• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương 2025

LawFirm.Vn bởi LawFirm.Vn
11/01/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.2. Bảng giá đất Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bảng giá đất Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;

– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất Thành phố Dĩ An – tỉnh Bình Dương

3. Bảng giá đất Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 50 mét.

– Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.

– Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.

– Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.

3.2. Bảng giá đất Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Thành phố Dĩ AnCô Bắc - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học (cuối thửa đất số 931, tờ bản đồ 57)35.330.00019.430.00015.900.00011.300.000-Đất ở đô thị
2Thành phố Dĩ AnCô Giang - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học35.330.00019.430.00015.900.00011.300.000-Đất ở đô thị
3Thành phố Dĩ AnĐường GS 01 khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Quốc lộ 1K35.330.00019.430.00015.900.00011.300.000-Đất ở đô thị
4Thành phố Dĩ AnĐường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1Nguyễn Tri Phương - Đường M khu TTHC thành phố Dĩ An35.330.00019.430.00015.900.00011.300.000-Đất ở đô thị
5Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học - Đường loại 1Trần Hưng Đạo - Tú Xương (cuối thửa đất số 192, 84, tờ bản đồ 57)35.330.00019.430.00015.900.00011.300.000-Đất ở đô thị
6Thành phố Dĩ AnSố 5 - Đường loại 1Cô Giang - Trần Hưng Đạo35.330.00019.430.00015.900.00011.300.000-Đất ở đô thị
7Thành phố Dĩ AnSố 6 - Đường loại 1Cô Giang - Trần Hưng Đạo35.330.00019.430.00015.900.00011.300.000-Đất ở đô thị
8Thành phố Dĩ AnTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào)35.330.00019.430.00015.900.00011.300.000-Đất ở đô thị
9Thành phố Dĩ AnCác đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) - Đường loại 1-26.500.00014.580.00011.930.0008.480.000-Đất ở đô thị
10Thành phố Dĩ AnCác đường trong khu Trung tâm Hành chính thành phố Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) - Đường loại 1-26.500.00014.580.00011.930.0008.480.000-Đất ở đô thị
11Thành phố Dĩ AnĐại lộ Độc Lập - Đường loại 1Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường số 2 KCN Sóng Thần26.500.00014.580.00011.930.0008.480.000-Đất ở đô thị
12Thành phố Dĩ AnĐường T khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1Đường số 1 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An26.500.00014.580.00011.930.0008.480.000-Đất ở đô thị
13Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Đường sắt26.500.00014.580.00011.930.0008.480.000-Đất ở đô thị
14Thành phố Dĩ AnNguyễn An Ninh - Đường loại 1Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) - Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức26.500.00014.580.00011.930.0008.480.000-Đất ở đô thị
15Thành phố Dĩ AnNguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 1Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần26.500.00014.580.00011.930.0008.480.000-Đất ở đô thị
16Thành phố Dĩ AnTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 7126.500.00014.580.00011.930.0008.480.000-Đất ở đô thị
17Thành phố Dĩ AnTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn)18.550.00010.200.0008.350.0005.940.000-Đất ở đô thị
18Thành phố Dĩ AnAn Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
19Thành phố Dĩ AnBế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 3Đường gom cầu Vượt Sóng Thần - Cầu Gió Bay13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
20Thành phố Dĩ AnCác đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) - Đường loại 3-17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
21Thành phố Dĩ AnCác đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng - Đường loại 3-17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
22Thành phố Dĩ AnCác đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) - Đường loại 3-17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
23Thành phố Dĩ AnCao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3Nguyễn Du - Phan Bội Châu13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
24Thành phố Dĩ AnĐặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu16.780.00010.910.0008.390.0006.710.000-Đất ở đô thị
25Thành phố Dĩ AnĐi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
26Thành phố Dĩ AnĐoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 3ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
27Thành phố Dĩ AnĐông Minh - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
28Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2) - Công viên Tân Đông Hiệp19.320.00010.630.0008.690.0006.180.000-Đất ở đô thị
29Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp) - Cổng 1717.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
30Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung15.900.0008.750.0007.160.0005.080.000-Đất ở đô thị
31Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Tân Vạn14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
32Thành phố Dĩ AnĐT.743B - Đường loại 3ĐT.743A - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh19.320.00010.630.0008.690.0006.180.000-Đất ở đô thị
33Thành phố Dĩ AnĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18)15.900.0008.750.0007.160.0005.080.000-Đất ở đô thị
34Thành phố Dĩ AnĐường 33m (Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài) - Đường loại 3ĐT.743A - Xuyên Á (Quốc lộ 1A)13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
35Thành phố Dĩ AnĐường gom cầu vượt Sóng Thần - Đường loại 3-14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
36Thành phố Dĩ AnĐường song hành ĐT.743A (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) - Đường loại 3-14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
37Thành phố Dĩ AnĐường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu15.900.00010.340.0007.950.0006.360.000-Đất ở đô thị
38Thành phố Dĩ AnĐường trên Kênh T5B - Đường loại 3Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Võ Thị Sáu13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
39Thành phố Dĩ AnĐường Trung tâm Thể dục Thể thao thành phố - Đường loại 3Hai Bà Trưng - Trần Hưng Đạo13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
40Thành phố Dĩ AnĐường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3Tân Lập + Đường cổng Công ty 621 - Trục chính Đông Tây14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
41Thành phố Dĩ AnĐường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3Các đoạn đường nhựa còn lại -13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
42Thành phố Dĩ AnHai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - ĐT.743A (Bệnh viện thành phố)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
43Thành phố Dĩ AnHoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
44Thành phố Dĩ AnHồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 3Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không)13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
45Thành phố Dĩ AnKha Vạn Cân - Đường loại 3Linh Xuân - Linh Tây14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
46Thành phố Dĩ AnLê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai15.900.00010.340.0007.950.0006.360.000-Đất ở đô thị
47Thành phố Dĩ AnLê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)16.780.00010.910.0008.390.0006.710.000-Đất ở đô thị
48Thành phố Dĩ AnLê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
49Thành phố Dĩ AnLê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
50Thành phố Dĩ AnLê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62)13.250.0007.290.0005.960.0004.240.000-Đất ở đô thị
51Thành phố Dĩ AnLê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) - Xuyên Á (Quốc lộ 1A)17.660.00011.480.0008.830.0007.060.000-Đất ở đô thị
52Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 3Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 217.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
53Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 3Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi15.900.0008.750.0007.160.0005.080.000-Đất ở đô thị
54Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 3Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An)17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
55Thành phố Dĩ AnMỹ Phước - Tân Vạn (trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) - Đường loại 3-14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
56Thành phố Dĩ AnNgô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
57Thành phố Dĩ AnNgô Văn Sở (Bình Minh 2) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
58Thành phố Dĩ AnNguyễn An Ninh - Đường loại 3ĐT.743A - Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào)17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
59Thành phố Dĩ AnNguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
60Thành phố Dĩ AnNguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - ĐT.743A14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
61Thành phố Dĩ AnNguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3Nguyễn Hữu Cảnh - Cuối ranh KDC Niên Ích (giáp phường Bình An)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
62Thành phố Dĩ AnNguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa) - Quốc lộ 1K11.480.0007.460.0005.740.0004.590.000-Đất ở đô thị
63Thành phố Dĩ AnNguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Đường số 22 KCN Sóng Thần15.900.00010.340.0007.950.0006.360.000-Đất ở đô thị
64Thành phố Dĩ AnNguyễn Hiền (Đi Khu 5) - Đường loại 3Lê Quý Đôn - Lý Thường Kiệt14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
65Thành phố Dĩ AnNguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Hai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
66Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3Tú Xương (cuối thửa đất số 84, tờ bản đồ 57 và đầu thửa đất số 1786, tờ bản đồ 58) - Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 6815.900.0008.750.0007.160.0005.080.000-Đất ở đô thị
67Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 - Hai Bà Trưng14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
68Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3ĐT.743A - Cầu 4 Trụ14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
69Thành phố Dĩ AnNguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3ĐT.743A - Lý Thường Kiệt14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
70Thành phố Dĩ AnNguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Đường số 3 (khu tái định cư)17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
71Thành phố Dĩ AnNguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và cuối thửa đất số 1647, tờ bản đồ 2.17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
72Thành phố Dĩ AnNguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và đầu thửa đất số 1759, tờ bản đồ 4. - Lê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
73Thành phố Dĩ AnNguyễn Trung Trực (Silicat) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
74Thành phố Dĩ AnNguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Cao Bá Quát13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
75Thành phố Dĩ AnNguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4) - Đường loại 3Nguyễn Du - Nguyễn An Ninh13.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
76Thành phố Dĩ AnNguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 3Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 913.250.0008.610.0006.630.0005.300.000-Đất ở đô thị
77Thành phố Dĩ AnPhạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Nguyễn Đức Thiệu14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
78Thành phố Dĩ AnPhạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương) - Đường loại 3Đi Xóm Đương (đường gom) - Trần Khánh Dư11.480.0006.310.0005.170.0003.670.000-Đất ở đô thị
79Thành phố Dĩ AnPhan Bội Châu (Chùa Ba Na) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - ĐT.743A17.660.00011.480.0008.830.0007.060.000-Đất ở đô thị
80Thành phố Dĩ AnPhan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) - Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
81Thành phố Dĩ AnPhan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) - Đường loại 3Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
82Thành phố Dĩ AnPhú Châu - Đường loại 3Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Nguyễn Đình Thi14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
83Thành phố Dĩ AnQuốc lộ 1K - Đường loại 3Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
84Thành phố Dĩ AnTân Hòa (đường đình Tân Quý) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Tô Vĩnh Diện14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
85Thành phố Dĩ AnTân Lập (đường Tổ 47) - Đường loại 3Đường cổng Công ty 621 - Giao đường Nhựa KDC giáp ranh phường Bình Thắng (cuối KDC 710)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
86Thành phố Dĩ AnTất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thành phố Dĩ An - Đường loại 3-17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
87Thành phố Dĩ AnTất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt - Đường loại 3-17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
88Thành phố Dĩ AnTô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Ranh Đại học Quốc Gia (đường ống nước thô cũ)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
89Thành phố Dĩ AnThắng Lợi (Đi Khu 4) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt (Của 7 Chích) - Nguyễn Du14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
90Thành phố Dĩ AnThống Nhất (Trục chính Đông Tây) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Trục chính Đông Tây (cuối thửa đất số 118, tờ bản đồ 19)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
91Thành phố Dĩ AnTrần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3Nguyễn Hiền - Phạm Ngũ Lão14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
92Thành phố Dĩ AnTrần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3Phạm Ngũ Lão - Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 117.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
93Thành phố Dĩ AnTrần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) - Đường loại 3Trần Khánh Dư - Nguyễn Trãi14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
94Thành phố Dĩ AnTrần Quang Khải (đường Cây Keo) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
95Thành phố Dĩ AnTrần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh16.780.0009.230.0007.550.0005.370.000-Đất ở đô thị
96Thành phố Dĩ AnTrần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Nguyễn Du14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
97Thành phố Dĩ AnTrần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) - Đường loại 3An Bình - Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
98Thành phố Dĩ AnTrần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)14.130.0009.180.0007.070.0005.650.000-Đất ở đô thị
99Thành phố Dĩ AnTrục chính Đông Tây - Đường loại 3Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Thống Nhất (đoạn đường đất và đầu thửa đất số 118, tờ bản đồ 19)14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
100Thành phố Dĩ AnVành đai Đông Bắc 1 + Đường D1 KDC Đông An - Đường loại 3ĐT.743A - Ranh KCN Tân Đông Hiệp B14.130.0007.770.0006.360.0004.520.000-Đất ở đô thị
101Thành phố Dĩ AnVõ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo15.900.00010.340.0007.950.0006.360.000-Đất ở đô thị
102Thành phố Dĩ AnXa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Đường loại 3Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
103Thành phố Dĩ AnXuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường loại 3Tam Bình - Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh17.660.0009.710.0007.950.0005.650.000-Đất ở đô thị
104Thành phố Dĩ An30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) - Đường loại 4Quốc lộ 1A - ĐT.743A7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
105Thành phố Dĩ AnAn Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - An Phú 076.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
106Thành phố Dĩ AnBà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4Thống Nhất - Nhà ông Lê Đức Phong7.510.0004.880.0003.760.0003.000.000-Đất ở đô thị
107Thành phố Dĩ AnBình Thung - Đường loại 4Quốc lộ 1K - ĐT.743A7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
108Thành phố Dĩ AnBùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) - Đường loại 4ĐT.743A - Đường sắt Bắc Nam6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
109Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Đường loại 4Trần Quang Diệu - Ranh Đồng Nai7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
110Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân (Đường liên huyện) - Đường loại 4Trần Quang Diệu - Ranh phường Thái Hòa7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
111Thành phố Dĩ AnCây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Quốc lộ 1K7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
112Thành phố Dĩ AnChâu Thới - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG8.210.0005.340.0004.110.0003.280.000-Đất ở đô thị
113Thành phố Dĩ AnChâu Thới - Đường loại 4Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
114Thành phố Dĩ AnChâu Thới - Đường loại 4ĐT.743A - Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
115Thành phố Dĩ AnChiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) - Đường loại 4ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
116Thành phố Dĩ AnChu Văn An - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Lê Trọng Tấn8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
117Thành phố Dĩ AnDC3 khu TĐC ĐHQG TPHCM - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn8.570.0005.570.0004.290.0003.430.000-Đất ở đô thị
118Thành phố Dĩ AnDương Đình Nghệ - Đường loại 4Kha Vạn Cân - Ngô Gia Tự6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
119Thành phố Dĩ AnĐào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Văn Cừ - Đường tổ 12, 13 (giáp đất công)7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
120Thành phố Dĩ AnĐào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4ĐT.743A - Thống Nhất6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
121Thành phố Dĩ AnĐặng Văn Mây (các đoạn đường đất hiện hữu) - Đường loại 4-6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
122Thành phố Dĩ AnĐình Tân Ninh - Đường loại 4Lê Hồng Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
123Thành phố Dĩ AnĐoàn Thị Điểm - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Bế Văn Đàn7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
124Thành phố Dĩ AnĐỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 4ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
125Thành phố Dĩ AnĐông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 4ĐT.743A - Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
126Thành phố Dĩ AnĐông Tác - Đường loại 4Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
127Thành phố Dĩ AnĐông Thành - Đường loại 4Lê Hồng Phong (đường Liên phường) - Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5)7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
128Thành phố Dĩ AnĐông Thành A - Đường loại 4Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
129Thành phố Dĩ AnĐông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
130Thành phố Dĩ AnĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14)6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
131Thành phố Dĩ AnĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông 6 Bông) - Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28)6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
132Thành phố Dĩ AnĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 4ĐT.743A - Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29)7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
133Thành phố Dĩ AnĐường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
134Thành phố Dĩ AnĐường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới) - Đường loại 4Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
135Thành phố Dĩ AnĐường BN2 - Đường loại 4ĐT.743C - Đường tổ 11 khu phố Tân Long8.210.0005.340.0004.110.0003.280.000-Đất ở đô thị
136Thành phố Dĩ AnĐường Cây Mít Nài - Đường loại 4Ngô Thì Nhậm - Cuối đường7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
137Thành phố Dĩ AnĐường cổng Công ty 621 - Đường loại 4Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Vòng xoay (KTX ĐHQG)8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
138Thành phố Dĩ AnĐường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường N1 - Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An)8.570.0005.570.0004.290.0003.430.000-Đất ở đô thị
139Thành phố Dĩ AnĐường D7 - Đường loại 4Đặng Văn Mây - ĐT.743A8.570.0005.570.0004.290.0003.430.000-Đất ở đô thị
140Thành phố Dĩ AnĐường D9 - Đường loại 4Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4)8.570.0005.570.0004.290.0003.430.000-Đất ở đô thị
141Thành phố Dĩ AnĐường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa8.570.0005.570.0004.290.0003.430.000-Đất ở đô thị
142Thành phố Dĩ AnĐường Đồi Không Tên - Đường loại 4Đường 30/4 - Thống Nhất7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
143Thành phố Dĩ AnĐường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 4ĐT.743A - KCN Vũng Thiện6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
144Thành phố Dĩ AnĐường giáp khu dân cư Đông An - Đường loại 4Đông An (văn phòng khu phố Đông An) - Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt)6.360.0004.130.0003.180.0002.540.000-Đất ở đô thị
145Thành phố Dĩ AnĐường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 4Hai Bà Trưng - ĐT.743A6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
146Thành phố Dĩ AnĐường KDC Bình An - Đường loại 4ĐT.743A - ĐT.743A8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
147Thành phố Dĩ AnĐường KDC Bình An - Đường loại 4Các tuyến còn lại -7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
148Thành phố Dĩ AnĐường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14) - Đường loại 4Châu Thới - Bình Thung6.360.0004.130.0003.180.0002.540.000-Đất ở đô thị
149Thành phố Dĩ AnĐường liên huyện/2 - Đường loại 4Đường liên huyện - Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2))8.570.0005.570.0004.290.0003.430.000-Đất ở đô thị
150Thành phố Dĩ AnĐường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1)6.890.0004.480.0003.450.0002.760.000-Đất ở đô thị
151Thành phố Dĩ AnĐường N1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Đường N3, khu TĐC Đông Hòa8.570.0005.570.0004.290.0003.430.000-Đất ở đô thị
152Thành phố Dĩ AnĐường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4Chu Văn An - Đường số 1 - KDC Hương Sen8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
153Thành phố Dĩ AnĐường song hành Quốc lộ 1K - Đường loại 4Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3 - Ranh phường Bình An8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
154Thành phố Dĩ AnĐường song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
155Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57) - Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
156Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
157Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
158Thành phố Dĩ AnĐường tổ 10 khu phố Đông Tác - Đường loại 4Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70) - Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
159Thành phố Dĩ AnĐường tổ 10 khu phố Tây A - Đường loại 4Trần Văn Ơn - Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
160Thành phố Dĩ AnĐường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4Ngô Gia Tự - Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 26.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
161Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
162Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Đông Tân - Đường loại 4Nguyễn Du - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
163Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh6.800.0004.420.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
164Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Tân Long - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 417.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
165Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 4Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
166Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
167Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4Nguyễn Hiền - Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51)7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
168Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
169Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
170Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 27.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
171Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 khu phố Tân Hòa (vào khu nhà ở Tân Hòa) - Đường loại 4Thống Nhất - Khu nhà ở Tân Hòa8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
172Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4Nguyễn Đức Thiệu - Nguyễn Đức Thiệu8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
173Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12, 13 khu phố Đông Tác - Đường loại 4Nguyễn Trung Trực - Trần Quang Khải6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
174Thành phố Dĩ AnĐường tổ 13 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4Đường Xi măng Sài Gòn - Cuối đường7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
175Thành phố Dĩ AnĐường tổ 15, 17 (nhánh) khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2167, tờ bản đồ 58) - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2246, tờ bản đồ 58)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
176Thành phố Dĩ AnĐường tổ 15, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (cuối thửa số 1968, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (giáp tường KCN Bình Đường, cuối thửa đất số 1708, tờ bản đồ 51)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
177Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16 khu phố Tân Long - Đường loại 4ĐT.743A - KCN Sóng Thần 2 (đầu thửa đất số 920, tờ bản đồ 17)6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
178Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Trần Thị Vững - Đường sắt (thửa đất số 2253, tờ bản đồ 51)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
179Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2252, tờ bản đồ 51) - Đường sắt (cầu gió bay, cuối thửa đất số 501, tờ bản đồ 51)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
180Thành phố Dĩ AnĐường tổ 17, 17A khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4Nguyễn Đức Thiệu (Chợ Bà Sầm, đầu thửa đất số 825, tờ bản đồ 83) - Nhà ông Năm (đầu thửa đất số 1001, tờ bản đồ 83)8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
181Thành phố Dĩ AnĐường tổ 18 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Cuối tuyến (Công ty giấy Xuân Đức, cuối thửa đất số 1094, tờ bản đồ 29)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
182Thành phố Dĩ AnĐường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa nhánh 1, khu phố Nội Hóa 26.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
183Thành phố Dĩ AnĐường tổ 18, 19, 20 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Đường tổ 19, 20 (cuối thửa đất số 2308, tờ bản đồ 25)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
184Thành phố Dĩ AnĐường tổ 19 khu phố Đông Thành - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn (đầu thửa đất số 6075, tờ bản đồ 5) - Giáp KDC Tân Đông Hiệp B (cuối thửa đất số 1820, tờ bản đồ 5)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
185Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1A khu phố Tây A - Đường loại 4Đông Minh - Đường tổ 1 (nhà Chú Sâm và cuối thửa đất số 556, tờ bản đồ 1)6.800.0004.420.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
186Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4Đường GS18 - Khu đô thị - Thương mại - Dịch vụ Quảng Trường Xanh - Cuối tuyến (Ranh thành phố Hồ Chí Minh)7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
187Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4Phạm Hữu Lầu - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1423, tờ bản đồ 46)7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
188Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Cuối đường nhựa6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
189Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2, 8, 9, 11 khu phố Tây B - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Cây Da Xề (cuối thửa đất số 1806, tờ bản đồ 9)7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
190Thành phố Dĩ AnĐường tổ 20A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Lê Văn Tách - Cuối tuyến (giáp đất bà Nhung, cuối thửa đất số 1955, tờ bản đồ 25)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
191Thành phố Dĩ AnĐường tổ 21A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
192Thành phố Dĩ AnĐường tổ 22 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
193Thành phố Dĩ AnĐường tổ 23 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
194Thành phố Dĩ AnĐường tổ 23A khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai - Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 86.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
195Thành phố Dĩ AnĐường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
196Thành phố Dĩ AnĐường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
197Thành phố Dĩ AnĐường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
198Thành phố Dĩ AnĐường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa)8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
199Thành phố Dĩ AnĐường tổ 26 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
200Thành phố Dĩ AnĐường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
201Thành phố Dĩ AnĐường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Đường số 11 Linh Xuân - Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
202Thành phố Dĩ AnĐường tổ 27 khu phố Đông Tân - Đường loại 4Nguyễn Văn Siêu - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
203Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Thống Nhất - Cuối đường6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
204Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
205Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Thống Nhất - Đường Trục chính Đông Tây7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
206Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 4Võ Thị Sáu - Đông Minh7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
207Thành phố Dĩ AnĐường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
208Thành phố Dĩ AnĐường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4Chiêu Liêu - Vũng Việt6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
209Thành phố Dĩ AnĐường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102)7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
210Thành phố Dĩ AnĐường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6)6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
211Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4Lê Quý Đôn - Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53)7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
212Thành phố Dĩ AnĐường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32)7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
213Thành phố Dĩ AnĐường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
214Thành phố Dĩ AnĐường tổ 4, 5 khu phố Tây B - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
215Thành phố Dĩ AnĐường tổ 41, 43, 45, 46, 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Ngô Văn Sở7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
216Thành phố Dĩ AnĐường tổ 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Đường quán Tre khu phố Nhị Đồng 2 (cuối thửa đất số 1459, tờ bản đồ 88)7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
217Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực (thửa đất số 1718, tờ bản đồ 58)7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
218Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Thống Nhất - Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
219Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4Ngô Thì Nhậm - Đường Cây Mít Nài8.210.0005.340.0004.110.0003.280.000-Đất ở đô thị
220Thành phố Dĩ AnĐường tổ 58 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư An Bình (cuối thửa đất số 1694, tờ bản đồ 3)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
221Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5B khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường gom cầu vượt Sóng Thần (Ban chỉ huy Quân Sự) - Giáp công ty Liên Phát (cuối thửa đất số 2163, tờ bản đồ 32)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
222Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Đường 30/4 - Cuối đường6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
223Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6 khu phố Tây A - Đường loại 4Đông Minh - Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
224Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2265, tờ bản đồ 29)7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
225Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6, 7 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - ĐT.743A6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
226Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6, 7 khu phố Tây B - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Đất ông Trần Quốc Thành (cuối thửa đất số 2816, tờ bản đồ 16)6.800.0004.420.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
227Thành phố Dĩ AnĐường tổ 60A khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Đường sắt (cuối thửa đất số 607, tờ bản đồ 2)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
228Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6A khu phố Tây A - Đường loại 4Đông Minh - Đất nông hội (cuối thửa đất số 8563, tờ bản đồ 4) và giáp đường tổ 67.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
229Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7 khu phố Đông B - Đường loại 4Trần Quang Khải - Nguyễn Bính7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
230Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Đường 30/4 - Cuối đường6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
231Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 430 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) - Chợ Bình An (phía sau chợ)6.800.0004.420.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
232Thành phố Dĩ AnĐường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) - Đường loại 4Đường 30/4 - Công ty 7107.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
233Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) - Đường loại 4Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng - Đường trục chính Đông Tây7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
234Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
235Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4Võ Thị Sáu - Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 58.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
236Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 - Đất công (Thuận Thiên, đầu thửa đất số 2497, tờ bản đồ 5)6.800.0004.420.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
237Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4Đường 30/4 - Cuối đường6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
238Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9A khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Dương Đình Nghệ (đường tổ 14A khu phố Bình Đường 2, cuối thửa đất số 763, tờ bản đồ 34)7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
239Thành phố Dĩ AnĐường Vành đai Đại học Quốc gia (các đoạn đường đất còn lại) - Đường loại 4-6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
240Thành phố Dĩ AnĐường vào Công ty Bê tông 620 - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 231, tờ bản đồ 1)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
241Thành phố Dĩ AnĐường vào Công ty OCI - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối tuyến (Công ty Tân Đô Thành, cuối thửa đất số 294, tờ bản đồ 4)6.360.0004.130.0003.180.0002.540.000-Đất ở đô thị
242Thành phố Dĩ AnĐường vào công ty Sacom - Đường loại 4Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Cuối đường8.830.0005.740.0004.420.0003.530.000-Đất ở đô thị
243Thành phố Dĩ AnĐường vào nhà thờ Tân Quý - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Trịnh Hoài Đức7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
244Thành phố Dĩ AnGò Bông - Đường loại 4ĐT.743A - Vũng Việt6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
245Thành phố Dĩ AnHà Huy Giáp - Đường loại 4Nguyễn Bính - Trần Quang Khải8.210.0005.340.0004.110.0003.280.000-Đất ở đô thị
246Thành phố Dĩ AnHoàng Hoa Thám - Đường loại 4Các đoạn đường cũ còn lại - 73304.760.0003.670.0002.930.0005.864.000-Đất ở đô thị
247Thành phố Dĩ AnHoàng Hữu Nam - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Giáp phường Long Bình7.240.0004.710.0003.620.0002.900.000-Đất ở đô thị
248Thành phố Dĩ AnHoàng Quốc Việt - Đường loại 4Bế Văn Đàn - Phú Châu7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
249Thành phố Dĩ AnHố Lang - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (Liên huyện) - Nguyễn Thị Tươi7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
250Thành phố Dĩ AnHuỳnh Tấn Phát - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
251Thành phố Dĩ AnHuỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai - Đường số 9 (KDC DV Tân Bình)7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
252Thành phố Dĩ AnKim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) - Đường loại 4Lý Thường Kiệt - Phan Đăng Lưu7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
253Thành phố Dĩ AnLê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) - Vũng Thiện6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
254Thành phố Dĩ AnLê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) - Đường loại 4Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Trại gà Đông Thành6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
255Thành phố Dĩ AnLê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) - Đường loại 4Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
256Thành phố Dĩ AnLồ Ồ - Đường loại 4Quốc lộ 1K - ĐT.743A6.800.0004.420.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
257Thành phố Dĩ AnMạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) - Đường loại 4Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) - Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
258Thành phố Dĩ AnMiễu Cây Sao - Đường loại 4Đỗ Tấn Phong - Đông Thành6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
259Thành phố Dĩ AnNghĩa Sơn - Đường loại 4Nguyễn Xiển - Đường Xi măng Sài Gòn7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
260Thành phố Dĩ AnNgô Gia Tự - Đường loại 4Hồ Tùng Mậu - Khu dân cư7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
261Thành phố Dĩ AnNgô Gia Tự - Đường loại 4Khu dân cư - Dương Đình Nghệ6.800.0004.420.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
262Thành phố Dĩ AnNguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) - Đường loại 4Hai Bà Trưng - Trần Quang Khải8.210.0005.340.0004.110.0003.280.000-Đất ở đô thị
263Thành phố Dĩ AnNguyễn Công Hoan - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh6.800.0004.420.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
264Thành phố Dĩ AnNguyễn Công Hoan - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu6.800.0004.420.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
265Thành phố Dĩ AnNguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Văn Cừ - Ranh phường Bình An7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
266Thành phố Dĩ AnNguyễn Đình Thi - Đường loại 4Nguyễn Viết Xuân - Phú Châu7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
267Thành phố Dĩ AnNguyễn Phong Sắc (Đường D12) - Đường loại 4Lồ Ồ - Suối Lồ Ồ nhánh 6-2, khu phố Nội Hóa 16.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
268Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông ba Thu) - Nguyễn Thị Minh Khai6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
269Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông sáu Nghe) - Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt)7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
270Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Minh Khai/1 - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai - Công ty Phạm Tôn (đầu thửa đất số 950, tờ bản đồ 39 (D4.1))6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
271Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) - Đường loại 4ĐT.743A - Đoàn Thị Kìa6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
272Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi (đường mã 35) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện)7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
273Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ)8.210.0005.340.0004.110.0003.280.000-Đất ở đô thị
274Thành phố Dĩ AnNguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường ống nước D2400mm7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
275Thành phố Dĩ AnNguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Đường số 4 Khu dân cư An Bình7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
276Thành phố Dĩ AnNguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu8.210.0005.340.0004.110.0003.280.000-Đất ở đô thị
277Thành phố Dĩ AnNguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) - Đường loại 4Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) - Phú Châu7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
278Thành phố Dĩ AnPhan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải (đường Cây Keo)7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
279Thành phố Dĩ AnPhùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Thiện Thuật7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
280Thành phố Dĩ AnSương Nguyệt Ánh - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
281Thành phố Dĩ AnTân Long (đường đi đình Tân Long) - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông 2 lén) - Đoàn Thị Kìa6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
282Thành phố Dĩ AnTô Hiệu - Đường loại 4Đào Sư Tích - Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
283Thành phố Dĩ AnTú Xương - Đường loại 4Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
284Thành phố Dĩ AnThống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Hết đoạn đường nhựa7.680.0004.990.0003.840.0003.070.000-Đất ở đô thị
285Thành phố Dĩ AnThống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4Mép đường đất - Trục chính Đông Tây7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
286Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 248.210.0005.340.0004.110.0003.280.000-Đất ở đô thị
287Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 - ĐT.743A7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
288Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (nhánh 1) khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa (thửa đất số 1275, tờ bản đồ 25)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
289Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Cuối tuyến (nhà ông Bích, cuối thửa đất số 109, tờ bản đồ 33)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
290Thành phố Dĩ AnTrần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện)6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
291Thành phố Dĩ AnTrần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) - Đường loại 4Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong6.180.0004.020.0003.090.0002.470.000-Đất ở đô thị
292Thành phố Dĩ AnTrịnh Hoài Đức - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia7.070.0004.600.0003.540.0002.830.000-Đất ở đô thị
293Thành phố Dĩ AnVũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4ĐT.743A (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Trung Thành)6.800.0004.420.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
294Thành phố Dĩ AnVũng Việt - Đường loại 4Đoàn Thị Kìa - Nguyễn Thị Minh Khai6.450.0004.190.0003.230.0002.580.000-Đất ở đô thị
295Thành phố Dĩ AnXi măng Sài Gòn - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Công ty Xi măng Sài Gòn7.330.0004.760.0003.670.0002.930.000-Đất ở đô thị
296Thành phố Dĩ AnXuân Diệu (đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Thị Út - Nguyễn Hữu Cảnh7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
297Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Đặng Văn Mây -30.000.00019.500.00015.000.00012.000.000-Đất ở đô thị
298Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -27.500.00017.880.00013.750.00011.000.000-Đất ở đô thị
299Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -26.150.00017.000.00013.080.00010.460.000-Đất ở đô thị
300Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -31.500.00020.480.00015.750.00012.600.000-Đất ở đô thị
301Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -29.600.00019.240.00014.800.00011.840.000-Đất ở đô thị
302Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -30.200.00019.630.00015.100.00012.080.000-Đất ở đô thị
303Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -26.000.00016.900.00013.000.00010.400.000-Đất ở đô thị
304Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu -34.150.00022.200.00017.080.00013.660.000-Đất ở đô thị
305Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -31.600.00020.540.00015.800.00012.640.000-Đất ở đô thị
306Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) -30.100.00019.570.00015.050.00012.040.000-Đất ở đô thị
307Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) -25.900.00016.840.00012.950.00010.360.000-Đất ở đô thị
308Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -28.500.00018.530.00014.250.00011.400.000-Đất ở đô thị
309Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -27.000.00017.550.00013.500.00010.800.000-Đất ở đô thị
310Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -28.500.00018.530.00014.250.00011.400.000-Đất ở đô thị
311Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -27.000.00017.550.00013.500.00010.800.000-Đất ở đô thị
312Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -36.000.00023.400.00018.000.00014.400.000-Đất ở đô thị
313Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -34.300.00022.300.00017.150.00013.720.000-Đất ở đô thị
314Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -38.000.00024.700.00019.000.00015.200.000-Đất ở đô thị
315Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -30.700.00019.960.00015.350.00012.280.000-Đất ở đô thị
316Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường ĐT.743A -36.400.00023.660.00018.200.00014.560.000-Đất ở đô thị
317Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -32.000.00020.800.00016.000.00012.800.000-Đất ở đô thị
318Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -30.000.00019.500.00015.000.00012.000.000-Đất ở đô thị
319Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An -8.390.0005.450.0004.200.0003.360.000-Đất ở đô thị
320Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An -7.950.0005.170.0003.980.0003.180.000-Đất ở đô thị
321Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. -7.510.0004.880.0003.760.0003.000.000-Đất ở đô thị
322Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại -6.620.0004.300.0003.310.0002.650.000-Đất ở đô thị
323Thành phố Dĩ AnAn Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
324Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57)4.380.0002.850.0002.190.0001.750.000-Đất ở đô thị
325Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
326Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4)5.190.0003.370.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
327Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2)5.190.0003.370.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
328Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2))5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
329Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
330Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/23 - Bùi Thị Xuân/25/14.880.0003.170.0002.440.0001.950.000-Đất ở đô thị
331Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1)4.880.0003.170.0002.440.0001.950.000-Đất ở đô thị
332Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/25 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Thanh Niên4.880.0003.170.0002.440.0001.950.000-Đất ở đô thị
333Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/25/1 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) - Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33)4.880.0003.170.0002.440.0001.950.000-Đất ở đô thị
334Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Cuối đường nhựa5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
335Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Cây Da - Bùi Thị Xuân4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
336Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Cây Da - Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2)4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
337Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/29/3 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/29 (đầu thửa đất số 1663, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 1465, tờ bản đồ 414.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
338Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/31 (đường trạm xá cũ phường Tân Bình) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)5.000.0003.250.0002.500.0002.000.000-Đất ở đô thị
339Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35)5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
340Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/36/3 (đường chùa Tân Long) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Nguyễn Thị Tươi4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
341Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/5 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Đường N3 - KDC Biconsi5.190.0003.370.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
342Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/5/1 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/5 (đầu thửa đất số 1480, tờ bản đồ 56 (E5.3)) - Đầu thửa đất số 1509, tờ bản đồ 56 (E5.3)5.190.0003.370.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
343Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/6 (đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa4.380.0002.850.0002.190.0001.750.000-Đất ở đô thị
344Thành phố Dĩ AnCây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) - Đường loại 5Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) - Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập)5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
345Thành phố Dĩ AnCây Da/10 (Đường nhà ông Tư Tàu) - Đường loại 5Cây Da - KDC An Trung5.000.0003.250.0002.500.0002.000.000-Đất ở đô thị
346Thành phố Dĩ AnCây Da/9 (đường Sắt Cũ) - Đường loại 5Cây Da - Nguyễn Thị Minh Khai5.190.0003.370.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
347Thành phố Dĩ AnChâu Thới (nhánh 1) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5ĐT.743A - Vàm Suối5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
348Thành phố Dĩ AnChâu Thới (nhánh 9) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5Châu Thới - Nhà bà Bùi Thị Năm (đầu thửa đất số 1625, tờ bản đồ 6)5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
349Thành phố Dĩ AnĐường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An - Đường loại 5Bùi Thị Cội - Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An)3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
350Thành phố Dĩ AnĐường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 5Đông Thành - Mỹ Phước - Tân Vạn4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
351Thành phố Dĩ AnĐường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Công ty gỗ Tuấn Anh (đầu thửa đất số 1877, tờ bản đồ 6)5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
352Thành phố Dĩ AnĐường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 2) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1, cuối thửa đất số 464, 1873, tờ bản đồ 8)5.380.0003.500.0002.690.0002.150.000-Đất ở đô thị
353Thành phố Dĩ AnĐường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà bà 6 Hảo5.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
354Thành phố Dĩ AnĐường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
355Thành phố Dĩ AnĐường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương5.510.0003.580.0002.760.0002.200.000-Đất ở đô thị
356Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối) - Đường loại 5Vàm Suối - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4)5.190.0003.370.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
357Thành phố Dĩ AnĐường tổ 15 - Đường loại 5Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường khu phố Bình Thung 14.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
358Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16 khu phố Tân An - Đường loại 5Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58) - Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58)5.510.0003.580.0002.760.0002.200.000-Đất ở đô thị
359Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2, 4 khu phố Đông A - Đường loại 5Sương Nguyệt Ánh - Huỳnh Tấn Phát5.510.0003.580.0002.760.0002.200.000-Đất ở đô thị
360Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16)5.820.0003.780.0002.910.0002.330.000-Đất ở đô thị
361Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 539 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức5.510.0003.580.0002.760.0002.200.000-Đất ở đô thị
362Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34)5.190.0003.370.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
363Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 85.820.0003.780.0002.910.0002.330.000-Đất ở đô thị
364Thành phố Dĩ AnĐường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 5Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
365Thành phố Dĩ AnĐường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
366Thành phố Dĩ AnĐường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5ĐT.743A - Cổng khu du lịch Hồ Bình An5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
367Thành phố Dĩ AnĐường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5Cổng khu du lịch Hồ Bình An - Cuối đường (đường cụt)4.880.0003.170.0002.440.0001.950.000-Đất ở đô thị
368Thành phố Dĩ AnHoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5ĐT.743A - Công ty Châu Bảo Uyên5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
369Thành phố Dĩ AnHoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng4.070.0002.650.0002.040.0001.630.000-Đất ở đô thị
370Thành phố Dĩ AnHồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
371Thành phố Dĩ AnHồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn nhánh 3, khu phố Bình Thung 25.630.0003.660.0002.820.0002.250.000-Đất ở đô thị
372Thành phố Dĩ AnHuỳnh Thị Tươi/2 - Đường loại 5Huỳnh Thị Tươi - Đường Cụm Văn Hóa (cuối thửa đất số 2482, tờ bản đồ 62 (E4))6.130.0003.980.0003.070.0002.450.000-Đất ở đô thị
373Thành phố Dĩ AnKhu phân lô của ông Trần Quốc Phú khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5Bà Huyện Thanh Quan (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2278, tờ bản đồ 41)6.130.0003.980.0003.070.0002.450.000-Đất ở đô thị
374Thành phố Dĩ AnKhu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5ĐT.743A - Đường tổ 154.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
375Thành phố Dĩ AnLồ Ồ (nhánh 4) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5Lồ Ồ - Cuối tuyến (Công ty bia, đầu thửa đất số 2294, tờ bản đồ 34)6.010.0003.910.0003.010.0002.400.000-Đất ở đô thị
376Thành phố Dĩ AnLồ Ồ (nhánh 5) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5Lồ Ồ - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1659, tờ bản đồ 34)6.010.0003.910.0003.010.0002.400.000-Đất ở đô thị
377Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5Nguyễn Thái Học - Đường sắt Bắc - Nam4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
378Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/11 - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1064, tờ bản đồ 6 (B2.2)5.190.0003.370.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
379Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa4.380.0002.850.0002.190.0001.750.000-Đất ở đô thị
380Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/6 - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Mương nước (cuối thửa đất số 1450, tờ bản đồ 23)5.190.0003.370.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
381Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/9 - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1632, tờ bản đồ 6 (B2.2)5.190.0003.370.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
382Thành phố Dĩ AnQuốc lộ 1K (nhánh 17) khu phố Châu Thới - Đường loại 5Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn6.130.0003.980.0003.070.0002.450.000-Đất ở đô thị
383Thành phố Dĩ AnSuối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 7104.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
384Thành phố Dĩ AnTân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5ĐT.743A - Đường ống nước thô5.940.0003.860.0002.970.0002.380.000-Đất ở đô thị
385Thành phố Dĩ AnTân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K5.940.0003.860.0002.970.0002.380.000-Đất ở đô thị
386Thành phố Dĩ AnTân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) - Đường loại 5Liên huyện - Đình Tân Hiệp5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
387Thành phố Dĩ AnTân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước)5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
388Thành phố Dĩ AnTân Phước/2 (Đường nhà ông Liêm) - Đường loại 5Tân Phước - Nguyễn Thị Tươi5.000.0003.250.0002.500.0002.000.000-Đất ở đô thị
389Thành phố Dĩ AnTân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) - Đường loại 5Liên huyện - Trương Văn Vĩnh5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
390Thành phố Dĩ AnThanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) - Mỹ Phước - Tân Vạn5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
391Thành phố Dĩ AnTrần Quang Diệu/12 (đường tổ 16 khu phố Tân Phước) - Đường loại 5Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) - Cuối đường nhựa4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
392Thành phố Dĩ AnTrần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ)5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
393Thành phố Dĩ AnTrần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) - Đường loại 5ĐT.743A (đất ông Ngô Hiểu) - Khu dân cư Đông An6.260.0004.070.0003.130.0002.500.000-Đất ở đô thị
394Thành phố Dĩ AnTrương Quyền (Đường bà 6 Niệm) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Đường N3 KDC Biconsi5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
395Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Ranh Thái Hòa5.320.0003.460.0002.660.0002.130.000-Đất ở đô thị
396Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/1 - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh (thửa đất số 1770, tờ bản đồ 7) - Khu nhà ở Hoàng Nam + cuối đường (thửa đất số 1479, tờ bản đồ 7)4.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
397Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/10 (Đường nội đồng Tân Hiệp) - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Đường nội bộ KDC4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
398Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/4 - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Đầu thửa đất số 1769, tờ bản đồ 74.750.0003.090.0002.380.0001.900.000-Đất ở đô thị
399Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/7 (Đường nhà ông út Mối) - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp)4.070.0002.650.0002.040.0001.630.000-Đất ở đô thị
400Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/8 (Đường nhà Ông 5 Em, Tân Hiệp) - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 1312, tờ bản đồ 8)4.070.0002.650.0002.040.0001.630.000-Đất ở đô thị
401Thành phố Dĩ AnVàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) - Đường loại 5ĐT.743A - Mỹ Phước - Tân Vạn4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
402Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An -5.000.0003.250.0002.500.0002.000.000-Đất ở đô thị
403Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An -4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
404Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại. -4.380.0002.850.0002.190.0001.750.000-Đất ở đô thị
405Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại -4.070.0002.650.0002.040.0001.630.000-Đất ở đô thị
406Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -5.680.0003.690.0002.840.0002.270.000-Đất ở đô thị
407Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -5.090.0003.310.0002.550.0002.040.000-Đất ở đô thị
408Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -5.000.0003.250.0002.500.0002.000.000-Đất ở đô thị
409Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
410Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
411Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -4.380.0002.850.0002.190.0001.750.000-Đất ở đô thị
412Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.690.0003.050.0002.350.0001.880.000-Đất ở đô thị
413Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.380.0002.850.0002.190.0001.750.000-Đất ở đô thị
414Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -4.380.0002.850.0002.190.0001.750.000-Đất ở đô thị
415Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -4.070.0002.650.0002.040.0001.630.000-Đất ở đô thị
416Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.380.0002.850.0002.190.0001.750.000-Đất ở đô thị
417Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.070.0002.650.0002.040.0001.630.000-Đất ở đô thị
418Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -4.070.0002.650.0002.040.0001.630.000-Đất ở đô thị
419Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
420Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.070.0002.650.0002.040.0001.630.000-Đất ở đô thị
421Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
422Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
423Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -3.440.0002.240.0001.720.0001.380.000-Đất ở đô thị
424Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.750.0002.440.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
425Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.440.0002.240.0001.720.0001.380.000-Đất ở đô thị
426Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -3.440.0002.240.0001.720.0001.380.000-Đất ở đô thị
427Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -3.130.0002.030.0001.570.0001.250.000-Đất ở đô thị
428Thành phố Dĩ AnCô Bắc - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học (cuối thửa đất số 931, tờ bản đồ 57)28.264.00015.544.00012.720.0009.040.000-Đất TM-DV đô thị
429Thành phố Dĩ AnCô Giang - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học28.264.00015.544.00012.720.0009.040.000-Đất TM-DV đô thị
430Thành phố Dĩ AnĐường GS 01 khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Quốc lộ 1K28.264.00015.544.00012.720.0009.040.000-Đất TM-DV đô thị
431Thành phố Dĩ AnĐường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1Nguyễn Tri Phương - Đường M khu TTHC thành phố Dĩ An28.264.00015.544.00012.720.0009.040.000-Đất TM-DV đô thị
432Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học - Đường loại 1Trần Hưng Đạo - Tú Xương (cuối thửa đất số 192, 84, tờ bản đồ 57)28.264.00015.544.00012.720.0009.040.000-Đất TM-DV đô thị
433Thành phố Dĩ AnSố 5 - Đường loại 1Cô Giang - Trần Hưng Đạo28.264.00015.544.00012.720.0009.040.000-Đất TM-DV đô thị
434Thành phố Dĩ AnSố 6 - Đường loại 1Cô Giang - Trần Hưng Đạo28.264.00015.544.00012.720.0009.040.000-Đất TM-DV đô thị
435Thành phố Dĩ AnTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào)28.264.00015.544.00012.720.0009.040.000-Đất TM-DV đô thị
436Thành phố Dĩ AnCác đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) - Đường loại 1-21.200.00011.664.0009.544.0006.784.000-Đất TM-DV đô thị
437Thành phố Dĩ AnCác đường trong khu Trung tâm Hành chính thành phố Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) - Đường loại 1-21.200.00011.664.0009.544.0006.784.000-Đất TM-DV đô thị
438Thành phố Dĩ AnĐại lộ Độc Lập - Đường loại 1Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường số 2 KCN Sóng Thần21.200.00011.664.0009.544.0006.784.000-Đất TM-DV đô thị
439Thành phố Dĩ AnĐường T khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1Đường số 1 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An21.200.00011.664.0009.544.0006.784.000-Đất TM-DV đô thị
440Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Đường sắt21.200.00011.664.0009.544.0006.784.000-Đất TM-DV đô thị
441Thành phố Dĩ AnNguyễn An Ninh - Đường loại 1Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) - Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức21.200.00011.664.0009.544.0006.784.000-Đất TM-DV đô thị
442Thành phố Dĩ AnNguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 1Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần21.200.00011.664.0009.544.0006.784.000-Đất TM-DV đô thị
443Thành phố Dĩ AnTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 7121.200.00011.664.0009.544.0006.784.000-Đất TM-DV đô thị
444Thành phố Dĩ AnTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn)14.840.0008.160.0006.680.0004.752.000-Đất TM-DV đô thị
445Thành phố Dĩ AnAn Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
446Thành phố Dĩ AnBế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 3Đường gom cầu Vượt Sóng Thần - Cầu Gió Bay10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
447Thành phố Dĩ AnCác đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) - Đường loại 3-14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
448Thành phố Dĩ AnCác đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng - Đường loại 3-14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
449Thành phố Dĩ AnCác đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) - Đường loại 3-14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
450Thành phố Dĩ AnCao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3Nguyễn Du - Phan Bội Châu10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
451Thành phố Dĩ AnĐặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu13.424.0008.728.0006.712.0005.368.000-Đất TM-DV đô thị
452Thành phố Dĩ AnĐi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
453Thành phố Dĩ AnĐoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 3ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
454Thành phố Dĩ AnĐông Minh - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
455Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2) - Công viên Tân Đông Hiệp15.456.0008.504.0006.952.0004.944.000-Đất TM-DV đô thị
456Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp) - Cổng 1714.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
457Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung12.720.0007.000.0005.728.0004.064.000-Đất TM-DV đô thị
458Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Tân Vạn11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
459Thành phố Dĩ AnĐT.743B - Đường loại 3ĐT.743A - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh15.456.0008.504.0006.952.0004.944.000-Đất TM-DV đô thị
460Thành phố Dĩ AnĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18)12.720.0007.000.0005.728.0004.064.000-Đất TM-DV đô thị
461Thành phố Dĩ AnĐường 33m (Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài) - Đường loại 3ĐT.743A - Xuyên Á (Quốc lộ 1A)10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
462Thành phố Dĩ AnĐường gom cầu vượt Sóng Thần - Đường loại 3-11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
463Thành phố Dĩ AnĐường song hành ĐT.743A (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) - Đường loại 3-11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
464Thành phố Dĩ AnĐường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu12.720.0008.272.0006.360.0005.088.000-Đất TM-DV đô thị
465Thành phố Dĩ AnĐường trên Kênh T5B - Đường loại 3Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Võ Thị Sáu10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
466Thành phố Dĩ AnĐường Trung tâm Thể dục Thể thao thành phố - Đường loại 3Hai Bà Trưng - Trần Hưng Đạo10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
467Thành phố Dĩ AnĐường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3Tân Lập + Đường cổng Công ty 621 - Trục chính Đông Tây11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
468Thành phố Dĩ AnĐường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3Các đoạn đường nhựa còn lại -10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
469Thành phố Dĩ AnHai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - ĐT.743A (Bệnh viện thành phố)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
470Thành phố Dĩ AnHoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
471Thành phố Dĩ AnHồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 3Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không)10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
472Thành phố Dĩ AnKha Vạn Cân - Đường loại 3Linh Xuân - Linh Tây11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
473Thành phố Dĩ AnLê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai12.720.0008.272.0006.360.0005.088.000-Đất TM-DV đô thị
474Thành phố Dĩ AnLê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)13.424.0008.728.0006.712.0005.368.000-Đất TM-DV đô thị
475Thành phố Dĩ AnLê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
476Thành phố Dĩ AnLê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
477Thành phố Dĩ AnLê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62)10.600.0005.832.0004.768.0003.392.000-Đất TM-DV đô thị
478Thành phố Dĩ AnLê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) - Xuyên Á (Quốc lộ 1A)14.128.0009.184.0007.064.0005.648.000-Đất TM-DV đô thị
479Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 3Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 214.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
480Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 3Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi12.720.0007.000.0005.728.0004.064.000-Đất TM-DV đô thị
481Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 3Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An)14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
482Thành phố Dĩ AnMỹ Phước - Tân Vạn (trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) - Đường loại 3-11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
483Thành phố Dĩ AnNgô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
484Thành phố Dĩ AnNgô Văn Sở (Bình Minh 2) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
485Thành phố Dĩ AnNguyễn An Ninh - Đường loại 3ĐT.743A - Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào)14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
486Thành phố Dĩ AnNguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
487Thành phố Dĩ AnNguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - ĐT.743A11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
488Thành phố Dĩ AnNguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3Nguyễn Hữu Cảnh - Cuối ranh KDC Niên Ích (giáp phường Bình An)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
489Thành phố Dĩ AnNguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa) - Quốc lộ 1K9.184.0005.968.0004.592.0003.672.000-Đất TM-DV đô thị
490Thành phố Dĩ AnNguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Đường số 22 KCN Sóng Thần12.720.0008.272.0006.360.0005.088.000-Đất TM-DV đô thị
491Thành phố Dĩ AnNguyễn Hiền (Đi Khu 5) - Đường loại 3Lê Quý Đôn - Lý Thường Kiệt11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
492Thành phố Dĩ AnNguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Hai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
493Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3Tú Xương (cuối thửa đất số 84, tờ bản đồ 57 và đầu thửa đất số 1786, tờ bản đồ 58) - Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 6812.720.0007.000.0005.728.0004.064.000-Đất TM-DV đô thị
494Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 - Hai Bà Trưng11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
495Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3ĐT.743A - Cầu 4 Trụ11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
496Thành phố Dĩ AnNguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3ĐT.743A - Lý Thường Kiệt11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
497Thành phố Dĩ AnNguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Đường số 3 (khu tái định cư)14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
498Thành phố Dĩ AnNguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và cuối thửa đất số 1647, tờ bản đồ 2.14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
499Thành phố Dĩ AnNguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và đầu thửa đất số 1759, tờ bản đồ 4. - Lê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
500Thành phố Dĩ AnNguyễn Trung Trực (Silicat) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
501Thành phố Dĩ AnNguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Cao Bá Quát10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
502Thành phố Dĩ AnNguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4) - Đường loại 3Nguyễn Du - Nguyễn An Ninh10.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
503Thành phố Dĩ AnNguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 3Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 910.600.0006.888.0005.304.0004.240.000-Đất TM-DV đô thị
504Thành phố Dĩ AnPhạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Nguyễn Đức Thiệu11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
505Thành phố Dĩ AnPhạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương) - Đường loại 3Đi Xóm Đương (đường gom) - Trần Khánh Dư9.184.0005.048.0004.136.0002.936.000-Đất TM-DV đô thị
506Thành phố Dĩ AnPhan Bội Châu (Chùa Ba Na) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - ĐT.743A14.128.0009.184.0007.064.0005.648.000-Đất TM-DV đô thị
507Thành phố Dĩ AnPhan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) - Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
508Thành phố Dĩ AnPhan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) - Đường loại 3Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
509Thành phố Dĩ AnPhú Châu - Đường loại 3Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Nguyễn Đình Thi11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
510Thành phố Dĩ AnQuốc lộ 1K - Đường loại 3Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
511Thành phố Dĩ AnTân Hòa (đường đình Tân Quý) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Tô Vĩnh Diện11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
512Thành phố Dĩ AnTân Lập (đường Tổ 47) - Đường loại 3Đường cổng Công ty 621 - Giao đường Nhựa KDC giáp ranh phường Bình Thắng (cuối KDC 710)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
513Thành phố Dĩ AnTất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thành phố Dĩ An - Đường loại 3-14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
514Thành phố Dĩ AnTất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt - Đường loại 3-14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
515Thành phố Dĩ AnTô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Ranh Đại học Quốc Gia (đường ống nước thô cũ)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
516Thành phố Dĩ AnThắng Lợi (Đi Khu 4) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt (Của 7 Chích) - Nguyễn Du11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
517Thành phố Dĩ AnThống Nhất (Trục chính Đông Tây) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Trục chính Đông Tây (cuối thửa đất số 118, tờ bản đồ 19)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
518Thành phố Dĩ AnTrần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3Nguyễn Hiền - Phạm Ngũ Lão11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
519Thành phố Dĩ AnTrần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3Phạm Ngũ Lão - Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 114.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
520Thành phố Dĩ AnTrần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) - Đường loại 3Trần Khánh Dư - Nguyễn Trãi11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
521Thành phố Dĩ AnTrần Quang Khải (đường Cây Keo) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
522Thành phố Dĩ AnTrần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh13.424.0007.384.0006.040.0004.296.000-Đất TM-DV đô thị
523Thành phố Dĩ AnTrần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Nguyễn Du11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
524Thành phố Dĩ AnTrần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) - Đường loại 3An Bình - Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
525Thành phố Dĩ AnTrần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)11.304.0007.344.0005.656.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
526Thành phố Dĩ AnTrục chính Đông Tây - Đường loại 3Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Thống Nhất (đoạn đường đất và đầu thửa đất số 118, tờ bản đồ 19)11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
527Thành phố Dĩ AnVành đai Đông Bắc 1 + Đường D1 KDC Đông An - Đường loại 3ĐT.743A - Ranh KCN Tân Đông Hiệp B11.304.0006.216.0005.088.0003.616.000-Đất TM-DV đô thị
528Thành phố Dĩ AnVõ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo12.720.0008.272.0006.360.0005.088.000-Đất TM-DV đô thị
529Thành phố Dĩ AnXa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Đường loại 3Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
530Thành phố Dĩ AnXuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường loại 3Tam Bình - Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh14.128.0007.768.0006.360.0004.520.000-Đất TM-DV đô thị
531Thành phố Dĩ An30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) - Đường loại 4Quốc lộ 1A - ĐT.743A6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
532Thành phố Dĩ AnAn Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - An Phú 075.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
533Thành phố Dĩ AnBà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4Thống Nhất - Nhà ông Lê Đức Phong6.008.0003.904.0003.008.0002.400.000-Đất TM-DV đô thị
534Thành phố Dĩ AnBình Thung - Đường loại 4Quốc lộ 1K - ĐT.743A6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
535Thành phố Dĩ AnBùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) - Đường loại 4ĐT.743A - Đường sắt Bắc Nam5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
536Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Đường loại 4Trần Quang Diệu - Ranh Đồng Nai6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
537Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân (Đường liên huyện) - Đường loại 4Trần Quang Diệu - Ranh phường Thái Hòa6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
538Thành phố Dĩ AnCây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Quốc lộ 1K6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
539Thành phố Dĩ AnChâu Thới - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG6.568.0004.272.0003.288.0002.624.000-Đất TM-DV đô thị
540Thành phố Dĩ AnChâu Thới - Đường loại 4Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
541Thành phố Dĩ AnChâu Thới - Đường loại 4ĐT.743A - Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
542Thành phố Dĩ AnChiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) - Đường loại 4ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
543Thành phố Dĩ AnChu Văn An - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Lê Trọng Tấn7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
544Thành phố Dĩ AnDC3 khu TĐC ĐHQG TPHCM - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn6.856.0004.456.0003.432.0002.744.000-Đất TM-DV đô thị
545Thành phố Dĩ AnDương Đình Nghệ - Đường loại 4Kha Vạn Cân - Ngô Gia Tự5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
546Thành phố Dĩ AnĐào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Văn Cừ - Đường tổ 12, 13 (giáp đất công)6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
547Thành phố Dĩ AnĐào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4ĐT.743A - Thống Nhất5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
548Thành phố Dĩ AnĐặng Văn Mây (các đoạn đường đất hiện hữu) - Đường loại 4-4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
549Thành phố Dĩ AnĐình Tân Ninh - Đường loại 4Lê Hồng Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
550Thành phố Dĩ AnĐoàn Thị Điểm - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Bế Văn Đàn6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
551Thành phố Dĩ AnĐỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 4ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
552Thành phố Dĩ AnĐông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 4ĐT.743A - Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
553Thành phố Dĩ AnĐông Tác - Đường loại 4Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
554Thành phố Dĩ AnĐông Thành - Đường loại 4Lê Hồng Phong (đường Liên phường) - Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5)6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
555Thành phố Dĩ AnĐông Thành A - Đường loại 4Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
556Thành phố Dĩ AnĐông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
557Thành phố Dĩ AnĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14)4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
558Thành phố Dĩ AnĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông 6 Bông) - Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28)4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
559Thành phố Dĩ AnĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 4ĐT.743A - Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29)5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
560Thành phố Dĩ AnĐường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
561Thành phố Dĩ AnĐường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới) - Đường loại 4Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
562Thành phố Dĩ AnĐường BN2 - Đường loại 4ĐT.743C - Đường tổ 11 khu phố Tân Long6.568.0004.272.0003.288.0002.624.000-Đất TM-DV đô thị
563Thành phố Dĩ AnĐường Cây Mít Nài - Đường loại 4Ngô Thì Nhậm - Cuối đường5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
564Thành phố Dĩ AnĐường cổng Công ty 621 - Đường loại 4Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Vòng xoay (KTX ĐHQG)7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
565Thành phố Dĩ AnĐường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường N1 - Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An)6.856.0004.456.0003.432.0002.744.000-Đất TM-DV đô thị
566Thành phố Dĩ AnĐường D7 - Đường loại 4Đặng Văn Mây - ĐT.743A6.856.0004.456.0003.432.0002.744.000-Đất TM-DV đô thị
567Thành phố Dĩ AnĐường D9 - Đường loại 4Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4)6.856.0004.456.0003.432.0002.744.000-Đất TM-DV đô thị
568Thành phố Dĩ AnĐường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa6.856.0004.456.0003.432.0002.744.000-Đất TM-DV đô thị
569Thành phố Dĩ AnĐường Đồi Không Tên - Đường loại 4Đường 30/4 - Thống Nhất5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
570Thành phố Dĩ AnĐường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 4ĐT.743A - KCN Vũng Thiện5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
571Thành phố Dĩ AnĐường giáp khu dân cư Đông An - Đường loại 4Đông An (văn phòng khu phố Đông An) - Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt)5.088.0003.304.0002.544.0002.032.000-Đất TM-DV đô thị
572Thành phố Dĩ AnĐường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 4Hai Bà Trưng - ĐT.743A4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
573Thành phố Dĩ AnĐường KDC Bình An - Đường loại 4ĐT.743A - ĐT.743A7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
574Thành phố Dĩ AnĐường KDC Bình An - Đường loại 4Các tuyến còn lại -6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
575Thành phố Dĩ AnĐường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14) - Đường loại 4Châu Thới - Bình Thung5.088.0003.304.0002.544.0002.032.000-Đất TM-DV đô thị
576Thành phố Dĩ AnĐường liên huyện/2 - Đường loại 4Đường liên huyện - Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2))6.856.0004.456.0003.432.0002.744.000-Đất TM-DV đô thị
577Thành phố Dĩ AnĐường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1)5.512.0003.584.0002.760.0002.208.000-Đất TM-DV đô thị
578Thành phố Dĩ AnĐường N1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Đường N3, khu TĐC Đông Hòa6.856.0004.456.0003.432.0002.744.000-Đất TM-DV đô thị
579Thành phố Dĩ AnĐường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4Chu Văn An - Đường số 1 - KDC Hương Sen7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
580Thành phố Dĩ AnĐường song hành Quốc lộ 1K - Đường loại 4Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3 - Ranh phường Bình An7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
581Thành phố Dĩ AnĐường song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
582Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57) - Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
583Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
584Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
585Thành phố Dĩ AnĐường tổ 10 khu phố Đông Tác - Đường loại 4Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70) - Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
586Thành phố Dĩ AnĐường tổ 10 khu phố Tây A - Đường loại 4Trần Văn Ơn - Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
587Thành phố Dĩ AnĐường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4Ngô Gia Tự - Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 25.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
588Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
589Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Đông Tân - Đường loại 4Nguyễn Du - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
590Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh5.440.0003.536.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
591Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Tân Long - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 416.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
592Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 4Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
593Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
594Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4Nguyễn Hiền - Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51)5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
595Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
596Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
597Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 25.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
598Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 khu phố Tân Hòa (vào khu nhà ở Tân Hòa) - Đường loại 4Thống Nhất - Khu nhà ở Tân Hòa7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
599Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4Nguyễn Đức Thiệu - Nguyễn Đức Thiệu7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
600Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12, 13 khu phố Đông Tác - Đường loại 4Nguyễn Trung Trực - Trần Quang Khải4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
601Thành phố Dĩ AnĐường tổ 13 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4Đường Xi măng Sài Gòn - Cuối đường5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
602Thành phố Dĩ AnĐường tổ 15, 17 (nhánh) khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2167, tờ bản đồ 58) - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2246, tờ bản đồ 58)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
603Thành phố Dĩ AnĐường tổ 15, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (cuối thửa số 1968, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (giáp tường KCN Bình Đường, cuối thửa đất số 1708, tờ bản đồ 51)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
604Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16 khu phố Tân Long - Đường loại 4ĐT.743A - KCN Sóng Thần 2 (đầu thửa đất số 920, tờ bản đồ 17)4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
605Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Trần Thị Vững - Đường sắt (thửa đất số 2253, tờ bản đồ 51)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
606Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2252, tờ bản đồ 51) - Đường sắt (cầu gió bay, cuối thửa đất số 501, tờ bản đồ 51)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
607Thành phố Dĩ AnĐường tổ 17, 17A khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4Nguyễn Đức Thiệu (Chợ Bà Sầm, đầu thửa đất số 825, tờ bản đồ 83) - Nhà ông Năm (đầu thửa đất số 1001, tờ bản đồ 83)7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
608Thành phố Dĩ AnĐường tổ 18 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Cuối tuyến (Công ty giấy Xuân Đức, cuối thửa đất số 1094, tờ bản đồ 29)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
609Thành phố Dĩ AnĐường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa nhánh 1, khu phố Nội Hóa 25.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
610Thành phố Dĩ AnĐường tổ 18, 19, 20 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Đường tổ 19, 20 (cuối thửa đất số 2308, tờ bản đồ 25)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
611Thành phố Dĩ AnĐường tổ 19 khu phố Đông Thành - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn (đầu thửa đất số 6075, tờ bản đồ 5) - Giáp KDC Tân Đông Hiệp B (cuối thửa đất số 1820, tờ bản đồ 5)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
612Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1A khu phố Tây A - Đường loại 4Đông Minh - Đường tổ 1 (nhà Chú Sâm và cuối thửa đất số 556, tờ bản đồ 1)5.440.0003.536.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
613Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4Đường GS18 - Khu đô thị - Thương mại - Dịch vụ Quảng Trường Xanh - Cuối tuyến (Ranh thành phố Hồ Chí Minh)6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
614Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4Phạm Hữu Lầu - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1423, tờ bản đồ 46)5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
615Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Cuối đường nhựa5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
616Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2, 8, 9, 11 khu phố Tây B - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Cây Da Xề (cuối thửa đất số 1806, tờ bản đồ 9)5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
617Thành phố Dĩ AnĐường tổ 20A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Lê Văn Tách - Cuối tuyến (giáp đất bà Nhung, cuối thửa đất số 1955, tờ bản đồ 25)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
618Thành phố Dĩ AnĐường tổ 21A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
619Thành phố Dĩ AnĐường tổ 22 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
620Thành phố Dĩ AnĐường tổ 23 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
621Thành phố Dĩ AnĐường tổ 23A khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai - Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 84.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
622Thành phố Dĩ AnĐường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
623Thành phố Dĩ AnĐường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
624Thành phố Dĩ AnĐường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
625Thành phố Dĩ AnĐường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa)7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
626Thành phố Dĩ AnĐường tổ 26 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
627Thành phố Dĩ AnĐường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
628Thành phố Dĩ AnĐường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Đường số 11 Linh Xuân - Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
629Thành phố Dĩ AnĐường tổ 27 khu phố Đông Tân - Đường loại 4Nguyễn Văn Siêu - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
630Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Thống Nhất - Cuối đường5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
631Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
632Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Thống Nhất - Đường Trục chính Đông Tây5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
633Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 4Võ Thị Sáu - Đông Minh6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
634Thành phố Dĩ AnĐường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
635Thành phố Dĩ AnĐường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4Chiêu Liêu - Vũng Việt4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
636Thành phố Dĩ AnĐường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102)6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
637Thành phố Dĩ AnĐường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6)4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
638Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4Lê Quý Đôn - Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53)5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
639Thành phố Dĩ AnĐường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32)6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
640Thành phố Dĩ AnĐường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
641Thành phố Dĩ AnĐường tổ 4, 5 khu phố Tây B - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
642Thành phố Dĩ AnĐường tổ 41, 43, 45, 46, 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Ngô Văn Sở6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
643Thành phố Dĩ AnĐường tổ 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Đường quán Tre khu phố Nhị Đồng 2 (cuối thửa đất số 1459, tờ bản đồ 88)6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
644Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực (thửa đất số 1718, tờ bản đồ 58)6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
645Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Thống Nhất - Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
646Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4Ngô Thì Nhậm - Đường Cây Mít Nài6.568.0004.272.0003.288.0002.624.000-Đất TM-DV đô thị
647Thành phố Dĩ AnĐường tổ 58 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư An Bình (cuối thửa đất số 1694, tờ bản đồ 3)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
648Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5B khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường gom cầu vượt Sóng Thần (Ban chỉ huy Quân Sự) - Giáp công ty Liên Phát (cuối thửa đất số 2163, tờ bản đồ 32)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
649Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Đường 30/4 - Cuối đường5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
650Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6 khu phố Tây A - Đường loại 4Đông Minh - Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
651Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2265, tờ bản đồ 29)6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
652Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6, 7 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - ĐT.743A5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
653Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6, 7 khu phố Tây B - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Đất ông Trần Quốc Thành (cuối thửa đất số 2816, tờ bản đồ 16)5.440.0003.536.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
654Thành phố Dĩ AnĐường tổ 60A khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Đường sắt (cuối thửa đất số 607, tờ bản đồ 2)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
655Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6A khu phố Tây A - Đường loại 4Đông Minh - Đất nông hội (cuối thửa đất số 8563, tờ bản đồ 4) và giáp đường tổ 66.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
656Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7 khu phố Đông B - Đường loại 4Trần Quang Khải - Nguyễn Bính6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
657Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Đường 30/4 - Cuối đường5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
658Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 430 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) - Chợ Bình An (phía sau chợ)5.440.0003.536.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
659Thành phố Dĩ AnĐường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) - Đường loại 4Đường 30/4 - Công ty 7105.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
660Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) - Đường loại 4Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng - Đường trục chính Đông Tây5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
661Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
662Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4Võ Thị Sáu - Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 57.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
663Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 - Đất công (Thuận Thiên, đầu thửa đất số 2497, tờ bản đồ 5)5.440.0003.536.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
664Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4Đường 30/4 - Cuối đường5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
665Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9A khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Dương Đình Nghệ (đường tổ 14A khu phố Bình Đường 2, cuối thửa đất số 763, tờ bản đồ 34)5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
666Thành phố Dĩ AnĐường Vành đai Đại học Quốc gia (các đoạn đường đất còn lại) - Đường loại 4-5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
667Thành phố Dĩ AnĐường vào Công ty Bê tông 620 - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 231, tờ bản đồ 1)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
668Thành phố Dĩ AnĐường vào Công ty OCI - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối tuyến (Công ty Tân Đô Thành, cuối thửa đất số 294, tờ bản đồ 4)5.088.0003.304.0002.544.0002.032.000-Đất TM-DV đô thị
669Thành phố Dĩ AnĐường vào công ty Sacom - Đường loại 4Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Cuối đường7.064.0004.592.0003.536.0002.824.000-Đất TM-DV đô thị
670Thành phố Dĩ AnĐường vào nhà thờ Tân Quý - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Trịnh Hoài Đức5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
671Thành phố Dĩ AnGò Bông - Đường loại 4ĐT.743A - Vũng Việt4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
672Thành phố Dĩ AnHà Huy Giáp - Đường loại 4Nguyễn Bính - Trần Quang Khải6.568.0004.272.0003.288.0002.624.000-Đất TM-DV đô thị
673Thành phố Dĩ AnHoàng Hoa Thám - Đường loại 4Các đoạn đường cũ còn lại - 73303.808.0002.936.0002.344.0004.764.500-Đất TM-DV đô thị
674Thành phố Dĩ AnHoàng Hữu Nam - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Giáp phường Long Bình5.792.0003.768.0002.896.0002.320.000-Đất TM-DV đô thị
675Thành phố Dĩ AnHoàng Quốc Việt - Đường loại 4Bế Văn Đàn - Phú Châu6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
676Thành phố Dĩ AnHố Lang - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (Liên huyện) - Nguyễn Thị Tươi5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
677Thành phố Dĩ AnHuỳnh Tấn Phát - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
678Thành phố Dĩ AnHuỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai - Đường số 9 (KDC DV Tân Bình)6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
679Thành phố Dĩ AnKim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) - Đường loại 4Lý Thường Kiệt - Phan Đăng Lưu5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
680Thành phố Dĩ AnLê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) - Vũng Thiện5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
681Thành phố Dĩ AnLê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) - Đường loại 4Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Trại gà Đông Thành5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
682Thành phố Dĩ AnLê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) - Đường loại 4Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
683Thành phố Dĩ AnLồ Ồ - Đường loại 4Quốc lộ 1K - ĐT.743A5.440.0003.536.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
684Thành phố Dĩ AnMạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) - Đường loại 4Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) - Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
685Thành phố Dĩ AnMiễu Cây Sao - Đường loại 4Đỗ Tấn Phong - Đông Thành5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
686Thành phố Dĩ AnNghĩa Sơn - Đường loại 4Nguyễn Xiển - Đường Xi măng Sài Gòn5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
687Thành phố Dĩ AnNgô Gia Tự - Đường loại 4Hồ Tùng Mậu - Khu dân cư5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
688Thành phố Dĩ AnNgô Gia Tự - Đường loại 4Khu dân cư - Dương Đình Nghệ5.440.0003.536.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
689Thành phố Dĩ AnNguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) - Đường loại 4Hai Bà Trưng - Trần Quang Khải6.568.0004.272.0003.288.0002.624.000-Đất TM-DV đô thị
690Thành phố Dĩ AnNguyễn Công Hoan - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh5.440.0003.536.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
691Thành phố Dĩ AnNguyễn Công Hoan - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu5.440.0003.536.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
692Thành phố Dĩ AnNguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Văn Cừ - Ranh phường Bình An5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
693Thành phố Dĩ AnNguyễn Đình Thi - Đường loại 4Nguyễn Viết Xuân - Phú Châu6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
694Thành phố Dĩ AnNguyễn Phong Sắc (Đường D12) - Đường loại 4Lồ Ồ - Suối Lồ Ồ nhánh 6-2, khu phố Nội Hóa 14.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
695Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông ba Thu) - Nguyễn Thị Minh Khai5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
696Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông sáu Nghe) - Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt)5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
697Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Minh Khai/1 - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai - Công ty Phạm Tôn (đầu thửa đất số 950, tờ bản đồ 39 (D4.1))5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
698Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) - Đường loại 4ĐT.743A - Đoàn Thị Kìa5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
699Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi (đường mã 35) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện)6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
700Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ)6.568.0004.272.0003.288.0002.624.000-Đất TM-DV đô thị
701Thành phố Dĩ AnNguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường ống nước D2400mm6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
702Thành phố Dĩ AnNguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Đường số 4 Khu dân cư An Bình6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
703Thành phố Dĩ AnNguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu6.568.0004.272.0003.288.0002.624.000-Đất TM-DV đô thị
704Thành phố Dĩ AnNguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) - Đường loại 4Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) - Phú Châu6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
705Thành phố Dĩ AnPhan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải (đường Cây Keo)6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
706Thành phố Dĩ AnPhùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Thiện Thuật5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
707Thành phố Dĩ AnSương Nguyệt Ánh - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
708Thành phố Dĩ AnTân Long (đường đi đình Tân Long) - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông 2 lén) - Đoàn Thị Kìa4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
709Thành phố Dĩ AnTô Hiệu - Đường loại 4Đào Sư Tích - Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
710Thành phố Dĩ AnTú Xương - Đường loại 4Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
711Thành phố Dĩ AnThống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Hết đoạn đường nhựa6.144.0003.992.0003.072.0002.456.000-Đất TM-DV đô thị
712Thành phố Dĩ AnThống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4Mép đường đất - Trục chính Đông Tây5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
713Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 246.568.0004.272.0003.288.0002.624.000-Đất TM-DV đô thị
714Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 - ĐT.743A5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
715Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (nhánh 1) khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa (thửa đất số 1275, tờ bản đồ 25)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
716Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Cuối tuyến (nhà ông Bích, cuối thửa đất số 109, tờ bản đồ 33)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
717Thành phố Dĩ AnTrần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện)5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
718Thành phố Dĩ AnTrần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) - Đường loại 4Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong4.944.0003.216.0002.472.0001.976.000-Đất TM-DV đô thị
719Thành phố Dĩ AnTrịnh Hoài Đức - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia5.656.0003.680.0002.832.0002.264.000-Đất TM-DV đô thị
720Thành phố Dĩ AnVũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4ĐT.743A (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Trung Thành)5.440.0003.536.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
721Thành phố Dĩ AnVũng Việt - Đường loại 4Đoàn Thị Kìa - Nguyễn Thị Minh Khai5.160.0003.352.0002.584.0002.064.000-Đất TM-DV đô thị
722Thành phố Dĩ AnXi măng Sài Gòn - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Công ty Xi măng Sài Gòn5.864.0003.808.0002.936.0002.344.000-Đất TM-DV đô thị
723Thành phố Dĩ AnXuân Diệu (đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Thị Út - Nguyễn Hữu Cảnh6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
724Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Đặng Văn Mây -24.000.00015.600.00012.000.0009.600.000-Đất TM-DV đô thị
725Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -22.000.00014.304.00011.000.0008.800.000-Đất TM-DV đô thị
726Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -20.920.00013.600.00010.464.0008.368.000-Đất TM-DV đô thị
727Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -25.200.00016.384.00012.600.00010.080.000-Đất TM-DV đô thị
728Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -23.680.00015.392.00011.840.0009.472.000-Đất TM-DV đô thị
729Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -24.160.00015.704.00012.080.0009.664.000-Đất TM-DV đô thị
730Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -20.800.00013.520.00010.400.0008.320.000-Đất TM-DV đô thị
731Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu -27.320.00017.760.00013.664.00010.928.000-Đất TM-DV đô thị
732Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -25.280.00016.432.00012.640.00010.112.000-Đất TM-DV đô thị
733Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) -24.080.00015.656.00012.040.0009.632.000-Đất TM-DV đô thị
734Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) -20.720.00013.472.00010.360.0008.288.000-Đất TM-DV đô thị
735Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -22.800.00014.824.00011.400.0009.120.000-Đất TM-DV đô thị
736Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -21.600.00014.040.00010.800.0008.640.000-Đất TM-DV đô thị
737Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -22.800.00014.824.00011.400.0009.120.000-Đất TM-DV đô thị
738Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -21.600.00014.040.00010.800.0008.640.000-Đất TM-DV đô thị
739Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -28.800.00018.720.00014.400.00011.520.000-Đất TM-DV đô thị
740Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -27.440.00017.840.00013.720.00010.976.000-Đất TM-DV đô thị
741Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -30.400.00019.760.00015.200.00012.160.000-Đất TM-DV đô thị
742Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -24.560.00015.968.00012.280.0009.824.000-Đất TM-DV đô thị
743Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường ĐT.743A -29.120.00018.928.00014.560.00011.648.000-Đất TM-DV đô thị
744Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -25.600.00016.640.00012.800.00010.240.000-Đất TM-DV đô thị
745Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -24.000.00015.600.00012.000.0009.600.000-Đất TM-DV đô thị
746Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An -6.712.0004.360.0003.360.0002.688.000-Đất TM-DV đô thị
747Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An -6.360.0004.136.0003.184.0002.544.000-Đất TM-DV đô thị
748Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. -6.008.0003.904.0003.008.0002.400.000-Đất TM-DV đô thị
749Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại -5.296.0003.440.0002.648.0002.120.000-Đất TM-DV đô thị
750Thành phố Dĩ AnAn Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
751Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57)3.504.0002.280.0001.752.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
752Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
753Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4)4.152.0002.696.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
754Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2)4.152.0002.696.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
755Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2))4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
756Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
757Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/23 - Bùi Thị Xuân/25/13.904.0002.536.0001.952.0001.560.000-Đất TM-DV đô thị
758Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1)3.904.0002.536.0001.952.0001.560.000-Đất TM-DV đô thị
759Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/25 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Thanh Niên3.904.0002.536.0001.952.0001.560.000-Đất TM-DV đô thị
760Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/25/1 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) - Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33)3.904.0002.536.0001.952.0001.560.000-Đất TM-DV đô thị
761Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Cuối đường nhựa4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
762Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Cây Da - Bùi Thị Xuân3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
763Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Cây Da - Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2)3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
764Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/29/3 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/29 (đầu thửa đất số 1663, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 1465, tờ bản đồ 413.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
765Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/31 (đường trạm xá cũ phường Tân Bình) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)4.000.0002.600.0002.000.0001.600.000-Đất TM-DV đô thị
766Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35)4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
767Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/36/3 (đường chùa Tân Long) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Nguyễn Thị Tươi3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
768Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/5 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Đường N3 - KDC Biconsi4.152.0002.696.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
769Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/5/1 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/5 (đầu thửa đất số 1480, tờ bản đồ 56 (E5.3)) - Đầu thửa đất số 1509, tờ bản đồ 56 (E5.3)4.152.0002.696.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
770Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/6 (đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa3.504.0002.280.0001.752.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
771Thành phố Dĩ AnCây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) - Đường loại 5Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) - Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập)4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
772Thành phố Dĩ AnCây Da/10 (Đường nhà ông Tư Tàu) - Đường loại 5Cây Da - KDC An Trung4.000.0002.600.0002.000.0001.600.000-Đất TM-DV đô thị
773Thành phố Dĩ AnCây Da/9 (đường Sắt Cũ) - Đường loại 5Cây Da - Nguyễn Thị Minh Khai4.152.0002.696.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
774Thành phố Dĩ AnChâu Thới (nhánh 1) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5ĐT.743A - Vàm Suối4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
775Thành phố Dĩ AnChâu Thới (nhánh 9) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5Châu Thới - Nhà bà Bùi Thị Năm (đầu thửa đất số 1625, tờ bản đồ 6)4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
776Thành phố Dĩ AnĐường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An - Đường loại 5Bùi Thị Cội - Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An)3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
777Thành phố Dĩ AnĐường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 5Đông Thành - Mỹ Phước - Tân Vạn3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
778Thành phố Dĩ AnĐường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Công ty gỗ Tuấn Anh (đầu thửa đất số 1877, tờ bản đồ 6)4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
779Thành phố Dĩ AnĐường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 2) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1, cuối thửa đất số 464, 1873, tờ bản đồ 8)4.304.0002.800.0002.152.0001.720.000-Đất TM-DV đô thị
780Thành phố Dĩ AnĐường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà bà 6 Hảo4.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
781Thành phố Dĩ AnĐường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
782Thành phố Dĩ AnĐường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương4.408.0002.864.0002.208.0001.760.000-Đất TM-DV đô thị
783Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối) - Đường loại 5Vàm Suối - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4)4.152.0002.696.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
784Thành phố Dĩ AnĐường tổ 15 - Đường loại 5Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường khu phố Bình Thung 13.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
785Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16 khu phố Tân An - Đường loại 5Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58) - Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58)4.408.0002.864.0002.208.0001.760.000-Đất TM-DV đô thị
786Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2, 4 khu phố Đông A - Đường loại 5Sương Nguyệt Ánh - Huỳnh Tấn Phát4.408.0002.864.0002.208.0001.760.000-Đất TM-DV đô thị
787Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16)4.656.0003.024.0002.328.0001.864.000-Đất TM-DV đô thị
788Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 539 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức4.408.0002.864.0002.208.0001.760.000-Đất TM-DV đô thị
789Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34)4.152.0002.696.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
790Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 84.656.0003.024.0002.328.0001.864.000-Đất TM-DV đô thị
791Thành phố Dĩ AnĐường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 5Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
792Thành phố Dĩ AnĐường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
793Thành phố Dĩ AnĐường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5ĐT.743A - Cổng khu du lịch Hồ Bình An4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
794Thành phố Dĩ AnĐường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5Cổng khu du lịch Hồ Bình An - Cuối đường (đường cụt)3.904.0002.536.0001.952.0001.560.000-Đất TM-DV đô thị
795Thành phố Dĩ AnHoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5ĐT.743A - Công ty Châu Bảo Uyên4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
796Thành phố Dĩ AnHoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng3.256.0002.120.0001.632.0001.304.000-Đất TM-DV đô thị
797Thành phố Dĩ AnHồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
798Thành phố Dĩ AnHồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn nhánh 3, khu phố Bình Thung 24.504.0002.928.0002.256.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
799Thành phố Dĩ AnHuỳnh Thị Tươi/2 - Đường loại 5Huỳnh Thị Tươi - Đường Cụm Văn Hóa (cuối thửa đất số 2482, tờ bản đồ 62 (E4))4.904.0003.184.0002.456.0001.960.000-Đất TM-DV đô thị
800Thành phố Dĩ AnKhu phân lô của ông Trần Quốc Phú khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5Bà Huyện Thanh Quan (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2278, tờ bản đồ 41)4.904.0003.184.0002.456.0001.960.000-Đất TM-DV đô thị
801Thành phố Dĩ AnKhu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5ĐT.743A - Đường tổ 153.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
802Thành phố Dĩ AnLồ Ồ (nhánh 4) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5Lồ Ồ - Cuối tuyến (Công ty bia, đầu thửa đất số 2294, tờ bản đồ 34)4.808.0003.128.0002.408.0001.920.000-Đất TM-DV đô thị
803Thành phố Dĩ AnLồ Ồ (nhánh 5) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5Lồ Ồ - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1659, tờ bản đồ 34)4.808.0003.128.0002.408.0001.920.000-Đất TM-DV đô thị
804Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5Nguyễn Thái Học - Đường sắt Bắc - Nam3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
805Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/11 - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1064, tờ bản đồ 6 (B2.2)4.152.0002.696.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
806Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa3.504.0002.280.0001.752.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
807Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/6 - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Mương nước (cuối thửa đất số 1450, tờ bản đồ 23)4.152.0002.696.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
808Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/9 - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1632, tờ bản đồ 6 (B2.2)4.152.0002.696.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
809Thành phố Dĩ AnQuốc lộ 1K (nhánh 17) khu phố Châu Thới - Đường loại 5Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn4.904.0003.184.0002.456.0001.960.000-Đất TM-DV đô thị
810Thành phố Dĩ AnSuối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 7103.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
811Thành phố Dĩ AnTân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5ĐT.743A - Đường ống nước thô4.752.0003.088.0002.376.0001.904.000-Đất TM-DV đô thị
812Thành phố Dĩ AnTân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K4.752.0003.088.0002.376.0001.904.000-Đất TM-DV đô thị
813Thành phố Dĩ AnTân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) - Đường loại 5Liên huyện - Đình Tân Hiệp4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
814Thành phố Dĩ AnTân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước)4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
815Thành phố Dĩ AnTân Phước/2 (Đường nhà ông Liêm) - Đường loại 5Tân Phước - Nguyễn Thị Tươi4.000.0002.600.0002.000.0001.600.000-Đất TM-DV đô thị
816Thành phố Dĩ AnTân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) - Đường loại 5Liên huyện - Trương Văn Vĩnh4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
817Thành phố Dĩ AnThanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) - Mỹ Phước - Tân Vạn4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
818Thành phố Dĩ AnTrần Quang Diệu/12 (đường tổ 16 khu phố Tân Phước) - Đường loại 5Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) - Cuối đường nhựa3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
819Thành phố Dĩ AnTrần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ)4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
820Thành phố Dĩ AnTrần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) - Đường loại 5ĐT.743A (đất ông Ngô Hiểu) - Khu dân cư Đông An5.008.0003.256.0002.504.0002.000.000-Đất TM-DV đô thị
821Thành phố Dĩ AnTrương Quyền (Đường bà 6 Niệm) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Đường N3 KDC Biconsi4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
822Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Ranh Thái Hòa4.256.0002.768.0002.128.0001.704.000-Đất TM-DV đô thị
823Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/1 - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh (thửa đất số 1770, tờ bản đồ 7) - Khu nhà ở Hoàng Nam + cuối đường (thửa đất số 1479, tờ bản đồ 7)3.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
824Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/10 (Đường nội đồng Tân Hiệp) - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Đường nội bộ KDC3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
825Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/4 - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Đầu thửa đất số 1769, tờ bản đồ 73.800.0002.472.0001.904.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
826Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/7 (Đường nhà ông út Mối) - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp)3.256.0002.120.0001.632.0001.304.000-Đất TM-DV đô thị
827Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/8 (Đường nhà Ông 5 Em, Tân Hiệp) - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 1312, tờ bản đồ 8)3.256.0002.120.0001.632.0001.304.000-Đất TM-DV đô thị
828Thành phố Dĩ AnVàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) - Đường loại 5ĐT.743A - Mỹ Phước - Tân Vạn3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
829Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An -4.000.0002.600.0002.000.0001.600.000-Đất TM-DV đô thị
830Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An -3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
831Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại. -3.504.0002.280.0001.752.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
832Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại -3.256.0002.120.0001.632.0001.304.000-Đất TM-DV đô thị
833Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -4.544.0002.952.0002.272.0001.816.000-Đất TM-DV đô thị
834Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -4.072.0002.648.0002.040.0001.632.000-Đất TM-DV đô thị
835Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -4.000.0002.600.0002.000.0001.600.000-Đất TM-DV đô thị
836Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
837Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
838Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -3.504.0002.280.0001.752.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
839Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.752.0002.440.0001.880.0001.504.000-Đất TM-DV đô thị
840Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.504.0002.280.0001.752.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
841Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -3.504.0002.280.0001.752.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
842Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -3.256.0002.120.0001.632.0001.304.000-Đất TM-DV đô thị
843Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.504.0002.280.0001.752.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
844Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.256.0002.120.0001.632.0001.304.000-Đất TM-DV đô thị
845Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -3.256.0002.120.0001.632.0001.304.000-Đất TM-DV đô thị
846Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
847Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.256.0002.120.0001.632.0001.304.000-Đất TM-DV đô thị
848Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
849Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
850Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.752.0001.792.0001.376.0001.104.000-Đất TM-DV đô thị
851Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.000.0001.952.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
852Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.752.0001.792.0001.376.0001.104.000-Đất TM-DV đô thị
853Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.752.0001.792.0001.376.0001.104.000-Đất TM-DV đô thị
854Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.504.0001.624.0001.256.0001.000.000-Đất TM-DV đô thị
855Thành phố Dĩ AnCô Bắc - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học (cuối thửa đất số 931, tờ bản đồ 57)22.964.50012.629.50010.335.0007.345.000-Đất SX-KD đô thị
856Thành phố Dĩ AnCô Giang - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học22.964.50012.629.50010.335.0007.345.000-Đất SX-KD đô thị
857Thành phố Dĩ AnĐường GS 01 khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Quốc lộ 1K22.964.50012.629.50010.335.0007.345.000-Đất SX-KD đô thị
858Thành phố Dĩ AnĐường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1Nguyễn Tri Phương - Đường M khu TTHC thành phố Dĩ An22.964.50012.629.50010.335.0007.345.000-Đất SX-KD đô thị
859Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học - Đường loại 1Trần Hưng Đạo - Tú Xương (cuối thửa đất số 192, 84, tờ bản đồ 57)22.964.50012.629.50010.335.0007.345.000-Đất SX-KD đô thị
860Thành phố Dĩ AnSố 5 - Đường loại 1Cô Giang - Trần Hưng Đạo22.964.50012.629.50010.335.0007.345.000-Đất SX-KD đô thị
861Thành phố Dĩ AnSố 6 - Đường loại 1Cô Giang - Trần Hưng Đạo22.964.50012.629.50010.335.0007.345.000-Đất SX-KD đô thị
862Thành phố Dĩ AnTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào)22.964.50012.629.50010.335.0007.345.000-Đất SX-KD đô thị
863Thành phố Dĩ AnCác đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) - Đường loại 1-17.225.0009.477.0007.754.5005.512.000-Đất SX-KD đô thị
864Thành phố Dĩ AnCác đường trong khu Trung tâm Hành chính thành phố Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) - Đường loại 1-17.225.0009.477.0007.754.5005.512.000-Đất SX-KD đô thị
865Thành phố Dĩ AnĐại lộ Độc Lập - Đường loại 1Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường số 2 KCN Sóng Thần17.225.0009.477.0007.754.5005.512.000-Đất SX-KD đô thị
866Thành phố Dĩ AnĐường T khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1Đường số 1 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An17.225.0009.477.0007.754.5005.512.000-Đất SX-KD đô thị
867Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 1Nguyễn An Ninh - Đường sắt17.225.0009.477.0007.754.5005.512.000-Đất SX-KD đô thị
868Thành phố Dĩ AnNguyễn An Ninh - Đường loại 1Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) - Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức17.225.0009.477.0007.754.5005.512.000-Đất SX-KD đô thị
869Thành phố Dĩ AnNguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 1Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần17.225.0009.477.0007.754.5005.512.000-Đất SX-KD đô thị
870Thành phố Dĩ AnTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 7117.225.0009.477.0007.754.5005.512.000-Đất SX-KD đô thị
871Thành phố Dĩ AnTrần Hưng Đạo - Đường loại 1Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn)12.057.5006.630.0005.427.5003.861.000-Đất SX-KD đô thị
872Thành phố Dĩ AnAn Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
873Thành phố Dĩ AnBế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 3Đường gom cầu Vượt Sóng Thần - Cầu Gió Bay8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
874Thành phố Dĩ AnCác đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) - Đường loại 3-11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
875Thành phố Dĩ AnCác đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng - Đường loại 3-11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
876Thành phố Dĩ AnCác đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) - Đường loại 3-11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
877Thành phố Dĩ AnCao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3Nguyễn Du - Phan Bội Châu8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
878Thành phố Dĩ AnĐặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu10.907.0007.091.5005.453.5004.361.500-Đất SX-KD đô thị
879Thành phố Dĩ AnĐi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
880Thành phố Dĩ AnĐoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 3ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
881Thành phố Dĩ AnĐông Minh - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
882Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2) - Công viên Tân Đông Hiệp12.558.0006.909.5005.648.5004.017.000-Đất SX-KD đô thị
883Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp) - Cổng 1711.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
884Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung10.335.0005.687.5004.654.0003.302.000-Đất SX-KD đô thị
885Thành phố Dĩ AnĐT.743A - Đường loại 3Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Tân Vạn9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
886Thành phố Dĩ AnĐT.743B - Đường loại 3ĐT.743A - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh12.558.0006.909.5005.648.5004.017.000-Đất SX-KD đô thị
887Thành phố Dĩ AnĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18)10.335.0005.687.5004.654.0003.302.000-Đất SX-KD đô thị
888Thành phố Dĩ AnĐường 33m (Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài) - Đường loại 3ĐT.743A - Xuyên Á (Quốc lộ 1A)8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
889Thành phố Dĩ AnĐường gom cầu vượt Sóng Thần - Đường loại 3-9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
890Thành phố Dĩ AnĐường song hành ĐT.743A (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) - Đường loại 3-9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
891Thành phố Dĩ AnĐường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu10.335.0006.721.0005.167.5004.134.000-Đất SX-KD đô thị
892Thành phố Dĩ AnĐường trên Kênh T5B - Đường loại 3Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Võ Thị Sáu8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
893Thành phố Dĩ AnĐường Trung tâm Thể dục Thể thao thành phố - Đường loại 3Hai Bà Trưng - Trần Hưng Đạo8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
894Thành phố Dĩ AnĐường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3Tân Lập + Đường cổng Công ty 621 - Trục chính Đông Tây9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
895Thành phố Dĩ AnĐường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3Các đoạn đường nhựa còn lại -8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
896Thành phố Dĩ AnHai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - ĐT.743A (Bệnh viện thành phố)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
897Thành phố Dĩ AnHoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
898Thành phố Dĩ AnHồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 3Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không)8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
899Thành phố Dĩ AnKha Vạn Cân - Đường loại 3Linh Xuân - Linh Tây9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
900Thành phố Dĩ AnLê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai10.335.0006.721.0005.167.5004.134.000-Đất SX-KD đô thị
901Thành phố Dĩ AnLê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)10.907.0007.091.5005.453.5004.361.500-Đất SX-KD đô thị
902Thành phố Dĩ AnLê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
903Thành phố Dĩ AnLê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
904Thành phố Dĩ AnLê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62)8.612.5004.738.5003.874.0002.756.000-Đất SX-KD đô thị
905Thành phố Dĩ AnLê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) - Xuyên Á (Quốc lộ 1A)11.479.0007.462.0005.739.5004.589.000-Đất SX-KD đô thị
906Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 3Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 211.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
907Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 3Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi10.335.0005.687.5004.654.0003.302.000-Đất SX-KD đô thị
908Thành phố Dĩ AnLý Thường Kiệt - Đường loại 3Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An)11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
909Thành phố Dĩ AnMỹ Phước - Tân Vạn (trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) - Đường loại 3-9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
910Thành phố Dĩ AnNgô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
911Thành phố Dĩ AnNgô Văn Sở (Bình Minh 2) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
912Thành phố Dĩ AnNguyễn An Ninh - Đường loại 3ĐT.743A - Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào)11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
913Thành phố Dĩ AnNguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
914Thành phố Dĩ AnNguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - ĐT.743A9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
915Thành phố Dĩ AnNguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3Nguyễn Hữu Cảnh - Cuối ranh KDC Niên Ích (giáp phường Bình An)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
916Thành phố Dĩ AnNguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa) - Quốc lộ 1K7.462.0004.849.0003.731.0002.983.500-Đất SX-KD đô thị
917Thành phố Dĩ AnNguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Đường số 22 KCN Sóng Thần10.335.0006.721.0005.167.5004.134.000-Đất SX-KD đô thị
918Thành phố Dĩ AnNguyễn Hiền (Đi Khu 5) - Đường loại 3Lê Quý Đôn - Lý Thường Kiệt9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
919Thành phố Dĩ AnNguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Hai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
920Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3Tú Xương (cuối thửa đất số 84, tờ bản đồ 57 và đầu thửa đất số 1786, tờ bản đồ 58) - Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 6810.335.0005.687.5004.654.0003.302.000-Đất SX-KD đô thị
921Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 - Hai Bà Trưng9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
922Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3ĐT.743A - Cầu 4 Trụ9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
923Thành phố Dĩ AnNguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3ĐT.743A - Lý Thường Kiệt9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
924Thành phố Dĩ AnNguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Đường số 3 (khu tái định cư)11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
925Thành phố Dĩ AnNguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và cuối thửa đất số 1647, tờ bản đồ 2.11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
926Thành phố Dĩ AnNguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và đầu thửa đất số 1759, tờ bản đồ 4. - Lê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
927Thành phố Dĩ AnNguyễn Trung Trực (Silicat) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
928Thành phố Dĩ AnNguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - Cao Bá Quát8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
929Thành phố Dĩ AnNguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4) - Đường loại 3Nguyễn Du - Nguyễn An Ninh8.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
930Thành phố Dĩ AnNguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 3Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 98.612.5005.596.5004.309.5003.445.000-Đất SX-KD đô thị
931Thành phố Dĩ AnPhạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt - Nguyễn Đức Thiệu9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
932Thành phố Dĩ AnPhạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương) - Đường loại 3Đi Xóm Đương (đường gom) - Trần Khánh Dư7.462.0004.101.5003.360.5002.385.500-Đất SX-KD đô thị
933Thành phố Dĩ AnPhan Bội Châu (Chùa Ba Na) - Đường loại 3Nguyễn An Ninh - ĐT.743A11.479.0007.462.0005.739.5004.589.000-Đất SX-KD đô thị
934Thành phố Dĩ AnPhan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) - Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
935Thành phố Dĩ AnPhan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) - Đường loại 3Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
936Thành phố Dĩ AnPhú Châu - Đường loại 3Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Nguyễn Đình Thi9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
937Thành phố Dĩ AnQuốc lộ 1K - Đường loại 3Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
938Thành phố Dĩ AnTân Hòa (đường đình Tân Quý) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Tô Vĩnh Diện9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
939Thành phố Dĩ AnTân Lập (đường Tổ 47) - Đường loại 3Đường cổng Công ty 621 - Giao đường Nhựa KDC giáp ranh phường Bình Thắng (cuối KDC 710)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
940Thành phố Dĩ AnTất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thành phố Dĩ An - Đường loại 3-11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
941Thành phố Dĩ AnTất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt - Đường loại 3-11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
942Thành phố Dĩ AnTô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Ranh Đại học Quốc Gia (đường ống nước thô cũ)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
943Thành phố Dĩ AnThắng Lợi (Đi Khu 4) - Đường loại 3Lý Thường Kiệt (Của 7 Chích) - Nguyễn Du9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
944Thành phố Dĩ AnThống Nhất (Trục chính Đông Tây) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Trục chính Đông Tây (cuối thửa đất số 118, tờ bản đồ 19)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
945Thành phố Dĩ AnTrần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3Nguyễn Hiền - Phạm Ngũ Lão9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
946Thành phố Dĩ AnTrần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3Phạm Ngũ Lão - Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 111.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
947Thành phố Dĩ AnTrần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) - Đường loại 3Trần Khánh Dư - Nguyễn Trãi9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
948Thành phố Dĩ AnTrần Quang Khải (đường Cây Keo) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
949Thành phố Dĩ AnTrần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh10.907.0005.999.5004.907.5003.490.500-Đất SX-KD đô thị
950Thành phố Dĩ AnTrần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3Nguyễn Trãi - Nguyễn Du9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
951Thành phố Dĩ AnTrần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) - Đường loại 3An Bình - Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
952Thành phố Dĩ AnTrần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) - Đường loại 3Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)9.184.5005.967.0004.595.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
953Thành phố Dĩ AnTrục chính Đông Tây - Đường loại 3Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Thống Nhất (đoạn đường đất và đầu thửa đất số 118, tờ bản đồ 19)9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
954Thành phố Dĩ AnVành đai Đông Bắc 1 + Đường D1 KDC Đông An - Đường loại 3ĐT.743A - Ranh KCN Tân Đông Hiệp B9.184.5005.050.5004.134.0002.938.000-Đất SX-KD đô thị
955Thành phố Dĩ AnVõ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) - Đường loại 3Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo10.335.0006.721.0005.167.5004.134.000-Đất SX-KD đô thị
956Thành phố Dĩ AnXa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Đường loại 3Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
957Thành phố Dĩ AnXuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường loại 3Tam Bình - Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh11.479.0006.311.5005.167.5003.672.500-Đất SX-KD đô thị
958Thành phố Dĩ An30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) - Đường loại 4Quốc lộ 1A - ĐT.743A4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
959Thành phố Dĩ AnAn Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - An Phú 074.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
960Thành phố Dĩ AnBà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4Thống Nhất - Nhà ông Lê Đức Phong4.881.5003.172.0002.444.0001.950.000-Đất SX-KD đô thị
961Thành phố Dĩ AnBình Thung - Đường loại 4Quốc lộ 1K - ĐT.743A5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
962Thành phố Dĩ AnBùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) - Đường loại 4ĐT.743A - Đường sắt Bắc Nam4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
963Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Đường loại 4Trần Quang Diệu - Ranh Đồng Nai5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
964Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân (Đường liên huyện) - Đường loại 4Trần Quang Diệu - Ranh phường Thái Hòa5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
965Thành phố Dĩ AnCây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Quốc lộ 1K4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
966Thành phố Dĩ AnChâu Thới - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG5.336.5003.471.0002.671.5002.132.000-Đất SX-KD đô thị
967Thành phố Dĩ AnChâu Thới - Đường loại 4Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
968Thành phố Dĩ AnChâu Thới - Đường loại 4ĐT.743A - Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
969Thành phố Dĩ AnChiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) - Đường loại 4ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
970Thành phố Dĩ AnChu Văn An - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Lê Trọng Tấn5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
971Thành phố Dĩ AnDC3 khu TĐC ĐHQG TPHCM - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn5.570.5003.620.5002.788.5002.229.500-Đất SX-KD đô thị
972Thành phố Dĩ AnDương Đình Nghệ - Đường loại 4Kha Vạn Cân - Ngô Gia Tự4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
973Thành phố Dĩ AnĐào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Văn Cừ - Đường tổ 12, 13 (giáp đất công)5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
974Thành phố Dĩ AnĐào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4ĐT.743A - Thống Nhất4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
975Thành phố Dĩ AnĐặng Văn Mây (các đoạn đường đất hiện hữu) - Đường loại 4-4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
976Thành phố Dĩ AnĐình Tân Ninh - Đường loại 4Lê Hồng Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
977Thành phố Dĩ AnĐoàn Thị Điểm - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Bế Văn Đàn4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
978Thành phố Dĩ AnĐỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 4ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
979Thành phố Dĩ AnĐông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 4ĐT.743A - Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
980Thành phố Dĩ AnĐông Tác - Đường loại 4Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
981Thành phố Dĩ AnĐông Thành - Đường loại 4Lê Hồng Phong (đường Liên phường) - Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5)4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
982Thành phố Dĩ AnĐông Thành A - Đường loại 4Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
983Thành phố Dĩ AnĐông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
984Thành phố Dĩ AnĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14)4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
985Thành phố Dĩ AnĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông 6 Bông) - Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28)4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
986Thành phố Dĩ AnĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 4ĐT.743A - Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29)4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
987Thành phố Dĩ AnĐường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
988Thành phố Dĩ AnĐường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới) - Đường loại 4Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
989Thành phố Dĩ AnĐường BN2 - Đường loại 4ĐT.743C - Đường tổ 11 khu phố Tân Long5.336.5003.471.0002.671.5002.132.000-Đất SX-KD đô thị
990Thành phố Dĩ AnĐường Cây Mít Nài - Đường loại 4Ngô Thì Nhậm - Cuối đường4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
991Thành phố Dĩ AnĐường cổng Công ty 621 - Đường loại 4Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Vòng xoay (KTX ĐHQG)5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
992Thành phố Dĩ AnĐường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường N1 - Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An)5.570.5003.620.5002.788.5002.229.500-Đất SX-KD đô thị
993Thành phố Dĩ AnĐường D7 - Đường loại 4Đặng Văn Mây - ĐT.743A5.570.5003.620.5002.788.5002.229.500-Đất SX-KD đô thị
994Thành phố Dĩ AnĐường D9 - Đường loại 4Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4)5.570.5003.620.5002.788.5002.229.500-Đất SX-KD đô thị
995Thành phố Dĩ AnĐường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa5.570.5003.620.5002.788.5002.229.500-Đất SX-KD đô thị
996Thành phố Dĩ AnĐường Đồi Không Tên - Đường loại 4Đường 30/4 - Thống Nhất4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
997Thành phố Dĩ AnĐường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 4ĐT.743A - KCN Vũng Thiện4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
998Thành phố Dĩ AnĐường giáp khu dân cư Đông An - Đường loại 4Đông An (văn phòng khu phố Đông An) - Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt)4.134.0002.684.5002.067.0001.651.000-Đất SX-KD đô thị
999Thành phố Dĩ AnĐường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 4Hai Bà Trưng - ĐT.743A4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1000Thành phố Dĩ AnĐường KDC Bình An - Đường loại 4ĐT.743A - ĐT.743A5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1001Thành phố Dĩ AnĐường KDC Bình An - Đường loại 4Các tuyến còn lại -5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1002Thành phố Dĩ AnĐường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14) - Đường loại 4Châu Thới - Bình Thung4.134.0002.684.5002.067.0001.651.000-Đất SX-KD đô thị
1003Thành phố Dĩ AnĐường liên huyện/2 - Đường loại 4Đường liên huyện - Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2))5.570.5003.620.5002.788.5002.229.500-Đất SX-KD đô thị
1004Thành phố Dĩ AnĐường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1)4.478.5002.912.0002.242.5001.794.000-Đất SX-KD đô thị
1005Thành phố Dĩ AnĐường N1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Đường N3, khu TĐC Đông Hòa5.570.5003.620.5002.788.5002.229.500-Đất SX-KD đô thị
1006Thành phố Dĩ AnĐường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4Chu Văn An - Đường số 1 - KDC Hương Sen5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1007Thành phố Dĩ AnĐường song hành Quốc lộ 1K - Đường loại 4Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3 - Ranh phường Bình An5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1008Thành phố Dĩ AnĐường song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1009Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57) - Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1010Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1011Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1012Thành phố Dĩ AnĐường tổ 10 khu phố Đông Tác - Đường loại 4Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70) - Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1013Thành phố Dĩ AnĐường tổ 10 khu phố Tây A - Đường loại 4Trần Văn Ơn - Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1014Thành phố Dĩ AnĐường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4Ngô Gia Tự - Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 24.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1015Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1016Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Đông Tân - Đường loại 4Nguyễn Du - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1017Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh4.420.0002.873.0002.210.0001.768.000-Đất SX-KD đô thị
1018Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Tân Long - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 415.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1019Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 4Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1020Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1021Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4Nguyễn Hiền - Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51)4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1022Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1023Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1024Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 24.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1025Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 khu phố Tân Hòa (vào khu nhà ở Tân Hòa) - Đường loại 4Thống Nhất - Khu nhà ở Tân Hòa5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1026Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4Nguyễn Đức Thiệu - Nguyễn Đức Thiệu5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1027Thành phố Dĩ AnĐường tổ 12, 13 khu phố Đông Tác - Đường loại 4Nguyễn Trung Trực - Trần Quang Khải4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1028Thành phố Dĩ AnĐường tổ 13 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4Đường Xi măng Sài Gòn - Cuối đường4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1029Thành phố Dĩ AnĐường tổ 15, 17 (nhánh) khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2167, tờ bản đồ 58) - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2246, tờ bản đồ 58)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1030Thành phố Dĩ AnĐường tổ 15, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (cuối thửa số 1968, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (giáp tường KCN Bình Đường, cuối thửa đất số 1708, tờ bản đồ 51)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1031Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16 khu phố Tân Long - Đường loại 4ĐT.743A - KCN Sóng Thần 2 (đầu thửa đất số 920, tờ bản đồ 17)4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1032Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Trần Thị Vững - Đường sắt (thửa đất số 2253, tờ bản đồ 51)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1033Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2252, tờ bản đồ 51) - Đường sắt (cầu gió bay, cuối thửa đất số 501, tờ bản đồ 51)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1034Thành phố Dĩ AnĐường tổ 17, 17A khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4Nguyễn Đức Thiệu (Chợ Bà Sầm, đầu thửa đất số 825, tờ bản đồ 83) - Nhà ông Năm (đầu thửa đất số 1001, tờ bản đồ 83)5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1035Thành phố Dĩ AnĐường tổ 18 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Cuối tuyến (Công ty giấy Xuân Đức, cuối thửa đất số 1094, tờ bản đồ 29)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1036Thành phố Dĩ AnĐường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa nhánh 1, khu phố Nội Hóa 24.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1037Thành phố Dĩ AnĐường tổ 18, 19, 20 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Đường tổ 19, 20 (cuối thửa đất số 2308, tờ bản đồ 25)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1038Thành phố Dĩ AnĐường tổ 19 khu phố Đông Thành - Đường loại 4Mỹ Phước - Tân Vạn (đầu thửa đất số 6075, tờ bản đồ 5) - Giáp KDC Tân Đông Hiệp B (cuối thửa đất số 1820, tờ bản đồ 5)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1039Thành phố Dĩ AnĐường tổ 1A khu phố Tây A - Đường loại 4Đông Minh - Đường tổ 1 (nhà Chú Sâm và cuối thửa đất số 556, tờ bản đồ 1)4.420.0002.873.0002.210.0001.768.000-Đất SX-KD đô thị
1040Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4Đường GS18 - Khu đô thị - Thương mại - Dịch vụ Quảng Trường Xanh - Cuối tuyến (Ranh thành phố Hồ Chí Minh)4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1041Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4Phạm Hữu Lầu - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1423, tờ bản đồ 46)4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1042Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Cuối đường nhựa4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1043Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2, 8, 9, 11 khu phố Tây B - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Cây Da Xề (cuối thửa đất số 1806, tờ bản đồ 9)4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1044Thành phố Dĩ AnĐường tổ 20A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Lê Văn Tách - Cuối tuyến (giáp đất bà Nhung, cuối thửa đất số 1955, tờ bản đồ 25)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1045Thành phố Dĩ AnĐường tổ 21A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1046Thành phố Dĩ AnĐường tổ 22 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1047Thành phố Dĩ AnĐường tổ 23 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1048Thành phố Dĩ AnĐường tổ 23A khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai - Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 84.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1049Thành phố Dĩ AnĐường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1050Thành phố Dĩ AnĐường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1051Thành phố Dĩ AnĐường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1052Thành phố Dĩ AnĐường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa)5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1053Thành phố Dĩ AnĐường tổ 26 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1054Thành phố Dĩ AnĐường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1055Thành phố Dĩ AnĐường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Đường số 11 Linh Xuân - Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1056Thành phố Dĩ AnĐường tổ 27 khu phố Đông Tân - Đường loại 4Nguyễn Văn Siêu - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1057Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Thống Nhất - Cuối đường4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1058Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1059Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Thống Nhất - Đường Trục chính Đông Tây4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1060Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 4Võ Thị Sáu - Đông Minh4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1061Thành phố Dĩ AnĐường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1062Thành phố Dĩ AnĐường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4Chiêu Liêu - Vũng Việt4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1063Thành phố Dĩ AnĐường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102)4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1064Thành phố Dĩ AnĐường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6)4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1065Thành phố Dĩ AnĐường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4Lê Quý Đôn - Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53)4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1066Thành phố Dĩ AnĐường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32)4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1067Thành phố Dĩ AnĐường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1068Thành phố Dĩ AnĐường tổ 4, 5 khu phố Tây B - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1069Thành phố Dĩ AnĐường tổ 41, 43, 45, 46, 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Ngô Văn Sở4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1070Thành phố Dĩ AnĐường tổ 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Đường quán Tre khu phố Nhị Đồng 2 (cuối thửa đất số 1459, tờ bản đồ 88)4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1071Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực (thửa đất số 1718, tờ bản đồ 58)4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1072Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Thống Nhất - Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1073Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4Ngô Thì Nhậm - Đường Cây Mít Nài5.336.5003.471.0002.671.5002.132.000-Đất SX-KD đô thị
1074Thành phố Dĩ AnĐường tổ 58 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư An Bình (cuối thửa đất số 1694, tờ bản đồ 3)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1075Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5B khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4Đường gom cầu vượt Sóng Thần (Ban chỉ huy Quân Sự) - Giáp công ty Liên Phát (cuối thửa đất số 2163, tờ bản đồ 32)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1076Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Đường 30/4 - Cuối đường4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1077Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6 khu phố Tây A - Đường loại 4Đông Minh - Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1078Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2265, tờ bản đồ 29)4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1079Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6, 7 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - ĐT.743A4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1080Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6, 7 khu phố Tây B - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Đất ông Trần Quốc Thành (cuối thửa đất số 2816, tờ bản đồ 16)4.420.0002.873.0002.210.0001.768.000-Đất SX-KD đô thị
1081Thành phố Dĩ AnĐường tổ 60A khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Đường sắt (cuối thửa đất số 607, tờ bản đồ 2)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1082Thành phố Dĩ AnĐường tổ 6A khu phố Tây A - Đường loại 4Đông Minh - Đất nông hội (cuối thửa đất số 8563, tờ bản đồ 4) và giáp đường tổ 64.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1083Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7 khu phố Đông B - Đường loại 4Trần Quang Khải - Nguyễn Bính4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1084Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4Đường 30/4 - Cuối đường4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1085Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 430 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) - Chợ Bình An (phía sau chợ)4.420.0002.873.0002.210.0001.768.000-Đất SX-KD đô thị
1086Thành phố Dĩ AnĐường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) - Đường loại 4Đường 30/4 - Công ty 7104.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1087Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) - Đường loại 4Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng - Đường trục chính Đông Tây4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1088Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối đường nhựa4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1089Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4Võ Thị Sáu - Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 55.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1090Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 - Đất công (Thuận Thiên, đầu thửa đất số 2497, tờ bản đồ 5)4.420.0002.873.0002.210.0001.768.000-Đất SX-KD đô thị
1091Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4Đường 30/4 - Cuối đường4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1092Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9A khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Dương Đình Nghệ (đường tổ 14A khu phố Bình Đường 2, cuối thửa đất số 763, tờ bản đồ 34)4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1093Thành phố Dĩ AnĐường Vành đai Đại học Quốc gia (các đoạn đường đất còn lại) - Đường loại 4-4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1094Thành phố Dĩ AnĐường vào Công ty Bê tông 620 - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 231, tờ bản đồ 1)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1095Thành phố Dĩ AnĐường vào Công ty OCI - Đường loại 4ĐT.743A - Cuối tuyến (Công ty Tân Đô Thành, cuối thửa đất số 294, tờ bản đồ 4)4.134.0002.684.5002.067.0001.651.000-Đất SX-KD đô thị
1096Thành phố Dĩ AnĐường vào công ty Sacom - Đường loại 4Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Cuối đường5.739.5003.731.0002.873.0002.294.500-Đất SX-KD đô thị
1097Thành phố Dĩ AnĐường vào nhà thờ Tân Quý - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Trịnh Hoài Đức4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1098Thành phố Dĩ AnGò Bông - Đường loại 4ĐT.743A - Vũng Việt4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1099Thành phố Dĩ AnHà Huy Giáp - Đường loại 4Nguyễn Bính - Trần Quang Khải5.336.5003.471.0002.671.5002.132.000-Đất SX-KD đô thị
1100Thành phố Dĩ AnHoàng Hoa Thám - Đường loại 4Các đoạn đường cũ còn lại - 73303.094.0002.385.5001.904.500--Đất SX-KD đô thị
1101Thành phố Dĩ AnHoàng Hữu Nam - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Giáp phường Long Bình4.706.0003.061.5002.353.0001.885.000-Đất SX-KD đô thị
1102Thành phố Dĩ AnHoàng Quốc Việt - Đường loại 4Bế Văn Đàn - Phú Châu4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1103Thành phố Dĩ AnHố Lang - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (Liên huyện) - Nguyễn Thị Tươi4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1104Thành phố Dĩ AnHuỳnh Tấn Phát - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1105Thành phố Dĩ AnHuỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai - Đường số 9 (KDC DV Tân Bình)5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1106Thành phố Dĩ AnKim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) - Đường loại 4Lý Thường Kiệt - Phan Đăng Lưu4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1107Thành phố Dĩ AnLê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) - Vũng Thiện4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1108Thành phố Dĩ AnLê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) - Đường loại 4Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Trại gà Đông Thành4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1109Thành phố Dĩ AnLê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) - Đường loại 4Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1110Thành phố Dĩ AnLồ Ồ - Đường loại 4Quốc lộ 1K - ĐT.743A4.420.0002.873.0002.210.0001.768.000-Đất SX-KD đô thị
1111Thành phố Dĩ AnMạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) - Đường loại 4Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) - Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1112Thành phố Dĩ AnMiễu Cây Sao - Đường loại 4Đỗ Tấn Phong - Đông Thành4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1113Thành phố Dĩ AnNghĩa Sơn - Đường loại 4Nguyễn Xiển - Đường Xi măng Sài Gòn4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1114Thành phố Dĩ AnNgô Gia Tự - Đường loại 4Hồ Tùng Mậu - Khu dân cư4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1115Thành phố Dĩ AnNgô Gia Tự - Đường loại 4Khu dân cư - Dương Đình Nghệ4.420.0002.873.0002.210.0001.768.000-Đất SX-KD đô thị
1116Thành phố Dĩ AnNguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) - Đường loại 4Hai Bà Trưng - Trần Quang Khải5.336.5003.471.0002.671.5002.132.000-Đất SX-KD đô thị
1117Thành phố Dĩ AnNguyễn Công Hoan - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh4.420.0002.873.0002.210.0001.768.000-Đất SX-KD đô thị
1118Thành phố Dĩ AnNguyễn Công Hoan - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu4.420.0002.873.0002.210.0001.768.000-Đất SX-KD đô thị
1119Thành phố Dĩ AnNguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Văn Cừ - Ranh phường Bình An4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1120Thành phố Dĩ AnNguyễn Đình Thi - Đường loại 4Nguyễn Viết Xuân - Phú Châu4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1121Thành phố Dĩ AnNguyễn Phong Sắc (Đường D12) - Đường loại 4Lồ Ồ - Suối Lồ Ồ nhánh 6-2, khu phố Nội Hóa 14.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1122Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông ba Thu) - Nguyễn Thị Minh Khai4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1123Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông sáu Nghe) - Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt)4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1124Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Minh Khai/1 - Đường loại 4Nguyễn Thị Minh Khai - Công ty Phạm Tôn (đầu thửa đất số 950, tờ bản đồ 39 (D4.1))4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1125Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) - Đường loại 4ĐT.743A - Đoàn Thị Kìa4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1126Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi (đường mã 35) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện)5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1127Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ)5.336.5003.471.0002.671.5002.132.000-Đất SX-KD đô thị
