• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang 2025

VN LAW FIRM bởi VN LAW FIRM
10/01/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
3.2. Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;

– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;

– Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat huyen viet yen tinh bac giang
Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Việt Yên – tỉnh Bắc Giang

3. Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông

Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.

Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.

Đối với đất ở:

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Việt Yên và các thị trấn thuộc các huyện.

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.

3.2. Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ giáp địa phận phường Hồng Thái - đến đoạn rẽ đường Cao Kỳ Vân (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động và khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho)30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
2Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ đường Cao Kỳ Vân - đến đoạn rẽ vào đường Nguyễn Văn Ty (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động)40.000.00024.000.00014.400.000--Đất ở đô thị
3Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ vẽ vào đường Nguyễn Văn Ty - đến đoạn rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4)33.000.00019.800.00011.900.000--Đất ở đô thị
4Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
5Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất Bích Động20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
6Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
7Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) Bờ hồ - đến UBND phường Bích Động17.000.00010.200.0006.100.000--Đất ở đô thị
8Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐooạn từ UBND phường Bích Động - đến hết đất Bích Động12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
9Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến đoạn nút giao đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho)20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
10Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ nút giao đường Nguyễn Thế Nho - đến đường rẽ TDP thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho và các lô đất thuộc khu dân cư Thương Mại chợ mới)26.000.00015.600.0009.400.000--Đất ở đô thị
11Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung35.000.00021.000.00012.600.000--Đất ở đô thị
12Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư), trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc21.000.00012.600.0007.600.000--Đất ở đô thị
13Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến hết đất Bích Động15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
14Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
15Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (trừ các lô thuộc khu dân cư Dục Quang) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
16Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
17Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
18Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng (trừ các lô vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- QL37 và các lô thuộc khu dân cư Bắc Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
19Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Thân Nhân Trung (QL.37) -30.000.000----Đất ở đô thị
20Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 -26.000.000----Đất ở đô thị
21Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho -20.000.000----Đất ở đô thị
22Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí -15.000.000----Đất ở đô thị
23Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) -20.000.000----Đất ở đô thị
24Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại còn không phân biệt vị trí -12.000.000----Đất ở đô thị
25Huyện Việt YênKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-12.000.000----Đất ở đô thị
26Huyện Việt YênKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 -21.000.000----Đất ở đô thị
27Huyện Việt YênKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí -12.000.000----Đất ở đô thị
28Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Vương Văn Trà -18.000.000----Đất ở đô thị
29Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí -12.000.000----Đất ở đô thị
30Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-12.000.000----Đất ở đô thị
31Huyện Việt YênCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự (trừ các lô bám đường Tự- Dương Huy, bám đường Lý Thường Kiệt (đường nối QL37 với vành đai IV), bám đường đường Lương Đình Của (đoạn nối đường Thân Nhân đến đường Tự- Dương Huy) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-13.000.000----Đất ở đô thị
32Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Kiểu- Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-10.000.000----Đất ở đô thị
33Huyện Việt YênKhu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ ngã ba TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ)18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
34Huyện Việt YênKhu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐường Hồ Công Dự nối dài (đoạn từ nút giao QL. 37 - đến hết đất khách sạn Thiên Ân)22.000.00013.200.0007.900.000--Đất ở đô thị
35Huyện Việt YênKhu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn đường phía sau Đài truyền thanh thị xã - đến Trung tâm tiêm chủng20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
36Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám Đường Lương Đình Của (đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy)17.000.000----Đất ở đô thị
37Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại trong khu dân cư thương mại không phân biệt vị trí -13.000.000----Đất ở đô thị
38Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ nút giao đường Thân Nhân Trung Quốc lộ 37 - đến nút giao đường Hoàng Hoa Thám tỉnh lộ 298 (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Dương Quốc Cơ)15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
39Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 1-1: 18m (Đoạn nối Thân Nhân Trung-QL.37) -22.000.000----Đất ở đô thị
40Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án)22.000.000----Đất ở đô thị
41Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 2-2: 18m (Đoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 - đến hết dự án)18.000.000----Đất ở đô thị
42Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 -13.000.000----Đất ở đô thị
43Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) -13.000.000----Đất ở đô thị
44Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện -16.000.000----Đất ở đô thị
45Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) -10.000.000----Đất ở đô thị
46Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 4-4: 14m -10.000.000----Đất ở đô thị
47Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) -10.000.000----Đất ở đô thị
48Huyện Việt YênKhu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô ven đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL37 với đường tỉnh lộ 295B) -20.000.000----Đất ở đô thị
49Huyện Việt YênKhu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô ven đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) -21.000.000----Đất ở đô thị
50Huyện Việt YênKhu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại không phân biệt vị trí -12.000.000----Đất ở đô thị
51Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1 ,2 ,3 đường Thân Nhân Trung- QL37) và các lô KDC Vàng- Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
52Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô mặt tiếp giáp mặt cắt 1-1 (tiếp giáp trực tiếp đường gom rộng 5,5m; vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; dải phân cách với QL37 rộng 0,5m) Quốc lộ 37 -40.000.000----Đất ở đô thị
53Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô mặt tiếp giáp làn 2 Quốc lộ 37; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m, mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộ -15.000.000----Đất ở đô thị
54Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô mặt tiếp giáp Tỉnh lộ 298 (mặt cắt 2-2) lòng đường đường rộng 15m' vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; thuộc dãy LK6 -26.000.000----Đất ở đô thị
55Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô tiếp giáp làn 2 tỉnh lộ 298; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m; mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộc d -15.000.000----Đất ở đô thị
56Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc -15.000.000----Đất ở đô thị
57Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc -15.000.000----Đất ở đô thị
58Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 4-4 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc -15.000.000----Đất ở đô thị
59Huyện Việt YênKhu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô đất tại các dãy bám mặt đường Dương Quốc Cơ -16.000.000----Đất ở đô thị
60Huyện Việt YênKhu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGcác lô thuộc các dãy còn lại không phân biệt vị trí -14.000.000----Đất ở đô thị
61Huyện Việt YênKhu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường 15m nối với đường Hồ Công Dự nối dài - đến hết khu dân cư15.000.000----Đất ở đô thị
62Huyện Việt YênKhu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại trong khu dân cư không phân biệt vị trí -13.000.000----Đất ở đô thị
63Huyện Việt YênKhu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Hồ Công dự nối dài và các lô bám mặt đường nối từ đường Hồ Công Dự đi đường Lý Thường Kiệt -22.000.000----Đất ở đô thị
64Huyện Việt YênKhu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại -16.000.000----Đất ở đô thị
65Huyện Việt YênĐường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến đường rẽ TDP Đồn Lương (trừ các lô đất tại vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung và các lô đất thuộc khu dân cư Bắc Bích Động)18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
66Huyện Việt YênĐường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ giáp đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến ngã tư đường Tự Dương Huy (trừ các lô đất tại vị trí 1,2 ,3 trục đường đường Thân Nhân Trung)22.000.00013.200.0007.900.000--Đất ở đô thị
67Huyện Việt YênĐường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn ngã tư đường Tự Dương Huy - đến hết địa phận phường Bích Động20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
68Huyện Việt YênĐường Vương Văn Trà (đường kết nối QL.37 với tỉnh lộ 295B) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
69Huyện Việt YênKhu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) -22.000.000----Đất ở đô thị
70Huyện Việt YênKhu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại không phân biệt vị trí -15.000.000----Đất ở đô thị
71Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-13.000.000----Đất ở đô thị
72Huyện Việt YênKhu dân cư trung tâm số 3 không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-21.000.000----Đất ở đô thị
73Huyện Việt YênKhu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám trục đường đôi Quốc lộ 37 đi đường Vành đai 4 -21.000.000----Đất ở đô thị
74Huyện Việt YênKhu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại không phân biệt vị trí -15.000.000----Đất ở đô thị
75Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-15.000.000----Đất ở đô thị
76Huyện Việt YênKhu đô thị Dịch vụ thương mại tổng hợp, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-12.000.000----Đất ở đô thị
77Huyện Việt YênKhu dân cư mới Bích Sơn - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-13.000.000----Đất ở đô thị
78Huyện Việt YênKhu đô thị mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-12.000.000----Đất ở đô thị
79Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
80Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh35.000.00021.000.00012.600.000--Đất ở đô thị
81Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường khu Ba Cống40.000.00024.000.00014.400.000--Đất ở đô thị
82Huyện Việt YênĐường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ khu Ba Cống - đến đầu khu dân cư Sau Nha30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
83Huyện Việt YênĐường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ phường Nếnh25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
84Huyện Việt YênĐường Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh14.000.0008.400.0005.000.000--Đất ở đô thị
85Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn từ đầu đường nút giao đường tỉnh lộ 295B đến ng -16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
86Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn còn lại -14.000.0008.400.0005.000.000--Đất ở đô thị
87Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) -14.000.0008.400.0005.000.000--Đất ở đô thị
88Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Nghè Nếnh trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh và các lô khu dân cư Vùng 1 Ninh Khánh -18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
89Huyện Việt YênĐường Giáp Lễ (Phường Nếnh) - PHƯỜNG NẾNH-16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
90Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-22.000.00013.200.0007.900.000--Đất ở đô thị
91Huyện Việt YênĐường Doãn Đại Hiệu (trừ các lô đất thuộc khu dân cư Đồng Nội Yên Ninh và kdc dọc đường Yên Ninh) - PHƯỜNG NẾNH-30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
92Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNHCác lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A24.000.000----Đất ở đô thị
93Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNHCác lô ven trục đường gom Ql 1A và ven đường vành đai 4 tuyến chính -23.000.000----Đất ở đô thị
94Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại -16.000.000----Đất ở đô thị
95Huyện Việt YênKhu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất thuộc làn 1 bán trục đường Thân Nhân Tín -13.000.000----Đất ở đô thị
96Huyện Việt YênKhu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
97Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Doãn Đại Hiệu -30.000.000----Đất ở đô thị
98Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại không phân biệt vị trí -24.000.000----Đất ở đô thị
99Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 - PHƯỜNG NẾNH-16.000.000----Đất ở đô thị
100Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42)25.000.000----Đất ở đô thị
101Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3)23.000.000----Đất ở đô thị
102Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHCác lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 -20.000.000----Đất ở đô thị
103Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHCác lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí -16.000.000----Đất ở đô thị
104Huyện Việt YênĐường My Điền (trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 2) - PHƯỜNG NẾNH-22.000.00013.200.0007.900.000--Đất ở đô thị
105Huyện Việt YênPHƯỜNG NẾNHTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)22.000.00013.200.0007.900.000--Đất ở đô thị
106Huyện Việt YênĐường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị14.000.0008.400.0005.000.000--Đất ở đô thị
107Huyện Việt YênĐường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A)18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
108Huyện Việt YênKhu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô có Mặt đường đôi rộng 35,0m (lòng đường rộng 23,0m; vỉa hè 2 bên rộng 6,0m) -31.600.000----Đất ở đô thị
109Huyện Việt YênKhu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại không phân biệt vị trí -26.000.000----Đất ở đô thị
110Huyện Việt YênKhu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNHCác lô bám trục đường Ninh Khánh và đường Nghè Nếnh -30.000.000----Đất ở đô thị
111Huyện Việt YênKhu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại không phân biệt vị trí -25.000.000----Đất ở đô thị
112Huyện Việt YênKhu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất bám đường Nghè Nếnh -18.000.000----Đất ở đô thị
113Huyện Việt YênKhu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất còn lại trong khu dân cư -14.000.000----Đất ở đô thị
114Huyện Việt YênKhu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Cửa chùa) - PHƯỜNG NẾNH-18.000.000----Đất ở đô thị
115Huyện Việt YênPHƯỜNG NẾNHTrục nối đường My Điền (từ nhà bà Bảo) đi tổ dân phố My Điền 3 -13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
116Huyện Việt YênKhu dân cư mới Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-20.000.000----Đất ở đô thị
117Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Yên Ninh-Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH-20.000.000----Đất ở đô thị
118Huyện Việt YênKhu đô thị mới phía Nam, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-20.000.000----Đất ở đô thị
119Huyện Việt YênKhu đô thị mới Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH-20.000.000----Đất ở đô thị
120Huyện Việt YênKhu đô thị số 7, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-20.000.000----Đất ở đô thị
121Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các tổ dân phố - PHƯỜNG NẾNH-5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
122Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường NếnhĐoạn từ TDP Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
123Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường NếnhĐoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (Phường Nếnh, Phường Hồng Thái), trừ các lô thuộc khu đô thị Đình Trám -Sen Hồ30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
124Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường NếnhĐoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận Phường Hồng Thái giáp đất Bích Động (đường Thân Nhân Trung)30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
125Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến đường rẽ TDP Nguộn (đường Thân Nhân Trung)15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
126Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn từ đường rẽ TDP Nguộn - đến cổng UBND Phường Tự Lạn (đường Giáp Hải)15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
127Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn Từ cổng vào UBND Phường - đến đường vào trường THCS (đường Giáp Hải)20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
128Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận Phường Tự Lan (đường Giáp Hải)15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
129Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnKĐT Số 1 Tự Lan -8.000.000----Đất ở đô thị
130Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnKĐT Số 2 Tự Lan -5.500.000----Đất ở đô thị
131Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải)Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến hết đất thôn Mai Thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 7, 8 cũ- nay là thôn Hà)15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
132Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải)Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) -12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
133Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải)Khu dân cư thôn Hà (thôn 7, 8 cũ đấu giá năm 2018) không phân biệt vị trí -17.000.000----Đất ở đô thị
134Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Phường Quảng Minhtừ giáp đất Bích Động - đến Phúc Lâm18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
135Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương)Đoạn giáp đất phường Bích Động - đến đến hết Cầu Treo15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
136Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương)Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
137Huyện Việt YênTỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Phường Hồng Thái (đường Thân Cảnh Phúc) (trừ các lô thuộc KDC mới phía Bắc -20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
138Huyện Việt YênPhường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ giáp đất Phường Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
139Huyện Việt YênPhường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
140Huyện Việt YênQuốc lộ 17 địa phận xã Nghĩa Trung-15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
141Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ ĐàPhường Quảng Minh -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
142Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnĐoạn giáp phường Quảng Minh đi qua trụ sở UBND phường Ninh Sơn - đến giáp đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô đất thuộc khu dân cư đường Vành đai IV, tổ dân phố Nội Ninh)14.000.0008.400.0005.000.000--Đất ở đô thị
143Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnĐoạn còn lại -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
144Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Nếnh Bổ Đà -17.000.000----Đất ở đô thị
145Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
146Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
147Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
148Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát và đoạn từ ngã tư Bổ Đà đi bờ đê sông Cầu5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
149Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
150Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
151Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
152Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ đường Vành đai IV đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
153Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
154Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
155Huyện Việt YênĐường Khả Lý (Tỉnh lộ 298B cũ) địa phận phường Quảng Minh - Phường Quảng Minh (đường Khả Lý)-10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
156Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song VânĐoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 -nay là thôn Chàng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 5, 7, 9 cũ đấu giá năm 2019- 2020-nay là khu dân cư Hà- Chàng)10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
157Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song VânTừ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên)7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
158Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song VânKhu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 7, 9 cũ đấu giá năm 2014) không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
159Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân -10.000.000----Đất ở đô thị
160Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô còn lại không phân biệt vị trí -7.000.000----Đất ở đô thị
161Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân -10.000.000----Đất ở đô thị
162Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô còn lại không phân biệt vị trí -7.000.000----Đất ở đô thị
163Huyện Việt YênĐường Bến gầm đi thị trấn Thắng (tỉnh lộ 288 cũ), đoạn qua địa phận xã Tiên Sơn-4.000.0002.400.0001.400.000--Đất ở đô thị
164Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ đường Vương Văn Trà - đến đường rẽ vào TDP Đầu7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
165Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ đường rẽ vào TDP Đầu - đến đường Giáp Hải (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37)10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
166Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ đường Giáp Hải - đến hết đất phường Tự Lạn (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37 và các lô thuộc khu dân cư TDP Rãnh)10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
167Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
168Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn Nguộn, xã Thượng Lan) -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
169Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnKhu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan -6.000.000----Đất ở đô thị
170Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung SơnĐoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3)7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
171Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung SơnĐoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
172Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ)Đoạn từ Giáp đất Phường Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b (đường Nguyên Hồng)10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
173Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ)Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
174Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung SơnĐoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) trừ các lô thuộc Khu dân cư Xuân Lạn giáp Vành đai IV và khu dân cư Xuân Minh (Đồng Trên)5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
175Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung SơnĐoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
176Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng LanĐoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan)5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
177Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng LanĐoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
178Huyện Việt YênĐường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn-4.000.0002.400.0001.400.000--Đất ở đô thị
179Huyện Việt YênĐường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung)Địa phận xã Minh Đức -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
180Huyện Việt YênĐường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung)Địa phận xã Nghĩa Trung (đoạn từ thôn Lai giáp đất Minh Đức - đến UBND xã Nghĩa Trung)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
181Huyện Việt YênTrục đường từ Nút giao đường Lý Thường Kiệt đến nút giao đường Nếnh- Bổ Đà (tỉnh lộ 298 cũ) địa phận phường Ninh Sơn và xã Trung Sơn-10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
182Huyện Việt YênTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương MaiĐoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
183Huyện Việt YênTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương MaiĐoạn từ đường rẽ vào thôn Xuân Hòa - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa)5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
184Huyện Việt YênXã Hương MaiTrục đường Quán Rãnh đi Chùa Ích Minh - đến cầu Đồng Ích (trừ các lô đất thuộc khu dân cư thôn Đống Mối)5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
185Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Thôn Tam Hợp (Đầu Khẩu đi Song Lạn) -5.000.000----Đất ở đô thị
186Huyện Việt YênXã Hương MaiCác Khu dân cư Thôn Mai Hạ -5.000.000----Đất ở đô thị
187Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Xuân Minh (đồng trên) -5.000.000----Đất ở đô thị
188Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa -5.000.000----Đất ở đô thị
189Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Thôn Xuân Lạn (giáp đường nhánh Vành đai IV) -7.000.000----Đất ở đô thị
190Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Thôn Đống Mối -5.000.000----Đất ở đô thị
191Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng -5.000.000----Đất ở đô thị
192Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa -5.000.000----Đất ở đô thị
193Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa -5.000.000----Đất ở đô thị
194Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) -5.000.000----Đất ở đô thị
195Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư xen kẹp thôn Tam Hợp -7.000.000----Đất ở đô thị
196Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư thôn Xuân Lạn (Dộc Lỗ) -7.000.000----Đất ở đô thị
197Huyện Việt YênXã Thượng LanĐoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên4.000.0002.400.0001.400.000--Đất ở đô thị
198Huyện Việt YênXã Thượng LanĐoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn4.000.0002.400.0001.400.000--Đất ở đô thị
199Huyện Việt YênXã Thượng LanKhu dân cư Thôn Thượng -5.000.000----Đất ở đô thị
200Huyện Việt YênXã Thượng LanKhu Dân cư Thôn Hà Thượng -5.000.000----Đất ở đô thị
201Huyện Việt YênXã Thượng LanKhu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan -7.000.000----Đất ở đô thị
202Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Minh ĐứcĐoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
203Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Minh ĐứcĐoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
204Huyện Việt YênXã Minh ĐứcKDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức -4.000.000----Đất ở đô thị
205Huyện Việt YênXã Minh ĐứcKDC Thôn Kè - Minh Đức -4.000.000----Đất ở đô thị
206Huyện Việt YênXã Minh ĐứcKDC Mỏ Thổ -5.000.000----Đất ở đô thị
207Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ phường Vân Trung (đường Lư Giang)12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
208Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ phường Vân Trung - đến gốc Đa TDP Trúc Tay (đường Lư Giang)10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
209Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐoạn từ UBND Phường đi TDP Trung Đồng -12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
210Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐường gom Quốc lộ 1A -24.000.00014.400.0008.600.000--Đất ở đô thị
211Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐường Đình Tuân (đường nối QL 17 với 37 quan KCN Vân Trung) -30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
212Huyện Việt YênKhu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân TrungCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Trúc Tay đi KDC Quang Châu -24.000.000----Đất ở đô thị
213Huyện Việt YênKhu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân TrungCác lô còn lại không phân biệt vị trí -15.000.000----Đất ở đô thị
214Huyện Việt YênĐường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân TrungĐoạn từ đường Lư Giang - đến KDC mới Trúc Tay (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang)24.000.00014.400.0008.600.000--Đất ở đô thị
215Huyện Việt YênĐường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân TrungĐoạn từ hết đất KDC mới Trúc Tay - đến hết đất phường Vân Trung (hướng đi Yên Lư)15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
216Huyện Việt YênĐường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân TrungĐoạn từ đường Lư Giang đi KCN Quang Châu (trừ các lô đất thuộc Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng và các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang) -24.000.00014.400.0008.600.000--Đất ở đô thị
217Huyện Việt YênPhường Vân TrungKhu đất ở và kinh doanh dịch vụ Vân Cốc 1 -10.000.000----Đất ở đô thị
218Huyện Việt YênPhường Vân TrungKhu dân cư mới Trung Đồng -15.000.000----Đất ở đô thị
219Huyện Việt YênXã Vân HàĐoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn4.000.0002.400.0001.400.000--Đất ở đô thị
220Huyện Việt YênPhường Hồng TháiĐường kết nối tỉnh lộ 295B (nay là đường Thân Cảnh Phúc) với Khu công nghiệp Đình Trám -12.000.0007.200.0004.300.000--Đất ở đô thị
221Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Như Thiết (phía bắc giáp Phường Bích Động) -7.000.000----Đất ở đô thị
222Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp Phường Bích Động) -7.000.000----Đất ở đô thị
223Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn -10.000.000----Đất ở đô thị
224Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng (sân bóng cũ TDP Đức Liễn) -10.000.000----Đất ở đô thị
225Huyện Việt YênKhu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng TháiCác lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B -20.000.000----Đất ở đô thị
226Huyện Việt YênKhu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng TháiCác lô đất còn lại -15.000.000----Đất ở đô thị
227Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 1-1 (tỉnh lộ 295B) Mặt cắt đường rộng 37m (lòng đường rộng 25,5m, vỉa hè hai bên rộng 2x5m, 2 dải phân cách lần lượt rộng 1m và 0,5m) -25.000.000----Đất ở đô thị
228Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 2-2 (làn 2 dự án) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) -12.000.000----Đất ở đô thị
229Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 2-2 (làn 3 dự án, giáp đường tàu) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) -10.000.000----Đất ở đô thị
230Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 4-4 (đường vào thôn Như Thiết) Mặt cắt đường rộng 24,5m (lòng đường rộng 15m, vỉa hè rộng lần lượt 4,5m và 3m, dải phân cách rộng 2m) -21.000.000----Đất ở đô thị
231Huyện Việt YênPhường Hồng TháiĐường Vương Văn Trà -Đoạn qua phường Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 tỉnh lộ 295b- nay là đường Thân Cảnh Phúc) và từ các lô đất thuộc khu dâ -15.000.000----Đất ở đô thị
232Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Hồng Thái) -13.000.000----Đất ở đô thị
233Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư TDP Như Thiết -15.000.000----Đất ở đô thị
234Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐường gom QL1 -24.000.00014.400.0008.600.000--Đất ở đô thị
235Huyện Việt YênKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang ChâuĐoạn từ trường Tiểu Học - đến cống chui Núi Hiểu16.000.000----Đất ở đô thị
236Huyện Việt YênKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang ChâuĐoạn từ trường Tiểu Học - đến hết khu dân cư dịch vụ (hướng đi UBND phường)16.000.000----Đất ở đô thị
237Huyện Việt YênKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -13.000.000----Đất ở đô thị
238Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐoạn từ ngã 3 TDP Tam Tầng đi cống chui TDP Núi Hiểu -16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
239Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐoạn từ khu Vai Cây TDP Quang Biểu - đến ngã tư đầu TDP Quang Biểu16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
240Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang ChâuCác lô bán trục đường gom -26.000.000----Đất ở đô thị
241Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -18.000.000----Đất ở đô thị
242Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 -20.000.000----Đất ở đô thị
243Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Đông Tiến -10.000.000----Đất ở đô thị
244Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Tam Tầng -12.000.000----Đất ở đô thị
245Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu -10.000.000----Đất ở đô thị
246Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Quang Biểu (Trạm điện) -12.000.000----Đất ở đô thị
247Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang Châucác lô bán trục đường từ nhà ông Bẩy - đến nhà ông Quỳnh (Mai)12.000.000----Đất ở đô thị
248Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
249Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang ChâuCác lô bám trục đường từ nhà bà Tuyết - đến nhà ông Thuần12.000.000----Đất ở đô thị
250Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
251Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa -14.000.000----Đất ở đô thị
252Huyện Việt YênKhu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang ChâuCác lô bám trục đường từ nhà ông Khoa - đến nhà ông Khang12.000.000----Đất ở đô thị
253Huyện Việt YênKhu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
254Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô bán trục đường gom -23.000.000----Đất ở đô thị
255Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên -20.000.000----Đất ở đô thị
256Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -17.000.000----Đất ở đô thị
257Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô bán trục đường gom -23.000.000----Đất ở đô thị
258Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên -20.000.000----Đất ở đô thị
259Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -17.000.000----Đất ở đô thị
260Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Đạo Ngạn 2 (sau UBND phường) -14.000.000----Đất ở đô thị
261Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐường Nguyễn Duy Năng (qua cổng UBND phường) trừ các lô đất thuộc khu đất ở và kinh doanh dịch vụ -14.000.000----Đất ở đô thị
262Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Đạo Ngạn 1 (Dõng Hào) -10.000.000----Đất ở đô thị
263Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Nam Ngạn (Vùng 1) -15.000.000----Đất ở đô thị
264Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng TiếnTrục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã không phân biệt vị trí (đường Hoàng Cầm)30.000.000----Đất ở đô thị
265Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng TiếnĐoạn còn lại (không phân biệt vị trí) -20.000.000----Đất ở đô thị
266Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnĐường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí -20.000.000----Đất ở đô thị
267Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnĐoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
268Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnĐường chính khu dân cư TDP Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí -15.000.000----Đất ở đô thị
269Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng TiếnCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Chính -15.000.000----Đất ở đô thị
270Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
271Huyện Việt YênKhu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Thánh Thiên -15.000.000----Đất ở đô thị
272Huyện Việt YênKhu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -12.000.000----Đất ở đô thị
273Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Chính -30.000.000----Đất ở đô thị
274Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -20.000.000----Đất ở đô thị
275Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnKhu dân cư mới TDP Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh)- địa phận phường Tăng Tiến -20.000.000----Đất ở đô thị
276Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnKhu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Tăng Tiến) -15.000.000----Đất ở đô thị
277Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnKhu dân cư TDP Thượng Phúc (giáp KCN Việt Hàn) -17.000.000----Đất ở đô thị
278Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Khả Lý Thượng -10.000.000----Đất ở đô thị
279Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Kẻ không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
280Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Đông Long -10.000.000----Đất ở đô thị
281Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Đình Cả không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
282Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Quảng Minh) -15.000.000----Đất ở đô thị
283Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Quảng Minh) -15.000.000----Đất ở đô thị
284Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng MinhCác lô bám trục đường khả lý (đường 298b) -14.000.000----Đất ở đô thị
285Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng MinhCác lô còn lại không phân biệt vị trí -12.000.000----Đất ở đô thị
286Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) -17.000.000----Đất ở đô thị
287Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Cao Lôi -10.000.000----Đất ở đô thị
288Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư TDP Ninh Động -10.000.000----Đất ở đô thị
289Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư TDP Cổng Hậu - Hữu Nghi -8.000.000----Đất ở đô thị
290Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi -8.000.000----Đất ở đô thị
291Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư TDP Giá Sơn -8.000.000----Đất ở đô thị
292Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) -10.000.000----Đất ở đô thị
293Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm -12.000.000----Đất ở đô thị
294Huyện Việt YênKhu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn)Các lô đất bám mặt đường Vành đai IV -25.000.000----Đất ở đô thị
295Huyện Việt YênKhu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn)Các lô còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí -20.000.000----Đất ở đô thị
296Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Mai Vũ (khu Cầu Từ- Hồ Đình) -10.000.000----Đất ở đô thị
297Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Ninh Sơn) -15.000.000----Đất ở đô thị
298Huyện Việt YênPhường Ninh Sơnkhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Ninh Sơn) -15.000.000----Đất ở đô thị
299Huyện Việt YênĐường từ Quốc lộ 37 đi chùa Bổ Đà - Xã Trung SơnĐoạn từ QL37 (phường Tự Lạn) - đến dốc Tân Sơn (Xã Trung Sơn) (đường Thạch Linh) trừ các lô đất thuộc khu dân cư Tân Sơn và KDC Sơn Quang15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
300Huyện Việt YênXã Trung SơnKhu dân cư Thôn Quả -4.000.000----Đất ở đô thị
301Huyện Việt YênXã Trung SơnKhu dân cư Thôn Dĩnh Sơn -6.000.000----Đất ở đô thị
302Huyện Việt YênXã Trung SơnKhu dân cư Thôn Tân Sơn -15.000.000----Đất ở đô thị
303Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung SơnCác lô đất số 01 - đến lô đất số 1715.000.000----Đất ở đô thị
304Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung SơnCác lô đất 18 - đến lô đất số 3312.000.000----Đất ở đô thị
305Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung SơnCác lô đất thuộc các dãy bám đường Thạch Linh -15.000.000----Đất ở đô thị
306Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung SơnCác lô đất thuộc các dãy bám trục đường 15m -13.000.000----Đất ở đô thị
307Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung SơnCác lô đất thuộc các dãy còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí -11.000.000----Đất ở đô thị
308Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung SơnCác lô từ lô đất số 01 - đến lô số 20, dãy LK210.000.000----Đất ở đô thị
309Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung SơnCác lô từ lô đất số 31 - đến lô số 46, dãy LK27.000.000----Đất ở đô thị
310Huyện Việt YênPhường Tự LạnĐoạn từ đường Giáp Hải - đến hết Khu dân cư Rãnh (đường vào gốc đa TDP Rãnh)5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
311Huyện Việt YênPhường Tự LạnKhu dân cư Lửa Hồng TDP Râm -5.000.000----Đất ở đô thị
312Huyện Việt YênPhường Tự LạnKhu dân cư Ven Nhà TDP Râm -5.000.000----Đất ở đô thị
313Huyện Việt YênPhường Tự LạnKhu dân cư TDP Râm (xứ đồng Vườn Thang, Mả Ngà) -7.000.000----Đất ở đô thị
314Huyện Việt YênPhường Tự LạnĐường rẽ vào TDP Nguộn, đoạn từ Quốc lộ 37 - đến Kênh Cấp III không phân biệt vị trí (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường QL37)8.000.000----Đất ở đô thị
315Huyện Việt YênXã Việt TiếnKhu dân cư Thôn 3 -5.000.000----Đất ở đô thị
316Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Kép - Xã Việt TiếnCác lô đất ven trục đường Quốc lộ 37 -15.000.000----Đất ở đô thị
317Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Kép - Xã Việt TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -12.000.000----Đất ở đô thị
318Huyện Việt YênXã Việt TiếnKhu dân cư thôn Núi (đường vào trường Tiểu học) -6.000.000----Đất ở đô thị
319Huyện Việt YênXã Việt TiếnĐường nối Ql. 37- Ql.17- Võ Nhai (Thái Nguyên) địa phận xã Việt Tiến -7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
320Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Nghĩa TrungĐoạn từ đầu khu dân cư thôn Nghĩa Vũ - đến hết đất khu dân cư thôn Tĩnh Lộc4.000.0002.400.0001.400.000--Đất ở đô thị
321Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Nghĩa TrungĐoạn từ giáp đất Minh Đức - đến hết đất Nghĩa Trung5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
322Huyện Việt YênXã Nghĩa TrungĐoạn từ cầu Lai (khu UBND xã) - đến ngã 3 thôn Trung (điểm nối QL.17)7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
323Huyện Việt YênĐường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa TrungĐoạn từ giáp đất phường Bích Động - đến cống gạo Đồng Xuân10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
324Huyện Việt YênĐường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trungđoạn từ cống gạo Đồng Xuân - đến giáp TP Bắc Giang10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
325Huyện Việt YênXã Nghĩa TrungTrục đường thôn Nghĩa Vũ đi thôn Trung (Quốc lộ 17 cũ) -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
326Huyện Việt YênXã Tiên SơnKDC đường Vành đai 4 (địa bàn xã Tiên Sơn) -15.000.000----Đất ở đô thị
327Huyện Việt YênXã Tiên SơnKDC Ao Quan, thôn Thượng Lát -5.000.000----Đất ở đô thị
328Huyện Việt YênXã Tiên SơnKDC thôn Lương Viên -9.000.000----Đất ở đô thị
329Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồCác lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295b -25.000.000----Đất ở đô thị
330Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồCác lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị -15.000.000----Đất ở đô thị
331Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồCác dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị -12.000.000----Đất ở đô thị
332Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồĐất ở biệt thự -10.000.000----Đất ở đô thị
333Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa phận Phường Nếnh -30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
334Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa Phận Phường Quảng Minh -30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
335Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa Phận Phường Ninh Sơn (trừ các lô thuộc khu dân cư đường vành đai IV, TDP Nội Ninh) -30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
336Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa phận xã Tiên Sơn -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
337Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa Phận xã Trung Sơn -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
338Huyện Việt YênĐường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh)Địa phận xã Việt Tiến -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
339Huyện Việt YênĐường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh)Địa Phận xã Hương Mai -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
340Huyện Việt YênĐường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh)Địa Phận xã Nghĩa Trung ( Tỉnh lộ 398B; đường nối QL37- QL17- 292) -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
341Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự LạnTại các Phường Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
342Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự LạnTại Phường Tự Lạn, Ninh Sơn, Quảng Minh, -4.000.0002.400.0001.400.000--Đất ở đô thị
343Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ giáp địa phận phường Hồng Thái - đến đoạn rẽ đường Cao Kỳ Vân (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động và khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho)12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
344Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ đường Cao Kỳ Vân - đến đoạn rẽ vào đường Nguyễn Văn Ty (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động)16.000.0009.600.0005.800.000--Đất TM-DV đô thị
345Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ vẽ vào đường Nguyễn Văn Ty - đến đoạn rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4)13.200.0007.900.0004.700.000--Đất TM-DV đô thị
346Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng10.000.0006.000.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
347Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất Bích Động8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
348Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
349Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) Bờ hồ - đến UBND phường Bích Động6.800.0004.100.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
350Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐooạn từ UBND phường Bích Động - đến hết đất Bích Động4.800.0002.900.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
351Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến đoạn nút giao đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho)8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
352Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ nút giao đường Nguyễn Thế Nho - đến đường rẽ TDP thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho và các lô đất thuộc khu dân cư Thương Mại chợ mới)10.400.0006.200.0003.700.000--Đất TM-DV đô thị
353Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung14.000.0008.400.0005.000.000--Đất TM-DV đô thị
354Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư), trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc8.400.0005.000.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
355Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến hết đất Bích Động6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
356Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
357Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (trừ các lô thuộc khu dân cư Dục Quang) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
358Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
359Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
360Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng (trừ các lô vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- QL37 và các lô thuộc khu dân cư Bắc Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
361Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Thân Nhân Trung (QL.37) -12.000.000----Đất TM-DV đô thị
362Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 -10.400.000----Đất TM-DV đô thị
363Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
364Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
365Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
366Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại còn không phân biệt vị trí -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
367Huyện Việt YênKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.800.000----Đất TM-DV đô thị
368Huyện Việt YênKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 -8.400.000----Đất TM-DV đô thị
369Huyện Việt YênKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
370Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Vương Văn Trà -7.200.000----Đất TM-DV đô thị
371Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
372Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.800.000----Đất TM-DV đô thị
373Huyện Việt YênCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự (trừ các lô bám đường Tự- Dương Huy, bám đường Lý Thường Kiệt (đường nối QL37 với vành đai IV), bám đường đường Lương Đình Của (đoạn nối đường Thân Nhân đến đường Tự- Dương Huy) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-5.200.000----Đất TM-DV đô thị
374Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Kiểu- Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.000.000----Đất TM-DV đô thị
375Huyện Việt YênKhu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ ngã ba TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ)7.200.0004.300.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
376Huyện Việt YênKhu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐường Hồ Công Dự nối dài (đoạn từ nút giao QL. 37 - đến hết đất khách sạn Thiên Ân)8.800.0005.300.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
377Huyện Việt YênKhu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn đường phía sau Đài truyền thanh thị xã - đến Trung tâm tiêm chủng8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
378Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám Đường Lương Đình Của (đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy)6.800.000----Đất TM-DV đô thị
379Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại trong khu dân cư thương mại không phân biệt vị trí -5.200.000----Đất TM-DV đô thị
380Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ nút giao đường Thân Nhân Trung Quốc lộ 37 - đến nút giao đường Hoàng Hoa Thám tỉnh lộ 298 (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Dương Quốc Cơ)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
381Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 1-1: 18m (Đoạn nối Thân Nhân Trung-QL.37) -8.800.000----Đất TM-DV đô thị
382Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án)8.800.000----Đất TM-DV đô thị
383Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 2-2: 18m (Đoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 - đến hết dự án)7.200.000----Đất TM-DV đô thị
384Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 -5.200.000----Đất TM-DV đô thị
385Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) -5.200.000----Đất TM-DV đô thị
386Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
387Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
388Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 4-4: 14m -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
389Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
390Huyện Việt YênKhu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô ven đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL37 với đường tỉnh lộ 295B) -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
391Huyện Việt YênKhu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô ven đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) -8.400.000----Đất TM-DV đô thị
392Huyện Việt YênKhu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại không phân biệt vị trí -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
393Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1 ,2 ,3 đường Thân Nhân Trung- QL37) và các lô KDC Vàng- Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-5.200.0003.100.0001.900.000--Đất TM-DV đô thị
394Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô mặt tiếp giáp mặt cắt 1-1 (tiếp giáp trực tiếp đường gom rộng 5,5m; vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; dải phân cách với QL37 rộng 0,5m) Quốc lộ 37 -16.000.000----Đất TM-DV đô thị
395Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô mặt tiếp giáp làn 2 Quốc lộ 37; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m, mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộ -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
396Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô mặt tiếp giáp Tỉnh lộ 298 (mặt cắt 2-2) lòng đường đường rộng 15m' vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; thuộc dãy LK6 -10.400.000----Đất TM-DV đô thị
397Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô tiếp giáp làn 2 tỉnh lộ 298; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m; mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộc d -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
398Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
399Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
400Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 4-4 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
401Huyện Việt YênKhu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô đất tại các dãy bám mặt đường Dương Quốc Cơ -6.400.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
402Huyện Việt YênKhu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGcác lô thuộc các dãy còn lại không phân biệt vị trí -5.600.000----Đất TM-DV đô thị
403Huyện Việt YênKhu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường 15m nối với đường Hồ Công Dự nối dài - đến hết khu dân cư6.000.000----Đất TM-DV đô thị
404Huyện Việt YênKhu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại trong khu dân cư không phân biệt vị trí -5.200.000----Đất TM-DV đô thị
405Huyện Việt YênKhu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Hồ Công dự nối dài và các lô bám mặt đường nối từ đường Hồ Công Dự đi đường Lý Thường Kiệt -8.800.000----Đất TM-DV đô thị
406Huyện Việt YênKhu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
407Huyện Việt YênĐường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến đường rẽ TDP Đồn Lương (trừ các lô đất tại vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung và các lô đất thuộc khu dân cư Bắc Bích Động)7.200.0004.300.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
408Huyện Việt YênĐường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ giáp đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến ngã tư đường Tự Dương Huy (trừ các lô đất tại vị trí 1,2 ,3 trục đường đường Thân Nhân Trung)8.800.0005.300.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
409Huyện Việt YênĐường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn ngã tư đường Tự Dương Huy - đến hết địa phận phường Bích Động8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
410Huyện Việt YênĐường Vương Văn Trà (đường kết nối QL.37 với tỉnh lộ 295B) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-7.200.0004.300.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
411Huyện Việt YênKhu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) -8.800.000----Đất TM-DV đô thị
412Huyện Việt YênKhu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại không phân biệt vị trí -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
413Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-5.200.000----Đất TM-DV đô thị
414Huyện Việt YênKhu dân cư trung tâm số 3 không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-8.400.000----Đất TM-DV đô thị
415Huyện Việt YênKhu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám trục đường đôi Quốc lộ 37 đi đường Vành đai 4 -8.400.000----Đất TM-DV đô thị
416Huyện Việt YênKhu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại không phân biệt vị trí -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
417Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-6.000.000----Đất TM-DV đô thị
418Huyện Việt YênKhu đô thị Dịch vụ thương mại tổng hợp, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.800.000----Đất TM-DV đô thị
419Huyện Việt YênKhu dân cư mới Bích Sơn - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-5.200.000----Đất TM-DV đô thị
420Huyện Việt YênKhu đô thị mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.800.000----Đất TM-DV đô thị
421Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
422Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh14.000.0008.400.0005.000.000--Đất TM-DV đô thị
423Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường khu Ba Cống16.000.0009.600.0005.800.000--Đất TM-DV đô thị
424Huyện Việt YênĐường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ khu Ba Cống - đến đầu khu dân cư Sau Nha12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
425Huyện Việt YênĐường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ phường Nếnh10.000.0006.000.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
426Huyện Việt YênĐường Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh5.600.0003.400.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
427Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn từ đầu đường nút giao đường tỉnh lộ 295B đến ng -6.400.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
428Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn còn lại -5.600.0003.400.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
429Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) -5.600.0003.400.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
430Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Nghè Nếnh trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh và các lô khu dân cư Vùng 1 Ninh Khánh -7.200.0004.300.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
431Huyện Việt YênĐường Giáp Lễ (Phường Nếnh) - PHƯỜNG NẾNH-6.400.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
432Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-8.800.0005.300.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
433Huyện Việt YênĐường Doãn Đại Hiệu (trừ các lô đất thuộc khu dân cư Đồng Nội Yên Ninh và kdc dọc đường Yên Ninh) - PHƯỜNG NẾNH-12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
434Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNHCác lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A9.600.000----Đất TM-DV đô thị
435Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNHCác lô ven trục đường gom Ql 1A và ven đường vành đai 4 tuyến chính -9.200.000----Đất TM-DV đô thị
436Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
437Huyện Việt YênKhu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất thuộc làn 1 bán trục đường Thân Nhân Tín -5.200.000----Đất TM-DV đô thị
438Huyện Việt YênKhu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
439Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Doãn Đại Hiệu -12.000.000----Đất TM-DV đô thị
440Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại không phân biệt vị trí -9.600.000----Đất TM-DV đô thị
441Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 - PHƯỜNG NẾNH-6.400.000----Đất TM-DV đô thị
442Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42)10.000.000----Đất TM-DV đô thị
443Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3)9.200.000----Đất TM-DV đô thị
444Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHCác lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
445Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHCác lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
446Huyện Việt YênĐường My Điền (trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 2) - PHƯỜNG NẾNH-8.800.0005.300.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
447Huyện Việt YênPHƯỜNG NẾNHTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)8.800.0005.300.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
448Huyện Việt YênĐường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị5.600.0003.400.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
449Huyện Việt YênĐường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A)7.200.0004.300.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
450Huyện Việt YênKhu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô có Mặt đường đôi rộng 35,0m (lòng đường rộng 23,0m; vỉa hè 2 bên rộng 6,0m) -12.600.000----Đất TM-DV đô thị
451Huyện Việt YênKhu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại không phân biệt vị trí -10.400.000----Đất TM-DV đô thị
452Huyện Việt YênKhu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNHCác lô bám trục đường Ninh Khánh và đường Nghè Nếnh -12.000.000----Đất TM-DV đô thị
453Huyện Việt YênKhu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất TM-DV đô thị
454Huyện Việt YênKhu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất bám đường Nghè Nếnh -7.200.000----Đất TM-DV đô thị
455Huyện Việt YênKhu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất còn lại trong khu dân cư -5.600.000----Đất TM-DV đô thị
456Huyện Việt YênKhu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Cửa chùa) - PHƯỜNG NẾNH-7.200.000----Đất TM-DV đô thị
457Huyện Việt YênPHƯỜNG NẾNHTrục nối đường My Điền (từ nhà bà Bảo) đi tổ dân phố My Điền 3 -5.200.0003.100.0001.900.000--Đất TM-DV đô thị
458Huyện Việt YênKhu dân cư mới Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-8.000.000----Đất TM-DV đô thị
459Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Yên Ninh-Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH-8.000.000----Đất TM-DV đô thị
460Huyện Việt YênKhu đô thị mới phía Nam, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-8.000.000----Đất TM-DV đô thị
461Huyện Việt YênKhu đô thị mới Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH-8.000.000----Đất TM-DV đô thị
462Huyện Việt YênKhu đô thị số 7, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-8.000.000----Đất TM-DV đô thị
463Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các tổ dân phố - PHƯỜNG NẾNH-2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
464Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường NếnhĐoạn từ TDP Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
465Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường NếnhĐoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (Phường Nếnh, Phường Hồng Thái), trừ các lô thuộc khu đô thị Đình Trám -Sen Hồ12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
466Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường NếnhĐoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận Phường Hồng Thái giáp đất Bích Động (đường Thân Nhân Trung)12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
467Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến đường rẽ TDP Nguộn (đường Thân Nhân Trung)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
468Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn từ đường rẽ TDP Nguộn - đến cổng UBND Phường Tự Lạn (đường Giáp Hải)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
469Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn Từ cổng vào UBND Phường - đến đường vào trường THCS (đường Giáp Hải)8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
470Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận Phường Tự Lan (đường Giáp Hải)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
471Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải)Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến hết đất thôn Mai Thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 7, 8 cũ- nay là thôn Hà)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
472Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải)Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) -4.800.0002.900.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
473Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải)Khu dân cư thôn Hà (thôn 7, 8 cũ đấu giá năm 2018) không phân biệt vị trí -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
474Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Phường Quảng Minhtừ giáp đất Bích Động - đến Phúc Lâm7.200.0004.300.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
475Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương)Đoạn giáp đất phường Bích Động - đến đến hết Cầu Treo6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
476Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương)Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
477Huyện Việt YênTỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Phường Hồng Thái (đường Thân Cảnh Phúc) (trừ các lô thuộc KDC mới phía Bắc -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
478Huyện Việt YênPhường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ giáp đất Phường Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
479Huyện Việt YênPhường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
480Huyện Việt YênQuốc lộ 17 địa phận xã Nghĩa Trung-6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
481Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ ĐàPhường Quảng Minh -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
482Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnĐoạn giáp phường Quảng Minh đi qua trụ sở UBND phường Ninh Sơn - đến giáp đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô đất thuộc khu dân cư đường Vành đai IV, tổ dân phố Nội Ninh)5.600.0003.400.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
483Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnĐoạn còn lại -4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
484Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Nếnh Bổ Đà -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
485Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
486Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát4.800.0002.900.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
487Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
488Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát và đoạn từ ngã tư Bổ Đà đi bờ đê sông Cầu2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
489Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
490Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
491Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
492Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ đường Vành đai IV đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
493Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
494Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
495Huyện Việt YênĐường Khả Lý (Tỉnh lộ 298B cũ) địa phận phường Quảng Minh - Phường Quảng Minh (đường Khả Lý)-4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
496Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song VânĐoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 -nay là thôn Chàng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 5, 7, 9 cũ đấu giá năm 2019- 2020-nay là khu dân cư Hà- Chàng)4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
497Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song VânTừ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên)2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
498Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song VânKhu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 7, 9 cũ đấu giá năm 2014) không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
499Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
500Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô còn lại không phân biệt vị trí -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
501Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
502Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô còn lại không phân biệt vị trí -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
503Huyện Việt YênĐường Bến gầm đi thị trấn Thắng (tỉnh lộ 288 cũ), đoạn qua địa phận xã Tiên Sơn-1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
504Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ đường Vương Văn Trà - đến đường rẽ vào TDP Đầu2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
505Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ đường rẽ vào TDP Đầu - đến đường Giáp Hải (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37)4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
506Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ đường Giáp Hải - đến hết đất phường Tự Lạn (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37 và các lô thuộc khu dân cư TDP Rãnh)4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
507Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
508Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn Nguộn, xã Thượng Lan) -2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
509Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnKhu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
510Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung SơnĐoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3)2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
511Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung SơnĐoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
512Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ)Đoạn từ Giáp đất Phường Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b (đường Nguyên Hồng)4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
513Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ)Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)4.400.0002.600.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
514Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung SơnĐoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) trừ các lô thuộc Khu dân cư Xuân Lạn giáp Vành đai IV và khu dân cư Xuân Minh (Đồng Trên)2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
515Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung SơnĐoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
516Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng LanĐoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan)2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
517Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng LanĐoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) -2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
518Huyện Việt YênĐường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn-1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
519Huyện Việt YênĐường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung)Địa phận xã Minh Đức -2.400.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
520Huyện Việt YênĐường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung)Địa phận xã Nghĩa Trung (đoạn từ thôn Lai giáp đất Minh Đức - đến UBND xã Nghĩa Trung)2.400.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
521Huyện Việt YênTrục đường từ Nút giao đường Lý Thường Kiệt đến nút giao đường Nếnh- Bổ Đà (tỉnh lộ 298 cũ) địa phận phường Ninh Sơn và xã Trung Sơn-4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
522Huyện Việt YênTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương MaiĐoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa)2.400.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
523Huyện Việt YênTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương MaiĐoạn từ đường rẽ vào thôn Xuân Hòa - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa)2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
524Huyện Việt YênXã Hương MaiTrục đường Quán Rãnh đi Chùa Ích Minh - đến cầu Đồng Ích (trừ các lô đất thuộc khu dân cư thôn Đống Mối)2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
525Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Thôn Tam Hợp (Đầu Khẩu đi Song Lạn) -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
526Huyện Việt YênXã Hương MaiCác Khu dân cư Thôn Mai Hạ -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
527Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Xuân Minh (đồng trên) -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
528Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
529Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Thôn Xuân Lạn (giáp đường nhánh Vành đai IV) -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
530Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Thôn Đống Mối -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
531Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
532Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
533Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
534Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
535Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư xen kẹp thôn Tam Hợp -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
536Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư thôn Xuân Lạn (Dộc Lỗ) -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
537Huyện Việt YênXã Thượng LanĐoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
538Huyện Việt YênXã Thượng LanĐoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
539Huyện Việt YênXã Thượng LanKhu dân cư Thôn Thượng -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
540Huyện Việt YênXã Thượng LanKhu Dân cư Thôn Hà Thượng -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
541Huyện Việt YênXã Thượng LanKhu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
542Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Minh ĐứcĐoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
543Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Minh ĐứcĐoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
544Huyện Việt YênXã Minh ĐứcKDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
545Huyện Việt YênXã Minh ĐứcKDC Thôn Kè - Minh Đức -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
546Huyện Việt YênXã Minh ĐứcKDC Mỏ Thổ -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
547Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ phường Vân Trung (đường Lư Giang)4.800.0002.900.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
548Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ phường Vân Trung - đến gốc Đa TDP Trúc Tay (đường Lư Giang)4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
549Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐoạn từ UBND Phường đi TDP Trung Đồng -4.800.0002.900.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
550Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐường gom Quốc lộ 1A -9.600.0005.800.0003.500.000--Đất TM-DV đô thị
551Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐường Đình Tuân (đường nối QL 17 với 37 quan KCN Vân Trung) -12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
552Huyện Việt YênKhu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân TrungCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Trúc Tay đi KDC Quang Châu -9.600.000----Đất TM-DV đô thị
553Huyện Việt YênKhu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân TrungCác lô còn lại không phân biệt vị trí -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
554Huyện Việt YênĐường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân TrungĐoạn từ đường Lư Giang - đến KDC mới Trúc Tay (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang)9.600.0005.800.0003.500.000--Đất TM-DV đô thị
555Huyện Việt YênĐường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân TrungĐoạn từ hết đất KDC mới Trúc Tay - đến hết đất phường Vân Trung (hướng đi Yên Lư)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
556Huyện Việt YênĐường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân TrungĐoạn từ đường Lư Giang đi KCN Quang Châu (trừ các lô đất thuộc Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng và các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang) -9.600.0005.800.0003.500.000--Đất TM-DV đô thị
557Huyện Việt YênPhường Vân TrungKhu đất ở và kinh doanh dịch vụ Vân Cốc 1 -4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
558Huyện Việt YênPhường Vân TrungKhu dân cư mới Trung Đồng -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
559Huyện Việt YênXã Vân HàĐoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
560Huyện Việt YênPhường Hồng TháiĐường kết nối tỉnh lộ 295B (nay là đường Thân Cảnh Phúc) với Khu công nghiệp Đình Trám -4.800.0002.900.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
561Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Như Thiết (phía bắc giáp Phường Bích Động) -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
562Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp Phường Bích Động) -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
563Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
564Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng (sân bóng cũ TDP Đức Liễn) -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
565Huyện Việt YênKhu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng TháiCác lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
566Huyện Việt YênKhu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng TháiCác lô đất còn lại -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
567Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 1-1 (tỉnh lộ 295B) Mặt cắt đường rộng 37m (lòng đường rộng 25,5m, vỉa hè hai bên rộng 2x5m, 2 dải phân cách lần lượt rộng 1m và 0,5m) -10.000.000----Đất TM-DV đô thị
568Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 2-2 (làn 2 dự án) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
569Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 2-2 (làn 3 dự án, giáp đường tàu) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
570Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 4-4 (đường vào thôn Như Thiết) Mặt cắt đường rộng 24,5m (lòng đường rộng 15m, vỉa hè rộng lần lượt 4,5m và 3m, dải phân cách rộng 2m) -8.400.000----Đất TM-DV đô thị
571Huyện Việt YênPhường Hồng TháiĐường Vương Văn Trà -Đoạn qua phường Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 tỉnh lộ 295b- nay là đường Thân Cảnh Phúc) và từ các lô đất thuộc khu dâ -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
572Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Hồng Thái) -5.200.0003.100.0001.900.000--Đất TM-DV đô thị
573Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư TDP Như Thiết -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
574Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐường gom QL1 -9.600.0005.800.0003.500.000--Đất TM-DV đô thị
575Huyện Việt YênKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang ChâuĐoạn từ trường Tiểu Học - đến cống chui Núi Hiểu6.400.000----Đất TM-DV đô thị
576Huyện Việt YênKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang ChâuĐoạn từ trường Tiểu Học - đến hết khu dân cư dịch vụ (hướng đi UBND phường)6.400.000----Đất TM-DV đô thị
577Huyện Việt YênKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -5.200.000----Đất TM-DV đô thị
578Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐoạn từ ngã 3 TDP Tam Tầng đi cống chui TDP Núi Hiểu -6.400.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
579Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐoạn từ khu Vai Cây TDP Quang Biểu - đến ngã tư đầu TDP Quang Biểu6.400.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
580Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang ChâuCác lô bán trục đường gom -10.400.000----Đất TM-DV đô thị
581Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -7.200.000----Đất TM-DV đô thị
582Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
583Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Đông Tiến -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
584Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Tam Tầng -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
585Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
586Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Quang Biểu (Trạm điện) -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
587Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang Châucác lô bán trục đường từ nhà ông Bẩy - đến nhà ông Quỳnh (Mai)4.800.000----Đất TM-DV đô thị
588Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
589Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang ChâuCác lô bám trục đường từ nhà bà Tuyết - đến nhà ông Thuần4.800.000----Đất TM-DV đô thị
590Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
591Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa -5.600.000----Đất TM-DV đô thị
592Huyện Việt YênKhu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang ChâuCác lô bám trục đường từ nhà ông Khoa - đến nhà ông Khang4.800.000----Đất TM-DV đô thị
593Huyện Việt YênKhu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
594Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô bán trục đường gom -9.200.000----Đất TM-DV đô thị
595Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
596Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
597Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô bán trục đường gom -9.200.000----Đất TM-DV đô thị
598Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
599Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
600Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Đạo Ngạn 2 (sau UBND phường) -5.600.000----Đất TM-DV đô thị
601Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐường Nguyễn Duy Năng (qua cổng UBND phường) trừ các lô đất thuộc khu đất ở và kinh doanh dịch vụ -5.600.000----Đất TM-DV đô thị
602Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Đạo Ngạn 1 (Dõng Hào) -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
603Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Nam Ngạn (Vùng 1) -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
604Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng TiếnTrục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã không phân biệt vị trí (đường Hoàng Cầm)12.000.000----Đất TM-DV đô thị
605Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng TiếnĐoạn còn lại (không phân biệt vị trí) -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
606Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnĐường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
607Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnĐoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
608Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnĐường chính khu dân cư TDP Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
609Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng TiếnCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Chính -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
610Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
611Huyện Việt YênKhu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Thánh Thiên -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
612Huyện Việt YênKhu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
613Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Chính -12.000.000----Đất TM-DV đô thị
614Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
615Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnKhu dân cư mới TDP Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh)- địa phận phường Tăng Tiến -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
616Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnKhu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Tăng Tiến) -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
617Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnKhu dân cư TDP Thượng Phúc (giáp KCN Việt Hàn) -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
618Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Khả Lý Thượng -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
619Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Kẻ không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
620Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Đông Long -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
621Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Đình Cả không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
622Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Quảng Minh) -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
623Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Quảng Minh) -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
624Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng MinhCác lô bám trục đường khả lý (đường 298b) -5.600.000----Đất TM-DV đô thị
625Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng MinhCác lô còn lại không phân biệt vị trí -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
626Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
627Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Cao Lôi -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
628Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư TDP Ninh Động -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
629Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư TDP Cổng Hậu - Hữu Nghi -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
630Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
631Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư TDP Giá Sơn -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
632Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
633Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
634Huyện Việt YênKhu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn)Các lô đất bám mặt đường Vành đai IV -10.000.000----Đất TM-DV đô thị
635Huyện Việt YênKhu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn)Các lô còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
636Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Mai Vũ (khu Cầu Từ- Hồ Đình) -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
637Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Ninh Sơn) -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
638Huyện Việt YênPhường Ninh Sơnkhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Ninh Sơn) -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
639Huyện Việt YênĐường từ Quốc lộ 37 đi chùa Bổ Đà - Xã Trung SơnĐoạn từ QL37 (phường Tự Lạn) - đến dốc Tân Sơn (Xã Trung Sơn) (đường Thạch Linh) trừ các lô đất thuộc khu dân cư Tân Sơn và KDC Sơn Quang6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
640Huyện Việt YênXã Trung SơnKhu dân cư Thôn Quả -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
641Huyện Việt YênXã Trung SơnKhu dân cư Thôn Dĩnh Sơn -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
642Huyện Việt YênXã Trung SơnKhu dân cư Thôn Tân Sơn -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
643Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung SơnCác lô đất số 01 - đến lô đất số 176.000.000----Đất TM-DV đô thị
644Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung SơnCác lô đất 18 - đến lô đất số 334.800.000----Đất TM-DV đô thị
645Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung SơnCác lô đất thuộc các dãy bám đường Thạch Linh -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
646Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung SơnCác lô đất thuộc các dãy bám trục đường 15m -5.200.000----Đất TM-DV đô thị
647Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung SơnCác lô đất thuộc các dãy còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí -4.400.000----Đất TM-DV đô thị
648Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung SơnCác lô từ lô đất số 01 - đến lô số 20, dãy LK24.000.000----Đất TM-DV đô thị
649Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung SơnCác lô từ lô đất số 31 - đến lô số 46, dãy LK22.800.000----Đất TM-DV đô thị
650Huyện Việt YênPhường Tự LạnĐoạn từ đường Giáp Hải - đến hết Khu dân cư Rãnh (đường vào gốc đa TDP Rãnh)2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
651Huyện Việt YênPhường Tự LạnKhu dân cư Lửa Hồng TDP Râm -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
652Huyện Việt YênPhường Tự LạnKhu dân cư Ven Nhà TDP Râm -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
653Huyện Việt YênPhường Tự LạnKhu dân cư TDP Râm (xứ đồng Vườn Thang, Mả Ngà) -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
654Huyện Việt YênPhường Tự LạnĐường rẽ vào TDP Nguộn, đoạn từ Quốc lộ 37 - đến Kênh Cấp III không phân biệt vị trí (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường QL37)3.200.000----Đất TM-DV đô thị
655Huyện Việt YênXã Việt TiếnKhu dân cư Thôn 3 -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
656Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Kép - Xã Việt TiếnCác lô đất ven trục đường Quốc lộ 37 -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
657Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Kép - Xã Việt TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
658Huyện Việt YênXã Việt TiếnKhu dân cư thôn Núi (đường vào trường Tiểu học) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
659Huyện Việt YênXã Việt TiếnĐường nối Ql. 37- Ql.17- Võ Nhai (Thái Nguyên) địa phận xã Việt Tiến -2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
660Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Nghĩa TrungĐoạn từ đầu khu dân cư thôn Nghĩa Vũ - đến hết đất khu dân cư thôn Tĩnh Lộc1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
661Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Nghĩa TrungĐoạn từ giáp đất Minh Đức - đến hết đất Nghĩa Trung2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
662Huyện Việt YênXã Nghĩa TrungĐoạn từ cầu Lai (khu UBND xã) - đến ngã 3 thôn Trung (điểm nối QL.17)2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
663Huyện Việt YênĐường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa TrungĐoạn từ giáp đất phường Bích Động - đến cống gạo Đồng Xuân4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
664Huyện Việt YênĐường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trungđoạn từ cống gạo Đồng Xuân - đến giáp TP Bắc Giang4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
665Huyện Việt YênXã Nghĩa TrungTrục đường thôn Nghĩa Vũ đi thôn Trung (Quốc lộ 17 cũ) -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
666Huyện Việt YênXã Tiên SơnKDC đường Vành đai 4 (địa bàn xã Tiên Sơn) -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
667Huyện Việt YênXã Tiên SơnKDC Ao Quan, thôn Thượng Lát -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
668Huyện Việt YênXã Tiên SơnKDC thôn Lương Viên -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
669Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồCác lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295b -10.000.000----Đất TM-DV đô thị
670Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồCác lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
671Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồCác dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
672Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồĐất ở biệt thự -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
673Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa phận Phường Nếnh -12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
674Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa Phận Phường Quảng Minh -12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
675Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa Phận Phường Ninh Sơn (trừ các lô thuộc khu dân cư đường vành đai IV, TDP Nội Ninh) -12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
676Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa phận xã Tiên Sơn -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
677Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa Phận xã Trung Sơn -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
678Huyện Việt YênĐường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh)Địa phận xã Việt Tiến -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
679Huyện Việt YênĐường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh)Địa Phận xã Hương Mai -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
680Huyện Việt YênĐường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh)Địa Phận xã Nghĩa Trung ( Tỉnh lộ 398B; đường nối QL37- QL17- 292) -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
681Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự LạnTại các Phường Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái -2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
682Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự LạnTại Phường Tự Lạn, Ninh Sơn, Quảng Minh, -1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
683Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ giáp địa phận phường Hồng Thái - đến đoạn rẽ đường Cao Kỳ Vân (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động và khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho)9.000.0005.400.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
684Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ đường Cao Kỳ Vân - đến đoạn rẽ vào đường Nguyễn Văn Ty (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động)12.000.0007.200.0004.320.000--Đất SX-KD đô thị
685Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ vẽ vào đường Nguyễn Văn Ty - đến đoạn rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4)9.900.0005.900.0003.600.000--Đất SX-KD đô thị
686Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng7.500.0004.500.0002.700.000--Đất SX-KD đô thị
687Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất Bích Động6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
688Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
689Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) Bờ hồ - đến UBND phường Bích Động5.100.0003.100.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
690Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐooạn từ UBND phường Bích Động - đến hết đất Bích Động3.600.0002.200.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
691Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến đoạn nút giao đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho)6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
692Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ nút giao đường Nguyễn Thế Nho - đến đường rẽ TDP thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho và các lô đất thuộc khu dân cư Thương Mại chợ mới)7.800.0004.700.0002.800.000--Đất SX-KD đô thị
693Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung10.500.0006.300.0003.780.000--Đất SX-KD đô thị
694Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư), trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc6.300.0003.800.0002.300.000--Đất SX-KD đô thị
695Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến hết đất Bích Động4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
696Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
697Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (trừ các lô thuộc khu dân cư Dục Quang) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
698Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
699Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
700Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng (trừ các lô vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- QL37 và các lô thuộc khu dân cư Bắc Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
701Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Thân Nhân Trung (QL.37) -9.000.000----Đất SX-KD đô thị
702Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 -7.800.000----Đất SX-KD đô thị
703Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
704Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
705Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
706Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại còn không phân biệt vị trí -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
707Huyện Việt YênKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.600.000----Đất SX-KD đô thị
708Huyện Việt YênKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 -6.300.000----Đất SX-KD đô thị
709Huyện Việt YênKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
710Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Vương Văn Trà -5.400.000----Đất SX-KD đô thị
711Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
712Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.600.000----Đất SX-KD đô thị
713Huyện Việt YênCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự (trừ các lô bám đường Tự- Dương Huy, bám đường Lý Thường Kiệt (đường nối QL37 với vành đai IV), bám đường đường Lương Đình Của (đoạn nối đường Thân Nhân đến đường Tự- Dương Huy) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.900.000----Đất SX-KD đô thị
714Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Kiểu- Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.000.000----Đất SX-KD đô thị
715Huyện Việt YênKhu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ ngã ba TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ)5.400.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
716Huyện Việt YênKhu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐường Hồ Công Dự nối dài (đoạn từ nút giao QL. 37 - đến hết đất khách sạn Thiên Ân)6.600.0004.000.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
717Huyện Việt YênKhu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn đường phía sau Đài truyền thanh thị xã - đến Trung tâm tiêm chủng6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
718Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám Đường Lương Đình Của (đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy)5.100.000----Đất SX-KD đô thị
719Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại trong khu dân cư thương mại không phân biệt vị trí -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
720Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ nút giao đường Thân Nhân Trung Quốc lộ 37 - đến nút giao đường Hoàng Hoa Thám tỉnh lộ 298 (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Dương Quốc Cơ)4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
721Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 1-1: 18m (Đoạn nối Thân Nhân Trung-QL.37) -6.600.000----Đất SX-KD đô thị
722Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án)6.600.000----Đất SX-KD đô thị
723Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 2-2: 18m (Đoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 - đến hết dự án)5.400.000----Đất SX-KD đô thị
724Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
725Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
726Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
727Huyện Việt YênMC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
728Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 4-4: 14m -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
729Huyện Việt YênKhu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
730Huyện Việt YênKhu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô ven đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL37 với đường tỉnh lộ 295B) -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
731Huyện Việt YênKhu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô ven đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) -6.300.000----Đất SX-KD đô thị
732Huyện Việt YênKhu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại không phân biệt vị trí -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
733Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1 ,2 ,3 đường Thân Nhân Trung- QL37) và các lô KDC Vàng- Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.900.0002.300.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
734Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô mặt tiếp giáp mặt cắt 1-1 (tiếp giáp trực tiếp đường gom rộng 5,5m; vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; dải phân cách với QL37 rộng 0,5m) Quốc lộ 37 -12.000.000----Đất SX-KD đô thị
735Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô mặt tiếp giáp làn 2 Quốc lộ 37; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m, mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộ -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
736Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô mặt tiếp giáp Tỉnh lộ 298 (mặt cắt 2-2) lòng đường đường rộng 15m' vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; thuộc dãy LK6 -7.800.000----Đất SX-KD đô thị
737Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác ô tiếp giáp làn 2 tỉnh lộ 298; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m; mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộc d -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
738Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
739Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
740Huyện Việt YênKhu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 4-4 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
741Huyện Việt YênKhu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô đất tại các dãy bám mặt đường Dương Quốc Cơ -4.800.0002.900.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
742Huyện Việt YênKhu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGcác lô thuộc các dãy còn lại không phân biệt vị trí -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
743Huyện Việt YênKhu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường 15m nối với đường Hồ Công Dự nối dài - đến hết khu dân cư4.500.000----Đất SX-KD đô thị
744Huyện Việt YênKhu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại trong khu dân cư không phân biệt vị trí -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
745Huyện Việt YênKhu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Hồ Công dự nối dài và các lô bám mặt đường nối từ đường Hồ Công Dự đi đường Lý Thường Kiệt -6.600.000----Đất SX-KD đô thị
746Huyện Việt YênKhu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
747Huyện Việt YênĐường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến đường rẽ TDP Đồn Lương (trừ các lô đất tại vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung và các lô đất thuộc khu dân cư Bắc Bích Động)5.400.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
748Huyện Việt YênĐường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn từ giáp đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến ngã tư đường Tự Dương Huy (trừ các lô đất tại vị trí 1,2 ,3 trục đường đường Thân Nhân Trung)6.600.0004.000.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
749Huyện Việt YênĐường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGĐoạn ngã tư đường Tự Dương Huy - đến hết địa phận phường Bích Động6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
750Huyện Việt YênĐường Vương Văn Trà (đường kết nối QL.37 với tỉnh lộ 295B) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-5.400.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
751Huyện Việt YênKhu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) -6.600.000----Đất SX-KD đô thị
752Huyện Việt YênKhu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại không phân biệt vị trí -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
753Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.900.000----Đất SX-KD đô thị
754Huyện Việt YênKhu dân cư trung tâm số 3 không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-6.300.000----Đất SX-KD đô thị
755Huyện Việt YênKhu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô bám trục đường đôi Quốc lộ 37 đi đường Vành đai 4 -6.300.000----Đất SX-KD đô thị
756Huyện Việt YênKhu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNGCác lô còn lại không phân biệt vị trí -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
757Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-4.500.000----Đất SX-KD đô thị
758Huyện Việt YênKhu đô thị Dịch vụ thương mại tổng hợp, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.600.000----Đất SX-KD đô thị
759Huyện Việt YênKhu dân cư mới Bích Sơn - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.900.000----Đất SX-KD đô thị
760Huyện Việt YênKhu đô thị mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-3.600.000----Đất SX-KD đô thị
761Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG-1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
762Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh10.500.0006.300.0003.780.000--Đất SX-KD đô thị
763Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường khu Ba Cống12.000.0007.200.0004.320.000--Đất SX-KD đô thị
764Huyện Việt YênĐường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ khu Ba Cống - đến đầu khu dân cư Sau Nha9.000.0005.400.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
765Huyện Việt YênĐường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ phường Nếnh7.500.0004.500.0002.700.000--Đất SX-KD đô thị
766Huyện Việt YênĐường Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh4.200.0002.500.0001.500.000--Đất SX-KD đô thị
767Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn từ đầu đường nút giao đường tỉnh lộ 295B đến ng -4.800.0002.900.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
768Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn còn lại -4.200.0002.500.0001.500.000--Đất SX-KD đô thị
769Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) -4.200.0002.500.0001.500.000--Đất SX-KD đô thị
770Huyện Việt YênĐường Nội thị - PHƯỜNG NẾNHĐường Nghè Nếnh trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh và các lô khu dân cư Vùng 1 Ninh Khánh -5.400.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
771Huyện Việt YênĐường Giáp Lễ (Phường Nếnh) - PHƯỜNG NẾNH-4.800.0002.900.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
772Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-6.600.0004.000.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
773Huyện Việt YênĐường Doãn Đại Hiệu (trừ các lô đất thuộc khu dân cư Đồng Nội Yên Ninh và kdc dọc đường Yên Ninh) - PHƯỜNG NẾNH-9.000.0005.400.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
774Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNHCác lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A7.200.000----Đất SX-KD đô thị
775Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNHCác lô ven trục đường gom Ql 1A và ven đường vành đai 4 tuyến chính -6.900.000----Đất SX-KD đô thị
776Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
777Huyện Việt YênKhu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất thuộc làn 1 bán trục đường Thân Nhân Tín -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
778Huyện Việt YênKhu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
779Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Doãn Đại Hiệu -9.000.000----Đất SX-KD đô thị
780Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại không phân biệt vị trí -7.200.000----Đất SX-KD đô thị
781Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 - PHƯỜNG NẾNH-4.800.000----Đất SX-KD đô thị
782Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42)7.500.000----Đất SX-KD đô thị
783Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3)6.900.000----Đất SX-KD đô thị
784Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHCác lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
785Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNHCác lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
786Huyện Việt YênĐường My Điền (trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 2) - PHƯỜNG NẾNH-6.600.0004.000.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
787Huyện Việt YênPHƯỜNG NẾNHTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)6.600.0004.000.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
788Huyện Việt YênĐường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị4.200.0002.500.0001.500.000--Đất SX-KD đô thị
789Huyện Việt YênĐường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNHĐoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A)5.400.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
790Huyện Việt YênKhu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô có Mặt đường đôi rộng 35,0m (lòng đường rộng 23,0m; vỉa hè 2 bên rộng 6,0m) -9.480.000----Đất SX-KD đô thị
791Huyện Việt YênKhu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại không phân biệt vị trí -7.800.000----Đất SX-KD đô thị
792Huyện Việt YênKhu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNHCác lô bám trục đường Ninh Khánh và đường Nghè Nếnh -9.000.000----Đất SX-KD đô thị
793Huyện Việt YênKhu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNHCác lô còn lại không phân biệt vị trí -7.500.000----Đất SX-KD đô thị
794Huyện Việt YênKhu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất bám đường Nghè Nếnh -5.400.000----Đất SX-KD đô thị
795Huyện Việt YênKhu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNHCác lô đất còn lại trong khu dân cư -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
796Huyện Việt YênKhu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Cửa chùa) - PHƯỜNG NẾNH-5.400.000----Đất SX-KD đô thị
797Huyện Việt YênPHƯỜNG NẾNHTrục nối đường My Điền (từ nhà bà Bảo) đi tổ dân phố My Điền 3 -3.900.0002.300.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
798Huyện Việt YênKhu dân cư mới Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-6.000.000----Đất SX-KD đô thị
799Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Yên Ninh-Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH-6.000.000----Đất SX-KD đô thị
800Huyện Việt YênKhu đô thị mới phía Nam, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-6.000.000----Đất SX-KD đô thị
801Huyện Việt YênKhu đô thị mới Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH-6.000.000----Đất SX-KD đô thị
802Huyện Việt YênKhu đô thị số 7, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH-6.000.000----Đất SX-KD đô thị
803Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các tổ dân phố - PHƯỜNG NẾNH-1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
804Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường NếnhĐoạn từ TDP Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A9.000.0005.400.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
805Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường NếnhĐoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (Phường Nếnh, Phường Hồng Thái), trừ các lô thuộc khu đô thị Đình Trám -Sen Hồ9.000.0005.400.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
806Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường NếnhĐoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận Phường Hồng Thái giáp đất Bích Động (đường Thân Nhân Trung)9.000.0005.400.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
807Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến đường rẽ TDP Nguộn (đường Thân Nhân Trung)4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
808Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn từ đường rẽ TDP Nguộn - đến cổng UBND Phường Tự Lạn (đường Giáp Hải)4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
809Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn Từ cổng vào UBND Phường - đến đường vào trường THCS (đường Giáp Hải)6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
810Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự LạnĐoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận Phường Tự Lan (đường Giáp Hải)4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
811Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải)Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến hết đất thôn Mai Thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 7, 8 cũ- nay là thôn Hà)4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
812Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải)Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) -3.600.0002.200.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
813Huyện Việt YênQuốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải)Khu dân cư thôn Hà (thôn 7, 8 cũ đấu giá năm 2018) không phân biệt vị trí -5.100.000----Đất SX-KD đô thị
814Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Phường Quảng Minhtừ giáp đất Bích Động - đến Phúc Lâm5.400.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
815Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương)Đoạn giáp đất phường Bích Động - đến đến hết Cầu Treo4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
816Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương)Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
817Huyện Việt YênTỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Phường Hồng Thái (đường Thân Cảnh Phúc) (trừ các lô thuộc KDC mới phía Bắc -6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
818Huyện Việt YênPhường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ giáp đất Phường Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
819Huyện Việt YênPhường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
820Huyện Việt YênQuốc lộ 17 địa phận xã Nghĩa Trung-4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
821Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ ĐàPhường Quảng Minh -4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
822Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnĐoạn giáp phường Quảng Minh đi qua trụ sở UBND phường Ninh Sơn - đến giáp đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô đất thuộc khu dân cư đường Vành đai IV, tổ dân phố Nội Ninh)4.200.0002.500.0001.500.000--Đất SX-KD đô thị
823Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnĐoạn còn lại -3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
824Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Nếnh Bổ Đà -5.100.000----Đất SX-KD đô thị
825Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh SơnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
826Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát3.600.0002.200.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
827Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà2.400.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
828Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát và đoạn từ ngã tư Bổ Đà đi bờ đê sông Cầu1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
829Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
830Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
831Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
832Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ đường Vành đai IV đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
833Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
834Huyện Việt YênTrục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên SơnĐoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
835Huyện Việt YênĐường Khả Lý (Tỉnh lộ 298B cũ) địa phận phường Quảng Minh - Phường Quảng Minh (đường Khả Lý)-3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
836Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song VânĐoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 -nay là thôn Chàng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 5, 7, 9 cũ đấu giá năm 2019- 2020-nay là khu dân cư Hà- Chàng)3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
837Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song VânTừ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên)2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
838Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song VânKhu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 7, 9 cũ đấu giá năm 2014) không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
839Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
840Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô còn lại không phân biệt vị trí -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
841Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
842Huyện Việt YênKhu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song VânCác lô còn lại không phân biệt vị trí -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
843Huyện Việt YênĐường Bến gầm đi thị trấn Thắng (tỉnh lộ 288 cũ), đoạn qua địa phận xã Tiên Sơn-1.200.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
844Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ đường Vương Văn Trà - đến đường rẽ vào TDP Đầu2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
845Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ đường rẽ vào TDP Đầu - đến đường Giáp Hải (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37)3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
846Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ đường Giáp Hải - đến hết đất phường Tự Lạn (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37 và các lô thuộc khu dân cư TDP Rãnh)3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
847Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
848Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnĐoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn Nguộn, xã Thượng Lan) -1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
849Huyện Việt YênĐường Quán Rãnh - địa phận xã Tự LạnKhu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
850Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung SơnĐoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3)2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
851Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung SơnĐoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
852Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ)Đoạn từ Giáp đất Phường Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b (đường Nguyên Hồng)3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
853Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ)Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)3.300.0002.000.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
854Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung SơnĐoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) trừ các lô thuộc Khu dân cư Xuân Lạn giáp Vành đai IV và khu dân cư Xuân Minh (Đồng Trên)1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
855Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung SơnĐoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
856Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng LanĐoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan)1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
857Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng LanĐoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) -1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
858Huyện Việt YênĐường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn-1.200.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
859Huyện Việt YênĐường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung)Địa phận xã Minh Đức -1.800.0001.100.000600.000--Đất SX-KD đô thị
860Huyện Việt YênĐường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung)Địa phận xã Nghĩa Trung (đoạn từ thôn Lai giáp đất Minh Đức - đến UBND xã Nghĩa Trung)1.800.0001.100.000600.000--Đất SX-KD đô thị
861Huyện Việt YênTrục đường từ Nút giao đường Lý Thường Kiệt đến nút giao đường Nếnh- Bổ Đà (tỉnh lộ 298 cũ) địa phận phường Ninh Sơn và xã Trung Sơn-3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
862Huyện Việt YênTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương MaiĐoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa)1.800.0001.100.000600.000--Đất SX-KD đô thị
863Huyện Việt YênTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương MaiĐoạn từ đường rẽ vào thôn Xuân Hòa - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa)1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
864Huyện Việt YênXã Hương MaiTrục đường Quán Rãnh đi Chùa Ích Minh - đến cầu Đồng Ích (trừ các lô đất thuộc khu dân cư thôn Đống Mối)1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
865Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Thôn Tam Hợp (Đầu Khẩu đi Song Lạn) -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
866Huyện Việt YênXã Hương MaiCác Khu dân cư Thôn Mai Hạ -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
867Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Xuân Minh (đồng trên) -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
868Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
869Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Thôn Xuân Lạn (giáp đường nhánh Vành đai IV) -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
870Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Thôn Đống Mối -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
871Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
872Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
873Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
874Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
875Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư xen kẹp thôn Tam Hợp -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
876Huyện Việt YênXã Hương MaiKhu dân cư thôn Xuân Lạn (Dộc Lỗ) -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
877Huyện Việt YênXã Thượng LanĐoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên1.200.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
878Huyện Việt YênXã Thượng LanĐoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn1.200.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
879Huyện Việt YênXã Thượng LanKhu dân cư Thôn Thượng -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
880Huyện Việt YênXã Thượng LanKhu Dân cư Thôn Hà Thượng -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
881Huyện Việt YênXã Thượng LanKhu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
882Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Minh ĐứcĐoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
883Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Minh ĐứcĐoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
884Huyện Việt YênXã Minh ĐứcKDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
885Huyện Việt YênXã Minh ĐứcKDC Thôn Kè - Minh Đức -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
886Huyện Việt YênXã Minh ĐứcKDC Mỏ Thổ -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
887Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ phường Vân Trung (đường Lư Giang)3.600.0002.200.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
888Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ phường Vân Trung - đến gốc Đa TDP Trúc Tay (đường Lư Giang)3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
889Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐoạn từ UBND Phường đi TDP Trung Đồng -3.600.0002.200.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
890Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐường gom Quốc lộ 1A -7.200.0004.300.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
891Huyện Việt YênPhường Vân TrungĐường Đình Tuân (đường nối QL 17 với 37 quan KCN Vân Trung) -9.000.0005.400.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
892Huyện Việt YênKhu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân TrungCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Trúc Tay đi KDC Quang Châu -7.200.000----Đất SX-KD đô thị
893Huyện Việt YênKhu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân TrungCác lô còn lại không phân biệt vị trí -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
894Huyện Việt YênĐường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân TrungĐoạn từ đường Lư Giang - đến KDC mới Trúc Tay (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang)7.200.0004.300.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
895Huyện Việt YênĐường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân TrungĐoạn từ hết đất KDC mới Trúc Tay - đến hết đất phường Vân Trung (hướng đi Yên Lư)4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
896Huyện Việt YênĐường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân TrungĐoạn từ đường Lư Giang đi KCN Quang Châu (trừ các lô đất thuộc Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng và các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang) -7.200.0004.300.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
897Huyện Việt YênPhường Vân TrungKhu đất ở và kinh doanh dịch vụ Vân Cốc 1 -3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
898Huyện Việt YênPhường Vân TrungKhu dân cư mới Trung Đồng -4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
899Huyện Việt YênXã Vân HàĐoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn1.200.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
900Huyện Việt YênPhường Hồng TháiĐường kết nối tỉnh lộ 295B (nay là đường Thân Cảnh Phúc) với Khu công nghiệp Đình Trám -3.600.0002.200.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
901Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Như Thiết (phía bắc giáp Phường Bích Động) -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
902Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp Phường Bích Động) -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
903Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
904Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng (sân bóng cũ TDP Đức Liễn) -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
905Huyện Việt YênKhu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng TháiCác lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
906Huyện Việt YênKhu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng TháiCác lô đất còn lại -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
907Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 1-1 (tỉnh lộ 295B) Mặt cắt đường rộng 37m (lòng đường rộng 25,5m, vỉa hè hai bên rộng 2x5m, 2 dải phân cách lần lượt rộng 1m và 0,5m) -7.500.000----Đất SX-KD đô thị
908Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 2-2 (làn 2 dự án) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
909Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 2-2 (làn 3 dự án, giáp đường tàu) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
910Huyện Việt YênKhu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng TháiMC 4-4 (đường vào thôn Như Thiết) Mặt cắt đường rộng 24,5m (lòng đường rộng 15m, vỉa hè rộng lần lượt 4,5m và 3m, dải phân cách rộng 2m) -6.300.000----Đất SX-KD đô thị
911Huyện Việt YênPhường Hồng TháiĐường Vương Văn Trà -Đoạn qua phường Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 tỉnh lộ 295b- nay là đường Thân Cảnh Phúc) và từ các lô đất thuộc khu dâ -4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
912Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Hồng Thái) -3.900.0002.300.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
913Huyện Việt YênPhường Hồng TháiKhu dân cư TDP Như Thiết -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
914Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐường gom QL1 -7.200.0004.300.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
915Huyện Việt YênKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang ChâuĐoạn từ trường Tiểu Học - đến cống chui Núi Hiểu4.800.000----Đất SX-KD đô thị
916Huyện Việt YênKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang ChâuĐoạn từ trường Tiểu Học - đến hết khu dân cư dịch vụ (hướng đi UBND phường)4.800.000----Đất SX-KD đô thị
917Huyện Việt YênKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
918Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐoạn từ ngã 3 TDP Tam Tầng đi cống chui TDP Núi Hiểu -4.800.0002.900.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
919Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐoạn từ khu Vai Cây TDP Quang Biểu - đến ngã tư đầu TDP Quang Biểu4.800.0002.900.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
920Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang ChâuCác lô bán trục đường gom -7.800.000----Đất SX-KD đô thị
921Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -5.400.000----Đất SX-KD đô thị
922Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
923Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Đông Tiến -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
924Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Tam Tầng -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
925Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
926Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Quang Biểu (Trạm điện) -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
927Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang Châucác lô bán trục đường từ nhà ông Bẩy - đến nhà ông Quỳnh (Mai)3.600.000----Đất SX-KD đô thị
928Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
929Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang ChâuCác lô bám trục đường từ nhà bà Tuyết - đến nhà ông Thuần3.600.000----Đất SX-KD đô thị
930Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
931Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
932Huyện Việt YênKhu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang ChâuCác lô bám trục đường từ nhà ông Khoa - đến nhà ông Khang3.600.000----Đất SX-KD đô thị
933Huyện Việt YênKhu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
934Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô bán trục đường gom -6.900.000----Đất SX-KD đô thị
935Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
936Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -5.100.000----Đất SX-KD đô thị
937Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô bán trục đường gom -6.900.000----Đất SX-KD đô thị
938Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
939Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang ChâuCác lô còn lại không phân biệt vị trí -5.100.000----Đất SX-KD đô thị
940Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Đạo Ngạn 2 (sau UBND phường) -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
941Huyện Việt YênPhường Quang ChâuĐường Nguyễn Duy Năng (qua cổng UBND phường) trừ các lô đất thuộc khu đất ở và kinh doanh dịch vụ -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
942Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư TDP Đạo Ngạn 1 (Dõng Hào) -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
943Huyện Việt YênPhường Quang ChâuKhu dân cư Nam Ngạn (Vùng 1) -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
944Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng TiếnTrục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã không phân biệt vị trí (đường Hoàng Cầm)9.000.000----Đất SX-KD đô thị
945Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng TiếnĐoạn còn lại (không phân biệt vị trí) -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
946Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnĐường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
947Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnĐoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà6.000.0003.600.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
948Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnĐường chính khu dân cư TDP Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
949Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng TiếnCác lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Chính -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
950Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
951Huyện Việt YênKhu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Thánh Thiên -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
952Huyện Việt YênKhu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
953Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Chính -9.000.000----Đất SX-KD đô thị
954Huyện Việt YênKhu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
955Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnKhu dân cư mới TDP Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh)- địa phận phường Tăng Tiến -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
956Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnKhu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Tăng Tiến) -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
957Huyện Việt YênPhường Tăng TiếnKhu dân cư TDP Thượng Phúc (giáp KCN Việt Hàn) -5.100.000----Đất SX-KD đô thị
958Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Khả Lý Thượng -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
959Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Kẻ không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
960Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Đông Long -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
961Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu dân cư TDP Đình Cả không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
962Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Quảng Minh) -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
963Huyện Việt YênPhường Quảng MinhKhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Quảng Minh) -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
964Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng MinhCác lô bám trục đường khả lý (đường 298b) -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
965Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng MinhCác lô còn lại không phân biệt vị trí -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
966Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) -5.100.000----Đất SX-KD đô thị
967Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Cao Lôi -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
968Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư TDP Ninh Động -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
969Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư TDP Cổng Hậu - Hữu Nghi -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
970Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
971Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư TDP Giá Sơn -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
972Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
973Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
974Huyện Việt YênKhu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn)Các lô đất bám mặt đường Vành đai IV -7.500.000----Đất SX-KD đô thị
975Huyện Việt YênKhu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn)Các lô còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
976Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu dân cư Mai Vũ (khu Cầu Từ- Hồ Đình) -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
977Huyện Việt YênPhường Ninh SơnKhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Ninh Sơn) -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
978Huyện Việt YênPhường Ninh Sơnkhu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Ninh Sơn) -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
979Huyện Việt YênĐường từ Quốc lộ 37 đi chùa Bổ Đà - Xã Trung SơnĐoạn từ QL37 (phường Tự Lạn) - đến dốc Tân Sơn (Xã Trung Sơn) (đường Thạch Linh) trừ các lô đất thuộc khu dân cư Tân Sơn và KDC Sơn Quang4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
980Huyện Việt YênXã Trung SơnKhu dân cư Thôn Quả -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
981Huyện Việt YênXã Trung SơnKhu dân cư Thôn Dĩnh Sơn -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
982Huyện Việt YênXã Trung SơnKhu dân cư Thôn Tân Sơn -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
983Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung SơnCác lô đất số 01 - đến lô đất số 174.500.000----Đất SX-KD đô thị
984Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung SơnCác lô đất 18 - đến lô đất số 333.600.000----Đất SX-KD đô thị
985Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung SơnCác lô đất thuộc các dãy bám đường Thạch Linh -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
986Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung SơnCác lô đất thuộc các dãy bám trục đường 15m -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
987Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung SơnCác lô đất thuộc các dãy còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí -3.300.000----Đất SX-KD đô thị
988Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung SơnCác lô từ lô đất số 01 - đến lô số 20, dãy LK23.000.000----Đất SX-KD đô thị
989Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung SơnCác lô từ lô đất số 31 - đến lô số 46, dãy LK22.100.000----Đất SX-KD đô thị
990Huyện Việt YênPhường Tự LạnĐoạn từ đường Giáp Hải - đến hết Khu dân cư Rãnh (đường vào gốc đa TDP Rãnh)1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
991Huyện Việt YênPhường Tự LạnKhu dân cư Lửa Hồng TDP Râm -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
992Huyện Việt YênPhường Tự LạnKhu dân cư Ven Nhà TDP Râm -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
993Huyện Việt YênPhường Tự LạnKhu dân cư TDP Râm (xứ đồng Vườn Thang, Mả Ngà) -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
994Huyện Việt YênPhường Tự LạnĐường rẽ vào TDP Nguộn, đoạn từ Quốc lộ 37 - đến Kênh Cấp III không phân biệt vị trí (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường QL37)2.400.000----Đất SX-KD đô thị
995Huyện Việt YênXã Việt TiếnKhu dân cư Thôn 3 -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
996Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Kép - Xã Việt TiếnCác lô đất ven trục đường Quốc lộ 37 -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
997Huyện Việt YênKhu dân cư Thôn Kép - Xã Việt TiếnCác lô đất còn lại không phân biệt vị trí -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
998Huyện Việt YênXã Việt TiếnKhu dân cư thôn Núi (đường vào trường Tiểu học) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
999Huyện Việt YênXã Việt TiếnĐường nối Ql. 37- Ql.17- Võ Nhai (Thái Nguyên) địa phận xã Việt Tiến -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
1000Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Nghĩa TrungĐoạn từ đầu khu dân cư thôn Nghĩa Vũ - đến hết đất khu dân cư thôn Tĩnh Lộc1.200.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
1001Huyện Việt YênĐường bờ Sông - Xã Nghĩa TrungĐoạn từ giáp đất Minh Đức - đến hết đất Nghĩa Trung1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
1002Huyện Việt YênXã Nghĩa TrungĐoạn từ cầu Lai (khu UBND xã) - đến ngã 3 thôn Trung (điểm nối QL.17)2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
1003Huyện Việt YênĐường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa TrungĐoạn từ giáp đất phường Bích Động - đến cống gạo Đồng Xuân3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
1004Huyện Việt YênĐường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trungđoạn từ cống gạo Đồng Xuân - đến giáp TP Bắc Giang3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
1005Huyện Việt YênXã Nghĩa TrungTrục đường thôn Nghĩa Vũ đi thôn Trung (Quốc lộ 17 cũ) -4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
1006Huyện Việt YênXã Tiên SơnKDC đường Vành đai 4 (địa bàn xã Tiên Sơn) -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
1007Huyện Việt YênXã Tiên SơnKDC Ao Quan, thôn Thượng Lát -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
1008Huyện Việt YênXã Tiên SơnKDC thôn Lương Viên -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1009Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồCác lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295b -7.500.000----Đất SX-KD đô thị
1010Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồCác lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
1011Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồCác dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
1012Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen HồĐất ở biệt thự -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
1013Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa phận Phường Nếnh -9.000.0005.400.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
1014Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa Phận Phường Quảng Minh -9.000.0005.400.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
1015Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa Phận Phường Ninh Sơn (trừ các lô thuộc khu dân cư đường vành đai IV, TDP Nội Ninh) -9.000.0005.400.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
1016Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa phận xã Tiên Sơn -4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
1017Huyện Việt YênĐường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính)Địa Phận xã Trung Sơn -4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
1018Huyện Việt YênĐường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh)Địa phận xã Việt Tiến -4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
1019Huyện Việt YênĐường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh)Địa Phận xã Hương Mai -4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
1020Huyện Việt YênĐường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh)Địa Phận xã Nghĩa Trung ( Tỉnh lộ 398B; đường nối QL37- QL17- 292) -4.500.0002.700.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
1021Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự LạnTại các Phường Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái -1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
1022Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự LạnTại Phường Tự Lạn, Ninh Sơn, Quảng Minh, -1.200.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
1023Huyện Việt YênThị xã Việt Yên - Khu vực 1-3.000.0002.000.0001.200.000--Đất ở nông thôn
1024Huyện Việt YênThị xã Việt Yên - Khu vực 2-1.500.0001.200.0001.000.000--Đất ở nông thôn
1025Huyện Việt YênThị xã Việt Yên - Khu vực 1-1.200.000800.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
1026Huyện Việt YênThị xã Việt Yên - Khu vực 2-600.000480.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
1027Huyện Việt YênThị xã Việt Yên - Khu vực 1-900.000600.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
1028Huyện Việt YênThị xã Việt Yên - Khu vực 2-450.000360.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
1029Huyện Việt YênThị xã Việt Yên-70.000.000----Đất trồng cây hàng năm
1030Huyện Việt YênThị xã Việt Yên-65.000.000----Đất trồng cây lâu năm
1031Huyện Việt YênThị xã Việt Yên-60.000.000----Đất nuôi trồng thủy sản
1032Huyện Việt YênThị xã Việt Yên-20.000.000----Đất rừng sản xuất
1033Huyện Việt YênThị xã Việt Yên-20.000.000----Đất rừng phòng hộ
1034Huyện Việt YênThị xã Việt Yên-20.000.000----Đất rừng đặc dụng
1035Huyện Việt YênThị xã Việt YênĐất chăn nuôi tập trung -60.000.000----Đất nông nghiệp khác
1036Huyện Việt YênThị xã Việt Yên-70.000.000----Đất nông nghiệp khác
4.9/5 - (948 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
No Result
View All Result
  • ✅ 34 tỉnh, thành phố
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH VN LAW FIRM

Tax Code: 0318888888

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý bởi VN Law Firm

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.