Bảng giá đất huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị mới nhất theo Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 38/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về thông qua bảng giá đất 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị;
– Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp tại thành phố, thị xã và các thị trấn
– Vị trí 1: Được xác định từ mép đường phố (liền cạnh đường phố có giá trị cao nhất) vào sâu 20 m, không xác định nhà ở quay về hướng nào;
– Vị trí 2: Được xác định từ trên 20 đến 40m;
– Vị trí 3: Được xác định từ trên 40m đến 60m;
– Vị trí 4: Được xác định từ trên 60m trở đi.
3.1.2. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp thuộc địa giới cấp xã
– Vị trí 1: Đất tiếp giáp các trục đường giao thông (tính từ chân mái đường đắp hoặc mép ngoài của rãnh dọc tại các vị trí không đào không đắp hoặc mép đỉnh mái đường đào) quy định tại khu vực theo từng xã không quá 30m.
– Vị trí 2: Đất cách xa các trục đường giao thông quy định tại khu vực theo từng xã từ 30m đến 50m.
– Vị trí 3: Đất cách xa các trục đường giao quy định tại khu vực theo từng xã từ 50m đến 80m.
– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.
3.1.3. Nguyên tắc phân vị trí đất nông nghiệp của 3 loại xã: Đồng bằng, trung du, miền núi và trong các đô thị.
Đất trồng cây hàng năm (kể cả đất trồng cây hàng năm khác), đất nuôi trồng thủy sản được phân theo 5 vị trí:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 4 điều kiện:
+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng cách không quá 500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).
+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 500m
+ Chủ động được nước tưới tiêu từ 70% trở lên.
+ Canh tác 2 vụ
– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 3 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 4: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 5: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1.
Đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất phân theo 4 vị trí
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 3 điều kiện:
+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).
+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m
+ Cơ sở hạ tầng tương đối thuận lợi
– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 4: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1
Đất làm muối có 4 vị trí
– Vị trí 1: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung không quá 30m;
– Vị trí 2: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 30m đến 50m;
– Vị trí 3: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 50m đến 80m;
– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Từ Quốc lộ 1 - đến Cống Hồ Đập Thanh. | 4.000.000 | 1.400.000 | 1.040.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cống Hồ Đập Thanh - đến ranh giới Hải Thọ. | 3.400.000 | 1.190.000 | 884.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2 - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Hải Lăng | Ngô Quyền - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Tiếp giáp xã Hải Lâm - đến đường 3/2 | 3.400.000 | 1.190.000 | 884.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Từ phía Nam đường 3/2 - đến ranh giới xã Hải Thọ | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Hải Lăng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Hải Lăng | Bùi Dục Tài - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến Đường 3/2 | 3.400.000 | 1.190.000 | 884.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Hải Lăng | Trần Phú - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Hải Lăng | Hai Bà Trưng - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Bùi Dục Tài | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng | Hai Bà Trưng - đến Đường 3/2 | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng | Đường 3/2 - đến Ranh giới giữa TT Hải Thọ | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Hải Lăng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Lê Duẩn. | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Trãi - Thị trấn Hải Lăng | Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh giới giữa thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hải Lăng | Hùng Vương - đến Huyền Trân Công Chúa | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Hải Lăng | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Hải Lăng | Mai Văn Toàn - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Hải Lăng | Phan Thanh Chung - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Hải Lăng | Phan Bội Châu - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Hải Lăng | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng | Hùng Vương - đến Phan Bội Châu | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Hải Lăng | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng | Phan Bội Châu - đến Nguyễn Trãi | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Hải Lăng | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Hải Lăng | Trần Thị Tâm - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Hải Lăng | Phan Châu Trinh - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường còn lại trong khu đô thị Đông Nam TT - | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Hải Lăng | Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cầu Hùng Vương - đến cầu Mai Đàn. | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Hải Lăng | Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng | Từ cầu Mai Đàn - đến ranh giới giữa Thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Hải Lăng | Lương Đình Của - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 50, đường Lê Duẩn - Thị trấn Hải Lăng | Từ đường Lê Duẩn (Cửa hàng xe máy Mai Liêm) - đến tiếp giáp đường Trần Phú. | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Hải Lăng | Lê Thị Tuyết (đường Bệnh viện đi Hải Xuân) - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Hải Lăng | Chu Văn An - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 253, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng | Từ nhà bà Nguyễn Thị Oanh - đến hết nhà Bà Lưu Thị Minh Hoàn. | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 236 và hẻm 244, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Hải Lăng | Lê Lợi - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Hải Lăng | Đoàn Khuê - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2. - Thị trấn Hải Lăng | Hẻm 35, đường 3/2 và nhánh 1, nhánh 2 hẻm 35, đường 3/2. - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường còn lại trong khu dân cư cán bộ và nhân dân thuộc khóm 7. - | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Hải Lăng | Võ Thị Sáu - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đường còn lại phía nam tỉnh lộ 8B (phía Nam đường 3/2) - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường có mặt đường nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên. - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị đường Lê Thị Tuyết. - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị Khóm 6 - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Hải Lăng | Lương Thế Vinh - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Hữu Mai - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - đến đường Nguyễn Huệ. | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường chưa đổ nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên - | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Nhánh 1, nhánh 2 hẻm 236 và nhánh 2 hẻm 224, đường Hùng Vương. - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Từ Quốc lộ 1 - đến Cống Hồ Đập Thanh. | 3.200.000 | 1.120.000 | 832.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cống Hồ Đập Thanh - đến ranh giới Hải Thọ. | 2.720.000 | 952.000 | 707.200 | 544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2 - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Hải Lăng | Ngô Quyền - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Tiếp giáp xã Hải Lâm - đến đường 3/2 | 2.720.000 | 952.000 | 707.200 | 544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Từ phía Nam đường 3/2 - đến ranh giới xã Hải Thọ | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Hải Lăng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Hải Lăng | Bùi Dục Tài - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến Đường 3/2 | 2.720.000 | 952.000 | 707.200 | 544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Hải Lăng | Trần Phú - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Hải Lăng | Hai Bà Trưng - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Bùi Dục Tài | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng | Hai Bà Trưng - đến Đường 3/2 | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng | Đường 3/2 - đến Ranh giới giữa TT Hải Thọ | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Hải Lăng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Lê Duẩn. | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Trãi - Thị trấn Hải Lăng | Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh giới giữa thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hải Lăng | Hùng Vương - đến Huyền Trân Công Chúa | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Hải Lăng | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Hải Lăng | Mai Văn Toàn - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Hải Lăng | Phan Thanh Chung - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Hải Lăng | Phan Bội Châu - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Hải Lăng | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng | Hùng Vương - đến Phan Bội Châu | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Hải Lăng | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng | Phan Bội Châu - đến Nguyễn Trãi | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Hải Lăng | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Hải Lăng | Trần Thị Tâm - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Hải Lăng | Phan Châu Trinh - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường còn lại trong khu đô thị Đông Nam TT - | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Hải Lăng | Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cầu Hùng Vương - đến cầu Mai Đàn. | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Hải Lăng | Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng | Từ cầu Mai Đàn - đến ranh giới giữa Thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Hải Lăng | Lương Đình Của - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 50, đường Lê Duẩn - Thị trấn Hải Lăng | Từ đường Lê Duẩn (Cửa hàng xe máy Mai Liêm) - đến tiếp giáp đường Trần Phú. | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Hải Lăng | Lê Thị Tuyết (đường Bệnh viện đi Hải Xuân) - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Hải Lăng | Chu Văn An - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 253, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng | Từ nhà bà Nguyễn Thị Oanh - đến hết nhà Bà Lưu Thị Minh Hoàn. | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 236 và hẻm 244, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Hải Lăng | Lê Lợi - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Hải Lăng | Đoàn Khuê - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2. - Thị trấn Hải Lăng | Hẻm 35, đường 3/2 và nhánh 1, nhánh 2 hẻm 35, đường 3/2. - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường còn lại trong khu dân cư cán bộ và nhân dân thuộc khóm 7. - | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Hải Lăng | Võ Thị Sáu - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đường còn lại phía nam tỉnh lộ 8B (phía Nam đường 3/2) - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường có mặt đường nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên. - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị đường Lê Thị Tuyết. - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị Khóm 6 - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Hải Lăng | Lương Thế Vinh - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Hữu Mai - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - đến đường Nguyễn Huệ. | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường chưa đổ nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên - | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Nhánh 1, nhánh 2 hẻm 236 và nhánh 2 hẻm 224, đường Hùng Vương. - | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Từ Quốc lộ 1 - đến Cống Hồ Đập Thanh. | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cống Hồ Đập Thanh - đến ranh giới Hải Thọ. | 2.380.000 | 833.000 | 618.800 | 476.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2 - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Hải Lăng | Ngô Quyền - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.540.000 | 539.000 | 400.400 | 308.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Tiếp giáp xã Hải Lâm - đến đường 3/2 | 2.380.000 | 833.000 | 618.800 | 476.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Từ phía Nam đường 3/2 - đến ranh giới xã Hải Thọ | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
101 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Từ Quốc lộ 1 - đến Cống Hồ Đập Thanh. | 4.000.000 | 1.400.000 | 1.040.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cống Hồ Đập Thanh - đến ranh giới Hải Thọ. | 3.400.000 | 1.190.000 | 884.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2 - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Hải Lăng | Ngô Quyền - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Tiếp giáp xã Hải Lâm - đến đường 3/2 | 3.400.000 | 1.190.000 | 884.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Từ phía Nam đường 3/2 - đến ranh giới xã Hải Thọ | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Hải Lăng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Hải Lăng | Bùi Dục Tài - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến Đường 3/2 | 3.400.000 | 1.190.000 | 884.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Hải Lăng | Trần Phú - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Hải Lăng | Hai Bà Trưng - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Bùi Dục Tài | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng | Hai Bà Trưng - đến Đường 3/2 | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng | Đường 3/2 - đến Ranh giới giữa TT Hải Thọ | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Hải Lăng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Lê Duẩn. | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Trãi - Thị trấn Hải Lăng | Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh giới giữa thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hải Lăng | Hùng Vương - đến Huyền Trân Công Chúa | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Hải Lăng | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Hải Lăng | Mai Văn Toàn - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Hải Lăng | Phan Thanh Chung - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Hải Lăng | Phan Bội Châu - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.200.000 | 770.000 | 572.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Hải Lăng | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng | Hùng Vương - đến Phan Bội Châu | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Hải Lăng | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng | Phan Bội Châu - đến Nguyễn Trãi | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Hải Lăng | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Hải Lăng | Trần Thị Tâm - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Hải Lăng | Phan Châu Trinh - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường còn lại trong khu đô thị Đông Nam TT - | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Hải Lăng | Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cầu Hùng Vương - đến cầu Mai Đàn. | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Hải Lăng | Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng | Từ cầu Mai Đàn - đến ranh giới giữa Thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Hải Lăng | Lương Đình Của - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 50, đường Lê Duẩn - Thị trấn Hải Lăng | Từ đường Lê Duẩn (Cửa hàng xe máy Mai Liêm) - đến tiếp giáp đường Trần Phú. | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Hải Lăng | Lê Thị Tuyết (đường Bệnh viện đi Hải Xuân) - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Hải Lăng | Chu Văn An - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 253, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng | Từ nhà bà Nguyễn Thị Oanh - đến hết nhà Bà Lưu Thị Minh Hoàn. | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 236 và hẻm 244, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Hải Lăng | Lê Lợi - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Hải Lăng | Đoàn Khuê - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2. - Thị trấn Hải Lăng | Hẻm 35, đường 3/2 và nhánh 1, nhánh 2 hẻm 35, đường 3/2. - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường còn lại trong khu dân cư cán bộ và nhân dân thuộc khóm 7. - | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Hải Lăng | Võ Thị Sáu - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đường còn lại phía nam tỉnh lộ 8B (phía Nam đường 3/2) - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường có mặt đường nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên. - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị đường Lê Thị Tuyết. - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị Khóm 6 - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Hải Lăng | Lương Thế Vinh - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Hữu Mai - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - đến đường Nguyễn Huệ. | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường chưa đổ nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên - | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Nhánh 1, nhánh 2 hẻm 236 và nhánh 2 hẻm 224, đường Hùng Vương. - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Từ Quốc lộ 1 - đến Cống Hồ Đập Thanh. | 3.200.000 | 1.120.000 | 832.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cống Hồ Đập Thanh - đến ranh giới Hải Thọ. | 2.720.000 | 952.000 | 707.200 | 544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2 - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Hải Lăng | Ngô Quyền - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Tiếp giáp xã Hải Lâm - đến đường 3/2 | 2.720.000 | 952.000 | 707.200 | 544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Từ phía Nam đường 3/2 - đến ranh giới xã Hải Thọ | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Hải Lăng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Hải Lăng | Bùi Dục Tài - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến Đường 3/2 | 2.720.000 | 952.000 | 707.200 | 544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Hải Lăng | Trần Phú - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Hải Lăng | Hai Bà Trưng - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Bùi Dục Tài | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng | Hai Bà Trưng - đến Đường 3/2 | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng | Đường 3/2 - đến Ranh giới giữa TT Hải Thọ | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Hải Lăng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Lê Duẩn. | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Trãi - Thị trấn Hải Lăng | Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh giới giữa thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hải Lăng | Hùng Vương - đến Huyền Trân Công Chúa | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Hải Lăng | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Hải Lăng | Mai Văn Toàn - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Hải Lăng | Phan Thanh Chung - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Hải Lăng | Phan Bội Châu - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.760.000 | 616.000 | 457.600 | 352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Hải Lăng | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng | Hùng Vương - đến Phan Bội Châu | 2.240.000 | 784.000 | 582.400 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Hải Lăng | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng | Phan Bội Châu - đến Nguyễn Trãi | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Hải Lăng | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Hải Lăng | Trần Thị Tâm - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Hải Lăng | Phan Châu Trinh - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường còn lại trong khu đô thị Đông Nam TT - | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Hải Lăng | Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cầu Hùng Vương - đến cầu Mai Đàn. | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Hải Lăng | Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng | Từ cầu Mai Đàn - đến ranh giới giữa Thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Hải Lăng | Lương Đình Của - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 50, đường Lê Duẩn - Thị trấn Hải Lăng | Từ đường Lê Duẩn (Cửa hàng xe máy Mai Liêm) - đến tiếp giáp đường Trần Phú. | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Hải Lăng | Lê Thị Tuyết (đường Bệnh viện đi Hải Xuân) - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Hải Lăng | Chu Văn An - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 253, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng | Từ nhà bà Nguyễn Thị Oanh - đến hết nhà Bà Lưu Thị Minh Hoàn. | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 236 và hẻm 244, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Hải Lăng | Lê Lợi - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Hải Lăng | Đoàn Khuê - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2. - Thị trấn Hải Lăng | Hẻm 35, đường 3/2 và nhánh 1, nhánh 2 hẻm 35, đường 3/2. - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường còn lại trong khu dân cư cán bộ và nhân dân thuộc khóm 7. - | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Hải Lăng | Võ Thị Sáu - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đường còn lại phía nam tỉnh lộ 8B (phía Nam đường 3/2) - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường có mặt đường nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên. - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị đường Lê Thị Tuyết. - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị Khóm 6 - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Hải Lăng | Lương Thế Vinh - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Hữu Mai - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - đến đường Nguyễn Huệ. | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường chưa đổ nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên - | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Nhánh 1, nhánh 2 hẻm 236 và nhánh 2 hẻm 224, đường Hùng Vương. - | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Từ Quốc lộ 1 - đến Cống Hồ Đập Thanh. | 2.800.000 | 980.000 | 728.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
196 | Huyện Hải Lăng | Hùng Vương (đường tỉnh 582) - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cống Hồ Đập Thanh - đến ranh giới Hải Thọ. | 2.380.000 | 833.000 | 618.800 | 476.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
197 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2 - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
198 | Huyện Hải Lăng | Ngô Quyền - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.540.000 | 539.000 | 400.400 | 308.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
199 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Tiếp giáp xã Hải Lâm - đến đường 3/2 | 2.380.000 | 833.000 | 618.800 | 476.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | Huyện Hải Lăng | Lê Duẩn (Quốc Lộ 1) - Thị trấn Hải Lăng | Từ phía Nam đường 3/2 - đến ranh giới xã Hải Thọ | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
201 | Huyện Hải Lăng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Hải Lăng | Bùi Dục Tài - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến Đường 3/2 | 2.380.000 | 833.000 | 618.800 | 476.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Hải Lăng | Trần Phú - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
204 | Huyện Hải Lăng | Hai Bà Trưng - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Bùi Dục Tài | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng | Hai Bà Trưng - đến Đường 3/2 | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng | Đường 3/2 - đến Ranh giới giữa TT Hải Thọ | 1.540.000 | 539.000 | 400.400 | 308.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
207 | Huyện Hải Lăng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Lê Duẩn. | 1.540.000 | 539.000 | 400.400 | 308.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Trãi - Thị trấn Hải Lăng | Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh giới giữa thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. | 1.540.000 | 539.000 | 400.400 | 308.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hải Lăng | Hùng Vương - đến Huyền Trân Công Chúa | 1.540.000 | 539.000 | 400.400 | 308.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
210 | Huyện Hải Lăng | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.540.000 | 539.000 | 400.400 | 308.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
211 | Huyện Hải Lăng | Mai Văn Toàn - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Hải Lăng | Phan Thanh Chung - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
213 | Huyện Hải Lăng | Phan Bội Châu - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.540.000 | 539.000 | 400.400 | 308.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
214 | Huyện Hải Lăng | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng | Hùng Vương - đến Phan Bội Châu | 1.960.000 | 686.000 | 509.600 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Hải Lăng | Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng | Phan Bội Châu - đến Nguyễn Trãi | 980.000 | 343.000 | 254.800 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
216 | Huyện Hải Lăng | Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
217 | Huyện Hải Lăng | Trần Thị Tâm - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Hải Lăng | Phan Châu Trinh - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
219 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường còn lại trong khu đô thị Đông Nam TT - | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220 | Huyện Hải Lăng | Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ cầu Hùng Vương - đến cầu Mai Đàn. | 980.000 | 343.000 | 254.800 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | Huyện Hải Lăng | Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng | Từ cầu Mai Đàn - đến ranh giới giữa Thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm. | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
222 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 980.000 | 343.000 | 254.800 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
223 | Huyện Hải Lăng | Lương Đình Của - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 980.000 | 343.000 | 254.800 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 50, đường Lê Duẩn - Thị trấn Hải Lăng | Từ đường Lê Duẩn (Cửa hàng xe máy Mai Liêm) - đến tiếp giáp đường Trần Phú. | 980.000 | 343.000 | 254.800 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
225 | Huyện Hải Lăng | Lê Thị Tuyết (đường Bệnh viện đi Hải Xuân) - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 980.000 | 343.000 | 254.800 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
226 | Huyện Hải Lăng | Chu Văn An - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 980.000 | 343.000 | 254.800 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 253, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng | Từ nhà bà Nguyễn Thị Oanh - đến hết nhà Bà Lưu Thị Minh Hoàn. | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
228 | Huyện Hải Lăng | Hẻm 236 và hẻm 244, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
229 | Huyện Hải Lăng | Lê Lợi - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | Huyện Hải Lăng | Đoàn Khuê - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
231 | Huyện Hải Lăng | Đường 3/2. - Thị trấn Hải Lăng | Hẻm 35, đường 3/2 và nhánh 1, nhánh 2 hẻm 35, đường 3/2. - | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
232 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường còn lại trong khu dân cư cán bộ và nhân dân thuộc khóm 7. - | 980.000 | 343.000 | 254.800 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Huyện Hải Lăng | Võ Thị Sáu - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
234 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đường còn lại phía nam tỉnh lộ 8B (phía Nam đường 3/2) - | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
235 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường có mặt đường nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên. - | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị đường Lê Thị Tuyết. - | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
237 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị Khóm 6 - | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
238 | Huyện Hải Lăng | Lương Thế Vinh - Thị trấn Hải Lăng | Đầu đường - đến Cuối đường | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
239 | Huyện Hải Lăng | Nguyễn Hữu Mai - Thị trấn Hải Lăng | Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - đến đường Nguyễn Huệ. | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
240 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Các đoạn đường chưa đổ nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên - | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
241 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Nhánh 1, nhánh 2 hẻm 236 và nhánh 2 hẻm 224, đường Hùng Vương. - | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú | từ cầu Trắng - đến ngã ba Long Hưng (giáp với xã Hải Thượng) | 6.500.000 | 2.275.000 | 1.690.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú | từ Ngã ba Long Hưng - đến hết ranh giới xã Hải Phú | 3.300.000 | 1.155.000 | 858.000 | 660.000 | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Thượng | Từ ranh giới xã Hải Phú - đến hết thửa đất ông Lê Phước Thời | 3.300.000 | 1.155.000 | 858.000 | 660.000 | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ phía Nam cầu Mỹ Chánh - đến hết thửa đất số 743, tờ bản đồ số 04 (nhà bà Nguyễn Thị Hường) | 3.300.000 | 1.155.000 | 858.000 | 660.000 | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thượng | Từ Phía Nam thửa đất ông Lê Phước Thời - đến hết thửa đất Trạm viễn thông Hải Thượng | 2.000.000 | 700.000 | 520.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ | Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Thọ - | 2.000.000 | 700.000 | 520.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường | Từ ranh giới tiếp giáp xã Hải Thọ - đến đường đất đỏ về thôn Hậu Trường | 2.000.000 | 700.000 | 520.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường | Từ Trạm Cảnh sát giao thông - đến hết thửa đất số 472, tờ bản đồ số 22 của bà nhà bà Lê Thị Thúy, thôn Tân Trường | 2.000.000 | 700.000 | 520.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn | Đoạn từ phía Nam cầu 4 thước Khe Rồng - đến giáp cầu Mỹ Chánh | 2.000.000 | 700.000 | 520.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ thửa đất số 476, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Văn Quang) - đến hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10 (nhà ông Ngô Khôi Việt) | 2.000.000 | 700.000 | 520.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | từ thửa đất số 363, tờ bản đồ số 17 (nhà ông Phạm Hữu Lâm) - đến hết thôn Nam Chánh (thôn Tân Lập cũ) | 2.000.000 | 700.000 | 520.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Thượng | Từ phía Nam Trạm viễn thông Hải Thượng - đến ranh giới xã Hải Lâm | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm | Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Lâm - | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Trường | Từ phía Nam đường đất đỏ về thôn Hậu Trường - đến phía Bắc Trạm Cảnh sát giao thông | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn | Từ ranh giới xã Hải Trường - đến phía Bắc cầu 4 thước Khe Rồng | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 5 - Các đoạn còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng | Các đoạn còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng - | 1.350.000 | 472.500 | 351.000 | 270.000 | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 1 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | ngã ba Bến xe Diên Sanh (cũ) - đến xã Hải Thiện | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Hải Lăng | Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | từ Ngã ba Long Hưng - đến hết thửa đất ông Văn Giáo | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | từ Cầu Trắng - đến Cầu Lòn thôn Long Hưng | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 1 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49B - Khu vực 1 - Xã Hải Chánh (Xã đồng bằng) | từ Quốc lộ 1 - đến cầu Phước Tích (giáp ranh giới huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 2 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | Các lô đất còn lại thuộc khu dân cư phố chợ trung tâm Diên Sanh - | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 584 - Khu vực 2 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp đường Tỉnh lộ 584 cũ | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã Tân Sơn Hòa - Khu vực 2 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn từ Tỉnh lộ 584 - đến cổng làng Hà Lộc | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp thị trấn Hải Lăng - đến ngã ba Bến xe Diên Sanh cũ | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Hải Lăng | Đường 8B - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | giáp thị trấn Hải Lăng - đến giáp đường Tỉnh 582 (nhà ông Nguyễn Dương, thôn 1) | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 584 - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | đoạn từ ngã ba Bến xe Diên Sanh cũ - đến cống ông Lỵ | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các thửa đất còn lại trong khu dân cư phố chợ trung tâm Diên Sanh - | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã Tân Sơn Hòa - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn từ cổng làng Hà Lộc - đến cầu Câu Nhi | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã cũ - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng làng Lương Điền - đến hết trường THPT Bùi Dục Tài | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | Khu vực dọc đường bê tông bãi tắm Mỹ Thủy - | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Hải Lăng | Đường ATI - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | - | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Hải Lăng | Đường Quốc phòng - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | từ ngã tư Mỹ Thủy - đến hết đường Tỉnh lộ 583 thuộc địa phận xã Hải An | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | dọc tuyến đường cơ động ven biển - đến ranh giới xã Hải Khê | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | đoạn từ Cầu Chùa Trung Đơn - đến hết thửa đất số 70, tờ bản đồ số 04 (nhà ông Duệ) | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | Khu vực từ ngã ba trường tiểu học - đến hết thửa đất số 116, tờ bản đồ số 01 (nhà ông Hồ Vọng) | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | dọc tuyến đường cơ động ven biển qua địa bàn xã Hải Khê - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 4 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn từ xã Hải Thọ - đến cầu Rọôc | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | Đoạn từ kênh thủy lợi N6 - đến phía Tây đê cát | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | từ ngã tư Hội Yên - đến Chợ Kim Long | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã cũ - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn tiếp giáp trường THPT Bùi Dục Tài - đến tiếp giáp đường liên xã Tân Sơn Hòa | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 581 - Khu vực 4 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) | đoạn giáp thị xã Quảng Trị - đến đập tràn kênh N1 | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các đoạn còn lại thuộc địa phận xã Hải Thọ - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các lô đất còn lại tại khu dân cư vùng Choi xã Hải Thọ - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Tân (Xã đồng bằng) | đoạn từ cầu Câu Nhi - đến giáp xã Hải Hòa | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Hòa (Xã đồng bằng) | đoạn từ cầu Hưng Nhơn - đến giáp Cổng đầu dòng Phú Kinh | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Hải Lăng | Đường Trung Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | Xã Hải Trường Khu vực dọc đường Trung Trường đoạn từ quốc lộ 1A - đến đường Tỉnh 584 | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Hải Lăng | Đường Mỵ Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường Tỉnh 584 | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Hải Lăng | Đường thôn Hậu Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến giáp khu dân cư đội 4 thôn Hậu Trường | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Hải Lăng | Đường Hải Xuân-Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Hải Lăng | Đường Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Hải Lăng | Đường Mai Đàn - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp Thị trấn Hải Lăng - đến ngã tư Ông Tráng | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 5 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn còn lại - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Hải Lăng | Đường Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn tiếp giáp đường tỉnh 583 - đến ranh giới xã Hải Vĩnh | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại của thôn Long Hưng - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn ngã ba Đại An Khê - đến cầu Nhùng (Thượng Xá) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Hải Lăng | Đường Thượng-Xuân - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Rọoc (Thượng Xá) | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Hải Lăng | Đường lên nhà thờ La Vang - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn từ ngã tư La Vang tiếp giáp Quốc lộ 1A - đến địa phận xã Hải Phú | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) | đoạn giáp từ Thị xã Quảng Trị - đến giáp xã Hải Xuân | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49C - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Hải Lăng | Đường xóm Biện - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | đoạn từ đường Liên xã - đến kênh N4 | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Hải Lăng | Đường Hải Xuân đi Bệnh viện - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | đoạn từ kênh N4 - đến giáp đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Vĩnh (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp xã Hải Xuân - đến đường tỉnh 582 | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Hải Lăng | Đường Thuận Đức-Phương Lang - Khu vực 5 - Xã Hải Vĩnh (Xã đồng bằng) | đoạn từ kênh N4 - đến Phương Lang-Hải Ba | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 583 - Khu vực 5 - Xã Hải Ba (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp ranh giới xã Triệu Trung (Triệu Phong) - đến đê cát | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Hải Lăng | Đường 581 - Khu vực 5 - Xã Hải Ba (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 581 - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49C - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 400.000 | 240.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Hải Lăng | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng - Khu vực 6 - Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng - | 160.000 | 96.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | đoạn từ nhà ông Văn Ngọc Thính - đến đình làng Phú Long | 1.300.000 | 845.000 | 650.000 | 455.000 | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | dọc tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Thu - đến cầu An Lạc trên | 1.300.000 | 845.000 | 650.000 | 455.000 | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Phú Khu vực dọc đường Phú Lệ A đoạn từ nhà ông Văn Ngọc Thính đến đình làng Phú Long dọc tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Thu đến cầu An Lạc trên dọc tuyến đường từ nhà nghỉ Hồng Ân đến cầu An Lạc dưới tuyến đường Phú Lệ B từ cổng Nhà thờ La Vang đến trường Mầm non thôn Phú Hưng - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | dọc tuyến đường từ nhà nghỉ Hồng Ân - đến cầu An Lạc dưới | 1.300.000 | 845.000 | 650.000 | 455.000 | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ B - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ cổng Nhà thờ La Vang - đến trường Mầm non thôn Phú Hưng | 1.300.000 | 845.000 | 650.000 | 455.000 | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | đoạn từ đường về trường Tiểu học - đến hết nhà ông Vân Ngọc Thính | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 318.500 | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ B - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ ranh giới xã Hải Thượng - đến trường Mầm non thôn Phú Hưng | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 318.500 | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ đình làng Phú Long - đến hết thửa đất bà Nguyễn Thị Mễ | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 318.500 | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | đoạn từ sau thửa đất số 824, tờ bản đồ số 9 (nhà Bà Phạm Thị Ngọc Ánh) - đến cổng chào thôn Tân Phong (Đường vào nhà máy gạch Tuy nen Hải Chánh) | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Xuân Lâm-Thượng Nguyên - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ giáp Quốc lộ 1A - đến kênh N2 | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Trường Phước Tân Chính - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn tiếp giáp thị trấn Hải Lăng - đến giáp kênh N2 | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Hải Lăng | Đường Thị trấn Cầu Mưng - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ cầu Đúc thôn Trường Phước - đến giáp Nhà máy nước (thôn Tân Phước) | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Hải Lăng | Đường Cồn Tàu Khe Mương - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã trung du) | đoạn từ chắn đường sắt - đến hết Hội trường Đội 4 thôn Lương Điền | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 3 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ cầu Lòn - đến đường về trường Tiểu học (Đất bà Liêu) | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Toàn bộ khu vực thôn Tân Phong (thôn Văn Phong, thôn Tân Hiệp cũ) (trừ khu vực dọc Quốc lộ 1A) - | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực thôn Xuân Lộc - | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực từ cầu Xuân Lộc - đến cầu Hộp và từ cầu Xuân Lộc đến cầu Mỹ Chánh | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực thôn Câu Nhi đoạn từ cổng chào - đến đình làng Câu Nhi | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Hải Lăng | Đường Cồn Tàu Khe Mương - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã trung du) | Khu vực còn lại - | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây đường sắt Bắc-Nam - Khu vực 4 - Xã Hải Trường (Xã trung du) | Khu vực còn lại thuộc thôn Hậu Trường, Đội 1 thôn Trung Trường, thôn Mỵ Trường, thôn Tân Xuân Thọ - | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây đường sắt Bắc Nam - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã trung du) | khu vực Tân Diên - | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Xuân Lâm-Thượng Nguyên - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ kênh N2 - đến HTX Thượng Nguyên | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Trường Phước-Tân Chính - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ kênh N2 - đến giáp cầu đội 3 Trường Phước | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | Khu tái định cư di dân tránh lũ (thôn Tân Phước) - | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | khu tái định cư vùng lũ (thôn Tân Phước) - | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | các khu vực còn lại - | 195.000 | 126.750 | 97.500 | 68.250 | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã trung du | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã trung du - | 100.000 | 65.000 | 50.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú | từ cầu Trắng - đến ngã ba Long Hưng (giáp với xã Hải Thượng) | 5.200.000 | 1.820.000 | 1.352.000 | 1.040.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú | từ Ngã ba Long Hưng - đến hết ranh giới xã Hải Phú | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Thượng | Từ ranh giới xã Hải Phú - đến hết thửa đất ông Lê Phước Thời | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ phía Nam cầu Mỹ Chánh - đến hết thửa đất số 743, tờ bản đồ số 04 (nhà bà Nguyễn Thị Hường) | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thượng | Từ Phía Nam thửa đất ông Lê Phước Thời - đến hết thửa đất Trạm viễn thông Hải Thượng | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ | Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Thọ - | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường | Từ ranh giới tiếp giáp xã Hải Thọ - đến đường đất đỏ về thôn Hậu Trường | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường | Từ Trạm Cảnh sát giao thông - đến hết thửa đất số 472, tờ bản đồ số 22 của bà nhà bà Lê Thị Thúy, thôn Tân Trường | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn | Đoạn từ phía Nam cầu 4 thước Khe Rồng - đến giáp cầu Mỹ Chánh | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ thửa đất số 476, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Văn Quang) - đến hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10 (nhà ông Ngô Khôi Việt) | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | từ thửa đất số 363, tờ bản đồ số 17 (nhà ông Phạm Hữu Lâm) - đến hết thôn Nam Chánh (thôn Tân Lập cũ) | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Thượng | Từ phía Nam Trạm viễn thông Hải Thượng - đến ranh giới xã Hải Lâm | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm | Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Lâm - | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Trường | Từ phía Nam đường đất đỏ về thôn Hậu Trường - đến phía Bắc Trạm Cảnh sát giao thông | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn | Từ ranh giới xã Hải Trường - đến phía Bắc cầu 4 thước Khe Rồng | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 5 - Các đoạn còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng | Các đoạn còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng - | 1.080.000 | 378.000 | 280.800 | 216.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 1 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | ngã ba Bến xe Diên Sanh (cũ) - đến xã Hải Thiện | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Hải Lăng | Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | từ Ngã ba Long Hưng - đến hết thửa đất ông Văn Giáo | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | từ Cầu Trắng - đến Cầu Lòn thôn Long Hưng | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 1 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | - | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49B - Khu vực 1 - Xã Hải Chánh (Xã đồng bằng) | từ Quốc lộ 1 - đến cầu Phước Tích (giáp ranh giới huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế) | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 2 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | Các lô đất còn lại thuộc khu dân cư phố chợ trung tâm Diên Sanh - | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 584 - Khu vực 2 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp đường Tỉnh lộ 584 cũ | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã Tân Sơn Hòa - Khu vực 2 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn từ Tỉnh lộ 584 - đến cổng làng Hà Lộc | 1.280.000 | 768.000 | 448.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp thị trấn Hải Lăng - đến ngã ba Bến xe Diên Sanh cũ | 960.000 | 576.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện Hải Lăng | Đường 8B - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | giáp thị trấn Hải Lăng - đến giáp đường Tỉnh 582 (nhà ông Nguyễn Dương, thôn 1) | 960.000 | 576.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 584 - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | đoạn từ ngã ba Bến xe Diên Sanh cũ - đến cống ông Lỵ | 960.000 | 576.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các thửa đất còn lại trong khu dân cư phố chợ trung tâm Diên Sanh - | 960.000 | 576.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã Tân Sơn Hòa - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn từ cổng làng Hà Lộc - đến cầu Câu Nhi | 960.000 | 576.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã cũ - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng làng Lương Điền - đến hết trường THPT Bùi Dục Tài | 960.000 | 576.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | Khu vực dọc đường bê tông bãi tắm Mỹ Thủy - | 960.000 | 576.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Hải Lăng | Đường ATI - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | - | 960.000 | 576.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Hải Lăng | Đường Quốc phòng - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | từ ngã tư Mỹ Thủy - đến hết đường Tỉnh lộ 583 thuộc địa phận xã Hải An | 960.000 | 576.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | dọc tuyến đường cơ động ven biển - đến ranh giới xã Hải Khê | 960.000 | 576.000 | 336.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | đoạn từ Cầu Chùa Trung Đơn - đến hết thửa đất số 70, tờ bản đồ số 04 (nhà ông Duệ) | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | Khu vực từ ngã ba trường tiểu học - đến hết thửa đất số 116, tờ bản đồ số 01 (nhà ông Hồ Vọng) | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | dọc tuyến đường cơ động ven biển qua địa bàn xã Hải Khê - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 4 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn từ xã Hải Thọ - đến cầu Rọôc | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | Đoạn từ kênh thủy lợi N6 - đến phía Tây đê cát | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | từ ngã tư Hội Yên - đến Chợ Kim Long | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã cũ - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn tiếp giáp trường THPT Bùi Dục Tài - đến tiếp giáp đường liên xã Tân Sơn Hòa | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 581 - Khu vực 4 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) | đoạn giáp thị xã Quảng Trị - đến đập tràn kênh N1 | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các đoạn còn lại thuộc địa phận xã Hải Thọ - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các lô đất còn lại tại khu dân cư vùng Choi xã Hải Thọ - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 640.000 | 384.000 | 224.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Tân (Xã đồng bằng) | đoạn từ cầu Câu Nhi - đến giáp xã Hải Hòa | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
401 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Hòa (Xã đồng bằng) | đoạn từ cầu Hưng Nhơn - đến giáp Cổng đầu dòng Phú Kinh | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Hải Lăng | Đường Trung Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | Xã Hải Trường Khu vực dọc đường Trung Trường đoạn từ quốc lộ 1A - đến đường Tỉnh 584 | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Hải Lăng | Đường Mỵ Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường Tỉnh 584 | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Huyện Hải Lăng | Đường thôn Hậu Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến giáp khu dân cư đội 4 thôn Hậu Trường | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện Hải Lăng | Đường Hải Xuân-Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Hải Lăng | Đường Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Huyện Hải Lăng | Đường Mai Đàn - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp Thị trấn Hải Lăng - đến ngã tư Ông Tráng | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 5 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn còn lại - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Hải Lăng | Đường Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn tiếp giáp đường tỉnh 583 - đến ranh giới xã Hải Vĩnh | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại của thôn Long Hưng - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn ngã ba Đại An Khê - đến cầu Nhùng (Thượng Xá) | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Hải Lăng | Đường Thượng-Xuân - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Rọoc (Thượng Xá) | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Huyện Hải Lăng | Đường lên nhà thờ La Vang - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn từ ngã tư La Vang tiếp giáp Quốc lộ 1A - đến địa phận xã Hải Phú | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) | đoạn giáp từ Thị xã Quảng Trị - đến giáp xã Hải Xuân | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49C - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
421 | Huyện Hải Lăng | Đường xóm Biện - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | đoạn từ đường Liên xã - đến kênh N4 | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Hải Lăng | Đường Hải Xuân đi Bệnh viện - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | đoạn từ kênh N4 - đến giáp đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Vĩnh (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp xã Hải Xuân - đến đường tỉnh 582 | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Huyện Hải Lăng | Đường Thuận Đức-Phương Lang - Khu vực 5 - Xã Hải Vĩnh (Xã đồng bằng) | đoạn từ kênh N4 - đến Phương Lang-Hải Ba | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 583 - Khu vực 5 - Xã Hải Ba (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp ranh giới xã Triệu Trung (Triệu Phong) - đến đê cát | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Huyện Hải Lăng | Đường 581 - Khu vực 5 - Xã Hải Ba (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 581 - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49C - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 320.000 | 192.000 | 112.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Hải Lăng | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng - Khu vực 6 - Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng - | 128.000 | 76.800 | 44.800 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
436 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | đoạn từ nhà ông Văn Ngọc Thính - đến đình làng Phú Long | 1.040.000 | 676.000 | 520.000 | 364.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | dọc tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Thu - đến cầu An Lạc trên | 1.040.000 | 676.000 | 520.000 | 364.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Phú Khu vực dọc đường Phú Lệ A đoạn từ nhà ông Văn Ngọc Thính đến đình làng Phú Long dọc tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Thu đến cầu An Lạc trên dọc tuyến đường từ nhà nghỉ Hồng Ân đến cầu An Lạc dưới tuyến đường Phú Lệ B từ cổng Nhà thờ La Vang đến trường Mầm non thôn Phú Hưng - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | dọc tuyến đường từ nhà nghỉ Hồng Ân - đến cầu An Lạc dưới | 1.040.000 | 676.000 | 520.000 | 364.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ B - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ cổng Nhà thờ La Vang - đến trường Mầm non thôn Phú Hưng | 1.040.000 | 676.000 | 520.000 | 364.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | đoạn từ đường về trường Tiểu học - đến hết nhà ông Vân Ngọc Thính | 728.000 | 473.200 | 364.000 | 254.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ B - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ ranh giới xã Hải Thượng - đến trường Mầm non thôn Phú Hưng | 728.000 | 473.200 | 364.000 | 254.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ đình làng Phú Long - đến hết thửa đất bà Nguyễn Thị Mễ | 728.000 | 473.200 | 364.000 | 254.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | đoạn từ sau thửa đất số 824, tờ bản đồ số 9 (nhà Bà Phạm Thị Ngọc Ánh) - đến cổng chào thôn Tân Phong (Đường vào nhà máy gạch Tuy nen Hải Chánh) | 416.000 | 270.400 | 208.000 | 145.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Xuân Lâm-Thượng Nguyên - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ giáp Quốc lộ 1A - đến kênh N2 | 416.000 | 270.400 | 208.000 | 145.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Trường Phước Tân Chính - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn tiếp giáp thị trấn Hải Lăng - đến giáp kênh N2 | 416.000 | 270.400 | 208.000 | 145.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Huyện Hải Lăng | Đường Thị trấn Cầu Mưng - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ cầu Đúc thôn Trường Phước - đến giáp Nhà máy nước (thôn Tân Phước) | 416.000 | 270.400 | 208.000 | 145.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Hải Lăng | Đường Cồn Tàu Khe Mương - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã trung du) | đoạn từ chắn đường sắt - đến hết Hội trường Đội 4 thôn Lương Điền | 416.000 | 270.400 | 208.000 | 145.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 3 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ cầu Lòn - đến đường về trường Tiểu học (Đất bà Liêu) | 416.000 | 270.400 | 208.000 | 145.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Toàn bộ khu vực thôn Tân Phong (thôn Văn Phong, thôn Tân Hiệp cũ) (trừ khu vực dọc Quốc lộ 1A) - | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực thôn Xuân Lộc - | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực từ cầu Xuân Lộc - đến cầu Hộp và từ cầu Xuân Lộc đến cầu Mỹ Chánh | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực thôn Câu Nhi đoạn từ cổng chào - đến đình làng Câu Nhi | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Hải Lăng | Đường Cồn Tàu Khe Mương - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã trung du) | Khu vực còn lại - | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây đường sắt Bắc-Nam - Khu vực 4 - Xã Hải Trường (Xã trung du) | Khu vực còn lại thuộc thôn Hậu Trường, Đội 1 thôn Trung Trường, thôn Mỵ Trường, thôn Tân Xuân Thọ - | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây đường sắt Bắc Nam - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã trung du) | khu vực Tân Diên - | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Xuân Lâm-Thượng Nguyên - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ kênh N2 - đến HTX Thượng Nguyên | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Trường Phước-Tân Chính - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ kênh N2 - đến giáp cầu đội 3 Trường Phước | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | Khu tái định cư di dân tránh lũ (thôn Tân Phước) - | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | khu tái định cư vùng lũ (thôn Tân Phước) - | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | các khu vực còn lại - | 156.000 | 101.400 | 78.000 | 54.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã trung du | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã trung du - | 80.000 | 52.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú | từ cầu Trắng - đến ngã ba Long Hưng (giáp với xã Hải Thượng) | 4.550.000 | 1.592.500 | 1.183.000 | 910.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
463 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú | từ Ngã ba Long Hưng - đến hết ranh giới xã Hải Phú | 2.310.000 | 808.500 | 600.600 | 462.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Thượng | Từ ranh giới xã Hải Phú - đến hết thửa đất ông Lê Phước Thời | 2.310.000 | 808.500 | 600.600 | 462.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
465 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ phía Nam cầu Mỹ Chánh - đến hết thửa đất số 743, tờ bản đồ số 04 (nhà bà Nguyễn Thị Hường) | 2.310.000 | 808.500 | 600.600 | 462.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thượng | Từ Phía Nam thửa đất ông Lê Phước Thời - đến hết thửa đất Trạm viễn thông Hải Thượng | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ | Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Thọ - | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
468 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường | Từ ranh giới tiếp giáp xã Hải Thọ - đến đường đất đỏ về thôn Hậu Trường | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường | Từ Trạm Cảnh sát giao thông - đến hết thửa đất số 472, tờ bản đồ số 22 của bà nhà bà Lê Thị Thúy, thôn Tân Trường | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn | Đoạn từ phía Nam cầu 4 thước Khe Rồng - đến giáp cầu Mỹ Chánh | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | Đoạn từ thửa đất số 476, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Văn Quang) - đến hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10 (nhà ông Ngô Khôi Việt) | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh | từ thửa đất số 363, tờ bản đồ số 17 (nhà ông Phạm Hữu Lâm) - đến hết thôn Nam Chánh (thôn Tân Lập cũ) | 1.400.000 | 490.000 | 364.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Thượng | Từ phía Nam Trạm viễn thông Hải Thượng - đến ranh giới xã Hải Lâm | 1.050.000 | 367.500 | 273.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
474 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm | Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Lâm - | 1.050.000 | 367.500 | 273.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Trường | Từ phía Nam đường đất đỏ về thôn Hậu Trường - đến phía Bắc Trạm Cảnh sát giao thông | 1.050.000 | 367.500 | 273.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn | Từ ranh giới xã Hải Trường - đến phía Bắc cầu 4 thước Khe Rồng | 1.050.000 | 367.500 | 273.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
477 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 1A - Khu vực 5 - Các đoạn còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng | Các đoạn còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng - | 945.000 | 330.750 | 245.700 | 189.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
478 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 1 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | ngã ba Bến xe Diên Sanh (cũ) - đến xã Hải Thiện | 1.400.000 | 840.000 | 490.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Hải Lăng | Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | từ Ngã ba Long Hưng - đến hết thửa đất ông Văn Giáo | 1.400.000 | 840.000 | 490.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
480 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | từ Cầu Trắng - đến Cầu Lòn thôn Long Hưng | 1.400.000 | 840.000 | 490.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
481 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 1 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | - | 1.400.000 | 840.000 | 490.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49B - Khu vực 1 - Xã Hải Chánh (Xã đồng bằng) | từ Quốc lộ 1 - đến cầu Phước Tích (giáp ranh giới huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế) | 1.400.000 | 840.000 | 490.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
483 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 2 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | Các lô đất còn lại thuộc khu dân cư phố chợ trung tâm Diên Sanh - | 1.120.000 | 672.000 | 392.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
484 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 584 - Khu vực 2 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp đường Tỉnh lộ 584 cũ | 1.120.000 | 672.000 | 392.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã Tân Sơn Hòa - Khu vực 2 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn từ Tỉnh lộ 584 - đến cổng làng Hà Lộc | 1.120.000 | 672.000 | 392.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
486 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp thị trấn Hải Lăng - đến ngã ba Bến xe Diên Sanh cũ | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
487 | Huyện Hải Lăng | Đường 8B - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | giáp thị trấn Hải Lăng - đến giáp đường Tỉnh 582 (nhà ông Nguyễn Dương, thôn 1) | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 584 - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | đoạn từ ngã ba Bến xe Diên Sanh cũ - đến cống ông Lỵ | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
489 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các thửa đất còn lại trong khu dân cư phố chợ trung tâm Diên Sanh - | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
490 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã Tân Sơn Hòa - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn từ cổng làng Hà Lộc - đến cầu Câu Nhi | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã cũ - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng làng Lương Điền - đến hết trường THPT Bùi Dục Tài | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
492 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | Khu vực dọc đường bê tông bãi tắm Mỹ Thủy - | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
493 | Huyện Hải Lăng | Đường ATI - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | - | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Hải Lăng | Đường Quốc phòng - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | từ ngã tư Mỹ Thủy - đến hết đường Tỉnh lộ 583 thuộc địa phận xã Hải An | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
495 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | dọc tuyến đường cơ động ven biển - đến ranh giới xã Hải Khê | 840.000 | 504.000 | 294.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
496 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | đoạn từ Cầu Chùa Trung Đơn - đến hết thửa đất số 70, tờ bản đồ số 04 (nhà ông Duệ) | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | Khu vực từ ngã ba trường tiểu học - đến hết thửa đất số 116, tờ bản đồ số 01 (nhà ông Hồ Vọng) | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
498 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
499 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | dọc tuyến đường cơ động ven biển qua địa bàn xã Hải Khê - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
501 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 4 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn từ xã Hải Thọ - đến cầu Rọôc | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
502 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | Đoạn từ kênh thủy lợi N6 - đến phía Tây đê cát | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | từ ngã tư Hội Yên - đến Chợ Kim Long | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
504 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã cũ - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) | đoạn tiếp giáp trường THPT Bùi Dục Tài - đến tiếp giáp đường liên xã Tân Sơn Hòa | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
505 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 581 - Khu vực 4 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) | đoạn giáp thị xã Quảng Trị - đến đập tràn kênh N1 | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các đoạn còn lại thuộc địa phận xã Hải Thọ - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
507 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
508 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) | các lô đất còn lại tại khu dân cư vùng Choi xã Hải Thọ - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
510 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Tân (Xã đồng bằng) | đoạn từ cầu Câu Nhi - đến giáp xã Hải Hòa | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
511 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Hòa (Xã đồng bằng) | đoạn từ cầu Hưng Nhơn - đến giáp Cổng đầu dòng Phú Kinh | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
513 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn xã - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
514 | Huyện Hải Lăng | Đường Trung Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | Xã Hải Trường Khu vực dọc đường Trung Trường đoạn từ quốc lộ 1A - đến đường Tỉnh 584 | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Huyện Hải Lăng | Đường Mỵ Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường Tỉnh 584 | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
516 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
517 | Huyện Hải Lăng | Đường thôn Hậu Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến giáp khu dân cư đội 4 thôn Hậu Trường | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
519 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
520 | Huyện Hải Lăng | Đường Hải Xuân-Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện Hải Lăng | Đường Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
522 | Huyện Hải Lăng | Đường Mai Đàn - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp Thị trấn Hải Lăng - đến ngã tư Ông Tráng | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
523 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 582 - Khu vực 5 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn còn lại - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Huyện Hải Lăng | Đường Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) | đoạn tiếp giáp đường tỉnh 583 - đến ranh giới xã Hải Vĩnh | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
525 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại của thôn Long Hưng - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
526 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn ngã ba Đại An Khê - đến cầu Nhùng (Thượng Xá) | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Huyện Hải Lăng | Đường Thượng-Xuân - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Rọoc (Thượng Xá) | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
528 | Huyện Hải Lăng | Đường lên nhà thờ La Vang - Khu vực 5 - Xã Hải Thượng (Xã đồng bằng) | đoạn từ ngã tư La Vang tiếp giáp Quốc lộ 1A - đến địa phận xã Hải Phú | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
529 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) | đoạn giáp từ Thị xã Quảng Trị - đến giáp xã Hải Xuân | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49C - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
531 | Huyện Hải Lăng | Đường xóm Biện - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | đoạn từ đường Liên xã - đến kênh N4 | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
532 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện Hải Lăng | Đường Hải Xuân đi Bệnh viện - Khu vực 5 - Xã Hải Xuân (Xã đồng bằng) | đoạn từ kênh N4 - đến giáp đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
534 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên xã Xuân-Quy-Vĩnh - Khu vực 5 - Xã Hải Vĩnh (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp xã Hải Xuân - đến đường tỉnh 582 | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
535 | Huyện Hải Lăng | Đường Thuận Đức-Phương Lang - Khu vực 5 - Xã Hải Vĩnh (Xã đồng bằng) | đoạn từ kênh N4 - đến Phương Lang-Hải Ba | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 583 - Khu vực 5 - Xã Hải Ba (Xã đồng bằng) | đoạn từ giáp ranh giới xã Triệu Trung (Triệu Phong) - đến đê cát | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
537 | Huyện Hải Lăng | Đường 581 - Khu vực 5 - Xã Hải Ba (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
538 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 581 - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
540 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Dương (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
541 | Huyện Hải Lăng | Đường tỉnh 582 - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Huyện Hải Lăng | Quốc lộ 49C - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
543 | Huyện Hải Lăng | Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
544 | Huyện Hải Lăng | Đường liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | 168.000 | 98.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Huyện Hải Lăng | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng - Khu vực 6 - Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng (Xã đồng bằng) | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã đồng bằng - | 112.000 | 67.200 | 39.200 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
546 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | đoạn từ nhà ông Văn Ngọc Thính - đến đình làng Phú Long | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 318.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
547 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | dọc tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Thu - đến cầu An Lạc trên | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 318.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Phú Khu vực dọc đường Phú Lệ A đoạn từ nhà ông Văn Ngọc Thính đến đình làng Phú Long dọc tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Thu đến cầu An Lạc trên dọc tuyến đường từ nhà nghỉ Hồng Ân đến cầu An Lạc dưới tuyến đường Phú Lệ B từ cổng Nhà thờ La Vang đến trường Mầm non thôn Phú Hưng - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | dọc tuyến đường từ nhà nghỉ Hồng Ân - đến cầu An Lạc dưới | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 318.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
549 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ B - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ cổng Nhà thờ La Vang - đến trường Mầm non thôn Phú Hưng | 910.000 | 591.500 | 455.000 | 318.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
550 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | đoạn từ đường về trường Tiểu học - đến hết nhà ông Vân Ngọc Thính | 637.000 | 414.050 | 318.500 | 222.950 | - | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ B - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ ranh giới xã Hải Thượng - đến trường Mầm non thôn Phú Hưng | 637.000 | 414.050 | 318.500 | 222.950 | - | Đất SX-KD nông thôn |
552 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ đình làng Phú Long - đến hết thửa đất bà Nguyễn Thị Mễ | 637.000 | 414.050 | 318.500 | 222.950 | - | Đất SX-KD nông thôn |
553 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 3 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | đoạn từ sau thửa đất số 824, tờ bản đồ số 9 (nhà Bà Phạm Thị Ngọc Ánh) - đến cổng chào thôn Tân Phong (Đường vào nhà máy gạch Tuy nen Hải Chánh) | 364.000 | 236.600 | 182.000 | 127.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Xuân Lâm-Thượng Nguyên - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ giáp Quốc lộ 1A - đến kênh N2 | 364.000 | 236.600 | 182.000 | 127.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
555 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Trường Phước Tân Chính - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn tiếp giáp thị trấn Hải Lăng - đến giáp kênh N2 | 364.000 | 236.600 | 182.000 | 127.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
556 | Huyện Hải Lăng | Đường Thị trấn Cầu Mưng - Khu vực 3 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ cầu Đúc thôn Trường Phước - đến giáp Nhà máy nước (thôn Tân Phước) | 364.000 | 236.600 | 182.000 | 127.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện Hải Lăng | Đường Cồn Tàu Khe Mương - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã trung du) | đoạn từ chắn đường sắt - đến hết Hội trường Đội 4 thôn Lương Điền | 364.000 | 236.600 | 182.000 | 127.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
558 | Huyện Hải Lăng | Đường Phú Lệ A - Khu vực 3 - Xã Hải Phú (Xã trung du) | từ cầu Lòn - đến đường về trường Tiểu học (Đất bà Liêu) | 364.000 | 236.600 | 182.000 | 127.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
559 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Toàn bộ khu vực thôn Tân Phong (thôn Văn Phong, thôn Tân Hiệp cũ) (trừ khu vực dọc Quốc lộ 1A) - | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.775 | - | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực thôn Xuân Lộc - | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.775 | - | Đất SX-KD nông thôn |
561 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực từ cầu Xuân Lộc - đến cầu Hộp và từ cầu Xuân Lộc đến cầu Mỹ Chánh | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Chánh (Xã trung du) | Khu vực thôn Câu Nhi đoạn từ cổng chào - đến đình làng Câu Nhi | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện Hải Lăng | Đường Cồn Tàu Khe Mương - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã trung du) | Khu vực còn lại - | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
564 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây đường sắt Bắc-Nam - Khu vực 4 - Xã Hải Trường (Xã trung du) | Khu vực còn lại thuộc thôn Hậu Trường, Đội 1 thôn Trung Trường, thôn Mỵ Trường, thôn Tân Xuân Thọ - | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây đường sắt Bắc Nam - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã trung du) | khu vực Tân Diên - | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Xuân Lâm-Thượng Nguyên - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ kênh N2 - đến HTX Thượng Nguyên | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
567 | Huyện Hải Lăng | Đường Liên thôn Trường Phước-Tân Chính - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | đoạn từ kênh N2 - đến giáp cầu đội 3 Trường Phước | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
568 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | Khu tái định cư di dân tránh lũ (thôn Tân Phước) - | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | khu tái định cư vùng lũ (thôn Tân Phước) - | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
570 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 4 - Xã Hải Lâm (Xã trung du) | các khu vực còn lại - | 136.500 | 88.725 | 68.250 | 47.780 | - | Đất SX-KD nông thôn |
571 | Huyện Hải Lăng | Khu vực 5 - Xã trung du | Các khu vực còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng thuộc xã trung du - | 70.000 | 45.500 | 35.000 | 24.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Phú | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
573 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thượng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
574 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Lâm | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
575 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thọ | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
576 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Trường | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
577 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Sơn | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
578 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây Quốc lộ 1A - Xã Hải Chánh | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 18.590 | 15.290 | 14.190 | 10.500 | 6.600 | Đất trồng cây hàng năm |
579 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải An | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
580 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Khê | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
581 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thành | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
582 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Tân | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
583 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Hòa | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
584 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thiện | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
585 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quy | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
586 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Xuân | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
587 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Vĩnh | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
588 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quế | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
589 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Dương | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
590 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Ba | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
591 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Chánh | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
592 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Sơn | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
593 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Trường | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
594 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thọ | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
595 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thượng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
596 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Lâm | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
597 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Phú | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
598 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 24.530 | 20.130 | 18.590 | 12.100 | 8.800 | Đất trồng cây hàng năm |
599 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Phú | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
600 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thượng | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
601 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Lâm | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
602 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thọ | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
603 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Trường | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
604 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Sơn | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
605 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây Quốc lộ 1A - Xã Hải Chánh | - | 15.730 | 14.190 | 12.100 | 7.700 | - | Đất trồng cây lâu năm |
606 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải An | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
607 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Khê | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
608 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thành | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
609 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Tân | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
610 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Hòa | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
611 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thiện | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
612 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quy | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
613 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Xuân | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
614 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Vĩnh | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
615 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quế | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
616 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Dương | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
617 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Ba | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
618 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Chánh | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
619 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Sơn | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
620 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Trường | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
621 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thọ | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
622 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thượng | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
623 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Lâm | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
624 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Phú | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
625 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | - | 25.410 | 20.350 | 15.510 | 11.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
626 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Phú | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
627 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thượng | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
628 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Lâm | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
629 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thọ | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
630 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Trường | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
631 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Sơn | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
632 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây Quốc lộ 1A - Xã Hải Chánh | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng sản xuất |
633 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải An | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
634 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Khê | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
635 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thành | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
636 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Tân | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
637 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Hòa | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
638 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thiện | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
639 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quy | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
640 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Xuân | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
641 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Vĩnh | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
642 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quế | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
643 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Dương | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
644 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Ba | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
645 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Chánh | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
646 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Sơn | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
647 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Trường | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
648 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thọ | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
649 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thượng | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
650 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Lâm | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
651 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Phú | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
652 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng sản xuất |
653 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Phú | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
654 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thượng | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
655 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Lâm | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
656 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thọ | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
657 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Trường | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
658 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Sơn | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
659 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây Quốc lộ 1A - Xã Hải Chánh | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng phòng hộ |
660 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải An | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
661 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Khê | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
662 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thành | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
663 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Tân | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
664 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Hòa | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
665 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thiện | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
666 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quy | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
667 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Xuân | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
668 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Vĩnh | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
669 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quế | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
670 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Dương | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
671 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Ba | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
672 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Chánh | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
673 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Sơn | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
674 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Trường | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
675 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thọ | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
676 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Thượng | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
677 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Lâm | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
678 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Phú | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
679 | Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng phòng hộ |
680 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Phú | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
681 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thượng | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
682 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Lâm | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
683 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Thọ | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
684 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Trường | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
685 | Huyện Hải Lăng | Khu vực phía Tây đường sắt - Xã Hải Sơn | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
686 | Huyện Hải Lăng | Phía Tây Quốc lộ 1A - Xã Hải Chánh | - | 6.930 | 4.950 | 4.290 | 2.640 | - | Đất rừng đặc dụng |
687 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải An | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
688 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Khê | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
689 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thành | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
690 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Tân | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
691 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Hòa | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
692 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Thiện | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
693 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quy | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
694 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Xuân | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
695 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Vĩnh | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
696 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Quế | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
697 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Dương | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
698 | Huyện Hải Lăng | Xã Hải Ba | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
699 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Chánh | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |
700 | Huyện Hải Lăng | Các vùng còn lại - Xã Hải Sơn | - | 7.040 | 5.280 | 4.510 | 3.740 | - | Đất rừng đặc dụng |