• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương 2025

LawFirm.Vn bởi LawFirm.Vn
11/01/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.2. Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;

– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;

– Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

3. Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 50 mét.

– Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.

– Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.

– Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.

3.2. Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Thành phố Thủ Dầu MộtBác sĩ Yersin - Đường loại 1Ngã 6 - Đại lộ Bình Dương52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
2Thành phố Thủ Dầu MộtBạch Đằng - Đường loại 1Nguyễn Tri Phương - Cầu ông Kiểm52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
3Thành phố Thủ Dầu MộtCách Mạng Tháng Tám - Đường loại 1Phan Đình Giót - Mũi Dùi52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
4Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1Ngã 4 Sân Banh - Mũi Dùi52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
5Thành phố Thủ Dầu MộtĐiều Ong - Đường loại 1Bạch Đằng - Ngô Tùng Châu47.820.00019.130.00014.350.0009.560.000-Đất ở đô thị
6Thành phố Thủ Dầu MộtĐinh Bộ Lĩnh - Đường loại 1Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
7Thành phố Thủ Dầu MộtĐoàn Trần Nghiệp - Đường loại 1Hùng Vương - Bạch Đằng52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
8Thành phố Thủ Dầu MộtHùng Vương - Đường loại 1Trần Hưng Đạo - Cách Mạng Tháng Tám52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
9Thành phố Thủ Dầu MộtLê Lợi - Đường loại 1Nguyễn Thái Học - Quang Trung41.730.00016.690.00012.520.0008.350.000-Đất ở đô thị
10Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Du - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Bác sĩ Yersin52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
11Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thái Học - Đường loại 1Lê Lợi - Bạch Đằng52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
12Thành phố Thủ Dầu MộtQuang Trung - Đường loại 1Ngã 6 - Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
13Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Ngã 6 - Lê Lợi52.160.00020.860.00015.650.00010.430.000-Đất ở đô thị
14Thành phố Thủ Dầu MộtBà Triệu - Đường loại 2Hùng Vương - Trừ Văn Thố27.930.00012.570.0009.780.0007.260.000-Đất ở đô thị
15Thành phố Thủ Dầu MộtBạch Đằng - Đường loại 2Cầu ông Kiểm - Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết34.910.00015.720.00012.230.0009.080.000-Đất ở đô thị
16Thành phố Thủ Dầu MộtCách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2Phan Đình Giót - Lê Hồng Phong34.910.00015.720.00012.230.0009.080.000-Đất ở đô thị
17Thành phố Thủ Dầu MộtCách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2Lê Hồng Phong - Ranh Thuận An24.440.00013.440.00011.000.0007.820.000-Đất ở đô thị
18Thành phố Thủ Dầu MộtD1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1) - Đường loại 2Lê Hồng Phong - Trần Văn Ơn27.930.00015.360.00012.570.0008.940.000-Đất ở đô thị
19Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2Suối Cát - Ngã 4 Sân Banh38.410.00015.360.00011.520.0007.680.000-Đất ở đô thị
20Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2Mũi Dùi - Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa)36.660.00014.660.00011.000.0007.330.000-Đất ở đô thị
21Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) - Nguyễn Văn Thành31.420.00014.150.00011.000.0008.170.000-Đất ở đô thị
22Thành phố Thủ Dầu MộtĐường 30/4 - Đường loại 2Phú Lợi - Cách Mạng Tháng Tám27.930.00015.360.00012.570.0008.940.000-Đất ở đô thị
23Thành phố Thủ Dầu MộtĐường 30/4 - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương24.440.00013.440.00011.000.0007.820.000-Đất ở đô thị
24Thành phố Thủ Dầu MộtĐường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 2Đường 30/4 - Trần Văn Ơn20.950.00012.570.0009.440.0006.700.000-Đất ở đô thị
25Thành phố Thủ Dầu MộtHai Bà Trưng - Đường loại 2Văn Công Khai - Đoàn Trần Nghiệp34.910.00015.720.00012.230.0009.080.000-Đất ở đô thị
26Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Văn Thụ - Đường loại 2Thích Quảng Đức - Cuối tuyến (đường N9)33.170.00018.240.00014.930.00010.610.000-Đất ở đô thị
27Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Cù - Đường loại 2Ngã 4 chợ Cây Dừa - Đại lộ Bình Dương34.910.00015.720.00012.230.0009.080.000-Đất ở đô thị
28Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2Đại lộ Bình Dương - Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận)34.910.00015.720.00012.230.0009.080.000-Đất ở đô thị
29Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) - Mỹ Phước - Tân Vạn31.420.00014.150.00011.000.0008.170.000-Đất ở đô thị
30Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2Mỹ Phước - Tân Vạn - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)23.380.00010.530.0008.190.0006.080.000-Đất ở đô thị
31Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thường Kiệt - Đường loại 2Nguyễn Thái Học - Văn Công Khai34.910.00015.720.00012.230.0009.080.000-Đất ở đô thị
32Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thường Kiệt - Đường loại 2Văn Công Khai - Cách Mạng Tháng Tám27.930.00012.570.0009.780.0007.260.000-Đất ở đô thị
33Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Gia Tự - Đường loại 2Đại lộ Bình Dương - Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh27.930.00015.360.00012.570.0008.940.000-Đất ở đô thị
34Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Quyền - Đường loại 2Bạch Đằng - Phạm Ngũ Lão34.910.00015.720.00012.230.0009.080.000-Đất ở đô thị
35Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Tùng Châu - Đường loại 2Nguyễn Thái Học - Đinh Bộ Lĩnh27.930.00012.570.0009.780.0007.260.000-Đất ở đô thị
36Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn An Ninh - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Lý Thường Kiệt27.930.00015.360.00012.570.0008.940.000-Đất ở đô thị
37Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2Trần Hưng Đạo - Võ Thành Long27.930.00012.570.0009.780.0007.260.000-Đất ở đô thị
38Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Trãi - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương31.420.00014.150.00011.000.0008.170.000-Đất ở đô thị
39Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Tri Phương - Đường loại 2Cầu Thầy Năng - Cầu Thủ Ngữ32.000.00014.410.00011.210.0008.320.000-Đất ở đô thị
40Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Đình Giót - Đường loại 2Thích Quảng Đức - Cách Mạng Tháng Tám27.930.00012.570.0009.780.0007.260.000-Đất ở đô thị
41Thành phố Thủ Dầu MộtPhú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 2Đại lộ Bình Dương - Lê Hồng Phong40.730.00018.340.00014.260.00010.590.000-Đất ở đô thị
42Thành phố Thủ Dầu MộtThầy Giáo Chương - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương27.930.00012.570.0009.780.0007.260.000-Đất ở đô thị
43Thành phố Thủ Dầu MộtThích Quảng Đức - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đường 30/434.910.00015.720.00012.230.0009.080.000-Đất ở đô thị
44Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Tử Bình - Đường loại 2Lý Thường Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám27.930.00012.570.0009.780.0007.260.000-Đất ở đô thị
45Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Văn Ơn - Đường loại 2Phú Lợi - Đại lộ Bình Dương24.000.00013.200.00010.800.0007.680.000-Đất ở đô thị
46Thành phố Thủ Dầu MộtTrừ Văn Thố - Đường loại 2Văn Công Khai - Đinh Bộ Lĩnh27.930.00012.570.0009.780.0007.260.000-Đất ở đô thị
47Thành phố Thủ Dầu MộtVăn Công Khai - Đường loại 2Hùng Vương - Bàu Bàng34.910.00015.720.00012.230.0009.080.000-Đất ở đô thị
48Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Thành Long - Đường loại 2Bác sĩ Yersin - Thích Quảng Đức27.930.00012.570.0009.780.0007.260.000-Đất ở đô thị
49Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Thành Long - Đường loại 2Võ Thành Long - Cách Mạng Tháng Tám20.950.0009.430.0007.340.0005.450.000-Đất ở đô thị
50Thành phố Thủ Dầu MộtAn Dương Vương - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
51Thành phố Thủ Dầu MộtÂu Cơ - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Cuối tuyến19.870.00011.920.0008.950.0006.350.000-Đất ở đô thị
52Thành phố Thủ Dầu MộtBàu Bàng - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương17.660.00010.600.0007.960.0005.640.000-Đất ở đô thị
53Thành phố Thủ Dầu MộtBắc Sơn - Đường loại 3Trường Sa - Hùng Vương13.160.0007.240.0005.920.0004.210.000-Đất ở đô thị
54Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Quốc Khánh - Đường loại 3Lò Chén - Nguyễn Tri Phương + Đường 30/417.660.00010.600.0007.960.0005.640.000-Đất ở đô thị
55Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Thị Xuân - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)16.190.0008.900.0007.290.0005.180.000-Đất ở đô thị
56Thành phố Thủ Dầu MộtCao Thắng - Đường loại 3Chu Văn An - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)15.180.0008.350.0006.830.0004.860.000-Đất ở đô thị
57Thành phố Thủ Dầu MộtChu Văn An (Vòng xoay) - Đường loại 3Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường XT1A (Hùng Vương)15.490.0008.520.0006.970.0004.960.000-Đất ở đô thị
58Thành phố Thủ Dầu MộtDuy Tân - Đường loại 3Chu Văn An - Võ Văn Tần17.200.0009.460.0007.740.0005.500.000-Đất ở đô thị
59Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3Nguyễn Văn Thành - Ranh Tân Định - Bến Cát26.500.00011.930.0009.280.0006.890.000-Đất ở đô thị
60Thành phố Thủ Dầu MộtĐào Duy Từ - Đường loại 3Chu Văn An - Nguyễn Thị Định14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
61Thành phố Thủ Dầu MộtĐoàn Thị Điểm - Đường loại 3Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
62Thành phố Thủ Dầu MộtĐoàn Thị Liên - Đường loại 3Mẫu giáo Đoàn Thị Liên - Lê Hồng Phong17.660.00010.600.0007.960.0005.640.000-Đất ở đô thị
63Thành phố Thủ Dầu MộtĐồng Khởi - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)17.420.0009.580.0007.840.0005.570.000-Đất ở đô thị
64Thành phố Thủ Dầu MộtĐường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Cty TNHH Hồng Đức19.870.00011.920.0008.950.0006.350.000-Đất ở đô thị
65Thành phố Thủ Dầu MộtĐường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3Cty TNHH Hồng Đức - Cuối tuyến15.460.0009.280.0006.960.0004.940.000-Đất ở đô thị
66Thành phố Thủ Dầu MộtĐường DA7 (Khu liên hợp) - Đường loại 3Nguyễn Trung Trực - Đường DM512.140.0006.680.0005.460.0003.880.000-Đất ở đô thị
67Thành phố Thủ Dầu MộtĐường DT6 (Lê Lợi) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)18.220.00010.020.0008.200.0005.830.000-Đất ở đô thị
68Thành phố Thủ Dầu MộtĐường liên phường Hiệp Thành - Phú Lợi - Đường loại 3Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Bình12.140.0006.680.0005.460.0003.880.000-Đất ở đô thị
69Thành phố Thủ Dầu MộtĐường vào Công ty Shijar (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3Phú Lợi (ĐT.743A) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO)14.170.0008.500.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
70Thành phố Thủ Dầu MộtĐường vào Khu dân cư K8 - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thanh Lễ15.460.0009.280.0006.960.0004.940.000-Đất ở đô thị
71Thành phố Thủ Dầu MộtĐường ven sông Sài Gòn - Đường loại 3Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến nhựa15.460.0008.500.0006.960.0004.950.000-Đất ở đô thị
72Thành phố Thủ Dầu MộtĐường XT1A (Hùng Vương) - Đường loại 3Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Chu Văn An18.220.00010.020.0008.200.0005.830.000-Đất ở đô thị
73Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3Phạm Ngọc Thạch - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)15.460.0008.500.0006.960.0004.950.000-Đất ở đô thị
74Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Cầm - Đường loại 3Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Đồng Khởi14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
75Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Hoa Thám - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
76Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Sa - Đường loại 3Lê Duẩn - Trường Sa16.190.0008.900.0007.290.0005.180.000-Đất ở đô thị
77Thành phố Thủ Dầu MộtHồ Văn Huê - Đường loại 3Hùng Vương - Đồng Khởi14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
78Thành phố Thủ Dầu MộtHồ Xuân Hương - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Đường N314.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
79Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3Ngô Thời Nhiệm - Lý Thái Tổ (Tạo lực 4)15.490.0008.520.0006.970.0004.960.000-Đất ở đô thị
80Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Cù - Đường loại 3Cầu Phú Cường - Ngã 4 chợ Cây Dừa22.080.00012.140.0009.940.0007.070.000-Đất ở đô thị
81Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường loại 3Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Ranh Phú Chánh22.080.00012.140.0009.940.0007.070.000-Đất ở đô thị
82Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Nghệ - Đường loại 3Lê Hồng Phong - Phú Lợi19.870.00011.920.0008.950.0006.350.000-Đất ở đô thị
83Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 3Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Phạm Văn Đồng15.490.0008.520.0006.970.0004.960.000-Đất ở đô thị
84Thành phố Thủ Dầu MộtKim Đồng - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Phạm Văn Đồng14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
85Thành phố Thủ Dầu MộtLạc Long Quân - Đường loại 3Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ)14.350.0008.610.0006.460.0004.590.000-Đất ở đô thị
86Thành phố Thủ Dầu MộtLãnh Binh Thăng - Đường loại 3Hùng Vương - Đồng Khởi14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
87Thành phố Thủ Dầu MộtLào Cai - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương14.350.0008.610.0006.460.0004.590.000-Đất ở đô thị
88Thành phố Thủ Dầu MộtLê Duẩn - Đường loại 3Chu Văn An - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)16.460.0009.050.0007.410.0005.270.000-Đất ở đô thị
89Thành phố Thủ Dầu MộtLê Hoàn - Đường loại 3Chu Văn An - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)18.220.00010.020.0008.200.0005.830.000-Đất ở đô thị
90Thành phố Thủ Dầu MộtLê Hồng Phong - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy - Cách Mạng Tháng Tám22.080.00012.140.0009.940.0007.070.000-Đất ở đô thị
91Thành phố Thủ Dầu MộtLê Hồng Phong - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Võ Minh Đức17.660.00010.600.0007.960.0005.640.000-Đất ở đô thị
92Thành phố Thủ Dầu MộtLê Quý Đôn - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Thị Sáu14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
93Thành phố Thủ Dầu MộtLê Thị Trung - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy - Phú Lợi22.080.00013.250.0009.950.0007.060.000-Đất ở đô thị
94Thành phố Thủ Dầu MộtLê Văn Tám - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Thầy Giáo Chương19.870.00010.930.0008.940.0006.360.000-Đất ở đô thị
95Thành phố Thủ Dầu MộtLò Chén - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Bàu Bàng22.080.00013.250.0009.950.0007.060.000-Đất ở đô thị
96Thành phố Thủ Dầu MộtLương Thế Vinh - Đường loại 3Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
97Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thái Tổ (Tạo lực 4) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)17.950.0009.870.0008.080.0005.740.000-Đất ở đô thị
98Thành phố Thủ Dầu MộtMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Nguyễn Văn Thành - Ranh thành phố Thuận An15.460.0009.280.0006.960.0004.940.000-Đất ở đô thị
99Thành phố Thủ Dầu MộtNam Kỳ Khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
100Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Chí Quốc - Đường loại 3Ngô Quyền - Nguyễn Văn Tiết22.080.00012.140.0009.940.0007.070.000-Đất ở đô thị
101Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Thời Nhiệm - Đường loại 3Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
102Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Văn Trị - Đường loại 3Đoàn Thị Liên - Phú Lợi17.660.00010.600.0007.960.0005.640.000-Đất ở đô thị
103Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Biểu - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Lê Lợi14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
104Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Bình (Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy14.350.0008.610.0006.460.0004.590.000-Đất ở đô thị
105Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Tôn Đức Thắng14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
106Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Chí Thanh - Đường loại 3Ngã 3 Suối Giữa - Cầu Ông Cộ14.350.0008.610.0006.460.0004.590.000-Đất ở đô thị
107Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Đức Thuận - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Phạm Ngọc Thạch16.560.0009.940.0007.460.0005.290.000-Đất ở đô thị
108Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Hữu Cảnh (Đường từ 30/4 đến Lê Hồng Phong) - Đường loại 3Đường 30/4 (Sân Banh) - Lê Hồng Phong17.660.00010.600.0007.960.0005.640.000-Đất ở đô thị
109Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thái Bình (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3Phú Lợi (ĐT.743A) - Ranh Thuận An12.140.0007.280.0005.470.0003.880.000-Đất ở đô thị
110Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thị Định - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Lê Hoàn16.190.0008.900.0007.290.0005.180.000-Đất ở đô thị
111Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3Phú Lợi - Ranh Thuận An14.350.0008.610.0006.460.0004.590.000-Đất ở đô thị
112Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thượng Hiền - Đường loại 3Đồng Khởi - Chu Văn An14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
113Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Tri Phương - Đường loại 3Cầu Thủ Ngữ - Đường 30/418.770.00011.260.0008.460.0006.000.000-Đất ở đô thị
114Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Trung Trực - Đường loại 3Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
115Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Bé (đường liên khu 11, 12) - Đường loại 3Bạch Đằng - Huỳnh Văn Cù17.660.00010.600.0007.960.0005.640.000-Đất ở đô thị
116Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Hỗn - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Âu Cơ22.080.00013.250.0009.950.0007.060.000-Đất ở đô thị
117Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Lên - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy - Đoàn Thị Liên17.660.00010.600.0007.960.0005.640.000-Đất ở đô thị
118Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)17.950.0009.870.0008.080.0005.740.000-Đất ở đô thị
119Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Lộng - Đường loại 3Đại Lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Cù14.170.0008.500.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
120Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Tiết - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám22.080.00012.140.0009.940.0007.070.000-Đất ở đô thị
121Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Tiết - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Bạch Đằng17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
122Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Thành - Đường loại 3Ngã 4 Sở Sao - Ranh Hòa Lợi22.080.00012.140.0009.940.0007.070.000-Đất ở đô thị
123Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Trỗi (cũ Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Lũy14.350.0008.610.0006.460.0004.590.000-Đất ở đô thị
124Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hồng Thái (cũ đường DB12) - Đường loại 3Đồng Khởi - Đoàn Thị Điểm12.140.0006.680.0005.460.0003.880.000-Đất ở đô thị
125Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hùng - Đường loại 3Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Tôn Đức Thắng17.200.0009.460.0007.740.0005.500.000-Đất ở đô thị
126Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Ngọc Thạch - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Đức Thuận20.240.00011.130.0009.110.0006.480.000-Đất ở đô thị
127Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Ngọc Thạch - Đường loại 3Nguyễn Đức Thuận - Huỳnh Văn Lũy17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
128Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Ngũ Lão - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Đại lộ Bình Dương22.080.00012.140.0009.940.0007.070.000-Đất ở đô thị
129Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Thị Tân (Đường ngã tư Thành Đội đến đường Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy15.460.0009.280.0006.960.0004.940.000-Đất ở đô thị
130Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Văn Đồng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)16.460.0009.050.0007.410.0005.270.000-Đất ở đô thị
131Thành phố Thủ Dầu MộtPhó Đức Chính - Đường loại 3Hùng Vương - Ngô Thời Nhiệm14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
132Thành phố Thủ Dầu MộtPhú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai22.080.00012.140.0009.940.0007.070.000-Đất ở đô thị
133Thành phố Thủ Dầu MộtPhú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3Nguyễn Thị Minh Khai - Ranh Thuận An14.350.0008.610.0006.460.0004.590.000-Đất ở đô thị
134Thành phố Thủ Dầu MộtTô Vĩnh Diện (cũ đường nhánh Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Văn Trỗi12.140.0007.280.0005.470.0003.880.000-Đất ở đô thị
135Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Đức Thắng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)16.190.0008.900.0007.290.0005.180.000-Đất ở đô thị
136Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Thất Tùng - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Kênh thoát nước mưa14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
137Thành phố Thủ Dầu MộtTú Xương - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Tiết17.660.00010.600.0007.960.0005.640.000-Đất ở đô thị
138Thành phố Thủ Dầu MộtTuyến nhánh Hai Bà Trưng - Đường loại 3Hai Bà Trưng - Rạch Thầy Năng17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
139Thành phố Thủ Dầu MộtThành Thái - Đường loại 3Hùng Vương - Đồng Khởi14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
140Thành phố Thủ Dầu MộtThi Sách - Đường loại 3Đồng Khởi - Chu Văn An14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
141Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Bình Trọng - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương15.460.0009.280.0006.960.0004.940.000-Đất ở đô thị
142Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Cao Vân - Đường loại 3An Dương Vương - Trần Đại Nghĩa14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
143Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Đại Nghĩa - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
144Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Ngọc Lên - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Luỹ14.350.0008.610.0006.460.0004.590.000-Đất ở đô thị
145Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Nhân Tông - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Lê Duẩn16.190.0008.900.0007.290.0005.180.000-Đất ở đô thị
146Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Phú - Đường loại 3Thích Quảng Đức - Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa22.080.00012.140.0009.940.0007.070.000-Đất ở đô thị
147Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Phú - Đường loại 3Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường 30/419.870.00011.920.0008.950.0006.350.000-Đất ở đô thị
148Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Quang Diệu - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Nguyễn Biểu14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
149Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Quý Cáp - Đường loại 3Trần Nhân Tông - Đào Duy Từ14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
150Thành phố Thủ Dầu MộtTrịnh Hoài Đức - Đường loại 3Ngô Văn Trị - Cuối tuyến16.560.0009.940.0007.460.0005.290.000-Đất ở đô thị
151Thành phố Thủ Dầu MộtTrương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 3Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi15.460.00010.060.0007.730.0006.180.000-Đất ở đô thị
152Thành phố Thủ Dầu MộtTrường Sa - Đường loại 3Đồng Khởi - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)15.490.0008.520.0006.970.0004.960.000-Đất ở đô thị
153Thành phố Thủ Dầu MộtTrường Sơn - Đường loại 3Bắc Sơn - Trường Sa14.170.0007.790.0006.380.0004.530.000-Đất ở đô thị
154Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Minh Đức - Đường loại 3Đường 30/4 - Lê Hồng Phong14.350.0008.610.0006.460.0004.590.000-Đất ở đô thị
155Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 3Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)17.420.0009.580.0007.840.0005.570.000-Đất ở đô thị
156Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Thị Sáu - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)16.190.0008.900.0007.290.0005.180.000-Đất ở đô thị
157Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)8.420.0005.050.0003.790.0002.690.000-Đất ở đô thị
158Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Ranh Định Hòa - Hòa Phú10.400.0006.240.0004.680.0003.320.000-Đất ở đô thị
159Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3Ranh Định Hòa - Hòa Phú - Đại lộ Bình Dương12.970.0007.780.0005.840.0004.150.000-Đất ở đô thị
160Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Tần - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đồng Khởi16.190.0008.900.0007.290.0005.180.000-Đất ở đô thị
161Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -20.980.00011.540.0009.440.0006.710.000-Đất ở đô thị
162Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -18.770.00010.320.0008.450.0006.010.000-Đất ở đô thị
163Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -19.870.00010.930.0008.940.0006.360.000-Đất ở đô thị
164Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
165Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Trường Chính trị - Đường loại 3-19.870.00010.930.0008.940.0006.360.000-Đất ở đô thị
166Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường Cách Mạng Tháng Tám -77.400.00046.440.00034.870.00024.740.000-Đất ở đô thị
167Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -48.000.00028.800.00021.620.00015.340.000-Đất ở đô thị
168Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -35.200.00021.120.00015.860.00011.250.000-Đất ở đô thị
169Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường D1 (Lê Hồng Phong nối dài) -38.000.00022.800.00017.120.00012.150.000-Đất ở đô thị
170Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường D4 -36.000.00021.600.00016.220.00011.510.000-Đất ở đô thị
171Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường D3 -35.000.00021.000.00015.770.00011.190.000-Đất ở đô thị
172Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -33.000.00019.800.00014.870.00010.550.000-Đất ở đô thị
173Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -31.000.00018.600.00013.960.0009.910.000-Đất ở đô thị
174Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường vào Công ty Shijar và đường Nguyễn Thái Bình -35.500.00021.300.00015.990.00011.350.000-Đất ở đô thị
175Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -35.500.00021.300.00015.990.00011.350.000-Đất ở đô thị
176Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -33.700.00020.220.00015.180.00010.770.000-Đất ở đô thị
177Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3Bề rộng mặt đường từ 9 m trở lên -13.550.0007.450.0006.100.0004.340.000-Đất ở đô thị
178Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3Bề rộng mặt đường dưới 9 m -12.580.0006.920.0005.660.0004.030.000-Đất ở đô thị
179Thành phố Thủ Dầu MộtAn Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy - Ranh Khu Công nghiệp Đại Đăng10.340.0006.730.0005.170.0004.140.000-Đất ở đô thị
180Thành phố Thủ Dầu MộtAn Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài, đường nối An Mỹ - Phú Mỹ) - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0028.860.0005.770.0004.430.0003.540.000-Đất ở đô thị
181Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Ngọc Thu - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh9.600.0006.250.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
182Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Ngọc Thu - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống8.120.0005.290.0004.060.0003.250.000-Đất ở đô thị
183Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Văn Bình - Đường loại 4Phú Lợi - Mỹ Phước - Tân Vạn11.070.0007.210.0005.540.0004.430.000-Đất ở đô thị
184Thành phố Thủ Dầu MộtCao Thắng - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường XA38.800.0005.280.0003.960.0002.810.000-Đất ở đô thị
185Thành phố Thủ Dầu MộtĐiện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)12.180.0007.310.0005.490.0003.890.000-Đất ở đô thị
186Thành phố Thủ Dầu MộtĐồng Cây Viết - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy - Đường N1 (KCN Đại Đăng)11.070.0007.210.0005.540.0004.430.000-Đất ở đô thị
187Thành phố Thủ Dầu MộtĐường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi) - Đường loại 4Phú Lợi - Khu di tích nhà tù Phú Lợi10.340.0006.730.0005.170.0004.140.000-Đất ở đô thị
188Thành phố Thủ Dầu MộtĐường D13 - Đường loại 4Đường 30/4 - Ranh phường An Thạnh8.860.0005.320.0003.990.0002.830.000-Đất ở đô thị
189Thành phố Thủ Dầu MộtĐường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa) - Đường loại 4Trần Văn Ơn - Lê Hồng Phong11.070.0007.210.0005.540.0004.430.000-Đất ở đô thị
190Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ Khu gia đình Sư 7 - Quân đoàn 4 - Đường loại 4-8.120.0004.870.0003.660.0002.600.000-Đất ở đô thị
191Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-001 - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn - Phạm Ngọc Thạch8.860.0005.770.0004.430.0003.540.000-Đất ở đô thị
192Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-002 (cũ ĐX-002 và 1 đoạn An Mỹ - Phú Mỹ nối dài) - Đường loại 4ĐX-005 - Đồng Cây Viết8.860.0005.770.0004.430.0003.540.000-Đất ở đô thị
193Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-033 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4ĐX-032 - ĐX-0388.120.0005.290.0004.060.0003.250.000-Đất ở đô thị
194Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-038 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4ĐX-033 - KCN Đại Đăng8.120.0005.290.0004.060.0003.250.000-Đất ở đô thị
195Thành phố Thủ Dầu MộtHồ Văn Cống - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu8.860.0005.770.0004.430.0003.540.000-Đất ở đô thị
196Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Thị Chấu - Đường loại 4Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu5.910.0003.850.0002.960.0002.360.000-Đất ở đô thị
197Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Thị Hiếu - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Đình Tân An7.330.0004.770.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
198Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 4Đường số 1 Định Hòa - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)10.830.0006.500.0004.880.0003.460.000-Đất ở đô thị
199Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 4Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường N2 Hòa Lợi8.800.0005.280.0003.960.0002.810.000-Đất ở đô thị
200Thành phố Thủ Dầu MộtLê Chí Dân - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh10.340.0006.730.0005.170.0004.140.000-Đất ở đô thị
201Thành phố Thủ Dầu MộtLê Chí Dân - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống8.120.0005.290.0004.060.0003.250.000-Đất ở đô thị
202Thành phố Thủ Dầu MộtLê Duẩn - Đường loại 4Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp9.710.0005.830.0004.370.0003.100.000-Đất ở đô thị
203Thành phố Thủ Dầu MộtLê Lai (trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú8.120.0004.870.0003.660.0002.600.000-Đất ở đô thị
204Thành phố Thủ Dầu MộtLý Tự Trọng - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu11.810.0007.690.0005.910.0004.720.000-Đất ở đô thị
205Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 4Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)10.830.0006.500.0004.880.0003.460.000-Đất ở đô thị
206Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn9.600.0006.250.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
207Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 4Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân11.810.0007.690.0005.910.0004.720.000-Đất ở đô thị
208Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Cừ - Đường loại 4Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân9.600.0006.250.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
209Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ đất thuộc KCN Kim Huy) - Đường loại 4Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)10.830.0006.500.0004.880.0003.460.000-Đất ở đô thị
210Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hùng - Đường loại 4Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)8.800.0005.280.0003.960.0002.810.000-Đất ở đô thị
211Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Văn Đồng - Đường loại 4Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)9.470.0005.680.0004.270.0003.030.000-Đất ở đô thị
212Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Bội Châu - Đường loại 4Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa8.860.0005.770.0004.430.0003.540.000-Đất ở đô thị
213Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Đăng Lưu - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh11.070.0007.210.0005.540.0004.430.000-Đất ở đô thị
214Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Đăng Lưu - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu8.860.0005.770.0004.430.0003.540.000-Đất ở đô thị
215Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Đức Thắng - Đường loại 4Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường NH9 Khu Hòa Lợi8.800.0005.280.0003.960.0002.810.000-Đất ở đô thị
216Thành phố Thủ Dầu MộtTruông Bồng Bông - Đường loại 4Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông7.380.0004.800.0003.690.0002.950.000-Đất ở đô thị
217Thành phố Thủ Dầu MộtTrường Chinh - Đường loại 4Đường số 60 Khu TĐC Phú Chánh - Đường số 9 Phú Chánh A10.830.0006.500.0004.880.0003.460.000-Đất ở đô thị
218Thành phố Thủ Dầu MộtXóm Guốc - Đường loại 4Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng8.860.0005.770.0004.430.0003.540.000-Đất ở đô thị
219Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường ĐX-033, ĐX-038 -24.000.00014.400.00010.810.0007.670.000-Đất ở đô thị
220Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -23.000.00013.800.00010.360.0007.350.000-Đất ở đô thị
221Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -22.000.00013.200.0009.910.0007.030.000-Đất ở đô thị
222Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -10.340.0006.200.0004.660.0003.300.000-Đất ở đô thị
223Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m -9.600.0005.760.0004.320.0003.070.000-Đất ở đô thị
224Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m -8.860.0005.320.0003.990.0002.830.000-Đất ở đô thị
225Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -9.180.0005.510.0004.140.0002.930.000-Đất ở đô thị
226Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m -8.470.0005.080.0003.820.0002.710.000-Đất ở đô thị
227Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m -7.770.0004.660.0003.500.0002.480.000-Đất ở đô thị
228Thành phố Thủ Dầu MộtAn Thạnh 24 - Đường loại 5Lê Hồng Phong - Ranh An Thạnh5.490.0003.570.0002.750.0002.200.000-Đất ở đô thị
229Thành phố Thủ Dầu MộtĐê bao sông Sài Gòn - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bến Chành4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
230Thành phố Thủ Dầu MộtĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 5Ranh Thuận An - Đại lộ Bình Dương5.490.0003.570.0002.750.0002.200.000-Đất ở đô thị
231Thành phố Thủ Dầu MộtĐiện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)5.360.0003.490.0002.680.0002.140.000-Đất ở đô thị
232Thành phố Thủ Dầu MộtĐường Một Chợ (ĐX- 104) - Đường loại 5Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
233Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-001 - Đường loại 5ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - ĐX-0036.220.0004.050.0003.110.0002.490.000-Đất ở đô thị
234Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-003 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0015.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
235Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-004 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0015.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
236Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-005 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Nhà ông Khương5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
237Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-005 - Đường loại 5Nhà ông Khương - ĐX-0064.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
238Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-006 - Đường loại 5ĐX-002 - Khu liên hợp4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
239Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-007 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0025.550.0003.610.0002.780.0002.220.000-Đất ở đô thị
240Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-008 - Đường loại 5ĐX-002 - ĐX-0585.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
241Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-009 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0025.550.0003.610.0002.780.0002.220.000-Đất ở đô thị
242Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-010 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0025.550.0003.610.0002.780.0002.220.000-Đất ở đô thị
243Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-011 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0025.550.0003.610.0002.780.0002.220.000-Đất ở đô thị
244Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-012 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy5.550.0003.610.0002.780.0002.220.000-Đất ở đô thị
245Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-013 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-0024.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
246Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-014 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
247Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-015 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0145.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
248Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-016 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0145.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
249Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-017 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0145.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
250Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-018 - Đường loại 5ĐX-014 - ĐX-0024.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
251Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5ĐX-018 - ĐX-0024.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
252Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-019 - Đường loại 5ĐX-014 - ĐX-0024.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
253Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-020 - Đường loại 5ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
254Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-021 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
255Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-022 - Đường loại 5ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
256Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-023 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-0264.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
257Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5ĐX-023 - ĐX-0254.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
258Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-024 - Đường loại 5ĐX-022 - ĐX-0254.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
259Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-025 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0025.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
260Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-026 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
261Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-027 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0265.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
262Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-027 - Đường loại 5ĐX-026 - ĐX-0024.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
263Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-028 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
264Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-029 - Đường loại 5ĐX-027 - Đồng Cây Viết4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
265Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-030 - Đường loại 5ĐX-026 - ĐX-0024.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
266Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-031 - Đường loại 5ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
267Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-032 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - ĐX-0334.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
268Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-033 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - ĐX-0324.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
269Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-034 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
270Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-035 - Đường loại 5ĐX-034 - Đồng Cây Viết4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
271Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-036 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - ĐX-0374.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
272Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-037 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0345.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
273Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-038 - Đường loại 5ĐX-034 - ĐX-0334.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
274Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-039 - Đường loại 5ĐX-037 - ĐX-0384.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
275Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-040 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - Sân golf4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
276Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-041 - Đường loại 5ĐX-043 - ĐX-0444.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
277Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-042 - Đường loại 5ĐX-044 - ĐX-0434.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
278Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-043 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - ĐX-0424.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
279Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-044 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - ĐX-0434.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
280Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-045 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
281Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-046 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0015.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
282Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-047 - Đường loại 5ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
283Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-048 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0015.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
284Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-049 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
285Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-050 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
286Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-051 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước - Tân Vạn4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
287Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-052 - Đường loại 5Khu liên hợp - ĐX-0544.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
288Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-054 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-0134.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
289Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-055 - Đường loại 5ĐX-001 - Mỹ Phước - Tân Vạn4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
290Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-056 - Đường loại 5ĐX-040 - Xưởng Phạm Đức4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
291Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-057 - Đường loại 5ĐX-040 - Xưởng giấy4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
292Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-058 - Đường loại 5ĐX-006 - Khu liên hợp4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
293Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-059 - Đường loại 5ĐX-054 - Khu liên hợp4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
294Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-060 - Đường loại 5ĐX-013 - ĐX-0024.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
295Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-061 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0624.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
296Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-062 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
297Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-063 - Đường loại 5Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
298Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-064 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
299Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-065 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
300Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-066 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0694.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
301Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-067 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0694.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
302Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-068 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0694.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
303Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-069 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0655.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
304Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-070 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Cuối tuyến5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
305Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-071 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0655.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
306Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-072 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0715.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
307Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-073 - Đường loại 5Trần Ngọc Lên - ĐX-0714.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
308Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-074 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0735.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
309Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-075 - Đường loại 5Trần Ngọc Lên - ĐX-0654.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
310Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-076 - Đường loại 5Trần Ngọc Lên - ĐX-0814.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
311Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-077 - Đường loại 5ĐX-082 - ĐX-0784.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
312Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-078 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
313Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-079 - Đường loại 5ĐX-082 - ĐX-0784.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
314Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5ĐX-082 - Trần Ngọc Lên4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
315Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-081 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0825.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
316Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn5.490.0003.570.0002.750.0002.200.000-Đất ở đô thị
317Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
318Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
319Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-083 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0825.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
320Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-084 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0835.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
321Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-085 - Đường loại 5Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX087 - Lê Chí Dân4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
322Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-086 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
323Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-087 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
324Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-088 - Đường loại 5Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
325Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-089 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
326Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-090 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
327Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-091 - Đường loại 5Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
328Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-092 - Đường loại 5ĐX-088 - Phan Đăng Lưu4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
329Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-093 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - ĐX-0914.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
330Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-094 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - ĐX-0954.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
331Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-095 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
332Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-096 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
333Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-097 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
334Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-098 - Đường loại 5Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
335Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-099 - Đường loại 5ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
336Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-100 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
337Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-101 - Đường loại 5Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
338Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-102 - Đường loại 5ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
339Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-105 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
340Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-106 - Đường loại 5ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
341Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-108 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
342Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-109 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
343Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-110 - Đường loại 5Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
344Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-111 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 84.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
345Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-112 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
346Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-113 - Đường loại 5ĐX-133 - ĐX-1173.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
347Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-114 - Đường loại 5Bờ bao - Hoàng Đình Bôi3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
348Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-115 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu4.360.0002.840.0002.180.0001.740.000-Đất ở đô thị
349Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-117 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - ĐX-1193.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
350Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-118 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - 6 Mai4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
351Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-119 - Đường loại 5Lê Chí Dân - ĐX-1175.360.0003.490.0002.680.0002.140.000-Đất ở đô thị
352Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-120 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
353Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-121 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
354Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-122 - Đường loại 56 Én - 2 Phen3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
355Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-123 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
356Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-124 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
357Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-125 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
358Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-126 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
359Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-127 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Cuối tuyến3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
360Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-128 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
361Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-129 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
362Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-130 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
363Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-131 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Ông 8 Trình3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
364Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-132 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
365Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-133 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
366Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-134 - Đường loại 5Lê Chí Dân - 7 Đài3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
367Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-138 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu (Đình Tân An) - Bến Chành3.660.0002.380.0001.830.0001.460.000-Đất ở đô thị
368Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-139 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Bà Chè3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
369Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-141 - Đường loại 5Cổng Đình - Cầu ván3.690.0002.400.0001.850.0001.480.000-Đất ở đô thị
370Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-142 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
371Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-143 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
372Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-144 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
373Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-145 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
374Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-146 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
375Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-148 - Đường loại 5Lê Văn Tách - Lê Chí Dân4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
376Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-149 - Đường loại 5Lê Văn Tách - Lê Chí Dân4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
377Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-150 - Đường loại 5Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
378Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 5Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
379Thành phố Thủ Dầu MộtLê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
380Thành phố Thủ Dầu MộtLê Văn Tách - Đường loại 5Hồ Văn Cống - Cuối tuyến5.490.0003.570.0002.750.0002.200.000-Đất ở đô thị
381Thành phố Thủ Dầu MộtLò Lu - Đường loại 5Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
382Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
383Thành phố Thủ Dầu MộtMạc Đĩnh Chi (ĐX- 124) - Đường loại 5Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
384Thành phố Thủ Dầu MộtMột Thầy Thơ (ĐX- 103) - Đường loại 5Bùi Ngọc Thu - ĐX-1054.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
385Thành phố Thủ Dầu MộtNam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Phạm Văn Đồng5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
386Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
387Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
388Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hùng - Đường loại 5Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
389Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
390Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
391Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
392Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)5.030.0003.270.0002.520.0002.010.000-Đất ở đô thị
393Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -4.370.0002.840.0002.190.0001.750.000-Đất ở đô thị
394Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m -4.080.0002.660.0002.040.0001.630.000-Đất ở đô thị
395Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m -3.790.0002.470.0001.900.0001.520.000-Đất ở đô thị
396Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -5.490.0003.570.0002.750.0002.200.000-Đất ở đô thị
397Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
398Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -5.120.0003.330.0002.560.0002.050.000-Đất ở đô thị
399Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
400Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
401Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
402Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
403Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
404Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.390.0002.860.0002.200.0001.760.000-Đất ở đô thị
405Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
406Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
407Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -3.660.0002.380.0001.830.0001.460.000-Đất ở đô thị
408Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.020.0002.620.0002.010.0001.610.000-Đất ở đô thị
409Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.660.0002.380.0001.830.0001.460.000-Đất ở đô thị
410Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -3.660.0002.380.0001.830.0001.460.000-Đất ở đô thị
411Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -3.290.0002.140.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
412Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.660.0002.380.0001.830.0001.460.000-Đất ở đô thị
413Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.290.0002.140.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
414Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -3.290.0002.140.0001.650.0001.320.000-Đất ở đô thị
415Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.930.0001.910.0001.470.0001.170.000-Đất ở đô thị
416Thành phố Thủ Dầu MộtBác sĩ Yersin - Đường loại 1Ngã 6 - Đại lộ Bình Dương41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
417Thành phố Thủ Dầu MộtBạch Đằng - Đường loại 1Nguyễn Tri Phương - Cầu ông Kiểm41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
418Thành phố Thủ Dầu MộtCách Mạng Tháng Tám - Đường loại 1Phan Đình Giót - Mũi Dùi41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
419Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1Ngã 4 Sân Banh - Mũi Dùi41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
420Thành phố Thủ Dầu MộtĐiều Ong - Đường loại 1Bạch Đằng - Ngô Tùng Châu38.256.00015.304.00011.480.0007.648.000-Đất TM-DV đô thị
421Thành phố Thủ Dầu MộtĐinh Bộ Lĩnh - Đường loại 1Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
422Thành phố Thủ Dầu MộtĐoàn Trần Nghiệp - Đường loại 1Hùng Vương - Bạch Đằng41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
423Thành phố Thủ Dầu MộtHùng Vương - Đường loại 1Trần Hưng Đạo - Cách Mạng Tháng Tám41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
424Thành phố Thủ Dầu MộtLê Lợi - Đường loại 1Nguyễn Thái Học - Quang Trung33.384.00013.352.00010.016.0006.680.000-Đất TM-DV đô thị
425Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Du - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Bác sĩ Yersin41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
426Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thái Học - Đường loại 1Lê Lợi - Bạch Đằng41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
427Thành phố Thủ Dầu MộtQuang Trung - Đường loại 1Ngã 6 - Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
428Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Ngã 6 - Lê Lợi41.728.00016.688.00012.520.0008.344.000-Đất TM-DV đô thị
429Thành phố Thủ Dầu MộtBà Triệu - Đường loại 2Hùng Vương - Trừ Văn Thố22.344.00010.056.0007.824.0005.808.000-Đất TM-DV đô thị
430Thành phố Thủ Dầu MộtBạch Đằng - Đường loại 2Cầu ông Kiểm - Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết27.928.00012.576.0009.784.0007.264.000-Đất TM-DV đô thị
431Thành phố Thủ Dầu MộtCách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2Phan Đình Giót - Lê Hồng Phong27.928.00012.576.0009.784.0007.264.000-Đất TM-DV đô thị
432Thành phố Thủ Dầu MộtCách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2Lê Hồng Phong - Ranh Thuận An19.552.00010.752.0008.800.0006.256.000-Đất TM-DV đô thị
433Thành phố Thủ Dầu MộtD1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1) - Đường loại 2Lê Hồng Phong - Trần Văn Ơn22.344.00012.288.00010.056.0007.152.000-Đất TM-DV đô thị
434Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2Suối Cát - Ngã 4 Sân Banh30.728.00012.288.0009.216.0006.144.000-Đất TM-DV đô thị
435Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2Mũi Dùi - Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa)29.328.00011.728.0008.800.0005.864.000-Đất TM-DV đô thị
436Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) - Nguyễn Văn Thành25.136.00011.320.0008.800.0006.536.000-Đất TM-DV đô thị
437Thành phố Thủ Dầu MộtĐường 30/4 - Đường loại 2Phú Lợi - Cách Mạng Tháng Tám22.344.00012.288.00010.056.0007.152.000-Đất TM-DV đô thị
438Thành phố Thủ Dầu MộtĐường 30/4 - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương19.552.00010.752.0008.800.0006.256.000-Đất TM-DV đô thị
439Thành phố Thủ Dầu MộtĐường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 2Đường 30/4 - Trần Văn Ơn16.760.00010.056.0007.552.0005.360.000-Đất TM-DV đô thị
440Thành phố Thủ Dầu MộtHai Bà Trưng - Đường loại 2Văn Công Khai - Đoàn Trần Nghiệp27.928.00012.576.0009.784.0007.264.000-Đất TM-DV đô thị
441Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Văn Thụ - Đường loại 2Thích Quảng Đức - Cuối tuyến (đường N9)26.536.00014.592.00011.944.0008.488.000-Đất TM-DV đô thị
442Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Cù - Đường loại 2Ngã 4 chợ Cây Dừa - Đại lộ Bình Dương27.928.00012.576.0009.784.0007.264.000-Đất TM-DV đô thị
443Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2Đại lộ Bình Dương - Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận)27.928.00012.576.0009.784.0007.264.000-Đất TM-DV đô thị
444Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) - Mỹ Phước - Tân Vạn25.136.00011.320.0008.800.0006.536.000-Đất TM-DV đô thị
445Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2Mỹ Phước - Tân Vạn - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)18.704.0008.424.0006.552.0004.864.000-Đất TM-DV đô thị
446Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thường Kiệt - Đường loại 2Nguyễn Thái Học - Văn Công Khai27.928.00012.576.0009.784.0007.264.000-Đất TM-DV đô thị
447Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thường Kiệt - Đường loại 2Văn Công Khai - Cách Mạng Tháng Tám22.344.00010.056.0007.824.0005.808.000-Đất TM-DV đô thị
448Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Gia Tự - Đường loại 2Đại lộ Bình Dương - Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh22.344.00012.288.00010.056.0007.152.000-Đất TM-DV đô thị
449Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Quyền - Đường loại 2Bạch Đằng - Phạm Ngũ Lão27.928.00012.576.0009.784.0007.264.000-Đất TM-DV đô thị
450Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Tùng Châu - Đường loại 2Nguyễn Thái Học - Đinh Bộ Lĩnh22.344.00010.056.0007.824.0005.808.000-Đất TM-DV đô thị
451Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn An Ninh - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Lý Thường Kiệt22.344.00012.288.00010.056.0007.152.000-Đất TM-DV đô thị
452Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2Trần Hưng Đạo - Võ Thành Long22.344.00010.056.0007.824.0005.808.000-Đất TM-DV đô thị
453Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Trãi - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương25.136.00011.320.0008.800.0006.536.000-Đất TM-DV đô thị
454Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Tri Phương - Đường loại 2Cầu Thầy Năng - Cầu Thủ Ngữ25.600.00011.528.0008.968.0006.656.000-Đất TM-DV đô thị
455Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Đình Giót - Đường loại 2Thích Quảng Đức - Cách Mạng Tháng Tám22.344.00010.056.0007.824.0005.808.000-Đất TM-DV đô thị
456Thành phố Thủ Dầu MộtPhú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 2Đại lộ Bình Dương - Lê Hồng Phong32.584.00014.672.00011.408.0008.472.000-Đất TM-DV đô thị
457Thành phố Thủ Dầu MộtThầy Giáo Chương - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương22.344.00010.056.0007.824.0005.808.000-Đất TM-DV đô thị
458Thành phố Thủ Dầu MộtThích Quảng Đức - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đường 30/427.928.00012.576.0009.784.0007.264.000-Đất TM-DV đô thị
459Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Tử Bình - Đường loại 2Lý Thường Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám22.344.00010.056.0007.824.0005.808.000-Đất TM-DV đô thị
460Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Văn Ơn - Đường loại 2Phú Lợi - Đại lộ Bình Dương19.200.00010.560.0008.640.0006.144.000-Đất TM-DV đô thị
461Thành phố Thủ Dầu MộtTrừ Văn Thố - Đường loại 2Văn Công Khai - Đinh Bộ Lĩnh22.344.00010.056.0007.824.0005.808.000-Đất TM-DV đô thị
462Thành phố Thủ Dầu MộtVăn Công Khai - Đường loại 2Hùng Vương - Bàu Bàng27.928.00012.576.0009.784.0007.264.000-Đất TM-DV đô thị
463Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Thành Long - Đường loại 2Bác sĩ Yersin - Thích Quảng Đức22.344.00010.056.0007.824.0005.808.000-Đất TM-DV đô thị
464Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Thành Long - Đường loại 2Võ Thành Long - Cách Mạng Tháng Tám16.760.0007.544.0005.872.0004.360.000-Đất TM-DV đô thị
465Thành phố Thủ Dầu MộtAn Dương Vương - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
466Thành phố Thủ Dầu MộtÂu Cơ - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Cuối tuyến15.896.0009.536.0007.160.0005.080.000-Đất TM-DV đô thị
467Thành phố Thủ Dầu MộtBàu Bàng - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương14.128.0008.480.0006.368.0004.512.000-Đất TM-DV đô thị
468Thành phố Thủ Dầu MộtBắc Sơn - Đường loại 3Trường Sa - Hùng Vương10.528.0005.792.0004.736.0003.368.000-Đất TM-DV đô thị
469Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Quốc Khánh - Đường loại 3Lò Chén - Nguyễn Tri Phương + Đường 30/414.128.0008.480.0006.368.0004.512.000-Đất TM-DV đô thị
470Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Thị Xuân - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)12.952.0007.120.0005.832.0004.144.000-Đất TM-DV đô thị
471Thành phố Thủ Dầu MộtCao Thắng - Đường loại 3Chu Văn An - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)12.144.0006.680.0005.464.0003.888.000-Đất TM-DV đô thị
472Thành phố Thủ Dầu MộtChu Văn An (Vòng xoay) - Đường loại 3Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường XT1A (Hùng Vương)12.392.0006.816.0005.576.0003.968.000-Đất TM-DV đô thị
473Thành phố Thủ Dầu MộtDuy Tân - Đường loại 3Chu Văn An - Võ Văn Tần13.760.0007.568.0006.192.0004.400.000-Đất TM-DV đô thị
474Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3Nguyễn Văn Thành - Ranh Tân Định - Bến Cát21.200.0009.544.0007.424.0005.512.000-Đất TM-DV đô thị
475Thành phố Thủ Dầu MộtĐào Duy Từ - Đường loại 3Chu Văn An - Nguyễn Thị Định11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
476Thành phố Thủ Dầu MộtĐoàn Thị Điểm - Đường loại 3Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
477Thành phố Thủ Dầu MộtĐoàn Thị Liên - Đường loại 3Mẫu giáo Đoàn Thị Liên - Lê Hồng Phong14.128.0008.480.0006.368.0004.512.000-Đất TM-DV đô thị
478Thành phố Thủ Dầu MộtĐồng Khởi - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)13.936.0007.664.0006.272.0004.456.000-Đất TM-DV đô thị
479Thành phố Thủ Dầu MộtĐường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Cty TNHH Hồng Đức15.896.0009.536.0007.160.0005.080.000-Đất TM-DV đô thị
480Thành phố Thủ Dầu MộtĐường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3Cty TNHH Hồng Đức - Cuối tuyến12.368.0007.424.0005.568.0003.952.000-Đất TM-DV đô thị
481Thành phố Thủ Dầu MộtĐường DA7 (Khu liên hợp) - Đường loại 3Nguyễn Trung Trực - Đường DM59.712.0005.344.0004.368.0003.104.000-Đất TM-DV đô thị
482Thành phố Thủ Dầu MộtĐường DT6 (Lê Lợi) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)14.576.0008.016.0006.560.0004.664.000-Đất TM-DV đô thị
483Thành phố Thủ Dầu MộtĐường liên phường Hiệp Thành - Phú Lợi - Đường loại 3Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Bình9.712.0005.344.0004.368.0003.104.000-Đất TM-DV đô thị
484Thành phố Thủ Dầu MộtĐường vào Công ty Shijar (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3Phú Lợi (ĐT.743A) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO)11.336.0006.800.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
485Thành phố Thủ Dầu MộtĐường vào Khu dân cư K8 - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thanh Lễ12.368.0007.424.0005.568.0003.952.000-Đất TM-DV đô thị
486Thành phố Thủ Dầu MộtĐường ven sông Sài Gòn - Đường loại 3Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến nhựa12.368.0006.800.0005.568.0003.960.000-Đất TM-DV đô thị
487Thành phố Thủ Dầu MộtĐường XT1A (Hùng Vương) - Đường loại 3Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Chu Văn An14.576.0008.016.0006.560.0004.664.000-Đất TM-DV đô thị
488Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3Phạm Ngọc Thạch - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)12.368.0006.800.0005.568.0003.960.000-Đất TM-DV đô thị
489Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Cầm - Đường loại 3Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Đồng Khởi11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
490Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Hoa Thám - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
491Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Sa - Đường loại 3Lê Duẩn - Trường Sa12.952.0007.120.0005.832.0004.144.000-Đất TM-DV đô thị
492Thành phố Thủ Dầu MộtHồ Văn Huê - Đường loại 3Hùng Vương - Đồng Khởi11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
493Thành phố Thủ Dầu MộtHồ Xuân Hương - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Đường N311.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
494Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3Ngô Thời Nhiệm - Lý Thái Tổ (Tạo lực 4)12.392.0006.816.0005.576.0003.968.000-Đất TM-DV đô thị
495Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Cù - Đường loại 3Cầu Phú Cường - Ngã 4 chợ Cây Dừa17.664.0009.712.0007.952.0005.656.000-Đất TM-DV đô thị
496Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường loại 3Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Ranh Phú Chánh17.664.0009.712.0007.952.0005.656.000-Đất TM-DV đô thị
497Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Nghệ - Đường loại 3Lê Hồng Phong - Phú Lợi15.896.0009.536.0007.160.0005.080.000-Đất TM-DV đô thị
498Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 3Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Phạm Văn Đồng12.392.0006.816.0005.576.0003.968.000-Đất TM-DV đô thị
499Thành phố Thủ Dầu MộtKim Đồng - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Phạm Văn Đồng11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
500Thành phố Thủ Dầu MộtLạc Long Quân - Đường loại 3Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ)11.480.0006.888.0005.168.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
501Thành phố Thủ Dầu MộtLãnh Binh Thăng - Đường loại 3Hùng Vương - Đồng Khởi11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
502Thành phố Thủ Dầu MộtLào Cai - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương11.480.0006.888.0005.168.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
503Thành phố Thủ Dầu MộtLê Duẩn - Đường loại 3Chu Văn An - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)13.168.0007.240.0005.928.0004.216.000-Đất TM-DV đô thị
504Thành phố Thủ Dầu MộtLê Hoàn - Đường loại 3Chu Văn An - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)14.576.0008.016.0006.560.0004.664.000-Đất TM-DV đô thị
505Thành phố Thủ Dầu MộtLê Hồng Phong - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy - Cách Mạng Tháng Tám17.664.0009.712.0007.952.0005.656.000-Đất TM-DV đô thị
506Thành phố Thủ Dầu MộtLê Hồng Phong - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Võ Minh Đức14.128.0008.480.0006.368.0004.512.000-Đất TM-DV đô thị
507Thành phố Thủ Dầu MộtLê Quý Đôn - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Thị Sáu11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
508Thành phố Thủ Dầu MộtLê Thị Trung - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy - Phú Lợi17.664.00010.600.0007.960.0005.648.000-Đất TM-DV đô thị
509Thành phố Thủ Dầu MộtLê Văn Tám - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Thầy Giáo Chương15.896.0008.744.0007.152.0005.088.000-Đất TM-DV đô thị
510Thành phố Thủ Dầu MộtLò Chén - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Bàu Bàng17.664.00010.600.0007.960.0005.648.000-Đất TM-DV đô thị
511Thành phố Thủ Dầu MộtLương Thế Vinh - Đường loại 3Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
512Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thái Tổ (Tạo lực 4) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)14.360.0007.896.0006.464.0004.592.000-Đất TM-DV đô thị
513Thành phố Thủ Dầu MộtMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Nguyễn Văn Thành - Ranh thành phố Thuận An12.368.0007.424.0005.568.0003.952.000-Đất TM-DV đô thị
514Thành phố Thủ Dầu MộtNam Kỳ Khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
515Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Chí Quốc - Đường loại 3Ngô Quyền - Nguyễn Văn Tiết17.664.0009.712.0007.952.0005.656.000-Đất TM-DV đô thị
516Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Thời Nhiệm - Đường loại 3Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
517Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Văn Trị - Đường loại 3Đoàn Thị Liên - Phú Lợi14.128.0008.480.0006.368.0004.512.000-Đất TM-DV đô thị
518Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Biểu - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Lê Lợi11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
519Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Bình (Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy11.480.0006.888.0005.168.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
520Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Tôn Đức Thắng11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
521Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Chí Thanh - Đường loại 3Ngã 3 Suối Giữa - Cầu Ông Cộ11.480.0006.888.0005.168.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
522Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Đức Thuận - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Phạm Ngọc Thạch13.248.0007.952.0005.968.0004.232.000-Đất TM-DV đô thị
523Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Hữu Cảnh (Đường từ 30/4 đến Lê Hồng Phong) - Đường loại 3Đường 30/4 (Sân Banh) - Lê Hồng Phong14.128.0008.480.0006.368.0004.512.000-Đất TM-DV đô thị
524Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thái Bình (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3Phú Lợi (ĐT.743A) - Ranh Thuận An9.712.0005.824.0004.376.0003.104.000-Đất TM-DV đô thị
525Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thị Định - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Lê Hoàn12.952.0007.120.0005.832.0004.144.000-Đất TM-DV đô thị
526Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3Phú Lợi - Ranh Thuận An11.480.0006.888.0005.168.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
527Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thượng Hiền - Đường loại 3Đồng Khởi - Chu Văn An11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
528Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Tri Phương - Đường loại 3Cầu Thủ Ngữ - Đường 30/415.016.0009.008.0006.768.0004.800.000-Đất TM-DV đô thị
529Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Trung Trực - Đường loại 3Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
530Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Bé (đường liên khu 11, 12) - Đường loại 3Bạch Đằng - Huỳnh Văn Cù14.128.0008.480.0006.368.0004.512.000-Đất TM-DV đô thị
531Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Hỗn - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Âu Cơ17.664.00010.600.0007.960.0005.648.000-Đất TM-DV đô thị
532Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Lên - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy - Đoàn Thị Liên14.128.0008.480.0006.368.0004.512.000-Đất TM-DV đô thị
533Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)14.360.0007.896.0006.464.0004.592.000-Đất TM-DV đô thị
534Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Lộng - Đường loại 3Đại Lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Cù11.336.0006.800.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
535Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Tiết - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám17.664.0009.712.0007.952.0005.656.000-Đất TM-DV đô thị
536Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Tiết - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Bạch Đằng14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
537Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Thành - Đường loại 3Ngã 4 Sở Sao - Ranh Hòa Lợi17.664.0009.712.0007.952.0005.656.000-Đất TM-DV đô thị
538Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Trỗi (cũ Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Lũy11.480.0006.888.0005.168.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
539Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hồng Thái (cũ đường DB12) - Đường loại 3Đồng Khởi - Đoàn Thị Điểm9.712.0005.344.0004.368.0003.104.000-Đất TM-DV đô thị
540Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hùng - Đường loại 3Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Tôn Đức Thắng13.760.0007.568.0006.192.0004.400.000-Đất TM-DV đô thị
541Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Ngọc Thạch - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Đức Thuận16.192.0008.904.0007.288.0005.184.000-Đất TM-DV đô thị
542Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Ngọc Thạch - Đường loại 3Nguyễn Đức Thuận - Huỳnh Văn Lũy14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
543Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Ngũ Lão - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Đại lộ Bình Dương17.664.0009.712.0007.952.0005.656.000-Đất TM-DV đô thị
544Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Thị Tân (Đường ngã tư Thành Đội đến đường Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy12.368.0007.424.0005.568.0003.952.000-Đất TM-DV đô thị
545Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Văn Đồng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)13.168.0007.240.0005.928.0004.216.000-Đất TM-DV đô thị
546Thành phố Thủ Dầu MộtPhó Đức Chính - Đường loại 3Hùng Vương - Ngô Thời Nhiệm11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
547Thành phố Thủ Dầu MộtPhú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai17.664.0009.712.0007.952.0005.656.000-Đất TM-DV đô thị
548Thành phố Thủ Dầu MộtPhú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3Nguyễn Thị Minh Khai - Ranh Thuận An11.480.0006.888.0005.168.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
549Thành phố Thủ Dầu MộtTô Vĩnh Diện (cũ đường nhánh Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Văn Trỗi9.712.0005.824.0004.376.0003.104.000-Đất TM-DV đô thị
550Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Đức Thắng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)12.952.0007.120.0005.832.0004.144.000-Đất TM-DV đô thị
551Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Thất Tùng - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Kênh thoát nước mưa11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
552Thành phố Thủ Dầu MộtTú Xương - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Tiết14.128.0008.480.0006.368.0004.512.000-Đất TM-DV đô thị
553Thành phố Thủ Dầu MộtTuyến nhánh Hai Bà Trưng - Đường loại 3Hai Bà Trưng - Rạch Thầy Năng14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
554Thành phố Thủ Dầu MộtThành Thái - Đường loại 3Hùng Vương - Đồng Khởi11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
555Thành phố Thủ Dầu MộtThi Sách - Đường loại 3Đồng Khởi - Chu Văn An11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
556Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Bình Trọng - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương12.368.0007.424.0005.568.0003.952.000-Đất TM-DV đô thị
557Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Cao Vân - Đường loại 3An Dương Vương - Trần Đại Nghĩa11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
558Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Đại Nghĩa - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
559Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Ngọc Lên - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Luỹ11.480.0006.888.0005.168.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
560Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Nhân Tông - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Lê Duẩn12.952.0007.120.0005.832.0004.144.000-Đất TM-DV đô thị
561Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Phú - Đường loại 3Thích Quảng Đức - Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa17.664.0009.712.0007.952.0005.656.000-Đất TM-DV đô thị
562Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Phú - Đường loại 3Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường 30/415.896.0009.536.0007.160.0005.080.000-Đất TM-DV đô thị
563Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Quang Diệu - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Nguyễn Biểu11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
564Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Quý Cáp - Đường loại 3Trần Nhân Tông - Đào Duy Từ11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
565Thành phố Thủ Dầu MộtTrịnh Hoài Đức - Đường loại 3Ngô Văn Trị - Cuối tuyến13.248.0007.952.0005.968.0004.232.000-Đất TM-DV đô thị
566Thành phố Thủ Dầu MộtTrương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 3Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi12.368.0008.048.0006.184.0004.944.000-Đất TM-DV đô thị
567Thành phố Thủ Dầu MộtTrường Sa - Đường loại 3Đồng Khởi - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)12.392.0006.816.0005.576.0003.968.000-Đất TM-DV đô thị
568Thành phố Thủ Dầu MộtTrường Sơn - Đường loại 3Bắc Sơn - Trường Sa11.336.0006.232.0005.104.0003.624.000-Đất TM-DV đô thị
569Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Minh Đức - Đường loại 3Đường 30/4 - Lê Hồng Phong11.480.0006.888.0005.168.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
570Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 3Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)13.936.0007.664.0006.272.0004.456.000-Đất TM-DV đô thị
571Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Thị Sáu - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)12.952.0007.120.0005.832.0004.144.000-Đất TM-DV đô thị
572Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)6.736.0004.040.0003.032.0002.152.000-Đất TM-DV đô thị
573Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Ranh Định Hòa - Hòa Phú8.320.0004.992.0003.744.0002.656.000-Đất TM-DV đô thị
574Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3Ranh Định Hòa - Hòa Phú - Đại lộ Bình Dương10.376.0006.224.0004.672.0003.320.000-Đất TM-DV đô thị
575Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Tần - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đồng Khởi12.952.0007.120.0005.832.0004.144.000-Đất TM-DV đô thị
576Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -16.784.0009.232.0007.552.0005.368.000-Đất TM-DV đô thị
577Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -15.016.0008.256.0006.760.0004.808.000-Đất TM-DV đô thị
578Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -15.896.0008.744.0007.152.0005.088.000-Đất TM-DV đô thị
579Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
580Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Trường Chính trị - Đường loại 3-15.896.0008.744.0007.152.0005.088.000-Đất TM-DV đô thị
581Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường Cách Mạng Tháng Tám -61.920.00037.152.00027.896.00019.792.000-Đất TM-DV đô thị
582Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -38.400.00023.040.00017.296.00012.272.000-Đất TM-DV đô thị
583Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -28.160.00016.896.00012.688.0009.000.000-Đất TM-DV đô thị
584Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường D1 (Lê Hồng Phong nối dài) -30.400.00018.240.00013.696.0009.720.000-Đất TM-DV đô thị
585Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường D4 -28.800.00017.280.00012.976.0009.208.000-Đất TM-DV đô thị
586Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường D3 -28.000.00016.800.00012.616.0008.952.000-Đất TM-DV đô thị
587Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -26.400.00015.840.00011.896.0008.440.000-Đất TM-DV đô thị
588Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -24.800.00014.880.00011.168.0007.928.000-Đất TM-DV đô thị
589Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường vào Công ty Shijar và đường Nguyễn Thái Bình -28.400.00017.040.00012.792.0009.080.000-Đất TM-DV đô thị
590Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -28.400.00017.040.00012.792.0009.080.000-Đất TM-DV đô thị
591Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -26.960.00016.176.00012.144.0008.616.000-Đất TM-DV đô thị
592Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3Bề rộng mặt đường từ 9 m trở lên -10.840.0005.960.0004.880.0003.472.000-Đất TM-DV đô thị
593Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3Bề rộng mặt đường dưới 9 m -10.064.0005.536.0004.528.0003.224.000-Đất TM-DV đô thị
594Thành phố Thủ Dầu MộtAn Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy - Ranh Khu Công nghiệp Đại Đăng8.272.0005.384.0004.136.0003.312.000-Đất TM-DV đô thị
595Thành phố Thủ Dầu MộtAn Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài, đường nối An Mỹ - Phú Mỹ) - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0027.088.0004.616.0003.544.0002.832.000-Đất TM-DV đô thị
596Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Ngọc Thu - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh7.680.0005.000.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
597Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Ngọc Thu - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống6.496.0004.232.0003.248.0002.600.000-Đất TM-DV đô thị
598Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Văn Bình - Đường loại 4Phú Lợi - Mỹ Phước - Tân Vạn8.856.0005.768.0004.432.0003.544.000-Đất TM-DV đô thị
599Thành phố Thủ Dầu MộtCao Thắng - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường XA37.040.0004.224.0003.168.0002.248.000-Đất TM-DV đô thị
600Thành phố Thủ Dầu MộtĐiện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)9.744.0005.848.0004.392.0003.112.000-Đất TM-DV đô thị
601Thành phố Thủ Dầu MộtĐồng Cây Viết - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy - Đường N1 (KCN Đại Đăng)8.856.0005.768.0004.432.0003.544.000-Đất TM-DV đô thị
602Thành phố Thủ Dầu MộtĐường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi) - Đường loại 4Phú Lợi - Khu di tích nhà tù Phú Lợi8.272.0005.384.0004.136.0003.312.000-Đất TM-DV đô thị
603Thành phố Thủ Dầu MộtĐường D13 - Đường loại 4Đường 30/4 - Ranh phường An Thạnh7.088.0004.256.0003.192.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
604Thành phố Thủ Dầu MộtĐường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa) - Đường loại 4Trần Văn Ơn - Lê Hồng Phong8.856.0005.768.0004.432.0003.544.000-Đất TM-DV đô thị
605Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ Khu gia đình Sư 7 - Quân đoàn 4 - Đường loại 4-6.496.0003.896.0002.928.0002.080.000-Đất TM-DV đô thị
606Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-001 - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn - Phạm Ngọc Thạch7.088.0004.616.0003.544.0002.832.000-Đất TM-DV đô thị
607Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-002 (cũ ĐX-002 và 1 đoạn An Mỹ - Phú Mỹ nối dài) - Đường loại 4ĐX-005 - Đồng Cây Viết7.088.0004.616.0003.544.0002.832.000-Đất TM-DV đô thị
608Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-033 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4ĐX-032 - ĐX-0386.496.0004.232.0003.248.0002.600.000-Đất TM-DV đô thị
609Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-038 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4ĐX-033 - KCN Đại Đăng6.496.0004.232.0003.248.0002.600.000-Đất TM-DV đô thị
610Thành phố Thủ Dầu MộtHồ Văn Cống - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu7.088.0004.616.0003.544.0002.832.000-Đất TM-DV đô thị
611Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Thị Chấu - Đường loại 4Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu4.728.0003.080.0002.368.0001.888.000-Đất TM-DV đô thị
612Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Thị Hiếu - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Đình Tân An5.864.0003.816.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
613Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 4Đường số 1 Định Hòa - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)8.664.0005.200.0003.904.0002.768.000-Đất TM-DV đô thị
614Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 4Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường N2 Hòa Lợi7.040.0004.224.0003.168.0002.248.000-Đất TM-DV đô thị
615Thành phố Thủ Dầu MộtLê Chí Dân - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh8.272.0005.384.0004.136.0003.312.000-Đất TM-DV đô thị
616Thành phố Thủ Dầu MộtLê Chí Dân - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống6.496.0004.232.0003.248.0002.600.000-Đất TM-DV đô thị
617Thành phố Thủ Dầu MộtLê Duẩn - Đường loại 4Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp7.768.0004.664.0003.496.0002.480.000-Đất TM-DV đô thị
618Thành phố Thủ Dầu MộtLê Lai (trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú6.496.0003.896.0002.928.0002.080.000-Đất TM-DV đô thị
619Thành phố Thủ Dầu MộtLý Tự Trọng - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu9.448.0006.152.0004.728.0003.776.000-Đất TM-DV đô thị
620Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 4Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)8.664.0005.200.0003.904.0002.768.000-Đất TM-DV đô thị
621Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn7.680.0005.000.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
622Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 4Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân9.448.0006.152.0004.728.0003.776.000-Đất TM-DV đô thị
623Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Cừ - Đường loại 4Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân7.680.0005.000.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
624Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ đất thuộc KCN Kim Huy) - Đường loại 4Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)8.664.0005.200.0003.904.0002.768.000-Đất TM-DV đô thị
625Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hùng - Đường loại 4Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)7.040.0004.224.0003.168.0002.248.000-Đất TM-DV đô thị
626Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Văn Đồng - Đường loại 4Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)7.576.0004.544.0003.416.0002.424.000-Đất TM-DV đô thị
627Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Bội Châu - Đường loại 4Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa7.088.0004.616.0003.544.0002.832.000-Đất TM-DV đô thị
628Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Đăng Lưu - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh8.856.0005.768.0004.432.0003.544.000-Đất TM-DV đô thị
629Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Đăng Lưu - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu7.088.0004.616.0003.544.0002.832.000-Đất TM-DV đô thị
630Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Đức Thắng - Đường loại 4Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường NH9 Khu Hòa Lợi7.040.0004.224.0003.168.0002.248.000-Đất TM-DV đô thị
631Thành phố Thủ Dầu MộtTruông Bồng Bông - Đường loại 4Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông5.904.0003.840.0002.952.0002.360.000-Đất TM-DV đô thị
632Thành phố Thủ Dầu MộtTrường Chinh - Đường loại 4Đường số 60 Khu TĐC Phú Chánh - Đường số 9 Phú Chánh A8.664.0005.200.0003.904.0002.768.000-Đất TM-DV đô thị
633Thành phố Thủ Dầu MộtXóm Guốc - Đường loại 4Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng7.088.0004.616.0003.544.0002.832.000-Đất TM-DV đô thị
634Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường ĐX-033, ĐX-038 -19.200.00011.520.0008.648.0006.136.000-Đất TM-DV đô thị
635Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -18.400.00011.040.0008.288.0005.880.000-Đất TM-DV đô thị
636Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -17.600.00010.560.0007.928.0005.624.000-Đất TM-DV đô thị
637Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -8.272.0004.960.0003.728.0002.640.000-Đất TM-DV đô thị
638Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m -7.680.0004.608.0003.456.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
639Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m -7.088.0004.256.0003.192.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
640Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -7.344.0004.408.0003.312.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
641Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m -6.776.0004.064.0003.056.0002.168.000-Đất TM-DV đô thị
642Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m -6.216.0003.728.0002.800.0001.984.000-Đất TM-DV đô thị
643Thành phố Thủ Dầu MộtAn Thạnh 24 - Đường loại 5Lê Hồng Phong - Ranh An Thạnh4.392.0002.856.0002.200.0001.760.000-Đất TM-DV đô thị
644Thành phố Thủ Dầu MộtĐê bao sông Sài Gòn - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bến Chành3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
645Thành phố Thủ Dầu MộtĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 5Ranh Thuận An - Đại lộ Bình Dương4.392.0002.856.0002.200.0001.760.000-Đất TM-DV đô thị
646Thành phố Thủ Dầu MộtĐiện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)4.288.0002.792.0002.144.0001.712.000-Đất TM-DV đô thị
647Thành phố Thủ Dầu MộtĐường Một Chợ (ĐX- 104) - Đường loại 5Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
648Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-001 - Đường loại 5ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - ĐX-0034.976.0003.240.0002.488.0001.992.000-Đất TM-DV đô thị
649Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-003 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0014.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
650Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-004 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0014.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
651Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-005 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Nhà ông Khương4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
652Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-005 - Đường loại 5Nhà ông Khương - ĐX-0063.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
653Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-006 - Đường loại 5ĐX-002 - Khu liên hợp3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
654Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-007 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0024.440.0002.888.0002.224.0001.776.000-Đất TM-DV đô thị
655Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-008 - Đường loại 5ĐX-002 - ĐX-0584.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
656Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-009 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0024.440.0002.888.0002.224.0001.776.000-Đất TM-DV đô thị
657Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-010 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0024.440.0002.888.0002.224.0001.776.000-Đất TM-DV đô thị
658Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-011 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0024.440.0002.888.0002.224.0001.776.000-Đất TM-DV đô thị
659Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-012 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy4.440.0002.888.0002.224.0001.776.000-Đất TM-DV đô thị
660Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-013 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-0023.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
661Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-014 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
662Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-015 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0144.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
663Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-016 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0144.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
664Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-017 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0144.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
665Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-018 - Đường loại 5ĐX-014 - ĐX-0023.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
666Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5ĐX-018 - ĐX-0023.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
667Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-019 - Đường loại 5ĐX-014 - ĐX-0023.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
668Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-020 - Đường loại 5ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
669Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-021 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
670Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-022 - Đường loại 5ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
671Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-023 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-0263.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
672Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5ĐX-023 - ĐX-0253.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
673Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-024 - Đường loại 5ĐX-022 - ĐX-0253.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
674Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-025 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0024.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
675Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-026 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
676Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-027 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0264.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
677Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-027 - Đường loại 5ĐX-026 - ĐX-0023.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
678Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-028 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
679Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-029 - Đường loại 5ĐX-027 - Đồng Cây Viết3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
680Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-030 - Đường loại 5ĐX-026 - ĐX-0023.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
681Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-031 - Đường loại 5ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
682Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-032 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - ĐX-0333.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
683Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-033 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - ĐX-0323.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
684Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-034 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
685Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-035 - Đường loại 5ĐX-034 - Đồng Cây Viết3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
686Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-036 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - ĐX-0373.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
687Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-037 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0344.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
688Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-038 - Đường loại 5ĐX-034 - ĐX-0333.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
689Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-039 - Đường loại 5ĐX-037 - ĐX-0383.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
690Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-040 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - Sân golf3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
691Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-041 - Đường loại 5ĐX-043 - ĐX-0443.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
692Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-042 - Đường loại 5ĐX-044 - ĐX-0433.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
693Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-043 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - ĐX-0423.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
694Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-044 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - ĐX-0433.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
695Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-045 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
696Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-046 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0014.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
697Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-047 - Đường loại 5ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
698Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-048 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0014.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
699Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-049 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
700Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-050 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
701Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-051 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước - Tân Vạn3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
702Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-052 - Đường loại 5Khu liên hợp - ĐX-0543.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
703Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-054 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-0133.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
704Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-055 - Đường loại 5ĐX-001 - Mỹ Phước - Tân Vạn3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
705Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-056 - Đường loại 5ĐX-040 - Xưởng Phạm Đức3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
706Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-057 - Đường loại 5ĐX-040 - Xưởng giấy3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
707Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-058 - Đường loại 5ĐX-006 - Khu liên hợp3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
708Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-059 - Đường loại 5ĐX-054 - Khu liên hợp3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
709Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-060 - Đường loại 5ĐX-013 - ĐX-0023.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
710Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-061 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0623.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
711Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-062 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
712Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-063 - Đường loại 5Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
713Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-064 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
714Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-065 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
715Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-066 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0693.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
716Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-067 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0693.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
717Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-068 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0693.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
718Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-069 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0654.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
719Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-070 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Cuối tuyến4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
720Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-071 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0654.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
721Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-072 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0714.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
722Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-073 - Đường loại 5Trần Ngọc Lên - ĐX-0713.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
723Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-074 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0734.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
724Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-075 - Đường loại 5Trần Ngọc Lên - ĐX-0653.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
725Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-076 - Đường loại 5Trần Ngọc Lên - ĐX-0813.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
726Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-077 - Đường loại 5ĐX-082 - ĐX-0783.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
727Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-078 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
728Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-079 - Đường loại 5ĐX-082 - ĐX-0783.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
729Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5ĐX-082 - Trần Ngọc Lên3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
730Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-081 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0824.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
731Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn4.392.0002.856.0002.200.0001.760.000-Đất TM-DV đô thị
732Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
733Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
734Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-083 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0824.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
735Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-084 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0834.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
736Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-085 - Đường loại 5Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX087 - Lê Chí Dân3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
737Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-086 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
738Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-087 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
739Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-088 - Đường loại 5Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
740Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-089 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
741Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-090 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
742Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-091 - Đường loại 5Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
743Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-092 - Đường loại 5ĐX-088 - Phan Đăng Lưu3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
744Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-093 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - ĐX-0913.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
745Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-094 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - ĐX-0953.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
746Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-095 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
747Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-096 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
748Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-097 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
749Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-098 - Đường loại 5Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
750Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-099 - Đường loại 5ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
751Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-100 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
752Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-101 - Đường loại 5Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
753Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-102 - Đường loại 5ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
754Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-105 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
755Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-106 - Đường loại 5ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
756Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-108 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
757Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-109 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
758Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-110 - Đường loại 5Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
759Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-111 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 83.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
760Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-112 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
761Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-113 - Đường loại 5ĐX-133 - ĐX-1172.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
762Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-114 - Đường loại 5Bờ bao - Hoàng Đình Bôi2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
763Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-115 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu3.488.0002.272.0001.744.0001.392.000-Đất TM-DV đô thị
764Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-117 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - ĐX-1192.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
765Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-118 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - 6 Mai3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
766Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-119 - Đường loại 5Lê Chí Dân - ĐX-1174.288.0002.792.0002.144.0001.712.000-Đất TM-DV đô thị
767Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-120 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
768Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-121 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
769Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-122 - Đường loại 56 Én - 2 Phen2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
770Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-123 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
771Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-124 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
772Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-125 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
773Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-126 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
774Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-127 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Cuối tuyến2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
775Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-128 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
776Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-129 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
777Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-130 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
778Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-131 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Ông 8 Trình2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
779Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-132 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
780Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-133 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
781Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-134 - Đường loại 5Lê Chí Dân - 7 Đài2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
782Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-138 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu (Đình Tân An) - Bến Chành2.928.0001.904.0001.464.0001.168.000-Đất TM-DV đô thị
783Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-139 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Bà Chè2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
784Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-141 - Đường loại 5Cổng Đình - Cầu ván2.952.0001.920.0001.480.0001.184.000-Đất TM-DV đô thị
785Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-142 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
786Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-143 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
787Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-144 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
788Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-145 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
789Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-146 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
790Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-148 - Đường loại 5Lê Văn Tách - Lê Chí Dân3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
791Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-149 - Đường loại 5Lê Văn Tách - Lê Chí Dân3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
792Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-150 - Đường loại 5Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
793Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 5Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
794Thành phố Thủ Dầu MộtLê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
795Thành phố Thủ Dầu MộtLê Văn Tách - Đường loại 5Hồ Văn Cống - Cuối tuyến4.392.0002.856.0002.200.0001.760.000-Đất TM-DV đô thị
796Thành phố Thủ Dầu MộtLò Lu - Đường loại 5Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
797Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
798Thành phố Thủ Dầu MộtMạc Đĩnh Chi (ĐX- 124) - Đường loại 5Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
799Thành phố Thủ Dầu MộtMột Thầy Thơ (ĐX- 103) - Đường loại 5Bùi Ngọc Thu - ĐX-1053.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
800Thành phố Thủ Dầu MộtNam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Phạm Văn Đồng4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
801Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
802Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
803Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hùng - Đường loại 5Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
804Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
805Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
806Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
807Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)4.024.0002.616.0002.016.0001.608.000-Đất TM-DV đô thị
808Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -3.496.0002.272.0001.752.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
809Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m -3.264.0002.128.0001.632.0001.304.000-Đất TM-DV đô thị
810Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m -3.032.0001.976.0001.520.0001.216.000-Đất TM-DV đô thị
811Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.392.0002.856.0002.200.0001.760.000-Đất TM-DV đô thị
812Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
813Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -4.096.0002.664.0002.048.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
814Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
815Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
816Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
817Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
818Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
819Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.512.0002.288.0001.760.0001.408.000-Đất TM-DV đô thị
820Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
821Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
822Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.928.0001.904.0001.464.0001.168.000-Đất TM-DV đô thị
823Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.216.0002.096.0001.608.0001.288.000-Đất TM-DV đô thị
824Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.928.0001.904.0001.464.0001.168.000-Đất TM-DV đô thị
825Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.928.0001.904.0001.464.0001.168.000-Đất TM-DV đô thị
826Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.632.0001.712.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
827Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.928.0001.904.0001.464.0001.168.000-Đất TM-DV đô thị
828Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.632.0001.712.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
829Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.632.0001.712.0001.320.0001.056.000-Đất TM-DV đô thị
830Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.344.0001.528.0001.176.000936.000-Đất TM-DV đô thị
831Thành phố Thủ Dầu MộtBác sĩ Yersin - Đường loại 1Ngã 6 - Đại lộ Bình Dương33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
832Thành phố Thủ Dầu MộtBạch Đằng - Đường loại 1Nguyễn Tri Phương - Cầu ông Kiểm33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
833Thành phố Thủ Dầu MộtCách Mạng Tháng Tám - Đường loại 1Phan Đình Giót - Mũi Dùi33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
834Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1Ngã 4 Sân Banh - Mũi Dùi33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
835Thành phố Thủ Dầu MộtĐiều Ong - Đường loại 1Bạch Đằng - Ngô Tùng Châu31.083.00012.434.5009.327.5006.214.000-Đất SX-KD đô thị
836Thành phố Thủ Dầu MộtĐinh Bộ Lĩnh - Đường loại 1Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
837Thành phố Thủ Dầu MộtĐoàn Trần Nghiệp - Đường loại 1Hùng Vương - Bạch Đằng33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
838Thành phố Thủ Dầu MộtHùng Vương - Đường loại 1Trần Hưng Đạo - Cách Mạng Tháng Tám33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
839Thành phố Thủ Dầu MộtLê Lợi - Đường loại 1Nguyễn Thái Học - Quang Trung27.124.50010.848.5008.138.0005.427.500-Đất SX-KD đô thị
840Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Du - Đường loại 1Cách Mạng Tháng Tám - Bác sĩ Yersin33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
841Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thái Học - Đường loại 1Lê Lợi - Bạch Đằng33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
842Thành phố Thủ Dầu MộtQuang Trung - Đường loại 1Ngã 6 - Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
843Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Ngã 6 - Lê Lợi33.904.00013.559.00010.172.5006.779.500-Đất SX-KD đô thị
844Thành phố Thủ Dầu MộtBà Triệu - Đường loại 2Hùng Vương - Trừ Văn Thố18.154.5008.170.5006.357.0004.719.000-Đất SX-KD đô thị
845Thành phố Thủ Dầu MộtBạch Đằng - Đường loại 2Cầu ông Kiểm - Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết22.691.50010.218.0007.949.5005.902.000-Đất SX-KD đô thị
846Thành phố Thủ Dầu MộtCách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2Phan Đình Giót - Lê Hồng Phong22.691.50010.218.0007.949.5005.902.000-Đất SX-KD đô thị
847Thành phố Thủ Dầu MộtCách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2Lê Hồng Phong - Ranh Thuận An15.886.0008.736.0007.150.0005.083.000-Đất SX-KD đô thị
848Thành phố Thủ Dầu MộtD1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1) - Đường loại 2Lê Hồng Phong - Trần Văn Ơn18.154.5009.984.0008.170.5005.811.000-Đất SX-KD đô thị
849Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2Suối Cát - Ngã 4 Sân Banh24.966.5009.984.0007.488.0004.992.000-Đất SX-KD đô thị
850Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2Mũi Dùi - Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa)23.829.0009.529.0007.150.0004.764.500-Đất SX-KD đô thị
851Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) - Nguyễn Văn Thành20.423.0009.197.5007.150.0005.310.500-Đất SX-KD đô thị
852Thành phố Thủ Dầu MộtĐường 30/4 - Đường loại 2Phú Lợi - Cách Mạng Tháng Tám18.154.5009.984.0008.170.5005.811.000-Đất SX-KD đô thị
853Thành phố Thủ Dầu MộtĐường 30/4 - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương15.886.0008.736.0007.150.0005.083.000-Đất SX-KD đô thị
854Thành phố Thủ Dầu MộtĐường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 2Đường 30/4 - Trần Văn Ơn13.617.5008.170.5006.136.0004.355.000-Đất SX-KD đô thị
855Thành phố Thủ Dầu MộtHai Bà Trưng - Đường loại 2Văn Công Khai - Đoàn Trần Nghiệp22.691.50010.218.0007.949.5005.902.000-Đất SX-KD đô thị
856Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Văn Thụ - Đường loại 2Thích Quảng Đức - Cuối tuyến (đường N9)21.560.50011.856.0009.704.5006.896.500-Đất SX-KD đô thị
857Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Cù - Đường loại 2Ngã 4 chợ Cây Dừa - Đại lộ Bình Dương22.691.50010.218.0007.949.5005.902.000-Đất SX-KD đô thị
858Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2Đại lộ Bình Dương - Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận)22.691.50010.218.0007.949.5005.902.000-Đất SX-KD đô thị
859Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) - Mỹ Phước - Tân Vạn20.423.0009.197.5007.150.0005.310.500-Đất SX-KD đô thị
860Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2Mỹ Phước - Tân Vạn - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)15.197.0006.844.5005.323.5003.952.000-Đất SX-KD đô thị
861Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thường Kiệt - Đường loại 2Nguyễn Thái Học - Văn Công Khai22.691.50010.218.0007.949.5005.902.000-Đất SX-KD đô thị
862Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thường Kiệt - Đường loại 2Văn Công Khai - Cách Mạng Tháng Tám18.154.5008.170.5006.357.0004.719.000-Đất SX-KD đô thị
863Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Gia Tự - Đường loại 2Đại lộ Bình Dương - Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh18.154.5009.984.0008.170.5005.811.000-Đất SX-KD đô thị
864Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Quyền - Đường loại 2Bạch Đằng - Phạm Ngũ Lão22.691.50010.218.0007.949.5005.902.000-Đất SX-KD đô thị
865Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Tùng Châu - Đường loại 2Nguyễn Thái Học - Đinh Bộ Lĩnh18.154.5008.170.5006.357.0004.719.000-Đất SX-KD đô thị
866Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn An Ninh - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Lý Thường Kiệt18.154.5009.984.0008.170.5005.811.000-Đất SX-KD đô thị
867Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2Trần Hưng Đạo - Võ Thành Long18.154.5008.170.5006.357.0004.719.000-Đất SX-KD đô thị
868Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Trãi - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương20.423.0009.197.5007.150.0005.310.500-Đất SX-KD đô thị
869Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Tri Phương - Đường loại 2Cầu Thầy Năng - Cầu Thủ Ngữ20.800.0009.366.5007.286.5005.408.000-Đất SX-KD đô thị
870Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Đình Giót - Đường loại 2Thích Quảng Đức - Cách Mạng Tháng Tám18.154.5008.170.5006.357.0004.719.000-Đất SX-KD đô thị
871Thành phố Thủ Dầu MộtPhú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 2Đại lộ Bình Dương - Lê Hồng Phong26.474.50011.921.0009.269.0006.883.500-Đất SX-KD đô thị
872Thành phố Thủ Dầu MộtThầy Giáo Chương - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương18.154.5008.170.5006.357.0004.719.000-Đất SX-KD đô thị
873Thành phố Thủ Dầu MộtThích Quảng Đức - Đường loại 2Cách Mạng Tháng Tám - Đường 30/422.691.50010.218.0007.949.5005.902.000-Đất SX-KD đô thị
874Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Tử Bình - Đường loại 2Lý Thường Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám18.154.5008.170.5006.357.0004.719.000-Đất SX-KD đô thị
875Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Văn Ơn - Đường loại 2Phú Lợi - Đại lộ Bình Dương15.600.0008.580.0007.020.0004.992.000-Đất SX-KD đô thị
876Thành phố Thủ Dầu MộtTrừ Văn Thố - Đường loại 2Văn Công Khai - Đinh Bộ Lĩnh18.154.5008.170.5006.357.0004.719.000-Đất SX-KD đô thị
877Thành phố Thủ Dầu MộtVăn Công Khai - Đường loại 2Hùng Vương - Bàu Bàng22.691.50010.218.0007.949.5005.902.000-Đất SX-KD đô thị
878Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Thành Long - Đường loại 2Bác sĩ Yersin - Thích Quảng Đức18.154.5008.170.5006.357.0004.719.000-Đất SX-KD đô thị
879Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Thành Long - Đường loại 2Võ Thành Long - Cách Mạng Tháng Tám13.617.5006.129.5004.771.0003.542.500-Đất SX-KD đô thị
880Thành phố Thủ Dầu MộtAn Dương Vương - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
881Thành phố Thủ Dầu MộtÂu Cơ - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Cuối tuyến12.915.5007.748.0005.817.5004.127.500-Đất SX-KD đô thị
882Thành phố Thủ Dầu MộtBàu Bàng - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương11.479.0006.890.0005.174.0003.666.000-Đất SX-KD đô thị
883Thành phố Thủ Dầu MộtBắc Sơn - Đường loại 3Trường Sa - Hùng Vương8.554.0004.706.0003.848.0002.736.500-Đất SX-KD đô thị
884Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Quốc Khánh - Đường loại 3Lò Chén - Nguyễn Tri Phương + Đường 30/411.479.0006.890.0005.174.0003.666.000-Đất SX-KD đô thị
885Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Thị Xuân - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)10.523.5005.785.0004.738.5003.367.000-Đất SX-KD đô thị
886Thành phố Thủ Dầu MộtCao Thắng - Đường loại 3Chu Văn An - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)9.867.0005.427.5004.439.5003.159.000-Đất SX-KD đô thị
887Thành phố Thủ Dầu MộtChu Văn An (Vòng xoay) - Đường loại 3Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường XT1A (Hùng Vương)10.068.5005.538.0004.530.5003.224.000-Đất SX-KD đô thị
888Thành phố Thủ Dầu MộtDuy Tân - Đường loại 3Chu Văn An - Võ Văn Tần11.180.0006.149.0005.031.0003.575.000-Đất SX-KD đô thị
889Thành phố Thủ Dầu MộtĐại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3Nguyễn Văn Thành - Ranh Tân Định - Bến Cát17.225.0007.754.5006.032.0004.478.500-Đất SX-KD đô thị
890Thành phố Thủ Dầu MộtĐào Duy Từ - Đường loại 3Chu Văn An - Nguyễn Thị Định9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
891Thành phố Thủ Dầu MộtĐoàn Thị Điểm - Đường loại 3Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
892Thành phố Thủ Dầu MộtĐoàn Thị Liên - Đường loại 3Mẫu giáo Đoàn Thị Liên - Lê Hồng Phong11.479.0006.890.0005.174.0003.666.000-Đất SX-KD đô thị
893Thành phố Thủ Dầu MộtĐồng Khởi - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)11.323.0006.227.0005.096.0003.620.500-Đất SX-KD đô thị
894Thành phố Thủ Dầu MộtĐường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Cty TNHH Hồng Đức12.915.5007.748.0005.817.5004.127.500-Đất SX-KD đô thị
895Thành phố Thủ Dầu MộtĐường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3Cty TNHH Hồng Đức - Cuối tuyến10.049.0006.032.0004.524.0003.211.000-Đất SX-KD đô thị
896Thành phố Thủ Dầu MộtĐường DA7 (Khu liên hợp) - Đường loại 3Nguyễn Trung Trực - Đường DM57.891.0004.342.0003.549.0002.522.000-Đất SX-KD đô thị
897Thành phố Thủ Dầu MộtĐường DT6 (Lê Lợi) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)11.843.0006.513.0005.330.0003.789.500-Đất SX-KD đô thị
898Thành phố Thủ Dầu MộtĐường liên phường Hiệp Thành - Phú Lợi - Đường loại 3Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Bình7.891.0004.342.0003.549.0002.522.000-Đất SX-KD đô thị
899Thành phố Thủ Dầu MộtĐường vào Công ty Shijar (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3Phú Lợi (ĐT.743A) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO)9.210.5005.525.0004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
900Thành phố Thủ Dầu MộtĐường vào Khu dân cư K8 - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thanh Lễ10.049.0006.032.0004.524.0003.211.000-Đất SX-KD đô thị
901Thành phố Thủ Dầu MộtĐường ven sông Sài Gòn - Đường loại 3Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến nhựa10.049.0005.525.0004.524.0003.217.500-Đất SX-KD đô thị
902Thành phố Thủ Dầu MộtĐường XT1A (Hùng Vương) - Đường loại 3Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Chu Văn An11.843.0006.513.0005.330.0003.789.500-Đất SX-KD đô thị
903Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3Phạm Ngọc Thạch - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)10.049.0005.525.0004.524.0003.217.500-Đất SX-KD đô thị
904Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Cầm - Đường loại 3Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Đồng Khởi9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
905Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Hoa Thám - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
906Thành phố Thủ Dầu MộtHoàng Sa - Đường loại 3Lê Duẩn - Trường Sa10.523.5005.785.0004.738.5003.367.000-Đất SX-KD đô thị
907Thành phố Thủ Dầu MộtHồ Văn Huê - Đường loại 3Hùng Vương - Đồng Khởi9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
908Thành phố Thủ Dầu MộtHồ Xuân Hương - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Đường N39.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
909Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3Ngô Thời Nhiệm - Lý Thái Tổ (Tạo lực 4)10.068.5005.538.0004.530.5003.224.000-Đất SX-KD đô thị
910Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Cù - Đường loại 3Cầu Phú Cường - Ngã 4 chợ Cây Dừa14.352.0007.891.0006.461.0004.595.500-Đất SX-KD đô thị
911Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường loại 3Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Ranh Phú Chánh14.352.0007.891.0006.461.0004.595.500-Đất SX-KD đô thị
912Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Văn Nghệ - Đường loại 3Lê Hồng Phong - Phú Lợi12.915.5007.748.0005.817.5004.127.500-Đất SX-KD đô thị
913Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 3Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Phạm Văn Đồng10.068.5005.538.0004.530.5003.224.000-Đất SX-KD đô thị
914Thành phố Thủ Dầu MộtKim Đồng - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Phạm Văn Đồng9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
915Thành phố Thủ Dầu MộtLạc Long Quân - Đường loại 3Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ)9.327.5005.596.5004.199.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
916Thành phố Thủ Dầu MộtLãnh Binh Thăng - Đường loại 3Hùng Vương - Đồng Khởi9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
917Thành phố Thủ Dầu MộtLào Cai - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương9.327.5005.596.5004.199.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
918Thành phố Thủ Dầu MộtLê Duẩn - Đường loại 3Chu Văn An - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)10.699.0005.882.5004.816.5003.425.500-Đất SX-KD đô thị
919Thành phố Thủ Dầu MộtLê Hoàn - Đường loại 3Chu Văn An - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)11.843.0006.513.0005.330.0003.789.500-Đất SX-KD đô thị
920Thành phố Thủ Dầu MộtLê Hồng Phong - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy - Cách Mạng Tháng Tám14.352.0007.891.0006.461.0004.595.500-Đất SX-KD đô thị
921Thành phố Thủ Dầu MộtLê Hồng Phong - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Võ Minh Đức11.479.0006.890.0005.174.0003.666.000-Đất SX-KD đô thị
922Thành phố Thủ Dầu MộtLê Quý Đôn - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Thị Sáu9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
923Thành phố Thủ Dầu MộtLê Thị Trung - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy - Phú Lợi14.352.0008.612.5006.467.5004.589.000-Đất SX-KD đô thị
924Thành phố Thủ Dầu MộtLê Văn Tám - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Thầy Giáo Chương12.915.5007.104.5005.811.0004.134.000-Đất SX-KD đô thị
925Thành phố Thủ Dầu MộtLò Chén - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Bàu Bàng14.352.0008.612.5006.467.5004.589.000-Đất SX-KD đô thị
926Thành phố Thủ Dầu MộtLương Thế Vinh - Đường loại 3Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
927Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thái Tổ (Tạo lực 4) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)11.667.5006.415.5005.252.0003.731.000-Đất SX-KD đô thị
928Thành phố Thủ Dầu MộtMỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3Nguyễn Văn Thành - Ranh thành phố Thuận An10.049.0006.032.0004.524.0003.211.000-Đất SX-KD đô thị
929Thành phố Thủ Dầu MộtNam Kỳ Khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
930Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Chí Quốc - Đường loại 3Ngô Quyền - Nguyễn Văn Tiết14.352.0007.891.0006.461.0004.595.500-Đất SX-KD đô thị
931Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Thời Nhiệm - Đường loại 3Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
932Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Văn Trị - Đường loại 3Đoàn Thị Liên - Phú Lợi11.479.0006.890.0005.174.0003.666.000-Đất SX-KD đô thị
933Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Biểu - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Lê Lợi9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
934Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Bình (Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy9.327.5005.596.5004.199.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
935Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Tôn Đức Thắng9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
936Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Chí Thanh - Đường loại 3Ngã 3 Suối Giữa - Cầu Ông Cộ9.327.5005.596.5004.199.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
937Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Đức Thuận - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Phạm Ngọc Thạch10.764.0006.461.0004.849.0003.438.500-Đất SX-KD đô thị
938Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Hữu Cảnh (Đường từ 30/4 đến Lê Hồng Phong) - Đường loại 3Đường 30/4 (Sân Banh) - Lê Hồng Phong11.479.0006.890.0005.174.0003.666.000-Đất SX-KD đô thị
939Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thái Bình (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3Phú Lợi (ĐT.743A) - Ranh Thuận An7.891.0004.732.0003.555.5002.522.000-Đất SX-KD đô thị
940Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thị Định - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Lê Hoàn10.523.5005.785.0004.738.5003.367.000-Đất SX-KD đô thị
941Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3Phú Lợi - Ranh Thuận An9.327.5005.596.5004.199.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
942Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Thượng Hiền - Đường loại 3Đồng Khởi - Chu Văn An9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
943Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Tri Phương - Đường loại 3Cầu Thủ Ngữ - Đường 30/412.200.5007.319.0005.499.0003.900.000-Đất SX-KD đô thị
944Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Trung Trực - Đường loại 3Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
945Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Bé (đường liên khu 11, 12) - Đường loại 3Bạch Đằng - Huỳnh Văn Cù11.479.0006.890.0005.174.0003.666.000-Đất SX-KD đô thị
946Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Hỗn - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Âu Cơ14.352.0008.612.5006.467.5004.589.000-Đất SX-KD đô thị
947Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Lên - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy - Đoàn Thị Liên11.479.0006.890.0005.174.0003.666.000-Đất SX-KD đô thị
948Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)11.667.5006.415.5005.252.0003.731.000-Đất SX-KD đô thị
949Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Lộng - Đường loại 3Đại Lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Cù9.210.5005.525.0004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
950Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Tiết - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám14.352.0007.891.0006.461.0004.595.500-Đất SX-KD đô thị
951Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Tiết - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Bạch Đằng11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
952Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Thành - Đường loại 3Ngã 4 Sở Sao - Ranh Hòa Lợi14.352.0007.891.0006.461.0004.595.500-Đất SX-KD đô thị
953Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Trỗi (cũ Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Lũy9.327.5005.596.5004.199.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
954Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hồng Thái (cũ đường DB12) - Đường loại 3Đồng Khởi - Đoàn Thị Điểm7.891.0004.342.0003.549.0002.522.000-Đất SX-KD đô thị
955Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hùng - Đường loại 3Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Tôn Đức Thắng11.180.0006.149.0005.031.0003.575.000-Đất SX-KD đô thị
956Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Ngọc Thạch - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Đức Thuận13.156.0007.234.5005.921.5004.212.000-Đất SX-KD đô thị
957Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Ngọc Thạch - Đường loại 3Nguyễn Đức Thuận - Huỳnh Văn Lũy11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
958Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Ngũ Lão - Đường loại 3Bác sĩ Yersin - Đại lộ Bình Dương14.352.0007.891.0006.461.0004.595.500-Đất SX-KD đô thị
959Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Thị Tân (Đường ngã tư Thành Đội đến đường Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy10.049.0006.032.0004.524.0003.211.000-Đất SX-KD đô thị
960Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Văn Đồng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)10.699.0005.882.5004.816.5003.425.500-Đất SX-KD đô thị
961Thành phố Thủ Dầu MộtPhó Đức Chính - Đường loại 3Hùng Vương - Ngô Thời Nhiệm9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
962Thành phố Thủ Dầu MộtPhú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai14.352.0007.891.0006.461.0004.595.500-Đất SX-KD đô thị
963Thành phố Thủ Dầu MộtPhú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3Nguyễn Thị Minh Khai - Ranh Thuận An9.327.5005.596.5004.199.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
964Thành phố Thủ Dầu MộtTô Vĩnh Diện (cũ đường nhánh Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Văn Trỗi7.891.0004.732.0003.555.5002.522.000-Đất SX-KD đô thị
965Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Đức Thắng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)10.523.5005.785.0004.738.5003.367.000-Đất SX-KD đô thị
966Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Thất Tùng - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Kênh thoát nước mưa9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
967Thành phố Thủ Dầu MộtTú Xương - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Tiết11.479.0006.890.0005.174.0003.666.000-Đất SX-KD đô thị
968Thành phố Thủ Dầu MộtTuyến nhánh Hai Bà Trưng - Đường loại 3Hai Bà Trưng - Rạch Thầy Năng11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
969Thành phố Thủ Dầu MộtThành Thái - Đường loại 3Hùng Vương - Đồng Khởi9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
970Thành phố Thủ Dầu MộtThi Sách - Đường loại 3Đồng Khởi - Chu Văn An9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
971Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Bình Trọng - Đường loại 3Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương10.049.0006.032.0004.524.0003.211.000-Đất SX-KD đô thị
972Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Cao Vân - Đường loại 3An Dương Vương - Trần Đại Nghĩa9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
973Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Đại Nghĩa - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
974Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Ngọc Lên - Đường loại 3Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Luỹ9.327.5005.596.5004.199.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
975Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Nhân Tông - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Lê Duẩn10.523.5005.785.0004.738.5003.367.000-Đất SX-KD đô thị
976Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Phú - Đường loại 3Thích Quảng Đức - Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa14.352.0007.891.0006.461.0004.595.500-Đất SX-KD đô thị
977Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Phú - Đường loại 3Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường 30/412.915.5007.748.0005.817.5004.127.500-Đất SX-KD đô thị
978Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Quang Diệu - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Nguyễn Biểu9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
979Thành phố Thủ Dầu MộtTrần Quý Cáp - Đường loại 3Trần Nhân Tông - Đào Duy Từ9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
980Thành phố Thủ Dầu MộtTrịnh Hoài Đức - Đường loại 3Ngô Văn Trị - Cuối tuyến10.764.0006.461.0004.849.0003.438.500-Đất SX-KD đô thị
981Thành phố Thủ Dầu MộtTrương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 3Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi10.049.0006.539.0005.024.5004.017.000-Đất SX-KD đô thị
982Thành phố Thủ Dầu MộtTrường Sa - Đường loại 3Đồng Khởi - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6)10.068.5005.538.0004.530.5003.224.000-Đất SX-KD đô thị
983Thành phố Thủ Dầu MộtTrường Sơn - Đường loại 3Bắc Sơn - Trường Sa9.210.5005.063.5004.147.0002.944.500-Đất SX-KD đô thị
984Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Minh Đức - Đường loại 3Đường 30/4 - Lê Hồng Phong9.327.5005.596.5004.199.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
985Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 3Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)11.323.0006.227.0005.096.0003.620.500-Đất SX-KD đô thị
986Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Thị Sáu - Đường loại 3Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)10.523.5005.785.0004.738.5003.367.000-Đất SX-KD đô thị
987Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)5.473.0003.282.5002.463.5001.748.500-Đất SX-KD đô thị
988Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Ranh Định Hòa - Hòa Phú6.760.0004.056.0003.042.0002.158.000-Đất SX-KD đô thị
989Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3Ranh Định Hòa - Hòa Phú - Đại lộ Bình Dương8.430.5005.057.0003.796.0002.697.500-Đất SX-KD đô thị
990Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Tần - Đường loại 3Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đồng Khởi10.523.5005.785.0004.738.5003.367.000-Đất SX-KD đô thị
991Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -13.637.0007.501.0006.136.0004.361.500-Đất SX-KD đô thị
992Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -12.200.5006.708.0005.492.5003.906.500-Đất SX-KD đô thị
993Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -12.915.5007.104.5005.811.0004.134.000-Đất SX-KD đô thị
994Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
995Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu dân cư Trường Chính trị - Đường loại 3-12.915.5007.104.5005.811.0004.134.000-Đất SX-KD đô thị
996Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường Cách Mạng Tháng Tám -50.310.00030.186.00022.665.50016.081.000-Đất SX-KD đô thị
997Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -31.200.00018.720.00014.053.0009.971.000-Đất SX-KD đô thị
998Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -22.880.00013.728.00010.309.0007.312.500-Đất SX-KD đô thị
999Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường D1 (Lê Hồng Phong nối dài) -24.700.00014.820.00011.128.0007.897.500-Đất SX-KD đô thị
1000Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường D4 -23.400.00014.040.00010.543.0007.481.500-Đất SX-KD đô thị
1001Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường D3 -22.750.00013.650.00010.250.5007.273.500-Đất SX-KD đô thị
1002Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -21.450.00012.870.0009.665.5006.857.500-Đất SX-KD đô thị
1003Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -20.150.00012.090.0009.074.0006.441.500-Đất SX-KD đô thị
1004Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3Thửa đất tiếp giáp đường vào Công ty Shijar và đường Nguyễn Thái Bình -23.075.00013.845.00010.393.5007.377.500-Đất SX-KD đô thị
1005Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -23.075.00013.845.00010.393.5007.377.500-Đất SX-KD đô thị
1006Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -21.905.00013.143.0009.867.0007.000.500-Đất SX-KD đô thị
1007Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3Bề rộng mặt đường từ 9 m trở lên -8.807.5004.842.5003.965.0002.821.000-Đất SX-KD đô thị
1008Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3Bề rộng mặt đường dưới 9 m -8.177.0004.498.0003.679.0002.619.500-Đất SX-KD đô thị
1009Thành phố Thủ Dầu MộtAn Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy - Ranh Khu Công nghiệp Đại Đăng6.721.0004.374.5003.360.5002.691.000-Đất SX-KD đô thị
1010Thành phố Thủ Dầu MộtAn Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài, đường nối An Mỹ - Phú Mỹ) - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0025.759.0003.750.5002.879.5002.301.000-Đất SX-KD đô thị
1011Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Ngọc Thu - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh6.240.0004.062.5003.120.0002.496.000-Đất SX-KD đô thị
1012Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Ngọc Thu - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống5.278.0003.438.5002.639.0002.112.500-Đất SX-KD đô thị
1013Thành phố Thủ Dầu MộtBùi Văn Bình - Đường loại 4Phú Lợi - Mỹ Phước - Tân Vạn7.195.5004.686.5003.601.0002.879.500-Đất SX-KD đô thị
1014Thành phố Thủ Dầu MộtCao Thắng - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường XA35.720.0003.432.0002.574.0001.826.500-Đất SX-KD đô thị
1015Thành phố Thủ Dầu MộtĐiện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)7.917.0004.751.5003.568.5002.528.500-Đất SX-KD đô thị
1016Thành phố Thủ Dầu MộtĐồng Cây Viết - Đường loại 4Huỳnh Văn Lũy - Đường N1 (KCN Đại Đăng)7.195.5004.686.5003.601.0002.879.500-Đất SX-KD đô thị
1017Thành phố Thủ Dầu MộtĐường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi) - Đường loại 4Phú Lợi - Khu di tích nhà tù Phú Lợi6.721.0004.374.5003.360.5002.691.000-Đất SX-KD đô thị
1018Thành phố Thủ Dầu MộtĐường D13 - Đường loại 4Đường 30/4 - Ranh phường An Thạnh5.759.0003.458.0002.593.5001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1019Thành phố Thủ Dầu MộtĐường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa) - Đường loại 4Trần Văn Ơn - Lê Hồng Phong7.195.5004.686.5003.601.0002.879.500-Đất SX-KD đô thị
1020Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ Khu gia đình Sư 7 - Quân đoàn 4 - Đường loại 4-5.278.0003.165.5002.379.0001.690.000-Đất SX-KD đô thị
1021Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-001 - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn - Phạm Ngọc Thạch5.759.0003.750.5002.879.5002.301.000-Đất SX-KD đô thị
1022Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-002 (cũ ĐX-002 và 1 đoạn An Mỹ - Phú Mỹ nối dài) - Đường loại 4ĐX-005 - Đồng Cây Viết5.759.0003.750.5002.879.5002.301.000-Đất SX-KD đô thị
1023Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-033 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4ĐX-032 - ĐX-0385.278.0003.438.5002.639.0002.112.500-Đất SX-KD đô thị
1024Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-038 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4ĐX-033 - KCN Đại Đăng5.278.0003.438.5002.639.0002.112.500-Đất SX-KD đô thị
1025Thành phố Thủ Dầu MộtHồ Văn Cống - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu5.759.0003.750.5002.879.5002.301.000-Đất SX-KD đô thị
1026Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Thị Chấu - Đường loại 4Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu3.841.5002.502.5001.924.0001.534.000-Đất SX-KD đô thị
1027Thành phố Thủ Dầu MộtHuỳnh Thị Hiếu - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Đình Tân An4.764.5003.100.5002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1028Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 4Đường số 1 Định Hòa - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)7.039.5004.225.0003.172.0002.249.000-Đất SX-KD đô thị
1029Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 4Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường N2 Hòa Lợi5.720.0003.432.0002.574.0001.826.500-Đất SX-KD đô thị
1030Thành phố Thủ Dầu MộtLê Chí Dân - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh6.721.0004.374.5003.360.5002.691.000-Đất SX-KD đô thị
1031Thành phố Thủ Dầu MộtLê Chí Dân - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống5.278.0003.438.5002.639.0002.112.500-Đất SX-KD đô thị
1032Thành phố Thủ Dầu MộtLê Duẩn - Đường loại 4Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp6.311.5003.789.5002.840.5002.015.000-Đất SX-KD đô thị
1033Thành phố Thủ Dầu MộtLê Lai (trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú5.278.0003.165.5002.379.0001.690.000-Đất SX-KD đô thị
1034Thành phố Thủ Dầu MộtLý Tự Trọng - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu7.676.5004.998.5003.841.5003.068.000-Đất SX-KD đô thị
1035Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 4Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)7.039.5004.225.0003.172.0002.249.000-Đất SX-KD đô thị
1036Thành phố Thủ Dầu MộtNgô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn6.240.0004.062.5003.120.0002.496.000-Đất SX-KD đô thị
1037Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 4Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân7.676.5004.998.5003.841.5003.068.000-Đất SX-KD đô thị
1038Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Cừ - Đường loại 4Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân6.240.0004.062.5003.120.0002.496.000-Đất SX-KD đô thị
1039Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ đất thuộc KCN Kim Huy) - Đường loại 4Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)7.039.5004.225.0003.172.0002.249.000-Đất SX-KD đô thị
1040Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hùng - Đường loại 4Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)5.720.0003.432.0002.574.0001.826.500-Đất SX-KD đô thị
1041Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Văn Đồng - Đường loại 4Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi)6.155.5003.692.0002.775.5001.969.500-Đất SX-KD đô thị
1042Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Bội Châu - Đường loại 4Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa5.759.0003.750.5002.879.5002.301.000-Đất SX-KD đô thị
1043Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Đăng Lưu - Đường loại 4Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh7.195.5004.686.5003.601.0002.879.500-Đất SX-KD đô thị
1044Thành phố Thủ Dầu MộtPhan Đăng Lưu - Đường loại 4Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu5.759.0003.750.5002.879.5002.301.000-Đất SX-KD đô thị
1045Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Đức Thắng - Đường loại 4Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường NH9 Khu Hòa Lợi5.720.0003.432.0002.574.0001.826.500-Đất SX-KD đô thị
1046Thành phố Thủ Dầu MộtTruông Bồng Bông - Đường loại 4Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông4.797.0003.120.0002.398.5001.917.500-Đất SX-KD đô thị
1047Thành phố Thủ Dầu MộtTrường Chinh - Đường loại 4Đường số 60 Khu TĐC Phú Chánh - Đường số 9 Phú Chánh A7.039.5004.225.0003.172.0002.249.000-Đất SX-KD đô thị
1048Thành phố Thủ Dầu MộtXóm Guốc - Đường loại 4Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng5.759.0003.750.5002.879.5002.301.000-Đất SX-KD đô thị
1049Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường ĐX-033, ĐX-038 -15.600.0009.360.0007.026.5004.985.500-Đất SX-KD đô thị
1050Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -14.950.0008.970.0006.734.0004.777.500-Đất SX-KD đô thị
1051Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m -14.300.0008.580.0006.441.5004.569.500-Đất SX-KD đô thị
1052Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -6.721.0004.030.0003.029.0002.145.000-Đất SX-KD đô thị
1053Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m -6.240.0003.744.0002.808.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1054Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m -5.759.0003.458.0002.593.5001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1055Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -5.967.0003.581.5002.691.0001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1056Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m -5.505.5003.302.0002.483.0001.761.500-Đất SX-KD đô thị
1057Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m -5.050.5003.029.0002.275.0001.612.000-Đất SX-KD đô thị
1058Thành phố Thủ Dầu MộtAn Thạnh 24 - Đường loại 5Lê Hồng Phong - Ranh An Thạnh3.568.5002.320.5001.787.5001.430.000-Đất SX-KD đô thị
1059Thành phố Thủ Dầu MộtĐê bao sông Sài Gòn - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bến Chành2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1060Thành phố Thủ Dầu MộtĐê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 5Ranh Thuận An - Đại lộ Bình Dương3.568.5002.320.5001.787.5001.430.000-Đất SX-KD đô thị
1061Thành phố Thủ Dầu MộtĐiện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2)3.484.0002.268.5001.742.0001.391.000-Đất SX-KD đô thị
1062Thành phố Thủ Dầu MộtĐường Một Chợ (ĐX- 104) - Đường loại 5Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1063Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-001 - Đường loại 5ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - ĐX-0034.043.0002.632.5002.021.5001.618.500-Đất SX-KD đô thị
1064Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-003 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0013.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1065Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-004 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0013.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1066Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-005 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Nhà ông Khương3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1067Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-005 - Đường loại 5Nhà ông Khương - ĐX-0062.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1068Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-006 - Đường loại 5ĐX-002 - Khu liên hợp2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1069Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-007 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0023.607.5002.346.5001.807.0001.443.000-Đất SX-KD đô thị
1070Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-008 - Đường loại 5ĐX-002 - ĐX-0583.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1071Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-009 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0023.607.5002.346.5001.807.0001.443.000-Đất SX-KD đô thị
1072Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-010 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0023.607.5002.346.5001.807.0001.443.000-Đất SX-KD đô thị
1073Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-011 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0023.607.5002.346.5001.807.0001.443.000-Đất SX-KD đô thị
1074Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-012 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy3.607.5002.346.5001.807.0001.443.000-Đất SX-KD đô thị
1075Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-013 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-0022.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1076Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-014 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1077Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-015 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0143.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1078Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-016 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0143.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1079Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-017 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0143.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1080Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-018 - Đường loại 5ĐX-014 - ĐX-0022.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1081Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5ĐX-018 - ĐX-0022.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1082Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-019 - Đường loại 5ĐX-014 - ĐX-0022.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1083Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-020 - Đường loại 5ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1084Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-021 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1085Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-022 - Đường loại 5ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1086Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-023 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-0262.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1087Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5ĐX-023 - ĐX-0252.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1088Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-024 - Đường loại 5ĐX-022 - ĐX-0252.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1089Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-025 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0023.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1090Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-026 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1091Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-027 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0263.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1092Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-027 - Đường loại 5ĐX-026 - ĐX-0022.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1093Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-028 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1094Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-029 - Đường loại 5ĐX-027 - Đồng Cây Viết2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1095Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-030 - Đường loại 5ĐX-026 - ĐX-0022.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1096Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-031 - Đường loại 5ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1097Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-032 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - ĐX-0332.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1098Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-033 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - ĐX-0322.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1099Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-034 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1100Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-035 - Đường loại 5ĐX-034 - Đồng Cây Viết2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1101Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-036 - Đường loại 5Đồng Cây Viết - ĐX-0372.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1102Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-037 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0343.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1103Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-038 - Đường loại 5ĐX-034 - ĐX-0332.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1104Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-039 - Đường loại 5ĐX-037 - ĐX-0382.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1105Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-040 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - Sân golf3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1106Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-041 - Đường loại 5ĐX-043 - ĐX-0442.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1107Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-042 - Đường loại 5ĐX-044 - ĐX-0432.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1108Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-043 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - ĐX-0423.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1109Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-044 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - ĐX-0433.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1110Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-045 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1111Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-046 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0013.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1112Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-047 - Đường loại 5ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1113Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-048 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - ĐX-0013.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1114Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-049 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1115Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-050 - Đường loại 5Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1116Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-051 - Đường loại 5Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước - Tân Vạn3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1117Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-052 - Đường loại 5Khu liên hợp - ĐX-0542.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1118Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-054 - Đường loại 5An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-0132.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1119Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-055 - Đường loại 5ĐX-001 - Mỹ Phước - Tân Vạn2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1120Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-056 - Đường loại 5ĐX-040 - Xưởng Phạm Đức2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1121Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-057 - Đường loại 5ĐX-040 - Xưởng giấy2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1122Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-058 - Đường loại 5ĐX-006 - Khu liên hợp2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1123Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-059 - Đường loại 5ĐX-054 - Khu liên hợp2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1124Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-060 - Đường loại 5ĐX-013 - ĐX-0022.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1125Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-061 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0623.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1126Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-062 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1127Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-063 - Đường loại 5Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1128Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-064 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1129Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-065 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1130Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-066 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0693.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1131Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-067 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0693.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1132Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-068 - Đường loại 5Nguyễn Văn Thành - ĐX-0693.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1133Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-069 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0653.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1134Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-070 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Cuối tuyến3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1135Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-071 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0653.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1136Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-072 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0713.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1137Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-073 - Đường loại 5Trần Ngọc Lên - ĐX-0712.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1138Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-074 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0733.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1139Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-075 - Đường loại 5Trần Ngọc Lên - ĐX-0652.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1140Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-076 - Đường loại 5Trần Ngọc Lên - ĐX-0812.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1141Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-077 - Đường loại 5ĐX-082 - ĐX-0782.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1142Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-078 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1143Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-079 - Đường loại 5ĐX-082 - ĐX-0782.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1144Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5ĐX-082 - Trần Ngọc Lên3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1145Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-081 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0823.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1146Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn3.568.5002.320.5001.787.5001.430.000-Đất SX-KD đô thị
1147Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1148Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1149Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-083 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0823.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1150Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-084 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - ĐX-0833.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1151Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-085 - Đường loại 5Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX087 - Lê Chí Dân3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1152Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-086 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1153Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-087 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1154Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-088 - Đường loại 5Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1155Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-089 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1156Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-090 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1157Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-091 - Đường loại 5Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1158Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-092 - Đường loại 5ĐX-088 - Phan Đăng Lưu2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1159Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-093 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - ĐX-0912.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1160Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-094 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - ĐX-0952.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1161Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-095 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1162Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-096 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1163Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-097 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1164Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-098 - Đường loại 5Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1165Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-099 - Đường loại 5ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1166Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-100 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1167Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-101 - Đường loại 5Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1168Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-102 - Đường loại 5ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1169Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-105 - Đường loại 5Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1170Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-106 - Đường loại 5ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1171Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-108 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1172Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-109 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1173Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-110 - Đường loại 5Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1174Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-111 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 82.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1175Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-112 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1176Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-113 - Đường loại 5ĐX-133 - ĐX-1172.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1177Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-114 - Đường loại 5Bờ bao - Hoàng Đình Bôi2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1178Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-115 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu2.834.0001.846.0001.417.0001.131.000-Đất SX-KD đô thị
1179Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-117 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - ĐX-1192.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1180Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-118 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - 6 Mai2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1181Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-119 - Đường loại 5Lê Chí Dân - ĐX-1173.484.0002.268.5001.742.0001.391.000-Đất SX-KD đô thị
1182Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-120 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1183Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-121 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1184Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-122 - Đường loại 56 Én - 2 Phen2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1185Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-123 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1186Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-124 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1187Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-125 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1188Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-126 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1189Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-127 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Cuối tuyến2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1190Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-128 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1191Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-129 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1192Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-130 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1193Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-131 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Ông 8 Trình2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1194Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-132 - Đường loại 5Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1195Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-133 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1196Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-134 - Đường loại 5Lê Chí Dân - 7 Đài2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1197Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-138 - Đường loại 5Huỳnh Thị Hiếu (Đình Tân An) - Bến Chành2.379.0001.547.0001.189.500949.000-Đất SX-KD đô thị
1198Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-139 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Bà Chè2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1199Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-141 - Đường loại 5Cổng Đình - Cầu ván2.398.5001.560.0001.202.500962.000-Đất SX-KD đô thị
1200Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-142 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1201Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-143 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1202Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-144 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1203Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-145 - Đường loại 5Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1204Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-146 - Đường loại 5Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1205Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-148 - Đường loại 5Lê Văn Tách - Lê Chí Dân2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1206Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-149 - Đường loại 5Lê Văn Tách - Lê Chí Dân2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1207Thành phố Thủ Dầu MộtĐX-150 - Đường loại 5Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1208Thành phố Thủ Dầu MộtHữu Nghị - Đường loại 5Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1209Thành phố Thủ Dầu MộtLê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1210Thành phố Thủ Dầu MộtLê Văn Tách - Đường loại 5Hồ Văn Cống - Cuối tuyến3.568.5002.320.5001.787.5001.430.000-Đất SX-KD đô thị
1211Thành phố Thủ Dầu MộtLò Lu - Đường loại 5Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1212Thành phố Thủ Dầu MộtLý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7)3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1213Thành phố Thủ Dầu MộtMạc Đĩnh Chi (ĐX- 124) - Đường loại 5Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1214Thành phố Thủ Dầu MộtMột Thầy Thơ (ĐX- 103) - Đường loại 5Bùi Ngọc Thu - ĐX-1052.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1215Thành phố Thủ Dầu MộtNam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Phạm Văn Đồng3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1216Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1217Thành phố Thủ Dầu MộtNguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1218Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Hùng - Đường loại 5Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1219Thành phố Thủ Dầu MộtPhạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3)3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1220Thành phố Thủ Dầu MộtTôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5)3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1221Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh)3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1222Thành phố Thủ Dầu MộtVõ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7)3.269.5002.125.5001.638.0001.306.500-Đất SX-KD đô thị
1223Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.840.5001.846.0001.423.5001.137.500-Đất SX-KD đô thị
1224Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m -2.652.0001.729.0001.326.0001.059.500-Đất SX-KD đô thị
1225Thành phố Thủ Dầu MộtĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m -2.463.5001.605.5001.235.000988.000-Đất SX-KD đô thị
1226Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.568.5002.320.5001.787.5001.430.000-Đất SX-KD đô thị
1227Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1228Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -3.328.0002.164.5001.664.0001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1229Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1230Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1231Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1232Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1233Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1234Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.853.5001.859.0001.430.0001.144.000-Đất SX-KD đô thị
1235Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1236Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1237Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.379.0001.547.0001.189.500949.000-Đất SX-KD đô thị
1238Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.613.0001.703.0001.306.5001.046.500-Đất SX-KD đô thị
1239Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.379.0001.547.0001.189.500949.000-Đất SX-KD đô thị
1240Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.379.0001.547.0001.189.500949.000-Đất SX-KD đô thị
1241Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.138.5001.391.0001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1242Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.379.0001.547.0001.189.500949.000-Đất SX-KD đô thị
1243Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.138.5001.391.0001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1244Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.138.5001.391.0001.072.500858.000-Đất SX-KD đô thị
1245Thành phố Thủ Dầu MộtĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -1.904.5001.241.500955.500760.500-Đất SX-KD đô thị
1246Thành phố Thủ Dầu MộtThành phố Thủ Dầu MộtKhu vực 1 -1.000.000800.000650.000500.000-Đất trồng cây hằng năm
1247Thành phố Thủ Dầu MộtThành phố Thủ Dầu MộtKhu vực 1 -1.000.000800.000650.000500.000-Đất nuôi trồng thủy sản
1248Thành phố Thủ Dầu MộtThành phố Thủ Dầu MộtKhu vực 1 -1.000.000800.000650.000500.000-Đất trồng lúa
1249Thành phố Thủ Dầu MộtThành phố Thủ Dầu MộtKhu vực 1 -1.200.000955.000780.000600.000-Đất trồng cây lâu năm
1250Thành phố Thủ Dầu MộtThành phố Thủ Dầu MộtKhu vực 1 -1.200.000955.000780.000600.000-Đất chăn nuôi tập trung
1251Thành phố Thủ Dầu MộtThành phố Thủ Dầu MộtKhu vực 1 -1.200.000955.000780.000600.000-Đất nông nghiệp khác
1252Thành phố Thủ Dầu MộtThành phố Thủ Dầu MộtKhu vực 1 -500.000500.000500.000500.000-Đất rừng sản xuất
1253Thành phố Thủ Dầu MộtThành phố Thủ Dầu MộtKhu vực 1 -500.000500.000500.000500.000-Đất rừng phòng hộ
1254Thành phố Thủ Dầu MộtThành phố Thủ Dầu MộtKhu vực 1 -500.000500.000500.000500.000-Đất rừng đặc dụng
4.6/5 - (996 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất
Tin Pháp Luật

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất

25/03/2025
Bảng giá đất tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất 2025

19/02/2025
Bảng giá đất huyện Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh 2025

12/02/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

LAWFIRM VIỆT NAM

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Gọi điện Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.