Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 72/2021/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Việt Yên và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp địa phận xã Hồng Thái - đến giáp đất nhà ông Khung | 17.000.000 | 6.800.000 | 3.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp đất nhà ông Khung - đến hết đất công ty Bảo hiểm | 18.000.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất công ty Bảo Hiểm - đến giáp đất nhà ông Văn, bà Phong | 19.000.000 | 7.600.000 | 3.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đất nhà ông Văn, bà Phong - đến đường rẽ bệnh viện | 20.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ bệnh viện - đến đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) | 19.000.000 | 7.600.000 | 3.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng | 12.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất thị trấn Bích Động | 10.000.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung - đến hết Trường tiểu học TT Bích Động | 10.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ cuối Trường tiểu học Bích Động - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám | 9.500.000 | 3.800.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ Bờ Hồ - đến hết Trạm biến áp TDP Thượng | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết Trạm biến áp TDP Thượng - đến đường rẽ TDP Văn Xá | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn đường rẽ TDP Văn Xá - đến ngã tư đầu TDP Kiểu | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ ngã tư TDP Kiểu - đến hết đất Bích Động | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến giáp đất Công ty may Việt An | 7.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất Công ty may Việt An - đến đường rẽ TDP thượng | 14.600.000 | 5.800.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung | 16.000.000 | 6.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) | 13.000.000 | 5.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư) | 11.000.000 | 4.400.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến đầu TDP số 3 | 7.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu TDP số 3 - đến hết cổng Nhà máy gạch Bích Sơn | 9.000.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Từ sau cổng Nhà máy gạch Bích Sơn - đến chân đê Cầu Sim | 8.100.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại dưới chân - đến hết thị trấn | 6.000.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất ông Chì | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất ông Chì - đến hết đất Bà Nhàn | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Nhàn - đến hết đất ông Lại | 5.400.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37đến hết đất ông Dũng - | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất ông Dũng - đến hết đất bà Loan | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua | 5.400.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 4.100.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) | Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang - | 15.000.000 | 10.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) | Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ - | 8.000.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn) | 7.300.000 | 2.900.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa) | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 5.700.000 | 2.300.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 5.700.000 | 2.300.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 4.100.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động | Đường Nguyễn Thế Nho - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37) - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động | Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Việt Yên | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích Động | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự - | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư TDP Kiểu - | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ) | 14.000.000 | 8.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đường Hồ Công Dự nối dài - | 15.000.000 | 10.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy | 16.000.000 | 11.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động | Các trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại - | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 298 | 3.800.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Việt Yên | MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37) - | 12.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Việt Yên | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án) | 12.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Việt Yên | MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án) | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn nối TL.298 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Các đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Việt Yên | MC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 4-4: 14m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Việt Yên | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37) - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô ven đường tỉnh lộ 298 - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) | Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá | 4.900.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) | Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh | 14.200.000 | 5.700.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh | 11.700.000 | 4.700.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương) | 20.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm) | 14.000.000 | 5.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh | 12.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Việt Yên | Đường Sen Hồ-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh | 10.300.000 | 4.100.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) - | 5.200.000 | 2.100.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) - | 8.100.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Nghè nếnh - | 6.300.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) - | 5.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Việt Yên | Tỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh) | Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Việt Yên | Đường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn Nểnh | Đường Doãn Đại Hiệu - | 5.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) | Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) | Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) - | 15.000.000 | 7.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - | 3.800.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 3-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ ngã 3 nút giao Quốc lộ 37 - đến cổng làng (TDP) My Điền 1 | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 4-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ cổng làng (TDP) My Điền 1 - đến hết TDP My Điền 2 | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Việt Yên | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)- Thị trấn Nểnh | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37) | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 4-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị | 4.000.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 5-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A) | 5.000.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ, xóm của các TDP | Đường trong ngõ, xóm của các TDP - | 2.000.000 | 1.000.000 | 950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp địa phận xã Hồng Thái - đến giáp đất nhà ông Khung | 17.000.000 | 6.800.000 | 3.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp đất nhà ông Khung - đến hết đất công ty Bảo hiểm | 18.000.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất công ty Bảo Hiểm - đến giáp đất nhà ông Văn, bà Phong | 19.000.000 | 7.600.000 | 3.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đất nhà ông Văn, bà Phong - đến đường rẽ bệnh viện | 20.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ bệnh viện - đến đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) | 19.000.000 | 7.600.000 | 3.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng | 12.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất thị trấn Bích Động | 10.000.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung - đến hết Trường tiểu học TT Bích Động | 10.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ cuối Trường tiểu học Bích Động - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám | 9.500.000 | 3.800.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ Bờ Hồ - đến hết Trạm biến áp TDP Thượng | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết Trạm biến áp TDP Thượng - đến đường rẽ TDP Văn Xá | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn đường rẽ TDP Văn Xá - đến ngã tư đầu TDP Kiểu | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ ngã tư TDP Kiểu - đến hết đất Bích Động | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến giáp đất Công ty may Việt An | 7.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất Công ty may Việt An - đến đường rẽ TDP thượng | 14.600.000 | 5.800.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung | 16.000.000 | 6.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) | 13.000.000 | 5.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư) | 11.000.000 | 4.400.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến đầu TDP số 3 | 7.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu TDP số 3 - đến hết cổng Nhà máy gạch Bích Sơn | 9.000.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Từ sau cổng Nhà máy gạch Bích Sơn - đến chân đê Cầu Sim | 8.100.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại dưới chân - đến hết thị trấn | 6.000.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất ông Chì | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất ông Chì - đến hết đất Bà Nhàn | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Nhàn - đến hết đất ông Lại | 5.400.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37đến hết đất ông Dũng - | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất ông Dũng - đến hết đất bà Loan | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua | 5.400.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 4.100.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) | Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang - | 15.000.000 | 10.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) | Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ - | 8.000.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn) | 7.300.000 | 2.900.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa) | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 5.700.000 | 2.300.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 5.700.000 | 2.300.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện | 6.500.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 4.100.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động | Đường Nguyễn Thế Nho - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37) - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động | Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Việt Yên | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích Động | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự - | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư TDP Kiểu - | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ) | 14.000.000 | 8.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đường Hồ Công Dự nối dài - | 15.000.000 | 10.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy | 16.000.000 | 11.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động | Các trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại - | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 298 | 3.800.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Việt Yên | MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37) - | 12.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Việt Yên | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án) | 12.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Việt Yên | MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án) | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn nối TL.298 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Các đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Việt Yên | MC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 4-4: 14m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Việt Yên | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37) - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô ven đường tỉnh lộ 298 - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) | Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá | 4.900.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) | Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh | 14.200.000 | 5.700.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh | 11.700.000 | 4.700.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương) | 20.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm) | 14.000.000 | 5.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh | 12.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Việt Yên | Đường Sen Hồ-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh | 10.300.000 | 4.100.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) - | 5.200.000 | 2.100.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) - | 8.100.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Nghè nếnh - | 6.300.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) - | 5.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Việt Yên | Tỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh) | Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Việt Yên | Đường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn Nểnh | Đường Doãn Đại Hiệu - | 5.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) | Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) | Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) - | 15.000.000 | 7.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - | 3.800.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 3-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ ngã 3 nút giao Quốc lộ 37 - đến cổng làng (TDP) My Điền 1 | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 4-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ cổng làng (TDP) My Điền 1 - đến hết TDP My Điền 2 | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Việt Yên | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)- Thị trấn Nểnh | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37) | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 4-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị | 4.000.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 5-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A) | 5.000.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ, xóm của các TDP | Đường trong ngõ, xóm của các TDP - | 2.000.000 | 1.000.000 | 950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh | Đoạn từ thôn Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh | Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (thị trấn Nếnh, xã Hồng Thái) | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh | Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận xã Hồng Thái giáp đất Bích Động | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến đường rẽ thôn Nguộn | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn từ đường rẽ thôn Nguộn - đến cổng UBND xã (đất nhà ông Hùng, ông Nhất) | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn Từ cổng vào UBND xã - đến đường vào trường THCS | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận xã Tự Lan (giáp xã Việt Tiến) | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến đường rẽ Tân Yên | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn từ đường rẽ đi Tân Yên - đến hết Miếu Hà | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn từ Miếu Hà - đến đường rẽ vào chợ Tràng | 4.900.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn đường rẽ vào chợ Tràng - đến hết thôn Mai thượng | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 | Đoạn từ giáp đất Bích Động - đến hết đất nhà ông Tân Sửu về phía Phúc Lâm | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 | Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch cầu Sim - đến ngã tư cây xăng thôn Kẹm | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 | Từ ngã tư cây xăng thôn Kẹm - đến hết Cầu Treo | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 | Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ giáp Tân Mỹ - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 | 16.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ lối rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 - đến đường rẽ vào thôn Hùng Lãm 1 | 14.000.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Việt Yên | Xã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ giáp đất thị trấn Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Việt Yên | Xã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Huyện Việt Yên | Xã Nghĩa Trung - Quốc lộ 17 | Đoạn từ km7 - đến giáp xã Việt Lập, huyện Tân Yên | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Xã Quảng Minh: Từ giáp đất TT Nếnh - đến hết đất Quảng Minh | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn giáp xã Quảng Minh - đến hết trụ sở UBND xã | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - đến hết thôn Mai Vũ | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ thôn Mai Vũ - đến hết đất xã Ninh Sơn | 4.900.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Khu dân cư Thôn Nội Ninh - | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát | 1.400.000 | 800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ bến gầm Phù Tài đi Hiệp Hòa - | 1.100.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc | 1.100.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ Trường Lý Thường Kiệt đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ điểm cắt với đường 298 - đến điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh | 8.400.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh - đến hết trường tiểu học Quảng Minh | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ hết trường tiểu học Quảng Minh - đến giáp đất Trung Sơn | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ giáp đất xã Quảng Minh - đến điểm cắt đường Nếnh đi chùa Bổ Đà | 2.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 (nay là thôn Chàng) | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 B | Từ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên) | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn từ Quán Rãnh - đến đường bê tông vào thôn Đầu | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn từ đường bê tông vào thôn Đầu - đến giáp đất Thượng Lan | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Khu dân cư Thôn Nguộn - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xã | Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xã | Đoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xã | Đoạn từ Giáp đất thị trấn Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xã | Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- Xã Vân Hà | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Việt Yên | Trục đường từ Quán Rãnh đi xã Hương Mai - Trục đường liên xã | Đoạn từ QL37 - đến giáp đất xã Hương Mai (trục đường quán rãnh - kè bài) | 4.000.000 | 2.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xã | Đoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xã | Đoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - Trục đường liên xã | Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ đường rẽ vào Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Trục đường Quán Rãnh đi Dốc ông Bông- Kè bà Lạng - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Tam Hợp - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Mai Hạ - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Xuân Minh (đồng trên) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Xuân Lạn - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Đống Mối - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Thượng - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu Dân cư Thôn Hà Thượng - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường Kẹm Lai (Từ ngã ba thôn Kẹm - đến thôn Lai xã Nghĩa Trung) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC Thôn Kè - Minh Đức - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ xã Vân Trung | 3.000.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Vân Trung - đến gốc Đa thôn Trúc Tay | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ UBND xã đi thôn Trung Đồng - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường gom Quốc lộ 1A - | 15.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Hà - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám - | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường gom QL1 - | 15.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu - | 10.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ khu Vai Cây thôn Quang Biểu - đến ngã tư đầu thôn Quang Biểu | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Ba Góc thôn Núi Hiểu - | 10.000.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đông Tiến - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Tam Tầng - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
301 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Quang Biểu (Trạm điện) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - | 8.000.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - | 8.000.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa - | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - | 8.000.000 | 5.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Bắc Quang Châu - | 10.000.000 | 8.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - | 10.000.000 | 8.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao xã Tăng Tiến (theo quy hoạch) - Trục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã (đoạn nhà ông Bắc Cảnh), không phân biệt vị trí | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao xã Tăng Tiến (theo quy hoạch) - Đoạn còn lại (không phân biệt vị trí) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà | 3.700.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường chính khu dân cư thôn Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Bẩy - | 5.400.000 | 3.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư mới Thượng phúc - | 12.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư dịch vụ Đại phúc - | 12.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Khả Lý Thượng - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Kẻ không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Đông Long - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Đình Cả không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Cao Lôi - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Ninh Động - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Cổng Hậu - Hữu Nghi - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Giá Sơn - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
328 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường từ Quốc lộ 37 đi chùa Bổ Đà: Đoạn từ QL37 (xã Tự Lạn) - đến dốc Tân Sơn (Xã Trung Sơn) | 4.000.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Quả - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Dĩnh Sơn - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Tân Sơn - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Huyện Việt Yên | Xã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Rãnh - | 4.000.000 | 2.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Huyện Việt Yên | Xã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Lửa Hồng thôn Râm - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Huyện Việt Yên | Xã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Ven Nhà thôn Râm - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Huyện Việt Yên | Xã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Râm (xứ đồng Vườn Thang, Mả Ngà) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Huyện Việt Yên | Xã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường rẽ vào thôn Nguộn, đoạn từ Quốc lộ 37 - đến Kênh Cấp III không phân biệt vị trí | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn 3 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn kép (các lô không xác định theo đường quốc lộ 37; vị trí KDC thôn 6 trước đây) - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Chàng (vị trí KDC thôn 4 trước đây) - | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Núi - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Các lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295 b - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Các lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
343 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Các dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
344 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đất ở biệt thự - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai thị trấn Bích Động kết nối Tỉnh lộ 295B và 299 - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn qua thị trấn Bích Động - | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
346 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai thị trấn Bích Động kết nối Tỉnh lộ 295B và 300 - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn qua xã Hồng Thái - | 6.000.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
347 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa phận thị trấn Nếnh - | 7.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa Phận xã Quảng Minh - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
349 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa Phận xã Ninh Sơn - | 5.000.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
350 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa phận xã Tiên Sơn - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
351 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa Phận xã Trung Sơn - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
352 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa phận xã Việt Tiến - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
353 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa Phận xã Hương Mai - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
354 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp địa phận xã Hồng Thái - đến giáp đất nhà ông Khung | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp đất nhà ông Khung - đến hết đất công ty Bảo hiểm | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất công ty Bảo Hiểm - đến giáp đất nhà ông Văn, bà Phong | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đất nhà ông Văn, bà Phong - đến đường rẽ bệnh viện | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ bệnh viện - đến đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất thị trấn Bích Động | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung - đến hết Trường tiểu học TT Bích Động | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ cuối Trường tiểu học Bích Động - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám | 3.800.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ Bờ Hồ - đến hết Trạm biến áp TDP Thượng | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết Trạm biến áp TDP Thượng - đến đường rẽ TDP Văn Xá | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn đường rẽ TDP Văn Xá - đến ngã tư đầu TDP Kiểu | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ ngã tư TDP Kiểu - đến hết đất Bích Động | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến giáp đất Công ty may Việt An | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất Công ty may Việt An - đến đường rẽ TDP thượng | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) | 5.200.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư) | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến đầu TDP số 3 | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu TDP số 3 - đến hết cổng Nhà máy gạch Bích Sơn | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Từ sau cổng Nhà máy gạch Bích Sơn - đến chân đê Cầu Sim | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại dưới chân - đến hết thị trấn | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất ông Chì | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất ông Chì - đến hết đất Bà Nhàn | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Nhàn - đến hết đất ông Lại | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37đến hết đất ông Dũng - | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất ông Dũng - đến hết đất bà Loan | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) | Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang - | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) | Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn) | 2.900.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa) | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động | Đường Nguyễn Thế Nho - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động | Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Việt Yên | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích Động | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự - | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư TDP Kiểu - | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ) | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đường Hồ Công Dự nối dài - | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động | Các trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại - | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 298 | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Huyện Việt Yên | MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37) - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Việt Yên | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Việt Yên | MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn nối TL.298 - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Các đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Việt Yên | MC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 4-4: 14m - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Việt Yên | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô ven đường tỉnh lộ 298 - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) | Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) | Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP - | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh | 5.700.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương) | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm) | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Việt Yên | Đường Sen Hồ-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Nghè nếnh - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) - | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Huyện Việt Yên | Tỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh) | Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Việt Yên | Đường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn Nểnh | Đường Doãn Đại Hiệu - | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) | Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) | Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) - | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 3-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ ngã 3 nút giao Quốc lộ 37 - đến cổng làng (TDP) My Điền 1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 4-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ cổng làng (TDP) My Điền 1 - đến hết TDP My Điền 2 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Việt Yên | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)- Thị trấn Nểnh | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 4-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 5-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A) | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ, xóm của các TDP | Đường trong ngõ, xóm của các TDP - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh | Đoạn từ thôn Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh | Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (thị trấn Nếnh, xã Hồng Thái) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh | Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận xã Hồng Thái giáp đất Bích Động | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến đường rẽ thôn Nguộn | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn từ đường rẽ thôn Nguộn - đến cổng UBND xã (đất nhà ông Hùng, ông Nhất) | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn Từ cổng vào UBND xã - đến đường vào trường THCS | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận xã Tự Lan (giáp xã Việt Tiến) | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến đường rẽ Tân Yên | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn từ đường rẽ đi Tân Yên - đến hết Miếu Hà | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn từ Miếu Hà - đến đường rẽ vào chợ Tràng | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn đường rẽ vào chợ Tràng - đến hết thôn Mai thượng | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) - | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 | Đoạn từ giáp đất Bích Động - đến hết đất nhà ông Tân Sửu về phía Phúc Lâm | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 | Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch cầu Sim - đến ngã tư cây xăng thôn Kẹm | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 | Từ ngã tư cây xăng thôn Kẹm - đến hết Cầu Treo | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 | Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ giáp Tân Mỹ - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ lối rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 - đến đường rẽ vào thôn Hùng Lãm 1 | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Huyện Việt Yên | Xã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ giáp đất thị trấn Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Việt Yên | Xã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Việt Yên | Xã Nghĩa Trung - Quốc lộ 17 | Đoạn từ km7 - đến giáp xã Việt Lập, huyện Tân Yên | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Xã Quảng Minh: Từ giáp đất TT Nếnh - đến hết đất Quảng Minh | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn giáp xã Quảng Minh - đến hết trụ sở UBND xã | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - đến hết thôn Mai Vũ | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ thôn Mai Vũ - đến hết đất xã Ninh Sơn | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Khu dân cư Thôn Nội Ninh - | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ bến gầm Phù Tài đi Hiệp Hòa - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ Trường Lý Thường Kiệt đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ điểm cắt với đường 298 - đến điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh - đến hết trường tiểu học Quảng Minh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ hết trường tiểu học Quảng Minh - đến giáp đất Trung Sơn | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ giáp đất xã Quảng Minh - đến điểm cắt đường Nếnh đi chùa Bổ Đà | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 (nay là thôn Chàng) | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 B | Từ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên) | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn từ Quán Rãnh - đến đường bê tông vào thôn Đầu | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn từ đường bê tông vào thôn Đầu - đến giáp đất Thượng Lan | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng - | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Khu dân cư Thôn Nguộn - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xã | Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xã | Đoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xã | Đoạn từ Giáp đất thị trấn Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xã | Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- Xã Vân Hà | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Huyện Việt Yên | Trục đường từ Quán Rãnh đi xã Hương Mai - Trục đường liên xã | Đoạn từ QL37 - đến giáp đất xã Hương Mai (trục đường quán rãnh - kè bài) | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xã | Đoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xã | Đoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan) | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) - | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - Trục đường liên xã | Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ đường rẽ vào Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Trục đường Quán Rãnh đi Dốc ông Bông- Kè bà Lạng - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Tam Hợp - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Mai Hạ - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Xuân Minh (đồng trên) - | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Xuân Lạn - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Đống Mối - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa - | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Thượng - | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu Dân cư Thôn Hà Thượng - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường Kẹm Lai (Từ ngã ba thôn Kẹm - đến thôn Lai xã Nghĩa Trung) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC Thôn Kè - Minh Đức - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ xã Vân Trung | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Vân Trung - đến gốc Đa thôn Trúc Tay | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ UBND xã đi thôn Trung Đồng - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường gom Quốc lộ 1A - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Hà - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường gom QL1 - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ khu Vai Cây thôn Quang Biểu - đến ngã tư đầu thôn Quang Biểu | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Ba Góc thôn Núi Hiểu - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đông Tiến - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Tam Tầng - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Quang Biểu (Trạm điện) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) - | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Đảm) - | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 - | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Bắc Quang Châu - | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu - | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao xã Tăng Tiến (theo quy hoạch) - Trục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã (đoạn nhà ông Bắc Cảnh), không phân biệt vị trí | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao xã Tăng Tiến (theo quy hoạch) - Đoạn còn lại (không phân biệt vị trí) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường chính khu dân cư thôn Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Bẩy - | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư mới Thượng phúc - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Huyện Việt Yên | Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư dịch vụ Đại phúc - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Khả Lý Thượng - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Kẻ không phân biệt vị trí - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Đông Long - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Đình Cả không phân biệt vị trí - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Cao Lôi - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Ninh Động - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Cổng Hậu - Hữu Nghi - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Giá Sơn - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường từ Quốc lộ 37 đi chùa Bổ Đà: Đoạn từ QL37 (xã Tự Lạn) - đến dốc Tân Sơn (Xã Trung Sơn) | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Quả - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Dĩnh Sơn - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Tân Sơn - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Việt Yên | Xã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Rãnh - | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Huyện Việt Yên | Xã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Lửa Hồng thôn Râm - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Huyện Việt Yên | Xã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Ven Nhà thôn Râm - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Huyện Việt Yên | Xã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Râm (xứ đồng Vườn Thang, Mả Ngà) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Huyện Việt Yên | Xã Tự Lạn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường rẽ vào thôn Nguộn, đoạn từ Quốc lộ 37 - đến Kênh Cấp III không phân biệt vị trí | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn 3 - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn kép (các lô không xác định theo đường quốc lộ 37; vị trí KDC thôn 6 trước đây) - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Chàng (vị trí KDC thôn 4 trước đây) - | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Huyện Việt Yên | Xã Việt Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Núi - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Các lô tiếp giáp đường gom, liền kề Quốc lộ 37 hoặc liền kề tỉnh lộ 295 b - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Các lô tiếp giáp trục đường chính rộng 32m đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào khu đô thị - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Các dãy chia lô còn lại trong khu đô thị, đi từ phía QL37 hoặc từ phía Tỉnh lộ 295B vào Khu đô thị - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Việt Yên | Khu đô thị Đình Trám- Sen Hồ - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đất ở biệt thự - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai thị trấn Bích Động kết nối Tỉnh lộ 295B và 299 - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn qua thị trấn Bích Động - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai thị trấn Bích Động kết nối Tỉnh lộ 295B và 300 - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn qua xã Hồng Thái - | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa phận thị trấn Nếnh - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa Phận xã Quảng Minh - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa Phận xã Ninh Sơn - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa phận xã Tiên Sơn - | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến chính) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa Phận xã Trung Sơn - | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa phận xã Việt Tiến - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Việt Yên | Đường vành đai IV Hà Nội (Tuyến Nhánh) - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Địa Phận xã Hương Mai - | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp địa phận xã Hồng Thái - đến giáp đất nhà ông Khung | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp đất nhà ông Khung - đến hết đất công ty Bảo hiểm | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất công ty Bảo Hiểm - đến giáp đất nhà ông Văn, bà Phong | 5.700.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
610 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đất nhà ông Văn, bà Phong - đến đường rẽ bệnh viện | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ bệnh viện - đến đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) | 5.700.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường tránh Quốc lộ 37 (nối quốc lộ 37 đi vành đai 4) - đến đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
613 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa TDP Vàng - đến hết đất thị trấn Bích Động | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ điểm cắt với đường Thân Nhân Trung - đến hết Trường tiểu học TT Bích Động | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ cuối Trường tiểu học Bích Động - đến điểm nối với đường Hoàng Hoa Thám | 2.900.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
616 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ Bờ Hồ - đến hết Trạm biến áp TDP Thượng | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết Trạm biến áp TDP Thượng - đến đường rẽ TDP Văn Xá | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn đường rẽ TDP Văn Xá - đến ngã tư đầu TDP Kiểu | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
619 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyên Hồng và đường Bờ hồ - đi Quảng Minh (nối với đường tỉnh lộ 298B)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ ngã tư TDP Kiểu - đến hết đất Bích Động | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ giáp đất Quảng Minh - đến giáp đất Công ty may Việt An | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất Công ty may Việt An - đến đường rẽ TDP thượng | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
622 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ TDP thượng - đến cổng trường Thân Nhân Trung | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ cổng trường Thân Nhân Trung - đến đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường vành đai (nối tỉnh lộ 298 đi tỉnh lộ 295b) - đến đường rẽ đình làng Đông (hết khu dân cư) | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
625 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường rẽ đình làng Đông (Hết khu dân cư) - đến đầu TDP số 3 | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu TDP số 3 - đến hết cổng Nhà máy gạch Bích Sơn | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Từ sau cổng Nhà máy gạch Bích Sơn - đến chân đê Cầu Sim | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
628 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298)-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại dưới chân - đến hết thị trấn | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất ông Chì | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất ông Chì - đến hết đất Bà Nhàn | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
631 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Nhàn - đến hết đất ông Lại | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37đến hết đất ông Dũng - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
633 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất ông Dũng - đến hết đất bà Loan | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
634 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Loan - đến hết đất bà Mua | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Thuyên-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
636 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) | Các lô thuộc Khu dân cư mới Dục Quang - | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
637 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Bích Động) | Các vị trí còn lại thuộc khu dân cư hiện trạng đường Ngô Văn Cảnh cũ - | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Bà Minh (Đoàn) | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
639 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất bà Minh (Đoàn) - đến hết đất nhà ông Sản (Hòa) | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
640 | Huyện Việt Yên | Đường Cao Kỳ Vân-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất ông Hậu | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
642 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Văn Ty-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
643 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đầu đường - đến hết đất Thanh tra huyện | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Việt Yên | Đường Nguyễn Vũ Tráng-Thị trấn Bích Động | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
645 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động | Đường Nguyễn Thế Nho - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
646 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Nguyễn Thế Nho-Thị trấn Bích Động | Các vị trí còn lại trong Khu dân cư Nguyễn Thế Nho không phân biệt vị trí (trừ các lô bám Quốc lộ 37) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động | Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
648 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Vườn Rát TDP Trung - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
649 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Cổng Hậu TDP Đông - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Đồng Trục TDP Đông - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
651 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư Ao Ngược TDP Trung không phân biệt vị trí - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
652 | Huyện Việt Yên | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự-Thị trấn Bích Động | Các khu dân cư mới khu vực TDP Vàng, TDP Tự - | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư TDP Kiểu-Thị trấn Bích Động | Khu dân cư TDP Kiểu - | 800.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
654 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đoạn từ trạm biến áp TDP Thượng - đến giáp trường mầm non Bích Sơn (cũ) | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
655 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đường Hồ Công Dự nối dài - | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Việt Yên | Khu Quảng trường huyện | Đoạn đường phía sau Đài truyền thanh huyện - đến Trung tâm tiêm phòng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
657 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ đường Quốc lộ 37 - đến đường Tự đi Dương Huy | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
658 | Huyện Việt Yên | Khu Thương mại Bích Sơn (cũ)-Thị trấn Bích Động | Các trục đường nội bộ trong khu dân cư thương mại - | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ nút giao Quốc lộ 37 - đến hết đất Chùa Am | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
660 | Huyện Việt Yên | Đường Dương Quốc Cơ-Thị trấn Bích Động | Đoạn từ hết đất chùa Am - đến đường tỉnh lộ 298 | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
661 | Huyện Việt Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298)Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đường Hoàng Hoa Thám (đường TL.298) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Việt Yên | MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 1-1: 18m (Đoạn nối QL.37) - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
663 | Huyện Việt Yên | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 5-5: 21m (Đoạn nối tiếp MC 1-1 - đến hết dự án) | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
664 | Huyện Việt Yên | MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 đến hết dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 2-2: 18m (Đoạn nối TL.298 - đến hết dự án) | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn nối TL.298 - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
666 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn nối đường Nguyên Hồng (song song và gần QL.37) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
667 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Đoạn gần hồ nước, cây xanh và bệnh viện - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Việt Yên | MC 3-3: 15m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | Các đoạn còn lại (nằm xen kẽ phía sâu bên trong dự án) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
669 | Huyện Việt Yên | MC 4-4: 14m-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 4-4: 14m - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
670 | Huyện Việt Yên | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án)-Khu dân cư số 4, thị trấn Bích Động | MC 7-7: 15m (nằm phía sâu bên trong dự án) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô ven đường vành đai thị trấn Bích Động (đường tránh Quốc lộ 37) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
672 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô ven đường tỉnh lộ 298 - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
673 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đông Bắc-Thị trấn Bích Động | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
674 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) | Đoạn từ hết KDC TDP Vàng, TDP Tự - đến đường rẽ TDP Văn Xá | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
675 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) | Đoạn từ đường rẽ TDP Văn Xá - đến hết đất thị trấn Bích Động | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
676 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP - | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
677 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ giáp Tam Tầng - đến hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
678 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ hết Nghĩa trang TDP Ninh Khánh - đến đường rẽ TDP Ninh Khánh | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
679 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường rẽ TDP Ninh Khánh - đến hết đất nhà ông Đạt (Hương) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ hết đất nhà ông Đạt (Hương) - đến giáp đất TDP Phúc Lâm (đất ông Sơn -Tấm) | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
681 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đất thuộc TDP Phúc Lâm (đất nhà ông Sơn- Tấm) - đến lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
682 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ lối rẽ vào cổng làng Phúc Lâm - đến đầu khu dân cư Sau Nha | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Việt Yên | Đường Thân Công Tài và Tỉnh lộ 295b-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đầu khu dân cư Sau Nha - đến Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Nếnh | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
684 | Huyện Việt Yên | Đường Sen Hồ-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường sắt - đến giáp đất Quảng Minh | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
685 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Thân Nhân Tín (đường trục chính TDP Yên Ninh) - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Ninh Khánh (đường trục chính Ninh Khánh) - | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
687 | Huyện Việt Yên | Đường Nội thị-Thị trấn Nểnh | Đường Nghè nếnh - | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
688 | Huyện Việt Yên | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) | Đường Ngô Văn Cảnh (thị trấn Nếnh) - | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Việt Yên | Tỉnh lộ 298 (đoạn qua địa phận TT Nếnh) | Đoạn từ giáp xã Quảng Minh - đến đường tỉnh lộ 295b | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
690 | Huyện Việt Yên | Đường Doãn Đại Hiệu-Thị trấn Nểnh | Đường Doãn Đại Hiệu - | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
691 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) | Các lô ven trục đường từ trường mầm non Âu Cơ - đến đường gom QL 1A; các lô ven đường gom Ql 1A; các lô ven đường vành đai 4 tuyến chính | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Kinh doanh, dịch vụ Ninh Khánh (theo quy hoạch) | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
693 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) | Khu dân cư Hạ Đồng Quan Dưới (theo quy hoạch) - | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
694 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh | Khu dân cư Bờ Đó - Yên Ninh - | 1.100.000 | 700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
695 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh | Khu dân cư Đồng Nội - Yên Ninh - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
696 | Huyện Việt Yên | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 | Khu dân cư Ao Ngòi Trên - Hoàng Mai 3 - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
697 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
698 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
699 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn còn lại: Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
700 | Huyện Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền-Thị trấn Nểnh | Đoạn còn lại:Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 3-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ ngã 3 nút giao Quốc lộ 37 - đến cổng làng (TDP) My Điền 1 | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
702 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 4-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ cổng làng (TDP) My Điền 1 - đến hết TDP My Điền 2 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
703 | Huyện Việt Yên | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)- Thị trấn Nểnh | Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 4-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
705 | Huyện Việt Yên | Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 5-Thị trấn Nểnh | Đoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A) | 1.500.000 | 900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
706 | Huyện Việt Yên | Đường trong ngõ, xóm của các TDP | Đường trong ngõ, xóm của các TDP - | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh | Đoạn từ thôn Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
708 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh | Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (thị trấn Nếnh, xã Hồng Thái) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
709 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh | Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận xã Hồng Thái giáp đất Bích Động | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến đường rẽ thôn Nguộn | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
711 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn từ đường rẽ thôn Nguộn - đến cổng UBND xã (đất nhà ông Hùng, ông Nhất) | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
712 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn Từ cổng vào UBND xã - đến đường vào trường THCS | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Tự Lạn: | Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận xã Tự Lan (giáp xã Việt Tiến) | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
714 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến đường rẽ Tân Yên | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
715 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn từ đường rẽ đi Tân Yên - đến hết Miếu Hà | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn từ Miếu Hà - đến đường rẽ vào chợ Tràng | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
717 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn đường rẽ vào chợ Tràng - đến hết thôn Mai thượng | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
718 | Huyện Việt Yên | Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: | Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa) - | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 | Đoạn từ giáp đất Bích Động - đến hết đất nhà ông Tân Sửu về phía Phúc Lâm | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
720 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 | Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch cầu Sim - đến ngã tư cây xăng thôn Kẹm | 400.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
721 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 | Từ ngã tư cây xăng thôn Kẹm - đến hết Cầu Treo | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 | Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức | 400.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
723 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ giáp Tân Mỹ - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
724 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ lối rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 - đến đường rẽ vào thôn Hùng Lãm 1 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Việt Yên | Xã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ giáp đất thị trấn Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
726 | Huyện Việt Yên | Xã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) | Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
727 | Huyện Việt Yên | Xã Nghĩa Trung - Quốc lộ 17 | Đoạn từ km7 - đến giáp xã Việt Lập, huyện Tân Yên | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Xã Quảng Minh: Từ giáp đất TT Nếnh - đến hết đất Quảng Minh | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
729 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn giáp xã Quảng Minh - đến hết trụ sở UBND xã | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
730 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - đến hết thôn Mai Vũ | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
731 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ thôn Mai Vũ - đến hết đất xã Ninh Sơn | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
732 | Huyện Việt Yên | Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Khu dân cư Thôn Nội Ninh - | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
733 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát | 400.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
734 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ bến gầm Phù Tài đi Hiệp Hòa - | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
735 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà | 400.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
736 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
738 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
739 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ Trường Lý Thường Kiệt đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
741 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà | 400.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
742 | Huyện Việt Yên | Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà | Đoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu | 400.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
743 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ điểm cắt với đường 298 - đến điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
744 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh - đến hết trường tiểu học Quảng Minh | 2.300.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
745 | Huyện Việt Yên | Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ hết trường tiểu học Quảng Minh - đến giáp đất Trung Sơn | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
746 | Huyện Việt Yên | Xã Trung Sơn - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ giáp đất xã Quảng Minh - đến điểm cắt đường Nếnh đi chùa Bổ Đà | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
747 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 B | Đoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 (nay là thôn Chàng) | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
748 | Huyện Việt Yên | Đường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 B | Từ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên) | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
749 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn từ Quán Rãnh - đến đường bê tông vào thôn Đầu | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
750 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn từ đường bê tông vào thôn Đầu - đến giáp đất Thượng Lan | 400.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
751 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
752 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng - | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
753 | Huyện Việt Yên | Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Khu dân cư Thôn Nguộn - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
754 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xã | Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
755 | Huyện Việt Yên | Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xã | Đoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy | 300.000 | 200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
756 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xã | Đoạn từ Giáp đất thị trấn Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
757 | Huyện Việt Yên | Trục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xã | Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- Xã Vân Hà | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Việt Yên | Trục đường từ Quán Rãnh đi xã Hương Mai - Trục đường liên xã | Đoạn từ QL37 - đến giáp đất xã Hương Mai (trục đường quán rãnh - kè bài) | 1.200.000 | 700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
759 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xã | Đoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
760 | Huyện Việt Yên | Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xã | Đoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
762 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã | Đoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
763 | Huyện Việt Yên | Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - Trục đường liên xã | Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
765 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ đường rẽ vào Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
766 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Trục đường Quán Rãnh đi Dốc ông Bông- Kè bà Lạng - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Tam Hợp - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
768 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Mai Hạ - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
769 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Xuân Minh (đồng trên) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
771 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Xuân Lạn - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
772 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Đống Mối - | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
774 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
775 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
776 | Huyện Việt Yên | Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
777 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên | 600.000 | 400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
778 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Thượng - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
780 | Huyện Việt Yên | Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu Dân cư Thôn Hà Thượng - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
781 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
783 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường Kẹm Lai (Từ ngã ba thôn Kẹm - đến thôn Lai xã Nghĩa Trung) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
784 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
785 | Huyện Việt Yên | Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC Thôn Kè - Minh Đức - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
786 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ xã Vân Trung | 900.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
787 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Vân Trung - đến gốc Đa thôn Trúc Tay | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ UBND xã đi thôn Trung Đồng - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
789 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường gom Quốc lộ 1A - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
790 | Huyện Việt Yên | Xã Vân Hà - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn | 900.000 | 500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
792 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
793 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
795 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
796 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
798 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường gom QL1 - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
799 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |