Bảng giá đất Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 50 mét.
– Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.
– Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.
– Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Dĩ An | Cô Bắc - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học (cuối thửa đất số 931, tờ bản đồ 57) | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Dĩ An | Cô Giang - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Dĩ An | Đường GS 01 khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Quốc lộ 1K | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Dĩ An | Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1 | Nguyễn Tri Phương - Đường M khu TTHC thành phố Dĩ An | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 | Trần Hưng Đạo - Tú Xương (cuối thửa đất số 192, 84, tờ bản đồ 57) | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Dĩ An | Số 5 - Đường loại 1 | Cô Giang - Trần Hưng Đạo | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Dĩ An | Số 6 - Đường loại 1 | Cô Giang - Trần Hưng Đạo | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Dĩ An | Các đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) - Đường loại 1 | - | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Dĩ An | Các đường trong khu Trung tâm Hành chính thành phố Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) - Đường loại 1 | - | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Dĩ An | Đại lộ Độc Lập - Đường loại 1 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường số 2 KCN Sóng Thần | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Dĩ An | Đường T khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1 | Đường số 1 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Đường sắt | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn An Ninh - Đường loại 1 | Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) - Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 1 | Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 18.550.000 | 10.200.000 | 8.350.000 | 5.940.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Dĩ An | An Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Dĩ An | Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 3 | Đường gom cầu Vượt Sóng Thần - Cầu Gió Bay | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Dĩ An | Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Dĩ An | Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Dĩ An | Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Dĩ An | Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Phan Bội Châu | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Dĩ An | Đặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu | 16.780.000 | 10.910.000 | 8.390.000 | 6.710.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Dĩ An | Đi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Dĩ An | Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Dĩ An | Đông Minh - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2) - Công viên Tân Đông Hiệp | 19.320.000 | 10.630.000 | 8.690.000 | 6.180.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp) - Cổng 17 | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung | 15.900.000 | 8.750.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Tân Vạn | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743B - Đường loại 3 | ĐT.743A - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh | 19.320.000 | 10.630.000 | 8.690.000 | 6.180.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18) | 15.900.000 | 8.750.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Dĩ An | Đường 33m (Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Dĩ An | Đường gom cầu vượt Sóng Thần - Đường loại 3 | - | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Dĩ An | Đường song hành ĐT.743A (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) - Đường loại 3 | - | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Dĩ An | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu | 15.900.000 | 10.340.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Dĩ An | Đường trên Kênh T5B - Đường loại 3 | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Võ Thị Sáu | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Dĩ An | Đường Trung tâm Thể dục Thể thao thành phố - Đường loại 3 | Hai Bà Trưng - Trần Hưng Đạo | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Tân Lập + Đường cổng Công ty 621 - Trục chính Đông Tây | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Các đoạn đường nhựa còn lại - | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Dĩ An | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - ĐT.743A (Bệnh viện thành phố) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Dĩ An | Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 3 | Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không) | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Dĩ An | Kha Vạn Cân - Đường loại 3 | Linh Xuân - Linh Tây | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 15.900.000 | 10.340.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 16.780.000 | 10.910.000 | 8.390.000 | 6.710.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Dĩ An | Lê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Dĩ An | Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62) | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 17.660.000 | 11.480.000 | 8.830.000 | 7.060.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi | 15.900.000 | 8.750.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Dĩ An | Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) - Đường loại 3 | - | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Dĩ An | Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Dĩ An | Ngô Văn Sở (Bình Minh 2) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - ĐT.743A | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3 | Nguyễn Hữu Cảnh - Cuối ranh KDC Niên Ích (giáp phường Bình An) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3 | Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa) - Quốc lộ 1K | 11.480.000 | 7.460.000 | 5.740.000 | 4.590.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Đường số 22 KCN Sóng Thần | 15.900.000 | 10.340.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Hiền (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Lê Quý Đôn - Lý Thường Kiệt | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Hai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3 | Tú Xương (cuối thửa đất số 84, tờ bản đồ 57 và đầu thửa đất số 1786, tờ bản đồ 58) - Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 | 15.900.000 | 8.750.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3 | Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 - Hai Bà Trưng | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | ĐT.743A - Cầu 4 Trụ | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Lý Thường Kiệt | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Đường số 3 (khu tái định cư) | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và cuối thửa đất số 1647, tờ bản đồ 2. | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và đầu thửa đất số 1759, tờ bản đồ 4. - Lê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trung Trực (Silicat) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Cao Bá Quát | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4) - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Nguyễn An Ninh | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 9 | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Dĩ An | Phạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Đức Thiệu | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Dĩ An | Phạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương) - Đường loại 3 | Đi Xóm Đương (đường gom) - Trần Khánh Dư | 11.480.000 | 6.310.000 | 5.170.000 | 3.670.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Dĩ An | Phan Bội Châu (Chùa Ba Na) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - ĐT.743A | 17.660.000 | 11.480.000 | 8.830.000 | 7.060.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Dĩ An | Phan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) - Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Dĩ An | Phan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) - Đường loại 3 | Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Dĩ An | Phú Châu - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Nguyễn Đình Thi | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Dĩ An | Quốc lộ 1K - Đường loại 3 | Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Dĩ An | Tân Hòa (đường đình Tân Quý) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Tô Vĩnh Diện | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Dĩ An | Tân Lập (đường Tổ 47) - Đường loại 3 | Đường cổng Công ty 621 - Giao đường Nhựa KDC giáp ranh phường Bình Thắng (cuối KDC 710) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Dĩ An | Tất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thành phố Dĩ An - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Dĩ An | Tất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Dĩ An | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Ranh Đại học Quốc Gia (đường ống nước thô cũ) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Dĩ An | Thắng Lợi (Đi Khu 4) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt (Của 7 Chích) - Nguyễn Du | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Dĩ An | Thống Nhất (Trục chính Đông Tây) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Trục chính Đông Tây (cuối thửa đất số 118, tờ bản đồ 19) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Dĩ An | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Nguyễn Hiền - Phạm Ngũ Lão | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Dĩ An | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Phạm Ngũ Lão - Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1 | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Dĩ An | Trần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Trần Khánh Dư - Nguyễn Trãi | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Khải (đường Cây Keo) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Dĩ An | Trần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh | 16.780.000 | 9.230.000 | 7.550.000 | 5.370.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Dĩ An | Trần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Nguyễn Du | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Dĩ An | Trần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) - Đường loại 3 | An Bình - Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Dĩ An | Trần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Dĩ An | Trục chính Đông Tây - Đường loại 3 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Thống Nhất (đoạn đường đất và đầu thửa đất số 118, tờ bản đồ 19) | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Dĩ An | Vành đai Đông Bắc 1 + Đường D1 KDC Đông An - Đường loại 3 | ĐT.743A - Ranh KCN Tân Đông Hiệp B | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Dĩ An | Võ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo | 15.900.000 | 10.340.000 | 7.950.000 | 6.360.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Dĩ An | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Đường loại 3 | Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Dĩ An | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường loại 3 | Tam Bình - Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Dĩ An | 30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - ĐT.743A | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Dĩ An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - An Phú 07 | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Dĩ An | Bà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4 | Thống Nhất - Nhà ông Lê Đức Phong | 7.510.000 | 4.880.000 | 3.760.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Dĩ An | Bình Thung - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - ĐT.743A | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đường sắt Bắc Nam | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Ranh Đồng Nai | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân (Đường liên huyện) - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Ranh phường Thái Hòa | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Dĩ An | Cây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Quốc lộ 1K | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | ĐT.743A - Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Dĩ An | Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Dĩ An | Chu Văn An - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Lê Trọng Tấn | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Dĩ An | DC3 khu TĐC ĐHQG TPHCM - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Dĩ An | Dương Đình Nghệ - Đường loại 4 | Kha Vạn Cân - Ngô Gia Tự | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Dĩ An | Đào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Cừ - Đường tổ 12, 13 (giáp đất công) | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Dĩ An | Đào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Thống Nhất | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Dĩ An | Đặng Văn Mây (các đoạn đường đất hiện hữu) - Đường loại 4 | - | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Dĩ An | Đình Tân Ninh - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Dĩ An | Đoàn Thị Điểm - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Bế Văn Đàn | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Dĩ An | Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 4 | ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Dĩ An | Đông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Dĩ An | Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Dĩ An | Đông Thành - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong (đường Liên phường) - Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Dĩ An | Đông Thành A - Đường loại 4 | Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Dĩ An | Đông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông 6 Bông) - Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29) | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Dĩ An | Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4 | Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Dĩ An | Đường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới) - Đường loại 4 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Dĩ An | Đường BN2 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đường tổ 11 khu phố Tân Long | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Dĩ An | Đường Cây Mít Nài - Đường loại 4 | Ngô Thì Nhậm - Cuối đường | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Dĩ An | Đường cổng Công ty 621 - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Vòng xoay (KTX ĐHQG) | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Dĩ An | Đường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường N1 - Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An) | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Dĩ An | Đường D7 - Đường loại 4 | Đặng Văn Mây - ĐT.743A | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Dĩ An | Đường D9 - Đường loại 4 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4) | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Dĩ An | Đường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Dĩ An | Đường Đồi Không Tên - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Thống Nhất | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Dĩ An | Đường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Vũng Thiện | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Dĩ An | Đường giáp khu dân cư Đông An - Đường loại 4 | Đông An (văn phòng khu phố Đông An) - Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt) | 6.360.000 | 4.130.000 | 3.180.000 | 2.540.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Dĩ An | Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng - ĐT.743A | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | ĐT.743A - ĐT.743A | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | Các tuyến còn lại - | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Dĩ An | Đường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14) - Đường loại 4 | Châu Thới - Bình Thung | 6.360.000 | 4.130.000 | 3.180.000 | 2.540.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Dĩ An | Đường liên huyện/2 - Đường loại 4 | Đường liên huyện - Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2)) | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Dĩ An | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4 | ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1) | 6.890.000 | 4.480.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Dĩ An | Đường N1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường N3, khu TĐC Đông Hòa | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Dĩ An | Đường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đường số 1 - KDC Hương Sen | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Dĩ An | Đường song hành Quốc lộ 1K - Đường loại 4 | Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3 - Ranh phường Bình An | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Dĩ An | Đường song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4 | Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57) - Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70) - Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Trần Văn Ơn - Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Ngô Gia Tự - Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 2 | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 41 | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 4 | Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Hiền - Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51) | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2 | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Tân Hòa (vào khu nhà ở Tân Hòa) - Đường loại 4 | Thống Nhất - Khu nhà ở Tân Hòa | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Đức Thiệu - Nguyễn Đức Thiệu | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12, 13 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Nguyễn Trung Trực - Trần Quang Khải | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 13 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Đường Xi măng Sài Gòn - Cuối đường | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 15, 17 (nhánh) khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2167, tờ bản đồ 58) - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2246, tờ bản đồ 58) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 15, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (cuối thửa số 1968, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (giáp tường KCN Bình Đường, cuối thửa đất số 1708, tờ bản đồ 51) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Sóng Thần 2 (đầu thửa đất số 920, tờ bản đồ 17) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Trần Thị Vững - Đường sắt (thửa đất số 2253, tờ bản đồ 51) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2252, tờ bản đồ 51) - Đường sắt (cầu gió bay, cuối thửa đất số 501, tờ bản đồ 51) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 17, 17A khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Đức Thiệu (Chợ Bà Sầm, đầu thửa đất số 825, tờ bản đồ 83) - Nhà ông Năm (đầu thửa đất số 1001, tờ bản đồ 83) | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 18 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Cuối tuyến (Công ty giấy Xuân Đức, cuối thửa đất số 1094, tờ bản đồ 29) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa nhánh 1, khu phố Nội Hóa 2 | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 18, 19, 20 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Đường tổ 19, 20 (cuối thửa đất số 2308, tờ bản đồ 25) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 19 khu phố Đông Thành - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn (đầu thửa đất số 6075, tờ bản đồ 5) - Giáp KDC Tân Đông Hiệp B (cuối thửa đất số 1820, tờ bản đồ 5) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1A khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Đường tổ 1 (nhà Chú Sâm và cuối thửa đất số 556, tờ bản đồ 1) | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 | Đường GS18 - Khu đô thị - Thương mại - Dịch vụ Quảng Trường Xanh - Cuối tuyến (Ranh thành phố Hồ Chí Minh) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Phạm Hữu Lầu - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1423, tờ bản đồ 46) | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Cuối đường nhựa | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2, 8, 9, 11 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cây Da Xề (cuối thửa đất số 1806, tờ bản đồ 9) | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 20A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (giáp đất bà Nhung, cuối thửa đất số 1955, tờ bản đồ 25) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 21A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 22 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 23 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 23A khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 8 | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa) | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 26 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Đường số 11 Linh Xuân - Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Siêu - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Cuối đường | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường Trục chính Đông Tây | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Đông Minh | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Chiêu Liêu - Vũng Việt | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Lê Quý Đôn - Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53) | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 4, 5 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 41, 43, 45, 46, 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Ngô Văn Sở | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường quán Tre khu phố Nhị Đồng 2 (cuối thửa đất số 1459, tờ bản đồ 88) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực (thửa đất số 1718, tờ bản đồ 58) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 | Ngô Thì Nhậm - Đường Cây Mít Nài | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 58 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư An Bình (cuối thửa đất số 1694, tờ bản đồ 3) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5B khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường gom cầu vượt Sóng Thần (Ban chỉ huy Quân Sự) - Giáp công ty Liên Phát (cuối thửa đất số 2163, tờ bản đồ 32) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2265, tờ bản đồ 29) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6, 7 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - ĐT.743A | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6, 7 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đất ông Trần Quốc Thành (cuối thửa đất số 2816, tờ bản đồ 16) | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 60A khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường sắt (cuối thửa đất số 607, tờ bản đồ 2) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6A khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Đất nông hội (cuối thửa đất số 8563, tờ bản đồ 4) và giáp đường tổ 6 | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Đông B - Đường loại 4 | Trần Quang Khải - Nguyễn Bính | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | 30 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) - Chợ Bình An (phía sau chợ) | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Công ty 710 | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) - Đường loại 4 | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng - Đường trục chính Đông Tây | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 - Đất công (Thuận Thiên, đầu thửa đất số 2497, tờ bản đồ 5) | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9A khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Dương Đình Nghệ (đường tổ 14A khu phố Bình Đường 2, cuối thửa đất số 763, tờ bản đồ 34) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia (các đoạn đường đất còn lại) - Đường loại 4 | - | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Dĩ An | Đường vào Công ty Bê tông 620 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 231, tờ bản đồ 1) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Dĩ An | Đường vào Công ty OCI - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (Công ty Tân Đô Thành, cuối thửa đất số 294, tờ bản đồ 4) | 6.360.000 | 4.130.000 | 3.180.000 | 2.540.000 | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Dĩ An | Đường vào công ty Sacom - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Cuối đường | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Dĩ An | Đường vào nhà thờ Tân Quý - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Trịnh Hoài Đức | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Dĩ An | Gò Bông - Đường loại 4 | ĐT.743A - Vũng Việt | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Dĩ An | Hà Huy Giáp - Đường loại 4 | Nguyễn Bính - Trần Quang Khải | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 4 | Các đoạn đường cũ còn lại - 7330 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 5.864.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Hữu Nam - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Giáp phường Long Bình | 7.240.000 | 4.710.000 | 3.620.000 | 2.900.000 | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Quốc Việt - Đường loại 4 | Bế Văn Đàn - Phú Châu | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Dĩ An | Hố Lang - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (Liên huyện) - Nguyễn Thị Tươi | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Dĩ An | Huỳnh Tấn Phát - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Dĩ An | Huỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường số 9 (KDC DV Tân Bình) | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Dĩ An | Kim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Phan Đăng Lưu | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Dĩ An | Lê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) - Vũng Thiện | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Trại gà Đông Thành | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Dĩ An | Lồ Ồ - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - ĐT.743A | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Dĩ An | Mạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) - Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Dĩ An | Miễu Cây Sao - Đường loại 4 | Đỗ Tấn Phong - Đông Thành | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Dĩ An | Nghĩa Sơn - Đường loại 4 | Nguyễn Xiển - Đường Xi măng Sài Gòn | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Dĩ An | Ngô Gia Tự - Đường loại 4 | Hồ Tùng Mậu - Khu dân cư | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Dĩ An | Ngô Gia Tự - Đường loại 4 | Khu dân cư - Dương Đình Nghệ | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng - Trần Quang Khải | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Công Hoan - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Công Hoan - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Cừ - Ranh phường Bình An | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đình Thi - Đường loại 4 | Nguyễn Viết Xuân - Phú Châu | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Phong Sắc (Đường D12) - Đường loại 4 | Lồ Ồ - Suối Lồ Ồ nhánh 6-2, khu phố Nội Hóa 1 | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông ba Thu) - Nguyễn Thị Minh Khai | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông sáu Nghe) - Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt) | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Minh Khai/1 - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Công ty Phạm Tôn (đầu thửa đất số 950, tờ bản đồ 39 (D4.1)) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đoàn Thị Kìa | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi (đường mã 35) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ) | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường ống nước D2400mm | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường số 4 Khu dân cư An Bình | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) - Đường loại 4 | Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) - Phú Châu | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Dĩ An | Phan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải (đường Cây Keo) | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Dĩ An | Phùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Thiện Thuật | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Dĩ An | Sương Nguyệt Ánh - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Dĩ An | Tân Long (đường đi đình Tân Long) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông 2 lén) - Đoàn Thị Kìa | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Dĩ An | Tô Hiệu - Đường loại 4 | Đào Sư Tích - Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Dĩ An | Tú Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Dĩ An | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Hết đoạn đường nhựa | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Dĩ An | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4 | Mép đường đất - Trục chính Đông Tây | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 - ĐT.743A | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (nhánh 1) khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa (thửa đất số 1275, tờ bản đồ 25) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Cuối tuyến (nhà ông Bích, cuối thửa đất số 109, tờ bản đồ 33) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Dĩ An | Trần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Dĩ An | Trịnh Hoài Đức - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Dĩ An | Vũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4 | ĐT.743A (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) | 6.800.000 | 4.420.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Dĩ An | Vũng Việt - Đường loại 4 | Đoàn Thị Kìa - Nguyễn Thị Minh Khai | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Dĩ An | Xi măng Sài Gòn - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Công ty Xi măng Sài Gòn | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Dĩ An | Xuân Diệu (đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Út - Nguyễn Hữu Cảnh | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Đặng Văn Mây - | 30.000.000 | 19.500.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 27.500.000 | 17.880.000 | 13.750.000 | 11.000.000 | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 26.150.000 | 17.000.000 | 13.080.000 | 10.460.000 | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 31.500.000 | 20.480.000 | 15.750.000 | 12.600.000 | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 29.600.000 | 19.240.000 | 14.800.000 | 11.840.000 | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 30.200.000 | 19.630.000 | 15.100.000 | 12.080.000 | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 26.000.000 | 16.900.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - | 34.150.000 | 22.200.000 | 17.080.000 | 13.660.000 | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 31.600.000 | 20.540.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) - | 30.100.000 | 19.570.000 | 15.050.000 | 12.040.000 | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) - | 25.900.000 | 16.840.000 | 12.950.000 | 10.360.000 | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 28.500.000 | 18.530.000 | 14.250.000 | 11.400.000 | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 27.000.000 | 17.550.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 28.500.000 | 18.530.000 | 14.250.000 | 11.400.000 | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 27.000.000 | 17.550.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 36.000.000 | 23.400.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 34.300.000 | 22.300.000 | 17.150.000 | 13.720.000 | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 38.000.000 | 24.700.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 30.700.000 | 19.960.000 | 15.350.000 | 12.280.000 | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐT.743A - | 36.400.000 | 23.660.000 | 18.200.000 | 14.560.000 | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 32.000.000 | 20.800.000 | 16.000.000 | 12.800.000 | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 30.000.000 | 19.500.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An - | 8.390.000 | 5.450.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An - | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. - | 7.510.000 | 4.880.000 | 3.760.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Dĩ An | An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57) | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2)) | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/23 - Bùi Thị Xuân/25/1 | 4.880.000 | 3.170.000 | 2.440.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1) | 4.880.000 | 3.170.000 | 2.440.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thanh Niên | 4.880.000 | 3.170.000 | 2.440.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) - Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33) | 4.880.000 | 3.170.000 | 2.440.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Cuối đường nhựa | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/3 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/29 (đầu thửa đất số 1663, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 1465, tờ bản đồ 41 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/31 (đường trạm xá cũ phường Tân Bình) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35) | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/36/3 (đường chùa Tân Long) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Nguyễn Thị Tươi | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/5 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Đường N3 - KDC Biconsi | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/5/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/5 (đầu thửa đất số 1480, tờ bản đồ 56 (E5.3)) - Đầu thửa đất số 1509, tờ bản đồ 56 (E5.3) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/6 (đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Dĩ An | Cây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) - Đường loại 5 | Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) - Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Dĩ An | Cây Da/10 (Đường nhà ông Tư Tàu) - Đường loại 5 | Cây Da - KDC An Trung | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Dĩ An | Cây Da/9 (đường Sắt Cũ) - Đường loại 5 | Cây Da - Nguyễn Thị Minh Khai | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới (nhánh 1) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5 | ĐT.743A - Vàm Suối | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới (nhánh 9) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5 | Châu Thới - Nhà bà Bùi Thị Năm (đầu thửa đất số 1625, tờ bản đồ 6) | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Dĩ An | Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An - Đường loại 5 | Bùi Thị Cội - Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An) | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Dĩ An | Đường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 5 | Đông Thành - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Dĩ An | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Công ty gỗ Tuấn Anh (đầu thửa đất số 1877, tờ bản đồ 6) | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Dĩ An | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1, cuối thửa đất số 464, 1873, tờ bản đồ 8) | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành phố Dĩ An | Đường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà bà 6 Hảo | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành phố Dĩ An | Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Dĩ An | Đường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương | 5.510.000 | 3.580.000 | 2.760.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối) - Đường loại 5 | Vàm Suối - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 15 - Đường loại 5 | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường khu phố Bình Thung 1 | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân An - Đường loại 5 | Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58) - Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58) | 5.510.000 | 3.580.000 | 2.760.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2, 4 khu phố Đông A - Đường loại 5 | Sương Nguyệt Ánh - Huỳnh Tấn Phát | 5.510.000 | 3.580.000 | 2.760.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16) | 5.820.000 | 3.780.000 | 2.910.000 | 2.330.000 | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 5 | 39 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức | 5.510.000 | 3.580.000 | 2.760.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5 | Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5 | Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 8 | 5.820.000 | 3.780.000 | 2.910.000 | 2.330.000 | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Dĩ An | Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 5 | Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành phố Dĩ An | Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5 | Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành phố Dĩ An | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cổng khu du lịch Hồ Bình An | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Dĩ An | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 | Cổng khu du lịch Hồ Bình An - Cuối đường (đường cụt) | 4.880.000 | 3.170.000 | 2.440.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Công ty Châu Bảo Uyên | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 | Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng | 4.070.000 | 2.650.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Dĩ An | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành phố Dĩ An | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn nhánh 3, khu phố Bình Thung 2 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành phố Dĩ An | Huỳnh Thị Tươi/2 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Tươi - Đường Cụm Văn Hóa (cuối thửa đất số 2482, tờ bản đồ 62 (E4)) | 6.130.000 | 3.980.000 | 3.070.000 | 2.450.000 | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Dĩ An | Khu phân lô của ông Trần Quốc Phú khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Bà Huyện Thanh Quan (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2278, tờ bản đồ 41) | 6.130.000 | 3.980.000 | 3.070.000 | 2.450.000 | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành phố Dĩ An | Khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường tổ 15 | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Dĩ An | Lồ Ồ (nhánh 4) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Lồ Ồ - Cuối tuyến (Công ty bia, đầu thửa đất số 2294, tờ bản đồ 34) | 6.010.000 | 3.910.000 | 3.010.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Dĩ An | Lồ Ồ (nhánh 5) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Lồ Ồ - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1659, tờ bản đồ 34) | 6.010.000 | 3.910.000 | 3.010.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5 | Nguyễn Thái Học - Đường sắt Bắc - Nam | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/11 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1064, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/6 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Mương nước (cuối thửa đất số 1450, tờ bản đồ 23) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/9 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1632, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Dĩ An | Quốc lộ 1K (nhánh 17) khu phố Châu Thới - Đường loại 5 | Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.130.000 | 3.980.000 | 3.070.000 | 2.450.000 | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành phố Dĩ An | Suối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5 | Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 710 | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành phố Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường ống nước thô | 5.940.000 | 3.860.000 | 2.970.000 | 2.380.000 | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K | 5.940.000 | 3.860.000 | 2.970.000 | 2.380.000 | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành phố Dĩ An | Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Liên huyện - Đình Tân Hiệp | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành phố Dĩ An | Tân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Dĩ An | Tân Phước/2 (Đường nhà ông Liêm) - Đường loại 5 | Tân Phước - Nguyễn Thị Tươi | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành phố Dĩ An | Tân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Liên huyện - Trương Văn Vĩnh | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành phố Dĩ An | Thanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) - Mỹ Phước - Tân Vạn | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Diệu/12 (đường tổ 16 khu phố Tân Phước) - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) - Cuối đường nhựa | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành phố Dĩ An | Trần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) - Đường loại 5 | ĐT.743A (đất ông Ngô Hiểu) - Khu dân cư Đông An | 6.260.000 | 4.070.000 | 3.130.000 | 2.500.000 | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Dĩ An | Trương Quyền (Đường bà 6 Niệm) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Đường N3 KDC Biconsi | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Ranh Thái Hòa | 5.320.000 | 3.460.000 | 2.660.000 | 2.130.000 | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/1 - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh (thửa đất số 1770, tờ bản đồ 7) - Khu nhà ở Hoàng Nam + cuối đường (thửa đất số 1479, tờ bản đồ 7) | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/10 (Đường nội đồng Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Đường nội bộ KDC | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/4 - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Đầu thửa đất số 1769, tờ bản đồ 7 | 4.750.000 | 3.090.000 | 2.380.000 | 1.900.000 | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/7 (Đường nhà ông út Mối) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) | 4.070.000 | 2.650.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/8 (Đường nhà Ông 5 Em, Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 1312, tờ bản đồ 8) | 4.070.000 | 2.650.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
401 | Thành phố Dĩ An | Vàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An - | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An - | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại. - | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại - | 4.070.000 | 2.650.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 5.680.000 | 3.690.000 | 2.840.000 | 2.270.000 | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 5.090.000 | 3.310.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | - | Đất ở đô thị |
408 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 5.000.000 | 3.250.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
410 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
411 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.690.000 | 3.050.000 | 2.350.000 | 1.880.000 | - | Đất ở đô thị |
413 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | - | Đất ở đô thị |
414 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 4.070.000 | 2.650.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
416 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | - | Đất ở đô thị |
417 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.070.000 | 2.650.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 4.070.000 | 2.650.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
419 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
420 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.070.000 | 2.650.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
422 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
423 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 3.440.000 | 2.240.000 | 1.720.000 | 1.380.000 | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
425 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.440.000 | 2.240.000 | 1.720.000 | 1.380.000 | - | Đất ở đô thị |
426 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 3.440.000 | 2.240.000 | 1.720.000 | 1.380.000 | - | Đất ở đô thị |
427 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 3.130.000 | 2.030.000 | 1.570.000 | 1.250.000 | - | Đất ở đô thị |
428 | Thành phố Dĩ An | Cô Bắc - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học (cuối thửa đất số 931, tờ bản đồ 57) | 28.264.000 | 15.544.000 | 12.720.000 | 9.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Thành phố Dĩ An | Cô Giang - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học | 28.264.000 | 15.544.000 | 12.720.000 | 9.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Thành phố Dĩ An | Đường GS 01 khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Quốc lộ 1K | 28.264.000 | 15.544.000 | 12.720.000 | 9.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Thành phố Dĩ An | Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1 | Nguyễn Tri Phương - Đường M khu TTHC thành phố Dĩ An | 28.264.000 | 15.544.000 | 12.720.000 | 9.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 | Trần Hưng Đạo - Tú Xương (cuối thửa đất số 192, 84, tờ bản đồ 57) | 28.264.000 | 15.544.000 | 12.720.000 | 9.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Thành phố Dĩ An | Số 5 - Đường loại 1 | Cô Giang - Trần Hưng Đạo | 28.264.000 | 15.544.000 | 12.720.000 | 9.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Thành phố Dĩ An | Số 6 - Đường loại 1 | Cô Giang - Trần Hưng Đạo | 28.264.000 | 15.544.000 | 12.720.000 | 9.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Thành phố Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) | 28.264.000 | 15.544.000 | 12.720.000 | 9.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Thành phố Dĩ An | Các đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) - Đường loại 1 | - | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Thành phố Dĩ An | Các đường trong khu Trung tâm Hành chính thành phố Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) - Đường loại 1 | - | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Thành phố Dĩ An | Đại lộ Độc Lập - Đường loại 1 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường số 2 KCN Sóng Thần | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Thành phố Dĩ An | Đường T khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1 | Đường số 1 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Đường sắt | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn An Ninh - Đường loại 1 | Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) - Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 1 | Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Thành phố Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Thành phố Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 14.840.000 | 8.160.000 | 6.680.000 | 4.752.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Thành phố Dĩ An | An Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Thành phố Dĩ An | Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 3 | Đường gom cầu Vượt Sóng Thần - Cầu Gió Bay | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Thành phố Dĩ An | Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) - Đường loại 3 | - | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Thành phố Dĩ An | Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng - Đường loại 3 | - | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Thành phố Dĩ An | Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) - Đường loại 3 | - | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Thành phố Dĩ An | Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Phan Bội Châu | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Thành phố Dĩ An | Đặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu | 13.424.000 | 8.728.000 | 6.712.000 | 5.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Thành phố Dĩ An | Đi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Thành phố Dĩ An | Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Thành phố Dĩ An | Đông Minh - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2) - Công viên Tân Đông Hiệp | 15.456.000 | 8.504.000 | 6.952.000 | 4.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp) - Cổng 17 | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung | 12.720.000 | 7.000.000 | 5.728.000 | 4.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Tân Vạn | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743B - Đường loại 3 | ĐT.743A - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh | 15.456.000 | 8.504.000 | 6.952.000 | 4.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18) | 12.720.000 | 7.000.000 | 5.728.000 | 4.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Thành phố Dĩ An | Đường 33m (Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thành phố Dĩ An | Đường gom cầu vượt Sóng Thần - Đường loại 3 | - | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Thành phố Dĩ An | Đường song hành ĐT.743A (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) - Đường loại 3 | - | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Thành phố Dĩ An | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu | 12.720.000 | 8.272.000 | 6.360.000 | 5.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thành phố Dĩ An | Đường trên Kênh T5B - Đường loại 3 | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Võ Thị Sáu | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Thành phố Dĩ An | Đường Trung tâm Thể dục Thể thao thành phố - Đường loại 3 | Hai Bà Trưng - Trần Hưng Đạo | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Thành phố Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Tân Lập + Đường cổng Công ty 621 - Trục chính Đông Tây | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thành phố Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Các đoạn đường nhựa còn lại - | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Thành phố Dĩ An | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - ĐT.743A (Bệnh viện thành phố) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thành phố Dĩ An | Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 3 | Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không) | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Thành phố Dĩ An | Kha Vạn Cân - Đường loại 3 | Linh Xuân - Linh Tây | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Thành phố Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 12.720.000 | 8.272.000 | 6.360.000 | 5.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thành phố Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 13.424.000 | 8.728.000 | 6.712.000 | 5.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Thành phố Dĩ An | Lê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Thành phố Dĩ An | Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62) | 10.600.000 | 5.832.000 | 4.768.000 | 3.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 14.128.000 | 9.184.000 | 7.064.000 | 5.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi | 12.720.000 | 7.000.000 | 5.728.000 | 4.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Thành phố Dĩ An | Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) - Đường loại 3 | - | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thành phố Dĩ An | Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Thành phố Dĩ An | Ngô Văn Sở (Bình Minh 2) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - ĐT.743A | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3 | Nguyễn Hữu Cảnh - Cuối ranh KDC Niên Ích (giáp phường Bình An) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3 | Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa) - Quốc lộ 1K | 9.184.000 | 5.968.000 | 4.592.000 | 3.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Đường số 22 KCN Sóng Thần | 12.720.000 | 8.272.000 | 6.360.000 | 5.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Hiền (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Lê Quý Đôn - Lý Thường Kiệt | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Hai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3 | Tú Xương (cuối thửa đất số 84, tờ bản đồ 57 và đầu thửa đất số 1786, tờ bản đồ 58) - Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 | 12.720.000 | 7.000.000 | 5.728.000 | 4.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3 | Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 - Hai Bà Trưng | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | ĐT.743A - Cầu 4 Trụ | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Lý Thường Kiệt | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Đường số 3 (khu tái định cư) | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và cuối thửa đất số 1647, tờ bản đồ 2. | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và đầu thửa đất số 1759, tờ bản đồ 4. - Lê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trung Trực (Silicat) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Cao Bá Quát | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4) - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Nguyễn An Ninh | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 9 | 10.600.000 | 6.888.000 | 5.304.000 | 4.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Thành phố Dĩ An | Phạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Đức Thiệu | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Thành phố Dĩ An | Phạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương) - Đường loại 3 | Đi Xóm Đương (đường gom) - Trần Khánh Dư | 9.184.000 | 5.048.000 | 4.136.000 | 2.936.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Thành phố Dĩ An | Phan Bội Châu (Chùa Ba Na) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - ĐT.743A | 14.128.000 | 9.184.000 | 7.064.000 | 5.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Thành phố Dĩ An | Phan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) - Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Thành phố Dĩ An | Phan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) - Đường loại 3 | Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Thành phố Dĩ An | Phú Châu - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Nguyễn Đình Thi | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Thành phố Dĩ An | Quốc lộ 1K - Đường loại 3 | Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Thành phố Dĩ An | Tân Hòa (đường đình Tân Quý) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Tô Vĩnh Diện | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Thành phố Dĩ An | Tân Lập (đường Tổ 47) - Đường loại 3 | Đường cổng Công ty 621 - Giao đường Nhựa KDC giáp ranh phường Bình Thắng (cuối KDC 710) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Thành phố Dĩ An | Tất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thành phố Dĩ An - Đường loại 3 | - | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Thành phố Dĩ An | Tất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt - Đường loại 3 | - | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Thành phố Dĩ An | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Ranh Đại học Quốc Gia (đường ống nước thô cũ) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Thành phố Dĩ An | Thắng Lợi (Đi Khu 4) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt (Của 7 Chích) - Nguyễn Du | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Thành phố Dĩ An | Thống Nhất (Trục chính Đông Tây) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Trục chính Đông Tây (cuối thửa đất số 118, tờ bản đồ 19) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Thành phố Dĩ An | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Nguyễn Hiền - Phạm Ngũ Lão | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Thành phố Dĩ An | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Phạm Ngũ Lão - Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1 | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Thành phố Dĩ An | Trần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Trần Khánh Dư - Nguyễn Trãi | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Khải (đường Cây Keo) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Thành phố Dĩ An | Trần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh | 13.424.000 | 7.384.000 | 6.040.000 | 4.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Thành phố Dĩ An | Trần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Nguyễn Du | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Thành phố Dĩ An | Trần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) - Đường loại 3 | An Bình - Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Thành phố Dĩ An | Trần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 11.304.000 | 7.344.000 | 5.656.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Thành phố Dĩ An | Trục chính Đông Tây - Đường loại 3 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Thống Nhất (đoạn đường đất và đầu thửa đất số 118, tờ bản đồ 19) | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Thành phố Dĩ An | Vành đai Đông Bắc 1 + Đường D1 KDC Đông An - Đường loại 3 | ĐT.743A - Ranh KCN Tân Đông Hiệp B | 11.304.000 | 6.216.000 | 5.088.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Thành phố Dĩ An | Võ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo | 12.720.000 | 8.272.000 | 6.360.000 | 5.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Thành phố Dĩ An | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Đường loại 3 | Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Thành phố Dĩ An | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường loại 3 | Tam Bình - Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Thành phố Dĩ An | 30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - ĐT.743A | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Thành phố Dĩ An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - An Phú 07 | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Thành phố Dĩ An | Bà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4 | Thống Nhất - Nhà ông Lê Đức Phong | 6.008.000 | 3.904.000 | 3.008.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Thành phố Dĩ An | Bình Thung - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - ĐT.743A | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đường sắt Bắc Nam | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Ranh Đồng Nai | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân (Đường liên huyện) - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Ranh phường Thái Hòa | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Thành phố Dĩ An | Cây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Quốc lộ 1K | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | ĐT.743A - Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Thành phố Dĩ An | Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Thành phố Dĩ An | Chu Văn An - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Lê Trọng Tấn | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Thành phố Dĩ An | DC3 khu TĐC ĐHQG TPHCM - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Thành phố Dĩ An | Dương Đình Nghệ - Đường loại 4 | Kha Vạn Cân - Ngô Gia Tự | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Thành phố Dĩ An | Đào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Cừ - Đường tổ 12, 13 (giáp đất công) | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Thành phố Dĩ An | Đào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Thống Nhất | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Thành phố Dĩ An | Đặng Văn Mây (các đoạn đường đất hiện hữu) - Đường loại 4 | - | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Thành phố Dĩ An | Đình Tân Ninh - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Thành phố Dĩ An | Đoàn Thị Điểm - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Bế Văn Đàn | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Thành phố Dĩ An | Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 4 | ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Thành phố Dĩ An | Đông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Thành phố Dĩ An | Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Thành phố Dĩ An | Đông Thành - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong (đường Liên phường) - Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Thành phố Dĩ An | Đông Thành A - Đường loại 4 | Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Thành phố Dĩ An | Đông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14) | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông 6 Bông) - Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28) | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Thành phố Dĩ An | Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4 | Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thành phố Dĩ An | Đường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới) - Đường loại 4 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Thành phố Dĩ An | Đường BN2 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đường tổ 11 khu phố Tân Long | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Thành phố Dĩ An | Đường Cây Mít Nài - Đường loại 4 | Ngô Thì Nhậm - Cuối đường | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thành phố Dĩ An | Đường cổng Công ty 621 - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Vòng xoay (KTX ĐHQG) | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Thành phố Dĩ An | Đường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường N1 - Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An) | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Thành phố Dĩ An | Đường D7 - Đường loại 4 | Đặng Văn Mây - ĐT.743A | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thành phố Dĩ An | Đường D9 - Đường loại 4 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4) | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Thành phố Dĩ An | Đường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Thành phố Dĩ An | Đường Đồi Không Tên - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Thống Nhất | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thành phố Dĩ An | Đường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Vũng Thiện | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Thành phố Dĩ An | Đường giáp khu dân cư Đông An - Đường loại 4 | Đông An (văn phòng khu phố Đông An) - Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt) | 5.088.000 | 3.304.000 | 2.544.000 | 2.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Thành phố Dĩ An | Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng - ĐT.743A | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thành phố Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | ĐT.743A - ĐT.743A | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Thành phố Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | Các tuyến còn lại - | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Thành phố Dĩ An | Đường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14) - Đường loại 4 | Châu Thới - Bình Thung | 5.088.000 | 3.304.000 | 2.544.000 | 2.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thành phố Dĩ An | Đường liên huyện/2 - Đường loại 4 | Đường liên huyện - Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2)) | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Thành phố Dĩ An | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4 | ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1) | 5.512.000 | 3.584.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Thành phố Dĩ An | Đường N1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường N3, khu TĐC Đông Hòa | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thành phố Dĩ An | Đường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đường số 1 - KDC Hương Sen | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Thành phố Dĩ An | Đường song hành Quốc lộ 1K - Đường loại 4 | Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3 - Ranh phường Bình An | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Thành phố Dĩ An | Đường song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4 | Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57) - Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70) - Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Trần Văn Ơn - Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Ngô Gia Tự - Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 2 | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 41 | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 4 | Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Hiền - Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2 | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Tân Hòa (vào khu nhà ở Tân Hòa) - Đường loại 4 | Thống Nhất - Khu nhà ở Tân Hòa | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Đức Thiệu - Nguyễn Đức Thiệu | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12, 13 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Nguyễn Trung Trực - Trần Quang Khải | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 13 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Đường Xi măng Sài Gòn - Cuối đường | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 15, 17 (nhánh) khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2167, tờ bản đồ 58) - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2246, tờ bản đồ 58) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 15, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (cuối thửa số 1968, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (giáp tường KCN Bình Đường, cuối thửa đất số 1708, tờ bản đồ 51) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Sóng Thần 2 (đầu thửa đất số 920, tờ bản đồ 17) | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Trần Thị Vững - Đường sắt (thửa đất số 2253, tờ bản đồ 51) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2252, tờ bản đồ 51) - Đường sắt (cầu gió bay, cuối thửa đất số 501, tờ bản đồ 51) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 17, 17A khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Đức Thiệu (Chợ Bà Sầm, đầu thửa đất số 825, tờ bản đồ 83) - Nhà ông Năm (đầu thửa đất số 1001, tờ bản đồ 83) | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 18 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Cuối tuyến (Công ty giấy Xuân Đức, cuối thửa đất số 1094, tờ bản đồ 29) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa nhánh 1, khu phố Nội Hóa 2 | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 18, 19, 20 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Đường tổ 19, 20 (cuối thửa đất số 2308, tờ bản đồ 25) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 19 khu phố Đông Thành - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn (đầu thửa đất số 6075, tờ bản đồ 5) - Giáp KDC Tân Đông Hiệp B (cuối thửa đất số 1820, tờ bản đồ 5) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1A khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Đường tổ 1 (nhà Chú Sâm và cuối thửa đất số 556, tờ bản đồ 1) | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 | Đường GS18 - Khu đô thị - Thương mại - Dịch vụ Quảng Trường Xanh - Cuối tuyến (Ranh thành phố Hồ Chí Minh) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
614 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Phạm Hữu Lầu - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1423, tờ bản đồ 46) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Cuối đường nhựa | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2, 8, 9, 11 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cây Da Xề (cuối thửa đất số 1806, tờ bản đồ 9) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
617 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 20A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (giáp đất bà Nhung, cuối thửa đất số 1955, tờ bản đồ 25) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 21A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 22 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 23 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 23A khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 8 | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa) | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
626 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 26 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Đường số 11 Linh Xuân - Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Siêu - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Cuối đường | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
632 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường Trục chính Đông Tây | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Đông Minh | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Chiêu Liêu - Vũng Việt | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6) | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
638 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Lê Quý Đôn - Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 4, 5 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 41, 43, 45, 46, 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Ngô Văn Sở | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường quán Tre khu phố Nhị Đồng 2 (cuối thửa đất số 1459, tờ bản đồ 88) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực (thửa đất số 1718, tờ bản đồ 58) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 | Ngô Thì Nhậm - Đường Cây Mít Nài | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 58 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư An Bình (cuối thửa đất số 1694, tờ bản đồ 3) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5B khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường gom cầu vượt Sóng Thần (Ban chỉ huy Quân Sự) - Giáp công ty Liên Phát (cuối thửa đất số 2163, tờ bản đồ 32) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
650 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2265, tờ bản đồ 29) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6, 7 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - ĐT.743A | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6, 7 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đất ông Trần Quốc Thành (cuối thửa đất số 2816, tờ bản đồ 16) | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 60A khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường sắt (cuối thửa đất số 607, tờ bản đồ 2) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6A khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Đất nông hội (cuối thửa đất số 8563, tờ bản đồ 4) và giáp đường tổ 6 | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
656 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Đông B - Đường loại 4 | Trần Quang Khải - Nguyễn Bính | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | 30 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) - Chợ Bình An (phía sau chợ) | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Công ty 710 | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) - Đường loại 4 | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng - Đường trục chính Đông Tây | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 - Đất công (Thuận Thiên, đầu thửa đất số 2497, tờ bản đồ 5) | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
665 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9A khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Dương Đình Nghệ (đường tổ 14A khu phố Bình Đường 2, cuối thửa đất số 763, tờ bản đồ 34) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Thành phố Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia (các đoạn đường đất còn lại) - Đường loại 4 | - | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Thành phố Dĩ An | Đường vào Công ty Bê tông 620 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 231, tờ bản đồ 1) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
668 | Thành phố Dĩ An | Đường vào Công ty OCI - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (Công ty Tân Đô Thành, cuối thửa đất số 294, tờ bản đồ 4) | 5.088.000 | 3.304.000 | 2.544.000 | 2.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Thành phố Dĩ An | Đường vào công ty Sacom - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Cuối đường | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Thành phố Dĩ An | Đường vào nhà thờ Tân Quý - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Trịnh Hoài Đức | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
671 | Thành phố Dĩ An | Gò Bông - Đường loại 4 | ĐT.743A - Vũng Việt | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Thành phố Dĩ An | Hà Huy Giáp - Đường loại 4 | Nguyễn Bính - Trần Quang Khải | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 4 | Các đoạn đường cũ còn lại - 7330 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 4.764.500 | - | Đất TM-DV đô thị |
674 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Hữu Nam - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Giáp phường Long Bình | 5.792.000 | 3.768.000 | 2.896.000 | 2.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Quốc Việt - Đường loại 4 | Bế Văn Đàn - Phú Châu | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Thành phố Dĩ An | Hố Lang - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (Liên huyện) - Nguyễn Thị Tươi | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
677 | Thành phố Dĩ An | Huỳnh Tấn Phát - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Thành phố Dĩ An | Huỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường số 9 (KDC DV Tân Bình) | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Thành phố Dĩ An | Kim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Phan Đăng Lưu | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
680 | Thành phố Dĩ An | Lê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) - Vũng Thiện | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Trại gà Đông Thành | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
683 | Thành phố Dĩ An | Lồ Ồ - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - ĐT.743A | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Thành phố Dĩ An | Mạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) - Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Thành phố Dĩ An | Miễu Cây Sao - Đường loại 4 | Đỗ Tấn Phong - Đông Thành | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
686 | Thành phố Dĩ An | Nghĩa Sơn - Đường loại 4 | Nguyễn Xiển - Đường Xi măng Sài Gòn | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Thành phố Dĩ An | Ngô Gia Tự - Đường loại 4 | Hồ Tùng Mậu - Khu dân cư | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Thành phố Dĩ An | Ngô Gia Tự - Đường loại 4 | Khu dân cư - Dương Đình Nghệ | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
689 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng - Trần Quang Khải | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Công Hoan - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Công Hoan - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
692 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Cừ - Ranh phường Bình An | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đình Thi - Đường loại 4 | Nguyễn Viết Xuân - Phú Châu | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Phong Sắc (Đường D12) - Đường loại 4 | Lồ Ồ - Suối Lồ Ồ nhánh 6-2, khu phố Nội Hóa 1 | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
695 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông ba Thu) - Nguyễn Thị Minh Khai | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
696 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông sáu Nghe) - Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Minh Khai/1 - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Công ty Phạm Tôn (đầu thửa đất số 950, tờ bản đồ 39 (D4.1)) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
698 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đoàn Thị Kìa | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
699 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi (đường mã 35) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ) | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
701 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường ống nước D2400mm | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
702 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường số 4 Khu dân cư An Bình | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
704 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) - Đường loại 4 | Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) - Phú Châu | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Thành phố Dĩ An | Phan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải (đường Cây Keo) | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Thành phố Dĩ An | Phùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Thiện Thuật | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
707 | Thành phố Dĩ An | Sương Nguyệt Ánh - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Thành phố Dĩ An | Tân Long (đường đi đình Tân Long) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông 2 lén) - Đoàn Thị Kìa | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Thành phố Dĩ An | Tô Hiệu - Đường loại 4 | Đào Sư Tích - Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
710 | Thành phố Dĩ An | Tú Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
711 | Thành phố Dĩ An | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Hết đoạn đường nhựa | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Dĩ An | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4 | Mép đường đất - Trục chính Đông Tây | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
713 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 - ĐT.743A | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (nhánh 1) khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa (thửa đất số 1275, tờ bản đồ 25) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Cuối tuyến (nhà ông Bích, cuối thửa đất số 109, tờ bản đồ 33) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Thành phố Dĩ An | Trần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thành phố Dĩ An | Trịnh Hoài Đức - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Dĩ An | Vũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4 | ĐT.743A (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Dĩ An | Vũng Việt - Đường loại 4 | Đoàn Thị Kìa - Nguyễn Thị Minh Khai | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
722 | Thành phố Dĩ An | Xi măng Sài Gòn - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Công ty Xi măng Sài Gòn | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Dĩ An | Xuân Diệu (đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Út - Nguyễn Hữu Cảnh | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Đặng Văn Mây - | 24.000.000 | 15.600.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
725 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 22.000.000 | 14.304.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 20.920.000 | 13.600.000 | 10.464.000 | 8.368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 25.200.000 | 16.384.000 | 12.600.000 | 10.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 23.680.000 | 15.392.000 | 11.840.000 | 9.472.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 24.160.000 | 15.704.000 | 12.080.000 | 9.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 20.800.000 | 13.520.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - | 27.320.000 | 17.760.000 | 13.664.000 | 10.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 25.280.000 | 16.432.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) - | 24.080.000 | 15.656.000 | 12.040.000 | 9.632.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) - | 20.720.000 | 13.472.000 | 10.360.000 | 8.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 22.800.000 | 14.824.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 21.600.000 | 14.040.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 22.800.000 | 14.824.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 21.600.000 | 14.040.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 28.800.000 | 18.720.000 | 14.400.000 | 11.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 27.440.000 | 17.840.000 | 13.720.000 | 10.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 30.400.000 | 19.760.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 24.560.000 | 15.968.000 | 12.280.000 | 9.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐT.743A - | 29.120.000 | 18.928.000 | 14.560.000 | 11.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 25.600.000 | 16.640.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 24.000.000 | 15.600.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An - | 6.712.000 | 4.360.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An - | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. - | 6.008.000 | 3.904.000 | 3.008.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Dĩ An | An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57) | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
755 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2)) | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/23 - Bùi Thị Xuân/25/1 | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1) | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thanh Niên | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) - Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33) | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Cuối đường nhựa | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
764 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/3 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/29 (đầu thửa đất số 1663, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 1465, tờ bản đồ 41 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
765 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/31 (đường trạm xá cũ phường Tân Bình) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 4.000.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35) | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/36/3 (đường chùa Tân Long) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Nguyễn Thị Tươi | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
768 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/5 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Đường N3 - KDC Biconsi | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/5/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/5 (đầu thửa đất số 1480, tờ bản đồ 56 (E5.3)) - Đầu thửa đất số 1509, tờ bản đồ 56 (E5.3) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
770 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/6 (đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Dĩ An | Cây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) - Đường loại 5 | Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) - Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Dĩ An | Cây Da/10 (Đường nhà ông Tư Tàu) - Đường loại 5 | Cây Da - KDC An Trung | 4.000.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
773 | Thành phố Dĩ An | Cây Da/9 (đường Sắt Cũ) - Đường loại 5 | Cây Da - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới (nhánh 1) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5 | ĐT.743A - Vàm Suối | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới (nhánh 9) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5 | Châu Thới - Nhà bà Bùi Thị Năm (đầu thửa đất số 1625, tờ bản đồ 6) | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
776 | Thành phố Dĩ An | Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An - Đường loại 5 | Bùi Thị Cội - Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An) | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Dĩ An | Đường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 5 | Đông Thành - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Thành phố Dĩ An | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Công ty gỗ Tuấn Anh (đầu thửa đất số 1877, tờ bản đồ 6) | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
779 | Thành phố Dĩ An | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1, cuối thửa đất số 464, 1873, tờ bản đồ 8) | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Thành phố Dĩ An | Đường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà bà 6 Hảo | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Thành phố Dĩ An | Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
782 | Thành phố Dĩ An | Đường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
783 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối) - Đường loại 5 | Vàm Suối - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 15 - Đường loại 5 | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường khu phố Bình Thung 1 | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
785 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân An - Đường loại 5 | Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58) - Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58) | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
786 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2, 4 khu phố Đông A - Đường loại 5 | Sương Nguyệt Ánh - Huỳnh Tấn Phát | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
787 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16) | 4.656.000 | 3.024.000 | 2.328.000 | 1.864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
788 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 5 | 39 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5 | Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5 | Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 8 | 4.656.000 | 3.024.000 | 2.328.000 | 1.864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thành phố Dĩ An | Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 5 | Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
792 | Thành phố Dĩ An | Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5 | Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
793 | Thành phố Dĩ An | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cổng khu du lịch Hồ Bình An | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
794 | Thành phố Dĩ An | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 | Cổng khu du lịch Hồ Bình An - Cuối đường (đường cụt) | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
795 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Công ty Châu Bảo Uyên | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 | Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
797 | Thành phố Dĩ An | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Thành phố Dĩ An | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn nhánh 3, khu phố Bình Thung 2 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Dĩ An | Huỳnh Thị Tươi/2 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Tươi - Đường Cụm Văn Hóa (cuối thửa đất số 2482, tờ bản đồ 62 (E4)) | 4.904.000 | 3.184.000 | 2.456.000 | 1.960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
800 | Thành phố Dĩ An | Khu phân lô của ông Trần Quốc Phú khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Bà Huyện Thanh Quan (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2278, tờ bản đồ 41) | 4.904.000 | 3.184.000 | 2.456.000 | 1.960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
801 | Thành phố Dĩ An | Khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường tổ 15 | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
802 | Thành phố Dĩ An | Lồ Ồ (nhánh 4) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Lồ Ồ - Cuối tuyến (Công ty bia, đầu thửa đất số 2294, tờ bản đồ 34) | 4.808.000 | 3.128.000 | 2.408.000 | 1.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
803 | Thành phố Dĩ An | Lồ Ồ (nhánh 5) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Lồ Ồ - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1659, tờ bản đồ 34) | 4.808.000 | 3.128.000 | 2.408.000 | 1.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
804 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5 | Nguyễn Thái Học - Đường sắt Bắc - Nam | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
805 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/11 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1064, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
806 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
807 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/6 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Mương nước (cuối thửa đất số 1450, tờ bản đồ 23) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
808 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/9 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1632, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
809 | Thành phố Dĩ An | Quốc lộ 1K (nhánh 17) khu phố Châu Thới - Đường loại 5 | Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.904.000 | 3.184.000 | 2.456.000 | 1.960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
810 | Thành phố Dĩ An | Suối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5 | Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 710 | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
811 | Thành phố Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường ống nước thô | 4.752.000 | 3.088.000 | 2.376.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
812 | Thành phố Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K | 4.752.000 | 3.088.000 | 2.376.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
813 | Thành phố Dĩ An | Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Liên huyện - Đình Tân Hiệp | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
814 | Thành phố Dĩ An | Tân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
815 | Thành phố Dĩ An | Tân Phước/2 (Đường nhà ông Liêm) - Đường loại 5 | Tân Phước - Nguyễn Thị Tươi | 4.000.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
816 | Thành phố Dĩ An | Tân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Liên huyện - Trương Văn Vĩnh | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
817 | Thành phố Dĩ An | Thanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
818 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Diệu/12 (đường tổ 16 khu phố Tân Phước) - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) - Cuối đường nhựa | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
819 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
820 | Thành phố Dĩ An | Trần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) - Đường loại 5 | ĐT.743A (đất ông Ngô Hiểu) - Khu dân cư Đông An | 5.008.000 | 3.256.000 | 2.504.000 | 2.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
821 | Thành phố Dĩ An | Trương Quyền (Đường bà 6 Niệm) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Đường N3 KDC Biconsi | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
822 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Ranh Thái Hòa | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
823 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/1 - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh (thửa đất số 1770, tờ bản đồ 7) - Khu nhà ở Hoàng Nam + cuối đường (thửa đất số 1479, tờ bản đồ 7) | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
824 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/10 (Đường nội đồng Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Đường nội bộ KDC | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
825 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/4 - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Đầu thửa đất số 1769, tờ bản đồ 7 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
826 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/7 (Đường nhà ông út Mối) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
827 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/8 (Đường nhà Ông 5 Em, Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 1312, tờ bản đồ 8) | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
828 | Thành phố Dĩ An | Vàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
829 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An - | 4.000.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
830 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An - | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
831 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại. - | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
832 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại - | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
833 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 4.544.000 | 2.952.000 | 2.272.000 | 1.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
834 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 4.072.000 | 2.648.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
835 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.000.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
836 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
837 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
838 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
839 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
840 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
841 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
842 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
843 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
844 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
845 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
846 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
847 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
848 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
849 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
850 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.752.000 | 1.792.000 | 1.376.000 | 1.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
851 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
852 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.752.000 | 1.792.000 | 1.376.000 | 1.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
853 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.752.000 | 1.792.000 | 1.376.000 | 1.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
854 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.504.000 | 1.624.000 | 1.256.000 | 1.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
855 | Thành phố Dĩ An | Cô Bắc - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học (cuối thửa đất số 931, tờ bản đồ 57) | 22.964.500 | 12.629.500 | 10.335.000 | 7.345.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
856 | Thành phố Dĩ An | Cô Giang - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học | 22.964.500 | 12.629.500 | 10.335.000 | 7.345.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Thành phố Dĩ An | Đường GS 01 khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Quốc lộ 1K | 22.964.500 | 12.629.500 | 10.335.000 | 7.345.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
858 | Thành phố Dĩ An | Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1 | Nguyễn Tri Phương - Đường M khu TTHC thành phố Dĩ An | 22.964.500 | 12.629.500 | 10.335.000 | 7.345.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
859 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 | Trần Hưng Đạo - Tú Xương (cuối thửa đất số 192, 84, tờ bản đồ 57) | 22.964.500 | 12.629.500 | 10.335.000 | 7.345.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Thành phố Dĩ An | Số 5 - Đường loại 1 | Cô Giang - Trần Hưng Đạo | 22.964.500 | 12.629.500 | 10.335.000 | 7.345.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
861 | Thành phố Dĩ An | Số 6 - Đường loại 1 | Cô Giang - Trần Hưng Đạo | 22.964.500 | 12.629.500 | 10.335.000 | 7.345.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
862 | Thành phố Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) | 22.964.500 | 12.629.500 | 10.335.000 | 7.345.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Thành phố Dĩ An | Các đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) - Đường loại 1 | - | 17.225.000 | 9.477.000 | 7.754.500 | 5.512.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
864 | Thành phố Dĩ An | Các đường trong khu Trung tâm Hành chính thành phố Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) - Đường loại 1 | - | 17.225.000 | 9.477.000 | 7.754.500 | 5.512.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
865 | Thành phố Dĩ An | Đại lộ Độc Lập - Đường loại 1 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường số 2 KCN Sóng Thần | 17.225.000 | 9.477.000 | 7.754.500 | 5.512.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Thành phố Dĩ An | Đường T khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1 | Đường số 1 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An | 17.225.000 | 9.477.000 | 7.754.500 | 5.512.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
867 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Đường sắt | 17.225.000 | 9.477.000 | 7.754.500 | 5.512.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
868 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn An Ninh - Đường loại 1 | Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) - Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức | 17.225.000 | 9.477.000 | 7.754.500 | 5.512.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 1 | Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần | 17.225.000 | 9.477.000 | 7.754.500 | 5.512.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
870 | Thành phố Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | 17.225.000 | 9.477.000 | 7.754.500 | 5.512.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
871 | Thành phố Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 12.057.500 | 6.630.000 | 5.427.500 | 3.861.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Thành phố Dĩ An | An Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
873 | Thành phố Dĩ An | Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 3 | Đường gom cầu Vượt Sóng Thần - Cầu Gió Bay | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
874 | Thành phố Dĩ An | Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) - Đường loại 3 | - | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Thành phố Dĩ An | Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng - Đường loại 3 | - | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
876 | Thành phố Dĩ An | Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) - Đường loại 3 | - | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
877 | Thành phố Dĩ An | Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Phan Bội Châu | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
878 | Thành phố Dĩ An | Đặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu | 10.907.000 | 7.091.500 | 5.453.500 | 4.361.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
879 | Thành phố Dĩ An | Đi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
880 | Thành phố Dĩ An | Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
881 | Thành phố Dĩ An | Đông Minh - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
882 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2) - Công viên Tân Đông Hiệp | 12.558.000 | 6.909.500 | 5.648.500 | 4.017.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
883 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp) - Cổng 17 | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
884 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung | 10.335.000 | 5.687.500 | 4.654.000 | 3.302.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
885 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Tân Vạn | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
886 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743B - Đường loại 3 | ĐT.743A - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh | 12.558.000 | 6.909.500 | 5.648.500 | 4.017.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
887 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18) | 10.335.000 | 5.687.500 | 4.654.000 | 3.302.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
888 | Thành phố Dĩ An | Đường 33m (Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
889 | Thành phố Dĩ An | Đường gom cầu vượt Sóng Thần - Đường loại 3 | - | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
890 | Thành phố Dĩ An | Đường song hành ĐT.743A (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) - Đường loại 3 | - | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
891 | Thành phố Dĩ An | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu | 10.335.000 | 6.721.000 | 5.167.500 | 4.134.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
892 | Thành phố Dĩ An | Đường trên Kênh T5B - Đường loại 3 | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Võ Thị Sáu | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
893 | Thành phố Dĩ An | Đường Trung tâm Thể dục Thể thao thành phố - Đường loại 3 | Hai Bà Trưng - Trần Hưng Đạo | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
894 | Thành phố Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Tân Lập + Đường cổng Công ty 621 - Trục chính Đông Tây | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
895 | Thành phố Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Các đoạn đường nhựa còn lại - | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
896 | Thành phố Dĩ An | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - ĐT.743A (Bệnh viện thành phố) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
897 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
898 | Thành phố Dĩ An | Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 3 | Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không) | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
899 | Thành phố Dĩ An | Kha Vạn Cân - Đường loại 3 | Linh Xuân - Linh Tây | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
900 | Thành phố Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 10.335.000 | 6.721.000 | 5.167.500 | 4.134.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
901 | Thành phố Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 10.907.000 | 7.091.500 | 5.453.500 | 4.361.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
902 | Thành phố Dĩ An | Lê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
903 | Thành phố Dĩ An | Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
904 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62) | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
905 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 11.479.000 | 7.462.000 | 5.739.500 | 4.589.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
906 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
907 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi | 10.335.000 | 5.687.500 | 4.654.000 | 3.302.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
908 | Thành phố Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
909 | Thành phố Dĩ An | Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) - Đường loại 3 | - | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
910 | Thành phố Dĩ An | Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
911 | Thành phố Dĩ An | Ngô Văn Sở (Bình Minh 2) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
912 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
913 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
914 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - ĐT.743A | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
915 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3 | Nguyễn Hữu Cảnh - Cuối ranh KDC Niên Ích (giáp phường Bình An) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
916 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) - Đường loại 3 | Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa) - Quốc lộ 1K | 7.462.000 | 4.849.000 | 3.731.000 | 2.983.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
917 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Đường số 22 KCN Sóng Thần | 10.335.000 | 6.721.000 | 5.167.500 | 4.134.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
918 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Hiền (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Lê Quý Đôn - Lý Thường Kiệt | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
919 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Hai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
920 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3 | Tú Xương (cuối thửa đất số 84, tờ bản đồ 57 và đầu thửa đất số 1786, tờ bản đồ 58) - Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 | 10.335.000 | 5.687.500 | 4.654.000 | 3.302.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
921 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3 | Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 - Hai Bà Trưng | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
922 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | ĐT.743A - Cầu 4 Trụ | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
923 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Lý Thường Kiệt | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
924 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Đường số 3 (khu tái định cư) | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
925 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và cuối thửa đất số 1647, tờ bản đồ 2. | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
926 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và đầu thửa đất số 1759, tờ bản đồ 4. - Lê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
927 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Trung Trực (Silicat) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
928 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Cao Bá Quát | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
929 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4) - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Nguyễn An Ninh | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
930 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1A - Giáp ranh quận 9 | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
931 | Thành phố Dĩ An | Phạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Đức Thiệu | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
932 | Thành phố Dĩ An | Phạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương) - Đường loại 3 | Đi Xóm Đương (đường gom) - Trần Khánh Dư | 7.462.000 | 4.101.500 | 3.360.500 | 2.385.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
933 | Thành phố Dĩ An | Phan Bội Châu (Chùa Ba Na) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - ĐT.743A | 11.479.000 | 7.462.000 | 5.739.500 | 4.589.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
934 | Thành phố Dĩ An | Phan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) - Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
935 | Thành phố Dĩ An | Phan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) - Đường loại 3 | Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
936 | Thành phố Dĩ An | Phú Châu - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Nguyễn Đình Thi | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
937 | Thành phố Dĩ An | Quốc lộ 1K - Đường loại 3 | Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
938 | Thành phố Dĩ An | Tân Hòa (đường đình Tân Quý) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Tô Vĩnh Diện | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
939 | Thành phố Dĩ An | Tân Lập (đường Tổ 47) - Đường loại 3 | Đường cổng Công ty 621 - Giao đường Nhựa KDC giáp ranh phường Bình Thắng (cuối KDC 710) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
940 | Thành phố Dĩ An | Tất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thành phố Dĩ An - Đường loại 3 | - | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
941 | Thành phố Dĩ An | Tất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt - Đường loại 3 | - | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
942 | Thành phố Dĩ An | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Ranh Đại học Quốc Gia (đường ống nước thô cũ) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
943 | Thành phố Dĩ An | Thắng Lợi (Đi Khu 4) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt (Của 7 Chích) - Nguyễn Du | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
944 | Thành phố Dĩ An | Thống Nhất (Trục chính Đông Tây) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Trục chính Đông Tây (cuối thửa đất số 118, tờ bản đồ 19) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
945 | Thành phố Dĩ An | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Nguyễn Hiền - Phạm Ngũ Lão | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
946 | Thành phố Dĩ An | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Phạm Ngũ Lão - Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1 | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
947 | Thành phố Dĩ An | Trần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Trần Khánh Dư - Nguyễn Trãi | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
948 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Khải (đường Cây Keo) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
949 | Thành phố Dĩ An | Trần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh | 10.907.000 | 5.999.500 | 4.907.500 | 3.490.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
950 | Thành phố Dĩ An | Trần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Nguyễn Du | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
951 | Thành phố Dĩ An | Trần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) - Đường loại 3 | An Bình - Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
952 | Thành phố Dĩ An | Trần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
953 | Thành phố Dĩ An | Trục chính Đông Tây - Đường loại 3 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Thống Nhất (đoạn đường đất và đầu thửa đất số 118, tờ bản đồ 19) | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
954 | Thành phố Dĩ An | Vành đai Đông Bắc 1 + Đường D1 KDC Đông An - Đường loại 3 | ĐT.743A - Ranh KCN Tân Đông Hiệp B | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
955 | Thành phố Dĩ An | Võ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) - Đường loại 3 | Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo | 10.335.000 | 6.721.000 | 5.167.500 | 4.134.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
956 | Thành phố Dĩ An | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Đường loại 3 | Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
957 | Thành phố Dĩ An | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường loại 3 | Tam Bình - Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
958 | Thành phố Dĩ An | 30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - ĐT.743A | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
959 | Thành phố Dĩ An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - An Phú 07 | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
960 | Thành phố Dĩ An | Bà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4 | Thống Nhất - Nhà ông Lê Đức Phong | 4.881.500 | 3.172.000 | 2.444.000 | 1.950.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
961 | Thành phố Dĩ An | Bình Thung - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - ĐT.743A | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
962 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đường sắt Bắc Nam | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
963 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Ranh Đồng Nai | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
964 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân (Đường liên huyện) - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Ranh phường Thái Hòa | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
965 | Thành phố Dĩ An | Cây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Quốc lộ 1K | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
966 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
967 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
968 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | ĐT.743A - Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
969 | Thành phố Dĩ An | Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
970 | Thành phố Dĩ An | Chu Văn An - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Lê Trọng Tấn | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
971 | Thành phố Dĩ An | DC3 khu TĐC ĐHQG TPHCM - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
972 | Thành phố Dĩ An | Dương Đình Nghệ - Đường loại 4 | Kha Vạn Cân - Ngô Gia Tự | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
973 | Thành phố Dĩ An | Đào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Cừ - Đường tổ 12, 13 (giáp đất công) | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
974 | Thành phố Dĩ An | Đào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Thống Nhất | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
975 | Thành phố Dĩ An | Đặng Văn Mây (các đoạn đường đất hiện hữu) - Đường loại 4 | - | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
976 | Thành phố Dĩ An | Đình Tân Ninh - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
977 | Thành phố Dĩ An | Đoàn Thị Điểm - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Bế Văn Đàn | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
978 | Thành phố Dĩ An | Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 4 | ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
979 | Thành phố Dĩ An | Đông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
980 | Thành phố Dĩ An | Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
981 | Thành phố Dĩ An | Đông Thành - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong (đường Liên phường) - Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
982 | Thành phố Dĩ An | Đông Thành A - Đường loại 4 | Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
983 | Thành phố Dĩ An | Đông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
984 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14) | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
985 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông 6 Bông) - Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28) | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
986 | Thành phố Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
987 | Thành phố Dĩ An | Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4 | Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
988 | Thành phố Dĩ An | Đường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới) - Đường loại 4 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
989 | Thành phố Dĩ An | Đường BN2 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đường tổ 11 khu phố Tân Long | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
990 | Thành phố Dĩ An | Đường Cây Mít Nài - Đường loại 4 | Ngô Thì Nhậm - Cuối đường | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
991 | Thành phố Dĩ An | Đường cổng Công ty 621 - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Vòng xoay (KTX ĐHQG) | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
992 | Thành phố Dĩ An | Đường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường N1 - Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An) | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
993 | Thành phố Dĩ An | Đường D7 - Đường loại 4 | Đặng Văn Mây - ĐT.743A | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
994 | Thành phố Dĩ An | Đường D9 - Đường loại 4 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4) | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
995 | Thành phố Dĩ An | Đường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
996 | Thành phố Dĩ An | Đường Đồi Không Tên - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Thống Nhất | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
997 | Thành phố Dĩ An | Đường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Vũng Thiện | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
998 | Thành phố Dĩ An | Đường giáp khu dân cư Đông An - Đường loại 4 | Đông An (văn phòng khu phố Đông An) - Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt) | 4.134.000 | 2.684.500 | 2.067.000 | 1.651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
999 | Thành phố Dĩ An | Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng - ĐT.743A | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Thành phố Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | ĐT.743A - ĐT.743A | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Thành phố Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | Các tuyến còn lại - | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Thành phố Dĩ An | Đường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14) - Đường loại 4 | Châu Thới - Bình Thung | 4.134.000 | 2.684.500 | 2.067.000 | 1.651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Thành phố Dĩ An | Đường liên huyện/2 - Đường loại 4 | Đường liên huyện - Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2)) | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Thành phố Dĩ An | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4 | ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1) | 4.478.500 | 2.912.000 | 2.242.500 | 1.794.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Thành phố Dĩ An | Đường N1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường N3, khu TĐC Đông Hòa | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Thành phố Dĩ An | Đường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đường số 1 - KDC Hương Sen | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Thành phố Dĩ An | Đường song hành Quốc lộ 1K - Đường loại 4 | Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3 - Ranh phường Bình An | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Thành phố Dĩ An | Đường song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4 | Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57) - Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70) - Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Trần Văn Ơn - Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Ngô Gia Tự - Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 2 | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 41 | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) - Đường loại 4 | Bình Thung - Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Nguyễn Xiển | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Hiền - Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng - Cuối đường | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Nghĩa Sơn - Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2 | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 khu phố Tân Hòa (vào khu nhà ở Tân Hòa) - Đường loại 4 | Thống Nhất - Khu nhà ở Tân Hòa | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Đức Thiệu - Nguyễn Đức Thiệu | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 12, 13 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Nguyễn Trung Trực - Trần Quang Khải | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 13 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | Đường Xi măng Sài Gòn - Cuối đường | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 15, 17 (nhánh) khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2167, tờ bản đồ 58) - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2246, tờ bản đồ 58) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 15, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (cuối thửa số 1968, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (giáp tường KCN Bình Đường, cuối thửa đất số 1708, tờ bản đồ 51) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân Long - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Sóng Thần 2 (đầu thửa đất số 920, tờ bản đồ 17) | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Trần Thị Vững - Đường sắt (thửa đất số 2253, tờ bản đồ 51) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2252, tờ bản đồ 51) - Đường sắt (cầu gió bay, cuối thửa đất số 501, tờ bản đồ 51) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 17, 17A khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Đức Thiệu (Chợ Bà Sầm, đầu thửa đất số 825, tờ bản đồ 83) - Nhà ông Năm (đầu thửa đất số 1001, tờ bản đồ 83) | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 18 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Cuối tuyến (Công ty giấy Xuân Đức, cuối thửa đất số 1094, tờ bản đồ 29) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa nhánh 1, khu phố Nội Hóa 2 | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 18, 19, 20 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Đường tổ 19, 20 (cuối thửa đất số 2308, tờ bản đồ 25) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 19 khu phố Đông Thành - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn (đầu thửa đất số 6075, tờ bản đồ 5) - Giáp KDC Tân Đông Hiệp B (cuối thửa đất số 1820, tờ bản đồ 5) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 1A khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Đường tổ 1 (nhà Chú Sâm và cuối thửa đất số 556, tờ bản đồ 1) | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 | Đường GS18 - Khu đô thị - Thương mại - Dịch vụ Quảng Trường Xanh - Cuối tuyến (Ranh thành phố Hồ Chí Minh) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Phạm Hữu Lầu - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1423, tờ bản đồ 46) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Cuối đường nhựa | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2, 8, 9, 11 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cây Da Xề (cuối thửa đất số 1806, tờ bản đồ 9) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 20A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (giáp đất bà Nhung, cuối thửa đất số 1955, tờ bản đồ 25) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 21A khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 22 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 23 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 23A khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 8 | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Cuối đường nhựa | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa) | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 26 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Đường số 11 Linh Xuân - Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 27 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Siêu - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Cuối đường | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường Trục chính Đông Tây | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Đông Minh | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 - Đường loại 4 | Lê Văn Tách - Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1062 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu - Đường loại 4 | Chiêu Liêu - Vũng Việt | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 | ĐT.743B - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6) | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1065 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2 - Đường loại 4 | Lê Quý Đôn - Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 4, 5 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Trần Hưng Đạo | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 41, 43, 45, 46, 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Ngô Văn Sở | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 48 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường quán Tre khu phố Nhị Đồng 2 (cuối thửa đất số 1459, tờ bản đồ 88) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Bình Minh 1 - Đường loại 4 | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực (thửa đất số 1718, tờ bản đồ 58) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Thống Nhất - Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 | Ngô Thì Nhậm - Đường Cây Mít Nài | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1074 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 58 khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Khu dân cư An Bình (cuối thửa đất số 1694, tờ bản đồ 3) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5B khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Đường gom cầu vượt Sóng Thần (Ban chỉ huy Quân Sự) - Giáp công ty Liên Phát (cuối thửa đất số 2163, tờ bản đồ 32) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1077 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6 khu phố Thống Nhất 1 - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2265, tờ bản đồ 29) | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6, 7 khu phố Ngãi Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - ĐT.743A | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1080 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6, 7 khu phố Tây B - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đất ông Trần Quốc Thành (cuối thửa đất số 2816, tờ bản đồ 16) | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 60A khu phố Bình Đường 4 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường sắt (cuối thửa đất số 607, tờ bản đồ 2) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 6A khu phố Tây A - Đường loại 4 | Đông Minh - Đất nông hội (cuối thửa đất số 8563, tờ bản đồ 4) và giáp đường tổ 6 | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Đông B - Đường loại 4 | Trần Quang Khải - Nguyễn Bính | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | 30 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) - Chợ Bình An (phía sau chợ) | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Công ty 710 | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) - Đường loại 4 | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng - Đường trục chính Đông Tây | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Quyết Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1089 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 - Đất công (Thuận Thiên, đầu thửa đất số 2497, tờ bản đồ 5) | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Cuối đường | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1092 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9A khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) - Dương Đình Nghệ (đường tổ 14A khu phố Bình Đường 2, cuối thửa đất số 763, tờ bản đồ 34) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Thành phố Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia (các đoạn đường đất còn lại) - Đường loại 4 | - | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Thành phố Dĩ An | Đường vào Công ty Bê tông 620 - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 231, tờ bản đồ 1) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1095 | Thành phố Dĩ An | Đường vào Công ty OCI - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (Công ty Tân Đô Thành, cuối thửa đất số 294, tờ bản đồ 4) | 4.134.000 | 2.684.500 | 2.067.000 | 1.651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Thành phố Dĩ An | Đường vào công ty Sacom - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Cuối đường | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Thành phố Dĩ An | Đường vào nhà thờ Tân Quý - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Trịnh Hoài Đức | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1098 | Thành phố Dĩ An | Gò Bông - Đường loại 4 | ĐT.743A - Vũng Việt | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Thành phố Dĩ An | Hà Huy Giáp - Đường loại 4 | Nguyễn Bính - Trần Quang Khải | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Hoa Thám - Đường loại 4 | Các đoạn đường cũ còn lại - 7330 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1101 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Hữu Nam - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Giáp phường Long Bình | 4.706.000 | 3.061.500 | 2.353.000 | 1.885.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Quốc Việt - Đường loại 4 | Bế Văn Đàn - Phú Châu | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Thành phố Dĩ An | Hố Lang - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (Liên huyện) - Nguyễn Thị Tươi | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Thành phố Dĩ An | Huỳnh Tấn Phát - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Thành phố Dĩ An | Huỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường số 9 (KDC DV Tân Bình) | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Thành phố Dĩ An | Kim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) - Đường loại 4 | Lý Thường Kiệt - Phan Đăng Lưu | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Thành phố Dĩ An | Lê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) - Vũng Thiện | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Trại gà Đông Thành | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Thành phố Dĩ An | Lê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Thành phố Dĩ An | Lồ Ồ - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - ĐT.743A | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Thành phố Dĩ An | Mạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) - Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Thành phố Dĩ An | Miễu Cây Sao - Đường loại 4 | Đỗ Tấn Phong - Đông Thành | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Thành phố Dĩ An | Nghĩa Sơn - Đường loại 4 | Nguyễn Xiển - Đường Xi măng Sài Gòn | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Thành phố Dĩ An | Ngô Gia Tự - Đường loại 4 | Hồ Tùng Mậu - Khu dân cư | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Thành phố Dĩ An | Ngô Gia Tự - Đường loại 4 | Khu dân cư - Dương Đình Nghệ | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng - Trần Quang Khải | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Công Hoan - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Công Hoan - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Cừ - Ranh phường Bình An | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Đình Thi - Đường loại 4 | Nguyễn Viết Xuân - Phú Châu | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1121 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Phong Sắc (Đường D12) - Đường loại 4 | Lồ Ồ - Suối Lồ Ồ nhánh 6-2, khu phố Nội Hóa 1 | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1122 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông ba Thu) - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1123 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông sáu Nghe) - Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt) | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Minh Khai/1 - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai - Công ty Phạm Tôn (đầu thửa đất số 950, tờ bản đồ 39 (D4.1)) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đoàn Thị Kìa | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi (đường mã 35) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ) | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) - Đường ống nước D2400mm | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương - Đường số 4 Khu dân cư An Bình | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Chiểu | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) - Đường loại 4 | Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) - Phú Châu | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Thành phố Dĩ An | Phan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Trần Quang Khải (đường Cây Keo) | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Thành phố Dĩ An | Phùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Thiện Thuật | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Thành phố Dĩ An | Sương Nguyệt Ánh - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Quốc lộ 1K | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Thành phố Dĩ An | Tân Long (đường đi đình Tân Long) - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông 2 lén) - Đoàn Thị Kìa | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Thành phố Dĩ An | Tô Hiệu - Đường loại 4 | Đào Sư Tích - Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Thành phố Dĩ An | Tú Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Thành phố Dĩ An | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Hết đoạn đường nhựa | 4.992.000 | 3.243.500 | 2.496.000 | 1.995.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Thành phố Dĩ An | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) - Đường loại 4 | Mép đường đất - Trục chính Đông Tây | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1141 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 - ĐT.743A | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1142 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (nhánh 1) khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Trần Đại Nghĩa (thửa đất số 1275, tờ bản đồ 25) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1143 | Thành phố Dĩ An | Trần Đại Nghĩa (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Cuối tuyến (nhà ông Bích, cuối thửa đất số 109, tờ bản đồ 33) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1144 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1145 | Thành phố Dĩ An | Trần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) - Đường loại 4 | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1146 | Thành phố Dĩ An | Trịnh Hoài Đức - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia | 4.595.500 | 2.990.000 | 2.301.000 | 1.839.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1147 | Thành phố Dĩ An | Vũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) - Đường loại 4 | ĐT.743A (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) - Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) | 4.420.000 | 2.873.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1148 | Thành phố Dĩ An | Vũng Việt - Đường loại 4 | Đoàn Thị Kìa - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1149 | Thành phố Dĩ An | Xi măng Sài Gòn - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Công ty Xi măng Sài Gòn | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1150 | Thành phố Dĩ An | Xuân Diệu (đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Út - Nguyễn Hữu Cảnh | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1151 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Đặng Văn Mây - | 19.500.000 | 12.675.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1152 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 17.875.000 | 11.622.000 | 8.937.500 | 7.150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1153 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 16.997.500 | 11.050.000 | 8.502.000 | 6.799.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1154 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 20.475.000 | 13.312.000 | 10.237.500 | 8.190.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1155 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 19.240.000 | 12.506.000 | 9.620.000 | 7.696.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1156 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 19.630.000 | 12.759.500 | 9.815.000 | 7.852.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1157 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 16.900.000 | 10.985.000 | 8.450.000 | 6.760.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1158 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - | 22.197.500 | 14.430.000 | 11.102.000 | 8.879.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1159 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 20.540.000 | 13.351.000 | 10.270.000 | 8.216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1160 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) - | 19.565.000 | 12.720.500 | 9.782.500 | 7.826.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1161 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) - | 16.835.000 | 10.946.000 | 8.417.500 | 6.734.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1162 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 18.525.000 | 12.044.500 | 9.262.500 | 7.410.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1163 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 17.550.000 | 11.407.500 | 8.775.000 | 7.020.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1164 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 18.525.000 | 12.044.500 | 9.262.500 | 7.410.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1165 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 17.550.000 | 11.407.500 | 8.775.000 | 7.020.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1166 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 23.400.000 | 15.210.000 | 11.700.000 | 9.360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1167 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 22.295.000 | 14.495.000 | 11.147.500 | 8.918.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1168 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 24.700.000 | 16.055.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1169 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 19.955.000 | 12.974.000 | 9.977.500 | 7.982.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1170 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐT.743A - | 23.660.000 | 15.379.000 | 11.830.000 | 9.464.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1171 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 20.800.000 | 13.520.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1172 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 19.500.000 | 12.675.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1173 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An - | 5.453.500 | 3.542.500 | 2.730.000 | 2.184.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1174 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An - | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1175 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. - | 4.881.500 | 3.172.000 | 2.444.000 | 1.950.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1176 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1177 | Thành phố Dĩ An | An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1178 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57) | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1179 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1180 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1181 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1182 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2)) | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1183 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1184 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/23 - Bùi Thị Xuân/25/1 | 3.172.000 | 2.060.500 | 1.586.000 | 1.267.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1185 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1) | 3.172.000 | 2.060.500 | 1.586.000 | 1.267.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1186 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thanh Niên | 3.172.000 | 2.060.500 | 1.586.000 | 1.267.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1187 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) - Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33) | 3.172.000 | 2.060.500 | 1.586.000 | 1.267.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1188 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Cuối đường nhựa | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1189 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1190 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1191 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/3 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/29 (đầu thửa đất số 1663, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 1465, tờ bản đồ 41 | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1192 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/31 (đường trạm xá cũ phường Tân Bình) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 3.250.000 | 2.112.500 | 1.625.000 | 1.300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1193 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35) | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1194 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/36/3 (đường chùa Tân Long) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Nguyễn Thị Tươi | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1195 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/5 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Đường N3 - KDC Biconsi | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1196 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/5/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/5 (đầu thửa đất số 1480, tờ bản đồ 56 (E5.3)) - Đầu thửa đất số 1509, tờ bản đồ 56 (E5.3) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1197 | Thành phố Dĩ An | Bùi Thị Xuân/6 (đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1198 | Thành phố Dĩ An | Cây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) - Đường loại 5 | Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) - Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1199 | Thành phố Dĩ An | Cây Da/10 (Đường nhà ông Tư Tàu) - Đường loại 5 | Cây Da - KDC An Trung | 3.250.000 | 2.112.500 | 1.625.000 | 1.300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1200 | Thành phố Dĩ An | Cây Da/9 (đường Sắt Cũ) - Đường loại 5 | Cây Da - Nguyễn Thị Minh Khai | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1201 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới (nhánh 1) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5 | ĐT.743A - Vàm Suối | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1202 | Thành phố Dĩ An | Châu Thới (nhánh 9) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5 | Châu Thới - Nhà bà Bùi Thị Năm (đầu thửa đất số 1625, tờ bản đồ 6) | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1203 | Thành phố Dĩ An | Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An - Đường loại 5 | Bùi Thị Cội - Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An) | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1204 | Thành phố Dĩ An | Đường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 5 | Đông Thành - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1205 | Thành phố Dĩ An | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Công ty gỗ Tuấn Anh (đầu thửa đất số 1877, tờ bản đồ 6) | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1206 | Thành phố Dĩ An | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1, cuối thửa đất số 464, 1873, tờ bản đồ 8) | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1207 | Thành phố Dĩ An | Đường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà bà 6 Hảo | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1208 | Thành phố Dĩ An | Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1209 | Thành phố Dĩ An | Đường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương | 3.581.500 | 2.327.000 | 1.794.000 | 1.430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1210 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối) - Đường loại 5 | Vàm Suối - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1211 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 15 - Đường loại 5 | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường khu phố Bình Thung 1 | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1212 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân An - Đường loại 5 | Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58) - Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58) | 3.581.500 | 2.327.000 | 1.794.000 | 1.430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1213 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 2, 4 khu phố Đông A - Đường loại 5 | Sương Nguyệt Ánh - Huỳnh Tấn Phát | 3.581.500 | 2.327.000 | 1.794.000 | 1.430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1214 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16) | 3.783.000 | 2.457.000 | 1.891.500 | 1.514.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1215 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 5 | 39 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức | 3.581.500 | 2.327.000 | 1.794.000 | 1.430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1216 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5 | Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1217 | Thành phố Dĩ An | Đường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5 | Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 8 | 3.783.000 | 2.457.000 | 1.891.500 | 1.514.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1218 | Thành phố Dĩ An | Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 5 | Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1219 | Thành phố Dĩ An | Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5 | Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1220 | Thành phố Dĩ An | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cổng khu du lịch Hồ Bình An | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1221 | Thành phố Dĩ An | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 | Cổng khu du lịch Hồ Bình An - Cuối đường (đường cụt) | 3.172.000 | 2.060.500 | 1.586.000 | 1.267.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1222 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Công ty Châu Bảo Uyên | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1223 | Thành phố Dĩ An | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 | Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1224 | Thành phố Dĩ An | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1225 | Thành phố Dĩ An | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn nhánh 3, khu phố Bình Thung 2 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1226 | Thành phố Dĩ An | Huỳnh Thị Tươi/2 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Tươi - Đường Cụm Văn Hóa (cuối thửa đất số 2482, tờ bản đồ 62 (E4)) | 3.984.500 | 2.587.000 | 1.995.500 | 1.592.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1227 | Thành phố Dĩ An | Khu phân lô của ông Trần Quốc Phú khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Bà Huyện Thanh Quan (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2278, tờ bản đồ 41) | 3.984.500 | 2.587.000 | 1.995.500 | 1.592.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1228 | Thành phố Dĩ An | Khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường tổ 15 | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1229 | Thành phố Dĩ An | Lồ Ồ (nhánh 4) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Lồ Ồ - Cuối tuyến (Công ty bia, đầu thửa đất số 2294, tờ bản đồ 34) | 3.906.500 | 2.541.500 | 1.956.500 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1230 | Thành phố Dĩ An | Lồ Ồ (nhánh 5) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Lồ Ồ - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1659, tờ bản đồ 34) | 3.906.500 | 2.541.500 | 1.956.500 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1231 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5 | Nguyễn Thái Học - Đường sắt Bắc - Nam | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1232 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/11 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1064, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1233 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1234 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/6 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Mương nước (cuối thửa đất số 1450, tờ bản đồ 23) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1235 | Thành phố Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/9 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1632, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1236 | Thành phố Dĩ An | Quốc lộ 1K (nhánh 17) khu phố Châu Thới - Đường loại 5 | Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.984.500 | 2.587.000 | 1.995.500 | 1.592.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1237 | Thành phố Dĩ An | Suối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5 | Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 710 | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1238 | Thành phố Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường ống nước thô | 3.861.000 | 2.509.000 | 1.930.500 | 1.547.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1239 | Thành phố Dĩ An | Tân An (đường đi Nghĩa trang) - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Quốc lộ 1K | 3.861.000 | 2.509.000 | 1.930.500 | 1.547.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1240 | Thành phố Dĩ An | Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Liên huyện - Đình Tân Hiệp | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1241 | Thành phố Dĩ An | Tân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1242 | Thành phố Dĩ An | Tân Phước/2 (Đường nhà ông Liêm) - Đường loại 5 | Tân Phước - Nguyễn Thị Tươi | 3.250.000 | 2.112.500 | 1.625.000 | 1.300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1243 | Thành phố Dĩ An | Tân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Liên huyện - Trương Văn Vĩnh | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1244 | Thành phố Dĩ An | Thanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1245 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Diệu/12 (đường tổ 16 khu phố Tân Phước) - Đường loại 5 | Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) - Cuối đường nhựa | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1246 | Thành phố Dĩ An | Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1247 | Thành phố Dĩ An | Trần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) - Đường loại 5 | ĐT.743A (đất ông Ngô Hiểu) - Khu dân cư Đông An | 4.069.000 | 2.645.500 | 2.034.500 | 1.625.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1248 | Thành phố Dĩ An | Trương Quyền (Đường bà 6 Niệm) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Đường N3 KDC Biconsi | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1249 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Ranh Thái Hòa | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1250 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/1 - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh (thửa đất số 1770, tờ bản đồ 7) - Khu nhà ở Hoàng Nam + cuối đường (thửa đất số 1479, tờ bản đồ 7) | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1251 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/10 (Đường nội đồng Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Đường nội bộ KDC | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1252 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/4 - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Đầu thửa đất số 1769, tờ bản đồ 7 | 3.087.500 | 2.008.500 | 1.547.000 | 1.235.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1253 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/7 (Đường nhà ông út Mối) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1254 | Thành phố Dĩ An | Trương Văn Vĩnh/8 (Đường nhà Ông 5 Em, Tân Hiệp) - Đường loại 5 | Trương Văn Vĩnh - Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 1312, tờ bản đồ 8) | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1255 | Thành phố Dĩ An | Vàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1256 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An - | 3.250.000 | 2.112.500 | 1.625.000 | 1.300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1257 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An - | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1258 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại. - | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1259 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35- NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại - | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1260 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.692.000 | 2.398.500 | 1.846.000 | 1.475.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1261 | Thành phố Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 3.308.500 | 2.151.500 | 1.657.500 | 1.326.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1262 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.250.000 | 2.112.500 | 1.625.000 | 1.300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1263 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1264 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1265 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1266 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1267 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1268 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1269 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1270 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1271 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1272 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1273 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1274 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.645.500 | 1.722.500 | 1.326.000 | 1.059.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1275 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1276 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1277 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 2.236.000 | 1.456.000 | 1.118.000 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1278 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1279 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.236.000 | 1.456.000 | 1.118.000 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1280 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.236.000 | 1.456.000 | 1.118.000 | 897.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1281 | Thành phố Dĩ An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 2.034.500 | 1.319.500 | 1.020.500 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1282 | Thành phố Dĩ An | TP. Dĩ An | Khu vực 1 - | 950.000 | 760.000 | 620.000 | 475.000 | - | Đất trồng lúa |
1283 | Thành phố Dĩ An | TP. Dĩ An | Khu vực 1 - | 950.000 | 760.000 | 620.000 | 475.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
1284 | Thành phố Dĩ An | TP. Dĩ An | Khu vực 1 - | 950.000 | 760.000 | 620.000 | 475.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1285 | Thành phố Dĩ An | TP. Dĩ An | Khu vực 1 - | 1.100.000 | 880.000 | 715.000 | 550.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1286 | Thành phố Dĩ An | TP. Dĩ An | Khu vực 1 - | 1.100.000 | 880.000 | 715.000 | 550.000 | - | Đất chăn nuôi tập trung |
1287 | Thành phố Dĩ An | TP. Dĩ An | Khu vực 1 - | 1.100.000 | 880.000 | 715.000 | 550.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1288 | Thành phố Dĩ An | TP. Dĩ An | Khu vực 1 - | 475.000 | 475.000 | 475.000 | 475.000 | - | Đất rừng sản xuất |
1289 | Thành phố Dĩ An | TP. Dĩ An | Khu vực 1 - | 475.000 | 475.000 | 475.000 | 475.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
1290 | Thành phố Dĩ An | TP. Dĩ An | Khu vực 1 - | 475.000 | 475.000 | 475.000 | 475.000 | - | Đất rừng đặc dụng |