Bảng giá đất Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
– Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 50 mét.
– Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.
– Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.
– Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1 | Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu | 28.700.000 | 15.790.000 | 12.920.000 | 9.180.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1 | Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống | 28.700.000 | 15.790.000 | 12.920.000 | 9.180.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương | 28.700.000 | 15.790.000 | 12.920.000 | 9.180.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Thuận An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 | Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng | 28.700.000 | 15.790.000 | 12.920.000 | 9.180.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Trãi - Đường loại 1 | Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám | 22.960.000 | 12.630.000 | 10.330.000 | 7.340.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 22.960.000 | 12.630.000 | 10.330.000 | 7.340.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 | Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 28.700.000 | 15.790.000 | 12.920.000 | 9.180.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi | 28.700.000 | 15.790.000 | 12.920.000 | 9.180.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Thuận An | Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 | Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 28.700.000 | 15.790.000 | 12.920.000 | 9.180.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 17.220.000 | 9.470.000 | 7.750.000 | 5.510.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 18.300.000 | 10.070.000 | 8.240.000 | 5.860.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 16.150.000 | 8.880.000 | 7.270.000 | 5.170.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Thuận An | Cầu Sắt - Đường loại 2 | Tua 18 - Cầu Phú Long cũ | 21.530.000 | 11.840.000 | 9.690.000 | 6.890.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt | 21.530.000 | 11.840.000 | 9.690.000 | 6.890.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Thuận An | Đồ Chiểu - Đường loại 2 | Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân + Nguyễn Chí Thanh | 21.530.000 | 11.840.000 | 9.690.000 | 6.890.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 21.530.000 | 11.840.000 | 9.690.000 | 6.890.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Thuận An | Gia Long - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh | 21.530.000 | 11.840.000 | 9.690.000 | 6.890.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Thuận An | Hai tuyến đường giáp chợ Lái Thiêu - Đường loại 2 | Đỗ Hữu Vị - Phan Đình Phùng | 15.900.000 | 8.750.000 | 7.160.000 | 5.090.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 19.870.000 | 10.930.000 | 8.940.000 | 6.360.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Huệ - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 15.070.000 | 8.290.000 | 6.780.000 | 4.820.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Thuận An | Pasteur - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 15.070.000 | 8.290.000 | 6.780.000 | 4.820.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC phường An Thạnh) - Đường loại 2 | Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân | 13.910.000 | 7.650.000 | 6.260.000 | 4.450.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Thuận An | Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 15.070.000 | 8.290.000 | 6.780.000 | 4.820.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Thuận An | Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ | 15.070.000 | 8.290.000 | 6.780.000 | 4.820.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Thuận An | Võ Tánh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 19.870.000 | 10.930.000 | 8.940.000 | 6.360.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH.403) - Đường loại 3 | Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh | 12.700.000 | 6.990.000 | 5.720.000 | 4.060.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Thuận An | Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du | 10.600.000 | 6.890.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 11.920.000 | 6.560.000 | 5.360.000 | 3.810.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3 | Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 | Cầu Sắt - Sông Sài Gòn | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Thuận An | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Thuận An | Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Thuận An | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 10.050.000 | 6.530.000 | 5.030.000 | 4.020.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Thuận An | Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Thuận An | Đông Nhì - Đường loại 3 | Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 14.350.000 | 7.890.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du | 19.320.000 | 10.630.000 | 8.690.000 | 6.180.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Thuận An | ĐT.743B - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Ranh Tp. Hồ Chí Minh (KCN Bình Chiểu) | 19.320.000 | 10.630.000 | 8.690.000 | 6.180.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Thuận An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 10.050.000 | 6.530.000 | 5.030.000 | 4.020.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Thuận An | ĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên | 12.590.000 | 6.920.000 | 5.670.000 | 4.030.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Thuận An | ĐT.747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 9.270.000 | 5.100.000 | 4.170.000 | 2.960.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Thuận An | ĐT.747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh | 9.330.000 | 5.130.000 | 4.200.000 | 2.980.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3 | Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú | 12.200.000 | 7.930.000 | 6.100.000 | 4.880.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương | 10.600.000 | 6.890.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Thuận An | Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 | 11.920.000 | 6.560.000 | 5.360.000 | 3.810.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Thuận An | Đường song hành cầu Phú Long - Đường loại 3 | Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 - Đê bao | 9.270.000 | 5.100.000 | 4.170.000 | 2.960.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Thuận An | Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 | Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Thuận An | Gia Long (nối dài) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 12.920.000 | 8.400.000 | 6.460.000 | 5.170.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 7.950.000 | 4.370.000 | 3.580.000 | 2.540.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 11.920.000 | 7.750.000 | 5.960.000 | 4.770.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An | 11.920.000 | 6.560.000 | 5.360.000 | 3.810.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Thuận An | Nội bộ Khu KDC Thạnh Bình - Đường loại 3 | - | 9.270.000 | 5.100.000 | 4.170.000 | 2.960.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 | Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 3 | Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun | 10.600.000 | 6.890.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương | 11.920.000 | 6.560.000 | 5.360.000 | 3.810.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Thuận An | Phan Chu Trinh - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Lê Văn Duyệt | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Thuận An | An Phú 01 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Bùi Thị Xuân | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Thuận An | An Phú 02 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - An Phú 09 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Thuận An | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | An Phú 26 - An Phú 12 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Thuận An | An Phú 07 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Lê Hồng Phong | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Thuận An | An Phú 08 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất Quản Văn Bình | 6.100.000 | 3.970.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 07 | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Trỗi | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A - An Phú 06 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 4 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Thuận An | An Phú 16 - Đường loại 4 | An Phú 17 - Công ty Vĩnh Phát | 5.020.000 | 3.260.000 | 2.510.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Từ Văn Phước | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh An Phú - Thái Hòa | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Thuận An | An Phú 20 - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Thuận An | An Phú 23 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Thuận An | An Phú 24 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Thuận An | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Trần Quang Diệu | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Thuận An | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 4 | An Phú 12 - An Phú 06 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KDC An Phú | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 4 | Chu Văn An - An Phú 29 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Thuận An | An Phú 32 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN VSIP | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Thuận An | An Phú 35 - Đường loại 4 | An Phú 34 - Trung đoàn cơ động | 6.100.000 | 3.970.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Thuận An | An Phú 36 - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Ranh KCN VSIP | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Thuận An | An Phú 37 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất ông Nhịn | 6.100.000 | 3.970.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 03 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 762, tờ bản đồ 11 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 07 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 08 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 09 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Suối Cát - Bưng Biệp | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 12 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 13 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Thiên Tôn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 14 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 18 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 09, tờ bản đồ 101 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 90 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 54 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 25 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Thầy Quỳnh | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Cuối tuyến | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 38 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - An Thạnh 36 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 45 - Đường loại 4 | Cầu Sắt - Ranh Hưng Định | 2.980.000 | 1.940.000 | 1.490.000 | 1.190.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 47 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Hồ Văn Mên | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 48 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Giáp thửa đất số 184, tờ bản đồ 20 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 49 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 50 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ 20 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 51 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 53 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 51 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 54 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 53 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 55 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 61 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 66 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 68 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 69 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 72 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 73 - Đường loại 4 | Đường Nhà thờ Búng - Ranh Hưng Định | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Thuận An | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 01 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 29, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 181 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 02 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 884, tờ bản đồ 183 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 03 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 401, tờ bản đồ 29 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 04 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 453, tờ bản đồ 182 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 05 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 300, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 191) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 06 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 135, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 09 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 193) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 07 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 297, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 08 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 49, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 09 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 64, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 03 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 183) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 386, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 37) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 11 - Đường loại 4 | ĐT.746A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 21) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1592, tờ bản đồ 22) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 262, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 7 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 13 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 586, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 525, tờ bản đồ 24 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 14 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 347, tờ bản đồ 37 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 15 - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 17 (thửa đất số 1933, tờ bản đồ 31) - ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 24) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 16 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 741, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 17 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 714, tờ bản đồ 35) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 252, tờ bản đồ 12) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 18 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 742, tờ bản đồ 202) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 81 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 19 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 202) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 20 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 203) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 546, tờ bản đồ 41) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 21 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 22 (thửa đất số 248, tờ bản đồ 203) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 21A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 71, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 203 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 23 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 67, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 33 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 24 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 222 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 25 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 282, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 212 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 25A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 212 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 26 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 353, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 24 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 212) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 27 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 182, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 84, tờ bản đồ 97 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 219, tờ bản đồ 232) - Lê Thị Trung (thửa đất số 203, tờ bản đồ 98) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 35, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 93 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 704, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 93 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 29 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 74, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 30 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 233) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 30 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 355, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 233) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 597, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 17, tờ bản đồ 51 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 31A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 101 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 92, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 144, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 284, tờ bản đồ 107 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 158, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 646, tờ bản đồ 108 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 108 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 108) - Bình Chuẩn 69 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 35 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 276, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 2021, tờ bản đồ 1013) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 35A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 504, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 764, tờ bản đồ 1014 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) - Thửa đất số 563, tờ bản đồ 115 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36B - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 116 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 37 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 987, tờ bản đồ 164 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 38 - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 506, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 116 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 38A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 795, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 116 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 39 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 522, tờ bản đồ 106) - Bình Chuẩn 66 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 106) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 40 - Đường loại 4 | Văn phòng Khu phố Bình Phước A - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 45 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 525, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 141 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 169, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 44 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 253, tờ bản đồ 43) - Bình Chuẩn 76 (thửa đất số 804, tờ bản đồ 43) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 44 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 600, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 42 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 44A - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 15, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 41 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 45 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 7 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 46 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 182 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 47 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 41, tờ bản đồ 182) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 191) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 48 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 294, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 150, tờ bản đồ 183 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 49 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 191) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 50 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 339, tờ bản đồ 192 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 51 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 490, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 192 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 51A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 353, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 192 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 51B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 352, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 463, tờ bản đồ 192 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 52 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 170, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 164, tờ bản đồ 234) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 53 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 266, tờ bản đồ 28 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 54 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 703, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 377, tờ bản đồ 203 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 54A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 203 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 55 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 12, tờ bản đồ 211) - Thửa đất số 225, tờ bản đồ 211 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 56 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 196, tờ bản đồ 211) - Bình Chuẩn 57 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 57 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 56 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 58 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 245, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 234 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 58A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 474, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 58 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 234) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 60 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 32, tờ bản đồ 93) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 95) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 60A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 2035, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 108, tờ bản đồ 104) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 61 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 105) - Thửa đất số 213, tờ bản đồ 51 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 62 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh Tân Uyên | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 529, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 102, tờ bản đồ 142) - Bình Chuẩn 63 (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63B - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151) | 4.660.000 | 3.030.000 | 2.330.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 64 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 311, tờ bản đồ 1010) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 153) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 64A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 313, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 1014 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 722, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 136, tờ bản đồ 1010 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 1214, tờ bản đồ 112 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 112) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 112 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 66 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 671, tờ bản đồ 106) - ĐT.747B (thửa đất số 583, tờ bản đồ 111) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 161) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 151) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 346, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 1629, tờ bản đồ 161 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67B - Đường loại 4 | Từ Văn Phước (thửa đất số 402, tờ bản đồ 155) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 152) | 4.660.000 | 3.030.000 | 2.330.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 68 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 753, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 27 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 69 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 1305, tờ bản đồ 99) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 99) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 69A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 565, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 141 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 70 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 1153, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 501, tờ bản đồ 96 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 71 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 401, tờ bản đồ 91) - Thửa đất số 115, tờ bản đồ 82 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 72 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 272, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 1010 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 73 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thửa đất số 1397, tờ bản đồ 96 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 74 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 574, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 22 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 75 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 277, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 171 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 76 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 11, tờ bản đồ 212) - Bình Chuẩn 20 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 33) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 77 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 244, tờ bản đồ 109) - Thửa đất số 674, tờ bản đồ 1010 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 711, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 45 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 263, tờ bản đồ 45 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 775, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 45 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 79 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 333, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 234 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 80 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 262, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 134, tờ bản đồ 234 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 81 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 105, tờ bản đồ 96) - Bình Chuẩn 70 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 96) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 82 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 682, tờ bản đồ 83 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 83 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 327, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 722, tờ bản đồ 83 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 84 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 519, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 83 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 86 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 147, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 131 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 87 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 429, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 131 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 88 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 84, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 131 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Thuận An | Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản | 5.960.000 | 3.870.000 | 2.980.000 | 2.380.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Giáp Bình Chiểu | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 4 | Đồng An - Bình Hòa 01 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 4 | Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 03 - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Giáp thửa đất số 335, tờ bản đồ 123 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 04 (nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 05 - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 06 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 07 - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 08 - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa (thửa đất số 140 và 142, tờ bản đồ 30) - Kênh tiêu Bình Hòa | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 09 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đập suối Cát | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn (thửa đất số 290, tờ bản đồ 62) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương | 3.970.000 | 2.580.000 | 1.990.000 | 1.590.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long (thửa đất số 93, tờ bản đồ 84) | 3.970.000 | 2.580.000 | 1.990.000 | 1.590.000 | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP + Cty Hiếu Linh (thửa đất số 503, tờ bản đồ 40) | 3.970.000 | 2.580.000 | 1.990.000 | 1.590.000 | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn (Công ty Green Vina) | 3.970.000 | 2.580.000 | 1.990.000 | 1.590.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 15 - Đường loại 4 | Bình Hòa 14 - Nghĩa địa (thửa đất số 3, tờ bản đồ 84) + Nguyễn Du | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 4 | Đồng An - Xí nghiệp mì Á Châu (thửa đất số 230, tờ bản đồ 130) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà Ông Tâm (thửa đất số 228, tờ bản đồ 135) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 4 | Đồng An - Nghĩa trang - Thánh Tịnh Chiếu Minh (thửa đất số 334, tờ bản đồ 130) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 4 | Đồng An - Bình Hòa 19 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Phúc (thửa đất số 862, tờ bản đồ 132) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 21A (KDC Dầu Khí) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Sơn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 4 | Đồng An - KDC Thủy Lợi 44 (thửa đất số 156, tờ bản đồ 125) + thửa đất số 196, tờ bản đồ 125 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT.743B - Nhà ông Bảy (thửa đất số 1109, tờ bản đồ 113) | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT.743C - KCN Đồng An | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 6.460.000 | 4.200.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 02 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 07 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.970.000 | 2.580.000 | 1.990.000 | 1.590.000 | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 42 - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 83 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Thuận An | Bờ Hào (Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 173 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Thuận An | Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh thành phố Tân Uyên (Thái Hòa) | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Thuận An | Cầu Tàu - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Thuận An | Cây Me - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 5.960.000 | 3.870.000 | 2.980.000 | 2.380.000 | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Thuận An | Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 03, tờ bản đồ 20 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh xã An Sơn | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Thuận An | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 - Đường loại 4 | Trương Định - Đông Nhì | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Trường tiểu học Phan Chu Trinh | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Châu Văn Tiếp - Nguyễn Văn Lộng | 5.960.000 | 3.870.000 | 2.980.000 | 2.380.000 | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Gia Long | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Lộng - Ranh An Sơn - Bình Nhâm | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Thuận An | Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 | Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Thuận An | Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Thuận An | Đường vào sân Golf - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Thuận An | Đường vào TTVH (phường Bình Hòa) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Bình Hòa 11 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 An Sơn) - Thạnh Quý | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 31 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 7.180.000 | 4.670.000 | 3.590.000 | 2.870.000 | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 7.180.000 | 4.670.000 | 3.590.000 | 2.870.000 | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 101 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 269, tờ bản đồ 542 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 102 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 103 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 105 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 104 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 562 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 105 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 108 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 562 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 109 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 105 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 110 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 112 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 112 - Đường loại 4 | Đường dẫn cầu Phú Long - Lái Thiêu 105 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 113 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 115 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 117 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 7.180.000 | 4.670.000 | 3.590.000 | 2.870.000 | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 22 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 23 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 17 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 24 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 341, tờ bản đồ 17 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 25 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 26 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đường 3 tháng 2 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 30 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 181 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 31 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 800, tờ bản đồ 17 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 32 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 33 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 34 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 209, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 35 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 36 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 37 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 38 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 143, tờ bản đồ 25 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Thửa đất số 158, tờ bản đồ 191 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 42 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 191 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 43 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 - Thửa đất số 865, tờ bản đồ 191 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 44 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 490, tờ bản đồ 193 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 46 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 53 - Lái Thiêu 58 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Lái Thiêu 50 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 - Đê bao | 6.100.000 | 3.970.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Đê bao | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 | Bình Đức - Phan Thanh Giản | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Lê Văn Duyệt | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 68 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 69 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Bình Đức | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 70 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 71 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 72 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 73 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 74 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 75 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 79 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đi vào hồ tắm Bạch Đằng | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 80 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 38 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đường vào Quảng Hòa Xương | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 84 - Đường loại 4 | Đỗ Thành Nhân - Lái Thiêu 79 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 85 - Đường loại 4 | Đỗ Thành Nhân - Thửa đất số 222, tờ bản đồ 45 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 87 - Đường loại 4 | Đường vào Quảng Hòa Xương - Thửa đất số 792, tờ bản đồ 540 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 88 - Đường loại 4 | Gia Long - Phó Đức Chính | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 89 - Đường loại 4 | Gia Long - Đê bao | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
401 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 90 - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Lái Thiêu 88 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 91 - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 43 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 92 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 52 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 93 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 94 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 52 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 97 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long nối dài | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
408 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 98 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 97 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4 | Trương Định - Đường Nhà thờ Búng | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
410 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
411 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh nối dài - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
413 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4 | Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 5.960.000 | 3.870.000 | 2.980.000 | 2.380.000 | - | Đất ở đô thị |
414 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4 | Chòm Sao - Đường Nhà thờ Búng | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
416 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
417 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
419 | Thành phố Thuận An | Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 | Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
420 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Bùi Thị Xuân | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Thuận An | Phó Đức Chính - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
422 | Thành phố Thuận An | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
423 | Thành phố Thuận An | Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 | Gia Long - Hoàng Hoa Thám | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Thuận An | Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
425 | Thành phố Thuận An | Thạnh Bình nối dài - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Đại lộ Bình Dương | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
426 | Thành phố Thuận An | Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Thạnh Quý | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
427 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Đường loại 4 | Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
428 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
429 | Thành phố Thuận An | Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 5.960.000 | 3.870.000 | 2.980.000 | 2.380.000 | - | Đất ở đô thị |
430 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 01 - Đường loại 4 | Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành, thửa đất số 1640, tờ bản đồ 956) - Thuận An Hòa (thửa đất số 127, tờ bản đồ 150) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
431 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 02 - Đường loại 4 | KDC Thuận Giao (thửa đất số 294, tờ bản đồ 954) - Thuận An Hòa (thửa đất số 680, tờ bản đồ 110) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
432 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 03 - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn (thửa đất số 118, tờ bản đồ 102) - Lê Thị Trung (thửa đất số 166, tờ bản đồ 110) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
433 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 04 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 101) - Thuận Giao 03 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 102) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
434 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 05 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 97, tờ bản đồ 101) - Cảng Mọi Tiên (thửa đất số 79, tờ bản đồ 92) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
435 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 06 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 199, tờ bản đồ 103) - Thuận Giao 05 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 103) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
436 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 07 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 132) - Thuận Giao 08 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 132) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
437 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 08 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 87, tờ bản đồ 132) - Đất ông Bảy Địa (thửa đất số 192, tờ bản đồ 91) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
438 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 09 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1500, tờ bản đồ 136) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 162) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
439 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 10 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 136) - Nhà bà Kênh (thửa đất số 100, tờ bản đồ 131) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
440 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 11 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 456, tờ bản đồ 134) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 1385, tờ bản đồ 134) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
441 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 12 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1591, tờ bản đồ 138) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 426, tờ bản đồ 133) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
442 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 13 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2166, tờ bản đồ 138) - Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 129, tờ bản đồ 161) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
443 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 14 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 191, tờ bản đồ 124) - Thuận Giao 10 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 131) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
444 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 15 - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai (thửa đất số 731, tờ bản đồ 122) - Trại heo Mười Phương (thửa đất số 141, tờ bản đồ 131) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
445 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 16 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 152, tờ bản đồ 162) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 253, tờ bản đồ 955) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
446 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 17 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 171) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 171) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
447 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 18 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 682, tờ bản đồ 171) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 92, tờ bản đồ 201) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
448 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 19 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 959, tờ bản đồ 171) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 5, tờ bản đồ 171) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
449 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 20 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 173) - Thuận Giao 18 (thửa đất số 143, tờ bản đồ 201) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
450 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
451 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
452 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 22 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 183) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 65, tờ bản đồ 211) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
453 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 23 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 35, tờ bản đồ 181 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
454 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 24 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 184) - Thuận Giao 25 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 181) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
455 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 25 - Đường loại 4 | Thuận An Hòa (thửa đất số 437, tờ bản đồ 150) - Thuận Giao 21 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 171) | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
456 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 26 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 43, tờ bản đồ 192) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 138, tờ bản đồ 201) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
457 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 27 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 128, tờ bản đồ 191) - Chùa Ông Bổn (thửa đất số 24, tờ bản đồ 191) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
458 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 28 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
459 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 29 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 301, tờ bản đồ 193) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 76, tờ bản đồ 220) | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
460 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) - Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
461 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 31 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 98, tờ bản đồ 220) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 233, tờ bản đồ 220) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
462 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 32 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 105, tờ bản đồ 220) - Sân golf (thửa đất số 11, tờ bản đồ 2) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
463 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 4 | Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) - Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
464 | Thành phố Thuận An | Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
465 | Thành phố Thuận An | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
466 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 01 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch ông Năm Bê | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
467 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 02 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Miễu | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
468 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 03 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - DNTN Thanh Cảnh | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
469 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 04 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 101 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
470 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 05 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 07 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
471 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 06 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
472 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 07 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
473 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 08 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
474 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 09 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
475 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 10 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
476 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 11 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 403, tờ số 94 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
477 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 12 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 350, tờ số 94 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
478 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 13 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
479 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 14 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
480 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 15 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
481 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 16 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
482 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
483 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17A - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
484 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 18 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 91 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
485 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 19 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 63 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
486 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 20 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
487 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 21 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
488 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 22 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
489 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 23 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
490 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 24 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Resort Phương Nam | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
491 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 25 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
492 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 26 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
493 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 27 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
494 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 28 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
495 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 29 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
496 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Năm Sanh | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
497 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 31 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1602, tờ bản đồ 55 | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
498 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 32 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Bốn Trụ | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
499 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 33 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 38 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
500 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 34 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 53 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
501 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 35 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 36 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Công ty Tân Hiệp Phát | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 37 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
504 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38A - Đường loại 4 | Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 39 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Ba Bình | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
507 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 40 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 41 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
509 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 42 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
510 | Thành phố Thuận An | Vựa Bụi - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Thủ Khoa Huân - | 30.874.000 | 20.070.000 | 15.440.000 | 12.350.000 | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường trục chính N1 - | 17.057.000 | 11.090.000 | 8.530.000 | 6.820.000 | - | Đất ở đô thị |
513 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 15.124.000 | 9.830.000 | 7.560.000 | 6.050.000 | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 - | 22.844.000 | 14.850.000 | 11.420.000 | 9.140.000 | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 21.497.000 | 13.970.000 | 10.750.000 | 8.600.000 | - | Đất ở đô thị |
516 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 29.500.000 | 19.180.000 | 14.750.000 | 11.800.000 | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 28.000.000 | 18.200.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 32.200.000 | 20.930.000 | 16.100.000 | 12.880.000 | - | Đất ở đô thị |
519 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 28.500.000 | 18.530.000 | 14.250.000 | 11.400.000 | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 6.100.000 | 3.970.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | - | Đất ở đô thị |
521 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
522 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 432 và 793, tờ bản đồ 4 | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 14 | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
524 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 04 (thửa đất số 633, tờ bản đồ 4) | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
525 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 4 | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
527 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 446, tờ bản đồ 1 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
528 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
530 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 14 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 02 | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
531 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
532 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
533 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 17 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
534 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 18 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - thửa đất số 2048, tờ bản đồ 2 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 68, tờ bản đồ 5 | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
536 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 5 | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
537 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 5 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
538 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
539 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Đê bao rạch Cầu Lớn | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
540 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
541 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 70, tờ bản đồ 5 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
542 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
543 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
545 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 2 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
546 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
547 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 32 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
548 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Hưng Định 31 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
549 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 35 - Đường loại 5 | Đê bao rạch Cầu Lớn - Hưng Định 31 | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
550 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 2 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
551 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Hưng Định | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
552 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 38 - Đường loại 5 | Ranh Hưng Định - Thửa đất số 285 và 307, tờ bản đồ 2 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
553 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 40, tờ bản đồ 3 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
554 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
555 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
556 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 45 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 23 và 41, tờ bản đồ 5 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
557 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 70 (thửa đất số 2353, tờ bản đồ 7) | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
558 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 48 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 47 (thửa đất số 167 và 135, tờ bản đồ 7) | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
559 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 | Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
560 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 5 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
561 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 5 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
562 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
563 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 1138, tờ bản đồ 7 | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
564 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 63 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 64 (thửa đất số 651 và 2365, tờ bản đồ 7) | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
565 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 64 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 63 (thửa đất số 651 và 434, tờ bản đồ 7) | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
566 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 65 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 79 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
567 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 66 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 1103 và 175, tờ bản đồ 7 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
568 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 67 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 239 và 585, tờ bản đồ 7) | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
569 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 68 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 574 và 1803, tờ bản đồ 7) | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
570 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 69 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 7 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
571 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 70 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 47 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
572 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 71 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 7 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
573 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 72 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 73 | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
574 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 73 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 74 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
575 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 74 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Lộng - Thửa đất số 565 và 567, tờ bản đồ 5 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
576 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 7 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
577 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 78 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 7 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
578 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
579 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 80 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhánh rạch Bình Nhâm | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
580 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 7 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
581 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 84 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 208, tờ bản đồ 7 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
582 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 85 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 277, tờ bản đồ 7 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
583 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 391, tờ bản đồ 7 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
584 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 87 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 7 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
585 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
586 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 89 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 7 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
587 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
588 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 91 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Đê bao sông Sài Gòn | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
589 | Thành phố Thuận An | Bình Sơn - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Rạch Vàm Búng | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
590 | Thành phố Thuận An | Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 | Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
591 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 01 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
592 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 02 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Hưng Định 03 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
593 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 03 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 02 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
594 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 04 - Đường loại 5 | Hưng Định 06 - Hưng Định 01 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
595 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 05 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
596 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 06 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
597 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 07 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
598 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 08 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Nhà sáu Thương | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
599 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 09 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
600 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 10 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Xây | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
601 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
602 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 12 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 11 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
603 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 13 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
604 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 14 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
605 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 15 - Đường loại 5 | Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
606 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 16 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
607 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 17 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 18 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
608 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 18 - Đường loại 5 | An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
609 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 19 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Ranh Thuận Giao | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
610 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 20 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Bình Nhâm 40 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
611 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 21 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông út Be (thửa đất số 254, tờ bản đồ 4) | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | - | Đất ở đô thị |
612 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 22 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4) | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | - | Đất ở đô thị |
613 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
614 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Hưng Định 19 | 3.990.000 | 2.590.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
615 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 25 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
616 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 25 (nhánh) - Đường loại 5 | Hưng Định 25 - Rạch Chòm Sao | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
617 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 26 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Lâm - Hẻm 03 (nhánh Hưng Định 14) | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
618 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 28 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 25 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
619 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 29 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Hưng Định 15 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | - | Đất ở đô thị |
620 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 30 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Phùng Văn Bốn (thửa đất số 112, tờ bản đồ 6) | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
621 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.700.000 | 2.410.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
622 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 3.290.000 | 2.140.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
623 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.070.000 | 2.650.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
624 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | - | Đất ở đô thị |
625 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | - | Đất ở đô thị |
626 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
627 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | - | Đất ở đô thị |
628 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
629 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
630 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
631 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | - | Đất ở đô thị |
632 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
633 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
634 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
635 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
636 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
637 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
638 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | - | Đất ở đô thị |
639 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | - | Đất ở đô thị |
640 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | - | Đất ở đô thị |
641 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | - | Đất ở đô thị |
642 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.540.000 | 1.650.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
643 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1 | Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1 | Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Thành phố Thuận An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 | Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Trãi - Đường loại 1 | Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám | 18.368.000 | 10.104.000 | 8.264.000 | 5.872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 18.368.000 | 10.104.000 | 8.264.000 | 5.872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 | Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
650 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Thành phố Thuận An | Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 | Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 22.960.000 | 12.632.000 | 10.336.000 | 7.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 13.776.000 | 7.576.000 | 6.200.000 | 4.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 14.640.000 | 8.056.000 | 6.592.000 | 4.688.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 12.920.000 | 7.104.000 | 5.816.000 | 4.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Thành phố Thuận An | Cầu Sắt - Đường loại 2 | Tua 18 - Cầu Phú Long cũ | 17.224.000 | 9.472.000 | 7.752.000 | 5.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
656 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt | 17.224.000 | 9.472.000 | 7.752.000 | 5.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Thành phố Thuận An | Đồ Chiểu - Đường loại 2 | Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân + Nguyễn Chí Thanh | 17.224.000 | 9.472.000 | 7.752.000 | 5.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 17.224.000 | 9.472.000 | 7.752.000 | 5.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Thành phố Thuận An | Gia Long - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh | 17.224.000 | 9.472.000 | 7.752.000 | 5.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Thành phố Thuận An | Hai tuyến đường giáp chợ Lái Thiêu - Đường loại 2 | Đỗ Hữu Vị - Phan Đình Phùng | 12.720.000 | 7.000.000 | 5.728.000 | 4.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 15.896.000 | 8.744.000 | 7.152.000 | 5.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Huệ - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 12.056.000 | 6.632.000 | 5.424.000 | 3.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Thành phố Thuận An | Pasteur - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 12.056.000 | 6.632.000 | 5.424.000 | 3.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC phường An Thạnh) - Đường loại 2 | Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân | 11.128.000 | 6.120.000 | 5.008.000 | 3.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
665 | Thành phố Thuận An | Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 12.056.000 | 6.632.000 | 5.424.000 | 3.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Thành phố Thuận An | Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ | 12.056.000 | 6.632.000 | 5.424.000 | 3.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Thành phố Thuận An | Võ Tánh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 15.896.000 | 8.744.000 | 7.152.000 | 5.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
668 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH.403) - Đường loại 3 | Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh | 10.160.000 | 5.592.000 | 4.576.000 | 3.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Thành phố Thuận An | Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du | 8.480.000 | 5.512.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 9.536.000 | 5.248.000 | 4.288.000 | 3.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
671 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3 | Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 8.480.000 | 4.664.000 | 3.816.000 | 2.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 | Cầu Sắt - Sông Sài Gòn | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Thành phố Thuận An | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
674 | Thành phố Thuận An | Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Thành phố Thuận An | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 8.040.000 | 5.224.000 | 4.024.000 | 3.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Thành phố Thuận An | Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
677 | Thành phố Thuận An | Đông Nhì - Đường loại 3 | Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết | 8.480.000 | 4.664.000 | 3.816.000 | 2.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Thành phố Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 11.480.000 | 6.312.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Thành phố Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du | 15.456.000 | 8.504.000 | 6.952.000 | 4.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
680 | Thành phố Thuận An | ĐT.743B - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Ranh Tp. Hồ Chí Minh (KCN Bình Chiểu) | 15.456.000 | 8.504.000 | 6.952.000 | 4.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Thành phố Thuận An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 8.040.000 | 5.224.000 | 4.024.000 | 3.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Thành phố Thuận An | ĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên | 10.072.000 | 5.536.000 | 4.536.000 | 3.224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
683 | Thành phố Thuận An | ĐT.747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 7.416.000 | 4.080.000 | 3.336.000 | 2.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Thành phố Thuận An | ĐT.747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh | 7.464.000 | 4.104.000 | 3.360.000 | 2.384.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3 | Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú | 9.760.000 | 6.344.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
686 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương | 8.480.000 | 5.512.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 8.480.000 | 4.664.000 | 3.816.000 | 2.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Thành phố Thuận An | Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 | 9.536.000 | 5.248.000 | 4.288.000 | 3.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
689 | Thành phố Thuận An | Đường song hành cầu Phú Long - Đường loại 3 | Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 - Đê bao | 7.416.000 | 4.080.000 | 3.336.000 | 2.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Thành phố Thuận An | Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 | Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Thành phố Thuận An | Gia Long (nối dài) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 10.336.000 | 6.720.000 | 5.168.000 | 4.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
692 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 6.360.000 | 3.496.000 | 2.864.000 | 2.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì | 8.480.000 | 4.664.000 | 3.816.000 | 2.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Thành phố Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 9.536.000 | 6.200.000 | 4.768.000 | 3.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
695 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 8.480.000 | 4.664.000 | 3.816.000 | 2.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
696 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An | 9.536.000 | 5.248.000 | 4.288.000 | 3.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | 8.480.000 | 4.664.000 | 3.816.000 | 2.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
698 | Thành phố Thuận An | Nội bộ Khu KDC Thạnh Bình - Đường loại 3 | - | 7.416.000 | 4.080.000 | 3.336.000 | 2.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
699 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 | Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 3 | Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun | 8.480.000 | 5.512.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
701 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương | 9.536.000 | 5.248.000 | 4.288.000 | 3.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
702 | Thành phố Thuận An | Phan Chu Trinh - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Lê Văn Duyệt | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
704 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám | 8.480.000 | 4.664.000 | 3.816.000 | 2.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Thành phố Thuận An | An Phú 01 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Bùi Thị Xuân | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
707 | Thành phố Thuận An | An Phú 02 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - An Phú 09 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Thành phố Thuận An | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Thành phố Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
710 | Thành phố Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
711 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | An Phú 26 - An Phú 12 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
713 | Thành phố Thuận An | An Phú 07 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Lê Hồng Phong | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Thuận An | An Phú 08 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất Quản Văn Bình | 4.880.000 | 3.176.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 07 | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thành phố Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Trỗi | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Thành phố Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Thành phố Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A - An Phú 06 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thành phố Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 4 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Thuận An | An Phú 16 - Đường loại 4 | An Phú 17 - Công ty Vĩnh Phát | 4.016.000 | 2.608.000 | 2.008.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
722 | Thành phố Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Từ Văn Phước | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh An Phú - Thái Hòa | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
725 | Thành phố Thuận An | An Phú 20 - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Thuận An | An Phú 23 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Thành phố Thuận An | An Phú 24 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thành phố Thuận An | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Trần Quang Diệu | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Thuận An | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 4 | An Phú 12 - An Phú 06 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KDC An Phú | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 4 | Chu Văn An - An Phú 29 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Thuận An | An Phú 32 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN VSIP | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Thuận An | An Phú 35 - Đường loại 4 | An Phú 34 - Trung đoàn cơ động | 4.880.000 | 3.176.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Thuận An | An Phú 36 - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Ranh KCN VSIP | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thành phố Thuận An | An Phú 37 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất ông Nhịn | 4.880.000 | 3.176.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 03 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 762, tờ bản đồ 11 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 07 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 08 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 09 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Suối Cát - Bưng Biệp | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 12 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 13 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Thiên Tôn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 14 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 18 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 09, tờ bản đồ 101 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
755 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 90 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 54 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 25 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Thầy Quỳnh | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Cuối tuyến | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
764 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 38 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - An Thạnh 36 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
765 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 45 - Đường loại 4 | Cầu Sắt - Ranh Hưng Định | 2.384.000 | 1.552.000 | 1.192.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
768 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 47 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Hồ Văn Mên | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
770 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 48 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Giáp thửa đất số 184, tờ bản đồ 20 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 49 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 50 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ 20 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
773 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 51 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 53 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 51 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 54 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 53 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
776 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 55 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 61 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 66 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
779 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 68 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 69 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 72 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
782 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 73 - Đường loại 4 | Đường Nhà thờ Búng - Ranh Hưng Định | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
783 | Thành phố Thuận An | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 01 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 29, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 181 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
785 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 02 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 884, tờ bản đồ 183 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
786 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 03 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 401, tờ bản đồ 29 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
787 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 04 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 453, tờ bản đồ 182 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
788 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 05 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 300, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 191) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 06 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 135, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 09 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 193) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 07 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 297, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 08 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 49, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
792 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 09 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 64, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 03 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 183) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
793 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 386, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 37) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
794 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 11 - Đường loại 4 | ĐT.746A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 21) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1592, tờ bản đồ 22) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
795 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 262, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 7 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 13 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 586, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 525, tờ bản đồ 24 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
797 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 14 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 347, tờ bản đồ 37 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 15 - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 17 (thửa đất số 1933, tờ bản đồ 31) - ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 24) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 16 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 741, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
800 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 17 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 714, tờ bản đồ 35) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 252, tờ bản đồ 12) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
801 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 18 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 742, tờ bản đồ 202) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 81 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
802 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 19 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 202) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
803 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 20 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 203) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 546, tờ bản đồ 41) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
804 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 21 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 22 (thửa đất số 248, tờ bản đồ 203) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
805 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 21A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 71, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 203 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
806 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
807 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 23 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 67, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 33 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
808 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 24 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 222 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
809 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 25 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 282, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 212 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
810 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 25A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 212 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
811 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 26 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 353, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 24 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 212) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
812 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 27 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 182, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 84, tờ bản đồ 97 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
813 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 219, tờ bản đồ 232) - Lê Thị Trung (thửa đất số 203, tờ bản đồ 98) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
814 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 35, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 93 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
815 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 704, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 93 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
816 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 29 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 74, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 30 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 233) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
817 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 30 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 355, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 233) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
818 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 597, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 17, tờ bản đồ 51 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
819 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 31A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 101 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
820 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 92, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
821 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 144, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 284, tờ bản đồ 107 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
822 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 158, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 646, tờ bản đồ 108 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
823 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 108 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
824 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 108) - Bình Chuẩn 69 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
825 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 35 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 276, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 2021, tờ bản đồ 1013) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
826 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 35A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 504, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 764, tờ bản đồ 1014 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
827 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
828 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) - Thửa đất số 563, tờ bản đồ 115 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
829 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36B - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 116 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
830 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 37 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 987, tờ bản đồ 164 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
831 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 38 - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 506, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 116 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
832 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 38A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 795, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 116 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
833 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 39 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 522, tờ bản đồ 106) - Bình Chuẩn 66 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 106) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
834 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 40 - Đường loại 4 | Văn phòng Khu phố Bình Phước A - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 45 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
835 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 525, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 141 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
836 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 169, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 44 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
837 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 253, tờ bản đồ 43) - Bình Chuẩn 76 (thửa đất số 804, tờ bản đồ 43) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
838 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 44 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 600, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 42 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
839 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 44A - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 15, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 41 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
840 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 45 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 7 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
841 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 46 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 182 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
842 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 47 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 41, tờ bản đồ 182) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 191) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
843 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 48 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 294, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 150, tờ bản đồ 183 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
844 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 49 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 191) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
845 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 50 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 339, tờ bản đồ 192 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
846 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 51 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 490, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 192 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
847 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 51A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 353, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 192 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
848 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 51B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 352, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 463, tờ bản đồ 192 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
849 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 52 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 170, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 164, tờ bản đồ 234) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
850 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 53 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 266, tờ bản đồ 28 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
851 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 54 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 703, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 377, tờ bản đồ 203 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
852 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 54A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 203 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
853 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 55 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 12, tờ bản đồ 211) - Thửa đất số 225, tờ bản đồ 211 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
854 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 56 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 196, tờ bản đồ 211) - Bình Chuẩn 57 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
855 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 57 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 56 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
856 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 58 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 245, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 234 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
857 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 58A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 474, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 58 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 234) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
858 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 60 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 32, tờ bản đồ 93) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 95) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
859 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 60A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 2035, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 108, tờ bản đồ 104) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
860 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 61 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 105) - Thửa đất số 213, tờ bản đồ 51 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
861 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 62 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh Tân Uyên | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
862 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 529, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
863 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 102, tờ bản đồ 142) - Bình Chuẩn 63 (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
864 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63B - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151) | 3.728.000 | 2.424.000 | 1.864.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
865 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 64 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 311, tờ bản đồ 1010) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 153) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
866 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 64A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 313, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 1014 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
867 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 722, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 136, tờ bản đồ 1010 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
868 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 1214, tờ bản đồ 112 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
869 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 112) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 112 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
870 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 66 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 671, tờ bản đồ 106) - ĐT.747B (thửa đất số 583, tờ bản đồ 111) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
871 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 161) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 151) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
872 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 346, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 1629, tờ bản đồ 161 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
873 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67B - Đường loại 4 | Từ Văn Phước (thửa đất số 402, tờ bản đồ 155) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 152) | 3.728.000 | 2.424.000 | 1.864.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
874 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 68 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 753, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 27 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
875 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 69 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 1305, tờ bản đồ 99) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 99) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
876 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 69A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 565, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 141 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
877 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 70 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 1153, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 501, tờ bản đồ 96 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
878 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 71 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 401, tờ bản đồ 91) - Thửa đất số 115, tờ bản đồ 82 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
879 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 72 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 272, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 1010 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
880 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 73 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thửa đất số 1397, tờ bản đồ 96 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
881 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 74 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 574, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 22 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
882 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 75 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 277, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 171 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
883 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 76 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 11, tờ bản đồ 212) - Bình Chuẩn 20 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 33) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
884 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 77 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 244, tờ bản đồ 109) - Thửa đất số 674, tờ bản đồ 1010 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
885 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 711, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 45 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
886 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 263, tờ bản đồ 45 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
887 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 775, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 45 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
888 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 79 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 333, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 234 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
889 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 80 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 262, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 134, tờ bản đồ 234 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
890 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 81 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 105, tờ bản đồ 96) - Bình Chuẩn 70 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 96) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
891 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 82 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 682, tờ bản đồ 83 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
892 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 83 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 327, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 722, tờ bản đồ 83 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
893 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 84 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 519, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 83 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
894 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 86 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 147, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 131 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
895 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 87 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 429, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 131 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
896 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 88 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 84, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 131 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
897 | Thành phố Thuận An | Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản | 4.768.000 | 3.096.000 | 2.384.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
898 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Giáp Bình Chiểu | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
899 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 4 | Đồng An - Bình Hòa 01 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
900 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 4 | Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
901 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 03 - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Giáp thửa đất số 335, tờ bản đồ 123 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
902 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 04 (nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
903 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 05 - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
904 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 06 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
905 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 07 - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
906 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 08 - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa (thửa đất số 140 và 142, tờ bản đồ 30) - Kênh tiêu Bình Hòa | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
907 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 09 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đập suối Cát | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
908 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn (thửa đất số 290, tờ bản đồ 62) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
909 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương | 3.176.000 | 2.064.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
910 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long (thửa đất số 93, tờ bản đồ 84) | 3.176.000 | 2.064.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
911 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP + Cty Hiếu Linh (thửa đất số 503, tờ bản đồ 40) | 3.176.000 | 2.064.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
912 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn (Công ty Green Vina) | 3.176.000 | 2.064.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
913 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 15 - Đường loại 4 | Bình Hòa 14 - Nghĩa địa (thửa đất số 3, tờ bản đồ 84) + Nguyễn Du | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
914 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 4 | Đồng An - Xí nghiệp mì Á Châu (thửa đất số 230, tờ bản đồ 130) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
915 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà Ông Tâm (thửa đất số 228, tờ bản đồ 135) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
916 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 4 | Đồng An - Nghĩa trang - Thánh Tịnh Chiếu Minh (thửa đất số 334, tờ bản đồ 130) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
917 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
918 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 4 | Đồng An - Bình Hòa 19 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
919 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Phúc (thửa đất số 862, tờ bản đồ 132) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
920 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 21A (KDC Dầu Khí) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
921 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Sơn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
922 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 4 | Đồng An - KDC Thủy Lợi 44 (thửa đất số 156, tờ bản đồ 125) + thửa đất số 196, tờ bản đồ 125 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
923 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
924 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT.743B - Nhà ông Bảy (thửa đất số 1109, tờ bản đồ 113) | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
925 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT.743C - KCN Đồng An | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
926 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
927 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
928 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
929 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
930 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
931 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
932 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
933 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 02 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
934 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 07 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
935 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.176.000 | 2.064.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
936 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 42 - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
937 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 83 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
938 | Thành phố Thuận An | Bờ Hào (Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 173 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
939 | Thành phố Thuận An | Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh thành phố Tân Uyên (Thái Hòa) | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
940 | Thành phố Thuận An | Cầu Tàu - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
941 | Thành phố Thuận An | Cây Me - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 4.768.000 | 3.096.000 | 2.384.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
942 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
943 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
944 | Thành phố Thuận An | Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
945 | Thành phố Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
946 | Thành phố Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 03, tờ bản đồ 20 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
947 | Thành phố Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh xã An Sơn | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
948 | Thành phố Thuận An | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
949 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 - Đường loại 4 | Trương Định - Đông Nhì | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
950 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Trường tiểu học Phan Chu Trinh | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
951 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Châu Văn Tiếp - Nguyễn Văn Lộng | 4.768.000 | 3.096.000 | 2.384.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
952 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Gia Long | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
953 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Lộng - Ranh An Sơn - Bình Nhâm | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
954 | Thành phố Thuận An | Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 | Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
955 | Thành phố Thuận An | Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
956 | Thành phố Thuận An | Đường vào sân Golf - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
957 | Thành phố Thuận An | Đường vào TTVH (phường Bình Hòa) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Bình Hòa 11 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
958 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 An Sơn) - Thạnh Quý | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
959 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 31 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
960 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 5.744.000 | 3.736.000 | 2.872.000 | 2.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
961 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
962 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
963 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
964 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
965 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
966 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
967 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
968 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 5.744.000 | 3.736.000 | 2.872.000 | 2.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
969 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
970 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 101 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 269, tờ bản đồ 542 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
971 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 102 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
972 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 103 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 105 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
973 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 104 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 562 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
974 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 105 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
975 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 108 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 562 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
976 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 109 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 105 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
977 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
978 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 110 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 112 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
979 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 112 - Đường loại 4 | Đường dẫn cầu Phú Long - Lái Thiêu 105 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
980 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 113 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
981 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
982 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 115 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
983 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 117 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
984 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
985 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
986 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 5.744.000 | 3.736.000 | 2.872.000 | 2.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
987 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
988 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
989 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
990 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
991 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
992 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
993 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
994 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 22 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
995 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 23 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 17 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
996 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 24 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 341, tờ bản đồ 17 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
997 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 25 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
998 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 26 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đường 3 tháng 2 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
999 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1000 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 30 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 181 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1001 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 31 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 800, tờ bản đồ 17 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 32 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 25 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 33 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 25 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 34 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 209, tờ bản đồ 25 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 35 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 25 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 36 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 37 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 38 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 143, tờ bản đồ 25 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Thửa đất số 158, tờ bản đồ 191 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 42 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 191 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 43 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 - Thửa đất số 865, tờ bản đồ 191 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 44 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 490, tờ bản đồ 193 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 46 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 53 - Lái Thiêu 58 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1021 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Lái Thiêu 50 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1022 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 - Đê bao | 4.880.000 | 3.176.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1024 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Đê bao | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1025 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 | Bình Đức - Phan Thanh Giản | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Lê Văn Duyệt | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1027 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 68 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 69 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1028 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Bình Đức | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 70 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 71 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 72 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 73 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 74 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 75 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 79 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đi vào hồ tắm Bạch Đằng | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 80 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 38 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đường vào Quảng Hòa Xương | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 84 - Đường loại 4 | Đỗ Thành Nhân - Lái Thiêu 79 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 85 - Đường loại 4 | Đỗ Thành Nhân - Thửa đất số 222, tờ bản đồ 45 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 87 - Đường loại 4 | Đường vào Quảng Hòa Xương - Thửa đất số 792, tờ bản đồ 540 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 88 - Đường loại 4 | Gia Long - Phó Đức Chính | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 89 - Đường loại 4 | Gia Long - Đê bao | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 90 - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Lái Thiêu 88 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 91 - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 43 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 92 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 52 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 93 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 94 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 52 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 97 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long nối dài | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 98 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 97 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4 | Trương Định - Đường Nhà thờ Búng | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh nối dài - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4 | Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 4.768.000 | 3.096.000 | 2.384.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4 | Chòm Sao - Đường Nhà thờ Búng | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Thành phố Thuận An | Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 | Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Bùi Thị Xuân | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Thành phố Thuận An | Phó Đức Chính - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Thành phố Thuận An | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Thành phố Thuận An | Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 | Gia Long - Hoàng Hoa Thám | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1066 | Thành phố Thuận An | Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1067 | Thành phố Thuận An | Thạnh Bình nối dài - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Đại lộ Bình Dương | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Thành phố Thuận An | Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Thạnh Quý | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1069 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Đường loại 4 | Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1070 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Thành phố Thuận An | Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 4.768.000 | 3.096.000 | 2.384.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1072 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 01 - Đường loại 4 | Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành, thửa đất số 1640, tờ bản đồ 956) - Thuận An Hòa (thửa đất số 127, tờ bản đồ 150) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1073 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 02 - Đường loại 4 | KDC Thuận Giao (thửa đất số 294, tờ bản đồ 954) - Thuận An Hòa (thửa đất số 680, tờ bản đồ 110) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 03 - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn (thửa đất số 118, tờ bản đồ 102) - Lê Thị Trung (thửa đất số 166, tờ bản đồ 110) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1075 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 04 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 101) - Thuận Giao 03 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 102) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1076 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 05 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 97, tờ bản đồ 101) - Cảng Mọi Tiên (thửa đất số 79, tờ bản đồ 92) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 06 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 199, tờ bản đồ 103) - Thuận Giao 05 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 103) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1078 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 07 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 132) - Thuận Giao 08 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 132) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1079 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 08 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 87, tờ bản đồ 132) - Đất ông Bảy Địa (thửa đất số 192, tờ bản đồ 91) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 09 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1500, tờ bản đồ 136) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 162) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1081 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 10 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 136) - Nhà bà Kênh (thửa đất số 100, tờ bản đồ 131) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 11 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 456, tờ bản đồ 134) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 1385, tờ bản đồ 134) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 12 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1591, tờ bản đồ 138) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 426, tờ bản đồ 133) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 13 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2166, tờ bản đồ 138) - Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 129, tờ bản đồ 161) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 14 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 191, tờ bản đồ 124) - Thuận Giao 10 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 131) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 15 - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai (thửa đất số 731, tờ bản đồ 122) - Trại heo Mười Phương (thửa đất số 141, tờ bản đồ 131) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 16 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 152, tờ bản đồ 162) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 253, tờ bản đồ 955) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 17 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 171) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 171) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 18 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 682, tờ bản đồ 171) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 92, tờ bản đồ 201) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 19 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 959, tờ bản đồ 171) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 5, tờ bản đồ 171) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 20 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 173) - Thuận Giao 18 (thửa đất số 143, tờ bản đồ 201) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 22 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 183) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 65, tờ bản đồ 211) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 23 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 35, tờ bản đồ 181 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 24 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 184) - Thuận Giao 25 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 181) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 25 - Đường loại 4 | Thuận An Hòa (thửa đất số 437, tờ bản đồ 150) - Thuận Giao 21 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 171) | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 26 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 43, tờ bản đồ 192) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 138, tờ bản đồ 201) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 27 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 128, tờ bản đồ 191) - Chùa Ông Bổn (thửa đất số 24, tờ bản đồ 191) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 28 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1101 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 29 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 301, tờ bản đồ 193) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 76, tờ bản đồ 220) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) - Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 31 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 98, tờ bản đồ 220) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 233, tờ bản đồ 220) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 32 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 105, tờ bản đồ 220) - Sân golf (thửa đất số 11, tờ bản đồ 2) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 4 | Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) - Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Thành phố Thuận An | Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Thành phố Thuận An | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 01 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch ông Năm Bê | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 02 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Miễu | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 03 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - DNTN Thanh Cảnh | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 04 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 101 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 05 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 07 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 06 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 07 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 08 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 09 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 10 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 11 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 403, tờ số 94 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 12 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 350, tờ số 94 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 13 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1121 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 14 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 15 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1123 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 16 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1124 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17A - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1126 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 18 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 91 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1127 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 19 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 63 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 20 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1129 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 21 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1130 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 22 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 23 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1132 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 24 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Resort Phương Nam | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1133 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 25 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 26 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1135 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 27 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1136 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 28 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 29 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1138 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Năm Sanh | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1139 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 31 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1602, tờ bản đồ 55 | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 32 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Bốn Trụ | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1141 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 33 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 38 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1142 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 34 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 53 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1143 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 35 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1144 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 36 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Công ty Tân Hiệp Phát | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1145 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 37 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1146 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1147 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38A - Đường loại 4 | Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1148 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 39 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Ba Bình | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1149 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 40 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1150 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 41 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1151 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 42 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1152 | Thành phố Thuận An | Vựa Bụi - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1153 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Thủ Khoa Huân - | 24.699.200 | 16.056.000 | 12.352.000 | 9.880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1154 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường trục chính N1 - | 13.645.600 | 8.872.000 | 6.824.000 | 5.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1155 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 12.099.200 | 7.864.000 | 6.048.000 | 4.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1156 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 - | 18.275.200 | 11.880.000 | 9.136.000 | 7.312.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1157 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 17.197.600 | 11.176.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1158 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 23.600.000 | 15.344.000 | 11.800.000 | 9.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1159 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 22.400.000 | 14.560.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1160 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 25.760.000 | 16.744.000 | 12.880.000 | 10.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1161 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 22.800.000 | 14.824.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1162 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 4.880.000 | 3.176.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1163 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1164 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 432 và 793, tờ bản đồ 4 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1165 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 14 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1166 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 04 (thửa đất số 633, tờ bản đồ 4) | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1167 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 4 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1168 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1169 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 446, tờ bản đồ 1 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1170 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1171 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1172 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 14 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 02 | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1173 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1174 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1175 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 17 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 18 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - thửa đất số 2048, tờ bản đồ 2 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1177 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 68, tờ bản đồ 5 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1178 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 5 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 5 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1180 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1181 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Đê bao rạch Cầu Lớn | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1183 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 70, tờ bản đồ 5 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1184 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1186 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1187 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 2 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1189 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 32 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1190 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Hưng Định 31 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 35 - Đường loại 5 | Đê bao rạch Cầu Lớn - Hưng Định 31 | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1192 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 2 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1193 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Hưng Định | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 38 - Đường loại 5 | Ranh Hưng Định - Thửa đất số 285 và 307, tờ bản đồ 2 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 40, tờ bản đồ 3 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1196 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 45 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 23 và 41, tờ bản đồ 5 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1199 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 70 (thửa đất số 2353, tờ bản đồ 7) | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 48 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 47 (thửa đất số 167 và 135, tờ bản đồ 7) | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1201 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 | Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 5 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 5 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 1138, tờ bản đồ 7 | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 63 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 64 (thửa đất số 651 và 2365, tờ bản đồ 7) | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 64 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 63 (thửa đất số 651 và 434, tờ bản đồ 7) | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 65 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 79 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 66 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 1103 và 175, tờ bản đồ 7 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 67 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 239 và 585, tờ bản đồ 7) | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 68 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 574 và 1803, tờ bản đồ 7) | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 69 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 7 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 70 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 47 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 71 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 7 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 72 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 73 | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 73 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 74 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 74 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Lộng - Thửa đất số 565 và 567, tờ bản đồ 5 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 7 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 78 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 7 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 80 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhánh rạch Bình Nhâm | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 7 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1223 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 84 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 208, tờ bản đồ 7 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 85 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 277, tờ bản đồ 7 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 391, tờ bản đồ 7 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1226 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 87 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 7 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 89 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 7 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1229 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 91 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Đê bao sông Sài Gòn | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1231 | Thành phố Thuận An | Bình Sơn - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Rạch Vàm Búng | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1232 | Thành phố Thuận An | Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 | Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 01 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 02 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Hưng Định 03 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1235 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 03 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 02 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 04 - Đường loại 5 | Hưng Định 06 - Hưng Định 01 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 05 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1238 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 06 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 07 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 08 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Nhà sáu Thương | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1241 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 09 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 10 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Xây | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1243 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1244 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 12 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 11 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 13 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1246 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 14 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1247 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 15 - Đường loại 5 | Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 16 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1249 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 17 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 18 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1250 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 18 - Đường loại 5 | An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 19 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Ranh Thuận Giao | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1252 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 20 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Bình Nhâm 40 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1253 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 21 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông út Be (thửa đất số 254, tờ bản đồ 4) | 3.048.000 | 1.984.000 | 1.528.000 | 1.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 22 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4) | 3.048.000 | 1.984.000 | 1.528.000 | 1.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1255 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1256 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Hưng Định 19 | 3.192.000 | 2.072.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 25 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1258 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 25 (nhánh) - Đường loại 5 | Hưng Định 25 - Rạch Chòm Sao | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1259 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 26 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Lâm - Hẻm 03 (nhánh Hưng Định 14) | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 28 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 25 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1261 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 29 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Hưng Định 15 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1262 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 30 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Phùng Văn Bốn (thửa đất số 112, tờ bản đồ 6) | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.960.000 | 1.928.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1264 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.632.000 | 1.712.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1265 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.048.000 | 1.984.000 | 1.528.000 | 1.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1267 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.048.000 | 1.984.000 | 1.528.000 | 1.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1268 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.048.000 | 1.984.000 | 1.528.000 | 1.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1270 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1271 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1273 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1274 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1276 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1277 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1278 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1279 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1280 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.240.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1282 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.240.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1283 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.240.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.032.000 | 1.320.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1285 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1 | Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu | 18.655.000 | 10.263.500 | 8.398.000 | 5.967.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1286 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 1 | Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống | 18.655.000 | 10.263.500 | 8.398.000 | 5.967.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1287 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương | 18.655.000 | 10.263.500 | 8.398.000 | 5.967.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1288 | Thành phố Thuận An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 1 | Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng | 18.655.000 | 10.263.500 | 8.398.000 | 5.967.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1289 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Trãi - Đường loại 1 | Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám | 14.924.000 | 8.209.500 | 6.714.500 | 4.771.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1290 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 14.924.000 | 8.209.500 | 6.714.500 | 4.771.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1291 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 | Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 18.655.000 | 10.263.500 | 8.398.000 | 5.967.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1292 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi | 18.655.000 | 10.263.500 | 8.398.000 | 5.967.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1293 | Thành phố Thuận An | Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 | Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 18.655.000 | 10.263.500 | 8.398.000 | 5.967.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1294 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 11.193.000 | 6.155.500 | 5.037.500 | 3.581.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1295 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 11.895.000 | 6.545.500 | 5.356.000 | 3.809.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1296 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 10.497.500 | 5.772.000 | 4.725.500 | 3.360.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1297 | Thành phố Thuận An | Cầu Sắt - Đường loại 2 | Tua 18 - Cầu Phú Long cũ | 13.994.500 | 7.696.000 | 6.298.500 | 4.478.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1298 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt | 13.994.500 | 7.696.000 | 6.298.500 | 4.478.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1299 | Thành phố Thuận An | Đồ Chiểu - Đường loại 2 | Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân + Nguyễn Chí Thanh | 13.994.500 | 7.696.000 | 6.298.500 | 4.478.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1300 | Thành phố Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 13.994.500 | 7.696.000 | 6.298.500 | 4.478.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1301 | Thành phố Thuận An | Gia Long - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh | 13.994.500 | 7.696.000 | 6.298.500 | 4.478.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1302 | Thành phố Thuận An | Hai tuyến đường giáp chợ Lái Thiêu - Đường loại 2 | Đỗ Hữu Vị - Phan Đình Phùng | 10.335.000 | 5.687.500 | 4.654.000 | 3.308.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1303 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 12.915.500 | 7.104.500 | 5.811.000 | 4.134.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1304 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Huệ - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 9.795.500 | 5.388.500 | 4.407.000 | 3.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1305 | Thành phố Thuận An | Pasteur - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 9.795.500 | 5.388.500 | 4.407.000 | 3.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1306 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC phường An Thạnh) - Đường loại 2 | Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân | 9.041.500 | 4.972.500 | 4.069.000 | 2.892.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1307 | Thành phố Thuận An | Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 9.795.500 | 5.388.500 | 4.407.000 | 3.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1308 | Thành phố Thuận An | Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ | 9.795.500 | 5.388.500 | 4.407.000 | 3.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1309 | Thành phố Thuận An | Võ Tánh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 12.915.500 | 7.104.500 | 5.811.000 | 4.134.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1310 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH.403) - Đường loại 3 | Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh | 8.255.000 | 4.543.500 | 3.718.000 | 2.639.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1311 | Thành phố Thuận An | Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du | 6.890.000 | 4.478.500 | 3.445.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1312 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 7.748.000 | 4.264.000 | 3.484.000 | 2.476.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1313 | Thành phố Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3 | Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 6.890.000 | 3.789.500 | 3.100.500 | 2.203.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1314 | Thành phố Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 | Cầu Sắt - Sông Sài Gòn | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1315 | Thành phố Thuận An | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1316 | Thành phố Thuận An | Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1317 | Thành phố Thuận An | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 6.532.500 | 4.244.500 | 3.269.500 | 2.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1318 | Thành phố Thuận An | Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1319 | Thành phố Thuận An | Đông Nhì - Đường loại 3 | Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết | 6.890.000 | 3.789.500 | 3.100.500 | 2.203.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1320 | Thành phố Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 9.327.500 | 5.128.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1321 | Thành phố Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du | 12.558.000 | 6.909.500 | 5.648.500 | 4.017.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1322 | Thành phố Thuận An | ĐT.743B - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Ranh Tp. Hồ Chí Minh (KCN Bình Chiểu) | 12.558.000 | 6.909.500 | 5.648.500 | 4.017.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1323 | Thành phố Thuận An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 6.532.500 | 4.244.500 | 3.269.500 | 2.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1324 | Thành phố Thuận An | ĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên | 8.183.500 | 4.498.000 | 3.685.500 | 2.619.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1325 | Thành phố Thuận An | ĐT.747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 6.025.500 | 3.315.000 | 2.710.500 | 1.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1326 | Thành phố Thuận An | ĐT.747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh | 6.064.500 | 3.334.500 | 2.730.000 | 1.937.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1327 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3 | Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú | 7.930.000 | 5.154.500 | 3.965.000 | 3.172.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1328 | Thành phố Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương | 6.890.000 | 4.478.500 | 3.445.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1329 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 6.890.000 | 3.789.500 | 3.100.500 | 2.203.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1330 | Thành phố Thuận An | Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 | 7.748.000 | 4.264.000 | 3.484.000 | 2.476.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1331 | Thành phố Thuận An | Đường song hành cầu Phú Long - Đường loại 3 | Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 - Đê bao | 6.025.500 | 3.315.000 | 2.710.500 | 1.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1332 | Thành phố Thuận An | Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 | Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1333 | Thành phố Thuận An | Gia Long (nối dài) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 8.398.000 | 5.460.000 | 4.199.000 | 3.360.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1334 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 5.167.500 | 2.840.500 | 2.327.000 | 1.651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1335 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì | 6.890.000 | 3.789.500 | 3.100.500 | 2.203.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1336 | Thành phố Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 7.748.000 | 5.037.500 | 3.874.000 | 3.100.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1337 | Thành phố Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 6.890.000 | 3.789.500 | 3.100.500 | 2.203.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1338 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An | 7.748.000 | 4.264.000 | 3.484.000 | 2.476.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1339 | Thành phố Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | 6.890.000 | 3.789.500 | 3.100.500 | 2.203.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1340 | Thành phố Thuận An | Nội bộ Khu KDC Thạnh Bình - Đường loại 3 | - | 6.025.500 | 3.315.000 | 2.710.500 | 1.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1341 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 | Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1342 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 3 | Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun | 6.890.000 | 4.478.500 | 3.445.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1343 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương | 7.748.000 | 4.264.000 | 3.484.000 | 2.476.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1344 | Thành phố Thuận An | Phan Chu Trinh - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Lê Văn Duyệt | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1345 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1346 | Thành phố Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám | 6.890.000 | 3.789.500 | 3.100.500 | 2.203.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1347 | Thành phố Thuận An | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1348 | Thành phố Thuận An | An Phú 01 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Bùi Thị Xuân | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1349 | Thành phố Thuận An | An Phú 02 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - An Phú 09 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1350 | Thành phố Thuận An | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1351 | Thành phố Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1352 | Thành phố Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1353 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1354 | Thành phố Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | An Phú 26 - An Phú 12 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1355 | Thành phố Thuận An | An Phú 07 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Lê Hồng Phong | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1356 | Thành phố Thuận An | An Phú 08 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất Quản Văn Bình | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1357 | Thành phố Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 07 | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1358 | Thành phố Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Trỗi | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1359 | Thành phố Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1360 | Thành phố Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A - An Phú 06 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1361 | Thành phố Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1362 | Thành phố Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 4 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1363 | Thành phố Thuận An | An Phú 16 - Đường loại 4 | An Phú 17 - Công ty Vĩnh Phát | 3.263.000 | 2.119.000 | 1.631.500 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1364 | Thành phố Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1365 | Thành phố Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Từ Văn Phước | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1366 | Thành phố Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh An Phú - Thái Hòa | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1367 | Thành phố Thuận An | An Phú 20 - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1368 | Thành phố Thuận An | An Phú 23 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1369 | Thành phố Thuận An | An Phú 24 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1370 | Thành phố Thuận An | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Trần Quang Diệu | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1371 | Thành phố Thuận An | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 4 | An Phú 12 - An Phú 06 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1372 | Thành phố Thuận An | An Phú 27 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KDC An Phú | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1373 | Thành phố Thuận An | An Phú 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1374 | Thành phố Thuận An | An Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1375 | Thành phố Thuận An | An Phú 30 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1376 | Thành phố Thuận An | An Phú 31 - Đường loại 4 | Chu Văn An - An Phú 29 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1377 | Thành phố Thuận An | An Phú 32 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1378 | Thành phố Thuận An | An Phú 33 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Thuận An Hòa | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1379 | Thành phố Thuận An | An Phú 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN VSIP | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1380 | Thành phố Thuận An | An Phú 35 - Đường loại 4 | An Phú 34 - Trung đoàn cơ động | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1381 | Thành phố Thuận An | An Phú 36 - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Ranh KCN VSIP | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1382 | Thành phố Thuận An | An Phú 37 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất ông Nhịn | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1383 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 03 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 762, tờ bản đồ 11 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1384 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 06 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1385 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 07 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1386 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 08 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1387 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 09 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Suối Cát - Bưng Biệp | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1388 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1389 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 12 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1390 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 13 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Thiên Tôn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1391 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 14 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1392 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1393 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1394 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1395 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 18 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 09, tờ bản đồ 101 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1396 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1397 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1398 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1399 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 90 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1400 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 54 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1401 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1402 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 25 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Thầy Quỳnh | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1403 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Cuối tuyến | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1404 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1405 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1406 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 38 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - An Thạnh 36 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1407 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1408 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1409 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 45 - Đường loại 4 | Cầu Sắt - Ranh Hưng Định | 1.937.000 | 1.261.000 | 968.500 | 773.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1410 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1411 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 47 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Hồ Văn Mên | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1412 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 48 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Giáp thửa đất số 184, tờ bản đồ 20 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1413 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 49 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1414 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 50 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ 20 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1415 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 51 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1416 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 53 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 51 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1417 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 54 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 53 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1418 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 55 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1419 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 61 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1420 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 66 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1421 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 68 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1422 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 69 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1423 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 72 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1424 | Thành phố Thuận An | An Thạnh 73 - Đường loại 4 | Đường Nhà thờ Búng - Ranh Hưng Định | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1425 | Thành phố Thuận An | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1426 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 01 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 29, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 181 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1427 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 02 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 884, tờ bản đồ 183 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1428 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 03 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 401, tờ bản đồ 29 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1429 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 04 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 453, tờ bản đồ 182 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1430 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 05 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 300, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 191) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1431 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 06 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 135, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 09 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 193) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1432 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 07 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 297, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1433 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 08 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 49, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1434 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 09 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 64, tờ bản đồ 191) - Bình Chuẩn 03 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 183) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1435 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 386, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 37) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1436 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 11 - Đường loại 4 | ĐT.746A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 21) - Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1592, tờ bản đồ 22) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1437 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 262, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 7 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1438 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 13 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 586, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 525, tờ bản đồ 24 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1439 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 14 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 347, tờ bản đồ 37 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1440 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 15 - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 17 (thửa đất số 1933, tờ bản đồ 31) - ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 24) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1441 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 16 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 741, tờ bản đồ 36) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1442 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 17 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 714, tờ bản đồ 35) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 252, tờ bản đồ 12) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1443 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 18 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 742, tờ bản đồ 202) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 81 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1444 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 19 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 202) - Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1445 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 20 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 203) - Ranh Tân Uyên (thửa đất số 546, tờ bản đồ 41) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1446 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 21 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 22 (thửa đất số 248, tờ bản đồ 203) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1447 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 21A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 71, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 203 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1448 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1449 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 23 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 67, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 33 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1450 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 24 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 222 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1451 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 25 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 282, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 212 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1452 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 25A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 212 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1453 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 26 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 353, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 24 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 212) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1454 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 27 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 182, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 84, tờ bản đồ 97 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1455 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 219, tờ bản đồ 232) - Lê Thị Trung (thửa đất số 203, tờ bản đồ 98) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1456 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 35, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 93 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1457 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 28B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 704, tờ bản đồ 93) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 93 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1458 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 29 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 74, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 30 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 233) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1459 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 30 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 355, tờ bản đồ 231) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 233) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1460 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 31 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 597, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 17, tờ bản đồ 51 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1461 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 31A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 101 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1462 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 32 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 92, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1463 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 144, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 284, tờ bản đồ 107 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1464 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 158, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 646, tờ bản đồ 108 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1465 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 33B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 108) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 108 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1466 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 34 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 108) - Bình Chuẩn 69 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1467 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 35 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 276, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 2021, tờ bản đồ 1013) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1468 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 35A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 504, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 764, tờ bản đồ 1014 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1469 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1470 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) - Thửa đất số 563, tờ bản đồ 115 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1471 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 36B - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 116 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1472 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 37 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 987, tờ bản đồ 164 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1473 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 38 - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 506, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 116 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1474 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 38A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 795, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 116 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1475 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 39 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 522, tờ bản đồ 106) - Bình Chuẩn 66 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 106) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1476 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 40 - Đường loại 4 | Văn phòng Khu phố Bình Phước A - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 45 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1477 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 525, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 141 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1478 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 169, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 44 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1479 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 253, tờ bản đồ 43) - Bình Chuẩn 76 (thửa đất số 804, tờ bản đồ 43) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1480 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 44 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 600, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 42 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1481 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 44A - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 15, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 41 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1482 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 45 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 7 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1483 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 46 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 182 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1484 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 47 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 41, tờ bản đồ 182) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 191) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1485 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 48 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 294, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 150, tờ bản đồ 183 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1486 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 49 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 191) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1487 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 50 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 339, tờ bản đồ 192 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1488 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 51 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 490, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 192 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1489 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 51A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 353, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 192 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1490 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 51B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 352, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 463, tờ bản đồ 192 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1491 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 52 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 170, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 164, tờ bản đồ 234) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1492 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 53 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 266, tờ bản đồ 28 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1493 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 54 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 703, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 377, tờ bản đồ 203 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1494 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 54A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 203 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1495 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 55 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 12, tờ bản đồ 211) - Thửa đất số 225, tờ bản đồ 211 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1496 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 56 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 196, tờ bản đồ 211) - Bình Chuẩn 57 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1497 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 57 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 56 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1498 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 58 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 245, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 234 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1499 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 58A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 474, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 58 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 234) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1500 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 60 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 32, tờ bản đồ 93) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 95) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1501 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 60A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 2035, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 108, tờ bản đồ 104) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1502 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 61 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 105) - Thửa đất số 213, tờ bản đồ 51 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1503 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 62 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh Tân Uyên | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1504 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 529, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1505 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 102, tờ bản đồ 142) - Bình Chuẩn 63 (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1506 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 63B - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151) | 3.029.000 | 1.969.500 | 1.514.500 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1507 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 64 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 311, tờ bản đồ 1010) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 153) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1508 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 64A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 313, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 1014 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1509 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 722, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 136, tờ bản đồ 1010 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1510 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 1214, tờ bản đồ 112 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1511 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 65B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 112) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 112 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1512 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 66 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 671, tờ bản đồ 106) - ĐT.747B (thửa đất số 583, tờ bản đồ 111) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1513 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 161) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 151) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1514 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 346, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 1629, tờ bản đồ 161 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1515 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 67B - Đường loại 4 | Từ Văn Phước (thửa đất số 402, tờ bản đồ 155) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 152) | 3.029.000 | 1.969.500 | 1.514.500 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1516 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 68 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 753, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 27 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1517 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 69 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 1305, tờ bản đồ 99) - Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 99) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1518 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 69A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 565, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 141 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1519 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 70 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 1153, tờ bản đồ 96) - Thửa đất số 501, tờ bản đồ 96 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1520 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 71 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 401, tờ bản đồ 91) - Thửa đất số 115, tờ bản đồ 82 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1521 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 72 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 272, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 1010 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1522 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 73 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thửa đất số 1397, tờ bản đồ 96 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1523 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 74 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 574, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 22 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1524 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 75 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 277, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 171 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1525 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 76 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 11, tờ bản đồ 212) - Bình Chuẩn 20 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 33) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1526 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 77 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 244, tờ bản đồ 109) - Thửa đất số 674, tờ bản đồ 1010 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1527 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 711, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 45 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1528 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 263, tờ bản đồ 45 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1529 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 78B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 775, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 45 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1530 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 79 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 333, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 234 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1531 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 80 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 262, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 134, tờ bản đồ 234 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1532 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 81 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 105, tờ bản đồ 96) - Bình Chuẩn 70 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 96) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1533 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 82 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 682, tờ bản đồ 83 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1534 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 83 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 327, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 722, tờ bản đồ 83 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1535 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 84 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 519, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 556, tờ bản đồ 83 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1536 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 86 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 147, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 131 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1537 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 87 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 429, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 131 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1538 | Thành phố Thuận An | Bình Chuẩn 88 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 84, tờ bản đồ 131) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 131 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1539 | Thành phố Thuận An | Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản | 3.874.000 | 2.515.500 | 1.937.000 | 1.547.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1540 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Giáp Bình Chiểu | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1541 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 4 | Đồng An - Bình Hòa 01 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1542 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 4 | Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1543 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 03 - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Giáp thửa đất số 335, tờ bản đồ 123 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1544 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 04 (nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1545 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 05 - Đường loại 4 | Bình Hòa 01 - Rạch Cùng | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1546 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 06 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1547 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 07 - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/2 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1548 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 08 - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa (thửa đất số 140 và 142, tờ bản đồ 30) - Kênh tiêu Bình Hòa | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1549 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 09 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đập suối Cát | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1550 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn (thửa đất số 290, tờ bản đồ 62) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1551 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1552 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long (thửa đất số 93, tờ bản đồ 84) | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1553 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP + Cty Hiếu Linh (thửa đất số 503, tờ bản đồ 40) | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1554 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn (Công ty Green Vina) | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1555 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 15 - Đường loại 4 | Bình Hòa 14 - Nghĩa địa (thửa đất số 3, tờ bản đồ 84) + Nguyễn Du | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1556 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 4 | Đồng An - Xí nghiệp mì Á Châu (thửa đất số 230, tờ bản đồ 130) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1557 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà Ông Tâm (thửa đất số 228, tờ bản đồ 135) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1558 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 4 | Đồng An - Nghĩa trang - Thánh Tịnh Chiếu Minh (thửa đất số 334, tờ bản đồ 130) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1559 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1560 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 4 | Đồng An - Bình Hòa 19 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1561 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Phúc (thửa đất số 862, tờ bản đồ 132) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1562 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 21A (KDC Dầu Khí) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1563 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Sơn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1564 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 4 | Đồng An - KDC Thủy Lợi 44 (thửa đất số 156, tờ bản đồ 125) + thửa đất số 196, tờ bản đồ 125 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1565 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1566 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT.743B - Nhà ông Bảy (thửa đất số 1109, tờ bản đồ 113) | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1567 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT.743C - KCN Đồng An | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1568 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1569 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1570 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1571 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1572 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1573 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1574 | Thành phố Thuận An | Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1575 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 02 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1576 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 07 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1577 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1578 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 42 - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1579 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 83 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1580 | Thành phố Thuận An | Bờ Hào (Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 173 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1581 | Thành phố Thuận An | Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh thành phố Tân Uyên (Thái Hòa) | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1582 | Thành phố Thuận An | Cầu Tàu - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1583 | Thành phố Thuận An | Cây Me - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.874.000 | 2.515.500 | 1.937.000 | 1.547.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1584 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1585 | Thành phố Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1586 | Thành phố Thuận An | Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1587 | Thành phố Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1588 | Thành phố Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 03, tờ bản đồ 20 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1589 | Thành phố Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh xã An Sơn | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1590 | Thành phố Thuận An | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1591 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 - Đường loại 4 | Trương Định - Đông Nhì | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1592 | Thành phố Thuận An | Đường 3 tháng 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Trường tiểu học Phan Chu Trinh | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1593 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Châu Văn Tiếp - Nguyễn Văn Lộng | 3.874.000 | 2.515.500 | 1.937.000 | 1.547.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1594 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Gia Long | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1595 | Thành phố Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Lộng - Ranh An Sơn - Bình Nhâm | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1596 | Thành phố Thuận An | Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 | Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1597 | Thành phố Thuận An | Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1598 | Thành phố Thuận An | Đường vào sân Golf - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1599 | Thành phố Thuận An | Đường vào TTVH (phường Bình Hòa) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Bình Hòa 11 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1600 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 An Sơn) - Thạnh Quý | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1601 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 31 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1602 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.667.000 | 3.035.500 | 2.333.500 | 1.865.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1603 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1604 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1605 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1606 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1607 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1608 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1609 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 08 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1610 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 09 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.667.000 | 3.035.500 | 2.333.500 | 1.865.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1611 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1612 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 101 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 269, tờ bản đồ 542 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1613 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 102 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1614 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 103 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 105 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1615 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 104 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 562 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1616 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 105 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1617 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 108 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 562 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1618 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 109 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 105 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1619 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1620 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 110 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 112 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1621 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 112 - Đường loại 4 | Đường dẫn cầu Phú Long - Lái Thiêu 105 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1622 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 113 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1623 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1624 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 115 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1625 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 117 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1626 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1627 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1628 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.667.000 | 3.035.500 | 2.333.500 | 1.865.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1629 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1630 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1631 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1632 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1633 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1634 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1635 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1636 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 22 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1637 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 23 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 17 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1638 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 24 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 341, tờ bản đồ 17 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1639 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 25 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1640 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 26 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đường 3 tháng 2 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1641 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1642 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 30 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 181 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1643 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 31 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 800, tờ bản đồ 17 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1644 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 32 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1645 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 33 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1646 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 34 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 209, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1647 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 35 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1648 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 36 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1649 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 37 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1650 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 38 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 143, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1651 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 39 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Thửa đất số 158, tờ bản đồ 191 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1652 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 41 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1653 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 42 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 191 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1654 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 43 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 - Thửa đất số 865, tờ bản đồ 191 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1655 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 44 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 490, tờ bản đồ 193 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1656 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 46 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1657 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1658 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1659 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1660 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1661 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 53 - Lái Thiêu 58 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1662 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1663 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Lái Thiêu 50 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1664 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 - Đê bao | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1665 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1666 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Đê bao | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1667 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 | Bình Đức - Phan Thanh Giản | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1668 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Lê Văn Duyệt | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1669 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 68 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 69 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1670 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Bình Đức | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1671 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 70 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1672 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 71 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1673 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 72 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1674 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 73 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1675 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 74 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1676 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 75 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Chu Trinh | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1677 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 79 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đi vào hồ tắm Bạch Đằng | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1678 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 80 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 38 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1679 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 82 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đường vào Quảng Hòa Xương | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1680 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 84 - Đường loại 4 | Đỗ Thành Nhân - Lái Thiêu 79 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1681 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 85 - Đường loại 4 | Đỗ Thành Nhân - Thửa đất số 222, tờ bản đồ 45 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1682 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 87 - Đường loại 4 | Đường vào Quảng Hòa Xương - Thửa đất số 792, tờ bản đồ 540 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1683 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 88 - Đường loại 4 | Gia Long - Phó Đức Chính | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1684 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 89 - Đường loại 4 | Gia Long - Đê bao | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1685 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 90 - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Lái Thiêu 88 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1686 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 91 - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 43 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1687 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 92 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 52 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1688 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 93 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1689 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 94 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 52 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1690 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1691 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 97 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long nối dài | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1692 | Thành phố Thuận An | Lái Thiêu 98 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 97 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1693 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4 | Trương Định - Đường Nhà thờ Búng | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1694 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1695 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Chí Thanh nối dài - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1696 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1697 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4 | Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 3.874.000 | 2.515.500 | 1.937.000 | 1.547.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1698 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1699 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 4 | Chòm Sao - Đường Nhà thờ Búng | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1700 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1701 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1702 | Thành phố Thuận An | Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1703 | Thành phố Thuận An | Nhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4 | Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1704 | Thành phố Thuận An | Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Bùi Thị Xuân | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1705 | Thành phố Thuận An | Phó Đức Chính - Đường loại 4 | Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1706 | Thành phố Thuận An | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1707 | Thành phố Thuận An | Tổng Đốc Phương - Đường loại 4 | Gia Long - Hoàng Hoa Thám | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1708 | Thành phố Thuận An | Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1709 | Thành phố Thuận An | Thạnh Bình nối dài - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Đại lộ Bình Dương | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1710 | Thành phố Thuận An | Thạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Thạnh Quý | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1711 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Đường loại 4 | Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1712 | Thành phố Thuận An | Thạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1713 | Thành phố Thuận An | Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 3.874.000 | 2.515.500 | 1.937.000 | 1.547.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1714 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 01 - Đường loại 4 | Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành, thửa đất số 1640, tờ bản đồ 956) - Thuận An Hòa (thửa đất số 127, tờ bản đồ 150) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1715 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 02 - Đường loại 4 | KDC Thuận Giao (thửa đất số 294, tờ bản đồ 954) - Thuận An Hòa (thửa đất số 680, tờ bản đồ 110) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1716 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 03 - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn (thửa đất số 118, tờ bản đồ 102) - Lê Thị Trung (thửa đất số 166, tờ bản đồ 110) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1717 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 04 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 101) - Thuận Giao 03 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 102) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1718 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 05 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 97, tờ bản đồ 101) - Cảng Mọi Tiên (thửa đất số 79, tờ bản đồ 92) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1719 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 06 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 199, tờ bản đồ 103) - Thuận Giao 05 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 103) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1720 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 07 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 132) - Thuận Giao 08 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 132) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1721 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 08 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 87, tờ bản đồ 132) - Đất ông Bảy Địa (thửa đất số 192, tờ bản đồ 91) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1722 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 09 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1500, tờ bản đồ 136) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 162) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1723 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 10 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 136) - Nhà bà Kênh (thửa đất số 100, tờ bản đồ 131) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1724 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 11 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 456, tờ bản đồ 134) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 1385, tờ bản đồ 134) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1725 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 12 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1591, tờ bản đồ 138) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 426, tờ bản đồ 133) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1726 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 13 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2166, tờ bản đồ 138) - Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 129, tờ bản đồ 161) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1727 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 14 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 191, tờ bản đồ 124) - Thuận Giao 10 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 131) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1728 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 15 - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai (thửa đất số 731, tờ bản đồ 122) - Trại heo Mười Phương (thửa đất số 141, tờ bản đồ 131) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1729 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 16 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 152, tờ bản đồ 162) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 253, tờ bản đồ 955) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1730 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 17 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 171) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 171) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1731 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 18 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 682, tờ bản đồ 171) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 92, tờ bản đồ 201) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1732 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 19 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 959, tờ bản đồ 171) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 5, tờ bản đồ 171) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1733 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 20 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 173) - Thuận Giao 18 (thửa đất số 143, tờ bản đồ 201) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1734 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1735 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1736 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 22 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 183) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 65, tờ bản đồ 211) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1737 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 23 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 35, tờ bản đồ 181 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1738 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 24 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 184) - Thuận Giao 25 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 181) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1739 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 25 - Đường loại 4 | Thuận An Hòa (thửa đất số 437, tờ bản đồ 150) - Thuận Giao 21 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 171) | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1740 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 26 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 43, tờ bản đồ 192) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 138, tờ bản đồ 201) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1741 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 27 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 128, tờ bản đồ 191) - Chùa Ông Bổn (thửa đất số 24, tờ bản đồ 191) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1742 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 28 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1743 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 29 - Đường loại 4 | Chòm Sao (thửa đất số 301, tờ bản đồ 193) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 76, tờ bản đồ 220) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1744 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) - Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 31 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 98, tờ bản đồ 220) - Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 233, tờ bản đồ 220) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1746 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 32 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 105, tờ bản đồ 220) - Sân golf (thửa đất số 11, tờ bản đồ 2) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Thành phố Thuận An | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 4 | Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) - Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80) | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1748 | Thành phố Thuận An | Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1749 | Thành phố Thuận An | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1750 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 01 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch ông Năm Bê | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1751 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 02 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Miễu | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1752 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 03 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - DNTN Thanh Cảnh | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1753 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 04 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 101 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1754 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 05 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 07 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1755 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 06 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1756 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 07 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 08 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1758 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 09 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1759 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 10 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1760 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 11 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 403, tờ số 94 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1761 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 12 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 350, tờ số 94 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1762 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 13 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1763 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 14 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1764 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 15 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1765 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 16 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1766 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1767 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 17A - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1768 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 18 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 91 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1769 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 19 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 63 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1770 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 20 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1771 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 21 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1772 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 22 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1773 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 23 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1774 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 24 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Resort Phương Nam | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1775 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 25 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1776 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 26 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 27 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 28 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1779 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 29 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 30 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Năm Sanh | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1781 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 31 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1602, tờ bản đồ 55 | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1782 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 32 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Cầu Bốn Trụ | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1783 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 33 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Vĩnh Phú 38 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1784 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 34 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 53 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1785 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 35 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1786 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 36 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Công ty Tân Hiệp Phát | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1787 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 37 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1788 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1789 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 38A - Đường loại 4 | Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 42 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1790 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 39 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch Ba Bình | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1791 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 40 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1792 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 41 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1793 | Thành phố Thuận An | Vĩnh Phú 42 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1794 | Thành phố Thuận An | Vựa Bụi - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1795 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Thủ Khoa Huân - | 20.068.100 | 13.045.500 | 10.036.000 | 8.027.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1796 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường trục chính N1 - | 11.087.100 | 7.208.500 | 5.544.500 | 4.433.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1797 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 9.830.600 | 6.389.500 | 4.914.000 | 3.932.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1798 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 - | 14.848.600 | 9.652.500 | 7.423.000 | 5.941.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1799 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại - | 13.973.100 | 9.080.500 | 6.987.500 | 5.590.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1800 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 19.175.000 | 12.467.000 | 9.587.500 | 7.670.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1801 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 18.200.000 | 11.830.000 | 9.100.000 | 7.280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 20.930.000 | 13.604.500 | 10.465.000 | 8.372.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 18.525.000 | 12.044.500 | 9.262.500 | 7.410.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 03 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 432 và 793, tờ bản đồ 4 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 14 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 04 (thửa đất số 633, tờ bản đồ 4) | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 4 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 446, tờ bản đồ 1 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 14 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 02 | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 17 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 18 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - thửa đất số 2048, tờ bản đồ 2 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 68, tờ bản đồ 5 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 5 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1821 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 5 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Đê bao rạch Cầu Lớn | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1824 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 70, tờ bản đồ 5 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1827 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 2 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1830 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 32 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Hưng Định 31 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1833 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 35 - Đường loại 5 | Đê bao rạch Cầu Lớn - Hưng Định 31 | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 2 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Hưng Định | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1836 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 38 - Đường loại 5 | Ranh Hưng Định - Thửa đất số 285 và 307, tờ bản đồ 2 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1837 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 40, tờ bản đồ 3 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1838 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1839 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1840 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 45 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 23 và 41, tờ bản đồ 5 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1841 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 70 (thửa đất số 2353, tờ bản đồ 7) | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1842 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 48 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 47 (thửa đất số 167 và 135, tờ bản đồ 7) | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1843 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 | Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1844 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 5 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1845 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 5 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1846 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1847 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 1138, tờ bản đồ 7 | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1848 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 63 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 64 (thửa đất số 651 và 2365, tờ bản đồ 7) | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1849 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 64 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 63 (thửa đất số 651 và 434, tờ bản đồ 7) | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1850 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 65 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 79 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1851 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 66 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 1103 và 175, tờ bản đồ 7 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1852 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 67 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 239 và 585, tờ bản đồ 7) | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1853 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 68 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 574 và 1803, tờ bản đồ 7) | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1854 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 69 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 7 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1855 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 70 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 47 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1856 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 71 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 7 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1857 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 72 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 73 | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1858 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 73 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 74 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1859 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 74 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Lộng - Thửa đất số 565 và 567, tờ bản đồ 5 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1860 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 7 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1861 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 78 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 7 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1862 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1863 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 80 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhánh rạch Bình Nhâm | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1864 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 7 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1865 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 84 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 208, tờ bản đồ 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1866 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 85 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 277, tờ bản đồ 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1867 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 391, tờ bản đồ 7 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1868 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 87 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1869 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1870 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 89 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1871 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1872 | Thành phố Thuận An | Bình Nhâm 91 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Đê bao sông Sài Gòn | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1873 | Thành phố Thuận An | Bình Sơn - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Rạch Vàm Búng | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1874 | Thành phố Thuận An | Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 | Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1875 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 01 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1876 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 02 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Hưng Định 03 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1877 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 03 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 02 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1878 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 04 - Đường loại 5 | Hưng Định 06 - Hưng Định 01 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1879 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 05 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1880 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 06 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1881 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 07 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1882 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 08 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Nhà sáu Thương | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1883 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 09 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1884 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 10 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Xây | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1885 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1886 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 12 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 11 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1887 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 13 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1888 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 14 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 31 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1889 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 15 - Đường loại 5 | Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1890 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 16 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1891 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 17 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 18 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1892 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 18 - Đường loại 5 | An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1893 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 19 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Ranh Thuận Giao | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1894 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 20 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Bình Nhâm 40 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1895 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 21 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông út Be (thửa đất số 254, tờ bản đồ 4) | 2.476.500 | 1.612.000 | 1.241.500 | 988.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1896 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 22 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4) | 2.476.500 | 1.612.000 | 1.241.500 | 988.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1897 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1898 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Hưng Định 19 | 2.593.500 | 1.683.500 | 1.300.000 | 1.040.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1899 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 25 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1900 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 25 (nhánh) - Đường loại 5 | Hưng Định 25 - Rạch Chòm Sao | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
901 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 26 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Lâm - Hẻm 03 (nhánh Hưng Định 14) | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1902 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 28 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 25 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1903 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 29 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Hưng Định 15 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Thành phố Thuận An | Hưng Định 30 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Phùng Văn Bốn (thửa đất số 112, tờ bản đồ 6) | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1905 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.405.000 | 1.566.500 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1906 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.138.500 | 1.391.000 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1908 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.476.500 | 1.612.000 | 1.241.500 | 988.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1909 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.476.500 | 1.612.000 | 1.241.500 | 988.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1911 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.476.500 | 1.612.000 | 1.241.500 | 988.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1912 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1914 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1921 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.820.000 | 1.183.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.820.000 | 1.183.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.820.000 | 1.183.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Thành phố Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.651.000 | 1.072.500 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý | 6.500.000 | 4.230.000 | 3.580.000 | 2.600.000 | - | Đất ở nông thôn |
1928 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Thạnh Quý - Sông Sài Gòn | 5.850.000 | 3.800.000 | 3.220.000 | 2.340.000 | - | Đất ở nông thôn |
1929 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 4.670.000 | 3.040.000 | 2.570.000 | 1.870.000 | - | Đất ở nông thôn |
1930 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 4.040.000 | 2.630.000 | 2.220.000 | 1.620.000 | - | Đất ở nông thôn |
1931 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.730.000 | 2.420.000 | 2.050.000 | 1.490.000 | - | Đất ở nông thôn |
1932 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 3.200.000 | 2.080.000 | 1.760.000 | 1.280.000 | - | Đất ở nông thôn |
1933 | Thành phố Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 3.430.000 | 2.230.000 | 1.890.000 | 1.370.000 | - | Đất ở nông thôn |
1934 | Thành phố Thuận An | An Sơn 02 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | - | Đất ở nông thôn |
1935 | Thành phố Thuận An | An Sơn 03 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1936 | Thành phố Thuận An | An Sơn 04 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | - | Đất ở nông thôn |
1937 | Thành phố Thuận An | An Sơn 05 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Ngã 3 Cây Mít) - Đê bao | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1938 | Thành phố Thuận An | An Sơn 06 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Quán ông Nhãn) - Đê bao | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | - | Đất ở nông thôn |
1939 | Thành phố Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | - | Đất ở nông thôn |
1940 | Thành phố Thuận An | An Sơn 08 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu Út Khâu | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1941 | Thành phố Thuận An | An Sơn 09 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 04 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1942 | Thành phố Thuận An | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1943 | Thành phố Thuận An | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1944 | Thành phố Thuận An | An Sơn 13 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) - Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1945 | Thành phố Thuận An | An Sơn 14 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) - An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1946 | Thành phố Thuận An | An Sơn 15 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6) | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1947 | Thành phố Thuận An | An Sơn 16 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 9 | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1948 | Thành phố Thuận An | An Sơn 17 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1949 | Thành phố Thuận An | An Sơn 18 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 51 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1950 | Thành phố Thuận An | An Sơn 19 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1951 | Thành phố Thuận An | An Sơn 20 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 02 | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | - | Đất ở nông thôn |
1952 | Thành phố Thuận An | An Sơn 24 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 22, tờ bản đồ 6) - Cầu Gừa (rạch Hai Diêu Mương Đào) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1953 | Thành phố Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1954 | Thành phố Thuận An | An Sơn 26 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1955 | Thành phố Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1956 | Thành phố Thuận An | An Sơn 28 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1957 | Thành phố Thuận An | An Sơn 29 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1958 | Thành phố Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1959 | Thành phố Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1960 | Thành phố Thuận An | An Sơn 32 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 5 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1961 | Thành phố Thuận An | An Sơn 33 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1962 | Thành phố Thuận An | An Sơn 35 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1963 | Thành phố Thuận An | An Sơn 36 - Khu vực 2 | An Sơn 20 - An Sơn 23 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1964 | Thành phố Thuận An | An Sơn 37 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 30 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1965 | Thành phố Thuận An | An Sơn 38 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1966 | Thành phố Thuận An | An Sơn 39 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1967 | Thành phố Thuận An | An Sơn 41 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Quản Cứ | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1968 | Thành phố Thuận An | An Sơn 42 - Khu vực 2 | Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1969 | Thành phố Thuận An | An Sơn 43 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - Đê bao Bà Lụa | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | - | Đất ở nông thôn |
1970 | Thành phố Thuận An | An Sơn 44 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1971 | Thành phố Thuận An | An Sơn 45 - Khu vực 2 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | - | Đất ở nông thôn |
1972 | Thành phố Thuận An | An Sơn 48 - Khu vực 2 | An Sơn 25 - Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1973 | Thành phố Thuận An | An Sơn 49 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 05 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1974 | Thành phố Thuận An | An Sơn 50 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Rạch Cầu Quay (thửa đất số 4, tờ bản đồ 7) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1975 | Thành phố Thuận An | An Sơn 51 - Khu vực 2 | An Sơn 26 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 6) - Cầu Lớn AH (thửa đất số 51, tờ bản đồ 6) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1976 | Thành phố Thuận An | An Sơn 52 - Khu vực 2 | An Sơn 26 (Ụ rạch Bọng, thửa đất số 229, tờ bản đồ 3) - Cầu Quản Cứ | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1977 | Thành phố Thuận An | An Sơn 53 - Khu vực 2 | An Sơn 24 (Cầu Gừa) - An Sơn 52 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1978 | Thành phố Thuận An | An Sơn 54 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1979 | Thành phố Thuận An | An Sơn 55 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 37 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1980 | Thành phố Thuận An | Đê bao - Khu vực 2 | Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1981 | Thành phố Thuận An | Đê bao Bà Lụa - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao sông Sài Gòn | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1982 | Thành phố Thuận An | Đê bao Bà Lụa - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Ranh An Thạnh | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1983 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1984 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.570.000 | 1.670.000 | 1.410.000 | 1.030.000 | - | Đất ở nông thôn |
1985 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 2.570.000 | 1.670.000 | 1.410.000 | 1.030.000 | - | Đất ở nông thôn |
1986 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 2.360.000 | 1.530.000 | 1.300.000 | 940.000 | - | Đất ở nông thôn |
1987 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.570.000 | 1.670.000 | 1.410.000 | 1.030.000 | - | Đất ở nông thôn |
1988 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.360.000 | 1.530.000 | 1.300.000 | 940.000 | - | Đất ở nông thôn |
1989 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 2.360.000 | 1.530.000 | 1.300.000 | 940.000 | - | Đất ở nông thôn |
1990 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 2.150.000 | 1.400.000 | 1.180.000 | 860.000 | - | Đất ở nông thôn |
1991 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý | 5.200.000 | 3.384.000 | 2.864.000 | 2.080.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1992 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Thạnh Quý - Sông Sài Gòn | 4.680.000 | 3.040.000 | 2.576.000 | 1.872.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1993 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.736.000 | 2.432.000 | 2.056.000 | 1.496.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1994 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 3.232.000 | 2.104.000 | 1.776.000 | 1.296.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1995 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.984.000 | 1.936.000 | 1.640.000 | 1.192.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1996 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.560.000 | 1.664.000 | 1.408.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1997 | Thành phố Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 2.744.000 | 1.784.000 | 1.512.000 | 1.096.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1998 | Thành phố Thuận An | An Sơn 02 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1999 | Thành phố Thuận An | An Sơn 03 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2000 | Thành phố Thuận An | An Sơn 04 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2001 | Thành phố Thuận An | An Sơn 05 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Ngã 3 Cây Mít) - Đê bao | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2002 | Thành phố Thuận An | An Sơn 06 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Quán ông Nhãn) - Đê bao | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2003 | Thành phố Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2004 | Thành phố Thuận An | An Sơn 08 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu Út Khâu | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2005 | Thành phố Thuận An | An Sơn 09 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 04 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2006 | Thành phố Thuận An | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2007 | Thành phố Thuận An | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2008 | Thành phố Thuận An | An Sơn 13 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) - Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2009 | Thành phố Thuận An | An Sơn 14 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) - An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2010 | Thành phố Thuận An | An Sơn 15 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6) | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2011 | Thành phố Thuận An | An Sơn 16 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 9 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2012 | Thành phố Thuận An | An Sơn 17 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2013 | Thành phố Thuận An | An Sơn 18 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 51 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2014 | Thành phố Thuận An | An Sơn 19 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2015 | Thành phố Thuận An | An Sơn 20 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 02 | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2016 | Thành phố Thuận An | An Sơn 24 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 22, tờ bản đồ 6) - Cầu Gừa (rạch Hai Diêu Mương Đào) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2017 | Thành phố Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2018 | Thành phố Thuận An | An Sơn 26 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2019 | Thành phố Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2020 | Thành phố Thuận An | An Sơn 28 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2021 | Thành phố Thuận An | An Sơn 29 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2022 | Thành phố Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2023 | Thành phố Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2024 | Thành phố Thuận An | An Sơn 32 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 5 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2025 | Thành phố Thuận An | An Sơn 33 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2026 | Thành phố Thuận An | An Sơn 35 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2027 | Thành phố Thuận An | An Sơn 36 - Khu vực 2 | An Sơn 20 - An Sơn 23 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2028 | Thành phố Thuận An | An Sơn 37 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 30 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2029 | Thành phố Thuận An | An Sơn 38 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2030 | Thành phố Thuận An | An Sơn 39 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2031 | Thành phố Thuận An | An Sơn 41 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Quản Cứ | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2032 | Thành phố Thuận An | An Sơn 42 - Khu vực 2 | Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2033 | Thành phố Thuận An | An Sơn 43 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - Đê bao Bà Lụa | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2034 | Thành phố Thuận An | An Sơn 44 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2035 | Thành phố Thuận An | An Sơn 45 - Khu vực 2 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2036 | Thành phố Thuận An | An Sơn 48 - Khu vực 2 | An Sơn 25 - Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2037 | Thành phố Thuận An | An Sơn 49 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 05 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2038 | Thành phố Thuận An | An Sơn 50 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Rạch Cầu Quay (thửa đất số 4, tờ bản đồ 7) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2039 | Thành phố Thuận An | An Sơn 51 - Khu vực 2 | An Sơn 26 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 6) - Cầu Lớn AH (thửa đất số 51, tờ bản đồ 6) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2040 | Thành phố Thuận An | An Sơn 52 - Khu vực 2 | An Sơn 26 (Ụ rạch Bọng, thửa đất số 229, tờ bản đồ 3) - Cầu Quản Cứ | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2041 | Thành phố Thuận An | An Sơn 53 - Khu vực 2 | An Sơn 24 (Cầu Gừa) - An Sơn 52 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2042 | Thành phố Thuận An | An Sơn 54 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2043 | Thành phố Thuận An | An Sơn 55 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 37 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2044 | Thành phố Thuận An | Đê bao - Khu vực 2 | Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2045 | Thành phố Thuận An | Đê bao Bà Lụa - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao sông Sài Gòn | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2046 | Thành phố Thuận An | Đê bao Bà Lụa - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Ranh An Thạnh | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2047 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2048 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.056.000 | 1.336.000 | 1.128.000 | 824.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2049 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 2.056.000 | 1.336.000 | 1.128.000 | 824.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2050 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.888.000 | 1.224.000 | 1.040.000 | 752.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2051 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.056.000 | 1.336.000 | 1.128.000 | 824.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2052 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.888.000 | 1.224.000 | 1.040.000 | 752.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2053 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.888.000 | 1.224.000 | 1.040.000 | 752.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2054 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.720.000 | 1.120.000 | 944.000 | 688.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
2055 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý | 4.225.000 | 2.749.500 | 2.327.000 | 1.690.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2056 | Thành phố Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Thạnh Quý - Sông Sài Gòn | 3.802.500 | 2.470.000 | 2.093.000 | 1.521.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2057 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.035.500 | 1.976.000 | 1.670.500 | 1.215.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2058 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.626.000 | 1.709.500 | 1.443.000 | 1.053.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2059 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.424.500 | 1.573.000 | 1.332.500 | 968.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2060 | Thành phố Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.080.000 | 1.352.000 | 1.144.000 | 832.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2061 | Thành phố Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 2.229.500 | 1.449.500 | 1.228.500 | 890.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2062 | Thành phố Thuận An | An Sơn 02 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2063 | Thành phố Thuận An | An Sơn 03 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2064 | Thành phố Thuận An | An Sơn 04 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2065 | Thành phố Thuận An | An Sơn 05 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Ngã 3 Cây Mít) - Đê bao | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2066 | Thành phố Thuận An | An Sơn 06 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Quán ông Nhãn) - Đê bao | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2067 | Thành phố Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2068 | Thành phố Thuận An | An Sơn 08 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu Út Khâu | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2069 | Thành phố Thuận An | An Sơn 09 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 04 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2070 | Thành phố Thuận An | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2071 | Thành phố Thuận An | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2072 | Thành phố Thuận An | An Sơn 13 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) - Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2073 | Thành phố Thuận An | An Sơn 14 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) - An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2074 | Thành phố Thuận An | An Sơn 15 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6) | 1.950.000 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2075 | Thành phố Thuận An | An Sơn 16 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 9 | 1.950.000 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2076 | Thành phố Thuận An | An Sơn 17 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh | 1.950.000 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2077 | Thành phố Thuận An | An Sơn 18 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 51 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2078 | Thành phố Thuận An | An Sơn 19 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2079 | Thành phố Thuận An | An Sơn 20 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 02 | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2080 | Thành phố Thuận An | An Sơn 24 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 22, tờ bản đồ 6) - Cầu Gừa (rạch Hai Diêu Mương Đào) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2081 | Thành phố Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 1.950.000 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2082 | Thành phố Thuận An | An Sơn 26 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2083 | Thành phố Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2084 | Thành phố Thuận An | An Sơn 28 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2085 | Thành phố Thuận An | An Sơn 29 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2086 | Thành phố Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2087 | Thành phố Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2088 | Thành phố Thuận An | An Sơn 32 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 5 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2089 | Thành phố Thuận An | An Sơn 33 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2090 | Thành phố Thuận An | An Sơn 35 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2091 | Thành phố Thuận An | An Sơn 36 - Khu vực 2 | An Sơn 20 - An Sơn 23 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2092 | Thành phố Thuận An | An Sơn 37 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 30 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2093 | Thành phố Thuận An | An Sơn 38 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2094 | Thành phố Thuận An | An Sơn 39 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2095 | Thành phố Thuận An | An Sơn 41 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Quản Cứ | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2096 | Thành phố Thuận An | An Sơn 42 - Khu vực 2 | Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2097 | Thành phố Thuận An | An Sơn 43 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - Đê bao Bà Lụa | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2098 | Thành phố Thuận An | An Sơn 44 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2099 | Thành phố Thuận An | An Sơn 45 - Khu vực 2 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2100 | Thành phố Thuận An | An Sơn 48 - Khu vực 2 | An Sơn 25 - Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2101 | Thành phố Thuận An | An Sơn 49 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 05 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2102 | Thành phố Thuận An | An Sơn 50 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Rạch Cầu Quay (thửa đất số 4, tờ bản đồ 7) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2103 | Thành phố Thuận An | An Sơn 51 - Khu vực 2 | An Sơn 26 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 6) - Cầu Lớn AH (thửa đất số 51, tờ bản đồ 6) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2104 | Thành phố Thuận An | An Sơn 52 - Khu vực 2 | An Sơn 26 (Ụ rạch Bọng, thửa đất số 229, tờ bản đồ 3) - Cầu Quản Cứ | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2105 | Thành phố Thuận An | An Sơn 53 - Khu vực 2 | An Sơn 24 (Cầu Gừa) - An Sơn 52 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2106 | Thành phố Thuận An | An Sơn 54 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2107 | Thành phố Thuận An | An Sơn 55 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 37 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2108 | Thành phố Thuận An | Đê bao - Khu vực 2 | Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2109 | Thành phố Thuận An | Đê bao Bà Lụa - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao sông Sài Gòn | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2110 | Thành phố Thuận An | Đê bao Bà Lụa - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Ranh An Thạnh | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2111 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2112 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.670.500 | 1.085.500 | 916.500 | 669.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2113 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.670.500 | 1.085.500 | 916.500 | 669.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2114 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.534.000 | 994.500 | 845.000 | 611.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2115 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.670.500 | 1.085.500 | 916.500 | 669.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2116 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.534.000 | 994.500 | 845.000 | 611.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2117 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.534.000 | 994.500 | 845.000 | 611.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2118 | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.397.500 | 910.000 | 767.000 | 559.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2119 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 900.000 | 720.000 | 585.000 | 450.000 | - | Đất trồng lúa |
2120 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 900.000 | 720.000 | 585.000 | 450.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2121 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 900.000 | 720.000 | 585.000 | 450.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2122 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 570.000 | 455.000 | 370.000 | 285.000 | - | Đất trồng lúa |
2123 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 570.000 | 455.000 | 370.000 | 285.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2124 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 570.000 | 455.000 | 370.000 | 285.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2125 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 1.000.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2126 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 1.000.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất chăn nuôi tập trung |
2127 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 1.000.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2128 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 680.000 | 545.000 | 440.000 | 340.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2129 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 680.000 | 545.000 | 440.000 | 340.000 | - | Đất chăn nuôi tập trung |
2130 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 680.000 | 545.000 | 440.000 | 340.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
2131 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | - | Đất rừng sản xuất |
2132 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
2133 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 1 - | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
2134 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 285.000 | 285.000 | 285.000 | 285.000 | - | Đất rừng sản xuất |
2135 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 285.000 | 285.000 | 285.000 | 285.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
2136 | Thành phố Thuận An | Thành phố Thuận An | Khu vực 2 - | 285.000 | 285.000 | 285.000 | 285.000 | - | Đất rừng đặc dụng |