Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

0

1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;

– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Việt Yên – tỉnh Bắc Giang

3. Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông

Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.

Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.

Đối với đất ở:

Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.

Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.

Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Việt Yên và các thị trấn thuộc các huyện.

Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.

Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.

Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.

Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.

Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.

Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn

Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.

Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.

Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.

3.2. Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp địa phận xã Hồng Thái - đến giáp đất nhà ông Khung17.000.0006.800.0003.400.000--Đất ở đô thị
2Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp đất nhà ông Khung - đến hết đất công ty Bảo hiểm18.000.0007.200.0003.600.000--Đất ở đô thị
3Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất công ty Bảo Hiểm - đến giáp đất nhà ông Văn, bà Phong19.000.0007.600.0003.800.000--Đất ở đô thị
4Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đất nhà ông Văn, bà Phong - đến đường rẽ bệnh viện20.000.0008.000.0004.000.000--Đất ở đô thị
5Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ bệnh viện - đến đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4)19.000.0007.600.0003.800.000--Đất ở đô thị
6Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng12.000.0005.000.0003.000.000--Đất ở đô thị
7Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất thị trấn Bích Động10.000.0003.400.0002.000.000--Đất ở đô thị
8Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung - đến hết Trường tiểu học TT Bích Động10.000.0004.000.0002.000.000--Đất ở đô thị
9Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ cuối Trường tiểu học Bích Động - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám9.500.0003.800.0001.900.000--Đất ở đô thị
10Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ Bờ Hồ - đến hết Trạm biến áp TDP Thượng5.500.0003.300.0002.000.000--Đất ở đô thị
11Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết Trạm biến áp TDP Thượng - đến đường rẽ TDP Văn Xá4.500.0002.700.0001.600.000--Đất ở đô thị
12Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn đường rẽ TDP Văn Xá - đến ngã tư đầu TDP Kiểu3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
13Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ ngã tư TDP Kiểu - đến hết đất Bích Động2.500.0001.500.000---Đất ở đô thị
14Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến giáp đất Công ty may Việt An7.000.0003.000.0001.500.000--Đất ở đô thị
15Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất Công ty may Việt An - đến đường rẽ TDP thượng14.600.0005.800.0003.200.000--Đất ở đô thị
16Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung16.000.0006.400.0003.200.000--Đất ở đô thị
17Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b)13.000.0005.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
18Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư)11.000.0004.400.0002.200.000--Đất ở đô thị
19Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến đầu TDP số 37.000.0003.000.0001.500.000--Đất ở đô thị
20Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu TDP số 3 - đến hết cổng Nhà máy gạch Bích Sơn9.000.0003.600.0001.800.000--Đất ở đô thị
21Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngTừ sau cổng Nhà máy gạch Bích Sơn - đến chân đê Cầu Sim8.100.0003.200.0001.600.000--Đất ở đô thị
22Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại dưới chân - đến hết thị trấn6.000.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
23Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất ông Chì6.500.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
24Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất ông Chì - đến hết đất Bà Nhàn6.000.0002.400.0001.200.000--Đất ở đô thị
25Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Nhàn - đến hết đất ông Lại5.400.0002.200.0001.100.000--Đất ở đô thị
26Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37đến hết đất ông Dũng -6.500.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
27Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất ông Dũng - đến hết đất bà Loan6.000.0002.400.0001.200.000--Đất ở đô thị
28Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua5.400.0002.200.0001.100.000--Đất ở đô thị
29Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -4.100.0001.600.000---Đất ở đô thị
30Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động)Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang -15.000.00010.500.000---Đất ở đô thị
31Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động)Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ -8.000.0003.200.0001.600.000--Đất ở đô thị
32Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn)7.300.0002.900.0001.500.000--Đất ở đô thị
33Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa)6.500.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
34Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -5.700.0002.300.0001.200.000--Đất ở đô thị
35Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu6.500.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
36Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -5.700.0002.300.0001.200.000--Đất ở đô thị
37Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện6.500.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
38Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -4.100.0001.600.000---Đất ở đô thị
39Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích ĐộngĐường Nguyễn Thế Nho -15.000.000----Đất ở đô thị
40Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích ĐộngCác vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37) -10.500.000----Đất ở đô thị
41Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Bắc thị trấn Bích Động -8.100.000----Đất ở đô thị
42Huyện Việt YênKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung -9.800.000----Đất ở đô thị
43Huyện Việt YênKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông -9.800.000----Đất ở đô thị
44Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông -9.800.000----Đất ở đô thị
45Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí -8.000.000----Đất ở đô thị
46Huyện Việt YênCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích ĐộngCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự -7.000.0004.200.000---Đất ở đô thị
47Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư TDP Kiểu -2.600.0001.600.000---Đất ở đô thị
48Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ)14.000.0008.400.000---Đất ở đô thị
49Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐường Hồ Công Dự nối dài -15.000.00010.500.000---Đất ở đô thị
50Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng7.000.000----Đất ở đô thị
51Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy16.000.00011.100.000---Đất ở đô thị
52Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích ĐộngCác trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại -7.000.0004.200.000---Đất ở đô thị
53Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
54Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 2983.800.0002.200.0001.400.000--Đất ở đô thị
55Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298) -15.000.000----Đất ở đô thị
56Huyện Việt YênMC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37) -12.700.000----Đất ở đô thị
57Huyện Việt YênMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án)12.400.000----Đất ở đô thị
58Huyện Việt YênMC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án)9.500.000----Đất ở đô thị
59Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn nối TL.298 -8.000.000----Đất ở đô thị
60Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) -6.000.000----Đất ở đô thị
61Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện -5.500.000----Đất ở đô thị
62Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngCác đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) -5.200.000----Đất ở đô thị
63Huyện Việt YênMC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 4-4: 14m -5.500.000----Đất ở đô thị
64Huyện Việt YênMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) -5.200.000----Đất ở đô thị
65Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37) -13.000.000----Đất ở đô thị
66Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô ven đường tỉnh lộ 298 -13.000.000----Đất ở đô thị
67Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô còn lại không phân biệt vị trí -8.000.000----Đất ở đô thị
68Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn)Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá4.900.0002.900.0001.700.000--Đất ở đô thị
69Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn)Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động2.000.000----Đất ở đô thị
70Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDPĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất ở đô thị
71Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh14.200.0005.700.0002.900.000--Đất ở đô thị
72Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh11.700.0004.700.0002.400.000--Đất ở đô thị
73Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương)20.000.0008.000.0004.000.000--Đất ở đô thị
74Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm)14.000.0005.600.0002.800.000--Đất ở đô thị
75Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm9.000.0005.400.0003.400.000--Đất ở đô thị
76Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
77Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh12.000.0008.400.0005.000.000--Đất ở đô thị
78Huyện Việt YênĐường Sen Hồ-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh10.300.0004.100.0002.100.000--Đất ở đô thị
79Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) -5.200.0002.100.0001.100.000--Đất ở đô thị
80Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) -8.100.0003.200.0001.600.000--Đất ở đô thị
81Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Nghè nếnh -6.300.0002.500.0001.300.000--Đất ở đô thị
82Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh)Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) -5.600.0002.800.0001.700.000--Đất ở đô thị
83Huyện Việt YênTỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh)Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b5.500.0003.300.0002.000.000--Đất ở đô thị
84Huyện Việt YênĐường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn NểnhĐường Doãn Đại Hiệu -5.600.0002.800.0001.700.000--Đất ở đô thị
85Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch)Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính15.000.000----Đất ở đô thị
86Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch)Các lô còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
87Huyện Việt YênKhu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch)Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) -15.000.0007.500.000---Đất ở đô thị
88Huyện Việt YênKhu dân cư Bờ Đó - Yên NinhKhu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh -3.800.0001.900.000---Đất ở đô thị
89Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Nội - Yên NinhKhu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh -15.000.000----Đất ở đô thị
90Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 -8.000.000----Đất ở đô thị
91Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42)18.000.000----Đất ở đô thị
92Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3)15.000.000----Đất ở đô thị
93Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 -15.000.000----Đất ở đô thị
94Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
95Huyện Việt YênĐường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 3-Thị trấn NểnhĐoạn từ ngã 3 nút giao Quốc lộ 37 - đến cổng làng (TDP) My Điền 115.000.0009.000.0005.300.000--Đất ở đô thị
96Huyện Việt YênĐường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 4-Thị trấn NểnhĐoạn từ cổng làng (TDP) My Điền 1 - đến hết TDP My Điền 210.000.0006.000.0003.500.000--Đất ở đô thị
97Huyện Việt YênTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)- Thị trấn NểnhTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)20.000.000----Đất ở đô thị
98Huyện Việt YênĐường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 4-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị4.000.0002.100.000---Đất ở đô thị
99Huyện Việt YênĐường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 5-Thị trấn NểnhĐoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A)5.000.0002.900.000---Đất ở đô thị
100Huyện Việt YênĐường trong ngõ, xóm của các TDPĐường trong ngõ, xóm của các TDP -2.000.0001.000.000950.000--Đất ở đô thị
101Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp địa phận xã Hồng Thái - đến giáp đất nhà ông Khung17.000.0006.800.0003.400.000--Đất ở đô thị
102Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp đất nhà ông Khung - đến hết đất công ty Bảo hiểm18.000.0007.200.0003.600.000--Đất ở đô thị
103Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất công ty Bảo Hiểm - đến giáp đất nhà ông Văn, bà Phong19.000.0007.600.0003.800.000--Đất ở đô thị
104Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đất nhà ông Văn, bà Phong - đến đường rẽ bệnh viện20.000.0008.000.0004.000.000--Đất ở đô thị
105Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ bệnh viện - đến đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4)19.000.0007.600.0003.800.000--Đất ở đô thị
106Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng12.000.0005.000.0003.000.000--Đất ở đô thị
107Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất thị trấn Bích Động10.000.0003.400.0002.000.000--Đất ở đô thị
108Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung - đến hết Trường tiểu học TT Bích Động10.000.0004.000.0002.000.000--Đất ở đô thị
109Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ cuối Trường tiểu học Bích Động - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám9.500.0003.800.0001.900.000--Đất ở đô thị
110Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ Bờ Hồ - đến hết Trạm biến áp TDP Thượng5.500.0003.300.0002.000.000--Đất ở đô thị
111Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết Trạm biến áp TDP Thượng - đến đường rẽ TDP Văn Xá4.500.0002.700.0001.600.000--Đất ở đô thị
112Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn đường rẽ TDP Văn Xá - đến ngã tư đầu TDP Kiểu3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
113Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ ngã tư TDP Kiểu - đến hết đất Bích Động2.500.0001.500.000---Đất ở đô thị
114Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến giáp đất Công ty may Việt An7.000.0003.000.0001.500.000--Đất ở đô thị
115Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất Công ty may Việt An - đến đường rẽ TDP thượng14.600.0005.800.0003.200.000--Đất ở đô thị
116Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung16.000.0006.400.0003.200.000--Đất ở đô thị
117Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b)13.000.0005.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
118Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư)11.000.0004.400.0002.200.000--Đất ở đô thị
119Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến đầu TDP số 37.000.0003.000.0001.500.000--Đất ở đô thị
120Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu TDP số 3 - đến hết cổng Nhà máy gạch Bích Sơn9.000.0003.600.0001.800.000--Đất ở đô thị
121Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngTừ sau cổng Nhà máy gạch Bích Sơn - đến chân đê Cầu Sim8.100.0003.200.0001.600.000--Đất ở đô thị
122Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại dưới chân - đến hết thị trấn6.000.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
123Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất ông Chì6.500.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
124Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất ông Chì - đến hết đất Bà Nhàn6.000.0002.400.0001.200.000--Đất ở đô thị
125Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Nhàn - đến hết đất ông Lại5.400.0002.200.0001.100.000--Đất ở đô thị
126Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37đến hết đất ông Dũng -6.500.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
127Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất ông Dũng - đến hết đất bà Loan6.000.0002.400.0001.200.000--Đất ở đô thị
128Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua5.400.0002.200.0001.100.000--Đất ở đô thị
129Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -4.100.0001.600.000---Đất ở đô thị
130Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động)Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang -15.000.00010.500.000---Đất ở đô thị
131Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động)Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ -8.000.0003.200.0001.600.000--Đất ở đô thị
132Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn)7.300.0002.900.0001.500.000--Đất ở đô thị
133Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa)6.500.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
134Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -5.700.0002.300.0001.200.000--Đất ở đô thị
135Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu6.500.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
136Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -5.700.0002.300.0001.200.000--Đất ở đô thị
137Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện6.500.0002.600.0001.300.000--Đất ở đô thị
138Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -4.100.0001.600.000---Đất ở đô thị
139Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích ĐộngĐường Nguyễn Thế Nho -15.000.000----Đất ở đô thị
140Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích ĐộngCác vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37) -10.500.000----Đất ở đô thị
141Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Bắc thị trấn Bích Động -8.100.000----Đất ở đô thị
142Huyện Việt YênKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung -9.800.000----Đất ở đô thị
143Huyện Việt YênKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông -9.800.000----Đất ở đô thị
144Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông -9.800.000----Đất ở đô thị
145Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí -8.000.000----Đất ở đô thị
146Huyện Việt YênCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích ĐộngCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự -7.000.0004.200.000---Đất ở đô thị
147Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư TDP Kiểu -2.600.0001.600.000---Đất ở đô thị
148Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ)14.000.0008.400.000---Đất ở đô thị
149Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐường Hồ Công Dự nối dài -15.000.00010.500.000---Đất ở đô thị
150Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng7.000.000----Đất ở đô thị
151Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy16.000.00011.100.000---Đất ở đô thị
152Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích ĐộngCác trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại -7.000.0004.200.000---Đất ở đô thị
153Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
154Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 2983.800.0002.200.0001.400.000--Đất ở đô thị
155Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298) -15.000.000----Đất ở đô thị
156Huyện Việt YênMC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37) -12.700.000----Đất ở đô thị
157Huyện Việt YênMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án)12.400.000----Đất ở đô thị
158Huyện Việt YênMC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án)9.500.000----Đất ở đô thị
159Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn nối TL.298 -8.000.000----Đất ở đô thị
160Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) -6.000.000----Đất ở đô thị
161Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện -5.500.000----Đất ở đô thị
162Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngCác đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) -5.200.000----Đất ở đô thị
163Huyện Việt YênMC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 4-4: 14m -5.500.000----Đất ở đô thị
164Huyện Việt YênMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) -5.200.000----Đất ở đô thị
165Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37) -13.000.000----Đất ở đô thị
166Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô ven đường tỉnh lộ 298 -13.000.000----Đất ở đô thị
167Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô còn lại không phân biệt vị trí -8.000.000----Đất ở đô thị
168Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn)Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá4.900.0002.900.0001.700.000--Đất ở đô thị
169Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn)Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động2.000.000----Đất ở đô thị
170Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDPĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất ở đô thị
171Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh14.200.0005.700.0002.900.000--Đất ở đô thị
172Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh11.700.0004.700.0002.400.000--Đất ở đô thị
173Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương)20.000.0008.000.0004.000.000--Đất ở đô thị
174Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm)14.000.0005.600.0002.800.000--Đất ở đô thị
175Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm9.000.0005.400.0003.400.000--Đất ở đô thị
176Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
177Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh12.000.0008.400.0005.000.000--Đất ở đô thị
178Huyện Việt YênĐường Sen Hồ-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh10.300.0004.100.0002.100.000--Đất ở đô thị
179Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) -5.200.0002.100.0001.100.000--Đất ở đô thị
180Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) -8.100.0003.200.0001.600.000--Đất ở đô thị
181Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Nghè nếnh -6.300.0002.500.0001.300.000--Đất ở đô thị
182Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh)Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) -5.600.0002.800.0001.700.000--Đất ở đô thị
183Huyện Việt YênTỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh)Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b5.500.0003.300.0002.000.000--Đất ở đô thị
184Huyện Việt YênĐường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn NểnhĐường Doãn Đại Hiệu -5.600.0002.800.0001.700.000--Đất ở đô thị
185Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch)Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính15.000.000----Đất ở đô thị
186Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch)Các lô còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
187Huyện Việt YênKhu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch)Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) -15.000.0007.500.000---Đất ở đô thị
188Huyện Việt YênKhu dân cư Bờ Đó - Yên NinhKhu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh -3.800.0001.900.000---Đất ở đô thị
189Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Nội - Yên NinhKhu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh -15.000.000----Đất ở đô thị
190Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 -8.000.000----Đất ở đô thị
191Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42)18.000.000----Đất ở đô thị
192Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3)15.000.000----Đất ở đô thị
193Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 -15.000.000----Đất ở đô thị
194Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí -10.000.000----Đất ở đô thị
195Huyện Việt YênĐường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 3-Thị trấn NểnhĐoạn từ ngã 3 nút giao Quốc lộ 37 - đến cổng làng (TDP) My Điền 115.000.0009.000.0005.300.000--Đất ở đô thị
196Huyện Việt YênĐường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 4-Thị trấn NểnhĐoạn từ cổng làng (TDP) My Điền 1 - đến hết TDP My Điền 210.000.0006.000.0003.500.000--Đất ở đô thị
197Huyện Việt YênTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)- Thị trấn NểnhTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)20.000.000----Đất ở đô thị
198Huyện Việt YênĐường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 4-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị4.000.0002.100.000---Đất ở đô thị
199Huyện Việt YênĐường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 5-Thị trấn NểnhĐoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A)5.000.0002.900.000---Đất ở đô thị
200Huyện Việt YênĐường trong ngõ, xóm của các TDPĐường trong ngõ, xóm của các TDP -2.000.0001.000.000950.000--Đất ở đô thị
201Huyện Việt YênXã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn NếnhĐoạn từ thôn Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A10.000.000----Đất ở đô thị
202Huyện Việt YênXã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn NếnhĐoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (thị trấn Nếnh, xã Hồng Thái)17.000.000----Đất ở đô thị
203Huyện Việt YênXã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn NếnhĐoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận xã Hồng Thái giáp đất Bích Động17.000.000----Đất ở đô thị
204Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến đường rẽ thôn Nguộn4.200.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
205Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn từ đường rẽ thôn Nguộn - đến cổng UBND xã (đất nhà ông Hùng, ông Nhất)5.600.0003.400.0002.000.000--Đất ở đô thị
206Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn Từ cổng vào UBND xã - đến đường vào trường THCS6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
207Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận xã Tự Lan (giáp xã Việt Tiến)4.200.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
208Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến đường rẽ Tân Yên5.800.0003.500.0002.100.000--Đất ở đô thị
209Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn từ đường rẽ đi Tân Yên - đến hết Miếu Hà4.200.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
210Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn từ Miếu Hà - đến đường rẽ vào chợ Tràng4.900.0002.900.0001.700.000--Đất ở đô thị
211Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn đường rẽ vào chợ Tràng - đến hết thôn Mai thượng4.300.0002.600.0001.600.000--Đất ở đô thị
212Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) -5.600.0003.400.0002.000.000--Đất ở đô thị
213Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298Đoạn từ giáp đất Bích Động - đến hết đất nhà ông Tân Sửu về phía Phúc Lâm7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
214Huyện Việt YênXã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch cầu Sim - đến ngã tư cây xăng thôn Kẹm1.400.000800.000500.000--Đất ở đô thị
215Huyện Việt YênXã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298Từ ngã tư cây xăng thôn Kẹm - đến hết Cầu Treo3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
216Huyện Việt YênXã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức1.200.0001.000.000---Đất ở đô thị
217Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ giáp Tân Mỹ - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 316.000.0006.000.000---Đất ở đô thị
218Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ lối rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 - đến đường rẽ vào thôn Hùng Lãm 114.000.0005.000.000---Đất ở đô thị
219Huyện Việt YênXã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ giáp đất thị trấn Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
220Huyện Việt YênXã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ8.000.0005.000.0003.000.000--Đất ở đô thị
221Huyện Việt YênXã Nghĩa Trung - Quốc lộ 17Đoạn từ km7 - đến giáp xã Việt Lập, huyện Tân Yên3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
222Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàXã Quảng Minh: Từ giáp đất TT Nếnh - đến hết đất Quảng Minh9.000.0005.400.0003.200.000--Đất ở đô thị
223Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn giáp xã Quảng Minh - đến hết trụ sở UBND xã4.200.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
224Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Trụ sở UBND xã - đến hết thôn Mai Vũ2.800.0001.700.0001.000.000--Đất ở đô thị
225Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ thôn Mai Vũ - đến hết đất xã Ninh Sơn4.900.0002.900.0001.700.000--Đất ở đô thị
226Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàKhu dân cư Thôn Nội Ninh -9.000.0005.400.000---Đất ở đô thị
227Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát1.400.000800.000---Đất ở đô thị
228Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ bến gầm Phù Tài đi Hiệp Hòa -1.100.000700.000---Đất ở đô thị
229Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà1.200.000700.000---Đất ở đô thị
230Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát1.000.000600.000---Đất ở đô thị
231Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà1.000.000600.000---Đất ở đô thị
232Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã1.000.000600.000---Đất ở đô thị
233Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc1.100.000700.000---Đất ở đô thị
234Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ Trường Lý Thường Kiệt đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà2.100.0001.300.000---Đất ở đô thị
235Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà1.200.000700.000---Đất ở đô thị
236Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu1.200.000700.000---Đất ở đô thị
237Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ điểm cắt với đường 298 - đến điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh8.400.0005.000.0003.000.000--Đất ở đô thị
238Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh - đến hết trường tiểu học Quảng Minh7.600.0004.600.0002.800.000--Đất ở đô thị
239Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ hết trường tiểu học Quảng Minh - đến giáp đất Trung Sơn6.300.0003.800.0002.300.000--Đất ở đô thị
240Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ giáp đất xã Quảng Minh - đến điểm cắt đường Nếnh đi chùa Bổ Đà2.000.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
241Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 (nay là thôn Chàng)4.200.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
242Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 BTừ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên)1.700.0001.000.000600.000--Đất ở đô thị
243Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn từ Quán Rãnh - đến đường bê tông vào thôn Đầu2.000.0001.200.000700.000--Đất ở đô thị
244Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn từ đường bê tông vào thôn Đầu - đến giáp đất Thượng Lan1.400.000800.000500.000--Đất ở đô thị
245Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
246Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng -2.800.0001.700.0001.000.000--Đất ở đô thị
247Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãKhu dân cư Thôn Nguộn -3.500.000----Đất ở đô thị
248Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xãĐoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3)2.000.000----Đất ở đô thị
249Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xãĐoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy1.000.000600.000---Đất ở đô thị
250Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xãĐoạn từ Giáp đất thị trấn Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b2.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
251Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xãĐoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- Xã Vân Hà4.800.0002.900.0001.700.000--Đất ở đô thị
252Huyện Việt YênTrục đường từ Quán Rãnh đi xã Hương Mai - Trục đường liên xãĐoạn từ QL37 - đến giáp đất xã Hương Mai (trục đường quán rãnh - kè bài)4.000.0002.500.000---Đất ở đô thị
253Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xãĐoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh)1.000.000----Đất ở đô thị
254Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xãĐoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn1.000.000----Đất ở đô thị
255Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan)1.300.000----Đất ở đô thị
256Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) -1.300.000----Đất ở đô thị
257Huyện Việt YênĐường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - Trục đường liên xãĐường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn -2.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
258Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa)1.000.000----Đất ở đô thị
259Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ đường rẽ vào Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa)1.000.000----Đất ở đô thị
260Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônTrục đường Quán Rãnh đi Dốc ông Bông- Kè bà Lạng -1.000.000----Đất ở đô thị
261Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Tam Hợp -2.000.000----Đất ở đô thị
262Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Mai Hạ -1.000.000----Đất ở đô thị
263Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Xuân Minh (đồng trên) -1.200.000----Đất ở đô thị
264Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa -1.100.000----Đất ở đô thị
265Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Xuân Lạn -3.300.000----Đất ở đô thị
266Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Đống Mối -2.600.000----Đất ở đô thị
267Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng -1.500.000----Đất ở đô thị
268Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa -1.400.000----Đất ở đô thị
269Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa -1.200.000----Đất ở đô thị
270Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) -2.000.000----Đất ở đô thị
271Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên2.000.0001.200.000---Đất ở đô thị
272Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn1.400.000----Đất ở đô thị
273Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Thượng -1.800.000----Đất ở đô thị
274Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu Dân cư Thôn Hà Thượng -1.000.000----Đất ở đô thị
275Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó2.500.000----Đất ở đô thị
276Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung1.900.000----Đất ở đô thị
277Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường Kẹm Lai (Từ ngã ba thôn Kẹm - đến thôn Lai xã Nghĩa Trung)2.000.000----Đất ở đô thị
278Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức -1.000.000----Đất ở đô thị
279Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKDC Thôn Kè - Minh Đức -2.100.000----Đất ở đô thị
280Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ xã Vân Trung3.000.0001.000.000---Đất ở đô thị
281Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Vân Trung - đến gốc Đa thôn Trúc Tay2.000.000----Đất ở đô thị
282Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ UBND xã đi thôn Trung Đồng -2.000.000----Đất ở đô thị
283Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường gom Quốc lộ 1A -15.000.00010.000.0005.000.000--Đất ở đô thị
284Huyện Việt YênXã Vân Hà - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn3.000.0001.800.000---Đất ở đô thị
285Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám -7.000.0003.500.0001.700.000--Đất ở đô thị
286Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) -3.800.000----Đất ở đô thị
287Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) -3.500.000----Đất ở đô thị
288Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn -4.300.000----Đất ở đô thị
289Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn -4.200.000----Đất ở đô thị
290Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B -16.000.000----Đất ở đô thị
291Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại -10.000.000----Đất ở đô thị
292Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường gom QL1 -15.000.00010.000.0005.000.000--Đất ở đô thị
293Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) -8.000.000----Đất ở đô thị
294Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu -10.000.0005.400.0003.200.000--Đất ở đô thị
295Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ khu Vai Cây thôn Quang Biểu - đến ngã tư đầu thôn Quang Biểu8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
296Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đồng Ba Góc thôn Núi Hiểu -10.000.0005.700.0003.400.000--Đất ở đô thị
297Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 -9.000.000----Đất ở đô thị
298Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đông Tiến -2.000.000----Đất ở đô thị
299Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Tam Tầng -4.500.000----Đất ở đô thị
300Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu -3.000.000----Đất ở đô thị
301Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Quang Biểu (Trạm điện) -4.500.000----Đất ở đô thị
302Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) -8.000.0005.000.000---Đất ở đô thị
303Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Đảm) -8.000.0005.000.000---Đất ở đô thị
304Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa -8.000.0005.000.0003.000.000--Đất ở đô thị
305Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 -8.000.0005.700.000---Đất ở đô thị
306Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Bắc Quang Châu -10.000.0008.000.000---Đất ở đô thị
307Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu -10.000.0008.000.000---Đất ở đô thị
308Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao xã Tăng Tiến (theo quy hoạch) - Trục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã (đoạn nhà ông Bắc Cảnh), không phân biệt vị trí12.000.000----Đất ở đô thị
309Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao xã Tăng Tiến (theo quy hoạch) - Đoạn còn lại (không phân biệt vị trí) -8.000.000----Đất ở đô thị
310Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí -9.500.000----Đất ở đô thị
311Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà3.700.0002.200.0001.300.000--Đất ở đô thị
312Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường chính khu dân cư thôn Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí -5.000.000----Đất ở đô thị
313Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Bẩy -5.400.0003.500.000---Đất ở đô thị
314Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư mới Thượng phúc -12.000.0009.000.000---Đất ở đô thị
315Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư dịch vụ Đại phúc -12.000.0009.000.000---Đất ở đô thị
316Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Khả Lý Thượng -5.000.000----Đất ở đô thị
317Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Kẻ không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất ở đô thị
318Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Đông Long -7.000.000----Đất ở đô thị
319Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Đình Cả không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất ở đô thị
320Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) -3.500.000----Đất ở đô thị
321Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Cao Lôi -3.000.000----Đất ở đô thị
322Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Ninh Động -2.500.000----Đất ở đô thị
323Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Cổng Hậu - Hữu Nghi -2.000.000----Đất ở đô thị
324Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi -2.000.000----Đất ở đô thị
325Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Giá Sơn -2.500.000----Đất ở đô thị
326Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) -3.000.000----Đất ở đô thị
327Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm -6.000.000----Đất ở đô thị
328Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường từ Quốc lộ 37 đi chùa Bổ Đà: Đoạn từ QL37 (xã Tự Lạn) - đến dốc Tân Sơn (Xã Trung Sơn)4.000.0001.700.0001.000.000--Đất ở đô thị
329Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Quả -2.000.000----Đất ở đô thị
330Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Dĩnh Sơn -2.500.000----Đất ở đô thị
331Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Tân Sơn -3.000.000----Đất ở đô thị
332Huyện Việt YênXã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Rãnh -4.000.0002.500.000---Đất ở đô thị
333Huyện Việt YênXã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Lửa Hồng thôn Râm -4.200.000----Đất ở đô thị
334Huyện Việt YênXã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Ven Nhà thôn Râm -4.000.000----Đất ở đô thị
335Huyện Việt YênXã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Râm (xứ đồng Vườn Thang, Mả Ngà) -4.000.000----Đất ở đô thị
336Huyện Việt YênXã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường rẽ vào thôn Nguộn, đoạn từ Quốc lộ 37 - đến Kênh Cấp III không phân biệt vị trí4.000.000----Đất ở đô thị
337Huyện Việt YênXã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn 3 -1.500.000----Đất ở đô thị
338Huyện Việt YênXã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn kép (các lô không xác định theo đường quốc lộ 37; vị trí KDC thôn 6 trước đây) -2.200.000----Đất ở đô thị
339Huyện Việt YênXã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Chàng (vị trí KDC thôn 4 trước đây) -4.200.0002.500.000---Đất ở đô thị
340Huyện Việt YênXã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Núi -5.500.000----Đất ở đô thị
341Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônCác lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295 b -17.000.000----Đất ở đô thị
342Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônCác lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị -12.000.000----Đất ở đô thị
343Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônCác dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị -10.000.000----Đất ở đô thị
344Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐất ở biệt thự -10.000.000----Đất ở đô thị
345Huyện Việt YênĐường vành đai thị trấn Bích Động kết nối Tỉnh lộ 295B và 299 - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn qua thị trấn Bích Động -7.000.0004.000.0002.500.000--Đất ở đô thị
346Huyện Việt YênĐường vành đai thị trấn Bích Động kết nối Tỉnh lộ 295B và 300 - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn qua xã Hồng Thái -6.000.0003.500.0002.100.000--Đất ở đô thị
347Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa phận thị trấn Nếnh -7.000.0004.000.0002.500.000--Đất ở đô thị
348Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa Phận xã Quảng Minh -4.000.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
349Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa Phận xã Ninh Sơn -5.000.0002.900.0001.700.000--Đất ở đô thị
350Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa phận xã Tiên Sơn -3.000.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
351Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa Phận xã Trung Sơn -3.000.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
352Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa phận xã Việt Tiến -4.000.0002.500.0001.500.000--Đất ở đô thị
353Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa Phận xã Hương Mai -3.000.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
354Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp địa phận xã Hồng Thái - đến giáp đất nhà ông Khung6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
355Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp đất nhà ông Khung - đến hết đất công ty Bảo hiểm7.200.0004.300.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
356Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất công ty Bảo Hiểm - đến giáp đất nhà ông Văn, bà Phong7.600.0004.600.0002.800.000--Đất TM-DV đô thị
357Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đất nhà ông Văn, bà Phong - đến đường rẽ bệnh viện8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
358Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ bệnh viện - đến đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4)7.600.0004.600.0002.800.000--Đất TM-DV đô thị
359Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng4.800.0002.900.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
360Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất thị trấn Bích Động4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
361Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung - đến hết Trường tiểu học TT Bích Động4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
362Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ cuối Trường tiểu học Bích Động - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám3.800.0002.300.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
363Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ Bờ Hồ - đến hết Trạm biến áp TDP Thượng2.200.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
364Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết Trạm biến áp TDP Thượng - đến đường rẽ TDP Văn Xá1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
365Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn đường rẽ TDP Văn Xá - đến ngã tư đầu TDP Kiểu1.400.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
366Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ ngã tư TDP Kiểu - đến hết đất Bích Động1.000.000600.000---Đất TM-DV đô thị
367Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến giáp đất Công ty may Việt An2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
368Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất Công ty may Việt An - đến đường rẽ TDP thượng5.800.0003.500.0002.100.000--Đất TM-DV đô thị
369Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung6.400.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
370Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b)5.200.0003.100.0001.900.000--Đất TM-DV đô thị
371Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư)4.400.0002.600.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
372Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến đầu TDP số 32.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
373Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu TDP số 3 - đến hết cổng Nhà máy gạch Bích Sơn3.600.0002.200.0001.300.000--Đất TM-DV đô thị
374Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngTừ sau cổng Nhà máy gạch Bích Sơn - đến chân đê Cầu Sim3.200.0001.900.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
375Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại dưới chân - đến hết thị trấn2.400.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
376Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất ông Chì2.600.0001.600.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
377Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất ông Chì - đến hết đất Bà Nhàn2.400.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
378Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Nhàn - đến hết đất ông Lại2.200.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
379Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37đến hết đất ông Dũng -2.600.0001.600.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
380Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất ông Dũng - đến hết đất bà Loan2.400.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
381Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua2.200.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
382Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -1.600.0001.000.000---Đất TM-DV đô thị
383Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động)Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang -6.000.0003.600.000---Đất TM-DV đô thị
384Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động)Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ -3.200.0001.900.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
385Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn)2.900.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
386Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa)2.600.0001.600.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
387Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -2.300.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
388Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu2.600.0001.600.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
389Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -2.300.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
390Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện2.600.0001.600.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
391Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -1.600.0001.000.000---Đất TM-DV đô thị
392Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích ĐộngĐường Nguyễn Thế Nho -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
393Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích ĐộngCác vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37) -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
394Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Bắc thị trấn Bích Động -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
395Huyện Việt YênKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung -3.900.000----Đất TM-DV đô thị
396Huyện Việt YênKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông -3.900.000----Đất TM-DV đô thị
397Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông -3.900.000----Đất TM-DV đô thị
398Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
399Huyện Việt YênCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích ĐộngCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự -2.800.0001.700.000---Đất TM-DV đô thị
400Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư TDP Kiểu -1.000.000600.000---Đất TM-DV đô thị
401Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ)5.600.0003.400.000---Đất TM-DV đô thị
402Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐường Hồ Công Dự nối dài -6.000.0003.600.000---Đất TM-DV đô thị
403Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng2.800.000----Đất TM-DV đô thị
404Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy6.400.0003.800.000---Đất TM-DV đô thị
405Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích ĐộngCác trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại -2.800.0001.700.000---Đất TM-DV đô thị
406Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
407Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 2981.500.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
408Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298) -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
409Huyện Việt YênMC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37) -5.100.000----Đất TM-DV đô thị
410Huyện Việt YênMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án)5.000.000----Đất TM-DV đô thị
411Huyện Việt YênMC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án)3.800.000----Đất TM-DV đô thị
412Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn nối TL.298 -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
413Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
414Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện -2.200.000----Đất TM-DV đô thị
415Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngCác đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
416Huyện Việt YênMC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 4-4: 14m -2.200.000----Đất TM-DV đô thị
417Huyện Việt YênMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
418Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37) -5.200.000----Đất TM-DV đô thị
419Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô ven đường tỉnh lộ 298 -5.200.000----Đất TM-DV đô thị
420Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô còn lại không phân biệt vị trí -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
421Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn)Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
422Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn)Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động800.000----Đất TM-DV đô thị
423Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDPĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP -1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
424Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh5.700.0003.400.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
425Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh4.700.0002.800.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
426Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương)8.000.0004.800.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
427Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm)5.600.0003.400.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
428Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm3.600.0002.200.0001.300.000--Đất TM-DV đô thị
429Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
430Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh4.800.0002.900.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
431Huyện Việt YênĐường Sen Hồ-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
432Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) -2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
433Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) -3.200.0001.900.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
434Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Nghè nếnh -2.500.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
435Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh)Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) -2.200.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
436Huyện Việt YênTỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh)Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b2.200.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
437Huyện Việt YênĐường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn NểnhĐường Doãn Đại Hiệu -2.200.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
438Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch)Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính6.000.000----Đất TM-DV đô thị
439Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch)Các lô còn lại không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
440Huyện Việt YênKhu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch)Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) -6.000.0003.600.000---Đất TM-DV đô thị
441Huyện Việt YênKhu dân cư Bờ Đó - Yên NinhKhu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh -1.500.000900.000---Đất TM-DV đô thị
442Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Nội - Yên NinhKhu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
443Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
444Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42)7.200.000----Đất TM-DV đô thị
445Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3)6.000.000----Đất TM-DV đô thị
446Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 -6.000.000----Đất TM-DV đô thị
447Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
448Huyện Việt YênĐường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 3-Thị trấn NểnhĐoạn từ ngã 3 nút giao Quốc lộ 37 - đến cổng làng (TDP) My Điền 16.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
449Huyện Việt YênĐường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 4-Thị trấn NểnhĐoạn từ cổng làng (TDP) My Điền 1 - đến hết TDP My Điền 24.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
450Huyện Việt YênTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)- Thị trấn NểnhTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)8.000.000----Đất TM-DV đô thị
451Huyện Việt YênĐường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 4-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị1.600.0001.000.000---Đất TM-DV đô thị
452Huyện Việt YênĐường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 5-Thị trấn NểnhĐoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A)2.000.0001.200.000---Đất TM-DV đô thị
453Huyện Việt YênĐường trong ngõ, xóm của các TDPĐường trong ngõ, xóm của các TDP -800.000----Đất TM-DV đô thị
454Huyện Việt YênXã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn NếnhĐoạn từ thôn Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A4.000.000----Đất TM-DV đô thị
455Huyện Việt YênXã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn NếnhĐoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (thị trấn Nếnh, xã Hồng Thái)6.800.000----Đất TM-DV đô thị
456Huyện Việt YênXã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn NếnhĐoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận xã Hồng Thái giáp đất Bích Động6.800.000----Đất TM-DV đô thị
457Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến đường rẽ thôn Nguộn1.700.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
458Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn từ đường rẽ thôn Nguộn - đến cổng UBND xã (đất nhà ông Hùng, ông Nhất)2.200.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
459Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn Từ cổng vào UBND xã - đến đường vào trường THCS2.400.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
460Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận xã Tự Lan (giáp xã Việt Tiến)1.700.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
461Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến đường rẽ Tân Yên2.300.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
462Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn từ đường rẽ đi Tân Yên - đến hết Miếu Hà1.700.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
463Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn từ Miếu Hà - đến đường rẽ vào chợ Tràng2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
464Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn đường rẽ vào chợ Tràng - đến hết thôn Mai thượng1.700.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
465Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) -2.200.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
466Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298Đoạn từ giáp đất Bích Động - đến hết đất nhà ông Tân Sửu về phía Phúc Lâm2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
467Huyện Việt YênXã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch cầu Sim - đến ngã tư cây xăng thôn Kẹm600.000----Đất TM-DV đô thị
468Huyện Việt YênXã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298Từ ngã tư cây xăng thôn Kẹm - đến hết Cầu Treo1.400.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
469Huyện Việt YênXã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức500.000----Đất TM-DV đô thị
470Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ giáp Tân Mỹ - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 36.400.0003.800.000---Đất TM-DV đô thị
471Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ lối rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 - đến đường rẽ vào thôn Hùng Lãm 15.600.0003.400.000---Đất TM-DV đô thị
472Huyện Việt YênXã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ giáp đất thị trấn Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
473Huyện Việt YênXã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ3.200.0001.900.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
474Huyện Việt YênXã Nghĩa Trung - Quốc lộ 17Đoạn từ km7 - đến giáp xã Việt Lập, huyện Tân Yên1.200.000700.000400.000--Đất TM-DV đô thị
475Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàXã Quảng Minh: Từ giáp đất TT Nếnh - đến hết đất Quảng Minh3.600.0002.200.0001.300.000--Đất TM-DV đô thị
476Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn giáp xã Quảng Minh - đến hết trụ sở UBND xã1.700.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
477Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Trụ sở UBND xã - đến hết thôn Mai Vũ1.100.000700.000400.000--Đất TM-DV đô thị
478Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ thôn Mai Vũ - đến hết đất xã Ninh Sơn2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
479Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàKhu dân cư Thôn Nội Ninh -3.600.0002.200.000---Đất TM-DV đô thị
480Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát600.000----Đất TM-DV đô thị
481Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ bến gầm Phù Tài đi Hiệp Hòa -400.000----Đất TM-DV đô thị
482Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà500.000----Đất TM-DV đô thị
483Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát400.000----Đất TM-DV đô thị
484Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà400.000----Đất TM-DV đô thị
485Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã400.000----Đất TM-DV đô thị
486Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc400.000----Đất TM-DV đô thị
487Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ Trường Lý Thường Kiệt đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà800.000----Đất TM-DV đô thị
488Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà500.000----Đất TM-DV đô thị
489Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu500.000----Đất TM-DV đô thị
490Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ điểm cắt với đường 298 - đến điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh3.400.0002.000.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
491Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh - đến hết trường tiểu học Quảng Minh3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
492Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ hết trường tiểu học Quảng Minh - đến giáp đất Trung Sơn2.500.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
493Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ giáp đất xã Quảng Minh - đến điểm cắt đường Nếnh đi chùa Bổ Đà800.000----Đất TM-DV đô thị
494Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 (nay là thôn Chàng)1.700.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
495Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 BTừ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên)700.000----Đất TM-DV đô thị
496Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn từ Quán Rãnh - đến đường bê tông vào thôn Đầu800.000----Đất TM-DV đô thị
497Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn từ đường bê tông vào thôn Đầu - đến giáp đất Thượng Lan600.000----Đất TM-DV đô thị
498Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm1.400.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
499Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng -1.100.000700.000400.000--Đất TM-DV đô thị
500Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãKhu dân cư Thôn Nguộn -1.400.000----Đất TM-DV đô thị
501Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xãĐoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3)800.000----Đất TM-DV đô thị
502Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xãĐoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy400.000----Đất TM-DV đô thị
503Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xãĐoạn từ Giáp đất thị trấn Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b800.000----Đất TM-DV đô thị
504Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xãĐoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- Xã Vân Hà1.900.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
505Huyện Việt YênTrục đường từ Quán Rãnh đi xã Hương Mai - Trục đường liên xãĐoạn từ QL37 - đến giáp đất xã Hương Mai (trục đường quán rãnh - kè bài)1.600.0001.000.000---Đất TM-DV đô thị
506Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xãĐoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh)400.000----Đất TM-DV đô thị
507Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xãĐoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn400.000----Đất TM-DV đô thị
508Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan)500.000----Đất TM-DV đô thị
509Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) -500.000----Đất TM-DV đô thị
510Huyện Việt YênĐường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - Trục đường liên xãĐường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn -800.000----Đất TM-DV đô thị
511Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa)400.000----Đất TM-DV đô thị
512Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ đường rẽ vào Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa)400.000----Đất TM-DV đô thị
513Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônTrục đường Quán Rãnh đi Dốc ông Bông- Kè bà Lạng -400.000----Đất TM-DV đô thị
514Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Tam Hợp -800.000----Đất TM-DV đô thị
515Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Mai Hạ -400.000----Đất TM-DV đô thị
516Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Xuân Minh (đồng trên) -500.000----Đất TM-DV đô thị
517Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa -400.000----Đất TM-DV đô thị
518Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Xuân Lạn -1.300.000----Đất TM-DV đô thị
519Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Đống Mối -1.000.000----Đất TM-DV đô thị
520Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng -600.000----Đất TM-DV đô thị
521Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa -600.000----Đất TM-DV đô thị
522Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa -500.000----Đất TM-DV đô thị
523Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) -800.000----Đất TM-DV đô thị
524Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên800.000----Đất TM-DV đô thị
525Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn600.000----Đất TM-DV đô thị
526Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Thượng -700.000----Đất TM-DV đô thị
527Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu Dân cư Thôn Hà Thượng -400.000----Đất TM-DV đô thị
528Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó1.000.000----Đất TM-DV đô thị
529Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung800.000----Đất TM-DV đô thị
530Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường Kẹm Lai (Từ ngã ba thôn Kẹm - đến thôn Lai xã Nghĩa Trung)800.000----Đất TM-DV đô thị
531Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức -400.000----Đất TM-DV đô thị
532Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKDC Thôn Kè - Minh Đức -800.000----Đất TM-DV đô thị
533Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ xã Vân Trung1.200.000700.000---Đất TM-DV đô thị
534Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Vân Trung - đến gốc Đa thôn Trúc Tay800.000----Đất TM-DV đô thị
535Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ UBND xã đi thôn Trung Đồng -800.000----Đất TM-DV đô thị
536Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường gom Quốc lộ 1A -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
537Huyện Việt YênXã Vân Hà - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn1.200.000700.000---Đất TM-DV đô thị
538Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám -2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
539Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) -1.500.000----Đất TM-DV đô thị
540Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) -1.400.000----Đất TM-DV đô thị
541Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn -1.700.000----Đất TM-DV đô thị
542Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn -1.700.000----Đất TM-DV đô thị
543Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B -6.400.000----Đất TM-DV đô thị
544Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
545Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường gom QL1 -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
546Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
547Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu -4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
548Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ khu Vai Cây thôn Quang Biểu - đến ngã tư đầu thôn Quang Biểu3.200.0001.900.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
549Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đồng Ba Góc thôn Núi Hiểu -4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
550Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
551Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đông Tiến -800.000----Đất TM-DV đô thị
552Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Tam Tầng -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
553Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
554Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Quang Biểu (Trạm điện) -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
555Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) -3.200.0001.900.000---Đất TM-DV đô thị
556Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Đảm) -3.200.0001.900.000---Đất TM-DV đô thị
557Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa -3.200.0001.900.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
558Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 -3.200.0001.900.000---Đất TM-DV đô thị
559Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Bắc Quang Châu -4.000.0002.400.000---Đất TM-DV đô thị
560Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đồng Vân Quang Châu -4.000.0002.400.000---Đất TM-DV đô thị
561Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao xã Tăng Tiến (theo quy hoạch) - Trục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã (đoạn nhà ông Bắc Cảnh), không phân biệt vị trí4.800.000----Đất TM-DV đô thị
562Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao xã Tăng Tiến (theo quy hoạch) - Đoạn còn lại (không phân biệt vị trí) -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
563Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí -3.800.000----Đất TM-DV đô thị
564Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà1.500.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
565Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường chính khu dân cư thôn Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
566Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Bẩy -2.200.0001.300.000---Đất TM-DV đô thị
567Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư mới Thượng phúc -4.800.0002.900.000---Đất TM-DV đô thị
568Huyện Việt YênXã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư dịch vụ Đại phúc -4.800.0002.900.000---Đất TM-DV đô thị
569Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Khả Lý Thượng -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
570Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Kẻ không phân biệt vị trí -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
571Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Đông Long -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
572Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Đình Cả không phân biệt vị trí -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
573Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) -1.400.000----Đất TM-DV đô thị
574Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Cao Lôi -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
575Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Ninh Động -1.000.000----Đất TM-DV đô thị
576Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Cổng Hậu - Hữu Nghi -800.000----Đất TM-DV đô thị
577Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi -800.000----Đất TM-DV đô thị
578Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Giá Sơn -1.000.000----Đất TM-DV đô thị
579Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
580Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
581Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường từ Quốc lộ 37 đi chùa Bổ Đà: Đoạn từ QL37 (xã Tự Lạn) - đến dốc Tân Sơn (Xã Trung Sơn)1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
582Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Quả -800.000----Đất TM-DV đô thị
583Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Dĩnh Sơn -1.000.000----Đất TM-DV đô thị
584Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Tân Sơn -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
585Huyện Việt YênXã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Rãnh -1.600.0001.000.000---Đất TM-DV đô thị
586Huyện Việt YênXã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Lửa Hồng thôn Râm -1.700.000----Đất TM-DV đô thị
587Huyện Việt YênXã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Ven Nhà thôn Râm -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
588Huyện Việt YênXã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Râm (xứ đồng Vườn Thang, Mả Ngà) -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
589Huyện Việt YênXã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường rẽ vào thôn Nguộn, đoạn từ Quốc lộ 37 - đến Kênh Cấp III không phân biệt vị trí1.600.000----Đất TM-DV đô thị
590Huyện Việt YênXã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn 3 -600.000----Đất TM-DV đô thị
591Huyện Việt YênXã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn kép (các lô không xác định theo đường quốc lộ 37; vị trí KDC thôn 6 trước đây) -900.000----Đất TM-DV đô thị
592Huyện Việt YênXã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Chàng (vị trí KDC thôn 4 trước đây) -1.700.0001.000.000---Đất TM-DV đô thị
593Huyện Việt YênXã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư thôn Núi -2.200.000----Đất TM-DV đô thị
594Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônCác lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295 b -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
595Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônCác lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
596Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônCác dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
597Huyện Việt YênKhu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐất ở biệt thự -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
598Huyện Việt YênĐường vành đai thị trấn Bích Động kết nối Tỉnh lộ 295B và 299 - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn qua thị trấn Bích Động -2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
599Huyện Việt YênĐường vành đai thị trấn Bích Động kết nối Tỉnh lộ 295B và 300 - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn qua xã Hồng Thái -2.400.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
600Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa phận thị trấn Nếnh -2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
601Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa Phận xã Quảng Minh -1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
602Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa Phận xã Ninh Sơn -2.000.0001.200.000700.000--Đất TM-DV đô thị
603Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa phận xã Tiên Sơn -1.200.000700.000400.000--Đất TM-DV đô thị
604Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa Phận xã Trung Sơn -1.200.000700.000400.000--Đất TM-DV đô thị
605Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa phận xã Việt Tiến -1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
606Huyện Việt YênĐường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐịa Phận xã Hương Mai -1.200.000700.000400.000--Đất TM-DV đô thị
607Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp địa phận xã Hồng Thái - đến giáp đất nhà ông Khung5.100.0003.100.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
608Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp đất nhà ông Khung - đến hết đất công ty Bảo hiểm5.400.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
609Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất công ty Bảo Hiểm - đến giáp đất nhà ông Văn, bà Phong5.700.0003.400.0002.000.000--Đất SX-KD đô thị
610Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đất nhà ông Văn, bà Phong - đến đường rẽ bệnh viện6.000.0003.600.0002.200.000--Đất SX-KD đô thị
611Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ bệnh viện - đến đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4)5.700.0003.400.0002.000.000--Đất SX-KD đô thị
612Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng3.600.0002.200.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
613Huyện Việt YênĐường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất thị trấn Bích Động3.000.0001.800.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
614Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung - đến hết Trường tiểu học TT Bích Động3.000.0001.800.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
615Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ cuối Trường tiểu học Bích Động - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám2.900.0001.700.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
616Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ Bờ Hồ - đến hết Trạm biến áp TDP Thượng1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
617Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết Trạm biến áp TDP Thượng - đến đường rẽ TDP Văn Xá1.400.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
618Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn đường rẽ TDP Văn Xá - đến ngã tư đầu TDP Kiểu1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
619Huyện Việt YênĐường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ ngã tư TDP Kiểu - đến hết đất Bích Động800.000500.000---Đất SX-KD đô thị
620Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến giáp đất Công ty may Việt An2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
621Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất Công ty may Việt An - đến đường rẽ TDP thượng4.400.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
622Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung4.800.0002.900.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
623Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b)3.900.0002.300.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
624Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư)3.300.0002.000.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
625Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến đầu TDP số 32.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
626Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu TDP số 3 - đến hết cổng Nhà máy gạch Bích Sơn2.700.0001.600.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
627Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngTừ sau cổng Nhà máy gạch Bích Sơn - đến chân đê Cầu Sim2.400.0001.400.000800.000--Đất SX-KD đô thị
628Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại dưới chân - đến hết thị trấn1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
629Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất ông Chì2.000.0001.200.000700.000--Đất SX-KD đô thị
630Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất ông Chì - đến hết đất Bà Nhàn1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
631Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Nhàn - đến hết đất ông Lại1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
632Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37đến hết đất ông Dũng -2.000.0001.200.000700.000--Đất SX-KD đô thị
633Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất ông Dũng - đến hết đất bà Loan1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
634Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
635Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -1.200.000700.000---Đất SX-KD đô thị
636Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động)Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang -4.500.0002.700.000---Đất SX-KD đô thị
637Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động)Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ -2.400.0001.400.000800.000--Đất SX-KD đô thị
638Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn)2.200.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
639Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa)2.000.0001.200.000700.000--Đất SX-KD đô thị
640Huyện Việt YênĐường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
641Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu2.000.0001.200.000700.000--Đất SX-KD đô thị
642Huyện Việt YênĐường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
643Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện2.000.0001.200.000700.000--Đất SX-KD đô thị
644Huyện Việt YênĐường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn còn lại -1.200.000700.000---Đất SX-KD đô thị
645Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích ĐộngĐường Nguyễn Thế Nho -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
646Huyện Việt YênKhu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích ĐộngCác vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37) -3.200.000----Đất SX-KD đô thị
647Huyện Việt YênKhu dân cư Bắc thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Bắc thị trấn Bích Động -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
648Huyện Việt YênKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Vườn Rát TDP Trung -2.900.000----Đất SX-KD đô thị
649Huyện Việt YênKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Cổng Hậu TDP Đông -2.900.000----Đất SX-KD đô thị
650Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Đồng Trục TDP Đông -2.900.000----Đất SX-KD đô thị
651Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
652Huyện Việt YênCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích ĐộngCác khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự -2.100.0001.300.000---Đất SX-KD đô thị
653Huyện Việt YênKhu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích ĐộngKhu dân cư TDP Kiểu -800.000500.000---Đất SX-KD đô thị
654Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ)4.200.0002.500.000---Đất SX-KD đô thị
655Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐường Hồ Công Dự nối dài -4.500.0002.700.000---Đất SX-KD đô thị
656Huyện Việt YênKhu Quảng trường huyệnĐoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng2.100.000----Đất SX-KD đô thị
657Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy4.800.0002.900.000---Đất SX-KD đô thị
658Huyện Việt YênKhu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích ĐộngCác trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại -2.100.0001.300.000---Đất SX-KD đô thị
659Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am1.500.000900.000500.000--Đất SX-KD đô thị
660Huyện Việt YênĐường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích ĐộngĐoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 2981.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
661Huyện Việt YênĐường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298) -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
662Huyện Việt YênMC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37) -3.800.000----Đất SX-KD đô thị
663Huyện Việt YênMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án)3.700.000----Đất SX-KD đô thị
664Huyện Việt YênMC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án)2.900.000----Đất SX-KD đô thị
665Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn nối TL.298 -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
666Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
667Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngĐoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện -1.700.000----Đất SX-KD đô thị
668Huyện Việt YênMC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngCác đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
669Huyện Việt YênMC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 4-4: 14m -1.700.000----Đất SX-KD đô thị
670Huyện Việt YênMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích ĐộngMC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
671Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37) -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
672Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô ven đường tỉnh lộ 298 -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
673Huyện Việt YênKhu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích ĐộngCác lô còn lại không phân biệt vị trí -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
674Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn)Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá1.500.000900.000500.000--Đất SX-KD đô thị
675Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn)Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động600.000----Đất SX-KD đô thị
676Huyện Việt YênĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDPĐường trong ngõ xóm còn lại của các TDP -800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
677Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh4.300.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
678Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
679Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất SX-KD đô thị
680Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm)4.200.0002.500.0001.500.000--Đất SX-KD đô thị
681Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm2.700.0001.600.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
682Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha3.000.0001.800.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
683Huyện Việt YênĐường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn NểnhĐoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh3.600.0002.200.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
684Huyện Việt YênĐường Sen Hồ-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh3.100.0001.900.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
685Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) -1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
686Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) -2.400.0001.400.000800.000--Đất SX-KD đô thị
687Huyện Việt YênĐường Nội thị-Thị trấn NểnhĐường Nghè nếnh -1.900.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
688Huyện Việt YênĐường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh)Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) -1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
689Huyện Việt YênTỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh)Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
690Huyện Việt YênĐường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn NểnhĐường Doãn Đại Hiệu -1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
691Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch)Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính4.500.000----Đất SX-KD đô thị
692Huyện Việt YênKhu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch)Các lô còn lại không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
693Huyện Việt YênKhu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch)Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) -4.500.0002.700.000---Đất SX-KD đô thị
694Huyện Việt YênKhu dân cư Bờ Đó - Yên NinhKhu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh -1.100.000700.000---Đất SX-KD đô thị
695Huyện Việt YênKhu dân cư Đồng Nội - Yên NinhKhu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
696Huyện Việt YênKhu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
697Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42)5.400.000----Đất SX-KD đô thị
698Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3)4.500.000----Đất SX-KD đô thị
699Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 -4.500.000----Đất SX-KD đô thị
700Huyện Việt YênĐất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn NểnhĐoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
701Huyện Việt YênĐường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 3-Thị trấn NểnhĐoạn từ ngã 3 nút giao Quốc lộ 37 - đến cổng làng (TDP) My Điền 14.500.0002.700.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
702Huyện Việt YênĐường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 4-Thị trấn NểnhĐoạn từ cổng làng (TDP) My Điền 1 - đến hết TDP My Điền 23.000.0001.800.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
703Huyện Việt YênTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)- Thị trấn NểnhTrục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)6.000.000----Đất SX-KD đô thị
704Huyện Việt YênĐường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 4-Thị trấn NểnhĐoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị1.200.000700.000---Đất SX-KD đô thị
705Huyện Việt YênĐường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 5-Thị trấn NểnhĐoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A)1.500.000900.000---Đất SX-KD đô thị
706Huyện Việt YênĐường trong ngõ, xóm của các TDPĐường trong ngõ, xóm của các TDP -600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
707Huyện Việt YênXã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn NếnhĐoạn từ thôn Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A3.000.000----Đất SX-KD đô thị
708Huyện Việt YênXã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn NếnhĐoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (thị trấn Nếnh, xã Hồng Thái)5.100.000----Đất SX-KD đô thị
709Huyện Việt YênXã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn NếnhĐoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận xã Hồng Thái giáp đất Bích Động5.100.000----Đất SX-KD đô thị
710Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến đường rẽ thôn Nguộn1.300.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
711Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn từ đường rẽ thôn Nguộn - đến cổng UBND xã (đất nhà ông Hùng, ông Nhất)1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
712Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn Từ cổng vào UBND xã - đến đường vào trường THCS1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
713Huyện Việt YênTrung tâm xã Tự Lạn:Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận xã Tự Lan (giáp xã Việt Tiến)1.300.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
714Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến đường rẽ Tân Yên1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
715Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn từ đường rẽ đi Tân Yên - đến hết Miếu Hà1.300.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
716Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn từ Miếu Hà - đến đường rẽ vào chợ Tràng1.500.000900.000500.000--Đất SX-KD đô thị
717Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn đường rẽ vào chợ Tràng - đến hết thôn Mai thượng1.300.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
718Huyện Việt YênTrung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai:Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) -1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
719Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298Đoạn từ giáp đất Bích Động - đến hết đất nhà ông Tân Sửu về phía Phúc Lâm2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
720Huyện Việt YênXã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch cầu Sim - đến ngã tư cây xăng thôn Kẹm400.000200.000---Đất SX-KD đô thị
721Huyện Việt YênXã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298Từ ngã tư cây xăng thôn Kẹm - đến hết Cầu Treo1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
722Huyện Việt YênXã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức400.000200.000---Đất SX-KD đô thị
723Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ giáp Tân Mỹ - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 34.800.0002.900.000---Đất SX-KD đô thị
724Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ lối rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 - đến đường rẽ vào thôn Hùng Lãm 14.200.0002.500.000---Đất SX-KD đô thị
725Huyện Việt YênXã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ giáp đất thị trấn Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới3.000.0001.800.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
726Huyện Việt YênXã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ)Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ2.400.0001.400.000800.000--Đất SX-KD đô thị
727Huyện Việt YênXã Nghĩa Trung - Quốc lộ 17Đoạn từ km7 - đến giáp xã Việt Lập, huyện Tân Yên900.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
728Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàXã Quảng Minh: Từ giáp đất TT Nếnh - đến hết đất Quảng Minh2.700.0001.600.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
729Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn giáp xã Quảng Minh - đến hết trụ sở UBND xã1.300.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
730Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Trụ sở UBND xã - đến hết thôn Mai Vũ800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
731Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ thôn Mai Vũ - đến hết đất xã Ninh Sơn1.500.000900.000500.000--Đất SX-KD đô thị
732Huyện Việt YênXã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàKhu dân cư Thôn Nội Ninh -2.700.0001.600.000---Đất SX-KD đô thị
733Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát400.000200.000---Đất SX-KD đô thị
734Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ bến gầm Phù Tài đi Hiệp Hòa -300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
735Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà400.000200.000---Đất SX-KD đô thị
736Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
737Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
738Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
739Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
740Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ Trường Lý Thường Kiệt đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
741Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà400.000200.000---Đất SX-KD đô thị
742Huyện Việt YênXã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân HàĐoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu400.000200.000---Đất SX-KD đô thị
743Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ điểm cắt với đường 298 - đến điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh2.500.0001.500.000900.000--Đất SX-KD đô thị
744Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh - đến hết trường tiểu học Quảng Minh2.300.0001.400.000800.000--Đất SX-KD đô thị
745Huyện Việt YênXã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ hết trường tiểu học Quảng Minh - đến giáp đất Trung Sơn1.900.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
746Huyện Việt YênXã Trung Sơn - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ giáp đất xã Quảng Minh - đến điểm cắt đường Nếnh đi chùa Bổ Đà600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
747Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 BĐoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 (nay là thôn Chàng)1.300.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
748Huyện Việt YênĐường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 BTừ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên)500.000300.000---Đất SX-KD đô thị
749Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn từ Quán Rãnh - đến đường bê tông vào thôn Đầu600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
750Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn từ đường bê tông vào thôn Đầu - đến giáp đất Thượng Lan400.000200.000---Đất SX-KD đô thị
751Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
752Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng -800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
753Huyện Việt YênTrục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãKhu dân cư Thôn Nguộn -1.100.000----Đất SX-KD đô thị
754Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xãĐoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3)600.000----Đất SX-KD đô thị
755Huyện Việt YênTrục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xãĐoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy300.000200.000---Đất SX-KD đô thị
756Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xãĐoạn từ Giáp đất thị trấn Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
757Huyện Việt YênTrục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xãĐoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- Xã Vân Hà1.400.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
758Huyện Việt YênTrục đường từ Quán Rãnh đi xã Hương Mai - Trục đường liên xãĐoạn từ QL37 - đến giáp đất xã Hương Mai (trục đường quán rãnh - kè bài)1.200.000700.000---Đất SX-KD đô thị
759Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xãĐoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh)300.000----Đất SX-KD đô thị
760Huyện Việt YênĐường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xãĐoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn300.000----Đất SX-KD đô thị
761Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan)400.000----Đất SX-KD đô thị
762Huyện Việt YênĐường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xãĐoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) -400.000----Đất SX-KD đô thị
763Huyện Việt YênĐường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - Trục đường liên xãĐường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn -600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
764Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa)300.000----Đất SX-KD đô thị
765Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônTrục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ đường rẽ vào Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa)300.000----Đất SX-KD đô thị
766Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônTrục đường Quán Rãnh đi Dốc ông Bông- Kè bà Lạng -300.000----Đất SX-KD đô thị
767Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Tam Hợp -600.000----Đất SX-KD đô thị
768Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Mai Hạ -300.000----Đất SX-KD đô thị
769Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Xuân Minh (đồng trên) -400.000----Đất SX-KD đô thị
770Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa -300.000----Đất SX-KD đô thị
771Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Xuân Lạn -1.000.000----Đất SX-KD đô thị
772Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Đống Mối -800.000----Đất SX-KD đô thị
773Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng -500.000----Đất SX-KD đô thị
774Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa -400.000----Đất SX-KD đô thị
775Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa -400.000----Đất SX-KD đô thị
776Huyện Việt YênXã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) -600.000----Đất SX-KD đô thị
777Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên600.000400.000---Đất SX-KD đô thị
778Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn400.000----Đất SX-KD đô thị
779Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thôn Thượng -500.000----Đất SX-KD đô thị
780Huyện Việt YênXã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu Dân cư Thôn Hà Thượng -300.000----Đất SX-KD đô thị
781Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó800.000----Đất SX-KD đô thị
782Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung600.000----Đất SX-KD đô thị
783Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường Kẹm Lai (Từ ngã ba thôn Kẹm - đến thôn Lai xã Nghĩa Trung)600.000----Đất SX-KD đô thị
784Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức -300.000----Đất SX-KD đô thị
785Huyện Việt YênXã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKDC Thôn Kè - Minh Đức -600.000----Đất SX-KD đô thị
786Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ xã Vân Trung900.000500.000---Đất SX-KD đô thị
787Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Vân Trung - đến gốc Đa thôn Trúc Tay600.000----Đất SX-KD đô thị
788Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ UBND xã đi thôn Trung Đồng -600.000----Đất SX-KD đô thị
789Huyện Việt YênXã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường gom Quốc lộ 1A -4.500.0002.700.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
790Huyện Việt YênXã Vân Hà - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn900.000500.000---Đất SX-KD đô thị
791Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
792Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) -1.100.000----Đất SX-KD đô thị
793Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) -1.100.000----Đất SX-KD đô thị
794Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn -1.300.000----Đất SX-KD đô thị
795Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn -1.300.000----Đất SX-KD đô thị
796Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B -4.800.000----Đất SX-KD đô thị
797Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
798Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐường gom QL1 -4.500.0002.700.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
799Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônKhu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
800Huyện Việt YênXã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thônĐoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu -3.000.0001.800.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
4.8/5 - (95 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.