Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
1. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

2. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
2.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng cây hàng năm, gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác; đất trồng cây lâu năm; đất lâm nghiệp, gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất; đất nuôi trồng thủy sản, đất chăn nuôi tập trung; đất làm muối; đất nông nghiệp khác. Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thửa đất tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: thửa đất không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi trên 200m đến 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường có tên trong Bảng giá đất ở quy định tại Bảng 8 (Phụ lục 2 đính kèm Quyết định 79/2024/QĐ-UBND), áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường (lòng đường, lề đường, vỉa hè) hiện hữu được quy định trong bảng giá đất.
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
2.2. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
Phường Bình Trưng được sáp nhập từ các phường Bình Trưng Đông, Bình Trưng Tây và một phần của phường An Phú trước đây:
STT | Xã/Phường/ Đặc khu | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
1 | Phường Bình Trưng | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ | 66.200.000 | 33.100.000 | 26.480.000 | 21.184.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 52.200.000 | 26.100.000 | 20.880.000 | 16.704.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 52.200.000 | 26.100.000 | 20.880.000 | 16.704.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 52.200.000 | 26.100.000 | 20.880.000 | 16.704.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – GIÁO XỨ MỸ HÒA | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
11 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
12 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
14 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
21 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
23 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
24 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
26 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 45.100.000 | 22.550.000 | 18.040.000 | 14.432.000 | – | Đất ở đô thị |
27 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 46.100.000 | 23.050.000 | 18.440.000 | 14.752.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM | 46.100.000 | 23.050.000 | 18.440.000 | 14.752.000 | – | Đất ở đô thị |
29 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
30 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 46.100.000 | 23.050.000 | 18.440.000 | 14.752.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 45.100.000 | 22.550.000 | 18.040.000 | 14.432.000 | – | Đất ở đô thị |
32 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
33 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 47.500.000 | 23.750.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
35 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI | 37.100.000 | 18.550.000 | 14.840.000 | 11.872.000 | – | Đất ở đô thị |
36 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 42.100.000 | 21.050.000 | 16.840.000 | 13.472.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.500.000 | 25.750.000 | 20.600.000 | 16.480.000 | – | Đất ở đô thị |
38 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
39 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
41 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 54.100.000 | 27.050.000 | 21.640.000 | 17.312.000 | – | Đất ở đô thị |
42 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 60.200.000 | 30.100.000 | 24.080.000 | 19.264.000 | – | Đất ở đô thị |
44 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
45 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 54.100.000 | 27.050.000 | 21.640.000 | 17.312.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 54.100.000 | 27.050.000 | 21.640.000 | 17.312.000 | – | Đất ở đô thị |
47 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỖ XUÂN HỢP – CUỐI ĐƯỜNG | 54.100.000 | 27.050.000 | 21.640.000 | 17.312.000 | – | Đất ở đô thị |
48 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
50 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
51 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 54.100.000 | 27.050.000 | 21.640.000 | 17.312.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG – CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 62.100.000 | 31.050.000 | 24.840.000 | 19.872.000 | – | Đất ở đô thị |
53 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 66.200.000 | 33.100.000 | 26.480.000 | 21.184.000 | – | Đất ở đô thị |
54 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 62.100.000 | 31.050.000 | 24.840.000 | 19.872.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 62.100.000 | 31.050.000 | 24.840.000 | 19.872.000 | – | Đất ở đô thị |
56 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 62.100.000 | 31.050.000 | 24.840.000 | 19.872.000 | – | Đất ở đô thị |
57 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 54.100.000 | 27.050.000 | 21.640.000 | 17.312.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
59 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
60 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 42.100.000 | 21.050.000 | 16.840.000 | 13.472.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.500.000 | 25.750.000 | 20.600.000 | 16.480.000 | – | Đất ở đô thị |
62 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 43.300.000 | 21.650.000 | 17.320.000 | 13.856.000 | – | Đất ở đô thị |
63 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Phường Bình Trưng | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 57.200.000 | 28.600.000 | 22.880.000 | 18.304.000 | – | Đất ở đô thị |
65 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 54.100.000 | 27.050.000 | 21.640.000 | 17.312.000 | – | Đất ở đô thị |
66 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 54.100.000 | 27.050.000 | 21.640.000 | 17.312.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
68 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
69 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.100.000 | 25.550.000 | 20.440.000 | 16.352.000 | – | Đất ở đô thị |
71 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 60.200.000 | 30.100.000 | 24.080.000 | 19.264.000 | – | Đất ở đô thị |
72 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 60.200.000 | 30.100.000 | 24.080.000 | 19.264.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
74 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất ở đô thị |
75 | Phường Bình Trưng | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ | 46.300.000 | 23.150.000 | 18.520.000 | 14.816.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
76 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
77 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
78 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
79 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
80 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
81 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
82 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
83 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
84 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – GIÁO XỨ MỸ HÒA | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
85 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
86 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
87 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
88 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
89 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
90 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
91 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
92 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
93 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
94 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
95 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
96 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
97 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
98 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
99 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
100 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 31.600.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
101 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
102 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
103 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
104 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
105 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 31.600.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
106 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
107 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.300.000 | 16.650.000 | 13.320.000 | 10.656.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
108 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
109 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI | 26.000.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
110 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 29.500.000 | 14.750.000 | 11.800.000 | 9.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
111 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 36.100.000 | 18.050.000 | 14.440.000 | 11.552.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
112 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
113 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
114 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
115 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 37.900.000 | 18.950.000 | 15.160.000 | 12.128.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
116 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
117 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 42.100.000 | 21.050.000 | 16.840.000 | 13.472.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
118 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
119 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 37.900.000 | 18.950.000 | 15.160.000 | 12.128.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
120 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 37.900.000 | 18.950.000 | 15.160.000 | 12.128.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
121 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỖ XUÂN HỢP – CUỐI ĐƯỜNG | 37.900.000 | 18.950.000 | 15.160.000 | 12.128.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
122 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
123 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
124 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
125 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 37.900.000 | 18.950.000 | 15.160.000 | 12.128.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
126 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG – CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 43.500.000 | 21.750.000 | 17.400.000 | 13.920.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
127 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 46.300.000 | 23.150.000 | 18.520.000 | 14.816.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
128 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 43.500.000 | 21.750.000 | 17.400.000 | 13.920.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
129 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 43.500.000 | 21.750.000 | 17.400.000 | 13.920.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
130 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 43.500.000 | 21.750.000 | 17.400.000 | 13.920.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
131 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 37.900.000 | 18.950.000 | 15.160.000 | 12.128.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
132 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
133 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
134 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 29.500.000 | 14.750.000 | 11.800.000 | 9.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
135 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 36.100.000 | 18.050.000 | 14.440.000 | 11.552.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
136 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 30.300.000 | 15.150.000 | 12.120.000 | 9.696.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
137 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
138 | Phường Bình Trưng | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 40.000.000 | 20.000.000 | 16.000.000 | 12.800.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
139 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 37.900.000 | 18.950.000 | 15.160.000 | 12.128.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
140 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 37.900.000 | 18.950.000 | 15.160.000 | 12.128.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
141 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
142 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
143 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
144 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 35.800.000 | 17.900.000 | 14.320.000 | 11.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
145 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 42.100.000 | 21.050.000 | 16.840.000 | 13.472.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
146 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 42.100.000 | 21.050.000 | 16.840.000 | 13.472.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
147 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
148 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 33.700.000 | 16.850.000 | 13.480.000 | 10.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
149 | Phường Bình Trưng | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ | 33.100.000 | 16.550.000 | 13.240.000 | 10.592.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
150 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
151 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 26.100.000 | 13.050.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
152 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 26.100.000 | 13.050.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
153 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 26.100.000 | 13.050.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
154 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
155 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
156 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
157 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
158 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – GIÁO XỨ MỸ HÒA | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
159 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
160 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
161 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
162 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
163 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
164 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
165 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
166 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
167 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
168 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
169 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
170 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
171 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
172 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
173 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
174 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 22.600.000 | 11.300.000 | 9.040.000 | 7.232.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
175 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
176 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
177 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
178 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
179 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 22.600.000 | 11.300.000 | 9.040.000 | 7.232.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
180 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
181 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 23.800.000 | 11.900.000 | 9.520.000 | 7.616.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
182 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
183 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI | 18.600.000 | 9.300.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
184 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 21.100.000 | 10.550.000 | 8.440.000 | 6.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
185 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.800.000 | 12.900.000 | 10.320.000 | 8.256.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
186 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
187 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
188 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
189 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 27.100.000 | 13.550.000 | 10.840.000 | 8.672.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
190 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
191 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 30.100.000 | 15.050.000 | 12.040.000 | 9.632.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
192 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
193 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 27.100.000 | 13.550.000 | 10.840.000 | 8.672.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
194 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 27.100.000 | 13.550.000 | 10.840.000 | 8.672.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
195 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỖ XUÂN HỢP – CUỐI ĐƯỜNG | 27.100.000 | 13.550.000 | 10.840.000 | 8.672.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
196 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
197 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
198 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
199 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 27.100.000 | 13.550.000 | 10.840.000 | 8.672.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
200 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG – CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 31.100.000 | 15.550.000 | 12.440.000 | 9.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
201 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 33.100.000 | 16.550.000 | 13.240.000 | 10.592.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
202 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 31.100.000 | 15.550.000 | 12.440.000 | 9.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
203 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 31.100.000 | 15.550.000 | 12.440.000 | 9.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
204 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 31.100.000 | 15.550.000 | 12.440.000 | 9.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
205 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 27.100.000 | 13.550.000 | 10.840.000 | 8.672.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
206 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
207 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
208 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 21.100.000 | 10.550.000 | 8.440.000 | 6.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
209 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.800.000 | 12.900.000 | 10.320.000 | 8.256.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
210 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 21.700.000 | 10.850.000 | 8.680.000 | 6.944.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
211 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
212 | Phường Bình Trưng | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
213 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG | 27.100.000 | 13.550.000 | 10.840.000 | 8.672.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
214 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 27.100.000 | 13.550.000 | 10.840.000 | 8.672.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
215 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
216 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
217 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
218 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
219 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 30.100.000 | 15.050.000 | 12.040.000 | 9.632.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
220 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 30.100.000 | 15.050.000 | 12.040.000 | 9.632.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
221 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
222 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 24.100.000 | 12.050.000 | 9.640.000 | 7.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
223 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 66.200.000 | 33.100.000 | 26.480.000 | 21.184.000 | – | Đất ở đô thị |
224 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 29.700.000 | 14.850.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | – | Đất ở đô thị |
225 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
226 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
227 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 52.200.000 | 26.100.000 | 20.880.000 | 16.704.000 | – | Đất ở đô thị |
228 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 29.700.000 | 14.850.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | – | Đất ở đô thị |
229 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
230 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
231 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
232 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
233 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 52.200.000 | 26.100.000 | 20.880.000 | 16.704.000 | – | Đất ở đô thị |
234 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
235 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
236 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
237 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
238 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
239 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
240 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
241 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
242 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
243 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 37.100.000 | 18.550.000 | 14.840.000 | 11.872.000 | – | Đất ở đô thị |
244 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ HỮU KIỀU | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
245 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
246 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TUYỂN – ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
247 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
248 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
249 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
250 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TUYỂN – NGUYỄN DUY TRINH | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
251 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
252 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
253 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
254 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH | 52.200.000 | 26.100.000 | 20.880.000 | 16.704.000 | – | Đất ở đô thị |
255 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | – | Đất ở đô thị |
256 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
257 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – CUỐI ĐƯỜNG | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
258 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
259 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
260 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất ở đô thị |
261 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 37.100.000 | 18.550.000 | 14.840.000 | 11.872.000 | – | Đất ở đô thị |
262 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG | 37.100.000 | 18.550.000 | 14.840.000 | 11.872.000 | – | Đất ở đô thị |
263 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TUYỂN | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
264 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
265 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
266 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 46.300.000 | 23.150.000 | 18.520.000 | 14.816.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
267 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 20.800.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | 6.656.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
268 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
269 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
270 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
271 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 20.800.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | 6.656.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
272 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
273 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
274 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
275 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
276 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
277 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
278 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
279 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
280 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
281 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
282 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
283 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
284 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
285 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
286 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 26.000.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
287 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ HỮU KIỀU | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
288 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
289 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TUYỂN – ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
290 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
291 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
292 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
293 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TUYỂN – NGUYỄN DUY TRINH | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
294 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
295 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
296 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
297 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
298 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 24.600.000 | 12.300.000 | 9.840.000 | 7.872.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
299 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
300 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – CUỐI ĐƯỜNG | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
301 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
302 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
303 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 30.900.000 | 15.450.000 | 12.360.000 | 9.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
304 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 26.000.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
305 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG | 26.000.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
306 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TUYỂN | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
307 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
308 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
309 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 33.100.000 | 16.550.000 | 13.240.000 | 10.592.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
310 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 14.900.000 | 7.450.000 | 5.960.000 | 4.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
311 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
312 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
313 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 26.100.000 | 13.050.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
314 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 14.900.000 | 7.450.000 | 5.960.000 | 4.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
315 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
316 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
317 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
318 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
319 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 26.100.000 | 13.050.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
320 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
321 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
322 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
323 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
324 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
325 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
326 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
327 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
328 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
329 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 18.600.000 | 9.300.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
330 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ HỮU KIỀU | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
331 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – NGUYỄN TƯ NGHIÊM | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
332 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TUYỂN – ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
333 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
334 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
335 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
336 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TUYỂN – NGUYỄN DUY TRINH | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
337 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
338 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
339 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
340 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH | 26.100.000 | 13.050.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
341 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
342 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
343 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – CUỐI ĐƯỜNG | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
344 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
345 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
346 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
347 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG | 18.600.000 | 9.300.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
348 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG | 18.600.000 | 9.300.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
349 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TUYỂN | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
350 | Phường Bình Trưng | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
351 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
352 | Phường Bình Trưng | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 84.200.000 | 42.100.000 | 33.680.000 | 26.944.000 | – | Đất ở đô thị |
353 | Phường Bình Trưng | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 60.800.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | 19.456.000 | – | Đất ở đô thị |
354 | Phường Bình Trưng | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ | 66.200.000 | 33.100.000 | 26.480.000 | 21.184.000 | – | Đất ở đô thị |
355 | Phường Bình Trưng | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 71.300.000 | 35.650.000 | 28.520.000 | 22.816.000 | – | Đất ở đô thị |
356 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 1(ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG | 60.800.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | 19.456.000 | – | Đất ở đô thị |
357 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 8 | 84.200.000 | 42.100.000 | 33.680.000 | 26.944.000 | – | Đất ở đô thị |
358 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 2(KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG | 84.200.000 | 42.100.000 | 33.680.000 | 26.944.000 | – | Đất ở đô thị |
359 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 60.800.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | 19.456.000 | – | Đất ở đô thị |
360 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | 81.000.000 | 40.500.000 | 32.400.000 | 25.920.000 | – | Đất ở đô thị |
361 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 4, KP4,PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 8 | 60.800.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | 19.456.000 | – | Đất ở đô thị |
362 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – AN PHÚ | 64.000.000 | 32.000.000 | 25.600.000 | 20.480.000 | – | Đất ở đô thị |
363 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG | 60.800.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | 19.456.000 | – | Đất ở đô thị |
364 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8, KP4,PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG | 81.000.000 | 40.500.000 | 32.400.000 | 25.920.000 | – | Đất ở đô thị |
365 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 57.500.000 | 28.750.000 | 23.000.000 | 18.400.000 | – | Đất ở đô thị |
366 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 71.300.000 | 35.650.000 | 28.520.000 | 22.816.000 | – | Đất ở đô thị |
367 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 60.800.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | 19.456.000 | – | Đất ở đô thị |
368 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 60.800.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | 19.456.000 | – | Đất ở đô thị |
369 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – GIANG VĂN MINH | 73.700.000 | 36.850.000 | 29.480.000 | 23.584.000 | – | Đất ở đô thị |
370 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 60.800.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | 19.456.000 | – | Đất ở đô thị |
371 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 73.700.000 | 36.850.000 | 29.480.000 | 23.584.000 | – | Đất ở đô thị |
372 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 73.700.000 | 36.850.000 | 29.480.000 | 23.584.000 | – | Đất ở đô thị |
373 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 56.700.000 | 28.350.000 | 22.680.000 | 18.144.000 | – | Đất ở đô thị |
374 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 52.700.000 | 26.350.000 | 21.080.000 | 16.864.000 | – | Đất ở đô thị |
375 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 51.000.000 | 25.500.000 | 20.400.000 | 16.320.000 | – | Đất ở đô thị |
376 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 51.000.000 | 25.500.000 | 20.400.000 | 16.320.000 | – | Đất ở đô thị |
377 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 51.000.000 | 25.500.000 | 20.400.000 | 16.320.000 | – | Đất ở đô thị |
378 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 51.000.000 | 25.500.000 | 20.400.000 | 16.320.000 | – | Đất ở đô thị |
379 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÂN VĂN NHIẾP – CUỐI ĐƯỜNG | 54.000.000 | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.280.000 | – | Đất ở đô thị |
380 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 54.000.000 | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.280.000 | – | Đất ở đô thị |
381 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 54.000.000 | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.280.000 | – | Đất ở đô thị |
382 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 54.000.000 | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.280.000 | – | Đất ở đô thị |
383 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – THÂN VĂN NHIẾP | 54.000.000 | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.280.000 | – | Đất ở đô thị |
384 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 54.000.000 | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.280.000 | – | Đất ở đô thị |
385 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 54.000.000 | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.280.000 | – | Đất ở đô thị |
386 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 74.500.000 | 37.250.000 | 29.800.000 | 23.840.000 | – | Đất ở đô thị |
387 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | MAI CHÍ THỌ – CUỐI ĐƯỜNG | 81.000.000 | 40.500.000 | 32.400.000 | 25.920.000 | – | Đất ở đô thị |
388 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 106.900.000 | 53.450.000 | 42.760.000 | 34.208.000 | – | Đất ở đô thị |
389 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 106.900.000 | 53.450.000 | 42.760.000 | 34.208.000 | – | Đất ở đô thị |
390 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 106.900.000 | 53.450.000 | 42.760.000 | 34.208.000 | – | Đất ở đô thị |
391 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 106.900.000 | 53.450.000 | 42.760.000 | 34.208.000 | – | Đất ở đô thị |
392 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH – CUỐI ĐƯỜNG | 115.000.000 | 57.500.000 | 46.000.000 | 36.800.000 | – | Đất ở đô thị |
393 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
394 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
395 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
396 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
397 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
398 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
399 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
400 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
401 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
402 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
403 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000.000 | 45.000.000 | 36.000.000 | 28.800.000 | – | Đất ở đô thị |
404 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 95.000.000 | 47.500.000 | 38.000.000 | 30.400.000 | – | Đất ở đô thị |
405 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG – ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | 73.700.000 | 36.850.000 | 29.480.000 | 23.584.000 | – | Đất ở đô thị |
406 | Phường Bình Trưng | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 84.200.000 | 42.100.000 | 33.680.000 | 26.944.000 | – | Đất ở đô thị |
407 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN NÃO – MAI CHÍ THỌ | 82.600.000 | 41.300.000 | 33.040.000 | 26.432.000 | – | Đất ở đô thị |
408 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
409 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – CUỐI ĐƯỜNG | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
410 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN NÃO – NGUYỄN QUÝ CẢNH | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
411 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – THÁI THUẬN | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
412 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
413 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
414 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN QUÝ ĐỨC – THÁI THUẬN | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
415 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
416 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
417 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
418 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – VŨ TÔNG PHAN | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
419 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN HOÀNG – ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
420 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
421 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
422 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
423 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
424 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – DƯƠNG VĂN AN | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
425 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN – ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
426 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | DƯƠNG VĂN AN – ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 68.900.000 | 34.450.000 | 27.560.000 | 22.048.000 | – | Đất ở đô thị |
427 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
428 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
429 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỖ PHÁP THUẬN – ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
430 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
431 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG | 67.200.000 | 33.600.000 | 26.880.000 | 21.504.000 | – | Đất ở đô thị |
432 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
433 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
434 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
435 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
436 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
437 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | CAO ĐỨC LÂN – TRẦN LỰU | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
438 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
439 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
440 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
441 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
442 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – CAO ĐỨC LÂN | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
443 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
444 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
445 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
446 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 68.000.000 | 34.000.000 | 27.200.000 | 21.760.000 | – | Đất ở đô thị |
447 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 72.900.000 | 36.450.000 | 29.160.000 | 23.328.000 | – | Đất ở đô thị |
448 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG | 72.900.000 | 36.450.000 | 29.160.000 | 23.328.000 | – | Đất ở đô thị |
449 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 72.900.000 | 36.450.000 | 29.160.000 | 23.328.000 | – | Đất ở đô thị |
450 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 72.900.000 | 36.450.000 | 29.160.000 | 23.328.000 | – | Đất ở đô thị |
451 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
452 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất ở đô thị |
453 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất ở đô thị |
454 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất ở đô thị |
455 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất ở đô thị |
456 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐỖ XUÂN HỢP | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất ở đô thị |
457 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất ở đô thị |
458 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất ở đô thị |
459 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất ở đô thị |
460 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 61.000.000 | 30.500.000 | 24.400.000 | 19.520.000 | – | Đất ở đô thị |
461 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 74.500.000 | 37.250.000 | 29.800.000 | 23.840.000 | – | Đất ở đô thị |
462 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 76.000.000 | 38.000.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | – | Đất ở đô thị |
463 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 67.000.000 | 33.500.000 | 26.800.000 | 21.440.000 | – | Đất ở đô thị |
464 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 67.000.000 | 33.500.000 | 26.800.000 | 21.440.000 | – | Đất ở đô thị |
465 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 68.000.000 | 34.000.000 | 27.200.000 | 21.760.000 | – | Đất ở đô thị |
466 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 68.000.000 | 34.000.000 | 27.200.000 | 21.760.000 | – | Đất ở đô thị |
467 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN – 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 70.500.000 | 35.250.000 | 28.200.000 | 22.560.000 | – | Đất ở đô thị |
468 | Phường Bình Trưng | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 58.900.000 | 29.450.000 | 23.560.000 | 18.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
469 | Phường Bình Trưng | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
470 | Phường Bình Trưng | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ | 46.300.000 | 23.150.000 | 18.520.000 | 14.816.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
471 | Phường Bình Trưng | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 49.900.000 | 24.950.000 | 19.960.000 | 15.968.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
472 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
473 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 8 | 58.900.000 | 29.450.000 | 23.560.000 | 18.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
474 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG | 58.900.000 | 29.450.000 | 23.560.000 | 18.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
475 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
476 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | 56.700.000 | 28.350.000 | 22.680.000 | 18.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
477 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 8 | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
478 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – AN PHÚ | 44.800.000 | 22.400.000 | 17.920.000 | 14.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
479 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
480 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG | 56.700.000 | 28.350.000 | 22.680.000 | 18.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
481 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 40.300.000 | 20.150.000 | 16.120.000 | 12.896.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
482 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 49.900.000 | 24.950.000 | 19.960.000 | 15.968.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
483 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
484 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
485 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – GIANG VĂN MINH | 51.600.000 | 25.800.000 | 20.640.000 | 16.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
486 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
487 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 51.600.000 | 25.800.000 | 20.640.000 | 16.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
488 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 51.600.000 | 25.800.000 | 20.640.000 | 16.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
489 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 39.700.000 | 19.850.000 | 15.880.000 | 12.704.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
490 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 36.900.000 | 18.450.000 | 14.760.000 | 11.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
491 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 35.700.000 | 17.850.000 | 14.280.000 | 11.424.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
492 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 35.700.000 | 17.850.000 | 14.280.000 | 11.424.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
493 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 35.700.000 | 17.850.000 | 14.280.000 | 11.424.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
494 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 35.700.000 | 17.850.000 | 14.280.000 | 11.424.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
495 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÂN VĂN NHIẾP – CUỐI ĐƯỜNG | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
496 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
497 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
498 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
499 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – THÂN VĂN NHIẾP | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
500 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
501 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
502 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 52.200.000 | 26.100.000 | 20.880.000 | 16.704.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
503 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | MAI CHÍ THỌ – CUỐI ĐƯỜNG | 56.700.000 | 28.350.000 | 22.680.000 | 18.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
504 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 74.800.000 | 37.400.000 | 29.920.000 | 23.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
505 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 74.800.000 | 37.400.000 | 29.920.000 | 23.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
506 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 74.800.000 | 37.400.000 | 29.920.000 | 23.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
507 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 74.800.000 | 37.400.000 | 29.920.000 | 23.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
508 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH – CUỐI ĐƯỜNG | 80.500.000 | 40.250.000 | 32.200.000 | 25.760.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
509 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
510 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
511 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
512 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
513 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
514 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
515 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
516 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
517 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
518 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
519 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
520 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 66.500.000 | 33.250.000 | 26.600.000 | 21.280.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
521 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG – ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | 51.600.000 | 25.800.000 | 20.640.000 | 16.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
522 | Phường Bình Trưng | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 58.900.000 | 29.450.000 | 23.560.000 | 18.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
523 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN NÃO – MAI CHÍ THỌ | 57.800.000 | 28.900.000 | 23.120.000 | 18.496.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
524 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
525 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – CUỐI ĐƯỜNG | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
526 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN NÃO – NGUYỄN QUÝ CẢNH | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
527 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – THÁI THUẬN | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
528 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
529 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
530 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN QUÝ ĐỨC – THÁI THUẬN | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
531 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
532 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
533 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
534 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – VŨ TÔNG PHAN | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
535 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN HOÀNG – ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
536 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
537 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
538 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
539 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
540 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – DƯƠNG VĂN AN | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
541 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN – ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
542 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | DƯƠNG VĂN AN – ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 48.200.000 | 24.100.000 | 19.280.000 | 15.424.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
543 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
544 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
545 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỖ PHÁP THUẬN – ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
546 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
547 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG | 47.000.000 | 23.500.000 | 18.800.000 | 15.040.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
548 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
549 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
550 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
551 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
552 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
553 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | CAO ĐỨC LÂN – TRẦN LỰU | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
554 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
555 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
556 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
557 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
558 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – CAO ĐỨC LÂN | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
559 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
560 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
561 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
562 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 47.600.000 | 23.800.000 | 19.040.000 | 15.232.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
563 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 51.000.000 | 25.500.000 | 20.400.000 | 16.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
564 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG | 51.000.000 | 25.500.000 | 20.400.000 | 16.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
565 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 51.000.000 | 25.500.000 | 20.400.000 | 16.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
566 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 51.000.000 | 25.500.000 | 20.400.000 | 16.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
567 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
568 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 53.900.000 | 26.950.000 | 21.560.000 | 17.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
569 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 34.600.000 | 17.300.000 | 13.840.000 | 11.072.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
570 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 34.600.000 | 17.300.000 | 13.840.000 | 11.072.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
571 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 34.600.000 | 17.300.000 | 13.840.000 | 11.072.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
572 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐỖ XUÂN HỢP | 34.600.000 | 17.300.000 | 13.840.000 | 11.072.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
573 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 34.600.000 | 17.300.000 | 13.840.000 | 11.072.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
574 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 34.600.000 | 17.300.000 | 13.840.000 | 11.072.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
575 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 34.600.000 | 17.300.000 | 13.840.000 | 11.072.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
576 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 42.700.000 | 21.350.000 | 17.080.000 | 13.664.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
577 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 52.200.000 | 26.100.000 | 20.880.000 | 16.704.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
578 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 53.200.000 | 26.600.000 | 21.280.000 | 17.024.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
579 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 46.900.000 | 23.450.000 | 18.760.000 | 15.008.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
580 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 46.900.000 | 23.450.000 | 18.760.000 | 15.008.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
581 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 47.600.000 | 23.800.000 | 19.040.000 | 15.232.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
582 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 47.600.000 | 23.800.000 | 19.040.000 | 15.232.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
583 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN – 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 49.400.000 | 24.700.000 | 19.760.000 | 15.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
584 | Phường Bình Trưng | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 42.100.000 | 21.050.000 | 16.840.000 | 13.472.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
585 | Phường Bình Trưng | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
586 | Phường Bình Trưng | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ | 33.100.000 | 16.550.000 | 13.240.000 | 10.592.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
587 | Phường Bình Trưng | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 35.700.000 | 17.850.000 | 14.280.000 | 11.424.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
588 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
589 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 8 | 42.100.000 | 21.050.000 | 16.840.000 | 13.472.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
590 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG | 42.100.000 | 21.050.000 | 16.840.000 | 13.472.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
591 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
592 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | 40.500.000 | 20.250.000 | 16.200.000 | 12.960.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
593 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 8 | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
594 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – AN PHÚ | 32.000.000 | 16.000.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
595 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
596 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG | 40.500.000 | 20.250.000 | 16.200.000 | 12.960.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
597 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 28.800.000 | 14.400.000 | 11.520.000 | 9.216.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
598 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 35.700.000 | 17.850.000 | 14.280.000 | 11.424.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
599 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
600 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
601 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – GIANG VĂN MINH | 36.900.000 | 18.450.000 | 14.760.000 | 11.808.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
602 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
603 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 36.900.000 | 18.450.000 | 14.760.000 | 11.808.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
604 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 36.900.000 | 18.450.000 | 14.760.000 | 11.808.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
605 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 28.400.000 | 14.200.000 | 11.360.000 | 9.088.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
606 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
607 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 25.500.000 | 12.750.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
608 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 25.500.000 | 12.750.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
609 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 25.500.000 | 12.750.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
610 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 25.500.000 | 12.750.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
611 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÂN VĂN NHIẾP – CUỐI ĐƯỜNG | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
612 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
613 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
614 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
615 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – THÂN VĂN NHIẾP | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
616 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
617 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
618 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 37.300.000 | 18.650.000 | 14.920.000 | 11.936.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
619 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | MAI CHÍ THỌ – CUỐI ĐƯỜNG | 40.500.000 | 20.250.000 | 16.200.000 | 12.960.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
620 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
621 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
622 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
623 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
624 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH – CUỐI ĐƯỜNG | 57.500.000 | 28.750.000 | 23.000.000 | 18.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
625 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
626 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
627 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
628 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
629 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
630 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
631 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
632 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
633 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
634 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
635 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
636 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | 47.500.000 | 23.750.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
637 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG – ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | 36.900.000 | 18.450.000 | 14.760.000 | 11.808.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
638 | Phường Bình Trưng | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 42.100.000 | 21.050.000 | 16.840.000 | 13.472.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
639 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN NÃO – MAI CHÍ THỌ | 41.300.000 | 20.650.000 | 16.520.000 | 13.216.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
640 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
641 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – CUỐI ĐƯỜNG | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
642 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN NÃO – NGUYỄN QUÝ CẢNH | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
643 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – THÁI THUẬN | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
644 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
645 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
646 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN QUÝ ĐỨC – THÁI THUẬN | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
647 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
648 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
649 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
650 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – VŨ TÔNG PHAN | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
651 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN HOÀNG – ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
652 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
653 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
654 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
655 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
656 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – DƯƠNG VĂN AN | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
657 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN – ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
658 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | DƯƠNG VĂN AN – ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 34.500.000 | 17.250.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
659 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
660 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
661 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỖ PHÁP THUẬN – ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
662 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
663 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG | 33.600.000 | 16.800.000 | 13.440.000 | 10.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
664 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
665 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
666 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
667 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
668 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
669 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | CAO ĐỨC LÂN – TRẦN LỰU | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
670 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
671 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
672 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
673 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
674 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – CAO ĐỨC LÂN | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
675 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
676 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
677 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
678 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
679 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
680 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
681 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
682 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
683 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
684 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 38.500.000 | 19.250.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
685 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
686 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
687 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
688 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐỖ XUÂN HỢP | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
689 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
690 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
691 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
692 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 30.500.000 | 15.250.000 | 12.200.000 | 9.760.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
693 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG | 37.300.000 | 18.650.000 | 14.920.000 | 11.936.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
694 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
695 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 33.500.000 | 16.750.000 | 13.400.000 | 10.720.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
696 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 33.500.000 | 16.750.000 | 13.400.000 | 10.720.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
697 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
698 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
699 | Phường Bình Trưng | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN – 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 35.300.000 | 17.650.000 | 14.120.000 | 11.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
3. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.