Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Việt Yên và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ giáp địa phận phường Hồng Thái - đến đoạn rẽ đường Cao Kỳ Vân (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động và khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho) | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ đường Cao Kỳ Vân - đến đoạn rẽ vào đường Nguyễn Văn Ty (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động) | 40.000.000 | 24.000.000 | 14.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ vẽ vào đường Nguyễn Văn Ty - đến đoạn rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) | 33.000.000 | 19.800.000 | 11.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất Bích Động | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) Bờ hồ - đến UBND phường Bích Động | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đooạn từ UBND phường Bích Động - đến hết đất Bích Động | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến đoạn nút giao đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho) | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ nút giao đường Nguyễn Thế Nho - đến đường rẽ TDP thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho và các lô đất thuộc khu dân cư Thương Mại chợ mới) | 26.000.000 | 15.600.000 | 9.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung | 35.000.000 | 21.000.000 | 12.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư), trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc | 21.000.000 | 12.600.000 | 7.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến hết đất Bích Động | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (trừ các lô thuộc khu dân cư Dục Quang) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng (trừ các lô vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- QL37 và các lô thuộc khu dân cư Bắc Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Thân Nhân Trung (QL.37) - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 - | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại còn không phân biệt vị trí - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Vương Văn Trà - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Việt Yên | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự (trừ các lô bám đường Tự- Dương Huy, bám đường Lý Thường Kiệt (đường nối QL37 với vành đai IV), bám đường đường Lương Đình Của (đoạn nối đường Thân Nhân đến đường Tự- Dương Huy) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Kiểu- Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ ngã ba TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ) | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đường Hồ Công Dự nối dài (đoạn từ nút giao QL. 37 - đến hết đất khách sạn Thiên Ân) | 22.000.000 | 13.200.000 | 7.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn đường phía sau Đài truyền thanh thị xã - đến Trung tâm tiêm chủng | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám Đường Lương Đình Của (đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy) | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại trong khu dân cư thương mại không phân biệt vị trí - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ nút giao đường Thân Nhân Trung Quốc lộ 37 - đến nút giao đường Hoàng Hoa Thám tỉnh lộ 298 (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Dương Quốc Cơ) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 1-1: 18m (Đoạn nối Thân Nhân Trung-QL.37) - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án) | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 2-2: 18m (Đoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 - đến hết dự án) | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 4-4: 14m - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL37 với đường tỉnh lộ 295B) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1 ,2 ,3 đường Thân Nhân Trung- QL37) và các lô KDC Vàng- Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 1-1 (tiếp giáp trực tiếp đường gom rộng 5,5m; vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; dải phân cách với QL37 rộng 0,5m) Quốc lộ 37 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp làn 2 Quốc lộ 37; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m, mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộ - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp Tỉnh lộ 298 (mặt cắt 2-2) lòng đường đường rộng 15m' vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; thuộc dãy LK6 - | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô tiếp giáp làn 2 tỉnh lộ 298; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m; mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộc d - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 4-4 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô đất tại các dãy bám mặt đường Dương Quốc Cơ - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | các lô thuộc các dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường 15m nối với đường Hồ Công Dự nối dài - đến hết khu dân cư | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại trong khu dân cư không phân biệt vị trí - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Hồ Công dự nối dài và các lô bám mặt đường nối từ đường Hồ Công Dự đi đường Lý Thường Kiệt - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến đường rẽ TDP Đồn Lương (trừ các lô đất tại vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung và các lô đất thuộc khu dân cư Bắc Bích Động) | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ giáp đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến ngã tư đường Tự Dương Huy (trừ các lô đất tại vị trí 1,2 ,3 trục đường đường Thân Nhân Trung) | 22.000.000 | 13.200.000 | 7.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn ngã tư đường Tự Dương Huy - đến hết địa phận phường Bích Động | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Việt Yên | Đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL.37 với tỉnh lộ 295B) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư trung tâm số 3 không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám trục đường đôi Quốc lộ 37 đi đường Vành đai 4 - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Dịch vụ thương mại tổng hợp, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Bích Sơn - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh | 35.000.000 | 21.000.000 | 12.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường khu Ba Cống | 40.000.000 | 24.000.000 | 14.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ khu Ba Cống - đến đầu khu dân cư Sau Nha | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ phường Nếnh | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Việt Yên | Đường Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn từ đầu đường nút giao đường tỉnh lộ 295B đến ng - | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn còn lại - | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Nghè Nếnh trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh và các lô khu dân cư Vùng 1 Ninh Khánh - | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Việt Yên | Đường Giáp Lễ (Phường Nếnh) - PHƯỜNG NẾNH | - | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 22.000.000 | 13.200.000 | 7.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Việt Yên | Đường Doãn Đại Hiệu (trừ các lô đất thuộc khu dân cư Đồng Nội Yên Ninh và kdc dọc đường Yên Ninh) - PHƯỜNG NẾNH | - | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô ven trục đường gom Ql 1A và ven đường vành đai 4 tuyến chính - | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất thuộc làn 1 bán trục đường Thân Nhân Tín - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Doãn Đại Hiệu - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 - PHƯỜNG NẾNH | - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Việt Yên | Đường My Điền (trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 2) - PHƯỜNG NẾNH | - | 22.000.000 | 13.200.000 | 7.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Việt Yên | PHƯỜNG NẾNH | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37) | 22.000.000 | 13.200.000 | 7.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A) | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô có Mặt đường đôi rộng 35,0m (lòng đường rộng 23,0m; vỉa hè 2 bên rộng 6,0m) - | 31.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô bám trục đường Ninh Khánh và đường Nghè Nếnh - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất bám đường Nghè Nếnh - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất còn lại trong khu dân cư - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Cửa chùa) - PHƯỜNG NẾNH | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Việt Yên | PHƯỜNG NẾNH | Trục nối đường My Điền (từ nhà bà Bảo) đi tổ dân phố My Điền 3 - | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Yên Ninh-Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới phía Nam, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị số 7, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các tổ dân phố - PHƯỜNG NẾNH | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ TDP Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (Phường Nếnh, Phường Hồng Thái), trừ các lô thuộc khu đô thị Đình Trám -Sen Hồ | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận Phường Hồng Thái giáp đất Bích Động (đường Thân Nhân Trung) | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến đường rẽ TDP Nguộn (đường Thân Nhân Trung) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ đường rẽ TDP Nguộn - đến cổng UBND Phường Tự Lạn (đường Giáp Hải) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn Từ cổng vào UBND Phường - đến đường vào trường THCS (đường Giáp Hải) | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận Phường Tự Lan (đường Giáp Hải) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | KĐT Số 1 Tự Lan - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | KĐT Số 2 Tự Lan - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến hết đất thôn Mai Thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 7, 8 cũ- nay là thôn Hà) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Khu dân cư thôn Hà (thôn 7, 8 cũ đấu giá năm 2018) không phân biệt vị trí - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Phường Quảng Minh | từ giáp đất Bích Động - đến Phúc Lâm | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn giáp đất phường Bích Động - đến đến hết Cầu Treo | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Việt Yên | Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Phường Hồng Thái (đường Thân Cảnh Phúc) (trừ các lô thuộc KDC mới phía Bắc - | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ giáp đất Phường Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 17 địa phận xã Nghĩa Trung | - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà | Phường Quảng Minh - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Đoạn giáp phường Quảng Minh đi qua trụ sở UBND phường Ninh Sơn - đến giáp đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô đất thuộc khu dân cư đường Vành đai IV, tổ dân phố Nội Ninh) | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Đoạn còn lại - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Nếnh Bổ Đà - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát và đoạn từ ngã tư Bổ Đà đi bờ đê sông Cầu | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ đường Vành đai IV đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Việt Yên | Đường Khả Lý (Tỉnh lộ 298B cũ) địa phận phường Quảng Minh - Phường Quảng Minh (đường Khả Lý) | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân | Đoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 -nay là thôn Chàng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 5, 7, 9 cũ đấu giá năm 2019- 2020-nay là khu dân cư Hà- Chàng) | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân | Từ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân | Khu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 7, 9 cũ đấu giá năm 2014) không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Việt Yên | Đường Bến gầm đi thị trấn Thắng (tỉnh lộ 288 cũ), đoạn qua địa phận xã Tiên Sơn | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ đường Vương Văn Trà - đến đường rẽ vào TDP Đầu | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ đường rẽ vào TDP Đầu - đến đường Giáp Hải (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37) | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến hết đất phường Tự Lạn (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37 và các lô thuộc khu dân cư TDP Rãnh) | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn Nguộn, xã Thượng Lan) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Khu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung Sơn | Đoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung Sơn | Đoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ) | Đoạn từ Giáp đất Phường Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b (đường Nguyên Hồng) | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ) | Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn) | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn | Đoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) trừ các lô thuộc Khu dân cư Xuân Lạn giáp Vành đai IV và khu dân cư Xuân Minh (Đồng Trên) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn | Đoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan | Đoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan | Đoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Việt Yên | Đường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung) | Địa phận xã Minh Đức - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Việt Yên | Đường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung) | Địa phận xã Nghĩa Trung (đoạn từ thôn Lai giáp đất Minh Đức - đến UBND xã Nghĩa Trung) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Việt Yên | Trục đường từ Nút giao đường Lý Thường Kiệt đến nút giao đường Nếnh- Bổ Đà (tỉnh lộ 298 cũ) địa phận phường Ninh Sơn và xã Trung Sơn | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Việt Yên | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương Mai | Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Việt Yên | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương Mai | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Xuân Hòa - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Trục đường Quán Rãnh đi Chùa Ích Minh - đến cầu Đồng Ích (trừ các lô đất thuộc khu dân cư thôn Đống Mối) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Thôn Tam Hợp (Đầu Khẩu đi Song Lạn) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Các Khu dân cư Thôn Mai Hạ - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Xuân Minh (đồng trên) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Thôn Xuân Lạn (giáp đường nhánh Vành đai IV) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Thôn Đống Mối - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư xen kẹp thôn Tam Hợp - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư thôn Xuân Lạn (Dộc Lỗ) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Đoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Đoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Khu dân cư Thôn Thượng - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Khu Dân cư Thôn Hà Thượng - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Khu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Minh Đức | Đoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Minh Đức | Đoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức | KDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức | KDC Thôn Kè - Minh Đức - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức | KDC Mỏ Thổ - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ phường Vân Trung (đường Lư Giang) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ phường Vân Trung - đến gốc Đa TDP Trúc Tay (đường Lư Giang) | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đoạn từ UBND Phường đi TDP Trung Đồng - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đường gom Quốc lộ 1A - | 24.000.000 | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đường Đình Tuân (đường nối QL 17 với 37 quan KCN Vân Trung) - | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân Trung | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Trúc Tay đi KDC Quang Châu - | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân Trung | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Việt Yên | Đường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân Trung | Đoạn từ đường Lư Giang - đến KDC mới Trúc Tay (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang) | 24.000.000 | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Huyện Việt Yên | Đường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân Trung | Đoạn từ hết đất KDC mới Trúc Tay - đến hết đất phường Vân Trung (hướng đi Yên Lư) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Việt Yên | Đường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân Trung | Đoạn từ đường Lư Giang đi KCN Quang Châu (trừ các lô đất thuộc Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng và các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang) - | 24.000.000 | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Khu đất ở và kinh doanh dịch vụ Vân Cốc 1 - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Khu dân cư mới Trung Đồng - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Hà | Đoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Đường kết nối tỉnh lộ 295B (nay là đường Thân Cảnh Phúc) với Khu công nghiệp Đình Trám - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Như Thiết (phía bắc giáp Phường Bích Động) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp Phường Bích Động) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng (sân bóng cũ TDP Đức Liễn) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Huyện Việt Yên | Khu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng Thái | Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Việt Yên | Khu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng Thái | Các lô đất còn lại - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 1-1 (tỉnh lộ 295B) Mặt cắt đường rộng 37m (lòng đường rộng 25,5m, vỉa hè hai bên rộng 2x5m, 2 dải phân cách lần lượt rộng 1m và 0,5m) - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 2-2 (làn 2 dự án) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 2-2 (làn 3 dự án, giáp đường tàu) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 4-4 (đường vào thôn Như Thiết) Mặt cắt đường rộng 24,5m (lòng đường rộng 15m, vỉa hè rộng lần lượt 4,5m và 3m, dải phân cách rộng 2m) - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Đường Vương Văn Trà -Đoạn qua phường Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 tỉnh lộ 295b- nay là đường Thân Cảnh Phúc) và từ các lô đất thuộc khu dâ - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Hồng Thái) - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư TDP Như Thiết - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đường gom QL1 - | 24.000.000 | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang Châu | Đoạn từ trường Tiểu Học - đến cống chui Núi Hiểu | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang Châu | Đoạn từ trường Tiểu Học - đến hết khu dân cư dịch vụ (hướng đi UBND phường) | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đoạn từ ngã 3 TDP Tam Tầng đi cống chui TDP Núi Hiểu - | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đoạn từ khu Vai Cây TDP Quang Biểu - đến ngã tư đầu TDP Quang Biểu | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang Châu | Các lô bán trục đường gom - | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Đông Tiến - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Tam Tầng - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Quang Biểu (Trạm điện) - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang Châu | các lô bán trục đường từ nhà ông Bẩy - đến nhà ông Quỳnh (Mai) | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang Châu | Các lô bám trục đường từ nhà bà Tuyết - đến nhà ông Thuần | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang Châu | Các lô bám trục đường từ nhà ông Khoa - đến nhà ông Khang | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô bán trục đường gom - | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô bán trục đường gom - | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Đạo Ngạn 2 (sau UBND phường) - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đường Nguyễn Duy Năng (qua cổng UBND phường) trừ các lô đất thuộc khu đất ở và kinh doanh dịch vụ - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Đạo Ngạn 1 (Dõng Hào) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Nam Ngạn (Vùng 1) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng Tiến | Trục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã không phân biệt vị trí (đường Hoàng Cầm) | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng Tiến | Đoạn còn lại (không phân biệt vị trí) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Đường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Đoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Đường chính khu dân cư TDP Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng Tiến | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Chính - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Thánh Thiên - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Chính - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Khu dân cư mới TDP Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh)- địa phận phường Tăng Tiến - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Khu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Tăng Tiến) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Khu dân cư TDP Thượng Phúc (giáp KCN Việt Hàn) - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Khả Lý Thượng - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Kẻ không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Đông Long - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Đình Cả không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Quảng Minh) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Quảng Minh) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng Minh | Các lô bám trục đường khả lý (đường 298b) - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng Minh | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Cao Lôi - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư TDP Ninh Động - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư TDP Cổng Hậu - Hữu Nghi - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư TDP Giá Sơn - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn) | Các lô đất bám mặt đường Vành đai IV - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn) | Các lô còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Mai Vũ (khu Cầu Từ- Hồ Đình) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Ninh Sơn) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Ninh Sơn) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Huyện Việt Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đi chùa Bổ Đà - Xã Trung Sơn | Đoạn từ QL37 (phường Tự Lạn) - đến dốc Tân Sơn (Xã Trung Sơn) (đường Thạch Linh) trừ các lô đất thuộc khu dân cư Tân Sơn và KDC Sơn Quang | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn | Khu dân cư Thôn Quả - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
301 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn | Khu dân cư Thôn Dĩnh Sơn - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn | Khu dân cư Thôn Tân Sơn - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung Sơn | Các lô đất số 01 - đến lô đất số 17 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung Sơn | Các lô đất 18 - đến lô đất số 33 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung Sơn | Các lô đất thuộc các dãy bám đường Thạch Linh - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung Sơn | Các lô đất thuộc các dãy bám trục đường 15m - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung Sơn | Các lô đất thuộc các dãy còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung Sơn | Các lô từ lô đất số 01 - đến lô số 20, dãy LK2 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung Sơn | Các lô từ lô đất số 31 - đến lô số 46, dãy LK2 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến hết Khu dân cư Rãnh (đường vào gốc đa TDP Rãnh) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Khu dân cư Lửa Hồng TDP Râm - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Khu dân cư Ven Nhà TDP Râm - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Khu dân cư TDP Râm (xứ đồng Vườn Thang, Mả Ngà) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Đường rẽ vào TDP Nguộn, đoạn từ Quốc lộ 37 - đến Kênh Cấp III không phân biệt vị trí (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường QL37) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến | Khu dân cư Thôn 3 - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Kép - Xã Việt Tiến | Các lô đất ven trục đường Quốc lộ 37 - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Kép - Xã Việt Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến | Khu dân cư thôn Núi (đường vào trường Tiểu học) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến | Đường nối Ql. 37- Ql.17- Võ Nhai (Thái Nguyên) địa phận xã Việt Tiến - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ đầu khu dân cư thôn Nghĩa Vũ - đến hết đất khu dân cư thôn Tĩnh Lộc | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ giáp đất Minh Đức - đến hết đất Nghĩa Trung | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Huyện Việt Yên | Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ cầu Lai (khu UBND xã) - đến ngã 3 thôn Trung (điểm nối QL.17) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trung | Đoạn từ giáp đất phường Bích Động - đến cống gạo Đồng Xuân | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trung | đoạn từ cống gạo Đồng Xuân - đến giáp TP Bắc Giang | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Huyện Việt Yên | Xã Nghĩa Trung | Trục đường thôn Nghĩa Vũ đi thôn Trung (Quốc lộ 17 cũ) - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC đường Vành đai 4 (địa bàn xã Tiên Sơn) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC Ao Quan, thôn Thượng Lát - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
