• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh

Đào Văn Thắng bởi Đào Văn Thắng
20/07/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
Mục lục hiện
1. Bảng giá đất là gì?
2. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
2.1.1. Đối với đất nông nghiệp
2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
2.2. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
3. Căn cứ pháp lý

Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.


1. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh
Hình minh họa. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh

2. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất

2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

2.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng cây hàng năm, gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác; đất trồng cây lâu năm; đất lâm nghiệp, gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất; đất nuôi trồng thủy sản, đất chăn nuôi tập trung; đất làm muối; đất nông nghiệp khác. Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thửa đất tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: thửa đất không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi trên 200m đến 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

– Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường có tên trong Bảng giá đất ở quy định tại Bảng 8 (Phụ lục 2 đính kèm Quyết định 79/2024/QĐ-UBND), áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường (lòng đường, lề đường, vỉa hè) hiện hữu được quy định trong bảng giá đất.

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

2.2. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất

Phường Bình Trưng được sáp nhập từ các phường Bình Trưng Đông, Bình Trưng Tây và một phần của phường An Phú trước đây:

STTXã/Phường/ Đặc khuTên đường/Làng xãĐoạn: Từ – ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Phường Bình TrưngĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ66.200.00033.100.00026.480.00021.184.000–Đất ở đô thị
2Phường Bình TrưngĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
3Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG52.200.00026.100.00020.880.00016.704.000–Đất ở đô thị
4Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG52.200.00026.100.00020.880.00016.704.000–Đất ở đô thị
5Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG52.200.00026.100.00020.880.00016.704.000–Đất ở đô thị
6Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
7Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
8Phường Bình TrưngĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
9Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
10Phường Bình TrưngĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – GIÁO XỨ MỸ HÒA48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
11Phường Bình TrưngĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
12Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
13Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
14Phường Bình TrưngĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
15Phường Bình TrưngĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
16Phường Bình TrưngĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
17Phường Bình TrưngĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
18Phường Bình TrưngĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
19Phường Bình TrưngĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
20Phường Bình TrưngĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
21Phường Bình TrưngĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
22Phường Bình TrưngĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
23Phường Bình TrưngĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
24Phường Bình TrưngĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
25Phường Bình TrưngĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
26Phường Bình TrưngĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG45.100.00022.550.00018.040.00014.432.000–Đất ở đô thị
27Phường Bình TrưngĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG46.100.00023.050.00018.440.00014.752.000–Đất ở đô thị
28Phường Bình TrưngĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM46.100.00023.050.00018.440.00014.752.000–Đất ở đô thị
29Phường Bình TrưngĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
30Phường Bình TrưngĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG46.100.00023.050.00018.440.00014.752.000–Đất ở đô thị
31Phường Bình TrưngĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG45.100.00022.550.00018.040.00014.432.000–Đất ở đô thị
32Phường Bình TrưngĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
33Phường Bình TrưngĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG47.500.00023.750.00019.000.00015.200.000–Đất ở đô thị
34Phường Bình TrưngĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
35Phường Bình TrưngĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI37.100.00018.550.00014.840.00011.872.000–Đất ở đô thị
36Phường Bình TrưngĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG42.100.00021.050.00016.840.00013.472.000–Đất ở đô thị
37Phường Bình TrưngĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.500.00025.750.00020.600.00016.480.000–Đất ở đô thị
38Phường Bình TrưngĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
39Phường Bình TrưngĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
40Phường Bình TrưngĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
41Phường Bình TrưngĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG54.100.00027.050.00021.640.00017.312.000–Đất ở đô thị
42Phường Bình TrưngĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
43Phường Bình TrưngĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG60.200.00030.100.00024.080.00019.264.000–Đất ở đô thị
44Phường Bình TrưngĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
45Phường Bình TrưngĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG54.100.00027.050.00021.640.00017.312.000–Đất ở đô thị
46Phường Bình TrưngĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG54.100.00027.050.00021.640.00017.312.000–Đất ở đô thị
47Phường Bình TrưngĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐỖ XUÂN HỢP – CUỐI ĐƯỜNG54.100.00027.050.00021.640.00017.312.000–Đất ở đô thị
48Phường Bình TrưngĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
49Phường Bình TrưngĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
50Phường Bình TrưngĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
51Phường Bình TrưngĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG54.100.00027.050.00021.640.00017.312.000–Đất ở đô thị
52Phường Bình TrưngĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG – CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –62.100.00031.050.00024.840.00019.872.000–Đất ở đô thị
53Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG66.200.00033.100.00026.480.00021.184.000–Đất ở đô thị
54Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG62.100.00031.050.00024.840.00019.872.000–Đất ở đô thị
55Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG62.100.00031.050.00024.840.00019.872.000–Đất ở đô thị
56Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG62.100.00031.050.00024.840.00019.872.000–Đất ở đô thị
57Phường Bình TrưngNGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG54.100.00027.050.00021.640.00017.312.000–Đất ở đô thị
58Phường Bình TrưngNGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
59Phường Bình TrưngNGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
60Phường Bình TrưngNGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG42.100.00021.050.00016.840.00013.472.000–Đất ở đô thị
61Phường Bình TrưngĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ)LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.500.00025.750.00020.600.00016.480.000–Đất ở đô thị
62Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG43.300.00021.650.00017.320.00013.856.000–Đất ở đô thị
63Phường Bình TrưngNGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
64Phường Bình TrưngHẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG57.200.00028.600.00022.880.00018.304.000–Đất ở đô thị
65Phường Bình TrưngĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG54.100.00027.050.00021.640.00017.312.000–Đất ở đô thị
66Phường Bình TrưngĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –54.100.00027.050.00021.640.00017.312.000–Đất ở đô thị
67Phường Bình TrưngĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
68Phường Bình TrưngĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
69Phường Bình TrưngĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
70Phường Bình TrưngĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG51.100.00025.550.00020.440.00016.352.000–Đất ở đô thị
71Phường Bình TrưngĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG60.200.00030.100.00024.080.00019.264.000–Đất ở đô thị
72Phường Bình TrưngĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –60.200.00030.100.00024.080.00019.264.000–Đất ở đô thị
73Phường Bình TrưngĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
74Phường Bình TrưngĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất ở đô thị
75Phường Bình TrưngĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ46.300.00023.150.00018.520.00014.816.000–Đất TM – DV đô thị
76Phường Bình TrưngĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
77Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất TM – DV đô thị
78Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất TM – DV đô thị
79Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất TM – DV đô thị
80Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
81Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
82Phường Bình TrưngĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
83Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
84Phường Bình TrưngĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – GIÁO XỨ MỸ HÒA33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
85Phường Bình TrưngĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
86Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
87Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
88Phường Bình TrưngĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
89Phường Bình TrưngĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
90Phường Bình TrưngĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
91Phường Bình TrưngĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
92Phường Bình TrưngĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
93Phường Bình TrưngĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
94Phường Bình TrưngĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
95Phường Bình TrưngĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
96Phường Bình TrưngĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
97Phường Bình TrưngĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
98Phường Bình TrưngĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
99Phường Bình TrưngĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
100Phường Bình TrưngĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG31.600.00015.800.00012.640.00010.112.000–Đất TM – DV đô thị
101Phường Bình TrưngĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG32.300.00016.150.00012.920.00010.336.000–Đất TM – DV đô thị
102Phường Bình TrưngĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM32.300.00016.150.00012.920.00010.336.000–Đất TM – DV đô thị
103Phường Bình TrưngĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
104Phường Bình TrưngĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG32.300.00016.150.00012.920.00010.336.000–Đất TM – DV đô thị
105Phường Bình TrưngĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG31.600.00015.800.00012.640.00010.112.000–Đất TM – DV đô thị
106Phường Bình TrưngĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
107Phường Bình TrưngĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.300.00016.650.00013.320.00010.656.000–Đất TM – DV đô thị
108Phường Bình TrưngĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
109Phường Bình TrưngĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI26.000.00013.000.00010.400.0008.320.000–Đất TM – DV đô thị
110Phường Bình TrưngĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG29.500.00014.750.00011.800.0009.440.000–Đất TM – DV đô thị
111Phường Bình TrưngĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG36.100.00018.050.00014.440.00011.552.000–Đất TM – DV đô thị
112Phường Bình TrưngĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
113Phường Bình TrưngĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
114Phường Bình TrưngĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
115Phường Bình TrưngĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG37.900.00018.950.00015.160.00012.128.000–Đất TM – DV đô thị
116Phường Bình TrưngĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
117Phường Bình TrưngĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG42.100.00021.050.00016.840.00013.472.000–Đất TM – DV đô thị
118Phường Bình TrưngĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
119Phường Bình TrưngĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG37.900.00018.950.00015.160.00012.128.000–Đất TM – DV đô thị
120Phường Bình TrưngĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG37.900.00018.950.00015.160.00012.128.000–Đất TM – DV đô thị
121Phường Bình TrưngĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐỖ XUÂN HỢP – CUỐI ĐƯỜNG37.900.00018.950.00015.160.00012.128.000–Đất TM – DV đô thị
122Phường Bình TrưngĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
123Phường Bình TrưngĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
124Phường Bình TrưngĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
125Phường Bình TrưngĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG37.900.00018.950.00015.160.00012.128.000–Đất TM – DV đô thị
126Phường Bình TrưngĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG – CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –43.500.00021.750.00017.400.00013.920.000–Đất TM – DV đô thị
127Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG46.300.00023.150.00018.520.00014.816.000–Đất TM – DV đô thị
128Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG43.500.00021.750.00017.400.00013.920.000–Đất TM – DV đô thị
129Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG43.500.00021.750.00017.400.00013.920.000–Đất TM – DV đô thị
130Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG43.500.00021.750.00017.400.00013.920.000–Đất TM – DV đô thị
131Phường Bình TrưngNGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG37.900.00018.950.00015.160.00012.128.000–Đất TM – DV đô thị
132Phường Bình TrưngNGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
133Phường Bình TrưngNGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
134Phường Bình TrưngNGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG29.500.00014.750.00011.800.0009.440.000–Đất TM – DV đô thị
135Phường Bình TrưngĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ)LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG36.100.00018.050.00014.440.00011.552.000–Đất TM – DV đô thị
136Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG30.300.00015.150.00012.120.0009.696.000–Đất TM – DV đô thị
137Phường Bình TrưngNGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
138Phường Bình TrưngHẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG40.000.00020.000.00016.000.00012.800.000–Đất TM – DV đô thị
139Phường Bình TrưngĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG37.900.00018.950.00015.160.00012.128.000–Đất TM – DV đô thị
140Phường Bình TrưngĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –37.900.00018.950.00015.160.00012.128.000–Đất TM – DV đô thị
141Phường Bình TrưngĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
142Phường Bình TrưngĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
143Phường Bình TrưngĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
144Phường Bình TrưngĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG35.800.00017.900.00014.320.00011.456.000–Đất TM – DV đô thị
145Phường Bình TrưngĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG42.100.00021.050.00016.840.00013.472.000–Đất TM – DV đô thị
146Phường Bình TrưngĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –42.100.00021.050.00016.840.00013.472.000–Đất TM – DV đô thị
147Phường Bình TrưngĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
148Phường Bình TrưngĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG33.700.00016.850.00013.480.00010.784.000–Đất TM – DV đô thị
149Phường Bình TrưngĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ33.100.00016.550.00013.240.00010.592.000–Đất SX – KD đô thị
150Phường Bình TrưngĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
151Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG26.100.00013.050.00010.440.0008.352.000–Đất SX – KD đô thị
152Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG26.100.00013.050.00010.440.0008.352.000–Đất SX – KD đô thị
153Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG26.100.00013.050.00010.440.0008.352.000–Đất SX – KD đô thị
154Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
155Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
156Phường Bình TrưngĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
157Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
158Phường Bình TrưngĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – GIÁO XỨ MỸ HÒA24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
159Phường Bình TrưngĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
160Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
161Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
162Phường Bình TrưngĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
163Phường Bình TrưngĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
164Phường Bình TrưngĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
165Phường Bình TrưngĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
166Phường Bình TrưngĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
167Phường Bình TrưngĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
168Phường Bình TrưngĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
169Phường Bình TrưngĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
170Phường Bình TrưngĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
171Phường Bình TrưngĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
172Phường Bình TrưngĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
173Phường Bình TrưngĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
174Phường Bình TrưngĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG22.600.00011.300.0009.040.0007.232.000–Đất SX – KD đô thị
175Phường Bình TrưngĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG23.100.00011.550.0009.240.0007.392.000–Đất SX – KD đô thị
176Phường Bình TrưngĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM23.100.00011.550.0009.240.0007.392.000–Đất SX – KD đô thị
177Phường Bình TrưngĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
178Phường Bình TrưngĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG23.100.00011.550.0009.240.0007.392.000–Đất SX – KD đô thị
179Phường Bình TrưngĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG22.600.00011.300.0009.040.0007.232.000–Đất SX – KD đô thị
180Phường Bình TrưngĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
181Phường Bình TrưngĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG23.800.00011.900.0009.520.0007.616.000–Đất SX – KD đô thị
182Phường Bình TrưngĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
183Phường Bình TrưngĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI18.600.0009.300.0007.440.0005.952.000–Đất SX – KD đô thị
184Phường Bình TrưngĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG21.100.00010.550.0008.440.0006.752.000–Đất SX – KD đô thị
185Phường Bình TrưngĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.800.00012.900.00010.320.0008.256.000–Đất SX – KD đô thị
186Phường Bình TrưngĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
187Phường Bình TrưngĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
188Phường Bình TrưngĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
189Phường Bình TrưngĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG27.100.00013.550.00010.840.0008.672.000–Đất SX – KD đô thị
190Phường Bình TrưngĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
191Phường Bình TrưngĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG30.100.00015.050.00012.040.0009.632.000–Đất SX – KD đô thị
192Phường Bình TrưngĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
193Phường Bình TrưngĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG27.100.00013.550.00010.840.0008.672.000–Đất SX – KD đô thị
194Phường Bình TrưngĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG27.100.00013.550.00010.840.0008.672.000–Đất SX – KD đô thị
195Phường Bình TrưngĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐỖ XUÂN HỢP – CUỐI ĐƯỜNG27.100.00013.550.00010.840.0008.672.000–Đất SX – KD đô thị
196Phường Bình TrưngĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
197Phường Bình TrưngĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
198Phường Bình TrưngĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
199Phường Bình TrưngĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG27.100.00013.550.00010.840.0008.672.000–Đất SX – KD đô thị
200Phường Bình TrưngĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG – CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –31.100.00015.550.00012.440.0009.952.000–Đất SX – KD đô thị
201Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG33.100.00016.550.00013.240.00010.592.000–Đất SX – KD đô thị
202Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG31.100.00015.550.00012.440.0009.952.000–Đất SX – KD đô thị
203Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG31.100.00015.550.00012.440.0009.952.000–Đất SX – KD đô thị
204Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG31.100.00015.550.00012.440.0009.952.000–Đất SX – KD đô thị
205Phường Bình TrưngNGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG27.100.00013.550.00010.840.0008.672.000–Đất SX – KD đô thị
206Phường Bình TrưngNGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
207Phường Bình TrưngNGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
208Phường Bình TrưngNGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG21.100.00010.550.0008.440.0006.752.000–Đất SX – KD đô thị
209Phường Bình TrưngĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ)LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.800.00012.900.00010.320.0008.256.000–Đất SX – KD đô thị
210Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG21.700.00010.850.0008.680.0006.944.000–Đất SX – KD đô thị
211Phường Bình TrưngNGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
212Phường Bình TrưngHẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG28.600.00014.300.00011.440.0009.152.000–Đất SX – KD đô thị
213Phường Bình TrưngĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG27.100.00013.550.00010.840.0008.672.000–Đất SX – KD đô thị
214Phường Bình TrưngĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –27.100.00013.550.00010.840.0008.672.000–Đất SX – KD đô thị
215Phường Bình TrưngĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
216Phường Bình TrưngĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
217Phường Bình TrưngĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
218Phường Bình TrưngĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất SX – KD đô thị
219Phường Bình TrưngĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG30.100.00015.050.00012.040.0009.632.000–Đất SX – KD đô thị
220Phường Bình TrưngĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –30.100.00015.050.00012.040.0009.632.000–Đất SX – KD đô thị
221Phường Bình TrưngĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
222Phường Bình TrưngĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG24.100.00012.050.0009.640.0007.712.000–Đất SX – KD đô thị
223Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG66.200.00033.100.00026.480.00021.184.000–Đất ở đô thị
224Phường Bình TrưngĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY29.700.00014.850.00011.880.0009.504.000–Đất ở đô thị
225Phường Bình TrưngĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
226Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
227Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – NGUYỄN TƯ NGHIÊM52.200.00026.100.00020.880.00016.704.000–Đất ở đô thị
228Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –29.700.00014.850.00011.880.0009.504.000–Đất ở đô thị
229Phường Bình TrưngĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
230Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
231Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
232Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
233Phường Bình TrưngĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY52.200.00026.100.00020.880.00016.704.000–Đất ở đô thị
234Phường Bình TrưngĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
235Phường Bình TrưngĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
236Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
237Phường Bình TrưngĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
238Phường Bình TrưngĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
239Phường Bình TrưngĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
240Phường Bình TrưngĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
241Phường Bình TrưngĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
242Phường Bình TrưngĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
243Phường Bình TrưngĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY37.100.00018.550.00014.840.00011.872.000–Đất ở đô thị
244Phường Bình TrưngĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ HỮU KIỀU40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
245Phường Bình TrưngĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – NGUYỄN TƯ NGHIÊM44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
246Phường Bình TrưngĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN TUYỂN – ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
247Phường Bình TrưngĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất ở đô thị
248Phường Bình TrưngĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
249Phường Bình TrưngĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
250Phường Bình TrưngĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN TUYỂN – NGUYỄN DUY TRINH40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
251Phường Bình TrưngĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
252Phường Bình TrưngĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
253Phường Bình TrưngĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
254Phường Bình TrưngĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH52.200.00026.100.00020.880.00016.704.000–Đất ở đô thị
255Phường Bình TrưngĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000–Đất ở đô thị
256Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
257Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – CUỐI ĐƯỜNG40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
258Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
259Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
260Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –44.200.00022.100.00017.680.00014.144.000–Đất ở đô thị
261Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG37.100.00018.550.00014.840.00011.872.000–Đất ở đô thị
262Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG37.100.00018.550.00014.840.00011.872.000–Đất ở đô thị
263Phường Bình TrưngNGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TUYỂN48.600.00024.300.00019.440.00015.552.000–Đất ở đô thị
264Phường Bình TrưngNGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –48.600.00024.300.00019.440.00015.552.000–Đất ở đô thị
265Phường Bình TrưngĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY40.100.00020.050.00016.040.00012.832.000–Đất ở đô thị
266Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG46.300.00023.150.00018.520.00014.816.000–Đất TM – DV đô thị
267Phường Bình TrưngĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY20.800.00010.400.0008.320.0006.656.000–Đất TM – DV đô thị
268Phường Bình TrưngĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
269Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
270Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – NGUYỄN TƯ NGHIÊM36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất TM – DV đô thị
271Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –20.800.00010.400.0008.320.0006.656.000–Đất TM – DV đô thị
272Phường Bình TrưngĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
273Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
274Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
275Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
276Phường Bình TrưngĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất TM – DV đô thị
277Phường Bình TrưngĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
278Phường Bình TrưngĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
279Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
280Phường Bình TrưngĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
281Phường Bình TrưngĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
282Phường Bình TrưngĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
283Phường Bình TrưngĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
284Phường Bình TrưngĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
285Phường Bình TrưngĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
286Phường Bình TrưngĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY26.000.00013.000.00010.400.0008.320.000–Đất TM – DV đô thị
287Phường Bình TrưngĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ HỮU KIỀU28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
288Phường Bình TrưngĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – NGUYỄN TƯ NGHIÊM30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
289Phường Bình TrưngĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN TUYỂN – ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
290Phường Bình TrưngĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000–Đất TM – DV đô thị
291Phường Bình TrưngĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
292Phường Bình TrưngĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
293Phường Bình TrưngĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN TUYỂN – NGUYỄN DUY TRINH28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
294Phường Bình TrưngĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
295Phường Bình TrưngĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
296Phường Bình TrưngĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
297Phường Bình TrưngĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất TM – DV đô thị
298Phường Bình TrưngĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY24.600.00012.300.0009.840.0007.872.000–Đất TM – DV đô thị
299Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
300Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – CUỐI ĐƯỜNG28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
301Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
302Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
303Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –30.900.00015.450.00012.360.0009.888.000–Đất TM – DV đô thị
304Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG26.000.00013.000.00010.400.0008.320.000–Đất TM – DV đô thị
305Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG26.000.00013.000.00010.400.0008.320.000–Đất TM – DV đô thị
306Phường Bình TrưngNGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TUYỂN34.000.00017.000.00013.600.00010.880.000–Đất TM – DV đô thị
307Phường Bình TrưngNGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –34.000.00017.000.00013.600.00010.880.000–Đất TM – DV đô thị
308Phường Bình TrưngĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY28.100.00014.050.00011.240.0008.992.000–Đất TM – DV đô thị
309Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG33.100.00016.550.00013.240.00010.592.000–Đất SX – KD đô thị
310Phường Bình TrưngĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY14.900.0007.450.0005.960.0004.768.000–Đất SX – KD đô thị
311Phường Bình TrưngĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
312Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
313Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – NGUYỄN TƯ NGHIÊM26.100.00013.050.00010.440.0008.352.000–Đất SX – KD đô thị
314Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –14.900.0007.450.0005.960.0004.768.000–Đất SX – KD đô thị
315Phường Bình TrưngĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
316Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
317Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
318Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
319Phường Bình TrưngĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY26.100.00013.050.00010.440.0008.352.000–Đất SX – KD đô thị
320Phường Bình TrưngĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
321Phường Bình TrưngĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
322Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
323Phường Bình TrưngĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
324Phường Bình TrưngĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
325Phường Bình TrưngĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
326Phường Bình TrưngĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
327Phường Bình TrưngĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
328Phường Bình TrưngĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
329Phường Bình TrưngĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY18.600.0009.300.0007.440.0005.952.000–Đất SX – KD đô thị
330Phường Bình TrưngĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ HỮU KIỀU20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
331Phường Bình TrưngĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – NGUYỄN TƯ NGHIÊM22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
332Phường Bình TrưngĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN TUYỂN – ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
333Phường Bình TrưngĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG18.300.0009.150.0007.320.0005.856.000–Đất SX – KD đô thị
334Phường Bình TrưngĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
335Phường Bình TrưngĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
336Phường Bình TrưngĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN TUYỂN – NGUYỄN DUY TRINH20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
337Phường Bình TrưngĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
338Phường Bình TrưngĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
339Phường Bình TrưngĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
340Phường Bình TrưngĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH26.100.00013.050.00010.440.0008.352.000–Đất SX – KD đô thị
341Phường Bình TrưngĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000–Đất SX – KD đô thị
342Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
343Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – CUỐI ĐƯỜNG20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
344Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
345Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
346Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000–Đất SX – KD đô thị
347Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG18.600.0009.300.0007.440.0005.952.000–Đất SX – KD đô thị
348Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG18.600.0009.300.0007.440.0005.952.000–Đất SX – KD đô thị
349Phường Bình TrưngNGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TUYỂN24.300.00012.150.0009.720.0007.776.000–Đất SX – KD đô thị
350Phường Bình TrưngNGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –24.300.00012.150.0009.720.0007.776.000–Đất SX – KD đô thị
351Phường Bình TrưngĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY20.100.00010.050.0008.040.0006.432.000–Đất SX – KD đô thị
352Phường Bình TrưngAN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG84.200.00042.100.00033.680.00026.944.000–Đất ở đô thị
353Phường Bình TrưngĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG60.800.00030.400.00024.320.00019.456.000–Đất ở đô thị
354Phường Bình TrưngĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ66.200.00033.100.00026.480.00021.184.000–Đất ở đô thị
355Phường Bình TrưngĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –71.300.00035.650.00028.520.00022.816.000–Đất ở đô thị
356Phường Bình TrưngĐƯỜNG 1(ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG60.800.00030.400.00024.320.00019.456.000–Đất ở đô thị
357Phường Bình TrưngĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 884.200.00042.100.00033.680.00026.944.000–Đất ở đô thị
358Phường Bình TrưngĐƯỜNG 2(KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG84.200.00042.100.00033.680.00026.944.000–Đất ở đô thị
359Phường Bình TrưngĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG60.800.00030.400.00024.320.00019.456.000–Đất ở đô thị
360Phường Bình TrưngĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐẶNG TIẾN ĐÔNG81.000.00040.500.00032.400.00025.920.000–Đất ở đô thị
361Phường Bình TrưngĐƯỜNG 4, KP4,PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 860.800.00030.400.00024.320.00019.456.000–Đất ở đô thị
362Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – AN PHÚ64.000.00032.000.00025.600.00020.480.000–Đất ở đô thị
363Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG60.800.00030.400.00024.320.00019.456.000–Đất ở đô thị
364Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8, KP4,PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG81.000.00040.500.00032.400.00025.920.000–Đất ở đô thị
365Phường Bình TrưngĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG57.500.00028.750.00023.000.00018.400.000–Đất ở đô thị
366Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG71.300.00035.650.00028.520.00022.816.000–Đất ở đô thị
367Phường Bình TrưngĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG60.800.00030.400.00024.320.00019.456.000–Đất ở đô thị
368Phường Bình TrưngĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG60.800.00030.400.00024.320.00019.456.000–Đất ở đô thị
369Phường Bình TrưngĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – GIANG VĂN MINH73.700.00036.850.00029.480.00023.584.000–Đất ở đô thị
370Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG60.800.00030.400.00024.320.00019.456.000–Đất ở đô thị
371Phường Bình TrưngĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG73.700.00036.850.00029.480.00023.584.000–Đất ở đô thị
372Phường Bình TrưngĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG73.700.00036.850.00029.480.00023.584.000–Đất ở đô thị
373Phường Bình TrưngĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG56.700.00028.350.00022.680.00018.144.000–Đất ở đô thị
374Phường Bình TrưngĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG52.700.00026.350.00021.080.00016.864.000–Đất ở đô thị
375Phường Bình TrưngĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG51.000.00025.500.00020.400.00016.320.000–Đất ở đô thị
376Phường Bình TrưngĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG51.000.00025.500.00020.400.00016.320.000–Đất ở đô thị
377Phường Bình TrưngĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG51.000.00025.500.00020.400.00016.320.000–Đất ở đô thị
378Phường Bình TrưngĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG51.000.00025.500.00020.400.00016.320.000–Đất ở đô thị
379Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÂN VĂN NHIẾP – CUỐI ĐƯỜNG54.000.00027.000.00021.600.00017.280.000–Đất ở đô thị
380Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG54.000.00027.000.00021.600.00017.280.000–Đất ở đô thị
381Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ54.000.00027.000.00021.600.00017.280.000–Đất ở đô thị
382Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ54.000.00027.000.00021.600.00017.280.000–Đất ở đô thị
383Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – THÂN VĂN NHIẾP54.000.00027.000.00021.600.00017.280.000–Đất ở đô thị
384Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ54.000.00027.000.00021.600.00017.280.000–Đất ở đô thị
385Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG54.000.00027.000.00021.600.00017.280.000–Đất ở đô thị
386Phường Bình TrưngĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG74.500.00037.250.00029.800.00023.840.000–Đất ở đô thị
387Phường Bình TrưngĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)MAI CHÍ THỌ – CUỐI ĐƯỜNG81.000.00040.500.00032.400.00025.920.000–Đất ở đô thị
388Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –106.900.00053.450.00042.760.00034.208.000–Đất ở đô thị
389Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –106.900.00053.450.00042.760.00034.208.000–Đất ở đô thị
390Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –106.900.00053.450.00042.760.00034.208.000–Đất ở đô thị
391Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –106.900.00053.450.00042.760.00034.208.000–Đất ở đô thị
392Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH – CUỐI ĐƯỜNG115.000.00057.500.00046.000.00036.800.000–Đất ở đô thị
393Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
394Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
395Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
396Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
397Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
398Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
399Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
400Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
401Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
402Phường Bình TrưngĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
403Phường Bình TrưngĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH90.000.00045.000.00036.000.00028.800.000–Đất ở đô thị
404Phường Bình TrưngĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH95.000.00047.500.00038.000.00030.400.000–Đất ở đô thị
405Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐẶNG TIẾN ĐÔNG – ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ73.700.00036.850.00029.480.00023.584.000–Đất ở đô thị
406Phường Bình TrưngGIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG84.200.00042.100.00033.680.00026.944.000–Đất ở đô thị
407Phường Bình TrưngĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN NÃO – MAI CHÍ THỌ82.600.00041.300.00033.040.00026.432.000–Đất ở đô thị
408Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – LƯƠNG ĐỊNH CỦA70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
409Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – CUỐI ĐƯỜNG70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
410Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN NÃO – NGUYỄN QUÝ CẢNH70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
411Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – THÁI THUẬN77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
412Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
413Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
414Phường Bình TrưngĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN QUÝ ĐỨC – THÁI THUẬN70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
415Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
416Phường Bình TrưngĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – LƯƠNG ĐỊNH CỦA70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
417Phường Bình TrưngĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
418Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – VŨ TÔNG PHAN77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
419Phường Bình TrưngĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN HOÀNG – ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
420Phường Bình TrưngĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
421Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
422Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
423Phường Bình TrưngĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
424Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – DƯƠNG VĂN AN77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
425Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN – ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
426Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)DƯƠNG VĂN AN – ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ68.900.00034.450.00027.560.00022.048.000–Đất ở đô thị
427Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
428Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
429Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐỖ PHÁP THUẬN – ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
430Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
431Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG67.200.00033.600.00026.880.00021.504.000–Đất ở đô thị
432Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
433Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
434Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
435Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
436Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
437Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)CAO ĐỨC LÂN – TRẦN LỰU70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
438Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
439Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
440Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – LƯƠNG ĐỊNH CỦA70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
441Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
442Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – CAO ĐỨC LÂN70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
443Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
444Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
445Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
446Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –68.000.00034.000.00027.200.00021.760.000–Đất ở đô thị
447Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –72.900.00036.450.00029.160.00023.328.000–Đất ở đô thị
448Phường Bình TrưngĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG72.900.00036.450.00029.160.00023.328.000–Đất ở đô thị
449Phường Bình TrưngĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH72.900.00036.450.00029.160.00023.328.000–Đất ở đô thị
450Phường Bình TrưngĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH72.900.00036.450.00029.160.00023.328.000–Đất ở đô thị
451Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
452Phường Bình TrưngĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000–Đất ở đô thị
453Phường Bình TrưngĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất ở đô thị
454Phường Bình TrưngĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất ở đô thị
455Phường Bình TrưngĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất ở đô thị
456Phường Bình TrưngĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐỖ XUÂN HỢP49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất ở đô thị
457Phường Bình TrưngĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất ở đô thị
458Phường Bình TrưngĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất ở đô thị
459Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất ở đô thị
460Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –61.000.00030.500.00024.400.00019.520.000–Đất ở đô thị
461Phường Bình TrưngĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG74.500.00037.250.00029.800.00023.840.000–Đất ở đô thị
462Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –76.000.00038.000.00030.400.00024.320.000–Đất ở đô thị
463Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –67.000.00033.500.00026.800.00021.440.000–Đất ở đô thị
464Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –67.000.00033.500.00026.800.00021.440.000–Đất ở đô thị
465Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ68.000.00034.000.00027.200.00021.760.000–Đất ở đô thị
466Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ68.000.00034.000.00027.200.00021.760.000–Đất ở đô thị
467Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN – 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –70.500.00035.250.00028.200.00022.560.000–Đất ở đô thị
468Phường Bình TrưngAN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG58.900.00029.450.00023.560.00018.848.000–Đất TM – DV đô thị
469Phường Bình TrưngĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG42.600.00021.300.00017.040.00013.632.000–Đất TM – DV đô thị
470Phường Bình TrưngĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ46.300.00023.150.00018.520.00014.816.000–Đất TM – DV đô thị
471Phường Bình TrưngĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –49.900.00024.950.00019.960.00015.968.000–Đất TM – DV đô thị
472Phường Bình TrưngĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG42.600.00021.300.00017.040.00013.632.000–Đất TM – DV đô thị
473Phường Bình TrưngĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 858.900.00029.450.00023.560.00018.848.000–Đất TM – DV đô thị
474Phường Bình TrưngĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG58.900.00029.450.00023.560.00018.848.000–Đất TM – DV đô thị
475Phường Bình TrưngĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG42.600.00021.300.00017.040.00013.632.000–Đất TM – DV đô thị
476Phường Bình TrưngĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐẶNG TIẾN ĐÔNG56.700.00028.350.00022.680.00018.144.000–Đất TM – DV đô thị
477Phường Bình TrưngĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 842.600.00021.300.00017.040.00013.632.000–Đất TM – DV đô thị
478Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – AN PHÚ44.800.00022.400.00017.920.00014.336.000–Đất TM – DV đô thị
479Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG42.600.00021.300.00017.040.00013.632.000–Đất TM – DV đô thị
480Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG56.700.00028.350.00022.680.00018.144.000–Đất TM – DV đô thị
481Phường Bình TrưngĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG40.300.00020.150.00016.120.00012.896.000–Đất TM – DV đô thị
482Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG49.900.00024.950.00019.960.00015.968.000–Đất TM – DV đô thị
483Phường Bình TrưngĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG42.600.00021.300.00017.040.00013.632.000–Đất TM – DV đô thị
484Phường Bình TrưngĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG42.600.00021.300.00017.040.00013.632.000–Đất TM – DV đô thị
485Phường Bình TrưngĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – GIANG VĂN MINH51.600.00025.800.00020.640.00016.512.000–Đất TM – DV đô thị
486Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG42.600.00021.300.00017.040.00013.632.000–Đất TM – DV đô thị
487Phường Bình TrưngĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG51.600.00025.800.00020.640.00016.512.000–Đất TM – DV đô thị
488Phường Bình TrưngĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG51.600.00025.800.00020.640.00016.512.000–Đất TM – DV đô thị
489Phường Bình TrưngĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG39.700.00019.850.00015.880.00012.704.000–Đất TM – DV đô thị
490Phường Bình TrưngĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG36.900.00018.450.00014.760.00011.808.000–Đất TM – DV đô thị
491Phường Bình TrưngĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG35.700.00017.850.00014.280.00011.424.000–Đất TM – DV đô thị
492Phường Bình TrưngĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG35.700.00017.850.00014.280.00011.424.000–Đất TM – DV đô thị
493Phường Bình TrưngĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG35.700.00017.850.00014.280.00011.424.000–Đất TM – DV đô thị
494Phường Bình TrưngĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG35.700.00017.850.00014.280.00011.424.000–Đất TM – DV đô thị
495Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÂN VĂN NHIẾP – CUỐI ĐƯỜNG37.800.00018.900.00015.120.00012.096.000–Đất TM – DV đô thị
496Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG37.800.00018.900.00015.120.00012.096.000–Đất TM – DV đô thị
497Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ37.800.00018.900.00015.120.00012.096.000–Đất TM – DV đô thị
498Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ37.800.00018.900.00015.120.00012.096.000–Đất TM – DV đô thị
499Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – THÂN VĂN NHIẾP37.800.00018.900.00015.120.00012.096.000–Đất TM – DV đô thị
500Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ37.800.00018.900.00015.120.00012.096.000–Đất TM – DV đô thị
501Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG37.800.00018.900.00015.120.00012.096.000–Đất TM – DV đô thị
502Phường Bình TrưngĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG52.200.00026.100.00020.880.00016.704.000–Đất TM – DV đô thị
503Phường Bình TrưngĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)MAI CHÍ THỌ – CUỐI ĐƯỜNG56.700.00028.350.00022.680.00018.144.000–Đất TM – DV đô thị
504Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –74.800.00037.400.00029.920.00023.936.000–Đất TM – DV đô thị
505Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –74.800.00037.400.00029.920.00023.936.000–Đất TM – DV đô thị
506Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –74.800.00037.400.00029.920.00023.936.000–Đất TM – DV đô thị
507Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –74.800.00037.400.00029.920.00023.936.000–Đất TM – DV đô thị
508Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH – CUỐI ĐƯỜNG80.500.00040.250.00032.200.00025.760.000–Đất TM – DV đô thị
509Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
510Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
511Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
512Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
513Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
514Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
515Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
516Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
517Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
518Phường Bình TrưngĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
519Phường Bình TrưngĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000–Đất TM – DV đô thị
520Phường Bình TrưngĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH66.500.00033.250.00026.600.00021.280.000–Đất TM – DV đô thị
521Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐẶNG TIẾN ĐÔNG – ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ51.600.00025.800.00020.640.00016.512.000–Đất TM – DV đô thị
522Phường Bình TrưngGIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG58.900.00029.450.00023.560.00018.848.000–Đất TM – DV đô thị
523Phường Bình TrưngĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN NÃO – MAI CHÍ THỌ57.800.00028.900.00023.120.00018.496.000–Đất TM – DV đô thị
524Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – LƯƠNG ĐỊNH CỦA49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
525Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – CUỐI ĐƯỜNG49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
526Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN NÃO – NGUYỄN QUÝ CẢNH49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
527Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – THÁI THUẬN53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
528Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
529Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
530Phường Bình TrưngĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN QUÝ ĐỨC – THÁI THUẬN49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
531Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
532Phường Bình TrưngĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – LƯƠNG ĐỊNH CỦA49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
533Phường Bình TrưngĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
534Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – VŨ TÔNG PHAN53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
535Phường Bình TrưngĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN HOÀNG – ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
536Phường Bình TrưngĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
537Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
538Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
539Phường Bình TrưngĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
540Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – DƯƠNG VĂN AN53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
541Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN – ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
542Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)DƯƠNG VĂN AN – ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ48.200.00024.100.00019.280.00015.424.000–Đất TM – DV đô thị
543Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
544Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
545Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐỖ PHÁP THUẬN – ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
546Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
547Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG47.000.00023.500.00018.800.00015.040.000–Đất TM – DV đô thị
548Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
549Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
550Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
551Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
552Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
553Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)CAO ĐỨC LÂN – TRẦN LỰU49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
554Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
555Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
556Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – LƯƠNG ĐỊNH CỦA49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
557Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
558Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – CAO ĐỨC LÂN49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
559Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
560Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
561Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
562Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –47.600.00023.800.00019.040.00015.232.000–Đất TM – DV đô thị
563Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –51.000.00025.500.00020.400.00016.320.000–Đất TM – DV đô thị
564Phường Bình TrưngĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG51.000.00025.500.00020.400.00016.320.000–Đất TM – DV đô thị
565Phường Bình TrưngĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH51.000.00025.500.00020.400.00016.320.000–Đất TM – DV đô thị
566Phường Bình TrưngĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH51.000.00025.500.00020.400.00016.320.000–Đất TM – DV đô thị
567Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
568Phường Bình TrưngĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –53.900.00026.950.00021.560.00017.248.000–Đất TM – DV đô thị
569Phường Bình TrưngĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ34.600.00017.300.00013.840.00011.072.000–Đất TM – DV đô thị
570Phường Bình TrưngĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG34.600.00017.300.00013.840.00011.072.000–Đất TM – DV đô thị
571Phường Bình TrưngĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ34.600.00017.300.00013.840.00011.072.000–Đất TM – DV đô thị
572Phường Bình TrưngĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐỖ XUÂN HỢP34.600.00017.300.00013.840.00011.072.000–Đất TM – DV đô thị
573Phường Bình TrưngĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ34.600.00017.300.00013.840.00011.072.000–Đất TM – DV đô thị
574Phường Bình TrưngĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG34.600.00017.300.00013.840.00011.072.000–Đất TM – DV đô thị
575Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –34.600.00017.300.00013.840.00011.072.000–Đất TM – DV đô thị
576Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –42.700.00021.350.00017.080.00013.664.000–Đất TM – DV đô thị
577Phường Bình TrưngĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG52.200.00026.100.00020.880.00016.704.000–Đất TM – DV đô thị
578Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –53.200.00026.600.00021.280.00017.024.000–Đất TM – DV đô thị
579Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –46.900.00023.450.00018.760.00015.008.000–Đất TM – DV đô thị
580Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –46.900.00023.450.00018.760.00015.008.000–Đất TM – DV đô thị
581Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ47.600.00023.800.00019.040.00015.232.000–Đất TM – DV đô thị
582Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ47.600.00023.800.00019.040.00015.232.000–Đất TM – DV đô thị
583Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN – 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –49.400.00024.700.00019.760.00015.808.000–Đất TM – DV đô thị
584Phường Bình TrưngAN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG42.100.00021.050.00016.840.00013.472.000–Đất SX – KD đô thị
585Phường Bình TrưngĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG30.400.00015.200.00012.160.0009.728.000–Đất SX – KD đô thị
586Phường Bình TrưngĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ33.100.00016.550.00013.240.00010.592.000–Đất SX – KD đô thị
587Phường Bình TrưngĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –35.700.00017.850.00014.280.00011.424.000–Đất SX – KD đô thị
588Phường Bình TrưngĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG30.400.00015.200.00012.160.0009.728.000–Đất SX – KD đô thị
589Phường Bình TrưngĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 842.100.00021.050.00016.840.00013.472.000–Đất SX – KD đô thị
590Phường Bình TrưngĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG42.100.00021.050.00016.840.00013.472.000–Đất SX – KD đô thị
591Phường Bình TrưngĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG30.400.00015.200.00012.160.0009.728.000–Đất SX – KD đô thị
592Phường Bình TrưngĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐẶNG TIẾN ĐÔNG40.500.00020.250.00016.200.00012.960.000–Đất SX – KD đô thị
593Phường Bình TrưngĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 830.400.00015.200.00012.160.0009.728.000–Đất SX – KD đô thị
594Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – AN PHÚ32.000.00016.000.00012.800.00010.240.000–Đất SX – KD đô thị
595Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG30.400.00015.200.00012.160.0009.728.000–Đất SX – KD đô thị
596Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG40.500.00020.250.00016.200.00012.960.000–Đất SX – KD đô thị
597Phường Bình TrưngĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG28.800.00014.400.00011.520.0009.216.000–Đất SX – KD đô thị
598Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG35.700.00017.850.00014.280.00011.424.000–Đất SX – KD đô thị
599Phường Bình TrưngĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG30.400.00015.200.00012.160.0009.728.000–Đất SX – KD đô thị
600Phường Bình TrưngĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG30.400.00015.200.00012.160.0009.728.000–Đất SX – KD đô thị
601Phường Bình TrưngĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – GIANG VĂN MINH36.900.00018.450.00014.760.00011.808.000–Đất SX – KD đô thị
602Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG30.400.00015.200.00012.160.0009.728.000–Đất SX – KD đô thị
603Phường Bình TrưngĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG36.900.00018.450.00014.760.00011.808.000–Đất SX – KD đô thị
604Phường Bình TrưngĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG36.900.00018.450.00014.760.00011.808.000–Đất SX – KD đô thị
605Phường Bình TrưngĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG28.400.00014.200.00011.360.0009.088.000–Đất SX – KD đô thị
606Phường Bình TrưngĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000–Đất SX – KD đô thị
607Phường Bình TrưngĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG25.500.00012.750.00010.200.0008.160.000–Đất SX – KD đô thị
608Phường Bình TrưngĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG25.500.00012.750.00010.200.0008.160.000–Đất SX – KD đô thị
609Phường Bình TrưngĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG25.500.00012.750.00010.200.0008.160.000–Đất SX – KD đô thị
610Phường Bình TrưngĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG25.500.00012.750.00010.200.0008.160.000–Đất SX – KD đô thị
611Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÂN VĂN NHIẾP – CUỐI ĐƯỜNG27.000.00013.500.00010.800.0008.640.000–Đất SX – KD đô thị
612Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG27.000.00013.500.00010.800.0008.640.000–Đất SX – KD đô thị
613Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ27.000.00013.500.00010.800.0008.640.000–Đất SX – KD đô thị
614Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ27.000.00013.500.00010.800.0008.640.000–Đất SX – KD đô thị
615Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – THÂN VĂN NHIẾP27.000.00013.500.00010.800.0008.640.000–Đất SX – KD đô thị
616Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ27.000.00013.500.00010.800.0008.640.000–Đất SX – KD đô thị
617Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG27.000.00013.500.00010.800.0008.640.000–Đất SX – KD đô thị
618Phường Bình TrưngĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG37.300.00018.650.00014.920.00011.936.000–Đất SX – KD đô thị
619Phường Bình TrưngĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)MAI CHÍ THỌ – CUỐI ĐƯỜNG40.500.00020.250.00016.200.00012.960.000–Đất SX – KD đô thị
620Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –53.500.00026.750.00021.400.00017.120.000–Đất SX – KD đô thị
621Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –53.500.00026.750.00021.400.00017.120.000–Đất SX – KD đô thị
622Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –53.500.00026.750.00021.400.00017.120.000–Đất SX – KD đô thị
623Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –53.500.00026.750.00021.400.00017.120.000–Đất SX – KD đô thị
624Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH – CUỐI ĐƯỜNG57.500.00028.750.00023.000.00018.400.000–Đất SX – KD đô thị
625Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
626Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
627Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
628Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
629Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
630Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
631Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
632Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
633Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
634Phường Bình TrưngĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
635Phường Bình TrưngĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH45.000.00022.500.00018.000.00014.400.000–Đất SX – KD đô thị
636Phường Bình TrưngĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH47.500.00023.750.00019.000.00015.200.000–Đất SX – KD đô thị
637Phường Bình TrưngĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐẶNG TIẾN ĐÔNG – ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ36.900.00018.450.00014.760.00011.808.000–Đất SX – KD đô thị
638Phường Bình TrưngGIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG42.100.00021.050.00016.840.00013.472.000–Đất SX – KD đô thị
639Phường Bình TrưngĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN NÃO – MAI CHÍ THỌ41.300.00020.650.00016.520.00013.216.000–Đất SX – KD đô thị
640Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – LƯƠNG ĐỊNH CỦA35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
641Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – CUỐI ĐƯỜNG35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
642Phường Bình TrưngĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN NÃO – NGUYỄN QUÝ CẢNH35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
643Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – THÁI THUẬN38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
644Phường Bình TrưngĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
645Phường Bình TrưngĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
646Phường Bình TrưngĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN QUÝ ĐỨC – THÁI THUẬN35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
647Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
648Phường Bình TrưngĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – LƯƠNG ĐỊNH CỦA35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
649Phường Bình TrưngĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
650Phường Bình TrưngĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – VŨ TÔNG PHAN38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
651Phường Bình TrưngĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)NGUYỄN HOÀNG – ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
652Phường Bình TrưngĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
653Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
654Phường Bình TrưngĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
655Phường Bình TrưngĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
656Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – DƯƠNG VĂN AN38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
657Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN – ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
658Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)DƯƠNG VĂN AN – ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ34.500.00017.250.00013.800.00011.040.000–Đất SX – KD đô thị
659Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
660Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
661Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐỖ PHÁP THUẬN – ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
662Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
663Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG33.600.00016.800.00013.440.00010.752.000–Đất SX – KD đô thị
664Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
665Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
666Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
667Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
668Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
669Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)CAO ĐỨC LÂN – TRẦN LỰU35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
670Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
671Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
672Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – LƯƠNG ĐỊNH CỦA35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
673Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
674Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – CAO ĐỨC LÂN35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
675Phường Bình TrưngĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
676Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
677Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
678Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –34.000.00017.000.00013.600.00010.880.000–Đất SX – KD đô thị
679Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất SX – KD đô thị
680Phường Bình TrưngĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất SX – KD đô thị
681Phường Bình TrưngĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất SX – KD đô thị
682Phường Bình TrưngĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH36.500.00018.250.00014.600.00011.680.000–Đất SX – KD đô thị
683Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị
684Phường Bình TrưngĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –38.500.00019.250.00015.400.00012.320.000–Đất SX – KD đô thị
685Phường Bình TrưngĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ24.700.00012.350.0009.880.0007.904.000–Đất SX – KD đô thị
686Phường Bình TrưngĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG24.700.00012.350.0009.880.0007.904.000–Đất SX – KD đô thị
687Phường Bình TrưngĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ24.700.00012.350.0009.880.0007.904.000–Đất SX – KD đô thị
688Phường Bình TrưngĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐỖ XUÂN HỢP24.700.00012.350.0009.880.0007.904.000–Đất SX – KD đô thị
689Phường Bình TrưngĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ24.700.00012.350.0009.880.0007.904.000–Đất SX – KD đô thị
690Phường Bình TrưngĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG24.700.00012.350.0009.880.0007.904.000–Đất SX – KD đô thị
691Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –24.700.00012.350.0009.880.0007.904.000–Đất SX – KD đô thị
692Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –30.500.00015.250.00012.200.0009.760.000–Đất SX – KD đô thị
693Phường Bình TrưngĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG37.300.00018.650.00014.920.00011.936.000–Đất SX – KD đô thị
694Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –38.000.00019.000.00015.200.00012.160.000–Đất SX – KD đô thị
695Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –33.500.00016.750.00013.400.00010.720.000–Đất SX – KD đô thị
696Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –33.500.00016.750.00013.400.00010.720.000–Đất SX – KD đô thị
697Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ34.000.00017.000.00013.600.00010.880.000–Đất SX – KD đô thị
698Phường Bình TrưngĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ34.000.00017.000.00013.600.00010.880.000–Đất SX – KD đô thị
699Phường Bình TrưngĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN – 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ)TRỌN ĐƯỜNG –35.300.00017.650.00014.120.00011.296.000–Đất SX – KD đô thị

3. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;

– Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

5/5 - (944 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
No Result
View All Result
  • ✅ 34 tỉnh, thành phố
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY LUẬT VN (VN LAW FIRM)

Tax Code: 0318888888

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý bởi VN Law Firm

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi VN LAW FIRM.