• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum 2025

VN LAW FIRM bởi VN LAW FIRM
09/01/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.2. Bảng giá đất Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum

Bảng giá đất Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum mới nhất theo Quyết định 75/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum.


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 68/2019/NQ-HĐND ngày 30/12/2019 thông qua bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020 – 2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum;

– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 về bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum;

– Quyết định 75/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat thanh pho kon tum tinh kon tum
Hình minh họa. Bảng giá đất Thành phố Kon Tum – tỉnh Kon Tum

3. Bảng giá đất Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1: Áp dụng đối với đất mặt tiền đường (của tất cả các loại đường)

– Vị trí 2: Áp dụng đối với đất trong ngõ, hẻm có chiều rộng trên 3m.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với đất trong ngõ, hẻm có chiều rộng từ 3m trở xuống.

3.2. Bảng giá đất Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Thành phố Kon TumChu Văn AnToàn bộ -3.720.0002.418.0001.674.000--Đất ở đô thị
2Thành phố Kon TumLê Văn AnToàn bộ -1.323.000861.000588.000--Đất ở đô thị
3Thành phố Kon TumĐào Duy AnhToàn bộ -2.100.0001.372.000952.000--Đất ở đô thị
4Thành phố Kon TumPhan AnhToàn bộ -2.100.0001.372.000952.000--Đất ở đô thị
5Thành phố Kon TumNguyễn BặcPhạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế1.700.0001.100.000760.000--Đất ở đô thị
6Thành phố Kon TumNguyễn BặcNgô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng1.050.000693.000462.000--Đất ở đô thị
7Thành phố Kon TumNguyễn BặcPhạm Văn Đồng - Suối Ha Nor1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
8Thành phố Kon TumNguyễn BặcHẻm 45 -640.000416.000304.000--Đất ở đô thị
9Thành phố Kon TumHồng BàngToàn bộ -1.860.0001.209.000837.000--Đất ở đô thị
10Thành phố Kon TumNguyễn Lương BằngToàn bộ -1.197.000779.000532.000--Đất ở đô thị
11Thành phố Kon TumPhan Văn BảyTừ Phan Đình Phùng - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh3.105.0002.024.0001.403.000--Đất ở đô thị
12Thành phố Kon TumNguyễn BìnhToàn bộ -850.000561.000374.000--Đất ở đô thị
13Thành phố Kon TumNguyễn Thái BìnhToàn bộ -1.150.000759.000506.000--Đất ở đô thị
14Thành phố Kon TumNguyễn Thái BìnhHẻm 62 -640.000416.000304.000--Đất ở đô thị
15Thành phố Kon TumTrần Tử BìnhToàn bộ -1.445.000935.000646.000--Đất ở đô thị
16Thành phố Kon TumY BóTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa8.400.000----Đất ở đô thị
17Thành phố Kon TumPhan Kế BínhToàn bộ -2.700.0001.764.0001.206.000--Đất ở đô thị
18Thành phố Kon TumThu BồnToàn bộ -4.830.0003.151.0002.162.000--Đất ở đô thị
19Thành phố Kon TumBạch Thái BưởiTừ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Dương Bạch Mai8.400.000----Đất ở đô thị
20Thành phố Kon TumTạ Quang BửuToàn bộ -4.995.0003.240.0002.241.000--Đất ở đô thị
21Thành phố Kon TumSiu BlêhTừ đường Hoàng Diệu - đường Bờ kè1.275.000833.000578.000--Đất ở đô thị
22Thành phố Kon TumNguyễn Thị CáiTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương7.350.000----Đất ở đô thị
23Thành phố Kon TumLương Văn CanToàn bộ -4.830.0003.151.0002.162.000--Đất ở đô thị
24Thành phố Kon TumCù Huy CậnToàn bộ -720.000468.000342.000--Đất ở đô thị
25Thành phố Kon TumNguyễn Đức CảnhĐào Duy Từ - Bắc Kạn1.190.000765.000561.000--Đất ở đô thị
26Thành phố Kon TumNam CaoToàn bộ -800.000528.000352.000--Đất ở đô thị
27Thành phố Kon TumVăn CaoToàn bộ -1.150.000759.000506.000--Đất ở đô thị
28Thành phố Kon TumTrần Quý CápToàn bộ -850.000561.000374.000--Đất ở đô thị
29Thành phố Kon TumNguyễn Hữu CầuThi Sách - Phan Chu Trinh4.185.0002.728.0001.891.000--Đất ở đô thị
30Thành phố Kon TumNguyễn Hữu CầuBà Triệu - Trần Nhân Tông9.750.0006.350.0004.375.000--Đất ở đô thị
31Thành phố Kon TumLê ChânToàn bộ -4.050.0002.646.0001.809.000--Đất ở đô thị
32Thành phố Kon TumTrần Khát ChânToàn bộ -4.320.0002.808.0001.944.000--Đất ở đô thị
33Thành phố Kon TumNguyễn Cảnh ChânToàn bộ -4.620.0003.014.0002.068.000--Đất ở đô thị
34Thành phố Kon TumNông Quốc ChấnTừ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch2.210.0001.437.000986.000--Đất ở đô thị
35Thành phố Kon TumPhan Bội ChâuToàn bộ -4.725.0003.078.0002.133.000--Đất ở đô thị
36Thành phố Kon TumPhan Bội ChâuHẻm 33 -2.185.0001.426.000989.000--Đất ở đô thị
37Thành phố Kon TumMạc Đĩnh ChiToàn bộ -7.020.0004.563.0003.159.000--Đất ở đô thị
38Thành phố Kon TumNguyễn ChíchToàn bộ -700.000462.000308.000--Đất ở đô thị
39Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHoàng Văn Thụ - Trần Phú24.650.00016.037.00011.049.000--Đất ở đô thị
40Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuTrần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới)13.750.0008.950.0006.175.000--Đất ở đô thị
41Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết10.250.0006.675.0004.600.000--Đất ở đô thị
42Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm 50 -2.750.0001.800.0001.225.000--Đất ở đô thị
43Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm 80 -1.620.0001.053.000729.000--Đất ở đô thị
44Thành phố Kon TumPhó Đức ChínhToàn bộ -800.000528.000352.000--Đất ở đô thị
45Thành phố Kon TumTrường ChinhPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong11.470.0007.471.0005.146.000--Đất ở đô thị
46Thành phố Kon TumTrường ChinhLê Hồng Phong - Trần Phú10.850.0007.068.0004.867.000--Đất ở đô thị
47Thành phố Kon TumTrường ChinhTrần Phú - Trần Văn Hai8.990.0005.858.0004.031.000--Đất ở đô thị
48Thành phố Kon TumTrường ChinhTrần Văn Hai - Hết3.720.0002.418.0001.674.000--Đất ở đô thị
49Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 205 -6.440.0004.200.0002.884.000--Đất ở đô thị
50Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 23 -1.210.000792.000550.000--Đất ở đô thị
51Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 165 -2.700.0001.755.0001.215.000--Đất ở đô thị
52Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 16 -1.210.000792.000550.000--Đất ở đô thị
53Thành phố Kon TumTrường ChinhĐường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai)1.955.0001.265.000874.000--Đất ở đô thị
54Thành phố Kon TumLê Đình ChinhToàn bộ -5.500.0003.575.0002.475.000--Đất ở đô thị
55Thành phố Kon TumLê Đình ChinhHẻm 84 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
56Thành phố Kon TumLê Đình ChinhHẻm 33 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
57Thành phố Kon TumY ChởToàn bộ -700.000462.000308.000--Đất ở đô thị
58Thành phố Kon TumÂu CơHoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ3.720.0002.418.0001.674.000--Đất ở đô thị
59Thành phố Kon TumÂu CơHuỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân1.800.0001.170.000810.000--Đất ở đô thị
60Thành phố Kon TumÂu CơHẻm 81 -1.610.0001.058.000713.000--Đất ở đô thị
61Thành phố Kon TumĐặng Trần CônToàn bộ -3.240.0002.106.0001.458.000--Đất ở đô thị
62Thành phố Kon TumPhan Huy ChúTrường Chinh - Lê Đình Chinh3.780.0002.464.0001.708.000--Đất ở đô thị
63Thành phố Kon TumPhan Huy ChúTrần Nhân Tông - Đống Đa3.900.0002.548.0001.742.000--Đất ở đô thị
64Thành phố Kon TumLương Đình CủaToàn bộ -1.445.000935.000646.000--Đất ở đô thị
65Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừHuỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc3.375.0002.187.0001.512.000--Đất ở đô thị
66Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừNguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng2.700.0001.755.0001.215.000--Đất ở đô thị
67Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừHẻm 146 -1.610.0001.058.000713.000--Đất ở đô thị
68Thành phố Kon TumGiáp Văn CươngTừ Phan Đình Phùng - Đường quy hoạch (lô cao su)935.000612.000425.000--Đất ở đô thị
69Thành phố Kon TumGiáp Văn CươngĐoạn còn lại -912.000589.000399.000--Đất ở đô thị
70Thành phố Kon TumNguyễn Thị CươngTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa10.500.000----Đất ở đô thị
71Thành phố Kon TumTô Vĩnh DiệnToàn bộ -3.720.0002.418.0001.674.000--Đất ở đô thị
72Thành phố Kon TumHoàng DiệuNgô Quyền - Nguyễn Huệ4.140.0002.691.0001.863.000--Đất ở đô thị
73Thành phố Kon TumHoàng DiệuNguyễn Huệ - Hết3.000.0001.944.0001.344.000--Đất ở đô thị
74Thành phố Kon TumHoàng DiệuHẻm 21 -1.710.0001.121.000760.000--Đất ở đô thị
75Thành phố Kon TumHoàng DiệuHẻm 28 -1.710.0001.121.000760.000--Đất ở đô thị
76Thành phố Kon TumTrần Quang DiệuToàn bộ -1.071.000697.000476.000--Đất ở đô thị
77Thành phố Kon TumXuân DiệuToàn bộ -2.970.0001.944.0001.323.000--Đất ở đô thị
78Thành phố Kon TumNguyễn DuToàn bộ -3.450.0002.254.0001.541.000--Đất ở đô thị
79Thành phố Kon TumTrần Khánh DưPhan Đình Phùng - Sư Vạn Hạnh10.080.0006.552.0004.536.000--Đất ở đô thị
80Thành phố Kon TumTrần Khánh DưSư Vạn Hạnh - Tô Hiến Thành8.100.0005.265.0003.645.000--Đất ở đô thị
81Thành phố Kon TumTrần Khánh DưTô Hiến Thành - Trần Khát Chân10.920.0007.098.0004.888.000--Đất ở đô thị
82Thành phố Kon TumTrần Khánh DưTrần Khát Chân - Ure7.820.0005.083.0003.519.000--Đất ở đô thị
83Thành phố Kon TumA DừaTrần Phú - URe3.360.0002.184.0001.512.000--Đất ở đô thị
84Thành phố Kon TumA DừaUre - Hàm Nghi2.625.0001.701.0001.176.000--Đất ở đô thị
85Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật3.000.0001.944.0001.344.000--Đất ở đô thị
86Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtNguyễn Thiện Thuật - Hết2.040.0001.320.000912.000--Đất ở đô thị
87Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 109 -1.100.000720.000500.000--Đất ở đô thị
88Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 53 -1.100.000720.000500.000--Đất ở đô thị
89Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 53/22 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
90Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 102 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
91Thành phố Kon TumĐặng DungToàn bộ -8.370.0005.454.0003.753.000--Đất ở đô thị
92Thành phố Kon TumNgô Tiến DũngToàn bộ -4.140.0002.691.0001.863.000--Đất ở đô thị
93Thành phố Kon TumNgô Tiến DũngHẻm 10 -1.615.0001.045.000722.000--Đất ở đô thị
94Thành phố Kon TumVõ Văn DũngToàn bộ -4.830.0003.151.0002.162.000--Đất ở đô thị
95Thành phố Kon TumTrần DũngToàn bộ -680.000442.000323.000--Đất ở đô thị
96Thành phố Kon TumĐống ĐaĐoàn Thị Điểm - Lê Hồng Phong2.635.0001.705.0001.178.000--Đất ở đô thị
97Thành phố Kon TumĐống ĐaLê Hồng Phong - Nhà công vụ Sư đoàn 108.060.0005.252.0003.614.000--Đất ở đô thị
98Thành phố Kon TumTản ĐàToàn bộ -2.760.0001.794.0001.242.000--Đất ở đô thị
99Thành phố Kon TumBế Văn ĐànToàn bộ -1.785.0001.155.000798.000--Đất ở đô thị
100Thành phố Kon TumTôn ĐảnToàn bộ -1.725.0001.127.000782.000--Đất ở đô thị
101Thành phố Kon TumBạch ĐằngTừ Trần Phú - Phan Đình Phùng20.240.00013.156.0009.085.000--Đất ở đô thị
102Thành phố Kon TumBạch ĐằngTừ Phan Đình Phùng - Di tích lịch sử Ngục Kon Tum6.000.0003.900.0002.688.000--Đất ở đô thị
103Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong35.150.00022.857.00015.770.000--Đất ở đô thị
104Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoLê Hồng Phong - Trần Phú36.000.00023.400.00016.146.000--Đất ở đô thị
105Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoTrần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng31.350.00020.387.00014.060.000--Đất ở đô thị
106Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoKơ Pa Kơ Lơng - Tăng Bạt Hổ27.900.00018.144.00012.510.000--Đất ở đô thị
107Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoTăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng19.800.00012.870.0008.874.000--Đất ở đô thị
108Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoLý Tự Trọng - Đào Duy Từ16.800.00010.920.0007.539.000--Đất ở đô thị
109Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoPhan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học17.100.00011.115.0007.676.000--Đất ở đô thị
110Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoNguyễn Thái Học - Hết7.000.0004.560.0003.120.000--Đất ở đô thị
111Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 104 -2.880.0001.872.0001.296.000--Đất ở đô thị
112Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 192 -3.780.0002.466.0001.692.000--Đất ở đô thị
113Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 160 -3.240.0002.106.0001.458.000--Đất ở đô thị
114Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 208 -3.780.0002.466.0001.692.000--Đất ở đô thị
115Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 219 -1.700.0001.105.000765.000--Đất ở đô thị
116Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 249 -3.060.0001.989.0001.377.000--Đất ở đô thị
117Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 249/9 -2.700.0001.764.0001.206.000--Đất ở đô thị
118Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 249/2 -2.430.0001.584.0001.098.000--Đất ở đô thị
119Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 428 -2.160.0001.404.000972.000--Đất ở đô thị
120Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 338 -2.160.0001.404.000972.000--Đất ở đô thị
121Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 279 -2.160.0001.404.000972.000--Đất ở đô thị
122Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 461 -3.240.0002.106.0001.458.000--Đất ở đô thị
123Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 461/6 -2.700.0001.764.0001.206.000--Đất ở đô thị
124Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 141 -1.280.000832.000560.000--Đất ở đô thị
125Thành phố Kon TumBùi ĐạtĐào Duy Từ - Lê Viết Lượng2.750.0001.800.0001.225.000--Đất ở đô thị
126Thành phố Kon TumBùi ĐạtLê Viết Lượng - Bắc Kạn1.725.0001.127.000782.000--Đất ở đô thị
127Thành phố Kon TumLý Nam ĐếToàn bộ -2.875.0001.863.0001.288.000--Đất ở đô thị
128Thành phố Kon TumMai Hắc ĐếTừ Hẻm 138 đường Sư Vạn Hạnh - Đến đường Đinh Công Tráng1.575.0001.029.000714.000--Đất ở đô thị
129Thành phố Kon TumMai Hắc ĐếTừ Đinh Công Tráng - Hết đường2.750.0001.782.0001.232.000--Đất ở đô thị
130Thành phố Kon TumMai Hắc ĐếHẻm 99 -1.320.000858.000594.000--Đất ở đô thị
131Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở2.700.0001.764.0001.206.000--Đất ở đô thị
132Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84)2.520.0001.638.0001.134.000--Đất ở đô thị
133Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107)1.350.000882.000612.000--Đất ở đô thị
134Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành1.080.000702.000486.000--Đất ở đô thị
135Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmNgô Quyền - Trần Hưng Đạo22.000.00014.300.0009.878.000--Đất ở đô thị
136Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmTrần Hưng Đạo - Lê Lợi16.400.00010.660.0007.340.000--Đất ở đô thị
137Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmLê Lợi - Bà Triệu14.280.0009.282.0006.405.000--Đất ở đô thị
138Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmBà Triệu - Hết11.500.0007.475.0005.152.000--Đất ở đô thị
139Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 29 -1.680.0001.104.000744.000--Đất ở đô thị
140Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 37 -1.680.0001.104.000744.000--Đất ở đô thị
141Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 39 -1.680.0001.104.000744.000--Đất ở đô thị
142Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 01 -2.025.0001.323.000918.000--Đất ở đô thị
143Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 34 -1.625.0001.050.000725.000--Đất ở đô thị
144Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 154 -1.500.000975.000675.000--Đất ở đô thị
145Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 184 -1.500.000975.000675.000--Đất ở đô thị
146Thành phố Kon TumTrương ĐịnhToàn bộ -3.105.0002.024.0001.403.000--Đất ở đô thị
147Thành phố Kon TumTrương ĐịnhHẻm 44 -1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
148Thành phố Kon TumTrương ĐịnhHẻm 46 -1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
149Thành phố Kon TumBa ĐìnhToàn bộ -14.060.0009.139.0006.290.000--Đất ở đô thị
150Thành phố Kon TumNguyễn Thị ĐịnhToàn bộ -1.920.0001.248.000840.000--Đất ở đô thị
151Thành phố Kon TumLê Quý ĐônLê Hồng Phong - Hết tường rào phía Tây Sở LĐ-TB XH3.240.0002.106.0001.458.000--Đất ở đô thị
152Thành phố Kon TumLê Quý ĐônLê Hồng Phong - Trần Phú6.510.0004.242.0002.919.000--Đất ở đô thị
153Thành phố Kon TumLê Quý ĐônTrần Phú - Hết4.625.0003.000.0002.075.000--Đất ở đô thị
154Thành phố Kon TumLê Quý ĐônHẻm 101 -1.900.0001.240.000860.000--Đất ở đô thị
155Thành phố Kon TumLê Quý ĐônHẻm 35 -1.955.0001.265.000874.000--Đất ở đô thị
156Thành phố Kon TumLê Quý ĐônHẻm 180 -1.955.0001.265.000874.000--Đất ở đô thị
157Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngPhạm Văn Đồng - Hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi3.150.0002.058.0001.407.000--Đất ở đô thị
158Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngTừ hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi - Hết ranh giới phường Lê Lợi.2.300.0001.495.0001.035.000--Đất ở đô thị
159Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngHẻm 52 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
160Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngHẻm 53 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
161Thành phố Kon TumPhù ĐổngHùng Vương - Trần Nhân Tông2.700.0001.755.0001.215.000--Đất ở đô thị
162Thành phố Kon TumPhù ĐổngTrần Nhân Tông - Nguyễn Sinh Sắc2.465.0001.595.0001.102.000--Đất ở đô thị
163Thành phố Kon TumPhù ĐổngHẻm 32 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
164Thành phố Kon TumPhù ĐổngHẻm 05 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
165Thành phố Kon TumPhù ĐổngHẻm 20 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
166Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngTừ cầu Đăk Bla - Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh11.480.0007.476.0005.152.000--Đất ở đô thị
167Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngNgã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh - Đồng Nai7.130.0004.646.0003.197.000--Đất ở đô thị
168Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngĐồng Nai - Hết cổng Trạm điện 500KV6.090.0003.969.0002.730.000--Đất ở đô thị
169Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngCổng Trạm 500KV - Hết Trường Nguyễn Viết Xuân4.940.0003.211.0002.223.000--Đất ở đô thị
170Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngTrường Nguyễn Viết Xuân - Đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự3.990.0002.603.0001.786.000--Đất ở đô thị
171Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngTừ đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự - Ranh giới xã Hòa Bình và phường Trần Hưng Đạo3.610.0002.356.0001.615.000--Đất ở đô thị
172Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 485 -850.000561.000374.000--Đất ở đô thị
173Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 563 -935.000612.000425.000--Đất ở đô thị
174Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 587 -935.000612.000425.000--Đất ở đô thị
175Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 526 -935.000612.000425.000--Đất ở đô thị
176Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 673 -935.000612.000425.000--Đất ở đô thị
177Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 698 -1.105.000714.000493.000--Đất ở đô thị
178Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 925 -1.105.000714.000493.000--Đất ở đô thị
179Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 947 -1.105.000714.000493.000--Đất ở đô thị
180Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 999 -935.000612.000425.000--Đất ở đô thị
181Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 338 -900.000594.000396.000--Đất ở đô thị
182Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 134 -1.260.000828.000558.000--Đất ở đô thị
183Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 112 -1.440.000936.000648.000--Đất ở đô thị
184Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 113 -1.350.000882.000612.000--Đất ở đô thị
185Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 230 -1.260.000828.000558.000--Đất ở đô thị
186Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 435 -1.170.000756.000522.000--Đất ở đô thị
187Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 257 -990.000648.000450.000--Đất ở đô thị
188Thành phố Kon TumKim ĐồngTừ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Trần Đức Thảo2.520.0001.632.0001.128.000--Đất ở đô thị
189Thành phố Kon TumY ĐônToàn bộ -700.000462.000308.000--Đất ở đô thị
190Thành phố Kon TumLê Thị Hồng GấmĐặng Tiến Đông - Đồng Nai1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
191Thành phố Kon TumLê Thị Hồng GấmĐồng Nai - Hết1.610.0001.058.000713.000--Đất ở đô thị
192Thành phố Kon TumHà Huy GiápTrần Văn Hai - A Ninh1.120.000736.000496.000--Đất ở đô thị
193Thành phố Kon TumHà Huy GiápA Ninh - Hết đường960.000624.000432.000--Đất ở đô thị
194Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápDuy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm5.750.0003.749.0002.576.000--Đất ở đô thị
195Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápTừ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum2.070.0001.357.000920.000--Đất ở đô thị
196Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápTừ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín2.375.0001.539.0001.064.000--Đất ở đô thị
197Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 46 -850.000561.000374.000--Đất ở đô thị
198Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 64 -900.000594.000396.000--Đất ở đô thị
199Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 141 -900.000594.000396.000--Đất ở đô thị
200Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 95 -900.000594.000396.000--Đất ở đô thị
201Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 189 -900.000594.000396.000--Đất ở đô thị
202Thành phố Kon TumA GióToàn bộ -1.100.000726.000484.000--Đất ở đô thị
203Thành phố Kon TumA GióHẻm 12 -760.000494.000361.000--Đất ở đô thị
204Thành phố Kon TumPhan Đình GiótToàn bộ -2.750.0001.800.0001.225.000--Đất ở đô thị
205Thành phố Kon TumTrần Nguyên HãnToàn bộ -3.900.0002.548.0001.742.000--Đất ở đô thị
206Thành phố Kon TumLê Ngọc HânToàn bộ -3.720.0002.418.0001.674.000--Đất ở đô thị
207Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhTrần Phú - Ure3.720.0002.418.0001.674.000--Đất ở đô thị
208Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhUre - Hàm Nghi3.100.0002.015.0001.395.000--Đất ở đô thị
209Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHàm Nghi - Trần Khánh Dư3.465.0002.247.0001.554.000--Đất ở đô thị
210Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật2.880.0001.872.0001.296.000--Đất ở đô thị
211Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhNguyễn Thiện Thuật - Hết2.430.0001.593.0001.080.000--Đất ở đô thị
212Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 325 -1.500.000975.000675.000--Đất ở đô thị
213Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 312 -1.104.000713.000483.000--Đất ở đô thị
214Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 138 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
215Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 88 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
216Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 354 -1.495.000966.000667.000--Đất ở đô thị
217Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 354/18 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
218Thành phố Kon TumTrần Văn HaiĐào Duy Từ - Trường Chinh7.250.0004.725.0003.250.000--Đất ở đô thị
219Thành phố Kon TumTrần Văn HaiTrường Chinh - Đập nước5.720.0003.718.0002.574.000--Đất ở đô thị
220Thành phố Kon TumTrần Văn HaiĐập nước - Hết4.480.0002.912.0002.016.000--Đất ở đô thị
221Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 317 -1.890.0001.239.000840.000--Đất ở đô thị
222Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 63 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
223Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 67 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
224Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 269 -1.045.000684.000475.000--Đất ở đô thị
225Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 275 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
226Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 96 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
227Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 118 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
228Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 02 -850.000561.000374.000--Đất ở đô thị
229Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 52A -750.000495.000330.000--Đất ở đô thị
230Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 125 -750.000495.000330.000--Đất ở đô thị
231Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 128 -750.000495.000330.000--Đất ở đô thị
232Thành phố Kon TumDương Quảng HàmTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan7.350.000----Đất ở đô thị
233Thành phố Kon TumSong HàoToàn bộ -1.530.000990.000684.000--Đất ở đô thị
234Thành phố Kon TumThoại Ngọc HầuToàn bộ -1.890.0001.224.000846.000--Đất ở đô thị
235Thành phố Kon TumLê Văn HiếnPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong3.600.0002.352.0001.608.000--Đất ở đô thị
236Thành phố Kon TumLê Văn HiếnTrần Phú - Sư đoàn 103.900.0002.548.0001.742.000--Đất ở đô thị
237Thành phố Kon TumLê Văn HiếnHẻm 03 -2.295.0001.485.0001.026.000--Đất ở đô thị
238Thành phố Kon TumLê Văn HiếnHẻm 12 -1.520.000988.000684.000--Đất ở đô thị
239Thành phố Kon TumLê Văn HiếnHẻm 01 -1.520.000988.000684.000--Đất ở đô thị
240Thành phố Kon TumHồ Trọng HiếuToàn bộ -1.300.000858.000572.000--Đất ở đô thị
241Thành phố Kon TumLê Thời HiếnPhạm Văn Đồng - Hết đất Trường Mầm non1.575.0001.025.000700.000--Đất ở đô thị
242Thành phố Kon TumLê Thời HiếnTừ hết đất Trường Mầm non - Hết1.350.000891.000594.000--Đất ở đô thị
243Thành phố Kon TumNguyễn Thượng HiềnToàn bộ -2.040.0001.320.000912.000--Đất ở đô thị
244Thành phố Kon TumNguyễn Thượng HiềnHẻm 38 -1.250.000825.000550.000--Đất ở đô thị
245Thành phố Kon TumTô HiệuToàn bộ -760.000494.000361.000--Đất ở đô thị
246Thành phố Kon TumTăng Bạt HổToàn bộ -5.760.0003.744.0002.592.000--Đất ở đô thị
247Thành phố Kon TumTăng Bạt HổHẻm 10 -2.280.0001.482.0001.026.000--Đất ở đô thị
248Thành phố Kon TumTăng Bạt HổHẻm 22 -2.280.0001.482.0001.026.000--Đất ở đô thị
249Thành phố Kon TumPhan Ngọc HiểnToàn bộ -756.000486.000342.000--Đất ở đô thị
250Thành phố Kon TumTrần Quốc HoànToàn bộ -630.000405.000285.000--Đất ở đô thị
251Thành phố Kon TumLê HoànBắc Kạn - Lê Viết Lượng1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
252Thành phố Kon TumLê HoànCao Bá Quát - Đường liên thôn1.210.000792.000550.000--Đất ở đô thị
253Thành phố Kon TumTrần HoànToàn bộ -2.625.0001.700.0001.175.000--Đất ở đô thị
254Thành phố Kon TumĐinh Tiên HoàngToàn bộ -1.701.0001.107.000756.000--Đất ở đô thị
255Thành phố Kon TumNguyễn Văn HoàngToàn bộ -3.240.0002.106.0001.458.000--Đất ở đô thị
256Thành phố Kon TumNguyễn Thái HọcToàn bộ -8.100.0005.265.0003.645.000--Đất ở đô thị
257Thành phố Kon TumNguyễn Thái HọcHẻm 15 -2.185.0001.425.000988.000--Đất ở đô thị
258Thành phố Kon TumNguyễn Thái HọcHẻm 31 -1.840.0001.200.000832.000--Đất ở đô thị
259Thành phố Kon TumDiên HồngToàn bộ -1.512.000984.000672.000--Đất ở đô thị
260Thành phố Kon TumĐỗ Xuân HợpToàn bộ -6.300.0004.095.0002.835.000--Đất ở đô thị
261Thành phố Kon TumDương Văn HuânToàn bộ -1.197.000779.000532.000--Đất ở đô thị
262Thành phố Kon TumLê Văn HuânToàn bộ -945.000615.000420.000--Đất ở đô thị
263Thành phố Kon TumHồ Văn HuêToàn bộ -1.360.000880.000608.000--Đất ở đô thị
264Thành phố Kon TumNguyễn HuệPhan Đình Phùng - Hết Bảo tàng tỉnh Kon Tum6.000.0003.912.0002.688.000--Đất ở đô thị
265Thành phố Kon TumNguyễn HuệPhan Đình Phùng - Trần Phú24.150.00015.708.00010.836.000--Đất ở đô thị
266Thành phố Kon TumNguyễn HuệTrần Phú - Nguyễn Trãi19.550.00012.719.0008.763.000--Đất ở đô thị
267Thành phố Kon TumNguyễn HuệNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ16.100.00010.465.0007.222.000--Đất ở đô thị
268Thành phố Kon TumNguyễn HuệLý Thái Tổ - Nguyễn Văn Trỗi14.520.0009.438.0006.512.000--Đất ở đô thị
269Thành phố Kon TumNguyễn HuệNguyễn Văn Trỗi - Đào Duy Từ9.900.0006.446.0004.444.000--Đất ở đô thị
270Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 537 -1.785.0001.155.000798.000--Đất ở đô thị
271Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 538 -1.615.0001.045.000722.000--Đất ở đô thị
272Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 05 -1.615.0001.045.000722.000--Đất ở đô thị
273Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 555 -1.870.0001.210.000836.000--Đất ở đô thị
274Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 555/10 -1.600.0001.040.000720.000--Đất ở đô thị
275Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 653 -1.805.0001.178.000817.000--Đất ở đô thị
276Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 603 -1.805.0001.178.000817.000--Đất ở đô thị
277Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 642 -1.805.0001.178.000817.000--Đất ở đô thị
278Thành phố Kon TumPhùng HưngTrường Chinh - Hết đường nhựa3.150.0002.058.0001.407.000--Đất ở đô thị
279Thành phố Kon TumPhùng HưngĐoạn còn lại -1.920.0001.248.000864.000--Đất ở đô thị
280Thành phố Kon TumPhùng HưngHẻm 05 -1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
281Thành phố Kon TumPhùng HưngHẻm 42 -1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
282Thành phố Kon TumPhùng HưngHẻm 60 -1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
283Thành phố Kon TumTrần Duy HưngToàn bộ -2.640.0001.728.0001.176.000--Đất ở đô thị
284Thành phố Kon TumHồ Xuân HươngPhan Đình Phùng - Đặng Trần Côn4.050.0002.646.0001.809.000--Đất ở đô thị
285Thành phố Kon TumHồ Xuân HươngĐặng Trần Côn - Sư Vạn Hạnh2.700.0001.755.0001.215.000--Đất ở đô thị
286Thành phố Kon TumLê Văn HưuToàn bộ -2.880.0001.872.0001.296.000--Đất ở đô thị
287Thành phố Kon TumTố HữuToàn bộ -13.800.0008.970.0006.187.000--Đất ở đô thị
288Thành phố Kon TumTố HữuHẻm 25 -4.140.0002.691.0001.863.000--Đất ở đô thị
289Thành phố Kon TumCao Xuân HuyTừ đường Đào Đình Luyện - Đến Hết đường8.400.000----Đất ở đô thị
290Thành phố Kon TumNguyễn Văn HuyênToàn bộ -2.640.0001.728.0001.176.000--Đất ở đô thị
291Thành phố Kon TumBắc KạnĐào Duy Từ - Lê Hoàn4.500.0002.925.0002.025.000--Đất ở đô thị
292Thành phố Kon TumBắc KạnLê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh3.500.0002.275.0001.575.000--Đất ở đô thị
293Thành phố Kon TumBắc KạnTrung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo2.730.0001.768.0001.222.000--Đất ở đô thị
294Thành phố Kon TumBắc KạnHẻm 96 -1.520.000988.000684.000--Đất ở đô thị
295Thành phố Kon TumNgô Đức KếĐặng Tiến Đông - Đồng Nai2.375.0001.539.0001.064.000--Đất ở đô thị
296Thành phố Kon TumNgô Đức KếĐồng Nai - Nguyễn Tri Phương1.360.000880.000608.000--Đất ở đô thị
297Thành phố Kon TumNguyễn Thị Minh KhaiPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái4.680.0003.048.0002.088.000--Đất ở đô thị
298Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiNguyễn Đình Chiểu - Lê Lợi11.550.0007.518.0005.187.000--Đất ở đô thị
299Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiLê Lợi - Phan Chu Trinh8.510.0005.543.0003.818.000--Đất ở đô thị
300Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 18 -1.426.000920.000644.000--Đất ở đô thị
301Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 37 -1.426.000920.000644.000--Đất ở đô thị
302Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 44 -1.265.000828.000575.000--Đất ở đô thị
303Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 54 -1.426.000920.000644.000--Đất ở đô thị
304Thành phố Kon TumNgô Gia KhảmTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Y Bó7.350.000----Đất ở đô thị
305Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángPhan Đình Phùng - Huỳnh Đăng Thơ4.650.0003.038.0002.077.000--Đất ở đô thị
306Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHuỳnh Đăng Thơ - Hết2.480.0001.612.0001.116.000--Đất ở đô thị
307Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01 Huỳnh Thúc Kháng -1.240.000806.000558.000--Đất ở đô thị
308Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 100 Huỳnh Thúc Kháng -1.200.000792.000528.000--Đất ở đô thị
309Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 32 Huỳnh Thúc Kháng -1.705.0001.116.000775.000--Đất ở đô thị
310Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01 -1.705.0001.116.000775.000--Đất ở đô thị
311Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01/9 -1.200.000792.000528.000--Đất ở đô thị
312Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01/28 -1.200.000792.000528.000--Đất ở đô thị
313Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01/24 -1.200.000792.000528.000--Đất ở đô thị
314Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 24 -1.440.000936.000648.000--Đất ở đô thị
315Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 24/28 -1.550.0001.023.000682.000--Đất ở đô thị
316Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 24/22 -1.550.0001.023.000682.000--Đất ở đô thị
317Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 10 -1.440.000936.000648.000--Đất ở đô thị
318Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 56 -1.440.000936.000648.000--Đất ở đô thị
319Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 137 -1.440.000936.000648.000--Đất ở đô thị
320Thành phố Kon TumA KhanhToàn bộ -1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
321Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 01 -640.000416.000304.000--Đất ở đô thị
322Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 19 -640.000416.000304.000--Đất ở đô thị
323Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 76 -640.000416.000304.000--Đất ở đô thị
324Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 78 -640.000416.000304.000--Đất ở đô thị
325Thành phố Kon TumĐinh Gia KhánhTừ Phan Kế Bính - Hết đất Trường THPT Ngô Mây1.900.0001.235.000855.000--Đất ở đô thị
326Thành phố Kon TumĐinh Gia KhánhTừ hết đất Trường THPT Ngô Mây - Hết đường1.330.000874.000589.000--Đất ở đô thị
327Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmNgô Quyền - Hoàng Hoa Thám5.280.0003.432.0002.376.000--Đất ở đô thị
328Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmHoàng Hoa Thám - Hết9.360.0006.084.0004.212.000--Đất ở đô thị
329Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 11 -2.185.0001.426.000989.000--Đất ở đô thị
330Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 06 -2.760.0001.794.0001.242.000--Đất ở đô thị
331Thành phố Kon TumÔng Ích KhiêmToàn bộ -4.830.0003.151.0002.162.000--Đất ở đô thị
332Thành phố Kon TumĐoàn KhuêToàn bộ -1.449.000943.000644.000--Đất ở đô thị
333Thành phố Kon TumNguyễn KhuyếnTừ Lê Hữu Trác - Lê Hoàn1.265.000828.000575.000--Đất ở đô thị
334Thành phố Kon TumNguyễn KhuyếnTừ Lê Hoàn - Hết1.300.000858.000572.000--Đất ở đô thị
335Thành phố Kon TumTrần KiênToàn bộ -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
336Thành phố Kon TumLý Thường KiệtNguyễn Du - Bà Triệu4.370.0002.850.0001.957.000--Đất ở đô thị
337Thành phố Kon TumLý Thường KiệtBà Triệu - Hết (Hùng Vương)8.600.0005.600.0003.860.000--Đất ở đô thị
338Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 77 -1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
339Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 82 -1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
340Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 85 -1.500.000980.000680.000--Đất ở đô thị
341Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 93 -1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
342Thành phố Kon TumPhạm KiệtToàn bộ -750.000495.000330.000--Đất ở đô thị
343Thành phố Kon TumYết KiêuToàn bộ -3.150.0002.058.0001.407.000--Đất ở đô thị
344Thành phố Kon TumYết KiêuHẻm 26 -1.615.0001.045.000722.000--Đất ở đô thị
345Thành phố Kon TumYết KiêuHẻm 27 -1.530.000990.000684.000--Đất ở đô thị
346Thành phố Kon TumYết KiêuHẻm 19 -1.530.000990.000684.000--Đất ở đô thị
347Thành phố Kon TumTô KýToàn bộ -1.980.0001.296.000882.000--Đất ở đô thị
348Thành phố Kon TumTrương Vĩnh KýTừ Nguyễn Văn Linh - Giáp Trường cao đẳng cộng đồng Kon Tum (Cơ sở 4)1.575.0001.029.000714.000--Đất ở đô thị
349Thành phố Kon TumLê LaiToàn bộ -6.250.0004.075.0002.800.000--Đất ở đô thị
350Thành phố Kon TumLê LaiHẻm 53 -2.185.0001.426.000989.000--Đất ở đô thị
351Thành phố Kon TumLê LaiHẻm 111 -1.890.0001.239.000840.000--Đất ở đô thị
352Thành phố Kon TumCù Chính LanToàn bộ -2.100.0001.365.000945.000--Đất ở đô thị
353Thành phố Kon TumCù Chính LanHẻm 19 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
354Thành phố Kon TumCù Chính LanHẻm 25 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
355Thành phố Kon TumPhạm Ngũ LãoToàn bộ -7.200.0004.680.0003.240.000--Đất ở đô thị
356Thành phố Kon TumPhạm Ngũ LãoHẻm 18 -2.400.0001.560.0001.080.000--Đất ở đô thị
357Thành phố Kon TumPhạm Ngũ LãoHẻm 147 -1.050.000690.000465.000--Đất ở đô thị
358Thành phố Kon TumNgô Sỹ LiênTản Đà - Trần Khánh Dư2.530.0001.656.0001.127.000--Đất ở đô thị
359Thành phố Kon TumNgô Sỹ LiênTrần Khánh Dư - Hết3.105.0002.024.0001.403.000--Đất ở đô thị
360Thành phố Kon TumTrần Huy LiệuToàn bộ -3.120.0002.040.0001.392.000--Đất ở đô thị
361Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhTừ Phạm Văn Đồng - Cầu HNo7.540.0004.901.0003.393.000--Đất ở đô thị
362Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhCầu Hno - Hết đất Nhà thờ Phương Hòa5.100.0003.332.0002.278.000--Đất ở đô thị
363Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhTừ hết đất Nhà thờ Phương Hòa - Đường Đặng Tất2.900.0001.885.0001.305.000--Đất ở đô thị
364Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhTừ đường Đặng Tất - Cầu Đăk Tía1.955.0001.265.000874.000--Đất ở đô thị
365Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhKhu vực phía bên dưới cầu HNo (đi đường Trần Đại Nghĩa) -1.178.000760.000532.000--Đất ở đô thị
366Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhKhu vực phía bên dưới cầu HNo (phường Lê Lợi) -900.000585.000405.000--Đất ở đô thị
367Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 210 -672.000432.000304.000--Đất ở đô thị
368Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 277 -798.000513.000361.000--Đất ở đô thị
369Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 272 -798.000513.000361.000--Đất ở đô thị
370Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 317 -798.000513.000361.000--Đất ở đô thị
371Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 147 -798.000513.000361.000--Đất ở đô thị
372Thành phố Kon TumNguyễn LânToàn bộ -1.615.0001.045.000722.000--Đất ở đô thị
373Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanBà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc5.735.0003.720.0002.573.000--Đất ở đô thị
374Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanNguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng5.580.0003.627.0002.511.000--Đất ở đô thị
375Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHuỳnh Thúc Kháng - Hết3.720.0002.418.0001.674.000--Đất ở đô thị
376Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 320 -1.560.0001.008.000696.000--Đất ở đô thị
377Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 264 -1.560.0001.008.000696.000--Đất ở đô thị
378Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 321 -1.560.0001.008.000696.000--Đất ở đô thị
379Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 345 -1.560.0001.008.000696.000--Đất ở đô thị
380Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 205 -1.560.0001.008.000696.000--Đất ở đô thị
381Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 205/8 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
382Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 121 -1.610.0001.058.000713.000--Đất ở đô thị
383Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 137 -1.610.0001.058.000713.000--Đất ở đô thị
384Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 03 -1.495.000966.000667.000--Đất ở đô thị
385Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 21 -1.680.0001.104.000744.000--Đất ở đô thị
386Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 33 -1.680.0001.104.000744.000--Đất ở đô thị
387Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 70 -1.560.0001.008.000696.000--Đất ở đô thị
388Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 90 -1.560.0001.008.000696.000--Đất ở đô thị
389Thành phố Kon TumLê LợiPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong14.300.0009.308.0006.422.000--Đất ở đô thị
390Thành phố Kon TumLê LợiLê Hồng Phong - Trần Phú14.560.0009.464.0006.526.000--Đất ở đô thị
391Thành phố Kon TumLê LợiPhan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học10.750.0007.000.0004.825.000--Đất ở đô thị
392Thành phố Kon TumLê LợiNguyễn Thái Học - Hai Bà Trưng6.750.0004.401.0003.024.000--Đất ở đô thị
393Thành phố Kon TumLê LợiHai Bà Trưng - Hết3.000.0001.944.0001.344.000--Đất ở đô thị
394Thành phố Kon TumLê LợiHẻm 58 -1.725.0001.127.000782.000--Đất ở đô thị
395Thành phố Kon TumLê LợiHẻm 84 -1.500.000980.000680.000--Đất ở đô thị
396Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngPhan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo4.680.0003.042.0002.106.000--Đất ở đô thị
397Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngTrần Hưng Đạo - Ngô Quyền5.400.0003.510.0002.430.000--Đất ở đô thị
398Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngNgô Quyền - Nguyễn Huệ5.130.0003.348.0002.295.000--Đất ở đô thị
399Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngNguyễn Huệ - Hết nhà số 1723.080.0002.016.0001.372.000--Đất ở đô thị
400Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHết nhà số 172 - Hết đường1.870.0001.210.000836.000--Đất ở đô thị
401Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 86 -1.050.000693.000462.000--Đất ở đô thị
402Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 95 -1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
403Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 96 -1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
404Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 131 -840.000546.000378.000--Đất ở đô thị
405Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 135 -840.000546.000378.000--Đất ở đô thị
406Thành phố Kon TumNơ Trang LongUre - Trần Phú6.250.0004.075.0002.800.000--Đất ở đô thị
407Thành phố Kon TumNơ Trang LongTrần Phú - Hẻm 1046.240.0004.056.0002.808.000--Đất ở đô thị
408Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 104 - Trần Văn Hai5.290.0003.450.0002.369.000--Đất ở đô thị
409Thành phố Kon TumNơ Trang LongTrần Văn Hai - Hết đường4.840.0003.146.0002.178.000--Đất ở đô thị
410Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 104 -1.575.0001.029.000714.000--Đất ở đô thị
411Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 206 -1.235.000798.000551.000--Đất ở đô thị
412Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 95 -1.330.000874.000589.000--Đất ở đô thị
413Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 117 -1.190.000782.000527.000--Đất ở đô thị
414Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 50 -750.000495.000330.000--Đất ở đô thị
415Thành phố Kon TumNơ Trang LongĐường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long -750.000495.000330.000--Đất ở đô thị
416Thành phố Kon TumNơ Trang LongĐường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh -750.000495.000330.000--Đất ở đô thị
417Thành phố Kon TumLưu Trọng LưToàn bộ -2.175.0001.421.000986.000--Đất ở đô thị
418Thành phố Kon TumNguyễn LữToàn bộ -1.350.000891.000594.000--Đất ở đô thị
419Thành phố Kon TumNguyễn Huy LungBùi Đạt - Cao Bá Quát2.125.0001.375.000950.000--Đất ở đô thị
420Thành phố Kon TumNguyễn Huy LungCao Bá Quát - Hết1.440.000936.000648.000--Đất ở đô thị
421Thành phố Kon TumLê Viết LượngToàn bộ -1.500.000975.000675.000--Đất ở đô thị
422Thành phố Kon TumĐào Đình LuyệnTừ đường Trường Sa - Đến đường Cao Xuân Huy10.000.000----Đất ở đô thị
423Thành phố Kon TumHồ Quý LyToàn bộ -1.725.0001.127.000782.000--Đất ở đô thị
424Thành phố Kon TumPhan Đăng LưuToàn bộ -817.000532.000361.000--Đất ở đô thị
425Thành phố Kon TumThạch LamLê Hồng Phòng - Đoàn Thị Điểm33.600.00021.840.00015.078.000--Đất ở đô thị
426Thành phố Kon TumĐặng Thai MaiTừ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan7.350.000----Đất ở đô thị
427Thành phố Kon TumDương Bạch MaiTừ đường Lê Văn Việt - Đến đường Bạch Thái Bưởi8.400.000----Đất ở đô thị
428Thành phố Kon TumNhất Chi MaiToàn bộ -3.910.0002.553.0001.748.000--Đất ở đô thị
429Thành phố Kon TumHồ Tùng MậuToàn bộ -7.700.0005.016.0003.454.000--Đất ở đô thị
430Thành phố Kon TumNgô MâyToàn bộ -3.720.0002.418.0001.674.000--Đất ở đô thị
431Thành phố Kon TumNgô MiênToàn bộ -1.701.0001.107.000756.000--Đất ở đô thị
432Thành phố Kon TumĐồng NaiPhạm Văn Đồng - Hết ranh giới P. Lê Lợi3.250.0002.106.0001.456.000--Đất ở đô thị
433Thành phố Kon TumBùi Văn NêToàn bộ -2.300.0001.495.0001.035.000--Đất ở đô thị
434Thành phố Kon TumBùi Văn NêHẻm 73 -900.000594.000396.000--Đất ở đô thị
435Thành phố Kon TumDương Đình NghệToàn bộ -1.150.000759.000506.000--Đất ở đô thị
436Thành phố Kon TumHuỳnh Văn NghệToàn bộ -1.360.000884.000612.000--Đất ở đô thị
437Thành phố Kon TumHàm NghiTrường Chinh - Duy Tân3.300.0002.140.0001.480.000--Đất ở đô thị
438Thành phố Kon TumHàm NghiDuy Tân - Hết2.500.0001.625.0001.125.000--Đất ở đô thị
439Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 155 -1.150.000759.000506.000--Đất ở đô thị
440Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 155/03 -840.000546.000378.000--Đất ở đô thị
441Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 171 -1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
442Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 203 -1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
443Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 203/03 -840.000546.000378.000--Đất ở đô thị
444Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 203/19 -840.000546.000378.000--Đất ở đô thị
445Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 78 -1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
446Thành phố Kon TumLê Thanh NghịToàn bộ -2.530.0001.656.0001.127.000--Đất ở đô thị
447Thành phố Kon TumBùi Hữu NghĩaToàn bộ -2.300.0001.495.0001.035.000--Đất ở đô thị
448Thành phố Kon TumTrần Đại NghĩaToàn bộ -2.875.0001.863.0001.288.000--Đất ở đô thị
449Thành phố Kon TumTrần Đại NghĩaHẻm 26 -800.000520.000360.000--Đất ở đô thị
450Thành phố Kon TumTrần Đại NghĩaHẻm 32 -800.000520.000360.000--Đất ở đô thị
451Thành phố Kon TumCao Văn NgọcToàn bộ -900.000594.000396.000--Đất ở đô thị
452Thành phố Kon TumNguyễn Bá NgọcToàn bộ -1.800.0001.176.000816.000--Đất ở đô thị
453Thành phố Kon TumNguyễn NhạcToàn bộ -2.000.0001.300.000900.000--Đất ở đô thị
454Thành phố Kon TumNguyễn Chí ThanhTừ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến Hết phường Ngô Mây714.000462.000315.000--Đất ở đô thị
455Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmTrần Phú - Ure2.185.0001.426.000989.000--Đất ở đô thị
456Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmUre - Phùng Hưng1.440.000936.000648.000--Đất ở đô thị
457Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmĐinh Công Tráng - Hàm Nghi2.040.0001.320.000912.000--Đất ở đô thị
458Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmHẻm 01 -1.980.0001.298.000880.000--Đất ở đô thị
459Thành phố Kon TumY NhấtToàn bộ -1.120.000736.000496.000--Đất ở đô thị
460Thành phố Kon TumNguyễn NhuToàn bộ -3.000.0001.950.0001.350.000--Đất ở đô thị
461Thành phố Kon TumĐỗ NhuậnHùng Vương - Đống Đa6.000.0003.900.0002.700.000--Đất ở đô thị
462Thành phố Kon TumLê NiệmToàn bộ -1.071.000697.000476.000--Đất ở đô thị
463Thành phố Kon TumA NinhToàn bộ -1.512.000984.000672.000--Đất ở đô thị
464Thành phố Kon TumTrần Đăng NinhToàn bộ -1.260.000819.000567.000--Đất ở đô thị
465Thành phố Kon TumĐinh NúpToàn bộ -1.440.000936.000648.000--Đất ở đô thị
466Thành phố Kon TumTrần Văn ƠnToàn bộ -1.512.000984.000672.000--Đất ở đô thị
467Thành phố Kon TumBùi Xuân PháiToàn bộ -4.830.0003.151.0002.162.000--Đất ở đô thị
468Thành phố Kon TumThái PhiênToàn bộ -1.953.0001.271.000868.000--Đất ở đô thị
469Thành phố Kon TumThái PhiênHẻm 31 -900.000594.000396.000--Đất ở đô thị
470Thành phố Kon TumĐặng Xuân PhongĐinh Công Tráng - Hết2.040.0001.320.000912.000--Đất ở đô thị
471Thành phố Kon TumLê Hồng PhongBạch Đằng - Ngô Quyền30.450.00019.803.00013.650.000--Đất ở đô thị
472Thành phố Kon TumLê Hồng PhongNgô Quyền - Lê Lợi32.400.00021.060.00014.526.000--Đất ở đô thị
473Thành phố Kon TumLê Hồng PhongLê Lợi - Bà Triệu30.450.00019.803.00013.650.000--Đất ở đô thị
474Thành phố Kon TumLê Hồng PhongBà Triệu - Hùng Vương24.200.00015.730.00010.846.000--Đất ở đô thị
475Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHùng Vương - Trần Nhân Tông21.000.00013.650.0009.429.000--Đất ở đô thị
476Thành phố Kon TumLê Hồng PhongTrần Nhân Tông - Hết18.050.00011.742.0008.094.000--Đất ở đô thị
477Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 133 -2.090.0001.368.000931.000--Đất ở đô thị
478Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 165 -1.995.0001.292.000893.000--Đất ở đô thị
479Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 299 -10.450.0006.802.0004.693.000--Đất ở đô thị
480Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 84 -1.900.0001.240.000850.000--Đất ở đô thị
481Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 264 -2.090.0001.368.000941.000--Đất ở đô thị
482Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 337 -1.900.0001.240.000860.000--Đất ở đô thị
483Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 349 -2.200.0001.440.000980.000--Đất ở đô thị
484Thành phố Kon TumTrần PhúNguyễn Huệ - Ngô Quyền25.200.00016.380.00011.340.000--Đất ở đô thị
485Thành phố Kon TumTrần PhúNgô Quyền - Phan Chu Trinh28.000.00018.200.00012.600.000--Đất ở đô thị
486Thành phố Kon TumTrần PhúPhan Chu Trinh - Bà Triệu26.400.00017.160.00011.880.000--Đất ở đô thị
487Thành phố Kon TumTrần PhúBà Triệu - Trần Nhân Tông23.100.00015.026.00010.362.000--Đất ở đô thị
488Thành phố Kon TumTrần PhúTrần Nhân Tông - Trường Chinh20.900.00013.596.0009.372.000--Đất ở đô thị
489Thành phố Kon TumTrần PhúTrường Chinh - Ngô Thì Nhậm11.000.0007.150.0004.928.000--Đất ở đô thị
490Thành phố Kon TumTrần PhúNgô Thì Nhậm - Nơ Trang Long8.280.0005.382.0003.726.000--Đất ở đô thị
491Thành phố Kon TumTrần PhúNơ Trang Long - Hết8.000.0005.200.0003.580.000--Đất ở đô thị
492Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 339 -2.280.0001.482.0001.026.000--Đất ở đô thị
493Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 339/1 -2.090.0001.368.000931.000--Đất ở đô thị
494Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 423 -1.900.0001.235.000855.000--Đất ở đô thị
495Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 439 -1.900.0001.235.000855.000--Đất ở đô thị
496Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 520 -2.280.0001.482.0001.026.000--Đất ở đô thị
497Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 604 -2.280.0001.482.0001.026.000--Đất ở đô thị
498Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 78 -1.350.000878.000608.000--Đất ở đô thị
499Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 618 -2.280.0001.482.0001.026.000--Đất ở đô thị
500Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngCầu Đăk Bla - Nguyễn Huệ23.100.00015.026.00010.362.000--Đất ở đô thị
501Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngNguyễn Huệ - Bà Triệu27.900.00018.144.00012.510.000--Đất ở đô thị
502Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngBà Triệu - Duy Tân25.650.00016.682.00011.495.000--Đất ở đô thị
503Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngDuy Tân - Trần Khánh Dư25.200.00016.380.00011.298.000--Đất ở đô thị
504Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật23.100.00015.015.00010.353.000--Đất ở đô thị
505Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngNguyễn Thiện Thuật - Tuệ Tĩnh19.000.00012.360.0008.520.000--Đất ở đô thị
506Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTuệ Tĩnh - Suối Đăk Tờ Reh15.000.0009.760.0006.720.000--Đất ở đô thị
507Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTừ Suối Đăk Tờ Reh - Ngụy Như Kon Tum7.770.0005.061.0003.486.000--Đất ở đô thị
508Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngNgụy Như Kon Tum - Ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ6.825.0004.446.0003.062.000--Đất ở đô thị
509Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTừ ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ - Đến đường Tôn Đức Thắng6.150.0003.998.0002.768.000--Đất ở đô thị
510Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 198 -2.280.0001.482.0001.026.000--Đất ở đô thị
511Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 788 -2.520.0001.638.0001.134.000--Đất ở đô thị
512Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 920 -2.340.0001.530.0001.044.000--Đất ở đô thị
513Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 931 -2.470.0001.615.0001.102.000--Đất ở đô thị
514Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 990 -3.420.0002.223.0001.539.000--Đất ở đô thị
515Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 994 -2.080.0001.360.000928.000--Đất ở đô thị
516Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 1027 -2.080.0001.360.000928.000--Đất ở đô thị
517Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 788/2 -1.920.0001.248.000864.000--Đất ở đô thị
518Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngPhạm Văn Đồng - Phó Đức Chính1.900.0001.235.000855.000--Đất ở đô thị
519Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngPhó Đức Chính - Lê Thị Hồng Gấm1.425.000931.000637.000--Đất ở đô thị
520Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngLê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Lương Bằng1.260.000820.000560.000--Đất ở đô thị
521Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngHẻm 05 -645.000420.000285.000--Đất ở đô thị
522Thành phố Kon TumBà Huyện Thanh QuanTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa8.050.000----Đất ở đô thị
523Thành phố Kon TumLạc Long QuânHai Bà Trưng - Hoàng Thị Loan2.108.0001.364.000961.000--Đất ở đô thị
524Thành phố Kon TumLạc Long QuânHoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng1.972.0001.276.000899.000--Đất ở đô thị
525Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 126 -1.320.000858.000594.000--Đất ở đô thị
526Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 252 -1.300.000840.000580.000--Đất ở đô thị
527Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 208 -1.725.0001.127.000782.000--Đất ở đô thị
528Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 306 -1.650.0001.078.000748.000--Đất ở đô thị
529Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 166 -1.140.000741.000513.000--Đất ở đô thị
530Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 208/8 -1.330.000874.000589.000--Đất ở đô thị
531Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 10 -1.330.000874.000589.000--Đất ở đô thị
532Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 02 -1.330.000874.000589.000--Đất ở đô thị
533Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 114 -1.235.000798.000551.000--Đất ở đô thị
534Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 104 -1.235.000798.000551.000--Đất ở đô thị
535Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 45 -900.000585.000405.000--Đất ở đô thị
536Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 186 -750.000495.000330.000--Đất ở đô thị
537Thành phố Kon TumCao Bá QuátToàn bộ -1.350.000891.000594.000--Đất ở đô thị
538Thành phố Kon TumCao Bá QuátHẻm 72 -880.000572.000396.000--Đất ở đô thị
539Thành phố Kon TumCao Bá QuátHẻm 23 -880.000572.000396.000--Đất ở đô thị
540Thành phố Kon TumTrương Đăng QuếTrường Chinh - Sư Vạn Hạnh4.320.0002.808.0001.944.000--Đất ở đô thị
541Thành phố Kon TumTrương Đăng QuếHẻm 34 -1.495.000966.000667.000--Đất ở đô thị
542Thành phố Kon TumTrương Đăng QuếHẻm 44 -1.495.000966.000667.000--Đất ở đô thị
543Thành phố Kon TumLương Ngọc QuyếnToàn bộ -960.000624.000432.000--Đất ở đô thị
544Thành phố Kon TumNgô QuyềnPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong23.715.00015.428.00010.634.000--Đất ở đô thị
545Thành phố Kon TumNgô QuyềnLê Hồng Phong - Trần Phú23.400.00015.220.00010.491.000--Đất ở đô thị
546Thành phố Kon TumNgô QuyềnTrần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng18.750.00012.200.0008.400.000--Đất ở đô thị
547Thành phố Kon TumNgô QuyềnKơ Pa Kơ Lơng - Lý Tự Trọng13.750.0008.950.0006.175.000--Đất ở đô thị
548Thành phố Kon TumNgô QuyềnLý Tự Trọng - Đào Duy Từ9.680.0006.292.0004.334.000--Đất ở đô thị
549Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 02 -1.760.0001.144.000792.000--Đất ở đô thị
550Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 07 -1.760.0001.144.000792.000--Đất ở đô thị
551Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 21 -1.760.0001.144.000792.000--Đất ở đô thị
552Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 24 -1.760.0001.144.000792.000--Đất ở đô thị
553Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 32 -1.760.0001.144.000792.000--Đất ở đô thị
554Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 57 -1.650.0001.078.000748.000--Đất ở đô thị
555Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 75 -1.500.000975.000675.000--Đất ở đô thị
556Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 92 -1.495.000966.000667.000--Đất ở đô thị
557Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 116 -1.500.000975.000675.000--Đất ở đô thị
558Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 131 -1.500.000975.000675.000--Đất ở đô thị
559Thành phố Kon TumU ReLê Văn Hiến - Trường Chinh6.820.0004.444.0003.058.000--Đất ở đô thị
560Thành phố Kon TumU ReTrường Chinh - Trần Khánh Dư8.510.0005.543.0003.818.000--Đất ở đô thị
561Thành phố Kon TumU ReTrần Khánh Dư - Duy Tân8.050.0005.244.0003.611.000--Đất ở đô thị
562Thành phố Kon TumU ReHẻm 79 -1.260.000819.000567.000--Đất ở đô thị
563Thành phố Kon TumU ReHẻm 97 -1.260.000819.000567.000--Đất ở đô thị
564Thành phố Kon TumU ReHẻm 335 -1.260.000819.000567.000--Đất ở đô thị
565Thành phố Kon TumU ReHẻm 335/2 -1.155.000756.000525.000--Đất ở đô thị
566Thành phố Kon TumU ReHẻm 391 -1.260.000819.000567.000--Đất ở đô thị
567Thành phố Kon TumU ReHẻm 10 -1.260.000819.000567.000--Đất ở đô thị
568Thành phố Kon TumU ReHẻm 46 -1.260.000819.000567.000--Đất ở đô thị
569Thành phố Kon TumU ReHẻm 86 -1.260.000819.000567.000--Đất ở đô thị
570Thành phố Kon TumU ReHẻm 240 -1.995.0001.302.000903.000--Đất ở đô thị
571Thành phố Kon TumU ReHẻm 240/22 -1.700.0001.100.000760.000--Đất ở đô thị
572Thành phố Kon TumLê Thị RiêngToàn bộ -1.615.0001.045.000722.000--Đất ở đô thị
573Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Lê Văn Việt10.070.000----Đất ở đô thị
574Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Lê Văn Việt - Đến đường Đào Đình Luyện8.400.000----Đất ở đô thị
575Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương10.070.000----Đất ở đô thị
576Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Nguyễn Văn Linh8.400.000----Đất ở đô thị
577Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcPhan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan5.670.0003.699.0002.538.000--Đất ở đô thị
578Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHoàng Thị Loan - Hà Huy Tập4.995.0003.240.0002.241.000--Đất ở đô thị
579Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHà Huy Tập - Hết4.200.0002.744.0001.876.000--Đất ở đô thị
580Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 33 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
581Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 24 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
582Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 32 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
583Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 151 -1.150.000759.000506.000--Đất ở đô thị
584Thành phố Kon TumThi SáchTrần Phú - Hết đường7.560.0004.914.0003.402.000--Đất ở đô thị
585Thành phố Kon TumVõ Thị SáuToàn bộ -3.105.0002.024.0001.403.000--Đất ở đô thị
586Thành phố Kon TumTrương Hán SiêuToàn bộ -3.240.0002.112.0001.464.000--Đất ở đô thị
587Thành phố Kon TumNgô Văn SởToàn bộ -910.000588.000406.000--Đất ở đô thị
588Thành phố Kon TumNguyễn SơnTừ Trường Chinh - Lê Văn Hiến5.200.0003.380.0002.340.000--Đất ở đô thị
589Thành phố Kon TumLê Văn TámToàn bộ -1.755.0001.134.000783.000--Đất ở đô thị
590Thành phố Kon TumDuy TânPhan Đình Phùng - Đặng Dung19.950.00012.977.0008.949.000--Đất ở đô thị
591Thành phố Kon TumDuy TânĐặng Dung - Dã Tượng16.000.00010.400.0007.180.000--Đất ở đô thị
592Thành phố Kon TumDuy TânDã Tượng - Hàm Nghi11.970.0007.790.0005.377.000--Đất ở đô thị
593Thành phố Kon TumDuy TânHàm Nghi - Tạ Quang Bửu9.030.0005.880.0004.053.000--Đất ở đô thị
594Thành phố Kon TumDuy TânTạ Quang Bửu - Trần Phú6.510.0004.242.0002.919.000--Đất ở đô thị
595Thành phố Kon TumDuy TânTrần Phú - Trần Văn Hai5.500.0003.575.0002.475.000--Đất ở đô thị
596Thành phố Kon TumDuy TânTrần Văn Hai - Cầu Chà Mòn4.350.0002.842.0001.943.000--Đất ở đô thị
597Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 134 -1.045.000684.000475.000--Đất ở đô thị
598Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 162 -1.425.000931.000646.000--Đất ở đô thị
599Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 168 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
600Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 260 -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
601Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 05 -1.380.000897.000621.000--Đất ở đô thị
602Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 225 -1.425.000931.000646.000--Đất ở đô thị
603Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 123 -1.425.000931.000646.000--Đất ở đô thị
604Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 44 -1.425.000931.000646.000--Đất ở đô thị
605Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 218 -1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
606Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 307 -1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
607Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 482 -1.425.000931.000646.000--Đất ở đô thị
608Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 591 -1.425.000931.000646.000--Đất ở đô thị
609Thành phố Kon TumDuy TânHẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II -750.000495.000330.000--Đất ở đô thị
610Thành phố Kon TumChu Văn TấnĐỗ Nhuận - Nhà công vụ Sư đoàn 106.000.0003.900.0002.700.000--Đất ở đô thị
611Thành phố Kon TumLê Trọng TấnToàn bộ -2.530.0001.656.0001.127.000--Đất ở đô thị
612Thành phố Kon TumVõ Văn TầnToàn bộ -850.000561.000381.000--Đất ở đô thị
613Thành phố Kon TumVõ Văn TầnHẻm 08 -600.000390.000285.000--Đất ở đô thị
614Thành phố Kon TumVõ Văn TầnHẻm 57 -600.000390.000285.000--Đất ở đô thị
615Thành phố Kon TumVõ Văn TầnHẻm 67 -600.000390.000285.000--Đất ở đô thị
616Thành phố Kon TumHà Huy TậpHuỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc3.375.0002.187.0001.512.000--Đất ở đô thị
617Thành phố Kon TumHà Huy TậpNguyễn Sinh Sắc - Hết3.240.0002.106.0001.458.000--Đất ở đô thị
618Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 125 -1.200.000780.000540.000--Đất ở đô thị
619Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 54 -1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
620Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 106 -1.500.000980.000680.000--Đất ở đô thị
621Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 122 -1.615.0001.045.000722.000--Đất ở đô thị
622Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 24 -1.020.000663.000459.000--Đất ở đô thị
623Thành phố Kon TumĐặng TấtNguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông2.025.0001.323.000918.000--Đất ở đô thị
624Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 21 -989.000644.000437.000--Đất ở đô thị
625Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 29 -855.000551.000380.000--Đất ở đô thị
626Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 44 -817.000532.000361.000--Đất ở đô thị
627Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 64 -817.000532.000361.000--Đất ở đô thị
628Thành phố Kon TumĐỗ Ngọc ThạchTừ đường Trường Sa - Đến đường Nguyễn Thị Cương7.350.000----Đất ở đô thị
629Thành phố Kon TumPhạm Ngọc ThạchToàn bộ -3.410.0002.232.0001.519.000--Đất ở đô thị
630Thành phố Kon TumHoàng Văn TháiToàn bộ -1.250.000825.000550.000--Đất ở đô thị
631Thành phố Kon TumHoàng Văn TháiHẻm 36 -600.000390.000270.000--Đất ở đô thị
632Thành phố Kon TumPhạm Hồng TháiPhan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai5.750.0003.749.0002.576.000--Đất ở đô thị
633Thành phố Kon TumPhạm Hồng TháiNguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan4.810.0003.120.0002.158.000--Đất ở đô thị
634Thành phố Kon TumPhạm Hồng TháiHẻm 40 -1.955.0001.265.000874.000--Đất ở đô thị
635Thành phố Kon TumHoàng Hoa ThámLê Hồng Phong - Bùi Thị Xuân6.500.0004.238.0002.912.000--Đất ở đô thị
636Thành phố Kon TumHoàng Hoa ThámBùi Thị Xuân - Nguyễn Bỉnh Khiêm3.375.0002.187.0001.512.000--Đất ở đô thị
637Thành phố Kon TumĐặng Thái ThânToàn bộ -1.953.0001.271.000868.000--Đất ở đô thị
638Thành phố Kon TumĐặng Thái ThânHẻm 02 -1.100.000726.000484.000--Đất ở đô thị
639Thành phố Kon TumĐặng Thái ThânHẻm 06 -1.100.000726.000484.000--Đất ở đô thị
640Thành phố Kon TumCao ThắngToàn bộ -2.025.0001.323.000918.000--Đất ở đô thị
641Thành phố Kon TumCao ThắngHẻm 01 -760.000494.000342.000--Đất ở đô thị
642Thành phố Kon TumCao ThắngHẻm 17 -760.000494.000342.000--Đất ở đô thị
643Thành phố Kon TumTô Hiến ThànhToàn bộ -4.160.0002.704.0001.872.000--Đất ở đô thị
644Thành phố Kon TumTô Hiến ThànhHẻm 99 -1.800.0001.176.000816.000--Đất ở đô thị
645Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ Phan Đình Phùng - Suối Đắk Láp4.510.0002.932.0002.030.000--Đất ở đô thị
646Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ Suối Đắk Láp - Hết đất nhà Ông Hà Kim Long3.978.0002.580.0001.785.000--Đất ở đô thị
647Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ hết đất nhà ông Hà Kim Long - Đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung1.613.0001.054.000731.000--Đất ở đô thị
648Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung - Hết ranh giới phường Ngô Mây (Giáp xã Đắk La, huyện Đắk Hà)820.000533.000369.000--Đất ở đô thị
649Thành phố Kon TumĐường nhánh đường Tôn Đức ThắngTừ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung645.000420.000285.000--Đất ở đô thị
650Thành phố Kon TumQL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)Từ QL 14 - Cầu tràn700.000462.000308.000--Đất ở đô thị
651Thành phố Kon TumQL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)Từ Cầu tràn - Ngã ba kênh N1315.000300.000285.000--Đất ở đô thị
652Thành phố Kon TumQL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)Đường trong các khu dân cư còn lại thôn Plei Trum Đắk Choah -300.000285.000285.000--Đất ở đô thị
653Thành phố Kon TumTrần Đức ThảoToàn bộ -2.640.0001.728.0001.176.000--Đất ở đô thị
654Thành phố Kon TumLương Khánh ThiệnToàn bộ -1.080.000702.000486.000--Đất ở đô thị
655Thành phố Kon TumNguyễn Gia ThiềuLê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền3.645.0002.376.0001.647.000--Đất ở đô thị
656Thành phố Kon TumNguyễn Gia ThiềuNguyễn Thượng Hiền - Hết đường2.295.0001.485.0001.026.000--Đất ở đô thị
657Thành phố Kon TumNguyễn Gia ThiềuHẻm 60 -1.150.000759.000506.000--Đất ở đô thị
658Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơToàn bộ -3.145.0002.035.0001.406.000--Đất ở đô thị
659Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 208 -1.155.000756.000525.000--Đất ở đô thị
660Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 200 -1.100.000720.000500.000--Đất ở đô thị
661Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 105 -1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
662Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 72 -1.050.000693.000462.000--Đất ở đô thị
663Thành phố Kon TumLê Đức ThọToàn bộ -1.995.0001.292.000893.000--Đất ở đô thị
664Thành phố Kon TumNguyễn Hữu ThọTừ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính3.690.0002.399.0001.661.000--Đất ở đô thị
665Thành phố Kon TumNguyễn Hữu ThọTừ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 13.075.0002.009.0001.374.000--Đất ở đô thị
666Thành phố Kon TumNguyễn Hữu ThọTừ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây2.405.0001.573.0001.073.000--Đất ở đô thị
667Thành phố Kon TumNguyễn ThôngTừ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly1.350.000891.000594.000--Đất ở đô thị
668Thành phố Kon TumNguyễn ThôngTừ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường1.250.000825.000550.000--Đất ở đô thị
669Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụNguyễn Huệ - Ngô Quyền20.000.00013.000.0008.980.000--Đất ở đô thị
670Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụNgô Quyền - Lê Lợi25.000.00016.260.00011.220.000--Đất ở đô thị
671Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụLê Lợi - Phan Chu Trinh23.000.00014.960.00010.320.000--Đất ở đô thị
672Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 08 -2.700.0001.760.0001.220.000--Đất ở đô thị
673Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 27 -2.700.0001.760.0001.220.000--Đất ở đô thị
674Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 32 -2.700.0001.760.0001.220.000--Đất ở đô thị
675Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 73 -2.700.0001.760.0001.220.000--Đất ở đô thị
676Thành phố Kon TumPhạm Phú ThứToàn bộ -1.575.0001.025.000700.000--Đất ở đô thị
677Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng3.240.0002.112.0001.464.000--Đất ở đô thị
678Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtPhan Đình Phùng - Trần Nhật Duật4.080.0002.664.0001.824.000--Đất ở đô thị
679Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtTrần Nhật Duật - Hết2.125.0001.375.000950.000--Đất ở đô thị
680Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 23 -1.365.000882.000609.000--Đất ở đô thị
681Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 31 -1.365.000882.000609.000--Đất ở đô thị
682Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 79 -1.365.000882.000609.000--Đất ở đô thị
683Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 95 -1.365.000882.000609.000--Đất ở đô thị
684Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 22 -1.365.000882.000609.000--Đất ở đô thị
685Thành phố Kon TumCầm Bá ThướcToàn bộ -900.000585.000405.000--Đất ở đô thị
686Thành phố Kon TumMai Xuân ThưởngTừ Nguyễn Văn Linh - Đến đường Phan Văn Viêm1.250.000825.000550.000--Đất ở đô thị
687Thành phố Kon TumMai Xuân ThưởngTừ đường Phan Văn Viêm - Đến Hết1.250.000825.000550.000--Đất ở đô thị
688Thành phố Kon TumMai Xuân ThưởngHẻm 62 -760.000494.000342.000--Đất ở đô thị
689Thành phố Kon TumĐặng Thái ThuyếnTrương Định - Dã Tượng3.375.0002.187.0001.512.000--Đất ở đô thị
690Thành phố Kon TumĐặng Thái ThuyếnDã Tượng - Hết2.210.0001.430.000988.000--Đất ở đô thị
691Thành phố Kon TumTuệ TĩnhPhan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan3.375.0002.187.0001.512.000--Đất ở đô thị
692Thành phố Kon TumNgô Tất TốLê Hồng Phong - Đoàn Thị Điểm32.000.00020.800.00014.360.000--Đất ở đô thị
693Thành phố Kon TumLý Thái TổTừ số nhà 01 - Nguyễn Huệ4.750.0003.097.0002.128.000--Đất ở đô thị
694Thành phố Kon TumLý Thái TổTừ Nguyễn Huệ - Kơ Pa Kơ Lơng4.840.0003.146.0002.178.000--Đất ở đô thị
695Thành phố Kon TumLý Thái TổTừ Kơ Pa Kơ Lơng - Hết đường nhựa2.625.0001.701.0001.176.000--Đất ở đô thị
696Thành phố Kon TumLý Thái TổHết đường nhựa - Đường bao khu dân cư phía Bắc1.615.0001.045.000722.000--Đất ở đô thị
697Thành phố Kon TumLý Thái TổHẻm 01 -1.615.0001.045.000722.000--Đất ở đô thị
698Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộGiáp tường rào của Công ty cao su Kon Tum - Trần Khánh Dư3.360.0002.184.0001.512.000--Đất ở đô thị
699Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật3.840.0002.496.0001.728.000--Đất ở đô thị
700Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộNguyễn Thiện Thuật - Bùi Văn Nê3.600.0002.352.0001.608.000--Đất ở đô thị
701Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộBùi Văn Nê - Hết đường1.955.0001.265.000874.000--Đất ở đô thị
702Thành phố Kon TumPhan Kế ToạiToàn bộ -600.000396.000264.000--Đất ở đô thị
703Thành phố Kon TumTrần Quốc ToảnToàn bộ -5.890.0003.838.0002.641.000--Đất ở đô thị
704Thành phố Kon TumLương Ngọc TốnToàn bộ -3.450.0002.254.0001.541.000--Đất ở đô thị
705Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngPhan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan4.810.0003.120.0002.158.000--Đất ở đô thị
706Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong10.400.0006.744.0004.664.000--Đất ở đô thị
707Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngLê Hồng Phong - Trần Phú10.730.0006.989.0004.814.000--Đất ở đô thị
708Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngTrần Phú - Nguyễn Viết Xuân8.680.0005.656.0003.892.000--Đất ở đô thị
709Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngNguyễn Viết Xuân - Trần Văn Hai6.460.0004.199.0002.888.000--Đất ở đô thị
710Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngTrần Văn Hai - Hết1.320.000858.000594.000--Đất ở đô thị
711Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 153 -1.900.0001.240.000860.000--Đất ở đô thị
712Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 137 -1.995.0001.302.000903.000--Đất ở đô thị
713Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 263 -1.785.0001.155.000798.000--Đất ở đô thị
714Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 260 -1.785.0001.155.000798.000--Đất ở đô thị
715Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 306 -1.365.000882.000609.000--Đất ở đô thị
716Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 486 -1.995.0001.302.000903.000--Đất ở đô thị
717Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 45 -960.000624.000432.000--Đất ở đô thị
718Thành phố Kon TumTrần Văn TràTạ Quang Bửu - Trần Huy Liệu2.295.0001.485.0001.026.000--Đất ở đô thị
719Thành phố Kon TumLê Hữu TrácToàn bộ -1.512.000984.000672.000--Đất ở đô thị
720Thành phố Kon TumNguyễn TrácTrần Duy Hưng - Trần Hoàn2.835.0001.836.0001.269.000--Đất ở đô thị
721Thành phố Kon TumNguyễn TrãiNguyễn Huệ - Ngô Quyền9.030.0005.880.0004.053.000--Đất ở đô thị
722Thành phố Kon TumNguyễn TrãiNguyễn Huệ - Hết5.750.0003.749.0002.576.000--Đất ở đô thị
723Thành phố Kon TumNguyễn TrãiHẻm 22 -1.785.0001.155.000798.000--Đất ở đô thị
724Thành phố Kon TumTrần Hữu TrangToàn bộ -2.210.0001.430.000988.000--Đất ở đô thị
725Thành phố Kon TumĐinh Công TrángDuy Tân - Ngô Thì Nhậm4.050.0002.646.0001.809.000--Đất ở đô thị
726Thành phố Kon TumĐinh Công TrángNgô Thì Nhậm - Trường Chinh4.320.0002.808.0001.944.000--Đất ở đô thị
727Thành phố Kon TumĐinh Công TrángHẻm 81 -1.449.000943.000644.000--Đất ở đô thị
728Thành phố Kon TumĐinh Công TrángHẻm 74 -1.200.000792.000528.000--Đất ở đô thị
729Thành phố Kon TumĐinh Công TrángHẻm 132 -1.200.000792.000528.000--Đất ở đô thị
730Thành phố Kon TumĐinh Công TrángĐường bê tông liền kề Số nhà 150 đường Đinh Công Tráng -900.000585.000405.000--Đất ở đô thị
731Thành phố Kon TumPhan Văn TrịToàn bộ -2.520.0001.638.0001.134.000--Đất ở đô thị
732Thành phố Kon TumBà TriệuHai Bà Trưng - Phan Đình Phùng18.600.00012.090.0008.340.000--Đất ở đô thị
733Thành phố Kon TumBà TriệuPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong21.580.00014.040.0009.672.000--Đất ở đô thị
734Thành phố Kon TumBà TriệuLê Hồng Phong - Trần Phú20.250.00013.176.0009.072.000--Đất ở đô thị
735Thành phố Kon TumBà TriệuTrần Phú - Nguyễn Viết Xuân17.640.00011.480.0007.924.000--Đất ở đô thị
736Thành phố Kon TumBà TriệuNguyễn Viết Xuân - Đào Duy Từ14.000.0009.100.0006.272.000--Đất ở đô thị
737Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 232 -2.755.0001.786.0001.235.000--Đất ở đô thị
738Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 200 -3.420.0002.223.0001.539.000--Đất ở đô thị
739Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 251 -3.420.0002.223.0001.539.000--Đất ở đô thị
740Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 261 -3.420.0002.223.0001.539.000--Đất ở đô thị
741Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 294 -2.850.0001.862.0001.273.000--Đất ở đô thị
742Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 352 -2.310.0001.512.0001.029.000--Đất ở đô thị
743Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 403 -2.565.0001.672.0001.159.000--Đất ở đô thị
744Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 343 -3.040.0001.976.0001.368.000--Đất ở đô thị
745Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm sát bên Công ty Xổ số kiến thiết -5.500.0003.586.0002.464.000--Đất ở đô thị
746Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 532/2 -1.400.000910.000630.000--Đất ở đô thị
747Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhPhan Đình Phùng - Hai Bà Trưng12.100.0007.876.0005.434.000--Đất ở đô thị
748Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhPhan Đình Phùng - Trần Phú17.250.00011.224.0007.728.000--Đất ở đô thị
749Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhTrần Phú - Tăng Bạt Hổ15.120.0009.840.0006.792.000--Đất ở đô thị
750Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhTăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng12.000.0007.800.0005.376.000--Đất ở đô thị
751Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhLý Tự Trọng - Hết8.600.0005.600.0003.860.000--Đất ở đô thị
752Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 29 -3.420.0002.223.0001.539.000--Đất ở đô thị
753Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 189 -3.420.0002.223.0001.539.000--Đất ở đô thị
754Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 197 -3.420.0002.223.0001.539.000--Đất ở đô thị
755Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 227 -2.200.0001.440.000980.000--Đất ở đô thị
756Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 241 -1.900.0001.235.000855.000--Đất ở đô thị
757Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 263 -1.900.0001.235.000855.000--Đất ở đô thị
758Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 278 -1.900.0001.235.000855.000--Đất ở đô thị
759Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 316 -1.900.0001.235.000855.000--Đất ở đô thị
760Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiToàn bộ -6.510.0004.242.0002.919.000--Đất ở đô thị
761Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 36 -1.725.0001.127.000782.000--Đất ở đô thị
762Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 43 -1.870.0001.210.000836.000--Đất ở đô thị
763Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 73 -1.870.0001.210.000836.000--Đất ở đô thị
764Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 76 -1.870.0001.210.000836.000--Đất ở đô thị
765Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 87 -1.870.0001.210.000836.000--Đất ở đô thị
766Thành phố Kon TumLý Tự TrọngNguyễn Huệ - Trần Hưng Đạo6.200.0004.040.0002.780.000--Đất ở đô thị
767Thành phố Kon TumLý Tự TrọngTrần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh5.500.0003.586.0002.464.000--Đất ở đô thị
768Thành phố Kon TumLý Tự TrọngHẻm 64 -2.200.0001.440.000980.000--Đất ở đô thị
769Thành phố Kon TumLý Tự TrọngHẻm 19 -2.200.0001.440.000980.000--Đất ở đô thị
770Thành phố Kon TumTrần Bình TrọngToàn bộ -13.500.0008.775.0006.048.000--Đất ở đô thị
771Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngPhan Đình Phùng - Hẻm 617.400.0004.820.0003.320.000--Đất ở đô thị
772Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngHẻm 61 - Hết4.255.0002.760.0001.909.000--Đất ở đô thị
773Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngHẻm 38 -2.520.0001.638.0001.134.000--Đất ở đô thị
774Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngHẻm 61 -2.520.0001.638.0001.134.000--Đất ở đô thị
775Thành phố Kon TumNguyễn Công TrứToàn bộ -4.050.0002.646.0001.809.000--Đất ở đô thị
776Thành phố Kon TumNguyễn Công TrứHẻm 12 -1.700.0001.100.000760.000--Đất ở đô thị
777Thành phố Kon TumNguyễn Trung TrựcToàn bộ -3.105.0002.024.0001.403.000--Đất ở đô thị
778Thành phố Kon TumĐàm Quang TrungTừ Lê Văn Việt - Đến đường Cao Xuân Huy8.050.000----Đất ở đô thị
779Thành phố Kon TumHai Bà TrưngTrần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh2.875.0001.863.0001.288.000--Đất ở đô thị
780Thành phố Kon TumHai Bà TrưngPhan Chu Trinh - Hà Huy Tập4.680.0003.042.0002.106.000--Đất ở đô thị
781Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHà Huy Tập - Hết ranh giới P. Quang Trung3.600.0002.352.0001.608.000--Đất ở đô thị
782Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 01 -1.680.0001.104.000744.000--Đất ở đô thị
783Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 326 -1.560.0001.008.000696.000--Đất ở đô thị
784Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 324 -1.440.000936.000648.000--Đất ở đô thị
785Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 310 -1.440.000936.000648.000--Đất ở đô thị
786Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 246 -1.560.0001.008.000696.000--Đất ở đô thị
787Thành phố Kon TumBùi Công TrừngTừ Phan Đình Phùng - Đường quy hoạch (lô cao su)1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
788Thành phố Kon TumĐào Duy TừNguyễn Huệ - Bắc Kạn8.510.0005.543.0003.795.000--Đất ở đô thị
789Thành phố Kon TumĐào Duy TừBắc Kạn - Bà Triệu9.100.0005.928.0004.056.000--Đất ở đô thị
790Thành phố Kon TumĐào Duy TừBà Triệu - Cao Bá Quát5.250.0003.423.0002.352.000--Đất ở đô thị
791Thành phố Kon TumĐào Duy TừCao Bá Quát - Trường Chinh3.990.0002.603.0001.786.000--Đất ở đô thị
792Thành phố Kon TumĐào Duy TừTrường Chinh - Hết2.940.0001.911.0001.323.000--Đất ở đô thị
793Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 285 -1.700.0001.105.000765.000--Đất ở đô thị
794Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 293 -1.700.0001.105.000765.000--Đất ở đô thị
795Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 161 -1.785.0001.156.000799.000--Đất ở đô thị
796Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 166 -1.445.000935.000646.000--Đất ở đô thị
797Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 412 -1.530.000990.000684.000--Đất ở đô thị
798Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 417 -1.530.000990.000684.000--Đất ở đô thị
799Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 495 -1.530.000990.000684.000--Đất ở đô thị
800Thành phố Kon TumHàn Mặc TửToàn bộ -1.838.0001.190.000823.000--Đất ở đô thị
801Thành phố Kon TumNgô Gia TựToàn bộ -3.360.0002.184.0001.512.000--Đất ở đô thị
802Thành phố Kon TumNgụy Như Kon TumTừ Phan Đình Phùng - Hết đất Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Kon Tum2.775.0001.813.0001.240.000--Đất ở đô thị
803Thành phố Kon TumTôn Thất TùngToàn bộ -1.140.000741.000513.000--Đất ở đô thị
804Thành phố Kon TumDã TượngToàn bộ -3.450.0002.254.0001.541.000--Đất ở đô thị
805Thành phố Kon TumTrần Cao VânNông Quốc Chấn - Đào Duy Từ3.400.0002.220.0001.520.000--Đất ở đô thị
806Thành phố Kon TumTrần Cao VânĐào Duy Từ - Trần Hưng Đạo6.000.0003.912.0002.688.000--Đất ở đô thị
807Thành phố Kon TumTrần Cao VânTrần Hưng Đạo - Hết3.645.0002.376.0001.647.000--Đất ở đô thị
808Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 11 -1.530.0001.003.000680.000--Đất ở đô thị
809Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 16 -1.530.0001.003.000680.000--Đất ở đô thị
810Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 27 -1.530.0001.003.000680.000--Đất ở đô thị
811Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 55 -1.275.000825.000570.000--Đất ở đô thị
812Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 30 -1.275.000825.000570.000--Đất ở đô thị
813Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 76 -1.275.000825.000570.000--Đất ở đô thị
814Thành phố Kon TumPhan Văn ViêmToàn bộ -1.725.0001.127.000782.000--Đất ở đô thị
815Thành phố Kon TumPhan Văn ViêmHẻm 29 -817.000532.000361.000--Đất ở đô thị
816Thành phố Kon TumPhan Văn ViêmHẻm 80 -817.000532.000361.000--Đất ở đô thị
817Thành phố Kon TumChế Lan ViênToàn bộ -1.150.000759.000506.000--Đất ở đô thị
818Thành phố Kon TumNguyễn Khắc ViệnToàn bộ -750.000495.000330.000--Đất ở đô thị
819Thành phố Kon TumLê Văn ViệtTừ đường Trường Sa - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan8.050.000----Đất ở đô thị
820Thành phố Kon TumNguyễn Xuân ViệtToàn bộ -950.000627.000418.000--Đất ở đô thị
821Thành phố Kon TumLương Thế VinhTừ Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Thông1.350.000891.000594.000--Đất ở đô thị
822Thành phố Kon TumLương Thế VinhTừ Nguyễn Thông - Đến Khu công nghiệp1.150.000759.000506.000--Đất ở đô thị
823Thành phố Kon TumNguyễn Phan VinhToàn bộ -1.530.000990.000684.000--Đất ở đô thị
824Thành phố Kon TumVương Thừa VũĐường sau Công ty Nguyên liệu giấy Miền Nam (cũ)(Phan Đình Phùng - đến Nguyễn Trường Tộ)2.970.0001.944.0001.323.000--Đất ở đô thị
825Thành phố Kon TumAn Dương VươngToàn bộ -1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
826Thành phố Kon TumHùng VươngHà Huy Tập - Phan Đình Phùng10.360.0006.748.0004.648.000--Đất ở đô thị
827Thành phố Kon TumHùng VươngPhan Đình Phùng - Trần Phú14.000.0009.100.0006.272.000--Đất ở đô thị
828Thành phố Kon TumHùng VươngTrần Phú - Nguyễn Viết Xuân9.720.0006.318.0004.374.000--Đất ở đô thị
829Thành phố Kon TumHùng VươngNguyễn Viết Xuân - Nhà công vụ Sư đoàn 108.750.0005.700.0003.925.000--Đất ở đô thị
830Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 193 -2.185.0001.426.000989.000--Đất ở đô thị
831Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 197 -2.185.0001.426.000989.000--Đất ở đô thị
832Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 348 -2.280.0001.488.0001.032.000--Đất ở đô thị
833Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 332 -2.280.0001.488.0001.032.000--Đất ở đô thị
834Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 318 -1.800.0001.176.000816.000--Đất ở đô thị
835Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 427 -2.340.0001.534.0001.040.000--Đất ở đô thị
836Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 553 -1.560.0001.014.000702.000--Đất ở đô thị
837Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 583 -1.320.000864.000600.000--Đất ở đô thị
838Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 579 -2.400.0001.560.0001.080.000--Đất ở đô thị
839Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 634 -2.300.0001.495.0001.035.000--Đất ở đô thị
840Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 634/6 -1.955.0001.265.000874.000--Đất ở đô thị
841Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 634/8 -2.040.0001.320.000912.000--Đất ở đô thị
842Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 495 -2.400.0001.560.0001.080.000--Đất ở đô thị
843Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 509 -2.400.0001.560.0001.080.000--Đất ở đô thị
844Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 534 -720.000468.000324.000--Đất ở đô thị
845Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 606 -900.000585.000405.000--Đất ở đô thị
846Thành phố Kon TumTriệu Việt VươngToàn bộ -4.760.0003.108.0002.128.000--Đất ở đô thị
847Thành phố Kon TumWừuToàn bộ -1.860.0001.209.000837.000--Đất ở đô thị
848Thành phố Kon TumBùi Thị XuânNguyễn Huệ - Hoàng Hoa Thám14.000.0009.100.0006.272.000--Đất ở đô thị
849Thành phố Kon TumBùi Thị XuânHoàng Hoa Thám - Ngô Quyền11.180.0007.280.0005.018.000--Đất ở đô thị
850Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânPhan Chu Trinh - Bà Triệu9.250.0006.025.0004.150.000--Đất ở đô thị
851Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânBà Triệu - Trần Nhân Tông10.000.0006.500.0004.475.000--Đất ở đô thị
852Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânTrần Nhân Tông - Trường Chinh8.370.0005.454.0003.753.000--Đất ở đô thị
853Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânHẻm 02 -1.900.0001.235.000855.000--Đất ở đô thị
854Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânHẻm 46 -1.900.0001.235.000855.000--Đất ở đô thị
855Thành phố Kon TumTrần Tế XươngToàn bộ -2.875.0001.863.0001.288.000--Đất ở đô thị
856Thành phố Kon TumTrần Tế XươngHẻm 208 -1.560.0001.014.000702.000--Đất ở đô thị
857Thành phố Kon TumĐường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9Thuộc thôn Kon Sơ Lam 1, 2 -1.100.000726.000484.000--Đất ở đô thị
858Thành phố Kon TumĐường quy hoạch số 6Khu QH nhà máy bia (cũ) -4.400.0002.860.0001.980.000--Đất ở đô thị
859Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcĐoạn đường thuộc phường Thắng Lợi -1.430.000936.000650.000--Đất ở đô thị
860Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcĐoạn từ đường Trần Phú - Nhà Công vụ công An6.500.0004.238.0002.912.000--Đất ở đô thị
861Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcĐoạn từ nhà Công vụ công an - Đường Hoàng Diệu (nối dài)3.885.0002.520.0001.743.000--Đất ở đô thị
862Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcTừ đường Hoàng Diệu (nối dài) - Hết2.250.0001.458.0001.008.000--Đất ở đô thị
863Thành phố Kon TumĐường nội bộKhu vực làng nghề HNor, phường Lê Lợi -1.710.0001.121.000760.000--Đất ở đô thị
864Thành phố Kon TumĐường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ)Đường QH số 1 -5.890.0003.838.0002.641.000--Đất ở đô thị
865Thành phố Kon TumĐường quy hoạchKhu vực nghĩa địa (cũ) đường Huỳnh Đăng Thơ -2.760.0001.794.0001.242.000--Đất ở đô thị
866Thành phố Kon TumĐường quy hoạchKhu giao đất đường Ngô Thì Nhậm, phường Duy Tân -1.265.000828.000575.000--Đất ở đô thị
867Thành phố Kon TumĐường quy hoạchKhu giao đất đường Trần Phú, phường Trường Chinh -2.760.0001.794.0001.242.000--Đất ở đô thị
868Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía NamĐoạn đường thuộc phường Lê Lợi -1.955.0001.265.000874.000--Đất ở đô thị
869Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng-1.820.0001.176.000812.000--Đất ở đô thị
870Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân-1.430.000936.000650.000--Đất ở đô thị
871Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi-1.000.000660.000440.000--Đất ở đô thị
872Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất-1.050.000693.000462.000--Đất ở đô thị
873Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi-1.050.000693.000462.000--Đất ở đô thị
874Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh.-1.050.000693.000462.000--Đất ở đô thị
875Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo-903.000588.000399.000--Đất ở đô thị
876Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi-903.000588.000399.000--Đất ở đô thị
877Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyThuộc 4 tổ dân phố -612.000391.000323.000--Đất ở đô thị
878Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyThôn Thanh Trung -510.000340.000306.000--Đất ở đô thị
879Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang TrungCác tổ dân phố trên địa bàn phường -900.000594.000396.000--Đất ở đô thị
880Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang TrungCác thôn còn lại trên địa bàn phường -855.000551.000380.000--Đất ở đô thị
881Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng-1.250.000825.000550.000--Đất ở đô thị
882Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân-1.100.000726.000484.000--Đất ở đô thị
883Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi-860.000560.000380.000--Đất ở đô thị
884Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất-800.000520.000360.000--Đất ở đô thị
885Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi-800.000520.000360.000--Đất ở đô thị
886Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh-800.000520.000360.000--Đất ở đô thị
887Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo-700.000460.000380.000--Đất ở đô thị
888Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi-700.000460.000380.000--Đất ở đô thị
889Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyThuộc 4 tổ dân phố -440.000418.000418.000--Đất ở đô thị
890Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyĐường đất còn lại của thôn Thanh Trung -306.000289.000289.000--Đất ở đô thị
891Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung-800.000520.000360.000--Đất ở đô thị
892Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô MâyCác tổ dân phố -400.000320.000304.000--Đất ở đô thị
893Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn TrãiToàn bộ -510.000340.000306.000--Đất ở đô thị
894Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng ĐạoToàn bộ -450.000300.000270.000--Đất ở đô thị
895Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lạiToàn bộ -465.000315.000285.000--Đất ở đô thị
896Thành phố Kon TumĐối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn TrãiToàn bộ -506.000396.000374.000--Đất ở đô thị
897Thành phố Kon TumĐối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng ĐạoToàn bộ -480.000380.000360.000--Đất ở đô thị
898Thành phố Kon TumĐối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lạiToàn bộ -475.000361.000361.000--Đất ở đô thị
899Thành phố Kon TumChu Văn AnToàn bộ -2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
900Thành phố Kon TumLê Văn AnToàn bộ -1.058.400688.800470.400--Đất TM-DV đô thị
901Thành phố Kon TumĐào Duy AnhToàn bộ -1.680.0001.097.600761.600--Đất TM-DV đô thị
902Thành phố Kon TumPhan AnhToàn bộ -1.680.0001.097.600761.600--Đất TM-DV đô thị
903Thành phố Kon TumNguyễn BặcPhạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế1.360.000880.000608.000--Đất TM-DV đô thị
904Thành phố Kon TumNguyễn BặcNgô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng840.000554.400369.600--Đất TM-DV đô thị
905Thành phố Kon TumNguyễn BặcPhạm Văn Đồng - Suối Ha Nor800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
906Thành phố Kon TumNguyễn BặcHẻm 45 -512.000332.800243.200--Đất TM-DV đô thị
907Thành phố Kon TumHồng BàngToàn bộ -1.488.000967.200669.600--Đất TM-DV đô thị
908Thành phố Kon TumNguyễn Lương BằngToàn bộ -957.600623.200425.600--Đất TM-DV đô thị
909Thành phố Kon TumPhan Văn BảyTừ Phan Đình Phùng - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh2.484.0001.619.2001.122.400--Đất TM-DV đô thị
910Thành phố Kon TumNguyễn BìnhToàn bộ -680.000448.800299.200--Đất TM-DV đô thị
911Thành phố Kon TumNguyễn Thái BìnhToàn bộ -920.000607.200404.800--Đất TM-DV đô thị
912Thành phố Kon TumNguyễn Thái BìnhHẻm 62 -512.000332.800243.200--Đất TM-DV đô thị
913Thành phố Kon TumTrần Tử BìnhToàn bộ -1.156.000748.000516.800--Đất TM-DV đô thị
914Thành phố Kon TumY BóTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa6.720.000----Đất TM-DV đô thị
915Thành phố Kon TumPhan Kế BínhToàn bộ -2.160.0001.411.200964.800--Đất TM-DV đô thị
916Thành phố Kon TumThu BồnToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất TM-DV đô thị
917Thành phố Kon TumBạch Thái BưởiTừ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Dương Bạch Mai6.720.000----Đất TM-DV đô thị
918Thành phố Kon TumTạ Quang BửuToàn bộ -3.996.0002.592.0001.792.800--Đất TM-DV đô thị
919Thành phố Kon TumSiu BlêhTừ đường Hoàng Diệu - đường Bờ kè1.020.000666.400462.400--Đất TM-DV đô thị
920Thành phố Kon TumNguyễn Thị CáiTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương5.880.000----Đất TM-DV đô thị
921Thành phố Kon TumLương Văn CanToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất TM-DV đô thị
922Thành phố Kon TumCù Huy CậnToàn bộ -576.000374.400273.600--Đất TM-DV đô thị
923Thành phố Kon TumNguyễn Đức CảnhĐào Duy Từ - Bắc Kạn952.000612.000448.800--Đất TM-DV đô thị
924Thành phố Kon TumNam CaoToàn bộ -640.000422.400281.600--Đất TM-DV đô thị
925Thành phố Kon TumVăn CaoToàn bộ -920.000607.200404.800--Đất TM-DV đô thị
926Thành phố Kon TumTrần Quý CápToàn bộ -680.000448.800299.200--Đất TM-DV đô thị
927Thành phố Kon TumNguyễn Hữu CầuThi Sách - Phan Chu Trinh3.348.0002.182.4001.512.800--Đất TM-DV đô thị
928Thành phố Kon TumNguyễn Hữu CầuBà Triệu - Trần Nhân Tông7.800.0005.080.0003.500.000--Đất TM-DV đô thị
929Thành phố Kon TumLê ChânToàn bộ -3.240.0002.116.8001.447.200--Đất TM-DV đô thị
930Thành phố Kon TumTrần Khát ChânToàn bộ -3.456.0002.246.4001.555.200--Đất TM-DV đô thị
931Thành phố Kon TumNguyễn Cảnh ChânToàn bộ -3.696.0002.411.2001.654.400--Đất TM-DV đô thị
932Thành phố Kon TumNông Quốc ChấnTừ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch1.768.0001.149.600788.800--Đất TM-DV đô thị
933Thành phố Kon TumPhan Bội ChâuToàn bộ -3.780.0002.462.4001.706.400--Đất TM-DV đô thị
934Thành phố Kon TumPhan Bội ChâuHẻm 33 -1.748.0001.140.800791.200--Đất TM-DV đô thị
935Thành phố Kon TumMạc Đĩnh ChiToàn bộ -5.616.0003.650.4002.527.200--Đất TM-DV đô thị
936Thành phố Kon TumNguyễn ChíchToàn bộ -560.000369.600246.400--Đất TM-DV đô thị
937Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHoàng Văn Thụ - Trần Phú19.720.00012.829.6008.839.200--Đất TM-DV đô thị
938Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuTrần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới)11.000.0007.160.0004.940.000--Đất TM-DV đô thị
939Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết8.200.0005.340.0003.680.000--Đất TM-DV đô thị
940Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm 50 -2.200.0001.440.000980.000--Đất TM-DV đô thị
941Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm 80 -1.296.000842.400583.200--Đất TM-DV đô thị
942Thành phố Kon TumPhó Đức ChínhToàn bộ -640.000422.400281.600--Đất TM-DV đô thị
943Thành phố Kon TumTrường ChinhPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong9.176.0005.976.8004.116.800--Đất TM-DV đô thị
944Thành phố Kon TumTrường ChinhLê Hồng Phong - Trần Phú8.680.0005.654.4003.893.600--Đất TM-DV đô thị
945Thành phố Kon TumTrường ChinhTrần Phú - Trần Văn Hai7.192.0004.686.4003.224.800--Đất TM-DV đô thị
946Thành phố Kon TumTrường ChinhTrần Văn Hai - Hết2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
947Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 205 -5.152.0003.360.0002.307.200--Đất TM-DV đô thị
948Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 23 -968.000633.600440.000--Đất TM-DV đô thị
949Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 165 -2.160.0001.404.000972.000--Đất TM-DV đô thị
950Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 16 -968.000633.600440.000--Đất TM-DV đô thị
951Thành phố Kon TumTrường ChinhĐường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai)1.564.0001.012.000699.200--Đất TM-DV đô thị
952Thành phố Kon TumLê Đình ChinhToàn bộ -4.400.0002.860.0001.980.000--Đất TM-DV đô thị
953Thành phố Kon TumLê Đình ChinhHẻm 84 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
954Thành phố Kon TumLê Đình ChinhHẻm 33 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
955Thành phố Kon TumY ChởToàn bộ -560.000369.600246.400--Đất TM-DV đô thị
956Thành phố Kon TumÂu CơHoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
957Thành phố Kon TumÂu CơHuỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân1.440.000936.000648.000--Đất TM-DV đô thị
958Thành phố Kon TumÂu CơHẻm 81 -1.288.000846.400570.400--Đất TM-DV đô thị
959Thành phố Kon TumĐặng Trần CônToàn bộ -2.592.0001.684.8001.166.400--Đất TM-DV đô thị
960Thành phố Kon TumPhan Huy ChúTrường Chinh - Lê Đình Chinh3.024.0001.971.2001.366.400--Đất TM-DV đô thị
961Thành phố Kon TumPhan Huy ChúTrần Nhân Tông - Đống Đa3.120.0002.038.4001.393.600--Đất TM-DV đô thị
962Thành phố Kon TumLương Đình CủaToàn bộ -1.156.000748.000516.800--Đất TM-DV đô thị
963Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừHuỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc2.700.0001.749.6001.209.600--Đất TM-DV đô thị
964Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừNguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng2.160.0001.404.000972.000--Đất TM-DV đô thị
965Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừHẻm 146 -1.288.000846.400570.400--Đất TM-DV đô thị
966Thành phố Kon TumGiáp Văn CươngTừ Phan Đình Phùng -748.000489.600340.000--Đất TM-DV đô thị
967Thành phố Kon TumGiáp Văn CươngĐoạn còn lại -729.600471.200319.200--Đất TM-DV đô thị
968Thành phố Kon TumNguyễn Thị CươngTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa8.400.000----Đất TM-DV đô thị
969Thành phố Kon TumTô Vĩnh DiệnToàn bộ -2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
970Thành phố Kon TumHoàng DiệuNgô Quyền - Nguyễn Huệ3.312.0002.152.8001.490.400--Đất TM-DV đô thị
971Thành phố Kon TumHoàng DiệuNguyễn Huệ - Hết2.400.0001.555.2001.075.200--Đất TM-DV đô thị
972Thành phố Kon TumHoàng DiệuHẻm 21 -1.368.000896.800608.000--Đất TM-DV đô thị
973Thành phố Kon TumHoàng DiệuHẻm 28 -1.368.000896.800608.000--Đất TM-DV đô thị
974Thành phố Kon TumTrần Quang DiệuToàn bộ -856.800557.600380.800--Đất TM-DV đô thị
975Thành phố Kon TumXuân DiệuToàn bộ -2.376.0001.555.2001.058.400--Đất TM-DV đô thị
976Thành phố Kon TumNguyễn DuToàn bộ -2.760.0001.803.2001.232.800--Đất TM-DV đô thị
977Thành phố Kon TumTrần Khánh DưPhan Đình Phùng - Sư Vạn Hạnh8.064.0005.241.6003.628.800--Đất TM-DV đô thị
978Thành phố Kon TumTrần Khánh DưSư Vạn Hạnh - Tô Hiến Thành6.480.0004.212.0002.916.000--Đất TM-DV đô thị
979Thành phố Kon TumTrần Khánh DưTô Hiến Thành - Trần Khát Chân8.736.0005.678.4003.910.400--Đất TM-DV đô thị
980Thành phố Kon TumTrần Khánh DưTrần Khát Chân - Ure6.256.0004.066.4002.815.200--Đất TM-DV đô thị
981Thành phố Kon TumA DừaTrần Phú - URe2.688.0001.747.2001.209.600--Đất TM-DV đô thị
982Thành phố Kon TumA DừaUre - Hàm Nghi2.100.0001.360.800940.800--Đất TM-DV đô thị
983Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật2.400.0001.555.2001.075.200--Đất TM-DV đô thị
984Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtNguyễn Thiện Thuật - Hết1.632.0001.056.000729.600--Đất TM-DV đô thị
985Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 109 -880.000576.000400.000--Đất TM-DV đô thị
986Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 53 -880.000576.000400.000--Đất TM-DV đô thị
987Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 53/22 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
988Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 102 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
989Thành phố Kon TumĐặng DungToàn bộ -6.696.0004.363.2003.002.400--Đất TM-DV đô thị
990Thành phố Kon TumNgô Tiến DũngToàn bộ -3.312.0002.152.8001.490.400--Đất TM-DV đô thị
991Thành phố Kon TumNgô Tiến DũngHẻm 10 -1.292.000836.000577.600--Đất TM-DV đô thị
992Thành phố Kon TumVõ Văn DũngToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất TM-DV đô thị
993Thành phố Kon TumTrần DũngToàn bộ -544.000353.600258.400--Đất TM-DV đô thị
994Thành phố Kon TumĐống ĐaĐoàn Thị Điểm - Lê Hồng Phong2.108.0001.364.000942.400--Đất TM-DV đô thị
995Thành phố Kon TumĐống ĐaLê Hồng Phong - Nhà công vụ Sư đoàn 106.448.0004.201.6002.891.200--Đất TM-DV đô thị
996Thành phố Kon TumTản ĐàToàn bộ -2.208.0001.435.200993.600--Đất TM-DV đô thị
997Thành phố Kon TumBế Văn ĐànToàn bộ -1.428.000924.000638.400--Đất TM-DV đô thị
998Thành phố Kon TumTôn ĐảnToàn bộ -1.380.000901.600625.600--Đất TM-DV đô thị
999Thành phố Kon TumBạch ĐằngTừ Trần Phú - Phan Đình Phùng16.192.00010.524.8007.268.000--Đất TM-DV đô thị
1000Thành phố Kon TumBạch ĐằngTừ Phan Đình Phùng - Di tích lịch sử Ngục Kon Tum4.800.0003.120.0002.150.400--Đất TM-DV đô thị
901Thành phố Kon TumĐào Duy AnhToàn bộ -1.680.0001.097.600761.600--Đất TM-DV đô thị
902Thành phố Kon TumPhan AnhToàn bộ -1.680.0001.097.600761.600--Đất TM-DV đô thị
903Thành phố Kon TumNguyễn BặcPhạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế1.360.000880.000608.000--Đất TM-DV đô thị
904Thành phố Kon TumNguyễn BặcNgô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng840.000554.400369.600--Đất TM-DV đô thị
905Thành phố Kon TumNguyễn BặcPhạm Văn Đồng - Suối Ha Nor800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
906Thành phố Kon TumNguyễn BặcHẻm 45 -512.000332.800243.200--Đất TM-DV đô thị
907Thành phố Kon TumHồng BàngToàn bộ -1.488.000967.200669.600--Đất TM-DV đô thị
908Thành phố Kon TumNguyễn Lương BằngToàn bộ -957.600623.200425.600--Đất TM-DV đô thị
909Thành phố Kon TumPhan Văn BảyTừ Phan Đình Phùng - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh2.484.0001.619.2001.122.400--Đất TM-DV đô thị
910Thành phố Kon TumNguyễn BìnhToàn bộ -680.000448.800299.200--Đất TM-DV đô thị
911Thành phố Kon TumNguyễn Thái BìnhToàn bộ -920.000607.200404.800--Đất TM-DV đô thị
912Thành phố Kon TumNguyễn Thái BìnhHẻm 62 -512.000332.800243.200--Đất TM-DV đô thị
913Thành phố Kon TumTrần Tử BìnhToàn bộ -1.156.000748.000516.800--Đất TM-DV đô thị
914Thành phố Kon TumY BóTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa6.720.000----Đất TM-DV đô thị
915Thành phố Kon TumPhan Kế BínhToàn bộ -2.160.0001.411.200964.800--Đất TM-DV đô thị
916Thành phố Kon TumThu BồnToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất TM-DV đô thị
917Thành phố Kon TumBạch Thái BưởiTừ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Dương Bạch Mai6.720.000----Đất TM-DV đô thị
918Thành phố Kon TumTạ Quang BửuToàn bộ -3.996.0002.592.0001.792.800--Đất TM-DV đô thị
919Thành phố Kon TumSiu BlêhTừ đường Hoàng Diệu - đường Bờ kè1.020.000666.400462.400--Đất TM-DV đô thị
920Thành phố Kon TumNguyễn Thị CáiTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương5.880.000----Đất TM-DV đô thị
921Thành phố Kon TumLương Văn CanToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất TM-DV đô thị
922Thành phố Kon TumCù Huy CậnToàn bộ -576.000374.400273.600--Đất TM-DV đô thị
923Thành phố Kon TumNguyễn Đức CảnhĐào Duy Từ - Bắc Kạn952.000612.000448.800--Đất TM-DV đô thị
924Thành phố Kon TumNam CaoToàn bộ -640.000422.400281.600--Đất TM-DV đô thị
925Thành phố Kon TumVăn CaoToàn bộ -920.000607.200404.800--Đất TM-DV đô thị
926Thành phố Kon TumTrần Quý CápToàn bộ -680.000448.800299.200--Đất TM-DV đô thị
927Thành phố Kon TumNguyễn Hữu CầuThi Sách - Phan Chu Trinh3.348.0002.182.4001.512.800--Đất TM-DV đô thị
928Thành phố Kon TumNguyễn Hữu CầuBà Triệu - Trần Nhân Tông7.800.0005.080.0003.500.000--Đất TM-DV đô thị
929Thành phố Kon TumLê ChânToàn bộ -3.240.0002.116.8001.447.200--Đất TM-DV đô thị
930Thành phố Kon TumTrần Khát ChânToàn bộ -3.456.0002.246.4001.555.200--Đất TM-DV đô thị
931Thành phố Kon TumNguyễn Cảnh ChânToàn bộ -3.696.0002.411.2001.654.400--Đất TM-DV đô thị
932Thành phố Kon TumNông Quốc ChấnTừ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch1.768.0001.149.600788.800--Đất TM-DV đô thị
933Thành phố Kon TumPhan Bội ChâuToàn bộ -3.780.0002.462.4001.706.400--Đất TM-DV đô thị
934Thành phố Kon TumPhan Bội ChâuHẻm 33 -1.748.0001.140.800791.200--Đất TM-DV đô thị
935Thành phố Kon TumMạc Đĩnh ChiToàn bộ -5.616.0003.650.4002.527.200--Đất TM-DV đô thị
936Thành phố Kon TumNguyễn ChíchToàn bộ -560.000369.600246.400--Đất TM-DV đô thị
937Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHoàng Văn Thụ - Trần Phú19.720.00012.829.6008.839.200--Đất TM-DV đô thị
938Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuTrần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới)11.000.0007.160.0004.940.000--Đất TM-DV đô thị
939Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết8.200.0005.340.0003.680.000--Đất TM-DV đô thị
940Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm 50 -2.200.0001.440.000980.000--Đất TM-DV đô thị
941Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm 80 -1.296.000842.400583.200--Đất TM-DV đô thị
942Thành phố Kon TumPhó Đức ChínhToàn bộ -640.000422.400281.600--Đất TM-DV đô thị
943Thành phố Kon TumTrường ChinhPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong9.176.0005.976.8004.116.800--Đất TM-DV đô thị
944Thành phố Kon TumTrường ChinhLê Hồng Phong - Trần Phú8.680.0005.654.4003.893.600--Đất TM-DV đô thị
945Thành phố Kon TumTrường ChinhTrần Phú - Trần Văn Hai7.192.0004.686.4003.224.800--Đất TM-DV đô thị
946Thành phố Kon TumTrường ChinhTrần Văn Hai - Hết2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
947Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 205 -5.152.0003.360.0002.307.200--Đất TM-DV đô thị
948Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 23 -968.000633.600440.000--Đất TM-DV đô thị
949Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 165 -2.160.0001.404.000972.000--Đất TM-DV đô thị
950Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 16 -968.000633.600440.000--Đất TM-DV đô thị
951Thành phố Kon TumTrường ChinhĐường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai)1.564.0001.012.000699.200--Đất TM-DV đô thị
952Thành phố Kon TumLê Đình ChinhToàn bộ -4.400.0002.860.0001.980.000--Đất TM-DV đô thị
953Thành phố Kon TumLê Đình ChinhHẻm 84 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
954Thành phố Kon TumLê Đình ChinhHẻm 33 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
955Thành phố Kon TumY ChởToàn bộ -560.000369.600246.400--Đất TM-DV đô thị
956Thành phố Kon TumÂu CơHoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
957Thành phố Kon TumÂu CơHuỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân1.440.000936.000648.000--Đất TM-DV đô thị
958Thành phố Kon TumÂu CơHẻm 81 -1.288.000846.400570.400--Đất TM-DV đô thị
959Thành phố Kon TumĐặng Trần CônToàn bộ -2.592.0001.684.8001.166.400--Đất TM-DV đô thị
960Thành phố Kon TumPhan Huy ChúTrường Chinh - Lê Đình Chinh3.024.0001.971.2001.366.400--Đất TM-DV đô thị
961Thành phố Kon TumPhan Huy ChúTrần Nhân Tông - Đống Đa3.120.0002.038.4001.393.600--Đất TM-DV đô thị
962Thành phố Kon TumLương Đình CủaToàn bộ -1.156.000748.000516.800--Đất TM-DV đô thị
963Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừHuỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc2.700.0001.749.6001.209.600--Đất TM-DV đô thị
964Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừNguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng2.160.0001.404.000972.000--Đất TM-DV đô thị
965Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừHẻm 146 -1.288.000846.400570.400--Đất TM-DV đô thị
966Thành phố Kon TumGiáp Văn CươngTừ Phan Đình Phùng -748.000489.600340.000--Đất TM-DV đô thị
967Thành phố Kon TumGiáp Văn CươngĐoạn còn lại -729.600471.200319.200--Đất TM-DV đô thị
968Thành phố Kon TumNguyễn Thị CươngTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa8.400.000----Đất TM-DV đô thị
969Thành phố Kon TumTô Vĩnh DiệnToàn bộ -2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
970Thành phố Kon TumHoàng DiệuNgô Quyền - Nguyễn Huệ3.312.0002.152.8001.490.400--Đất TM-DV đô thị
971Thành phố Kon TumHoàng DiệuNguyễn Huệ - Hết2.400.0001.555.2001.075.200--Đất TM-DV đô thị
972Thành phố Kon TumHoàng DiệuHẻm 21 -1.368.000896.800608.000--Đất TM-DV đô thị
973Thành phố Kon TumHoàng DiệuHẻm 28 -1.368.000896.800608.000--Đất TM-DV đô thị
974Thành phố Kon TumTrần Quang DiệuToàn bộ -856.800557.600380.800--Đất TM-DV đô thị
975Thành phố Kon TumXuân DiệuToàn bộ -2.376.0001.555.2001.058.400--Đất TM-DV đô thị
976Thành phố Kon TumNguyễn DuToàn bộ -2.760.0001.803.2001.232.800--Đất TM-DV đô thị
977Thành phố Kon TumTrần Khánh DưPhan Đình Phùng - Sư Vạn Hạnh8.064.0005.241.6003.628.800--Đất TM-DV đô thị
978Thành phố Kon TumTrần Khánh DưSư Vạn Hạnh - Tô Hiến Thành6.480.0004.212.0002.916.000--Đất TM-DV đô thị
979Thành phố Kon TumTrần Khánh DưTô Hiến Thành - Trần Khát Chân8.736.0005.678.4003.910.400--Đất TM-DV đô thị
980Thành phố Kon TumTrần Khánh DưTrần Khát Chân - Ure6.256.0004.066.4002.815.200--Đất TM-DV đô thị
981Thành phố Kon TumA DừaTrần Phú - URe2.688.0001.747.2001.209.600--Đất TM-DV đô thị
982Thành phố Kon TumA DừaUre - Hàm Nghi2.100.0001.360.800940.800--Đất TM-DV đô thị
983Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật2.400.0001.555.2001.075.200--Đất TM-DV đô thị
984Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtNguyễn Thiện Thuật - Hết1.632.0001.056.000729.600--Đất TM-DV đô thị
985Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 109 -880.000576.000400.000--Đất TM-DV đô thị
986Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 53 -880.000576.000400.000--Đất TM-DV đô thị
987Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 53/22 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
988Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 102 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
989Thành phố Kon TumĐặng DungToàn bộ -6.696.0004.363.2003.002.400--Đất TM-DV đô thị
990Thành phố Kon TumNgô Tiến DũngToàn bộ -3.312.0002.152.8001.490.400--Đất TM-DV đô thị
991Thành phố Kon TumNgô Tiến DũngHẻm 10 -1.292.000836.000577.600--Đất TM-DV đô thị
992Thành phố Kon TumVõ Văn DũngToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất TM-DV đô thị
993Thành phố Kon TumTrần DũngToàn bộ -544.000353.600258.400--Đất TM-DV đô thị
994Thành phố Kon TumĐống ĐaĐoàn Thị Điểm - Lê Hồng Phong2.108.0001.364.000942.400--Đất TM-DV đô thị
995Thành phố Kon TumĐống ĐaLê Hồng Phong - Nhà công vụ Sư đoàn 106.448.0004.201.6002.891.200--Đất TM-DV đô thị
996Thành phố Kon TumTản ĐàToàn bộ -2.208.0001.435.200993.600--Đất TM-DV đô thị
997Thành phố Kon TumBế Văn ĐànToàn bộ -1.428.000924.000638.400--Đất TM-DV đô thị
998Thành phố Kon TumTôn ĐảnToàn bộ -1.380.000901.600625.600--Đất TM-DV đô thị
999Thành phố Kon TumBạch ĐằngTừ Trần Phú - Phan Đình Phùng16.192.00010.524.8007.268.000--Đất TM-DV đô thị
1000Thành phố Kon TumBạch ĐằngTừ Phan Đình Phùng - Di tích lịch sử Ngục Kon Tum4.800.0003.120.0002.150.400--Đất TM-DV đô thị
1001Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong28.120.00018.285.60012.616.000--Đất TM-DV đô thị
1002Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoLê Hồng Phong - Trần Phú28.800.00018.720.00012.916.800--Đất TM-DV đô thị
1003Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoTrần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng25.080.00016.309.60011.248.000--Đất TM-DV đô thị
1004Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoKơ Pa Kơ Lơng - Tăng Bạt Hổ22.320.00014.515.20010.008.000--Đất TM-DV đô thị
1005Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoTăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng15.840.00010.296.0007.099.200--Đất TM-DV đô thị
1006Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoLý Tự Trọng - Đào Duy Từ13.440.0008.736.0006.031.200--Đất TM-DV đô thị
1007Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoPhan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học13.680.0008.892.0006.140.800--Đất TM-DV đô thị
1008Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoNguyễn Thái Học - Hết5.600.0003.648.0002.496.000--Đất TM-DV đô thị
1009Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 104 -2.304.0001.497.6001.036.800--Đất TM-DV đô thị
1010Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 192 -3.024.0001.972.8001.353.600--Đất TM-DV đô thị
1011Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 160 -2.592.0001.684.8001.166.400--Đất TM-DV đô thị
1012Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 208 -3.024.0001.972.8001.353.600--Đất TM-DV đô thị
1013Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 219 -1.360.000884.000612.000--Đất TM-DV đô thị
1014Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 249 -2.448.0001.591.2001.101.600--Đất TM-DV đô thị
1015Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 249/9 -2.160.0001.411.200964.800--Đất TM-DV đô thị
1016Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 249/2 -1.944.0001.267.200878.400--Đất TM-DV đô thị
1017Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 428 -1.728.0001.123.200777.600--Đất TM-DV đô thị
1018Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 338 -1.728.0001.123.200777.600--Đất TM-DV đô thị
1019Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 279 -1.728.0001.123.200777.600--Đất TM-DV đô thị
1020Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 461 -2.592.0001.684.8001.166.400--Đất TM-DV đô thị
1021Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 461/6 -2.160.0001.411.200964.800--Đất TM-DV đô thị
1022Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 141 -1.024.000665.600448.000--Đất TM-DV đô thị
1023Thành phố Kon TumBùi ĐạtĐào Duy Từ - Lê Viết Lượng2.200.0001.440.000980.000--Đất TM-DV đô thị
1024Thành phố Kon TumBùi ĐạtLê Viết Lượng - Bắc Kạn1.380.000901.600625.600--Đất TM-DV đô thị
1025Thành phố Kon TumLý Nam ĐếToàn bộ -2.300.0001.490.4001.030.400--Đất TM-DV đô thị
1026Thành phố Kon TumMai Hắc ĐếTừ Hẻm 138 đường Sư Vạn Hạnh - Đến đường Đinh Công Tráng1.260.000823.200571.200--Đất TM-DV đô thị
1027Thành phố Kon TumMai Hắc ĐếTừ Đinh Công Tráng - Hết đường2.200.0001.425.600985.600--Đất TM-DV đô thị
1028Thành phố Kon TumMai Hắc ĐếHẻm 99 -1.056.000686.400475.200--Đất TM-DV đô thị
1029Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở2.160.0001.411.200964.800--Đất TM-DV đô thị
1030Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84)2.016.0001.310.400907.200--Đất TM-DV đô thị
1031Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107)1.080.000705.600489.600--Đất TM-DV đô thị
1032Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành864.000561.600388.800--Đất TM-DV đô thị
1033Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmNgô Quyền - Trần Hưng Đạo17.600.00011.440.0007.902.400--Đất TM-DV đô thị
1034Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmTrần Hưng Đạo - Lê Lợi13.120.0008.528.0005.872.000--Đất TM-DV đô thị
1035Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmLê Lợi - Bà Triệu11.424.0007.425.6005.124.000--Đất TM-DV đô thị
1036Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmBà Triệu - Hết9.200.0005.980.0004.121.600--Đất TM-DV đô thị
1037Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 29 -1.344.000883.200595.200--Đất TM-DV đô thị
1038Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 37 -1.344.000883.200595.200--Đất TM-DV đô thị
1039Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 39 -1.344.000883.200595.200--Đất TM-DV đô thị
1040Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 01 -1.620.0001.058.400734.400--Đất TM-DV đô thị
1041Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 34 -1.300.000840.000580.000--Đất TM-DV đô thị
1042Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 154 -1.200.000780.000540.000--Đất TM-DV đô thị
1043Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 184 -1.200.000780.000540.000--Đất TM-DV đô thị
1044Thành phố Kon TumTrương ĐịnhToàn bộ -2.484.0001.619.2001.122.400--Đất TM-DV đô thị
1045Thành phố Kon TumTrương ĐịnhHẻm 44 -960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1046Thành phố Kon TumTrương ĐịnhHẻm 46 -960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1047Thành phố Kon TumBa ĐìnhToàn bộ -11.248.0007.311.2005.032.000--Đất TM-DV đô thị
1048Thành phố Kon TumNguyễn Thị ĐịnhToàn bộ -1.536.000998.400672.000--Đất TM-DV đô thị
1049Thành phố Kon TumLê Quý ĐônLê Hồng Phong - Hết tường rào phía Tây Sở LĐ-TB XH2.592.0001.684.8001.166.400--Đất TM-DV đô thị
1050Thành phố Kon TumLê Quý ĐônLê Hồng Phong - Trần Phú5.208.0003.393.6002.335.200--Đất TM-DV đô thị
1051Thành phố Kon TumLê Quý ĐônTrần Phú - Hết3.700.0002.400.0001.660.000--Đất TM-DV đô thị
1052Thành phố Kon TumLê Quý ĐônHẻm 101 -1.520.000992.000688.000--Đất TM-DV đô thị
1053Thành phố Kon TumLê Quý ĐônHẻm 35 -1.564.0001.012.000699.200--Đất TM-DV đô thị
1054Thành phố Kon TumLê Quý ĐônHẻm 180 -1.564.0001.012.000699.200--Đất TM-DV đô thị
1055Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngPhạm Văn Đồng - Hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi2.520.0001.646.4001.125.600--Đất TM-DV đô thị
1056Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngTừ hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi - Hết ranh giới phường Lê Lợi.1.840.0001.196.000828.000--Đất TM-DV đô thị
1057Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngHẻm 52 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1058Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngHẻm 53 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1059Thành phố Kon TumPhù ĐổngHùng Vương - Trần Nhân Tông2.160.0001.404.000972.000--Đất TM-DV đô thị
1060Thành phố Kon TumPhù ĐổngTrần Nhân Tông - Nguyễn Sinh Sắc1.972.0001.276.000881.600--Đất TM-DV đô thị
1061Thành phố Kon TumPhù ĐổngHẻm 32 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1062Thành phố Kon TumPhù ĐổngHẻm 05 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1063Thành phố Kon TumPhù ĐổngHẻm 20 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1064Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngTừ cầu Đăk Bla - Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh9.184.0005.980.8004.121.600--Đất TM-DV đô thị
1065Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngNgã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh - Đồng Nai5.704.0003.716.8002.557.600--Đất TM-DV đô thị
1066Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngĐồng Nai - Hết cổng Trạm điện 500KV4.872.0003.175.2002.184.000--Đất TM-DV đô thị
1067Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngCổng Trạm 500KV - Hết Trường Nguyễn Viết Xuân3.952.0002.568.8001.778.400--Đất TM-DV đô thị
1068Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngTrường Nguyễn Viết Xuân - Đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự3.192.0002.082.4001.428.800--Đất TM-DV đô thị
1069Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngTừ đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự - Ranh giới xã Hòa Bình và phường Trần Hưng Đạo2.888.0001.884.8001.292.000--Đất TM-DV đô thị
1070Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 485 -680.000448.800299.200--Đất TM-DV đô thị
1071Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 563 -748.000489.600340.000--Đất TM-DV đô thị
1072Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 587 -748.000489.600340.000--Đất TM-DV đô thị
1073Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 526 -748.000489.600340.000--Đất TM-DV đô thị
1074Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 673 -748.000489.600340.000--Đất TM-DV đô thị
1075Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 698 -884.000571.200394.400--Đất TM-DV đô thị
1076Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 925 -884.000571.200394.400--Đất TM-DV đô thị
1077Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 947 -884.000571.200394.400--Đất TM-DV đô thị
1078Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 999 -748.000489.600340.000--Đất TM-DV đô thị
1079Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 338 -720.000475.200316.800--Đất TM-DV đô thị
1080Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 134 -1.008.000662.400446.400--Đất TM-DV đô thị
1081Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 112 -1.152.000748.800518.400--Đất TM-DV đô thị
1082Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 113 -1.080.000705.600489.600--Đất TM-DV đô thị
1083Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 230 -1.008.000662.400446.400--Đất TM-DV đô thị
1084Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 435 -936.000604.800417.600--Đất TM-DV đô thị
1085Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 257 -792.000518.400360.000--Đất TM-DV đô thị
1086Thành phố Kon TumKim ĐồngTừ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Trần Đức Thảo2.016.0001.305.600902.400--Đất TM-DV đô thị
1087Thành phố Kon TumY ĐônToàn bộ -560.000369.600246.400--Đất TM-DV đô thị
1088Thành phố Kon TumLê Thị Hồng GấmĐặng Tiến Đông - Đồng Nai960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1089Thành phố Kon TumLê Thị Hồng GấmĐồng Nai - Hết1.288.000846.400570.400--Đất TM-DV đô thị
1090Thành phố Kon TumHà Huy GiápTrần Văn Hai - A Ninh896.000588.800396.800--Đất TM-DV đô thị
1091Thành phố Kon TumHà Huy GiápA Ninh - Hết đường768.000499.200345.600--Đất TM-DV đô thị
1092Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápDuy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm4.600.0002.999.2002.060.800--Đất TM-DV đô thị
1093Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápTừ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum1.656.0001.085.600736.000--Đất TM-DV đô thị
1094Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápTừ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín1.900.0001.231.200851.200--Đất TM-DV đô thị
1095Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 46 -680.000448.800299.200--Đất TM-DV đô thị
1096Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 64 -720.000475.200316.800--Đất TM-DV đô thị
1097Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 141 -720.000475.200316.800--Đất TM-DV đô thị
1098Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 95 -720.000475.200316.800--Đất TM-DV đô thị
1099Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 189 -720.000475.200316.800--Đất TM-DV đô thị
1100Thành phố Kon TumA GióToàn bộ -880.000580.800387.200--Đất TM-DV đô thị
1101Thành phố Kon TumA GióHẻm 12 -608.000395.200288.800--Đất TM-DV đô thị
1102Thành phố Kon TumPhan Đình GiótToàn bộ -2.200.0001.440.000980.000--Đất TM-DV đô thị
1103Thành phố Kon TumTrần Nguyên HãnToàn bộ -3.120.0002.038.4001.393.600--Đất TM-DV đô thị
1104Thành phố Kon TumLê Ngọc HânToàn bộ -2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
1105Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhTrần Phú - Ure2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
1106Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhUre - Hàm Nghi2.480.0001.612.0001.116.000--Đất TM-DV đô thị
1107Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHàm Nghi - Trần Khánh Dư2.772.0001.797.6001.243.200--Đất TM-DV đô thị
1108Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật2.304.0001.497.6001.036.800--Đất TM-DV đô thị
1109Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhNguyễn Thiện Thuật - Hết1.944.0001.274.400864.000--Đất TM-DV đô thị
1110Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 325 -1.200.000780.000540.000--Đất TM-DV đô thị
1111Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 312 -883.200570.400386.400--Đất TM-DV đô thị
1112Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 138 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1113Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 88 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1114Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 354 -1.196.000772.800533.600--Đất TM-DV đô thị
1115Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 354/18 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1116Thành phố Kon TumTrần Văn HaiĐào Duy Từ - Trường Chinh5.800.0003.780.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
1117Thành phố Kon TumTrần Văn HaiTrường Chinh - Đập nước4.576.0002.974.4002.059.200--Đất TM-DV đô thị
1118Thành phố Kon TumTrần Văn HaiĐập nước - Hết3.584.0002.329.6001.612.800--Đất TM-DV đô thị
1119Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 317 -1.512.000991.200672.000--Đất TM-DV đô thị
1120Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 63 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1121Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 67 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1122Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 269 -836.000547.200380.000--Đất TM-DV đô thị
1123Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 275 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1124Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 96 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1125Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 118 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1126Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 02 -680.000448.800299.200--Đất TM-DV đô thị
1127Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 52A -600.000396.000264.000--Đất TM-DV đô thị
1128Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 125 -600.000396.000264.000--Đất TM-DV đô thị
1129Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 128 -600.000396.000264.000--Đất TM-DV đô thị
1130Thành phố Kon TumDương Quảng HàmTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan5.880.000----Đất TM-DV đô thị
1131Thành phố Kon TumSong HàoToàn bộ -1.224.000792.000547.200--Đất TM-DV đô thị
1132Thành phố Kon TumThoại Ngọc HầuToàn bộ -1.512.000979.200676.800--Đất TM-DV đô thị
1133Thành phố Kon TumLê Văn HiếnPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong2.880.0001.881.6001.286.400--Đất TM-DV đô thị
1134Thành phố Kon TumLê Văn HiếnTrần Phú - Sư đoàn 103.120.0002.038.4001.393.600--Đất TM-DV đô thị
1135Thành phố Kon TumLê Văn HiếnHẻm 03 -1.836.0001.188.000820.800--Đất TM-DV đô thị
1136Thành phố Kon TumLê Văn HiếnHẻm 12 -1.216.000790.400547.200--Đất TM-DV đô thị
1137Thành phố Kon TumLê Văn HiếnHẻm 01 -1.216.000790.400547.200--Đất TM-DV đô thị
1138Thành phố Kon TumHồ Trọng HiếuToàn bộ -1.040.000686.400457.600--Đất TM-DV đô thị
1139Thành phố Kon TumLê Thời HiếnPhạm Văn Đồng - Hết đất Trường Mầm non1.260.000820.000560.000--Đất TM-DV đô thị
1140Thành phố Kon TumLê Thời HiếnTừ hết đất Trường Mầm non - Hết1.080.000712.800475.200--Đất TM-DV đô thị
1141Thành phố Kon TumNguyễn Thượng HiềnToàn bộ -1.632.0001.056.000729.600--Đất TM-DV đô thị
1142Thành phố Kon TumNguyễn Thượng HiềnHẻm 38 -1.000.000660.000440.000--Đất TM-DV đô thị
1143Thành phố Kon TumTô HiệuToàn bộ -608.000395.200288.800--Đất TM-DV đô thị
1144Thành phố Kon TumTăng Bạt HổToàn bộ -4.608.0002.995.2002.073.600--Đất TM-DV đô thị
1145Thành phố Kon TumTăng Bạt HổHẻm 10 -1.824.0001.185.600820.800--Đất TM-DV đô thị
1146Thành phố Kon TumTăng Bạt HổHẻm 22 -1.824.0001.185.600820.800--Đất TM-DV đô thị
1147Thành phố Kon TumPhan Ngọc HiểnToàn bộ -604.800388.800273.600--Đất TM-DV đô thị
1148Thành phố Kon TumTrần Quốc HoànToàn bộ -504.000324.000228.000--Đất TM-DV đô thị
1149Thành phố Kon TumLê HoànBắc Kạn - Lê Viết Lượng1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1150Thành phố Kon TumLê HoànCao Bá Quát - Đường liên thôn968.000633.600440.000--Đất TM-DV đô thị
1151Thành phố Kon TumTrần HoànToàn bộ -2.100.0001.360.000940.000--Đất TM-DV đô thị
1152Thành phố Kon TumĐinh Tiên HoàngToàn bộ -1.360.800885.600604.800--Đất TM-DV đô thị
1153Thành phố Kon TumNguyễn Văn HoàngToàn bộ -2.592.0001.684.8001.166.400--Đất TM-DV đô thị
1154Thành phố Kon TumNguyễn Thái HọcToàn bộ -6.480.0004.212.0002.916.000--Đất TM-DV đô thị
1155Thành phố Kon TumNguyễn Thái HọcHẻm 15 -1.748.0001.140.000790.400--Đất TM-DV đô thị
1156Thành phố Kon TumNguyễn Thái HọcHẻm 31 -1.472.000960.000665.600--Đất TM-DV đô thị
1157Thành phố Kon TumDiên HồngToàn bộ -1.209.600787.200537.600--Đất TM-DV đô thị
1158Thành phố Kon TumĐỗ Xuân HợpToàn bộ -5.040.0003.276.0002.268.000--Đất TM-DV đô thị
1159Thành phố Kon TumDương Văn HuânToàn bộ -957.600623.200425.600--Đất TM-DV đô thị
1160Thành phố Kon TumLê Văn HuânToàn bộ -756.000492.000336.000--Đất TM-DV đô thị
1161Thành phố Kon TumHồ Văn HuêToàn bộ -1.088.000704.000486.400--Đất TM-DV đô thị
1162Thành phố Kon TumNguyễn HuệPhan Đình Phùng - Hết Bảo tàng tỉnh Kon Tum4.800.0003.129.6002.150.400--Đất TM-DV đô thị
1163Thành phố Kon TumNguyễn HuệPhan Đình Phùng - Trần Phú19.320.00012.566.4008.668.800--Đất TM-DV đô thị
1164Thành phố Kon TumNguyễn HuệTrần Phú - Nguyễn Trãi15.640.00010.175.2007.010.400--Đất TM-DV đô thị
1165Thành phố Kon TumNguyễn HuệNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ12.880.0008.372.0005.777.600--Đất TM-DV đô thị
1166Thành phố Kon TumNguyễn HuệLý Thái Tổ - Nguyễn Văn Trỗi11.616.0007.550.4005.209.600--Đất TM-DV đô thị
1167Thành phố Kon TumNguyễn HuệNguyễn Văn Trỗi - Đào Duy Từ7.920.0005.156.8003.555.200--Đất TM-DV đô thị
1168Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 537 -1.428.000924.000638.400--Đất TM-DV đô thị
1169Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 538 -1.292.000836.000577.600--Đất TM-DV đô thị
1170Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 05 -1.292.000836.000577.600--Đất TM-DV đô thị
1171Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 555 -1.496.000968.000668.800--Đất TM-DV đô thị
1172Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 555/10 -1.280.000832.000576.000--Đất TM-DV đô thị
1173Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 653 -1.444.000942.400653.600--Đất TM-DV đô thị
1174Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 603 -1.444.000942.400653.600--Đất TM-DV đô thị
1175Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 642 -1.444.000942.400653.600--Đất TM-DV đô thị
1176Thành phố Kon TumPhùng HưngTrường Chinh - Hết đường nhựa2.520.0001.646.4001.125.600--Đất TM-DV đô thị
1177Thành phố Kon TumPhùng HưngĐoạn còn lại -1.536.000998.400691.200--Đất TM-DV đô thị
1178Thành phố Kon TumPhùng HưngHẻm 05 -960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1179Thành phố Kon TumPhùng HưngHẻm 42 -960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1180Thành phố Kon TumPhùng HưngHẻm 60 -960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1181Thành phố Kon TumTrần Duy HưngToàn bộ -2.112.0001.382.400940.800--Đất TM-DV đô thị
1182Thành phố Kon TumHồ Xuân HươngPhan Đình Phùng - Đặng Trần Côn3.240.0002.116.8001.447.200--Đất TM-DV đô thị
1183Thành phố Kon TumHồ Xuân HươngĐặng Trần Côn - Sư Vạn Hạnh2.160.0001.404.000972.000--Đất TM-DV đô thị
1184Thành phố Kon TumLê Văn HưuToàn bộ -2.304.0001.497.6001.036.800--Đất TM-DV đô thị
1185Thành phố Kon TumTố HữuToàn bộ -11.040.0007.176.0004.949.600--Đất TM-DV đô thị
1186Thành phố Kon TumTố HữuHẻm 25 -3.312.0002.152.8001.490.400--Đất TM-DV đô thị
1187Thành phố Kon TumCao Xuân HuyTừ đường Đào Đình Luyện - Đến Hết đường6.720.000----Đất TM-DV đô thị
1188Thành phố Kon TumNguyễn Văn HuyênToàn bộ -2.112.0001.382.400940.800--Đất TM-DV đô thị
1189Thành phố Kon TumBắc KạnĐào Duy Từ - Lê Hoàn3.600.0002.340.0001.620.000--Đất TM-DV đô thị
1190Thành phố Kon TumBắc KạnLê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh2.800.0001.820.0001.260.000--Đất TM-DV đô thị
1191Thành phố Kon TumBắc KạnTrung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo2.184.0001.414.400977.600--Đất TM-DV đô thị
1192Thành phố Kon TumBắc KạnHẻm 96 -1.216.000790.400547.200--Đất TM-DV đô thị
1193Thành phố Kon TumNgô Đức KếĐặng Tiến Đông - Đồng Nai1.900.0001.231.200851.200--Đất TM-DV đô thị
1194Thành phố Kon TumNgô Đức KếĐồng Nai - Nguyễn Tri Phương1.088.000704.000486.400--Đất TM-DV đô thị
1195Thành phố Kon TumNguyễn Thị Minh KhaiPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái3.744.0002.438.4001.670.400--Đất TM-DV đô thị
1196Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiNguyễn Đình Chiểu - Lê Lợi9.240.0006.014.4004.149.600--Đất TM-DV đô thị
1197Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiLê Lợi - Phan Chu Trinh6.808.0004.434.4003.054.400--Đất TM-DV đô thị
1198Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 18 -1.140.800736.000515.200--Đất TM-DV đô thị
1199Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 37 -1.140.800736.000515.200--Đất TM-DV đô thị
1200Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 44 -1.012.000662.400460.000--Đất TM-DV đô thị
1201Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 54 -1.140.800736.000515.200--Đất TM-DV đô thị
1202Thành phố Kon TumNgô Gia KhảmTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Y Bó5.880.000----Đất TM-DV đô thị
1203Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángPhan Đình Phùng - Huỳnh Đăng Thơ3.720.0002.430.4001.661.600--Đất TM-DV đô thị
1204Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHuỳnh Đăng Thơ - Hết1.984.0001.289.600892.800--Đất TM-DV đô thị
1205Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01 Huỳnh Thúc Kháng -992.000644.800446.400--Đất TM-DV đô thị
1206Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 100 Huỳnh Thúc Kháng -960.000633.600422.400--Đất TM-DV đô thị
1207Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 32 Huỳnh Thúc Kháng -1.364.000892.800620.000--Đất TM-DV đô thị
1208Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01 -1.364.000892.800620.000--Đất TM-DV đô thị
1209Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01/9 -960.000633.600422.400--Đất TM-DV đô thị
1210Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01/28 -960.000633.600422.400--Đất TM-DV đô thị
1211Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01/24 -960.000633.600422.400--Đất TM-DV đô thị
1212Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 24 -1.152.000748.800518.400--Đất TM-DV đô thị
1213Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 24/28 -1.240.000818.400545.600--Đất TM-DV đô thị
1214Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 24/22 -1.240.000818.400545.600--Đất TM-DV đô thị
1215Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 10 -1.152.000748.800518.400--Đất TM-DV đô thị
1216Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 56 -1.152.000748.800518.400--Đất TM-DV đô thị
1217Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 137 -1.152.000748.800518.400--Đất TM-DV đô thị
1218Thành phố Kon TumA KhanhToàn bộ -800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1219Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 01 -512.000332.800243.200--Đất TM-DV đô thị
1220Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 19 -512.000332.800243.200--Đất TM-DV đô thị
1221Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 76 -512.000332.800243.200--Đất TM-DV đô thị
1222Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 78 -512.000332.800243.200--Đất TM-DV đô thị
1223Thành phố Kon TumĐinh Gia KhánhTừ Phan Kế Bính - Hết đất Trường THPT Ngô Mây1.520.000988.000684.000--Đất TM-DV đô thị
1224Thành phố Kon TumĐinh Gia KhánhTừ hết đất Trường THPT Ngô Mây - Hết đường1.064.000699.200471.200--Đất TM-DV đô thị
1225Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmNgô Quyền - Hoàng Hoa Thám4.224.0002.745.6001.900.800--Đất TM-DV đô thị
1226Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmHoàng Hoa Thám - Hết7.488.0004.867.2003.369.600--Đất TM-DV đô thị
1227Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 11 -1.748.0001.140.800791.200--Đất TM-DV đô thị
1228Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 06 -2.208.0001.435.200993.600--Đất TM-DV đô thị
1229Thành phố Kon TumÔng Ích KhiêmToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất TM-DV đô thị
1230Thành phố Kon TumĐoàn KhuêToàn bộ -1.159.200754.400515.200--Đất TM-DV đô thị
1231Thành phố Kon TumNguyễn KhuyếnTừ Lê Hữu Trác - Lê Hoàn1.012.000662.400460.000--Đất TM-DV đô thị
1232Thành phố Kon TumNguyễn KhuyếnTừ Lê Hoàn - Hết1.040.000686.400457.600--Đất TM-DV đô thị
1233Thành phố Kon TumTrần KiênToàn bộ -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1234Thành phố Kon TumLý Thường KiệtNguyễn Du - Bà Triệu3.496.0002.280.0001.565.600--Đất TM-DV đô thị
1235Thành phố Kon TumLý Thường KiệtBà Triệu - Hết (Hùng Vương)6.880.0004.480.0003.088.000--Đất TM-DV đô thị
1236Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 77 -960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1237Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 82 -960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1238Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 85 -1.200.000784.000544.000--Đất TM-DV đô thị
1239Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 93 -960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1240Thành phố Kon TumPhạm KiệtToàn bộ -600.000396.000264.000--Đất TM-DV đô thị
1241Thành phố Kon TumYết KiêuToàn bộ -2.520.0001.646.4001.125.600--Đất TM-DV đô thị
1242Thành phố Kon TumYết KiêuHẻm 26 -1.292.000836.000577.600--Đất TM-DV đô thị
1243Thành phố Kon TumYết KiêuHẻm 27 -1.224.000792.000547.200--Đất TM-DV đô thị
1244Thành phố Kon TumYết KiêuHẻm 19 -1.224.000792.000547.200--Đất TM-DV đô thị
1245Thành phố Kon TumTô KýToàn bộ -1.584.0001.036.800705.600--Đất TM-DV đô thị
1246Thành phố Kon TumTrương Vĩnh KýTừ Nguyễn Văn Linh - Giáp Trường cao đẳng cộng đồng Kon Tum (Cơ sở 4)1.260.000823.200571.200--Đất TM-DV đô thị
1247Thành phố Kon TumLê LaiToàn bộ -5.000.0003.260.0002.240.000--Đất TM-DV đô thị
1248Thành phố Kon TumLê LaiHẻm 53 -1.748.0001.140.800791.200--Đất TM-DV đô thị
1249Thành phố Kon TumLê LaiHẻm 111 -1.512.000991.200672.000--Đất TM-DV đô thị
1250Thành phố Kon TumCù Chính LanToàn bộ -1.680.0001.092.000756.000--Đất TM-DV đô thị
1251Thành phố Kon TumCù Chính LanHẻm 19 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1252Thành phố Kon TumCù Chính LanHẻm 25 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1253Thành phố Kon TumPhạm Ngũ LãoToàn bộ -5.760.0003.744.0002.592.000--Đất TM-DV đô thị
1254Thành phố Kon TumPhạm Ngũ LãoHẻm 18 -1.920.0001.248.000864.000--Đất TM-DV đô thị
1255Thành phố Kon TumPhạm Ngũ LãoHẻm 147 -840.000552.000372.000--Đất TM-DV đô thị
1256Thành phố Kon TumNgô Sỹ LiênTản Đà - Trần Khánh Dư2.024.0001.324.800901.600--Đất TM-DV đô thị
1257Thành phố Kon TumNgô Sỹ LiênTrần Khánh Dư - Hết2.484.0001.619.2001.122.400--Đất TM-DV đô thị
1258Thành phố Kon TumTrần Huy LiệuToàn bộ -2.496.0001.632.0001.113.600--Đất TM-DV đô thị
1259Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhTừ Phạm Văn Đồng - Cầu HNo6.032.0003.920.8002.714.400--Đất TM-DV đô thị
1260Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhCầu Hno - Hết đất Nhà thờ Phương Hòa4.080.0002.665.6001.822.400--Đất TM-DV đô thị
1261Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhTừ hết đất Nhà thờ Phương Hòa - Đường Đặng Tất2.320.0001.508.0001.044.000--Đất TM-DV đô thị
1262Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhTừ đường Đặng Tất - Cầu Đăk Tía1.564.0001.012.000699.200--Đất TM-DV đô thị
1263Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhKhu vực phía bên dưới cầu HNo (đi đường Trần Đại Nghĩa) -942.400608.000425.600--Đất TM-DV đô thị
1264Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhKhu vực phía bên dưới cầu HNo (phường Lê Lợi) -720.000468.000324.000--Đất TM-DV đô thị
1265Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 210 -537.600345.600243.200--Đất TM-DV đô thị
1266Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 277 -638.400410.400288.800--Đất TM-DV đô thị
1267Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 272 -638.400410.400288.800--Đất TM-DV đô thị
1268Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 317 -638.400410.400288.800--Đất TM-DV đô thị
1269Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 147 -638.400410.400288.800--Đất TM-DV đô thị
1270Thành phố Kon TumNguyễn LânToàn bộ -1.292.000836.000577.600--Đất TM-DV đô thị
1271Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanBà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc4.588.0002.976.0002.058.400--Đất TM-DV đô thị
1272Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanNguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng4.464.0002.901.6002.008.800--Đất TM-DV đô thị
1273Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHuỳnh Thúc Kháng - Hết2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
1274Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 320 -1.248.000806.400556.800--Đất TM-DV đô thị
1275Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 264 -1.248.000806.400556.800--Đất TM-DV đô thị
1276Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 321 -1.248.000806.400556.800--Đất TM-DV đô thị
1277Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 345 -1.248.000806.400556.800--Đất TM-DV đô thị
1278Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 205 -1.248.000806.400556.800--Đất TM-DV đô thị
1279Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 205/8 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1280Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 121 -1.288.000846.400570.400--Đất TM-DV đô thị
1281Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 137 -1.288.000846.400570.400--Đất TM-DV đô thị
1282Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 03 -1.196.000772.800533.600--Đất TM-DV đô thị
1283Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 21 -1.344.000883.200595.200--Đất TM-DV đô thị
1284Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 33 -1.344.000883.200595.200--Đất TM-DV đô thị
1285Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 70 -1.248.000806.400556.800--Đất TM-DV đô thị
1286Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 90 -1.248.000806.400556.800--Đất TM-DV đô thị
1287Thành phố Kon TumLê LợiPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong11.440.0007.446.4005.137.600--Đất TM-DV đô thị
1288Thành phố Kon TumLê LợiLê Hồng Phong - Trần Phú11.648.0007.571.2005.220.800--Đất TM-DV đô thị
1289Thành phố Kon TumLê LợiPhan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học8.600.0005.600.0003.860.000--Đất TM-DV đô thị
1290Thành phố Kon TumLê LợiNguyễn Thái Học - Hai Bà Trưng5.400.0003.520.8002.419.200--Đất TM-DV đô thị
1291Thành phố Kon TumLê LợiHai Bà Trưng - Hết2.400.0001.555.2001.075.200--Đất TM-DV đô thị
1292Thành phố Kon TumLê LợiHẻm 58 -1.380.000901.600625.600--Đất TM-DV đô thị
1293Thành phố Kon TumLê LợiHẻm 84 -1.200.000784.000544.000--Đất TM-DV đô thị
1294Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngPhan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo3.744.0002.433.6001.684.800--Đất TM-DV đô thị
1295Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngTrần Hưng Đạo - Ngô Quyền4.320.0002.808.0001.944.000--Đất TM-DV đô thị
1296Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngNgô Quyền - Nguyễn Huệ4.104.0002.678.4001.836.000--Đất TM-DV đô thị
1297Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngNguyễn Huệ - Hết nhà số 1722.464.0001.612.8001.097.600--Đất TM-DV đô thị
1298Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHết nhà số 172 - Hết đường1.496.000968.000668.800--Đất TM-DV đô thị
1299Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 86 -840.000554.400369.600--Đất TM-DV đô thị
1300Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 95 -800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1301Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 96 -800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1302Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 131 -672.000436.800302.400--Đất TM-DV đô thị
1303Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 135 -672.000436.800302.400--Đất TM-DV đô thị
1304Thành phố Kon TumNơ Trang LongUre - Trần Phú5.000.0003.260.0002.240.000--Đất TM-DV đô thị
1305Thành phố Kon TumNơ Trang LongTrần Phú - Hẻm 1044.992.0003.244.8002.246.400--Đất TM-DV đô thị
1306Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 104 - Trần Văn Hai4.232.0002.760.0001.895.200--Đất TM-DV đô thị
1307Thành phố Kon TumNơ Trang LongTrần Văn Hai - Hết đường3.872.0002.516.8001.742.400--Đất TM-DV đô thị
1308Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 104 -1.260.000823.200571.200--Đất TM-DV đô thị
1309Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 206 -988.000638.400440.800--Đất TM-DV đô thị
1310Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 95 -1.064.000699.200471.200--Đất TM-DV đô thị
1311Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 117 -952.000625.600421.600--Đất TM-DV đô thị
1312Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 50 -600.000396.000264.000--Đất TM-DV đô thị
1313Thành phố Kon TumNơ Trang LongĐường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long -600.000396.000264.000--Đất TM-DV đô thị
1314Thành phố Kon TumNơ Trang LongĐường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh -600.000396.000264.000--Đất TM-DV đô thị
1315Thành phố Kon TumLưu Trọng LưToàn bộ -1.740.0001.136.800788.800--Đất TM-DV đô thị
1316Thành phố Kon TumNguyễn LữToàn bộ -1.080.000712.800475.200--Đất TM-DV đô thị
1317Thành phố Kon TumNguyễn Huy LungBùi Đạt - Cao Bá Quát1.700.0001.100.000760.000--Đất TM-DV đô thị
1318Thành phố Kon TumNguyễn Huy LungCao Bá Quát - Hết1.152.000748.800518.400--Đất TM-DV đô thị
1319Thành phố Kon TumLê Viết LượngToàn bộ -1.200.000780.000540.000--Đất TM-DV đô thị
1320Thành phố Kon TumĐào Đình LuyệnTừ đường Trường Sa - Đến đường Cao Xuân Huy8.000.000----Đất TM-DV đô thị
1321Thành phố Kon TumHồ Quý LyToàn bộ -1.380.000901.600625.600--Đất TM-DV đô thị
1322Thành phố Kon TumPhan Đăng LưuToàn bộ -653.600425.600288.800--Đất TM-DV đô thị
1323Thành phố Kon TumThạch LamLê Hồng Phòng - Đoàn Thị Điểm26.880.00017.472.00012.062.400--Đất TM-DV đô thị
1324Thành phố Kon TumĐặng Thai MaiTừ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan5.880.000----Đất TM-DV đô thị
1325Thành phố Kon TumDương Bạch MaiTừ đường Lê Văn Việt - Đến đường Bạch Thái Bưởi6.720.000----Đất TM-DV đô thị
1326Thành phố Kon TumNhất Chi MaiToàn bộ -3.128.0002.042.4001.398.400--Đất TM-DV đô thị
1327Thành phố Kon TumHồ Tùng MậuToàn bộ -6.160.0004.012.8002.763.200--Đất TM-DV đô thị
1328Thành phố Kon TumNgô MâyToàn bộ -2.976.0001.934.4001.339.200--Đất TM-DV đô thị
1329Thành phố Kon TumNgô MiênToàn bộ -1.360.800885.600604.800--Đất TM-DV đô thị
1330Thành phố Kon TumĐồng NaiPhạm Văn Đồng - Hết ranh giới P. Lê Lợi2.600.0001.684.8001.164.800--Đất TM-DV đô thị
1331Thành phố Kon TumBùi Văn NêToàn bộ -1.840.0001.196.000828.000--Đất TM-DV đô thị
1332Thành phố Kon TumBùi Văn NêHẻm 73 -720.000475.200316.800--Đất TM-DV đô thị
1333Thành phố Kon TumDương Đình NghệToàn bộ -920.000607.200404.800--Đất TM-DV đô thị
1334Thành phố Kon TumHuỳnh Văn NghệToàn bộ -1.088.000707.200489.600--Đất TM-DV đô thị
1335Thành phố Kon TumHàm NghiTrường Chinh - Duy Tân2.640.0001.712.0001.184.000--Đất TM-DV đô thị
1336Thành phố Kon TumHàm NghiDuy Tân - Hết2.000.0001.300.000900.000--Đất TM-DV đô thị
1337Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 155 -920.000607.200404.800--Đất TM-DV đô thị
1338Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 155/03 -672.000436.800302.400--Đất TM-DV đô thị
1339Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 171 -800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1340Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 203 -800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1341Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 203/03 -672.000436.800302.400--Đất TM-DV đô thị
1342Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 203/19 -672.000436.800302.400--Đất TM-DV đô thị
1343Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 78 -800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1344Thành phố Kon TumLê Thanh NghịToàn bộ -2.024.0001.324.800901.600--Đất TM-DV đô thị
1345Thành phố Kon TumBùi Hữu NghĩaToàn bộ -1.840.0001.196.000828.000--Đất TM-DV đô thị
1346Thành phố Kon TumTrần Đại NghĩaToàn bộ -2.300.0001.490.4001.030.400--Đất TM-DV đô thị
1347Thành phố Kon TumTrần Đại NghĩaHẻm 26 -640.000416.000288.000--Đất TM-DV đô thị
1348Thành phố Kon TumTrần Đại NghĩaHẻm 32 -640.000416.000288.000--Đất TM-DV đô thị
1349Thành phố Kon TumCao Văn NgọcToàn bộ -720.000475.200316.800--Đất TM-DV đô thị
1350Thành phố Kon TumNguyễn Bá NgọcToàn bộ -1.440.000940.800652.800--Đất TM-DV đô thị
1351Thành phố Kon TumNguyễn NhạcToàn bộ -1.600.0001.040.000720.000--Đất TM-DV đô thị
1352Thành phố Kon TumNguyễn Chí ThanhTừ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến Hết phường Ngô Mây571.200369.600252.000--Đất TM-DV đô thị
1353Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmTrần Phú - Ure1.748.0001.140.800791.200--Đất TM-DV đô thị
1354Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmUre - Phùng Hưng1.152.000748.800518.400--Đất TM-DV đô thị
1355Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmĐinh Công Tráng - Hàm Nghi1.632.0001.056.000729.600--Đất TM-DV đô thị
1356Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmHẻm 01 -1.584.0001.038.400704.000--Đất TM-DV đô thị
1357Thành phố Kon TumY NhấtToàn bộ -896.000588.800396.800--Đất TM-DV đô thị
1358Thành phố Kon TumNguyễn NhuToàn bộ -2.400.0001.560.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
1359Thành phố Kon TumĐỗ NhuậnHùng Vương - Đống Đa4.800.0003.120.0002.160.000--Đất TM-DV đô thị
1360Thành phố Kon TumLê NiệmToàn bộ -856.800557.600380.800--Đất TM-DV đô thị
1361Thành phố Kon TumA NinhToàn bộ -1.209.600787.200537.600--Đất TM-DV đô thị
1362Thành phố Kon TumTrần Đăng NinhToàn bộ -1.008.000655.200453.600--Đất TM-DV đô thị
1363Thành phố Kon TumĐinh NúpToàn bộ -1.152.000748.800518.400--Đất TM-DV đô thị
1364Thành phố Kon TumTrần Văn ƠnToàn bộ -1.209.600787.200537.600--Đất TM-DV đô thị
1365Thành phố Kon TumBùi Xuân PháiToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất TM-DV đô thị
1366Thành phố Kon TumThái PhiênToàn bộ -1.562.4001.016.800694.400--Đất TM-DV đô thị
1367Thành phố Kon TumThái PhiênHẻm 31 -720.000475.200316.800--Đất TM-DV đô thị
1368Thành phố Kon TumĐặng Xuân PhongĐinh Công Tráng - Hết1.632.0001.056.000729.600--Đất TM-DV đô thị
1369Thành phố Kon TumLê Hồng PhongBạch Đằng - Ngô Quyền24.360.00015.842.40010.920.000--Đất TM-DV đô thị
1370Thành phố Kon TumLê Hồng PhongNgô Quyền - Lê Lợi25.920.00016.848.00011.620.800--Đất TM-DV đô thị
1371Thành phố Kon TumLê Hồng PhongLê Lợi - Bà Triệu24.360.00015.842.40010.920.000--Đất TM-DV đô thị
1372Thành phố Kon TumLê Hồng PhongBà Triệu - Hùng Vương19.360.00012.584.0008.676.800--Đất TM-DV đô thị
1373Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHùng Vương - Trần Nhân Tông16.800.00010.920.0007.543.200--Đất TM-DV đô thị
1374Thành phố Kon TumLê Hồng PhongTrần Nhân Tông - Hết14.440.0009.393.6006.475.200--Đất TM-DV đô thị
1375Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 133 -1.672.0001.094.400744.800--Đất TM-DV đô thị
1376Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 165 -1.596.0001.033.600714.400--Đất TM-DV đô thị
1377Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 299 -8.360.0005.441.6003.754.400--Đất TM-DV đô thị
1378Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 84 -1.520.000992.000680.000--Đất TM-DV đô thị
1379Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 264 -1.672.0001.094.400752.800--Đất TM-DV đô thị
1380Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 337 -1.520.000992.000688.000--Đất TM-DV đô thị
1381Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 349 -1.760.0001.152.000784.000--Đất TM-DV đô thị
1382Thành phố Kon TumTrần PhúNguyễn Huệ - Ngô Quyền20.160.00013.104.0009.072.000--Đất TM-DV đô thị
1383Thành phố Kon TumTrần PhúNgô Quyền - Phan Chu Trinh22.400.00014.560.00010.080.000--Đất TM-DV đô thị
1384Thành phố Kon TumTrần PhúPhan Chu Trinh - Bà Triệu21.120.00013.728.0009.504.000--Đất TM-DV đô thị
1385Thành phố Kon TumTrần PhúBà Triệu - Trần Nhân Tông18.480.00012.020.8008.289.600--Đất TM-DV đô thị
1386Thành phố Kon TumTrần PhúTrần Nhân Tông - Trường Chinh16.720.00010.876.8007.497.600--Đất TM-DV đô thị
1387Thành phố Kon TumTrần PhúTrường Chinh - Ngô Thì Nhậm8.800.0005.720.0003.942.400--Đất TM-DV đô thị
1388Thành phố Kon TumTrần PhúNgô Thì Nhậm - Nơ Trang Long6.624.0004.305.6002.980.800--Đất TM-DV đô thị
1389Thành phố Kon TumTrần PhúNơ Trang Long - Hết6.400.0004.160.0002.864.000--Đất TM-DV đô thị
1390Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 339 -1.824.0001.185.600820.800--Đất TM-DV đô thị
1391Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 339/1 -1.672.0001.094.400744.800--Đất TM-DV đô thị
1392Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 423 -1.520.000988.000684.000--Đất TM-DV đô thị
1393Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 439 -1.520.000988.000684.000--Đất TM-DV đô thị
1394Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 520 -1.824.0001.185.600820.800--Đất TM-DV đô thị
1395Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 604 -1.824.0001.185.600820.800--Đất TM-DV đô thị
1396Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 78 -1.080.000702.400486.400--Đất TM-DV đô thị
1397Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 618 -1.824.0001.185.600820.800--Đất TM-DV đô thị
1398Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngCầu Đăk Bla - Nguyễn Huệ18.480.00012.020.8008.289.600--Đất TM-DV đô thị
1399Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngNguyễn Huệ - Bà Triệu22.320.00014.515.20010.008.000--Đất TM-DV đô thị
1400Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngBà Triệu - Duy Tân20.520.00013.345.6009.196.000--Đất TM-DV đô thị
1401Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngDuy Tân - Trần Khánh Dư20.160.00013.104.0009.038.400--Đất TM-DV đô thị
1402Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật18.480.00012.012.0008.282.400--Đất TM-DV đô thị
1403Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngNguyễn Thiện Thuật - Tuệ Tĩnh15.200.0009.888.0006.816.000--Đất TM-DV đô thị
1404Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTuệ Tĩnh - Suối Đăk Tờ Reh12.000.0007.808.0005.376.000--Đất TM-DV đô thị
1405Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTừ Suối Đăk Tờ Reh - Ngụy Như Kon Tum6.216.0004.048.8002.788.800--Đất TM-DV đô thị
1406Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngNgụy Như Kon Tum - Ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ5.460.0003.556.8002.449.600--Đất TM-DV đô thị
1407Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTừ ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ - Đến đường Tôn Đức Thắng4.920.0003.198.4002.214.400--Đất TM-DV đô thị
1408Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 198 -1.824.0001.185.600820.800--Đất TM-DV đô thị
1409Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 788 -2.016.0001.310.400907.200--Đất TM-DV đô thị
1410Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 920 -1.872.0001.224.000835.200--Đất TM-DV đô thị
1411Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 931 -1.976.0001.292.000881.600--Đất TM-DV đô thị
1412Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 990 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất TM-DV đô thị
1413Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 994 -1.664.0001.088.000742.400--Đất TM-DV đô thị
1414Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 1027 -1.664.0001.088.000742.400--Đất TM-DV đô thị
1415Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 788/2 -1.536.000998.400691.200--Đất TM-DV đô thị
1416Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngPhạm Văn Đồng - Phó Đức Chính1.520.000988.000684.000--Đất TM-DV đô thị
1417Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngPhó Đức Chính - Lê Thị Hồng Gấm1.140.000744.800509.600--Đất TM-DV đô thị
1418Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngLê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Lương Bằng1.008.000656.000448.000--Đất TM-DV đô thị
1419Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngHẻm 05 -516.000336.000228.000--Đất TM-DV đô thị
1420Thành phố Kon TumBà Huyện Thanh QuanTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa6.440.000----Đất TM-DV đô thị
1421Thành phố Kon TumLạc Long QuânHai Bà Trưng - Hoàng Thị Loan1.686.4001.091.200768.800--Đất TM-DV đô thị
1422Thành phố Kon TumLạc Long QuânHoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng1.577.6001.020.800719.200--Đất TM-DV đô thị
1423Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 126 -1.056.000686.400475.200--Đất TM-DV đô thị
1424Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 252 -1.040.000672.000464.000--Đất TM-DV đô thị
1425Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 208 -1.380.000901.600625.600--Đất TM-DV đô thị
1426Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 306 -1.320.000862.400598.400--Đất TM-DV đô thị
1427Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 166 -912.000592.800410.400--Đất TM-DV đô thị
1428Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 208/8 -1.064.000699.200471.200--Đất TM-DV đô thị
1429Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 10 -1.064.000699.200471.200--Đất TM-DV đô thị
1430Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 02 -1.064.000699.200471.200--Đất TM-DV đô thị
1431Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 114 -988.000638.400440.800--Đất TM-DV đô thị
1432Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 104 -988.000638.400440.800--Đất TM-DV đô thị
1433Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 45 -720.000468.000324.000--Đất TM-DV đô thị
1434Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 186 -600.000396.000264.000--Đất TM-DV đô thị
1435Thành phố Kon TumCao Bá QuátToàn bộ -1.080.000712.800475.200--Đất TM-DV đô thị
1436Thành phố Kon TumCao Bá QuátHẻm 72 -704.000457.600316.800--Đất TM-DV đô thị
1437Thành phố Kon TumCao Bá QuátHẻm 23 -704.000457.600316.800--Đất TM-DV đô thị
1438Thành phố Kon TumTrương Đăng QuếTrường Chinh - Sư Vạn Hạnh3.456.0002.246.4001.555.200--Đất TM-DV đô thị
1439Thành phố Kon TumTrương Đăng QuếHẻm 34 -1.196.000772.800533.600--Đất TM-DV đô thị
1440Thành phố Kon TumTrương Đăng QuếHẻm 44 -1.196.000772.800533.600--Đất TM-DV đô thị
1441Thành phố Kon TumLương Ngọc QuyếnToàn bộ -768.000499.200345.600--Đất TM-DV đô thị
1442Thành phố Kon TumNgô QuyềnPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong18.972.00012.342.4008.507.200--Đất TM-DV đô thị
1443Thành phố Kon TumNgô QuyềnLê Hồng Phong - Trần Phú18.720.00012.176.0008.392.800--Đất TM-DV đô thị
1444Thành phố Kon TumNgô QuyềnTrần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng15.000.0009.760.0006.720.000--Đất TM-DV đô thị
1445Thành phố Kon TumNgô QuyềnKơ Pa Kơ Lơng - Lý Tự Trọng11.000.0007.160.0004.940.000--Đất TM-DV đô thị
1446Thành phố Kon TumNgô QuyềnLý Tự Trọng - Đào Duy Từ7.744.0005.033.6003.467.200--Đất TM-DV đô thị
1447Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 02 -1.408.000915.200633.600--Đất TM-DV đô thị
1448Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 07 -1.408.000915.200633.600--Đất TM-DV đô thị
1449Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 21 -1.408.000915.200633.600--Đất TM-DV đô thị
1450Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 24 -1.408.000915.200633.600--Đất TM-DV đô thị
1451Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 32 -1.408.000915.200633.600--Đất TM-DV đô thị
1452Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 57 -1.320.000862.400598.400--Đất TM-DV đô thị
1453Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 75 -1.200.000780.000540.000--Đất TM-DV đô thị
1454Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 92 -1.196.000772.800533.600--Đất TM-DV đô thị
1455Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 116 -1.200.000780.000540.000--Đất TM-DV đô thị
1456Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 131 -1.200.000780.000540.000--Đất TM-DV đô thị
1457Thành phố Kon TumU ReLê Văn Hiến - Trường Chinh5.456.0003.555.2002.446.400--Đất TM-DV đô thị
1458Thành phố Kon TumU ReTrường Chinh - Trần Khánh Dư6.808.0004.434.4003.054.400--Đất TM-DV đô thị
1459Thành phố Kon TumU ReTrần Khánh Dư - Duy Tân6.440.0004.195.2002.888.800--Đất TM-DV đô thị
1460Thành phố Kon TumU ReHẻm 79 -1.008.000655.200453.600--Đất TM-DV đô thị
1461Thành phố Kon TumU ReHẻm 97 -1.008.000655.200453.600--Đất TM-DV đô thị
1462Thành phố Kon TumU ReHẻm 335 -1.008.000655.200453.600--Đất TM-DV đô thị
1463Thành phố Kon TumU ReHẻm 335/2 -924.000604.800420.000--Đất TM-DV đô thị
1464Thành phố Kon TumU ReHẻm 391 -1.008.000655.200453.600--Đất TM-DV đô thị
1465Thành phố Kon TumU ReHẻm 10 -1.008.000655.200453.600--Đất TM-DV đô thị
1466Thành phố Kon TumU ReHẻm 46 -1.008.000655.200453.600--Đất TM-DV đô thị
1467Thành phố Kon TumU ReHẻm 86 -1.008.000655.200453.600--Đất TM-DV đô thị
1468Thành phố Kon TumU ReHẻm 240 -1.596.0001.041.600722.400--Đất TM-DV đô thị
1469Thành phố Kon TumU ReHẻm 240/22 -1.360.000880.000608.000--Đất TM-DV đô thị
1470Thành phố Kon TumLê Thị RiêngToàn bộ -1.292.000836.000577.600--Đất TM-DV đô thị
1471Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Lê Văn Việt8.056.000----Đất TM-DV đô thị
1472Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Lê Văn Việt - Đến đường Đào Đình Luyện6.720.000----Đất TM-DV đô thị
1473Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương8.056.000----Đất TM-DV đô thị
1474Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Nguyễn Văn Linh6.720.000----Đất TM-DV đô thị
1475Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcPhan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan4.536.0002.959.2002.030.400--Đất TM-DV đô thị
1476Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHoàng Thị Loan - Hà Huy Tập3.996.0002.592.0001.792.800--Đất TM-DV đô thị
1477Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHà Huy Tập - Hết3.360.0002.195.2001.500.800--Đất TM-DV đô thị
1478Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 33 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1479Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 24 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1480Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 32 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1481Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 151 -920.000607.200404.800--Đất TM-DV đô thị
1482Thành phố Kon TumThi SáchTrần Phú - Hết đường6.048.0003.931.2002.721.600--Đất TM-DV đô thị
1483Thành phố Kon TumVõ Thị SáuToàn bộ -2.484.0001.619.2001.122.400--Đất TM-DV đô thị
1484Thành phố Kon TumTrương Hán SiêuToàn bộ -2.592.0001.689.6001.171.200--Đất TM-DV đô thị
1485Thành phố Kon TumNgô Văn SởToàn bộ -728.000470.400324.800--Đất TM-DV đô thị
1486Thành phố Kon TumNguyễn SơnTừ Trường Chinh - Lê Văn Hiến4.160.0002.704.0001.872.000--Đất TM-DV đô thị
1487Thành phố Kon TumLê Văn TámToàn bộ -1.404.000907.200626.400--Đất TM-DV đô thị
1488Thành phố Kon TumDuy TânPhan Đình Phùng - Đặng Dung15.960.00010.381.6007.159.200--Đất TM-DV đô thị
1489Thành phố Kon TumDuy TânĐặng Dung - Dã Tượng12.800.0008.320.0005.744.000--Đất TM-DV đô thị
1490Thành phố Kon TumDuy TânDã Tượng - Hàm Nghi9.576.0006.232.0004.301.600--Đất TM-DV đô thị
1491Thành phố Kon TumDuy TânHàm Nghi - Tạ Quang Bửu7.224.0004.704.0003.242.400--Đất TM-DV đô thị
1492Thành phố Kon TumDuy TânTạ Quang Bửu - Trần Phú5.208.0003.393.6002.335.200--Đất TM-DV đô thị
1493Thành phố Kon TumDuy TânTrần Phú - Trần Văn Hai4.400.0002.860.0001.980.000--Đất TM-DV đô thị
1494Thành phố Kon TumDuy TânTrần Văn Hai - Cầu Chà Mòn3.480.0002.273.6001.554.400--Đất TM-DV đô thị
1495Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 134 -836.000547.200380.000--Đất TM-DV đô thị
1496Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 162 -1.140.000744.800516.800--Đất TM-DV đô thị
1497Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 168 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1498Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 260 -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1499Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 05 -1.104.000717.600496.800--Đất TM-DV đô thị
1500Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 225 -1.140.000744.800516.800--Đất TM-DV đô thị
1501Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 123 -1.140.000744.800516.800--Đất TM-DV đô thị
1502Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 44 -1.140.000744.800516.800--Đất TM-DV đô thị
1503Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 218 -800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1504Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 307 -960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1505Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 482 -1.140.000744.800516.800--Đất TM-DV đô thị
1506Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 591 -1.140.000744.800516.800--Đất TM-DV đô thị
1507Thành phố Kon TumDuy TânHẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II -600.000396.000264.000--Đất TM-DV đô thị
1508Thành phố Kon TumChu Văn TấnĐỗ Nhuận - Nhà công vụ Sư đoàn 104.800.0003.120.0002.160.000--Đất TM-DV đô thị
1509Thành phố Kon TumLê Trọng TấnToàn bộ -2.024.0001.324.800901.600--Đất TM-DV đô thị
1510Thành phố Kon TumVõ Văn TầnToàn bộ -680.000448.800304.800--Đất TM-DV đô thị
1511Thành phố Kon TumVõ Văn TầnHẻm 08 -480.000312.000228.000--Đất TM-DV đô thị
1512Thành phố Kon TumVõ Văn TầnHẻm 57 -480.000312.000228.000--Đất TM-DV đô thị
1513Thành phố Kon TumVõ Văn TầnHẻm 67 -480.000312.000228.000--Đất TM-DV đô thị
1514Thành phố Kon TumHà Huy TậpHuỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc2.700.0001.749.6001.209.600--Đất TM-DV đô thị
1515Thành phố Kon TumHà Huy TậpNguyễn Sinh Sắc - Hết2.592.0001.684.8001.166.400--Đất TM-DV đô thị
1516Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 125 -960.000624.000432.000--Đất TM-DV đô thị
1517Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 54 -800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1518Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 106 -1.200.000784.000544.000--Đất TM-DV đô thị
1519Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 122 -1.292.000836.000577.600--Đất TM-DV đô thị
1520Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 24 -816.000530.400367.200--Đất TM-DV đô thị
1521Thành phố Kon TumĐặng TấtNguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông1.620.0001.058.400734.400--Đất TM-DV đô thị
1522Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 21 -791.200515.200349.600--Đất TM-DV đô thị
1523Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 29 -684.000440.800304.000--Đất TM-DV đô thị
1524Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 44 -653.600425.600288.800--Đất TM-DV đô thị
1525Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 64 -653.600425.600288.800--Đất TM-DV đô thị
1526Thành phố Kon TumĐỗ Ngọc ThạchTừ đường Trường Sa - Đến đường Nguyễn Thị Cương5.880.000----Đất TM-DV đô thị
1527Thành phố Kon TumPhạm Ngọc ThạchToàn bộ -2.728.0001.785.6001.215.200--Đất TM-DV đô thị
1528Thành phố Kon TumHoàng Văn TháiToàn bộ -1.000.000660.000440.000--Đất TM-DV đô thị
1529Thành phố Kon TumHoàng Văn TháiHẻm 36 -480.000312.000216.000--Đất TM-DV đô thị
1530Thành phố Kon TumPhạm Hồng TháiPhan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai4.600.0002.999.2002.060.800--Đất TM-DV đô thị
1531Thành phố Kon TumPhạm Hồng TháiNguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan3.848.0002.496.0001.726.400--Đất TM-DV đô thị
1532Thành phố Kon TumPhạm Hồng TháiHẻm 40 -1.564.0001.012.000699.200--Đất TM-DV đô thị
1533Thành phố Kon TumHoàng Hoa ThámLê Hồng Phong - Bùi Thị Xuân5.200.0003.390.4002.329.600--Đất TM-DV đô thị
1534Thành phố Kon TumHoàng Hoa ThámBùi Thị Xuân - Nguyễn Bỉnh Khiêm2.700.0001.749.6001.209.600--Đất TM-DV đô thị
1535Thành phố Kon TumĐặng Thái ThânToàn bộ -1.562.4001.016.800694.400--Đất TM-DV đô thị
1536Thành phố Kon TumĐặng Thái ThânHẻm 02 -880.000580.800387.200--Đất TM-DV đô thị
1537Thành phố Kon TumĐặng Thái ThânHẻm 06 -880.000580.800387.200--Đất TM-DV đô thị
1538Thành phố Kon TumCao ThắngToàn bộ -1.620.0001.058.400734.400--Đất TM-DV đô thị
1539Thành phố Kon TumCao ThắngHẻm 01 -608.000395.200273.600--Đất TM-DV đô thị
1540Thành phố Kon TumCao ThắngHẻm 17 -608.000395.200273.600--Đất TM-DV đô thị
1541Thành phố Kon TumTô Hiến ThànhToàn bộ -3.328.0002.163.2001.497.600--Đất TM-DV đô thị
1542Thành phố Kon TumTô Hiến ThànhHẻm 99 -1.440.000940.800652.800--Đất TM-DV đô thị
1543Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ Phan Đình Phùng - Suối Đắk Láp3.608.0002.345.6001.624.000--Đất TM-DV đô thị
1544Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ Suối Đắk Láp - Hết đất nhà Ông Hà Kim Long3.182.4002.064.0001.428.000--Đất TM-DV đô thị
1545Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ hết đất nhà ông Hà Kim Long - Đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung1.290.400843.200584.800--Đất TM-DV đô thị
1546Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung - Hết ranh giới phường Ngô Mây (Giáp xã Đắk La, huyện Đắk Hà)656.000426.400295.200--Đất TM-DV đô thị
1547Thành phố Kon TumĐường nhánh đường Tôn Đức ThắngTừ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung516.000336.000228.000--Đất TM-DV đô thị
1548Thành phố Kon TumQL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)Từ QL 14 - Cầu tràn560.000369.600246.400--Đất TM-DV đô thị
1549Thành phố Kon TumQL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)Từ Cầu tràn - Ngã ba kênh N1252.000240.000228.000--Đất TM-DV đô thị
1550Thành phố Kon TumQL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)Đường trong các khu dân cư còn lại thôn Plei Trum Đắk Choah -240.000228.000228.000--Đất TM-DV đô thị
1551Thành phố Kon TumTrần Đức ThảoToàn bộ -2.112.0001.382.400940.800--Đất TM-DV đô thị
1552Thành phố Kon TumLương Khánh ThiệnToàn bộ -864.000561.600388.800--Đất TM-DV đô thị
1553Thành phố Kon TumNguyễn Gia ThiềuLê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền2.916.0001.900.8001.317.600--Đất TM-DV đô thị
1554Thành phố Kon TumNguyễn Gia ThiềuNguyễn Thượng Hiền - Hết đường1.836.0001.188.000820.800--Đất TM-DV đô thị
1555Thành phố Kon TumNguyễn Gia ThiềuHẻm 60 -920.000607.200404.800--Đất TM-DV đô thị
1556Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơToàn bộ -2.516.0001.628.0001.124.800--Đất TM-DV đô thị
1557Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 208 -924.000604.800420.000--Đất TM-DV đô thị
1558Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 200 -880.000576.000400.000--Đất TM-DV đô thị
1559Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 105 -800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1560Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 72 -840.000554.400369.600--Đất TM-DV đô thị
1561Thành phố Kon TumLê Đức ThọToàn bộ -1.596.0001.033.600714.400--Đất TM-DV đô thị
1562Thành phố Kon TumNguyễn Hữu ThọTừ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính2.952.0001.919.2001.328.800--Đất TM-DV đô thị
1563Thành phố Kon TumNguyễn Hữu ThọTừ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 12.460.0001.607.2001.099.200--Đất TM-DV đô thị
1564Thành phố Kon TumNguyễn Hữu ThọTừ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây1.924.0001.258.400858.400--Đất TM-DV đô thị
1565Thành phố Kon TumNguyễn ThôngTừ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly1.080.000712.800475.200--Đất TM-DV đô thị
1566Thành phố Kon TumNguyễn ThôngTừ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường1.000.000660.000440.000--Đất TM-DV đô thị
1567Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụNguyễn Huệ - Ngô Quyền16.000.00010.400.0007.184.000--Đất TM-DV đô thị
1568Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụNgô Quyền - Lê Lợi20.000.00013.008.0008.976.000--Đất TM-DV đô thị
1569Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụLê Lợi - Phan Chu Trinh18.400.00011.968.0008.256.000--Đất TM-DV đô thị
1570Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 08 -2.160.0001.408.000976.000--Đất TM-DV đô thị
1571Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 27 -2.160.0001.408.000976.000--Đất TM-DV đô thị
1572Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 32 -2.160.0001.408.000976.000--Đất TM-DV đô thị
1573Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 73 -2.160.0001.408.000976.000--Đất TM-DV đô thị
1574Thành phố Kon TumPhạm Phú ThứToàn bộ -1.260.000820.000560.000--Đất TM-DV đô thị
1575Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng2.592.0001.689.6001.171.200--Đất TM-DV đô thị
1576Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtPhan Đình Phùng - Trần Nhật Duật3.264.0002.131.2001.459.200--Đất TM-DV đô thị
1577Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtTrần Nhật Duật - Hết1.700.0001.100.000760.000--Đất TM-DV đô thị
1578Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 23 -1.092.000705.600487.200--Đất TM-DV đô thị
1579Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 31 -1.092.000705.600487.200--Đất TM-DV đô thị
1580Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 79 -1.092.000705.600487.200--Đất TM-DV đô thị
1581Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 95 -1.092.000705.600487.200--Đất TM-DV đô thị
1582Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 22 -1.092.000705.600487.200--Đất TM-DV đô thị
1583Thành phố Kon TumCầm Bá ThướcToàn bộ -720.000468.000324.000--Đất TM-DV đô thị
1584Thành phố Kon TumMai Xuân ThưởngTừ Nguyễn Văn Linh - Đến đường Phan Văn Viêm1.000.000660.000440.000--Đất TM-DV đô thị
1585Thành phố Kon TumMai Xuân ThưởngTừ đường Phan Văn Viêm - Đến Hết1.000.000660.000440.000--Đất TM-DV đô thị
1586Thành phố Kon TumMai Xuân ThưởngHẻm 62 -608.000395.200273.600--Đất TM-DV đô thị
1587Thành phố Kon TumĐặng Thái ThuyếnTrương Định - Dã Tượng2.700.0001.749.6001.209.600--Đất TM-DV đô thị
1588Thành phố Kon TumĐặng Thái ThuyếnDã Tượng - Hết1.768.0001.144.000790.400--Đất TM-DV đô thị
1589Thành phố Kon TumTuệ TĩnhPhan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan2.700.0001.749.6001.209.600--Đất TM-DV đô thị
1590Thành phố Kon TumNgô Tất TốLê Hồng Phong - Đoàn Thị Điểm25.600.00016.640.00011.488.000--Đất TM-DV đô thị
1591Thành phố Kon TumLý Thái TổTừ số nhà 01 - Nguyễn Huệ3.800.0002.477.6001.702.400--Đất TM-DV đô thị
1592Thành phố Kon TumLý Thái TổTừ Nguyễn Huệ - Kơ Pa Kơ Lơng3.872.0002.516.8001.742.400--Đất TM-DV đô thị
1593Thành phố Kon TumLý Thái TổTừ Kơ Pa Kơ Lơng - Hết đường nhựa2.100.0001.360.800940.800--Đất TM-DV đô thị
1594Thành phố Kon TumLý Thái TổHết đường nhựa - Đường bao khu dân cư phía Bắc1.292.000836.000577.600--Đất TM-DV đô thị
1595Thành phố Kon TumLý Thái TổHẻm 01 -1.292.000836.000577.600--Đất TM-DV đô thị
1596Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộGiáp tường rào của Công ty cao su Kon Tum - Trần Khánh Dư2.688.0001.747.2001.209.600--Đất TM-DV đô thị
1597Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật3.072.0001.996.8001.382.400--Đất TM-DV đô thị
1598Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộNguyễn Thiện Thuật - Bùi Văn Nê2.880.0001.881.6001.286.400--Đất TM-DV đô thị
1599Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộBùi Văn Nê - Hết đường1.564.0001.012.000699.200--Đất TM-DV đô thị
1600Thành phố Kon TumPhan Kế ToạiToàn bộ -480.000316.800211.200--Đất TM-DV đô thị
1601Thành phố Kon TumTrần Quốc ToảnToàn bộ -4.712.0003.070.4002.112.800--Đất TM-DV đô thị
1602Thành phố Kon TumLương Ngọc TốnToàn bộ -2.760.0001.803.2001.232.800--Đất TM-DV đô thị
1603Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngPhan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan3.848.0002.496.0001.726.400--Đất TM-DV đô thị
1604Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong8.320.0005.395.2003.731.200--Đất TM-DV đô thị
1605Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngLê Hồng Phong - Trần Phú8.584.0005.591.2003.851.200--Đất TM-DV đô thị
1606Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngTrần Phú - Nguyễn Viết Xuân6.944.0004.524.8003.113.600--Đất TM-DV đô thị
1607Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngNguyễn Viết Xuân - Trần Văn Hai5.168.0003.359.2002.310.400--Đất TM-DV đô thị
1608Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngTrần Văn Hai - Hết1.056.000686.400475.200--Đất TM-DV đô thị
1609Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 153 -1.520.000992.000688.000--Đất TM-DV đô thị
1610Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 137 -1.596.0001.041.600722.400--Đất TM-DV đô thị
1611Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 263 -1.428.000924.000638.400--Đất TM-DV đô thị
1612Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 260 -1.428.000924.000638.400--Đất TM-DV đô thị
1613Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 306 -1.092.000705.600487.200--Đất TM-DV đô thị
1614Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 486 -1.596.0001.041.600722.400--Đất TM-DV đô thị
1615Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 45 -768.000499.200345.600--Đất TM-DV đô thị
1616Thành phố Kon TumTrần Văn TràTạ Quang Bửu - Trần Huy Liệu1.836.0001.188.000820.800--Đất TM-DV đô thị
1617Thành phố Kon TumLê Hữu TrácToàn bộ -1.209.600787.200537.600--Đất TM-DV đô thị
1618Thành phố Kon TumNguyễn TrácTrần Duy Hưng - Trần Hoàn2.268.0001.468.8001.015.200--Đất TM-DV đô thị
1619Thành phố Kon TumNguyễn TrãiNguyễn Huệ - Ngô Quyền7.224.0004.704.0003.242.400--Đất TM-DV đô thị
1620Thành phố Kon TumNguyễn TrãiNguyễn Huệ - Hết4.600.0002.999.2002.060.800--Đất TM-DV đô thị
1621Thành phố Kon TumNguyễn TrãiHẻm 22 -1.428.000924.000638.400--Đất TM-DV đô thị
1622Thành phố Kon TumTrần Hữu TrangToàn bộ -1.768.0001.144.000790.400--Đất TM-DV đô thị
1623Thành phố Kon TumĐinh Công TrángDuy Tân - Ngô Thì Nhậm3.240.0002.116.8001.447.200--Đất TM-DV đô thị
1624Thành phố Kon TumĐinh Công TrángNgô Thì Nhậm - Trường Chinh3.456.0002.246.4001.555.200--Đất TM-DV đô thị
1625Thành phố Kon TumĐinh Công TrángHẻm 81 -1.159.200754.400515.200--Đất TM-DV đô thị
1626Thành phố Kon TumĐinh Công TrángHẻm 74 -960.000633.600422.400--Đất TM-DV đô thị
1627Thành phố Kon TumĐinh Công TrángHẻm 132 -960.000633.600422.400--Đất TM-DV đô thị
1628Thành phố Kon TumĐinh Công TrángĐường bê tông liền kề Số nhà 150 đường Đinh Công Tráng -720.000468.000324.000--Đất TM-DV đô thị
1629Thành phố Kon TumPhan Văn TrịToàn bộ -2.016.0001.310.400907.200--Đất TM-DV đô thị
1630Thành phố Kon TumBà TriệuHai Bà Trưng - Phan Đình Phùng14.880.0009.672.0006.672.000--Đất TM-DV đô thị
1631Thành phố Kon TumBà TriệuPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong17.264.00011.232.0007.737.600--Đất TM-DV đô thị
1632Thành phố Kon TumBà TriệuLê Hồng Phong - Trần Phú16.200.00010.540.8007.257.600--Đất TM-DV đô thị
1633Thành phố Kon TumBà TriệuTrần Phú - Nguyễn Viết Xuân14.112.0009.184.0006.339.200--Đất TM-DV đô thị
1634Thành phố Kon TumBà TriệuNguyễn Viết Xuân - Đào Duy Từ11.200.0007.280.0005.017.600--Đất TM-DV đô thị
1635Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 232 -2.204.0001.428.800988.000--Đất TM-DV đô thị
1636Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 200 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất TM-DV đô thị
1637Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 251 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất TM-DV đô thị
1638Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 261 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất TM-DV đô thị
1639Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 294 -2.280.0001.489.6001.018.400--Đất TM-DV đô thị
1640Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 352 -1.848.0001.209.600823.200--Đất TM-DV đô thị
1641Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 403 -2.052.0001.337.600927.200--Đất TM-DV đô thị
1642Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 343 -2.432.0001.580.8001.094.400--Đất TM-DV đô thị
1643Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm sát bên Công ty Xổ số kiến thiết -4.400.0002.868.8001.971.200--Đất TM-DV đô thị
1644Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 532/2 -1.120.000728.000504.000--Đất TM-DV đô thị
1645Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhPhan Đình Phùng - Hai Bà Trưng9.680.0006.300.8004.347.200--Đất TM-DV đô thị
1646Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhPhan Đình Phùng - Trần Phú13.800.0008.979.2006.182.400--Đất TM-DV đô thị
1647Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhTrần Phú - Tăng Bạt Hổ12.096.0007.872.0005.433.600--Đất TM-DV đô thị
1648Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhTăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng9.600.0006.240.0004.300.800--Đất TM-DV đô thị
1649Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhLý Tự Trọng - Hết6.880.0004.480.0003.088.000--Đất TM-DV đô thị
1650Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 29 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất TM-DV đô thị
1651Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 189 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất TM-DV đô thị
1652Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 197 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất TM-DV đô thị
1653Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 227 -1.760.0001.152.000784.000--Đất TM-DV đô thị
1654Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 241 -1.520.000988.000684.000--Đất TM-DV đô thị
1655Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 263 -1.520.000988.000684.000--Đất TM-DV đô thị
1656Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 278 -1.520.000988.000684.000--Đất TM-DV đô thị
1657Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 316 -1.520.000988.000684.000--Đất TM-DV đô thị
1658Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiToàn bộ -5.208.0003.393.6002.335.200--Đất TM-DV đô thị
1659Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 36 -1.380.000901.600625.600--Đất TM-DV đô thị
1660Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 43 -1.496.000968.000668.800--Đất TM-DV đô thị
1661Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 73 -1.496.000968.000668.800--Đất TM-DV đô thị
1662Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 76 -1.496.000968.000668.800--Đất TM-DV đô thị
1663Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 87 -1.496.000968.000668.800--Đất TM-DV đô thị
1664Thành phố Kon TumLý Tự TrọngNguyễn Huệ - Trần Hưng Đạo4.960.0003.232.0002.224.000--Đất TM-DV đô thị
1665Thành phố Kon TumLý Tự TrọngTrần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh4.400.0002.868.8001.971.200--Đất TM-DV đô thị
1666Thành phố Kon TumLý Tự TrọngHẻm 64 -1.760.0001.152.000784.000--Đất TM-DV đô thị
1667Thành phố Kon TumLý Tự TrọngHẻm 19 -1.760.0001.152.000784.000--Đất TM-DV đô thị
1668Thành phố Kon TumTrần Bình TrọngToàn bộ -10.800.0007.020.0004.838.400--Đất TM-DV đô thị
1669Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngPhan Đình Phùng - Hẻm 615.920.0003.856.0002.656.000--Đất TM-DV đô thị
1670Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngHẻm 61 - Hết3.404.0002.208.0001.527.200--Đất TM-DV đô thị
1671Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngHẻm 38 -2.016.0001.310.400907.200--Đất TM-DV đô thị
1672Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngHẻm 61 -2.016.0001.310.400907.200--Đất TM-DV đô thị
1673Thành phố Kon TumNguyễn Công TrứToàn bộ -3.240.0002.116.8001.447.200--Đất TM-DV đô thị
1674Thành phố Kon TumNguyễn Công TrứHẻm 12 -1.360.000880.000608.000--Đất TM-DV đô thị
1675Thành phố Kon TumNguyễn Trung TrựcToàn bộ -2.484.0001.619.2001.122.400--Đất TM-DV đô thị
1676Thành phố Kon TumĐàm Quang TrungTừ Lê Văn Việt - Đến đường Cao Xuân Huy6.440.000----Đất TM-DV đô thị
1677Thành phố Kon TumHai Bà TrưngTrần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh2.300.0001.490.4001.030.400--Đất TM-DV đô thị
1678Thành phố Kon TumHai Bà TrưngPhan Chu Trinh - Hà Huy Tập3.744.0002.433.6001.684.800--Đất TM-DV đô thị
1679Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHà Huy Tập - Hết ranh giới P. Quang Trung2.880.0001.881.6001.286.400--Đất TM-DV đô thị
1680Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 01 -1.344.000883.200595.200--Đất TM-DV đô thị
1681Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 326 -1.248.000806.400556.800--Đất TM-DV đô thị
1682Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 324 -1.152.000748.800518.400--Đất TM-DV đô thị
1683Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 310 -1.152.000748.800518.400--Đất TM-DV đô thị
1684Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 246 -1.248.000806.400556.800--Đất TM-DV đô thị
1685Thành phố Kon TumBùi Công TrừngTừ Phan Đình Phùng - Đường quy hoạch (lô cao su)800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1686Thành phố Kon TumĐào Duy TừNguyễn Huệ - Bắc Kạn6.808.0004.434.4003.036.000--Đất TM-DV đô thị
1687Thành phố Kon TumĐào Duy TừBắc Kạn - Bà Triệu7.280.0004.742.4003.244.800--Đất TM-DV đô thị
1688Thành phố Kon TumĐào Duy TừBà Triệu - Cao Bá Quát4.200.0002.738.4001.881.600--Đất TM-DV đô thị
1689Thành phố Kon TumĐào Duy TừCao Bá Quát - Trường Chinh3.192.0002.082.4001.428.800--Đất TM-DV đô thị
1690Thành phố Kon TumĐào Duy TừTrường Chinh - Hết2.352.0001.528.8001.058.400--Đất TM-DV đô thị
1691Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 285 -1.360.000884.000612.000--Đất TM-DV đô thị
1692Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 293 -1.360.000884.000612.000--Đất TM-DV đô thị
1693Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 161 -1.428.000924.800639.200--Đất TM-DV đô thị
1694Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 166 -1.156.000748.000516.800--Đất TM-DV đô thị
1695Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 412 -1.224.000792.000547.200--Đất TM-DV đô thị
1696Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 417 -1.224.000792.000547.200--Đất TM-DV đô thị
1697Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 495 -1.224.000792.000547.200--Đất TM-DV đô thị
1698Thành phố Kon TumHàn Mặc TửToàn bộ -1.470.400952.000658.400--Đất TM-DV đô thị
1699Thành phố Kon TumNgô Gia TựToàn bộ -2.688.0001.747.2001.209.600--Đất TM-DV đô thị
1700Thành phố Kon TumNgụy Như Kon TumTừ Phan Đình Phùng - Hết đất Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Kon Tum2.220.0001.450.400992.000--Đất TM-DV đô thị
1701Thành phố Kon TumTôn Thất TùngToàn bộ -912.000592.800410.400--Đất TM-DV đô thị
1702Thành phố Kon TumDã TượngToàn bộ -2.760.0001.803.2001.232.800--Đất TM-DV đô thị
1703Thành phố Kon TumTrần Cao VânNông Quốc Chấn - Đào Duy Từ2.720.0001.776.0001.216.000--Đất TM-DV đô thị
1704Thành phố Kon TumTrần Cao VânĐào Duy Từ - Trần Hưng Đạo4.800.0003.129.6002.150.400--Đất TM-DV đô thị
1705Thành phố Kon TumTrần Cao VânTrần Hưng Đạo - Hết2.916.0001.900.8001.317.600--Đất TM-DV đô thị
1706Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 11 -1.224.000802.400544.000--Đất TM-DV đô thị
1707Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 16 -1.224.000802.400544.000--Đất TM-DV đô thị
1708Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 27 -1.224.000802.400544.000--Đất TM-DV đô thị
1709Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 55 -1.020.000660.000456.000--Đất TM-DV đô thị
1710Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 30 -1.020.000660.000456.000--Đất TM-DV đô thị
1711Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 76 -1.020.000660.000456.000--Đất TM-DV đô thị
1712Thành phố Kon TumPhan Văn ViêmToàn bộ -1.380.000901.600625.600--Đất TM-DV đô thị
1713Thành phố Kon TumPhan Văn ViêmHẻm 29 -653.600425.600288.800--Đất TM-DV đô thị
1714Thành phố Kon TumPhan Văn ViêmHẻm 80 -653.600425.600288.800--Đất TM-DV đô thị
1715Thành phố Kon TumChế Lan ViênToàn bộ -920.000607.200404.800--Đất TM-DV đô thị
1716Thành phố Kon TumNguyễn Khắc ViệnToàn bộ -600.000396.000264.000--Đất TM-DV đô thị
1717Thành phố Kon TumLê Văn ViệtTừ đường Trường Sa - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan6.440.000----Đất TM-DV đô thị
1718Thành phố Kon TumNguyễn Xuân ViệtToàn bộ -760.000501.600334.400--Đất TM-DV đô thị
1719Thành phố Kon TumLương Thế VinhTừ Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Thông1.080.000712.800475.200--Đất TM-DV đô thị
1720Thành phố Kon TumLương Thế VinhTừ Nguyễn Thông - Đến Khu công nghiệp920.000607.200404.800--Đất TM-DV đô thị
1721Thành phố Kon TumNguyễn Phan VinhToàn bộ -1.224.000792.000547.200--Đất TM-DV đô thị
1722Thành phố Kon TumVương Thừa VũĐường sau Công ty Nguyên liệu giấy Miền Nam (cũ) -2.376.0001.555.2001.058.400--Đất TM-DV đô thị
1723Thành phố Kon TumAn Dương VươngToàn bộ -800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1724Thành phố Kon TumHùng VươngHà Huy Tập - Phan Đình Phùng8.288.0005.398.4003.718.400--Đất TM-DV đô thị
1725Thành phố Kon TumHùng VươngPhan Đình Phùng - Trần Phú11.200.0007.280.0005.017.600--Đất TM-DV đô thị
1726Thành phố Kon TumHùng VươngTrần Phú - Nguyễn Viết Xuân7.776.0005.054.4003.499.200--Đất TM-DV đô thị
1727Thành phố Kon TumHùng VươngNguyễn Viết Xuân - Nhà công vụ Sư đoàn 107.000.0004.560.0003.140.000--Đất TM-DV đô thị
1728Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 193 -1.748.0001.140.800791.200--Đất TM-DV đô thị
1729Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 197 -1.748.0001.140.800791.200--Đất TM-DV đô thị
1730Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 348 -1.824.0001.190.400825.600--Đất TM-DV đô thị
1731Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 332 -1.824.0001.190.400825.600--Đất TM-DV đô thị
1732Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 318 -1.440.000940.800652.800--Đất TM-DV đô thị
1733Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 427 -1.872.0001.227.200832.000--Đất TM-DV đô thị
1734Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 553 -1.248.000811.200561.600--Đất TM-DV đô thị
1735Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 583 -1.056.000691.200480.000--Đất TM-DV đô thị
1736Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 579 -1.920.0001.248.000864.000--Đất TM-DV đô thị
1737Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 634 -1.840.0001.196.000828.000--Đất TM-DV đô thị
1738Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 634/6 -1.564.0001.012.000699.200--Đất TM-DV đô thị
1739Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 634/8 -1.632.0001.056.000729.600--Đất TM-DV đô thị
1740Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 495 -1.920.0001.248.000864.000--Đất TM-DV đô thị
1741Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 509 -1.920.0001.248.000864.000--Đất TM-DV đô thị
1742Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 534 -576.000374.400259.200--Đất TM-DV đô thị
1743Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 606 -720.000468.000324.000--Đất TM-DV đô thị
1744Thành phố Kon TumTriệu Việt VươngToàn bộ -3.808.0002.486.4001.702.400--Đất TM-DV đô thị
1745Thành phố Kon TumWừuToàn bộ -1.488.000967.200669.600--Đất TM-DV đô thị
1746Thành phố Kon TumBùi Thị XuânNguyễn Huệ - Hoàng Hoa Thám11.200.0007.280.0005.017.600--Đất TM-DV đô thị
1747Thành phố Kon TumBùi Thị XuânHoàng Hoa Thám - Ngô Quyền8.944.0005.824.0004.014.400--Đất TM-DV đô thị
1748Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânPhan Chu Trinh - Bà Triệu7.400.0004.820.0003.320.000--Đất TM-DV đô thị
1749Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânBà Triệu - Trần Nhân Tông8.000.0005.200.0003.580.000--Đất TM-DV đô thị
1750Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânTrần Nhân Tông - Trường Chinh6.696.0004.363.2003.002.400--Đất TM-DV đô thị
1751Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânHẻm 02 -1.520.000988.000684.000--Đất TM-DV đô thị
1752Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânHẻm 46 -1.520.000988.000684.000--Đất TM-DV đô thị
1753Thành phố Kon TumTrần Tế XươngToàn bộ -2.300.0001.490.4001.030.400--Đất TM-DV đô thị
1754Thành phố Kon TumTrần Tế XươngHẻm 208 -1.248.000811.200561.600--Đất TM-DV đô thị
1755Thành phố Kon TumĐường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9Thuộc thôn Kon Sơ Lam 1, 2 -880.000580.800387.200--Đất TM-DV đô thị
1756Thành phố Kon TumĐường quy hoạch số 6Khu QH nhà máy bia (cũ) -3.520.0002.288.0001.584.000--Đất TM-DV đô thị
1757Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcĐoạn đường thuộc phường Thắng Lợi -1.144.000748.800520.000--Đất TM-DV đô thị
1758Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcĐoạn từ đường Trần Phú - Nhà Công vụ công An5.200.0003.390.4002.329.600--Đất TM-DV đô thị
1759Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcĐoạn từ nhà Công vụ công an - Đường Hoàng Diệu (nối dài)3.108.0002.016.0001.394.400--Đất TM-DV đô thị
1760Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcTừ đường Hoàng Diệu (nối dài) - Hết1.800.0001.166.400806.400--Đất TM-DV đô thị
1761Thành phố Kon TumĐường nội bộKhu vực làng nghề HNor, phường Lê Lợi -1.368.000896.800608.000--Đất TM-DV đô thị
1762Thành phố Kon TumĐường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ)Đường QH số 1 -4.712.0003.070.4002.112.800--Đất TM-DV đô thị
1763Thành phố Kon TumĐường quy hoạchKhu vực nghĩa địa (cũ) đường Huỳnh Đăng Thơ -2.208.0001.435.200993.600--Đất TM-DV đô thị
1764Thành phố Kon TumĐường quy hoạchKhu giao đất đường Ngô Thì Nhậm, phường Duy Tân -1.012.000662.400460.000--Đất TM-DV đô thị
1765Thành phố Kon TumĐường quy hoạchKhu giao đất đường Trần Phú, phường Trường Chinh -2.208.0001.435.200993.600--Đất TM-DV đô thị
1766Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía NamĐoạn đường thuộc phường Lê Lợi -1.564.0001.012.000699.200--Đất TM-DV đô thị
1767Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng-1.456.000940.800649.600--Đất TM-DV đô thị
1768Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân-1.144.000748.800520.000--Đất TM-DV đô thị
1769Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi-800.000528.000352.000--Đất TM-DV đô thị
1770Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất-840.000554.400369.600--Đất TM-DV đô thị
1771Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi-840.000554.400369.600--Đất TM-DV đô thị
1772Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh.-840.000554.400369.600--Đất TM-DV đô thị
1773Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo-722.400470.400319.200--Đất TM-DV đô thị
1774Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi-722.400470.400319.200--Đất TM-DV đô thị
1775Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyThuộc 4 tổ dân phố -489.600312.800258.400--Đất TM-DV đô thị
1776Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyThôn Thanh Trung -408.000272.000244.800--Đất TM-DV đô thị
1777Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang TrungCác tổ dân phố trên địa bàn phường -720.000475.200316.800--Đất TM-DV đô thị
1778Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang TrungCác thôn còn lại trên địa bàn phường -684.000440.800304.000--Đất TM-DV đô thị
1779Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng-1.000.000660.000440.000--Đất TM-DV đô thị
1780Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân-880.000580.800387.200--Đất TM-DV đô thị
1781Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi-688.000448.000304.000--Đất TM-DV đô thị
1782Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất-640.000416.000288.000--Đất TM-DV đô thị
1783Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi-640.000416.000288.000--Đất TM-DV đô thị
1784Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh-640.000416.000288.000--Đất TM-DV đô thị
1785Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo-560.000368.000304.000--Đất TM-DV đô thị
1786Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi-560.000368.000304.000--Đất TM-DV đô thị
1787Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyThuộc 4 tổ dân phố -352.000334.400334.400--Đất TM-DV đô thị
1788Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyĐường đất còn lại của thôn Thanh Trung -244.800231.200231.200--Đất TM-DV đô thị
1789Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung-640.000416.000288.000--Đất TM-DV đô thị
1790Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô MâyCác tổ dân phố -320.000256.000243.200--Đất TM-DV đô thị
1791Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn TrãiToàn bộ -408.000272.000244.800--Đất TM-DV đô thị
1792Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng ĐạoToàn bộ -360.000240.000216.000--Đất TM-DV đô thị
1793Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lạiToàn bộ -372.000252.000228.000--Đất TM-DV đô thị
1794Thành phố Kon TumĐối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn TrãiToàn bộ -404.800316.800299.200--Đất TM-DV đô thị
1795Thành phố Kon TumĐối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng ĐạoToàn bộ -384.000304.000288.000--Đất TM-DV đô thị
1796Thành phố Kon TumĐối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lạiToàn bộ -380.000288.800288.800--Đất TM-DV đô thị
1797Thành phố Kon TumChu Văn AnToàn bộ -2.976.0001.934.4001.339.200--Đất SX-KD đô thị
1798Thành phố Kon TumLê Văn AnToàn bộ -1.058.400688.800470.400--Đất SX-KD đô thị
1799Thành phố Kon TumĐào Duy AnhToàn bộ -1.680.0001.097.600761.600--Đất SX-KD đô thị
1800Thành phố Kon TumPhan AnhToàn bộ -1.680.0001.097.600761.600--Đất SX-KD đô thị
1801Thành phố Kon TumNguyễn BặcPhạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế1.360.000880.000608.000--Đất SX-KD đô thị
1802Thành phố Kon TumNguyễn BặcNgô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng840.000554.400369.600--Đất SX-KD đô thị
1803Thành phố Kon TumNguyễn BặcPhạm Văn Đồng - Suối Ha Nor800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
1804Thành phố Kon TumNguyễn BặcHẻm 45 -512.000332.800243.200--Đất SX-KD đô thị
1805Thành phố Kon TumHồng BàngToàn bộ -1.488.000967.200669.600--Đất SX-KD đô thị
1806Thành phố Kon TumNguyễn Lương BằngToàn bộ -957.600623.200425.600--Đất SX-KD đô thị
1807Thành phố Kon TumPhan Văn BảyTừ Phan Đình Phùng - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh2.484.0001.619.2001.122.400--Đất SX-KD đô thị
1808Thành phố Kon TumNguyễn BìnhToàn bộ -680.000448.800299.200--Đất SX-KD đô thị
1809Thành phố Kon TumNguyễn Thái BìnhToàn bộ -920.000607.200404.800--Đất SX-KD đô thị
1810Thành phố Kon TumNguyễn Thái BìnhHẻm 62 -512.000332.800243.200--Đất SX-KD đô thị
1811Thành phố Kon TumTrần Tử BìnhToàn bộ -1.156.000748.000516.800--Đất SX-KD đô thị
1812Thành phố Kon TumY BóTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa6.720.000----Đất SX-KD đô thị
1813Thành phố Kon TumPhan Kế BínhToàn bộ -2.160.0001.411.200964.800--Đất SX-KD đô thị
1814Thành phố Kon TumThu BồnToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất SX-KD đô thị
1815Thành phố Kon TumBạch Thái BưởiTừ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Dương Bạch Mai6.720.000----Đất SX-KD đô thị
1816Thành phố Kon TumTạ Quang BửuToàn bộ -3.996.0002.592.0001.792.800--Đất SX-KD đô thị
1817Thành phố Kon TumSiu BlêhTừ đường Hoàng Diệu - đường Bờ kè1.020.000666.400462.400--Đất SX-KD đô thị
1818Thành phố Kon TumNguyễn Thị CáiTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương5.880.000----Đất SX-KD đô thị
1819Thành phố Kon TumLương Văn CanToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất SX-KD đô thị
1820Thành phố Kon TumCù Huy CậnToàn bộ -576.000374.400273.600--Đất SX-KD đô thị
1821Thành phố Kon TumNguyễn Đức CảnhĐào Duy Từ - Bắc Kạn952.000612.000448.800--Đất SX-KD đô thị
1822Thành phố Kon TumNam CaoToàn bộ -640.000422.400281.600--Đất SX-KD đô thị
1823Thành phố Kon TumVăn CaoToàn bộ -920.000607.200404.800--Đất SX-KD đô thị
1824Thành phố Kon TumTrần Quý CápToàn bộ -680.000448.800299.200--Đất SX-KD đô thị
1825Thành phố Kon TumNguyễn Hữu CầuThi Sách - Phan Chu Trinh3.348.0002.182.4001.512.800--Đất SX-KD đô thị
1826Thành phố Kon TumNguyễn Hữu CầuBà Triệu - Trần Nhân Tông7.800.0005.080.0003.500.000--Đất SX-KD đô thị
1827Thành phố Kon TumLê ChânToàn bộ -3.240.0002.116.8001.447.200--Đất SX-KD đô thị
1828Thành phố Kon TumTrần Khát ChânToàn bộ -3.456.0002.246.4001.555.200--Đất SX-KD đô thị
1829Thành phố Kon TumNguyễn Cảnh ChânToàn bộ -3.696.0002.411.2001.654.400--Đất SX-KD đô thị
1830Thành phố Kon TumNông Quốc ChấnTừ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch1.768.0001.149.600788.800--Đất SX-KD đô thị
1831Thành phố Kon TumPhan Bội ChâuToàn bộ -3.780.0002.462.4001.706.400--Đất SX-KD đô thị
1832Thành phố Kon TumPhan Bội ChâuHẻm 33 -1.748.0001.140.800791.200--Đất SX-KD đô thị
1833Thành phố Kon TumMạc Đĩnh ChiToàn bộ -5.616.0003.650.4002.527.200--Đất SX-KD đô thị
1834Thành phố Kon TumNguyễn ChíchToàn bộ -560.000369.600246.400--Đất SX-KD đô thị
1835Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHoàng Văn Thụ - Trần Phú19.720.00012.829.6008.839.200--Đất SX-KD đô thị
1836Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuTrần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới)11.000.0007.160.0004.940.000--Đất SX-KD đô thị
1837Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết8.200.0005.340.0003.680.000--Đất SX-KD đô thị
1838Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm 50 -2.200.0001.440.000980.000--Đất SX-KD đô thị
1839Thành phố Kon TumNguyễn Đình ChiểuHẻm 80 -1.296.000842.400583.200--Đất SX-KD đô thị
1840Thành phố Kon TumPhó Đức ChínhToàn bộ -640.000422.400281.600--Đất SX-KD đô thị
1841Thành phố Kon TumTrường ChinhPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong9.176.0005.976.8004.116.800--Đất SX-KD đô thị
1842Thành phố Kon TumTrường ChinhLê Hồng Phong - Trần Phú8.680.0005.654.4003.893.600--Đất SX-KD đô thị
1843Thành phố Kon TumTrường ChinhTrần Phú - Trần Văn Hai7.192.0004.686.4003.224.800--Đất SX-KD đô thị
1844Thành phố Kon TumTrường ChinhTrần Văn Hai - Hết2.976.0001.934.4001.339.200--Đất SX-KD đô thị
1845Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 205 -5.152.0003.360.0002.307.200--Đất SX-KD đô thị
1846Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 23 -968.000633.600440.000--Đất SX-KD đô thị
1847Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 165 -2.160.0001.404.000972.000--Đất SX-KD đô thị
1848Thành phố Kon TumTrường ChinhHẻm 16 -968.000633.600440.000--Đất SX-KD đô thị
1849Thành phố Kon TumTrường ChinhĐường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai)1.564.0001.012.000699.200--Đất SX-KD đô thị
1850Thành phố Kon TumLê Đình ChinhToàn bộ -4.400.0002.860.0001.980.000--Đất SX-KD đô thị
1851Thành phố Kon TumLê Đình ChinhHẻm 84 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
1852Thành phố Kon TumLê Đình ChinhHẻm 33 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
1853Thành phố Kon TumY ChởToàn bộ -560.000369.600246.400--Đất SX-KD đô thị
1854Thành phố Kon TumÂu CơHoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ2.976.0001.934.4001.339.200--Đất SX-KD đô thị
1855Thành phố Kon TumÂu CơHuỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân1.440.000936.000648.000--Đất SX-KD đô thị
1856Thành phố Kon TumÂu CơHẻm 81 -1.288.000846.400570.400--Đất SX-KD đô thị
1857Thành phố Kon TumĐặng Trần CônToàn bộ -2.592.0001.684.8001.166.400--Đất SX-KD đô thị
1858Thành phố Kon TumPhan Huy ChúTrường Chinh - Lê Đình Chinh3.024.0001.971.2001.366.400--Đất SX-KD đô thị
1859Thành phố Kon TumPhan Huy ChúTrần Nhân Tông - Đống Đa3.120.0002.038.4001.393.600--Đất SX-KD đô thị
1860Thành phố Kon TumLương Đình CủaToàn bộ -1.156.000748.000516.800--Đất SX-KD đô thị
1861Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừHuỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc2.700.0001.749.6001.209.600--Đất SX-KD đô thị
1862Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừNguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng2.160.0001.404.000972.000--Đất SX-KD đô thị
1863Thành phố Kon TumNguyễn Văn CừHẻm 146 -1.288.000846.400570.400--Đất SX-KD đô thị
1864Thành phố Kon TumGiáp Văn CươngTừ Phan Đình Phùng -748.000489.600340.000--Đất SX-KD đô thị
1865Thành phố Kon TumGiáp Văn CươngĐoạn còn lại -729.600471.200319.200--Đất SX-KD đô thị
1866Thành phố Kon TumNguyễn Thị CươngTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa8.400.000----Đất SX-KD đô thị
1867Thành phố Kon TumTô Vĩnh DiệnToàn bộ -2.976.0001.934.4001.339.200--Đất SX-KD đô thị
1868Thành phố Kon TumHoàng DiệuNgô Quyền - Nguyễn Huệ3.312.0002.152.8001.490.400--Đất SX-KD đô thị
1869Thành phố Kon TumHoàng DiệuNguyễn Huệ - Hết2.400.0001.555.2001.075.200--Đất SX-KD đô thị
1870Thành phố Kon TumHoàng DiệuHẻm 21 -1.368.000896.800608.000--Đất SX-KD đô thị
1871Thành phố Kon TumHoàng DiệuHẻm 28 -1.368.000896.800608.000--Đất SX-KD đô thị
1872Thành phố Kon TumTrần Quang DiệuToàn bộ -856.800557.600380.800--Đất SX-KD đô thị
1873Thành phố Kon TumXuân DiệuToàn bộ -2.376.0001.555.2001.058.400--Đất SX-KD đô thị
1874Thành phố Kon TumNguyễn DuToàn bộ -2.760.0001.803.2001.232.800--Đất SX-KD đô thị
1875Thành phố Kon TumTrần Khánh DưPhan Đình Phùng - Sư Vạn Hạnh8.064.0005.241.6003.628.800--Đất SX-KD đô thị
1876Thành phố Kon TumTrần Khánh DưSư Vạn Hạnh - Tô Hiến Thành6.480.0004.212.0002.916.000--Đất SX-KD đô thị
1877Thành phố Kon TumTrần Khánh DưTô Hiến Thành - Trần Khát Chân8.736.0005.678.4003.910.400--Đất SX-KD đô thị
1878Thành phố Kon TumTrần Khánh DưTrần Khát Chân - Ure6.256.0004.066.4002.815.200--Đất SX-KD đô thị
1879Thành phố Kon TumA DừaTrần Phú - URe2.688.0001.747.2001.209.600--Đất SX-KD đô thị
1880Thành phố Kon TumA DừaUre - Hàm Nghi2.100.0001.360.800940.800--Đất SX-KD đô thị
1881Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật2.400.0001.555.2001.075.200--Đất SX-KD đô thị
1882Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtNguyễn Thiện Thuật - Hết1.632.0001.056.000729.600--Đất SX-KD đô thị
1883Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 109 -880.000576.000400.000--Đất SX-KD đô thị
1884Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 53 -880.000576.000400.000--Đất SX-KD đô thị
1885Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 53/22 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
1886Thành phố Kon TumTrần Nhật DuậtHẻm 102 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
1887Thành phố Kon TumĐặng DungToàn bộ -6.696.0004.363.2003.002.400--Đất SX-KD đô thị
1888Thành phố Kon TumNgô Tiến DũngToàn bộ -3.312.0002.152.8001.490.400--Đất SX-KD đô thị
1889Thành phố Kon TumNgô Tiến DũngHẻm 10 -1.292.000836.000577.600--Đất SX-KD đô thị
1890Thành phố Kon TumVõ Văn DũngToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất SX-KD đô thị
1891Thành phố Kon TumTrần DũngToàn bộ -544.000353.600258.400--Đất SX-KD đô thị
1892Thành phố Kon TumĐống ĐaĐoàn Thị Điểm - Lê Hồng Phong2.108.0001.364.000942.400--Đất SX-KD đô thị
1893Thành phố Kon TumĐống ĐaLê Hồng Phong - Nhà công vụ Sư đoàn 106.448.0004.201.6002.891.200--Đất SX-KD đô thị
1894Thành phố Kon TumTản ĐàToàn bộ -2.208.0001.435.200993.600--Đất SX-KD đô thị
1895Thành phố Kon TumBế Văn ĐànToàn bộ -1.428.000924.000638.400--Đất SX-KD đô thị
1896Thành phố Kon TumTôn ĐảnToàn bộ -1.380.000901.600625.600--Đất SX-KD đô thị
1897Thành phố Kon TumBạch ĐằngTừ Trần Phú - Phan Đình Phùng16.192.00010.524.8007.268.000--Đất SX-KD đô thị
1898Thành phố Kon TumBạch ĐằngTừ Phan Đình Phùng - Di tích lịch sử Ngục Kon Tum4.800.0003.120.0002.150.400--Đất SX-KD đô thị
1899Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong28.120.00018.285.60012.616.000--Đất SX-KD đô thị
1900Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoLê Hồng Phong - Trần Phú28.800.00018.720.00012.916.800--Đất SX-KD đô thị
1901Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoTrần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng25.080.00016.309.60011.248.000--Đất SX-KD đô thị
1902Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoKơ Pa Kơ Lơng - Tăng Bạt Hổ22.320.00014.515.20010.008.000--Đất SX-KD đô thị
1903Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoTăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng15.840.00010.296.0007.099.200--Đất SX-KD đô thị
1904Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoLý Tự Trọng - Đào Duy Từ13.440.0008.736.0006.031.200--Đất SX-KD đô thị
1905Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoPhan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học13.680.0008.892.0006.140.800--Đất SX-KD đô thị
1906Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoNguyễn Thái Học - Hết5.600.0003.648.0002.496.000--Đất SX-KD đô thị
1907Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 104 -2.304.0001.497.6001.036.800--Đất SX-KD đô thị
1908Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 192 -3.024.0001.972.8001.353.600--Đất SX-KD đô thị
1909Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 160 -2.592.0001.684.8001.166.400--Đất SX-KD đô thị
1910Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 208 -3.024.0001.972.8001.353.600--Đất SX-KD đô thị
1911Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 219 -1.360.000884.000612.000--Đất SX-KD đô thị
1912Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 249 -2.448.0001.591.2001.101.600--Đất SX-KD đô thị
1913Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 249/9 -2.160.0001.411.200964.800--Đất SX-KD đô thị
1914Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 249/2 -1.944.0001.267.200878.400--Đất SX-KD đô thị
1915Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 428 -1.728.0001.123.200777.600--Đất SX-KD đô thị
1916Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 338 -1.728.0001.123.200777.600--Đất SX-KD đô thị
1917Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 279 -1.728.0001.123.200777.600--Đất SX-KD đô thị
1918Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 461 -2.592.0001.684.8001.166.400--Đất SX-KD đô thị
1919Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 461/6 -2.160.0001.411.200964.800--Đất SX-KD đô thị
1920Thành phố Kon TumTrần Hưng ĐạoHẻm 141 -1.024.000665.600448.000--Đất SX-KD đô thị
1921Thành phố Kon TumBùi ĐạtĐào Duy Từ - Lê Viết Lượng2.200.0001.440.000980.000--Đất SX-KD đô thị
1922Thành phố Kon TumBùi ĐạtLê Viết Lượng - Bắc Kạn1.380.000901.600625.600--Đất SX-KD đô thị
1923Thành phố Kon TumLý Nam ĐếToàn bộ -2.300.0001.490.4001.030.400--Đất SX-KD đô thị
1924Thành phố Kon TumMai Hắc ĐếTừ Hẻm 138 đường Sư Vạn Hạnh - Đến đường Đinh Công Tráng1.260.000823.200571.200--Đất SX-KD đô thị
1925Thành phố Kon TumMai Hắc ĐếTừ Đinh Công Tráng - Hết đường2.200.0001.425.600985.600--Đất SX-KD đô thị
1926Thành phố Kon TumMai Hắc ĐếHẻm 99 -1.056.000686.400475.200--Đất SX-KD đô thị
1927Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở2.160.0001.411.200964.800--Đất SX-KD đô thị
1928Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84)2.016.0001.310.400907.200--Đất SX-KD đô thị
1929Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107)1.080.000705.600489.600--Đất SX-KD đô thị
1930Thành phố Kon TumNgô Đức ĐệTừ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành864.000561.600388.800--Đất SX-KD đô thị
1931Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmNgô Quyền - Trần Hưng Đạo17.600.00011.440.0007.902.400--Đất SX-KD đô thị
1932Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmTrần Hưng Đạo - Lê Lợi13.120.0008.528.0005.872.000--Đất SX-KD đô thị
1933Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmLê Lợi - Bà Triệu11.424.0007.425.6005.124.000--Đất SX-KD đô thị
1934Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmBà Triệu - Hết9.200.0005.980.0004.121.600--Đất SX-KD đô thị
1935Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 29 -1.344.000883.200595.200--Đất SX-KD đô thị
1936Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 37 -1.344.000883.200595.200--Đất SX-KD đô thị
1937Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 39 -1.344.000883.200595.200--Đất SX-KD đô thị
1938Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 01 -1.620.0001.058.400734.400--Đất SX-KD đô thị
1939Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 34 -1.300.000840.000580.000--Đất SX-KD đô thị
1940Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 154 -1.200.000780.000540.000--Đất SX-KD đô thị
1941Thành phố Kon TumĐoàn Thị ĐiểmHẻm 184 -1.200.000780.000540.000--Đất SX-KD đô thị
1942Thành phố Kon TumTrương ĐịnhToàn bộ -2.484.0001.619.2001.122.400--Đất SX-KD đô thị
1943Thành phố Kon TumTrương ĐịnhHẻm 44 -960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
1944Thành phố Kon TumTrương ĐịnhHẻm 46 -960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
1945Thành phố Kon TumBa ĐìnhToàn bộ -11.248.0007.311.2005.032.000--Đất SX-KD đô thị
1946Thành phố Kon TumNguyễn Thị ĐịnhToàn bộ -1.536.000998.400672.000--Đất SX-KD đô thị
1947Thành phố Kon TumLê Quý ĐônLê Hồng Phong - Hết tường rào phía Tây Sở LĐ-TB XH2.592.0001.684.8001.166.400--Đất SX-KD đô thị
1948Thành phố Kon TumLê Quý ĐônLê Hồng Phong - Trần Phú5.208.0003.393.6002.335.200--Đất SX-KD đô thị
1949Thành phố Kon TumLê Quý ĐônTrần Phú - Hết3.700.0002.400.0001.660.000--Đất SX-KD đô thị
1950Thành phố Kon TumLê Quý ĐônHẻm 101 -1.520.000992.000688.000--Đất SX-KD đô thị
1951Thành phố Kon TumLê Quý ĐônHẻm 35 -1.564.0001.012.000699.200--Đất SX-KD đô thị
1952Thành phố Kon TumLê Quý ĐônHẻm 180 -1.564.0001.012.000699.200--Đất SX-KD đô thị
1953Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngPhạm Văn Đồng - Hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi2.520.0001.646.4001.125.600--Đất SX-KD đô thị
1954Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngTừ hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi - Hết ranh giới phường Lê Lợi.1.840.0001.196.000828.000--Đất SX-KD đô thị
1955Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngHẻm 52 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
1956Thành phố Kon TumĐặng Tiến ĐôngHẻm 53 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
1957Thành phố Kon TumPhù ĐổngHùng Vương - Trần Nhân Tông2.160.0001.404.000972.000--Đất SX-KD đô thị
1958Thành phố Kon TumPhù ĐổngTrần Nhân Tông - Nguyễn Sinh Sắc1.972.0001.276.000881.600--Đất SX-KD đô thị
1959Thành phố Kon TumPhù ĐổngHẻm 32 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
1960Thành phố Kon TumPhù ĐổngHẻm 05 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
1961Thành phố Kon TumPhù ĐổngHẻm 20 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
1962Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngTừ cầu Đăk Bla - Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh9.184.0005.980.8004.121.600--Đất SX-KD đô thị
1963Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngNgã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh - Đồng Nai5.704.0003.716.8002.557.600--Đất SX-KD đô thị
1964Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngĐồng Nai - Hết cổng Trạm điện 500KV4.872.0003.175.2002.184.000--Đất SX-KD đô thị
1965Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngCổng Trạm 500KV - Hết Trường Nguyễn Viết Xuân3.952.0002.568.8001.778.400--Đất SX-KD đô thị
1966Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngTrường Nguyễn Viết Xuân - Đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự3.192.0002.082.4001.428.800--Đất SX-KD đô thị
1967Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngTừ đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự - Ranh giới xã Hòa Bình và phường Trần Hưng Đạo2.888.0001.884.8001.292.000--Đất SX-KD đô thị
1968Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 485 -680.000448.800299.200--Đất SX-KD đô thị
1969Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 563 -748.000489.600340.000--Đất SX-KD đô thị
1970Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 587 -748.000489.600340.000--Đất SX-KD đô thị
1971Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 526 -748.000489.600340.000--Đất SX-KD đô thị
1972Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 673 -748.000489.600340.000--Đất SX-KD đô thị
1973Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 698 -884.000571.200394.400--Đất SX-KD đô thị
1974Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 925 -884.000571.200394.400--Đất SX-KD đô thị
1975Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 947 -884.000571.200394.400--Đất SX-KD đô thị
1976Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 999 -748.000489.600340.000--Đất SX-KD đô thị
1977Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 338 -720.000475.200316.800--Đất SX-KD đô thị
1978Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 134 -1.008.000662.400446.400--Đất SX-KD đô thị
1979Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 112 -1.152.000748.800518.400--Đất SX-KD đô thị
1980Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 113 -1.080.000705.600489.600--Đất SX-KD đô thị
1981Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 230 -1.008.000662.400446.400--Đất SX-KD đô thị
1982Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 435 -936.000604.800417.600--Đất SX-KD đô thị
1983Thành phố Kon TumPhạm Văn ĐồngHẻm 257 -792.000518.400360.000--Đất SX-KD đô thị
1984Thành phố Kon TumKim ĐồngTừ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Trần Đức Thảo2.016.0001.305.600902.400--Đất SX-KD đô thị
1985Thành phố Kon TumY ĐônToàn bộ -560.000369.600246.400--Đất SX-KD đô thị
1986Thành phố Kon TumLê Thị Hồng GấmĐặng Tiến Đông - Đồng Nai960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
1987Thành phố Kon TumLê Thị Hồng GấmĐồng Nai - Hết1.288.000846.400570.400--Đất SX-KD đô thị
1988Thành phố Kon TumHà Huy GiápTrần Văn Hai - A Ninh896.000588.800396.800--Đất SX-KD đô thị
1989Thành phố Kon TumHà Huy GiápA Ninh - Hết đường768.000499.200345.600--Đất SX-KD đô thị
1990Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápDuy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm4.600.0002.999.2002.060.800--Đất SX-KD đô thị
1991Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápTừ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum1.656.0001.085.600736.000--Đất SX-KD đô thị
1992Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápTừ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín1.900.0001.231.200851.200--Đất SX-KD đô thị
1993Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 46 -680.000448.800299.200--Đất SX-KD đô thị
1994Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 64 -720.000475.200316.800--Đất SX-KD đô thị
1995Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 141 -720.000475.200316.800--Đất SX-KD đô thị
1996Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 95 -720.000475.200316.800--Đất SX-KD đô thị
1997Thành phố Kon TumVõ Nguyên GiápHẻm 189 -720.000475.200316.800--Đất SX-KD đô thị
1998Thành phố Kon TumA GióToàn bộ -880.000580.800387.200--Đất SX-KD đô thị
1999Thành phố Kon TumA GióHẻm 12 -608.000395.200288.800--Đất SX-KD đô thị
2000Thành phố Kon TumPhan Đình GiótToàn bộ -2.200.0001.440.000980.000--Đất SX-KD đô thị
2001Thành phố Kon TumTrần Nguyên HãnToàn bộ -3.120.0002.038.4001.393.600--Đất SX-KD đô thị
2002Thành phố Kon TumLê Ngọc HânToàn bộ -2.976.0001.934.4001.339.200--Đất SX-KD đô thị
2003Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhTrần Phú - Ure2.976.0001.934.4001.339.200--Đất SX-KD đô thị
2004Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhUre - Hàm Nghi2.480.0001.612.0001.116.000--Đất SX-KD đô thị
2005Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHàm Nghi - Trần Khánh Dư2.772.0001.797.6001.243.200--Đất SX-KD đô thị
2006Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật2.304.0001.497.6001.036.800--Đất SX-KD đô thị
2007Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhNguyễn Thiện Thuật - Hết1.944.0001.274.400864.000--Đất SX-KD đô thị
2008Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 325 -1.200.000780.000540.000--Đất SX-KD đô thị
2009Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 312 -883.200570.400386.400--Đất SX-KD đô thị
2010Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 138 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
2011Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 88 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
2012Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 354 -1.196.000772.800533.600--Đất SX-KD đô thị
2013Thành phố Kon TumSư Vạn HạnhHẻm 354/18 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
2014Thành phố Kon TumTrần Văn HaiĐào Duy Từ - Trường Chinh5.800.0003.780.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
2015Thành phố Kon TumTrần Văn HaiTrường Chinh - Đập nước4.576.0002.974.4002.059.200--Đất SX-KD đô thị
2016Thành phố Kon TumTrần Văn HaiĐập nước - Hết3.584.0002.329.6001.612.800--Đất SX-KD đô thị
2017Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 317 -1.512.000991.200672.000--Đất SX-KD đô thị
2018Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 63 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2019Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 67 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2020Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 269 -836.000547.200380.000--Đất SX-KD đô thị
2021Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 275 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2022Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 96 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2023Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 118 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2024Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 02 -680.000448.800299.200--Đất SX-KD đô thị
2025Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 52A -600.000396.000264.000--Đất SX-KD đô thị
2026Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 125 -600.000396.000264.000--Đất SX-KD đô thị
2027Thành phố Kon TumTrần Văn HaiHẻm 128 -600.000396.000264.000--Đất SX-KD đô thị
2028Thành phố Kon TumDương Quảng HàmTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan5.880.000----Đất SX-KD đô thị
2029Thành phố Kon TumSong HàoToàn bộ -1.224.000792.000547.200--Đất SX-KD đô thị
2030Thành phố Kon TumThoại Ngọc HầuToàn bộ -1.512.000979.200676.800--Đất SX-KD đô thị
2031Thành phố Kon TumLê Văn HiếnPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong2.880.0001.881.6001.286.400--Đất SX-KD đô thị
2032Thành phố Kon TumLê Văn HiếnTrần Phú - Sư đoàn 103.120.0002.038.4001.393.600--Đất SX-KD đô thị
2033Thành phố Kon TumLê Văn HiếnHẻm 03 -1.836.0001.188.000820.800--Đất SX-KD đô thị
2034Thành phố Kon TumLê Văn HiếnHẻm 12 -1.216.000790.400547.200--Đất SX-KD đô thị
2035Thành phố Kon TumLê Văn HiếnHẻm 01 -1.216.000790.400547.200--Đất SX-KD đô thị
2036Thành phố Kon TumHồ Trọng HiếuToàn bộ -1.040.000686.400457.600--Đất SX-KD đô thị
2037Thành phố Kon TumLê Thời HiếnPhạm Văn Đồng - Hết đất Trường Mầm non1.260.000820.000560.000--Đất SX-KD đô thị
2038Thành phố Kon TumLê Thời HiếnTừ hết đất Trường Mầm non - Hết1.080.000712.800475.200--Đất SX-KD đô thị
2039Thành phố Kon TumNguyễn Thượng HiềnToàn bộ -1.632.0001.056.000729.600--Đất SX-KD đô thị
2040Thành phố Kon TumNguyễn Thượng HiềnHẻm 38 -1.000.000660.000440.000--Đất SX-KD đô thị
2041Thành phố Kon TumTô HiệuToàn bộ -608.000395.200288.800--Đất SX-KD đô thị
2042Thành phố Kon TumTăng Bạt HổToàn bộ -4.608.0002.995.2002.073.600--Đất SX-KD đô thị
2043Thành phố Kon TumTăng Bạt HổHẻm 10 -1.824.0001.185.600820.800--Đất SX-KD đô thị
2044Thành phố Kon TumTăng Bạt HổHẻm 22 -1.824.0001.185.600820.800--Đất SX-KD đô thị
2045Thành phố Kon TumPhan Ngọc HiểnToàn bộ -604.800388.800273.600--Đất SX-KD đô thị
2046Thành phố Kon TumTrần Quốc HoànToàn bộ -504.000324.000228.000--Đất SX-KD đô thị
2047Thành phố Kon TumLê HoànBắc Kạn - Lê Viết Lượng1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
2048Thành phố Kon TumLê HoànCao Bá Quát - Đường liên thôn968.000633.600440.000--Đất SX-KD đô thị
2049Thành phố Kon TumTrần HoànToàn bộ -2.100.0001.360.000940.000--Đất SX-KD đô thị
2050Thành phố Kon TumĐinh Tiên HoàngToàn bộ -1.360.800885.600604.800--Đất SX-KD đô thị
2051Thành phố Kon TumNguyễn Văn HoàngToàn bộ -2.592.0001.684.8001.166.400--Đất SX-KD đô thị
2052Thành phố Kon TumNguyễn Thái HọcToàn bộ -6.480.0004.212.0002.916.000--Đất SX-KD đô thị
2053Thành phố Kon TumNguyễn Thái HọcHẻm 15 -1.748.0001.140.000790.400--Đất SX-KD đô thị
2054Thành phố Kon TumNguyễn Thái HọcHẻm 31 -1.472.000960.000665.600--Đất SX-KD đô thị
2055Thành phố Kon TumDiên HồngToàn bộ -1.209.600787.200537.600--Đất SX-KD đô thị
2056Thành phố Kon TumĐỗ Xuân HợpToàn bộ -5.040.0003.276.0002.268.000--Đất SX-KD đô thị
2057Thành phố Kon TumDương Văn HuânToàn bộ -957.600623.200425.600--Đất SX-KD đô thị
2058Thành phố Kon TumLê Văn HuânToàn bộ -756.000492.000336.000--Đất SX-KD đô thị
2059Thành phố Kon TumHồ Văn HuêToàn bộ -1.088.000704.000486.400--Đất SX-KD đô thị
2060Thành phố Kon TumNguyễn HuệPhan Đình Phùng - Hết Bảo tàng tỉnh Kon Tum4.800.0003.129.6002.150.400--Đất SX-KD đô thị
2061Thành phố Kon TumNguyễn HuệPhan Đình Phùng - Trần Phú19.320.00012.566.4008.668.800--Đất SX-KD đô thị
2062Thành phố Kon TumNguyễn HuệTrần Phú - Nguyễn Trãi15.640.00010.175.2007.010.400--Đất SX-KD đô thị
2063Thành phố Kon TumNguyễn HuệNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ12.880.0008.372.0005.777.600--Đất SX-KD đô thị
2064Thành phố Kon TumNguyễn HuệLý Thái Tổ - Nguyễn Văn Trỗi11.616.0007.550.4005.209.600--Đất SX-KD đô thị
2065Thành phố Kon TumNguyễn HuệNguyễn Văn Trỗi - Đào Duy Từ7.920.0005.156.8003.555.200--Đất SX-KD đô thị
2066Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 537 -1.428.000924.000638.400--Đất SX-KD đô thị
2067Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 538 -1.292.000836.000577.600--Đất SX-KD đô thị
2068Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 05 -1.292.000836.000577.600--Đất SX-KD đô thị
2069Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 555 -1.496.000968.000668.800--Đất SX-KD đô thị
2070Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 555/10 -1.280.000832.000576.000--Đất SX-KD đô thị
2071Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 653 -1.444.000942.400653.600--Đất SX-KD đô thị
2072Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 603 -1.444.000942.400653.600--Đất SX-KD đô thị
2073Thành phố Kon TumNguyễn HuệHẻm 642 -1.444.000942.400653.600--Đất SX-KD đô thị
2074Thành phố Kon TumPhùng HưngTrường Chinh - Hết đường nhựa2.520.0001.646.4001.125.600--Đất SX-KD đô thị
2075Thành phố Kon TumPhùng HưngĐoạn còn lại -1.536.000998.400691.200--Đất SX-KD đô thị
2076Thành phố Kon TumPhùng HưngHẻm 05 -960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
2077Thành phố Kon TumPhùng HưngHẻm 42 -960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
2078Thành phố Kon TumPhùng HưngHẻm 60 -960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
2079Thành phố Kon TumTrần Duy HưngToàn bộ -2.112.0001.382.400940.800--Đất SX-KD đô thị
2080Thành phố Kon TumHồ Xuân HươngPhan Đình Phùng - Đặng Trần Côn3.240.0002.116.8001.447.200--Đất SX-KD đô thị
2081Thành phố Kon TumHồ Xuân HươngĐặng Trần Côn - Sư Vạn Hạnh2.160.0001.404.000972.000--Đất SX-KD đô thị
2082Thành phố Kon TumLê Văn HưuToàn bộ -2.304.0001.497.6001.036.800--Đất SX-KD đô thị
2083Thành phố Kon TumTố HữuToàn bộ -11.040.0007.176.0004.949.600--Đất SX-KD đô thị
2084Thành phố Kon TumTố HữuHẻm 25 -3.312.0002.152.8001.490.400--Đất SX-KD đô thị
2085Thành phố Kon TumCao Xuân HuyTừ đường Đào Đình Luyện - Đến Hết đường6.720.000----Đất SX-KD đô thị
2086Thành phố Kon TumNguyễn Văn HuyênToàn bộ -2.112.0001.382.400940.800--Đất SX-KD đô thị
2087Thành phố Kon TumBắc KạnĐào Duy Từ - Lê Hoàn3.600.0002.340.0001.620.000--Đất SX-KD đô thị
2088Thành phố Kon TumBắc KạnLê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh2.800.0001.820.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
2089Thành phố Kon TumBắc KạnTrung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo2.184.0001.414.400977.600--Đất SX-KD đô thị
2090Thành phố Kon TumBắc KạnHẻm 96 -1.216.000790.400547.200--Đất SX-KD đô thị
2091Thành phố Kon TumNgô Đức KếĐặng Tiến Đông - Đồng Nai1.900.0001.231.200851.200--Đất SX-KD đô thị
2092Thành phố Kon TumNgô Đức KếĐồng Nai - Nguyễn Tri Phương1.088.000704.000486.400--Đất SX-KD đô thị
2093Thành phố Kon TumNguyễn Thị Minh KhaiPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái3.744.0002.438.4001.670.400--Đất SX-KD đô thị
2094Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiNguyễn Đình Chiểu - Lê Lợi9.240.0006.014.4004.149.600--Đất SX-KD đô thị
2095Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiLê Lợi - Phan Chu Trinh6.808.0004.434.4003.054.400--Đất SX-KD đô thị
2096Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 18 -1.140.800736.000515.200--Đất SX-KD đô thị
2097Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 37 -1.140.800736.000515.200--Đất SX-KD đô thị
2098Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 44 -1.012.000662.400460.000--Đất SX-KD đô thị
2099Thành phố Kon TumTrần Quang KhảiHẻm 54 -1.140.800736.000515.200--Đất SX-KD đô thị
2100Thành phố Kon TumNgô Gia KhảmTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Y Bó5.880.000----Đất SX-KD đô thị
2101Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángPhan Đình Phùng - Huỳnh Đăng Thơ3.720.0002.430.4001.661.600--Đất SX-KD đô thị
2102Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHuỳnh Đăng Thơ - Hết1.984.0001.289.600892.800--Đất SX-KD đô thị
2103Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01 Huỳnh Thúc Kháng -992.000644.800446.400--Đất SX-KD đô thị
2104Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 100 Huỳnh Thúc Kháng -960.000633.600422.400--Đất SX-KD đô thị
2105Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 32 Huỳnh Thúc Kháng -1.364.000892.800620.000--Đất SX-KD đô thị
2106Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01 -1.364.000892.800620.000--Đất SX-KD đô thị
2107Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01/9 -960.000633.600422.400--Đất SX-KD đô thị
2108Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01/28 -960.000633.600422.400--Đất SX-KD đô thị
2109Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 01/24 -960.000633.600422.400--Đất SX-KD đô thị
2110Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 24 -1.152.000748.800518.400--Đất SX-KD đô thị
2111Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 24/28 -1.240.000818.400545.600--Đất SX-KD đô thị
2112Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 24/22 -1.240.000818.400545.600--Đất SX-KD đô thị
2113Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 10 -1.152.000748.800518.400--Đất SX-KD đô thị
2114Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 56 -1.152.000748.800518.400--Đất SX-KD đô thị
2115Thành phố Kon TumHuỳnh Thúc KhángHẻm 137 -1.152.000748.800518.400--Đất SX-KD đô thị
2116Thành phố Kon TumA KhanhToàn bộ -800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2117Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 01 -512.000332.800243.200--Đất SX-KD đô thị
2118Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 19 -512.000332.800243.200--Đất SX-KD đô thị
2119Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 76 -512.000332.800243.200--Đất SX-KD đô thị
2120Thành phố Kon TumA KhanhHẻm 78 -512.000332.800243.200--Đất SX-KD đô thị
2121Thành phố Kon TumĐinh Gia KhánhTừ Phan Kế Bính - Hết đất Trường THPT Ngô Mây1.520.000988.000684.000--Đất SX-KD đô thị
2122Thành phố Kon TumĐinh Gia KhánhTừ hết đất Trường THPT Ngô Mây - Hết đường1.064.000699.200471.200--Đất SX-KD đô thị
2123Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmNgô Quyền - Hoàng Hoa Thám4.224.0002.745.6001.900.800--Đất SX-KD đô thị
2124Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmHoàng Hoa Thám - Hết7.488.0004.867.2003.369.600--Đất SX-KD đô thị
2125Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 11 -1.748.0001.140.800791.200--Đất SX-KD đô thị
2126Thành phố Kon TumNguyễn Bỉnh KhiêmHẻm 06 -2.208.0001.435.200993.600--Đất SX-KD đô thị
2127Thành phố Kon TumÔng Ích KhiêmToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất SX-KD đô thị
2128Thành phố Kon TumĐoàn KhuêToàn bộ -1.159.200754.400515.200--Đất SX-KD đô thị
2129Thành phố Kon TumNguyễn KhuyếnTừ Lê Hữu Trác - Lê Hoàn1.012.000662.400460.000--Đất SX-KD đô thị
2130Thành phố Kon TumNguyễn KhuyếnTừ Lê Hoàn - Hết1.040.000686.400457.600--Đất SX-KD đô thị
2131Thành phố Kon TumTrần KiênToàn bộ -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2132Thành phố Kon TumLý Thường KiệtNguyễn Du - Bà Triệu3.496.0002.280.0001.565.600--Đất SX-KD đô thị
2133Thành phố Kon TumLý Thường KiệtBà Triệu - Hết (Hùng Vương)6.880.0004.480.0003.088.000--Đất SX-KD đô thị
2134Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 77 -960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
2135Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 82 -960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
2136Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 85 -1.200.000784.000544.000--Đất SX-KD đô thị
2137Thành phố Kon TumLý Thường KiệtHẻm 93 -960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
2138Thành phố Kon TumPhạm KiệtToàn bộ -600.000396.000264.000--Đất SX-KD đô thị
2139Thành phố Kon TumYết KiêuToàn bộ -2.520.0001.646.4001.125.600--Đất SX-KD đô thị
2140Thành phố Kon TumYết KiêuHẻm 26 -1.292.000836.000577.600--Đất SX-KD đô thị
2141Thành phố Kon TumYết KiêuHẻm 27 -1.224.000792.000547.200--Đất SX-KD đô thị
2142Thành phố Kon TumYết KiêuHẻm 19 -1.224.000792.000547.200--Đất SX-KD đô thị
2143Thành phố Kon TumTô KýToàn bộ -1.584.0001.036.800705.600--Đất SX-KD đô thị
2144Thành phố Kon TumTrương Vĩnh KýTừ Nguyễn Văn Linh - Giáp Trường cao đẳng cộng đồng Kon Tum (Cơ sở 4)1.260.000823.200571.200--Đất SX-KD đô thị
2145Thành phố Kon TumLê LaiToàn bộ -5.000.0003.260.0002.240.000--Đất SX-KD đô thị
2146Thành phố Kon TumLê LaiHẻm 53 -1.748.0001.140.800791.200--Đất SX-KD đô thị
2147Thành phố Kon TumLê LaiHẻm 111 -1.512.000991.200672.000--Đất SX-KD đô thị
2148Thành phố Kon TumCù Chính LanToàn bộ -1.680.0001.092.000756.000--Đất SX-KD đô thị
2149Thành phố Kon TumCù Chính LanHẻm 19 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2150Thành phố Kon TumCù Chính LanHẻm 25 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2151Thành phố Kon TumPhạm Ngũ LãoToàn bộ -5.760.0003.744.0002.592.000--Đất SX-KD đô thị
2152Thành phố Kon TumPhạm Ngũ LãoHẻm 18 -1.920.0001.248.000864.000--Đất SX-KD đô thị
2153Thành phố Kon TumPhạm Ngũ LãoHẻm 147 -840.000552.000372.000--Đất SX-KD đô thị
2154Thành phố Kon TumNgô Sỹ LiênTản Đà - Trần Khánh Dư2.024.0001.324.800901.600--Đất SX-KD đô thị
2155Thành phố Kon TumNgô Sỹ LiênTrần Khánh Dư - Hết2.484.0001.619.2001.122.400--Đất SX-KD đô thị
2156Thành phố Kon TumTrần Huy LiệuToàn bộ -2.496.0001.632.0001.113.600--Đất SX-KD đô thị
2157Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhTừ Phạm Văn Đồng - Cầu HNo6.032.0003.920.8002.714.400--Đất SX-KD đô thị
2158Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhCầu Hno - Hết đất Nhà thờ Phương Hòa4.080.0002.665.6001.822.400--Đất SX-KD đô thị
2159Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhTừ hết đất Nhà thờ Phương Hòa - Đường Đặng Tất2.320.0001.508.0001.044.000--Đất SX-KD đô thị
2160Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhTừ đường Đặng Tất - Cầu Đăk Tía1.564.0001.012.000699.200--Đất SX-KD đô thị
2161Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhKhu vực phía bên dưới cầu HNo (đi đường Trần Đại Nghĩa) -942.400608.000425.600--Đất SX-KD đô thị
2162Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhKhu vực phía bên dưới cầu HNo (phường Lê Lợi) -720.000468.000324.000--Đất SX-KD đô thị
2163Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 210 -537.600345.600243.200--Đất SX-KD đô thị
2164Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 277 -638.400410.400288.800--Đất SX-KD đô thị
2165Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 272 -638.400410.400288.800--Đất SX-KD đô thị
2166Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 317 -638.400410.400288.800--Đất SX-KD đô thị
2167Thành phố Kon TumNguyễn Văn LinhHẻm 147 -638.400410.400288.800--Đất SX-KD đô thị
2168Thành phố Kon TumNguyễn LânToàn bộ -1.292.000836.000577.600--Đất SX-KD đô thị
2169Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanBà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc4.588.0002.976.0002.058.400--Đất SX-KD đô thị
2170Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanNguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng4.464.0002.901.6002.008.800--Đất SX-KD đô thị
2171Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHuỳnh Thúc Kháng - Hết2.976.0001.934.4001.339.200--Đất SX-KD đô thị
2172Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 320 -1.248.000806.400556.800--Đất SX-KD đô thị
2173Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 264 -1.248.000806.400556.800--Đất SX-KD đô thị
2174Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 321 -1.248.000806.400556.800--Đất SX-KD đô thị
2175Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 345 -1.248.000806.400556.800--Đất SX-KD đô thị
2176Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 205 -1.248.000806.400556.800--Đất SX-KD đô thị
2177Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 205/8 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
2178Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 121 -1.288.000846.400570.400--Đất SX-KD đô thị
2179Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 137 -1.288.000846.400570.400--Đất SX-KD đô thị
2180Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 03 -1.196.000772.800533.600--Đất SX-KD đô thị
2181Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 21 -1.344.000883.200595.200--Đất SX-KD đô thị
2182Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 33 -1.344.000883.200595.200--Đất SX-KD đô thị
2183Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 70 -1.248.000806.400556.800--Đất SX-KD đô thị
2184Thành phố Kon TumHoàng Thị LoanHẻm 90 -1.248.000806.400556.800--Đất SX-KD đô thị
2185Thành phố Kon TumLê LợiPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong11.440.0007.446.4005.137.600--Đất SX-KD đô thị
2186Thành phố Kon TumLê LợiLê Hồng Phong - Trần Phú11.648.0007.571.2005.220.800--Đất SX-KD đô thị
2187Thành phố Kon TumLê LợiPhan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học8.600.0005.600.0003.860.000--Đất SX-KD đô thị
2188Thành phố Kon TumLê LợiNguyễn Thái Học - Hai Bà Trưng5.400.0003.520.8002.419.200--Đất SX-KD đô thị
2189Thành phố Kon TumLê LợiHai Bà Trưng - Hết2.400.0001.555.2001.075.200--Đất SX-KD đô thị
2190Thành phố Kon TumLê LợiHẻm 58 -1.380.000901.600625.600--Đất SX-KD đô thị
2191Thành phố Kon TumLê LợiHẻm 84 -1.200.000784.000544.000--Đất SX-KD đô thị
2192Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngPhan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo3.744.0002.433.6001.684.800--Đất SX-KD đô thị
2193Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngTrần Hưng Đạo - Ngô Quyền4.320.0002.808.0001.944.000--Đất SX-KD đô thị
2194Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngNgô Quyền - Nguyễn Huệ4.104.0002.678.4001.836.000--Đất SX-KD đô thị
2195Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngNguyễn Huệ - Hết nhà số 1722.464.0001.612.8001.097.600--Đất SX-KD đô thị
2196Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHết nhà số 172 - Hết đường1.496.000968.000668.800--Đất SX-KD đô thị
2197Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 86 -840.000554.400369.600--Đất SX-KD đô thị
2198Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 95 -800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2199Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 96 -800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2200Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 131 -672.000436.800302.400--Đất SX-KD đô thị
2201Thành phố Kon TumKơ Pa Kơ LơngHẻm 135 -672.000436.800302.400--Đất SX-KD đô thị
2202Thành phố Kon TumNơ Trang LongUre - Trần Phú5.000.0003.260.0002.240.000--Đất SX-KD đô thị
2203Thành phố Kon TumNơ Trang LongTrần Phú - Hẻm 1044.992.0003.244.8002.246.400--Đất SX-KD đô thị
2204Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 104 - Trần Văn Hai4.232.0002.760.0001.895.200--Đất SX-KD đô thị
2205Thành phố Kon TumNơ Trang LongTrần Văn Hai - Hết đường3.872.0002.516.8001.742.400--Đất SX-KD đô thị
2206Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 104 -1.260.000823.200571.200--Đất SX-KD đô thị
2207Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 206 -988.000638.400440.800--Đất SX-KD đô thị
2208Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 95 -1.064.000699.200471.200--Đất SX-KD đô thị
2209Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 117 -952.000625.600421.600--Đất SX-KD đô thị
2210Thành phố Kon TumNơ Trang LongHẻm 50 -600.000396.000264.000--Đất SX-KD đô thị
2211Thành phố Kon TumNơ Trang LongĐường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long -600.000396.000264.000--Đất SX-KD đô thị
2212Thành phố Kon TumNơ Trang LongĐường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh -600.000396.000264.000--Đất SX-KD đô thị
2213Thành phố Kon TumLưu Trọng LưToàn bộ -1.740.0001.136.800788.800--Đất SX-KD đô thị
2214Thành phố Kon TumNguyễn LữToàn bộ -1.080.000712.800475.200--Đất SX-KD đô thị
2215Thành phố Kon TumNguyễn Huy LungBùi Đạt - Cao Bá Quát1.700.0001.100.000760.000--Đất SX-KD đô thị
2216Thành phố Kon TumNguyễn Huy LungCao Bá Quát - Hết1.152.000748.800518.400--Đất SX-KD đô thị
2217Thành phố Kon TumLê Viết LượngToàn bộ -1.200.000780.000540.000--Đất SX-KD đô thị
2218Thành phố Kon TumĐào Đình LuyệnTừ đường Trường Sa - Đến đường Cao Xuân Huy8.000.000----Đất SX-KD đô thị
2219Thành phố Kon TumHồ Quý LyToàn bộ -1.380.000901.600625.600--Đất SX-KD đô thị
2220Thành phố Kon TumPhan Đăng LưuToàn bộ -653.600425.600288.800--Đất SX-KD đô thị
2221Thành phố Kon TumThạch LamLê Hồng Phòng - Đoàn Thị Điểm26.880.00017.472.00012.062.400--Đất SX-KD đô thị
2222Thành phố Kon TumĐặng Thai MaiTừ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan5.880.000----Đất SX-KD đô thị
2223Thành phố Kon TumDương Bạch MaiTừ đường Lê Văn Việt - Đến đường Bạch Thái Bưởi6.720.000----Đất SX-KD đô thị
2224Thành phố Kon TumNhất Chi MaiToàn bộ -3.128.0002.042.4001.398.400--Đất SX-KD đô thị
2225Thành phố Kon TumHồ Tùng MậuToàn bộ -6.160.0004.012.8002.763.200--Đất SX-KD đô thị
2226Thành phố Kon TumNgô MâyToàn bộ -2.976.0001.934.4001.339.200--Đất SX-KD đô thị
2227Thành phố Kon TumNgô MiênToàn bộ -1.360.800885.600604.800--Đất SX-KD đô thị
2228Thành phố Kon TumĐồng NaiPhạm Văn Đồng - Hết ranh giới P. Lê Lợi2.600.0001.684.8001.164.800--Đất SX-KD đô thị
2229Thành phố Kon TumBùi Văn NêToàn bộ -1.840.0001.196.000828.000--Đất SX-KD đô thị
2230Thành phố Kon TumBùi Văn NêHẻm 73 -720.000475.200316.800--Đất SX-KD đô thị
2231Thành phố Kon TumDương Đình NghệToàn bộ -920.000607.200404.800--Đất SX-KD đô thị
2232Thành phố Kon TumHuỳnh Văn NghệToàn bộ -1.088.000707.200489.600--Đất SX-KD đô thị
2233Thành phố Kon TumHàm NghiTrường Chinh - Duy Tân2.640.0001.712.0001.184.000--Đất SX-KD đô thị
2234Thành phố Kon TumHàm NghiDuy Tân - Hết2.000.0001.300.000900.000--Đất SX-KD đô thị
2235Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 155 -920.000607.200404.800--Đất SX-KD đô thị
2236Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 155/03 -672.000436.800302.400--Đất SX-KD đô thị
2237Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 171 -800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2238Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 203 -800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2239Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 203/03 -672.000436.800302.400--Đất SX-KD đô thị
2240Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 203/19 -672.000436.800302.400--Đất SX-KD đô thị
2241Thành phố Kon TumHàm NghiHẻm 78 -800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2242Thành phố Kon TumLê Thanh NghịToàn bộ -2.024.0001.324.800901.600--Đất SX-KD đô thị
2243Thành phố Kon TumBùi Hữu NghĩaToàn bộ -1.840.0001.196.000828.000--Đất SX-KD đô thị
2244Thành phố Kon TumTrần Đại NghĩaToàn bộ -2.300.0001.490.4001.030.400--Đất SX-KD đô thị
2245Thành phố Kon TumTrần Đại NghĩaHẻm 26 -640.000416.000288.000--Đất SX-KD đô thị
2246Thành phố Kon TumTrần Đại NghĩaHẻm 32 -640.000416.000288.000--Đất SX-KD đô thị
2247Thành phố Kon TumCao Văn NgọcToàn bộ -720.000475.200316.800--Đất SX-KD đô thị
2248Thành phố Kon TumNguyễn Bá NgọcToàn bộ -1.440.000940.800652.800--Đất SX-KD đô thị
2249Thành phố Kon TumNguyễn NhạcToàn bộ -1.600.0001.040.000720.000--Đất SX-KD đô thị
2250Thành phố Kon TumNguyễn Chí ThanhTừ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến Hết phường Ngô Mây571.200369.600252.000--Đất SX-KD đô thị
2251Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmTrần Phú - Ure1.748.0001.140.800791.200--Đất SX-KD đô thị
2252Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmUre - Phùng Hưng1.152.000748.800518.400--Đất SX-KD đô thị
2253Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmĐinh Công Tráng - Hàm Nghi1.632.0001.056.000729.600--Đất SX-KD đô thị
2254Thành phố Kon TumNgô Thì NhậmHẻm 01 -1.584.0001.038.400704.000--Đất SX-KD đô thị
2255Thành phố Kon TumY NhấtToàn bộ -896.000588.800396.800--Đất SX-KD đô thị
2256Thành phố Kon TumNguyễn NhuToàn bộ -2.400.0001.560.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
2257Thành phố Kon TumĐỗ NhuậnHùng Vương - Đống Đa4.800.0003.120.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
2258Thành phố Kon TumLê NiệmToàn bộ -856.800557.600380.800--Đất SX-KD đô thị
2259Thành phố Kon TumA NinhToàn bộ -1.209.600787.200537.600--Đất SX-KD đô thị
2260Thành phố Kon TumTrần Đăng NinhToàn bộ -1.008.000655.200453.600--Đất SX-KD đô thị
2261Thành phố Kon TumĐinh NúpToàn bộ -1.152.000748.800518.400--Đất SX-KD đô thị
2262Thành phố Kon TumTrần Văn ƠnToàn bộ -1.209.600787.200537.600--Đất SX-KD đô thị
2263Thành phố Kon TumBùi Xuân PháiToàn bộ -3.864.0002.520.8001.729.600--Đất SX-KD đô thị
2264Thành phố Kon TumThái PhiênToàn bộ -1.562.4001.016.800694.400--Đất SX-KD đô thị
2265Thành phố Kon TumThái PhiênHẻm 31 -720.000475.200316.800--Đất SX-KD đô thị
2266Thành phố Kon TumĐặng Xuân PhongĐinh Công Tráng - Hết1.632.0001.056.000729.600--Đất SX-KD đô thị
2267Thành phố Kon TumLê Hồng PhongBạch Đằng - Ngô Quyền24.360.00015.842.40010.920.000--Đất SX-KD đô thị
2268Thành phố Kon TumLê Hồng PhongNgô Quyền - Lê Lợi25.920.00016.848.00011.620.800--Đất SX-KD đô thị
2269Thành phố Kon TumLê Hồng PhongLê Lợi - Bà Triệu24.360.00015.842.40010.920.000--Đất SX-KD đô thị
2270Thành phố Kon TumLê Hồng PhongBà Triệu - Hùng Vương19.360.00012.584.0008.676.800--Đất SX-KD đô thị
2271Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHùng Vương - Trần Nhân Tông16.800.00010.920.0007.543.200--Đất SX-KD đô thị
2272Thành phố Kon TumLê Hồng PhongTrần Nhân Tông - Hết14.440.0009.393.6006.475.200--Đất SX-KD đô thị
2273Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 133 -1.672.0001.094.400744.800--Đất SX-KD đô thị
2274Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 165 -1.596.0001.033.600714.400--Đất SX-KD đô thị
2275Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 299 -8.360.0005.441.6003.754.400--Đất SX-KD đô thị
2276Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 84 -1.520.000992.000680.000--Đất SX-KD đô thị
2277Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 264 -1.672.0001.094.400752.800--Đất SX-KD đô thị
2278Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 337 -1.520.000992.000688.000--Đất SX-KD đô thị
2279Thành phố Kon TumLê Hồng PhongHẻm 349 -1.760.0001.152.000784.000--Đất SX-KD đô thị
2280Thành phố Kon TumTrần PhúNguyễn Huệ - Ngô Quyền20.160.00013.104.0009.072.000--Đất SX-KD đô thị
2281Thành phố Kon TumTrần PhúNgô Quyền - Phan Chu Trinh22.400.00014.560.00010.080.000--Đất SX-KD đô thị
2282Thành phố Kon TumTrần PhúPhan Chu Trinh - Bà Triệu21.120.00013.728.0009.504.000--Đất SX-KD đô thị
2283Thành phố Kon TumTrần PhúBà Triệu - Trần Nhân Tông18.480.00012.020.8008.289.600--Đất SX-KD đô thị
2284Thành phố Kon TumTrần PhúTrần Nhân Tông - Trường Chinh16.720.00010.876.8007.497.600--Đất SX-KD đô thị
2285Thành phố Kon TumTrần PhúTrường Chinh - Ngô Thì Nhậm8.800.0005.720.0003.942.400--Đất SX-KD đô thị
2286Thành phố Kon TumTrần PhúNgô Thì Nhậm - Nơ Trang Long6.624.0004.305.6002.980.800--Đất SX-KD đô thị
2287Thành phố Kon TumTrần PhúNơ Trang Long - Hết6.400.0004.160.0002.864.000--Đất SX-KD đô thị
2288Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 339 -1.824.0001.185.600820.800--Đất SX-KD đô thị
2289Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 339/1 -1.672.0001.094.400744.800--Đất SX-KD đô thị
2290Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 423 -1.520.000988.000684.000--Đất SX-KD đô thị
2291Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 439 -1.520.000988.000684.000--Đất SX-KD đô thị
2292Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 520 -1.824.0001.185.600820.800--Đất SX-KD đô thị
2293Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 604 -1.824.0001.185.600820.800--Đất SX-KD đô thị
2294Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 78 -1.080.000702.400486.400--Đất SX-KD đô thị
2295Thành phố Kon TumTrần PhúHẻm 618 -1.824.0001.185.600820.800--Đất SX-KD đô thị
2296Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngCầu Đăk Bla - Nguyễn Huệ18.480.00012.020.8008.289.600--Đất SX-KD đô thị
2297Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngNguyễn Huệ - Bà Triệu22.320.00014.515.20010.008.000--Đất SX-KD đô thị
2298Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngBà Triệu - Duy Tân20.520.00013.345.6009.196.000--Đất SX-KD đô thị
2299Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngDuy Tân - Trần Khánh Dư20.160.00013.104.0009.038.400--Đất SX-KD đô thị
2300Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật18.480.00012.012.0008.282.400--Đất SX-KD đô thị
2301Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngNguyễn Thiện Thuật - Tuệ Tĩnh15.200.0009.888.0006.816.000--Đất SX-KD đô thị
2302Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTuệ Tĩnh - Suối Đăk Tờ Reh12.000.0007.808.0005.376.000--Đất SX-KD đô thị
2303Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTừ Suối Đăk Tờ Reh - Ngụy Như Kon Tum6.216.0004.048.8002.788.800--Đất SX-KD đô thị
2304Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngNgụy Như Kon Tum - Ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ5.460.0003.556.8002.449.600--Đất SX-KD đô thị
2305Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngTừ ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ - Đến đường Tôn Đức Thắng4.920.0003.198.4002.214.400--Đất SX-KD đô thị
2306Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 198 -1.824.0001.185.600820.800--Đất SX-KD đô thị
2307Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 788 -2.016.0001.310.400907.200--Đất SX-KD đô thị
2308Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 920 -1.872.0001.224.000835.200--Đất SX-KD đô thị
2309Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 931 -1.976.0001.292.000881.600--Đất SX-KD đô thị
2310Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 990 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất SX-KD đô thị
2311Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 994 -1.664.0001.088.000742.400--Đất SX-KD đô thị
2312Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 1027 -1.664.0001.088.000742.400--Đất SX-KD đô thị
2313Thành phố Kon TumPhan Đình PhùngHẻm 788/2 -1.536.000998.400691.200--Đất SX-KD đô thị
2314Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngPhạm Văn Đồng - Phó Đức Chính1.520.000988.000684.000--Đất SX-KD đô thị
2315Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngPhó Đức Chính - Lê Thị Hồng Gấm1.140.000744.800509.600--Đất SX-KD đô thị
2316Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngLê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Lương Bằng1.008.000656.000448.000--Đất SX-KD đô thị
2317Thành phố Kon TumNguyễn Tri PhươngHẻm 05 -516.000336.000228.000--Đất SX-KD đô thị
2318Thành phố Kon TumBà Huyện Thanh QuanTừ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa6.440.000----Đất SX-KD đô thị
2319Thành phố Kon TumLạc Long QuânHai Bà Trưng - Hoàng Thị Loan1.686.4001.091.200768.800--Đất SX-KD đô thị
2320Thành phố Kon TumLạc Long QuânHoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng1.577.6001.020.800719.200--Đất SX-KD đô thị
2321Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 126 -1.056.000686.400475.200--Đất SX-KD đô thị
2322Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 252 -1.040.000672.000464.000--Đất SX-KD đô thị
2323Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 208 -1.380.000901.600625.600--Đất SX-KD đô thị
2324Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 306 -1.320.000862.400598.400--Đất SX-KD đô thị
2325Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 166 -912.000592.800410.400--Đất SX-KD đô thị
2326Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 208/8 -1.064.000699.200471.200--Đất SX-KD đô thị
2327Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 10 -1.064.000699.200471.200--Đất SX-KD đô thị
2328Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 02 -1.064.000699.200471.200--Đất SX-KD đô thị
2329Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 114 -988.000638.400440.800--Đất SX-KD đô thị
2330Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 104 -988.000638.400440.800--Đất SX-KD đô thị
2331Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 45 -720.000468.000324.000--Đất SX-KD đô thị
2332Thành phố Kon TumLạc Long QuânHẻm 186 -600.000396.000264.000--Đất SX-KD đô thị
2333Thành phố Kon TumCao Bá QuátToàn bộ -1.080.000712.800475.200--Đất SX-KD đô thị
2334Thành phố Kon TumCao Bá QuátHẻm 72 -704.000457.600316.800--Đất SX-KD đô thị
2335Thành phố Kon TumCao Bá QuátHẻm 23 -704.000457.600316.800--Đất SX-KD đô thị
2336Thành phố Kon TumTrương Đăng QuếTrường Chinh - Sư Vạn Hạnh3.456.0002.246.4001.555.200--Đất SX-KD đô thị
2337Thành phố Kon TumTrương Đăng QuếHẻm 34 -1.196.000772.800533.600--Đất SX-KD đô thị
2338Thành phố Kon TumTrương Đăng QuếHẻm 44 -1.196.000772.800533.600--Đất SX-KD đô thị
2339Thành phố Kon TumLương Ngọc QuyếnToàn bộ -768.000499.200345.600--Đất SX-KD đô thị
2340Thành phố Kon TumNgô QuyềnPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong18.972.00012.342.4008.507.200--Đất SX-KD đô thị
2341Thành phố Kon TumNgô QuyềnLê Hồng Phong - Trần Phú18.720.00012.176.0008.392.800--Đất SX-KD đô thị
2342Thành phố Kon TumNgô QuyềnTrần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng15.000.0009.760.0006.720.000--Đất SX-KD đô thị
2343Thành phố Kon TumNgô QuyềnKơ Pa Kơ Lơng - Lý Tự Trọng11.000.0007.160.0004.940.000--Đất SX-KD đô thị
2344Thành phố Kon TumNgô QuyềnLý Tự Trọng - Đào Duy Từ7.744.0005.033.6003.467.200--Đất SX-KD đô thị
2345Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 02 -1.408.000915.200633.600--Đất SX-KD đô thị
2346Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 07 -1.408.000915.200633.600--Đất SX-KD đô thị
2347Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 21 -1.408.000915.200633.600--Đất SX-KD đô thị
2348Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 24 -1.408.000915.200633.600--Đất SX-KD đô thị
2349Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 32 -1.408.000915.200633.600--Đất SX-KD đô thị
2350Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 57 -1.320.000862.400598.400--Đất SX-KD đô thị
2351Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 75 -1.200.000780.000540.000--Đất SX-KD đô thị
2352Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 92 -1.196.000772.800533.600--Đất SX-KD đô thị
2353Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 116 -1.200.000780.000540.000--Đất SX-KD đô thị
2354Thành phố Kon TumNgô QuyềnHẻm 131 -1.200.000780.000540.000--Đất SX-KD đô thị
2355Thành phố Kon TumU ReLê Văn Hiến - Trường Chinh5.456.0003.555.2002.446.400--Đất SX-KD đô thị
2356Thành phố Kon TumU ReTrường Chinh - Trần Khánh Dư6.808.0004.434.4003.054.400--Đất SX-KD đô thị
2357Thành phố Kon TumU ReTrần Khánh Dư - Duy Tân6.440.0004.195.2002.888.800--Đất SX-KD đô thị
2358Thành phố Kon TumU ReHẻm 79 -1.008.000655.200453.600--Đất SX-KD đô thị
2359Thành phố Kon TumU ReHẻm 97 -1.008.000655.200453.600--Đất SX-KD đô thị
2360Thành phố Kon TumU ReHẻm 335 -1.008.000655.200453.600--Đất SX-KD đô thị
2361Thành phố Kon TumU ReHẻm 335/2 -924.000604.800420.000--Đất SX-KD đô thị
2362Thành phố Kon TumU ReHẻm 391 -1.008.000655.200453.600--Đất SX-KD đô thị
2363Thành phố Kon TumU ReHẻm 10 -1.008.000655.200453.600--Đất SX-KD đô thị
2364Thành phố Kon TumU ReHẻm 46 -1.008.000655.200453.600--Đất SX-KD đô thị
2365Thành phố Kon TumU ReHẻm 86 -1.008.000655.200453.600--Đất SX-KD đô thị
2366Thành phố Kon TumU ReHẻm 240 -1.596.0001.041.600722.400--Đất SX-KD đô thị
2367Thành phố Kon TumU ReHẻm 240/22 -1.360.000880.000608.000--Đất SX-KD đô thị
2368Thành phố Kon TumLê Thị RiêngToàn bộ -1.292.000836.000577.600--Đất SX-KD đô thị
2369Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Lê Văn Việt8.056.000----Đất SX-KD đô thị
2370Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Lê Văn Việt - Đến đường Đào Đình Luyện6.720.000----Đất SX-KD đô thị
2371Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương8.056.000----Đất SX-KD đô thị
2372Thành phố Kon TumTrường SaTừ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Nguyễn Văn Linh6.720.000----Đất SX-KD đô thị
2373Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcPhan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan4.536.0002.959.2002.030.400--Đất SX-KD đô thị
2374Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHoàng Thị Loan - Hà Huy Tập3.996.0002.592.0001.792.800--Đất SX-KD đô thị
2375Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHà Huy Tập - Hết3.360.0002.195.2001.500.800--Đất SX-KD đô thị
2376Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 33 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
2377Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 24 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
2378Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 32 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
2379Thành phố Kon TumNguyễn Sinh SắcHẻm 151 -920.000607.200404.800--Đất SX-KD đô thị
2380Thành phố Kon TumThi SáchTrần Phú - Hết đường6.048.0003.931.2002.721.600--Đất SX-KD đô thị
2381Thành phố Kon TumVõ Thị SáuToàn bộ -2.484.0001.619.2001.122.400--Đất SX-KD đô thị
2382Thành phố Kon TumTrương Hán SiêuToàn bộ -2.592.0001.689.6001.171.200--Đất SX-KD đô thị
2383Thành phố Kon TumNgô Văn SởToàn bộ -728.000470.400324.800--Đất SX-KD đô thị
2384Thành phố Kon TumNguyễn SơnTừ Trường Chinh - Lê Văn Hiến4.160.0002.704.0001.872.000--Đất SX-KD đô thị
2385Thành phố Kon TumLê Văn TámToàn bộ -1.404.000907.200626.400--Đất SX-KD đô thị
2386Thành phố Kon TumDuy TânPhan Đình Phùng - Đặng Dung15.960.00010.381.6007.159.200--Đất SX-KD đô thị
2387Thành phố Kon TumDuy TânĐặng Dung - Dã Tượng12.800.0008.320.0005.744.000--Đất SX-KD đô thị
2388Thành phố Kon TumDuy TânDã Tượng - Hàm Nghi9.576.0006.232.0004.301.600--Đất SX-KD đô thị
2389Thành phố Kon TumDuy TânHàm Nghi - Tạ Quang Bửu7.224.0004.704.0003.242.400--Đất SX-KD đô thị
2390Thành phố Kon TumDuy TânTạ Quang Bửu - Trần Phú5.208.0003.393.6002.335.200--Đất SX-KD đô thị
2391Thành phố Kon TumDuy TânTrần Phú - Trần Văn Hai4.400.0002.860.0001.980.000--Đất SX-KD đô thị
2392Thành phố Kon TumDuy TânTrần Văn Hai - Cầu Chà Mòn3.480.0002.273.6001.554.400--Đất SX-KD đô thị
2393Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 134 -836.000547.200380.000--Đất SX-KD đô thị
2394Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 162 -1.140.000744.800516.800--Đất SX-KD đô thị
2395Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 168 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2396Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 260 -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2397Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 05 -1.104.000717.600496.800--Đất SX-KD đô thị
2398Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 225 -1.140.000744.800516.800--Đất SX-KD đô thị
2399Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 123 -1.140.000744.800516.800--Đất SX-KD đô thị
2400Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 44 -1.140.000744.800516.800--Đất SX-KD đô thị
2401Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 218 -800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2402Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 307 -960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
2403Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 482 -1.140.000744.800516.800--Đất SX-KD đô thị
2404Thành phố Kon TumDuy TânHẻm 591 -1.140.000744.800516.800--Đất SX-KD đô thị
2405Thành phố Kon TumDuy TânHẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II -600.000396.000264.000--Đất SX-KD đô thị
2406Thành phố Kon TumChu Văn TấnĐỗ Nhuận - Nhà công vụ Sư đoàn 104.800.0003.120.0002.160.000--Đất SX-KD đô thị
2407Thành phố Kon TumLê Trọng TấnToàn bộ -2.024.0001.324.800901.600--Đất SX-KD đô thị
2408Thành phố Kon TumVõ Văn TầnToàn bộ -680.000448.800304.800--Đất SX-KD đô thị
2409Thành phố Kon TumVõ Văn TầnHẻm 08 -480.000312.000228.000--Đất SX-KD đô thị
2410Thành phố Kon TumVõ Văn TầnHẻm 57 -480.000312.000228.000--Đất SX-KD đô thị
2411Thành phố Kon TumVõ Văn TầnHẻm 67 -480.000312.000228.000--Đất SX-KD đô thị
2412Thành phố Kon TumHà Huy TậpHuỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc2.700.0001.749.6001.209.600--Đất SX-KD đô thị
2413Thành phố Kon TumHà Huy TậpNguyễn Sinh Sắc - Hết2.592.0001.684.8001.166.400--Đất SX-KD đô thị
2414Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 125 -960.000624.000432.000--Đất SX-KD đô thị
2415Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 54 -800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2416Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 106 -1.200.000784.000544.000--Đất SX-KD đô thị
2417Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 122 -1.292.000836.000577.600--Đất SX-KD đô thị
2418Thành phố Kon TumHà Huy TậpHẻm 24 -816.000530.400367.200--Đất SX-KD đô thị
2419Thành phố Kon TumĐặng TấtNguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông1.620.0001.058.400734.400--Đất SX-KD đô thị
2420Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 21 -791.200515.200349.600--Đất SX-KD đô thị
2421Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 29 -684.000440.800304.000--Đất SX-KD đô thị
2422Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 44 -653.600425.600288.800--Đất SX-KD đô thị
2423Thành phố Kon TumĐặng TấtHẻm 64 -653.600425.600288.800--Đất SX-KD đô thị
2424Thành phố Kon TumĐỗ Ngọc ThạchTừ đường Trường Sa - Đến đường Nguyễn Thị Cương5.880.000----Đất SX-KD đô thị
2425Thành phố Kon TumPhạm Ngọc ThạchToàn bộ -2.728.0001.785.6001.215.200--Đất SX-KD đô thị
2426Thành phố Kon TumHoàng Văn TháiToàn bộ -1.000.000660.000440.000--Đất SX-KD đô thị
2427Thành phố Kon TumHoàng Văn TháiHẻm 36 -480.000312.000216.000--Đất SX-KD đô thị
2428Thành phố Kon TumPhạm Hồng TháiPhan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai4.600.0002.999.2002.060.800--Đất SX-KD đô thị
2429Thành phố Kon TumPhạm Hồng TháiNguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan3.848.0002.496.0001.726.400--Đất SX-KD đô thị
2430Thành phố Kon TumPhạm Hồng TháiHẻm 40 -1.564.0001.012.000699.200--Đất SX-KD đô thị
2431Thành phố Kon TumHoàng Hoa ThámLê Hồng Phong - Bùi Thị Xuân5.200.0003.390.4002.329.600--Đất SX-KD đô thị
2432Thành phố Kon TumHoàng Hoa ThámBùi Thị Xuân - Nguyễn Bỉnh Khiêm2.700.0001.749.6001.209.600--Đất SX-KD đô thị
2433Thành phố Kon TumĐặng Thái ThânToàn bộ -1.562.4001.016.800694.400--Đất SX-KD đô thị
2434Thành phố Kon TumĐặng Thái ThânHẻm 02 -880.000580.800387.200--Đất SX-KD đô thị
2435Thành phố Kon TumĐặng Thái ThânHẻm 06 -880.000580.800387.200--Đất SX-KD đô thị
2436Thành phố Kon TumCao ThắngToàn bộ -1.620.0001.058.400734.400--Đất SX-KD đô thị
2437Thành phố Kon TumCao ThắngHẻm 01 -608.000395.200273.600--Đất SX-KD đô thị
2438Thành phố Kon TumCao ThắngHẻm 17 -608.000395.200273.600--Đất SX-KD đô thị
2439Thành phố Kon TumTô Hiến ThànhToàn bộ -3.328.0002.163.2001.497.600--Đất SX-KD đô thị
2440Thành phố Kon TumTô Hiến ThànhHẻm 99 -1.440.000940.800652.800--Đất SX-KD đô thị
2441Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ Phan Đình Phùng - Suối Đắk Láp3.608.0002.345.6001.624.000--Đất SX-KD đô thị
2442Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ Suối Đắk Láp - Hết đất nhà Ông Hà Kim Long3.182.4002.064.0001.428.000--Đất SX-KD đô thị
2443Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ hết đất nhà ông Hà Kim Long - Đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung1.290.400843.200584.800--Đất SX-KD đô thị
2444Thành phố Kon TumTôn Đức ThắngTừ đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung - Hết ranh giới phường Ngô Mây (Giáp xã Đắk La, huyện Đắk Hà)656.000426.400295.200--Đất SX-KD đô thị
2445Thành phố Kon TumĐường nhánh đường Tôn Đức ThắngTừ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung516.000336.000228.000--Đất SX-KD đô thị
2446Thành phố Kon TumQL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)Từ QL 14 - Cầu tràn560.000369.600246.400--Đất SX-KD đô thị
2447Thành phố Kon TumQL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)Từ Cầu tràn - Ngã ba kênh N1252.000240.000228.000--Đất SX-KD đô thị
2448Thành phố Kon TumQL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)Đường trong các khu dân cư còn lại thôn Plei Trum Đắk Choah -240.000228.000228.000--Đất SX-KD đô thị
2449Thành phố Kon TumTrần Đức ThảoToàn bộ -2.112.0001.382.400940.800--Đất SX-KD đô thị
2450Thành phố Kon TumLương Khánh ThiệnToàn bộ -864.000561.600388.800--Đất SX-KD đô thị
2451Thành phố Kon TumNguyễn Gia ThiềuLê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền2.916.0001.900.8001.317.600--Đất SX-KD đô thị
2452Thành phố Kon TumNguyễn Gia ThiềuNguyễn Thượng Hiền - Hết đường1.836.0001.188.000820.800--Đất SX-KD đô thị
2453Thành phố Kon TumNguyễn Gia ThiềuHẻm 60 -920.000607.200404.800--Đất SX-KD đô thị
2454Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơToàn bộ -2.516.0001.628.0001.124.800--Đất SX-KD đô thị
2455Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 208 -924.000604.800420.000--Đất SX-KD đô thị
2456Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 200 -880.000576.000400.000--Đất SX-KD đô thị
2457Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 105 -800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2458Thành phố Kon TumHuỳnh Đăng ThơHẻm 72 -840.000554.400369.600--Đất SX-KD đô thị
2459Thành phố Kon TumLê Đức ThọToàn bộ -1.596.0001.033.600714.400--Đất SX-KD đô thị
2460Thành phố Kon TumNguyễn Hữu ThọTừ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính2.952.0001.919.2001.328.800--Đất SX-KD đô thị
2461Thành phố Kon TumNguyễn Hữu ThọTừ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 12.460.0001.607.2001.099.200--Đất SX-KD đô thị
2462Thành phố Kon TumNguyễn Hữu ThọTừ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây1.924.0001.258.400858.400--Đất SX-KD đô thị
2463Thành phố Kon TumNguyễn ThôngTừ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly1.080.000712.800475.200--Đất SX-KD đô thị
2464Thành phố Kon TumNguyễn ThôngTừ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường1.000.000660.000440.000--Đất SX-KD đô thị
2465Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụNguyễn Huệ - Ngô Quyền16.000.00010.400.0007.184.000--Đất SX-KD đô thị
2466Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụNgô Quyền - Lê Lợi20.000.00013.008.0008.976.000--Đất SX-KD đô thị
2467Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụLê Lợi - Phan Chu Trinh18.400.00011.968.0008.256.000--Đất SX-KD đô thị
2468Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 08 -2.160.0001.408.000976.000--Đất SX-KD đô thị
2469Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 27 -2.160.0001.408.000976.000--Đất SX-KD đô thị
2470Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 32 -2.160.0001.408.000976.000--Đất SX-KD đô thị
2471Thành phố Kon TumHoàng Văn ThụHẻm 73 -2.160.0001.408.000976.000--Đất SX-KD đô thị
2472Thành phố Kon TumPhạm Phú ThứToàn bộ -1.260.000820.000560.000--Đất SX-KD đô thị
2473Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng2.592.0001.689.6001.171.200--Đất SX-KD đô thị
2474Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtPhan Đình Phùng - Trần Nhật Duật3.264.0002.131.2001.459.200--Đất SX-KD đô thị
2475Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtTrần Nhật Duật - Hết1.700.0001.100.000760.000--Đất SX-KD đô thị
2476Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 23 -1.092.000705.600487.200--Đất SX-KD đô thị
2477Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 31 -1.092.000705.600487.200--Đất SX-KD đô thị
2478Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 79 -1.092.000705.600487.200--Đất SX-KD đô thị
2479Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 95 -1.092.000705.600487.200--Đất SX-KD đô thị
2480Thành phố Kon TumNguyễn Thiện ThuậtHẻm 22 -1.092.000705.600487.200--Đất SX-KD đô thị
2481Thành phố Kon TumCầm Bá ThướcToàn bộ -720.000468.000324.000--Đất SX-KD đô thị
2482Thành phố Kon TumMai Xuân ThưởngTừ Nguyễn Văn Linh - Đến đường Phan Văn Viêm1.000.000660.000440.000--Đất SX-KD đô thị
2483Thành phố Kon TumMai Xuân ThưởngTừ đường Phan Văn Viêm - Đến Hết1.000.000660.000440.000--Đất SX-KD đô thị
2484Thành phố Kon TumMai Xuân ThưởngHẻm 62 -608.000395.200273.600--Đất SX-KD đô thị
2485Thành phố Kon TumĐặng Thái ThuyếnTrương Định - Dã Tượng2.700.0001.749.6001.209.600--Đất SX-KD đô thị
2486Thành phố Kon TumĐặng Thái ThuyếnDã Tượng - Hết1.768.0001.144.000790.400--Đất SX-KD đô thị
2487Thành phố Kon TumTuệ TĩnhPhan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan2.700.0001.749.6001.209.600--Đất SX-KD đô thị
2488Thành phố Kon TumNgô Tất TốLê Hồng Phong - Đoàn Thị Điểm25.600.00016.640.00011.488.000--Đất SX-KD đô thị
2489Thành phố Kon TumLý Thái TổTừ số nhà 01 - Nguyễn Huệ3.800.0002.477.6001.702.400--Đất SX-KD đô thị
2490Thành phố Kon TumLý Thái TổTừ Nguyễn Huệ - Kơ Pa Kơ Lơng3.872.0002.516.8001.742.400--Đất SX-KD đô thị
2491Thành phố Kon TumLý Thái TổTừ Kơ Pa Kơ Lơng - Hết đường nhựa2.100.0001.360.800940.800--Đất SX-KD đô thị
2492Thành phố Kon TumLý Thái TổHết đường nhựa - Đường bao khu dân cư phía Bắc1.292.000836.000577.600--Đất SX-KD đô thị
2493Thành phố Kon TumLý Thái TổHẻm 01 -1.292.000836.000577.600--Đất SX-KD đô thị
2494Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộGiáp tường rào của Công ty cao su Kon Tum - Trần Khánh Dư2.688.0001.747.2001.209.600--Đất SX-KD đô thị
2495Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộTrần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật3.072.0001.996.8001.382.400--Đất SX-KD đô thị
2496Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộNguyễn Thiện Thuật - Bùi Văn Nê2.880.0001.881.6001.286.400--Đất SX-KD đô thị
2497Thành phố Kon TumNguyễn Trường TộBùi Văn Nê - Hết đường1.564.0001.012.000699.200--Đất SX-KD đô thị
2498Thành phố Kon TumPhan Kế ToạiToàn bộ -480.000316.800211.200--Đất SX-KD đô thị
2499Thành phố Kon TumTrần Quốc ToảnToàn bộ -4.712.0003.070.4002.112.800--Đất SX-KD đô thị
2500Thành phố Kon TumLương Ngọc TốnToàn bộ -2.760.0001.803.2001.232.800--Đất SX-KD đô thị
2501Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngPhan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan3.848.0002.496.0001.726.400--Đất SX-KD đô thị
2502Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong8.320.0005.395.2003.731.200--Đất SX-KD đô thị
2503Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngLê Hồng Phong - Trần Phú8.584.0005.591.2003.851.200--Đất SX-KD đô thị
2504Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngTrần Phú - Nguyễn Viết Xuân6.944.0004.524.8003.113.600--Đất SX-KD đô thị
2505Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngNguyễn Viết Xuân - Trần Văn Hai5.168.0003.359.2002.310.400--Đất SX-KD đô thị
2506Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngTrần Văn Hai - Hết1.056.000686.400475.200--Đất SX-KD đô thị
2507Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 153 -1.520.000992.000688.000--Đất SX-KD đô thị
2508Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 137 -1.596.0001.041.600722.400--Đất SX-KD đô thị
2509Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 263 -1.428.000924.000638.400--Đất SX-KD đô thị
2510Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 260 -1.428.000924.000638.400--Đất SX-KD đô thị
2511Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 306 -1.092.000705.600487.200--Đất SX-KD đô thị
2512Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 486 -1.596.0001.041.600722.400--Đất SX-KD đô thị
2513Thành phố Kon TumTrần Nhân TôngHẻm 45 -768.000499.200345.600--Đất SX-KD đô thị
2514Thành phố Kon TumTrần Văn TràTạ Quang Bửu - Trần Huy Liệu1.836.0001.188.000820.800--Đất SX-KD đô thị
2515Thành phố Kon TumLê Hữu TrácToàn bộ -1.209.600787.200537.600--Đất SX-KD đô thị
2516Thành phố Kon TumNguyễn TrácTrần Duy Hưng - Trần Hoàn2.268.0001.468.8001.015.200--Đất SX-KD đô thị
2517Thành phố Kon TumNguyễn TrãiNguyễn Huệ - Ngô Quyền7.224.0004.704.0003.242.400--Đất SX-KD đô thị
2518Thành phố Kon TumNguyễn TrãiNguyễn Huệ - Hết4.600.0002.999.2002.060.800--Đất SX-KD đô thị
2519Thành phố Kon TumNguyễn TrãiHẻm 22 -1.428.000924.000638.400--Đất SX-KD đô thị
2520Thành phố Kon TumTrần Hữu TrangToàn bộ -1.768.0001.144.000790.400--Đất SX-KD đô thị
2521Thành phố Kon TumĐinh Công TrángDuy Tân - Ngô Thì Nhậm3.240.0002.116.8001.447.200--Đất SX-KD đô thị
2522Thành phố Kon TumĐinh Công TrángNgô Thì Nhậm - Trường Chinh3.456.0002.246.4001.555.200--Đất SX-KD đô thị
2523Thành phố Kon TumĐinh Công TrángHẻm 81 -1.159.200754.400515.200--Đất SX-KD đô thị
2524Thành phố Kon TumĐinh Công TrángHẻm 74 -960.000633.600422.400--Đất SX-KD đô thị
2525Thành phố Kon TumĐinh Công TrángHẻm 132 -960.000633.600422.400--Đất SX-KD đô thị
2526Thành phố Kon TumĐinh Công TrángĐường bê tông liền kề Số nhà 150 đường Đinh Công Tráng -720.000468.000324.000--Đất SX-KD đô thị
2527Thành phố Kon TumPhan Văn TrịToàn bộ -2.016.0001.310.400907.200--Đất SX-KD đô thị
2528Thành phố Kon TumBà TriệuHai Bà Trưng - Phan Đình Phùng14.880.0009.672.0006.672.000--Đất SX-KD đô thị
2529Thành phố Kon TumBà TriệuPhan Đình Phùng - Lê Hồng Phong17.264.00011.232.0007.737.600--Đất SX-KD đô thị
2530Thành phố Kon TumBà TriệuLê Hồng Phong - Trần Phú16.200.00010.540.8007.257.600--Đất SX-KD đô thị
2531Thành phố Kon TumBà TriệuTrần Phú - Nguyễn Viết Xuân14.112.0009.184.0006.339.200--Đất SX-KD đô thị
2532Thành phố Kon TumBà TriệuNguyễn Viết Xuân - Đào Duy Từ11.200.0007.280.0005.017.600--Đất SX-KD đô thị
2533Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 232 -2.204.0001.428.800988.000--Đất SX-KD đô thị
2534Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 200 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất SX-KD đô thị
2535Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 251 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất SX-KD đô thị
2536Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 261 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất SX-KD đô thị
2537Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 294 -2.280.0001.489.6001.018.400--Đất SX-KD đô thị
2538Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 352 -1.848.0001.209.600823.200--Đất SX-KD đô thị
2539Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 403 -2.052.0001.337.600927.200--Đất SX-KD đô thị
2540Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 343 -2.432.0001.580.8001.094.400--Đất SX-KD đô thị
2541Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm sát bên Công ty Xổ số kiến thiết -4.400.0002.868.8001.971.200--Đất SX-KD đô thị
2542Thành phố Kon TumBà TriệuHẻm 532/2 -1.120.000728.000504.000--Đất SX-KD đô thị
2543Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhPhan Đình Phùng - Hai Bà Trưng9.680.0006.300.8004.347.200--Đất SX-KD đô thị
2544Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhPhan Đình Phùng - Trần Phú13.800.0008.979.2006.182.400--Đất SX-KD đô thị
2545Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhTrần Phú - Tăng Bạt Hổ12.096.0007.872.0005.433.600--Đất SX-KD đô thị
2546Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhTăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng9.600.0006.240.0004.300.800--Đất SX-KD đô thị
2547Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhLý Tự Trọng - Hết6.880.0004.480.0003.088.000--Đất SX-KD đô thị
2548Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 29 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất SX-KD đô thị
2549Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 189 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất SX-KD đô thị
2550Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 197 -2.736.0001.778.4001.231.200--Đất SX-KD đô thị
2551Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 227 -1.760.0001.152.000784.000--Đất SX-KD đô thị
2552Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 241 -1.520.000988.000684.000--Đất SX-KD đô thị
2553Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 263 -1.520.000988.000684.000--Đất SX-KD đô thị
2554Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 278 -1.520.000988.000684.000--Đất SX-KD đô thị
2555Thành phố Kon TumPhan Chu TrinhHẻm 316 -1.520.000988.000684.000--Đất SX-KD đô thị
2556Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiToàn bộ -5.208.0003.393.6002.335.200--Đất SX-KD đô thị
2557Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 36 -1.380.000901.600625.600--Đất SX-KD đô thị
2558Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 43 -1.496.000968.000668.800--Đất SX-KD đô thị
2559Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 73 -1.496.000968.000668.800--Đất SX-KD đô thị
2560Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 76 -1.496.000968.000668.800--Đất SX-KD đô thị
2561Thành phố Kon TumNguyễn Văn TrỗiHẻm 87 -1.496.000968.000668.800--Đất SX-KD đô thị
2562Thành phố Kon TumLý Tự TrọngNguyễn Huệ - Trần Hưng Đạo4.960.0003.232.0002.224.000--Đất SX-KD đô thị
2563Thành phố Kon TumLý Tự TrọngTrần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh4.400.0002.868.8001.971.200--Đất SX-KD đô thị
2564Thành phố Kon TumLý Tự TrọngHẻm 64 -1.760.0001.152.000784.000--Đất SX-KD đô thị
2565Thành phố Kon TumLý Tự TrọngHẻm 19 -1.760.0001.152.000784.000--Đất SX-KD đô thị
2566Thành phố Kon TumTrần Bình TrọngToàn bộ -10.800.0007.020.0004.838.400--Đất SX-KD đô thị
2567Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngPhan Đình Phùng - Hẻm 615.920.0003.856.0002.656.000--Đất SX-KD đô thị
2568Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngHẻm 61 - Hết3.404.0002.208.0001.527.200--Đất SX-KD đô thị
2569Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngHẻm 38 -2.016.0001.310.400907.200--Đất SX-KD đô thị
2570Thành phố Kon TumTrương Quang TrọngHẻm 61 -2.016.0001.310.400907.200--Đất SX-KD đô thị
2571Thành phố Kon TumNguyễn Công TrứToàn bộ -3.240.0002.116.8001.447.200--Đất SX-KD đô thị
2572Thành phố Kon TumNguyễn Công TrứHẻm 12 -1.360.000880.000608.000--Đất SX-KD đô thị
2573Thành phố Kon TumNguyễn Trung TrựcToàn bộ -2.484.0001.619.2001.122.400--Đất SX-KD đô thị
2574Thành phố Kon TumĐàm Quang TrungTừ Lê Văn Việt - Đến đường Cao Xuân Huy6.440.000----Đất SX-KD đô thị
2575Thành phố Kon TumHai Bà TrưngTrần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh2.300.0001.490.4001.030.400--Đất SX-KD đô thị
2576Thành phố Kon TumHai Bà TrưngPhan Chu Trinh - Hà Huy Tập3.744.0002.433.6001.684.800--Đất SX-KD đô thị
2577Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHà Huy Tập - Hết ranh giới P. Quang Trung2.880.0001.881.6001.286.400--Đất SX-KD đô thị
2578Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 01 -1.344.000883.200595.200--Đất SX-KD đô thị
2579Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 326 -1.248.000806.400556.800--Đất SX-KD đô thị
2580Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 324 -1.152.000748.800518.400--Đất SX-KD đô thị
2581Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 310 -1.152.000748.800518.400--Đất SX-KD đô thị
2582Thành phố Kon TumHai Bà TrưngHẻm 246 -1.248.000806.400556.800--Đất SX-KD đô thị
2583Thành phố Kon TumBùi Công TrừngTừ Phan Đình Phùng - Đường quy hoạch (lô cao su)800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2584Thành phố Kon TumĐào Duy TừNguyễn Huệ - Bắc Kạn6.808.0004.434.4003.036.000--Đất SX-KD đô thị
2585Thành phố Kon TumĐào Duy TừBắc Kạn - Bà Triệu7.280.0004.742.4003.244.800--Đất SX-KD đô thị
2586Thành phố Kon TumĐào Duy TừBà Triệu - Cao Bá Quát4.200.0002.738.4001.881.600--Đất SX-KD đô thị
2587Thành phố Kon TumĐào Duy TừCao Bá Quát - Trường Chinh3.192.0002.082.4001.428.800--Đất SX-KD đô thị
2588Thành phố Kon TumĐào Duy TừTrường Chinh - Hết2.352.0001.528.8001.058.400--Đất SX-KD đô thị
2589Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 285 -1.360.000884.000612.000--Đất SX-KD đô thị
2590Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 293 -1.360.000884.000612.000--Đất SX-KD đô thị
2591Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 161 -1.428.000924.800639.200--Đất SX-KD đô thị
2592Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 166 -1.156.000748.000516.800--Đất SX-KD đô thị
2593Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 412 -1.224.000792.000547.200--Đất SX-KD đô thị
2594Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 417 -1.224.000792.000547.200--Đất SX-KD đô thị
2595Thành phố Kon TumĐào Duy TừHẻm 495 -1.224.000792.000547.200--Đất SX-KD đô thị
2596Thành phố Kon TumHàn Mặc TửToàn bộ -1.470.400952.000658.400--Đất SX-KD đô thị
2597Thành phố Kon TumNgô Gia TựToàn bộ -2.688.0001.747.2001.209.600--Đất SX-KD đô thị
2598Thành phố Kon TumNgụy Như Kon TumTừ Phan Đình Phùng - Hết đất Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Kon Tum2.220.0001.450.400992.000--Đất SX-KD đô thị
2599Thành phố Kon TumTôn Thất TùngToàn bộ -912.000592.800410.400--Đất SX-KD đô thị
2600Thành phố Kon TumDã TượngToàn bộ -2.760.0001.803.2001.232.800--Đất SX-KD đô thị
2601Thành phố Kon TumTrần Cao VânNông Quốc Chấn - Đào Duy Từ2.720.0001.776.0001.216.000--Đất SX-KD đô thị
2602Thành phố Kon TumTrần Cao VânĐào Duy Từ - Trần Hưng Đạo4.800.0003.129.6002.150.400--Đất SX-KD đô thị
2603Thành phố Kon TumTrần Cao VânTrần Hưng Đạo - Hết2.916.0001.900.8001.317.600--Đất SX-KD đô thị
2604Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 11 -1.224.000802.400544.000--Đất SX-KD đô thị
2605Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 16 -1.224.000802.400544.000--Đất SX-KD đô thị
2606Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 27 -1.224.000802.400544.000--Đất SX-KD đô thị
2607Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 55 -1.020.000660.000456.000--Đất SX-KD đô thị
2608Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 30 -1.020.000660.000456.000--Đất SX-KD đô thị
2609Thành phố Kon TumTrần Cao VânHẻm 76 -1.020.000660.000456.000--Đất SX-KD đô thị
2610Thành phố Kon TumPhan Văn ViêmToàn bộ -1.380.000901.600625.600--Đất SX-KD đô thị
2611Thành phố Kon TumPhan Văn ViêmHẻm 29 -653.600425.600288.800--Đất SX-KD đô thị
2612Thành phố Kon TumPhan Văn ViêmHẻm 80 -653.600425.600288.800--Đất SX-KD đô thị
2613Thành phố Kon TumChế Lan ViênToàn bộ -920.000607.200404.800--Đất SX-KD đô thị
2614Thành phố Kon TumNguyễn Khắc ViệnToàn bộ -600.000396.000264.000--Đất SX-KD đô thị
2615Thành phố Kon TumLê Văn ViệtTừ đường Trường Sa - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan6.440.000----Đất SX-KD đô thị
2616Thành phố Kon TumNguyễn Xuân ViệtToàn bộ -760.000501.600334.400--Đất SX-KD đô thị
2617Thành phố Kon TumLương Thế VinhTừ Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Thông1.080.000712.800475.200--Đất SX-KD đô thị
2618Thành phố Kon TumLương Thế VinhTừ Nguyễn Thông - Đến Khu công nghiệp920.000607.200404.800--Đất SX-KD đô thị
2619Thành phố Kon TumNguyễn Phan VinhToàn bộ -1.224.000792.000547.200--Đất SX-KD đô thị
2620Thành phố Kon TumVương Thừa VũĐường sau Công ty Nguyên liệu giấy Miền Nam (cũ) -2.376.0001.555.2001.058.400--Đất SX-KD đô thị
2621Thành phố Kon TumAn Dương VươngToàn bộ -800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2622Thành phố Kon TumHùng VươngHà Huy Tập - Phan Đình Phùng8.288.0005.398.4003.718.400--Đất SX-KD đô thị
2623Thành phố Kon TumHùng VươngPhan Đình Phùng - Trần Phú11.200.0007.280.0005.017.600--Đất SX-KD đô thị
2624Thành phố Kon TumHùng VươngTrần Phú - Nguyễn Viết Xuân7.776.0005.054.4003.499.200--Đất SX-KD đô thị
2625Thành phố Kon TumHùng VươngNguyễn Viết Xuân - Nhà công vụ Sư đoàn 107.000.0004.560.0003.140.000--Đất SX-KD đô thị
2626Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 193 -1.748.0001.140.800791.200--Đất SX-KD đô thị
2627Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 197 -1.748.0001.140.800791.200--Đất SX-KD đô thị
2628Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 348 -1.824.0001.190.400825.600--Đất SX-KD đô thị
2629Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 332 -1.824.0001.190.400825.600--Đất SX-KD đô thị
2630Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 318 -1.440.000940.800652.800--Đất SX-KD đô thị
2631Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 427 -1.872.0001.227.200832.000--Đất SX-KD đô thị
2632Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 553 -1.248.000811.200561.600--Đất SX-KD đô thị
2633Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 583 -1.056.000691.200480.000--Đất SX-KD đô thị
2634Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 579 -1.920.0001.248.000864.000--Đất SX-KD đô thị
2635Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 634 -1.840.0001.196.000828.000--Đất SX-KD đô thị
2636Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 634/6 -1.564.0001.012.000699.200--Đất SX-KD đô thị
2637Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 634/8 -1.632.0001.056.000729.600--Đất SX-KD đô thị
2638Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 495 -1.920.0001.248.000864.000--Đất SX-KD đô thị
2639Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 509 -1.920.0001.248.000864.000--Đất SX-KD đô thị
2640Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 534 -576.000374.400259.200--Đất SX-KD đô thị
2641Thành phố Kon TumHùng VươngHẻm 606 -720.000468.000324.000--Đất SX-KD đô thị
2642Thành phố Kon TumTriệu Việt VươngToàn bộ -3.808.0002.486.4001.702.400--Đất SX-KD đô thị
2643Thành phố Kon TumWừuToàn bộ -1.488.000967.200669.600--Đất SX-KD đô thị
2644Thành phố Kon TumBùi Thị XuânNguyễn Huệ - Hoàng Hoa Thám11.200.0007.280.0005.017.600--Đất SX-KD đô thị
2645Thành phố Kon TumBùi Thị XuânHoàng Hoa Thám - Ngô Quyền8.944.0005.824.0004.014.400--Đất SX-KD đô thị
2646Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânPhan Chu Trinh - Bà Triệu7.400.0004.820.0003.320.000--Đất SX-KD đô thị
2647Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânBà Triệu - Trần Nhân Tông8.000.0005.200.0003.580.000--Đất SX-KD đô thị
2648Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânTrần Nhân Tông - Trường Chinh6.696.0004.363.2003.002.400--Đất SX-KD đô thị
2649Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânHẻm 02 -1.520.000988.000684.000--Đất SX-KD đô thị
2650Thành phố Kon TumNguyễn Viết XuânHẻm 46 -1.520.000988.000684.000--Đất SX-KD đô thị
2651Thành phố Kon TumTrần Tế XươngToàn bộ -2.300.0001.490.4001.030.400--Đất SX-KD đô thị
2652Thành phố Kon TumTrần Tế XươngHẻm 208 -1.248.000811.200561.600--Đất SX-KD đô thị
2653Thành phố Kon TumĐường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9Thuộc thôn Kon Sơ Lam 1, 2 -880.000580.800387.200--Đất SX-KD đô thị
2654Thành phố Kon TumĐường quy hoạch số 6Khu QH nhà máy bia (cũ) -3.520.0002.288.0001.584.000--Đất SX-KD đô thị
2655Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcĐoạn đường thuộc phường Thắng Lợi -1.144.000748.800520.000--Đất SX-KD đô thị
2656Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcĐoạn từ đường Trần Phú - Nhà Công vụ công An5.200.0003.390.4002.329.600--Đất SX-KD đô thị
2657Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcĐoạn từ nhà Công vụ công an - Đường Hoàng Diệu (nối dài)3.108.0002.016.0001.394.400--Đất SX-KD đô thị
2658Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía BắcTừ đường Hoàng Diệu (nối dài) - Hết1.800.0001.166.400806.400--Đất SX-KD đô thị
2659Thành phố Kon TumĐường nội bộKhu vực làng nghề HNor, phường Lê Lợi -1.368.000896.800608.000--Đất SX-KD đô thị
2660Thành phố Kon TumĐường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ)Đường QH số 1 -4.712.0003.070.4002.112.800--Đất SX-KD đô thị
2661Thành phố Kon TumĐường quy hoạchKhu vực nghĩa địa (cũ) đường Huỳnh Đăng Thơ -2.208.0001.435.200993.600--Đất SX-KD đô thị
2662Thành phố Kon TumĐường quy hoạchKhu giao đất đường Ngô Thì Nhậm, phường Duy Tân -1.012.000662.400460.000--Đất SX-KD đô thị
2663Thành phố Kon TumĐường quy hoạchKhu giao đất đường Trần Phú, phường Trường Chinh -2.208.0001.435.200993.600--Đất SX-KD đô thị
2664Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía NamĐoạn đường thuộc phường Lê Lợi -1.564.0001.012.000699.200--Đất SX-KD đô thị
2665Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng-1.456.000940.800649.600--Đất SX-KD đô thị
2666Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân-1.144.000748.800520.000--Đất SX-KD đô thị
2667Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi-800.000528.000352.000--Đất SX-KD đô thị
2668Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất-840.000554.400369.600--Đất SX-KD đô thị
2669Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi-840.000554.400369.600--Đất SX-KD đô thị
2670Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh.-840.000554.400369.600--Đất SX-KD đô thị
2671Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo-722.400470.400319.200--Đất SX-KD đô thị
2672Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi-722.400470.400319.200--Đất SX-KD đô thị
2673Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyThuộc 4 tổ dân phố -489.600312.800258.400--Đất SX-KD đô thị
2674Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyThôn Thanh Trung -408.000272.000244.800--Đất SX-KD đô thị
2675Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang TrungCác tổ dân phố trên địa bàn phường -720.000475.200316.800--Đất SX-KD đô thị
2676Thành phố Kon TumCác đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang TrungCác thôn còn lại trên địa bàn phường -684.000440.800304.000--Đất SX-KD đô thị
2677Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng-1.000.000660.000440.000--Đất SX-KD đô thị
2678Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân-880.000580.800387.200--Đất SX-KD đô thị
2679Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi-688.000448.000304.000--Đất SX-KD đô thị
2680Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất-640.000416.000288.000--Đất SX-KD đô thị
2681Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi-640.000416.000288.000--Đất SX-KD đô thị
2682Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh-640.000416.000288.000--Đất SX-KD đô thị
2683Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo-560.000368.000304.000--Đất SX-KD đô thị
2684Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi-560.000368.000304.000--Đất SX-KD đô thị
2685Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyThuộc 4 tổ dân phố -352.000334.400334.400--Đất SX-KD đô thị
2686Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô MâyĐường đất còn lại của thôn Thanh Trung -244.800231.200231.200--Đất SX-KD đô thị
2687Thành phố Kon TumCác đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung-640.000416.000288.000--Đất SX-KD đô thị
2688Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô MâyCác tổ dân phố -320.000256.000243.200--Đất SX-KD đô thị
2689Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn TrãiToàn bộ -408.000272.000244.800--Đất SX-KD đô thị
2690Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng ĐạoToàn bộ -360.000240.000216.000--Đất SX-KD đô thị
2691Thành phố Kon TumĐối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lạiToàn bộ -372.000252.000228.000--Đất SX-KD đô thị
2692Thành phố Kon TumĐối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn TrãiToàn bộ -404.800316.800299.200--Đất SX-KD đô thị
2693Thành phố Kon TumĐối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng ĐạoToàn bộ -384.000304.000288.000--Đất SX-KD đô thị
2694Thành phố Kon TumĐối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lạiToàn bộ -380.000288.800288.800--Đất SX-KD đô thị
2695Thành phố Kon TumGiá đất sử dụng cho hoạt động thăm dò, khai thác khoáng sản,khai thác nguyên liệu để sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm tại đô thị-285.000----Đất SX-KD đô thị
2696Thành phố Kon TumGiá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Quyết Thắng-216.000----Đất SX-KD đô thị
2697Thành phố Kon TumGiá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Duy Tân-198.000----Đất SX-KD đô thị
2698Thành phố Kon TumGiá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Thống Nhất-198.000----Đất SX-KD đô thị
2699Thành phố Kon TumGiá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Trường Chinh-198.000----Đất SX-KD đô thị
2700Thành phố Kon TumGiá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Quang Trung-198.000----Đất SX-KD đô thị
2701Thành phố Kon TumGiá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Lê Lợi-180.000----Đất SX-KD đô thị
2702Thành phố Kon TumGiá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Thắng Lợi-180.000----Đất SX-KD đô thị
2703Thành phố Kon TumGiá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Trần Hưng Đạo-180.000----Đất SX-KD đô thị
2704Thành phố Kon TumGiá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Nguyễn Trãi-180.000----Đất SX-KD đô thị
2705Thành phố Kon TumGiá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Ngô Mây-180.000----Đất SX-KD đô thị
2706Thành phố Kon TumGiá đất tại khu công nghiệp, cụm công nghiệp thuộc các phường-285.000----Đất SX-KD đô thị
2707Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhRanh giới phường Trần Hưng Đạo - Đất dòng tu thôn 21.820.000----Đất ở nông thôn
2708Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhĐất dòng tu thôn 2 - Cống nước thôn 22.250.000----Đất ở nông thôn
2709Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhCống nước thôn 2 - Đường vào mỏ đá Sao Mai1.950.000----Đất ở nông thôn
2710Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhĐường vào mỏ đá Sao Mai - Hết ranh giới xã Hòa Bình1.300.000----Đất ở nông thôn
2711Thành phố Kon TumQuốc lộ 14B - Xã Hòa BìnhĐoạn từ giáp phường Trần Hưng Đạo - Ngã ba đập Đăk Yên429.000----Đất ở nông thôn
2712Thành phố Kon TumQuốc lộ 14B - Xã Hòa BìnhĐoạn từ ngã ba đập Đăk Yên - Ngã ba đi thôn Plei Cho và thôn 5432.000----Đất ở nông thôn
2713Thành phố Kon TumQuốc lộ 14B - Xã Hòa BìnhĐoạn đường thôn PleiCho và thôn 5 -240.000----Đất ở nông thôn
2714Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa BìnhĐường vào UBND xã Hòa Bình -340.000----Đất ở nông thôn
2715Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa BìnhTừ ngã ba thôn 4, thôn 2 - Đến trường Nguyễn Văn Trỗi600.000----Đất ở nông thôn
2716Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình-323.000----Đất ở nông thôn
2717Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình-320.000----Đất ở nông thôn
2718Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình-204.000----Đất ở nông thôn
2719Thành phố Kon TumGiá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình-284.000----Đất ở nông thôn
2720Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình-176.000----Đất ở nông thôn
2721Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimRanh giới xã Đoàn Kết - Cây xăng xã Ya Chim1.040.000----Đất ở nông thôn
2722Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimCây xăng xã Ya Chim - Quán cà phê Hoa Tím1.305.000----Đất ở nông thôn
2723Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimQuán cà phê Hoa Tím - Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim1.850.000----Đất ở nông thôn
2724Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimTrụ sở Nông trường Cao su Ia Chim - Hội trường thôn Nghĩa An1.280.000----Đất ở nông thôn
2725Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimHội trường thôn Nghĩa An - Ngã ba KLâuLah910.000----Đất ở nông thôn
2726Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim-520.000----Đất ở nông thôn
2727Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimKhu vực trung tâm (từ ngã ba thôn Tân An - tỉnh lộ 671) - Đến quán Sáng, Bích và từ ngã ba nhà Ông Thủy Đến đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư384.000----Đất ở nông thôn
2728Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimĐường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư - Lô Cao su324.000----Đất ở nông thôn
2729Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimQuán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su640.000----Đất ở nông thôn
2730Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimCác khu còn lại thôn Tân An -224.000----Đất ở nông thôn
2731Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la ChimTừ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng384.000----Đất ở nông thôn
2732Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la ChimCác khu còn lại trong thôn -182.000----Đất ở nông thôn
2733Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim-192.000----Đất ở nông thôn
2734Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàCầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng2.590.000----Đất ở nông thôn
2735Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet1.880.000----Đất ở nông thôn
2736Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang1.088.000----Đất ở nông thôn
2737Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê640.000----Đất ở nông thôn
2738Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà336.000----Đất ở nông thôn
2739Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà-165.000----Đất ở nông thôn
2740Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà-280.000----Đất ở nông thôn
2741Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà-180.000----Đất ở nông thôn
2742Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã Vinh QuangTừ cầu số 1 - Cầu số 2 -1.365.000----Đất ở nông thôn
2743Thành phố Kon TumXã Vinh QuangCầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ))910.000----Đất ở nông thôn
2744Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang-192.000----Đất ở nông thôn
2745Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã Ngọc BayRanh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong945.000----Đất ở nông thôn
2746Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay-168.000----Đất ở nông thôn
2747Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã KroongRanh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện702.000----Đất ở nông thôn
2748Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã KroongTrạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong624.000----Đất ở nông thôn
2749Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã KroongĐường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông -462.000----Đất ở nông thôn
2750Thành phố Kon TumĐường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong-234.000----Đất ở nông thôn
2751Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Kroong-208.000----Đất ở nông thôn
2752Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đoàn KếtCầu Đăk Tía - Cầu sắt trại giống840.000----Đất ở nông thôn
2753Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đoàn KếtCầu sắt trại giống - Hết ranh giới xã Đoàn Kết và xã Ya Chim630.000----Đất ở nông thôn
2754Thành phố Kon TumThôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết-224.000----Đất ở nông thôn
2755Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết-208.000----Đất ở nông thôn
2756Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengRanh giới P. Lê Lợi và xã Chư Hreng - Ngã ba đường vào làng Plei Groi (đường đi UBND phường Lê Lợi)1.280.000----Đất ở nông thôn
2757Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengNgã ba đường vào làng PleiGroi - UBND xã Chư Hreng962.000----Đất ở nông thôn
2758Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengUBND xã Chư Hreng - Suối Đắk Lái640.000----Đất ở nông thôn
2759Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengSuối Đắk Lái - Giáp ranh giới xã Đăk RơWa416.000----Đất ở nông thôn
2760Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng)-2.405.000----Đất ở nông thôn
2761Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng-222.000----Đất ở nông thôn
2762Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ WaCầu treo KonKlo - Ngã ba Trạm y tế xã1.026.000----Đất ở nông thôn
2763Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ WaNgã ba Trạm y tế xã - Trụ sở UBND xã840.000----Đất ở nông thôn
2764Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ WaTrụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum Kơ Nâm407.000----Đất ở nông thôn
2765Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaNgã ba Trạm Y tế xã - Thôn Kon Tum KPơng 2 (điểm trường thôn)370.000----Đất ở nông thôn
2766Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaĐiểm trường thôn Kon Tum KPơng 2 - Hết thôn Kon Tum KNâm 2252.000----Đất ở nông thôn
2767Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaNgã ba Trạm Y tế xã - Suối Đăk Rơ Wa384.000----Đất ở nông thôn
2768Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaSuối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon JơRi và Thôn Kon KTu296.000----Đất ở nông thôn
2769Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaTrụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum KNâm 2252.000----Đất ở nông thôn
2770Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ WaTừ nhà ông Tài - Nhà ông Nguyễn Chu Toàn296.000----Đất ở nông thôn
2771Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa-168.000----Đất ở nông thôn
2772Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmRanh giới xã Đăk Cấm và P. Duy Tân - Đến ngã tư đường vào kho đạn2.940.000----Đất ở nông thôn
2773Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmTừ ngã tư đường vào kho đạn - Đến đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm2.720.000----Đất ở nông thôn
2774Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmTừ đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm - Đến ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671( đồng ruộng)1.155.000----Đất ở nông thôn
2775Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmTừ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (đồng ruộng) - Đến ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân765.000----Đất ở nông thôn
2776Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đắk CấmTừ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (khu vực đồng ruộng) - Đến Hết ranh giới xã Đăk Cấm (đường đi xã Ngọc Réo)935.000----Đất ở nông thôn
2777Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk CấmTừ ranh giới P. Trường Chinh - Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn910.000----Đất ở nông thôn
2778Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk CấmTừ Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Ngã tư thôn 9, thôn 8638.000----Đất ở nông thôn
2779Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm-368.000----Đất ở nông thôn
2780Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm-320.000----Đất ở nông thôn
2781Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm-208.000----Đất ở nông thôn
2782Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm-203.000----Đất ở nông thôn
2783Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmCác đường trong khu dân cư Hoàng Thành -1.480.000----Đất ở nông thôn
2784Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmNgã tư thôn 9, thôn 8 - Đi ngã ba thôn 9 cầu tràn xã Đăk Blà780.000----Đất ở nông thôn
2785Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmTừ ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Đi cầu tràn xã Đăk Blà864.000----Đất ở nông thôn
2786Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmCác đoạn đường còn lại thuộc khu vực thôn 9 -432.000----Đất ở nông thôn
2787Thành phố Kon TumThôn Gia Hội - Xã Đăk NăngTrục đường chính -113.000----Đất ở nông thôn
2788Thành phố Kon TumThôn Gia Hội - Xã Đăk NăngCác tuyến còn lại -105.000----Đất ở nông thôn
2789Thành phố Kon TumĐoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk NăngTừ cổng chào Rơ Wăk - Quán bà Lai105.000----Đất ở nông thôn
2790Thành phố Kon TumThôn Rơ Wăk - Xã Đăk NăngCác tuyến còn lại -98.000----Đất ở nông thôn
2791Thành phố Kon TumThôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng-98.000----Đất ở nông thôn
2792Thành phố Kon TumThôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng-90.000----Đất ở nông thôn
2793Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhRanh giới phường Trần Hưng Đạo - Đất dòng tu thôn 21.456.000----Đất TM-DV nông thôn
2794Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhĐất dòng tu thôn 2 - Cống nước thôn 21.800.000----Đất TM-DV nông thôn
2795Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhCống nước thôn 2 - Đường vào mỏ đá Sao Mai1.560.000----Đất TM-DV nông thôn
2796Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhĐường vào mỏ đá Sao Mai - Hết ranh giới xã Hòa Bình1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
2797Thành phố Kon TumQuốc lộ 14B - Xã Hòa BìnhĐoạn từ giáp phường Trần Hưng Đạo - Ngã ba đập Đăk Yên343.200----Đất TM-DV nông thôn
2798Thành phố Kon TumQuốc lộ 14B - Xã Hòa BìnhĐoạn từ ngã ba đập Đăk Yên - Ngã ba đi thôn Plei Cho và thôn 5345.600----Đất TM-DV nông thôn
2799Thành phố Kon TumQuốc lộ 14B - Xã Hòa BìnhĐoạn đường thôn PleiCho và thôn 5 -192.000----Đất TM-DV nông thôn
2800Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa BìnhĐường vào UBND xã Hòa Bình -272.000----Đất TM-DV nông thôn
2801Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa BìnhTừ ngã ba thôn 4, thôn 2 - Đến trường Nguyễn Văn Trỗi480.000----Đất TM-DV nông thôn
2802Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình-258.400----Đất TM-DV nông thôn
2803Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình-256.000----Đất TM-DV nông thôn
2804Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình-163.200----Đất TM-DV nông thôn
2805Thành phố Kon TumGiá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình-227.200----Đất TM-DV nông thôn
2806Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình-140.800----Đất TM-DV nông thôn
2807Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimRanh giới xã Đoàn Kết - Cây xăng xã Ya Chim832.000----Đất TM-DV nông thôn
2808Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimCây xăng xã Ya Chim - Quán cà phê Hoa Tím1.044.000----Đất TM-DV nông thôn
2809Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimQuán cà phê Hoa Tím - Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim1.480.000----Đất TM-DV nông thôn
2810Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimTrụ sở Nông trường Cao su Ia Chim - Hội trường thôn Nghĩa An1.024.000----Đất TM-DV nông thôn
2811Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimHội trường thôn Nghĩa An - Ngã ba KLâuLah728.000----Đất TM-DV nông thôn
2812Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim-416.000----Đất TM-DV nông thôn
2813Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimKhu vực trung tâm (từ ngã ba thôn Tân An - tỉnh lộ 671) - Đến quán Sáng, Bích và từ ngã ba nhà Ông Thủy Đến đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư307.200----Đất TM-DV nông thôn
2814Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimĐường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư - Lô Cao su259.200----Đất TM-DV nông thôn
2815Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimQuán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su512.000----Đất TM-DV nông thôn
2816Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimCác khu còn lại thôn Tân An -179.200----Đất TM-DV nông thôn
2817Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la ChimTừ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng307.200----Đất TM-DV nông thôn
2818Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la ChimCác khu còn lại trong thôn -145.600----Đất TM-DV nông thôn
2819Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim-153.600----Đất TM-DV nông thôn
2820Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàCầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng2.072.000----Đất TM-DV nông thôn
2821Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet1.504.000----Đất TM-DV nông thôn
2822Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang870.400----Đất TM-DV nông thôn
2823Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê512.000----Đất TM-DV nông thôn
2824Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà268.800----Đất TM-DV nông thôn
2825Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà-132.000----Đất TM-DV nông thôn
2826Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà-224.000----Đất TM-DV nông thôn
2827Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà-144.000----Đất TM-DV nông thôn
2828Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã Vinh QuangTừ cầu số 1 - Cầu số 2 -1.092.000----Đất TM-DV nông thôn
2829Thành phố Kon TumXã Vinh QuangCầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ))728.000----Đất TM-DV nông thôn
2830Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang-153.600----Đất TM-DV nông thôn
2831Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã Ngọc BayRanh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong756.000----Đất TM-DV nông thôn
2832Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay-134.400----Đất TM-DV nông thôn
2833Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã KroongRanh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện561.600----Đất TM-DV nông thôn
2834Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã KroongTrạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong499.200----Đất TM-DV nông thôn
2835Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã KroongĐường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông -369.600----Đất TM-DV nông thôn
2836Thành phố Kon TumĐường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong-187.200----Đất TM-DV nông thôn
2837Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Kroong-166.400----Đất TM-DV nông thôn
2838Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đoàn KếtCầu Đăk Tía - Cầu sắt trại giống672.000----Đất TM-DV nông thôn
2839Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đoàn KếtCầu sắt trại giống - Hết ranh giới xã Đoàn Kết và xã Ya Chim504.000----Đất TM-DV nông thôn
2840Thành phố Kon TumThôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết-179.200----Đất TM-DV nông thôn
2841Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết-166.400----Đất TM-DV nông thôn
2842Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengRanh giới P. Lê Lợi và xã Chư Hreng - Ngã ba đường vào làng Plei Groi (đường đi UBND phường Lê Lợi)1.024.000----Đất TM-DV nông thôn
2843Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengNgã ba đường vào làng PleiGroi - UBND xã Chư Hreng769.600----Đất TM-DV nông thôn
2844Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengUBND xã Chư Hreng - Suối Đắk Lái512.000----Đất TM-DV nông thôn
2845Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengSuối Đắk Lái - Giáp ranh giới xã Đăk RơWa332.800----Đất TM-DV nông thôn
2846Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng)-1.924.000----Đất TM-DV nông thôn
2847Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng-177.600----Đất TM-DV nông thôn
2848Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ WaCầu treo KonKlo - Ngã ba Trạm y tế xã820.800----Đất TM-DV nông thôn
2849Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ WaNgã ba Trạm y tế xã - Trụ sở UBND xã672.000----Đất TM-DV nông thôn
2850Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ WaTrụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum Kơ Nâm325.600----Đất TM-DV nông thôn
2851Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaNgã ba Trạm Y tế xã - Thôn Kon Tum KPơng 2 (điểm trường thôn)296.000----Đất TM-DV nông thôn
2852Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaĐiểm trường thôn Kon Tum KPơng 2 - Hết thôn Kon Tum KNâm 2201.600----Đất TM-DV nông thôn
2853Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaNgã ba Trạm Y tế xã - Suối Đăk Rơ Wa307.200----Đất TM-DV nông thôn
2854Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaSuối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon JơRi và Thôn Kon KTu236.800----Đất TM-DV nông thôn
2855Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaTrụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum KNâm 2201.600----Đất TM-DV nông thôn
2856Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ WaTừ nhà ông Tài - Nhà ông Nguyễn Chu Toàn236.800----Đất TM-DV nông thôn
2857Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa-134.400----Đất TM-DV nông thôn
2858Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmRanh giới xã Đăk Cấm và P. Duy Tân - Đến ngã tư đường vào kho đạn2.352.000----Đất TM-DV nông thôn
2859Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmTừ ngã tư đường vào kho đạn - Đến đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm2.176.000----Đất TM-DV nông thôn
2860Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmTừ đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm - Đến ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671( đồng ruộng)924.000----Đất TM-DV nông thôn
2861Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmTừ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (đồng ruộng) - Đến ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân612.000----Đất TM-DV nông thôn
2862Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đắk CấmTừ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (khu vực đồng ruộng) - Đến Hết ranh giới xã Đăk Cấm (đường đi xã Ngọc Réo)748.000----Đất TM-DV nông thôn
2863Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk CấmTừ ranh giới P. Trường Chinh - Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn728.000----Đất TM-DV nông thôn
2864Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk CấmTừ Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Ngã tư thôn 9, thôn 8510.400----Đất TM-DV nông thôn
2865Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm-294.400----Đất TM-DV nông thôn
2866Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm-256.000----Đất TM-DV nông thôn
2867Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm-166.400----Đất TM-DV nông thôn
2868Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm-162.400----Đất TM-DV nông thôn
2869Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmCác đường trong khu dân cư Hoàng Thành -1.184.000----Đất TM-DV nông thôn
2870Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmNgã tư thôn 9, thôn 8 - Đi ngã ba thôn 9 cầu tràn xã Đăk Blà624.000----Đất TM-DV nông thôn
2871Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmTừ ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Đi cầu tràn xã Đăk Blà691.200----Đất TM-DV nông thôn
2872Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmCác đoạn đường còn lại thuộc khu vực thôn 9 -345.600----Đất TM-DV nông thôn
2873Thành phố Kon TumThôn Gia Hội - Xã Đăk NăngTrục đường chính -90.400----Đất TM-DV nông thôn
2874Thành phố Kon TumThôn Gia Hội - Xã Đăk NăngCác tuyến còn lại -84.000----Đất TM-DV nông thôn
2875Thành phố Kon TumĐoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk NăngTừ cổng chào Rơ Wăk - Quán bà Lai84.000----Đất TM-DV nông thôn
2876Thành phố Kon TumThôn Rơ Wăk - Xã Đăk NăngCác tuyến còn lại -78.400----Đất TM-DV nông thôn
2877Thành phố Kon TumThôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng-78.400----Đất TM-DV nông thôn
2878Thành phố Kon TumThôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng-72.000----Đất TM-DV nông thôn
2879Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhRanh giới phường Trần Hưng Đạo - Đất dòng tu thôn 21.456.000----Đất SX-KD nông thôn
2880Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhĐất dòng tu thôn 2 - Cống nước thôn 21.800.000----Đất SX-KD nông thôn
2881Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhCống nước thôn 2 - Đường vào mỏ đá Sao Mai1.560.000----Đất SX-KD nông thôn
2882Thành phố Kon TumQuốc lộ 14 - Xã Hòa BìnhĐường vào mỏ đá Sao Mai - Hết ranh giới xã Hòa Bình1.040.000----Đất SX-KD nông thôn
2883Thành phố Kon TumQuốc lộ 14B - Xã Hòa BìnhĐoạn từ giáp phường Trần Hưng Đạo - Ngã ba đập Đăk Yên343.200----Đất SX-KD nông thôn
2884Thành phố Kon TumQuốc lộ 14B - Xã Hòa BìnhĐoạn từ ngã ba đập Đăk Yên - Ngã ba đi thôn Plei Cho và thôn 5345.600----Đất SX-KD nông thôn
2885Thành phố Kon TumQuốc lộ 14B - Xã Hòa BìnhĐoạn đường thôn PleiCho và thôn 5 -192.000----Đất SX-KD nông thôn
2886Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa BìnhĐường vào UBND xã Hòa Bình -272.000----Đất SX-KD nông thôn
2887Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa BìnhTừ ngã ba thôn 4, thôn 2 - Đến trường Nguyễn Văn Trỗi480.000----Đất SX-KD nông thôn
2888Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình-258.400----Đất SX-KD nông thôn
2889Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình-256.000----Đất SX-KD nông thôn
2890Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình-163.200----Đất SX-KD nông thôn
2891Thành phố Kon TumGiá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình-227.200----Đất SX-KD nông thôn
2892Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình-140.800----Đất SX-KD nông thôn
2893Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimRanh giới xã Đoàn Kết - Cây xăng xã Ya Chim832.000----Đất SX-KD nông thôn
2894Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimCây xăng xã Ya Chim - Quán cà phê Hoa Tím1.044.000----Đất SX-KD nông thôn
2895Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimQuán cà phê Hoa Tím - Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim1.480.000----Đất SX-KD nông thôn
2896Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimTrụ sở Nông trường Cao su Ia Chim - Hội trường thôn Nghĩa An1.024.000----Đất SX-KD nông thôn
2897Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã la ChimHội trường thôn Nghĩa An - Ngã ba KLâuLah728.000----Đất SX-KD nông thôn
2898Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim-416.000----Đất SX-KD nông thôn
2899Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimKhu vực trung tâm (từ ngã ba thôn Tân An - tỉnh lộ 671) - Đến quán Sáng, Bích và từ ngã ba nhà Ông Thủy Đến đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư307.200----Đất SX-KD nông thôn
2900Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimĐường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư - Lô Cao su259.200----Đất SX-KD nông thôn
2901Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimQuán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su512.000----Đất SX-KD nông thôn
2902Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la ChimCác khu còn lại thôn Tân An -179.200----Đất SX-KD nông thôn
2903Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la ChimTừ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng307.200----Đất SX-KD nông thôn
2904Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la ChimCác khu còn lại trong thôn -145.600----Đất SX-KD nông thôn
2905Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim-153.600----Đất SX-KD nông thôn
2906Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàCầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng2.072.000----Đất SX-KD nông thôn
2907Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet1.504.000----Đất SX-KD nông thôn
2908Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang870.400----Đất SX-KD nông thôn
2909Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê512.000----Đất SX-KD nông thôn
2910Thành phố Kon TumQuốc lộ 24 - Xã Đăk BLàTừ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà268.800----Đất SX-KD nông thôn
2911Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà-132.000----Đất SX-KD nông thôn
2912Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà-224.000----Đất SX-KD nông thôn
2913Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà-144.000----Đất SX-KD nông thôn
2914Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã Vinh QuangTừ cầu số 1 - Cầu số 2 -1.092.000----Đất SX-KD nông thôn
2915Thành phố Kon TumXã Vinh QuangCầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ))728.000----Đất SX-KD nông thôn
2916Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang-153.600----Đất SX-KD nông thôn
2917Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã Ngọc BayRanh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong756.000----Đất SX-KD nông thôn
2918Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay-134.400----Đất SX-KD nông thôn
2919Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã KroongRanh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện561.600----Đất SX-KD nông thôn
2920Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã KroongTrạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong499.200----Đất SX-KD nông thôn
2921Thành phố Kon TumTỉnh lộ 675 - Xã KroongĐường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông -369.600----Đất SX-KD nông thôn
2922Thành phố Kon TumĐường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong-187.200----Đất SX-KD nông thôn
2923Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Kroong-166.400----Đất SX-KD nông thôn
2924Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đoàn KếtCầu Đăk Tía - Cầu sắt trại giống672.000----Đất SX-KD nông thôn
2925Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đoàn KếtCầu sắt trại giống - Hết ranh giới xã Đoàn Kết và xã Ya Chim504.000----Đất SX-KD nông thôn
2926Thành phố Kon TumThôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết-179.200----Đất SX-KD nông thôn
2927Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết-166.400----Đất SX-KD nông thôn
2928Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengRanh giới P. Lê Lợi và xã Chư Hreng - Ngã ba đường vào làng Plei Groi (đường đi UBND phường Lê Lợi)1.024.000----Đất SX-KD nông thôn
2929Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengNgã ba đường vào làng PleiGroi - UBND xã Chư Hreng769.600----Đất SX-KD nông thôn
2930Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengUBND xã Chư Hreng - Suối Đắk Lái512.000----Đất SX-KD nông thôn
2931Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Chư HrengSuối Đắk Lái - Giáp ranh giới xã Đăk RơWa332.800----Đất SX-KD nông thôn
2932Thành phố Kon TumĐường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng)-1.924.000----Đất SX-KD nông thôn
2933Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng-177.600----Đất SX-KD nông thôn
2934Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ WaCầu treo KonKlo - Ngã ba Trạm y tế xã820.800----Đất SX-KD nông thôn
2935Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ WaNgã ba Trạm y tế xã - Trụ sở UBND xã672.000----Đất SX-KD nông thôn
2936Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ WaTrụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum Kơ Nâm325.600----Đất SX-KD nông thôn
2937Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaNgã ba Trạm Y tế xã - Thôn Kon Tum KPơng 2 (điểm trường thôn)296.000----Đất SX-KD nông thôn
2938Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaĐiểm trường thôn Kon Tum KPơng 2 - Hết thôn Kon Tum KNâm 2201.600----Đất SX-KD nông thôn
2939Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaNgã ba Trạm Y tế xã - Suối Đăk Rơ Wa307.200----Đất SX-KD nông thôn
2940Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaSuối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon JơRi và Thôn Kon KTu236.800----Đất SX-KD nông thôn
2941Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ WaTrụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum KNâm 2201.600----Đất SX-KD nông thôn
2942Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ WaTừ nhà ông Tài - Nhà ông Nguyễn Chu Toàn236.800----Đất SX-KD nông thôn
2943Thành phố Kon TumCác khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa-134.400----Đất SX-KD nông thôn
2944Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmRanh giới xã Đăk Cấm và P. Duy Tân - Đến ngã tư đường vào kho đạn2.352.000----Đất SX-KD nông thôn
2945Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmTừ ngã tư đường vào kho đạn - Đến đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm2.176.000----Đất SX-KD nông thôn
2946Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmTừ đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm - Đến ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671( đồng ruộng)924.000----Đất SX-KD nông thôn
2947Thành phố Kon TumVõ Nguyên Giáp - Xã Đắk CấmTừ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (đồng ruộng) - Đến ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân612.000----Đất SX-KD nông thôn
2948Thành phố Kon TumTỉnh lộ 671 - Xã Đắk CấmTừ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (khu vực đồng ruộng) - Đến Hết ranh giới xã Đăk Cấm (đường đi xã Ngọc Réo)748.000----Đất SX-KD nông thôn
2949Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk CấmTừ ranh giới P. Trường Chinh - Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn728.000----Đất SX-KD nông thôn
2950Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk CấmTừ Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Ngã tư thôn 9, thôn 8510.400----Đất SX-KD nông thôn
2951Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm-294.400----Đất SX-KD nông thôn
2952Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm-256.000----Đất SX-KD nông thôn
2953Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm-166.400----Đất SX-KD nông thôn
2954Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm-162.400----Đất SX-KD nông thôn
2955Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmCác đường trong khu dân cư Hoàng Thành -1.184.000----Đất SX-KD nông thôn
2956Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmNgã tư thôn 9, thôn 8 - Đi ngã ba thôn 9 cầu tràn xã Đăk Blà624.000----Đất SX-KD nông thôn
2957Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmTừ ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Đi cầu tràn xã Đăk Blà691.200----Đất SX-KD nông thôn
2958Thành phố Kon TumGiá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk CấmCác đoạn đường còn lại thuộc khu vực thôn 9 -345.600----Đất SX-KD nông thôn
2959Thành phố Kon TumThôn Gia Hội - Xã Đăk NăngTrục đường chính -90.400----Đất SX-KD nông thôn
2960Thành phố Kon TumThôn Gia Hội - Xã Đăk NăngCác tuyến còn lại -84.000----Đất SX-KD nông thôn
2961Thành phố Kon TumĐoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk NăngTừ cổng chào Rơ Wăk - Quán bà Lai84.000----Đất SX-KD nông thôn
2962Thành phố Kon TumThôn Rơ Wăk - Xã Đăk NăngCác tuyến còn lại -78.400----Đất SX-KD nông thôn
2963Thành phố Kon TumThôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng-78.400----Đất SX-KD nông thôn
2964Thành phố Kon TumThôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng-72.000----Đất SX-KD nông thôn
2965Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các phường)Đất chuyên trồng lúa -90.000----Đất trồng lúa
2966Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các phường)Đất trồng lúa còn lại -62.000----Đất trồng lúa
2967Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các xã)Đất chuyên trồng lúa -80.000----Đất trồng lúa
2968Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các xã)Đất trồng lúa còn lại -55.000----Đất trồng lúa
2969Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các phường)-65.000----Đất trồng cây hàng năm
2970Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các xã)-60.000----Đất trồng cây hàng năm
2971Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các phường)-52.000----Đất trồng cây lâu năm
2972Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các xã)-45.000----Đất trồng cây lâu năm
2973Thành phố Kon TumTP. Kon TumToàn bộ các xã, phường -15.000----Đất rừng sản xuất
2974Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các phường)-66.000----Đất nuôi trồng thủy sản
2975Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các xã)-51.000----Đất nuôi trồng thủy sản
2976Thành phố Kon TumTP. Kon TumToàn bộ các xã, phường -15.000----Đất rừng phòng hộ
2977Thành phố Kon TumTP. Kon TumToàn bộ các xã, phường -15.000----Đất rừng đặc dụng
2978Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các phường)-65.000----Đất nông nghiệp khác
2979Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các xã)-60.000----Đất nông nghiệp khác
2980Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các phường)Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản -66.000----Đất nông nghiệp khác
2981Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các xã)Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản -51.000----Đất nông nghiệp khác
2982Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các phường)-65.000----Đất nông nghiệp khác
2983Thành phố Kon TumTP. Kon Tum (Tại các xã)-60.000----Đất nông nghiệp khác
4.9/5 - (941 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
No Result
View All Result
  • ✅ 34 tỉnh, thành phố
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH VN LAW FIRM

Tax Code: 0318888888

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý bởi VN Law Firm

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.