1128Thành phố Dĩ AnNguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường ống nước D2400mm4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1129Thành phố Dĩ AnNguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương - Đường số 4 Khu dân cư An Bình5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1130Thành phố Dĩ AnNguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu5.336.5003.471.0002.671.5002.132.000-Đất SX-KD đô thị
1131Thành phố Dĩ AnNguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) - Đường loại 4Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) - Phú Châu5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1132Thành phố Dĩ AnPhan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) - Đường loại 4Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải (đường Cây Keo)5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1133Thành phố Dĩ AnPhùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Thiện Thuật4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1134Thành phố Dĩ AnSương Nguyệt Ánh - Đường loại 4Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1135Thành phố Dĩ AnTân Long (đường đi đình Tân Long) - Đường loại 4ĐT.743A (nhà ông 2 lén) - Đoàn Thị Kìa4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1136Thành phố Dĩ AnTô Hiệu - Đường loại 4Đào Sư Tích - Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1137Thành phố Dĩ AnTú Xương - Đường loại 4Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1138Thành phố Dĩ AnThống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Hết đoạn đường nhựa4.992.0003.243.5002.496.0001.995.500-Đất SX-KD đô thị
1139Thành phố Dĩ AnThống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4Mép đường đất - Trục chính Đông Tây4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1140Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 245.336.5003.471.0002.671.5002.132.000-Đất SX-KD đô thị
1141Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 - ĐT.743A4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1142Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (nhánh 1) khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa (thửa đất số 1275, tờ bản đồ 25)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1143Thành phố Dĩ AnTrần Đại Nghĩa (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Cuối tuyến (nhà ông Bích, cuối thửa đất số 109, tờ bản đồ 33)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1144Thành phố Dĩ AnTrần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) - Đường loại 4Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện)4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1145Thành phố Dĩ AnTrần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) - Đường loại 4Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong4.017.0002.613.0002.008.5001.605.500-Đất SX-KD đô thị
1146Thành phố Dĩ AnTrịnh Hoài Đức - Đường loại 4Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia4.595.5002.990.0002.301.0001.839.500-Đất SX-KD đô thị
1147Thành phố Dĩ AnVũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4ĐT.743A (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Trung Thành)4.420.0002.873.0002.210.0001.768.000-Đất SX-KD đô thị
1148Thành phố Dĩ AnVũng Việt - Đường loại 4Đoàn Thị Kìa - Nguyễn Thị Minh Khai4.192.5002.723.5002.099.5001.677.000-Đất SX-KD đô thị
1149Thành phố Dĩ AnXi măng Sài Gòn - Đường loại 4Quốc lộ 1A - Công ty Xi măng Sài Gòn4.764.5003.094.0002.385.5001.904.500-Đất SX-KD đô thị
1150Thành phố Dĩ AnXuân Diệu (đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) - Đường loại 4Nguyễn Thị Út - Nguyễn Hữu Cảnh5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1151Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Đặng Văn Mây -19.500.00012.675.0009.750.0007.800.000-Đất SX-KD đô thị
1152Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -17.875.00011.622.0008.937.5007.150.000-Đất SX-KD đô thị
1153Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -16.997.50011.050.0008.502.0006.799.000-Đất SX-KD đô thị
1154Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -20.475.00013.312.00010.237.5008.190.000-Đất SX-KD đô thị
1155Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -19.240.00012.506.0009.620.0007.696.000-Đất SX-KD đô thị
1156Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -19.630.00012.759.5009.815.0007.852.000-Đất SX-KD đô thị
1157Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -16.900.00010.985.0008.450.0006.760.000-Đất SX-KD đô thị
1158Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu -22.197.50014.430.00011.102.0008.879.000-Đất SX-KD đô thị
1159Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -20.540.00013.351.00010.270.0008.216.000-Đất SX-KD đô thị
1160Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) -19.565.00012.720.5009.782.5007.826.000-Đất SX-KD đô thị
1161Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) -16.835.00010.946.0008.417.5006.734.000-Đất SX-KD đô thị
1162Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -18.525.00012.044.5009.262.5007.410.000-Đất SX-KD đô thị
1163Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -17.550.00011.407.5008.775.0007.020.000-Đất SX-KD đô thị
1164Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -18.525.00012.044.5009.262.5007.410.000-Đất SX-KD đô thị
1165Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -17.550.00011.407.5008.775.0007.020.000-Đất SX-KD đô thị
1166Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -23.400.00015.210.00011.700.0009.360.000-Đất SX-KD đô thị
1167Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -22.295.00014.495.00011.147.5008.918.000-Đất SX-KD đô thị
1168Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -24.700.00016.055.00012.350.0009.880.000-Đất SX-KD đô thị
1169Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -19.955.00012.974.0009.977.5007.982.000-Đất SX-KD đô thị
1170Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4Thửa đất tiếp giáp đường ĐT.743A -23.660.00015.379.00011.830.0009.464.000-Đất SX-KD đô thị
1171Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -20.800.00013.520.00010.400.0008.320.000-Đất SX-KD đô thị
1172Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -19.500.00012.675.0009.750.0007.800.000-Đất SX-KD đô thị
1173Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An -5.453.5003.542.5002.730.0002.184.000-Đất SX-KD đô thị
1174Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An -5.167.5003.360.5002.587.0002.067.000-Đất SX-KD đô thị
1175Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. -4.881.5003.172.0002.444.0001.950.000-Đất SX-KD đô thị
1176Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại -4.303.0002.795.0002.151.5001.722.500-Đất SX-KD đô thị
1177Thành phố Dĩ AnAn Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1178Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57)2.847.0001.852.5001.423.5001.137.500-Đất SX-KD đô thị
1179Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1180Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4)3.373.5002.190.5001.690.0001.352.000-Đất SX-KD đô thị
1181Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2)3.373.5002.190.5001.690.0001.352.000-Đất SX-KD đô thị
1182Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2))3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1183Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1184Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/23 - Bùi Thị Xuân/25/13.172.0002.060.5001.586.0001.267.500-Đất SX-KD đô thị
1185Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1)3.172.0002.060.5001.586.0001.267.500-Đất SX-KD đô thị
1186Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/25 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Thanh Niên3.172.0002.060.5001.586.0001.267.500-Đất SX-KD đô thị
1187Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/25/1 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) - Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33)3.172.0002.060.5001.586.0001.267.500-Đất SX-KD đô thị
1188Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Cuối đường nhựa3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1189Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Cây Da - Bùi Thị Xuân3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1190Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5Cây Da - Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2)3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1191Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/29/3 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/29 (đầu thửa đất số 1663, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 1465, tờ bản đồ 413.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1192Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/31 (đường trạm xá cũ phường Tân Bình) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)3.250.0002.112.5001.625.0001.300.000-Đất SX-KD đô thị
1193Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35)3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1194Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/36/3 (đường chùa Tân Long) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Nguyễn Thị Tươi3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1195Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/5 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Đường N3 - KDC Biconsi3.373.5002.190.5001.690.0001.352.000-Đất SX-KD đô thị
1196Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/5/1 - Đường loại 5Bùi Thị Xuân/5 (đầu thửa đất số 1480, tờ bản đồ 56 (E5.3)) - Đầu thửa đất số 1509, tờ bản đồ 56 (E5.3)3.373.5002.190.5001.690.0001.352.000-Đất SX-KD đô thị
1197Thành phố Dĩ AnBùi Thị Xuân/6 (đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa2.847.0001.852.5001.423.5001.137.500-Đất SX-KD đô thị
1198Thành phố Dĩ AnCây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) - Đường loại 5Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) - Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập)3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1199Thành phố Dĩ AnCây Da/10 (Đường nhà ông Tư Tàu) - Đường loại 5Cây Da - KDC An Trung3.250.0002.112.5001.625.0001.300.000-Đất SX-KD đô thị
1200Thành phố Dĩ AnCây Da/9 (đường Sắt Cũ) - Đường loại 5Cây Da - Nguyễn Thị Minh Khai3.373.5002.190.5001.690.0001.352.000-Đất SX-KD đô thị
1201Thành phố Dĩ AnChâu Thới (nhánh 1) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5ĐT.743A - Vàm Suối3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1202Thành phố Dĩ AnChâu Thới (nhánh 9) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5Châu Thới - Nhà bà Bùi Thị Năm (đầu thửa đất số 1625, tờ bản đồ 6)3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1203Thành phố Dĩ AnĐường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An - Đường loại 5Bùi Thị Cội - Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An)2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1204Thành phố Dĩ AnĐường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 5Đông Thành - Mỹ Phước - Tân Vạn3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1205Thành phố Dĩ AnĐường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Công ty gỗ Tuấn Anh (đầu thửa đất số 1877, tờ bản đồ 6)3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1206Thành phố Dĩ AnĐường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 2) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1, cuối thửa đất số 464, 1873, tờ bản đồ 8)3.497.0002.275.0001.748.5001.397.500-Đất SX-KD đô thị
1207Thành phố Dĩ AnĐường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà bà 6 Hảo3.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1208Thành phố Dĩ AnĐường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1209Thành phố Dĩ AnĐường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương3.581.5002.327.0001.794.0001.430.000-Đất SX-KD đô thị
1210Thành phố Dĩ AnĐường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối) - Đường loại 5Vàm Suối - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4)3.373.5002.190.5001.690.0001.352.000-Đất SX-KD đô thị
1211Thành phố Dĩ AnĐường tổ 15 - Đường loại 5Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường khu phố Bình Thung 13.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1212Thành phố Dĩ AnĐường tổ 16 khu phố Tân An - Đường loại 5Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58) - Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58)3.581.5002.327.0001.794.0001.430.000-Đất SX-KD đô thị
1213Thành phố Dĩ AnĐường tổ 2, 4 khu phố Đông A - Đường loại 5Sương Nguyệt Ánh - Huỳnh Tấn Phát3.581.5002.327.0001.794.0001.430.000-Đất SX-KD đô thị
1214Thành phố Dĩ AnĐường tổ 5 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16)3.783.0002.457.0001.891.5001.514.500-Đất SX-KD đô thị
1215Thành phố Dĩ AnĐường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 539 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức3.581.5002.327.0001.794.0001.430.000-Đất SX-KD đô thị
1216Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34)3.373.5002.190.5001.690.0001.352.000-Đất SX-KD đô thị
1217Thành phố Dĩ AnĐường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 83.783.0002.457.0001.891.5001.514.500-Đất SX-KD đô thị
1218Thành phố Dĩ AnĐường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 5Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1219Thành phố Dĩ AnĐường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1220Thành phố Dĩ AnĐường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5ĐT.743A - Cổng khu du lịch Hồ Bình An3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1221Thành phố Dĩ AnĐường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5Cổng khu du lịch Hồ Bình An - Cuối đường (đường cụt)3.172.0002.060.5001.586.0001.267.500-Đất SX-KD đô thị
1222Thành phố Dĩ AnHoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5ĐT.743A - Công ty Châu Bảo Uyên3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1223Thành phố Dĩ AnHoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng2.645.5001.722.5001.326.0001.059.500-Đất SX-KD đô thị
1224Thành phố Dĩ AnHồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1225Thành phố Dĩ AnHồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn nhánh 3, khu phố Bình Thung 23.659.5002.379.0001.833.0001.462.500-Đất SX-KD đô thị
1226Thành phố Dĩ AnHuỳnh Thị Tươi/2 - Đường loại 5Huỳnh Thị Tươi - Đường Cụm Văn Hóa (cuối thửa đất số 2482, tờ bản đồ 62 (E4))3.984.5002.587.0001.995.5001.592.500-Đất SX-KD đô thị
1227Thành phố Dĩ AnKhu phân lô của ông Trần Quốc Phú khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5Bà Huyện Thanh Quan (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2278, tờ bản đồ 41)3.984.5002.587.0001.995.5001.592.500-Đất SX-KD đô thị
1228Thành phố Dĩ AnKhu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5ĐT.743A - Đường tổ 153.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1229Thành phố Dĩ AnLồ Ồ (nhánh 4) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5Lồ Ồ - Cuối tuyến (Công ty bia, đầu thửa đất số 2294, tờ bản đồ 34)3.906.5002.541.5001.956.5001.560.000-Đất SX-KD đô thị
1230Thành phố Dĩ AnLồ Ồ (nhánh 5) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5Lồ Ồ - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1659, tờ bản đồ 34)3.906.5002.541.5001.956.5001.560.000-Đất SX-KD đô thị
1231Thành phố Dĩ AnNguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5Nguyễn Thái Học - Đường sắt Bắc - Nam3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1232Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/11 - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1064, tờ bản đồ 6 (B2.2)3.373.5002.190.5001.690.0001.352.000-Đất SX-KD đô thị
1233Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa2.847.0001.852.5001.423.5001.137.500-Đất SX-KD đô thị
1234Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/6 - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Mương nước (cuối thửa đất số 1450, tờ bản đồ 23)3.373.5002.190.5001.690.0001.352.000-Đất SX-KD đô thị
1235Thành phố Dĩ AnNguyễn Thị Tươi/9 - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1632, tờ bản đồ 6 (B2.2)3.373.5002.190.5001.690.0001.352.000-Đất SX-KD đô thị
1236Thành phố Dĩ AnQuốc lộ 1K (nhánh 17) khu phố Châu Thới - Đường loại 5Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn3.984.5002.587.0001.995.5001.592.500-Đất SX-KD đô thị
1237Thành phố Dĩ AnSuối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 7103.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1238Thành phố Dĩ AnTân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5ĐT.743A - Đường ống nước thô3.861.0002.509.0001.930.5001.547.000-Đất SX-KD đô thị
1239Thành phố Dĩ AnTân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K3.861.0002.509.0001.930.5001.547.000-Đất SX-KD đô thị
1240Thành phố Dĩ AnTân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) - Đường loại 5Liên huyện - Đình Tân Hiệp3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1241Thành phố Dĩ AnTân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) - Đường loại 5Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước)3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1242Thành phố Dĩ AnTân Phước/2 (Đường nhà ông Liêm) - Đường loại 5Tân Phước - Nguyễn Thị Tươi3.250.0002.112.5001.625.0001.300.000-Đất SX-KD đô thị
1243Thành phố Dĩ AnTân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) - Đường loại 5Liên huyện - Trương Văn Vĩnh3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1244Thành phố Dĩ AnThanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) - Đường loại 5Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) - Mỹ Phước - Tân Vạn3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1245Thành phố Dĩ AnTrần Quang Diệu/12 (đường tổ 16 khu phố Tân Phước) - Đường loại 5Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) - Cuối đường nhựa3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1246Thành phố Dĩ AnTrần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ)3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1247Thành phố Dĩ AnTrần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) - Đường loại 5ĐT.743A (đất ông Ngô Hiểu) - Khu dân cư Đông An4.069.0002.645.5002.034.5001.625.000-Đất SX-KD đô thị
1248Thành phố Dĩ AnTrương Quyền (Đường bà 6 Niệm) - Đường loại 5Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Đường N3 KDC Biconsi3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1249Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) - Đường loại 5Nguyễn Thị Tươi - Ranh Thái Hòa3.458.0002.249.0001.729.0001.384.500-Đất SX-KD đô thị
1250Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/1 - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh (thửa đất số 1770, tờ bản đồ 7) - Khu nhà ở Hoàng Nam + cuối đường (thửa đất số 1479, tờ bản đồ 7)3.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1251Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/10 (Đường nội đồng Tân Hiệp) - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Đường nội bộ KDC3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1252Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/4 - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Đầu thửa đất số 1769, tờ bản đồ 73.087.5002.008.5001.547.0001.235.000-Đất SX-KD đô thị
1253Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/7 (Đường nhà ông út Mối) - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp)2.645.5001.722.5001.326.0001.059.500-Đất SX-KD đô thị
1254Thành phố Dĩ AnTrương Văn Vĩnh/8 (Đường nhà Ông 5 Em, Tân Hiệp) - Đường loại 5Trương Văn Vĩnh - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 1312, tờ bản đồ 8)2.645.5001.722.5001.326.0001.059.500-Đất SX-KD đô thị
1255Thành phố Dĩ AnVàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) - Đường loại 5ĐT.743A - Mỹ Phước - Tân Vạn3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1256Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An -3.250.0002.112.5001.625.0001.300.000-Đất SX-KD đô thị
1257Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An -3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1258Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại. -2.847.0001.852.5001.423.5001.137.500-Đất SX-KD đô thị
1259Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại -2.645.5001.722.5001.326.0001.059.500-Đất SX-KD đô thị
1260Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -3.692.0002.398.5001.846.0001.475.500-Đất SX-KD đô thị
1261Thành phố Dĩ AnĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -3.308.5002.151.5001.657.5001.326.000-Đất SX-KD đô thị
1262Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.250.0002.112.5001.625.0001.300.000-Đất SX-KD đô thị
1263Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1264Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1265Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -2.847.0001.852.5001.423.5001.137.500-Đất SX-KD đô thị
1266Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -3.048.5001.982.5001.527.5001.222.000-Đất SX-KD đô thị
1267Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.847.0001.852.5001.423.5001.137.500-Đất SX-KD đô thị
1268Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.847.0001.852.5001.423.5001.137.500-Đất SX-KD đô thị
1269Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -2.645.5001.722.5001.326.0001.059.500-Đất SX-KD đô thị
1270Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.847.0001.852.5001.423.5001.137.500-Đất SX-KD đô thị
1271Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.645.5001.722.5001.326.0001.059.500-Đất SX-KD đô thị
1272Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.645.5001.722.5001.326.0001.059.500-Đất SX-KD đô thị
1273Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1274Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.645.5001.722.5001.326.0001.059.500-Đất SX-KD đô thị
1275Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1276Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1277Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -2.236.0001.456.0001.118.000897.000-Đất SX-KD đô thị
1278Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.437.5001.586.0001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1279Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.236.0001.456.0001.118.000897.000-Đất SX-KD đô thị
1280Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.236.0001.456.0001.118.000897.000-Đất SX-KD đô thị
1281Thành phố Dĩ AnĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -2.034.5001.319.5001.020.500812.500-Đất SX-KD đô thị
1282Thành phố Dĩ AnTP. Dĩ AnKhu vực 1 -950.000760.000620.000475.000-Đất trồng lúa
1283Thành phố Dĩ AnTP. Dĩ AnKhu vực 1 -950.000760.000620.000475.000-Đất trồng cây hàng năm
1284Thành phố Dĩ AnTP. Dĩ AnKhu vực 1 -950.000760.000620.000475.000-Đất nuôi trồng thủy sản
1285Thành phố Dĩ AnTP. Dĩ AnKhu vực 1 -1.100.000880.000715.000550.000-Đất trồng cây lâu năm
1286Thành phố Dĩ AnTP. Dĩ AnKhu vực 1 -1.100.000880.000715.000550.000-Đất chăn nuôi tập trung
1287Thành phố Dĩ AnTP. Dĩ AnKhu vực 1 -1.100.000880.000715.000550.000-Đất nông nghiệp khác
1288Thành phố Dĩ AnTP. Dĩ AnKhu vực 1 -475.000475.000475.000475.000-Đất rừng sản xuất
1289Thành phố Dĩ AnTP. Dĩ AnKhu vực 1 -475.000475.000475.000475.000-Đất rừng phòng hộ
1290Thành phố Dĩ AnTP. Dĩ AnKhu vực 1 -475.000475.000475.000475.000-Đất rừng đặc dụng
4.9/5 - (963 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất
Tin Pháp Luật

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất

25/03/2025
Bảng giá đất tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất 2025

19/02/2025
Bảng giá đất huyện Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh 2025

12/02/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

LAWFIRM VIỆT NAM

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Gọi điện Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.