Đường loại 5 | Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
489 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 29 - Đường loại 5 | Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
490 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 30 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 29 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
491 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 31 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
492 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 32 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
493 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5 | Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
494 | Thành phố Thuận An | Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5 | Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình | 3.400.000 | 2.210.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | - | Đất ở đô thị |
495 | Thành phố Thuận An | Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
496 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 02 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
497 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 06 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
498 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 07 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
499 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 08 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
500 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 09 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
501 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 10 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 11 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 13 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
504 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 14 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 15 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 16 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
507 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17A - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
509 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 20 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
510 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 21 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 22 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 23 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
513 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Công ty Thuốc lá Bình Dương | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 25 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 26 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
516 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 27 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Huệ | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 28 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 29 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
519 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 30 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Trúc | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
521 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 33 - Đường loại 5 | Rạch Miễu - Rạch Cầu Bốn Trụ | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
522 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 33 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đình ấp Tây | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 35 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
524 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 37 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
525 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.230.000 | 2.099.500 | 1.615.000 | 1.292.000 | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38A - Đường loại 5 | Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
527 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 39 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Hai Quang | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
528 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 40 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 41 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
530 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 42 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.890.000 | 1.878.500 | 1.445.000 | 1.156.000 | - | Đất ở đô thị |
531 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | - | Đất ở đô thị |
532 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
533 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.720.000 | 1.768.000 | 1.360.000 | 1.088.000 | - | Đất ở đô thị |
534 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
536 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
537 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.550.000 | 1.657.500 | 1.275.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
538 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
539 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
540 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
541 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.380.000 | 1.547.000 | 1.190.000 | 952.000 | - | Đất ở đô thị |
542 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
543 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.040.000 | 1.326.000 | 1.020.000 | 816.000 | - | Đất ở đô thị |
545 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.210.000 | 1.436.500 | 1.105.000 | 884.000 | - | Đất ở đô thị |
546 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.040.000 | 1.326.000 | 1.020.000 | 816.000 | - | Đất ở đô thị |
547 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.040.000 | 1.326.000 | 1.020.000 | 816.000 | - | Đất ở đô thị |
548 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.870.000 | 1.215.500 | 935.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
549 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph - | 2.040.000 | 1.326.000 | 1.020.000 | 816.000 | - | Đất ở đô thị |
550 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph - | 1.870.000 | 1.215.500 | 935.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
551 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ - | 1.870.000 | 1.215.500 | 935.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
552 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ - | 1.700.000 | 1.105.000 | 850.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
553 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương | 15.360.000 | 8.450.000 | 6.910.000 | 4.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 | Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu | 15.360.000 | 8.450.000 | 6.910.000 | 4.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 | Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống | 15.360.000 | 8.450.000 | 6.910.000 | 4.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Thành phố Thuận An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 | Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng | 15.360.000 | 8.450.000 | 6.910.000 | 4.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Trãi - Đường loại 1 | Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám | 12.288.000 | 6.760.000 | 5.528.000 | 3.936.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 12.288.000 | 6.760.000 | 5.528.000 | 3.936.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 | Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 15.360.000 | 8.450.000 | 6.910.000 | 4.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi | 15.360.000 | 8.450.000 | 6.910.000 | 4.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thành phố Thuận An | Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 | Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 15.360.000 | 8.450.000 | 6.910.000 | 4.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 9.216.000 | 5.072.000 | 4.144.000 | 2.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 8.640.000 | 4.755.000 | 3.885.000 | 2.767.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 9.792.000 | 5.389.000 | 4.403.000 | 3.136.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Thành phố Thuận An | Cầu Sắt - Đường loại 2 | Tua 18 - Cầu Phú Long cũ | 11.520.000 | 6.340.000 | 5.180.000 | 3.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt | 11.520.000 | 6.340.000 | 5.180.000 | 3.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thành phố Thuận An | Đồ Chiểu - Đường loại 2 | Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân | 11.520.000 | 6.340.000 | 5.180.000 | 3.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 11.520.000 | 6.340.000 | 5.180.000 | 3.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Thành phố Thuận An | Gia Long - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh | 11.520.000 | 6.340.000 | 5.180.000 | 3.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 11.520.000 | 6.340.000 | 5.180.000 | 3.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Huệ - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 8.064.000 | 4.438.000 | 3.626.000 | 2.583.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Thành phố Thuận An | Pasteur - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 8.064.000 | 4.438.000 | 3.626.000 | 2.583.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 | Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân | 8.064.000 | 4.438.000 | 3.626.000 | 2.583.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Thành phố Thuận An | Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 8.064.000 | 4.438.000 | 3.626.000 | 2.583.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Thành phố Thuận An | Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ | 8.064.000 | 4.438.000 | 3.626.000 | 2.583.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thành phố Thuận An | Võ Tánh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 11.520.000 | 6.340.000 | 5.180.000 | 3.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 | Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 6.144.000 | 3.376.000 | 2.768.000 | 1.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 6.912.000 | 3.798.000 | 3.114.000 | 2.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 | Cầu Sắt - Sông Sài Gòn | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Thành phố Thuận An | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Thành phố Thuận An | Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thành phố Thuận An | Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Thành phố Thuận An | Đông Nhì - Đường loại 3 | Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết | 6.144.000 | 3.376.000 | 2.768.000 | 1.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Thành phố Thuận An | ĐT-743 - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú | 6.912.000 | 3.798.000 | 3.114.000 | 2.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Thành phố Thuận An | ĐT-743 - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Thành phố Thuận An | ĐT-746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên | 7.296.000 | 4.009.000 | 3.287.000 | 2.337.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Thành phố Thuận An | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 5.376.000 | 2.954.000 | 2.422.000 | 1.722.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Thành phố Thuận An | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh | 4.992.000 | 2.743.000 | 2.249.000 | 1.599.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 6.144.000 | 3.376.000 | 2.768.000 | 1.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Thành phố Thuận An | Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn | 6.912.000 | 3.798.000 | 3.114.000 | 2.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Thành phố Thuận An | Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 | Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 4.608.000 | 2.532.000 | 2.076.000 | 1.476.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì | 6.144.000 | 3.376.000 | 2.768.000 | 1.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 6.144.000 | 3.376.000 | 2.768.000 | 1.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | 6.144.000 | 3.376.000 | 2.768.000 | 1.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An | 6.912.000 | 3.798.000 | 3.114.000 | 2.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 | Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương | 6.912.000 | 3.798.000 | 3.114.000 | 2.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Thành phố Thuận An | Đường loại 3 - Thị xã Thuận An | Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) - | 5.376.000 | 2.954.000 | 2.422.000 | 1.722.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Thành phố Thuận An | Phan Chu Trinh - Đường loại 3 | Đông Nhì - Lê Văn Duyệt | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám | 6.144.000 | 3.376.000 | 2.768.000 | 1.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3 | Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh | 7.680.000 | 4.220.000 | 3.460.000 | 2.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.264.000 | 2.125.000 | 1.632.000 | 1.309.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
614 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
617 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 47 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà Út Lân | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 50 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà Bà Cam | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 54 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 61 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 64 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 3.264.000 | 2.125.000 | 1.632.000 | 1.309.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 66 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
626 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 68 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 69 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 72 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 2.496.000 | 1.625.000 | 1.248.000 | 1.001.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 73 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 3.264.000 | 2.125.000 | 1.632.000 | 1.309.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Thành phố Thuận An | Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
632 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Công ty P&G | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT-743C - KCN Đồng An | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
638 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 3.456.000 | 2.250.000 | 1.728.000 | 1.386.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Thành phố Thuận An | Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Thuận An | Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa) | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng | 3.072.000 | 2.000.000 | 1.536.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Thuận An | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Thành phố Thuận An | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Thành phố Thuận An | ĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 | Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
650 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Trương Định | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Thành phố Thuận An | Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 | Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Thành phố Thuận An | Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Thành phố Thuận An | Gia Long (nối dài) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 3.264.000 | 2.125.000 | 1.632.000 | 1.309.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
656 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
665 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
668 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
671 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
674 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
677 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối) | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
680 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
683 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
686 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Đê bao | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.344.000 | 1.078.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
689 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 | Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm) | 2.304.000 | 1.500.000 | 1.152.000 | 924.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình | 2.304.000 | 1.500.000 | 1.152.000 | 924.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn | 2.304.000 | 1.500.000 | 1.152.000 | 924.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
692 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Cuối hẻm | 2.304.000 | 1.500.000 | 1.152.000 | 924.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 107 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng) | 2.304.000 | 1.500.000 | 1.152.000 | 924.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
695 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 2.304.000 | 1.500.000 | 1.152.000 | 924.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
696 | Thành phố Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
698 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4 | Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
699 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 3.072.000 | 2.000.000 | 1.536.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Thành phố Thuận An | Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 | Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
701 | Thành phố Thuận An | Phó Đức Chính - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
702 | Thành phố Thuận An | Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Thạnh Quý | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Đường loại 4 | Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
704 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 3.072.000 | 2.000.000 | 1.536.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Thành phố Thuận An | Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 | Gia Long - Hoàng Hoa Thám | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Thành phố Thuận An | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.264.000 | 2.125.000 | 1.632.000 | 1.309.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
707 | Thành phố Thuận An | Vựa Bụi - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.072.000 | 2.000.000 | 1.536.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.264.000 | 2.125.000 | 1.632.000 | 1.309.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
710 | Thành phố Thuận An | An Phú 01 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
711 | Thành phố Thuận An | An Phú 02 - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - An Phú 09 | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Thuận An | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
713 | Thành phố Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 12 | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Thành phố Thuận An | An Phú 07 - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Thành phố Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thành phố Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 06 | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
722 | Thành phố Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
725 | Thành phố Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Từ Văn Phước | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Thành phố Thuận An | An Phú 20 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thành phố Thuận An | An Phú 23 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Thuận An | An Phú 24 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Thuận An | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Trần Quang Diệu | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Thuận An | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5 | An Phú 12 - An Phú 06 | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KDC An Phú | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - An Phú 25 | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 5 | Chu Văn An - An Phú 29 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Thuận An | An Phú 32 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 5 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KCN VSIP | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 5 | Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 55 - Đường loại 5 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thành phố Thuận An | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 01 - Đường loại 5 | Nhà Lộc Hải - Út Rẻ | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 02 - Đường loại 5 | Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 03 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 04 - Đường loại 5 | Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 07 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Hiệu | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 08 - Đường loại 5 | Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 09 - Đường loại 5 | Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 03 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 10 - Đường loại 5 | Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 16 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 11 - Đường loại 5 | ĐT-746 - Nhà ông Hiệu | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 12 - Đường loại 5 | Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 13 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Sân bóng xã | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
755 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 14 - Đường loại 5 | Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 15 - Đường loại 5 | Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 17 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 16 - Đường loại 5 | Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 19 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 17 - Đường loại 5 | Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 18 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 19 - Đường loại 5 | Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 20 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Minh | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 21 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Phúc | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 19 | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
764 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 23 - Đường loại 5 | Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
765 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 24 - Đường loại 5 | Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 25 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Mung | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 26 - Đường loại 5 | Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
768 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 27 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đường đất đi An Phú | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
770 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 29 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà bà Hoàng | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 30 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ranh Tân Uyên | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
773 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Vàng | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trần Đức | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 34 - Đường loại 5 | Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
776 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 35 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Hát | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 67 | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 38 - Đường loại 5 | Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
779 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 39 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Tẫu | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 40 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Longlin | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
782 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
783 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 44 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
785 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 45 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trung Nam | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
786 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 46 - Đường loại 5 | Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
787 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 47 - Đường loại 5 | Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
788 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 50 - Đường loại 5 | Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 53 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Gia Phát II | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 54 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ông Biết | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 55 - Đường loại 5 | Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
792 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 59 - Đường loại 5 | Nhà ông Phước - Khu Becamex | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
793 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 61 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Bảo Minh | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
794 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 62 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
795 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 64 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 67 | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
797 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 66 - Đường loại 5 | ĐT-743B - Đất ông Gấu | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
800 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 68 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất nhà ông Hương | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
801 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 69 - Đường loại 5 | Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
802 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 71 - Đường loại 5 | Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
803 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 72 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Nô | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
804 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 74 - Đường loại 5 | Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
805 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 75 - Đường loại 5 | ĐT-746 - Bờ hào Sư 7 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
806 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 76 - Đường loại 5 | Nhà ông Mên - Nhà Út Nở | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
807 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 | Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
808 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 | Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
809 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 5 | ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
810 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 5 | Đồng An - Bình Hòa 01 | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
811 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 | Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
812 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 03 - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
813 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
814 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 05 - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
815 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 06 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
816 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 07 - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
817 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 08 - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
818 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 09 - Đường loại 5 | ĐT-743C - Đập suối Cát | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
819 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
820 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
821 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
822 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
823 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
824 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 15 - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Nghĩa địa | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
825 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 5 | Đồng An - XN mì Á Châu | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
826 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà Ông Tâm | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
827 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 5 | Đồng An - Nghĩa trang | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
828 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 5 | Đồng An - KCN Đồng An | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
829 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 5 | Đồng An - Bình Hòa 19 | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
830 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông Phúc | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
831 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông Sơn | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
832 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông 6 Xây | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
833 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
834 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
835 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
836 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
837 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
838 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
839 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
840 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
841 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
842 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
843 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
844 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
845 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
846 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
847 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
848 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
849 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
850 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
851 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
852 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
853 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
854 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
855 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
856 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
857 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
858 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 | Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
859 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 | Cây Me - Nhà út Hớ | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
860 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 | Cây Me - Nhà hai Tấn | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
861 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
862 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
863 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
864 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
865 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
866 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
867 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
868 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
869 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
870 | Thành phố Thuận An | Cầu Tàu - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
871 | Thành phố Thuận An | Cây Me - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
872 | Thành phố Thuận An | Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
873 | Thành phố Thuận An | Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 | Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
874 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 5 | Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
875 | Thành phố Thuận An | Đường vào sân Golf - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
876 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 01 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
877 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 04 - Đường loại 5 | Hưng Định 06 - Cầu Lớn | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
878 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 05 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
879 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 06 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
880 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 09 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
881 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 10 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Xây | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
882 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
883 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 13 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
884 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 14 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31 | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
885 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 15 - Đường loại 5 | Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
886 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 16 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
887 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 18 - Đường loại 5 | An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
888 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 19 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
889 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 20 - Đường loại 5 | Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40 | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
890 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
891 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
892 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 25 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
893 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 31 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34 | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
894 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
895 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
896 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu) | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
897 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
898 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
899 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ) | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
900 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài) | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
901 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
902 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 104 - Đê bao | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
903 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104 | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
904 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 | Trương Định - Đường Nhà thờ Búng | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
905 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 | Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
906 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 6 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
907 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 7 | Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
908 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
909 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 6 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
910 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
911 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
912 | Thành phố Thuận An | Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
913 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 01 - Đường loại 5 | Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
914 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 02 - Đường loại 5 | KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
915 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 03 - Đường loại 5 | Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
916 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 04 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 03 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
917 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 05 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
918 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 06 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 05 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
919 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 07 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 08 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
920 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 08 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
921 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 09 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 16 | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
922 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 10 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
923 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 11 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 14 | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
924 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 12 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 14 | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
925 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 13 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
926 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 14 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 10 | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
927 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 15 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
928 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 16 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
929 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 17 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 16 | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
930 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 18 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
931 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 19 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 16 | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
932 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 20 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 18 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
933 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
934 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 5 | Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
935 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 22 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
936 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 24 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 25 | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
937 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 25 - Đường loại 5 | Thuận An Hòa - Thuận Giao 21 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
938 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 26 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
939 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 27 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
940 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 28 - Đường loại 5 | Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
941 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 29 - Đường loại 5 | Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
942 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 30 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 29 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
943 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 31 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
944 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 32 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
945 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5 | Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
946 | Thành phố Thuận An | Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5 | Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình | 2.720.000 | 1.770.000 | 1.360.000 | 1.090.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
947 | Thành phố Thuận An | Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
948 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 02 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
949 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 06 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
950 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 07 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
951 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 08 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
952 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 09 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
953 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 10 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
954 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 11 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
955 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 13 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
956 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 14 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
957 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 15 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
958 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 16 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
959 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
960 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17A - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
961 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 20 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
962 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 21 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
963 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 22 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
964 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 23 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
965 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Công ty Thuốc lá Bình Dương | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
966 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 25 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
967 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 26 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
968 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 27 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Huệ | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
969 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 28 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
970 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 29 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
971 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 30 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Trúc | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
972 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
973 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 | Rạch Miễu - Rạch Cầu Bốn Trụ | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
974 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 33 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đình ấp Tây | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
975 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 35 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
976 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 37 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
977 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.584.000 | 1.681.500 | 1.292.000 | 1.035.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
978 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38A - Đường loại 5 | Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
979 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 39 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Hai Quang | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
980 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 40 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
981 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 41 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
982 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 42 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.312.000 | 1.504.500 | 1.156.000 | 926.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
983 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.448.000 | 1.593.000 | 1.224.000 | 981.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
984 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
985 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.176.000 | 1.416.000 | 1.088.000 | 872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
986 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
987 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
988 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
989 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.040.000 | 1.327.500 | 1.020.000 | 817.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
990 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
991 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
992 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
993 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.904.000 | 1.239.000 | 952.000 | 763.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
994 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
995 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
996 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.632.000 | 1.062.000 | 816.000 | 654.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
997 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.768.000 | 1.150.500 | 884.000 | 708.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
998 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.632.000 | 1.062.000 | 816.000 | 654.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
999 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.632.000 | 1.062.000 | 816.000 | 654.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1000 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.496.000 | 973.500 | 748.000 | 599.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
1001 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph - | 1.632.000 | 1.062.000 | 816.000 | 654.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph - | 1.496.000 | 973.500 | 748.000 | 599.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ - | 1.496.000 | 973.500 | 748.000 | 599.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ - | 1.360.000 | 885.000 | 680.000 | 545.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương | 12.480.000 | 6.860.000 | 5.620.000 | 3.990.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 | Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu | 12.480.000 | 6.860.000 | 5.620.000 | 3.990.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1 | Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống | 12.480.000 | 6.860.000 | 5.620.000 | 3.990.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Thành phố Thuận An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 | Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng | 12.480.000 | 6.860.000 | 5.620.000 | 3.990.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Trãi - Đường loại 1 | Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám | 9.984.000 | 5.488.000 | 4.496.000 | 3.192.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 9.984.000 | 5.488.000 | 4.496.000 | 3.192.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 | Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 12.480.000 | 6.860.000 | 5.620.000 | 3.990.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi | 12.480.000 | 6.860.000 | 5.620.000 | 3.990.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Thành phố Thuận An | Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 | Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 12.480.000 | 6.860.000 | 5.620.000 | 3.990.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 7.488.000 | 4.120.000 | 3.368.000 | 2.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 7.020.000 | 3.862.500 | 3.157.500 | 2.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 7.956.000 | 4.377.500 | 3.578.500 | 2.550.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Thành phố Thuận An | Cầu Sắt - Đường loại 2 | Tua 18 - Cầu Phú Long cũ | 9.360.000 | 5.150.000 | 4.210.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt | 9.360.000 | 5.150.000 | 4.210.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Thành phố Thuận An | Đồ Chiểu - Đường loại 2 | Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân | 9.360.000 | 5.150.000 | 4.210.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 9.360.000 | 5.150.000 | 4.210.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Thành phố Thuận An | Gia Long - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh | 9.360.000 | 5.150.000 | 4.210.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 9.360.000 | 5.150.000 | 4.210.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Huệ - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 6.552.000 | 3.605.000 | 2.947.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Thành phố Thuận An | Pasteur - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 6.552.000 | 3.605.000 | 2.947.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 | Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân | 6.552.000 | 3.605.000 | 2.947.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Thành phố Thuận An | Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 6.552.000 | 3.605.000 | 2.947.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Thành phố Thuận An | Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ | 6.552.000 | 3.605.000 | 2.947.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Thành phố Thuận An | Võ Tánh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 9.360.000 | 5.150.000 | 4.210.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 | Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 4.992.000 | 2.744.000 | 2.248.000 | 1.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 5.616.000 | 3.087.000 | 2.529.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 | Cầu Sắt - Sông Sài Gòn | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Thành phố Thuận An | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Thành phố Thuận An | Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Thành phố Thuận An | Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Thành phố Thuận An | Đông Nhì - Đường loại 3 | Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết | 4.992.000 | 2.744.000 | 2.248.000 | 1.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Thành phố Thuận An | ĐT-743 - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú | 5.616.000 | 3.087.000 | 2.529.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Thành phố Thuận An | ĐT-743 - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Thành phố Thuận An | ĐT-746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên | 5.928.000 | 3.258.500 | 2.669.500 | 1.900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Thành phố Thuận An | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 4.368.000 | 2.401.000 | 1.967.000 | 1.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Thành phố Thuận An | ĐT-747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh | 4.056.000 | 2.229.500 | 1.826.500 | 1.300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 4.992.000 | 2.744.000 | 2.248.000 | 1.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Thành phố Thuận An | Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn | 5.616.000 | 3.087.000 | 2.529.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Thành phố Thuận An | Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 | Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 3.744.000 | 2.058.000 | 1.686.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì | 4.992.000 | 2.744.000 | 2.248.000 | 1.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 4.992.000 | 2.744.000 | 2.248.000 | 1.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | 4.992.000 | 2.744.000 | 2.248.000 | 1.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An | 5.616.000 | 3.087.000 | 2.529.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 | Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương | 5.616.000 | 3.087.000 | 2.529.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Thành phố Thuận An | Đường loại 3 - Thị xã Thuận An | Nội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) - | 4.368.000 | 2.401.000 | 1.967.000 | 1.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Thành phố Thuận An | Phan Chu Trinh - Đường loại 3 | Đông Nhì - Lê Văn Duyệt | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám | 4.992.000 | 2.744.000 | 2.248.000 | 1.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3 | Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh | 6.240.000 | 3.430.000 | 2.810.000 | 2.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.652.000 | 1.725.500 | 1.326.000 | 1.062.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1062 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1065 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 47 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà Út Lân | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 50 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà Bà Cam | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1074 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 54 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 61 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 64 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 2.652.000 | 1.725.500 | 1.326.000 | 1.062.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1077 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 66 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 68 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 69 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1080 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 72 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 2.028.000 | 1.319.500 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 73 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 2.652.000 | 1.725.500 | 1.326.000 | 1.062.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Thành phố Thuận An | Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Công ty P&G | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT-743C - KCN Đồng An | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1089 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1092 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Bình Hòa 25 | 2.808.000 | 1.827.000 | 1.404.000 | 1.125.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Thành phố Thuận An | Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Thành phố Thuận An | Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa) | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1095 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng | 2.496.000 | 1.624.000 | 1.248.000 | 1.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Thành phố Thuận An | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1098 | Thành phố Thuận An | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4 | ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Thành phố Thuận An | ĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1101 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4 | Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Trương Định | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Thành phố Thuận An | Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 | Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Thành phố Thuận An | Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Thành phố Thuận An | Gia Long (nối dài) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 2.652.000 | 1.725.500 | 1.326.000 | 1.062.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1121 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1122 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1123 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17 | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối) | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Đê bao | 2.184.000 | 1.421.000 | 1.092.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1141 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 | Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm) | 1.872.000 | 1.218.000 | 936.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1142 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình | 1.872.000 | 1.218.000 | 936.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1143 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn | 1.872.000 | 1.218.000 | 936.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1144 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Cuối hẻm | 1.872.000 | 1.218.000 | 936.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1145 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1146 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 107 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng) | 1.872.000 | 1.218.000 | 936.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1147 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 1.872.000 | 1.218.000 | 936.000 | 750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1148 | Thành phố Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1149 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1150 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4 | Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1151 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 2.496.000 | 1.624.000 | 1.248.000 | 1.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1152 | Thành phố Thuận An | Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 | Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1153 | Thành phố Thuận An | Phó Đức Chính - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1154 | Thành phố Thuận An | Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Thạnh Quý | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1155 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Đường loại 4 | Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1156 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 2.496.000 | 1.624.000 | 1.248.000 | 1.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1157 | Thành phố Thuận An | Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 | Gia Long - Hoàng Hoa Thám | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1158 | Thành phố Thuận An | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.652.000 | 1.725.500 | 1.326.000 | 1.062.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1159 | Thành phố Thuận An | Vựa Bụi - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 2.496.000 | 1.624.000 | 1.248.000 | 1.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1160 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.652.000 | 1.725.500 | 1.326.000 | 1.062.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1161 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.340.000 | 1.522.500 | 1.170.000 | 937.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1162 | Thành phố Thuận An | An Phú 01 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1163 | Thành phố Thuận An | An Phú 02 - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - An Phú 09 | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1164 | Thành phố Thuận An | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1165 | Thành phố Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1166 | Thành phố Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1167 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1168 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 12 | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1169 | Thành phố Thuận An | An Phú 07 - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1170 | Thành phố Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1171 | Thành phố Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1172 | Thành phố Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1173 | Thành phố Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 5 | An Phú 26 - An Phú 06 | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1174 | Thành phố Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1175 | Thành phố Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1176 | Thành phố Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1177 | Thành phố Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Từ Văn Phước | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1178 | Thành phố Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1179 | Thành phố Thuận An | An Phú 20 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1180 | Thành phố Thuận An | An Phú 23 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1181 | Thành phố Thuận An | An Phú 24 - Đường loại 5 | Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1182 | Thành phố Thuận An | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Trần Quang Diệu | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1183 | Thành phố Thuận An | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5 | An Phú 12 - An Phú 06 | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1184 | Thành phố Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KDC An Phú | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1185 | Thành phố Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - An Phú 25 | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1186 | Thành phố Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1187 | Thành phố Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1188 | Thành phố Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 5 | Chu Văn An - An Phú 29 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1189 | Thành phố Thuận An | An Phú 32 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1190 | Thành phố Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 5 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1191 | Thành phố Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 5 | ĐT-743 - KCN VSIP | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1192 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1193 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 5 | Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1194 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 55 - Đường loại 5 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1195 | Thành phố Thuận An | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1196 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 01 - Đường loại 5 | Nhà Lộc Hải - Út Rẻ | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1197 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 02 - Đường loại 5 | Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1198 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 03 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1199 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 04 - Đường loại 5 | Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1200 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 07 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Hiệu | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1201 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 08 - Đường loại 5 | Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1202 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 09 - Đường loại 5 | Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 03 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1203 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 10 - Đường loại 5 | Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 16 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1204 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 11 - Đường loại 5 | ĐT-746 - Nhà ông Hiệu | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1205 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 12 - Đường loại 5 | Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1206 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 13 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Sân bóng xã | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1207 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 14 - Đường loại 5 | Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1208 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 15 - Đường loại 5 | Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 17 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1209 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 16 - Đường loại 5 | Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 19 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1210 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 17 - Đường loại 5 | Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1211 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 18 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1212 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 19 - Đường loại 5 | Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1213 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 20 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Minh | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1214 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 21 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Phúc | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1215 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 19 | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1216 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 23 - Đường loại 5 | Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1217 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 24 - Đường loại 5 | Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1218 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 25 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Mung | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1219 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 26 - Đường loại 5 | Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1220 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 27 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1221 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đường đất đi An Phú | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1222 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 29 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà bà Hoàng | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1223 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 30 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1224 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ranh Tân Uyên | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1225 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Vàng | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1226 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trần Đức | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1227 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 34 - Đường loại 5 | Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1228 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 35 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Hát | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1229 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 67 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1230 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 38 - Đường loại 5 | Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1231 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 39 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất ông Tẫu | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1232 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 40 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Longlin | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1233 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1234 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1235 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1236 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 44 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1237 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 45 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Trung Nam | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1238 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 46 - Đường loại 5 | Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1239 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 47 - Đường loại 5 | Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1240 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 50 - Đường loại 5 | Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1241 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 53 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Gia Phát II | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1242 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 54 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Ông Biết | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1243 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 55 - Đường loại 5 | Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1244 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 59 - Đường loại 5 | Nhà ông Phước - Khu Becamex | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1245 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 61 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Bảo Minh | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1246 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 62 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1247 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1248 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 64 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bình Chuẩn 67 | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1249 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1250 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 66 - Đường loại 5 | ĐT-743B - Đất ông Gấu | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1251 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1252 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 68 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Đất nhà ông Hương | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1253 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 69 - Đường loại 5 | Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1254 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 71 - Đường loại 5 | Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1255 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 72 - Đường loại 5 | ĐT-743 - Nhà ông Nô | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1256 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 74 - Đường loại 5 | Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1257 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 75 - Đường loại 5 | ĐT-746 - Bờ hào Sư 7 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1258 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 76 - Đường loại 5 | Nhà ông Mên - Nhà Út Nở | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1259 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 77 - Đường loại 5 | Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1260 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78 - Đường loại 5 | Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1261 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 5 | ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1262 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 5 | Đồng An - Bình Hòa 01 | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1263 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5 | Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1264 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 03 - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1265 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1266 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 05 - Đường loại 5 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1267 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 06 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1268 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 07 - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1269 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 08 - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1270 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 09 - Đường loại 5 | ĐT-743C - Đập suối Cát | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1271 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1272 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1273 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1274 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 5 | Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1275 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 5 | Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1276 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 15 - Đường loại 5 | Nguyễn Du - Nghĩa địa | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1277 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 5 | Đồng An - XN mì Á Châu | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1278 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà Ông Tâm | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1279 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 5 | Đồng An - Nghĩa trang | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1280 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 5 | Đồng An - KCN Đồng An | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1281 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 5 | Đồng An - Bình Hòa 19 | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1282 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông Phúc | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1283 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông Sơn | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1284 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 5 | Đồng An - Nhà ông 6 Xây | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1285 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 02 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1286 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1287 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1288 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1289 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1290 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 07 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1291 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1292 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1293 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1294 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1295 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1296 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 19 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1297 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1298 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1299 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1300 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1301 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1302 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1303 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1304 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1305 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1306 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1307 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1308 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1309 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1310 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 | Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1311 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 | Cây Me - Nhà út Hớ | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1312 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 | Cây Me - Nhà hai Tấn | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1313 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1314 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1315 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1316 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1317 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1318 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 83 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1319 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1320 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1321 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1322 | Thành phố Thuận An | Cầu Tàu - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1323 | Thành phố Thuận An | Cây Me - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1324 | Thành phố Thuận An | Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1325 | Thành phố Thuận An | Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 | Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1326 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 5 | Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1327 | Thành phố Thuận An | Đường vào sân Golf - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1328 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 01 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1329 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 04 - Đường loại 5 | Hưng Định 06 - Cầu Lớn | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1330 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 05 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1331 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 06 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1332 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 09 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1333 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 10 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Xây | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1334 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1335 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 13 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1336 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 14 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1337 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 15 - Đường loại 5 | Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1338 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 16 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1339 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 18 - Đường loại 5 | An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1340 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 19 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1341 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 20 - Đường loại 5 | Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 40 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1342 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1343 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1344 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 25 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1345 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 31 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 34 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1346 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 22 - Đường loại 5 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1347 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 42 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1348 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 44 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu) | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1349 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 46 - Đường loại 5 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1350 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 70 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1351 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 101 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ) | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1352 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 102 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài) | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1353 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 104 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1354 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 105 - Đường loại 5 | Lái Thiêu 104 - Đê bao | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1355 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 109 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 104 | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1356 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5 | Trương Định - Đường Nhà thờ Búng | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1357 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 | Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1358 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1359 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5 | Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1360 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1361 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1362 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1363 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Bùi Thị Xuân | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1364 | Thành phố Thuận An | Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1365 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 01 - Đường loại 5 | Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1366 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 02 - Đường loại 5 | KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1367 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 03 - Đường loại 5 | Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1368 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 04 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 03 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1369 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 05 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1370 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 06 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 05 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1371 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 07 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 08 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1372 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 08 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1373 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 09 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 16 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1374 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 10 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1375 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 11 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 14 | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1376 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 12 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 14 | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1377 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 13 - Đường loại 5 | Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1378 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 14 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 10 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1379 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 15 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1380 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 16 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1381 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 17 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 16 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1382 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 18 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1383 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 19 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 16 | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1384 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 20 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 18 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1385 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1386 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 5 | Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1387 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 22 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1388 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 24 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 25 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1389 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 25 - Đường loại 5 | Thuận An Hòa - Thuận Giao 21 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1390 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 26 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1391 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 27 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1392 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 28 - Đường loại 5 | Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1393 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 29 - Đường loại 5 | Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1394 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 30 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 29 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1395 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 31 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1396 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 32 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1397 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5 | Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1398 | Thành phố Thuận An | Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5 | Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1399 | Thành phố Thuận An | Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5 | ĐT-743 - Lê Thị Trung | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1400 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 02 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1401 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 06 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1402 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 07 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1403 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 08 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1404 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 09 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1405 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 10 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1406 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 11 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1407 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 13 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1408 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 14 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1409 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 15 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1410 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 16 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1411 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1412 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17A - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1413 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 20 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1414 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 21 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1415 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 22 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1416 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 23 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1417 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Công ty Thuốc lá Bình Dương | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1418 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 25 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1419 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 26 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1420 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 27 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Huệ | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1421 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 28 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1422 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 29 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1423 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 30 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Trúc | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1424 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1425 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 32 - Đường loại 5 | Rạch Miễu - Rạch Cầu Bốn Trụ | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1426 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 33 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đình ấp Tây | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1427 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 35 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1428 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 37 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1429 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 2.099.500 | 1.368.000 | 1.054.500 | 836.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1430 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38A - Đường loại 5 | Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1431 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 39 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Hai Quang | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1432 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 40 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1433 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 41 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1434 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 42 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 1.878.500 | 1.224.000 | 943.500 | 748.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1435 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.989.000 | 1.296.000 | 999.000 | 792.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1436 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1437 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.768.000 | 1.152.000 | 888.000 | 704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1438 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1439 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1440 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1441 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.657.500 | 1.080.000 | 832.500 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1442 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1443 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1444 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1445 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.547.000 | 1.008.000 | 777.000 | 616.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1446 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1447 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1448 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.326.000 | 864.000 | 666.000 | 528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1449 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1450 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.326.000 | 864.000 | 666.000 | 528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1451 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.326.000 | 864.000 | 666.000 | 528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1452 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.215.500 | 792.000 | 610.500 | 484.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1453 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph - | 1.326.000 | 864.000 | 666.000 | 528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1454 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph - | 1.215.500 | 792.000 | 610.500 | 484.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1455 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ - | 1.215.500 | 792.000 | 610.500 | 484.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1456 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ - | 1.105.000 | 720.000 | 555.000 | 440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1457 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn - Sông Sài Gòn | 3.636.000 | 2.367.000 | 1.998.000 | 1.458.000 | - | Đất ở nông thôn |
1458 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.030.000 | 1.972.500 | 1.665.000 | 1.215.000 | - | Đất ở nông thôn |
1459 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.626.000 | 1.709.500 | 1.443.000 | 1.053.000 | - | Đất ở nông thôn |
1460 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.828.000 | 1.841.000 | 1.554.000 | 1.134.000 | - | Đất ở nông thôn |
1461 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.424.000 | 1.578.000 | 1.332.000 | 972.000 | - | Đất ở nông thôn |
1462 | Thành phố Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 2.296.000 | 1.496.000 | 1.264.000 | 920.000 | - | Đất ở nông thôn |
1463 | Thành phố Thuận An | An Sơn 02 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa | 2.152.500 | 1.402.500 | 1.185.000 | 862.500 | - | Đất ở nông thôn |
1464 | Thành phố Thuận An | An Sơn 03 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1465 | Thành phố Thuận An | An Sơn 04 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.152.500 | 1.402.500 | 1.185.000 | 862.500 | - | Đất ở nông thôn |
1466 | Thành phố Thuận An | An Sơn 05 - Khu vực 2 | Ngã 3 Cây Mít - Đê bao | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1467 | Thành phố Thuận An | An Sơn 06 - Khu vực 2 | Quán ông Nhãn - Đê bao | 2.152.500 | 1.402.500 | 1.185.000 | 862.500 | - | Đất ở nông thôn |
1468 | Thành phố Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.152.500 | 1.402.500 | 1.185.000 | 862.500 | - | Đất ở nông thôn |
1469 | Thành phố Thuận An | An Sơn 08 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu Út Khâu | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1470 | Thành phố Thuận An | An Sơn 09 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 04 | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1471 | Thành phố Thuận An | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1472 | Thành phố Thuận An | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1473 | Thành phố Thuận An | An Sơn 15 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất Bảy Tự | 2.009.000 | 1.309.000 | 1.106.000 | 805.000 | - | Đất ở nông thôn |
1474 | Thành phố Thuận An | An Sơn 16 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 08 | 2.009.000 | 1.309.000 | 1.106.000 | 805.000 | - | Đất ở nông thôn |
1475 | Thành phố Thuận An | An Sơn 17 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh | 2.009.000 | 1.309.000 | 1.106.000 | 805.000 | - | Đất ở nông thôn |
1476 | Thành phố Thuận An | An Sơn 18 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1477 | Thành phố Thuận An | An Sơn 19 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1478 | Thành phố Thuận An | An Sơn 20 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 02 | 2.152.500 | 1.402.500 | 1.185.000 | 862.500 | - | Đất ở nông thôn |
1479 | Thành phố Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 2.009.000 | 1.309.000 | 1.106.000 | 805.000 | - | Đất ở nông thôn |
1480 | Thành phố Thuận An | An Sơn 26 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1481 | Thành phố Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1482 | Thành phố Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1483 | Thành phố Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1484 | Thành phố Thuận An | An Sơn 36 - Khu vực 2 | An Sơn 20 - An Sơn 23 | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1485 | Thành phố Thuận An | An Sơn 37 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 30 | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1486 | Thành phố Thuận An | An Sơn 38 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1487 | Thành phố Thuận An | An Sơn 39 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1488 | Thành phố Thuận An | An Sơn 41 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Quảng Cứ | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1489 | Thành phố Thuận An | An Sơn 42 - Khu vực 2 | Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1490 | Thành phố Thuận An | An Sơn 43 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - Cầu ông Thịnh | 2.152.500 | 1.402.500 | 1.185.000 | 862.500 | - | Đất ở nông thôn |
1491 | Thành phố Thuận An | An Sơn 44 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1492 | Thành phố Thuận An | An Sơn 45 - Khu vực 2 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 2.152.500 | 1.402.500 | 1.185.000 | 862.500 | - | Đất ở nông thôn |
1493 | Thành phố Thuận An | An Sơn 48 - Khu vực 2 | An Sơn 25 - Chùa Thầy Khỏe | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1494 | Thành phố Thuận An | An Sơn 49 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 05 | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1495 | Thành phố Thuận An | An Sơn 50 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu cây Lăng | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1496 | Thành phố Thuận An | Đê bao - Khu vực 2 | Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1497 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.865.500 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất ở nông thôn |
1498 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.722.000 | 1.122.000 | 948.000 | 690.000 | - | Đất ở nông thôn |
1499 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.722.000 | 1.122.000 | 948.000 | 690.000 | - | Đất ở nông thôn |
1500 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.578.500 | 1.028.500 | 869.000 | 632.500 | - | Đất ở nông thôn |
1501 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.722.000 | 1.122.000 | 948.000 | 690.000 | - | Đất ở nông thôn |
1502 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.578.500 | 1.028.500 | 869.000 | 632.500 | - | Đất ở nông thôn |
1503 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.578.500 | 1.028.500 | 869.000 | 632.500 | - | Đất ở nông thôn |
1504 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.435.000 | 935.000 | 790.000 | 575.000 | - | Đất ở nông thôn |
1505 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn - Sông Sài Gòn | 2.907.000 | 1.890.000 | 1.602.000 | 1.170.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1506 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.422.500 | 1.575.000 | 1.335.000 | 975.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1507 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.099.500 | 1.365.000 | 1.157.000 | 845.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1508 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.261.000 | 1.470.000 | 1.246.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1509 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.938.000 | 1.260.000 | 1.068.000 | 780.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1510 | Thành phố Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 1.840.000 | 1.200.000 | 1.008.000 | 736.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1511 | Thành phố Thuận An | An Sơn 02 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa | 1.725.000 | 1.125.000 | 945.000 | 690.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1512 | Thành phố Thuận An | An Sơn 03 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1513 | Thành phố Thuận An | An Sơn 04 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.725.000 | 1.125.000 | 945.000 | 690.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1514 | Thành phố Thuận An | An Sơn 05 - Khu vực 2 | Ngã 3 Cây Mít - Đê bao | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1515 | Thành phố Thuận An | An Sơn 06 - Khu vực 2 | Quán ông Nhãn - Đê bao | 1.725.000 | 1.125.000 | 945.000 | 690.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1516 | Thành phố Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.725.000 | 1.125.000 | 945.000 | 690.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1517 | Thành phố Thuận An | An Sơn 08 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu Út Khâu | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1518 | Thành phố Thuận An | An Sơn 09 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 04 | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1519 | Thành phố Thuận An | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1520 | Thành phố Thuận An | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1521 | Thành phố Thuận An | An Sơn 15 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất Bảy Tự | 1.610.000 | 1.050.000 | 882.000 | 644.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1522 | Thành phố Thuận An | An Sơn 16 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 08 | 1.610.000 | 1.050.000 | 882.000 | 644.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1523 | Thành phố Thuận An | An Sơn 17 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh | 1.610.000 | 1.050.000 | 882.000 | 644.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1524 | Thành phố Thuận An | An Sơn 18 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1525 | Thành phố Thuận An | An Sơn 19 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1526 | Thành phố Thuận An | An Sơn 20 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 02 | 1.725.000 | 1.125.000 | 945.000 | 690.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1527 | Thành phố Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 1.610.000 | 1.050.000 | 882.000 | 644.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1528 | Thành phố Thuận An | An Sơn 26 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1529 | Thành phố Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1530 | Thành phố Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1531 | Thành phố Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1532 | Thành phố Thuận An | An Sơn 36 - Khu vực 2 | An Sơn 20 - An Sơn 23 | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1533 | Thành phố Thuận An | An Sơn 37 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 30 | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1534 | Thành phố Thuận An | An Sơn 38 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1535 | Thành phố Thuận An | An Sơn 39 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1536 | Thành phố Thuận An | An Sơn 41 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Quảng Cứ | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1537 | Thành phố Thuận An | An Sơn 42 - Khu vực 2 | Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1538 | Thành phố Thuận An | An Sơn 43 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - Cầu ông Thịnh | 1.725.000 | 1.125.000 | 945.000 | 690.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1539 | Thành phố Thuận An | An Sơn 44 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1540 | Thành phố Thuận An | An Sơn 45 - Khu vực 2 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 1.725.000 | 1.125.000 | 945.000 | 690.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1541 | Thành phố Thuận An | An Sơn 48 - Khu vực 2 | An Sơn 25 - Chùa Thầy Khỏe | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1542 | Thành phố Thuận An | An Sơn 49 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 05 | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1543 | Thành phố Thuận An | An Sơn 50 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu cây Lăng | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1544 | Thành phố Thuận An | Đê bao - Khu vực 2 | Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1545 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.495.000 | 975.000 | 819.000 | 598.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1546 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.380.000 | 900.000 | 756.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1547 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.380.000 | 900.000 | 756.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1548 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.265.000 | 825.000 | 693.000 | 506.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1549 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.380.000 | 900.000 | 756.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1550 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.265.000 | 825.000 | 693.000 | 506.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1551 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.265.000 | 825.000 | 693.000 | 506.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1552 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.150.000 | 750.000 | 630.000 | 460.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1553 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn - Sông Sài Gòn | 2.367.000 | 1.539.000 | 1.296.000 | 945.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1554 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.972.500 | 1.282.500 | 1.080.000 | 787.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1555 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.709.500 | 1.111.500 | 936.000 | 682.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1556 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.841.000 | 1.197.000 | 1.008.000 | 735.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1557 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.578.000 | 1.026.000 | 864.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1558 | Thành phố Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 1.496.000 | 976.000 | 824.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1559 | Thành phố Thuận An | An Sơn 02 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa | 1.402.500 | 915.000 | 772.500 | 562.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1560 | Thành phố Thuận An | An Sơn 03 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1561 | Thành phố Thuận An | An Sơn 04 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.402.500 | 915.000 | 772.500 | 562.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1562 | Thành phố Thuận An | An Sơn 05 - Khu vực 2 | Ngã 3 Cây Mít - Đê bao | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1563 | Thành phố Thuận An | An Sơn 06 - Khu vực 2 | Quán ông Nhãn - Đê bao | 1.402.500 | 915.000 | 772.500 | 562.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1564 | Thành phố Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.402.500 | 915.000 | 772.500 | 562.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1565 | Thành phố Thuận An | An Sơn 08 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu Út Khâu | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1566 | Thành phố Thuận An | An Sơn 09 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 04 | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1567 | Thành phố Thuận An | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1568 | Thành phố Thuận An | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1569 | Thành phố Thuận An | An Sơn 15 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất Bảy Tự | 1.309.000 | 854.000 | 721.000 | 525.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1570 | Thành phố Thuận An | An Sơn 16 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 08 | 1.309.000 | 854.000 | 721.000 | 525.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1571 | Thành phố Thuận An | An Sơn 17 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh | 1.309.000 | 854.000 | 721.000 | 525.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1572 | Thành phố Thuận An | An Sơn 18 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1573 | Thành phố Thuận An | An Sơn 19 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1574 | Thành phố Thuận An | An Sơn 20 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 02 | 1.402.500 | 915.000 | 772.500 | 562.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1575 | Thành phố Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 1.309.000 | 854.000 | 721.000 | 525.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1576 | Thành phố Thuận An | An Sơn 26 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1577 | Thành phố Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1578 | Thành phố Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1579 | Thành phố Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1580 | Thành phố Thuận An | An Sơn 36 - Khu vực 2 | An Sơn 20 - An Sơn 23 | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1581 | Thành phố Thuận An | An Sơn 37 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 30 | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1582 | Thành phố Thuận An | An Sơn 38 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1583 | Thành phố Thuận An | An Sơn 39 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1584 | Thành phố Thuận An | An Sơn 41 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Quảng Cứ | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1585 | Thành phố Thuận An | An Sơn 42 - Khu vực 2 | Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1586 | Thành phố Thuận An | An Sơn 43 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - Cầu ông Thịnh | 1.402.500 | 915.000 | 772.500 | 562.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1587 | Thành phố Thuận An | An Sơn 44 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1588 | Thành phố Thuận An | An Sơn 45 - Khu vực 2 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 1.402.500 | 915.000 | 772.500 | 562.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1589 | Thành phố Thuận An | An Sơn 48 - Khu vực 2 | An Sơn 25 - Chùa Thầy Khỏe | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1590 | Thành phố Thuận An | An Sơn 49 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 05 | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1591 | Thành phố Thuận An | An Sơn 50 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu cây Lăng | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1592 | Thành phố Thuận An | Đê bao - Khu vực 2 | Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1593 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.215.500 | 793.000 | 669.500 | 487.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1594 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.122.000 | 732.000 | 618.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1595 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.122.000 | 732.000 | 618.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1596 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.028.500 | 671.000 | 566.500 | 412.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1597 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.122.000 | 732.000 | 618.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1598 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k - | 1.028.500 | 671.000 | 566.500 | 412.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1599 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 1.028.500 | 671.000 | 566.500 | 412.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1600 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - Thị xã Thuận An | Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực - | 935.000 | 610.000 | 515.000 | 375.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |