Bảng giá đất Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum mới nhất theo Quyết định 75/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 68/2019/NQ-HĐND ngày 30/12/2019 thông qua bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020 – 2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum;
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 về bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum;
– Quyết định 75/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Kon Tum.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: Áp dụng đối với đất mặt tiền đường (của tất cả các loại đường)
– Vị trí 2: Áp dụng đối với đất trong ngõ, hẻm có chiều rộng trên 3m.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với đất trong ngõ, hẻm có chiều rộng từ 3m trở xuống.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Kon Tum | Chu Văn An | Toàn bộ - | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn An | Toàn bộ - | 1.323.000 | 861.000 | 588.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Anh | Toàn bộ - | 2.100.000 | 1.372.000 | 952.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Kon Tum | Phan Anh | Toàn bộ - | 2.100.000 | 1.372.000 | 952.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Ngô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng | 1.050.000 | 693.000 | 462.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Suối Ha Nor | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Hẻm 45 - | 640.000 | 416.000 | 304.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Kon Tum | Hồng Bàng | Toàn bộ - | 1.860.000 | 1.209.000 | 837.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lương Bằng | Toàn bộ - | 1.197.000 | 779.000 | 532.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Bảy | Từ Phan Đình Phùng - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 3.105.000 | 2.024.000 | 1.403.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bình | Toàn bộ - | 850.000 | 561.000 | 374.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Bình | Toàn bộ - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Bình | Hẻm 62 - | 640.000 | 416.000 | 304.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Kon Tum | Trần Tử Bình | Toàn bộ - | 1.445.000 | 935.000 | 646.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Kon Tum | Y Bó | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Kon Tum | Phan Kế Bính | Toàn bộ - | 2.700.000 | 1.764.000 | 1.206.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Kon Tum | Thu Bồn | Toàn bộ - | 4.830.000 | 3.151.000 | 2.162.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Kon Tum | Bạch Thái Bưởi | Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Dương Bạch Mai | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Kon Tum | Tạ Quang Bửu | Toàn bộ - | 4.995.000 | 3.240.000 | 2.241.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Kon Tum | Siu Blêh | Từ đường Hoàng Diệu - đường Bờ kè | 1.275.000 | 833.000 | 578.000 | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Cái | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Kon Tum | Lương Văn Can | Toàn bộ - | 4.830.000 | 3.151.000 | 2.162.000 | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Kon Tum | Cù Huy Cận | Toàn bộ - | 720.000 | 468.000 | 342.000 | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đức Cảnh | Đào Duy Từ - Bắc Kạn | 1.190.000 | 765.000 | 561.000 | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Kon Tum | Nam Cao | Toàn bộ - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Kon Tum | Văn Cao | Toàn bộ - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Kon Tum | Trần Quý Cáp | Toàn bộ - | 850.000 | 561.000 | 374.000 | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Cầu | Thi Sách - Phan Chu Trinh | 4.185.000 | 2.728.000 | 1.891.000 | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Cầu | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 9.750.000 | 6.350.000 | 4.375.000 | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Kon Tum | Lê Chân | Toàn bộ - | 4.050.000 | 2.646.000 | 1.809.000 | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Kon Tum | Trần Khát Chân | Toàn bộ - | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.944.000 | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Cảnh Chân | Toàn bộ - | 4.620.000 | 3.014.000 | 2.068.000 | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Kon Tum | Nông Quốc Chấn | Từ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch | 2.210.000 | 1.437.000 | 986.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Toàn bộ - | 4.725.000 | 3.078.000 | 2.133.000 | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Hẻm 33 - | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Kon Tum | Mạc Đĩnh Chi | Toàn bộ - | 7.020.000 | 4.563.000 | 3.159.000 | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Chích | Toàn bộ - | 700.000 | 462.000 | 308.000 | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hoàng Văn Thụ - Trần Phú | 24.650.000 | 16.037.000 | 11.049.000 | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) | 13.750.000 | 8.950.000 | 6.175.000 | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết | 10.250.000 | 6.675.000 | 4.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 50 - | 2.750.000 | 1.800.000 | 1.225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 80 - | 1.620.000 | 1.053.000 | 729.000 | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Kon Tum | Phó Đức Chính | Toàn bộ - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 11.470.000 | 7.471.000 | 5.146.000 | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 10.850.000 | 7.068.000 | 4.867.000 | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Phú - Trần Văn Hai | 8.990.000 | 5.858.000 | 4.031.000 | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Văn Hai - Hết | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 205 - | 6.440.000 | 4.200.000 | 2.884.000 | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 23 - | 1.210.000 | 792.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 165 - | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.215.000 | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 16 - | 1.210.000 | 792.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Đường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai) | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Toàn bộ - | 5.500.000 | 3.575.000 | 2.475.000 | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 84 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 33 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Kon Tum | Y Chở | Toàn bộ - | 700.000 | 462.000 | 308.000 | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Huỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân | 1.800.000 | 1.170.000 | 810.000 | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hẻm 81 - | 1.610.000 | 1.058.000 | 713.000 | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Kon Tum | Đặng Trần Côn | Toàn bộ - | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.458.000 | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Kon Tum | Phan Huy Chú | Trường Chinh - Lê Đình Chinh | 3.780.000 | 2.464.000 | 1.708.000 | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Kon Tum | Phan Huy Chú | Trần Nhân Tông - Đống Đa | 3.900.000 | 2.548.000 | 1.742.000 | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Kon Tum | Lương Đình Của | Toàn bộ - | 1.445.000 | 935.000 | 646.000 | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 3.375.000 | 2.187.000 | 1.512.000 | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.215.000 | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Hẻm 146 - | 1.610.000 | 1.058.000 | 713.000 | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Từ Phan Đình Phùng - Đường quy hoạch (lô cao su) | 935.000 | 612.000 | 425.000 | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Đoạn còn lại - | 912.000 | 589.000 | 399.000 | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Cương | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Kon Tum | Tô Vĩnh Diện | Toàn bộ - | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 4.140.000 | 2.691.000 | 1.863.000 | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Nguyễn Huệ - Hết | 3.000.000 | 1.944.000 | 1.344.000 | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 21 - | 1.710.000 | 1.121.000 | 760.000 | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 28 - | 1.710.000 | 1.121.000 | 760.000 | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Diệu | Toàn bộ - | 1.071.000 | 697.000 | 476.000 | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Kon Tum | Xuân Diệu | Toàn bộ - | 2.970.000 | 1.944.000 | 1.323.000 | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Du | Toàn bộ - | 3.450.000 | 2.254.000 | 1.541.000 | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Phan Đình Phùng - Sư Vạn Hạnh | 10.080.000 | 6.552.000 | 4.536.000 | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Sư Vạn Hạnh - Tô Hiến Thành | 8.100.000 | 5.265.000 | 3.645.000 | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Tô Hiến Thành - Trần Khát Chân | 10.920.000 | 7.098.000 | 4.888.000 | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Trần Khát Chân - Ure | 7.820.000 | 5.083.000 | 3.519.000 | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Kon Tum | A Dừa | Trần Phú - URe | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.512.000 | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Kon Tum | A Dừa | Ure - Hàm Nghi | 2.625.000 | 1.701.000 | 1.176.000 | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 3.000.000 | 1.944.000 | 1.344.000 | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 2.040.000 | 1.320.000 | 912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 109 - | 1.100.000 | 720.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53 - | 1.100.000 | 720.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53/22 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 102 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Kon Tum | Đặng Dung | Toàn bộ - | 8.370.000 | 5.454.000 | 3.753.000 | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tiến Dũng | Toàn bộ - | 4.140.000 | 2.691.000 | 1.863.000 | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tiến Dũng | Hẻm 10 - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Dũng | Toàn bộ - | 4.830.000 | 3.151.000 | 2.162.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Kon Tum | Trần Dũng | Toàn bộ - | 680.000 | 442.000 | 323.000 | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Kon Tum | Đống Đa | Đoàn Thị Điểm - Lê Hồng Phong | 2.635.000 | 1.705.000 | 1.178.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Kon Tum | Đống Đa | Lê Hồng Phong - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 8.060.000 | 5.252.000 | 3.614.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Kon Tum | Tản Đà | Toàn bộ - | 2.760.000 | 1.794.000 | 1.242.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Kon Tum | Bế Văn Đàn | Toàn bộ - | 1.785.000 | 1.155.000 | 798.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đản | Toàn bộ - | 1.725.000 | 1.127.000 | 782.000 | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Kon Tum | Bạch Đằng | Từ Trần Phú - Phan Đình Phùng | 20.240.000 | 13.156.000 | 9.085.000 | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Kon Tum | Bạch Đằng | Từ Phan Đình Phùng - Di tích lịch sử Ngục Kon Tum | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.688.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 35.150.000 | 22.857.000 | 15.770.000 | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 36.000.000 | 23.400.000 | 16.146.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 31.350.000 | 20.387.000 | 14.060.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Kơ Pa Kơ Lơng - Tăng Bạt Hổ | 27.900.000 | 18.144.000 | 12.510.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 19.800.000 | 12.870.000 | 8.874.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 16.800.000 | 10.920.000 | 7.539.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học | 17.100.000 | 11.115.000 | 7.676.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thái Học - Hết | 7.000.000 | 4.560.000 | 3.120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 104 - | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.296.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 192 - | 3.780.000 | 2.466.000 | 1.692.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 160 - | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.458.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 208 - | 3.780.000 | 2.466.000 | 1.692.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 219 - | 1.700.000 | 1.105.000 | 765.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249 - | 3.060.000 | 1.989.000 | 1.377.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249/9 - | 2.700.000 | 1.764.000 | 1.206.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249/2 - | 2.430.000 | 1.584.000 | 1.098.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 428 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 338 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 279 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 461 - | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.458.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 461/6 - | 2.700.000 | 1.764.000 | 1.206.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 141 - | 1.280.000 | 832.000 | 560.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Đào Duy Từ - Lê Viết Lượng | 2.750.000 | 1.800.000 | 1.225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Lê Viết Lượng - Bắc Kạn | 1.725.000 | 1.127.000 | 782.000 | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Kon Tum | Lý Nam Đế | Toàn bộ - | 2.875.000 | 1.863.000 | 1.288.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Từ Hẻm 138 đường Sư Vạn Hạnh - Đến đường Đinh Công Tráng | 1.575.000 | 1.029.000 | 714.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Từ Đinh Công Tráng - Hết đường | 2.750.000 | 1.782.000 | 1.232.000 | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Hẻm 99 - | 1.320.000 | 858.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở | 2.700.000 | 1.764.000 | 1.206.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84) | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.134.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) | 1.350.000 | 882.000 | 612.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành | 1.080.000 | 702.000 | 486.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 22.000.000 | 14.300.000 | 9.878.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Trần Hưng Đạo - Lê Lợi | 16.400.000 | 10.660.000 | 7.340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Lê Lợi - Bà Triệu | 14.280.000 | 9.282.000 | 6.405.000 | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Bà Triệu - Hết | 11.500.000 | 7.475.000 | 5.152.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 29 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 37 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 39 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 01 - | 2.025.000 | 1.323.000 | 918.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 34 - | 1.625.000 | 1.050.000 | 725.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 154 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 184 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Kon Tum | Trương Định | Toàn bộ - | 3.105.000 | 2.024.000 | 1.403.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Kon Tum | Trương Định | Hẻm 44 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Kon Tum | Trương Định | Hẻm 46 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Kon Tum | Ba Đình | Toàn bộ - | 14.060.000 | 9.139.000 | 6.290.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Định | Toàn bộ - | 1.920.000 | 1.248.000 | 840.000 | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Lê Hồng Phong - Hết tường rào phía Tây Sở LĐ-TB XH | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.458.000 | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 6.510.000 | 4.242.000 | 2.919.000 | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Trần Phú - Hết | 4.625.000 | 3.000.000 | 2.075.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Hẻm 101 - | 1.900.000 | 1.240.000 | 860.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Hẻm 35 - | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Hẻm 180 - | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Phạm Văn Đồng - Hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi | 3.150.000 | 2.058.000 | 1.407.000 | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Từ hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi - Hết ranh giới phường Lê Lợi. | 2.300.000 | 1.495.000 | 1.035.000 | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Hẻm 52 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Hẻm 53 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hùng Vương - Trần Nhân Tông | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.215.000 | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Trần Nhân Tông - Nguyễn Sinh Sắc | 2.465.000 | 1.595.000 | 1.102.000 | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hẻm 32 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hẻm 05 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hẻm 20 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Từ cầu Đăk Bla - Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh | 11.480.000 | 7.476.000 | 5.152.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh - Đồng Nai | 7.130.000 | 4.646.000 | 3.197.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Đồng Nai - Hết cổng Trạm điện 500KV | 6.090.000 | 3.969.000 | 2.730.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Cổng Trạm 500KV - Hết Trường Nguyễn Viết Xuân | 4.940.000 | 3.211.000 | 2.223.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Trường Nguyễn Viết Xuân - Đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự | 3.990.000 | 2.603.000 | 1.786.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Từ đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự - Ranh giới xã Hòa Bình và phường Trần Hưng Đạo | 3.610.000 | 2.356.000 | 1.615.000 | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 485 - | 850.000 | 561.000 | 374.000 | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 563 - | 935.000 | 612.000 | 425.000 | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 587 - | 935.000 | 612.000 | 425.000 | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 526 - | 935.000 | 612.000 | 425.000 | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 673 - | 935.000 | 612.000 | 425.000 | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 698 - | 1.105.000 | 714.000 | 493.000 | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 925 - | 1.105.000 | 714.000 | 493.000 | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 947 - | 1.105.000 | 714.000 | 493.000 | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 999 - | 935.000 | 612.000 | 425.000 | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 338 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 134 - | 1.260.000 | 828.000 | 558.000 | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 112 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 113 - | 1.350.000 | 882.000 | 612.000 | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 230 - | 1.260.000 | 828.000 | 558.000 | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 435 - | 1.170.000 | 756.000 | 522.000 | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 257 - | 990.000 | 648.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Kon Tum | Kim Đồng | Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Trần Đức Thảo | 2.520.000 | 1.632.000 | 1.128.000 | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Kon Tum | Y Đôn | Toàn bộ - | 700.000 | 462.000 | 308.000 | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Hồng Gấm | Đặng Tiến Đông - Đồng Nai | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Hồng Gấm | Đồng Nai - Hết | 1.610.000 | 1.058.000 | 713.000 | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Giáp | Trần Văn Hai - A Ninh | 1.120.000 | 736.000 | 496.000 | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Giáp | A Ninh - Hết đường | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Duy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm | 5.750.000 | 3.749.000 | 2.576.000 | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum | 2.070.000 | 1.357.000 | 920.000 | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín | 2.375.000 | 1.539.000 | 1.064.000 | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 46 - | 850.000 | 561.000 | 374.000 | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 64 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 141 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 95 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 189 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Kon Tum | A Gió | Toàn bộ - | 1.100.000 | 726.000 | 484.000 | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Kon Tum | A Gió | Hẻm 12 - | 760.000 | 494.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Giót | Toàn bộ - | 2.750.000 | 1.800.000 | 1.225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Kon Tum | Trần Nguyên Hãn | Toàn bộ - | 3.900.000 | 2.548.000 | 1.742.000 | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Kon Tum | Lê Ngọc Hân | Toàn bộ - | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Phú - Ure | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Ure - Hàm Nghi | 3.100.000 | 2.015.000 | 1.395.000 | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hàm Nghi - Trần Khánh Dư | 3.465.000 | 2.247.000 | 1.554.000 | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.296.000 | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 2.430.000 | 1.593.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 325 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 312 - | 1.104.000 | 713.000 | 483.000 | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 138 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 88 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354 - | 1.495.000 | 966.000 | 667.000 | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354/18 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đào Duy Từ - Trường Chinh | 7.250.000 | 4.725.000 | 3.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Trường Chinh - Đập nước | 5.720.000 | 3.718.000 | 2.574.000 | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đập nước - Hết | 4.480.000 | 2.912.000 | 2.016.000 | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 317 - | 1.890.000 | 1.239.000 | 840.000 | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 63 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 67 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 269 - | 1.045.000 | 684.000 | 475.000 | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 275 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 96 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 118 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 02 - | 850.000 | 561.000 | 374.000 | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 52A - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 125 - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 128 - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Kon Tum | Dương Quảng Hàm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Kon Tum | Song Hào | Toàn bộ - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Kon Tum | Thoại Ngọc Hầu | Toàn bộ - | 1.890.000 | 1.224.000 | 846.000 | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 3.600.000 | 2.352.000 | 1.608.000 | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Trần Phú - Sư đoàn 10 | 3.900.000 | 2.548.000 | 1.742.000 | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 03 - | 2.295.000 | 1.485.000 | 1.026.000 | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 12 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 01 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Kon Tum | Hồ Trọng Hiếu | Toàn bộ - | 1.300.000 | 858.000 | 572.000 | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Kon Tum | Lê Thời Hiến | Phạm Văn Đồng - Hết đất Trường Mầm non | 1.575.000 | 1.025.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Kon Tum | Lê Thời Hiến | Từ hết đất Trường Mầm non - Hết | 1.350.000 | 891.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thượng Hiền | Toàn bộ - | 2.040.000 | 1.320.000 | 912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thượng Hiền | Hẻm 38 - | 1.250.000 | 825.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Kon Tum | Tô Hiệu | Toàn bộ - | 760.000 | 494.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Toàn bộ - | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.592.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 10 - | 2.280.000 | 1.482.000 | 1.026.000 | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 22 - | 2.280.000 | 1.482.000 | 1.026.000 | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Kon Tum | Phan Ngọc Hiển | Toàn bộ - | 756.000 | 486.000 | 342.000 | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Kon Tum | Trần Quốc Hoàn | Toàn bộ - | 630.000 | 405.000 | 285.000 | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Kon Tum | Lê Hoàn | Bắc Kạn - Lê Viết Lượng | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Kon Tum | Lê Hoàn | Cao Bá Quát - Đường liên thôn | 1.210.000 | 792.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Kon Tum | Trần Hoàn | Toàn bộ - | 2.625.000 | 1.700.000 | 1.175.000 | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Kon Tum | Đinh Tiên Hoàng | Toàn bộ - | 1.701.000 | 1.107.000 | 756.000 | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Hoàng | Toàn bộ - | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.458.000 | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Toàn bộ - | 8.100.000 | 5.265.000 | 3.645.000 | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Hẻm 15 - | 2.185.000 | 1.425.000 | 988.000 | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Hẻm 31 - | 1.840.000 | 1.200.000 | 832.000 | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Kon Tum | Diên Hồng | Toàn bộ - | 1.512.000 | 984.000 | 672.000 | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Kon Tum | Đỗ Xuân Hợp | Toàn bộ - | 6.300.000 | 4.095.000 | 2.835.000 | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Kon Tum | Dương Văn Huân | Toàn bộ - | 1.197.000 | 779.000 | 532.000 | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Huân | Toàn bộ - | 945.000 | 615.000 | 420.000 | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Kon Tum | Hồ Văn Huê | Toàn bộ - | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Phan Đình Phùng - Hết Bảo tàng tỉnh Kon Tum | 6.000.000 | 3.912.000 | 2.688.000 | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 24.150.000 | 15.708.000 | 10.836.000 | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Trần Phú - Nguyễn Trãi | 19.550.000 | 12.719.000 | 8.763.000 | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 16.100.000 | 10.465.000 | 7.222.000 | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Lý Thái Tổ - Nguyễn Văn Trỗi | 14.520.000 | 9.438.000 | 6.512.000 | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Nguyễn Văn Trỗi - Đào Duy Từ | 9.900.000 | 6.446.000 | 4.444.000 | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 537 - | 1.785.000 | 1.155.000 | 798.000 | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 538 - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 05 - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555 - | 1.870.000 | 1.210.000 | 836.000 | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555/10 - | 1.600.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 653 - | 1.805.000 | 1.178.000 | 817.000 | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 603 - | 1.805.000 | 1.178.000 | 817.000 | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 642 - | 1.805.000 | 1.178.000 | 817.000 | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Trường Chinh - Hết đường nhựa | 3.150.000 | 2.058.000 | 1.407.000 | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Đoạn còn lại - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 05 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 42 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 60 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Kon Tum | Trần Duy Hưng | Toàn bộ - | 2.640.000 | 1.728.000 | 1.176.000 | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Kon Tum | Hồ Xuân Hương | Phan Đình Phùng - Đặng Trần Côn | 4.050.000 | 2.646.000 | 1.809.000 | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Kon Tum | Hồ Xuân Hương | Đặng Trần Côn - Sư Vạn Hạnh | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.215.000 | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hưu | Toàn bộ - | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.296.000 | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Kon Tum | Tố Hữu | Toàn bộ - | 13.800.000 | 8.970.000 | 6.187.000 | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Kon Tum | Tố Hữu | Hẻm 25 - | 4.140.000 | 2.691.000 | 1.863.000 | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Kon Tum | Cao Xuân Huy | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến Hết đường | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Huyên | Toàn bộ - | 2.640.000 | 1.728.000 | 1.176.000 | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Đào Duy Từ - Lê Hoàn | 4.500.000 | 2.925.000 | 2.025.000 | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Lê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo | 2.730.000 | 1.768.000 | 1.222.000 | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Hẻm 96 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Kế | Đặng Tiến Đông - Đồng Nai | 2.375.000 | 1.539.000 | 1.064.000 | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Kế | Đồng Nai - Nguyễn Tri Phương | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Minh Khai | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 4.680.000 | 3.048.000 | 2.088.000 | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Nguyễn Đình Chiểu - Lê Lợi | 11.550.000 | 7.518.000 | 5.187.000 | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Lê Lợi - Phan Chu Trinh | 8.510.000 | 5.543.000 | 3.818.000 | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 18 - | 1.426.000 | 920.000 | 644.000 | - | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 37 - | 1.426.000 | 920.000 | 644.000 | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 44 - | 1.265.000 | 828.000 | 575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 54 - | 1.426.000 | 920.000 | 644.000 | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Kon Tum | Ngô Gia Khảm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Y Bó | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Phan Đình Phùng - Huỳnh Đăng Thơ | 4.650.000 | 3.038.000 | 2.077.000 | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Huỳnh Đăng Thơ - Hết | 2.480.000 | 1.612.000 | 1.116.000 | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 Huỳnh Thúc Kháng - | 1.240.000 | 806.000 | 558.000 | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 100 Huỳnh Thúc Kháng - | 1.200.000 | 792.000 | 528.000 | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 32 Huỳnh Thúc Kháng - | 1.705.000 | 1.116.000 | 775.000 | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 - | 1.705.000 | 1.116.000 | 775.000 | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/9 - | 1.200.000 | 792.000 | 528.000 | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/28 - | 1.200.000 | 792.000 | 528.000 | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/24 - | 1.200.000 | 792.000 | 528.000 | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24/28 - | 1.550.000 | 1.023.000 | 682.000 | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24/22 - | 1.550.000 | 1.023.000 | 682.000 | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 10 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 56 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 137 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Toàn bộ - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 01 - | 640.000 | 416.000 | 304.000 | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 19 - | 640.000 | 416.000 | 304.000 | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 76 - | 640.000 | 416.000 | 304.000 | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 78 - | 640.000 | 416.000 | 304.000 | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Kon Tum | Đinh Gia Khánh | Từ Phan Kế Bính - Hết đất Trường THPT Ngô Mây | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Kon Tum | Đinh Gia Khánh | Từ hết đất Trường THPT Ngô Mây - Hết đường | 1.330.000 | 874.000 | 589.000 | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ngô Quyền - Hoàng Hoa Thám | 5.280.000 | 3.432.000 | 2.376.000 | - | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hoàng Hoa Thám - Hết | 9.360.000 | 6.084.000 | 4.212.000 | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 11 - | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 06 - | 2.760.000 | 1.794.000 | 1.242.000 | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Kon Tum | Ông Ích Khiêm | Toàn bộ - | 4.830.000 | 3.151.000 | 2.162.000 | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Khuê | Toàn bộ - | 1.449.000 | 943.000 | 644.000 | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khuyến | Từ Lê Hữu Trác - Lê Hoàn | 1.265.000 | 828.000 | 575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khuyến | Từ Lê Hoàn - Hết | 1.300.000 | 858.000 | 572.000 | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Kon Tum | Trần Kiên | Toàn bộ - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Du - Bà Triệu | 4.370.000 | 2.850.000 | 1.957.000 | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Bà Triệu - Hết (Hùng Vương) | 8.600.000 | 5.600.000 | 3.860.000 | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 77 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 82 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 85 - | 1.500.000 | 980.000 | 680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 93 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Kon Tum | Phạm Kiệt | Toàn bộ - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Toàn bộ - | 3.150.000 | 2.058.000 | 1.407.000 | - | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 26 - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 27 - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | - | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 19 - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | - | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Kon Tum | Tô Ký | Toàn bộ - | 1.980.000 | 1.296.000 | 882.000 | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Kon Tum | Trương Vĩnh Ký | Từ Nguyễn Văn Linh - Giáp Trường cao đẳng cộng đồng Kon Tum (Cơ sở 4) | 1.575.000 | 1.029.000 | 714.000 | - | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Toàn bộ - | 6.250.000 | 4.075.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 53 - | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | - | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 111 - | 1.890.000 | 1.239.000 | 840.000 | - | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Toàn bộ - | 2.100.000 | 1.365.000 | 945.000 | - | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 19 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 25 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Toàn bộ - | 7.200.000 | 4.680.000 | 3.240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Hẻm 18 - | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Hẻm 147 - | 1.050.000 | 690.000 | 465.000 | - | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Kon Tum | Ngô Sỹ Liên | Tản Đà - Trần Khánh Dư | 2.530.000 | 1.656.000 | 1.127.000 | - | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành phố Kon Tum | Ngô Sỹ Liên | Trần Khánh Dư - Hết | 3.105.000 | 2.024.000 | 1.403.000 | - | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành phố Kon Tum | Trần Huy Liệu | Toàn bộ - | 3.120.000 | 2.040.000 | 1.392.000 | - | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ Phạm Văn Đồng - Cầu HNo | 7.540.000 | 4.901.000 | 3.393.000 | - | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Cầu Hno - Hết đất Nhà thờ Phương Hòa | 5.100.000 | 3.332.000 | 2.278.000 | - | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ hết đất Nhà thờ Phương Hòa - Đường Đặng Tất | 2.900.000 | 1.885.000 | 1.305.000 | - | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ đường Đặng Tất - Cầu Đăk Tía | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | - | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (đi đường Trần Đại Nghĩa) - | 1.178.000 | 760.000 | 532.000 | - | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (phường Lê Lợi) - | 900.000 | 585.000 | 405.000 | - | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 210 - | 672.000 | 432.000 | 304.000 | - | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 277 - | 798.000 | 513.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 272 - | 798.000 | 513.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 317 - | 798.000 | 513.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 147 - | 798.000 | 513.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lân | Toàn bộ - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | - | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Bà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc | 5.735.000 | 3.720.000 | 2.573.000 | - | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Nguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng | 5.580.000 | 3.627.000 | 2.511.000 | - | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Huỳnh Thúc Kháng - Hết | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | - | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 320 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | - | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 264 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | - | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 321 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | - | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 345 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | - | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | - | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205/8 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 121 - | 1.610.000 | 1.058.000 | 713.000 | - | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 137 - | 1.610.000 | 1.058.000 | 713.000 | - | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 03 - | 1.495.000 | 966.000 | 667.000 | - | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 21 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | - | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 33 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | - | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 70 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | - | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 90 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | - | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 14.300.000 | 9.308.000 | 6.422.000 | - | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 14.560.000 | 9.464.000 | 6.526.000 | - | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học | 10.750.000 | 7.000.000 | 4.825.000 | - | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Nguyễn Thái Học - Hai Bà Trưng | 6.750.000 | 4.401.000 | 3.024.000 | - | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hai Bà Trưng - Hết | 3.000.000 | 1.944.000 | 1.344.000 | - | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hẻm 58 - | 1.725.000 | 1.127.000 | 782.000 | - | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hẻm 84 - | 1.500.000 | 980.000 | 680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Phan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.106.000 | - | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.430.000 | - | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 5.130.000 | 3.348.000 | 2.295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Nguyễn Huệ - Hết nhà số 172 | 3.080.000 | 2.016.000 | 1.372.000 | - | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hết nhà số 172 - Hết đường | 1.870.000 | 1.210.000 | 836.000 | - | - | Đất ở đô thị |
401 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 86 - | 1.050.000 | 693.000 | 462.000 | - | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 95 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 96 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 131 - | 840.000 | 546.000 | 378.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 135 - | 840.000 | 546.000 | 378.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Ure - Trần Phú | 6.250.000 | 4.075.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Phú - Hẻm 104 | 6.240.000 | 4.056.000 | 2.808.000 | - | - | Đất ở đô thị |
408 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - Trần Văn Hai | 5.290.000 | 3.450.000 | 2.369.000 | - | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Văn Hai - Hết đường | 4.840.000 | 3.146.000 | 2.178.000 | - | - | Đất ở đô thị |
410 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - | 1.575.000 | 1.029.000 | 714.000 | - | - | Đất ở đô thị |
411 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 206 - | 1.235.000 | 798.000 | 551.000 | - | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 95 - | 1.330.000 | 874.000 | 589.000 | - | - | Đất ở đô thị |
413 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 117 - | 1.190.000 | 782.000 | 527.000 | - | - | Đất ở đô thị |
414 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 50 - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
416 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
417 | Thành phố Kon Tum | Lưu Trọng Lư | Toàn bộ - | 2.175.000 | 1.421.000 | 986.000 | - | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lữ | Toàn bộ - | 1.350.000 | 891.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
419 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huy Lung | Bùi Đạt - Cao Bá Quát | 2.125.000 | 1.375.000 | 950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
420 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huy Lung | Cao Bá Quát - Hết | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Kon Tum | Lê Viết Lượng | Toàn bộ - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | - | - | Đất ở đô thị |
422 | Thành phố Kon Tum | Đào Đình Luyện | Từ đường Trường Sa - Đến đường Cao Xuân Huy | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
423 | Thành phố Kon Tum | Hồ Quý Ly | Toàn bộ - | 1.725.000 | 1.127.000 | 782.000 | - | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Kon Tum | Phan Đăng Lưu | Toàn bộ - | 817.000 | 532.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
425 | Thành phố Kon Tum | Thạch Lam | Lê Hồng Phòng - Đoàn Thị Điểm | 33.600.000 | 21.840.000 | 15.078.000 | - | - | Đất ở đô thị |
426 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thai Mai | Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
427 | Thành phố Kon Tum | Dương Bạch Mai | Từ đường Lê Văn Việt - Đến đường Bạch Thái Bưởi | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428 | Thành phố Kon Tum | Nhất Chi Mai | Toàn bộ - | 3.910.000 | 2.553.000 | 1.748.000 | - | - | Đất ở đô thị |
429 | Thành phố Kon Tum | Hồ Tùng Mậu | Toàn bộ - | 7.700.000 | 5.016.000 | 3.454.000 | - | - | Đất ở đô thị |
430 | Thành phố Kon Tum | Ngô Mây | Toàn bộ - | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | - | - | Đất ở đô thị |
431 | Thành phố Kon Tum | Ngô Miên | Toàn bộ - | 1.701.000 | 1.107.000 | 756.000 | - | - | Đất ở đô thị |
432 | Thành phố Kon Tum | Đồng Nai | Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới P. Lê Lợi | 3.250.000 | 2.106.000 | 1.456.000 | - | - | Đất ở đô thị |
433 | Thành phố Kon Tum | Bùi Văn Nê | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.495.000 | 1.035.000 | - | - | Đất ở đô thị |
434 | Thành phố Kon Tum | Bùi Văn Nê | Hẻm 73 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
435 | Thành phố Kon Tum | Dương Đình Nghệ | Toàn bộ - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | - | - | Đất ở đô thị |
436 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Văn Nghệ | Toàn bộ - | 1.360.000 | 884.000 | 612.000 | - | - | Đất ở đô thị |
437 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Trường Chinh - Duy Tân | 3.300.000 | 2.140.000 | 1.480.000 | - | - | Đất ở đô thị |
438 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Duy Tân - Hết | 2.500.000 | 1.625.000 | 1.125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
439 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155 - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | - | - | Đất ở đô thị |
440 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155/03 - | 840.000 | 546.000 | 378.000 | - | - | Đất ở đô thị |
441 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 171 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
442 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
443 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/03 - | 840.000 | 546.000 | 378.000 | - | - | Đất ở đô thị |
444 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/19 - | 840.000 | 546.000 | 378.000 | - | - | Đất ở đô thị |
445 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 78 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
446 | Thành phố Kon Tum | Lê Thanh Nghị | Toàn bộ - | 2.530.000 | 1.656.000 | 1.127.000 | - | - | Đất ở đô thị |
447 | Thành phố Kon Tum | Bùi Hữu Nghĩa | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.495.000 | 1.035.000 | - | - | Đất ở đô thị |
448 | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Toàn bộ - | 2.875.000 | 1.863.000 | 1.288.000 | - | - | Đất ở đô thị |
449 | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 26 - | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
450 | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 32 - | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
451 | Thành phố Kon Tum | Cao Văn Ngọc | Toàn bộ - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
452 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bá Ngọc | Toàn bộ - | 1.800.000 | 1.176.000 | 816.000 | - | - | Đất ở đô thị |
453 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Nhạc | Toàn bộ - | 2.000.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
454 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Chí Thanh | Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến Hết phường Ngô Mây | 714.000 | 462.000 | 315.000 | - | - | Đất ở đô thị |
455 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Trần Phú - Ure | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | - | - | Đất ở đô thị |
456 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Ure - Phùng Hưng | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
457 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Đinh Công Tráng - Hàm Nghi | 2.040.000 | 1.320.000 | 912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
458 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Hẻm 01 - | 1.980.000 | 1.298.000 | 880.000 | - | - | Đất ở đô thị |
459 | Thành phố Kon Tum | Y Nhất | Toàn bộ - | 1.120.000 | 736.000 | 496.000 | - | - | Đất ở đô thị |
460 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Nhu | Toàn bộ - | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
461 | Thành phố Kon Tum | Đỗ Nhuận | Hùng Vương - Đống Đa | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
462 | Thành phố Kon Tum | Lê Niệm | Toàn bộ - | 1.071.000 | 697.000 | 476.000 | - | - | Đất ở đô thị |
463 | Thành phố Kon Tum | A Ninh | Toàn bộ - | 1.512.000 | 984.000 | 672.000 | - | - | Đất ở đô thị |
464 | Thành phố Kon Tum | Trần Đăng Ninh | Toàn bộ - | 1.260.000 | 819.000 | 567.000 | - | - | Đất ở đô thị |
465 | Thành phố Kon Tum | Đinh Núp | Toàn bộ - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
466 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Ơn | Toàn bộ - | 1.512.000 | 984.000 | 672.000 | - | - | Đất ở đô thị |
467 | Thành phố Kon Tum | Bùi Xuân Phái | Toàn bộ - | 4.830.000 | 3.151.000 | 2.162.000 | - | - | Đất ở đô thị |
468 | Thành phố Kon Tum | Thái Phiên | Toàn bộ - | 1.953.000 | 1.271.000 | 868.000 | - | - | Đất ở đô thị |
469 | Thành phố Kon Tum | Thái Phiên | Hẻm 31 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
470 | Thành phố Kon Tum | Đặng Xuân Phong | Đinh Công Tráng - Hết | 2.040.000 | 1.320.000 | 912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
471 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Bạch Đằng - Ngô Quyền | 30.450.000 | 19.803.000 | 13.650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
472 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Ngô Quyền - Lê Lợi | 32.400.000 | 21.060.000 | 14.526.000 | - | - | Đất ở đô thị |
473 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Lê Lợi - Bà Triệu | 30.450.000 | 19.803.000 | 13.650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
474 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Bà Triệu - Hùng Vương | 24.200.000 | 15.730.000 | 10.846.000 | - | - | Đất ở đô thị |
475 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Trần Nhân Tông | 21.000.000 | 13.650.000 | 9.429.000 | - | - | Đất ở đô thị |
476 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Trần Nhân Tông - Hết | 18.050.000 | 11.742.000 | 8.094.000 | - | - | Đất ở đô thị |
477 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 133 - | 2.090.000 | 1.368.000 | 931.000 | - | - | Đất ở đô thị |
478 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 165 - | 1.995.000 | 1.292.000 | 893.000 | - | - | Đất ở đô thị |
479 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 299 - | 10.450.000 | 6.802.000 | 4.693.000 | - | - | Đất ở đô thị |
480 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 84 - | 1.900.000 | 1.240.000 | 850.000 | - | - | Đất ở đô thị |
481 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 264 - | 2.090.000 | 1.368.000 | 941.000 | - | - | Đất ở đô thị |
482 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 337 - | 1.900.000 | 1.240.000 | 860.000 | - | - | Đất ở đô thị |
483 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 349 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất ở đô thị |
484 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 25.200.000 | 16.380.000 | 11.340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
485 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Ngô Quyền - Phan Chu Trinh | 28.000.000 | 18.200.000 | 12.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
486 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Phan Chu Trinh - Bà Triệu | 26.400.000 | 17.160.000 | 11.880.000 | - | - | Đất ở đô thị |
487 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 23.100.000 | 15.026.000 | 10.362.000 | - | - | Đất ở đô thị |
488 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Trần Nhân Tông - Trường Chinh | 20.900.000 | 13.596.000 | 9.372.000 | - | - | Đất ở đô thị |
489 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Trường Chinh - Ngô Thì Nhậm | 11.000.000 | 7.150.000 | 4.928.000 | - | - | Đất ở đô thị |
490 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Ngô Thì Nhậm - Nơ Trang Long | 8.280.000 | 5.382.000 | 3.726.000 | - | - | Đất ở đô thị |
491 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Nơ Trang Long - Hết | 8.000.000 | 5.200.000 | 3.580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
492 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 339 - | 2.280.000 | 1.482.000 | 1.026.000 | - | - | Đất ở đô thị |
493 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 339/1 - | 2.090.000 | 1.368.000 | 931.000 | - | - | Đất ở đô thị |
494 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 423 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
495 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 439 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
496 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 520 - | 2.280.000 | 1.482.000 | 1.026.000 | - | - | Đất ở đô thị |
497 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 604 - | 2.280.000 | 1.482.000 | 1.026.000 | - | - | Đất ở đô thị |
498 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 78 - | 1.350.000 | 878.000 | 608.000 | - | - | Đất ở đô thị |
499 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 618 - | 2.280.000 | 1.482.000 | 1.026.000 | - | - | Đất ở đô thị |
500 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Cầu Đăk Bla - Nguyễn Huệ | 23.100.000 | 15.026.000 | 10.362.000 | - | - | Đất ở đô thị |
501 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Nguyễn Huệ - Bà Triệu | 27.900.000 | 18.144.000 | 12.510.000 | - | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Bà Triệu - Duy Tân | 25.650.000 | 16.682.000 | 11.495.000 | - | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Duy Tân - Trần Khánh Dư | 25.200.000 | 16.380.000 | 11.298.000 | - | - | Đất ở đô thị |
504 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 23.100.000 | 15.015.000 | 10.353.000 | - | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Nguyễn Thiện Thuật - Tuệ Tĩnh | 19.000.000 | 12.360.000 | 8.520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Tuệ Tĩnh - Suối Đăk Tờ Reh | 15.000.000 | 9.760.000 | 6.720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
507 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Từ Suối Đăk Tờ Reh - Ngụy Như Kon Tum | 7.770.000 | 5.061.000 | 3.486.000 | - | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Ngụy Như Kon Tum - Ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ | 6.825.000 | 4.446.000 | 3.062.000 | - | - | Đất ở đô thị |
509 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Từ ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ - Đến đường Tôn Đức Thắng | 6.150.000 | 3.998.000 | 2.768.000 | - | - | Đất ở đô thị |
510 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 198 - | 2.280.000 | 1.482.000 | 1.026.000 | - | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 788 - | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.134.000 | - | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 920 - | 2.340.000 | 1.530.000 | 1.044.000 | - | - | Đất ở đô thị |
513 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 931 - | 2.470.000 | 1.615.000 | 1.102.000 | - | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 990 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | - | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 994 - | 2.080.000 | 1.360.000 | 928.000 | - | - | Đất ở đô thị |
516 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 1027 - | 2.080.000 | 1.360.000 | 928.000 | - | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 788/2 - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Phạm Văn Đồng - Phó Đức Chính | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
519 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Phó Đức Chính - Lê Thị Hồng Gấm | 1.425.000 | 931.000 | 637.000 | - | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Lê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Lương Bằng | 1.260.000 | 820.000 | 560.000 | - | - | Đất ở đô thị |
521 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Hẻm 05 - | 645.000 | 420.000 | 285.000 | - | - | Đất ở đô thị |
522 | Thành phố Kon Tum | Bà Huyện Thanh Quan | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 8.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hai Bà Trưng - Hoàng Thị Loan | 2.108.000 | 1.364.000 | 961.000 | - | - | Đất ở đô thị |
524 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng | 1.972.000 | 1.276.000 | 899.000 | - | - | Đất ở đô thị |
525 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 126 - | 1.320.000 | 858.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 252 - | 1.300.000 | 840.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
527 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 208 - | 1.725.000 | 1.127.000 | 782.000 | - | - | Đất ở đô thị |
528 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 306 - | 1.650.000 | 1.078.000 | 748.000 | - | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 166 - | 1.140.000 | 741.000 | 513.000 | - | - | Đất ở đô thị |
530 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 208/8 - | 1.330.000 | 874.000 | 589.000 | - | - | Đất ở đô thị |
531 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 10 - | 1.330.000 | 874.000 | 589.000 | - | - | Đất ở đô thị |
532 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 02 - | 1.330.000 | 874.000 | 589.000 | - | - | Đất ở đô thị |
533 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 114 - | 1.235.000 | 798.000 | 551.000 | - | - | Đất ở đô thị |
534 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 104 - | 1.235.000 | 798.000 | 551.000 | - | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 45 - | 900.000 | 585.000 | 405.000 | - | - | Đất ở đô thị |
536 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 186 - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
537 | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Toàn bộ - | 1.350.000 | 891.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
538 | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Hẻm 72 - | 880.000 | 572.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
539 | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Hẻm 23 - | 880.000 | 572.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
540 | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Trường Chinh - Sư Vạn Hạnh | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.944.000 | - | - | Đất ở đô thị |
541 | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 34 - | 1.495.000 | 966.000 | 667.000 | - | - | Đất ở đô thị |
542 | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 44 - | 1.495.000 | 966.000 | 667.000 | - | - | Đất ở đô thị |
543 | Thành phố Kon Tum | Lương Ngọc Quyến | Toàn bộ - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 23.715.000 | 15.428.000 | 10.634.000 | - | - | Đất ở đô thị |
545 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 23.400.000 | 15.220.000 | 10.491.000 | - | - | Đất ở đô thị |
546 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 18.750.000 | 12.200.000 | 8.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
547 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Kơ Pa Kơ Lơng - Lý Tự Trọng | 13.750.000 | 8.950.000 | 6.175.000 | - | - | Đất ở đô thị |
548 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 9.680.000 | 6.292.000 | 4.334.000 | - | - | Đất ở đô thị |
549 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 02 - | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | - | - | Đất ở đô thị |
550 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 07 - | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | - | - | Đất ở đô thị |
551 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 21 - | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | - | - | Đất ở đô thị |
552 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 24 - | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | - | - | Đất ở đô thị |
553 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 32 - | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | - | - | Đất ở đô thị |
554 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 57 - | 1.650.000 | 1.078.000 | 748.000 | - | - | Đất ở đô thị |
555 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 75 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | - | - | Đất ở đô thị |
556 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 92 - | 1.495.000 | 966.000 | 667.000 | - | - | Đất ở đô thị |
557 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 116 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | - | - | Đất ở đô thị |
558 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 131 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | - | - | Đất ở đô thị |
559 | Thành phố Kon Tum | U Re | Lê Văn Hiến - Trường Chinh | 6.820.000 | 4.444.000 | 3.058.000 | - | - | Đất ở đô thị |
560 | Thành phố Kon Tum | U Re | Trường Chinh - Trần Khánh Dư | 8.510.000 | 5.543.000 | 3.818.000 | - | - | Đất ở đô thị |
561 | Thành phố Kon Tum | U Re | Trần Khánh Dư - Duy Tân | 8.050.000 | 5.244.000 | 3.611.000 | - | - | Đất ở đô thị |
562 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 79 - | 1.260.000 | 819.000 | 567.000 | - | - | Đất ở đô thị |
563 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 97 - | 1.260.000 | 819.000 | 567.000 | - | - | Đất ở đô thị |
564 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 335 - | 1.260.000 | 819.000 | 567.000 | - | - | Đất ở đô thị |
565 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 335/2 - | 1.155.000 | 756.000 | 525.000 | - | - | Đất ở đô thị |
566 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 391 - | 1.260.000 | 819.000 | 567.000 | - | - | Đất ở đô thị |
567 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 10 - | 1.260.000 | 819.000 | 567.000 | - | - | Đất ở đô thị |
568 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 46 - | 1.260.000 | 819.000 | 567.000 | - | - | Đất ở đô thị |
569 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 86 - | 1.260.000 | 819.000 | 567.000 | - | - | Đất ở đô thị |
570 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 240 - | 1.995.000 | 1.302.000 | 903.000 | - | - | Đất ở đô thị |
571 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 240/22 - | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | - | - | Đất ở đô thị |
572 | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Riêng | Toàn bộ - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | - | - | Đất ở đô thị |
573 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Lê Văn Việt | 10.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
574 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Lê Văn Việt - Đến đường Đào Đình Luyện | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
575 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương | 10.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
576 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
577 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 5.670.000 | 3.699.000 | 2.538.000 | - | - | Đất ở đô thị |
578 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hoàng Thị Loan - Hà Huy Tập | 4.995.000 | 3.240.000 | 2.241.000 | - | - | Đất ở đô thị |
579 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hà Huy Tập - Hết | 4.200.000 | 2.744.000 | 1.876.000 | - | - | Đất ở đô thị |
580 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 33 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
581 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 24 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
582 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 32 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
583 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 151 - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | - | - | Đất ở đô thị |
584 | Thành phố Kon Tum | Thi Sách | Trần Phú - Hết đường | 7.560.000 | 4.914.000 | 3.402.000 | - | - | Đất ở đô thị |
585 | Thành phố Kon Tum | Võ Thị Sáu | Toàn bộ - | 3.105.000 | 2.024.000 | 1.403.000 | - | - | Đất ở đô thị |
586 | Thành phố Kon Tum | Trương Hán Siêu | Toàn bộ - | 3.240.000 | 2.112.000 | 1.464.000 | - | - | Đất ở đô thị |
587 | Thành phố Kon Tum | Ngô Văn Sở | Toàn bộ - | 910.000 | 588.000 | 406.000 | - | - | Đất ở đô thị |
588 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sơn | Từ Trường Chinh - Lê Văn Hiến | 5.200.000 | 3.380.000 | 2.340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
589 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Tám | Toàn bộ - | 1.755.000 | 1.134.000 | 783.000 | - | - | Đất ở đô thị |
590 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Phan Đình Phùng - Đặng Dung | 19.950.000 | 12.977.000 | 8.949.000 | - | - | Đất ở đô thị |
591 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Đặng Dung - Dã Tượng | 16.000.000 | 10.400.000 | 7.180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
592 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Dã Tượng - Hàm Nghi | 11.970.000 | 7.790.000 | 5.377.000 | - | - | Đất ở đô thị |
593 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hàm Nghi - Tạ Quang Bửu | 9.030.000 | 5.880.000 | 4.053.000 | - | - | Đất ở đô thị |
594 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Tạ Quang Bửu - Trần Phú | 6.510.000 | 4.242.000 | 2.919.000 | - | - | Đất ở đô thị |
595 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Phú - Trần Văn Hai | 5.500.000 | 3.575.000 | 2.475.000 | - | - | Đất ở đô thị |
596 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Văn Hai - Cầu Chà Mòn | 4.350.000 | 2.842.000 | 1.943.000 | - | - | Đất ở đô thị |
597 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 134 - | 1.045.000 | 684.000 | 475.000 | - | - | Đất ở đô thị |
598 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 162 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | - | - | Đất ở đô thị |
599 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 168 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
600 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 260 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
601 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 05 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | - | - | Đất ở đô thị |
602 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 225 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | - | - | Đất ở đô thị |
603 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 123 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | - | - | Đất ở đô thị |
604 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 44 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | - | - | Đất ở đô thị |
605 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 218 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
606 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 307 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
607 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 482 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | - | - | Đất ở đô thị |
608 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 591 - | 1.425.000 | 931.000 | 646.000 | - | - | Đất ở đô thị |
609 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
610 | Thành phố Kon Tum | Chu Văn Tấn | Đỗ Nhuận - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
611 | Thành phố Kon Tum | Lê Trọng Tấn | Toàn bộ - | 2.530.000 | 1.656.000 | 1.127.000 | - | - | Đất ở đô thị |
612 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Toàn bộ - | 850.000 | 561.000 | 381.000 | - | - | Đất ở đô thị |
613 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 08 - | 600.000 | 390.000 | 285.000 | - | - | Đất ở đô thị |
614 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 57 - | 600.000 | 390.000 | 285.000 | - | - | Đất ở đô thị |
615 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 67 - | 600.000 | 390.000 | 285.000 | - | - | Đất ở đô thị |
616 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 3.375.000 | 2.187.000 | 1.512.000 | - | - | Đất ở đô thị |
617 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Nguyễn Sinh Sắc - Hết | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.458.000 | - | - | Đất ở đô thị |
618 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 125 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
619 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 54 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
620 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 106 - | 1.500.000 | 980.000 | 680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
621 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 122 - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | - | - | Đất ở đô thị |
622 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 24 - | 1.020.000 | 663.000 | 459.000 | - | - | Đất ở đô thị |
623 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông | 2.025.000 | 1.323.000 | 918.000 | - | - | Đất ở đô thị |
624 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 21 - | 989.000 | 644.000 | 437.000 | - | - | Đất ở đô thị |
625 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 29 - | 855.000 | 551.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
626 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 44 - | 817.000 | 532.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
627 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 64 - | 817.000 | 532.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
628 | Thành phố Kon Tum | Đỗ Ngọc Thạch | Từ đường Trường Sa - Đến đường Nguyễn Thị Cương | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
629 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngọc Thạch | Toàn bộ - | 3.410.000 | 2.232.000 | 1.519.000 | - | - | Đất ở đô thị |
630 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thái | Toàn bộ - | 1.250.000 | 825.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
631 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thái | Hẻm 36 - | 600.000 | 390.000 | 270.000 | - | - | Đất ở đô thị |
632 | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai | 5.750.000 | 3.749.000 | 2.576.000 | - | - | Đất ở đô thị |
633 | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Nguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan | 4.810.000 | 3.120.000 | 2.158.000 | - | - | Đất ở đô thị |
634 | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Hẻm 40 - | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | - | - | Đất ở đô thị |
635 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Hoa Thám | Lê Hồng Phong - Bùi Thị Xuân | 6.500.000 | 4.238.000 | 2.912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
636 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Hoa Thám | Bùi Thị Xuân - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 3.375.000 | 2.187.000 | 1.512.000 | - | - | Đất ở đô thị |
637 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thân | Toàn bộ - | 1.953.000 | 1.271.000 | 868.000 | - | - | Đất ở đô thị |
638 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thân | Hẻm 02 - | 1.100.000 | 726.000 | 484.000 | - | - | Đất ở đô thị |
639 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thân | Hẻm 06 - | 1.100.000 | 726.000 | 484.000 | - | - | Đất ở đô thị |
640 | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Toàn bộ - | 2.025.000 | 1.323.000 | 918.000 | - | - | Đất ở đô thị |
641 | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 01 - | 760.000 | 494.000 | 342.000 | - | - | Đất ở đô thị |
642 | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 17 - | 760.000 | 494.000 | 342.000 | - | - | Đất ở đô thị |
643 | Thành phố Kon Tum | Tô Hiến Thành | Toàn bộ - | 4.160.000 | 2.704.000 | 1.872.000 | - | - | Đất ở đô thị |
644 | Thành phố Kon Tum | Tô Hiến Thành | Hẻm 99 - | 1.800.000 | 1.176.000 | 816.000 | - | - | Đất ở đô thị |
645 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ Phan Đình Phùng - Suối Đắk Láp | 4.510.000 | 2.932.000 | 2.030.000 | - | - | Đất ở đô thị |
646 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ Suối Đắk Láp - Hết đất nhà Ông Hà Kim Long | 3.978.000 | 2.580.000 | 1.785.000 | - | - | Đất ở đô thị |
647 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ hết đất nhà ông Hà Kim Long - Đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung | 1.613.000 | 1.054.000 | 731.000 | - | - | Đất ở đô thị |
648 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung - Hết ranh giới phường Ngô Mây (Giáp xã Đắk La, huyện Đắk Hà) | 820.000 | 533.000 | 369.000 | - | - | Đất ở đô thị |
649 | Thành phố Kon Tum | Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng | Từ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung | 645.000 | 420.000 | 285.000 | - | - | Đất ở đô thị |
650 | Thành phố Kon Tum | QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) | Từ QL 14 - Cầu tràn | 700.000 | 462.000 | 308.000 | - | - | Đất ở đô thị |
651 | Thành phố Kon Tum | QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) | Từ Cầu tràn - Ngã ba kênh N1 | 315.000 | 300.000 | 285.000 | - | - | Đất ở đô thị |
652 | Thành phố Kon Tum | QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) | Đường trong các khu dân cư còn lại thôn Plei Trum Đắk Choah - | 300.000 | 285.000 | 285.000 | - | - | Đất ở đô thị |
653 | Thành phố Kon Tum | Trần Đức Thảo | Toàn bộ - | 2.640.000 | 1.728.000 | 1.176.000 | - | - | Đất ở đô thị |
654 | Thành phố Kon Tum | Lương Khánh Thiện | Toàn bộ - | 1.080.000 | 702.000 | 486.000 | - | - | Đất ở đô thị |
655 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Lê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền | 3.645.000 | 2.376.000 | 1.647.000 | - | - | Đất ở đô thị |
656 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Nguyễn Thượng Hiền - Hết đường | 2.295.000 | 1.485.000 | 1.026.000 | - | - | Đất ở đô thị |
657 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Hẻm 60 - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | - | - | Đất ở đô thị |
658 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Toàn bộ - | 3.145.000 | 2.035.000 | 1.406.000 | - | - | Đất ở đô thị |
659 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 208 - | 1.155.000 | 756.000 | 525.000 | - | - | Đất ở đô thị |
660 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 200 - | 1.100.000 | 720.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
661 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 105 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
662 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 72 - | 1.050.000 | 693.000 | 462.000 | - | - | Đất ở đô thị |
663 | Thành phố Kon Tum | Lê Đức Thọ | Toàn bộ - | 1.995.000 | 1.292.000 | 893.000 | - | - | Đất ở đô thị |
664 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính | 3.690.000 | 2.399.000 | 1.661.000 | - | - | Đất ở đô thị |
665 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1 | 3.075.000 | 2.009.000 | 1.374.000 | - | - | Đất ở đô thị |
666 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây | 2.405.000 | 1.573.000 | 1.073.000 | - | - | Đất ở đô thị |
667 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thông | Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly | 1.350.000 | 891.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
668 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thông | Từ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường | 1.250.000 | 825.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
669 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 20.000.000 | 13.000.000 | 8.980.000 | - | - | Đất ở đô thị |
670 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Ngô Quyền - Lê Lợi | 25.000.000 | 16.260.000 | 11.220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
671 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Lê Lợi - Phan Chu Trinh | 23.000.000 | 14.960.000 | 10.320.000 | - | - | Đất ở đô thị |
672 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 08 - | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
673 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 27 - | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
674 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 32 - | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
675 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 73 - | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
676 | Thành phố Kon Tum | Phạm Phú Thứ | Toàn bộ - | 1.575.000 | 1.025.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
677 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng | 3.240.000 | 2.112.000 | 1.464.000 | - | - | Đất ở đô thị |
678 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật | 4.080.000 | 2.664.000 | 1.824.000 | - | - | Đất ở đô thị |
679 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Trần Nhật Duật - Hết | 2.125.000 | 1.375.000 | 950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
680 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 23 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | - | - | Đất ở đô thị |
681 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 31 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | - | - | Đất ở đô thị |
682 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 79 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | - | - | Đất ở đô thị |
683 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 95 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | - | - | Đất ở đô thị |
684 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 22 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | - | - | Đất ở đô thị |
685 | Thành phố Kon Tum | Cầm Bá Thước | Toàn bộ - | 900.000 | 585.000 | 405.000 | - | - | Đất ở đô thị |
686 | Thành phố Kon Tum | Mai Xuân Thưởng | Từ Nguyễn Văn Linh - Đến đường Phan Văn Viêm | 1.250.000 | 825.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
687 | Thành phố Kon Tum | Mai Xuân Thưởng | Từ đường Phan Văn Viêm - Đến Hết | 1.250.000 | 825.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
688 | Thành phố Kon Tum | Mai Xuân Thưởng | Hẻm 62 - | 760.000 | 494.000 | 342.000 | - | - | Đất ở đô thị |
689 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thuyến | Trương Định - Dã Tượng | 3.375.000 | 2.187.000 | 1.512.000 | - | - | Đất ở đô thị |
690 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thuyến | Dã Tượng - Hết | 2.210.000 | 1.430.000 | 988.000 | - | - | Đất ở đô thị |
691 | Thành phố Kon Tum | Tuệ Tĩnh | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 3.375.000 | 2.187.000 | 1.512.000 | - | - | Đất ở đô thị |
692 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tất Tố | Lê Hồng Phong - Đoàn Thị Điểm | 32.000.000 | 20.800.000 | 14.360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
693 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Từ số nhà 01 - Nguyễn Huệ | 4.750.000 | 3.097.000 | 2.128.000 | - | - | Đất ở đô thị |
694 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Từ Nguyễn Huệ - Kơ Pa Kơ Lơng | 4.840.000 | 3.146.000 | 2.178.000 | - | - | Đất ở đô thị |
695 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Từ Kơ Pa Kơ Lơng - Hết đường nhựa | 2.625.000 | 1.701.000 | 1.176.000 | - | - | Đất ở đô thị |
696 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Hết đường nhựa - Đường bao khu dân cư phía Bắc | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | - | - | Đất ở đô thị |
697 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Hẻm 01 - | 1.615.000 | 1.045.000 | 722.000 | - | - | Đất ở đô thị |
698 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Giáp tường rào của Công ty cao su Kon Tum - Trần Khánh Dư | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.512.000 | - | - | Đất ở đô thị |
699 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 3.840.000 | 2.496.000 | 1.728.000 | - | - | Đất ở đô thị |
700 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Nguyễn Thiện Thuật - Bùi Văn Nê | 3.600.000 | 2.352.000 | 1.608.000 | - | - | Đất ở đô thị |
701 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Bùi Văn Nê - Hết đường | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | - | - | Đất ở đô thị |
702 | Thành phố Kon Tum | Phan Kế Toại | Toàn bộ - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất ở đô thị |
703 | Thành phố Kon Tum | Trần Quốc Toản | Toàn bộ - | 5.890.000 | 3.838.000 | 2.641.000 | - | - | Đất ở đô thị |
704 | Thành phố Kon Tum | Lương Ngọc Tốn | Toàn bộ - | 3.450.000 | 2.254.000 | 1.541.000 | - | - | Đất ở đô thị |
705 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 4.810.000 | 3.120.000 | 2.158.000 | - | - | Đất ở đô thị |
706 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 10.400.000 | 6.744.000 | 4.664.000 | - | - | Đất ở đô thị |
707 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 10.730.000 | 6.989.000 | 4.814.000 | - | - | Đất ở đô thị |
708 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 8.680.000 | 5.656.000 | 3.892.000 | - | - | Đất ở đô thị |
709 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Nguyễn Viết Xuân - Trần Văn Hai | 6.460.000 | 4.199.000 | 2.888.000 | - | - | Đất ở đô thị |
710 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Trần Văn Hai - Hết | 1.320.000 | 858.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
711 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 153 - | 1.900.000 | 1.240.000 | 860.000 | - | - | Đất ở đô thị |
712 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 137 - | 1.995.000 | 1.302.000 | 903.000 | - | - | Đất ở đô thị |
713 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 263 - | 1.785.000 | 1.155.000 | 798.000 | - | - | Đất ở đô thị |
714 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 260 - | 1.785.000 | 1.155.000 | 798.000 | - | - | Đất ở đô thị |
715 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 306 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | - | - | Đất ở đô thị |
716 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 486 - | 1.995.000 | 1.302.000 | 903.000 | - | - | Đất ở đô thị |
717 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 45 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất ở đô thị |
718 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Trà | Tạ Quang Bửu - Trần Huy Liệu | 2.295.000 | 1.485.000 | 1.026.000 | - | - | Đất ở đô thị |
719 | Thành phố Kon Tum | Lê Hữu Trác | Toàn bộ - | 1.512.000 | 984.000 | 672.000 | - | - | Đất ở đô thị |
720 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trác | Trần Duy Hưng - Trần Hoàn | 2.835.000 | 1.836.000 | 1.269.000 | - | - | Đất ở đô thị |
721 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trãi | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 9.030.000 | 5.880.000 | 4.053.000 | - | - | Đất ở đô thị |
722 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trãi | Nguyễn Huệ - Hết | 5.750.000 | 3.749.000 | 2.576.000 | - | - | Đất ở đô thị |
723 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trãi | Hẻm 22 - | 1.785.000 | 1.155.000 | 798.000 | - | - | Đất ở đô thị |
724 | Thành phố Kon Tum | Trần Hữu Trang | Toàn bộ - | 2.210.000 | 1.430.000 | 988.000 | - | - | Đất ở đô thị |
725 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Duy Tân - Ngô Thì Nhậm | 4.050.000 | 2.646.000 | 1.809.000 | - | - | Đất ở đô thị |
726 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Ngô Thì Nhậm - Trường Chinh | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.944.000 | - | - | Đất ở đô thị |
727 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 81 - | 1.449.000 | 943.000 | 644.000 | - | - | Đất ở đô thị |
728 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 74 - | 1.200.000 | 792.000 | 528.000 | - | - | Đất ở đô thị |
729 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 132 - | 1.200.000 | 792.000 | 528.000 | - | - | Đất ở đô thị |
730 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Đường bê tông liền kề Số nhà 150 đường Đinh Công Tráng - | 900.000 | 585.000 | 405.000 | - | - | Đất ở đô thị |
731 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Trị | Toàn bộ - | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.134.000 | - | - | Đất ở đô thị |
732 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng | 18.600.000 | 12.090.000 | 8.340.000 | - | - | Đất ở đô thị |
733 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 21.580.000 | 14.040.000 | 9.672.000 | - | - | Đất ở đô thị |
734 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 20.250.000 | 13.176.000 | 9.072.000 | - | - | Đất ở đô thị |
735 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 17.640.000 | 11.480.000 | 7.924.000 | - | - | Đất ở đô thị |
736 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Nguyễn Viết Xuân - Đào Duy Từ | 14.000.000 | 9.100.000 | 6.272.000 | - | - | Đất ở đô thị |
737 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 232 - | 2.755.000 | 1.786.000 | 1.235.000 | - | - | Đất ở đô thị |
738 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 200 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | - | - | Đất ở đô thị |
739 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 251 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | - | - | Đất ở đô thị |
740 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 261 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | - | - | Đất ở đô thị |
741 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 294 - | 2.850.000 | 1.862.000 | 1.273.000 | - | - | Đất ở đô thị |
742 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 352 - | 2.310.000 | 1.512.000 | 1.029.000 | - | - | Đất ở đô thị |
743 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 403 - | 2.565.000 | 1.672.000 | 1.159.000 | - | - | Đất ở đô thị |
744 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 343 - | 3.040.000 | 1.976.000 | 1.368.000 | - | - | Đất ở đô thị |
745 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm sát bên Công ty Xổ số kiến thiết - | 5.500.000 | 3.586.000 | 2.464.000 | - | - | Đất ở đô thị |
746 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 532/2 - | 1.400.000 | 910.000 | 630.000 | - | - | Đất ở đô thị |
747 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 12.100.000 | 7.876.000 | 5.434.000 | - | - | Đất ở đô thị |
748 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 17.250.000 | 11.224.000 | 7.728.000 | - | - | Đất ở đô thị |
749 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Trần Phú - Tăng Bạt Hổ | 15.120.000 | 9.840.000 | 6.792.000 | - | - | Đất ở đô thị |
750 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 12.000.000 | 7.800.000 | 5.376.000 | - | - | Đất ở đô thị |
751 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Lý Tự Trọng - Hết | 8.600.000 | 5.600.000 | 3.860.000 | - | - | Đất ở đô thị |
752 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 29 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | - | - | Đất ở đô thị |
753 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 189 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | - | - | Đất ở đô thị |
754 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 197 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | - | - | Đất ở đô thị |
755 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 227 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất ở đô thị |
756 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 241 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
757 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 263 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
758 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 278 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
759 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 316 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
760 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Toàn bộ - | 6.510.000 | 4.242.000 | 2.919.000 | - | - | Đất ở đô thị |
761 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 36 - | 1.725.000 | 1.127.000 | 782.000 | - | - | Đất ở đô thị |
762 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 43 - | 1.870.000 | 1.210.000 | 836.000 | - | - | Đất ở đô thị |
763 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 73 - | 1.870.000 | 1.210.000 | 836.000 | - | - | Đất ở đô thị |
764 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 76 - | 1.870.000 | 1.210.000 | 836.000 | - | - | Đất ở đô thị |
765 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 87 - | 1.870.000 | 1.210.000 | 836.000 | - | - | Đất ở đô thị |
766 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Nguyễn Huệ - Trần Hưng Đạo | 6.200.000 | 4.040.000 | 2.780.000 | - | - | Đất ở đô thị |
767 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Trần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh | 5.500.000 | 3.586.000 | 2.464.000 | - | - | Đất ở đô thị |
768 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Hẻm 64 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất ở đô thị |
769 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Hẻm 19 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất ở đô thị |
770 | Thành phố Kon Tum | Trần Bình Trọng | Toàn bộ - | 13.500.000 | 8.775.000 | 6.048.000 | - | - | Đất ở đô thị |
771 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Phan Đình Phùng - Hẻm 61 | 7.400.000 | 4.820.000 | 3.320.000 | - | - | Đất ở đô thị |
772 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Hẻm 61 - Hết | 4.255.000 | 2.760.000 | 1.909.000 | - | - | Đất ở đô thị |
773 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Hẻm 38 - | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.134.000 | - | - | Đất ở đô thị |
774 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Hẻm 61 - | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.134.000 | - | - | Đất ở đô thị |
775 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Công Trứ | Toàn bộ - | 4.050.000 | 2.646.000 | 1.809.000 | - | - | Đất ở đô thị |
776 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Công Trứ | Hẻm 12 - | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | - | - | Đất ở đô thị |
777 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trung Trực | Toàn bộ - | 3.105.000 | 2.024.000 | 1.403.000 | - | - | Đất ở đô thị |
778 | Thành phố Kon Tum | Đàm Quang Trung | Từ Lê Văn Việt - Đến đường Cao Xuân Huy | 8.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
779 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh | 2.875.000 | 1.863.000 | 1.288.000 | - | - | Đất ở đô thị |
780 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Phan Chu Trinh - Hà Huy Tập | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.106.000 | - | - | Đất ở đô thị |
781 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hà Huy Tập - Hết ranh giới P. Quang Trung | 3.600.000 | 2.352.000 | 1.608.000 | - | - | Đất ở đô thị |
782 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 01 - | 1.680.000 | 1.104.000 | 744.000 | - | - | Đất ở đô thị |
783 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 326 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | - | - | Đất ở đô thị |
784 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 324 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
785 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 310 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
786 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 246 - | 1.560.000 | 1.008.000 | 696.000 | - | - | Đất ở đô thị |
787 | Thành phố Kon Tum | Bùi Công Trừng | Từ Phan Đình Phùng - Đường quy hoạch (lô cao su) | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
788 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Nguyễn Huệ - Bắc Kạn | 8.510.000 | 5.543.000 | 3.795.000 | - | - | Đất ở đô thị |
789 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bắc Kạn - Bà Triệu | 9.100.000 | 5.928.000 | 4.056.000 | - | - | Đất ở đô thị |
790 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bà Triệu - Cao Bá Quát | 5.250.000 | 3.423.000 | 2.352.000 | - | - | Đất ở đô thị |
791 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Cao Bá Quát - Trường Chinh | 3.990.000 | 2.603.000 | 1.786.000 | - | - | Đất ở đô thị |
792 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Trường Chinh - Hết | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.323.000 | - | - | Đất ở đô thị |
793 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 285 - | 1.700.000 | 1.105.000 | 765.000 | - | - | Đất ở đô thị |
794 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 293 - | 1.700.000 | 1.105.000 | 765.000 | - | - | Đất ở đô thị |
795 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 161 - | 1.785.000 | 1.156.000 | 799.000 | - | - | Đất ở đô thị |
796 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 166 - | 1.445.000 | 935.000 | 646.000 | - | - | Đất ở đô thị |
797 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 412 - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | - | - | Đất ở đô thị |
798 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 417 - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | - | - | Đất ở đô thị |
799 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 495 - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | - | - | Đất ở đô thị |
800 | Thành phố Kon Tum | Hàn Mặc Tử | Toàn bộ - | 1.838.000 | 1.190.000 | 823.000 | - | - | Đất ở đô thị |
801 | Thành phố Kon Tum | Ngô Gia Tự | Toàn bộ - | 3.360.000 | 2.184.000 | 1.512.000 | - | - | Đất ở đô thị |
802 | Thành phố Kon Tum | Ngụy Như Kon Tum | Từ Phan Đình Phùng - Hết đất Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Kon Tum | 2.775.000 | 1.813.000 | 1.240.000 | - | - | Đất ở đô thị |
803 | Thành phố Kon Tum | Tôn Thất Tùng | Toàn bộ - | 1.140.000 | 741.000 | 513.000 | - | - | Đất ở đô thị |
804 | Thành phố Kon Tum | Dã Tượng | Toàn bộ - | 3.450.000 | 2.254.000 | 1.541.000 | - | - | Đất ở đô thị |
805 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Nông Quốc Chấn - Đào Duy Từ | 3.400.000 | 2.220.000 | 1.520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
806 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Đào Duy Từ - Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 3.912.000 | 2.688.000 | - | - | Đất ở đô thị |
807 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Trần Hưng Đạo - Hết | 3.645.000 | 2.376.000 | 1.647.000 | - | - | Đất ở đô thị |
808 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 11 - | 1.530.000 | 1.003.000 | 680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
809 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 16 - | 1.530.000 | 1.003.000 | 680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
810 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 27 - | 1.530.000 | 1.003.000 | 680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
811 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 55 - | 1.275.000 | 825.000 | 570.000 | - | - | Đất ở đô thị |
812 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 30 - | 1.275.000 | 825.000 | 570.000 | - | - | Đất ở đô thị |
813 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 76 - | 1.275.000 | 825.000 | 570.000 | - | - | Đất ở đô thị |
814 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Toàn bộ - | 1.725.000 | 1.127.000 | 782.000 | - | - | Đất ở đô thị |
815 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 29 - | 817.000 | 532.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
816 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 80 - | 817.000 | 532.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
817 | Thành phố Kon Tum | Chế Lan Viên | Toàn bộ - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | - | - | Đất ở đô thị |
818 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khắc Viện | Toàn bộ - | 750.000 | 495.000 | 330.000 | - | - | Đất ở đô thị |
819 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Việt | Từ đường Trường Sa - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 8.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
820 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Xuân Việt | Toàn bộ - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
821 | Thành phố Kon Tum | Lương Thế Vinh | Từ Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Thông | 1.350.000 | 891.000 | 594.000 | - | - | Đất ở đô thị |
822 | Thành phố Kon Tum | Lương Thế Vinh | Từ Nguyễn Thông - Đến Khu công nghiệp | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | - | - | Đất ở đô thị |
823 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Phan Vinh | Toàn bộ - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | - | - | Đất ở đô thị |
824 | Thành phố Kon Tum | Vương Thừa Vũ | Đường sau Công ty Nguyên liệu giấy Miền Nam (cũ)(Phan Đình Phùng - đến Nguyễn Trường Tộ) | 2.970.000 | 1.944.000 | 1.323.000 | - | - | Đất ở đô thị |
825 | Thành phố Kon Tum | An Dương Vương | Toàn bộ - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
826 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hà Huy Tập - Phan Đình Phùng | 10.360.000 | 6.748.000 | 4.648.000 | - | - | Đất ở đô thị |
827 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 14.000.000 | 9.100.000 | 6.272.000 | - | - | Đất ở đô thị |
828 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 9.720.000 | 6.318.000 | 4.374.000 | - | - | Đất ở đô thị |
829 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Nguyễn Viết Xuân - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 8.750.000 | 5.700.000 | 3.925.000 | - | - | Đất ở đô thị |
830 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 193 - | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | - | - | Đất ở đô thị |
831 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 197 - | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | - | - | Đất ở đô thị |
832 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 348 - | 2.280.000 | 1.488.000 | 1.032.000 | - | - | Đất ở đô thị |
833 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 332 - | 2.280.000 | 1.488.000 | 1.032.000 | - | - | Đất ở đô thị |
834 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 318 - | 1.800.000 | 1.176.000 | 816.000 | - | - | Đất ở đô thị |
835 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 427 - | 2.340.000 | 1.534.000 | 1.040.000 | - | - | Đất ở đô thị |
836 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 553 - | 1.560.000 | 1.014.000 | 702.000 | - | - | Đất ở đô thị |
837 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 583 - | 1.320.000 | 864.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
838 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 579 - | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở đô thị |
839 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634 - | 2.300.000 | 1.495.000 | 1.035.000 | - | - | Đất ở đô thị |
840 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634/6 - | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | - | - | Đất ở đô thị |
841 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634/8 - | 2.040.000 | 1.320.000 | 912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
842 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 495 - | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở đô thị |
843 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 509 - | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở đô thị |
844 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 534 - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất ở đô thị |
845 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 606 - | 900.000 | 585.000 | 405.000 | - | - | Đất ở đô thị |
846 | Thành phố Kon Tum | Triệu Việt Vương | Toàn bộ - | 4.760.000 | 3.108.000 | 2.128.000 | - | - | Đất ở đô thị |
847 | Thành phố Kon Tum | Wừu | Toàn bộ - | 1.860.000 | 1.209.000 | 837.000 | - | - | Đất ở đô thị |
848 | Thành phố Kon Tum | Bùi Thị Xuân | Nguyễn Huệ - Hoàng Hoa Thám | 14.000.000 | 9.100.000 | 6.272.000 | - | - | Đất ở đô thị |
849 | Thành phố Kon Tum | Bùi Thị Xuân | Hoàng Hoa Thám - Ngô Quyền | 11.180.000 | 7.280.000 | 5.018.000 | - | - | Đất ở đô thị |
850 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Phan Chu Trinh - Bà Triệu | 9.250.000 | 6.025.000 | 4.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
851 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 10.000.000 | 6.500.000 | 4.475.000 | - | - | Đất ở đô thị |
852 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Trần Nhân Tông - Trường Chinh | 8.370.000 | 5.454.000 | 3.753.000 | - | - | Đất ở đô thị |
853 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 02 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
854 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 46 - | 1.900.000 | 1.235.000 | 855.000 | - | - | Đất ở đô thị |
855 | Thành phố Kon Tum | Trần Tế Xương | Toàn bộ - | 2.875.000 | 1.863.000 | 1.288.000 | - | - | Đất ở đô thị |
856 | Thành phố Kon Tum | Trần Tế Xương | Hẻm 208 - | 1.560.000 | 1.014.000 | 702.000 | - | - | Đất ở đô thị |
857 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9 | Thuộc thôn Kon Sơ Lam 1, 2 - | 1.100.000 | 726.000 | 484.000 | - | - | Đất ở đô thị |
858 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch số 6 | Khu QH nhà máy bia (cũ) - | 4.400.000 | 2.860.000 | 1.980.000 | - | - | Đất ở đô thị |
859 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Đoạn đường thuộc phường Thắng Lợi - | 1.430.000 | 936.000 | 650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
860 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Đoạn từ đường Trần Phú - Nhà Công vụ công An | 6.500.000 | 4.238.000 | 2.912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
861 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Đoạn từ nhà Công vụ công an - Đường Hoàng Diệu (nối dài) | 3.885.000 | 2.520.000 | 1.743.000 | - | - | Đất ở đô thị |
862 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Từ đường Hoàng Diệu (nối dài) - Hết | 2.250.000 | 1.458.000 | 1.008.000 | - | - | Đất ở đô thị |
863 | Thành phố Kon Tum | Đường nội bộ | Khu vực làng nghề HNor, phường Lê Lợi - | 1.710.000 | 1.121.000 | 760.000 | - | - | Đất ở đô thị |
864 | Thành phố Kon Tum | Đường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ) | Đường QH số 1 - | 5.890.000 | 3.838.000 | 2.641.000 | - | - | Đất ở đô thị |
865 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch | Khu vực nghĩa địa (cũ) đường Huỳnh Đăng Thơ - | 2.760.000 | 1.794.000 | 1.242.000 | - | - | Đất ở đô thị |
866 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch | Khu giao đất đường Ngô Thì Nhậm, phường Duy Tân - | 1.265.000 | 828.000 | 575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
867 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch | Khu giao đất đường Trần Phú, phường Trường Chinh - | 2.760.000 | 1.794.000 | 1.242.000 | - | - | Đất ở đô thị |
868 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Nam | Đoạn đường thuộc phường Lê Lợi - | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | - | - | Đất ở đô thị |
869 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng | - | 1.820.000 | 1.176.000 | 812.000 | - | - | Đất ở đô thị |
870 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân | - | 1.430.000 | 936.000 | 650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
871 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi | - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
872 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất | - | 1.050.000 | 693.000 | 462.000 | - | - | Đất ở đô thị |
873 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi | - | 1.050.000 | 693.000 | 462.000 | - | - | Đất ở đô thị |
874 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh. | - | 1.050.000 | 693.000 | 462.000 | - | - | Đất ở đô thị |
875 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo | - | 903.000 | 588.000 | 399.000 | - | - | Đất ở đô thị |
876 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi | - | 903.000 | 588.000 | 399.000 | - | - | Đất ở đô thị |
877 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Thuộc 4 tổ dân phố - | 612.000 | 391.000 | 323.000 | - | - | Đất ở đô thị |
878 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Thôn Thanh Trung - | 510.000 | 340.000 | 306.000 | - | - | Đất ở đô thị |
879 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung | Các tổ dân phố trên địa bàn phường - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | - | - | Đất ở đô thị |
880 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung | Các thôn còn lại trên địa bàn phường - | 855.000 | 551.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
881 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng | - | 1.250.000 | 825.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
882 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân | - | 1.100.000 | 726.000 | 484.000 | - | - | Đất ở đô thị |
883 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi | - | 860.000 | 560.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
884 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất | - | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
885 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi | - | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
886 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh | - | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
887 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo | - | 700.000 | 460.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
888 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi | - | 700.000 | 460.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
889 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Thuộc 4 tổ dân phố - | 440.000 | 418.000 | 418.000 | - | - | Đất ở đô thị |
890 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Đường đất còn lại của thôn Thanh Trung - | 306.000 | 289.000 | 289.000 | - | - | Đất ở đô thị |
891 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung | - | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
892 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây | Các tổ dân phố - | 400.000 | 320.000 | 304.000 | - | - | Đất ở đô thị |
893 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn Trãi | Toàn bộ - | 510.000 | 340.000 | 306.000 | - | - | Đất ở đô thị |
894 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng Đạo | Toàn bộ - | 450.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất ở đô thị |
895 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lại | Toàn bộ - | 465.000 | 315.000 | 285.000 | - | - | Đất ở đô thị |
896 | Thành phố Kon Tum | Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn Trãi | Toàn bộ - | 506.000 | 396.000 | 374.000 | - | - | Đất ở đô thị |
897 | Thành phố Kon Tum | Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng Đạo | Toàn bộ - | 480.000 | 380.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
898 | Thành phố Kon Tum | Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lại | Toàn bộ - | 475.000 | 361.000 | 361.000 | - | - | Đất ở đô thị |
899 | Thành phố Kon Tum | Chu Văn An | Toàn bộ - | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
900 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn An | Toàn bộ - | 1.058.400 | 688.800 | 470.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
901 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Anh | Toàn bộ - | 1.680.000 | 1.097.600 | 761.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
902 | Thành phố Kon Tum | Phan Anh | Toàn bộ - | 1.680.000 | 1.097.600 | 761.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
903 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
904 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Ngô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
905 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Suối Ha Nor | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
906 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Hẻm 45 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
907 | Thành phố Kon Tum | Hồng Bàng | Toàn bộ - | 1.488.000 | 967.200 | 669.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
908 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lương Bằng | Toàn bộ - | 957.600 | 623.200 | 425.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
909 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Bảy | Từ Phan Đình Phùng - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
910 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bình | Toàn bộ - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
911 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Bình | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
912 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Bình | Hẻm 62 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
913 | Thành phố Kon Tum | Trần Tử Bình | Toàn bộ - | 1.156.000 | 748.000 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
914 | Thành phố Kon Tum | Y Bó | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
915 | Thành phố Kon Tum | Phan Kế Bính | Toàn bộ - | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
916 | Thành phố Kon Tum | Thu Bồn | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
917 | Thành phố Kon Tum | Bạch Thái Bưởi | Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Dương Bạch Mai | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
918 | Thành phố Kon Tum | Tạ Quang Bửu | Toàn bộ - | 3.996.000 | 2.592.000 | 1.792.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
919 | Thành phố Kon Tum | Siu Blêh | Từ đường Hoàng Diệu - đường Bờ kè | 1.020.000 | 666.400 | 462.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
920 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Cái | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
921 | Thành phố Kon Tum | Lương Văn Can | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
922 | Thành phố Kon Tum | Cù Huy Cận | Toàn bộ - | 576.000 | 374.400 | 273.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
923 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đức Cảnh | Đào Duy Từ - Bắc Kạn | 952.000 | 612.000 | 448.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
924 | Thành phố Kon Tum | Nam Cao | Toàn bộ - | 640.000 | 422.400 | 281.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
925 | Thành phố Kon Tum | Văn Cao | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
926 | Thành phố Kon Tum | Trần Quý Cáp | Toàn bộ - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
927 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Cầu | Thi Sách - Phan Chu Trinh | 3.348.000 | 2.182.400 | 1.512.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
928 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Cầu | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 7.800.000 | 5.080.000 | 3.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
929 | Thành phố Kon Tum | Lê Chân | Toàn bộ - | 3.240.000 | 2.116.800 | 1.447.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
930 | Thành phố Kon Tum | Trần Khát Chân | Toàn bộ - | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
931 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Cảnh Chân | Toàn bộ - | 3.696.000 | 2.411.200 | 1.654.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
932 | Thành phố Kon Tum | Nông Quốc Chấn | Từ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch | 1.768.000 | 1.149.600 | 788.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
933 | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Toàn bộ - | 3.780.000 | 2.462.400 | 1.706.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
934 | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Hẻm 33 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
935 | Thành phố Kon Tum | Mạc Đĩnh Chi | Toàn bộ - | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.527.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
936 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Chích | Toàn bộ - | 560.000 | 369.600 | 246.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
937 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hoàng Văn Thụ - Trần Phú | 19.720.000 | 12.829.600 | 8.839.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
938 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) | 11.000.000 | 7.160.000 | 4.940.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
939 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết | 8.200.000 | 5.340.000 | 3.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
940 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 50 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
941 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 80 - | 1.296.000 | 842.400 | 583.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
942 | Thành phố Kon Tum | Phó Đức Chính | Toàn bộ - | 640.000 | 422.400 | 281.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
943 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 9.176.000 | 5.976.800 | 4.116.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
944 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 8.680.000 | 5.654.400 | 3.893.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
945 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Phú - Trần Văn Hai | 7.192.000 | 4.686.400 | 3.224.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
946 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Văn Hai - Hết | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
947 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 205 - | 5.152.000 | 3.360.000 | 2.307.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
948 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 23 - | 968.000 | 633.600 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
949 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 165 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
950 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 16 - | 968.000 | 633.600 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
951 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Đường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai) | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
952 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Toàn bộ - | 4.400.000 | 2.860.000 | 1.980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
953 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 84 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
954 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 33 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
955 | Thành phố Kon Tum | Y Chở | Toàn bộ - | 560.000 | 369.600 | 246.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
956 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
957 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Huỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
958 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hẻm 81 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
959 | Thành phố Kon Tum | Đặng Trần Côn | Toàn bộ - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
960 | Thành phố Kon Tum | Phan Huy Chú | Trường Chinh - Lê Đình Chinh | 3.024.000 | 1.971.200 | 1.366.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
961 | Thành phố Kon Tum | Phan Huy Chú | Trần Nhân Tông - Đống Đa | 3.120.000 | 2.038.400 | 1.393.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
962 | Thành phố Kon Tum | Lương Đình Của | Toàn bộ - | 1.156.000 | 748.000 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
963 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
964 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
965 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Hẻm 146 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
966 | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Từ Phan Đình Phùng - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
967 | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Đoạn còn lại - | 729.600 | 471.200 | 319.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
968 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Cương | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
969 | Thành phố Kon Tum | Tô Vĩnh Diện | Toàn bộ - | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
970 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
971 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Nguyễn Huệ - Hết | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
972 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 21 - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
973 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 28 - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
974 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Diệu | Toàn bộ - | 856.800 | 557.600 | 380.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
975 | Thành phố Kon Tum | Xuân Diệu | Toàn bộ - | 2.376.000 | 1.555.200 | 1.058.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
976 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Du | Toàn bộ - | 2.760.000 | 1.803.200 | 1.232.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
977 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Phan Đình Phùng - Sư Vạn Hạnh | 8.064.000 | 5.241.600 | 3.628.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
978 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Sư Vạn Hạnh - Tô Hiến Thành | 6.480.000 | 4.212.000 | 2.916.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
979 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Tô Hiến Thành - Trần Khát Chân | 8.736.000 | 5.678.400 | 3.910.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
980 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Trần Khát Chân - Ure | 6.256.000 | 4.066.400 | 2.815.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
981 | Thành phố Kon Tum | A Dừa | Trần Phú - URe | 2.688.000 | 1.747.200 | 1.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
982 | Thành phố Kon Tum | A Dừa | Ure - Hàm Nghi | 2.100.000 | 1.360.800 | 940.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
983 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
984 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
985 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 109 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
986 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
987 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53/22 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
988 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 102 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
989 | Thành phố Kon Tum | Đặng Dung | Toàn bộ - | 6.696.000 | 4.363.200 | 3.002.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
990 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tiến Dũng | Toàn bộ - | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
991 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tiến Dũng | Hẻm 10 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
992 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Dũng | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
993 | Thành phố Kon Tum | Trần Dũng | Toàn bộ - | 544.000 | 353.600 | 258.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
994 | Thành phố Kon Tum | Đống Đa | Đoàn Thị Điểm - Lê Hồng Phong | 2.108.000 | 1.364.000 | 942.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
995 | Thành phố Kon Tum | Đống Đa | Lê Hồng Phong - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 6.448.000 | 4.201.600 | 2.891.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
996 | Thành phố Kon Tum | Tản Đà | Toàn bộ - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
997 | Thành phố Kon Tum | Bế Văn Đàn | Toàn bộ - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
998 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đản | Toàn bộ - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
999 | Thành phố Kon Tum | Bạch Đằng | Từ Trần Phú - Phan Đình Phùng | 16.192.000 | 10.524.800 | 7.268.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1000 | Thành phố Kon Tum | Bạch Đằng | Từ Phan Đình Phùng - Di tích lịch sử Ngục Kon Tum | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.150.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
901 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Anh | Toàn bộ - | 1.680.000 | 1.097.600 | 761.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
902 | Thành phố Kon Tum | Phan Anh | Toàn bộ - | 1.680.000 | 1.097.600 | 761.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
903 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
904 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Ngô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
905 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Suối Ha Nor | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
906 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Hẻm 45 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
907 | Thành phố Kon Tum | Hồng Bàng | Toàn bộ - | 1.488.000 | 967.200 | 669.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
908 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lương Bằng | Toàn bộ - | 957.600 | 623.200 | 425.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
909 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Bảy | Từ Phan Đình Phùng - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
910 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bình | Toàn bộ - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
911 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Bình | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
912 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Bình | Hẻm 62 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
913 | Thành phố Kon Tum | Trần Tử Bình | Toàn bộ - | 1.156.000 | 748.000 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
914 | Thành phố Kon Tum | Y Bó | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
915 | Thành phố Kon Tum | Phan Kế Bính | Toàn bộ - | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
916 | Thành phố Kon Tum | Thu Bồn | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
917 | Thành phố Kon Tum | Bạch Thái Bưởi | Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Dương Bạch Mai | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
918 | Thành phố Kon Tum | Tạ Quang Bửu | Toàn bộ - | 3.996.000 | 2.592.000 | 1.792.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
919 | Thành phố Kon Tum | Siu Blêh | Từ đường Hoàng Diệu - đường Bờ kè | 1.020.000 | 666.400 | 462.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
920 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Cái | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
921 | Thành phố Kon Tum | Lương Văn Can | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
922 | Thành phố Kon Tum | Cù Huy Cận | Toàn bộ - | 576.000 | 374.400 | 273.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
923 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đức Cảnh | Đào Duy Từ - Bắc Kạn | 952.000 | 612.000 | 448.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
924 | Thành phố Kon Tum | Nam Cao | Toàn bộ - | 640.000 | 422.400 | 281.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
925 | Thành phố Kon Tum | Văn Cao | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
926 | Thành phố Kon Tum | Trần Quý Cáp | Toàn bộ - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
927 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Cầu | Thi Sách - Phan Chu Trinh | 3.348.000 | 2.182.400 | 1.512.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
928 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Cầu | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 7.800.000 | 5.080.000 | 3.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
929 | Thành phố Kon Tum | Lê Chân | Toàn bộ - | 3.240.000 | 2.116.800 | 1.447.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
930 | Thành phố Kon Tum | Trần Khát Chân | Toàn bộ - | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
931 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Cảnh Chân | Toàn bộ - | 3.696.000 | 2.411.200 | 1.654.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
932 | Thành phố Kon Tum | Nông Quốc Chấn | Từ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch | 1.768.000 | 1.149.600 | 788.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
933 | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Toàn bộ - | 3.780.000 | 2.462.400 | 1.706.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
934 | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Hẻm 33 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
935 | Thành phố Kon Tum | Mạc Đĩnh Chi | Toàn bộ - | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.527.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
936 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Chích | Toàn bộ - | 560.000 | 369.600 | 246.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
937 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hoàng Văn Thụ - Trần Phú | 19.720.000 | 12.829.600 | 8.839.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
938 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) | 11.000.000 | 7.160.000 | 4.940.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
939 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết | 8.200.000 | 5.340.000 | 3.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
940 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 50 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
941 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 80 - | 1.296.000 | 842.400 | 583.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
942 | Thành phố Kon Tum | Phó Đức Chính | Toàn bộ - | 640.000 | 422.400 | 281.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
943 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 9.176.000 | 5.976.800 | 4.116.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
944 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 8.680.000 | 5.654.400 | 3.893.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
945 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Phú - Trần Văn Hai | 7.192.000 | 4.686.400 | 3.224.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
946 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Văn Hai - Hết | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
947 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 205 - | 5.152.000 | 3.360.000 | 2.307.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
948 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 23 - | 968.000 | 633.600 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
949 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 165 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
950 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 16 - | 968.000 | 633.600 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
951 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Đường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai) | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
952 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Toàn bộ - | 4.400.000 | 2.860.000 | 1.980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
953 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 84 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
954 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 33 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
955 | Thành phố Kon Tum | Y Chở | Toàn bộ - | 560.000 | 369.600 | 246.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
956 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
957 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Huỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
958 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hẻm 81 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
959 | Thành phố Kon Tum | Đặng Trần Côn | Toàn bộ - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
960 | Thành phố Kon Tum | Phan Huy Chú | Trường Chinh - Lê Đình Chinh | 3.024.000 | 1.971.200 | 1.366.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
961 | Thành phố Kon Tum | Phan Huy Chú | Trần Nhân Tông - Đống Đa | 3.120.000 | 2.038.400 | 1.393.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
962 | Thành phố Kon Tum | Lương Đình Của | Toàn bộ - | 1.156.000 | 748.000 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
963 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
964 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
965 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Hẻm 146 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
966 | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Từ Phan Đình Phùng - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
967 | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Đoạn còn lại - | 729.600 | 471.200 | 319.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
968 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Cương | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
969 | Thành phố Kon Tum | Tô Vĩnh Diện | Toàn bộ - | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
970 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
971 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Nguyễn Huệ - Hết | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
972 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 21 - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
973 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 28 - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
974 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Diệu | Toàn bộ - | 856.800 | 557.600 | 380.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
975 | Thành phố Kon Tum | Xuân Diệu | Toàn bộ - | 2.376.000 | 1.555.200 | 1.058.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
976 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Du | Toàn bộ - | 2.760.000 | 1.803.200 | 1.232.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
977 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Phan Đình Phùng - Sư Vạn Hạnh | 8.064.000 | 5.241.600 | 3.628.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
978 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Sư Vạn Hạnh - Tô Hiến Thành | 6.480.000 | 4.212.000 | 2.916.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
979 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Tô Hiến Thành - Trần Khát Chân | 8.736.000 | 5.678.400 | 3.910.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
980 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Trần Khát Chân - Ure | 6.256.000 | 4.066.400 | 2.815.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
981 | Thành phố Kon Tum | A Dừa | Trần Phú - URe | 2.688.000 | 1.747.200 | 1.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
982 | Thành phố Kon Tum | A Dừa | Ure - Hàm Nghi | 2.100.000 | 1.360.800 | 940.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
983 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
984 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
985 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 109 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
986 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
987 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53/22 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
988 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 102 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
989 | Thành phố Kon Tum | Đặng Dung | Toàn bộ - | 6.696.000 | 4.363.200 | 3.002.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
990 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tiến Dũng | Toàn bộ - | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
991 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tiến Dũng | Hẻm 10 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
992 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Dũng | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
993 | Thành phố Kon Tum | Trần Dũng | Toàn bộ - | 544.000 | 353.600 | 258.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
994 | Thành phố Kon Tum | Đống Đa | Đoàn Thị Điểm - Lê Hồng Phong | 2.108.000 | 1.364.000 | 942.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
995 | Thành phố Kon Tum | Đống Đa | Lê Hồng Phong - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 6.448.000 | 4.201.600 | 2.891.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
996 | Thành phố Kon Tum | Tản Đà | Toàn bộ - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
997 | Thành phố Kon Tum | Bế Văn Đàn | Toàn bộ - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
998 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đản | Toàn bộ - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
999 | Thành phố Kon Tum | Bạch Đằng | Từ Trần Phú - Phan Đình Phùng | 16.192.000 | 10.524.800 | 7.268.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1000 | Thành phố Kon Tum | Bạch Đằng | Từ Phan Đình Phùng - Di tích lịch sử Ngục Kon Tum | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.150.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1001 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 28.120.000 | 18.285.600 | 12.616.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 28.800.000 | 18.720.000 | 12.916.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 25.080.000 | 16.309.600 | 11.248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Kơ Pa Kơ Lơng - Tăng Bạt Hổ | 22.320.000 | 14.515.200 | 10.008.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 15.840.000 | 10.296.000 | 7.099.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 13.440.000 | 8.736.000 | 6.031.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học | 13.680.000 | 8.892.000 | 6.140.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thái Học - Hết | 5.600.000 | 3.648.000 | 2.496.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 104 - | 2.304.000 | 1.497.600 | 1.036.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 192 - | 3.024.000 | 1.972.800 | 1.353.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 160 - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 208 - | 3.024.000 | 1.972.800 | 1.353.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 219 - | 1.360.000 | 884.000 | 612.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249 - | 2.448.000 | 1.591.200 | 1.101.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249/9 - | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249/2 - | 1.944.000 | 1.267.200 | 878.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 428 - | 1.728.000 | 1.123.200 | 777.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 338 - | 1.728.000 | 1.123.200 | 777.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 279 - | 1.728.000 | 1.123.200 | 777.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 461 - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1021 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 461/6 - | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1022 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 141 - | 1.024.000 | 665.600 | 448.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Đào Duy Từ - Lê Viết Lượng | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1024 | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Lê Viết Lượng - Bắc Kạn | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1025 | Thành phố Kon Tum | Lý Nam Đế | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Từ Hẻm 138 đường Sư Vạn Hạnh - Đến đường Đinh Công Tráng | 1.260.000 | 823.200 | 571.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1027 | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Từ Đinh Công Tráng - Hết đường | 2.200.000 | 1.425.600 | 985.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1028 | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Hẻm 99 - | 1.056.000 | 686.400 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84) | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) | 1.080.000 | 705.600 | 489.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành | 864.000 | 561.600 | 388.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 17.600.000 | 11.440.000 | 7.902.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Trần Hưng Đạo - Lê Lợi | 13.120.000 | 8.528.000 | 5.872.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Lê Lợi - Bà Triệu | 11.424.000 | 7.425.600 | 5.124.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Bà Triệu - Hết | 9.200.000 | 5.980.000 | 4.121.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 29 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 37 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 39 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 01 - | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 34 - | 1.300.000 | 840.000 | 580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 154 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 184 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Thành phố Kon Tum | Trương Định | Toàn bộ - | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Thành phố Kon Tum | Trương Định | Hẻm 44 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Thành phố Kon Tum | Trương Định | Hẻm 46 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Thành phố Kon Tum | Ba Đình | Toàn bộ - | 11.248.000 | 7.311.200 | 5.032.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Định | Toàn bộ - | 1.536.000 | 998.400 | 672.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Lê Hồng Phong - Hết tường rào phía Tây Sở LĐ-TB XH | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 5.208.000 | 3.393.600 | 2.335.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Trần Phú - Hết | 3.700.000 | 2.400.000 | 1.660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Hẻm 101 - | 1.520.000 | 992.000 | 688.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Hẻm 35 - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Hẻm 180 - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Phạm Văn Đồng - Hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Từ hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi - Hết ranh giới phường Lê Lợi. | 1.840.000 | 1.196.000 | 828.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Hẻm 52 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Hẻm 53 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hùng Vương - Trần Nhân Tông | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Trần Nhân Tông - Nguyễn Sinh Sắc | 1.972.000 | 1.276.000 | 881.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hẻm 32 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hẻm 05 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hẻm 20 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Từ cầu Đăk Bla - Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh | 9.184.000 | 5.980.800 | 4.121.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh - Đồng Nai | 5.704.000 | 3.716.800 | 2.557.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1066 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Đồng Nai - Hết cổng Trạm điện 500KV | 4.872.000 | 3.175.200 | 2.184.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1067 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Cổng Trạm 500KV - Hết Trường Nguyễn Viết Xuân | 3.952.000 | 2.568.800 | 1.778.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Trường Nguyễn Viết Xuân - Đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự | 3.192.000 | 2.082.400 | 1.428.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1069 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Từ đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự - Ranh giới xã Hòa Bình và phường Trần Hưng Đạo | 2.888.000 | 1.884.800 | 1.292.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1070 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 485 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 563 - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1072 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 587 - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1073 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 526 - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 673 - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1075 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 698 - | 884.000 | 571.200 | 394.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1076 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 925 - | 884.000 | 571.200 | 394.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 947 - | 884.000 | 571.200 | 394.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1078 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 999 - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1079 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 338 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 134 - | 1.008.000 | 662.400 | 446.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1081 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 112 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 113 - | 1.080.000 | 705.600 | 489.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 230 - | 1.008.000 | 662.400 | 446.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 435 - | 936.000 | 604.800 | 417.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 257 - | 792.000 | 518.400 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Thành phố Kon Tum | Kim Đồng | Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Trần Đức Thảo | 2.016.000 | 1.305.600 | 902.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Thành phố Kon Tum | Y Đôn | Toàn bộ - | 560.000 | 369.600 | 246.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Hồng Gấm | Đặng Tiến Đông - Đồng Nai | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Hồng Gấm | Đồng Nai - Hết | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Giáp | Trần Văn Hai - A Ninh | 896.000 | 588.800 | 396.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Giáp | A Ninh - Hết đường | 768.000 | 499.200 | 345.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Duy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm | 4.600.000 | 2.999.200 | 2.060.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum | 1.656.000 | 1.085.600 | 736.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín | 1.900.000 | 1.231.200 | 851.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 46 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 64 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 141 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 95 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 189 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Thành phố Kon Tum | A Gió | Toàn bộ - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1101 | Thành phố Kon Tum | A Gió | Hẻm 12 - | 608.000 | 395.200 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Giót | Toàn bộ - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Thành phố Kon Tum | Trần Nguyên Hãn | Toàn bộ - | 3.120.000 | 2.038.400 | 1.393.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Thành phố Kon Tum | Lê Ngọc Hân | Toàn bộ - | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Phú - Ure | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Ure - Hàm Nghi | 2.480.000 | 1.612.000 | 1.116.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hàm Nghi - Trần Khánh Dư | 2.772.000 | 1.797.600 | 1.243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 2.304.000 | 1.497.600 | 1.036.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 1.944.000 | 1.274.400 | 864.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 325 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 312 - | 883.200 | 570.400 | 386.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 138 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 88 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354/18 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đào Duy Từ - Trường Chinh | 5.800.000 | 3.780.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Trường Chinh - Đập nước | 4.576.000 | 2.974.400 | 2.059.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đập nước - Hết | 3.584.000 | 2.329.600 | 1.612.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 317 - | 1.512.000 | 991.200 | 672.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 63 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1121 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 67 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 269 - | 836.000 | 547.200 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1123 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 275 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1124 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 96 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 118 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1126 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 02 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1127 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 52A - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 125 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1129 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 128 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1130 | Thành phố Kon Tum | Dương Quảng Hàm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Thành phố Kon Tum | Song Hào | Toàn bộ - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1132 | Thành phố Kon Tum | Thoại Ngọc Hầu | Toàn bộ - | 1.512.000 | 979.200 | 676.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1133 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Trần Phú - Sư đoàn 10 | 3.120.000 | 2.038.400 | 1.393.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1135 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 03 - | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1136 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 12 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 01 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1138 | Thành phố Kon Tum | Hồ Trọng Hiếu | Toàn bộ - | 1.040.000 | 686.400 | 457.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1139 | Thành phố Kon Tum | Lê Thời Hiến | Phạm Văn Đồng - Hết đất Trường Mầm non | 1.260.000 | 820.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Thành phố Kon Tum | Lê Thời Hiến | Từ hết đất Trường Mầm non - Hết | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1141 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thượng Hiền | Toàn bộ - | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1142 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thượng Hiền | Hẻm 38 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1143 | Thành phố Kon Tum | Tô Hiệu | Toàn bộ - | 608.000 | 395.200 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1144 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Toàn bộ - | 4.608.000 | 2.995.200 | 2.073.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1145 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 10 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1146 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 22 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1147 | Thành phố Kon Tum | Phan Ngọc Hiển | Toàn bộ - | 604.800 | 388.800 | 273.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1148 | Thành phố Kon Tum | Trần Quốc Hoàn | Toàn bộ - | 504.000 | 324.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1149 | Thành phố Kon Tum | Lê Hoàn | Bắc Kạn - Lê Viết Lượng | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1150 | Thành phố Kon Tum | Lê Hoàn | Cao Bá Quát - Đường liên thôn | 968.000 | 633.600 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1151 | Thành phố Kon Tum | Trần Hoàn | Toàn bộ - | 2.100.000 | 1.360.000 | 940.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1152 | Thành phố Kon Tum | Đinh Tiên Hoàng | Toàn bộ - | 1.360.800 | 885.600 | 604.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1153 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Hoàng | Toàn bộ - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1154 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Toàn bộ - | 6.480.000 | 4.212.000 | 2.916.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1155 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Hẻm 15 - | 1.748.000 | 1.140.000 | 790.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1156 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Hẻm 31 - | 1.472.000 | 960.000 | 665.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1157 | Thành phố Kon Tum | Diên Hồng | Toàn bộ - | 1.209.600 | 787.200 | 537.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1158 | Thành phố Kon Tum | Đỗ Xuân Hợp | Toàn bộ - | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.268.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1159 | Thành phố Kon Tum | Dương Văn Huân | Toàn bộ - | 957.600 | 623.200 | 425.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1160 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Huân | Toàn bộ - | 756.000 | 492.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1161 | Thành phố Kon Tum | Hồ Văn Huê | Toàn bộ - | 1.088.000 | 704.000 | 486.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1162 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Phan Đình Phùng - Hết Bảo tàng tỉnh Kon Tum | 4.800.000 | 3.129.600 | 2.150.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1163 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 19.320.000 | 12.566.400 | 8.668.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1164 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Trần Phú - Nguyễn Trãi | 15.640.000 | 10.175.200 | 7.010.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1165 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 12.880.000 | 8.372.000 | 5.777.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1166 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Lý Thái Tổ - Nguyễn Văn Trỗi | 11.616.000 | 7.550.400 | 5.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1167 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Nguyễn Văn Trỗi - Đào Duy Từ | 7.920.000 | 5.156.800 | 3.555.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1168 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 537 - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1169 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 538 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1170 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 05 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1171 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1172 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555/10 - | 1.280.000 | 832.000 | 576.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1173 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 653 - | 1.444.000 | 942.400 | 653.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1174 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 603 - | 1.444.000 | 942.400 | 653.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1175 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 642 - | 1.444.000 | 942.400 | 653.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Trường Chinh - Hết đường nhựa | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1177 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Đoạn còn lại - | 1.536.000 | 998.400 | 691.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1178 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 05 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 42 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1180 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 60 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1181 | Thành phố Kon Tum | Trần Duy Hưng | Toàn bộ - | 2.112.000 | 1.382.400 | 940.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Thành phố Kon Tum | Hồ Xuân Hương | Phan Đình Phùng - Đặng Trần Côn | 3.240.000 | 2.116.800 | 1.447.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1183 | Thành phố Kon Tum | Hồ Xuân Hương | Đặng Trần Côn - Sư Vạn Hạnh | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1184 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hưu | Toàn bộ - | 2.304.000 | 1.497.600 | 1.036.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Thành phố Kon Tum | Tố Hữu | Toàn bộ - | 11.040.000 | 7.176.000 | 4.949.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1186 | Thành phố Kon Tum | Tố Hữu | Hẻm 25 - | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1187 | Thành phố Kon Tum | Cao Xuân Huy | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến Hết đường | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Huyên | Toàn bộ - | 2.112.000 | 1.382.400 | 940.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1189 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Đào Duy Từ - Lê Hoàn | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.620.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1190 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Lê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.260.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo | 2.184.000 | 1.414.400 | 977.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1192 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Hẻm 96 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1193 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Kế | Đặng Tiến Đông - Đồng Nai | 1.900.000 | 1.231.200 | 851.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Kế | Đồng Nai - Nguyễn Tri Phương | 1.088.000 | 704.000 | 486.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Minh Khai | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 3.744.000 | 2.438.400 | 1.670.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1196 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Nguyễn Đình Chiểu - Lê Lợi | 9.240.000 | 6.014.400 | 4.149.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Lê Lợi - Phan Chu Trinh | 6.808.000 | 4.434.400 | 3.054.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 18 - | 1.140.800 | 736.000 | 515.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1199 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 37 - | 1.140.800 | 736.000 | 515.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 44 - | 1.012.000 | 662.400 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1201 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 54 - | 1.140.800 | 736.000 | 515.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Thành phố Kon Tum | Ngô Gia Khảm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Y Bó | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Phan Đình Phùng - Huỳnh Đăng Thơ | 3.720.000 | 2.430.400 | 1.661.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Huỳnh Đăng Thơ - Hết | 1.984.000 | 1.289.600 | 892.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 Huỳnh Thúc Kháng - | 992.000 | 644.800 | 446.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 100 Huỳnh Thúc Kháng - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 32 Huỳnh Thúc Kháng - | 1.364.000 | 892.800 | 620.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 - | 1.364.000 | 892.800 | 620.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/9 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/28 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/24 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24/28 - | 1.240.000 | 818.400 | 545.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24/22 - | 1.240.000 | 818.400 | 545.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 10 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 56 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 137 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Toàn bộ - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 01 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 19 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 76 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 78 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1223 | Thành phố Kon Tum | Đinh Gia Khánh | Từ Phan Kế Bính - Hết đất Trường THPT Ngô Mây | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Thành phố Kon Tum | Đinh Gia Khánh | Từ hết đất Trường THPT Ngô Mây - Hết đường | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ngô Quyền - Hoàng Hoa Thám | 4.224.000 | 2.745.600 | 1.900.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1226 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hoàng Hoa Thám - Hết | 7.488.000 | 4.867.200 | 3.369.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 11 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 06 - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1229 | Thành phố Kon Tum | Ông Ích Khiêm | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Khuê | Toàn bộ - | 1.159.200 | 754.400 | 515.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1231 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khuyến | Từ Lê Hữu Trác - Lê Hoàn | 1.012.000 | 662.400 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1232 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khuyến | Từ Lê Hoàn - Hết | 1.040.000 | 686.400 | 457.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Thành phố Kon Tum | Trần Kiên | Toàn bộ - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Du - Bà Triệu | 3.496.000 | 2.280.000 | 1.565.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1235 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Bà Triệu - Hết (Hùng Vương) | 6.880.000 | 4.480.000 | 3.088.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 77 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 82 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1238 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 85 - | 1.200.000 | 784.000 | 544.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 93 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Thành phố Kon Tum | Phạm Kiệt | Toàn bộ - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1241 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Toàn bộ - | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 26 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1243 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 27 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1244 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 19 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Thành phố Kon Tum | Tô Ký | Toàn bộ - | 1.584.000 | 1.036.800 | 705.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1246 | Thành phố Kon Tum | Trương Vĩnh Ký | Từ Nguyễn Văn Linh - Giáp Trường cao đẳng cộng đồng Kon Tum (Cơ sở 4) | 1.260.000 | 823.200 | 571.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1247 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Toàn bộ - | 5.000.000 | 3.260.000 | 2.240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 53 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1249 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 111 - | 1.512.000 | 991.200 | 672.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1250 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Toàn bộ - | 1.680.000 | 1.092.000 | 756.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 19 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1252 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 25 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1253 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Toàn bộ - | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.592.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Hẻm 18 - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1255 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Hẻm 147 - | 840.000 | 552.000 | 372.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1256 | Thành phố Kon Tum | Ngô Sỹ Liên | Tản Đà - Trần Khánh Dư | 2.024.000 | 1.324.800 | 901.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Thành phố Kon Tum | Ngô Sỹ Liên | Trần Khánh Dư - Hết | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1258 | Thành phố Kon Tum | Trần Huy Liệu | Toàn bộ - | 2.496.000 | 1.632.000 | 1.113.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1259 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ Phạm Văn Đồng - Cầu HNo | 6.032.000 | 3.920.800 | 2.714.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Cầu Hno - Hết đất Nhà thờ Phương Hòa | 4.080.000 | 2.665.600 | 1.822.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1261 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ hết đất Nhà thờ Phương Hòa - Đường Đặng Tất | 2.320.000 | 1.508.000 | 1.044.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1262 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ đường Đặng Tất - Cầu Đăk Tía | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (đi đường Trần Đại Nghĩa) - | 942.400 | 608.000 | 425.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1264 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (phường Lê Lợi) - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1265 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 210 - | 537.600 | 345.600 | 243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 277 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1267 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 272 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1268 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 317 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 147 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1270 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lân | Toàn bộ - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1271 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Bà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc | 4.588.000 | 2.976.000 | 2.058.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Nguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng | 4.464.000 | 2.901.600 | 2.008.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1273 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Huỳnh Thúc Kháng - Hết | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1274 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 320 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 264 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1276 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 321 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1277 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 345 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1278 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1279 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205/8 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1280 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 121 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 137 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1282 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 03 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1283 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 21 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 33 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1285 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 70 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1286 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 90 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 11.440.000 | 7.446.400 | 5.137.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1288 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 11.648.000 | 7.571.200 | 5.220.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1289 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học | 8.600.000 | 5.600.000 | 3.860.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Nguyễn Thái Học - Hai Bà Trưng | 5.400.000 | 3.520.800 | 2.419.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1291 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hai Bà Trưng - Hết | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1292 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hẻm 58 - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hẻm 84 - | 1.200.000 | 784.000 | 544.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1294 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Phan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.684.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1295 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.944.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 4.104.000 | 2.678.400 | 1.836.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1297 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Nguyễn Huệ - Hết nhà số 172 | 2.464.000 | 1.612.800 | 1.097.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1298 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hết nhà số 172 - Hết đường | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 86 - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1300 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 95 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1301 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 96 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 131 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1303 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 135 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1304 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Ure - Trần Phú | 5.000.000 | 3.260.000 | 2.240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Phú - Hẻm 104 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.246.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1306 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - Trần Văn Hai | 4.232.000 | 2.760.000 | 1.895.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1307 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Văn Hai - Hết đường | 3.872.000 | 2.516.800 | 1.742.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - | 1.260.000 | 823.200 | 571.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1309 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 206 - | 988.000 | 638.400 | 440.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1310 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 95 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 117 - | 952.000 | 625.600 | 421.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1312 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 50 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1313 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1315 | Thành phố Kon Tum | Lưu Trọng Lư | Toàn bộ - | 1.740.000 | 1.136.800 | 788.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1316 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lữ | Toàn bộ - | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huy Lung | Bùi Đạt - Cao Bá Quát | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huy Lung | Cao Bá Quát - Hết | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Thành phố Kon Tum | Lê Viết Lượng | Toàn bộ - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Thành phố Kon Tum | Đào Đình Luyện | Từ đường Trường Sa - Đến đường Cao Xuân Huy | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1321 | Thành phố Kon Tum | Hồ Quý Ly | Toàn bộ - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1322 | Thành phố Kon Tum | Phan Đăng Lưu | Toàn bộ - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1323 | Thành phố Kon Tum | Thạch Lam | Lê Hồng Phòng - Đoàn Thị Điểm | 26.880.000 | 17.472.000 | 12.062.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1324 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thai Mai | Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1325 | Thành phố Kon Tum | Dương Bạch Mai | Từ đường Lê Văn Việt - Đến đường Bạch Thái Bưởi | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1326 | Thành phố Kon Tum | Nhất Chi Mai | Toàn bộ - | 3.128.000 | 2.042.400 | 1.398.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1327 | Thành phố Kon Tum | Hồ Tùng Mậu | Toàn bộ - | 6.160.000 | 4.012.800 | 2.763.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1328 | Thành phố Kon Tum | Ngô Mây | Toàn bộ - | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1329 | Thành phố Kon Tum | Ngô Miên | Toàn bộ - | 1.360.800 | 885.600 | 604.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1330 | Thành phố Kon Tum | Đồng Nai | Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới P. Lê Lợi | 2.600.000 | 1.684.800 | 1.164.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1331 | Thành phố Kon Tum | Bùi Văn Nê | Toàn bộ - | 1.840.000 | 1.196.000 | 828.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1332 | Thành phố Kon Tum | Bùi Văn Nê | Hẻm 73 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1333 | Thành phố Kon Tum | Dương Đình Nghệ | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1334 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Văn Nghệ | Toàn bộ - | 1.088.000 | 707.200 | 489.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1335 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Trường Chinh - Duy Tân | 2.640.000 | 1.712.000 | 1.184.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1336 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Duy Tân - Hết | 2.000.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1337 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1338 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155/03 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1339 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 171 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1340 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1341 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/03 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/19 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 78 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Thành phố Kon Tum | Lê Thanh Nghị | Toàn bộ - | 2.024.000 | 1.324.800 | 901.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Thành phố Kon Tum | Bùi Hữu Nghĩa | Toàn bộ - | 1.840.000 | 1.196.000 | 828.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 26 - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1348 | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 32 - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1349 | Thành phố Kon Tum | Cao Văn Ngọc | Toàn bộ - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bá Ngọc | Toàn bộ - | 1.440.000 | 940.800 | 652.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1351 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Nhạc | Toàn bộ - | 1.600.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1352 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Chí Thanh | Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến Hết phường Ngô Mây | 571.200 | 369.600 | 252.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Trần Phú - Ure | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1354 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Ure - Phùng Hưng | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1355 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Đinh Công Tráng - Hàm Nghi | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Hẻm 01 - | 1.584.000 | 1.038.400 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1357 | Thành phố Kon Tum | Y Nhất | Toàn bộ - | 896.000 | 588.800 | 396.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1358 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Nhu | Toàn bộ - | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Thành phố Kon Tum | Đỗ Nhuận | Hùng Vương - Đống Đa | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1360 | Thành phố Kon Tum | Lê Niệm | Toàn bộ - | 856.800 | 557.600 | 380.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1361 | Thành phố Kon Tum | A Ninh | Toàn bộ - | 1.209.600 | 787.200 | 537.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1362 | Thành phố Kon Tum | Trần Đăng Ninh | Toàn bộ - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1363 | Thành phố Kon Tum | Đinh Núp | Toàn bộ - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1364 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Ơn | Toàn bộ - | 1.209.600 | 787.200 | 537.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1365 | Thành phố Kon Tum | Bùi Xuân Phái | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1366 | Thành phố Kon Tum | Thái Phiên | Toàn bộ - | 1.562.400 | 1.016.800 | 694.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1367 | Thành phố Kon Tum | Thái Phiên | Hẻm 31 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1368 | Thành phố Kon Tum | Đặng Xuân Phong | Đinh Công Tráng - Hết | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1369 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Bạch Đằng - Ngô Quyền | 24.360.000 | 15.842.400 | 10.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1370 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Ngô Quyền - Lê Lợi | 25.920.000 | 16.848.000 | 11.620.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1371 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Lê Lợi - Bà Triệu | 24.360.000 | 15.842.400 | 10.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1372 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Bà Triệu - Hùng Vương | 19.360.000 | 12.584.000 | 8.676.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1373 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Trần Nhân Tông | 16.800.000 | 10.920.000 | 7.543.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1374 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Trần Nhân Tông - Hết | 14.440.000 | 9.393.600 | 6.475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1375 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 133 - | 1.672.000 | 1.094.400 | 744.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1376 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 165 - | 1.596.000 | 1.033.600 | 714.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1377 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 299 - | 8.360.000 | 5.441.600 | 3.754.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1378 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 84 - | 1.520.000 | 992.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1379 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 264 - | 1.672.000 | 1.094.400 | 752.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1380 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 337 - | 1.520.000 | 992.000 | 688.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1381 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 349 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1382 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 20.160.000 | 13.104.000 | 9.072.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1383 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Ngô Quyền - Phan Chu Trinh | 22.400.000 | 14.560.000 | 10.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1384 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Phan Chu Trinh - Bà Triệu | 21.120.000 | 13.728.000 | 9.504.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1385 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 18.480.000 | 12.020.800 | 8.289.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1386 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Trần Nhân Tông - Trường Chinh | 16.720.000 | 10.876.800 | 7.497.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1387 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Trường Chinh - Ngô Thì Nhậm | 8.800.000 | 5.720.000 | 3.942.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1388 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Ngô Thì Nhậm - Nơ Trang Long | 6.624.000 | 4.305.600 | 2.980.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1389 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Nơ Trang Long - Hết | 6.400.000 | 4.160.000 | 2.864.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1390 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 339 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1391 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 339/1 - | 1.672.000 | 1.094.400 | 744.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1392 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 423 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1393 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 439 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1394 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 520 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1395 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 604 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1396 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 78 - | 1.080.000 | 702.400 | 486.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1397 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 618 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1398 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Cầu Đăk Bla - Nguyễn Huệ | 18.480.000 | 12.020.800 | 8.289.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1399 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Nguyễn Huệ - Bà Triệu | 22.320.000 | 14.515.200 | 10.008.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1400 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Bà Triệu - Duy Tân | 20.520.000 | 13.345.600 | 9.196.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1401 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Duy Tân - Trần Khánh Dư | 20.160.000 | 13.104.000 | 9.038.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1402 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 18.480.000 | 12.012.000 | 8.282.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1403 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Nguyễn Thiện Thuật - Tuệ Tĩnh | 15.200.000 | 9.888.000 | 6.816.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1404 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Tuệ Tĩnh - Suối Đăk Tờ Reh | 12.000.000 | 7.808.000 | 5.376.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1405 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Từ Suối Đăk Tờ Reh - Ngụy Như Kon Tum | 6.216.000 | 4.048.800 | 2.788.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1406 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Ngụy Như Kon Tum - Ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ | 5.460.000 | 3.556.800 | 2.449.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1407 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Từ ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ - Đến đường Tôn Đức Thắng | 4.920.000 | 3.198.400 | 2.214.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1408 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 198 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1409 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 788 - | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1410 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 920 - | 1.872.000 | 1.224.000 | 835.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1411 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 931 - | 1.976.000 | 1.292.000 | 881.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1412 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 990 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1413 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 994 - | 1.664.000 | 1.088.000 | 742.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1414 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 1027 - | 1.664.000 | 1.088.000 | 742.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1415 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 788/2 - | 1.536.000 | 998.400 | 691.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1416 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Phạm Văn Đồng - Phó Đức Chính | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1417 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Phó Đức Chính - Lê Thị Hồng Gấm | 1.140.000 | 744.800 | 509.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1418 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Lê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Lương Bằng | 1.008.000 | 656.000 | 448.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1419 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Hẻm 05 - | 516.000 | 336.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1420 | Thành phố Kon Tum | Bà Huyện Thanh Quan | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 6.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1421 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hai Bà Trưng - Hoàng Thị Loan | 1.686.400 | 1.091.200 | 768.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1422 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng | 1.577.600 | 1.020.800 | 719.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1423 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 126 - | 1.056.000 | 686.400 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1424 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 252 - | 1.040.000 | 672.000 | 464.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1425 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 208 - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1426 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 306 - | 1.320.000 | 862.400 | 598.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1427 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 166 - | 912.000 | 592.800 | 410.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1428 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 208/8 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1429 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 10 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1430 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 02 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1431 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 114 - | 988.000 | 638.400 | 440.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1432 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 104 - | 988.000 | 638.400 | 440.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1433 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 45 - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1434 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 186 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1435 | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Toàn bộ - | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1436 | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Hẻm 72 - | 704.000 | 457.600 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1437 | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Hẻm 23 - | 704.000 | 457.600 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1438 | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Trường Chinh - Sư Vạn Hạnh | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1439 | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 34 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1440 | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 44 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1441 | Thành phố Kon Tum | Lương Ngọc Quyến | Toàn bộ - | 768.000 | 499.200 | 345.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1442 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 18.972.000 | 12.342.400 | 8.507.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1443 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 18.720.000 | 12.176.000 | 8.392.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1444 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 15.000.000 | 9.760.000 | 6.720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1445 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Kơ Pa Kơ Lơng - Lý Tự Trọng | 11.000.000 | 7.160.000 | 4.940.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1446 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 7.744.000 | 5.033.600 | 3.467.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1447 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 02 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1448 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 07 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1449 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 21 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1450 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 24 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1451 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 32 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1452 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 57 - | 1.320.000 | 862.400 | 598.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1453 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 75 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1454 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 92 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1455 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 116 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1456 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 131 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1457 | Thành phố Kon Tum | U Re | Lê Văn Hiến - Trường Chinh | 5.456.000 | 3.555.200 | 2.446.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1458 | Thành phố Kon Tum | U Re | Trường Chinh - Trần Khánh Dư | 6.808.000 | 4.434.400 | 3.054.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1459 | Thành phố Kon Tum | U Re | Trần Khánh Dư - Duy Tân | 6.440.000 | 4.195.200 | 2.888.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1460 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 79 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1461 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 97 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1462 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 335 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1463 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 335/2 - | 924.000 | 604.800 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1464 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 391 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1465 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 10 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1466 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 46 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1467 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 86 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1468 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 240 - | 1.596.000 | 1.041.600 | 722.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1469 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 240/22 - | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1470 | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Riêng | Toàn bộ - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1471 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Lê Văn Việt | 8.056.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1472 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Lê Văn Việt - Đến đường Đào Đình Luyện | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1473 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương | 8.056.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1474 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1475 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 4.536.000 | 2.959.200 | 2.030.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1476 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hoàng Thị Loan - Hà Huy Tập | 3.996.000 | 2.592.000 | 1.792.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1477 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hà Huy Tập - Hết | 3.360.000 | 2.195.200 | 1.500.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1478 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 33 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1479 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 24 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1480 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 32 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1481 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 151 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1482 | Thành phố Kon Tum | Thi Sách | Trần Phú - Hết đường | 6.048.000 | 3.931.200 | 2.721.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1483 | Thành phố Kon Tum | Võ Thị Sáu | Toàn bộ - | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1484 | Thành phố Kon Tum | Trương Hán Siêu | Toàn bộ - | 2.592.000 | 1.689.600 | 1.171.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1485 | Thành phố Kon Tum | Ngô Văn Sở | Toàn bộ - | 728.000 | 470.400 | 324.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1486 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sơn | Từ Trường Chinh - Lê Văn Hiến | 4.160.000 | 2.704.000 | 1.872.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1487 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Tám | Toàn bộ - | 1.404.000 | 907.200 | 626.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1488 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Phan Đình Phùng - Đặng Dung | 15.960.000 | 10.381.600 | 7.159.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1489 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Đặng Dung - Dã Tượng | 12.800.000 | 8.320.000 | 5.744.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1490 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Dã Tượng - Hàm Nghi | 9.576.000 | 6.232.000 | 4.301.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1491 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hàm Nghi - Tạ Quang Bửu | 7.224.000 | 4.704.000 | 3.242.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1492 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Tạ Quang Bửu - Trần Phú | 5.208.000 | 3.393.600 | 2.335.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1493 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Phú - Trần Văn Hai | 4.400.000 | 2.860.000 | 1.980.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1494 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Văn Hai - Cầu Chà Mòn | 3.480.000 | 2.273.600 | 1.554.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1495 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 134 - | 836.000 | 547.200 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1496 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 162 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1497 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 168 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1498 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 260 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1499 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 05 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1500 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 225 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1501 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 123 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1502 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 44 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1503 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 218 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1504 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 307 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1505 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 482 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1506 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 591 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1507 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1508 | Thành phố Kon Tum | Chu Văn Tấn | Đỗ Nhuận - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1509 | Thành phố Kon Tum | Lê Trọng Tấn | Toàn bộ - | 2.024.000 | 1.324.800 | 901.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1510 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Toàn bộ - | 680.000 | 448.800 | 304.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1511 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 08 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1512 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 57 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1513 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 67 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1514 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1515 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Nguyễn Sinh Sắc - Hết | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1516 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 125 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1517 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 54 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1518 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 106 - | 1.200.000 | 784.000 | 544.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1519 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 122 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1520 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 24 - | 816.000 | 530.400 | 367.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1521 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1522 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 21 - | 791.200 | 515.200 | 349.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1523 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 29 - | 684.000 | 440.800 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1524 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 44 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1525 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 64 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1526 | Thành phố Kon Tum | Đỗ Ngọc Thạch | Từ đường Trường Sa - Đến đường Nguyễn Thị Cương | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1527 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngọc Thạch | Toàn bộ - | 2.728.000 | 1.785.600 | 1.215.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1528 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thái | Toàn bộ - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1529 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thái | Hẻm 36 - | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1530 | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.600.000 | 2.999.200 | 2.060.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1531 | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Nguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan | 3.848.000 | 2.496.000 | 1.726.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1532 | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Hẻm 40 - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1533 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Hoa Thám | Lê Hồng Phong - Bùi Thị Xuân | 5.200.000 | 3.390.400 | 2.329.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1534 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Hoa Thám | Bùi Thị Xuân - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1535 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thân | Toàn bộ - | 1.562.400 | 1.016.800 | 694.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1536 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thân | Hẻm 02 - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1537 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thân | Hẻm 06 - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1538 | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Toàn bộ - | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1539 | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 01 - | 608.000 | 395.200 | 273.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1540 | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 17 - | 608.000 | 395.200 | 273.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1541 | Thành phố Kon Tum | Tô Hiến Thành | Toàn bộ - | 3.328.000 | 2.163.200 | 1.497.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1542 | Thành phố Kon Tum | Tô Hiến Thành | Hẻm 99 - | 1.440.000 | 940.800 | 652.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1543 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ Phan Đình Phùng - Suối Đắk Láp | 3.608.000 | 2.345.600 | 1.624.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1544 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ Suối Đắk Láp - Hết đất nhà Ông Hà Kim Long | 3.182.400 | 2.064.000 | 1.428.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1545 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ hết đất nhà ông Hà Kim Long - Đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung | 1.290.400 | 843.200 | 584.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1546 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung - Hết ranh giới phường Ngô Mây (Giáp xã Đắk La, huyện Đắk Hà) | 656.000 | 426.400 | 295.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1547 | Thành phố Kon Tum | Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng | Từ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung | 516.000 | 336.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1548 | Thành phố Kon Tum | QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) | Từ QL 14 - Cầu tràn | 560.000 | 369.600 | 246.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1549 | Thành phố Kon Tum | QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) | Từ Cầu tràn - Ngã ba kênh N1 | 252.000 | 240.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1550 | Thành phố Kon Tum | QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) | Đường trong các khu dân cư còn lại thôn Plei Trum Đắk Choah - | 240.000 | 228.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1551 | Thành phố Kon Tum | Trần Đức Thảo | Toàn bộ - | 2.112.000 | 1.382.400 | 940.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1552 | Thành phố Kon Tum | Lương Khánh Thiện | Toàn bộ - | 864.000 | 561.600 | 388.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1553 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Lê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền | 2.916.000 | 1.900.800 | 1.317.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1554 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Nguyễn Thượng Hiền - Hết đường | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1555 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Hẻm 60 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1556 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Toàn bộ - | 2.516.000 | 1.628.000 | 1.124.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1557 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 208 - | 924.000 | 604.800 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1558 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 200 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1559 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 105 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1560 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 72 - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1561 | Thành phố Kon Tum | Lê Đức Thọ | Toàn bộ - | 1.596.000 | 1.033.600 | 714.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1562 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính | 2.952.000 | 1.919.200 | 1.328.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1563 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1 | 2.460.000 | 1.607.200 | 1.099.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1564 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây | 1.924.000 | 1.258.400 | 858.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1565 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thông | Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1566 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thông | Từ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1567 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 16.000.000 | 10.400.000 | 7.184.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1568 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Ngô Quyền - Lê Lợi | 20.000.000 | 13.008.000 | 8.976.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1569 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Lê Lợi - Phan Chu Trinh | 18.400.000 | 11.968.000 | 8.256.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1570 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 08 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1571 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 27 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1572 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 32 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1573 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 73 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1574 | Thành phố Kon Tum | Phạm Phú Thứ | Toàn bộ - | 1.260.000 | 820.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1575 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng | 2.592.000 | 1.689.600 | 1.171.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1576 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật | 3.264.000 | 2.131.200 | 1.459.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1577 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Trần Nhật Duật - Hết | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1578 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 23 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1579 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 31 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1580 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 79 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1581 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 95 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1582 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 22 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1583 | Thành phố Kon Tum | Cầm Bá Thước | Toàn bộ - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1584 | Thành phố Kon Tum | Mai Xuân Thưởng | Từ Nguyễn Văn Linh - Đến đường Phan Văn Viêm | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1585 | Thành phố Kon Tum | Mai Xuân Thưởng | Từ đường Phan Văn Viêm - Đến Hết | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1586 | Thành phố Kon Tum | Mai Xuân Thưởng | Hẻm 62 - | 608.000 | 395.200 | 273.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1587 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thuyến | Trương Định - Dã Tượng | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1588 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thuyến | Dã Tượng - Hết | 1.768.000 | 1.144.000 | 790.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1589 | Thành phố Kon Tum | Tuệ Tĩnh | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1590 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tất Tố | Lê Hồng Phong - Đoàn Thị Điểm | 25.600.000 | 16.640.000 | 11.488.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1591 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Từ số nhà 01 - Nguyễn Huệ | 3.800.000 | 2.477.600 | 1.702.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1592 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Từ Nguyễn Huệ - Kơ Pa Kơ Lơng | 3.872.000 | 2.516.800 | 1.742.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1593 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Từ Kơ Pa Kơ Lơng - Hết đường nhựa | 2.100.000 | 1.360.800 | 940.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1594 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Hết đường nhựa - Đường bao khu dân cư phía Bắc | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1595 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Hẻm 01 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1596 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Giáp tường rào của Công ty cao su Kon Tum - Trần Khánh Dư | 2.688.000 | 1.747.200 | 1.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1597 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 3.072.000 | 1.996.800 | 1.382.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1598 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Nguyễn Thiện Thuật - Bùi Văn Nê | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1599 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Bùi Văn Nê - Hết đường | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1600 | Thành phố Kon Tum | Phan Kế Toại | Toàn bộ - | 480.000 | 316.800 | 211.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1601 | Thành phố Kon Tum | Trần Quốc Toản | Toàn bộ - | 4.712.000 | 3.070.400 | 2.112.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1602 | Thành phố Kon Tum | Lương Ngọc Tốn | Toàn bộ - | 2.760.000 | 1.803.200 | 1.232.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1603 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 3.848.000 | 2.496.000 | 1.726.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1604 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 8.320.000 | 5.395.200 | 3.731.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1605 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 8.584.000 | 5.591.200 | 3.851.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1606 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 6.944.000 | 4.524.800 | 3.113.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1607 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Nguyễn Viết Xuân - Trần Văn Hai | 5.168.000 | 3.359.200 | 2.310.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1608 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Trần Văn Hai - Hết | 1.056.000 | 686.400 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1609 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 153 - | 1.520.000 | 992.000 | 688.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1610 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 137 - | 1.596.000 | 1.041.600 | 722.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1611 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 263 - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1612 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 260 - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1613 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 306 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1614 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 486 - | 1.596.000 | 1.041.600 | 722.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1615 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 45 - | 768.000 | 499.200 | 345.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1616 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Trà | Tạ Quang Bửu - Trần Huy Liệu | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1617 | Thành phố Kon Tum | Lê Hữu Trác | Toàn bộ - | 1.209.600 | 787.200 | 537.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1618 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trác | Trần Duy Hưng - Trần Hoàn | 2.268.000 | 1.468.800 | 1.015.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1619 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trãi | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 7.224.000 | 4.704.000 | 3.242.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1620 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trãi | Nguyễn Huệ - Hết | 4.600.000 | 2.999.200 | 2.060.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1621 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trãi | Hẻm 22 - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1622 | Thành phố Kon Tum | Trần Hữu Trang | Toàn bộ - | 1.768.000 | 1.144.000 | 790.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1623 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Duy Tân - Ngô Thì Nhậm | 3.240.000 | 2.116.800 | 1.447.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1624 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Ngô Thì Nhậm - Trường Chinh | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1625 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 81 - | 1.159.200 | 754.400 | 515.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1626 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 74 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1627 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 132 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1628 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Đường bê tông liền kề Số nhà 150 đường Đinh Công Tráng - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1629 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Trị | Toàn bộ - | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1630 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng | 14.880.000 | 9.672.000 | 6.672.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1631 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 17.264.000 | 11.232.000 | 7.737.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1632 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 16.200.000 | 10.540.800 | 7.257.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1633 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 14.112.000 | 9.184.000 | 6.339.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1634 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Nguyễn Viết Xuân - Đào Duy Từ | 11.200.000 | 7.280.000 | 5.017.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1635 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 232 - | 2.204.000 | 1.428.800 | 988.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1636 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 200 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1637 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 251 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1638 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 261 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1639 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 294 - | 2.280.000 | 1.489.600 | 1.018.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1640 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 352 - | 1.848.000 | 1.209.600 | 823.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1641 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 403 - | 2.052.000 | 1.337.600 | 927.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1642 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 343 - | 2.432.000 | 1.580.800 | 1.094.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1643 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm sát bên Công ty Xổ số kiến thiết - | 4.400.000 | 2.868.800 | 1.971.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1644 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 532/2 - | 1.120.000 | 728.000 | 504.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1645 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 9.680.000 | 6.300.800 | 4.347.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1646 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 13.800.000 | 8.979.200 | 6.182.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1647 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Trần Phú - Tăng Bạt Hổ | 12.096.000 | 7.872.000 | 5.433.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1648 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 9.600.000 | 6.240.000 | 4.300.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1649 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Lý Tự Trọng - Hết | 6.880.000 | 4.480.000 | 3.088.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1650 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 29 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1651 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 189 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1652 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 197 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1653 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 227 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1654 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 241 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1655 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 263 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1656 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 278 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1657 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 316 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1658 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Toàn bộ - | 5.208.000 | 3.393.600 | 2.335.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1659 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 36 - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1660 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 43 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1661 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 73 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1662 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 76 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1663 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 87 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1664 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Nguyễn Huệ - Trần Hưng Đạo | 4.960.000 | 3.232.000 | 2.224.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1665 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Trần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh | 4.400.000 | 2.868.800 | 1.971.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1666 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Hẻm 64 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1667 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Hẻm 19 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1668 | Thành phố Kon Tum | Trần Bình Trọng | Toàn bộ - | 10.800.000 | 7.020.000 | 4.838.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1669 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Phan Đình Phùng - Hẻm 61 | 5.920.000 | 3.856.000 | 2.656.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1670 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Hẻm 61 - Hết | 3.404.000 | 2.208.000 | 1.527.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1671 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Hẻm 38 - | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1672 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Hẻm 61 - | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1673 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Công Trứ | Toàn bộ - | 3.240.000 | 2.116.800 | 1.447.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1674 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Công Trứ | Hẻm 12 - | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1675 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trung Trực | Toàn bộ - | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1676 | Thành phố Kon Tum | Đàm Quang Trung | Từ Lê Văn Việt - Đến đường Cao Xuân Huy | 6.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1677 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1678 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Phan Chu Trinh - Hà Huy Tập | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.684.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1679 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hà Huy Tập - Hết ranh giới P. Quang Trung | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1680 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 01 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1681 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 326 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1682 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 324 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1683 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 310 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1684 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 246 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1685 | Thành phố Kon Tum | Bùi Công Trừng | Từ Phan Đình Phùng - Đường quy hoạch (lô cao su) | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1686 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Nguyễn Huệ - Bắc Kạn | 6.808.000 | 4.434.400 | 3.036.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1687 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bắc Kạn - Bà Triệu | 7.280.000 | 4.742.400 | 3.244.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1688 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bà Triệu - Cao Bá Quát | 4.200.000 | 2.738.400 | 1.881.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1689 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Cao Bá Quát - Trường Chinh | 3.192.000 | 2.082.400 | 1.428.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1690 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Trường Chinh - Hết | 2.352.000 | 1.528.800 | 1.058.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1691 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 285 - | 1.360.000 | 884.000 | 612.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1692 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 293 - | 1.360.000 | 884.000 | 612.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1693 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 161 - | 1.428.000 | 924.800 | 639.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1694 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 166 - | 1.156.000 | 748.000 | 516.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1695 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 412 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1696 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 417 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1697 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 495 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1698 | Thành phố Kon Tum | Hàn Mặc Tử | Toàn bộ - | 1.470.400 | 952.000 | 658.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1699 | Thành phố Kon Tum | Ngô Gia Tự | Toàn bộ - | 2.688.000 | 1.747.200 | 1.209.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1700 | Thành phố Kon Tum | Ngụy Như Kon Tum | Từ Phan Đình Phùng - Hết đất Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Kon Tum | 2.220.000 | 1.450.400 | 992.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1701 | Thành phố Kon Tum | Tôn Thất Tùng | Toàn bộ - | 912.000 | 592.800 | 410.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1702 | Thành phố Kon Tum | Dã Tượng | Toàn bộ - | 2.760.000 | 1.803.200 | 1.232.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1703 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Nông Quốc Chấn - Đào Duy Từ | 2.720.000 | 1.776.000 | 1.216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1704 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Đào Duy Từ - Trần Hưng Đạo | 4.800.000 | 3.129.600 | 2.150.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1705 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Trần Hưng Đạo - Hết | 2.916.000 | 1.900.800 | 1.317.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1706 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 11 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1707 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 16 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1708 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 27 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1709 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 55 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1710 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 30 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1711 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 76 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1712 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Toàn bộ - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1713 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 29 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1714 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 80 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1715 | Thành phố Kon Tum | Chế Lan Viên | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1716 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khắc Viện | Toàn bộ - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1717 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Việt | Từ đường Trường Sa - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 6.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1718 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Xuân Việt | Toàn bộ - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1719 | Thành phố Kon Tum | Lương Thế Vinh | Từ Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Thông | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1720 | Thành phố Kon Tum | Lương Thế Vinh | Từ Nguyễn Thông - Đến Khu công nghiệp | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1721 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Phan Vinh | Toàn bộ - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1722 | Thành phố Kon Tum | Vương Thừa Vũ | Đường sau Công ty Nguyên liệu giấy Miền Nam (cũ) - | 2.376.000 | 1.555.200 | 1.058.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1723 | Thành phố Kon Tum | An Dương Vương | Toàn bộ - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1724 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hà Huy Tập - Phan Đình Phùng | 8.288.000 | 5.398.400 | 3.718.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1725 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 11.200.000 | 7.280.000 | 5.017.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1726 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 7.776.000 | 5.054.400 | 3.499.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1727 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Nguyễn Viết Xuân - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 7.000.000 | 4.560.000 | 3.140.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1728 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 193 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1729 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 197 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1730 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 348 - | 1.824.000 | 1.190.400 | 825.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1731 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 332 - | 1.824.000 | 1.190.400 | 825.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1732 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 318 - | 1.440.000 | 940.800 | 652.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1733 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 427 - | 1.872.000 | 1.227.200 | 832.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1734 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 553 - | 1.248.000 | 811.200 | 561.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1735 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 583 - | 1.056.000 | 691.200 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1736 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 579 - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1737 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634 - | 1.840.000 | 1.196.000 | 828.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1738 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634/6 - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1739 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634/8 - | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1740 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 495 - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1741 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 509 - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1742 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 534 - | 576.000 | 374.400 | 259.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1743 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 606 - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1744 | Thành phố Kon Tum | Triệu Việt Vương | Toàn bộ - | 3.808.000 | 2.486.400 | 1.702.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1745 | Thành phố Kon Tum | Wừu | Toàn bộ - | 1.488.000 | 967.200 | 669.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1746 | Thành phố Kon Tum | Bùi Thị Xuân | Nguyễn Huệ - Hoàng Hoa Thám | 11.200.000 | 7.280.000 | 5.017.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1747 | Thành phố Kon Tum | Bùi Thị Xuân | Hoàng Hoa Thám - Ngô Quyền | 8.944.000 | 5.824.000 | 4.014.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1748 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Phan Chu Trinh - Bà Triệu | 7.400.000 | 4.820.000 | 3.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1749 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 8.000.000 | 5.200.000 | 3.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1750 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Trần Nhân Tông - Trường Chinh | 6.696.000 | 4.363.200 | 3.002.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1751 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 02 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1752 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 46 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1753 | Thành phố Kon Tum | Trần Tế Xương | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1754 | Thành phố Kon Tum | Trần Tế Xương | Hẻm 208 - | 1.248.000 | 811.200 | 561.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1755 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9 | Thuộc thôn Kon Sơ Lam 1, 2 - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1756 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch số 6 | Khu QH nhà máy bia (cũ) - | 3.520.000 | 2.288.000 | 1.584.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1757 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Đoạn đường thuộc phường Thắng Lợi - | 1.144.000 | 748.800 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1758 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Đoạn từ đường Trần Phú - Nhà Công vụ công An | 5.200.000 | 3.390.400 | 2.329.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1759 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Đoạn từ nhà Công vụ công an - Đường Hoàng Diệu (nối dài) | 3.108.000 | 2.016.000 | 1.394.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1760 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Từ đường Hoàng Diệu (nối dài) - Hết | 1.800.000 | 1.166.400 | 806.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1761 | Thành phố Kon Tum | Đường nội bộ | Khu vực làng nghề HNor, phường Lê Lợi - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1762 | Thành phố Kon Tum | Đường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ) | Đường QH số 1 - | 4.712.000 | 3.070.400 | 2.112.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1763 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch | Khu vực nghĩa địa (cũ) đường Huỳnh Đăng Thơ - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1764 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch | Khu giao đất đường Ngô Thì Nhậm, phường Duy Tân - | 1.012.000 | 662.400 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1765 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch | Khu giao đất đường Trần Phú, phường Trường Chinh - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1766 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Nam | Đoạn đường thuộc phường Lê Lợi - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1767 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng | - | 1.456.000 | 940.800 | 649.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1768 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân | - | 1.144.000 | 748.800 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1769 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi | - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1770 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất | - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1771 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi | - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1772 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh. | - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1773 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo | - | 722.400 | 470.400 | 319.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1774 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi | - | 722.400 | 470.400 | 319.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1775 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Thuộc 4 tổ dân phố - | 489.600 | 312.800 | 258.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1776 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Thôn Thanh Trung - | 408.000 | 272.000 | 244.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1777 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung | Các tổ dân phố trên địa bàn phường - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1778 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung | Các thôn còn lại trên địa bàn phường - | 684.000 | 440.800 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1779 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng | - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1780 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân | - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1781 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi | - | 688.000 | 448.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1782 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất | - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1783 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi | - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1784 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh | - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1785 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo | - | 560.000 | 368.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1786 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi | - | 560.000 | 368.000 | 304.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1787 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Thuộc 4 tổ dân phố - | 352.000 | 334.400 | 334.400 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1788 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Đường đất còn lại của thôn Thanh Trung - | 244.800 | 231.200 | 231.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1789 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung | - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1790 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây | Các tổ dân phố - | 320.000 | 256.000 | 243.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1791 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn Trãi | Toàn bộ - | 408.000 | 272.000 | 244.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1792 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng Đạo | Toàn bộ - | 360.000 | 240.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1793 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lại | Toàn bộ - | 372.000 | 252.000 | 228.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1794 | Thành phố Kon Tum | Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn Trãi | Toàn bộ - | 404.800 | 316.800 | 299.200 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1795 | Thành phố Kon Tum | Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng Đạo | Toàn bộ - | 384.000 | 304.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1796 | Thành phố Kon Tum | Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lại | Toàn bộ - | 380.000 | 288.800 | 288.800 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1797 | Thành phố Kon Tum | Chu Văn An | Toàn bộ - | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1798 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn An | Toàn bộ - | 1.058.400 | 688.800 | 470.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1799 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Anh | Toàn bộ - | 1.680.000 | 1.097.600 | 761.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1800 | Thành phố Kon Tum | Phan Anh | Toàn bộ - | 1.680.000 | 1.097.600 | 761.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1801 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Ngô Đức Kế | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Ngô Đức Kế - Nguyễn Lương Bằng | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Phạm Văn Đồng - Suối Ha Nor | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bặc | Hẻm 45 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Thành phố Kon Tum | Hồng Bàng | Toàn bộ - | 1.488.000 | 967.200 | 669.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lương Bằng | Toàn bộ - | 957.600 | 623.200 | 425.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Bảy | Từ Phan Đình Phùng - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bình | Toàn bộ - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Bình | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Bình | Hẻm 62 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Thành phố Kon Tum | Trần Tử Bình | Toàn bộ - | 1.156.000 | 748.000 | 516.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Thành phố Kon Tum | Y Bó | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Thành phố Kon Tum | Phan Kế Bính | Toàn bộ - | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Thành phố Kon Tum | Thu Bồn | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Thành phố Kon Tum | Bạch Thái Bưởi | Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Dương Bạch Mai | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Thành phố Kon Tum | Tạ Quang Bửu | Toàn bộ - | 3.996.000 | 2.592.000 | 1.792.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Thành phố Kon Tum | Siu Blêh | Từ đường Hoàng Diệu - đường Bờ kè | 1.020.000 | 666.400 | 462.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Cái | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Thành phố Kon Tum | Lương Văn Can | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Thành phố Kon Tum | Cù Huy Cận | Toàn bộ - | 576.000 | 374.400 | 273.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1821 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đức Cảnh | Đào Duy Từ - Bắc Kạn | 952.000 | 612.000 | 448.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Thành phố Kon Tum | Nam Cao | Toàn bộ - | 640.000 | 422.400 | 281.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Thành phố Kon Tum | Văn Cao | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1824 | Thành phố Kon Tum | Trần Quý Cáp | Toàn bộ - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Cầu | Thi Sách - Phan Chu Trinh | 3.348.000 | 2.182.400 | 1.512.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Cầu | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 7.800.000 | 5.080.000 | 3.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1827 | Thành phố Kon Tum | Lê Chân | Toàn bộ - | 3.240.000 | 2.116.800 | 1.447.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Thành phố Kon Tum | Trần Khát Chân | Toàn bộ - | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Cảnh Chân | Toàn bộ - | 3.696.000 | 2.411.200 | 1.654.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1830 | Thành phố Kon Tum | Nông Quốc Chấn | Từ Đào Duy Từ - Ngã ba Nguyễn Huệ và đường quy hoạch | 1.768.000 | 1.149.600 | 788.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Toàn bộ - | 3.780.000 | 2.462.400 | 1.706.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Thành phố Kon Tum | Phan Bội Châu | Hẻm 33 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1833 | Thành phố Kon Tum | Mạc Đĩnh Chi | Toàn bộ - | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.527.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Chích | Toàn bộ - | 560.000 | 369.600 | 246.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hoàng Văn Thụ - Trần Phú | 19.720.000 | 12.829.600 | 8.839.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1836 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Phú - Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) | 11.000.000 | 7.160.000 | 4.940.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1837 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm đường sát bên số nhà 50 (số mới) - Hết | 8.200.000 | 5.340.000 | 3.680.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1838 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 50 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1839 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Đình Chiểu | Hẻm 80 - | 1.296.000 | 842.400 | 583.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1840 | Thành phố Kon Tum | Phó Đức Chính | Toàn bộ - | 640.000 | 422.400 | 281.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1841 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 9.176.000 | 5.976.800 | 4.116.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1842 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 8.680.000 | 5.654.400 | 3.893.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1843 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Phú - Trần Văn Hai | 7.192.000 | 4.686.400 | 3.224.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1844 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Văn Hai - Hết | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1845 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 205 - | 5.152.000 | 3.360.000 | 2.307.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1846 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 23 - | 968.000 | 633.600 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1847 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 165 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1848 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 16 - | 968.000 | 633.600 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1849 | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Đường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai) | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1850 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Toàn bộ - | 4.400.000 | 2.860.000 | 1.980.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1851 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 84 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1852 | Thành phố Kon Tum | Lê Đình Chinh | Hẻm 33 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1853 | Thành phố Kon Tum | Y Chở | Toàn bộ - | 560.000 | 369.600 | 246.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1854 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1855 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Huỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1856 | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hẻm 81 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1857 | Thành phố Kon Tum | Đặng Trần Côn | Toàn bộ - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1858 | Thành phố Kon Tum | Phan Huy Chú | Trường Chinh - Lê Đình Chinh | 3.024.000 | 1.971.200 | 1.366.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1859 | Thành phố Kon Tum | Phan Huy Chú | Trần Nhân Tông - Đống Đa | 3.120.000 | 2.038.400 | 1.393.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1860 | Thành phố Kon Tum | Lương Đình Của | Toàn bộ - | 1.156.000 | 748.000 | 516.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1861 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1862 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn Sinh Sắc - Hai Bà Trưng | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1863 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Cừ | Hẻm 146 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1864 | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Từ Phan Đình Phùng - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1865 | Thành phố Kon Tum | Giáp Văn Cương | Đoạn còn lại - | 729.600 | 471.200 | 319.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1866 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Cương | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1867 | Thành phố Kon Tum | Tô Vĩnh Diện | Toàn bộ - | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1868 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1869 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Nguyễn Huệ - Hết | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1870 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 21 - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1871 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Diệu | Hẻm 28 - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1872 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Diệu | Toàn bộ - | 856.800 | 557.600 | 380.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1873 | Thành phố Kon Tum | Xuân Diệu | Toàn bộ - | 2.376.000 | 1.555.200 | 1.058.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1874 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Du | Toàn bộ - | 2.760.000 | 1.803.200 | 1.232.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1875 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Phan Đình Phùng - Sư Vạn Hạnh | 8.064.000 | 5.241.600 | 3.628.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1876 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Sư Vạn Hạnh - Tô Hiến Thành | 6.480.000 | 4.212.000 | 2.916.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1877 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Tô Hiến Thành - Trần Khát Chân | 8.736.000 | 5.678.400 | 3.910.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1878 | Thành phố Kon Tum | Trần Khánh Dư | Trần Khát Chân - Ure | 6.256.000 | 4.066.400 | 2.815.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1879 | Thành phố Kon Tum | A Dừa | Trần Phú - URe | 2.688.000 | 1.747.200 | 1.209.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1880 | Thành phố Kon Tum | A Dừa | Ure - Hàm Nghi | 2.100.000 | 1.360.800 | 940.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1881 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1882 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1883 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 109 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1884 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1885 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 53/22 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1886 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhật Duật | Hẻm 102 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1887 | Thành phố Kon Tum | Đặng Dung | Toàn bộ - | 6.696.000 | 4.363.200 | 3.002.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1888 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tiến Dũng | Toàn bộ - | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1889 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tiến Dũng | Hẻm 10 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1890 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Dũng | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1891 | Thành phố Kon Tum | Trần Dũng | Toàn bộ - | 544.000 | 353.600 | 258.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1892 | Thành phố Kon Tum | Đống Đa | Đoàn Thị Điểm - Lê Hồng Phong | 2.108.000 | 1.364.000 | 942.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1893 | Thành phố Kon Tum | Đống Đa | Lê Hồng Phong - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 6.448.000 | 4.201.600 | 2.891.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1894 | Thành phố Kon Tum | Tản Đà | Toàn bộ - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1895 | Thành phố Kon Tum | Bế Văn Đàn | Toàn bộ - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1896 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đản | Toàn bộ - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1897 | Thành phố Kon Tum | Bạch Đằng | Từ Trần Phú - Phan Đình Phùng | 16.192.000 | 10.524.800 | 7.268.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1898 | Thành phố Kon Tum | Bạch Đằng | Từ Phan Đình Phùng - Di tích lịch sử Ngục Kon Tum | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.150.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1899 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 28.120.000 | 18.285.600 | 12.616.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1900 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 28.800.000 | 18.720.000 | 12.916.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1901 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 25.080.000 | 16.309.600 | 11.248.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1902 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Kơ Pa Kơ Lơng - Tăng Bạt Hổ | 22.320.000 | 14.515.200 | 10.008.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1903 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 15.840.000 | 10.296.000 | 7.099.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 13.440.000 | 8.736.000 | 6.031.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1905 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học | 13.680.000 | 8.892.000 | 6.140.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1906 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thái Học - Hết | 5.600.000 | 3.648.000 | 2.496.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 104 - | 2.304.000 | 1.497.600 | 1.036.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1908 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 192 - | 3.024.000 | 1.972.800 | 1.353.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1909 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 160 - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 208 - | 3.024.000 | 1.972.800 | 1.353.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1911 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 219 - | 1.360.000 | 884.000 | 612.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1912 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249 - | 2.448.000 | 1.591.200 | 1.101.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249/9 - | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1914 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 249/2 - | 1.944.000 | 1.267.200 | 878.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 428 - | 1.728.000 | 1.123.200 | 777.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 338 - | 1.728.000 | 1.123.200 | 777.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 279 - | 1.728.000 | 1.123.200 | 777.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 461 - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 461/6 - | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Thành phố Kon Tum | Trần Hưng Đạo | Hẻm 141 - | 1.024.000 | 665.600 | 448.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1921 | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Đào Duy Từ - Lê Viết Lượng | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Lê Viết Lượng - Bắc Kạn | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Thành phố Kon Tum | Lý Nam Đế | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Từ Hẻm 138 đường Sư Vạn Hạnh - Đến đường Đinh Công Tráng | 1.260.000 | 823.200 | 571.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Từ Đinh Công Tráng - Hết đường | 2.200.000 | 1.425.600 | 985.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Thành phố Kon Tum | Mai Hắc Đế | Hẻm 99 - | 1.056.000 | 686.400 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở | 2.160.000 | 1.411.200 | 964.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84) | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1929 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) | 1.080.000 | 705.600 | 489.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1930 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Đệ | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành | 864.000 | 561.600 | 388.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 17.600.000 | 11.440.000 | 7.902.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1932 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Trần Hưng Đạo - Lê Lợi | 13.120.000 | 8.528.000 | 5.872.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1933 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Lê Lợi - Bà Triệu | 11.424.000 | 7.425.600 | 5.124.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1934 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Bà Triệu - Hết | 9.200.000 | 5.980.000 | 4.121.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1935 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 29 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1936 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 37 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 39 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1938 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 01 - | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1939 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 34 - | 1.300.000 | 840.000 | 580.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 154 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1941 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Thị Điểm | Hẻm 184 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Thành phố Kon Tum | Trương Định | Toàn bộ - | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Thành phố Kon Tum | Trương Định | Hẻm 44 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Thành phố Kon Tum | Trương Định | Hẻm 46 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Thành phố Kon Tum | Ba Đình | Toàn bộ - | 11.248.000 | 7.311.200 | 5.032.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Định | Toàn bộ - | 1.536.000 | 998.400 | 672.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Lê Hồng Phong - Hết tường rào phía Tây Sở LĐ-TB XH | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 5.208.000 | 3.393.600 | 2.335.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Trần Phú - Hết | 3.700.000 | 2.400.000 | 1.660.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Hẻm 101 - | 1.520.000 | 992.000 | 688.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Hẻm 35 - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Thành phố Kon Tum | Lê Quý Đôn | Hẻm 180 - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Phạm Văn Đồng - Hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Từ hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi - Hết ranh giới phường Lê Lợi. | 1.840.000 | 1.196.000 | 828.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Hẻm 52 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tiến Đông | Hẻm 53 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hùng Vương - Trần Nhân Tông | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Trần Nhân Tông - Nguyễn Sinh Sắc | 1.972.000 | 1.276.000 | 881.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hẻm 32 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hẻm 05 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1961 | Thành phố Kon Tum | Phù Đổng | Hẻm 20 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1962 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Từ cầu Đăk Bla - Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh | 9.184.000 | 5.980.800 | 4.121.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1963 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh - Đồng Nai | 5.704.000 | 3.716.800 | 2.557.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1964 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Đồng Nai - Hết cổng Trạm điện 500KV | 4.872.000 | 3.175.200 | 2.184.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1965 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Cổng Trạm 500KV - Hết Trường Nguyễn Viết Xuân | 3.952.000 | 2.568.800 | 1.778.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1966 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Trường Nguyễn Viết Xuân - Đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự | 3.192.000 | 2.082.400 | 1.428.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1967 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Từ đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự - Ranh giới xã Hòa Bình và phường Trần Hưng Đạo | 2.888.000 | 1.884.800 | 1.292.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1968 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 485 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1969 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 563 - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1970 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 587 - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1971 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 526 - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1972 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 673 - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1973 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 698 - | 884.000 | 571.200 | 394.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1974 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 925 - | 884.000 | 571.200 | 394.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1975 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 947 - | 884.000 | 571.200 | 394.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1976 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 999 - | 748.000 | 489.600 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1977 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 338 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1978 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 134 - | 1.008.000 | 662.400 | 446.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1979 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 112 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1980 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 113 - | 1.080.000 | 705.600 | 489.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1981 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 230 - | 1.008.000 | 662.400 | 446.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 435 - | 936.000 | 604.800 | 417.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1983 | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 257 - | 792.000 | 518.400 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1984 | Thành phố Kon Tum | Kim Đồng | Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Trần Đức Thảo | 2.016.000 | 1.305.600 | 902.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1985 | Thành phố Kon Tum | Y Đôn | Toàn bộ - | 560.000 | 369.600 | 246.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1986 | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Hồng Gấm | Đặng Tiến Đông - Đồng Nai | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1987 | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Hồng Gấm | Đồng Nai - Hết | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1988 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Giáp | Trần Văn Hai - A Ninh | 896.000 | 588.800 | 396.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1989 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Giáp | A Ninh - Hết đường | 768.000 | 499.200 | 345.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1990 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Duy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm | 4.600.000 | 2.999.200 | 2.060.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1991 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum | 1.656.000 | 1.085.600 | 736.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1992 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín | 1.900.000 | 1.231.200 | 851.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1993 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 46 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1994 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 64 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1995 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 141 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1996 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 95 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1997 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 189 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1998 | Thành phố Kon Tum | A Gió | Toàn bộ - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1999 | Thành phố Kon Tum | A Gió | Hẻm 12 - | 608.000 | 395.200 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2000 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Giót | Toàn bộ - | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2001 | Thành phố Kon Tum | Trần Nguyên Hãn | Toàn bộ - | 3.120.000 | 2.038.400 | 1.393.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2002 | Thành phố Kon Tum | Lê Ngọc Hân | Toàn bộ - | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2003 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Phú - Ure | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2004 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Ure - Hàm Nghi | 2.480.000 | 1.612.000 | 1.116.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2005 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hàm Nghi - Trần Khánh Dư | 2.772.000 | 1.797.600 | 1.243.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2006 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 2.304.000 | 1.497.600 | 1.036.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2007 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Nguyễn Thiện Thuật - Hết | 1.944.000 | 1.274.400 | 864.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2008 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 325 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2009 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 312 - | 883.200 | 570.400 | 386.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2010 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 138 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2011 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 88 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2012 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2013 | Thành phố Kon Tum | Sư Vạn Hạnh | Hẻm 354/18 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2014 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đào Duy Từ - Trường Chinh | 5.800.000 | 3.780.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2015 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Trường Chinh - Đập nước | 4.576.000 | 2.974.400 | 2.059.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2016 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Đập nước - Hết | 3.584.000 | 2.329.600 | 1.612.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2017 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 317 - | 1.512.000 | 991.200 | 672.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2018 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 63 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2019 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 67 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2020 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 269 - | 836.000 | 547.200 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2021 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 275 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2022 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 96 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2023 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 118 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2024 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 02 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2025 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 52A - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2026 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 125 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2027 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 128 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2028 | Thành phố Kon Tum | Dương Quảng Hàm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2029 | Thành phố Kon Tum | Song Hào | Toàn bộ - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2030 | Thành phố Kon Tum | Thoại Ngọc Hầu | Toàn bộ - | 1.512.000 | 979.200 | 676.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2031 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2032 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Trần Phú - Sư đoàn 10 | 3.120.000 | 2.038.400 | 1.393.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2033 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 03 - | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2034 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 12 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2035 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 01 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2036 | Thành phố Kon Tum | Hồ Trọng Hiếu | Toàn bộ - | 1.040.000 | 686.400 | 457.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2037 | Thành phố Kon Tum | Lê Thời Hiến | Phạm Văn Đồng - Hết đất Trường Mầm non | 1.260.000 | 820.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2038 | Thành phố Kon Tum | Lê Thời Hiến | Từ hết đất Trường Mầm non - Hết | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2039 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thượng Hiền | Toàn bộ - | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2040 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thượng Hiền | Hẻm 38 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2041 | Thành phố Kon Tum | Tô Hiệu | Toàn bộ - | 608.000 | 395.200 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2042 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Toàn bộ - | 4.608.000 | 2.995.200 | 2.073.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2043 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 10 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2044 | Thành phố Kon Tum | Tăng Bạt Hổ | Hẻm 22 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2045 | Thành phố Kon Tum | Phan Ngọc Hiển | Toàn bộ - | 604.800 | 388.800 | 273.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2046 | Thành phố Kon Tum | Trần Quốc Hoàn | Toàn bộ - | 504.000 | 324.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2047 | Thành phố Kon Tum | Lê Hoàn | Bắc Kạn - Lê Viết Lượng | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2048 | Thành phố Kon Tum | Lê Hoàn | Cao Bá Quát - Đường liên thôn | 968.000 | 633.600 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2049 | Thành phố Kon Tum | Trần Hoàn | Toàn bộ - | 2.100.000 | 1.360.000 | 940.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2050 | Thành phố Kon Tum | Đinh Tiên Hoàng | Toàn bộ - | 1.360.800 | 885.600 | 604.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2051 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Hoàng | Toàn bộ - | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2052 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Toàn bộ - | 6.480.000 | 4.212.000 | 2.916.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2053 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Hẻm 15 - | 1.748.000 | 1.140.000 | 790.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2054 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thái Học | Hẻm 31 - | 1.472.000 | 960.000 | 665.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2055 | Thành phố Kon Tum | Diên Hồng | Toàn bộ - | 1.209.600 | 787.200 | 537.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2056 | Thành phố Kon Tum | Đỗ Xuân Hợp | Toàn bộ - | 5.040.000 | 3.276.000 | 2.268.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2057 | Thành phố Kon Tum | Dương Văn Huân | Toàn bộ - | 957.600 | 623.200 | 425.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2058 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Huân | Toàn bộ - | 756.000 | 492.000 | 336.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2059 | Thành phố Kon Tum | Hồ Văn Huê | Toàn bộ - | 1.088.000 | 704.000 | 486.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2060 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Phan Đình Phùng - Hết Bảo tàng tỉnh Kon Tum | 4.800.000 | 3.129.600 | 2.150.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2061 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 19.320.000 | 12.566.400 | 8.668.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2062 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Trần Phú - Nguyễn Trãi | 15.640.000 | 10.175.200 | 7.010.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2063 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 12.880.000 | 8.372.000 | 5.777.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2064 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Lý Thái Tổ - Nguyễn Văn Trỗi | 11.616.000 | 7.550.400 | 5.209.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2065 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Nguyễn Văn Trỗi - Đào Duy Từ | 7.920.000 | 5.156.800 | 3.555.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2066 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 537 - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2067 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 538 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2068 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 05 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2069 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2070 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 555/10 - | 1.280.000 | 832.000 | 576.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2071 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 653 - | 1.444.000 | 942.400 | 653.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2072 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 603 - | 1.444.000 | 942.400 | 653.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2073 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huệ | Hẻm 642 - | 1.444.000 | 942.400 | 653.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2074 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Trường Chinh - Hết đường nhựa | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2075 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Đoạn còn lại - | 1.536.000 | 998.400 | 691.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2076 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 05 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2077 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 42 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2078 | Thành phố Kon Tum | Phùng Hưng | Hẻm 60 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2079 | Thành phố Kon Tum | Trần Duy Hưng | Toàn bộ - | 2.112.000 | 1.382.400 | 940.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2080 | Thành phố Kon Tum | Hồ Xuân Hương | Phan Đình Phùng - Đặng Trần Côn | 3.240.000 | 2.116.800 | 1.447.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2081 | Thành phố Kon Tum | Hồ Xuân Hương | Đặng Trần Côn - Sư Vạn Hạnh | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2082 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hưu | Toàn bộ - | 2.304.000 | 1.497.600 | 1.036.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2083 | Thành phố Kon Tum | Tố Hữu | Toàn bộ - | 11.040.000 | 7.176.000 | 4.949.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2084 | Thành phố Kon Tum | Tố Hữu | Hẻm 25 - | 3.312.000 | 2.152.800 | 1.490.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2085 | Thành phố Kon Tum | Cao Xuân Huy | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến Hết đường | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2086 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Huyên | Toàn bộ - | 2.112.000 | 1.382.400 | 940.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2087 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Đào Duy Từ - Lê Hoàn | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2088 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Lê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2089 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo | 2.184.000 | 1.414.400 | 977.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2090 | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Hẻm 96 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2091 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Kế | Đặng Tiến Đông - Đồng Nai | 1.900.000 | 1.231.200 | 851.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2092 | Thành phố Kon Tum | Ngô Đức Kế | Đồng Nai - Nguyễn Tri Phương | 1.088.000 | 704.000 | 486.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2093 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thị Minh Khai | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 3.744.000 | 2.438.400 | 1.670.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2094 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Nguyễn Đình Chiểu - Lê Lợi | 9.240.000 | 6.014.400 | 4.149.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2095 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Lê Lợi - Phan Chu Trinh | 6.808.000 | 4.434.400 | 3.054.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2096 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 18 - | 1.140.800 | 736.000 | 515.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2097 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 37 - | 1.140.800 | 736.000 | 515.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2098 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 44 - | 1.012.000 | 662.400 | 460.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2099 | Thành phố Kon Tum | Trần Quang Khải | Hẻm 54 - | 1.140.800 | 736.000 | 515.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2100 | Thành phố Kon Tum | Ngô Gia Khảm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Y Bó | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2101 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Phan Đình Phùng - Huỳnh Đăng Thơ | 3.720.000 | 2.430.400 | 1.661.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2102 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Huỳnh Đăng Thơ - Hết | 1.984.000 | 1.289.600 | 892.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2103 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 Huỳnh Thúc Kháng - | 992.000 | 644.800 | 446.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2104 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 100 Huỳnh Thúc Kháng - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2105 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 32 Huỳnh Thúc Kháng - | 1.364.000 | 892.800 | 620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2106 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01 - | 1.364.000 | 892.800 | 620.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2107 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/9 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2108 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/28 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2109 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 01/24 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2110 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2111 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24/28 - | 1.240.000 | 818.400 | 545.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2112 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 24/22 - | 1.240.000 | 818.400 | 545.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2113 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 10 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2114 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 56 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2115 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 137 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2116 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Toàn bộ - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2117 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 01 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2118 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 19 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2119 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 76 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2120 | Thành phố Kon Tum | A Khanh | Hẻm 78 - | 512.000 | 332.800 | 243.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2121 | Thành phố Kon Tum | Đinh Gia Khánh | Từ Phan Kế Bính - Hết đất Trường THPT Ngô Mây | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2122 | Thành phố Kon Tum | Đinh Gia Khánh | Từ hết đất Trường THPT Ngô Mây - Hết đường | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2123 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ngô Quyền - Hoàng Hoa Thám | 4.224.000 | 2.745.600 | 1.900.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2124 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hoàng Hoa Thám - Hết | 7.488.000 | 4.867.200 | 3.369.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2125 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 11 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2126 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hẻm 06 - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2127 | Thành phố Kon Tum | Ông Ích Khiêm | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2128 | Thành phố Kon Tum | Đoàn Khuê | Toàn bộ - | 1.159.200 | 754.400 | 515.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2129 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khuyến | Từ Lê Hữu Trác - Lê Hoàn | 1.012.000 | 662.400 | 460.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2130 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khuyến | Từ Lê Hoàn - Hết | 1.040.000 | 686.400 | 457.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2131 | Thành phố Kon Tum | Trần Kiên | Toàn bộ - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2132 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Du - Bà Triệu | 3.496.000 | 2.280.000 | 1.565.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2133 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Bà Triệu - Hết (Hùng Vương) | 6.880.000 | 4.480.000 | 3.088.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2134 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 77 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2135 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 82 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2136 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 85 - | 1.200.000 | 784.000 | 544.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2137 | Thành phố Kon Tum | Lý Thường Kiệt | Hẻm 93 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2138 | Thành phố Kon Tum | Phạm Kiệt | Toàn bộ - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2139 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Toàn bộ - | 2.520.000 | 1.646.400 | 1.125.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2140 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 26 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2141 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 27 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2142 | Thành phố Kon Tum | Yết Kiêu | Hẻm 19 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2143 | Thành phố Kon Tum | Tô Ký | Toàn bộ - | 1.584.000 | 1.036.800 | 705.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2144 | Thành phố Kon Tum | Trương Vĩnh Ký | Từ Nguyễn Văn Linh - Giáp Trường cao đẳng cộng đồng Kon Tum (Cơ sở 4) | 1.260.000 | 823.200 | 571.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2145 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Toàn bộ - | 5.000.000 | 3.260.000 | 2.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2146 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 53 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2147 | Thành phố Kon Tum | Lê Lai | Hẻm 111 - | 1.512.000 | 991.200 | 672.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2148 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Toàn bộ - | 1.680.000 | 1.092.000 | 756.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2149 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 19 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2150 | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 25 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2151 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Toàn bộ - | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.592.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2152 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Hẻm 18 - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2153 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngũ Lão | Hẻm 147 - | 840.000 | 552.000 | 372.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2154 | Thành phố Kon Tum | Ngô Sỹ Liên | Tản Đà - Trần Khánh Dư | 2.024.000 | 1.324.800 | 901.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2155 | Thành phố Kon Tum | Ngô Sỹ Liên | Trần Khánh Dư - Hết | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2156 | Thành phố Kon Tum | Trần Huy Liệu | Toàn bộ - | 2.496.000 | 1.632.000 | 1.113.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2157 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ Phạm Văn Đồng - Cầu HNo | 6.032.000 | 3.920.800 | 2.714.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2158 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Cầu Hno - Hết đất Nhà thờ Phương Hòa | 4.080.000 | 2.665.600 | 1.822.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2159 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ hết đất Nhà thờ Phương Hòa - Đường Đặng Tất | 2.320.000 | 1.508.000 | 1.044.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2160 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Từ đường Đặng Tất - Cầu Đăk Tía | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2161 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (đi đường Trần Đại Nghĩa) - | 942.400 | 608.000 | 425.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2162 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Khu vực phía bên dưới cầu HNo (phường Lê Lợi) - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2163 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 210 - | 537.600 | 345.600 | 243.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2164 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 277 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2165 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 272 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2166 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 317 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2167 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Linh | Hẻm 147 - | 638.400 | 410.400 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2168 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lân | Toàn bộ - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2169 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Bà Triệu - Nguyễn Sinh Sắc | 4.588.000 | 2.976.000 | 2.058.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2170 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Nguyễn Sinh Sắc - Huỳnh Thúc Kháng | 4.464.000 | 2.901.600 | 2.008.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2171 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Huỳnh Thúc Kháng - Hết | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2172 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 320 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2173 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 264 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2174 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 321 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2175 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 345 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2176 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2177 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 205/8 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2178 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 121 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2179 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 137 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2180 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 03 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2181 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 21 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2182 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 33 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2183 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 70 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2184 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Thị Loan | Hẻm 90 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2185 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 11.440.000 | 7.446.400 | 5.137.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2186 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 11.648.000 | 7.571.200 | 5.220.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2187 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học | 8.600.000 | 5.600.000 | 3.860.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2188 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Nguyễn Thái Học - Hai Bà Trưng | 5.400.000 | 3.520.800 | 2.419.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2189 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hai Bà Trưng - Hết | 2.400.000 | 1.555.200 | 1.075.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2190 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hẻm 58 - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2191 | Thành phố Kon Tum | Lê Lợi | Hẻm 84 - | 1.200.000 | 784.000 | 544.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2192 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Phan Chu Trinh - Trần Hưng Đạo | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.684.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2193 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.944.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2194 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngô Quyền - Nguyễn Huệ | 4.104.000 | 2.678.400 | 1.836.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2195 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Nguyễn Huệ - Hết nhà số 172 | 2.464.000 | 1.612.800 | 1.097.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2196 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hết nhà số 172 - Hết đường | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2197 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 86 - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2198 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 95 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2199 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 96 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2200 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 131 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2201 | Thành phố Kon Tum | Kơ Pa Kơ Lơng | Hẻm 135 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2202 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Ure - Trần Phú | 5.000.000 | 3.260.000 | 2.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2203 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Phú - Hẻm 104 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.246.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2204 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - Trần Văn Hai | 4.232.000 | 2.760.000 | 1.895.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2205 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Trần Văn Hai - Hết đường | 3.872.000 | 2.516.800 | 1.742.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2206 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 104 - | 1.260.000 | 823.200 | 571.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2207 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 206 - | 988.000 | 638.400 | 440.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2208 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 95 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2209 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 117 - | 952.000 | 625.600 | 421.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2210 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Hẻm 50 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2211 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông liền kề số nhà 166 đường Nơ Trang Long - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2212 | Thành phố Kon Tum | Nơ Trang Long | Đường bê tông đối diện UBND phường Trường Chinh - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2213 | Thành phố Kon Tum | Lưu Trọng Lư | Toàn bộ - | 1.740.000 | 1.136.800 | 788.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2214 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Lữ | Toàn bộ - | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2215 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huy Lung | Bùi Đạt - Cao Bá Quát | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2216 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Huy Lung | Cao Bá Quát - Hết | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2217 | Thành phố Kon Tum | Lê Viết Lượng | Toàn bộ - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2218 | Thành phố Kon Tum | Đào Đình Luyện | Từ đường Trường Sa - Đến đường Cao Xuân Huy | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2219 | Thành phố Kon Tum | Hồ Quý Ly | Toàn bộ - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2220 | Thành phố Kon Tum | Phan Đăng Lưu | Toàn bộ - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2221 | Thành phố Kon Tum | Thạch Lam | Lê Hồng Phòng - Đoàn Thị Điểm | 26.880.000 | 17.472.000 | 12.062.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2222 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thai Mai | Từ đường Đàm Quang Trung - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2223 | Thành phố Kon Tum | Dương Bạch Mai | Từ đường Lê Văn Việt - Đến đường Bạch Thái Bưởi | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2224 | Thành phố Kon Tum | Nhất Chi Mai | Toàn bộ - | 3.128.000 | 2.042.400 | 1.398.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2225 | Thành phố Kon Tum | Hồ Tùng Mậu | Toàn bộ - | 6.160.000 | 4.012.800 | 2.763.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2226 | Thành phố Kon Tum | Ngô Mây | Toàn bộ - | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2227 | Thành phố Kon Tum | Ngô Miên | Toàn bộ - | 1.360.800 | 885.600 | 604.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2228 | Thành phố Kon Tum | Đồng Nai | Phạm Văn Đồng - Hết ranh giới P. Lê Lợi | 2.600.000 | 1.684.800 | 1.164.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2229 | Thành phố Kon Tum | Bùi Văn Nê | Toàn bộ - | 1.840.000 | 1.196.000 | 828.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2230 | Thành phố Kon Tum | Bùi Văn Nê | Hẻm 73 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2231 | Thành phố Kon Tum | Dương Đình Nghệ | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2232 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Văn Nghệ | Toàn bộ - | 1.088.000 | 707.200 | 489.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2233 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Trường Chinh - Duy Tân | 2.640.000 | 1.712.000 | 1.184.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2234 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Duy Tân - Hết | 2.000.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2235 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2236 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 155/03 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2237 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 171 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2238 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2239 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/03 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2240 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 203/19 - | 672.000 | 436.800 | 302.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2241 | Thành phố Kon Tum | Hàm Nghi | Hẻm 78 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2242 | Thành phố Kon Tum | Lê Thanh Nghị | Toàn bộ - | 2.024.000 | 1.324.800 | 901.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2243 | Thành phố Kon Tum | Bùi Hữu Nghĩa | Toàn bộ - | 1.840.000 | 1.196.000 | 828.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2244 | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2245 | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 26 - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2246 | Thành phố Kon Tum | Trần Đại Nghĩa | Hẻm 32 - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2247 | Thành phố Kon Tum | Cao Văn Ngọc | Toàn bộ - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2248 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Bá Ngọc | Toàn bộ - | 1.440.000 | 940.800 | 652.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2249 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Nhạc | Toàn bộ - | 1.600.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2250 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Chí Thanh | Từ đường Nguyễn Hữu Thọ - Đến Hết phường Ngô Mây | 571.200 | 369.600 | 252.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2251 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Trần Phú - Ure | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2252 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Ure - Phùng Hưng | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2253 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Đinh Công Tráng - Hàm Nghi | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2254 | Thành phố Kon Tum | Ngô Thì Nhậm | Hẻm 01 - | 1.584.000 | 1.038.400 | 704.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2255 | Thành phố Kon Tum | Y Nhất | Toàn bộ - | 896.000 | 588.800 | 396.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2256 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Nhu | Toàn bộ - | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2257 | Thành phố Kon Tum | Đỗ Nhuận | Hùng Vương - Đống Đa | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2258 | Thành phố Kon Tum | Lê Niệm | Toàn bộ - | 856.800 | 557.600 | 380.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2259 | Thành phố Kon Tum | A Ninh | Toàn bộ - | 1.209.600 | 787.200 | 537.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2260 | Thành phố Kon Tum | Trần Đăng Ninh | Toàn bộ - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2261 | Thành phố Kon Tum | Đinh Núp | Toàn bộ - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2262 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Ơn | Toàn bộ - | 1.209.600 | 787.200 | 537.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2263 | Thành phố Kon Tum | Bùi Xuân Phái | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2264 | Thành phố Kon Tum | Thái Phiên | Toàn bộ - | 1.562.400 | 1.016.800 | 694.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2265 | Thành phố Kon Tum | Thái Phiên | Hẻm 31 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2266 | Thành phố Kon Tum | Đặng Xuân Phong | Đinh Công Tráng - Hết | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2267 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Bạch Đằng - Ngô Quyền | 24.360.000 | 15.842.400 | 10.920.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2268 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Ngô Quyền - Lê Lợi | 25.920.000 | 16.848.000 | 11.620.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2269 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Lê Lợi - Bà Triệu | 24.360.000 | 15.842.400 | 10.920.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2270 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Bà Triệu - Hùng Vương | 19.360.000 | 12.584.000 | 8.676.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2271 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Trần Nhân Tông | 16.800.000 | 10.920.000 | 7.543.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2272 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Trần Nhân Tông - Hết | 14.440.000 | 9.393.600 | 6.475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2273 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 133 - | 1.672.000 | 1.094.400 | 744.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2274 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 165 - | 1.596.000 | 1.033.600 | 714.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2275 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 299 - | 8.360.000 | 5.441.600 | 3.754.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2276 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 84 - | 1.520.000 | 992.000 | 680.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2277 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 264 - | 1.672.000 | 1.094.400 | 752.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2278 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 337 - | 1.520.000 | 992.000 | 688.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2279 | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 349 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2280 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 20.160.000 | 13.104.000 | 9.072.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2281 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Ngô Quyền - Phan Chu Trinh | 22.400.000 | 14.560.000 | 10.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2282 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Phan Chu Trinh - Bà Triệu | 21.120.000 | 13.728.000 | 9.504.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2283 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 18.480.000 | 12.020.800 | 8.289.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2284 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Trần Nhân Tông - Trường Chinh | 16.720.000 | 10.876.800 | 7.497.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2285 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Trường Chinh - Ngô Thì Nhậm | 8.800.000 | 5.720.000 | 3.942.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2286 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Ngô Thì Nhậm - Nơ Trang Long | 6.624.000 | 4.305.600 | 2.980.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2287 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Nơ Trang Long - Hết | 6.400.000 | 4.160.000 | 2.864.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2288 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 339 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2289 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 339/1 - | 1.672.000 | 1.094.400 | 744.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2290 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 423 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2291 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 439 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2292 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 520 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2293 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 604 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2294 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 78 - | 1.080.000 | 702.400 | 486.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2295 | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Hẻm 618 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2296 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Cầu Đăk Bla - Nguyễn Huệ | 18.480.000 | 12.020.800 | 8.289.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2297 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Nguyễn Huệ - Bà Triệu | 22.320.000 | 14.515.200 | 10.008.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2298 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Bà Triệu - Duy Tân | 20.520.000 | 13.345.600 | 9.196.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2299 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Duy Tân - Trần Khánh Dư | 20.160.000 | 13.104.000 | 9.038.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2300 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 18.480.000 | 12.012.000 | 8.282.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2301 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Nguyễn Thiện Thuật - Tuệ Tĩnh | 15.200.000 | 9.888.000 | 6.816.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2302 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Tuệ Tĩnh - Suối Đăk Tờ Reh | 12.000.000 | 7.808.000 | 5.376.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2303 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Từ Suối Đăk Tờ Reh - Ngụy Như Kon Tum | 6.216.000 | 4.048.800 | 2.788.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2304 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Ngụy Như Kon Tum - Ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ | 5.460.000 | 3.556.800 | 2.449.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2305 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Từ ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ - Đến đường Tôn Đức Thắng | 4.920.000 | 3.198.400 | 2.214.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2306 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 198 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2307 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 788 - | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2308 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 920 - | 1.872.000 | 1.224.000 | 835.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2309 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 931 - | 1.976.000 | 1.292.000 | 881.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2310 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 990 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2311 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 994 - | 1.664.000 | 1.088.000 | 742.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2312 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 1027 - | 1.664.000 | 1.088.000 | 742.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2313 | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 788/2 - | 1.536.000 | 998.400 | 691.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2314 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Phạm Văn Đồng - Phó Đức Chính | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2315 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Phó Đức Chính - Lê Thị Hồng Gấm | 1.140.000 | 744.800 | 509.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2316 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Lê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Lương Bằng | 1.008.000 | 656.000 | 448.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2317 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Tri Phương | Hẻm 05 - | 516.000 | 336.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2318 | Thành phố Kon Tum | Bà Huyện Thanh Quan | Từ đường Trường Sa - Đến đường Trường Sa | 6.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2319 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hai Bà Trưng - Hoàng Thị Loan | 1.686.400 | 1.091.200 | 768.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2320 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng | 1.577.600 | 1.020.800 | 719.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2321 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 126 - | 1.056.000 | 686.400 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2322 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 252 - | 1.040.000 | 672.000 | 464.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2323 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 208 - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2324 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 306 - | 1.320.000 | 862.400 | 598.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2325 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 166 - | 912.000 | 592.800 | 410.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2326 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 208/8 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2327 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 10 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2328 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 02 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2329 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 114 - | 988.000 | 638.400 | 440.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2330 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 104 - | 988.000 | 638.400 | 440.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2331 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 45 - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2332 | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 186 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2333 | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Toàn bộ - | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2334 | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Hẻm 72 - | 704.000 | 457.600 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2335 | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Hẻm 23 - | 704.000 | 457.600 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2336 | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Trường Chinh - Sư Vạn Hạnh | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2337 | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 34 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2338 | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 44 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2339 | Thành phố Kon Tum | Lương Ngọc Quyến | Toàn bộ - | 768.000 | 499.200 | 345.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2340 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 18.972.000 | 12.342.400 | 8.507.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2341 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 18.720.000 | 12.176.000 | 8.392.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2342 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 15.000.000 | 9.760.000 | 6.720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2343 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Kơ Pa Kơ Lơng - Lý Tự Trọng | 11.000.000 | 7.160.000 | 4.940.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2344 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 7.744.000 | 5.033.600 | 3.467.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2345 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 02 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2346 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 07 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2347 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 21 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2348 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 24 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2349 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 32 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2350 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 57 - | 1.320.000 | 862.400 | 598.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2351 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 75 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2352 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 92 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2353 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 116 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2354 | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 131 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2355 | Thành phố Kon Tum | U Re | Lê Văn Hiến - Trường Chinh | 5.456.000 | 3.555.200 | 2.446.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2356 | Thành phố Kon Tum | U Re | Trường Chinh - Trần Khánh Dư | 6.808.000 | 4.434.400 | 3.054.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2357 | Thành phố Kon Tum | U Re | Trần Khánh Dư - Duy Tân | 6.440.000 | 4.195.200 | 2.888.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2358 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 79 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2359 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 97 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2360 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 335 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2361 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 335/2 - | 924.000 | 604.800 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2362 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 391 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2363 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 10 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2364 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 46 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2365 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 86 - | 1.008.000 | 655.200 | 453.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2366 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 240 - | 1.596.000 | 1.041.600 | 722.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2367 | Thành phố Kon Tum | U Re | Hẻm 240/22 - | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2368 | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Riêng | Toàn bộ - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2369 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Lê Văn Việt | 8.056.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2370 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Lê Văn Việt - Đến đường Đào Đình Luyện | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2371 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Nguyễn Thị Cương | 8.056.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2372 | Thành phố Kon Tum | Trường Sa | Từ đường Nguyễn Thị Cương - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2373 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 4.536.000 | 2.959.200 | 2.030.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2374 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hoàng Thị Loan - Hà Huy Tập | 3.996.000 | 2.592.000 | 1.792.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2375 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hà Huy Tập - Hết | 3.360.000 | 2.195.200 | 1.500.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2376 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 33 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2377 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 24 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2378 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 32 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2379 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 151 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2380 | Thành phố Kon Tum | Thi Sách | Trần Phú - Hết đường | 6.048.000 | 3.931.200 | 2.721.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2381 | Thành phố Kon Tum | Võ Thị Sáu | Toàn bộ - | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2382 | Thành phố Kon Tum | Trương Hán Siêu | Toàn bộ - | 2.592.000 | 1.689.600 | 1.171.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2383 | Thành phố Kon Tum | Ngô Văn Sở | Toàn bộ - | 728.000 | 470.400 | 324.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2384 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sơn | Từ Trường Chinh - Lê Văn Hiến | 4.160.000 | 2.704.000 | 1.872.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2385 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Tám | Toàn bộ - | 1.404.000 | 907.200 | 626.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2386 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Phan Đình Phùng - Đặng Dung | 15.960.000 | 10.381.600 | 7.159.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2387 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Đặng Dung - Dã Tượng | 12.800.000 | 8.320.000 | 5.744.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2388 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Dã Tượng - Hàm Nghi | 9.576.000 | 6.232.000 | 4.301.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2389 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hàm Nghi - Tạ Quang Bửu | 7.224.000 | 4.704.000 | 3.242.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2390 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Tạ Quang Bửu - Trần Phú | 5.208.000 | 3.393.600 | 2.335.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2391 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Phú - Trần Văn Hai | 4.400.000 | 2.860.000 | 1.980.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2392 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Trần Văn Hai - Cầu Chà Mòn | 3.480.000 | 2.273.600 | 1.554.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2393 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 134 - | 836.000 | 547.200 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2394 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 162 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2395 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 168 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2396 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 260 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2397 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 05 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2398 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 225 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2399 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 123 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2400 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 44 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2401 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 218 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2402 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 307 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2403 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 482 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2404 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm 591 - | 1.140.000 | 744.800 | 516.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2405 | Thành phố Kon Tum | Duy Tân | Hẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2406 | Thành phố Kon Tum | Chu Văn Tấn | Đỗ Nhuận - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2407 | Thành phố Kon Tum | Lê Trọng Tấn | Toàn bộ - | 2.024.000 | 1.324.800 | 901.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2408 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Toàn bộ - | 680.000 | 448.800 | 304.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2409 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 08 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2410 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 57 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2411 | Thành phố Kon Tum | Võ Văn Tần | Hẻm 67 - | 480.000 | 312.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2412 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2413 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Nguyễn Sinh Sắc - Hết | 2.592.000 | 1.684.800 | 1.166.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2414 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 125 - | 960.000 | 624.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2415 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 54 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2416 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 106 - | 1.200.000 | 784.000 | 544.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2417 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 122 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2418 | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Tập | Hẻm 24 - | 816.000 | 530.400 | 367.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2419 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2420 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 21 - | 791.200 | 515.200 | 349.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2421 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 29 - | 684.000 | 440.800 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2422 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 44 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2423 | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 64 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2424 | Thành phố Kon Tum | Đỗ Ngọc Thạch | Từ đường Trường Sa - Đến đường Nguyễn Thị Cương | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2425 | Thành phố Kon Tum | Phạm Ngọc Thạch | Toàn bộ - | 2.728.000 | 1.785.600 | 1.215.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2426 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thái | Toàn bộ - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2427 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thái | Hẻm 36 - | 480.000 | 312.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2428 | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Phan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.600.000 | 2.999.200 | 2.060.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2429 | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Nguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan | 3.848.000 | 2.496.000 | 1.726.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2430 | Thành phố Kon Tum | Phạm Hồng Thái | Hẻm 40 - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2431 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Hoa Thám | Lê Hồng Phong - Bùi Thị Xuân | 5.200.000 | 3.390.400 | 2.329.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2432 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Hoa Thám | Bùi Thị Xuân - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2433 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thân | Toàn bộ - | 1.562.400 | 1.016.800 | 694.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2434 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thân | Hẻm 02 - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2435 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thân | Hẻm 06 - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2436 | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Toàn bộ - | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2437 | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 01 - | 608.000 | 395.200 | 273.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2438 | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 17 - | 608.000 | 395.200 | 273.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2439 | Thành phố Kon Tum | Tô Hiến Thành | Toàn bộ - | 3.328.000 | 2.163.200 | 1.497.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2440 | Thành phố Kon Tum | Tô Hiến Thành | Hẻm 99 - | 1.440.000 | 940.800 | 652.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2441 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ Phan Đình Phùng - Suối Đắk Láp | 3.608.000 | 2.345.600 | 1.624.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2442 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ Suối Đắk Láp - Hết đất nhà Ông Hà Kim Long | 3.182.400 | 2.064.000 | 1.428.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2443 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ hết đất nhà ông Hà Kim Long - Đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung | 1.290.400 | 843.200 | 584.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2444 | Thành phố Kon Tum | Tôn Đức Thắng | Từ đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung - Hết ranh giới phường Ngô Mây (Giáp xã Đắk La, huyện Đắk Hà) | 656.000 | 426.400 | 295.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2445 | Thành phố Kon Tum | Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng | Từ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung | 516.000 | 336.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2446 | Thành phố Kon Tum | QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) | Từ QL 14 - Cầu tràn | 560.000 | 369.600 | 246.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2447 | Thành phố Kon Tum | QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) | Từ Cầu tràn - Ngã ba kênh N1 | 252.000 | 240.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2448 | Thành phố Kon Tum | QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây) | Đường trong các khu dân cư còn lại thôn Plei Trum Đắk Choah - | 240.000 | 228.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2449 | Thành phố Kon Tum | Trần Đức Thảo | Toàn bộ - | 2.112.000 | 1.382.400 | 940.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2450 | Thành phố Kon Tum | Lương Khánh Thiện | Toàn bộ - | 864.000 | 561.600 | 388.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2451 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Lê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền | 2.916.000 | 1.900.800 | 1.317.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2452 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Nguyễn Thượng Hiền - Hết đường | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2453 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Gia Thiều | Hẻm 60 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2454 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Toàn bộ - | 2.516.000 | 1.628.000 | 1.124.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2455 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 208 - | 924.000 | 604.800 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2456 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 200 - | 880.000 | 576.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2457 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 105 - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2458 | Thành phố Kon Tum | Huỳnh Đăng Thơ | Hẻm 72 - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2459 | Thành phố Kon Tum | Lê Đức Thọ | Toàn bộ - | 1.596.000 | 1.033.600 | 714.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2460 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính | 2.952.000 | 1.919.200 | 1.328.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2461 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1 | 2.460.000 | 1.607.200 | 1.099.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2462 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây | 1.924.000 | 1.258.400 | 858.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2463 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thông | Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2464 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thông | Từ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2465 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 16.000.000 | 10.400.000 | 7.184.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2466 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Ngô Quyền - Lê Lợi | 20.000.000 | 13.008.000 | 8.976.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2467 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Lê Lợi - Phan Chu Trinh | 18.400.000 | 11.968.000 | 8.256.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2468 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 08 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2469 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 27 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2470 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 32 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2471 | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 73 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2472 | Thành phố Kon Tum | Phạm Phú Thứ | Toàn bộ - | 1.260.000 | 820.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2473 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng | 2.592.000 | 1.689.600 | 1.171.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2474 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật | 3.264.000 | 2.131.200 | 1.459.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2475 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Trần Nhật Duật - Hết | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2476 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 23 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2477 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 31 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2478 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 79 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2479 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 95 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2480 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 22 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2481 | Thành phố Kon Tum | Cầm Bá Thước | Toàn bộ - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2482 | Thành phố Kon Tum | Mai Xuân Thưởng | Từ Nguyễn Văn Linh - Đến đường Phan Văn Viêm | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2483 | Thành phố Kon Tum | Mai Xuân Thưởng | Từ đường Phan Văn Viêm - Đến Hết | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2484 | Thành phố Kon Tum | Mai Xuân Thưởng | Hẻm 62 - | 608.000 | 395.200 | 273.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2485 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thuyến | Trương Định - Dã Tượng | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2486 | Thành phố Kon Tum | Đặng Thái Thuyến | Dã Tượng - Hết | 1.768.000 | 1.144.000 | 790.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2487 | Thành phố Kon Tum | Tuệ Tĩnh | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 2.700.000 | 1.749.600 | 1.209.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2488 | Thành phố Kon Tum | Ngô Tất Tố | Lê Hồng Phong - Đoàn Thị Điểm | 25.600.000 | 16.640.000 | 11.488.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2489 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Từ số nhà 01 - Nguyễn Huệ | 3.800.000 | 2.477.600 | 1.702.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2490 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Từ Nguyễn Huệ - Kơ Pa Kơ Lơng | 3.872.000 | 2.516.800 | 1.742.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2491 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Từ Kơ Pa Kơ Lơng - Hết đường nhựa | 2.100.000 | 1.360.800 | 940.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2492 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Hết đường nhựa - Đường bao khu dân cư phía Bắc | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2493 | Thành phố Kon Tum | Lý Thái Tổ | Hẻm 01 - | 1.292.000 | 836.000 | 577.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2494 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Giáp tường rào của Công ty cao su Kon Tum - Trần Khánh Dư | 2.688.000 | 1.747.200 | 1.209.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2495 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật | 3.072.000 | 1.996.800 | 1.382.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2496 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Nguyễn Thiện Thuật - Bùi Văn Nê | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2497 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trường Tộ | Bùi Văn Nê - Hết đường | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2498 | Thành phố Kon Tum | Phan Kế Toại | Toàn bộ - | 480.000 | 316.800 | 211.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2499 | Thành phố Kon Tum | Trần Quốc Toản | Toàn bộ - | 4.712.000 | 3.070.400 | 2.112.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2500 | Thành phố Kon Tum | Lương Ngọc Tốn | Toàn bộ - | 2.760.000 | 1.803.200 | 1.232.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2501 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 3.848.000 | 2.496.000 | 1.726.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2502 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 8.320.000 | 5.395.200 | 3.731.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2503 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 8.584.000 | 5.591.200 | 3.851.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2504 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 6.944.000 | 4.524.800 | 3.113.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2505 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Nguyễn Viết Xuân - Trần Văn Hai | 5.168.000 | 3.359.200 | 2.310.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2506 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Trần Văn Hai - Hết | 1.056.000 | 686.400 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2507 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 153 - | 1.520.000 | 992.000 | 688.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2508 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 137 - | 1.596.000 | 1.041.600 | 722.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2509 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 263 - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2510 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 260 - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2511 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 306 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2512 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 486 - | 1.596.000 | 1.041.600 | 722.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2513 | Thành phố Kon Tum | Trần Nhân Tông | Hẻm 45 - | 768.000 | 499.200 | 345.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2514 | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Trà | Tạ Quang Bửu - Trần Huy Liệu | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2515 | Thành phố Kon Tum | Lê Hữu Trác | Toàn bộ - | 1.209.600 | 787.200 | 537.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2516 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trác | Trần Duy Hưng - Trần Hoàn | 2.268.000 | 1.468.800 | 1.015.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2517 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trãi | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 7.224.000 | 4.704.000 | 3.242.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2518 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trãi | Nguyễn Huệ - Hết | 4.600.000 | 2.999.200 | 2.060.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2519 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trãi | Hẻm 22 - | 1.428.000 | 924.000 | 638.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2520 | Thành phố Kon Tum | Trần Hữu Trang | Toàn bộ - | 1.768.000 | 1.144.000 | 790.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2521 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Duy Tân - Ngô Thì Nhậm | 3.240.000 | 2.116.800 | 1.447.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2522 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Ngô Thì Nhậm - Trường Chinh | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2523 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 81 - | 1.159.200 | 754.400 | 515.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2524 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 74 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2525 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 132 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2526 | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Đường bê tông liền kề Số nhà 150 đường Đinh Công Tráng - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2527 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Trị | Toàn bộ - | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2528 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng | 14.880.000 | 9.672.000 | 6.672.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2529 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 17.264.000 | 11.232.000 | 7.737.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2530 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 16.200.000 | 10.540.800 | 7.257.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2531 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 14.112.000 | 9.184.000 | 6.339.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2532 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Nguyễn Viết Xuân - Đào Duy Từ | 11.200.000 | 7.280.000 | 5.017.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2533 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 232 - | 2.204.000 | 1.428.800 | 988.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2534 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 200 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2535 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 251 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2536 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 261 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2537 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 294 - | 2.280.000 | 1.489.600 | 1.018.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2538 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 352 - | 1.848.000 | 1.209.600 | 823.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2539 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 403 - | 2.052.000 | 1.337.600 | 927.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2540 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 343 - | 2.432.000 | 1.580.800 | 1.094.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2541 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm sát bên Công ty Xổ số kiến thiết - | 4.400.000 | 2.868.800 | 1.971.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2542 | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 532/2 - | 1.120.000 | 728.000 | 504.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2543 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 9.680.000 | 6.300.800 | 4.347.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2544 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 13.800.000 | 8.979.200 | 6.182.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2545 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Trần Phú - Tăng Bạt Hổ | 12.096.000 | 7.872.000 | 5.433.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2546 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng | 9.600.000 | 6.240.000 | 4.300.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2547 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Lý Tự Trọng - Hết | 6.880.000 | 4.480.000 | 3.088.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2548 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 29 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2549 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 189 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2550 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 197 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2551 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 227 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2552 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 241 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2553 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 263 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2554 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 278 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2555 | Thành phố Kon Tum | Phan Chu Trinh | Hẻm 316 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2556 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Toàn bộ - | 5.208.000 | 3.393.600 | 2.335.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2557 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 36 - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2558 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 43 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2559 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 73 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2560 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 76 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2561 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Văn Trỗi | Hẻm 87 - | 1.496.000 | 968.000 | 668.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2562 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Nguyễn Huệ - Trần Hưng Đạo | 4.960.000 | 3.232.000 | 2.224.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2563 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Trần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh | 4.400.000 | 2.868.800 | 1.971.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2564 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Hẻm 64 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2565 | Thành phố Kon Tum | Lý Tự Trọng | Hẻm 19 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2566 | Thành phố Kon Tum | Trần Bình Trọng | Toàn bộ - | 10.800.000 | 7.020.000 | 4.838.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2567 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Phan Đình Phùng - Hẻm 61 | 5.920.000 | 3.856.000 | 2.656.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2568 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Hẻm 61 - Hết | 3.404.000 | 2.208.000 | 1.527.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2569 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Hẻm 38 - | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2570 | Thành phố Kon Tum | Trương Quang Trọng | Hẻm 61 - | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2571 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Công Trứ | Toàn bộ - | 3.240.000 | 2.116.800 | 1.447.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2572 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Công Trứ | Hẻm 12 - | 1.360.000 | 880.000 | 608.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2573 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Trung Trực | Toàn bộ - | 2.484.000 | 1.619.200 | 1.122.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2574 | Thành phố Kon Tum | Đàm Quang Trung | Từ Lê Văn Việt - Đến đường Cao Xuân Huy | 6.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2575 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo - Phan Chu Trinh | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2576 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Phan Chu Trinh - Hà Huy Tập | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.684.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2577 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hà Huy Tập - Hết ranh giới P. Quang Trung | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2578 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 01 - | 1.344.000 | 883.200 | 595.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2579 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 326 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2580 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 324 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2581 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 310 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2582 | Thành phố Kon Tum | Hai Bà Trưng | Hẻm 246 - | 1.248.000 | 806.400 | 556.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2583 | Thành phố Kon Tum | Bùi Công Trừng | Từ Phan Đình Phùng - Đường quy hoạch (lô cao su) | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2584 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Nguyễn Huệ - Bắc Kạn | 6.808.000 | 4.434.400 | 3.036.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2585 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bắc Kạn - Bà Triệu | 7.280.000 | 4.742.400 | 3.244.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2586 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bà Triệu - Cao Bá Quát | 4.200.000 | 2.738.400 | 1.881.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2587 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Cao Bá Quát - Trường Chinh | 3.192.000 | 2.082.400 | 1.428.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2588 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Trường Chinh - Hết | 2.352.000 | 1.528.800 | 1.058.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2589 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 285 - | 1.360.000 | 884.000 | 612.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2590 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 293 - | 1.360.000 | 884.000 | 612.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2591 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 161 - | 1.428.000 | 924.800 | 639.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2592 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 166 - | 1.156.000 | 748.000 | 516.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2593 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 412 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2594 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 417 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2595 | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 495 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2596 | Thành phố Kon Tum | Hàn Mặc Tử | Toàn bộ - | 1.470.400 | 952.000 | 658.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2597 | Thành phố Kon Tum | Ngô Gia Tự | Toàn bộ - | 2.688.000 | 1.747.200 | 1.209.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2598 | Thành phố Kon Tum | Ngụy Như Kon Tum | Từ Phan Đình Phùng - Hết đất Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Kon Tum | 2.220.000 | 1.450.400 | 992.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2599 | Thành phố Kon Tum | Tôn Thất Tùng | Toàn bộ - | 912.000 | 592.800 | 410.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2600 | Thành phố Kon Tum | Dã Tượng | Toàn bộ - | 2.760.000 | 1.803.200 | 1.232.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2601 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Nông Quốc Chấn - Đào Duy Từ | 2.720.000 | 1.776.000 | 1.216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2602 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Đào Duy Từ - Trần Hưng Đạo | 4.800.000 | 3.129.600 | 2.150.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2603 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Trần Hưng Đạo - Hết | 2.916.000 | 1.900.800 | 1.317.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2604 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 11 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2605 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 16 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2606 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 27 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2607 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 55 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2608 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 30 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2609 | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 76 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2610 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Toàn bộ - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2611 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 29 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2612 | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Viêm | Hẻm 80 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2613 | Thành phố Kon Tum | Chế Lan Viên | Toàn bộ - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2614 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Khắc Viện | Toàn bộ - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2615 | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Việt | Từ đường Trường Sa - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 6.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2616 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Xuân Việt | Toàn bộ - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2617 | Thành phố Kon Tum | Lương Thế Vinh | Từ Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Thông | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2618 | Thành phố Kon Tum | Lương Thế Vinh | Từ Nguyễn Thông - Đến Khu công nghiệp | 920.000 | 607.200 | 404.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2619 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Phan Vinh | Toàn bộ - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2620 | Thành phố Kon Tum | Vương Thừa Vũ | Đường sau Công ty Nguyên liệu giấy Miền Nam (cũ) - | 2.376.000 | 1.555.200 | 1.058.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2621 | Thành phố Kon Tum | An Dương Vương | Toàn bộ - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2622 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hà Huy Tập - Phan Đình Phùng | 8.288.000 | 5.398.400 | 3.718.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2623 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 11.200.000 | 7.280.000 | 5.017.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2624 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 7.776.000 | 5.054.400 | 3.499.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2625 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Nguyễn Viết Xuân - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 7.000.000 | 4.560.000 | 3.140.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2626 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 193 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2627 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 197 - | 1.748.000 | 1.140.800 | 791.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2628 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 348 - | 1.824.000 | 1.190.400 | 825.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2629 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 332 - | 1.824.000 | 1.190.400 | 825.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2630 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 318 - | 1.440.000 | 940.800 | 652.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2631 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 427 - | 1.872.000 | 1.227.200 | 832.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2632 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 553 - | 1.248.000 | 811.200 | 561.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2633 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 583 - | 1.056.000 | 691.200 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2634 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 579 - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2635 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634 - | 1.840.000 | 1.196.000 | 828.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2636 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634/6 - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2637 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634/8 - | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2638 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 495 - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2639 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 509 - | 1.920.000 | 1.248.000 | 864.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2640 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 534 - | 576.000 | 374.400 | 259.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2641 | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 606 - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2642 | Thành phố Kon Tum | Triệu Việt Vương | Toàn bộ - | 3.808.000 | 2.486.400 | 1.702.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2643 | Thành phố Kon Tum | Wừu | Toàn bộ - | 1.488.000 | 967.200 | 669.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2644 | Thành phố Kon Tum | Bùi Thị Xuân | Nguyễn Huệ - Hoàng Hoa Thám | 11.200.000 | 7.280.000 | 5.017.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2645 | Thành phố Kon Tum | Bùi Thị Xuân | Hoàng Hoa Thám - Ngô Quyền | 8.944.000 | 5.824.000 | 4.014.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2646 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Phan Chu Trinh - Bà Triệu | 7.400.000 | 4.820.000 | 3.320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2647 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Bà Triệu - Trần Nhân Tông | 8.000.000 | 5.200.000 | 3.580.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2648 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Trần Nhân Tông - Trường Chinh | 6.696.000 | 4.363.200 | 3.002.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2649 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 02 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2650 | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 46 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2651 | Thành phố Kon Tum | Trần Tế Xương | Toàn bộ - | 2.300.000 | 1.490.400 | 1.030.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2652 | Thành phố Kon Tum | Trần Tế Xương | Hẻm 208 - | 1.248.000 | 811.200 | 561.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2653 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9 | Thuộc thôn Kon Sơ Lam 1, 2 - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2654 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch số 6 | Khu QH nhà máy bia (cũ) - | 3.520.000 | 2.288.000 | 1.584.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2655 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Đoạn đường thuộc phường Thắng Lợi - | 1.144.000 | 748.800 | 520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2656 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Đoạn từ đường Trần Phú - Nhà Công vụ công An | 5.200.000 | 3.390.400 | 2.329.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2657 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Đoạn từ nhà Công vụ công an - Đường Hoàng Diệu (nối dài) | 3.108.000 | 2.016.000 | 1.394.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2658 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Bắc | Từ đường Hoàng Diệu (nối dài) - Hết | 1.800.000 | 1.166.400 | 806.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2659 | Thành phố Kon Tum | Đường nội bộ | Khu vực làng nghề HNor, phường Lê Lợi - | 1.368.000 | 896.800 | 608.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2660 | Thành phố Kon Tum | Đường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ) | Đường QH số 1 - | 4.712.000 | 3.070.400 | 2.112.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2661 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch | Khu vực nghĩa địa (cũ) đường Huỳnh Đăng Thơ - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2662 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch | Khu giao đất đường Ngô Thì Nhậm, phường Duy Tân - | 1.012.000 | 662.400 | 460.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2663 | Thành phố Kon Tum | Đường quy hoạch | Khu giao đất đường Trần Phú, phường Trường Chinh - | 2.208.000 | 1.435.200 | 993.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2664 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Nam | Đoạn đường thuộc phường Lê Lợi - | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2665 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng | - | 1.456.000 | 940.800 | 649.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2666 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân | - | 1.144.000 | 748.800 | 520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2667 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi | - | 800.000 | 528.000 | 352.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2668 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất | - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2669 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi | - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2670 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh. | - | 840.000 | 554.400 | 369.600 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2671 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo | - | 722.400 | 470.400 | 319.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2672 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi | - | 722.400 | 470.400 | 319.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2673 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Thuộc 4 tổ dân phố - | 489.600 | 312.800 | 258.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2674 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Thôn Thanh Trung - | 408.000 | 272.000 | 244.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2675 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung | Các tổ dân phố trên địa bàn phường - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2676 | Thành phố Kon Tum | Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung | Các thôn còn lại trên địa bàn phường - | 684.000 | 440.800 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2677 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng | - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2678 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân | - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2679 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi | - | 688.000 | 448.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2680 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất | - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2681 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi | - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2682 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh | - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2683 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo | - | 560.000 | 368.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2684 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi | - | 560.000 | 368.000 | 304.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2685 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Thuộc 4 tổ dân phố - | 352.000 | 334.400 | 334.400 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2686 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây | Đường đất còn lại của thôn Thanh Trung - | 244.800 | 231.200 | 231.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2687 | Thành phố Kon Tum | Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung | - | 640.000 | 416.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2688 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây | Các tổ dân phố - | 320.000 | 256.000 | 243.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2689 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn Trãi | Toàn bộ - | 408.000 | 272.000 | 244.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2690 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng Đạo | Toàn bộ - | 360.000 | 240.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2691 | Thành phố Kon Tum | Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lại | Toàn bộ - | 372.000 | 252.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2692 | Thành phố Kon Tum | Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn Trãi | Toàn bộ - | 404.800 | 316.800 | 299.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2693 | Thành phố Kon Tum | Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng Đạo | Toàn bộ - | 384.000 | 304.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2694 | Thành phố Kon Tum | Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lại | Toàn bộ - | 380.000 | 288.800 | 288.800 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2695 | Thành phố Kon Tum | Giá đất sử dụng cho hoạt động thăm dò, khai thác khoáng sản,khai thác nguyên liệu để sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm tại đô thị | - | 285.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2696 | Thành phố Kon Tum | Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Quyết Thắng | - | 216.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2697 | Thành phố Kon Tum | Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Duy Tân | - | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2698 | Thành phố Kon Tum | Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Thống Nhất | - | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2699 | Thành phố Kon Tum | Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Trường Chinh | - | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2700 | Thành phố Kon Tum | Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Quang Trung | - | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2701 | Thành phố Kon Tum | Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Lê Lợi | - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2702 | Thành phố Kon Tum | Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Thắng Lợi | - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2703 | Thành phố Kon Tum | Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Trần Hưng Đạo | - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2704 | Thành phố Kon Tum | Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Nguyễn Trãi | - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2705 | Thành phố Kon Tum | Giá đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại đô thị - Phường Ngô Mây | - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2706 | Thành phố Kon Tum | Giá đất tại khu công nghiệp, cụm công nghiệp thuộc các phường | - | 285.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2707 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Ranh giới phường Trần Hưng Đạo - Đất dòng tu thôn 2 | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2708 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Đất dòng tu thôn 2 - Cống nước thôn 2 | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2709 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Cống nước thôn 2 - Đường vào mỏ đá Sao Mai | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2710 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Đường vào mỏ đá Sao Mai - Hết ranh giới xã Hòa Bình | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2711 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp phường Trần Hưng Đạo - Ngã ba đập Đăk Yên | 429.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2712 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình | Đoạn từ ngã ba đập Đăk Yên - Ngã ba đi thôn Plei Cho và thôn 5 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2713 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình | Đoạn đường thôn PleiCho và thôn 5 - | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2714 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa Bình | Đường vào UBND xã Hòa Bình - | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2715 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa Bình | Từ ngã ba thôn 4, thôn 2 - Đến trường Nguyễn Văn Trỗi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2716 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình | - | 323.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2717 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình | - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2718 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình | - | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2719 | Thành phố Kon Tum | Giá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình | - | 284.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2720 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình | - | 176.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2721 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Ranh giới xã Đoàn Kết - Cây xăng xã Ya Chim | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2722 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Cây xăng xã Ya Chim - Quán cà phê Hoa Tím | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2723 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Quán cà phê Hoa Tím - Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2724 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim - Hội trường thôn Nghĩa An | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2725 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Hội trường thôn Nghĩa An - Ngã ba KLâuLah | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2726 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim | - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2727 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Khu vực trung tâm (từ ngã ba thôn Tân An - tỉnh lộ 671) - Đến quán Sáng, Bích và từ ngã ba nhà Ông Thủy Đến đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2728 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư - Lô Cao su | 324.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2729 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Quán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2730 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Các khu còn lại thôn Tân An - | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2731 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim | Từ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2732 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim | Các khu còn lại trong thôn - | 182.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2733 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim | - | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2734 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Cầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng | 2.590.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2735 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2736 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang | 1.088.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2737 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2738 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2739 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2740 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà | - | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2741 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà | - | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2742 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang | Từ cầu số 1 - Cầu số 2 - | 1.365.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2743 | Thành phố Kon Tum | Xã Vinh Quang | Cầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ)) | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2744 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang | - | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2745 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay | Ranh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong | 945.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2746 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay | - | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2747 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện | 702.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2748 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong | 624.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2749 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông - | 462.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2750 | Thành phố Kon Tum | Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | - | 234.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2751 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong | - | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2752 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết | Cầu Đăk Tía - Cầu sắt trại giống | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2753 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết | Cầu sắt trại giống - Hết ranh giới xã Đoàn Kết và xã Ya Chim | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2754 | Thành phố Kon Tum | Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết | - | 224.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2755 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết | - | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2756 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | Ranh giới P. Lê Lợi và xã Chư Hreng - Ngã ba đường vào làng Plei Groi (đường đi UBND phường Lê Lợi) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2757 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | Ngã ba đường vào làng PleiGroi - UBND xã Chư Hreng | 962.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2758 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | UBND xã Chư Hreng - Suối Đắk Lái | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2759 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | Suối Đắk Lái - Giáp ranh giới xã Đăk RơWa | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2760 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng) | - | 2.405.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2761 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng | - | 222.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2762 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa | Cầu treo KonKlo - Ngã ba Trạm y tế xã | 1.026.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2763 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa | Ngã ba Trạm y tế xã - Trụ sở UBND xã | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2764 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa | Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum Kơ Nâm | 407.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2765 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Ngã ba Trạm Y tế xã - Thôn Kon Tum KPơng 2 (điểm trường thôn) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2766 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Điểm trường thôn Kon Tum KPơng 2 - Hết thôn Kon Tum KNâm 2 | 252.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2767 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Ngã ba Trạm Y tế xã - Suối Đăk Rơ Wa | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2768 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Suối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon JơRi và Thôn Kon KTu | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2769 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum KNâm 2 | 252.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2770 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ Wa | Từ nhà ông Tài - Nhà ông Nguyễn Chu Toàn | 296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2771 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa | - | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2772 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Ranh giới xã Đăk Cấm và P. Duy Tân - Đến ngã tư đường vào kho đạn | 2.940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2773 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Từ ngã tư đường vào kho đạn - Đến đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2774 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Từ đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm - Đến ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671( đồng ruộng) | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2775 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (đồng ruộng) - Đến ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân | 765.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2776 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đắk Cấm | Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (khu vực đồng ruộng) - Đến Hết ranh giới xã Đăk Cấm (đường đi xã Ngọc Réo) | 935.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2777 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm | Từ ranh giới P. Trường Chinh - Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2778 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm | Từ Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Ngã tư thôn 9, thôn 8 | 638.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2779 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm | - | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2780 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm | - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2781 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm | - | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2782 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm | - | 203.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2783 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Các đường trong khu dân cư Hoàng Thành - | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2784 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Ngã tư thôn 9, thôn 8 - Đi ngã ba thôn 9 cầu tràn xã Đăk Blà | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2785 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Từ ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Đi cầu tràn xã Đăk Blà | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2786 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Các đoạn đường còn lại thuộc khu vực thôn 9 - | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2787 | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Trục đường chính - | 113.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2788 | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Các tuyến còn lại - | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2789 | Thành phố Kon Tum | Đoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng | Từ cổng chào Rơ Wăk - Quán bà Lai | 105.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2790 | Thành phố Kon Tum | Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng | Các tuyến còn lại - | 98.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2791 | Thành phố Kon Tum | Thôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng | - | 98.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2792 | Thành phố Kon Tum | Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng | - | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2793 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Ranh giới phường Trần Hưng Đạo - Đất dòng tu thôn 2 | 1.456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2794 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Đất dòng tu thôn 2 - Cống nước thôn 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2795 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Cống nước thôn 2 - Đường vào mỏ đá Sao Mai | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2796 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Đường vào mỏ đá Sao Mai - Hết ranh giới xã Hòa Bình | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2797 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp phường Trần Hưng Đạo - Ngã ba đập Đăk Yên | 343.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2798 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình | Đoạn từ ngã ba đập Đăk Yên - Ngã ba đi thôn Plei Cho và thôn 5 | 345.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2799 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình | Đoạn đường thôn PleiCho và thôn 5 - | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2800 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa Bình | Đường vào UBND xã Hòa Bình - | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2801 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa Bình | Từ ngã ba thôn 4, thôn 2 - Đến trường Nguyễn Văn Trỗi | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2802 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình | - | 258.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2803 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình | - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2804 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình | - | 163.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2805 | Thành phố Kon Tum | Giá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình | - | 227.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2806 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình | - | 140.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2807 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Ranh giới xã Đoàn Kết - Cây xăng xã Ya Chim | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2808 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Cây xăng xã Ya Chim - Quán cà phê Hoa Tím | 1.044.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2809 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Quán cà phê Hoa Tím - Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2810 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim - Hội trường thôn Nghĩa An | 1.024.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2811 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Hội trường thôn Nghĩa An - Ngã ba KLâuLah | 728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2812 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim | - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2813 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Khu vực trung tâm (từ ngã ba thôn Tân An - tỉnh lộ 671) - Đến quán Sáng, Bích và từ ngã ba nhà Ông Thủy Đến đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư | 307.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2814 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư - Lô Cao su | 259.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2815 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Quán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2816 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Các khu còn lại thôn Tân An - | 179.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2817 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim | Từ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng | 307.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2818 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim | Các khu còn lại trong thôn - | 145.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2819 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim | - | 153.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2820 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Cầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng | 2.072.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2821 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet | 1.504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2822 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang | 870.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2823 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2824 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà | 268.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2825 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà | - | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2826 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà | - | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2827 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà | - | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2828 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang | Từ cầu số 1 - Cầu số 2 - | 1.092.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2829 | Thành phố Kon Tum | Xã Vinh Quang | Cầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ)) | 728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2830 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang | - | 153.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2831 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay | Ranh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong | 756.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2832 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay | - | 134.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2833 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện | 561.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2834 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong | 499.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2835 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông - | 369.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2836 | Thành phố Kon Tum | Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | - | 187.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2837 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong | - | 166.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2838 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết | Cầu Đăk Tía - Cầu sắt trại giống | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2839 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết | Cầu sắt trại giống - Hết ranh giới xã Đoàn Kết và xã Ya Chim | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2840 | Thành phố Kon Tum | Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết | - | 179.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2841 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết | - | 166.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2842 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | Ranh giới P. Lê Lợi và xã Chư Hreng - Ngã ba đường vào làng Plei Groi (đường đi UBND phường Lê Lợi) | 1.024.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2843 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | Ngã ba đường vào làng PleiGroi - UBND xã Chư Hreng | 769.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2844 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | UBND xã Chư Hreng - Suối Đắk Lái | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2845 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | Suối Đắk Lái - Giáp ranh giới xã Đăk RơWa | 332.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2846 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng) | - | 1.924.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2847 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng | - | 177.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2848 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa | Cầu treo KonKlo - Ngã ba Trạm y tế xã | 820.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2849 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa | Ngã ba Trạm y tế xã - Trụ sở UBND xã | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2850 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa | Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum Kơ Nâm | 325.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2851 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Ngã ba Trạm Y tế xã - Thôn Kon Tum KPơng 2 (điểm trường thôn) | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2852 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Điểm trường thôn Kon Tum KPơng 2 - Hết thôn Kon Tum KNâm 2 | 201.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2853 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Ngã ba Trạm Y tế xã - Suối Đăk Rơ Wa | 307.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2854 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Suối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon JơRi và Thôn Kon KTu | 236.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2855 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum KNâm 2 | 201.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2856 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ Wa | Từ nhà ông Tài - Nhà ông Nguyễn Chu Toàn | 236.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2857 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa | - | 134.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2858 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Ranh giới xã Đăk Cấm và P. Duy Tân - Đến ngã tư đường vào kho đạn | 2.352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2859 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Từ ngã tư đường vào kho đạn - Đến đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm | 2.176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2860 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Từ đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm - Đến ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671( đồng ruộng) | 924.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2861 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (đồng ruộng) - Đến ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân | 612.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2862 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đắk Cấm | Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (khu vực đồng ruộng) - Đến Hết ranh giới xã Đăk Cấm (đường đi xã Ngọc Réo) | 748.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2863 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm | Từ ranh giới P. Trường Chinh - Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn | 728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2864 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm | Từ Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Ngã tư thôn 9, thôn 8 | 510.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2865 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm | - | 294.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2866 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm | - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2867 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm | - | 166.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2868 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm | - | 162.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2869 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Các đường trong khu dân cư Hoàng Thành - | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2870 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Ngã tư thôn 9, thôn 8 - Đi ngã ba thôn 9 cầu tràn xã Đăk Blà | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2871 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Từ ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Đi cầu tràn xã Đăk Blà | 691.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2872 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Các đoạn đường còn lại thuộc khu vực thôn 9 - | 345.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2873 | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Trục đường chính - | 90.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2874 | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Các tuyến còn lại - | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2875 | Thành phố Kon Tum | Đoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng | Từ cổng chào Rơ Wăk - Quán bà Lai | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2876 | Thành phố Kon Tum | Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng | Các tuyến còn lại - | 78.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2877 | Thành phố Kon Tum | Thôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng | - | 78.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2878 | Thành phố Kon Tum | Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng | - | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2879 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Ranh giới phường Trần Hưng Đạo - Đất dòng tu thôn 2 | 1.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2880 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Đất dòng tu thôn 2 - Cống nước thôn 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2881 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Cống nước thôn 2 - Đường vào mỏ đá Sao Mai | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2882 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình | Đường vào mỏ đá Sao Mai - Hết ranh giới xã Hòa Bình | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2883 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp phường Trần Hưng Đạo - Ngã ba đập Đăk Yên | 343.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2884 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình | Đoạn từ ngã ba đập Đăk Yên - Ngã ba đi thôn Plei Cho và thôn 5 | 345.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2885 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình | Đoạn đường thôn PleiCho và thôn 5 - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2886 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa Bình | Đường vào UBND xã Hòa Bình - | 272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2887 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa Bình | Từ ngã ba thôn 4, thôn 2 - Đến trường Nguyễn Văn Trỗi | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2888 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình | - | 258.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2889 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình | - | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2890 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình | - | 163.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2891 | Thành phố Kon Tum | Giá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình | - | 227.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2892 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình | - | 140.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2893 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Ranh giới xã Đoàn Kết - Cây xăng xã Ya Chim | 832.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2894 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Cây xăng xã Ya Chim - Quán cà phê Hoa Tím | 1.044.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2895 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Quán cà phê Hoa Tím - Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2896 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim - Hội trường thôn Nghĩa An | 1.024.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2897 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim | Hội trường thôn Nghĩa An - Ngã ba KLâuLah | 728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2898 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim | - | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2899 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Khu vực trung tâm (từ ngã ba thôn Tân An - tỉnh lộ 671) - Đến quán Sáng, Bích và từ ngã ba nhà Ông Thủy Đến đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư | 307.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2900 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư - Lô Cao su | 259.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2901 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Quán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su | 512.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2902 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Các khu còn lại thôn Tân An - | 179.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2903 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim | Từ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng | 307.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2904 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim | Các khu còn lại trong thôn - | 145.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2905 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim | - | 153.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2906 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Cầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng | 2.072.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2907 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet | 1.504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2908 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang | 870.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2909 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê | 512.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2910 | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà | 268.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2911 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà | - | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2912 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà | - | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2913 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà | - | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2914 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang | Từ cầu số 1 - Cầu số 2 - | 1.092.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2915 | Thành phố Kon Tum | Xã Vinh Quang | Cầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ)) | 728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2916 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang | - | 153.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2917 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay | Ranh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong | 756.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2918 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay | - | 134.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2919 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện | 561.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2920 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong | 499.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2921 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông - | 369.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2922 | Thành phố Kon Tum | Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | - | 187.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2923 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong | - | 166.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2924 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết | Cầu Đăk Tía - Cầu sắt trại giống | 672.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2925 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết | Cầu sắt trại giống - Hết ranh giới xã Đoàn Kết và xã Ya Chim | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2926 | Thành phố Kon Tum | Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết | - | 179.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2927 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết | - | 166.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2928 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | Ranh giới P. Lê Lợi và xã Chư Hreng - Ngã ba đường vào làng Plei Groi (đường đi UBND phường Lê Lợi) | 1.024.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2929 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | Ngã ba đường vào làng PleiGroi - UBND xã Chư Hreng | 769.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2930 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | UBND xã Chư Hreng - Suối Đắk Lái | 512.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2931 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng | Suối Đắk Lái - Giáp ranh giới xã Đăk RơWa | 332.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2932 | Thành phố Kon Tum | Đường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng) | - | 1.924.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2933 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng | - | 177.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2934 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa | Cầu treo KonKlo - Ngã ba Trạm y tế xã | 820.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2935 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa | Ngã ba Trạm y tế xã - Trụ sở UBND xã | 672.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2936 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa | Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum Kơ Nâm | 325.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2937 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Ngã ba Trạm Y tế xã - Thôn Kon Tum KPơng 2 (điểm trường thôn) | 296.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2938 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Điểm trường thôn Kon Tum KPơng 2 - Hết thôn Kon Tum KNâm 2 | 201.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2939 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Ngã ba Trạm Y tế xã - Suối Đăk Rơ Wa | 307.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2940 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Suối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon JơRi và Thôn Kon KTu | 236.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2941 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa | Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum KNâm 2 | 201.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2942 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ Wa | Từ nhà ông Tài - Nhà ông Nguyễn Chu Toàn | 236.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2943 | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa | - | 134.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2944 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Ranh giới xã Đăk Cấm và P. Duy Tân - Đến ngã tư đường vào kho đạn | 2.352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2945 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Từ ngã tư đường vào kho đạn - Đến đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm | 2.176.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2946 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Từ đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm - Đến ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671( đồng ruộng) | 924.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2947 | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm | Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (đồng ruộng) - Đến ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân | 612.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2948 | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 671 - Xã Đắk Cấm | Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (khu vực đồng ruộng) - Đến Hết ranh giới xã Đăk Cấm (đường đi xã Ngọc Réo) | 748.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2949 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm | Từ ranh giới P. Trường Chinh - Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn | 728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2950 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm | Từ Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Ngã tư thôn 9, thôn 8 | 510.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2951 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm | - | 294.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2952 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm | - | 256.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2953 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm | - | 166.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2954 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm | - | 162.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2955 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Các đường trong khu dân cư Hoàng Thành - | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2956 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Ngã tư thôn 9, thôn 8 - Đi ngã ba thôn 9 cầu tràn xã Đăk Blà | 624.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2957 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Từ ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Đi cầu tràn xã Đăk Blà | 691.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2958 | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm | Các đoạn đường còn lại thuộc khu vực thôn 9 - | 345.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2959 | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Trục đường chính - | 90.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2960 | Thành phố Kon Tum | Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng | Các tuyến còn lại - | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2961 | Thành phố Kon Tum | Đoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng | Từ cổng chào Rơ Wăk - Quán bà Lai | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2962 | Thành phố Kon Tum | Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng | Các tuyến còn lại - | 78.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2963 | Thành phố Kon Tum | Thôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng | - | 78.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2964 | Thành phố Kon Tum | Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng | - | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2965 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | Đất chuyên trồng lúa - | 90.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2966 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | Đất trồng lúa còn lại - | 62.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2967 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | Đất chuyên trồng lúa - | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2968 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | Đất trồng lúa còn lại - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
2969 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2970 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2971 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 52.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2972 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2973 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum | Toàn bộ các xã, phường - | 15.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
2974 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 66.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2975 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 51.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2976 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum | Toàn bộ các xã, phường - | 15.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
2977 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum | Toàn bộ các xã, phường - | 15.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
2978 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 65.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
2979 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
2980 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 66.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
2981 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 51.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
2982 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 65.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
2983 | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |