Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
– Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 50 mét.
– Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.
– Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.
– Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bác sĩ Yersin - Đường loại 1 | Ngã 6 - Đại lộ Bình Dương | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bạch Đằng - Đường loại 1 | Nguyễn Tri Phương - Cầu ông Kiểm | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 1 | Phan Đình Giót - Mũi Dùi | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 | Ngã 4 Sân Banh - Mũi Dùi | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Thủ Dầu Một | Điều Ong - Đường loại 1 | Bạch Đằng - Ngô Tùng Châu | 47.820.000 | 19.130.000 | 14.350.000 | 9.560.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đinh Bộ Lĩnh - Đường loại 1 | Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đoàn Trần Nghiệp - Đường loại 1 | Hùng Vương - Bạch Đằng | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hùng Vương - Đường loại 1 | Trần Hưng Đạo - Cách Mạng Tháng Tám | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Lợi - Đường loại 1 | Nguyễn Thái Học - Quang Trung | 41.730.000 | 16.690.000 | 12.520.000 | 8.350.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Du - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Bác sĩ Yersin | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 | Lê Lợi - Bạch Đằng | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Thủ Dầu Một | Quang Trung - Đường loại 1 | Ngã 6 - Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 6 - Lê Lợi | 52.160.000 | 20.860.000 | 15.650.000 | 10.430.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bà Triệu - Đường loại 2 | Hùng Vương - Trừ Văn Thố | 27.930.000 | 12.570.000 | 9.780.000 | 7.260.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bạch Đằng - Đường loại 2 | Cầu ông Kiểm - Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết | 34.910.000 | 15.720.000 | 12.230.000 | 9.080.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2 | Phan Đình Giót - Lê Hồng Phong | 34.910.000 | 15.720.000 | 12.230.000 | 9.080.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2 | Lê Hồng Phong - Ranh Thuận An | 24.440.000 | 13.440.000 | 11.000.000 | 7.820.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Thủ Dầu Một | D1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1) - Đường loại 2 | Lê Hồng Phong - Trần Văn Ơn | 27.930.000 | 15.360.000 | 12.570.000 | 8.940.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | Suối Cát - Ngã 4 Sân Banh | 38.410.000 | 15.360.000 | 11.520.000 | 7.680.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | Mũi Dùi - Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) | 36.660.000 | 14.660.000 | 11.000.000 | 7.330.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) - Nguyễn Văn Thành | 31.420.000 | 14.150.000 | 11.000.000 | 8.170.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Phú Lợi - Cách Mạng Tháng Tám | 27.930.000 | 15.360.000 | 12.570.000 | 8.940.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 24.440.000 | 13.440.000 | 11.000.000 | 7.820.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 2 | Đường 30/4 - Trần Văn Ơn | 20.950.000 | 12.570.000 | 9.440.000 | 6.700.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hai Bà Trưng - Đường loại 2 | Văn Công Khai - Đoàn Trần Nghiệp | 34.910.000 | 15.720.000 | 12.230.000 | 9.080.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Văn Thụ - Đường loại 2 | Thích Quảng Đức - Cuối tuyến (đường N9) | 33.170.000 | 18.240.000 | 14.930.000 | 10.610.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Cù - Đường loại 2 | Ngã 4 chợ Cây Dừa - Đại lộ Bình Dương | 34.910.000 | 15.720.000 | 12.230.000 | 9.080.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương - Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) | 34.910.000 | 15.720.000 | 12.230.000 | 9.080.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2 | Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) - Mỹ Phước - Tân Vạn | 31.420.000 | 14.150.000 | 11.000.000 | 8.170.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 23.380.000 | 10.530.000 | 8.190.000 | 6.080.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 | Nguyễn Thái Học - Văn Công Khai | 34.910.000 | 15.720.000 | 12.230.000 | 9.080.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 | Văn Công Khai - Cách Mạng Tháng Tám | 27.930.000 | 12.570.000 | 9.780.000 | 7.260.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Gia Tự - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương - Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh | 27.930.000 | 15.360.000 | 12.570.000 | 8.940.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Quyền - Đường loại 2 | Bạch Đằng - Phạm Ngũ Lão | 34.910.000 | 15.720.000 | 12.230.000 | 9.080.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Tùng Châu - Đường loại 2 | Nguyễn Thái Học - Đinh Bộ Lĩnh | 27.930.000 | 12.570.000 | 9.780.000 | 7.260.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn An Ninh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Lý Thường Kiệt | 27.930.000 | 15.360.000 | 12.570.000 | 8.940.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 | Trần Hưng Đạo - Võ Thành Long | 27.930.000 | 12.570.000 | 9.780.000 | 7.260.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Trãi - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương | 31.420.000 | 14.150.000 | 11.000.000 | 8.170.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Tri Phương - Đường loại 2 | Cầu Thầy Năng - Cầu Thủ Ngữ | 32.000.000 | 14.410.000 | 11.210.000 | 8.320.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đình Giót - Đường loại 2 | Thích Quảng Đức - Cách Mạng Tháng Tám | 27.930.000 | 12.570.000 | 9.780.000 | 7.260.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương - Lê Hồng Phong | 40.730.000 | 18.340.000 | 14.260.000 | 10.590.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thầy Giáo Chương - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương | 27.930.000 | 12.570.000 | 9.780.000 | 7.260.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thích Quảng Đức - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 30/4 | 34.910.000 | 15.720.000 | 12.230.000 | 9.080.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Tử Bình - Đường loại 2 | Lý Thường Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám | 27.930.000 | 12.570.000 | 9.780.000 | 7.260.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Văn Ơn - Đường loại 2 | Phú Lợi - Đại lộ Bình Dương | 24.000.000 | 13.200.000 | 10.800.000 | 7.680.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trừ Văn Thố - Đường loại 2 | Văn Công Khai - Đinh Bộ Lĩnh | 27.930.000 | 12.570.000 | 9.780.000 | 7.260.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Thủ Dầu Một | Văn Công Khai - Đường loại 2 | Hùng Vương - Bàu Bàng | 34.910.000 | 15.720.000 | 12.230.000 | 9.080.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Thành Long - Đường loại 2 | Bác sĩ Yersin - Thích Quảng Đức | 27.930.000 | 12.570.000 | 9.780.000 | 7.260.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Thành Long - Đường loại 2 | Võ Thành Long - Cách Mạng Tháng Tám | 20.950.000 | 9.430.000 | 7.340.000 | 5.450.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Dương Vương - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Thủ Dầu Một | Âu Cơ - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Cuối tuyến | 19.870.000 | 11.920.000 | 8.950.000 | 6.350.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bàu Bàng - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 17.660.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.640.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bắc Sơn - Đường loại 3 | Trường Sa - Hùng Vương | 13.160.000 | 7.240.000 | 5.920.000 | 4.210.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Quốc Khánh - Đường loại 3 | Lò Chén - Nguyễn Tri Phương + Đường 30/4 | 17.660.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.640.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Thị Xuân - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 16.190.000 | 8.900.000 | 7.290.000 | 5.180.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cao Thắng - Đường loại 3 | Chu Văn An - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 15.180.000 | 8.350.000 | 6.830.000 | 4.860.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Thủ Dầu Một | Chu Văn An (Vòng xoay) - Đường loại 3 | Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường XT1A (Hùng Vương) | 15.490.000 | 8.520.000 | 6.970.000 | 4.960.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Thủ Dầu Một | Duy Tân - Đường loại 3 | Chu Văn An - Võ Văn Tần | 17.200.000 | 9.460.000 | 7.740.000 | 5.500.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Tân Định - Bến Cát | 26.500.000 | 11.930.000 | 9.280.000 | 6.890.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đào Duy Từ - Đường loại 3 | Chu Văn An - Nguyễn Thị Định | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đoàn Thị Điểm - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đoàn Thị Liên - Đường loại 3 | Mẫu giáo Đoàn Thị Liên - Lê Hồng Phong | 17.660.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.640.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đồng Khởi - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 17.420.000 | 9.580.000 | 7.840.000 | 5.570.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Cty TNHH Hồng Đức | 19.870.000 | 11.920.000 | 8.950.000 | 6.350.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3 | Cty TNHH Hồng Đức - Cuối tuyến | 15.460.000 | 9.280.000 | 6.960.000 | 4.940.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường DA7 (Khu liên hợp) - Đường loại 3 | Nguyễn Trung Trực - Đường DM5 | 12.140.000 | 6.680.000 | 5.460.000 | 3.880.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường DT6 (Lê Lợi) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 18.220.000 | 10.020.000 | 8.200.000 | 5.830.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường liên phường Hiệp Thành - Phú Lợi - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Bình | 12.140.000 | 6.680.000 | 5.460.000 | 3.880.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường vào Công ty Shijar (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3 | Phú Lợi (ĐT.743A) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO) | 14.170.000 | 8.500.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường vào Khu dân cư K8 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thanh Lễ | 15.460.000 | 9.280.000 | 6.960.000 | 4.940.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường ven sông Sài Gòn - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến nhựa | 15.460.000 | 8.500.000 | 6.960.000 | 4.950.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường loại 3 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Chu Văn An | 18.220.000 | 10.020.000 | 8.200.000 | 5.830.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 | Phạm Ngọc Thạch - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 15.460.000 | 8.500.000 | 6.960.000 | 4.950.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Cầm - Đường loại 3 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Đồng Khởi | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Sa - Đường loại 3 | Lê Duẩn - Trường Sa | 16.190.000 | 8.900.000 | 7.290.000 | 5.180.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hồ Văn Huê - Đường loại 3 | Hùng Vương - Đồng Khởi | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hồ Xuân Hương - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Đường N3 | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 | Ngô Thời Nhiệm - Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) | 15.490.000 | 8.520.000 | 6.970.000 | 4.960.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Cù - Đường loại 3 | Cầu Phú Cường - Ngã 4 chợ Cây Dừa | 22.080.000 | 12.140.000 | 9.940.000 | 7.070.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường loại 3 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Ranh Phú Chánh | 22.080.000 | 12.140.000 | 9.940.000 | 7.070.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Nghệ - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Phú Lợi | 19.870.000 | 11.920.000 | 8.950.000 | 6.350.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Phạm Văn Đồng | 15.490.000 | 8.520.000 | 6.970.000 | 4.960.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Thủ Dầu Một | Kim Đồng - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Phạm Văn Đồng | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lạc Long Quân - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ) | 14.350.000 | 8.610.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lãnh Binh Thăng - Đường loại 3 | Hùng Vương - Đồng Khởi | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lào Cai - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 14.350.000 | 8.610.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Duẩn - Đường loại 3 | Chu Văn An - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 16.460.000 | 9.050.000 | 7.410.000 | 5.270.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Hoàn - Đường loại 3 | Chu Văn An - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 18.220.000 | 10.020.000 | 8.200.000 | 5.830.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy - Cách Mạng Tháng Tám | 22.080.000 | 12.140.000 | 9.940.000 | 7.070.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Võ Minh Đức | 17.660.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.640.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Quý Đôn - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Thị Sáu | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Thị Trung - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy - Phú Lợi | 22.080.000 | 13.250.000 | 9.950.000 | 7.060.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Văn Tám - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Thầy Giáo Chương | 19.870.000 | 10.930.000 | 8.940.000 | 6.360.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lò Chén - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Bàu Bàng | 22.080.000 | 13.250.000 | 9.950.000 | 7.060.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lương Thế Vinh - Đường loại 3 | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 17.950.000 | 9.870.000 | 8.080.000 | 5.740.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Thủ Dầu Một | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Thành - Ranh thành phố Thuận An | 15.460.000 | 9.280.000 | 6.960.000 | 4.940.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Chí Quốc - Đường loại 3 | Ngô Quyền - Nguyễn Văn Tiết | 22.080.000 | 12.140.000 | 9.940.000 | 7.070.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Thời Nhiệm - Đường loại 3 | Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Văn Trị - Đường loại 3 | Đoàn Thị Liên - Phú Lợi | 17.660.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.640.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Biểu - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Lê Lợi | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Bình (Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3 | Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy | 14.350.000 | 8.610.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Tôn Đức Thắng | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Chí Thanh - Đường loại 3 | Ngã 3 Suối Giữa - Cầu Ông Cộ | 14.350.000 | 8.610.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Đức Thuận - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Phạm Ngọc Thạch | 16.560.000 | 9.940.000 | 7.460.000 | 5.290.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Hữu Cảnh (Đường từ 30/4 đến Lê Hồng Phong) - Đường loại 3 | Đường 30/4 (Sân Banh) - Lê Hồng Phong | 17.660.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.640.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thái Bình (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3 | Phú Lợi (ĐT.743A) - Ranh Thuận An | 12.140.000 | 7.280.000 | 5.470.000 | 3.880.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thị Định - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Lê Hoàn | 16.190.000 | 8.900.000 | 7.290.000 | 5.180.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Phú Lợi - Ranh Thuận An | 14.350.000 | 8.610.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Chu Văn An | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 | Cầu Thủ Ngữ - Đường 30/4 | 18.770.000 | 11.260.000 | 8.460.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Trung Trực - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Bé (đường liên khu 11, 12) - Đường loại 3 | Bạch Đằng - Huỳnh Văn Cù | 17.660.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.640.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Hỗn - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Âu Cơ | 22.080.000 | 13.250.000 | 9.950.000 | 7.060.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Lên - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy - Đoàn Thị Liên | 17.660.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.640.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 17.950.000 | 9.870.000 | 8.080.000 | 5.740.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Lộng - Đường loại 3 | Đại Lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Cù | 14.170.000 | 8.500.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám | 22.080.000 | 12.140.000 | 9.940.000 | 7.070.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Bạch Đằng | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Thành - Đường loại 3 | Ngã 4 Sở Sao - Ranh Hòa Lợi | 22.080.000 | 12.140.000 | 9.940.000 | 7.070.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Trỗi (cũ Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Lũy | 14.350.000 | 8.610.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hồng Thái (cũ đường DB12) - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Đoàn Thị Điểm | 12.140.000 | 6.680.000 | 5.460.000 | 3.880.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hùng - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Tôn Đức Thắng | 17.200.000 | 9.460.000 | 7.740.000 | 5.500.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Đức Thuận | 20.240.000 | 11.130.000 | 9.110.000 | 6.480.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 3 | Nguyễn Đức Thuận - Huỳnh Văn Lũy | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Đại lộ Bình Dương | 22.080.000 | 12.140.000 | 9.940.000 | 7.070.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Thị Tân (Đường ngã tư Thành Đội đến đường Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3 | Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy | 15.460.000 | 9.280.000 | 6.960.000 | 4.940.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Văn Đồng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 16.460.000 | 9.050.000 | 7.410.000 | 5.270.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phó Đức Chính - Đường loại 3 | Hùng Vương - Ngô Thời Nhiệm | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai | 22.080.000 | 12.140.000 | 9.940.000 | 7.070.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3 | Nguyễn Thị Minh Khai - Ranh Thuận An | 14.350.000 | 8.610.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tô Vĩnh Diện (cũ đường nhánh Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Văn Trỗi | 12.140.000 | 7.280.000 | 5.470.000 | 3.880.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Đức Thắng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 16.190.000 | 8.900.000 | 7.290.000 | 5.180.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Thất Tùng - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Kênh thoát nước mưa | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tú Xương - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Tiết | 17.660.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.640.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tuyến nhánh Hai Bà Trưng - Đường loại 3 | Hai Bà Trưng - Rạch Thầy Năng | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành Thái - Đường loại 3 | Hùng Vương - Đồng Khởi | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thi Sách - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Chu Văn An | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Bình Trọng - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 15.460.000 | 9.280.000 | 6.960.000 | 4.940.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Cao Vân - Đường loại 3 | An Dương Vương - Trần Đại Nghĩa | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Đại Nghĩa - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Ngọc Lên - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Luỹ | 14.350.000 | 8.610.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Nhân Tông - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Lê Duẩn | 16.190.000 | 8.900.000 | 7.290.000 | 5.180.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Phú - Đường loại 3 | Thích Quảng Đức - Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa | 22.080.000 | 12.140.000 | 9.940.000 | 7.070.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Phú - Đường loại 3 | Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường 30/4 | 19.870.000 | 11.920.000 | 8.950.000 | 6.350.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Quang Diệu - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Nguyễn Biểu | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Quý Cáp - Đường loại 3 | Trần Nhân Tông - Đào Duy Từ | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trịnh Hoài Đức - Đường loại 3 | Ngô Văn Trị - Cuối tuyến | 16.560.000 | 9.940.000 | 7.460.000 | 5.290.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 3 | Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi | 15.460.000 | 10.060.000 | 7.730.000 | 6.180.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trường Sa - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 15.490.000 | 8.520.000 | 6.970.000 | 4.960.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trường Sơn - Đường loại 3 | Bắc Sơn - Trường Sa | 14.170.000 | 7.790.000 | 6.380.000 | 4.530.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Minh Đức - Đường loại 3 | Đường 30/4 - Lê Hồng Phong | 14.350.000 | 8.610.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) | 17.420.000 | 9.580.000 | 7.840.000 | 5.570.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 16.190.000 | 8.900.000 | 7.290.000 | 5.180.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3 | Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 8.420.000 | 5.050.000 | 3.790.000 | 2.690.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Ranh Định Hòa - Hòa Phú | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.680.000 | 3.320.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3 | Ranh Định Hòa - Hòa Phú - Đại lộ Bình Dương | 12.970.000 | 7.780.000 | 5.840.000 | 4.150.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Tần - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đồng Khởi | 16.190.000 | 8.900.000 | 7.290.000 | 5.180.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 20.980.000 | 11.540.000 | 9.440.000 | 6.710.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 18.770.000 | 10.320.000 | 8.450.000 | 6.010.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 19.870.000 | 10.930.000 | 8.940.000 | 6.360.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Trường Chính trị - Đường loại 3 | - | 19.870.000 | 10.930.000 | 8.940.000 | 6.360.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường Cách Mạng Tháng Tám - | 77.400.000 | 46.440.000 | 34.870.000 | 24.740.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 48.000.000 | 28.800.000 | 21.620.000 | 15.340.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 35.200.000 | 21.120.000 | 15.860.000 | 11.250.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường D1 (Lê Hồng Phong nối dài) - | 38.000.000 | 22.800.000 | 17.120.000 | 12.150.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường D4 - | 36.000.000 | 21.600.000 | 16.220.000 | 11.510.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường D3 - | 35.000.000 | 21.000.000 | 15.770.000 | 11.190.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 33.000.000 | 19.800.000 | 14.870.000 | 10.550.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 31.000.000 | 18.600.000 | 13.960.000 | 9.910.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường vào Công ty Shijar và đường Nguyễn Thái Bình - | 35.500.000 | 21.300.000 | 15.990.000 | 11.350.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 35.500.000 | 21.300.000 | 15.990.000 | 11.350.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 33.700.000 | 20.220.000 | 15.180.000 | 10.770.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3 | Bề rộng mặt đường từ 9 m trở lên - | 13.550.000 | 7.450.000 | 6.100.000 | 4.340.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3 | Bề rộng mặt đường dưới 9 m - | 12.580.000 | 6.920.000 | 5.660.000 | 4.030.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy - Ranh Khu Công nghiệp Đại Đăng | 10.340.000 | 6.730.000 | 5.170.000 | 4.140.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài, đường nối An Mỹ - Phú Mỹ) - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 8.860.000 | 5.770.000 | 4.430.000 | 3.540.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Ngọc Thu - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 9.600.000 | 6.250.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Ngọc Thu - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 8.120.000 | 5.290.000 | 4.060.000 | 3.250.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Văn Bình - Đường loại 4 | Phú Lợi - Mỹ Phước - Tân Vạn | 11.070.000 | 7.210.000 | 5.540.000 | 4.430.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cao Thắng - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường XA3 | 8.800.000 | 5.280.000 | 3.960.000 | 2.810.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Thủ Dầu Một | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 12.180.000 | 7.310.000 | 5.490.000 | 3.890.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đồng Cây Viết - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy - Đường N1 (KCN Đại Đăng) | 11.070.000 | 7.210.000 | 5.540.000 | 4.430.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi) - Đường loại 4 | Phú Lợi - Khu di tích nhà tù Phú Lợi | 10.340.000 | 6.730.000 | 5.170.000 | 4.140.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường D13 - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Ranh phường An Thạnh | 8.860.000 | 5.320.000 | 3.990.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa) - Đường loại 4 | Trần Văn Ơn - Lê Hồng Phong | 11.070.000 | 7.210.000 | 5.540.000 | 4.430.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ Khu gia đình Sư 7 - Quân đoàn 4 - Đường loại 4 | - | 8.120.000 | 4.870.000 | 3.660.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Phạm Ngọc Thạch | 8.860.000 | 5.770.000 | 4.430.000 | 3.540.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-002 (cũ ĐX-002 và 1 đoạn An Mỹ - Phú Mỹ nối dài) - Đường loại 4 | ĐX-005 - Đồng Cây Viết | 8.860.000 | 5.770.000 | 4.430.000 | 3.540.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4 | ĐX-032 - ĐX-038 | 8.120.000 | 5.290.000 | 4.060.000 | 3.250.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-038 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4 | ĐX-033 - KCN Đại Đăng | 8.120.000 | 5.290.000 | 4.060.000 | 3.250.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hồ Văn Cống - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu | 8.860.000 | 5.770.000 | 4.430.000 | 3.540.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 4 | Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu | 5.910.000 | 3.850.000 | 2.960.000 | 2.360.000 | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thị Hiếu - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Đình Tân An | 7.330.000 | 4.770.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 4 | Đường số 1 Định Hòa - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 10.830.000 | 6.500.000 | 4.880.000 | 3.460.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 4 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường N2 Hòa Lợi | 8.800.000 | 5.280.000 | 3.960.000 | 2.810.000 | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Chí Dân - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 10.340.000 | 6.730.000 | 5.170.000 | 4.140.000 | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Chí Dân - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 8.120.000 | 5.290.000 | 4.060.000 | 3.250.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Duẩn - Đường loại 4 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp | 9.710.000 | 5.830.000 | 4.370.000 | 3.100.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Lai (trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4 | Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 8.120.000 | 4.870.000 | 3.660.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Tự Trọng - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu | 11.810.000 | 7.690.000 | 5.910.000 | 4.720.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 4 | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | 10.830.000 | 6.500.000 | 4.880.000 | 3.460.000 | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn | 9.600.000 | 6.250.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 4 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 11.810.000 | 7.690.000 | 5.910.000 | 4.720.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân | 9.600.000 | 6.250.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ đất thuộc KCN Kim Huy) - Đường loại 4 | Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 10.830.000 | 6.500.000 | 4.880.000 | 3.460.000 | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hùng - Đường loại 4 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | 8.800.000 | 5.280.000 | 3.960.000 | 2.810.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Văn Đồng - Đường loại 4 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | 9.470.000 | 5.680.000 | 4.270.000 | 3.030.000 | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Bội Châu - Đường loại 4 | Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa | 8.860.000 | 5.770.000 | 4.430.000 | 3.540.000 | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đăng Lưu - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 11.070.000 | 7.210.000 | 5.540.000 | 4.430.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đăng Lưu - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu | 8.860.000 | 5.770.000 | 4.430.000 | 3.540.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Đức Thắng - Đường loại 4 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường NH9 Khu Hòa Lợi | 8.800.000 | 5.280.000 | 3.960.000 | 2.810.000 | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Thủ Dầu Một | Truông Bồng Bông - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông | 7.380.000 | 4.800.000 | 3.690.000 | 2.950.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trường Chinh - Đường loại 4 | Đường số 60 Khu TĐC Phú Chánh - Đường số 9 Phú Chánh A | 10.830.000 | 6.500.000 | 4.880.000 | 3.460.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Thủ Dầu Một | Xóm Guốc - Đường loại 4 | Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng | 8.860.000 | 5.770.000 | 4.430.000 | 3.540.000 | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐX-033, ĐX-038 - | 24.000.000 | 14.400.000 | 10.810.000 | 7.670.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 23.000.000 | 13.800.000 | 10.360.000 | 7.350.000 | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 22.000.000 | 13.200.000 | 9.910.000 | 7.030.000 | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 10.340.000 | 6.200.000 | 4.660.000 | 3.300.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m - | 9.600.000 | 5.760.000 | 4.320.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m - | 8.860.000 | 5.320.000 | 3.990.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 9.180.000 | 5.510.000 | 4.140.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m - | 8.470.000 | 5.080.000 | 3.820.000 | 2.710.000 | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m - | 7.770.000 | 4.660.000 | 3.500.000 | 2.480.000 | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Thạnh 24 - Đường loại 5 | Lê Hồng Phong - Ranh An Thạnh | 5.490.000 | 3.570.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đê bao sông Sài Gòn - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bến Chành | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 5 | Ranh Thuận An - Đại lộ Bình Dương | 5.490.000 | 3.570.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Thủ Dầu Một | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 5.360.000 | 3.490.000 | 2.680.000 | 2.140.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường Một Chợ (ĐX- 104) - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 - Đường loại 5 | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - ĐX-003 | 6.220.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | 2.490.000 | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-003 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-004 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-005 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Nhà ông Khương | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-005 - Đường loại 5 | Nhà ông Khương - ĐX-006 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-006 - Đường loại 5 | ĐX-002 - Khu liên hợp | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-007 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.550.000 | 3.610.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-008 - Đường loại 5 | ĐX-002 - ĐX-058 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-009 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.550.000 | 3.610.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-010 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.550.000 | 3.610.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-011 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.550.000 | 3.610.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-012 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy | 5.550.000 | 3.610.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-013 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-014 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-015 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-016 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-017 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 - Đường loại 5 | ĐX-014 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5 | ĐX-018 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-019 - Đường loại 5 | ĐX-014 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-020 - Đường loại 5 | ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-021 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-022 - Đường loại 5 | ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-023 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-026 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5 | ĐX-023 - ĐX-025 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-024 - Đường loại 5 | ĐX-022 - ĐX-025 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-025 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-026 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-027 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-026 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-027 - Đường loại 5 | ĐX-026 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-028 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-029 - Đường loại 5 | ĐX-027 - Đồng Cây Viết | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-030 - Đường loại 5 | ĐX-026 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-031 - Đường loại 5 | ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-032 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-033 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-032 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-034 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-035 - Đường loại 5 | ĐX-034 - Đồng Cây Viết | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-036 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-037 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-037 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-034 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-038 - Đường loại 5 | ĐX-034 - ĐX-033 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-039 - Đường loại 5 | ĐX-037 - ĐX-038 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-040 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - Sân golf | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-041 - Đường loại 5 | ĐX-043 - ĐX-044 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-042 - Đường loại 5 | ĐX-044 - ĐX-043 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-043 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-042 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-044 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-043 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-045 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-046 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-047 - Đường loại 5 | ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-048 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-049 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-050 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-051 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-052 - Đường loại 5 | Khu liên hợp - ĐX-054 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-054 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-013 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-055 - Đường loại 5 | ĐX-001 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-056 - Đường loại 5 | ĐX-040 - Xưởng Phạm Đức | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-057 - Đường loại 5 | ĐX-040 - Xưởng giấy | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-058 - Đường loại 5 | ĐX-006 - Khu liên hợp | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-059 - Đường loại 5 | ĐX-054 - Khu liên hợp | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-060 - Đường loại 5 | ĐX-013 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-061 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-062 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-062 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-063 - Đường loại 5 | Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-064 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-065 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-066 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-067 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-068 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-069 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-070 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Cuối tuyến | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-071 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-072 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-071 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-073 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-071 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-074 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-073 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-075 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-065 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-076 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-081 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-077 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-078 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-079 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5 | ĐX-082 - Trần Ngọc Lên | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-081 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn | 5.490.000 | 3.570.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-083 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-084 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-083 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-085 - Đường loại 5 | Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX087 - Lê Chí Dân | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-086 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-087 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-088 - Đường loại 5 | Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-089 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-090 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-091 - Đường loại 5 | Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-092 - Đường loại 5 | ĐX-088 - Phan Đăng Lưu | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-093 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-091 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-094 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-095 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-095 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-096 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-097 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-098 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-099 - Đường loại 5 | ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-100 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-101 - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-102 - Đường loại 5 | ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-105 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-106 - Đường loại 5 | ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-108 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-109 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-110 - Đường loại 5 | Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-111 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 8 | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-112 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-113 - Đường loại 5 | ĐX-133 - ĐX-117 | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-114 - Đường loại 5 | Bờ bao - Hoàng Đình Bôi | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-115 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu | 4.360.000 | 2.840.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-117 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-119 | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-118 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 6 Mai | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-119 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - ĐX-117 | 5.360.000 | 3.490.000 | 2.680.000 | 2.140.000 | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-120 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-121 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-122 - Đường loại 5 | 6 Én - 2 Phen | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-123 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-124 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-125 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-126 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-127 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Cuối tuyến | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-128 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-129 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-130 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-131 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Ông 8 Trình | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-132 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-133 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-134 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - 7 Đài | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-138 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu (Đình Tân An) - Bến Chành | 3.660.000 | 2.380.000 | 1.830.000 | 1.460.000 | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-139 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bà Chè | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-141 - Đường loại 5 | Cổng Đình - Cầu ván | 3.690.000 | 2.400.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-142 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-143 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-144 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-145 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-146 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-148 - Đường loại 5 | Lê Văn Tách - Lê Chí Dân | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-149 - Đường loại 5 | Lê Văn Tách - Lê Chí Dân | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-150 - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 5 | Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Văn Tách - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Cuối tuyến | 5.490.000 | 3.570.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lò Lu - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5 | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành phố Thủ Dầu Một | Mạc Đĩnh Chi (ĐX- 124) - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành phố Thủ Dầu Một | Một Thầy Thơ (ĐX- 103) - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - ĐX-105 | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Phạm Văn Đồng | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hùng - Đường loại 5 | Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5 | Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 5.030.000 | 3.270.000 | 2.520.000 | 2.010.000 | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 4.370.000 | 2.840.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m - | 4.080.000 | 2.660.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m - | 3.790.000 | 2.470.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 5.490.000 | 3.570.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
401 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 3.660.000 | 2.380.000 | 1.830.000 | 1.460.000 | - | Đất ở đô thị |
408 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.020.000 | 2.620.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.660.000 | 2.380.000 | 1.830.000 | 1.460.000 | - | Đất ở đô thị |
410 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 3.660.000 | 2.380.000 | 1.830.000 | 1.460.000 | - | Đất ở đô thị |
411 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 3.290.000 | 2.140.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.660.000 | 2.380.000 | 1.830.000 | 1.460.000 | - | Đất ở đô thị |
413 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.290.000 | 2.140.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
414 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 3.290.000 | 2.140.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.930.000 | 1.910.000 | 1.470.000 | 1.170.000 | - | Đất ở đô thị |
416 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bác sĩ Yersin - Đường loại 1 | Ngã 6 - Đại lộ Bình Dương | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bạch Đằng - Đường loại 1 | Nguyễn Tri Phương - Cầu ông Kiểm | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 1 | Phan Đình Giót - Mũi Dùi | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 | Ngã 4 Sân Banh - Mũi Dùi | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thành phố Thủ Dầu Một | Điều Ong - Đường loại 1 | Bạch Đằng - Ngô Tùng Châu | 38.256.000 | 15.304.000 | 11.480.000 | 7.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đinh Bộ Lĩnh - Đường loại 1 | Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đoàn Trần Nghiệp - Đường loại 1 | Hùng Vương - Bạch Đằng | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hùng Vương - Đường loại 1 | Trần Hưng Đạo - Cách Mạng Tháng Tám | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Lợi - Đường loại 1 | Nguyễn Thái Học - Quang Trung | 33.384.000 | 13.352.000 | 10.016.000 | 6.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Du - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Bác sĩ Yersin | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 | Lê Lợi - Bạch Đằng | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Thành phố Thủ Dầu Một | Quang Trung - Đường loại 1 | Ngã 6 - Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 6 - Lê Lợi | 41.728.000 | 16.688.000 | 12.520.000 | 8.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bà Triệu - Đường loại 2 | Hùng Vương - Trừ Văn Thố | 22.344.000 | 10.056.000 | 7.824.000 | 5.808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bạch Đằng - Đường loại 2 | Cầu ông Kiểm - Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết | 27.928.000 | 12.576.000 | 9.784.000 | 7.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2 | Phan Đình Giót - Lê Hồng Phong | 27.928.000 | 12.576.000 | 9.784.000 | 7.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2 | Lê Hồng Phong - Ranh Thuận An | 19.552.000 | 10.752.000 | 8.800.000 | 6.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Thành phố Thủ Dầu Một | D1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1) - Đường loại 2 | Lê Hồng Phong - Trần Văn Ơn | 22.344.000 | 12.288.000 | 10.056.000 | 7.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | Suối Cát - Ngã 4 Sân Banh | 30.728.000 | 12.288.000 | 9.216.000 | 6.144.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | Mũi Dùi - Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) | 29.328.000 | 11.728.000 | 8.800.000 | 5.864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) - Nguyễn Văn Thành | 25.136.000 | 11.320.000 | 8.800.000 | 6.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Phú Lợi - Cách Mạng Tháng Tám | 22.344.000 | 12.288.000 | 10.056.000 | 7.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 19.552.000 | 10.752.000 | 8.800.000 | 6.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 2 | Đường 30/4 - Trần Văn Ơn | 16.760.000 | 10.056.000 | 7.552.000 | 5.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hai Bà Trưng - Đường loại 2 | Văn Công Khai - Đoàn Trần Nghiệp | 27.928.000 | 12.576.000 | 9.784.000 | 7.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Văn Thụ - Đường loại 2 | Thích Quảng Đức - Cuối tuyến (đường N9) | 26.536.000 | 14.592.000 | 11.944.000 | 8.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Cù - Đường loại 2 | Ngã 4 chợ Cây Dừa - Đại lộ Bình Dương | 27.928.000 | 12.576.000 | 9.784.000 | 7.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương - Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) | 27.928.000 | 12.576.000 | 9.784.000 | 7.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2 | Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) - Mỹ Phước - Tân Vạn | 25.136.000 | 11.320.000 | 8.800.000 | 6.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 18.704.000 | 8.424.000 | 6.552.000 | 4.864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 | Nguyễn Thái Học - Văn Công Khai | 27.928.000 | 12.576.000 | 9.784.000 | 7.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 | Văn Công Khai - Cách Mạng Tháng Tám | 22.344.000 | 10.056.000 | 7.824.000 | 5.808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Gia Tự - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương - Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh | 22.344.000 | 12.288.000 | 10.056.000 | 7.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Quyền - Đường loại 2 | Bạch Đằng - Phạm Ngũ Lão | 27.928.000 | 12.576.000 | 9.784.000 | 7.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Tùng Châu - Đường loại 2 | Nguyễn Thái Học - Đinh Bộ Lĩnh | 22.344.000 | 10.056.000 | 7.824.000 | 5.808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn An Ninh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Lý Thường Kiệt | 22.344.000 | 12.288.000 | 10.056.000 | 7.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 | Trần Hưng Đạo - Võ Thành Long | 22.344.000 | 10.056.000 | 7.824.000 | 5.808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Trãi - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương | 25.136.000 | 11.320.000 | 8.800.000 | 6.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Tri Phương - Đường loại 2 | Cầu Thầy Năng - Cầu Thủ Ngữ | 25.600.000 | 11.528.000 | 8.968.000 | 6.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đình Giót - Đường loại 2 | Thích Quảng Đức - Cách Mạng Tháng Tám | 22.344.000 | 10.056.000 | 7.824.000 | 5.808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương - Lê Hồng Phong | 32.584.000 | 14.672.000 | 11.408.000 | 8.472.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thầy Giáo Chương - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương | 22.344.000 | 10.056.000 | 7.824.000 | 5.808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thích Quảng Đức - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 30/4 | 27.928.000 | 12.576.000 | 9.784.000 | 7.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Tử Bình - Đường loại 2 | Lý Thường Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám | 22.344.000 | 10.056.000 | 7.824.000 | 5.808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Văn Ơn - Đường loại 2 | Phú Lợi - Đại lộ Bình Dương | 19.200.000 | 10.560.000 | 8.640.000 | 6.144.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trừ Văn Thố - Đường loại 2 | Văn Công Khai - Đinh Bộ Lĩnh | 22.344.000 | 10.056.000 | 7.824.000 | 5.808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thành phố Thủ Dầu Một | Văn Công Khai - Đường loại 2 | Hùng Vương - Bàu Bàng | 27.928.000 | 12.576.000 | 9.784.000 | 7.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Thành Long - Đường loại 2 | Bác sĩ Yersin - Thích Quảng Đức | 22.344.000 | 10.056.000 | 7.824.000 | 5.808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Thành Long - Đường loại 2 | Võ Thành Long - Cách Mạng Tháng Tám | 16.760.000 | 7.544.000 | 5.872.000 | 4.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Dương Vương - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Thành phố Thủ Dầu Một | Âu Cơ - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Cuối tuyến | 15.896.000 | 9.536.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bàu Bàng - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 14.128.000 | 8.480.000 | 6.368.000 | 4.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bắc Sơn - Đường loại 3 | Trường Sa - Hùng Vương | 10.528.000 | 5.792.000 | 4.736.000 | 3.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Quốc Khánh - Đường loại 3 | Lò Chén - Nguyễn Tri Phương + Đường 30/4 | 14.128.000 | 8.480.000 | 6.368.000 | 4.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Thị Xuân - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 12.952.000 | 7.120.000 | 5.832.000 | 4.144.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cao Thắng - Đường loại 3 | Chu Văn An - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 12.144.000 | 6.680.000 | 5.464.000 | 3.888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Thành phố Thủ Dầu Một | Chu Văn An (Vòng xoay) - Đường loại 3 | Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường XT1A (Hùng Vương) | 12.392.000 | 6.816.000 | 5.576.000 | 3.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Thành phố Thủ Dầu Một | Duy Tân - Đường loại 3 | Chu Văn An - Võ Văn Tần | 13.760.000 | 7.568.000 | 6.192.000 | 4.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Tân Định - Bến Cát | 21.200.000 | 9.544.000 | 7.424.000 | 5.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đào Duy Từ - Đường loại 3 | Chu Văn An - Nguyễn Thị Định | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đoàn Thị Điểm - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đoàn Thị Liên - Đường loại 3 | Mẫu giáo Đoàn Thị Liên - Lê Hồng Phong | 14.128.000 | 8.480.000 | 6.368.000 | 4.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đồng Khởi - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 13.936.000 | 7.664.000 | 6.272.000 | 4.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Cty TNHH Hồng Đức | 15.896.000 | 9.536.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3 | Cty TNHH Hồng Đức - Cuối tuyến | 12.368.000 | 7.424.000 | 5.568.000 | 3.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường DA7 (Khu liên hợp) - Đường loại 3 | Nguyễn Trung Trực - Đường DM5 | 9.712.000 | 5.344.000 | 4.368.000 | 3.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường DT6 (Lê Lợi) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 14.576.000 | 8.016.000 | 6.560.000 | 4.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường liên phường Hiệp Thành - Phú Lợi - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Bình | 9.712.000 | 5.344.000 | 4.368.000 | 3.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường vào Công ty Shijar (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3 | Phú Lợi (ĐT.743A) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO) | 11.336.000 | 6.800.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường vào Khu dân cư K8 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thanh Lễ | 12.368.000 | 7.424.000 | 5.568.000 | 3.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường ven sông Sài Gòn - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến nhựa | 12.368.000 | 6.800.000 | 5.568.000 | 3.960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường loại 3 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Chu Văn An | 14.576.000 | 8.016.000 | 6.560.000 | 4.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 | Phạm Ngọc Thạch - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 12.368.000 | 6.800.000 | 5.568.000 | 3.960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Cầm - Đường loại 3 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Đồng Khởi | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Sa - Đường loại 3 | Lê Duẩn - Trường Sa | 12.952.000 | 7.120.000 | 5.832.000 | 4.144.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hồ Văn Huê - Đường loại 3 | Hùng Vương - Đồng Khởi | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hồ Xuân Hương - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Đường N3 | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 | Ngô Thời Nhiệm - Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) | 12.392.000 | 6.816.000 | 5.576.000 | 3.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Cù - Đường loại 3 | Cầu Phú Cường - Ngã 4 chợ Cây Dừa | 17.664.000 | 9.712.000 | 7.952.000 | 5.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường loại 3 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Ranh Phú Chánh | 17.664.000 | 9.712.000 | 7.952.000 | 5.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Nghệ - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Phú Lợi | 15.896.000 | 9.536.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Phạm Văn Đồng | 12.392.000 | 6.816.000 | 5.576.000 | 3.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Thành phố Thủ Dầu Một | Kim Đồng - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Phạm Văn Đồng | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lạc Long Quân - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ) | 11.480.000 | 6.888.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lãnh Binh Thăng - Đường loại 3 | Hùng Vương - Đồng Khởi | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lào Cai - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 11.480.000 | 6.888.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Duẩn - Đường loại 3 | Chu Văn An - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 13.168.000 | 7.240.000 | 5.928.000 | 4.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Hoàn - Đường loại 3 | Chu Văn An - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 14.576.000 | 8.016.000 | 6.560.000 | 4.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy - Cách Mạng Tháng Tám | 17.664.000 | 9.712.000 | 7.952.000 | 5.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Võ Minh Đức | 14.128.000 | 8.480.000 | 6.368.000 | 4.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Quý Đôn - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Thị Sáu | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Thị Trung - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy - Phú Lợi | 17.664.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Văn Tám - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Thầy Giáo Chương | 15.896.000 | 8.744.000 | 7.152.000 | 5.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lò Chén - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Bàu Bàng | 17.664.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lương Thế Vinh - Đường loại 3 | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 14.360.000 | 7.896.000 | 6.464.000 | 4.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Thành phố Thủ Dầu Một | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Thành - Ranh thành phố Thuận An | 12.368.000 | 7.424.000 | 5.568.000 | 3.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Chí Quốc - Đường loại 3 | Ngô Quyền - Nguyễn Văn Tiết | 17.664.000 | 9.712.000 | 7.952.000 | 5.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Thời Nhiệm - Đường loại 3 | Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Văn Trị - Đường loại 3 | Đoàn Thị Liên - Phú Lợi | 14.128.000 | 8.480.000 | 6.368.000 | 4.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Biểu - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Lê Lợi | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Bình (Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3 | Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy | 11.480.000 | 6.888.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Tôn Đức Thắng | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Chí Thanh - Đường loại 3 | Ngã 3 Suối Giữa - Cầu Ông Cộ | 11.480.000 | 6.888.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Đức Thuận - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Phạm Ngọc Thạch | 13.248.000 | 7.952.000 | 5.968.000 | 4.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Hữu Cảnh (Đường từ 30/4 đến Lê Hồng Phong) - Đường loại 3 | Đường 30/4 (Sân Banh) - Lê Hồng Phong | 14.128.000 | 8.480.000 | 6.368.000 | 4.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thái Bình (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3 | Phú Lợi (ĐT.743A) - Ranh Thuận An | 9.712.000 | 5.824.000 | 4.376.000 | 3.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thị Định - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Lê Hoàn | 12.952.000 | 7.120.000 | 5.832.000 | 4.144.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Phú Lợi - Ranh Thuận An | 11.480.000 | 6.888.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Chu Văn An | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 | Cầu Thủ Ngữ - Đường 30/4 | 15.016.000 | 9.008.000 | 6.768.000 | 4.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Trung Trực - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Bé (đường liên khu 11, 12) - Đường loại 3 | Bạch Đằng - Huỳnh Văn Cù | 14.128.000 | 8.480.000 | 6.368.000 | 4.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Hỗn - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Âu Cơ | 17.664.000 | 10.600.000 | 7.960.000 | 5.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Lên - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy - Đoàn Thị Liên | 14.128.000 | 8.480.000 | 6.368.000 | 4.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 14.360.000 | 7.896.000 | 6.464.000 | 4.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Lộng - Đường loại 3 | Đại Lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Cù | 11.336.000 | 6.800.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám | 17.664.000 | 9.712.000 | 7.952.000 | 5.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Bạch Đằng | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Thành - Đường loại 3 | Ngã 4 Sở Sao - Ranh Hòa Lợi | 17.664.000 | 9.712.000 | 7.952.000 | 5.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Trỗi (cũ Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Lũy | 11.480.000 | 6.888.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hồng Thái (cũ đường DB12) - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Đoàn Thị Điểm | 9.712.000 | 5.344.000 | 4.368.000 | 3.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hùng - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Tôn Đức Thắng | 13.760.000 | 7.568.000 | 6.192.000 | 4.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Đức Thuận | 16.192.000 | 8.904.000 | 7.288.000 | 5.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 3 | Nguyễn Đức Thuận - Huỳnh Văn Lũy | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Đại lộ Bình Dương | 17.664.000 | 9.712.000 | 7.952.000 | 5.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Thị Tân (Đường ngã tư Thành Đội đến đường Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3 | Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy | 12.368.000 | 7.424.000 | 5.568.000 | 3.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Văn Đồng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 13.168.000 | 7.240.000 | 5.928.000 | 4.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phó Đức Chính - Đường loại 3 | Hùng Vương - Ngô Thời Nhiệm | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai | 17.664.000 | 9.712.000 | 7.952.000 | 5.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3 | Nguyễn Thị Minh Khai - Ranh Thuận An | 11.480.000 | 6.888.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tô Vĩnh Diện (cũ đường nhánh Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Văn Trỗi | 9.712.000 | 5.824.000 | 4.376.000 | 3.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Đức Thắng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 12.952.000 | 7.120.000 | 5.832.000 | 4.144.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Thất Tùng - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Kênh thoát nước mưa | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tú Xương - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Tiết | 14.128.000 | 8.480.000 | 6.368.000 | 4.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tuyến nhánh Hai Bà Trưng - Đường loại 3 | Hai Bà Trưng - Rạch Thầy Năng | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành Thái - Đường loại 3 | Hùng Vương - Đồng Khởi | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thi Sách - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Chu Văn An | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Bình Trọng - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 12.368.000 | 7.424.000 | 5.568.000 | 3.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Cao Vân - Đường loại 3 | An Dương Vương - Trần Đại Nghĩa | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Đại Nghĩa - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Ngọc Lên - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Luỹ | 11.480.000 | 6.888.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Nhân Tông - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Lê Duẩn | 12.952.000 | 7.120.000 | 5.832.000 | 4.144.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Phú - Đường loại 3 | Thích Quảng Đức - Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa | 17.664.000 | 9.712.000 | 7.952.000 | 5.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Phú - Đường loại 3 | Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường 30/4 | 15.896.000 | 9.536.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Quang Diệu - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Nguyễn Biểu | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Quý Cáp - Đường loại 3 | Trần Nhân Tông - Đào Duy Từ | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trịnh Hoài Đức - Đường loại 3 | Ngô Văn Trị - Cuối tuyến | 13.248.000 | 7.952.000 | 5.968.000 | 4.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 3 | Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi | 12.368.000 | 8.048.000 | 6.184.000 | 4.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trường Sa - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 12.392.000 | 6.816.000 | 5.576.000 | 3.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trường Sơn - Đường loại 3 | Bắc Sơn - Trường Sa | 11.336.000 | 6.232.000 | 5.104.000 | 3.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Minh Đức - Đường loại 3 | Đường 30/4 - Lê Hồng Phong | 11.480.000 | 6.888.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) | 13.936.000 | 7.664.000 | 6.272.000 | 4.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 12.952.000 | 7.120.000 | 5.832.000 | 4.144.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3 | Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 6.736.000 | 4.040.000 | 3.032.000 | 2.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Ranh Định Hòa - Hòa Phú | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.744.000 | 2.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3 | Ranh Định Hòa - Hòa Phú - Đại lộ Bình Dương | 10.376.000 | 6.224.000 | 4.672.000 | 3.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Tần - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đồng Khởi | 12.952.000 | 7.120.000 | 5.832.000 | 4.144.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 16.784.000 | 9.232.000 | 7.552.000 | 5.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 15.016.000 | 8.256.000 | 6.760.000 | 4.808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 15.896.000 | 8.744.000 | 7.152.000 | 5.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Trường Chính trị - Đường loại 3 | - | 15.896.000 | 8.744.000 | 7.152.000 | 5.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường Cách Mạng Tháng Tám - | 61.920.000 | 37.152.000 | 27.896.000 | 19.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 38.400.000 | 23.040.000 | 17.296.000 | 12.272.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 28.160.000 | 16.896.000 | 12.688.000 | 9.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường D1 (Lê Hồng Phong nối dài) - | 30.400.000 | 18.240.000 | 13.696.000 | 9.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường D4 - | 28.800.000 | 17.280.000 | 12.976.000 | 9.208.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường D3 - | 28.000.000 | 16.800.000 | 12.616.000 | 8.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 26.400.000 | 15.840.000 | 11.896.000 | 8.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 24.800.000 | 14.880.000 | 11.168.000 | 7.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường vào Công ty Shijar và đường Nguyễn Thái Bình - | 28.400.000 | 17.040.000 | 12.792.000 | 9.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 28.400.000 | 17.040.000 | 12.792.000 | 9.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 26.960.000 | 16.176.000 | 12.144.000 | 8.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3 | Bề rộng mặt đường từ 9 m trở lên - | 10.840.000 | 5.960.000 | 4.880.000 | 3.472.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3 | Bề rộng mặt đường dưới 9 m - | 10.064.000 | 5.536.000 | 4.528.000 | 3.224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy - Ranh Khu Công nghiệp Đại Đăng | 8.272.000 | 5.384.000 | 4.136.000 | 3.312.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài, đường nối An Mỹ - Phú Mỹ) - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 7.088.000 | 4.616.000 | 3.544.000 | 2.832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Ngọc Thu - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 7.680.000 | 5.000.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Ngọc Thu - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 6.496.000 | 4.232.000 | 3.248.000 | 2.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Văn Bình - Đường loại 4 | Phú Lợi - Mỹ Phước - Tân Vạn | 8.856.000 | 5.768.000 | 4.432.000 | 3.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cao Thắng - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường XA3 | 7.040.000 | 4.224.000 | 3.168.000 | 2.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Thành phố Thủ Dầu Một | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 9.744.000 | 5.848.000 | 4.392.000 | 3.112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đồng Cây Viết - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy - Đường N1 (KCN Đại Đăng) | 8.856.000 | 5.768.000 | 4.432.000 | 3.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi) - Đường loại 4 | Phú Lợi - Khu di tích nhà tù Phú Lợi | 8.272.000 | 5.384.000 | 4.136.000 | 3.312.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường D13 - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Ranh phường An Thạnh | 7.088.000 | 4.256.000 | 3.192.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa) - Đường loại 4 | Trần Văn Ơn - Lê Hồng Phong | 8.856.000 | 5.768.000 | 4.432.000 | 3.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ Khu gia đình Sư 7 - Quân đoàn 4 - Đường loại 4 | - | 6.496.000 | 3.896.000 | 2.928.000 | 2.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Phạm Ngọc Thạch | 7.088.000 | 4.616.000 | 3.544.000 | 2.832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-002 (cũ ĐX-002 và 1 đoạn An Mỹ - Phú Mỹ nối dài) - Đường loại 4 | ĐX-005 - Đồng Cây Viết | 7.088.000 | 4.616.000 | 3.544.000 | 2.832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4 | ĐX-032 - ĐX-038 | 6.496.000 | 4.232.000 | 3.248.000 | 2.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-038 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4 | ĐX-033 - KCN Đại Đăng | 6.496.000 | 4.232.000 | 3.248.000 | 2.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hồ Văn Cống - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu | 7.088.000 | 4.616.000 | 3.544.000 | 2.832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 4 | Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu | 4.728.000 | 3.080.000 | 2.368.000 | 1.888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thị Hiếu - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Đình Tân An | 5.864.000 | 3.816.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 4 | Đường số 1 Định Hòa - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 8.664.000 | 5.200.000 | 3.904.000 | 2.768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
614 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 4 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường N2 Hòa Lợi | 7.040.000 | 4.224.000 | 3.168.000 | 2.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Chí Dân - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 8.272.000 | 5.384.000 | 4.136.000 | 3.312.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Chí Dân - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 6.496.000 | 4.232.000 | 3.248.000 | 2.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
617 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Duẩn - Đường loại 4 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp | 7.768.000 | 4.664.000 | 3.496.000 | 2.480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Lai (trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4 | Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 6.496.000 | 3.896.000 | 2.928.000 | 2.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Tự Trọng - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu | 9.448.000 | 6.152.000 | 4.728.000 | 3.776.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 4 | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | 8.664.000 | 5.200.000 | 3.904.000 | 2.768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn | 7.680.000 | 5.000.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 4 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 9.448.000 | 6.152.000 | 4.728.000 | 3.776.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân | 7.680.000 | 5.000.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ đất thuộc KCN Kim Huy) - Đường loại 4 | Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 8.664.000 | 5.200.000 | 3.904.000 | 2.768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hùng - Đường loại 4 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | 7.040.000 | 4.224.000 | 3.168.000 | 2.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
626 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Văn Đồng - Đường loại 4 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | 7.576.000 | 4.544.000 | 3.416.000 | 2.424.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Bội Châu - Đường loại 4 | Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa | 7.088.000 | 4.616.000 | 3.544.000 | 2.832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đăng Lưu - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 8.856.000 | 5.768.000 | 4.432.000 | 3.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đăng Lưu - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu | 7.088.000 | 4.616.000 | 3.544.000 | 2.832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Đức Thắng - Đường loại 4 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường NH9 Khu Hòa Lợi | 7.040.000 | 4.224.000 | 3.168.000 | 2.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Thành phố Thủ Dầu Một | Truông Bồng Bông - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông | 5.904.000 | 3.840.000 | 2.952.000 | 2.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
632 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trường Chinh - Đường loại 4 | Đường số 60 Khu TĐC Phú Chánh - Đường số 9 Phú Chánh A | 8.664.000 | 5.200.000 | 3.904.000 | 2.768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Thủ Dầu Một | Xóm Guốc - Đường loại 4 | Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng | 7.088.000 | 4.616.000 | 3.544.000 | 2.832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐX-033, ĐX-038 - | 19.200.000 | 11.520.000 | 8.648.000 | 6.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 18.400.000 | 11.040.000 | 8.288.000 | 5.880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 17.600.000 | 10.560.000 | 7.928.000 | 5.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 8.272.000 | 4.960.000 | 3.728.000 | 2.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
638 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m - | 7.680.000 | 4.608.000 | 3.456.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m - | 7.088.000 | 4.256.000 | 3.192.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 7.344.000 | 4.408.000 | 3.312.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m - | 6.776.000 | 4.064.000 | 3.056.000 | 2.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m - | 6.216.000 | 3.728.000 | 2.800.000 | 1.984.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Thạnh 24 - Đường loại 5 | Lê Hồng Phong - Ranh An Thạnh | 4.392.000 | 2.856.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đê bao sông Sài Gòn - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bến Chành | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 5 | Ranh Thuận An - Đại lộ Bình Dương | 4.392.000 | 2.856.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Thành phố Thủ Dầu Một | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 4.288.000 | 2.792.000 | 2.144.000 | 1.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường Một Chợ (ĐX- 104) - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 - Đường loại 5 | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - ĐX-003 | 4.976.000 | 3.240.000 | 2.488.000 | 1.992.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-003 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
650 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-004 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-005 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Nhà ông Khương | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-005 - Đường loại 5 | Nhà ông Khương - ĐX-006 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-006 - Đường loại 5 | ĐX-002 - Khu liên hợp | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-007 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-008 - Đường loại 5 | ĐX-002 - ĐX-058 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
656 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-009 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-010 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-011 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-012 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-013 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-014 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-015 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-016 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-017 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
665 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 - Đường loại 5 | ĐX-014 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5 | ĐX-018 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-019 - Đường loại 5 | ĐX-014 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
668 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-020 - Đường loại 5 | ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-021 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-022 - Đường loại 5 | ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
671 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-023 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-026 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5 | ĐX-023 - ĐX-025 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-024 - Đường loại 5 | ĐX-022 - ĐX-025 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
674 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-025 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-026 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-027 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-026 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
677 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-027 - Đường loại 5 | ĐX-026 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-028 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-029 - Đường loại 5 | ĐX-027 - Đồng Cây Viết | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
680 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-030 - Đường loại 5 | ĐX-026 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-031 - Đường loại 5 | ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-032 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-033 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
683 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-032 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-034 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-035 - Đường loại 5 | ĐX-034 - Đồng Cây Viết | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
686 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-036 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-037 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-037 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-034 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-038 - Đường loại 5 | ĐX-034 - ĐX-033 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
689 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-039 - Đường loại 5 | ĐX-037 - ĐX-038 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-040 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - Sân golf | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-041 - Đường loại 5 | ĐX-043 - ĐX-044 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
692 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-042 - Đường loại 5 | ĐX-044 - ĐX-043 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-043 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-042 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-044 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-043 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
695 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-045 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
696 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-046 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-047 - Đường loại 5 | ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
698 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-048 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
699 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-049 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-050 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
701 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-051 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
702 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-052 - Đường loại 5 | Khu liên hợp - ĐX-054 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-054 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-013 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
704 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-055 - Đường loại 5 | ĐX-001 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-056 - Đường loại 5 | ĐX-040 - Xưởng Phạm Đức | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-057 - Đường loại 5 | ĐX-040 - Xưởng giấy | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
707 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-058 - Đường loại 5 | ĐX-006 - Khu liên hợp | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-059 - Đường loại 5 | ĐX-054 - Khu liên hợp | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-060 - Đường loại 5 | ĐX-013 - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
710 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-061 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-062 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
711 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-062 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-063 - Đường loại 5 | Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
713 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-064 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-065 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-066 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-067 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-068 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-069 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-070 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Cuối tuyến | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-071 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-072 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-071 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
722 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-073 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-071 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-074 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-073 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-075 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-065 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
725 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-076 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-081 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-077 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-078 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-079 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5 | ĐX-082 - Trần Ngọc Lên | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-081 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.392.000 | 2.856.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-083 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-084 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-083 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-085 - Đường loại 5 | Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX087 - Lê Chí Dân | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-086 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-087 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-088 - Đường loại 5 | Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-089 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-090 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-091 - Đường loại 5 | Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-092 - Đường loại 5 | ĐX-088 - Phan Đăng Lưu | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-093 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-091 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-094 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-095 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-095 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-096 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-097 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-098 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-099 - Đường loại 5 | ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-100 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-101 - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-102 - Đường loại 5 | ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-105 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
755 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-106 - Đường loại 5 | ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-108 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-109 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-110 - Đường loại 5 | Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-111 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 8 | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-112 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-113 - Đường loại 5 | ĐX-133 - ĐX-117 | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-114 - Đường loại 5 | Bờ bao - Hoàng Đình Bôi | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-115 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu | 3.488.000 | 2.272.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
764 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-117 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-119 | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
765 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-118 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 6 Mai | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-119 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - ĐX-117 | 4.288.000 | 2.792.000 | 2.144.000 | 1.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-120 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
768 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-121 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-122 - Đường loại 5 | 6 Én - 2 Phen | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
770 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-123 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-124 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-125 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
773 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-126 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-127 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Cuối tuyến | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-128 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
776 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-129 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-130 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-131 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Ông 8 Trình | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
779 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-132 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-133 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-134 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - 7 Đài | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
782 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-138 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu (Đình Tân An) - Bến Chành | 2.928.000 | 1.904.000 | 1.464.000 | 1.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
783 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-139 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bà Chè | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-141 - Đường loại 5 | Cổng Đình - Cầu ván | 2.952.000 | 1.920.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
785 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-142 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
786 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-143 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
787 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-144 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
788 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-145 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-146 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-148 - Đường loại 5 | Lê Văn Tách - Lê Chí Dân | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-149 - Đường loại 5 | Lê Văn Tách - Lê Chí Dân | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
792 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-150 - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
793 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 5 | Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
794 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
795 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Văn Tách - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Cuối tuyến | 4.392.000 | 2.856.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lò Lu - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
797 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5 | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Thành phố Thủ Dầu Một | Mạc Đĩnh Chi (ĐX- 124) - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Thủ Dầu Một | Một Thầy Thơ (ĐX- 103) - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - ĐX-105 | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
800 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Phạm Văn Đồng | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
801 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
802 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
803 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hùng - Đường loại 5 | Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
804 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
805 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
806 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
807 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5 | Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 4.024.000 | 2.616.000 | 2.016.000 | 1.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
808 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.496.000 | 2.272.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
809 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m - | 3.264.000 | 2.128.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
810 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m - | 3.032.000 | 1.976.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
811 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.392.000 | 2.856.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
812 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
813 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
814 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
815 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
816 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
817 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
818 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
819 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
820 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
821 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
822 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.928.000 | 1.904.000 | 1.464.000 | 1.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
823 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
824 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.928.000 | 1.904.000 | 1.464.000 | 1.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
825 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.928.000 | 1.904.000 | 1.464.000 | 1.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
826 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.632.000 | 1.712.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
827 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.928.000 | 1.904.000 | 1.464.000 | 1.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
828 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.632.000 | 1.712.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
829 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.632.000 | 1.712.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
830 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.344.000 | 1.528.000 | 1.176.000 | 936.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
831 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bác sĩ Yersin - Đường loại 1 | Ngã 6 - Đại lộ Bình Dương | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
832 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bạch Đằng - Đường loại 1 | Nguyễn Tri Phương - Cầu ông Kiểm | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cách Mạng Tháng Tám - Đường loại 1 | Phan Đình Giót - Mũi Dùi | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
834 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 1 | Ngã 4 Sân Banh - Mũi Dùi | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
835 | Thành phố Thủ Dầu Một | Điều Ong - Đường loại 1 | Bạch Đằng - Ngô Tùng Châu | 31.083.000 | 12.434.500 | 9.327.500 | 6.214.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đinh Bộ Lĩnh - Đường loại 1 | Bạch Đằng - Trần Hưng Đạo | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
837 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đoàn Trần Nghiệp - Đường loại 1 | Hùng Vương - Bạch Đằng | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
838 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hùng Vương - Đường loại 1 | Trần Hưng Đạo - Cách Mạng Tháng Tám | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Lợi - Đường loại 1 | Nguyễn Thái Học - Quang Trung | 27.124.500 | 10.848.500 | 8.138.000 | 5.427.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
840 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Du - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Bác sĩ Yersin | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
841 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 | Lê Lợi - Bạch Đằng | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Thành phố Thủ Dầu Một | Quang Trung - Đường loại 1 | Ngã 6 - Cổng UBND thành phố Thủ Dầu Một | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
843 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 6 - Lê Lợi | 33.904.000 | 13.559.000 | 10.172.500 | 6.779.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
844 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bà Triệu - Đường loại 2 | Hùng Vương - Trừ Văn Thố | 18.154.500 | 8.170.500 | 6.357.000 | 4.719.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
845 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bạch Đằng - Đường loại 2 | Cầu ông Kiểm - Cổng Trường Sỹ quan công binh + Nguyễn Văn Tiết | 22.691.500 | 10.218.000 | 7.949.500 | 5.902.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
846 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2 | Phan Đình Giót - Lê Hồng Phong | 22.691.500 | 10.218.000 | 7.949.500 | 5.902.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
847 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cách Mạng Tháng Tám (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC khu 3 phường Chánh Nghĩa) - Đường loại 2 | Lê Hồng Phong - Ranh Thuận An | 15.886.000 | 8.736.000 | 7.150.000 | 5.083.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Thành phố Thủ Dầu Một | D1 (đường phố chính của Khu dân cư Phú Hòa 1) - Đường loại 2 | Lê Hồng Phong - Trần Văn Ơn | 18.154.500 | 9.984.000 | 8.170.500 | 5.811.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
849 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | Suối Cát - Ngã 4 Sân Banh | 24.966.500 | 9.984.000 | 7.488.000 | 4.992.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
850 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | Mũi Dùi - Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) | 23.829.000 | 9.529.000 | 7.150.000 | 4.764.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
851 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | Suối Giữa (Ranh Hiệp Thành - Định Hòa) - Nguyễn Văn Thành | 20.423.000 | 9.197.500 | 7.150.000 | 5.310.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
852 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Phú Lợi - Cách Mạng Tháng Tám | 18.154.500 | 9.984.000 | 8.170.500 | 5.811.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
853 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 15.886.000 | 8.736.000 | 7.150.000 | 5.083.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
854 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường N8 (tổ 8 khu 6, Phú Hòa) - Đường loại 2 | Đường 30/4 - Trần Văn Ơn | 13.617.500 | 8.170.500 | 6.136.000 | 4.355.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
855 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hai Bà Trưng - Đường loại 2 | Văn Công Khai - Đoàn Trần Nghiệp | 22.691.500 | 10.218.000 | 7.949.500 | 5.902.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
856 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Văn Thụ - Đường loại 2 | Thích Quảng Đức - Cuối tuyến (đường N9) | 21.560.500 | 11.856.000 | 9.704.500 | 6.896.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Cù - Đường loại 2 | Ngã 4 chợ Cây Dừa - Đại lộ Bình Dương | 22.691.500 | 10.218.000 | 7.949.500 | 5.902.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
858 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương - Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) | 22.691.500 | 10.218.000 | 7.949.500 | 5.902.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
859 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2 | Cuối đường Lê Hồng Phong (Ngã 3 Phú Thuận) - Mỹ Phước - Tân Vạn | 20.423.000 | 9.197.500 | 7.150.000 | 5.310.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (ĐT.742) - Đường loại 2 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 15.197.000 | 6.844.500 | 5.323.500 | 3.952.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
861 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 | Nguyễn Thái Học - Văn Công Khai | 22.691.500 | 10.218.000 | 7.949.500 | 5.902.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
862 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 | Văn Công Khai - Cách Mạng Tháng Tám | 18.154.500 | 8.170.500 | 6.357.000 | 4.719.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Gia Tự - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương - Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh | 18.154.500 | 9.984.000 | 8.170.500 | 5.811.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
864 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Quyền - Đường loại 2 | Bạch Đằng - Phạm Ngũ Lão | 22.691.500 | 10.218.000 | 7.949.500 | 5.902.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
865 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Tùng Châu - Đường loại 2 | Nguyễn Thái Học - Đinh Bộ Lĩnh | 18.154.500 | 8.170.500 | 6.357.000 | 4.719.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn An Ninh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Lý Thường Kiệt | 18.154.500 | 9.984.000 | 8.170.500 | 5.811.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
867 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 | Trần Hưng Đạo - Võ Thành Long | 18.154.500 | 8.170.500 | 6.357.000 | 4.719.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
868 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Trãi - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương | 20.423.000 | 9.197.500 | 7.150.000 | 5.310.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Tri Phương - Đường loại 2 | Cầu Thầy Năng - Cầu Thủ Ngữ | 20.800.000 | 9.366.500 | 7.286.500 | 5.408.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
870 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đình Giót - Đường loại 2 | Thích Quảng Đức - Cách Mạng Tháng Tám | 18.154.500 | 8.170.500 | 6.357.000 | 4.719.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
871 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương - Lê Hồng Phong | 26.474.500 | 11.921.000 | 9.269.000 | 6.883.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thầy Giáo Chương - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hùng Vương | 18.154.500 | 8.170.500 | 6.357.000 | 4.719.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
873 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thích Quảng Đức - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 30/4 | 22.691.500 | 10.218.000 | 7.949.500 | 5.902.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
874 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Tử Bình - Đường loại 2 | Lý Thường Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám | 18.154.500 | 8.170.500 | 6.357.000 | 4.719.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Văn Ơn - Đường loại 2 | Phú Lợi - Đại lộ Bình Dương | 15.600.000 | 8.580.000 | 7.020.000 | 4.992.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
876 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trừ Văn Thố - Đường loại 2 | Văn Công Khai - Đinh Bộ Lĩnh | 18.154.500 | 8.170.500 | 6.357.000 | 4.719.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
877 | Thành phố Thủ Dầu Một | Văn Công Khai - Đường loại 2 | Hùng Vương - Bàu Bàng | 22.691.500 | 10.218.000 | 7.949.500 | 5.902.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
878 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Thành Long - Đường loại 2 | Bác sĩ Yersin - Thích Quảng Đức | 18.154.500 | 8.170.500 | 6.357.000 | 4.719.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
879 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Thành Long - Đường loại 2 | Võ Thành Long - Cách Mạng Tháng Tám | 13.617.500 | 6.129.500 | 4.771.000 | 3.542.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
880 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Dương Vương - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
881 | Thành phố Thủ Dầu Một | Âu Cơ - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Cuối tuyến | 12.915.500 | 7.748.000 | 5.817.500 | 4.127.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
882 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bàu Bàng - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 11.479.000 | 6.890.000 | 5.174.000 | 3.666.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
883 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bắc Sơn - Đường loại 3 | Trường Sa - Hùng Vương | 8.554.000 | 4.706.000 | 3.848.000 | 2.736.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
884 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Quốc Khánh - Đường loại 3 | Lò Chén - Nguyễn Tri Phương + Đường 30/4 | 11.479.000 | 6.890.000 | 5.174.000 | 3.666.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
885 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Thị Xuân - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 10.523.500 | 5.785.000 | 4.738.500 | 3.367.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
886 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cao Thắng - Đường loại 3 | Chu Văn An - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 9.867.000 | 5.427.500 | 4.439.500 | 3.159.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
887 | Thành phố Thủ Dầu Một | Chu Văn An (Vòng xoay) - Đường loại 3 | Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường XT1A (Hùng Vương) | 10.068.500 | 5.538.000 | 4.530.500 | 3.224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
888 | Thành phố Thủ Dầu Một | Duy Tân - Đường loại 3 | Chu Văn An - Võ Văn Tần | 11.180.000 | 6.149.000 | 5.031.000 | 3.575.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
889 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Tân Định - Bến Cát | 17.225.000 | 7.754.500 | 6.032.000 | 4.478.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
890 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đào Duy Từ - Đường loại 3 | Chu Văn An - Nguyễn Thị Định | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
891 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đoàn Thị Điểm - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
892 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đoàn Thị Liên - Đường loại 3 | Mẫu giáo Đoàn Thị Liên - Lê Hồng Phong | 11.479.000 | 6.890.000 | 5.174.000 | 3.666.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
893 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đồng Khởi - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 11.323.000 | 6.227.000 | 5.096.000 | 3.620.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
894 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Cty TNHH Hồng Đức | 12.915.500 | 7.748.000 | 5.817.500 | 4.127.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
895 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường Chùa Hội Khánh - Đường loại 3 | Cty TNHH Hồng Đức - Cuối tuyến | 10.049.000 | 6.032.000 | 4.524.000 | 3.211.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
896 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường DA7 (Khu liên hợp) - Đường loại 3 | Nguyễn Trung Trực - Đường DM5 | 7.891.000 | 4.342.000 | 3.549.000 | 2.522.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
897 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường DT6 (Lê Lợi) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 11.843.000 | 6.513.000 | 5.330.000 | 3.789.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
898 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường liên phường Hiệp Thành - Phú Lợi - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Bình | 7.891.000 | 4.342.000 | 3.549.000 | 2.522.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
899 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường vào Công ty Shijar (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3 | Phú Lợi (ĐT.743A) - Cuối tuyến (giáp đường nhựa KDC ARECO) | 9.210.500 | 5.525.000 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
900 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường vào Khu dân cư K8 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thanh Lễ | 10.049.000 | 6.032.000 | 4.524.000 | 3.211.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
901 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường ven sông Sài Gòn - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến nhựa | 10.049.000 | 5.525.000 | 4.524.000 | 3.217.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
902 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường XT1A (Hùng Vương) - Đường loại 3 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Chu Văn An | 11.843.000 | 6.513.000 | 5.330.000 | 3.789.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
903 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - Đường loại 3 | Phạm Ngọc Thạch - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 10.049.000 | 5.525.000 | 4.524.000 | 3.217.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
904 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Cầm - Đường loại 3 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Đồng Khởi | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
905 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
906 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hoàng Sa - Đường loại 3 | Lê Duẩn - Trường Sa | 10.523.500 | 5.785.000 | 4.738.500 | 3.367.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
907 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hồ Văn Huê - Đường loại 3 | Hùng Vương - Đồng Khởi | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
908 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hồ Xuân Hương - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Đường N3 | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
909 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 3 | Ngô Thời Nhiệm - Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) | 10.068.500 | 5.538.000 | 4.530.500 | 3.224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
910 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Cù - Đường loại 3 | Cầu Phú Cường - Ngã 4 chợ Cây Dừa | 14.352.000 | 7.891.000 | 6.461.000 | 4.595.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
911 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường loại 3 | Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) - Ranh Phú Chánh | 14.352.000 | 7.891.000 | 6.461.000 | 4.595.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
912 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Văn Nghệ - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Phú Lợi | 12.915.500 | 7.748.000 | 5.817.500 | 4.127.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
913 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Phạm Văn Đồng | 10.068.500 | 5.538.000 | 4.530.500 | 3.224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
914 | Thành phố Thủ Dầu Một | Kim Đồng - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Phạm Văn Đồng | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
915 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lạc Long Quân - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Tiểu chủng viện Thiên Chúa giáo (trường Đảng cũ) | 9.327.500 | 5.596.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
916 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lãnh Binh Thăng - Đường loại 3 | Hùng Vương - Đồng Khởi | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
917 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lào Cai - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Tri Phương | 9.327.500 | 5.596.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
918 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Duẩn - Đường loại 3 | Chu Văn An - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 10.699.000 | 5.882.500 | 4.816.500 | 3.425.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
919 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Hoàn - Đường loại 3 | Chu Văn An - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 11.843.000 | 6.513.000 | 5.330.000 | 3.789.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
920 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy - Cách Mạng Tháng Tám | 14.352.000 | 7.891.000 | 6.461.000 | 4.595.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
921 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Hồng Phong - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Võ Minh Đức | 11.479.000 | 6.890.000 | 5.174.000 | 3.666.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
922 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Quý Đôn - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Thị Sáu | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
923 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Thị Trung - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy - Phú Lợi | 14.352.000 | 8.612.500 | 6.467.500 | 4.589.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
924 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Văn Tám - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Thầy Giáo Chương | 12.915.500 | 7.104.500 | 5.811.000 | 4.134.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
925 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lò Chén - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Bàu Bàng | 14.352.000 | 8.612.500 | 6.467.500 | 4.589.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
926 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lương Thế Vinh - Đường loại 3 | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
927 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thái Tổ (Tạo lực 4) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 11.667.500 | 6.415.500 | 5.252.000 | 3.731.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
928 | Thành phố Thủ Dầu Một | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Thành - Ranh thành phố Thuận An | 10.049.000 | 6.032.000 | 4.524.000 | 3.211.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
929 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
930 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Chí Quốc - Đường loại 3 | Ngô Quyền - Nguyễn Văn Tiết | 14.352.000 | 7.891.000 | 6.461.000 | 4.595.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
931 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Thời Nhiệm - Đường loại 3 | Hùng Vương - Nguyễn Văn Linh | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
932 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Văn Trị - Đường loại 3 | Đoàn Thị Liên - Phú Lợi | 11.479.000 | 6.890.000 | 5.174.000 | 3.666.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
933 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Biểu - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Lê Lợi | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
934 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Bình (Đường từ kho K8 đến Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3 | Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy | 9.327.500 | 5.596.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
935 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Tôn Đức Thắng | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
936 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Chí Thanh - Đường loại 3 | Ngã 3 Suối Giữa - Cầu Ông Cộ | 9.327.500 | 5.596.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
937 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Đức Thuận - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Phạm Ngọc Thạch | 10.764.000 | 6.461.000 | 4.849.000 | 3.438.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
938 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Hữu Cảnh (Đường từ 30/4 đến Lê Hồng Phong) - Đường loại 3 | Đường 30/4 (Sân Banh) - Lê Hồng Phong | 11.479.000 | 6.890.000 | 5.174.000 | 3.666.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
939 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thái Bình (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Khu 9, Phú Hòa) - Đường loại 3 | Phú Lợi (ĐT.743A) - Ranh Thuận An | 7.891.000 | 4.732.000 | 3.555.500 | 2.522.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
940 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thị Định - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Lê Hoàn | 10.523.500 | 5.785.000 | 4.738.500 | 3.367.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
941 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Phú Lợi - Ranh Thuận An | 9.327.500 | 5.596.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
942 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Chu Văn An | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
943 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Tri Phương - Đường loại 3 | Cầu Thủ Ngữ - Đường 30/4 | 12.200.500 | 7.319.000 | 5.499.000 | 3.900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
944 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Trung Trực - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Huỳnh Văn Lũy | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
945 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Bé (đường liên khu 11, 12) - Đường loại 3 | Bạch Đằng - Huỳnh Văn Cù | 11.479.000 | 6.890.000 | 5.174.000 | 3.666.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
946 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Hỗn - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Âu Cơ | 14.352.000 | 8.612.500 | 6.467.500 | 4.589.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
947 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Lên - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy - Đoàn Thị Liên | 11.479.000 | 6.890.000 | 5.174.000 | 3.666.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
948 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 11.667.500 | 6.415.500 | 5.252.000 | 3.731.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
949 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Lộng - Đường loại 3 | Đại Lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Cù | 9.210.500 | 5.525.000 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
950 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Cách Mạng Tháng Tám | 14.352.000 | 7.891.000 | 6.461.000 | 4.595.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
951 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Tiết - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Bạch Đằng | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
952 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Thành - Đường loại 3 | Ngã 4 Sở Sao - Ranh Hòa Lợi | 14.352.000 | 7.891.000 | 6.461.000 | 4.595.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
953 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Trỗi (cũ Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Lũy | 9.327.500 | 5.596.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
954 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hồng Thái (cũ đường DB12) - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Đoàn Thị Điểm | 7.891.000 | 4.342.000 | 3.549.000 | 2.522.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
955 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hùng - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Tôn Đức Thắng | 11.180.000 | 6.149.000 | 5.031.000 | 3.575.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
956 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Đức Thuận | 13.156.000 | 7.234.500 | 5.921.500 | 4.212.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
957 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Ngọc Thạch - Đường loại 3 | Nguyễn Đức Thuận - Huỳnh Văn Lũy | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
958 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 | Bác sĩ Yersin - Đại lộ Bình Dương | 14.352.000 | 7.891.000 | 6.461.000 | 4.595.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
959 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Thị Tân (Đường ngã tư Thành Đội đến đường Huỳnh Văn Lũy) - Đường loại 3 | Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Văn Lũy | 10.049.000 | 6.032.000 | 4.524.000 | 3.211.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
960 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Văn Đồng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 10.699.000 | 5.882.500 | 4.816.500 | 3.425.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
961 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phó Đức Chính - Đường loại 3 | Hùng Vương - Ngô Thời Nhiệm | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
962 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Nguyễn Thị Minh Khai | 14.352.000 | 7.891.000 | 6.461.000 | 4.595.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
963 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phú Lợi (ĐT.743A) - Đường loại 3 | Nguyễn Thị Minh Khai - Ranh Thuận An | 9.327.500 | 5.596.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
964 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tô Vĩnh Diện (cũ đường nhánh Phạm Ngũ Lão nối dài) - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Văn Trỗi | 7.891.000 | 4.732.000 | 3.555.500 | 2.522.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
965 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Đức Thắng (trừ đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 10.523.500 | 5.785.000 | 4.738.500 | 3.367.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
966 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Thất Tùng - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Kênh thoát nước mưa | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
967 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tú Xương - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Tiết | 11.479.000 | 6.890.000 | 5.174.000 | 3.666.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
968 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tuyến nhánh Hai Bà Trưng - Đường loại 3 | Hai Bà Trưng - Rạch Thầy Năng | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
969 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành Thái - Đường loại 3 | Hùng Vương - Đồng Khởi | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
970 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thi Sách - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Chu Văn An | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
971 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Bình Trọng - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 10.049.000 | 6.032.000 | 4.524.000 | 3.211.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
972 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Cao Vân - Đường loại 3 | An Dương Vương - Trần Đại Nghĩa | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
973 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Đại Nghĩa - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Trần Cao Vân | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
974 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Ngọc Lên - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Huỳnh Văn Luỹ | 9.327.500 | 5.596.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
975 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Nhân Tông - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Lê Duẩn | 10.523.500 | 5.785.000 | 4.738.500 | 3.367.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
976 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Phú - Đường loại 3 | Thích Quảng Đức - Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa | 14.352.000 | 7.891.000 | 6.461.000 | 4.595.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
977 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Phú - Đường loại 3 | Ranh Khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường 30/4 | 12.915.500 | 7.748.000 | 5.817.500 | 4.127.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
978 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Quang Diệu - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Nguyễn Biểu | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
979 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trần Quý Cáp - Đường loại 3 | Trần Nhân Tông - Đào Duy Từ | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
980 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trịnh Hoài Đức - Đường loại 3 | Ngô Văn Trị - Cuối tuyến | 10.764.000 | 6.461.000 | 4.849.000 | 3.438.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
981 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trương Định (Đường Khu Hoàng Hoa Thám) - Đường loại 3 | Đường vào Khu dân cư K8 - Nguyễn Văn Trỗi | 10.049.000 | 6.539.000 | 5.024.500 | 4.017.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
982 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trường Sa - Đường loại 3 | Đồng Khởi - Võ Văn Kiệt (Tạo lực 6) | 10.068.500 | 5.538.000 | 4.530.500 | 3.224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
983 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trường Sơn - Đường loại 3 | Bắc Sơn - Trường Sa | 9.210.500 | 5.063.500 | 4.147.000 | 2.944.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
984 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Minh Đức - Đường loại 3 | Đường 30/4 - Lê Hồng Phong | 9.327.500 | 5.596.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
985 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, trừ đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 3 | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) | 11.323.000 | 6.227.000 | 5.096.000 | 3.620.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
986 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 10.523.500 | 5.785.000 | 4.738.500 | 3.367.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
987 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3 | Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 5.473.000 | 3.282.500 | 2.463.500 | 1.748.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
988 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) - Ranh Định Hòa - Hòa Phú | 6.760.000 | 4.056.000 | 3.042.000 | 2.158.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
989 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 3 | Ranh Định Hòa - Hòa Phú - Đại lộ Bình Dương | 8.430.500 | 5.057.000 | 3.796.000 | 2.697.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
990 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Tần - Đường loại 3 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đồng Khởi | 10.523.500 | 5.785.000 | 4.738.500 | 3.367.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
991 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 13.637.000 | 7.501.000 | 6.136.000 | 4.361.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
992 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Chánh Nghĩa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 12.200.500 | 6.708.000 | 5.492.500 | 3.906.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
993 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 12.915.500 | 7.104.500 | 5.811.000 | 4.134.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
994 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Phú Hòa 1 - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
995 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu dân cư Trường Chính trị - Đường loại 3 | - | 12.915.500 | 7.104.500 | 5.811.000 | 4.134.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
996 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường Cách Mạng Tháng Tám - | 50.310.000 | 30.186.000 | 22.665.500 | 16.081.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
997 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 31.200.000 | 18.720.000 | 14.053.000 | 9.971.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
998 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 3 phường Chánh Nghĩa (khu TĐC Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước - Môi trường Bình Dương) - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 22.880.000 | 13.728.000 | 10.309.000 | 7.312.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
999 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường D1 (Lê Hồng Phong nối dài) - | 24.700.000 | 14.820.000 | 11.128.000 | 7.897.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường D4 - | 23.400.000 | 14.040.000 | 10.543.000 | 7.481.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường D3 - | 22.750.000 | 13.650.000 | 10.250.500 | 7.273.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 21.450.000 | 12.870.000 | 9.665.500 | 6.857.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC liên kế phường Định Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 20.150.000 | 12.090.000 | 9.074.000 | 6.441.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3 | Thửa đất tiếp giáp đường vào Công ty Shijar và đường Nguyễn Thái Bình - | 23.075.000 | 13.845.000 | 10.393.500 | 7.377.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 23.075.000 | 13.845.000 | 10.393.500 | 7.377.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Khu 9 phường Phú Hòa - Đường loại 3 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 21.905.000 | 13.143.000 | 9.867.000 | 7.000.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3 | Bề rộng mặt đường từ 9 m trở lên - | 8.807.500 | 4.842.500 | 3.965.000 | 2.821.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại thuộc các khu đô thị mới trong Khu Liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (phường Hoà Phú). - Đường loại 3 | Bề rộng mặt đường dưới 9 m - | 8.177.000 | 4.498.000 | 3.679.000 | 2.619.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Mỹ - Phú Mỹ (cũ An Mỹ) - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy - Ranh Khu Công nghiệp Đại Đăng | 6.721.000 | 4.374.500 | 3.360.500 | 2.691.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài (cũ An Mỹ nối dài, đường nối An Mỹ - Phú Mỹ) - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.759.000 | 3.750.500 | 2.879.500 | 2.301.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Ngọc Thu - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 6.240.000 | 4.062.500 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Ngọc Thu - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 5.278.000 | 3.438.500 | 2.639.000 | 2.112.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Thành phố Thủ Dầu Một | Bùi Văn Bình - Đường loại 4 | Phú Lợi - Mỹ Phước - Tân Vạn | 7.195.500 | 4.686.500 | 3.601.000 | 2.879.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Thành phố Thủ Dầu Một | Cao Thắng - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) - Đường XA3 | 5.720.000 | 3.432.000 | 2.574.000 | 1.826.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Thành phố Thủ Dầu Một | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 7.917.000 | 4.751.500 | 3.568.500 | 2.528.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đồng Cây Viết - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Lũy - Đường N1 (KCN Đại Đăng) | 7.195.500 | 4.686.500 | 3.601.000 | 2.879.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường 1/12 (Đường vào nhà tù Phú Lợi) - Đường loại 4 | Phú Lợi - Khu di tích nhà tù Phú Lợi | 6.721.000 | 4.374.500 | 3.360.500 | 2.691.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường D13 - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Ranh phường An Thạnh | 5.759.000 | 3.458.000 | 2.593.500 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường N6 (đường Liên khu 6, 7 8, 9, Phú Hòa) - Đường loại 4 | Trần Văn Ơn - Lê Hồng Phong | 7.195.500 | 4.686.500 | 3.601.000 | 2.879.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ Khu gia đình Sư 7 - Quân đoàn 4 - Đường loại 4 | - | 5.278.000 | 3.165.500 | 2.379.000 | 1.690.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Phạm Ngọc Thạch | 5.759.000 | 3.750.500 | 2.879.500 | 2.301.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-002 (cũ ĐX-002 và 1 đoạn An Mỹ - Phú Mỹ nối dài) - Đường loại 4 | ĐX-005 - Đồng Cây Viết | 5.759.000 | 3.750.500 | 2.879.500 | 2.301.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4 | ĐX-032 - ĐX-038 | 5.278.000 | 3.438.500 | 2.639.000 | 2.112.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-038 (trừ các thửa đất thuộc khu TĐC Phú Mỹ, khu phố 1) - Đường loại 4 | ĐX-033 - KCN Đại Đăng | 5.278.000 | 3.438.500 | 2.639.000 | 2.112.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hồ Văn Cống - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Phan Đăng Lưu | 5.759.000 | 3.750.500 | 2.879.500 | 2.301.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 4 | Bùi Ngọc Thu - Phan Đăng Lưu | 3.841.500 | 2.502.500 | 1.924.000 | 1.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Thành phố Thủ Dầu Một | Huỳnh Thị Hiếu - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Đình Tân An | 4.764.500 | 3.100.500 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 4 | Đường số 1 Định Hòa - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 7.039.500 | 4.225.000 | 3.172.000 | 2.249.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 4 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường N2 Hòa Lợi | 5.720.000 | 3.432.000 | 2.574.000 | 1.826.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Chí Dân - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 6.721.000 | 4.374.500 | 3.360.500 | 2.691.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Chí Dân - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 5.278.000 | 3.438.500 | 2.639.000 | 2.112.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Duẩn - Đường loại 4 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp | 6.311.500 | 3.789.500 | 2.840.500 | 2.015.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Lai (trừ đất thuộc các KCN) - Đường loại 4 | Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 5.278.000 | 3.165.500 | 2.379.000 | 1.690.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Tự Trọng - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Phan Bội Châu | 7.676.500 | 4.998.500 | 3.841.500 | 3.068.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, trừ đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 4 | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | 7.039.500 | 4.225.000 | 3.172.000 | 2.249.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Thành phố Thủ Dầu Một | Ngô Thị Lan (đường Nguyễn Tri Phương ra sông Sài Gòn) - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Sông Sài Gòn | 6.240.000 | 4.062.500 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Đức Cảnh (Đường vào khu hành chính phường Hiệp An) - Đường loại 4 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 7.676.500 | 4.998.500 | 3.841.500 | 3.068.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Cù - Lê Chí Dân | 6.240.000 | 4.062.500 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, trừ đất thuộc KCN Kim Huy) - Đường loại 4 | Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 7.039.500 | 4.225.000 | 3.172.000 | 2.249.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hùng - Đường loại 4 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | 5.720.000 | 3.432.000 | 2.574.000 | 1.826.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Văn Đồng - Đường loại 4 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) | 6.155.500 | 3.692.000 | 2.775.500 | 1.969.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Bội Châu - Đường loại 4 | Võ Minh Đức - Cảng Bà Lụa | 5.759.000 | 3.750.500 | 2.879.500 | 2.301.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đăng Lưu - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Chí Thanh | 7.195.500 | 4.686.500 | 3.601.000 | 2.879.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phan Đăng Lưu - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu | 5.759.000 | 3.750.500 | 2.879.500 | 2.301.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Đức Thắng - Đường loại 4 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Đường NH9 Khu Hòa Lợi | 5.720.000 | 3.432.000 | 2.574.000 | 1.826.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Thành phố Thủ Dầu Một | Truông Bồng Bông - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Thành - Nghĩa trang Truông Bồng Bông | 4.797.000 | 3.120.000 | 2.398.500 | 1.917.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Thành phố Thủ Dầu Một | Trường Chinh - Đường loại 4 | Đường số 60 Khu TĐC Phú Chánh - Đường số 9 Phú Chánh A | 7.039.500 | 4.225.000 | 3.172.000 | 2.249.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Thành phố Thủ Dầu Một | Xóm Guốc - Đường loại 4 | Phan Bội Châu - Lý Tự Trọng | 5.759.000 | 3.750.500 | 2.879.500 | 2.301.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐX-033, ĐX-038 - | 15.600.000 | 9.360.000 | 7.026.500 | 4.985.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 14.950.000 | 8.970.000 | 6.734.000 | 4.777.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ khu TĐC Phú Mỹ (khu phố 1) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường dưới 9m - | 14.300.000 | 8.580.000 | 6.441.500 | 4.569.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 6.721.000 | 4.030.000 | 3.029.000 | 2.145.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m - | 6.240.000 | 3.744.000 | 2.808.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường Phú Cường, Chánh Nghĩa, Hiệp Thành, Phú Hòa, Phú Lợi, Phú Thọ. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m - | 5.759.000 | 3.458.000 | 2.593.500 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 5.967.000 | 3.581.500 | 2.691.000 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m - | 5.505.500 | 3.302.000 | 2.483.000 | 1.761.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m - | 5.050.500 | 3.029.000 | 2.275.000 | 1.612.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Thành phố Thủ Dầu Một | An Thạnh 24 - Đường loại 5 | Lê Hồng Phong - Ranh An Thạnh | 3.568.500 | 2.320.500 | 1.787.500 | 1.430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đê bao sông Sài Gòn - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bến Chành | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 5 | Ranh Thuận An - Đại lộ Bình Dương | 3.568.500 | 2.320.500 | 1.787.500 | 1.430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Thành phố Thủ Dầu Một | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 3.484.000 | 2.268.500 | 1.742.000 | 1.391.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1062 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường Một Chợ (ĐX- 104) - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 - Đường loại 5 | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - ĐX-003 | 4.043.000 | 2.632.500 | 2.021.500 | 1.618.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-003 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1065 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-004 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-005 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Nhà ông Khương | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-005 - Đường loại 5 | Nhà ông Khương - ĐX-006 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-006 - Đường loại 5 | ĐX-002 - Khu liên hợp | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-007 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 3.607.500 | 2.346.500 | 1.807.000 | 1.443.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-008 - Đường loại 5 | ĐX-002 - ĐX-058 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-009 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 3.607.500 | 2.346.500 | 1.807.000 | 1.443.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-010 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 3.607.500 | 2.346.500 | 1.807.000 | 1.443.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-011 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 3.607.500 | 2.346.500 | 1.807.000 | 1.443.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1074 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-012 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy | 3.607.500 | 2.346.500 | 1.807.000 | 1.443.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-013 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-014 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1077 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-015 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-016 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-017 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1080 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 - Đường loại 5 | ĐX-014 - ĐX-002 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5 | ĐX-018 - ĐX-002 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-019 - Đường loại 5 | ĐX-014 - ĐX-002 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-020 - Đường loại 5 | ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-021 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-022 - Đường loại 5 | ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-023 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-026 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5 | ĐX-023 - ĐX-025 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-024 - Đường loại 5 | ĐX-022 - ĐX-025 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1089 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-025 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-026 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-027 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-026 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1092 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-027 - Đường loại 5 | ĐX-026 - ĐX-002 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-028 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-029 - Đường loại 5 | ĐX-027 - Đồng Cây Viết | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1095 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-030 - Đường loại 5 | ĐX-026 - ĐX-002 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-031 - Đường loại 5 | ĐX-013 - Khu tái định cư Phú Mỹ | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-032 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-033 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1098 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-033 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-032 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-034 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - Mỹ Phước - Tân Vạn | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-035 - Đường loại 5 | ĐX-034 - Đồng Cây Viết | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1101 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-036 - Đường loại 5 | Đồng Cây Viết - ĐX-037 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-037 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-034 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-038 - Đường loại 5 | ĐX-034 - ĐX-033 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-039 - Đường loại 5 | ĐX-037 - ĐX-038 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-040 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - Sân golf | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-041 - Đường loại 5 | ĐX-043 - ĐX-044 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-042 - Đường loại 5 | ĐX-044 - ĐX-043 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-043 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-042 | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-044 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - ĐX-043 | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-045 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-046 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-047 - Đường loại 5 | ĐX-001 - Phạm Ngọc Thạch | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-048 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-049 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Ông Út Gìn | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-050 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Phạm Ngọc Thạch | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-051 - Đường loại 5 | Phạm Ngọc Thạch - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-052 - Đường loại 5 | Khu liên hợp - ĐX-054 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-054 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-013 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-055 - Đường loại 5 | ĐX-001 - Mỹ Phước - Tân Vạn | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-056 - Đường loại 5 | ĐX-040 - Xưởng Phạm Đức | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1121 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-057 - Đường loại 5 | ĐX-040 - Xưởng giấy | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1122 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-058 - Đường loại 5 | ĐX-006 - Khu liên hợp | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1123 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-059 - Đường loại 5 | ĐX-054 - Khu liên hợp | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-060 - Đường loại 5 | ĐX-013 - ĐX-002 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-061 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-062 | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-062 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-063 - Đường loại 5 | Truông Bồng Bông - Ranh Khu liên hợp | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-064 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Ranh Khu liên hợp | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-065 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - Trần Ngọc Lên | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-066 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-067 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-068 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Thành - ĐX-069 | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-069 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-070 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Cuối tuyến | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-071 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-065 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-072 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-071 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-073 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-071 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-074 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-073 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-075 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-065 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-076 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-081 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1141 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-077 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1142 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-078 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1143 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-079 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1144 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5 | ĐX-082 - Trần Ngọc Lên | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1145 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-081 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1146 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.568.500 | 2.320.500 | 1.787.500 | 1.430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1147 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1148 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1149 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-083 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1150 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-084 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-083 | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1151 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-085 - Đường loại 5 | Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX087 - Lê Chí Dân | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1152 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-086 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1153 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-087 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1154 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-088 - Đường loại 5 | Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1155 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-089 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1156 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-090 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1157 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-091 - Đường loại 5 | Khu Hành chính phường Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1158 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-092 - Đường loại 5 | ĐX-088 - Phan Đăng Lưu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1159 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-093 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-091 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1160 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-094 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-095 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1161 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-095 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Nguyễn Chí Thanh | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1162 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-096 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Chấu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1163 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-097 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bùi Ngọc Thu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1164 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-098 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Chấu - Bùi Ngọc Thu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1165 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-099 - Đường loại 5 | ĐX-095 - Bùi Ngọc Thu | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1166 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-100 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Phan Đăng Lưu | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1167 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-101 - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1168 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-102 - Đường loại 5 | ĐX-101 - Nguyễn Chí Thanh | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1169 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-105 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1170 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-106 - Đường loại 5 | ĐX-101 - Đại lộ Bình Dương | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1171 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-108 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Tư Bẹt | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1172 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-109 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bà Quý | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1173 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-110 - Đường loại 5 | Văn phòng khu phố 9 - Huỳnh Thị Hiếu | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1174 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-111 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Văn phòng khu phố 8 | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1175 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-112 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Huỳnh Thị Hiếu | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1176 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-113 - Đường loại 5 | ĐX-133 - ĐX-117 | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1177 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-114 - Đường loại 5 | Bờ bao - Hoàng Đình Bôi | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1178 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-115 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Phan Đăng Lưu | 2.834.000 | 1.846.000 | 1.417.000 | 1.131.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1179 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-117 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - ĐX-119 | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1180 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-118 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 6 Mai | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1181 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-119 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - ĐX-117 | 3.484.000 | 2.268.500 | 1.742.000 | 1.391.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1182 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-120 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 8 Vân | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1183 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-121 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu ông Bồi | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1184 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-122 - Đường loại 5 | 6 Én - 2 Phen | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1185 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-123 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Ông 2 Xe | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1186 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-124 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Rạch Bầu | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1187 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-125 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cuối tuyến | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1188 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-126 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - 4 Thanh | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1189 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-127 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Cuối tuyến | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1190 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-128 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Cầu 3 Tuội | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1191 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-129 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu - Út Văn | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1192 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-130 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - 7 Xuyển | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1193 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-131 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Ông 8 Trình | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1194 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-132 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1195 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-133 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1196 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-134 - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - 7 Đài | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1197 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-138 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Hiếu (Đình Tân An) - Bến Chành | 2.379.000 | 1.547.000 | 1.189.500 | 949.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1198 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-139 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Bà Chè | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1199 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-141 - Đường loại 5 | Cổng Đình - Cầu ván | 2.398.500 | 1.560.000 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1200 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-142 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Trường Đông Nam | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1201 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-143 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1202 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-144 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Hồ Văn Cống | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1203 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-145 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bùi Ngọc Thu | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1204 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-146 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Lê Chí Dân | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1205 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-148 - Đường loại 5 | Lê Văn Tách - Lê Chí Dân | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1206 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-149 - Đường loại 5 | Lê Văn Tách - Lê Chí Dân | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1207 | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-150 - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Lê Văn Tách | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1208 | Thành phố Thủ Dầu Một | Hữu Nghị - Đường loại 5 | Phạm Văn Đồng - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1209 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Lai (đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Ranh KLH, KCN Phú Gia - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1210 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lê Văn Tách - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Cuối tuyến | 3.568.500 | 2.320.500 | 1.787.500 | 1.430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1211 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lò Lu - Đường loại 5 | Hồ Văn Cống - Lê Chí Dân | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1212 | Thành phố Thủ Dầu Một | Lý Thái Tổ (Tạo Lực 4, đất thuộc KCN Sóng Thần 3 và KCN Kim Huy) - Đường loại 5 | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1) - Huỳnh Văn Lũy (Tạo lực 7) | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1213 | Thành phố Thủ Dầu Một | Mạc Đĩnh Chi (ĐX- 124) - Đường loại 5 | Lê Chí Dân - Huỳnh Thị Hiếu | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1214 | Thành phố Thủ Dầu Một | Một Thầy Thơ (ĐX- 103) - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - ĐX-105 | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1215 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Phạm Văn Đồng | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1216 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1217 | Thành phố Thủ Dầu Một | Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) - Ranh Hòa Lợi | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1218 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Hùng - Đường loại 5 | Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1219 | Thành phố Thủ Dầu Một | Phạm Văn Đồng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Tôn Đức Thắng - Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1220 | Thành phố Thủ Dầu Một | Tôn Đức Thắng (đất thuộc KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Tạo lực 3) - Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5) | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1221 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Nguyên Giáp (Tạo lực 5, đất thuộc KCN VSIP 2 và KCN Mapletree) - Đường loại 5 | Ranh Khu liên hợp (Hòa Lợi) - Ranh Khu liên hợp (Phú Chánh) | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1222 | Thành phố Thủ Dầu Một | Võ Văn Kiệt (Tạo Lực 6, đất thuộc KCN Sóng Thần 3) - Đường loại 5 | Đường D1 KCN Sóng Thần 3 - Huỳnh Văn Lũy (Tạo Lực 7) | 3.269.500 | 2.125.500 | 1.638.000 | 1.306.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1223 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.840.500 | 1.846.000 | 1.423.500 | 1.137.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1224 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m - | 2.652.000 | 1.729.000 | 1.326.000 | 1.059.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1225 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m - | 2.463.500 | 1.605.500 | 1.235.000 | 988.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1226 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.568.500 | 2.320.500 | 1.787.500 | 1.430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1227 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1228 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.328.000 | 2.164.500 | 1.664.000 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1229 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1230 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1231 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1232 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1233 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1234 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1235 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1236 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1237 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.379.000 | 1.547.000 | 1.189.500 | 949.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1238 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.613.000 | 1.703.000 | 1.306.500 | 1.046.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1239 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.379.000 | 1.547.000 | 1.189.500 | 949.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1240 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.379.000 | 1.547.000 | 1.189.500 | 949.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1241 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.138.500 | 1.391.000 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1242 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.379.000 | 1.547.000 | 1.189.500 | 949.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1243 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.138.500 | 1.391.000 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1244 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.138.500 | 1.391.000 | 1.072.500 | 858.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1245 | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.904.500 | 1.241.500 | 955.500 | 760.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1246 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 - | 1.000.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất trồng cây hằng năm |
1247 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 - | 1.000.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1248 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 - | 1.000.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất trồng lúa |
1249 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 - | 1.200.000 | 955.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1250 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 - | 1.200.000 | 955.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất chăn nuôi tập trung |
1251 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 - | 1.200.000 | 955.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1252 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 - | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | - | Đất rừng sản xuất |
1253 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 - | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
1254 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố Thủ Dầu Một | Khu vực 1 - | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | - | Đất rừng đặc dụng |