328 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC thôn Lương Viên - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295b - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Đất ở biệt thự - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa phận Phường Nếnh - | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận Phường Quảng Minh - | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận Phường Ninh Sơn (trừ các lô thuộc khu dân cư đường vành đai IV, TDP Nội Ninh) - | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa phận xã Tiên Sơn - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận xã Trung Sơn - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Huyện Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa phận xã Việt Tiến - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Huyện Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa Phận xã Hương Mai - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Huyện Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa Phận xã Nghĩa Trung ( Tỉnh lộ 398B; đường nối QL37- QL17- 292) - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự Lạn | Tại các Phường Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự Lạn | Tại Phường Tự Lạn, Ninh Sơn, Quảng Minh, - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
343 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ giáp địa phận phường Hồng Thái - đến đoạn rẽ đường Cao Kỳ Vân (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động và khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ đường Cao Kỳ Vân - đến đoạn rẽ vào đường Nguyễn Văn Ty (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động) | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ vẽ vào đường Nguyễn Văn Ty - đến đoạn rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) | 13.200.000 | 7.900.000 | 4.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất Bích Động | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) Bờ hồ - đến UBND phường Bích Động | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đooạn từ UBND phường Bích Động - đến hết đất Bích Động | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến đoạn nút giao đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho) | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ nút giao đường Nguyễn Thế Nho - đến đường rẽ TDP thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho và các lô đất thuộc khu dân cư Thương Mại chợ mới) | 10.400.000 | 6.200.000 | 3.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư), trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc | 8.400.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến hết đất Bích Động | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (trừ các lô thuộc khu dân cư Dục Quang) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng (trừ các lô vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- QL37 và các lô thuộc khu dân cư Bắc Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Thân Nhân Trung (QL.37) - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 - | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại còn không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Vương Văn Trà - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Việt Yên | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự (trừ các lô bám đường Tự- Dương Huy, bám đường Lý Thường Kiệt (đường nối QL37 với vành đai IV), bám đường đường Lương Đình Của (đoạn nối đường Thân Nhân đến đường Tự- Dương Huy) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Kiểu- Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ ngã ba TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ) | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đường Hồ Công Dự nối dài (đoạn từ nút giao QL. 37 - đến hết đất khách sạn Thiên Ân) | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn đường phía sau Đài truyền thanh thị xã - đến Trung tâm tiêm chủng | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám Đường Lương Đình Của (đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại trong khu dân cư thương mại không phân biệt vị trí - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ nút giao đường Thân Nhân Trung Quốc lộ 37 - đến nút giao đường Hoàng Hoa Thám tỉnh lộ 298 (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Dương Quốc Cơ) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 1-1: 18m (Đoạn nối Thân Nhân Trung-QL.37) - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án) | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 2-2: 18m (Đoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 - đến hết dự án) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 4-4: 14m - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL37 với đường tỉnh lộ 295B) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1 ,2 ,3 đường Thân Nhân Trung- QL37) và các lô KDC Vàng- Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 5.200.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 1-1 (tiếp giáp trực tiếp đường gom rộng 5,5m; vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; dải phân cách với QL37 rộng 0,5m) Quốc lộ 37 - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp làn 2 Quốc lộ 37; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m, mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộ - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp Tỉnh lộ 298 (mặt cắt 2-2) lòng đường đường rộng 15m' vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; thuộc dãy LK6 - | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô tiếp giáp làn 2 tỉnh lộ 298; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m; mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộc d - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 4-4 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô đất tại các dãy bám mặt đường Dương Quốc Cơ - | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | các lô thuộc các dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường 15m nối với đường Hồ Công Dự nối dài - đến hết khu dân cư | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại trong khu dân cư không phân biệt vị trí - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Hồ Công dự nối dài và các lô bám mặt đường nối từ đường Hồ Công Dự đi đường Lý Thường Kiệt - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến đường rẽ TDP Đồn Lương (trừ các lô đất tại vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung và các lô đất thuộc khu dân cư Bắc Bích Động) | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ giáp đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến ngã tư đường Tự Dương Huy (trừ các lô đất tại vị trí 1,2 ,3 trục đường đường Thân Nhân Trung) | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Huyện Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn ngã tư đường Tự Dương Huy - đến hết địa phận phường Bích Động | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Việt Yên | Đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL.37 với tỉnh lộ 295B) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư trung tâm số 3 không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám trục đường đôi Quốc lộ 37 đi đường Vành đai 4 - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Dịch vụ thương mại tổng hợp, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Bích Sơn - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường khu Ba Cống | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ khu Ba Cống - đến đầu khu dân cư Sau Nha | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ phường Nếnh | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Việt Yên | Đường Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn từ đầu đường nút giao đường tỉnh lộ 295B đến ng - | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn còn lại - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Nghè Nếnh trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh và các lô khu dân cư Vùng 1 Ninh Khánh - | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Việt Yên | Đường Giáp Lễ (Phường Nếnh) - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Huyện Việt Yên | Đường Doãn Đại Hiệu (trừ các lô đất thuộc khu dân cư Đồng Nội Yên Ninh và kdc dọc đường Yên Ninh) - PHƯỜNG NẾNH | - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô ven trục đường gom Ql 1A và ven đường vành đai 4 tuyến chính - | 9.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất thuộc làn 1 bán trục đường Thân Nhân Tín - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Doãn Đại Hiệu - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) | 9.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Việt Yên | Đường My Điền (trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 2) - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Việt Yên | PHƯỜNG NẾNH | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37) | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A) | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô có Mặt đường đôi rộng 35,0m (lòng đường rộng 23,0m; vỉa hè 2 bên rộng 6,0m) - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô bám trục đường Ninh Khánh và đường Nghè Nếnh - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất bám đường Nghè Nếnh - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất còn lại trong khu dân cư - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Cửa chùa) - PHƯỜNG NẾNH | - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Huyện Việt Yên | PHƯỜNG NẾNH | Trục nối đường My Điền (từ nhà bà Bảo) đi tổ dân phố My Điền 3 - | 5.200.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Yên Ninh-Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới phía Nam, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị số 7, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các tổ dân phố - PHƯỜNG NẾNH | - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ TDP Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (Phường Nếnh, Phường Hồng Thái), trừ các lô thuộc khu đô thị Đình Trám -Sen Hồ | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận Phường Hồng Thái giáp đất Bích Động (đường Thân Nhân Trung) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến đường rẽ TDP Nguộn (đường Thân Nhân Trung) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ đường rẽ TDP Nguộn - đến cổng UBND Phường Tự Lạn (đường Giáp Hải) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn Từ cổng vào UBND Phường - đến đường vào trường THCS (đường Giáp Hải) | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận Phường Tự Lan (đường Giáp Hải) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến hết đất thôn Mai Thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 7, 8 cũ- nay là thôn Hà) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) - | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Khu dân cư thôn Hà (thôn 7, 8 cũ đấu giá năm 2018) không phân biệt vị trí - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Phường Quảng Minh | từ giáp đất Bích Động - đến Phúc Lâm | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn giáp đất phường Bích Động - đến đến hết Cầu Treo | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Việt Yên | Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Phường Hồng Thái (đường Thân Cảnh Phúc) (trừ các lô thuộc KDC mới phía Bắc - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ giáp đất Phường Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 17 địa phận xã Nghĩa Trung | - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà | Phường Quảng Minh - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Đoạn giáp phường Quảng Minh đi qua trụ sở UBND phường Ninh Sơn - đến giáp đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô đất thuộc khu dân cư đường Vành đai IV, tổ dân phố Nội Ninh) | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Đoạn còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Nếnh Bổ Đà - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát và đoạn từ ngã tư Bổ Đà đi bờ đê sông Cầu | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ đường Vành đai IV đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Huyện Việt Yên | Đường Khả Lý (Tỉnh lộ 298B cũ) địa phận phường Quảng Minh - Phường Quảng Minh (đường Khả Lý) | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân | Đoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 -nay là thôn Chàng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 5, 7, 9 cũ đấu giá năm 2019- 2020-nay là khu dân cư Hà- Chàng) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân | Từ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên) | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân | Khu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 7, 9 cũ đấu giá năm 2014) không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Huyện Việt Yên | Đường Bến gầm đi thị trấn Thắng (tỉnh lộ 288 cũ), đoạn qua địa phận xã Tiên Sơn | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ đường Vương Văn Trà - đến đường rẽ vào TDP Đầu | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ đường rẽ vào TDP Đầu - đến đường Giáp Hải (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến hết đất phường Tự Lạn (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37 và các lô thuộc khu dân cư TDP Rãnh) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn Nguộn, xã Thượng Lan) - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Khu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung Sơn | Đoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung Sơn | Đoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ) | Đoạn từ Giáp đất Phường Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b (đường Nguyên Hồng) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ) | Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn) | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn | Đoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) trừ các lô thuộc Khu dân cư Xuân Lạn giáp Vành đai IV và khu dân cư Xuân Minh (Đồng Trên) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn | Đoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan | Đoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan | Đoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Việt Yên | Đường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung) | Địa phận xã Minh Đức - | 2.400.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Huyện Việt Yên | Đường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung) | Địa phận xã Nghĩa Trung (đoạn từ thôn Lai giáp đất Minh Đức - đến UBND xã Nghĩa Trung) | 2.400.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Huyện Việt Yên | Trục đường từ Nút giao đường Lý Thường Kiệt đến nút giao đường Nếnh- Bổ Đà (tỉnh lộ 298 cũ) địa phận phường Ninh Sơn và xã Trung Sơn | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Việt Yên | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương Mai | Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) | 2.400.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Huyện Việt Yên | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương Mai | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Xuân Hòa - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Trục đường Quán Rãnh đi Chùa Ích Minh - đến cầu Đồng Ích (trừ các lô đất thuộc khu dân cư thôn Đống Mối) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Thôn Tam Hợp (Đầu Khẩu đi Song Lạn) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Các Khu dân cư Thôn Mai Hạ - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Xuân Minh (đồng trên) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Thôn Xuân Lạn (giáp đường nhánh Vành đai IV) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Thôn Đống Mối - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư xen kẹp thôn Tam Hợp - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư thôn Xuân Lạn (Dộc Lỗ) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Đoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Đoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Khu dân cư Thôn Thượng - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Khu Dân cư Thôn Hà Thượng - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Khu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Minh Đức | Đoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Minh Đức | Đoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức | KDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức | KDC Thôn Kè - Minh Đức - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức | KDC Mỏ Thổ - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ phường Vân Trung (đường Lư Giang) | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ phường Vân Trung - đến gốc Đa TDP Trúc Tay (đường Lư Giang) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đoạn từ UBND Phường đi TDP Trung Đồng - | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đường gom Quốc lộ 1A - | 9.600.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đường Đình Tuân (đường nối QL 17 với 37 quan KCN Vân Trung) - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân Trung | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Trúc Tay đi KDC Quang Châu - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân Trung | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Huyện Việt Yên | Đường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân Trung | Đoạn từ đường Lư Giang - đến KDC mới Trúc Tay (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang) | 9.600.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Việt Yên | Đường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân Trung | Đoạn từ hết đất KDC mới Trúc Tay - đến hết đất phường Vân Trung (hướng đi Yên Lư) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Huyện Việt Yên | Đường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân Trung | Đoạn từ đường Lư Giang đi KCN Quang Châu (trừ các lô đất thuộc Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng và các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang) - | 9.600.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Khu đất ở và kinh doanh dịch vụ Vân Cốc 1 - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Khu dân cư mới Trung Đồng - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Hà | Đoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Đường kết nối tỉnh lộ 295B (nay là đường Thân Cảnh Phúc) với Khu công nghiệp Đình Trám - | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Như Thiết (phía bắc giáp Phường Bích Động) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp Phường Bích Động) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng (sân bóng cũ TDP Đức Liễn) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Huyện Việt Yên | Khu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng Thái | Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Huyện Việt Yên | Khu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng Thái | Các lô đất còn lại - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 1-1 (tỉnh lộ 295B) Mặt cắt đường rộng 37m (lòng đường rộng 25,5m, vỉa hè hai bên rộng 2x5m, 2 dải phân cách lần lượt rộng 1m và 0,5m) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 2-2 (làn 2 dự án) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 2-2 (làn 3 dự án, giáp đường tàu) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 4-4 (đường vào thôn Như Thiết) Mặt cắt đường rộng 24,5m (lòng đường rộng 15m, vỉa hè rộng lần lượt 4,5m và 3m, dải phân cách rộng 2m) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Đường Vương Văn Trà -Đoạn qua phường Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 tỉnh lộ 295b- nay là đường Thân Cảnh Phúc) và từ các lô đất thuộc khu dâ - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Hồng Thái) - | 5.200.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư TDP Như Thiết - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đường gom QL1 - | 9.600.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang Châu | Đoạn từ trường Tiểu Học - đến cống chui Núi Hiểu | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang Châu | Đoạn từ trường Tiểu Học - đến hết khu dân cư dịch vụ (hướng đi UBND phường) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đoạn từ ngã 3 TDP Tam Tầng đi cống chui TDP Núi Hiểu - | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đoạn từ khu Vai Cây TDP Quang Biểu - đến ngã tư đầu TDP Quang Biểu | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang Châu | Các lô bán trục đường gom - | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Đông Tiến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Tam Tầng - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Quang Biểu (Trạm điện) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang Châu | các lô bán trục đường từ nhà ông Bẩy - đến nhà ông Quỳnh (Mai) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang Châu | Các lô bám trục đường từ nhà bà Tuyết - đến nhà ông Thuần | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang Châu | Các lô bám trục đường từ nhà ông Khoa - đến nhà ông Khang | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô bán trục đường gom - | 9.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô bán trục đường gom - | 9.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Đạo Ngạn 2 (sau UBND phường) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đường Nguyễn Duy Năng (qua cổng UBND phường) trừ các lô đất thuộc khu đất ở và kinh doanh dịch vụ - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Đạo Ngạn 1 (Dõng Hào) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Nam Ngạn (Vùng 1) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng Tiến | Trục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã không phân biệt vị trí (đường Hoàng Cầm) | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng Tiến | Đoạn còn lại (không phân biệt vị trí) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Đường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Đoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Đường chính khu dân cư TDP Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng Tiến | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Chính - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Thánh Thiên - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Chính - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
614 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Khu dân cư mới TDP Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh)- địa phận phường Tăng Tiến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Khu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Tăng Tiến) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
617 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Khu dân cư TDP Thượng Phúc (giáp KCN Việt Hàn) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Khả Lý Thượng - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Kẻ không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Đông Long - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Đình Cả không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Quảng Minh) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Quảng Minh) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng Minh | Các lô bám trục đường khả lý (đường 298b) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng Minh | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
626 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Cao Lôi - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư TDP Ninh Động - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư TDP Cổng Hậu - Hữu Nghi - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư TDP Giá Sơn - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
632 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn) | Các lô đất bám mặt đường Vành đai IV - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn) | Các lô còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Mai Vũ (khu Cầu Từ- Hồ Đình) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Ninh Sơn) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
638 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Ninh Sơn) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Huyện Việt Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đi chùa Bổ Đà - Xã Trung Sơn | Đoạn từ QL37 (phường Tự Lạn) - đến dốc Tân Sơn (Xã Trung Sơn) (đường Thạch Linh) trừ các lô đất thuộc khu dân cư Tân Sơn và KDC Sơn Quang | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn | Khu dân cư Thôn Quả - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn | Khu dân cư Thôn Dĩnh Sơn - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn | Khu dân cư Thôn Tân Sơn - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung Sơn | Các lô đất số 01 - đến lô đất số 17 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung Sơn | Các lô đất 18 - đến lô đất số 33 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung Sơn | Các lô đất thuộc các dãy bám đường Thạch Linh - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung Sơn | Các lô đất thuộc các dãy bám trục đường 15m - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung Sơn | Các lô đất thuộc các dãy còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung Sơn | Các lô từ lô đất số 01 - đến lô số 20, dãy LK2 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung Sơn | Các lô từ lô đất số 31 - đến lô số 46, dãy LK2 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
650 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến hết Khu dân cư Rãnh (đường vào gốc đa TDP Rãnh) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Khu dân cư Lửa Hồng TDP Râm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Khu dân cư Ven Nhà TDP Râm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Khu dân cư TDP Râm (xứ đồng Vườn Thang, Mả Ngà) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Đường rẽ vào TDP Nguộn, đoạn từ Quốc lộ 37 - đến Kênh Cấp III không phân biệt vị trí (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường QL37) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến | Khu dân cư Thôn 3 - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
656 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Kép - Xã Việt Tiến | Các lô đất ven trục đường Quốc lộ 37 - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Kép - Xã Việt Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến | Khu dân cư thôn Núi (đường vào trường Tiểu học) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến | Đường nối Ql. 37- Ql.17- Võ Nhai (Thái Nguyên) địa phận xã Việt Tiến - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ đầu khu dân cư thôn Nghĩa Vũ - đến hết đất khu dân cư thôn Tĩnh Lộc | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ giáp đất Minh Đức - đến hết đất Nghĩa Trung | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Huyện Việt Yên | Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ cầu Lai (khu UBND xã) - đến ngã 3 thôn Trung (điểm nối QL.17) | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trung | Đoạn từ giáp đất phường Bích Động - đến cống gạo Đồng Xuân | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trung | đoạn từ cống gạo Đồng Xuân - đến giáp TP Bắc Giang | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
665 | Huyện Việt Yên | Xã Nghĩa Trung | Trục đường thôn Nghĩa Vũ đi thôn Trung (Quốc lộ 17 cũ) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC đường Vành đai 4 (địa bàn xã Tiên Sơn) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC Ao Quan, thôn Thượng Lát - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
668 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC thôn Lương Viên - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295b - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
671 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Đất ở biệt thự - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa phận Phường Nếnh - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
674 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận Phường Quảng Minh - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận Phường Ninh Sơn (trừ các lô thuộc khu dân cư đường vành đai IV, TDP Nội Ninh) - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa phận xã Tiên Sơn - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
677 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận xã Trung Sơn - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Huyện Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa phận xã Việt Tiến - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Huyện Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa Phận xã Hương Mai - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
680 | Huyện Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa Phận xã Nghĩa Trung ( Tỉnh lộ 398B; đường nối QL37- QL17- 292) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự Lạn | Tại các Phường Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự Lạn | Tại Phường Tự Lạn, Ninh Sơn, Quảng Minh, - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
683 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ giáp địa phận phường Hồng Thái - đến đoạn rẽ đường Cao Kỳ Vân (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động và khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
684 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ đường Cao Kỳ Vân - đến đoạn rẽ vào đường Nguyễn Văn Ty (trừ các lô thuộc khu dân cư Thương Mại Chợ Mới Bích Động) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
685 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ vẽ vào đường Nguyễn Văn Ty - đến đoạn rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) | 9.900.000 | 5.900.000 | 3.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ vào đường Lý Thường Kiệt (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
687 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất Bích Động | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
688 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung (QL.37) Bờ hồ - đến UBND phường Bích Động | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
690 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng nối đường Khả Lý - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đooạn từ UBND phường Bích Động - đến hết đất Bích Động | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
691 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến đoạn nút giao đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ nút giao đường Nguyễn Thế Nho - đến đường rẽ TDP thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Nguyễn Thế Nho và các lô đất thuộc khu dân cư Thương Mại chợ mới) | 7.800.000 | 4.700.000 | 2.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
693 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.780.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
694 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư), trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
695 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến hết đất Bích Động | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
696 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
697 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (trừ các lô thuộc khu dân cư Dục Quang) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
698 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
699 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
700 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng (trừ các lô vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- QL37 và các lô thuộc khu dân cư Bắc Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Thân Nhân Trung (QL.37) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
702 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
703 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
705 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
706 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại còn không phân biệt vị trí - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
708 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Hoàng Hoa Thám- Tỉnh lộ 298 - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
709 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Vương Văn Trà - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
711 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư không phân biệt vị trí - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
712 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Việt Yên | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự (trừ các lô bám đường Tự- Dương Huy, bám đường Lý Thường Kiệt (đường nối QL37 với vành đai IV), bám đường đường Lương Đình Của (đoạn nối đường Thân Nhân đến đường Tự- Dương Huy) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
714 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Kiểu- Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
715 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ ngã ba TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ) | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đường Hồ Công Dự nối dài (đoạn từ nút giao QL. 37 - đến hết đất khách sạn Thiên Ân) | 6.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
717 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường Thân Nhân Trung - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn đường phía sau Đài truyền thanh thị xã - đến Trung tâm tiêm chủng | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
718 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám Đường Lương Đình Của (đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại trong khu dân cư thương mại không phân biệt vị trí - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
720 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ nút giao đường Thân Nhân Trung Quốc lộ 37 - đến nút giao đường Hoàng Hoa Thám tỉnh lộ 298 (trừ các lô thuộc khu dân cư đường Dương Quốc Cơ) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
721 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 1-1: 18m (Đoạn nối Thân Nhân Trung-QL.37) - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án) | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
723 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 2-2: 18m (Đoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 - đến hết dự án) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
724 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn nối đường Hoàng Hoa Thám-TL.298 - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
726 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
727 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m - Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 4-4: 14m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
729 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư số 4 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
730 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL37 với đường tỉnh lộ 295B) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
731 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
732 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
733 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc vị trí 1 ,2 ,3 đường Thân Nhân Trung- QL37) và các lô KDC Vàng- Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
734 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 1-1 (tiếp giáp trực tiếp đường gom rộng 5,5m; vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; dải phân cách với QL37 rộng 0,5m) Quốc lộ 37 - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
735 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp làn 2 Quốc lộ 37; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m, mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộ - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
736 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp Tỉnh lộ 298 (mặt cắt 2-2) lòng đường đường rộng 15m' vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; thuộc dãy LK6 - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô tiếp giáp làn 2 tỉnh lộ 298; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m; mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộc d - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
738 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
739 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 4-4 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
741 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô đất tại các dãy bám mặt đường Dương Quốc Cơ - | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
742 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | các lô thuộc các dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
743 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường 15m nối với đường Hồ Công Dự nối dài - đến hết khu dân cư | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
744 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại trong khu dân cư không phân biệt vị trí - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
745 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Hồ Công dự nối dài và các lô bám mặt đường nối từ đường Hồ Công Dự đi đường Lý Thường Kiệt - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
746 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
747 | Huyện Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến đường rẽ TDP Đồn Lương (trừ các lô đất tại vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung và các lô đất thuộc khu dân cư Bắc Bích Động) | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
748 | Huyện Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ giáp đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến ngã tư đường Tự Dương Huy (trừ các lô đất tại vị trí 1,2 ,3 trục đường đường Thân Nhân Trung) | 6.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
749 | Huyện Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn ngã tư đường Tự Dương Huy - đến hết địa phận phường Bích Động | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
750 | Huyện Việt Yên | Đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL.37 với tỉnh lộ 295B) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
751 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
752 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
753 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
754 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư trung tâm số 3 không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
755 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám trục đường đôi Quốc lộ 37 đi đường Vành đai 4 - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
756 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
757 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Dịch vụ thương mại tổng hợp, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
759 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Bích Sơn - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
760 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
762 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.780.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
763 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường khu Ba Cống | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ khu Ba Cống - đến đầu khu dân cư Sau Nha | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
765 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Cảnh Phúc (tỉnh lộ 295B) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ phường Nếnh | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
766 | Huyện Việt Yên | Đường Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn từ đầu đường nút giao đường tỉnh lộ 295B đến ng - | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
768 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) trừ các lô thuộc khu dân cư Bờ Đó- Yên Ninh - Đoạn còn lại - | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
769 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị - PHƯỜNG NẾNH | Đường Nghè Nếnh trừ các lô thuộc khu dân đô thị mới Ninh Khánh và các lô khu dân cư Vùng 1 Ninh Khánh - | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
771 | Huyện Việt Yên | Đường Giáp Lễ (Phường Nếnh) - PHƯỜNG NẾNH | - | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
772 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Việt Yên | Đường Doãn Đại Hiệu (trừ các lô đất thuộc khu dân cư Đồng Nội Yên Ninh và kdc dọc đường Yên Ninh) - PHƯỜNG NẾNH | - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
774 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
775 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô ven trục đường gom Ql 1A và ven đường vành đai 4 tuyến chính - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
776 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
777 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất thuộc làn 1 bán trục đường Thân Nhân Tín - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
778 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Doãn Đại Hiệu - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
780 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
781 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 - PHƯỜNG NẾNH | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
783 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
784 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
785 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
786 | Huyện Việt Yên | Đường My Điền (trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 2) - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
787 | Huyện Việt Yên | PHƯỜNG NẾNH | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37) | 6.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
789 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Mai (trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 3) - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A) | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
790 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô có Mặt đường đôi rộng 35,0m (lòng đường rộng 23,0m; vỉa hè 2 bên rộng 6,0m) - | 9.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới dọc tuyến đường Yên Ninh - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
792 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô bám trục đường Ninh Khánh và đường Nghè Nếnh - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
793 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Ninh Khánh (Tây Bắc) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất bám đường Nghè Nếnh - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
795 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Giáp đường Nghè) - PHƯỜNG NẾNH | Các lô đất còn lại trong khu dân cư - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
796 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vùng 1, Ninh Khánh (Cửa chùa) - PHƯỜNG NẾNH | - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Việt Yên | PHƯỜNG NẾNH | Trục nối đường My Điền (từ nhà bà Bảo) đi tổ dân phố My Điền 3 - | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
798 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh) địa phận phường Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
799 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Yên Ninh-Ninh Khánh - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới phía Nam, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
801 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị mới Sen Hồ - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
802 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị số 7, thị trấn Nếnh - PHƯỜNG NẾNH | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
803 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các tổ dân phố - PHƯỜNG NẾNH | - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
804 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ TDP Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
805 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (Phường Nếnh, Phường Hồng Thái), trừ các lô thuộc khu đô thị Đình Trám -Sen Hồ | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
806 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Phường Hồng Thái, Vân Trung và Phường Nếnh | Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận Phường Hồng Thái giáp đất Bích Động (đường Thân Nhân Trung) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
807 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến đường rẽ TDP Nguộn (đường Thân Nhân Trung) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
808 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ đường rẽ TDP Nguộn - đến cổng UBND Phường Tự Lạn (đường Giáp Hải) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
809 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn Từ cổng vào UBND Phường - đến đường vào trường THCS (đường Giáp Hải) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
810 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm Phường Tự Lạn | Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận Phường Tự Lan (đường Giáp Hải) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
811 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến hết đất thôn Mai Thượng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 7, 8 cũ- nay là thôn Hà) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
812 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
813 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 37 - Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai (đường Giáp Hải) | Khu dân cư thôn Hà (thôn 7, 8 cũ đấu giá năm 2018) không phân biệt vị trí - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
814 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Phường Quảng Minh | từ giáp đất Bích Động - đến Phúc Lâm | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
815 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn giáp đất phường Bích Động - đến đến hết Cầu Treo | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
816 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Tỉnh lộ 298) - Xã Minh Đức (đường Phồn Xương) | Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
817 | Huyện Việt Yên | Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Phường Hồng Thái (đường Thân Cảnh Phúc) (trừ các lô thuộc KDC mới phía Bắc - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
818 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ giáp đất Phường Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
819 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu (đường Thân Công Tài nối dài) - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
820 | Huyện Việt Yên | Quốc lộ 17 địa phận xã Nghĩa Trung | - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
821 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà | Phường Quảng Minh - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
822 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Đoạn giáp phường Quảng Minh đi qua trụ sở UBND phường Ninh Sơn - đến giáp đường Lý Thường Kiệt (trừ các lô đất thuộc khu dân cư đường Vành đai IV, tổ dân phố Nội Ninh) | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
823 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
824 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Nếnh Bổ Đà - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
825 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nội Ninh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Phường Ninh Sơn | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
826 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
827 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà | 2.400.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
828 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát và đoạn từ ngã tư Bổ Đà đi bờ đê sông Cầu | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
829 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
830 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
831 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
832 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ đường Vành đai IV đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
834 | Huyện Việt Yên | Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà - Xã Tiên Sơn | Đoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
835 | Huyện Việt Yên | Đường Khả Lý (Tỉnh lộ 298B cũ) địa phận phường Quảng Minh - Phường Quảng Minh (đường Khả Lý) | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân | Đoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 -nay là thôn Chàng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn 5, 7, 9 cũ đấu giá năm 2019- 2020-nay là khu dân cư Hà- Chàng) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
837 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân | Từ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên) | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
838 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân | Khu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 7, 9 cũ đấu giá năm 2014) không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
840 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Hà- Chàng (thôn 5,7,9 cũ đấu giá năm 2019- 2020) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
841 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô bám trục đường Việt Tiến- Song Vân - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư thôn Chàng (khu dân cư thôn 4 cũ) - Đường Việt Tiến - Song Vân | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
843 | Huyện Việt Yên | Đường Bến gầm đi thị trấn Thắng (tỉnh lộ 288 cũ), đoạn qua địa phận xã Tiên Sơn | - | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
844 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ đường Vương Văn Trà - đến đường rẽ vào TDP Đầu | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
845 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ đường rẽ vào TDP Đầu - đến đường Giáp Hải (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
846 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến hết đất phường Tự Lạn (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Giáp Hải- QL37 và các lô thuộc khu dân cư TDP Rãnh) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
847 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Đoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng (trừ các lô thuộc khu dân cư thôn Nguộn, xã Thượng Lan) - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
849 | Huyện Việt Yên | Đường Quán Rãnh - địa phận xã Tự Lạn | Khu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
850 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung Sơn | Đoạn từ giáp đất Phường Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
851 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn), địa phận Trung Sơn | Đoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
852 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ) | Đoạn từ Giáp đất Phường Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b (đường Nguyên Hồng) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
853 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ Bích Động đi Quảng Minh (nối đến đường Khả Lý và nối đến đường Sen Hồ) | Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn) | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
854 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn | Đoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) trừ các lô thuộc Khu dân cư Xuân Lạn giáp Vành đai IV và khu dân cư Xuân Minh (Đồng Trên) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
855 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn | Đoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
856 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan | Đoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan | Đoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
858 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn | - | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
859 | Huyện Việt Yên | Đường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung) | Địa phận xã Minh Đức - | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Huyện Việt Yên | Đường Kẹm (Minh Đức) đi thôn Lai (xã Nghĩa Trung) | Địa phận xã Nghĩa Trung (đoạn từ thôn Lai giáp đất Minh Đức - đến UBND xã Nghĩa Trung) | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
861 | Huyện Việt Yên | Trục đường từ Nút giao đường Lý Thường Kiệt đến nút giao đường Nếnh- Bổ Đà (tỉnh lộ 298 cũ) địa phận phường Ninh Sơn và xã Trung Sơn | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
862 | Huyện Việt Yên | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương Mai | Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Huyện Việt Yên | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa - Xã Hương Mai | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Xuân Hòa - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
864 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Trục đường Quán Rãnh đi Chùa Ích Minh - đến cầu Đồng Ích (trừ các lô đất thuộc khu dân cư thôn Đống Mối) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
865 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Thôn Tam Hợp (Đầu Khẩu đi Song Lạn) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Các Khu dân cư Thôn Mai Hạ - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
867 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Xuân Minh (đồng trên) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
868 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Thôn Xuân Lạn (giáp đường nhánh Vành đai IV) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
870 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Thôn Đống Mối - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
871 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
873 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
874 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư xen kẹp thôn Tam Hợp - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
876 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai | Khu dân cư thôn Xuân Lạn (Dộc Lỗ) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
877 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Đoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
878 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Đoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
879 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Khu dân cư Thôn Thượng - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
880 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Khu Dân cư Thôn Hà Thượng - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
881 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan | Khu dân cư Thôn Nguộn, xã Thượng Lan - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
882 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Minh Đức | Đoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
883 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Minh Đức | Đoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
884 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức | KDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
885 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức | KDC Thôn Kè - Minh Đức - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
886 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức | KDC Mỏ Thổ - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
887 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ phường Vân Trung (đường Lư Giang) | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
888 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ phường Vân Trung - đến gốc Đa TDP Trúc Tay (đường Lư Giang) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
889 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đoạn từ UBND Phường đi TDP Trung Đồng - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
890 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đường gom Quốc lộ 1A - | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
891 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Đường Đình Tuân (đường nối QL 17 với 37 quan KCN Vân Trung) - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
892 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân Trung | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Trúc Tay đi KDC Quang Châu - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
893 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng - Phường Vân Trung | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
894 | Huyện Việt Yên | Đường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân Trung | Đoạn từ đường Lư Giang - đến KDC mới Trúc Tay (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang) | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
895 | Huyện Việt Yên | Đường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân Trung | Đoạn từ hết đất KDC mới Trúc Tay - đến hết đất phường Vân Trung (hướng đi Yên Lư) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
896 | Huyện Việt Yên | Đường Trúc Tay (đường kết nối QL17 với Cao tốc Hà Nội- Bắc Giang, qua KCN Yên Lư- KCN Vân Trung) - Phường Vân Trung | Đoạn từ đường Lư Giang đi KCN Quang Châu (trừ các lô đất thuộc Khu dân cư Trúc Tay- Trung Đồng và các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường Lư Giang) - | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
897 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Khu đất ở và kinh doanh dịch vụ Vân Cốc 1 - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
898 | Huyện Việt Yên | Phường Vân Trung | Khu dân cư mới Trung Đồng - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
899 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Hà | Đoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
900 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Đường kết nối tỉnh lộ 295B (nay là đường Thân Cảnh Phúc) với Khu công nghiệp Đình Trám - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
901 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Như Thiết (phía bắc giáp Phường Bích Động) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
902 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - TDP Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp Phường Bích Động) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
903 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
904 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng (sân bóng cũ TDP Đức Liễn) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
905 | Huyện Việt Yên | Khu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng Thái | Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
906 | Huyện Việt Yên | Khu dâu cư số 6 (ven đường Thân Cảnh Phúc) - Phường Hồng Thái | Các lô đất còn lại - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
907 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 1-1 (tỉnh lộ 295B) Mặt cắt đường rộng 37m (lòng đường rộng 25,5m, vỉa hè hai bên rộng 2x5m, 2 dải phân cách lần lượt rộng 1m và 0,5m) - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
908 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 2-2 (làn 2 dự án) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
909 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 2-2 (làn 3 dự án, giáp đường tàu) Mặt cắt đường rộng 16m (lòng đường rộng 7m, vỉa hè hai bên rộng 2x4,5m) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
910 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới phía Bắc Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Cảnh Phúc- tỉnh lộ 295B) - Phường Hồng Thái | MC 4-4 (đường vào thôn Như Thiết) Mặt cắt đường rộng 24,5m (lòng đường rộng 15m, vỉa hè rộng lần lượt 4,5m và 3m, dải phân cách rộng 2m) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
911 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Đường Vương Văn Trà -Đoạn qua phường Hồng Thái (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 tỉnh lộ 295b- nay là đường Thân Cảnh Phúc) và từ các lô đất thuộc khu dâ - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
912 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Hồng Thái) - | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
913 | Huyện Việt Yên | Phường Hồng Thái | Khu dân cư TDP Như Thiết - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
914 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đường gom QL1 - | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
915 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang Châu | Đoạn từ trường Tiểu Học - đến cống chui Núi Hiểu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
916 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang Châu | Đoạn từ trường Tiểu Học - đến hết khu dân cư dịch vụ (hướng đi UBND phường) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
917 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
918 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đoạn từ ngã 3 TDP Tam Tầng đi cống chui TDP Núi Hiểu - | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
919 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đoạn từ khu Vai Cây TDP Quang Biểu - đến ngã tư đầu TDP Quang Biểu | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
920 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang Châu | Các lô bán trục đường gom - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
921 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Ba Góc TDP Núi Hiểu - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
922 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
923 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Đông Tiến - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
924 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Tam Tầng - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
925 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
926 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Quang Biểu (Trạm điện) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
927 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang Châu | các lô bán trục đường từ nhà ông Bẩy - đến nhà ông Quỳnh (Mai) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
928 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
929 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang Châu | Các lô bám trục đường từ nhà bà Tuyết - đến nhà ông Thuần | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
930 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
931 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
932 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang Châu | Các lô bám trục đường từ nhà ông Khoa - đến nhà ông Khang | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
933 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
934 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô bán trục đường gom - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
935 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
936 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
937 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô bán trục đường gom - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
938 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô vị trí bám mặt đường có mặt cắt đường 10.0m trở lên - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
939 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - Phường Quang Châu | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
940 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Đạo Ngạn 2 (sau UBND phường) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
941 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Đường Nguyễn Duy Năng (qua cổng UBND phường) trừ các lô đất thuộc khu đất ở và kinh doanh dịch vụ - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
942 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư TDP Đạo Ngạn 1 (Dõng Hào) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
943 | Huyện Việt Yên | Phường Quang Châu | Khu dân cư Nam Ngạn (Vùng 1) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
944 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng Tiến | Trục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã không phân biệt vị trí (đường Hoàng Cầm) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
945 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao phường Tăng Tiến | Đoạn còn lại (không phân biệt vị trí) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
946 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Đường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
947 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Đoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
948 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Đường chính khu dân cư TDP Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
949 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng Tiến | Các lô đất thuộc làn 1 bám trục đường Chính - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
950 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Bẩy - Phường Tăng Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
951 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Thánh Thiên - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
952 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư mới Thượng phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
953 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất thuộc làn 1 ven trục đường Chính - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
954 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư dịch vụ Đại phúc - Phường Tăng Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
955 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Khu dân cư mới TDP Phúc Long (phường Tăng Tiến)- My Điền (phường Nếnh)- địa phận phường Tăng Tiến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
956 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Khu dân cư Thượng Phúc, Tăng Tiến; Đức Liễn, Hồng Thái, huyện Việt Yên (địa phận phường Tăng Tiến) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
957 | Huyện Việt Yên | Phường Tăng Tiến | Khu dân cư TDP Thượng Phúc (giáp KCN Việt Hàn) - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
958 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Khả Lý Thượng - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
959 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Kẻ không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
960 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Đông Long - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
961 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu dân cư TDP Đình Cả không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
962 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Quảng Minh) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
963 | Huyện Việt Yên | Phường Quảng Minh | Khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Quảng Minh) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
964 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng Minh | Các lô bám trục đường khả lý (đường 298b) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
965 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Khả Lý Thượng (giáp trường Mầm Non) - Phường Quảng Minh | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
966 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
967 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Cao Lôi - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
968 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư TDP Ninh Động - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
969 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư TDP Cổng Hậu - Hữu Nghi - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
970 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
971 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư TDP Giá Sơn - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
972 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
973 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
974 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn) | Các lô đất bám mặt đường Vành đai IV - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
975 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư đường Vành Đai IV, thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn (nay là tổ dân phố Nội Ninh, phường Ninh Sơn) | Các lô còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
976 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu dân cư Mai Vũ (khu Cầu Từ- Hồ Đình) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
977 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | Khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 1 (địa phận phường Ninh Sơn) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
978 | Huyện Việt Yên | Phường Ninh Sơn | khu đô thị Quảng Minh - Ninh Sơn 2 (địa phận phường Ninh Sơn) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
979 | Huyện Việt Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đi chùa Bổ Đà - Xã Trung Sơn | Đoạn từ QL37 (phường Tự Lạn) - đến dốc Tân Sơn (Xã Trung Sơn) (đường Thạch Linh) trừ các lô đất thuộc khu dân cư Tân Sơn và KDC Sơn Quang | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
980 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn | Khu dân cư Thôn Quả - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
981 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn | Khu dân cư Thôn Dĩnh Sơn - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
982 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn | Khu dân cư Thôn Tân Sơn - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
983 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung Sơn | Các lô đất số 01 - đến lô đất số 17 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
984 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Quang (giáp cổng làng Sơn Quang) - Xã Trung Sơn | Các lô đất 18 - đến lô đất số 33 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
985 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung Sơn | Các lô đất thuộc các dãy bám đường Thạch Linh - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
986 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung Sơn | Các lô đất thuộc các dãy bám trục đường 15m - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
987 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Tân Sơn- Sơn Quang - Xã Trung Sơn | Các lô đất thuộc các dãy còn lại của khu dân cư không phân biệt vị trí - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
988 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung Sơn | Các lô từ lô đất số 01 - đến lô số 20, dãy LK2 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
989 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Sơn Hải - Xã Trung Sơn | Các lô từ lô đất số 31 - đến lô số 46, dãy LK2 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
990 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến hết Khu dân cư Rãnh (đường vào gốc đa TDP Rãnh) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
991 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Khu dân cư Lửa Hồng TDP Râm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
992 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Khu dân cư Ven Nhà TDP Râm - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
993 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Khu dân cư TDP Râm (xứ đồng Vườn Thang, Mả Ngà) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
994 | Huyện Việt Yên | Phường Tự Lạn | Đường rẽ vào TDP Nguộn, đoạn từ Quốc lộ 37 - đến Kênh Cấp III không phân biệt vị trí (trừ các lô thuộc vị trí 1,2,3 đường QL37) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
995 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến | Khu dân cư Thôn 3 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
996 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Kép - Xã Việt Tiến | Các lô đất ven trục đường Quốc lộ 37 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
997 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Thôn Kép - Xã Việt Tiến | Các lô đất còn lại không phân biệt vị trí - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
998 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến | Khu dân cư thôn Núi (đường vào trường Tiểu học) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
999 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến | Đường nối Ql. 37- Ql.17- Võ Nhai (Thái Nguyên) địa phận xã Việt Tiến - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ đầu khu dân cư thôn Nghĩa Vũ - đến hết đất khu dân cư thôn Tĩnh Lộc | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Huyện Việt Yên | Đường bờ Sông - Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ giáp đất Minh Đức - đến hết đất Nghĩa Trung | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Huyện Việt Yên | Xã Nghĩa Trung | Đoạn từ cầu Lai (khu UBND xã) - đến ngã 3 thôn Trung (điểm nối QL.17) | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trung | Đoạn từ giáp đất phường Bích Động - đến cống gạo Đồng Xuân | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Thế Nho qua địa bàn xã Nghĩa Trung | đoạn từ cống gạo Đồng Xuân - đến giáp TP Bắc Giang | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Huyện Việt Yên | Xã Nghĩa Trung | Trục đường thôn Nghĩa Vũ đi thôn Trung (Quốc lộ 17 cũ) - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC đường Vành đai 4 (địa bàn xã Tiên Sơn) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC Ao Quan, thôn Thượng Lát - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn | KDC thôn Lương Viên - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295b - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Các dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ | Đất ở biệt thự - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa phận Phường Nếnh - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận Phường Quảng Minh - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận Phường Ninh Sơn (trừ các lô thuộc khu dân cư đường vành đai IV, TDP Nội Ninh) - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa phận xã Tiên Sơn - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Huyện Việt Yên | Đường Bổ Đà (tỉnh lộ 398- Đường vành đai tuyến chính) | Địa Phận xã Trung Sơn - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Huyện Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa phận xã Việt Tiến - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Huyện Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa Phận xã Hương Mai - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Huyện Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa Phận xã Nghĩa Trung ( Tỉnh lộ 398B; đường nối QL37- QL17- 292) - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự Lạn | Tại các Phường Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự Lạn | Tại Phường Tự Lạn, Ninh Sơn, Quảng Minh, - | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 1 | - | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1024 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 2 | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1025 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 800.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1026 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 2 | - | 600.000 | 480.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1027 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 1 | - | 900.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 2 | - | 450.000 | 360.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 70.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1030 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1031 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1032 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1033 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1034 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
1035 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên | Đất chăn nuôi tập trung - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
1036 | Huyện Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 70.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |