Bảng giá đất Thành phố Thuận An – tỉnh Bình Dương

0 10.342

Bảng giá đất Thành phố Thuận An – tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương

– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất Thành phố Thuận An – tỉnh Bình Dương

3. Bảng giá đất Thành phố Thuận An – tỉnh Bình Dương mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp

– Phân loại khu vực:

+ Khu vực 1 (KV1): bao gồm: đất trên địa bàn các xã và nằm ven trục đường giao thông do Trung ương (QL) và tỉnh (ĐT) quản lý; đất trên các trục đường giao thông trên địa bàn các phường, thị trấn, đầu mối giao thông, khu thương mại, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu du lịch, khu dân cư mới.

+ Khu vực 2 (KV2): là đất trên địa bàn các xã và nằm ven các trục đường còn lại.

– Phân loại vị trí:

+ Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trong phạm vi 50 mét.

+ Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách HLATĐB trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.

+ Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách HLATĐB trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.

+ Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách HLATĐB trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.

3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp tại nông thôn

– Phân loại khu vực:

+ Khu vực 1 (KV1): là đất trên địa bàn các xã và nằm ven trục đường giao thông do Trung ương (QL) và tỉnh (ĐT) quản lý, đầu mối giao thông, khu thương mại, khu công nghiệp, khu sản xuất, khu du lịch, khu dân cư – đô thị mới.

+ Khu vực 2 (KV2): là đất trên địa bàn các xã và nằm ven các trục đường còn lại.

– Phân loại vị trí: áp dụng theo quy định trên

3.1.3. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp tại đô thị

– Phân loại đường phố: các tuyến đường trên địa bàn các phường, thị trấn được phân loại từ đường phố loại 1 đến đường phố loại 5 tùy từng huyện, thị xã, thành phố và được phân loại cụ thể trong các phụ lục kèm theo.

– Phân loại vị trí: áp dụng theo quy định về phân loại vị trí như trên

3.2. Bảng giá đất Thành phố Thuận An – tỉnh Bình Dương

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
2Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
3Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
4Thành phố Thuận AnHoàng Hoa Thám - Đường loại 1Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
5Thành phố Thuận AnNguyễn Trãi - Đường loại 1Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám15.360.0008.448.0006.912.0004.912.000-Đất ở đô thị
6Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Tiết - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương15.360.0008.448.0006.912.0004.912.000-Đất ở đô thị
7Thành phố Thuận AnPhan Đình Phùng - Đường loại 1Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
8Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
9Thành phố Thuận AnTrưng Nữ Vương - Đường loại 1Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
10Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 1811.520.0006.336.0005.184.0003.688.000-Đất ở đô thị
11Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ10.800.0005.940.0004.860.0003.457.500-Đất ở đô thị
12Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một12.240.0006.732.0005.508.0003.918.500-Đất ở đô thị
13Thành phố Thuận AnCầu Sắt - Đường loại 2Tua 18 - Cầu Phú Long cũ14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
14Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
15Thành phố Thuận AnĐồ Chiểu - Đường loại 2Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
16Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
17Thành phố Thuận AnGia Long - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
18Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
19Thành phố Thuận AnNguyễn Huệ - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp10.080.0005.544.0004.536.0003.227.000-Đất ở đô thị
20Thành phố Thuận AnPasteur - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp10.080.0005.544.0004.536.0003.227.000-Đất ở đô thị
21Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 2Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân10.080.0005.544.0004.536.0003.227.000-Đất ở đô thị
22Thành phố Thuận AnTrần Quốc Tuấn - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp10.080.0005.544.0004.536.0003.227.000-Đất ở đô thị
23Thành phố Thuận AnTrương Vĩnh Ký - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ10.080.0005.544.0004.536.0003.227.000-Đất ở đô thị
24Thành phố Thuận AnVõ Tánh - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
25Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
26Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu8.640.0004.752.0003.888.0002.763.000-Đất ở đô thị
27Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 3Cầu Sắt - Sông Sài Gòn9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
28Thành phố Thuận AnĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
29Thành phố Thuận AnĐỗ Thành Nhân - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
30Thành phố Thuận AnĐông Cung Cảnh - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
31Thành phố Thuận AnĐông Nhì - Đường loại 3Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
32Thành phố Thuận AnĐT-743 - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú8.640.0004.752.0003.888.0002.763.000-Đất ở đô thị
33Thành phố Thuận AnĐT-743 - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
34Thành phố Thuận AnĐT-746 (Hoa Sen) - Đường loại 3Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên9.120.0005.016.0004.104.0002.916.500-Đất ở đô thị
35Thành phố Thuận AnĐT-747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)6.720.0003.696.0003.024.0002.149.000-Đất ở đô thị
36Thành phố Thuận AnĐT-747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh6.240.0003.432.0002.808.0001.995.500-Đất ở đô thị
37Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Đông Nhì7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
38Thành phố Thuận AnĐường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn8.640.0004.752.0003.888.0002.763.000-Đất ở đô thị
39Thành phố Thuận AnĐường vào Thạnh Bình - Đường loại 3Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
40Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương5.760.0003.168.0002.592.0001.842.000-Đất ở đô thị
41Thành phố Thuận AnLái Thiêu 45 - Đường loại 3Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
42Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
43Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
44Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An8.640.0004.752.0003.888.0002.763.000-Đất ở đô thị
45Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
46Thành phố Thuận AnNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương8.640.0004.752.0003.888.0002.763.000-Đất ở đô thị
47Thành phố Thuận AnNội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) - Đường loại 3-6.720.0003.696.0003.024.0002.149.000-Đất ở đô thị
48Thành phố Thuận AnPhan Chu Trinh - Đường loại 3Đông Nhì - Lê Văn Duyệt9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
49Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
50Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
51Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
52Thành phố Thuận AnBình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
53Thành phố Thuận AnAn Thạnh 06 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
54Thành phố Thuận AnAn Thạnh 10 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 243.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
55Thành phố Thuận AnAn Thạnh 16 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
56Thành phố Thuận AnAn Thạnh 17 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
57Thành phố Thuận AnAn Thạnh 19 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng4.080.0002.652.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
58Thành phố Thuận AnAn Thạnh 20 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
59Thành phố Thuận AnAn Thạnh 21 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
60Thành phố Thuận AnAn Thạnh 22 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
61Thành phố Thuận AnAn Thạnh 23 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
62Thành phố Thuận AnAn Thạnh 24 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
63Thành phố Thuận AnAn Thạnh 29 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
64Thành phố Thuận AnAn Thạnh 34 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
65Thành phố Thuận AnAn Thạnh 39 - Đường loại 4Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
66Thành phố Thuận AnAn Thạnh 42 - Đường loại 4Thạnh Quý - Hưng Định 063.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
67Thành phố Thuận AnAn Thạnh 46 - Đường loại 4Đồ Chiểu - Vựa Bụi3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
68Thành phố Thuận AnAn Thạnh 47 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà Út Lân3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
69Thành phố Thuận AnAn Thạnh 50 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà Bà Cam3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
70Thành phố Thuận AnAn Thạnh 54 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
71Thành phố Thuận AnAn Thạnh 61 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
72Thành phố Thuận AnAn Thạnh 64 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng4.080.0002.652.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
73Thành phố Thuận AnAn Thạnh 66 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 683.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
74Thành phố Thuận AnAn Thạnh 68 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 663.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
75Thành phố Thuận AnAn Thạnh 69 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
76Thành phố Thuận AnAn Thạnh 72 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
77Thành phố Thuận AnAn Thạnh 73 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định4.080.0002.652.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
78Thành phố Thuận AnBình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản4.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
79Thành phố Thuận AnBình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An4.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
80Thành phố Thuận AnBình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4ĐT-743C - Công ty P&G4.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
81Thành phố Thuận AnBình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4ĐT-743C - KCN Đồng An4.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
82Thành phố Thuận AnBình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
83Thành phố Thuận AnBình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
84Thành phố Thuận AnBình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
85Thành phố Thuận AnBình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
86Thành phố Thuận AnBình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
87Thành phố Thuận AnBình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
88Thành phố Thuận AnBình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
89Thành phố Thuận AnBùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
90Thành phố Thuận AnBùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa)4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
91Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
92Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng3.840.0002.496.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
93Thành phố Thuận AnĐi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
94Thành phố Thuận AnĐồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
95Thành phố Thuận AnĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 5504.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
96Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
97Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
98Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
99Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
100Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Trương Định4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
101Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
102Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
103Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
104Thành phố Thuận AnHoàng Hoa Thám - Đường loại 1Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
105Thành phố Thuận AnNguyễn Trãi - Đường loại 1Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám15.360.0008.448.0006.912.0004.912.000-Đất ở đô thị
106Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Tiết - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương15.360.0008.448.0006.912.0004.912.000-Đất ở đô thị
107Thành phố Thuận AnPhan Đình Phùng - Đường loại 1Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
108Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
109Thành phố Thuận AnTrưng Nữ Vương - Đường loại 1Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám19.200.00010.560.0008.640.0006.140.000-Đất ở đô thị
110Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 1811.520.0006.336.0005.184.0003.688.000-Đất ở đô thị
111Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ10.800.0005.940.0004.860.0003.457.500-Đất ở đô thị
112Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một12.240.0006.732.0005.508.0003.918.500-Đất ở đô thị
113Thành phố Thuận AnCầu Sắt - Đường loại 2Tua 18 - Cầu Phú Long cũ14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
114Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
115Thành phố Thuận AnĐồ Chiểu - Đường loại 2Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
116Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
117Thành phố Thuận AnGia Long - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
118Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
119Thành phố Thuận AnNguyễn Huệ - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp10.080.0005.544.0004.536.0003.227.000-Đất ở đô thị
120Thành phố Thuận AnPasteur - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp10.080.0005.544.0004.536.0003.227.000-Đất ở đô thị
121Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 2Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân10.080.0005.544.0004.536.0003.227.000-Đất ở đô thị
122Thành phố Thuận AnTrần Quốc Tuấn - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp10.080.0005.544.0004.536.0003.227.000-Đất ở đô thị
123Thành phố Thuận AnTrương Vĩnh Ký - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ10.080.0005.544.0004.536.0003.227.000-Đất ở đô thị
124Thành phố Thuận AnVõ Tánh - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu14.400.0007.920.0006.480.0004.610.000-Đất ở đô thị
125Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
126Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu8.640.0004.752.0003.888.0002.763.000-Đất ở đô thị
127Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 3Cầu Sắt - Sông Sài Gòn9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
128Thành phố Thuận AnĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
129Thành phố Thuận AnĐỗ Thành Nhân - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
130Thành phố Thuận AnĐông Cung Cảnh - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
131Thành phố Thuận AnĐông Nhì - Đường loại 3Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
132Thành phố Thuận AnĐT-743 - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú8.640.0004.752.0003.888.0002.763.000-Đất ở đô thị
133Thành phố Thuận AnĐT-743 - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
134Thành phố Thuận AnĐT-746 (Hoa Sen) - Đường loại 3Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên9.120.0005.016.0004.104.0002.916.500-Đất ở đô thị
135Thành phố Thuận AnĐT-747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)6.720.0003.696.0003.024.0002.149.000-Đất ở đô thị
136Thành phố Thuận AnĐT-747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh6.240.0003.432.0002.808.0001.995.500-Đất ở đô thị
137Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Đông Nhì7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
138Thành phố Thuận AnĐường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn8.640.0004.752.0003.888.0002.763.000-Đất ở đô thị
139Thành phố Thuận AnĐường vào Thạnh Bình - Đường loại 3Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
140Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương5.760.0003.168.0002.592.0001.842.000-Đất ở đô thị
141Thành phố Thuận AnLái Thiêu 45 - Đường loại 3Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
142Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
143Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
144Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An8.640.0004.752.0003.888.0002.763.000-Đất ở đô thị
145Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
146Thành phố Thuận AnNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương8.640.0004.752.0003.888.0002.763.000-Đất ở đô thị
147Thành phố Thuận AnNội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) - Đường loại 3-6.720.0003.696.0003.024.0002.149.000-Đất ở đô thị
148Thành phố Thuận AnPhan Chu Trinh - Đường loại 3Đông Nhì - Lê Văn Duyệt9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
149Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
150Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám7.680.0004.224.0003.456.0002.456.000-Đất ở đô thị
151Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
152Thành phố Thuận AnBình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh9.600.0005.280.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
153Thành phố Thuận AnAn Thạnh 06 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
154Thành phố Thuận AnAn Thạnh 10 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 243.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
155Thành phố Thuận AnAn Thạnh 16 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
156Thành phố Thuận AnAn Thạnh 17 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
157Thành phố Thuận AnAn Thạnh 19 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng4.080.0002.652.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
158Thành phố Thuận AnAn Thạnh 20 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
159Thành phố Thuận AnAn Thạnh 21 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
160Thành phố Thuận AnAn Thạnh 22 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
161Thành phố Thuận AnAn Thạnh 23 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
162Thành phố Thuận AnAn Thạnh 24 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
163Thành phố Thuận AnAn Thạnh 29 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
164Thành phố Thuận AnAn Thạnh 34 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
165Thành phố Thuận AnAn Thạnh 39 - Đường loại 4Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
166Thành phố Thuận AnAn Thạnh 42 - Đường loại 4Thạnh Quý - Hưng Định 063.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
167Thành phố Thuận AnAn Thạnh 46 - Đường loại 4Đồ Chiểu - Vựa Bụi3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
168Thành phố Thuận AnAn Thạnh 47 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà Út Lân3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
169Thành phố Thuận AnAn Thạnh 50 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà Bà Cam3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
170Thành phố Thuận AnAn Thạnh 54 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
171Thành phố Thuận AnAn Thạnh 61 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
172Thành phố Thuận AnAn Thạnh 64 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng4.080.0002.652.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
173Thành phố Thuận AnAn Thạnh 66 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 683.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
174Thành phố Thuận AnAn Thạnh 68 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 663.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
175Thành phố Thuận AnAn Thạnh 69 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
176Thành phố Thuận AnAn Thạnh 72 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định3.120.0002.028.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
177Thành phố Thuận AnAn Thạnh 73 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định4.080.0002.652.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
178Thành phố Thuận AnBình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản4.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
179Thành phố Thuận AnBình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An4.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
180Thành phố Thuận AnBình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4ĐT-743C - Công ty P&G4.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
181Thành phố Thuận AnBình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4ĐT-743C - KCN Đồng An4.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
182Thành phố Thuận AnBình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
183Thành phố Thuận AnBình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
184Thành phố Thuận AnBình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
185Thành phố Thuận AnBình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
186Thành phố Thuận AnBình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
187Thành phố Thuận AnBình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
188Thành phố Thuận AnBình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 254.320.0002.808.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
189Thành phố Thuận AnBùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
190Thành phố Thuận AnBùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa)4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
191Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
192Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng3.840.0002.496.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
193Thành phố Thuận AnĐi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
194Thành phố Thuận AnĐồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
195Thành phố Thuận AnĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 5504.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
196Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
197Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
198Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
199Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
200Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Trương Định4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
201Thành phố Thuận AnĐường Nhà thờ Búng - Đường loại 4Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
202Thành phố Thuận AnĐường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
203Thành phố Thuận AnGia Long (nối dài) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương4.080.0002.652.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
204Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
205Thành phố Thuận AnLái Thiêu 01 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 214.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
206Thành phố Thuận AnLái Thiêu 02 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
207Thành phố Thuận AnLái Thiêu 03 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
208Thành phố Thuận AnLái Thiêu 04 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
209Thành phố Thuận AnLái Thiêu 05 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
210Thành phố Thuận AnLái Thiêu 06 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
211Thành phố Thuận AnLái Thiêu 07 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
212Thành phố Thuận AnLái Thiêu 08 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 093.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
213Thành phố Thuận AnLái Thiêu 09 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 214.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
214Thành phố Thuận AnLái Thiêu 10 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 143.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
215Thành phố Thuận AnLái Thiêu 11 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 143.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
216Thành phố Thuận AnLái Thiêu 12 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 143.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
217Thành phố Thuận AnLái Thiêu 13 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 143.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
218Thành phố Thuận AnLái Thiêu 14 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 214.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
219Thành phố Thuận AnLái Thiêu 15 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
220Thành phố Thuận AnLái Thiêu 16 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
221Thành phố Thuận AnLái Thiêu 17 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
222Thành phố Thuận AnLái Thiêu 18 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
223Thành phố Thuận AnLái Thiêu 19 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
224Thành phố Thuận AnLái Thiêu 20 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
225Thành phố Thuận AnLái Thiêu 21 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 173.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
226Thành phố Thuận AnLái Thiêu 27 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
227Thành phố Thuận AnLái Thiêu 39 - Đường loại 4Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối)3.360.0002.184.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
228Thành phố Thuận AnLái Thiêu 41 - Đường loại 4Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)3.360.0002.184.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
229Thành phố Thuận AnLái Thiêu 47 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.360.0002.184.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
230Thành phố Thuận AnLái Thiêu 49 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.360.0002.184.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
231Thành phố Thuận AnLái Thiêu 50 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.360.0002.184.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
232Thành phố Thuận AnLái Thiêu 51 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)3.360.0002.184.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
233Thành phố Thuận AnLái Thiêu 52 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự3.360.0002.184.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
234Thành phố Thuận AnLái Thiêu 53 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì3.360.0002.184.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
235Thành phố Thuận AnLái Thiêu 58 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đông Nhì3.360.0002.184.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
236Thành phố Thuận AnLái Thiêu 60 - Đường loại 4Phan Thanh Giãn - Đê bao3.360.0002.184.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
237Thành phố Thuận AnLái Thiêu 64 - Đường loại 4Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm)2.880.0001.872.0001.440.0001.152.000-Đất ở đô thị
238Thành phố Thuận AnLái Thiêu 67 - Đường loại 4Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình2.880.0001.872.0001.440.0001.152.000-Đất ở đô thị
239Thành phố Thuận AnLái Thiêu 69 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn2.880.0001.872.0001.440.0001.152.000-Đất ở đô thị
240Thành phố Thuận AnLái Thiêu 82 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Cuối hẻm2.880.0001.872.0001.440.0001.152.000-Đất ở đô thị
241Thành phố Thuận AnLái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
242Thành phố Thuận AnLái Thiêu 107 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng)2.880.0001.872.0001.440.0001.152.000-Đất ở đô thị
243Thành phố Thuận AnLái Thiêu 114 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu2.880.0001.872.0001.440.0001.152.000-Đất ở đô thị
244Thành phố Thuận AnLê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 124.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
245Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4Thạnh Bình - Hồ Văn Mên4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
246Thành phố Thuận AnNguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
247Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng3.840.0002.496.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
248Thành phố Thuận AnNhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
249Thành phố Thuận AnPhó Đức Chính - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
250Thành phố Thuận AnThạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Thạnh Quý4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
251Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Đường loại 4Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
252Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định3.840.0002.496.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
253Thành phố Thuận AnTổng Đốc Phương - Đường loại 4Gia Long - Hoàng Hoa Thám4.800.0003.120.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
254Thành phố Thuận AnTrương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh4.080.0002.652.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
255Thành phố Thuận AnVựa Bụi - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.840.0002.496.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
256Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -4.080.0002.652.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
257Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -3.600.0002.340.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
258Thành phố Thuận AnAn Phú 01 - Đường loại 5ĐT-743 - Bùi Thị Xuân3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
259Thành phố Thuận AnAn Phú 02 - Đường loại 5Trần Quang Diệu - An Phú 093.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
260Thành phố Thuận AnAn Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
261Thành phố Thuận AnAn Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
262Thành phố Thuận AnAn Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - An Phú 093.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
263Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5Ngã 6 An Phú - An Phú 263.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
264Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5An Phú 26 - An Phú 123.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
265Thành phố Thuận AnAn Phú 07 - Đường loại 5Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
266Thành phố Thuận AnAn Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
267Thành phố Thuận AnAn Phú 10 - Đường loại 5ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
268Thành phố Thuận AnAn Phú 11 - Đường loại 5Lê Thị Trung - Thuận An Hòa2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
269Thành phố Thuận AnAn Phú 12 - Đường loại 5An Phú 26 - An Phú 063.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
270Thành phố Thuận AnAn Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5Lê Thị Trung - Thuận An Hòa3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
271Thành phố Thuận AnAn Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
272Thành phố Thuận AnAn Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5Lê Thị Trung - Từ Văn Phước2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
273Thành phố Thuận AnAn Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5ĐT-743 - Từ Văn Phước2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
274Thành phố Thuận AnAn Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5ĐT-743 - Bùi Thị Xuân2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
275Thành phố Thuận AnAn Phú 20 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
276Thành phố Thuận AnAn Phú 23 - Đường loại 5Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
277Thành phố Thuận AnAn Phú 24 - Đường loại 5Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
278Thành phố Thuận AnAn Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5ĐT-743 - Trần Quang Diệu2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
279Thành phố Thuận AnAn Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5An Phú 12 - An Phú 062.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
280Thành phố Thuận AnAn Phú 27 - Đường loại 5ĐT-743 - KDC An Phú2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
281Thành phố Thuận AnAn Phú 28 - Đường loại 5ĐT-743 - An Phú 253.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
282Thành phố Thuận AnAn Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
283Thành phố Thuận AnAn Phú 30 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
284Thành phố Thuận AnAn Phú 31 - Đường loại 5Chu Văn An - An Phú 292.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
285Thành phố Thuận AnAn Phú 32 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
286Thành phố Thuận AnAn Phú 33 - Đường loại 5Chu Văn An - Thuận An Hòa2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
287Thành phố Thuận AnAn Phú 34 - Đường loại 5ĐT-743 - KCN VSIP2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
288Thành phố Thuận AnAn Thạnh 15 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
289Thành phố Thuận AnAn Thạnh 26 - Đường loại 5Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
290Thành phố Thuận AnAn Thạnh 55 - Đường loại 5Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
291Thành phố Thuận AnBế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
292Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 01 - Đường loại 5Nhà Lộc Hải - Út Rẻ2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
293Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 02 - Đường loại 5Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
294Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 03 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
295Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 04 - Đường loại 5Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
296Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 07 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Hiệu3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
297Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 08 - Đường loại 5Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
298Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 09 - Đường loại 5Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 032.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
299Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 10 - Đường loại 5Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 162.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
300Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 11 - Đường loại 5ĐT-746 - Nhà ông Hiệu3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
301Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 12 - Đường loại 5Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
302Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 13 - Đường loại 5ĐT-743 - Sân bóng xã2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
303Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 14 - Đường loại 5Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
304Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 15 - Đường loại 5Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 172.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
305Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 16 - Đường loại 5Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 192.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
306Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 17 - Đường loại 5Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
307Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 18 - Đường loại 5ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
308Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 19 - Đường loại 5Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
309Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 20 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Minh3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
310Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 21 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Phúc3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
311Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 22 - Đường loại 5ĐT-743 - Bình Chuẩn 193.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
312Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 23 - Đường loại 5Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
313Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 24 - Đường loại 5Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
314Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 25 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Mung3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
315Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 26 - Đường loại 5Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
316Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 27 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
317Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28 - Đường loại 5ĐT-743 - Đường đất đi An Phú3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
318Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 29 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà bà Hoàng3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
319Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 30 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
320Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 31 - Đường loại 5ĐT-743 - Ranh Tân Uyên3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
321Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 32 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Vàng3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
322Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Trần Đức3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
323Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 34 - Đường loại 5Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
324Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 35 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Hát3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
325Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36 - Đường loại 5ĐT-743 - Bình Chuẩn 673.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
326Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 38 - Đường loại 5Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
327Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 39 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Tẫu3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
328Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 40 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Longlin3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
329Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 41 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
330Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 42 - Đường loại 5Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
331Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 43 - Đường loại 5Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
332Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 44 - Đường loại 5Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
333Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 45 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Trung Nam3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
334Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 46 - Đường loại 5Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
335Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 47 - Đường loại 5Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
336Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 50 - Đường loại 5Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
337Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 53 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Gia Phát II2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
338Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 54 - Đường loại 5ĐT-743 - Ông Biết2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
339Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 55 - Đường loại 5Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
340Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 59 - Đường loại 5Nhà ông Phước - Khu Becamex2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
341Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 61 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Bảo Minh3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
342Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 62 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
343Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63 - Đường loại 5ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
344Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 64 - Đường loại 5ĐT-743 - Bình Chuẩn 673.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
345Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
346Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 66 - Đường loại 5ĐT-743B - Đất ông Gấu3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
347Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67 - Đường loại 5ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
348Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 68 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất nhà ông Hương3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
349Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 69 - Đường loại 5Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
350Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 71 - Đường loại 5Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
351Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 72 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Nô2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
352Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 74 - Đường loại 5Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
353Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 75 - Đường loại 5ĐT-746 - Bờ hào Sư 72.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
354Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 76 - Đường loại 5Nhà ông Mên - Nhà Út Nở2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
355Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 77 - Đường loại 5Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
356Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78 - Đường loại 5Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
357Thành phố Thuận AnBình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 5ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
358Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 5Đồng An - Bình Hòa 012.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
359Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
360Thành phố Thuận AnBình Hòa 03 - Đường loại 5Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
361Thành phố Thuận AnBình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5Bình Hòa 01 - Rạch Cùng2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
362Thành phố Thuận AnBình Hòa 05 - Đường loại 5Bình Hòa 01 - Rạch Cùng2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
363Thành phố Thuận AnBình Hòa 06 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
364Thành phố Thuận AnBình Hòa 07 - Đường loại 5Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/22.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
365Thành phố Thuận AnBình Hòa 08 - Đường loại 5Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
366Thành phố Thuận AnBình Hòa 09 - Đường loại 5ĐT-743C - Đập suối Cát2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
367Thành phố Thuận AnBình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
368Thành phố Thuận AnBình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 5Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
369Thành phố Thuận AnBình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 5Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
370Thành phố Thuận AnBình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 5Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
371Thành phố Thuận AnBình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 5Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
372Thành phố Thuận AnBình Hòa 15 - Đường loại 5Nguyễn Du - Nghĩa địa2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
373Thành phố Thuận AnBình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 5Đồng An - XN mì Á Châu2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
374Thành phố Thuận AnBình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 5Đồng An - Nhà Ông Tâm2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
375Thành phố Thuận AnBình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 5Đồng An - Nghĩa trang2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
376Thành phố Thuận AnBình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 5Đồng An - KCN Đồng An2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
377Thành phố Thuận AnBình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 5Đồng An - Bình Hòa 192.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
378Thành phố Thuận AnBình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 5Đồng An - Nhà ông Phúc2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
379Thành phố Thuận AnBình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 5Đồng An - Nhà ông Sơn2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
380Thành phố Thuận AnBình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 5Đồng An - Nhà ông 6 Xây2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
381Thành phố Thuận AnBình Nhâm 02 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
382Thành phố Thuận AnBình Nhâm 03 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
383Thành phố Thuận AnBình Nhâm 04 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
384Thành phố Thuận AnBình Nhâm 05 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
385Thành phố Thuận AnBình Nhâm 06 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
386Thành phố Thuận AnBình Nhâm 07 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
387Thành phố Thuận AnBình Nhâm 08 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
388Thành phố Thuận AnBình Nhâm 09 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
389Thành phố Thuận AnBình Nhâm 10 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 092.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
390Thành phố Thuận AnBình Nhâm 11 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 042.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
391Thành phố Thuận AnBình Nhâm 16 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
392Thành phố Thuận AnBình Nhâm 19 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
393Thành phố Thuận AnBình Nhâm 20 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
394Thành phố Thuận AnBình Nhâm 21 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
395Thành phố Thuận AnBình Nhâm 22 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
396Thành phố Thuận AnBình Nhâm 23 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
397Thành phố Thuận AnBình Nhâm 25 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
398Thành phố Thuận AnBình Nhâm 26 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
399Thành phố Thuận AnBình Nhâm 27 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
400Thành phố Thuận AnBình Nhâm 28 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
401Thành phố Thuận AnBình Nhâm 29 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
402Thành phố Thuận AnBình Nhâm 31 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
403Thành phố Thuận AnBình Nhâm 34 - Đường loại 5Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
404Thành phố Thuận AnBình Nhâm 40 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
405Thành phố Thuận AnBình Nhâm 46 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
406Thành phố Thuận AnBình Nhâm 58 - Đường loại 5Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
407Thành phố Thuận AnBình Nhâm 59 - Đường loại 5Cây Me - Nhà út Hớ2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
408Thành phố Thuận AnBình Nhâm 60 - Đường loại 5Cây Me - Nhà hai Tấn2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
409Thành phố Thuận AnBình Nhâm 61 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
410Thành phố Thuận AnBình Nhâm 62 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
411Thành phố Thuận AnBình Nhâm 77 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
412Thành phố Thuận AnBình Nhâm 79 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
413Thành phố Thuận AnBình Nhâm 81 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
414Thành phố Thuận AnBình Nhâm 83 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
415Thành phố Thuận AnBình Nhâm 86 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
416Thành phố Thuận AnBình Nhâm 88 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
417Thành phố Thuận AnBình Nhâm 90 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 832.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
418Thành phố Thuận AnCầu Tàu - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
419Thành phố Thuận AnCây Me - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
420Thành phố Thuận AnChu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
421Thành phố Thuận AnĐường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
422Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 5Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
423Thành phố Thuận AnĐường vào sân Golf - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
424Thành phố Thuận AnHưng Định 01 - Đường loại 5Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
425Thành phố Thuận AnHưng Định 04 - Đường loại 5Hưng Định 06 - Cầu Lớn2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
426Thành phố Thuận AnHưng Định 05 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
427Thành phố Thuận AnHưng Định 06 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
428Thành phố Thuận AnHưng Định 09 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 102.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
429Thành phố Thuận AnHưng Định 10 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Xây2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
430Thành phố Thuận AnHưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
431Thành phố Thuận AnHưng Định 13 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
432Thành phố Thuận AnHưng Định 14 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 312.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
433Thành phố Thuận AnHưng Định 15 - Đường loại 5Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
434Thành phố Thuận AnHưng Định 16 - Đường loại 5Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
435Thành phố Thuận AnHưng Định 18 - Đường loại 5An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 172.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
436Thành phố Thuận AnHưng Định 19 - Đường loại 5Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
437Thành phố Thuận AnHưng Định 20 - Đường loại 5Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 402.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
438Thành phố Thuận AnHưng Định 23 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 202.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
439Thành phố Thuận AnHưng Định 24 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
440Thành phố Thuận AnHưng Định 25 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 72.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
441Thành phố Thuận AnHưng Định 31 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 342.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
442Thành phố Thuận AnLái Thiêu 22 - Đường loại 5Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
443Thành phố Thuận AnLái Thiêu 42 - Đường loại 5Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
444Thành phố Thuận AnLái Thiêu 44 - Đường loại 5Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu)2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
445Thành phố Thuận AnLái Thiêu 46 - Đường loại 5Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
446Thành phố Thuận AnLái Thiêu 70 - Đường loại 5Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
447Thành phố Thuận AnLái Thiêu 101 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ)2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
448Thành phố Thuận AnLái Thiêu 102 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
449Thành phố Thuận AnLái Thiêu 104 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
450Thành phố Thuận AnLái Thiêu 105 - Đường loại 5Lái Thiêu 104 - Đê bao2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
451Thành phố Thuận AnLái Thiêu 109 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1042.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
452Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5Trương Định - Đường Nhà thờ Búng3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
453Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
454Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 6Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
455Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 7Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
456Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
457Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 6Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
458Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
459Thành phố Thuận AnPhan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5ĐT-743 - Bùi Thị Xuân3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
460Thành phố Thuận AnThuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
461Thành phố Thuận AnThuận Giao 01 - Đường loại 5Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
462Thành phố Thuận AnThuận Giao 02 - Đường loại 5KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
463Thành phố Thuận AnThuận Giao 03 - Đường loại 5Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
464Thành phố Thuận AnThuận Giao 04 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 032.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
465Thành phố Thuận AnThuận Giao 05 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
466Thành phố Thuận AnThuận Giao 06 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 052.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
467Thành phố Thuận AnThuận Giao 07 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 082.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
468Thành phố Thuận AnThuận Giao 08 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
469Thành phố Thuận AnThuận Giao 09 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 163.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
470Thành phố Thuận AnThuận Giao 10 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
471Thành phố Thuận AnThuận Giao 11 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 143.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
472Thành phố Thuận AnThuận Giao 12 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 143.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
473Thành phố Thuận AnThuận Giao 13 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
474Thành phố Thuận AnThuận Giao 14 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 103.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
475Thành phố Thuận AnThuận Giao 15 - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
476Thành phố Thuận AnThuận Giao 16 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
477Thành phố Thuận AnThuận Giao 17 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 163.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
478Thành phố Thuận AnThuận Giao 18 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
479Thành phố Thuận AnThuận Giao 19 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 163.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
480Thành phố Thuận AnThuận Giao 20 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 182.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
481Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 253.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
482Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 5Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
483Thành phố Thuận AnThuận Giao 22 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
484Thành phố Thuận AnThuận Giao 24 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 253.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
485Thành phố Thuận AnThuận Giao 25 - Đường loại 5Thuận An Hòa - Thuận Giao 212.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
486Thành phố Thuận AnThuận Giao 26 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
487Thành phố Thuận AnThuận Giao 27 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
488Thành phố Thuận AnThuận Giao 28 - Đường loại 5Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
489Thành phố Thuận AnThuận Giao 29 - Đường loại 5Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
490Thành phố Thuận AnThuận Giao 30 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 292.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
491Thành phố Thuận AnThuận Giao 31 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
492Thành phố Thuận AnThuận Giao 32 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
493Thành phố Thuận AnThuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
494Thành phố Thuận AnTrần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình3.400.0002.210.0001.700.0001.360.000-Đất ở đô thị
495Thành phố Thuận AnTừ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
496Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 02 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
497Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 06 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
498Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 07 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
499Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 08 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
500Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 09 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
501Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 10 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
502Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 11 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
503Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 13 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
504Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 14 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
505Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 15 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
506Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 16 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
507Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
508Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17A - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
509Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 20 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
510Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 21 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
511Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 22 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
512Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 23 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
513Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 24 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Công ty Thuốc lá Bình Dương2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
514Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 25 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
515Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 26 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
516Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 27 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Huệ2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
517Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 28 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
518Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 29 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
519Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 30 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Trúc2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
520Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 32 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
521Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 33 - Đường loại 5Rạch Miễu - Rạch Cầu Bốn Trụ2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
522Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 33 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đình ấp Tây2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
523Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 35 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
524Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 37 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
525Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn3.230.0002.099.5001.615.0001.292.000-Đất ở đô thị
526Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38A - Đường loại 5Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 422.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
527Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 39 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Hai Quang2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
528Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 40 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
529Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 41 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
530Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 42 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.890.0001.878.5001.445.0001.156.000-Đất ở đô thị
531Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -3.060.0001.989.0001.530.0001.224.000-Đất ở đô thị
532Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
533Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.720.0001.768.0001.360.0001.088.000-Đất ở đô thị
534Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
535Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
536Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
537Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.550.0001.657.5001.275.0001.020.000-Đất ở đô thị
538Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
539Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
540Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
541Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.380.0001.547.0001.190.000952.000-Đất ở đô thị
542Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
543Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
544Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.040.0001.326.0001.020.000816.000-Đất ở đô thị
545Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.210.0001.436.5001.105.000884.000-Đất ở đô thị
546Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.040.0001.326.0001.020.000816.000-Đất ở đô thị
547Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.040.0001.326.0001.020.000816.000-Đất ở đô thị
548Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.870.0001.215.500935.000748.000-Đất ở đô thị
549Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph -2.040.0001.326.0001.020.000816.000-Đất ở đô thị
550Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph -1.870.0001.215.500935.000748.000-Đất ở đô thị
551Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ -1.870.0001.215.500935.000748.000-Đất ở đô thị
552Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ -1.700.0001.105.000850.000680.000-Đất ở đô thị
553Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương15.360.0008.450.0006.910.0004.920.000-Đất TM-DV đô thị
554Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu15.360.0008.450.0006.910.0004.920.000-Đất TM-DV đô thị
555Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống15.360.0008.450.0006.910.0004.920.000-Đất TM-DV đô thị
556Thành phố Thuận AnHoàng Hoa Thám - Đường loại 1Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng15.360.0008.450.0006.910.0004.920.000-Đất TM-DV đô thị
557Thành phố Thuận AnNguyễn Trãi - Đường loại 1Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám12.288.0006.760.0005.528.0003.936.000-Đất TM-DV đô thị
558Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Tiết - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương12.288.0006.760.0005.528.0003.936.000-Đất TM-DV đô thị
559Thành phố Thuận AnPhan Đình Phùng - Đường loại 1Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám15.360.0008.450.0006.910.0004.920.000-Đất TM-DV đô thị
560Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi15.360.0008.450.0006.910.0004.920.000-Đất TM-DV đô thị
561Thành phố Thuận AnTrưng Nữ Vương - Đường loại 1Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám15.360.0008.450.0006.910.0004.920.000-Đất TM-DV đô thị
562Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 189.216.0005.072.0004.144.0002.952.000-Đất TM-DV đô thị
563Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ8.640.0004.755.0003.885.0002.767.500-Đất TM-DV đô thị
564Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một9.792.0005.389.0004.403.0003.136.500-Đất TM-DV đô thị
565Thành phố Thuận AnCầu Sắt - Đường loại 2Tua 18 - Cầu Phú Long cũ11.520.0006.340.0005.180.0003.690.000-Đất TM-DV đô thị
566Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt11.520.0006.340.0005.180.0003.690.000-Đất TM-DV đô thị
567Thành phố Thuận AnĐồ Chiểu - Đường loại 2Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân11.520.0006.340.0005.180.0003.690.000-Đất TM-DV đô thị
568Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp11.520.0006.340.0005.180.0003.690.000-Đất TM-DV đô thị
569Thành phố Thuận AnGia Long - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh11.520.0006.340.0005.180.0003.690.000-Đất TM-DV đô thị
570Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu11.520.0006.340.0005.180.0003.690.000-Đất TM-DV đô thị
571Thành phố Thuận AnNguyễn Huệ - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp8.064.0004.438.0003.626.0002.583.000-Đất TM-DV đô thị
572Thành phố Thuận AnPasteur - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp8.064.0004.438.0003.626.0002.583.000-Đất TM-DV đô thị
573Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 2Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân8.064.0004.438.0003.626.0002.583.000-Đất TM-DV đô thị
574Thành phố Thuận AnTrần Quốc Tuấn - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp8.064.0004.438.0003.626.0002.583.000-Đất TM-DV đô thị
575Thành phố Thuận AnTrương Vĩnh Ký - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ8.064.0004.438.0003.626.0002.583.000-Đất TM-DV đô thị
576Thành phố Thuận AnVõ Tánh - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu11.520.0006.340.0005.180.0003.690.000-Đất TM-DV đô thị
577Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm6.144.0003.376.0002.768.0001.968.000-Đất TM-DV đô thị
578Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu6.912.0003.798.0003.114.0002.214.000-Đất TM-DV đô thị
579Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 3Cầu Sắt - Sông Sài Gòn7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
580Thành phố Thuận AnĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
581Thành phố Thuận AnĐỗ Thành Nhân - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
582Thành phố Thuận AnĐông Cung Cảnh - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
583Thành phố Thuận AnĐông Nhì - Đường loại 3Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết6.144.0003.376.0002.768.0001.968.000-Đất TM-DV đô thị
584Thành phố Thuận AnĐT-743 - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú6.912.0003.798.0003.114.0002.214.000-Đất TM-DV đô thị
585Thành phố Thuận AnĐT-743 - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
586Thành phố Thuận AnĐT-746 (Hoa Sen) - Đường loại 3Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên7.296.0004.009.0003.287.0002.337.000-Đất TM-DV đô thị
587Thành phố Thuận AnĐT-747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)5.376.0002.954.0002.422.0001.722.000-Đất TM-DV đô thị
588Thành phố Thuận AnĐT-747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh4.992.0002.743.0002.249.0001.599.000-Đất TM-DV đô thị
589Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Đông Nhì6.144.0003.376.0002.768.0001.968.000-Đất TM-DV đô thị
590Thành phố Thuận AnĐường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn6.912.0003.798.0003.114.0002.214.000-Đất TM-DV đô thị
591Thành phố Thuận AnĐường vào Thạnh Bình - Đường loại 3Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
592Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương4.608.0002.532.0002.076.0001.476.000-Đất TM-DV đô thị
593Thành phố Thuận AnLái Thiêu 45 - Đường loại 3Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì6.144.0003.376.0002.768.0001.968.000-Đất TM-DV đô thị
594Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám6.144.0003.376.0002.768.0001.968.000-Đất TM-DV đô thị
595Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao6.144.0003.376.0002.768.0001.968.000-Đất TM-DV đô thị
596Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An6.912.0003.798.0003.114.0002.214.000-Đất TM-DV đô thị
597Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
598Thành phố Thuận AnNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương6.912.0003.798.0003.114.0002.214.000-Đất TM-DV đô thị
599Thành phố Thuận AnĐường loại 3 - Thị xã Thuận AnNội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) -5.376.0002.954.0002.422.0001.722.000-Đất TM-DV đô thị
600Thành phố Thuận AnPhan Chu Trinh - Đường loại 3Đông Nhì - Lê Văn Duyệt7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
601Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
602Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám6.144.0003.376.0002.768.0001.968.000-Đất TM-DV đô thị
603Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
604Thành phố Thuận AnBình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh7.680.0004.220.0003.460.0002.460.000-Đất TM-DV đô thị
605Thành phố Thuận AnAn Thạnh 06 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
606Thành phố Thuận AnAn Thạnh 10 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 242.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
607Thành phố Thuận AnAn Thạnh 16 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
608Thành phố Thuận AnAn Thạnh 17 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
609Thành phố Thuận AnAn Thạnh 19 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.264.0002.125.0001.632.0001.309.000-Đất TM-DV đô thị
610Thành phố Thuận AnAn Thạnh 20 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
611Thành phố Thuận AnAn Thạnh 21 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
612Thành phố Thuận AnAn Thạnh 22 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
613Thành phố Thuận AnAn Thạnh 23 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
614Thành phố Thuận AnAn Thạnh 24 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
615Thành phố Thuận AnAn Thạnh 29 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
616Thành phố Thuận AnAn Thạnh 34 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
617Thành phố Thuận AnAn Thạnh 39 - Đường loại 4Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
618Thành phố Thuận AnAn Thạnh 42 - Đường loại 4Thạnh Quý - Hưng Định 062.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
619Thành phố Thuận AnAn Thạnh 46 - Đường loại 4Đồ Chiểu - Vựa Bụi2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
620Thành phố Thuận AnAn Thạnh 47 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà Út Lân2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
621Thành phố Thuận AnAn Thạnh 50 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà Bà Cam2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
622Thành phố Thuận AnAn Thạnh 54 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
623Thành phố Thuận AnAn Thạnh 61 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
624Thành phố Thuận AnAn Thạnh 64 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng3.264.0002.125.0001.632.0001.309.000-Đất TM-DV đô thị
625Thành phố Thuận AnAn Thạnh 66 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 682.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
626Thành phố Thuận AnAn Thạnh 68 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 662.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
627Thành phố Thuận AnAn Thạnh 69 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
628Thành phố Thuận AnAn Thạnh 72 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định2.496.0001.625.0001.248.0001.001.000-Đất TM-DV đô thị
629Thành phố Thuận AnAn Thạnh 73 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định3.264.0002.125.0001.632.0001.309.000-Đất TM-DV đô thị
630Thành phố Thuận AnBình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản3.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
631Thành phố Thuận AnBình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An3.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
632Thành phố Thuận AnBình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4ĐT-743C - Công ty P&G3.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
633Thành phố Thuận AnBình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4ĐT-743C - KCN Đồng An3.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
634Thành phố Thuận AnBình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 253.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
635Thành phố Thuận AnBình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 253.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
636Thành phố Thuận AnBình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 253.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
637Thành phố Thuận AnBình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 253.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
638Thành phố Thuận AnBình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 253.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
639Thành phố Thuận AnBình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 253.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
640Thành phố Thuận AnBình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 253.456.0002.250.0001.728.0001.386.000-Đất TM-DV đô thị
641Thành phố Thuận AnBùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
642Thành phố Thuận AnBùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa)3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
643Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
644Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng3.072.0002.000.0001.536.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
645Thành phố Thuận AnĐi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
646Thành phố Thuận AnĐồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
647Thành phố Thuận AnĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 5503.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
648Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
649Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
650Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
651Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
652Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Trương Định3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
653Thành phố Thuận AnĐường Nhà thờ Búng - Đường loại 4Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
654Thành phố Thuận AnĐường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
655Thành phố Thuận AnGia Long (nối dài) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương3.264.0002.125.0001.632.0001.309.000-Đất TM-DV đô thị
656Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
657Thành phố Thuận AnLái Thiêu 01 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 213.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
658Thành phố Thuận AnLái Thiêu 02 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
659Thành phố Thuận AnLái Thiêu 03 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
660Thành phố Thuận AnLái Thiêu 04 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
661Thành phố Thuận AnLái Thiêu 05 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
662Thành phố Thuận AnLái Thiêu 06 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
663Thành phố Thuận AnLái Thiêu 07 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
664Thành phố Thuận AnLái Thiêu 08 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
665Thành phố Thuận AnLái Thiêu 09 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 213.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
666Thành phố Thuận AnLái Thiêu 10 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 142.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
667Thành phố Thuận AnLái Thiêu 11 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 142.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
668Thành phố Thuận AnLái Thiêu 12 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 142.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
669Thành phố Thuận AnLái Thiêu 13 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 142.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
670Thành phố Thuận AnLái Thiêu 14 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 213.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
671Thành phố Thuận AnLái Thiêu 15 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
672Thành phố Thuận AnLái Thiêu 16 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
673Thành phố Thuận AnLái Thiêu 17 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
674Thành phố Thuận AnLái Thiêu 18 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
675Thành phố Thuận AnLái Thiêu 19 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
676Thành phố Thuận AnLái Thiêu 20 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
677Thành phố Thuận AnLái Thiêu 21 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 172.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
678Thành phố Thuận AnLái Thiêu 27 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
679Thành phố Thuận AnLái Thiêu 39 - Đường loại 4Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối)2.688.0001.750.0001.344.0001.078.000-Đất TM-DV đô thị
680Thành phố Thuận AnLái Thiêu 41 - Đường loại 4Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)2.688.0001.750.0001.344.0001.078.000-Đất TM-DV đô thị
681Thành phố Thuận AnLái Thiêu 47 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)2.688.0001.750.0001.344.0001.078.000-Đất TM-DV đô thị
682Thành phố Thuận AnLái Thiêu 49 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)2.688.0001.750.0001.344.0001.078.000-Đất TM-DV đô thị
683Thành phố Thuận AnLái Thiêu 50 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)2.688.0001.750.0001.344.0001.078.000-Đất TM-DV đô thị
684Thành phố Thuận AnLái Thiêu 51 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)2.688.0001.750.0001.344.0001.078.000-Đất TM-DV đô thị
685Thành phố Thuận AnLái Thiêu 52 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự2.688.0001.750.0001.344.0001.078.000-Đất TM-DV đô thị
686Thành phố Thuận AnLái Thiêu 53 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì2.688.0001.750.0001.344.0001.078.000-Đất TM-DV đô thị
687Thành phố Thuận AnLái Thiêu 58 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đông Nhì2.688.0001.750.0001.344.0001.078.000-Đất TM-DV đô thị
688Thành phố Thuận AnLái Thiêu 60 - Đường loại 4Phan Thanh Giãn - Đê bao2.688.0001.750.0001.344.0001.078.000-Đất TM-DV đô thị
689Thành phố Thuận AnLái Thiêu 64 - Đường loại 4Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm)2.304.0001.500.0001.152.000924.000-Đất TM-DV đô thị
690Thành phố Thuận AnLái Thiêu 67 - Đường loại 4Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình2.304.0001.500.0001.152.000924.000-Đất TM-DV đô thị
691Thành phố Thuận AnLái Thiêu 69 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn2.304.0001.500.0001.152.000924.000-Đất TM-DV đô thị
692Thành phố Thuận AnLái Thiêu 82 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Cuối hẻm2.304.0001.500.0001.152.000924.000-Đất TM-DV đô thị
693Thành phố Thuận AnLái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
694Thành phố Thuận AnLái Thiêu 107 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng)2.304.0001.500.0001.152.000924.000-Đất TM-DV đô thị
695Thành phố Thuận AnLái Thiêu 114 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu2.304.0001.500.0001.152.000924.000-Đất TM-DV đô thị
696Thành phố Thuận AnLê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 123.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
697Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4Thạnh Bình - Hồ Văn Mên3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
698Thành phố Thuận AnNguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
699Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng3.072.0002.000.0001.536.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
700Thành phố Thuận AnNhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
701Thành phố Thuận AnPhó Đức Chính - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
702Thành phố Thuận AnThạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Thạnh Quý3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
703Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Đường loại 4Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
704Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định3.072.0002.000.0001.536.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
705Thành phố Thuận AnTổng Đốc Phương - Đường loại 4Gia Long - Hoàng Hoa Thám3.840.0002.500.0001.920.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
706Thành phố Thuận AnTrương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh3.264.0002.125.0001.632.0001.309.000-Đất TM-DV đô thị
707Thành phố Thuận AnVựa Bụi - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng3.072.0002.000.0001.536.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
708Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -3.264.0002.125.0001.632.0001.309.000-Đất TM-DV đô thị
709Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.880.0001.875.0001.440.0001.155.000-Đất TM-DV đô thị
710Thành phố Thuận AnAn Phú 01 - Đường loại 5ĐT-743 - Bùi Thị Xuân2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
711Thành phố Thuận AnAn Phú 02 - Đường loại 5Trần Quang Diệu - An Phú 092.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
712Thành phố Thuận AnAn Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
713Thành phố Thuận AnAn Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
714Thành phố Thuận AnAn Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - An Phú 092.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
715Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5Ngã 6 An Phú - An Phú 262.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
716Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5An Phú 26 - An Phú 122.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
717Thành phố Thuận AnAn Phú 07 - Đường loại 5Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
718Thành phố Thuận AnAn Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
719Thành phố Thuận AnAn Phú 10 - Đường loại 5ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
720Thành phố Thuận AnAn Phú 11 - Đường loại 5Lê Thị Trung - Thuận An Hòa2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
721Thành phố Thuận AnAn Phú 12 - Đường loại 5An Phú 26 - An Phú 062.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
722Thành phố Thuận AnAn Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5Lê Thị Trung - Thuận An Hòa2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
723Thành phố Thuận AnAn Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
724Thành phố Thuận AnAn Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5Lê Thị Trung - Từ Văn Phước2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
725Thành phố Thuận AnAn Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5ĐT-743 - Từ Văn Phước2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
726Thành phố Thuận AnAn Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5ĐT-743 - Bùi Thị Xuân2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
727Thành phố Thuận AnAn Phú 20 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
728Thành phố Thuận AnAn Phú 23 - Đường loại 5Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
729Thành phố Thuận AnAn Phú 24 - Đường loại 5Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
730Thành phố Thuận AnAn Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5ĐT-743 - Trần Quang Diệu2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
731Thành phố Thuận AnAn Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5An Phú 12 - An Phú 062.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
732Thành phố Thuận AnAn Phú 27 - Đường loại 5ĐT-743 - KDC An Phú2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
733Thành phố Thuận AnAn Phú 28 - Đường loại 5ĐT-743 - An Phú 252.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
734Thành phố Thuận AnAn Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
735Thành phố Thuận AnAn Phú 30 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
736Thành phố Thuận AnAn Phú 31 - Đường loại 5Chu Văn An - An Phú 292.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
737Thành phố Thuận AnAn Phú 32 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
738Thành phố Thuận AnAn Phú 33 - Đường loại 5Chu Văn An - Thuận An Hòa2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
739Thành phố Thuận AnAn Phú 34 - Đường loại 5ĐT-743 - KCN VSIP2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
740Thành phố Thuận AnAn Thạnh 15 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
741Thành phố Thuận AnAn Thạnh 26 - Đường loại 5Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
742Thành phố Thuận AnAn Thạnh 55 - Đường loại 5Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
743Thành phố Thuận AnBế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
744Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 01 - Đường loại 5Nhà Lộc Hải - Út Rẻ2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
745Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 02 - Đường loại 5Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
746Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 03 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
747Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 04 - Đường loại 5Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
748Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 07 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Hiệu2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
749Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 08 - Đường loại 5Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
750Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 09 - Đường loại 5Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 032.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
751Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 10 - Đường loại 5Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 162.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
752Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 11 - Đường loại 5ĐT-746 - Nhà ông Hiệu2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
753Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 12 - Đường loại 5Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
754Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 13 - Đường loại 5ĐT-743 - Sân bóng xã2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
755Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 14 - Đường loại 5Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
756Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 15 - Đường loại 5Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 172.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
757Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 16 - Đường loại 5Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 192.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
758Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 17 - Đường loại 5Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
759Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 18 - Đường loại 5ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
760Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 19 - Đường loại 5Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
761Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 20 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Minh2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
762Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 21 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Phúc2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
763Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 22 - Đường loại 5ĐT-743 - Bình Chuẩn 192.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
764Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 23 - Đường loại 5Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
765Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 24 - Đường loại 5Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
766Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 25 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Mung2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
767Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 26 - Đường loại 5Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
768Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 27 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
769Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28 - Đường loại 5ĐT-743 - Đường đất đi An Phú2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
770Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 29 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà bà Hoàng2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
771Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 30 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
772Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 31 - Đường loại 5ĐT-743 - Ranh Tân Uyên2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
773Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 32 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Vàng2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
774Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Trần Đức2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
775Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 34 - Đường loại 5Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
776Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 35 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Hát2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
777Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36 - Đường loại 5ĐT-743 - Bình Chuẩn 672.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
778Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 38 - Đường loại 5Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
779Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 39 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Tẫu2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
780Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 40 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Longlin2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
781Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 41 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
782Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 42 - Đường loại 5Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
783Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 43 - Đường loại 5Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
784Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 44 - Đường loại 5Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
785Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 45 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Trung Nam2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
786Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 46 - Đường loại 5Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
787Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 47 - Đường loại 5Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
788Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 50 - Đường loại 5Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
789Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 53 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Gia Phát II2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
790Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 54 - Đường loại 5ĐT-743 - Ông Biết2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
791Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 55 - Đường loại 5Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
792Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 59 - Đường loại 5Nhà ông Phước - Khu Becamex2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
793Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 61 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Bảo Minh2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
794Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 62 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
795Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63 - Đường loại 5ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
796Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 64 - Đường loại 5ĐT-743 - Bình Chuẩn 672.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
797Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
798Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 66 - Đường loại 5ĐT-743B - Đất ông Gấu2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
799Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67 - Đường loại 5ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
800Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 68 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất nhà ông Hương2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
801Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 69 - Đường loại 5Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
802Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 71 - Đường loại 5Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
803Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 72 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Nô2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
804Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 74 - Đường loại 5Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
805Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 75 - Đường loại 5ĐT-746 - Bờ hào Sư 72.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
806Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 76 - Đường loại 5Nhà ông Mên - Nhà Út Nở2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
807Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 77 - Đường loại 5Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
808Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78 - Đường loại 5Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
809Thành phố Thuận AnBình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 5ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
810Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 5Đồng An - Bình Hòa 012.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
811Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
812Thành phố Thuận AnBình Hòa 03 - Đường loại 5Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
813Thành phố Thuận AnBình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5Bình Hòa 01 - Rạch Cùng2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
814Thành phố Thuận AnBình Hòa 05 - Đường loại 5Bình Hòa 01 - Rạch Cùng2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
815Thành phố Thuận AnBình Hòa 06 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
816Thành phố Thuận AnBình Hòa 07 - Đường loại 5Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/22.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
817Thành phố Thuận AnBình Hòa 08 - Đường loại 5Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
818Thành phố Thuận AnBình Hòa 09 - Đường loại 5ĐT-743C - Đập suối Cát2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
819Thành phố Thuận AnBình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
820Thành phố Thuận AnBình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 5Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
821Thành phố Thuận AnBình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 5Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
822Thành phố Thuận AnBình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 5Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
823Thành phố Thuận AnBình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 5Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
824Thành phố Thuận AnBình Hòa 15 - Đường loại 5Nguyễn Du - Nghĩa địa2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
825Thành phố Thuận AnBình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 5Đồng An - XN mì Á Châu2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
826Thành phố Thuận AnBình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 5Đồng An - Nhà Ông Tâm2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
827Thành phố Thuận AnBình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 5Đồng An - Nghĩa trang2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
828Thành phố Thuận AnBình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 5Đồng An - KCN Đồng An2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
829Thành phố Thuận AnBình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 5Đồng An - Bình Hòa 192.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
830Thành phố Thuận AnBình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 5Đồng An - Nhà ông Phúc2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
831Thành phố Thuận AnBình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 5Đồng An - Nhà ông Sơn2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
832Thành phố Thuận AnBình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 5Đồng An - Nhà ông 6 Xây2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
833Thành phố Thuận AnBình Nhâm 02 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
834Thành phố Thuận AnBình Nhâm 03 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
835Thành phố Thuận AnBình Nhâm 04 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
836Thành phố Thuận AnBình Nhâm 05 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
837Thành phố Thuận AnBình Nhâm 06 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
838Thành phố Thuận AnBình Nhâm 07 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
839Thành phố Thuận AnBình Nhâm 08 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
840Thành phố Thuận AnBình Nhâm 09 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
841Thành phố Thuận AnBình Nhâm 10 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 091.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
842Thành phố Thuận AnBình Nhâm 11 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 041.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
843Thành phố Thuận AnBình Nhâm 16 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
844Thành phố Thuận AnBình Nhâm 19 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
845Thành phố Thuận AnBình Nhâm 20 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
846Thành phố Thuận AnBình Nhâm 21 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
847Thành phố Thuận AnBình Nhâm 22 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
848Thành phố Thuận AnBình Nhâm 23 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
849Thành phố Thuận AnBình Nhâm 25 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
850Thành phố Thuận AnBình Nhâm 26 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
851Thành phố Thuận AnBình Nhâm 27 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
852Thành phố Thuận AnBình Nhâm 28 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
853Thành phố Thuận AnBình Nhâm 29 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
854Thành phố Thuận AnBình Nhâm 31 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
855Thành phố Thuận AnBình Nhâm 34 - Đường loại 5Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
856Thành phố Thuận AnBình Nhâm 40 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
857Thành phố Thuận AnBình Nhâm 46 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
858Thành phố Thuận AnBình Nhâm 58 - Đường loại 5Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
859Thành phố Thuận AnBình Nhâm 59 - Đường loại 5Cây Me - Nhà út Hớ1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
860Thành phố Thuận AnBình Nhâm 60 - Đường loại 5Cây Me - Nhà hai Tấn1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
861Thành phố Thuận AnBình Nhâm 61 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
862Thành phố Thuận AnBình Nhâm 62 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
863Thành phố Thuận AnBình Nhâm 77 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
864Thành phố Thuận AnBình Nhâm 79 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
865Thành phố Thuận AnBình Nhâm 81 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
866Thành phố Thuận AnBình Nhâm 83 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
867Thành phố Thuận AnBình Nhâm 86 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
868Thành phố Thuận AnBình Nhâm 88 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
869Thành phố Thuận AnBình Nhâm 90 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 832.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
870Thành phố Thuận AnCầu Tàu - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
871Thành phố Thuận AnCây Me - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
872Thành phố Thuận AnChu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
873Thành phố Thuận AnĐường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
874Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 5Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
875Thành phố Thuận AnĐường vào sân Golf - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
876Thành phố Thuận AnHưng Định 01 - Đường loại 5Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
877Thành phố Thuận AnHưng Định 04 - Đường loại 5Hưng Định 06 - Cầu Lớn1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
878Thành phố Thuận AnHưng Định 05 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
879Thành phố Thuận AnHưng Định 06 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
880Thành phố Thuận AnHưng Định 09 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 102.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
881Thành phố Thuận AnHưng Định 10 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Xây2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
882Thành phố Thuận AnHưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
883Thành phố Thuận AnHưng Định 13 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
884Thành phố Thuận AnHưng Định 14 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 312.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
885Thành phố Thuận AnHưng Định 15 - Đường loại 5Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
886Thành phố Thuận AnHưng Định 16 - Đường loại 5Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
887Thành phố Thuận AnHưng Định 18 - Đường loại 5An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 172.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
888Thành phố Thuận AnHưng Định 19 - Đường loại 5Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
889Thành phố Thuận AnHưng Định 20 - Đường loại 5Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 402.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
890Thành phố Thuận AnHưng Định 23 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 202.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
891Thành phố Thuận AnHưng Định 24 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
892Thành phố Thuận AnHưng Định 25 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 71.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
893Thành phố Thuận AnHưng Định 31 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 342.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
894Thành phố Thuận AnLái Thiêu 22 - Đường loại 5Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
895Thành phố Thuận AnLái Thiêu 42 - Đường loại 5Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
896Thành phố Thuận AnLái Thiêu 44 - Đường loại 5Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu)2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
897Thành phố Thuận AnLái Thiêu 46 - Đường loại 5Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
898Thành phố Thuận AnLái Thiêu 70 - Đường loại 5Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
899Thành phố Thuận AnLái Thiêu 101 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ)2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
900Thành phố Thuận AnLái Thiêu 102 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
901Thành phố Thuận AnLái Thiêu 104 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
902Thành phố Thuận AnLái Thiêu 105 - Đường loại 5Lái Thiêu 104 - Đê bao2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
903Thành phố Thuận AnLái Thiêu 109 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1042.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
904Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5Trương Định - Đường Nhà thờ Búng2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
905Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
906Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 6Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
907Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 7Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
908Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
909Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 6Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
910Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
911Thành phố Thuận AnPhan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5ĐT-743 - Bùi Thị Xuân2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
912Thành phố Thuận AnThuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
913Thành phố Thuận AnThuận Giao 01 - Đường loại 5Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
914Thành phố Thuận AnThuận Giao 02 - Đường loại 5KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
915Thành phố Thuận AnThuận Giao 03 - Đường loại 5Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
916Thành phố Thuận AnThuận Giao 04 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 032.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
917Thành phố Thuận AnThuận Giao 05 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
918Thành phố Thuận AnThuận Giao 06 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 052.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
919Thành phố Thuận AnThuận Giao 07 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 082.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
920Thành phố Thuận AnThuận Giao 08 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
921Thành phố Thuận AnThuận Giao 09 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 162.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
922Thành phố Thuận AnThuận Giao 10 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
923Thành phố Thuận AnThuận Giao 11 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 142.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
924Thành phố Thuận AnThuận Giao 12 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 142.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
925Thành phố Thuận AnThuận Giao 13 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
926Thành phố Thuận AnThuận Giao 14 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 102.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
927Thành phố Thuận AnThuận Giao 15 - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
928Thành phố Thuận AnThuận Giao 16 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
929Thành phố Thuận AnThuận Giao 17 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 162.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
930Thành phố Thuận AnThuận Giao 18 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
931Thành phố Thuận AnThuận Giao 19 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 162.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
932Thành phố Thuận AnThuận Giao 20 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 182.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
933Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 252.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
934Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 5Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
935Thành phố Thuận AnThuận Giao 22 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
936Thành phố Thuận AnThuận Giao 24 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 252.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
937Thành phố Thuận AnThuận Giao 25 - Đường loại 5Thuận An Hòa - Thuận Giao 212.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
938Thành phố Thuận AnThuận Giao 26 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
939Thành phố Thuận AnThuận Giao 27 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
940Thành phố Thuận AnThuận Giao 28 - Đường loại 5Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
941Thành phố Thuận AnThuận Giao 29 - Đường loại 5Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
942Thành phố Thuận AnThuận Giao 30 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 292.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
943Thành phố Thuận AnThuận Giao 31 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
944Thành phố Thuận AnThuận Giao 32 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
945Thành phố Thuận AnThuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
946Thành phố Thuận AnTrần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình2.720.0001.770.0001.360.0001.090.000-Đất TM-DV đô thị
947Thành phố Thuận AnTừ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
948Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 02 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
949Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 06 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
950Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 07 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
951Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 08 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
952Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 09 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
953Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 10 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
954Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 11 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
955Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 13 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
956Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 14 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
957Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 15 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
958Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 16 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
959Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
960Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17A - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
961Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 20 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
962Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 21 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
963Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 22 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
964Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 23 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
965Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 24 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Công ty Thuốc lá Bình Dương2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
966Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 25 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
967Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 26 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
968Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 27 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Huệ2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
969Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 28 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
970Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 29 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
971Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 30 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Trúc2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
972Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 32 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
973Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 32 - Đường loại 5Rạch Miễu - Rạch Cầu Bốn Trụ1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
974Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 33 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đình ấp Tây2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
975Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 35 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
976Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 37 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
977Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.584.0001.681.5001.292.0001.035.500-Đất TM-DV đô thị
978Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38A - Đường loại 5Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 422.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
979Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 39 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Hai Quang2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
980Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 40 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
981Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 41 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
982Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 42 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.312.0001.504.5001.156.000926.500-Đất TM-DV đô thị
983Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.448.0001.593.0001.224.000981.000-Đất TM-DV đô thị
984Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
985Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.176.0001.416.0001.088.000872.000-Đất TM-DV đô thị
986Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
987Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
988Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
989Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.040.0001.327.5001.020.000817.500-Đất TM-DV đô thị
990Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
991Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
992Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
993Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.904.0001.239.000952.000763.000-Đất TM-DV đô thị
994Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
995Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
996Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.632.0001.062.000816.000654.000-Đất TM-DV đô thị
997Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.768.0001.150.500884.000708.500-Đất TM-DV đô thị
998Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.632.0001.062.000816.000654.000-Đất TM-DV đô thị
999Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.632.0001.062.000816.000654.000-Đất TM-DV đô thị
1000Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.496.000973.500748.000599.500-Đất TM-DV đô thị
1001Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph -1.632.0001.062.000816.000654.000-Đất TM-DV đô thị
1002Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph -1.496.000973.500748.000599.500-Đất TM-DV đô thị
1003Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ -1.496.000973.500748.000599.500-Đất TM-DV đô thị
1004Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ -1.360.000885.000680.000545.000-Đất TM-DV đô thị
1005Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Trưng Nữ Vương12.480.0006.860.0005.620.0003.990.000-Đất SX-KD đô thị
1006Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1Tua 18 - Ngã 3 Cây Liễu12.480.0006.860.0005.620.0003.990.000-Đất SX-KD đô thị
1007Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 1Cầu Bà Hai - Ngã 4 Cầu Cống12.480.0006.860.0005.620.0003.990.000-Đất SX-KD đô thị
1008Thành phố Thuận AnHoàng Hoa Thám - Đường loại 1Tua 18 - Cầu Phan Đình Phùng12.480.0006.860.0005.620.0003.990.000-Đất SX-KD đô thị
1009Thành phố Thuận AnNguyễn Trãi - Đường loại 1Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám9.984.0005.488.0004.496.0003.192.000-Đất SX-KD đô thị
1010Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Tiết - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương9.984.0005.488.0004.496.0003.192.000-Đất SX-KD đô thị
1011Thành phố Thuận AnPhan Đình Phùng - Đường loại 1Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám12.480.0006.860.0005.620.0003.990.000-Đất SX-KD đô thị
1012Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi12.480.0006.860.0005.620.0003.990.000-Đất SX-KD đô thị
1013Thành phố Thuận AnTrưng Nữ Vương - Đường loại 1Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám12.480.0006.860.0005.620.0003.990.000-Đất SX-KD đô thị
1014Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 187.488.0004.120.0003.368.0002.400.000-Đất SX-KD đô thị
1015Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ7.020.0003.862.5003.157.5002.250.000-Đất SX-KD đô thị
1016Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 2Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một7.956.0004.377.5003.578.5002.550.000-Đất SX-KD đô thị
1017Thành phố Thuận AnCầu Sắt - Đường loại 2Tua 18 - Cầu Phú Long cũ9.360.0005.150.0004.210.0003.000.000-Đất SX-KD đô thị
1018Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt9.360.0005.150.0004.210.0003.000.000-Đất SX-KD đô thị
1019Thành phố Thuận AnĐồ Chiểu - Đường loại 2Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân9.360.0005.150.0004.210.0003.000.000-Đất SX-KD đô thị
1020Thành phố Thuận AnĐỗ Hữu Vị - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp9.360.0005.150.0004.210.0003.000.000-Đất SX-KD đô thị
1021Thành phố Thuận AnGia Long - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh9.360.0005.150.0004.210.0003.000.000-Đất SX-KD đô thị
1022Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu9.360.0005.150.0004.210.0003.000.000-Đất SX-KD đô thị
1023Thành phố Thuận AnNguyễn Huệ - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp6.552.0003.605.0002.947.0002.100.000-Đất SX-KD đô thị
1024Thành phố Thuận AnPasteur - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp6.552.0003.605.0002.947.0002.100.000-Đất SX-KD đô thị
1025Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân - Đường loại 2Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân6.552.0003.605.0002.947.0002.100.000-Đất SX-KD đô thị
1026Thành phố Thuận AnTrần Quốc Tuấn - Đường loại 2Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp6.552.0003.605.0002.947.0002.100.000-Đất SX-KD đô thị
1027Thành phố Thuận AnTrương Vĩnh Ký - Đường loại 2Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ6.552.0003.605.0002.947.0002.100.000-Đất SX-KD đô thị
1028Thành phố Thuận AnVõ Tánh - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu9.360.0005.150.0004.210.0003.000.000-Đất SX-KD đô thị
1029Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm4.992.0002.744.0002.248.0001.600.000-Đất SX-KD đô thị
1030Thành phố Thuận AnCách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT-745) - Đường loại 3Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu5.616.0003.087.0002.529.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1031Thành phố Thuận AnChâu Văn Tiếp - Đường loại 3Cầu Sắt - Sông Sài Gòn6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1032Thành phố Thuận AnĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1033Thành phố Thuận AnĐỗ Thành Nhân - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1034Thành phố Thuận AnĐông Cung Cảnh - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1035Thành phố Thuận AnĐông Nhì - Đường loại 3Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết4.992.0002.744.0002.248.0001.600.000-Đất SX-KD đô thị
1036Thành phố Thuận AnĐT-743 - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - An Phú5.616.0003.087.0002.529.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1037Thành phố Thuận AnĐT-743 - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - An Phú - Ranh KCN Bình Chiểu6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1038Thành phố Thuận AnĐT-746 (Hoa Sen) - Đường loại 3Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thị xã Tân Uyên5.928.0003.258.5002.669.5001.900.000-Đất SX-KD đô thị
1039Thành phố Thuận AnĐT-747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba)4.368.0002.401.0001.967.0001.400.000-Đất SX-KD đô thị
1040Thành phố Thuận AnĐT-747B - Đường loại 3Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh4.056.0002.229.5001.826.5001.300.000-Đất SX-KD đô thị
1041Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Đông Nhì4.992.0002.744.0002.248.0001.600.000-Đất SX-KD đô thị
1042Thành phố Thuận AnĐường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Sông Sài Gòn5.616.0003.087.0002.529.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1043Thành phố Thuận AnĐường vào Thạnh Bình - Đường loại 3Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1044Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương3.744.0002.058.0001.686.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1045Thành phố Thuận AnLái Thiêu 45 - Đường loại 3Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì4.992.0002.744.0002.248.0001.600.000-Đất SX-KD đô thị
1046Thành phố Thuận AnLê Văn Duyệt - Đường loại 3Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám4.992.0002.744.0002.248.0001.600.000-Đất SX-KD đô thị
1047Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao4.992.0002.744.0002.248.0001.600.000-Đất SX-KD đô thị
1048Thành phố Thuận AnMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An5.616.0003.087.0002.529.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1049Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1050Thành phố Thuận AnNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương5.616.0003.087.0002.529.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1051Thành phố Thuận AnĐường loại 3 - Thị xã Thuận AnNội bộ KDC Thạnh Bình (đã hoàn chỉnh về kết cấu hạ tầng) -4.368.0002.401.0001.967.0001.400.000-Đất SX-KD đô thị
1052Thành phố Thuận AnPhan Chu Trinh - Đường loại 3Đông Nhì - Lê Văn Duyệt6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1053Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1054Thành phố Thuận AnPhan Thanh Giản - Đường loại 3Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám4.992.0002.744.0002.248.0001.600.000-Đất SX-KD đô thị
1055Thành phố Thuận AnThủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1056Thành phố Thuận AnBình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH-403) - Đường loại 3Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh6.240.0003.430.0002.810.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
1057Thành phố Thuận AnAn Thạnh 06 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1058Thành phố Thuận AnAn Thạnh 10 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 242.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1059Thành phố Thuận AnAn Thạnh 16 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1060Thành phố Thuận AnAn Thạnh 17 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1061Thành phố Thuận AnAn Thạnh 19 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng2.652.0001.725.5001.326.0001.062.500-Đất SX-KD đô thị
1062Thành phố Thuận AnAn Thạnh 20 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rầy xe lửa2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1063Thành phố Thuận AnAn Thạnh 21 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1064Thành phố Thuận AnAn Thạnh 22 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Nhà ông tám Trên2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1065Thành phố Thuận AnAn Thạnh 23 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Nhà ông Thành2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1066Thành phố Thuận AnAn Thạnh 24 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1067Thành phố Thuận AnAn Thạnh 29 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1068Thành phố Thuận AnAn Thạnh 34 - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1069Thành phố Thuận AnAn Thạnh 39 - Đường loại 4Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1070Thành phố Thuận AnAn Thạnh 42 - Đường loại 4Thạnh Quý - Hưng Định 062.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1071Thành phố Thuận AnAn Thạnh 46 - Đường loại 4Đồ Chiểu - Vựa Bụi2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1072Thành phố Thuận AnAn Thạnh 47 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà Út Lân2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1073Thành phố Thuận AnAn Thạnh 50 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà Bà Cam2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1074Thành phố Thuận AnAn Thạnh 54 - Đường loại 4Thạnh Bình - Nhà ông Tư Mở2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1075Thành phố Thuận AnAn Thạnh 61 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1076Thành phố Thuận AnAn Thạnh 64 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng2.652.0001.725.5001.326.0001.062.500-Đất SX-KD đô thị
1077Thành phố Thuận AnAn Thạnh 66 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 682.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1078Thành phố Thuận AnAn Thạnh 68 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - An Thạnh 662.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1079Thành phố Thuận AnAn Thạnh 69 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1080Thành phố Thuận AnAn Thạnh 72 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định2.028.0001.319.5001.014.000812.500-Đất SX-KD đô thị
1081Thành phố Thuận AnAn Thạnh 73 - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định2.652.0001.725.5001.326.0001.062.500-Đất SX-KD đô thị
1082Thành phố Thuận AnBình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Phan Thanh Giản2.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1083Thành phố Thuận AnBình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4Đồng An - KCN Đồng An2.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1084Thành phố Thuận AnBình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4ĐT-743C - Công ty P&G2.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1085Thành phố Thuận AnBình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4ĐT-743C - KCN Đồng An2.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1086Thành phố Thuận AnBình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 252.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1087Thành phố Thuận AnBình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 252.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1088Thành phố Thuận AnBình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 252.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1089Thành phố Thuận AnBình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 252.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1090Thành phố Thuận AnBình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 252.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1091Thành phố Thuận AnBình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 252.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1092Thành phố Thuận AnBình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4ĐT-743C - Bình Hòa 252.808.0001.827.0001.404.0001.125.000-Đất SX-KD đô thị
1093Thành phố Thuận AnBùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1094Thành phố Thuận AnBùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4Ngã 6 An Phú - Ranh Thị xã Tân Uyên (Thái Hòa)3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1095Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1096Thành phố Thuận AnChòm Sao - Đường loại 4Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng2.496.0001.624.0001.248.0001.000.000-Đất SX-KD đô thị
1097Thành phố Thuận AnĐi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1098Thành phố Thuận AnĐồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 4ĐT-743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức)3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1099Thành phố Thuận AnĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 4Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 5503.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1100Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1101Thành phố Thuận AnĐường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 4Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1102Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Giáp Trường tiểu học Phan Chu Trinh3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1103Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Đông Nhì - Nguyễn Văn Tiết3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1104Thành phố Thuận AnĐường 3 tháng 2 (cũ đường đi Sân vận động + đường vào xí nghiệp 3/2 + đường Liên xã) - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Trương Định3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1105Thành phố Thuận AnĐường Nhà thờ Búng - Đường loại 4Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1106Thành phố Thuận AnĐường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1107Thành phố Thuận AnGia Long (nối dài) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương2.652.0001.725.5001.326.0001.062.500-Đất SX-KD đô thị
1108Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4Ngã 4 An Sơn - Giáp ranh An Sơn3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1109Thành phố Thuận AnLái Thiêu 01 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 213.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1110Thành phố Thuận AnLái Thiêu 02 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1111Thành phố Thuận AnLái Thiêu 03 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1112Thành phố Thuận AnLái Thiêu 04 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1113Thành phố Thuận AnLái Thiêu 05 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1114Thành phố Thuận AnLái Thiêu 06 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1115Thành phố Thuận AnLái Thiêu 07 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1116Thành phố Thuận AnLái Thiêu 08 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 092.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1117Thành phố Thuận AnLái Thiêu 09 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 213.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1118Thành phố Thuận AnLái Thiêu 10 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 142.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1119Thành phố Thuận AnLái Thiêu 11 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 142.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1120Thành phố Thuận AnLái Thiêu 12 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 142.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1121Thành phố Thuận AnLái Thiêu 13 - Đường loại 4Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 142.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1122Thành phố Thuận AnLái Thiêu 14 - Đường loại 4Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 213.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1123Thành phố Thuận AnLái Thiêu 15 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1124Thành phố Thuận AnLái Thiêu 16 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1125Thành phố Thuận AnLái Thiêu 17 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1126Thành phố Thuận AnLái Thiêu 18 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1127Thành phố Thuận AnLái Thiêu 19 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1128Thành phố Thuận AnLái Thiêu 20 - Đường loại 4Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1129Thành phố Thuận AnLái Thiêu 21 - Đường loại 4Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 172.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1130Thành phố Thuận AnLái Thiêu 27 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Liên xã2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1131Thành phố Thuận AnLái Thiêu 39 - Đường loại 4Đông Nhì - Cuối hẻm (Lò ông Muối)2.184.0001.421.0001.092.000875.000-Đất SX-KD đô thị
1132Thành phố Thuận AnLái Thiêu 41 - Đường loại 4Đông Nhì - Lái Thiêu 45 (Đường D3)2.184.0001.421.0001.092.000875.000-Đất SX-KD đô thị
1133Thành phố Thuận AnLái Thiêu 47 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)2.184.0001.421.0001.092.000875.000-Đất SX-KD đô thị
1134Thành phố Thuận AnLái Thiêu 49 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)2.184.0001.421.0001.092.000875.000-Đất SX-KD đô thị
1135Thành phố Thuận AnLái Thiêu 50 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)2.184.0001.421.0001.092.000875.000-Đất SX-KD đô thị
1136Thành phố Thuận AnLái Thiêu 51 - Đường loại 4Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)2.184.0001.421.0001.092.000875.000-Đất SX-KD đô thị
1137Thành phố Thuận AnLái Thiêu 52 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đường Chùa Thới Hưng Tự2.184.0001.421.0001.092.000875.000-Đất SX-KD đô thị
1138Thành phố Thuận AnLái Thiêu 53 - Đường loại 4Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì2.184.0001.421.0001.092.000875.000-Đất SX-KD đô thị
1139Thành phố Thuận AnLái Thiêu 58 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Đông Nhì2.184.0001.421.0001.092.000875.000-Đất SX-KD đô thị
1140Thành phố Thuận AnLái Thiêu 60 - Đường loại 4Phan Thanh Giãn - Đê bao2.184.0001.421.0001.092.000875.000-Đất SX-KD đô thị
1141Thành phố Thuận AnLái Thiêu 64 - Đường loại 4Bình Đức - Cuối hẻm (Lò Vương Phẩm)1.872.0001.218.000936.000750.000-Đất SX-KD đô thị
1142Thành phố Thuận AnLái Thiêu 67 - Đường loại 4Phan Thanh Giãn - Giáp hẻm cầu Đình1.872.0001.218.000936.000750.000-Đất SX-KD đô thị
1143Thành phố Thuận AnLái Thiêu 69 - Đường loại 4Lê Văn Duyệt - Chùa Ông Bổn1.872.0001.218.000936.000750.000-Đất SX-KD đô thị
1144Thành phố Thuận AnLái Thiêu 82 - Đường loại 4Nguyễn Trãi - Cuối hẻm1.872.0001.218.000936.000750.000-Đất SX-KD đô thị
1145Thành phố Thuận AnLái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1146Thành phố Thuận AnLái Thiêu 107 - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm (Nhà hưu dưỡng)1.872.0001.218.000936.000750.000-Đất SX-KD đô thị
1147Thành phố Thuận AnLái Thiêu 114 - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu1.872.0001.218.000936.000750.000-Đất SX-KD đô thị
1148Thành phố Thuận AnLê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 123.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1149Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (Rầy xe lửa cũ) - Đường loại 4Thạnh Bình - Hồ Văn Mên3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1150Thành phố Thuận AnNguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 4Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1151Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) - Đường loại 4Thủ Khoa Huân - Đường Nhà thờ Búng2.496.0001.624.0001.248.0001.000.000-Đất SX-KD đô thị
1152Thành phố Thuận AnNhánh rẽ Đông Nhì - Đường loại 4Đông Nhì - Đại lộ Bình Dương3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1153Thành phố Thuận AnPhó Đức Chính - Đường loại 4Hoàng Hoa Thám - Sông Sài Gòn2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1154Thành phố Thuận AnThạnh Phú - Thạnh Quý - Đường loại 4Hồ Văn Mên - Thạnh Quý3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1155Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Đường loại 4Cầu Sắt An Thạnh - Hồ Văn Mên3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1156Thành phố Thuận AnThạnh Quý - Hưng Thọ - Đường loại 4Thạnh Quý - Giáp ranh Hưng Định2.496.0001.624.0001.248.0001.000.000-Đất SX-KD đô thị
1157Thành phố Thuận AnTổng Đốc Phương - Đường loại 4Gia Long - Hoàng Hoa Thám3.120.0002.030.0001.560.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
1158Thành phố Thuận AnTrương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh2.652.0001.725.5001.326.0001.062.500-Đất SX-KD đô thị
1159Thành phố Thuận AnVựa Bụi - Đường loại 4Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng2.496.0001.624.0001.248.0001.000.000-Đất SX-KD đô thị
1160Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.652.0001.725.5001.326.0001.062.500-Đất SX-KD đô thị
1161Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.340.0001.522.5001.170.000937.500-Đất SX-KD đô thị
1162Thành phố Thuận AnAn Phú 01 - Đường loại 5ĐT-743 - Bùi Thị Xuân2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1163Thành phố Thuận AnAn Phú 02 - Đường loại 5Trần Quang Diệu - An Phú 092.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1164Thành phố Thuận AnAn Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1165Thành phố Thuận AnAn Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1166Thành phố Thuận AnAn Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - An Phú 092.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1167Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5Ngã 6 An Phú - An Phú 262.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1168Thành phố Thuận AnAn Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 5An Phú 26 - An Phú 122.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1169Thành phố Thuận AnAn Phú 07 - Đường loại 5Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1170Thành phố Thuận AnAn Phú 09 (Ranh An Phú Tân Bình) - Đường loại 5Trần Quang Diệu - Ranh An Phú - Tân Đông Hiệp1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1171Thành phố Thuận AnAn Phú 10 - Đường loại 5ĐT-743 - Nguyễn Văn Trỗi2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1172Thành phố Thuận AnAn Phú 11 - Đường loại 5Lê Thị Trung - Thuận An Hòa1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1173Thành phố Thuận AnAn Phú 12 - Đường loại 5An Phú 26 - An Phú 062.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1174Thành phố Thuận AnAn Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 5Lê Thị Trung - Thuận An Hòa2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1175Thành phố Thuận AnAn Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 5Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1176Thành phố Thuận AnAn Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 5Lê Thị Trung - Từ Văn Phước1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1177Thành phố Thuận AnAn Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 5ĐT-743 - Từ Văn Phước1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1178Thành phố Thuận AnAn Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 5ĐT-743 - Bùi Thị Xuân1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1179Thành phố Thuận AnAn Phú 20 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Công ty Hiệp Long2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1180Thành phố Thuận AnAn Phú 23 - Đường loại 5Lê Thị Trung - Công ty Phúc Bình Long1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1181Thành phố Thuận AnAn Phú 24 - Đường loại 5Lê Thị Trung - Công ty cơ khí Bình Chuẩn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1182Thành phố Thuận AnAn Phú 25 (cũ Xóm Cốm) - Đường loại 5ĐT-743 - Trần Quang Diệu1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1183Thành phố Thuận AnAn Phú 26 (đường đất Khu phố 2) - Đường loại 5An Phú 12 - An Phú 061.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1184Thành phố Thuận AnAn Phú 27 - Đường loại 5ĐT-743 - KDC An Phú1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1185Thành phố Thuận AnAn Phú 28 - Đường loại 5ĐT-743 - An Phú 251.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1186Thành phố Thuận AnAn Phú 29 (cũ MaiCo) - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Mỹ Phước - Tân Vạn2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1187Thành phố Thuận AnAn Phú 30 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - KDC Việt - Sing1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1188Thành phố Thuận AnAn Phú 31 - Đường loại 5Chu Văn An - An Phú 291.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1189Thành phố Thuận AnAn Phú 32 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Nhà ông 8 Bê2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1190Thành phố Thuận AnAn Phú 33 - Đường loại 5Chu Văn An - Thuận An Hòa1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1191Thành phố Thuận AnAn Phú 34 - Đường loại 5ĐT-743 - KCN VSIP1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1192Thành phố Thuận AnAn Thạnh 15 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1193Thành phố Thuận AnAn Thạnh 26 - Đường loại 5Hồ Văn Mên - Nhà 8 Hòa1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1194Thành phố Thuận AnAn Thạnh 55 - Đường loại 5Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1195Thành phố Thuận AnBế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1196Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 01 - Đường loại 5Nhà Lộc Hải - Út Rẻ1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1197Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 02 - Đường loại 5Nhà ông Cảnh - Nhà ông Hậu1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1198Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 03 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông 6 Lưới2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1199Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 04 - Đường loại 5Nhà ông Đổ - Nhà bà Sanh1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1200Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 07 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Hiệu1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1201Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 08 - Đường loại 5Nhà ông Ná - Nhà ông Hiệu1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1202Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 09 - Đường loại 5Nhà Út Khe - Bình Chuẩn 031.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1203Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 10 - Đường loại 5Nhà Út Dầy - Bình Chuẩn 161.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1204Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 11 - Đường loại 5ĐT-746 - Nhà ông Hiệu1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1205Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 12 - Đường loại 5Xí nghiệp Duy Linh - Đất Ba Hòn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1206Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 13 - Đường loại 5ĐT-743 - Sân bóng xã1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1207Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 14 - Đường loại 5Nhà ông Trọng - Nhà ông Thạch1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1208Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 15 - Đường loại 5Nhà bà Hồng - Bình Chuẩn 171.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1209Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 16 - Đường loại 5Nhà ông Sang - Bình Chuẩn 191.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1210Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 17 - Đường loại 5Đất ông Minh - Ranh Tân Uyên1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1211Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 18 - Đường loại 5ĐT-743 - Đình Bình Chuẩn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1212Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 19 - Đường loại 5Công ty Cao Nguyên - Đường Tổng Cty Becamex2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1213Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 20 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Minh1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1214Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 21 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Phúc1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1215Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 22 - Đường loại 5ĐT-743 - Bình Chuẩn 191.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1216Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 23 - Đường loại 5Nhà ông Đen - Nhà ông Kịch1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1217Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 24 - Đường loại 5Nhà ông Châu - Nhà ông Mười Chậm2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1218Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 25 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Mung1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1219Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 26 - Đường loại 5Tiệm sửa xe Hiệp - Nhà ông Chín Thậm2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1220Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 27 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Nhà bà Thửng1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1221Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 28 - Đường loại 5ĐT-743 - Đường đất đi An Phú1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1222Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 29 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà bà Hoàng1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1223Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 30 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Đường đất đi An Phú1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1224Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 31 - Đường loại 5ĐT-743 - Ranh Tân Uyên2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1225Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 32 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Vàng1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1226Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 33 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Trần Đức1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1227Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 34 - Đường loại 5Nhà ông Đường - Nhà ông 3 Xẻo1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1228Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 35 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Hát1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1229Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 36 - Đường loại 5ĐT-743 - Bình Chuẩn 672.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1230Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 38 - Đường loại 5Nhà bà Nôi - Xưởng Út Tân2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1231Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 39 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất ông Tẫu1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1232Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 40 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Longlin1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1233Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 41 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Xí nghiệp Kiến Hưng2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1234Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 42 - Đường loại 5Bình Chuẩn - Tân Khánh - Công ty Cao Nguyên2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1235Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 43 - Đường loại 5Bình Chuẩn - Tân Khánh - Giáp Lò ông Trung1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1236Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 44 - Đường loại 5Bình Chuẩn - Tân Khánh - Lò Gốm ông Phong1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1237Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 45 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Trung Nam2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1238Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 46 - Đường loại 5Nhà bà Tý - Nhà bà Mánh1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1239Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 47 - Đường loại 5Nhà ông Liếp - Nhà bà Mòi1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1240Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 50 - Đường loại 5Nhà ông Vui - Nhà 8 Mía1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1241Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 53 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Gia Phát II1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1242Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 54 - Đường loại 5ĐT-743 - Ông Biết1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1243Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 55 - Đường loại 5Nhà ông Tuấn - Nhà ông Nhiều1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1244Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 59 - Đường loại 5Nhà ông Phước - Khu Becamex1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1245Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 61 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Bảo Minh1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1246Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 62 - Đường loại 5ĐT-743 - Công ty Thắng Lợi2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1247Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 63 - Đường loại 5ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1248Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 64 - Đường loại 5ĐT-743 - Bình Chuẩn 671.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1249Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 65 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Phạm Văn Á2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1250Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 66 - Đường loại 5ĐT-743B - Đất ông Gấu1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1251Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 67 - Đường loại 5ĐT-743 - Giáp đất ông 3 Thưa1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1252Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 68 - Đường loại 5ĐT-743 - Đất nhà ông Hương1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1253Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 69 - Đường loại 5Đường đất đi An Phú - Giáp Công ty Hưng Phát1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1254Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 71 - Đường loại 5Nhà ông Hai - Nhà ông Cỏ1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1255Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 72 - Đường loại 5ĐT-743 - Nhà ông Nô1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1256Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 74 - Đường loại 5Nhà bà Thủy - Nhà thầy giáo Dân1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1257Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 75 - Đường loại 5ĐT-746 - Bờ hào Sư 71.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1258Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 76 - Đường loại 5Nhà ông Mên - Nhà Út Nở1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1259Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 77 - Đường loại 5Nhà ông Hà - Nhà ông Từ Văn Hương1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1260Thành phố Thuận AnBình Chuẩn 78 - Đường loại 5Nhà ông Trọng - Nhà ông Bùi Khắc Biết1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1261Thành phố Thuận AnBình Hòa 01 (Bình Hòa 02) - Đường loại 5ĐT-743C - Giáp Bình Chiểu1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1262Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 (Bình Hòa 03) - Đường loại 5Đồng An - Bình Hòa 011.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1263Thành phố Thuận AnBình Hòa 02 nối dài (nhánh) - Đường loại 5Bình Hòa 02 - Ngã 3 nhà ông Rộng1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1264Thành phố Thuận AnBình Hòa 03 - Đường loại 5Bình Hòa 01 - Nhà ông Nguyễn Bá Tước1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1265Thành phố Thuận AnBình Hòa 04 (Nhánh Bình Hòa 02) - Đường loại 5Bình Hòa 01 - Rạch Cùng1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1266Thành phố Thuận AnBình Hòa 05 - Đường loại 5Bình Hòa 01 - Rạch Cùng1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1267Thành phố Thuận AnBình Hòa 06 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Kênh tiêu Bình Hòa1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1268Thành phố Thuận AnBình Hòa 07 - Đường loại 5Bùi Hữu Nghĩa - KDC 3/21.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1269Thành phố Thuận AnBình Hòa 08 - Đường loại 5Bùi Hữu Nghĩa - Kênh tiêu Bình Hòa1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1270Thành phố Thuận AnBình Hòa 09 - Đường loại 5ĐT-743C - Đập suối Cát1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1271Thành phố Thuận AnBình Hòa 10 (Bình Hòa 06) - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Võ Thị Chốn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1272Thành phố Thuận AnBình Hòa 11 (Bình Hòa 05) - Đường loại 5Nguyễn Du - Đại lộ Bình Dương1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1273Thành phố Thuận AnBình Hòa 12 (Bình Hòa 01) - Đường loại 5Nguyễn Du - Đất ông Nguyễn Đăng Long1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1274Thành phố Thuận AnBình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 5Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1275Thành phố Thuận AnBình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 5Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1276Thành phố Thuận AnBình Hòa 15 - Đường loại 5Nguyễn Du - Nghĩa địa1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1277Thành phố Thuận AnBình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 5Đồng An - XN mì Á Châu1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1278Thành phố Thuận AnBình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 5Đồng An - Nhà Ông Tâm1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1279Thành phố Thuận AnBình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 5Đồng An - Nghĩa trang1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1280Thành phố Thuận AnBình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 5Đồng An - KCN Đồng An1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1281Thành phố Thuận AnBình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 5Đồng An - Bình Hòa 191.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1282Thành phố Thuận AnBình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 5Đồng An - Nhà ông Phúc1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1283Thành phố Thuận AnBình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 5Đồng An - Nhà ông Sơn1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1284Thành phố Thuận AnBình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 5Đồng An - Nhà ông 6 Xây1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1285Thành phố Thuận AnBình Nhâm 02 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1286Thành phố Thuận AnBình Nhâm 03 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thủ1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1287Thành phố Thuận AnBình Nhâm 04 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Bà Chiếu1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1288Thành phố Thuận AnBình Nhâm 05 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Cheo1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1289Thành phố Thuận AnBình Nhâm 06 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Hai Ngang1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1290Thành phố Thuận AnBình Nhâm 07 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1291Thành phố Thuận AnBình Nhâm 08 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1292Thành phố Thuận AnBình Nhâm 09 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Tư Thắng1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1293Thành phố Thuận AnBình Nhâm 10 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 091.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1294Thành phố Thuận AnBình Nhâm 11 - Đường loại 5Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 041.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1295Thành phố Thuận AnBình Nhâm 16 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1296Thành phố Thuận AnBình Nhâm 19 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1297Thành phố Thuận AnBình Nhâm 20 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà cô giáo Trinh1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1298Thành phố Thuận AnBình Nhâm 21 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 6 Chì1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1299Thành phố Thuận AnBình Nhâm 22 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà 7 Tiền1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1300Thành phố Thuận AnBình Nhâm 23 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1301Thành phố Thuận AnBình Nhâm 25 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1302Thành phố Thuận AnBình Nhâm 26 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Năm Tài1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1303Thành phố Thuận AnBình Nhâm 27 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1304Thành phố Thuận AnBình Nhâm 28 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1305Thành phố Thuận AnBình Nhâm 29 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1306Thành phố Thuận AnBình Nhâm 31 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1307Thành phố Thuận AnBình Nhâm 34 - Đường loại 5Rạch cầu lớn - Nguyễn Chí Thanh1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1308Thành phố Thuận AnBình Nhâm 40 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1309Thành phố Thuận AnBình Nhâm 46 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nhà Sáng Điếc1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1310Thành phố Thuận AnBình Nhâm 58 - Đường loại 5Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1311Thành phố Thuận AnBình Nhâm 59 - Đường loại 5Cây Me - Nhà út Hớ1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1312Thành phố Thuận AnBình Nhâm 60 - Đường loại 5Cây Me - Nhà hai Tấn1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1313Thành phố Thuận AnBình Nhâm 61 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà bà út Gán1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1314Thành phố Thuận AnBình Nhâm 62 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Nhà Chàng1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1315Thành phố Thuận AnBình Nhâm 77 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nhà Thu1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1316Thành phố Thuận AnBình Nhâm 79 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1317Thành phố Thuận AnBình Nhâm 81 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đất ông bảy Cừ1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1318Thành phố Thuận AnBình Nhâm 83 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1319Thành phố Thuận AnBình Nhâm 86 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đất 2 Gắt1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1320Thành phố Thuận AnBình Nhâm 88 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1321Thành phố Thuận AnBình Nhâm 90 - Đường loại 5Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 831.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1322Thành phố Thuận AnCầu Tàu - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1323Thành phố Thuận AnCây Me - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1324Thành phố Thuận AnChu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1325Thành phố Thuận AnĐường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1326Thành phố Thuận AnĐường Đê Bao - Đường loại 5Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Ranh An Sơn - Bình Nhâm1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1327Thành phố Thuận AnĐường vào sân Golf - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1328Thành phố Thuận AnHưng Định 01 - Đường loại 5Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho)1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1329Thành phố Thuận AnHưng Định 04 - Đường loại 5Hưng Định 06 - Cầu Lớn1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1330Thành phố Thuận AnHưng Định 05 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1331Thành phố Thuận AnHưng Định 06 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1332Thành phố Thuận AnHưng Định 09 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Hưng Định 101.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1333Thành phố Thuận AnHưng Định 10 - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Xây1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1334Thành phố Thuận AnHưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1335Thành phố Thuận AnHưng Định 13 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Ranh Bình Nhâm1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1336Thành phố Thuận AnHưng Định 14 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Hưng Định 311.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1337Thành phố Thuận AnHưng Định 15 - Đường loại 5Đường nhà thờ Búng - Đường suối Chiu Liu1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1338Thành phố Thuận AnHưng Định 16 - Đường loại 5Chòm Sao - Nguyễn Hữu Cảnh1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1339Thành phố Thuận AnHưng Định 18 - Đường loại 5An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 171.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1340Thành phố Thuận AnHưng Định 19 - Đường loại 5Chòm Sao - Trạm điện Hưng Định1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1341Thành phố Thuận AnHưng Định 20 - Đường loại 5Ranh Thuận Giao - Bình Nhâm 401.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1342Thành phố Thuận AnHưng Định 23 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 201.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1343Thành phố Thuận AnHưng Định 24 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Ngã 5 chợ Hưng Lộc1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1344Thành phố Thuận AnHưng Định 25 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 71.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1345Thành phố Thuận AnHưng Định 31 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 341.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1346Thành phố Thuận AnLái Thiêu 22 - Đường loại 5Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1347Thành phố Thuận AnLái Thiêu 42 - Đường loại 5Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1348Thành phố Thuận AnLái Thiêu 44 - Đường loại 5Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Cuối hẻm (nhà chỉ Diệu)1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1349Thành phố Thuận AnLái Thiêu 46 - Đường loại 5Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát)1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1350Thành phố Thuận AnLái Thiêu 70 - Đường loại 5Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1351Thành phố Thuận AnLái Thiêu 101 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Quán Thu Nga (cũ)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1352Thành phố Thuận AnLái Thiêu 102 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1353Thành phố Thuận AnLái Thiêu 104 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đường dẫn cầu Phú Long1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1354Thành phố Thuận AnLái Thiêu 105 - Đường loại 5Lái Thiêu 104 - Đê bao1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1355Thành phố Thuận AnLái Thiêu 109 - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 1041.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1356Thành phố Thuận AnNguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) - Đường loại 5Trương Định - Đường Nhà thờ Búng1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1357Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5Trương Định - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1358Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Chòm Sao1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1359Thành phố Thuận AnNguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) - Đường loại 5Chòm Sao - Đường nhà thờ Búng1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1360Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1361Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 5Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1362Thành phố Thuận AnNguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1363Thành phố Thuận AnPhan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) - Đường loại 5ĐT-743 - Bùi Thị Xuân2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1364Thành phố Thuận AnThuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1365Thành phố Thuận AnThuận Giao 01 - Đường loại 5Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành) - Thuận An Hòa1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1366Thành phố Thuận AnThuận Giao 02 - Đường loại 5KDC Thuận Giao - Thuận An Hòa1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1367Thành phố Thuận AnThuận Giao 03 - Đường loại 5Rày xe lửa (ranh gò mã) - Lê Thị Trung1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1368Thành phố Thuận AnThuận Giao 04 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Cty Hà Nội - Sài Gòn) - Thuận Giao 031.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1369Thành phố Thuận AnThuận Giao 05 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân - Cảng Mọi tiên1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1370Thành phố Thuận AnThuận Giao 06 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà ông Lê Văn Thêm) - Thuận Giao 051.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1371Thành phố Thuận AnThuận Giao 07 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà ông Nguyễn Văn Việt) - Thuận Giao 081.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1372Thành phố Thuận AnThuận Giao 08 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Trường TH Thuận Giao) - Đất ông Bảy địa2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1373Thành phố Thuận AnThuận Giao 09 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà ông 10 Điền) - Thuận Giao 162.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1374Thành phố Thuận AnThuận Giao 10 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (gò mã) - Nhà bà Kênh1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1375Thành phố Thuận AnThuận Giao 11 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà bà Đến) - Thuận Giao 141.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1376Thành phố Thuận AnThuận Giao 12 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Nhà bà Nọ) - Thuận Giao 142.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1377Thành phố Thuận AnThuận Giao 13 - Đường loại 5Thủ Khoa Huân (Cây xăng Hai Trà) - Đại lộ Bình Dương2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1378Thành phố Thuận AnThuận Giao 14 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (lò ông Trương Văn Kiệt) - Thuận Giao 102.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1379Thành phố Thuận AnThuận Giao 15 - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai (Cty A&B) - Trại heo Mười Phương2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1380Thành phố Thuận AnThuận Giao 16 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thuận Giao2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1381Thành phố Thuận AnThuận Giao 17 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Văn phòng khu phố) - Thuận Giao 162.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1382Thành phố Thuận AnThuận Giao 18 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Cổng sau KCN Việt Hương) - KDC Việt - Sing2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1383Thành phố Thuận AnThuận Giao 19 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Trường Trần Văn Ơn) - Thuận Giao 162.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1384Thành phố Thuận AnThuận Giao 20 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Chợ Thuận Giao) - Thuận Giao 181.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1385Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 252.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1386Thành phố Thuận AnThuận Giao 21 - Đường loại 5Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1387Thành phố Thuận AnThuận Giao 22 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Nhà bà Nhơn) - KDC Việt - Sing1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1388Thành phố Thuận AnThuận Giao 24 - Đường loại 5Đường 22 tháng 12 (Công ty TAGS Thuận Giao) - Thuận Giao 252.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1389Thành phố Thuận AnThuận Giao 25 - Đường loại 5Thuận An Hòa - Thuận Giao 211.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1390Thành phố Thuận AnThuận Giao 26 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Cây xăng Phước Lộc Thọ) - KDC Việt - Sing2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1391Thành phố Thuận AnThuận Giao 27 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Khách sạn Nam Hưng) - Chùa ông Bổn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1392Thành phố Thuận AnThuận Giao 28 - Đường loại 5Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Lò gốm ông Vương Kiến Thành1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1393Thành phố Thuận AnThuận Giao 29 - Đường loại 5Chòm Sao (Nhà ông Lê Văn Thơm) - Ranh Bình Nhâm1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1394Thành phố Thuận AnThuận Giao 30 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Tổng kho cao su) - Thuận Giao 291.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1395Thành phố Thuận AnThuận Giao 31 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương (Đối diện KCN VSIP) - Suối Đờn1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1396Thành phố Thuận AnThuận Giao 32 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Hữu Cảnh1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1397Thành phố Thuận AnThuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) - Đường loại 5Thuận Giao 14 (Nhà ông Út On) - Nhà bà Bi, ông Chiến2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1398Thành phố Thuận AnTrần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) - Đường loại 5Ngã 6 An Phú - Ranh An Phú - Tân Bình2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất SX-KD đô thị
1399Thành phố Thuận AnTừ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) - Đường loại 5ĐT-743 - Lê Thị Trung2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1400Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 02 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Cầu Đồn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1401Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 06 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1402Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 07 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1403Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 08 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1404Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 09 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà hàng Thanh Cảnh1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1405Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 10 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1406Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 11 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bàn Búp1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1407Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 13 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Vĩnh Bình1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1408Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 14 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1409Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 15 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1410Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 16 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Đạt1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1411Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1412Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 17A - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1413Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 20 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1414Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 21 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1415Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 22 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1416Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 23 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1417Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 24 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Công ty Thuốc lá Bình Dương1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1418Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 25 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1419Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 26 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1420Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 27 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Huệ1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1421Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 28 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Bộ Lạc1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1422Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 29 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1423Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 30 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Trúc1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1424Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 32 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1425Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 32 - Đường loại 5Rạch Miễu - Rạch Cầu Bốn Trụ1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1426Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 33 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đình ấp Tây1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1427Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 35 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Đình1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1428Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 37 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Bưởi1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1429Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn2.099.5001.368.0001.054.500836.000-Đất SX-KD đô thị
1430Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 38A - Đường loại 5Vĩnh Phú 38 - Vĩnh Phú 421.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1431Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 39 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Nhà bà Hai Quang1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1432Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 40 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1433Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 41 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Rạch Miễu1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1434Thành phố Thuận AnVĩnh Phú 42 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đê bao sông Sài Gòn1.878.5001.224.000943.500748.000-Đất SX-KD đô thị
1435Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -1.989.0001.296.000999.000792.000-Đất SX-KD đô thị
1436Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1437Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất SX-KD đô thị
1438Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1439Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1440Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1441Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.657.5001.080.000832.500660.000-Đất SX-KD đô thị
1442Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1443Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1444Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1445Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.547.0001.008.000777.000616.000-Đất SX-KD đô thị
1446Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1447Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1448Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.326.000864.000666.000528.000-Đất SX-KD đô thị
1449Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
1450Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.326.000864.000666.000528.000-Đất SX-KD đô thị
1451Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.326.000864.000666.000528.000-Đất SX-KD đô thị
1452Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.215.500792.000610.500484.000-Đất SX-KD đô thị
1453Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph -1.326.000864.000666.000528.000-Đất SX-KD đô thị
1454Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã ph -1.215.500792.000610.500484.000-Đất SX-KD đô thị
1455Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ -1.215.500792.000610.500484.000-Đất SX-KD đô thị
1456Thành phố Thuận AnĐường loại 5 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ -1.105.000720.000555.000440.000-Đất SX-KD đô thị
1457Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1Ranh An Thạnh - An Sơn - Sông Sài Gòn3.636.0002.367.0001.998.0001.458.000-Đất ở nông thôn
1458Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -3.030.0001.972.5001.665.0001.215.000-Đất ở nông thôn
1459Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.626.0001.709.5001.443.0001.053.000-Đất ở nông thôn
1460Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.828.0001.841.0001.554.0001.134.000-Đất ở nông thôn
1461Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.424.0001.578.0001.332.000972.000-Đất ở nông thôn
1462Thành phố Thuận AnAn Sơn 01 - Khu vực 2Cầu Bình Sơn - An Sơn 422.296.0001.496.0001.264.000920.000-Đất ở nông thôn
1463Thành phố Thuận AnAn Sơn 02 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa2.152.5001.402.5001.185.000862.500-Đất ở nông thôn
1464Thành phố Thuận AnAn Sơn 03 - Khu vực 2An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1465Thành phố Thuận AnAn Sơn 04 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao2.152.5001.402.5001.185.000862.500-Đất ở nông thôn
1466Thành phố Thuận AnAn Sơn 05 - Khu vực 2Ngã 3 Cây Mít - Đê bao1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1467Thành phố Thuận AnAn Sơn 06 - Khu vực 2Quán ông Nhãn - Đê bao2.152.5001.402.5001.185.000862.500-Đất ở nông thôn
1468Thành phố Thuận AnAn Sơn 07 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao2.152.5001.402.5001.185.000862.500-Đất ở nông thôn
1469Thành phố Thuận AnAn Sơn 08 - Khu vực 2An Sơn 01 - Cầu Út Khâu1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1470Thành phố Thuận AnAn Sơn 09 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 041.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1471Thành phố Thuận AnAn Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1472Thành phố Thuận AnAn Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1473Thành phố Thuận AnAn Sơn 15 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Đất Bảy Tự2.009.0001.309.0001.106.000805.000-Đất ở nông thôn
1474Thành phố Thuận AnAn Sơn 16 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 082.009.0001.309.0001.106.000805.000-Đất ở nông thôn
1475Thành phố Thuận AnAn Sơn 17 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh2.009.0001.309.0001.106.000805.000-Đất ở nông thôn
1476Thành phố Thuận AnAn Sơn 18 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 011.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1477Thành phố Thuận AnAn Sơn 19 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 011.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1478Thành phố Thuận AnAn Sơn 20 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 022.152.5001.402.5001.185.000862.500-Đất ở nông thôn
1479Thành phố Thuận AnAn Sơn 25 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 542.009.0001.309.0001.106.000805.000-Đất ở nông thôn
1480Thành phố Thuận AnAn Sơn 26 - Khu vực 2An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1481Thành phố Thuận AnAn Sơn 27 - Khu vực 2An Sơn 45 - An Sơn 021.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1482Thành phố Thuận AnAn Sơn 30 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1483Thành phố Thuận AnAn Sơn 31 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1484Thành phố Thuận AnAn Sơn 36 - Khu vực 2An Sơn 20 - An Sơn 231.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1485Thành phố Thuận AnAn Sơn 37 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 301.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1486Thành phố Thuận AnAn Sơn 38 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1487Thành phố Thuận AnAn Sơn 39 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1488Thành phố Thuận AnAn Sơn 41 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Quảng Cứ1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1489Thành phố Thuận AnAn Sơn 42 - Khu vực 2Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1490Thành phố Thuận AnAn Sơn 43 - Khu vực 2An Sơn 45 - Cầu ông Thịnh2.152.5001.402.5001.185.000862.500-Đất ở nông thôn
1491Thành phố Thuận AnAn Sơn 44 - Khu vực 2An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1492Thành phố Thuận AnAn Sơn 45 - Khu vực 2An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri)2.152.5001.402.5001.185.000862.500-Đất ở nông thôn
1493Thành phố Thuận AnAn Sơn 48 - Khu vực 2An Sơn 25 - Chùa Thầy Khỏe1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1494Thành phố Thuận AnAn Sơn 49 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 051.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1495Thành phố Thuận AnAn Sơn 50 - Khu vực 2An Sơn 01 - Cầu cây Lăng1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1496Thành phố Thuận AnĐê bao - Khu vực 2Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1497Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.865.5001.215.5001.027.000747.500-Đất ở nông thôn
1498Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.722.0001.122.000948.000690.000-Đất ở nông thôn
1499Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.722.0001.122.000948.000690.000-Đất ở nông thôn
1500Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.578.5001.028.500869.000632.500-Đất ở nông thôn
1501Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.722.0001.122.000948.000690.000-Đất ở nông thôn
1502Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.578.5001.028.500869.000632.500-Đất ở nông thôn
1503Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.578.5001.028.500869.000632.500-Đất ở nông thôn
1504Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.435.000935.000790.000575.000-Đất ở nông thôn
1505Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1Ranh An Thạnh - An Sơn - Sông Sài Gòn2.907.0001.890.0001.602.0001.170.000-Đất TM-DV nông thôn
1506Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.422.5001.575.0001.335.000975.000-Đất TM-DV nông thôn
1507Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.099.5001.365.0001.157.000845.000-Đất TM-DV nông thôn
1508Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.261.0001.470.0001.246.000910.000-Đất TM-DV nông thôn
1509Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -1.938.0001.260.0001.068.000780.000-Đất TM-DV nông thôn
1510Thành phố Thuận AnAn Sơn 01 - Khu vực 2Cầu Bình Sơn - An Sơn 421.840.0001.200.0001.008.000736.000-Đất TM-DV nông thôn
1511Thành phố Thuận AnAn Sơn 02 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa1.725.0001.125.000945.000690.000-Đất TM-DV nông thôn
1512Thành phố Thuận AnAn Sơn 03 - Khu vực 2An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1513Thành phố Thuận AnAn Sơn 04 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.725.0001.125.000945.000690.000-Đất TM-DV nông thôn
1514Thành phố Thuận AnAn Sơn 05 - Khu vực 2Ngã 3 Cây Mít - Đê bao1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1515Thành phố Thuận AnAn Sơn 06 - Khu vực 2Quán ông Nhãn - Đê bao1.725.0001.125.000945.000690.000-Đất TM-DV nông thôn
1516Thành phố Thuận AnAn Sơn 07 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.725.0001.125.000945.000690.000-Đất TM-DV nông thôn
1517Thành phố Thuận AnAn Sơn 08 - Khu vực 2An Sơn 01 - Cầu Út Khâu1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1518Thành phố Thuận AnAn Sơn 09 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 041.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1519Thành phố Thuận AnAn Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1520Thành phố Thuận AnAn Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1521Thành phố Thuận AnAn Sơn 15 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Đất Bảy Tự1.610.0001.050.000882.000644.000-Đất TM-DV nông thôn
1522Thành phố Thuận AnAn Sơn 16 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 081.610.0001.050.000882.000644.000-Đất TM-DV nông thôn
1523Thành phố Thuận AnAn Sơn 17 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh1.610.0001.050.000882.000644.000-Đất TM-DV nông thôn
1524Thành phố Thuận AnAn Sơn 18 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 011.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1525Thành phố Thuận AnAn Sơn 19 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 011.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1526Thành phố Thuận AnAn Sơn 20 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 021.725.0001.125.000945.000690.000-Đất TM-DV nông thôn
1527Thành phố Thuận AnAn Sơn 25 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 541.610.0001.050.000882.000644.000-Đất TM-DV nông thôn
1528Thành phố Thuận AnAn Sơn 26 - Khu vực 2An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1529Thành phố Thuận AnAn Sơn 27 - Khu vực 2An Sơn 45 - An Sơn 021.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1530Thành phố Thuận AnAn Sơn 30 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1531Thành phố Thuận AnAn Sơn 31 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1532Thành phố Thuận AnAn Sơn 36 - Khu vực 2An Sơn 20 - An Sơn 231.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1533Thành phố Thuận AnAn Sơn 37 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 301.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1534Thành phố Thuận AnAn Sơn 38 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1535Thành phố Thuận AnAn Sơn 39 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1536Thành phố Thuận AnAn Sơn 41 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Quảng Cứ1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1537Thành phố Thuận AnAn Sơn 42 - Khu vực 2Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1538Thành phố Thuận AnAn Sơn 43 - Khu vực 2An Sơn 45 - Cầu ông Thịnh1.725.0001.125.000945.000690.000-Đất TM-DV nông thôn
1539Thành phố Thuận AnAn Sơn 44 - Khu vực 2An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1540Thành phố Thuận AnAn Sơn 45 - Khu vực 2An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri)1.725.0001.125.000945.000690.000-Đất TM-DV nông thôn
1541Thành phố Thuận AnAn Sơn 48 - Khu vực 2An Sơn 25 - Chùa Thầy Khỏe1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1542Thành phố Thuận AnAn Sơn 49 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 051.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1543Thành phố Thuận AnAn Sơn 50 - Khu vực 2An Sơn 01 - Cầu cây Lăng1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1544Thành phố Thuận AnĐê bao - Khu vực 2Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1545Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.495.000975.000819.000598.000-Đất TM-DV nông thôn
1546Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.380.000900.000756.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
1547Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.380.000900.000756.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
1548Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.265.000825.000693.000506.000-Đất TM-DV nông thôn
1549Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.380.000900.000756.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
1550Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.265.000825.000693.000506.000-Đất TM-DV nông thôn
1551Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.265.000825.000693.000506.000-Đất TM-DV nông thôn
1552Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.150.000750.000630.000460.000-Đất TM-DV nông thôn
1553Thành phố Thuận AnHồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1Ranh An Thạnh - An Sơn - Sông Sài Gòn2.367.0001.539.0001.296.000945.000-Đất SX-KD nông thôn
1554Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -1.972.5001.282.5001.080.000787.500-Đất SX-KD nông thôn
1555Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -1.709.5001.111.500936.000682.500-Đất SX-KD nông thôn
1556Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -1.841.0001.197.0001.008.000735.000-Đất SX-KD nông thôn
1557Thành phố Thuận AnĐường nội bộ trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -1.578.0001.026.000864.000630.000-Đất SX-KD nông thôn
1558Thành phố Thuận AnAn Sơn 01 - Khu vực 2Cầu Bình Sơn - An Sơn 421.496.000976.000824.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
1559Thành phố Thuận AnAn Sơn 02 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa1.402.500915.000772.500562.500-Đất SX-KD nông thôn
1560Thành phố Thuận AnAn Sơn 03 - Khu vực 2An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1561Thành phố Thuận AnAn Sơn 04 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.402.500915.000772.500562.500-Đất SX-KD nông thôn
1562Thành phố Thuận AnAn Sơn 05 - Khu vực 2Ngã 3 Cây Mít - Đê bao1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1563Thành phố Thuận AnAn Sơn 06 - Khu vực 2Quán ông Nhãn - Đê bao1.402.500915.000772.500562.500-Đất SX-KD nông thôn
1564Thành phố Thuận AnAn Sơn 07 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.402.500915.000772.500562.500-Đất SX-KD nông thôn
1565Thành phố Thuận AnAn Sơn 08 - Khu vực 2An Sơn 01 - Cầu Út Khâu1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1566Thành phố Thuận AnAn Sơn 09 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 041.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1567Thành phố Thuận AnAn Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1568Thành phố Thuận AnAn Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2An Sơn 02 - Đê bao1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1569Thành phố Thuận AnAn Sơn 15 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Đất Bảy Tự1.309.000854.000721.000525.000-Đất SX-KD nông thôn
1570Thành phố Thuận AnAn Sơn 16 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 081.309.000854.000721.000525.000-Đất SX-KD nông thôn
1571Thành phố Thuận AnAn Sơn 17 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh1.309.000854.000721.000525.000-Đất SX-KD nông thôn
1572Thành phố Thuận AnAn Sơn 18 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 011.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1573Thành phố Thuận AnAn Sơn 19 - Khu vực 2An Sơn 02 - An Sơn 011.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1574Thành phố Thuận AnAn Sơn 20 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 021.402.500915.000772.500562.500-Đất SX-KD nông thôn
1575Thành phố Thuận AnAn Sơn 25 - Khu vực 2Hồ Văn Mên - An Sơn 541.309.000854.000721.000525.000-Đất SX-KD nông thôn
1576Thành phố Thuận AnAn Sơn 26 - Khu vực 2An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1577Thành phố Thuận AnAn Sơn 27 - Khu vực 2An Sơn 45 - An Sơn 021.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1578Thành phố Thuận AnAn Sơn 30 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1579Thành phố Thuận AnAn Sơn 31 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1580Thành phố Thuận AnAn Sơn 36 - Khu vực 2An Sơn 20 - An Sơn 231.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1581Thành phố Thuận AnAn Sơn 37 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 301.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1582Thành phố Thuận AnAn Sơn 38 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1583Thành phố Thuận AnAn Sơn 39 - Khu vực 2An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1584Thành phố Thuận AnAn Sơn 41 - Khu vực 2An Sơn 02 - Cầu Quảng Cứ1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1585Thành phố Thuận AnAn Sơn 42 - Khu vực 2Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1586Thành phố Thuận AnAn Sơn 43 - Khu vực 2An Sơn 45 - Cầu ông Thịnh1.402.500915.000772.500562.500-Đất SX-KD nông thôn
1587Thành phố Thuận AnAn Sơn 44 - Khu vực 2An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1588Thành phố Thuận AnAn Sơn 45 - Khu vực 2An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri)1.402.500915.000772.500562.500-Đất SX-KD nông thôn
1589Thành phố Thuận AnAn Sơn 48 - Khu vực 2An Sơn 25 - Chùa Thầy Khỏe1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1590Thành phố Thuận AnAn Sơn 49 - Khu vực 2An Sơn 01 - An Sơn 051.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1591Thành phố Thuận AnAn Sơn 50 - Khu vực 2An Sơn 01 - Cầu cây Lăng1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1592Thành phố Thuận AnĐê bao - Khu vực 2Ranh Bình Nhâm - An Sơn - Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1593Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.215.500793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1594Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.122.000732.000618.000450.000-Đất SX-KD nông thôn
1595Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.122.000732.000618.000450.000-Đất SX-KD nông thôn
1596Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.028.500671.000566.500412.500-Đất SX-KD nông thôn
1597Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.122.000732.000618.000450.000-Đất SX-KD nông thôn
1598Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc k -1.028.500671.000566.500412.500-Đất SX-KD nông thôn
1599Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -1.028.500671.000566.500412.500-Đất SX-KD nông thôn
1600Thành phố Thuận AnKhu vực 2 - Thị xã Thuận AnĐường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực -935.000610.000515.000375.000-Đất SX-KD nông thôn
4.9/5 - (96 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap