• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 2025

VN LAW FIRM bởi VN LAW FIRM
11/02/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.2. Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội mới nhất

Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024;

– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023);

– Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat tai quan hai ba trung ha noi
Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội

3. Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Nguyên tắc chung

Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:

– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.

– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.

3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;

– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.

– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.

– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.

3.2. Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội mới nhất

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Quận Hai Bà TrưngBà TriệuNguyễn Du - Thái Phiên355.488.000170.634.000127.254.000110.510.000-Đất ở
2Quận Hai Bà TrưngBà TriệuThái Phiên - Đại Cồ Việt286.124.000143.062.000107.815.00094.338.000-Đất ở
3Quận Hai Bà TrưngBạch ĐằngĐịa phận quận Hai Bà Trưng -107.123.00059.989.00046.420.00041.374.000-Đất ở
4Quận Hai Bà TrưngBạch MaiĐầu đường - Cuối đường186.473.00096.966.00073.778.00064.995.000-Đất ở
5Quận Hai Bà TrưngBùi Ngọc DươngĐầu đường - Cuối đường115.058.00064.432.00049.858.00044.439.000-Đất ở
6Quận Hai Bà TrưngBùi Thị XuânĐầu đường - Cuối đường293.595.000143.862.000107.864.00094.036.000-Đất ở
7Quận Hai Bà TrưngCảm HộiĐầu đường - Cuối đường126.960.00069.828.00053.820.00047.840.000-Đất ở
8Quận Hai Bà TrưngCao ĐạtĐầu đường - Cuối đường158.700.00084.111.00064.285.00056.810.000-Đất ở
9Quận Hai Bà TrưngChùa QuỳnhĐầu đường - Cuối đường119.025.00065.464.00050.456.00044.850.000-Đất ở
10Quận Hai Bà TrưngChùa VuaĐầu đường - Cuối đường154.733.00083.556.00064.136.00056.847.000-Đất ở
11Quận Hai Bà TrưngĐại Cồ ViệtĐầu đường - Cuối đường207.000.000105.570.00079.950.00070.200.000-Đất ở
12Quận Hai Bà TrưngĐại LaĐịa phận quận Hai Bà Trưng -206.310.000105.218.00079.684.00069.966.000-Đất ở
13Quận Hai Bà TrưngĐê Tô HoàngĐầu đường - Cuối đường111.090.00062.210.00048.139.00042.907.000-Đất ở
14Quận Hai Bà TrưngĐỗ HạnhĐầu đường - Cuối đường198.375.000101.171.00076.619.00067.275.000-Đất ở
15Quận Hai Bà TrưngĐỗ Ngọc DuĐầu đường - Cuối đường166.635.00088.317.00067.499.00059.651.000-Đất ở
16Quận Hai Bà TrưngĐoàn Trần NghiệpĐầu đường - Cuối đường255.024.000127.512.00096.096.00084.084.000-Đất ở
17Quận Hai Bà TrưngĐội CungĐầu đường - Cuối đường166.635.00088.317.00067.499.00059.651.000-Đất ở
18Quận Hai Bà TrưngĐống MácĐầu đường - Cuối đường126.960.00069.828.00053.820.00047.840.000-Đất ở
19Quận Hai Bà TrưngĐồng NhânĐầu đường - Cuối đường170.603.00090.419.00069.106.00061.071.000-Đất ở
20Quận Hai Bà TrưngĐường gom chân đê Nguyễn KhoáiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -91.253.00052.014.00040.402.00036.104.000-Đất ở
21Quận Hai Bà TrưngDương Văn BéĐầu đường - Cuối đường83.318.00047.491.00036.889.00032.965.000-Đất ở
22Quận Hai Bà TrưngGiải PhóngĐại Cồ Việt - Phố Vọng188.094.00097.809.00074.420.00065.560.000-Đất ở
23Quận Hai Bà TrưngHàn ThuyênĐầu đường - Cuối đường261.855.000130.928.00098.670.00086.336.000-Đất ở
24Quận Hai Bà TrưngHàng ChuốiĐầu đường - Cuối đường214.245.000109.265.00082.748.00072.657.000-Đất ở
25Quận Hai Bà TrưngHồ Xuân HươngĐầu đường - Cuối đường255.024.000127.512.00096.096.00084.084.000-Đất ở
26Quận Hai Bà TrưngHoa LưĐầu đường - Cuối đường238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
27Quận Hai Bà TrưngHòa MãĐầu đường - Cuối đường238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
28Quận Hai Bà TrưngHoàng MaiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -91.253.00052.014.00040.402.00036.104.000-Đất ở
29Quận Hai Bà TrưngHồng MaiĐầu đường - Cuối đường126.960.00069.828.00053.820.00047.840.000-Đất ở
30Quận Hai Bà TrưngHương ViênĐầu đường - Cuối đường166.635.00088.317.00067.499.00059.651.000-Đất ở
31Quận Hai Bà TrưngKim NgưuĐầu đường - Cuối đường142.830.00077.128.00059.202.00052.475.000-Đất ở
32Quận Hai Bà TrưngLạc TrungĐầu đường - Cuối đường138.863.00074.986.00057.558.00051.017.000-Đất ở
33Quận Hai Bà TrưngLãng YênLương Yên - Đê Nguyễn Khoái107.123.00059.989.00046.420.00041.374.000-Đất ở
34Quận Hai Bà TrưngLãng YênĐê Nguyễn Khoái - Cuối đường91.253.00052.014.00040.402.00036.104.000-Đất ở
35Quận Hai Bà TrưngLê Đại HànhĐầu đường - Cuối đường238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
36Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông309.120.000149.923.000112.112.00097.552.000-Đất ở
37Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt258.992.000129.496.00097.591.00085.392.000-Đất ở
38Quận Hai Bà TrưngLê Gia ĐỉnhĐầu đường - Cuối đường138.863.00074.986.00057.558.00051.017.000-Đất ở
39Quận Hai Bà TrưngLê Ngọc HânĐầu đường - Cuối đường214.245.000109.265.00082.748.00072.657.000-Đất ở
40Quận Hai Bà TrưngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường182.505.00094.903.00072.209.00063.612.000-Đất ở
41Quận Hai Bà TrưngLê Thanh NghịĐầu đường - Cuối đường222.180.000113.312.00085.813.00075.348.000-Đất ở
42Quận Hai Bà TrưngLê Văn HưuĐịa phận quận Hai Bà Trưng -293.595.000143.862.000107.864.00094.036.000-Đất ở
43Quận Hai Bà TrưngLiên TrìĐịa phận quận Hai Bà Trưng -293.595.000143.862.000107.864.00094.036.000-Đất ở
44Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcPhan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ248.124.000124.062.00093.496.00081.809.000-Đất ở
45Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcNguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân200.100.000102.051.00077.285.00067.860.000-Đất ở
46Quận Hai Bà TrưngLương YênĐầu đường - Cuối đường126.960.00069.828.00053.820.00047.840.000-Đất ở
47Quận Hai Bà TrưngMạc Thị BưởiĐầu đường - Cuối đường107.123.00059.989.00046.420.00041.374.000-Đất ở
48Quận Hai Bà TrưngMai Hắc ĐếĐầu đường - Cuối đường293.595.000143.862.000107.864.00094.036.000-Đất ở
49Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiChợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai206.310.000105.218.00079.684.00069.966.000-Đất ở
50Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiHết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường178.020.00094.351.00072.111.00063.726.000-Đất ở
51Quận Hai Bà TrưngNgõ Bà TriệuĐầu đường - Cuối đường238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
52Quận Hai Bà TrưngNgõ HuếĐầu đường - Cuối đường206.310.000105.218.00079.684.00069.966.000-Đất ở
53Quận Hai Bà TrưngNgô Thì NhậmLê Văn Hưu - Cuối đường293.664.000143.895.000107.890.00094.058.000-Đất ở
54Quận Hai Bà TrưngNguyễn An NinhĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -119.025.00065.464.00050.456.00044.850.000-Đất ở
55Quận Hai Bà TrưngNguyễn Bỉnh KhiêmĐầu đường - Cuối đường222.180.000113.312.00085.813.00075.348.000-Đất ở
56Quận Hai Bà TrưngNguyễn CaoĐầu đường - Cuối đường166.152.00088.061.00067.304.00059.478.000-Đất ở
57Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứPhố Huế - Lò Đúc255.024.000127.512.00096.096.00084.084.000-Đất ở
58Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứLò Đúc - Trần Thánh Tông200.928.000102.473.00077.605.00068.141.000-Đất ở
59Quận Hai Bà TrưngNguyễn Đình ChiểuTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt214.245.000109.265.00082.748.00072.657.000-Đất ở
60Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuPhố Huế - Quang Trung304.152.000149.034.000111.743.00097.417.000-Đất ở
61Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuQuang Trung - Trần Bình Trọng368.184.000176.728.000131.799.000114.457.000-Đất ở
62Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuTrần Bình Trọng - Cuối đường304.152.000149.034.000111.743.00097.417.000-Đất ở
63Quận Hai Bà TrưngNguyễn HiềnĐầu đường - Cuối đường126.960.00069.828.00053.820.00047.840.000-Đất ở
64Quận Hai Bà TrưngNguyễn Huy TựĐầu đường - Cuối đường182.505.00094.903.00072.209.00063.612.000-Đất ở
65Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (bên trong đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng95.220.00054.275.00042.159.00037.674.000-Đất ở
66Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (ngoài đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng87.285.00049.752.00038.646.00034.535.000-Đất ở
67Quận Hai Bà TrưngNguyễn QuyềnĐầu đường - Cuối đường206.310.000105.218.00079.684.00069.966.000-Đất ở
68Quận Hai Bà TrưngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường270.480.000132.535.00099.372.00086.632.000-Đất ở
69Quận Hai Bà TrưngNguyễn Trung NgạnĐầu đường - Cuối đường126.960.00069.828.00053.820.00047.840.000-Đất ở
70Quận Hai Bà TrưngNguyễn Văn ViênTừ ngã ba giao cắt phố Minh Khai tại gầm cầu Vĩnh Tuy (ngõ 624 phố Minh Khai) - đến ngã ba giao cắt ngõ 122 phố Vĩnh Tuy tại chân đê Nguyễn Khoái107.123.00059.989.00046.420.00041.374.000-Đất ở
71Quận Hai Bà TrưngPhạm Đình HổĐầu đường - Cuối đường206.310.000105.218.00079.684.00069.966.000-Đất ở
72Quận Hai Bà TrưngPhố 8/3Đầu đường - Cuối đường119.025.00065.464.00050.456.00044.850.000-Đất ở
73Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Du - Nguyễn Công Trứ368.184.000176.728.000131.799.000114.457.000-Đất ở
74Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt304.152.000149.034.000111.743.00097.417.000-Đất ở
75Quận Hai Bà TrưngPhố Lạc NghiệpĐầu đường - Cuối đường142.830.00077.128.00059.202.00052.475.000-Đất ở
76Quận Hai Bà TrưngPhù Đổng Thiên VươngĐầu đường - Cuối đường222.180.000113.312.00085.813.00075.348.000-Đất ở
77Quận Hai Bà TrưngPhùng Khắc KhoanĐầu đường - Cuối đường293.595.000143.862.000107.864.00094.036.000-Đất ở
78Quận Hai Bà TrưngQuang TrungGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
79Quận Hai Bà TrưngQuỳnh LôiĐầu đường - Cuối đường119.025.00065.464.00050.456.00044.850.000-Đất ở
80Quận Hai Bà TrưngQuỳnh MaiĐầu đường - Cuối đường119.025.00065.464.00050.456.00044.850.000-Đất ở
81Quận Hai Bà TrưngTạ Quang BửuBạch Mai - Đại Cồ Việt130.928.00072.010.00055.502.00049.335.000-Đất ở
82Quận Hai Bà TrưngTam TrinhĐịa phận quận Hai Bà Trưng -124.062.00068.234.00052.592.00046.748.000-Đất ở
83Quận Hai Bà TrưngTăng Bạt HổĐầu đường - Cuối đường206.310.000105.218.00079.684.00069.966.000-Đất ở
84Quận Hai Bà TrưngTây KếtĐầu đường - Cuối đường99.188.00055.545.00042.981.00038.309.000-Đất ở
85Quận Hai Bà TrưngThái PhiênĐầu đường - Cuối đường208.656.000106.415.00080.590.00070.762.000-Đất ở
86Quận Hai Bà TrưngThanh NhànĐầu đường - Cuối đường142.830.00077.128.00059.202.00052.475.000-Đất ở
87Quận Hai Bà TrưngThể GiaoĐầu đường - Cuối đường186.473.00096.966.00073.778.00064.995.000-Đất ở
88Quận Hai Bà TrưngThi SáchĐầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ261.855.000130.928.00098.670.00086.336.000-Đất ở
89Quận Hai Bà TrưngThiền QuangĐầu đường - Cuối đường261.855.000130.928.00098.670.00086.336.000-Đất ở
90Quận Hai Bà TrưngThịnh YênĐầu đường - Cuối đường214.245.000109.265.00082.748.00072.657.000-Đất ở
91Quận Hai Bà TrưngThọ LãoĐầu đường - Cuối đường154.733.00083.556.00064.136.00056.847.000-Đất ở
92Quận Hai Bà TrưngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường261.855.000130.928.00098.670.00086.336.000-Đất ở
93Quận Hai Bà TrưngTrần Bình TrọngĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -285.936.000140.109.000105.050.00091.582.000-Đất ở
94Quận Hai Bà TrưngTrần Cao VânĐầu đường - Cuối đường170.603.00090.419.00069.106.00061.071.000-Đất ở
95Quận Hai Bà TrưngTrần Đại NghĩaĐầu đường - Cuối đường206.310.000105.218.00079.684.00069.966.000-Đất ở
96Quận Hai Bà TrưngTrần Hưng ĐạoĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
97Quận Hai Bà TrưngTrần Khánh DưTrần Hưng Đạo - Cuối đường138.863.00074.986.00057.558.00051.017.000-Đất ở
98Quận Hai Bà TrưngTrần Khát ChânĐầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái206.310.000105.218.00079.684.00069.966.000-Đất ở
99Quận Hai Bà TrưngTrần Nhân TôngĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
100Quận Hai Bà TrưngTrần Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường231.840.000115.920.00087.360.00076.440.000-Đất ở
101Quận Hai Bà TrưngTrần Xuân SoạnĐầu đường - Cuối đường293.595.000143.862.000107.864.00094.036.000-Đất ở
102Quận Hai Bà TrưngTriệu Việt VươngĐầu đường - Cuối đường293.595.000143.862.000107.864.00094.036.000-Đất ở
103Quận Hai Bà TrưngTrương ĐịnhBạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng130.928.00072.010.00055.502.00049.335.000-Đất ở
104Quận Hai Bà TrưngTrương Hán SiêuĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -285.936.000140.109.000105.050.00091.582.000-Đất ở
105Quận Hai Bà TrưngTuệ TĩnhĐầu đường - Cuối đường277.725.000136.085.000102.034.00088.953.000-Đất ở
106Quận Hai Bà TrưngTương MaiĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -111.090.00062.210.00048.139.00042.907.000-Đất ở
107Quận Hai Bà TrưngVân ĐồnĐầu đường - Cuối đường99.188.00055.545.00042.981.00038.309.000-Đất ở
108Quận Hai Bà TrưngVân Hồ 3Đầu đường - Cuối đường138.863.00074.986.00057.558.00051.017.000-Đất ở
109Quận Hai Bà TrưngVạn KiếpĐầu đường - Cuối đường99.188.00055.545.00042.981.00038.309.000-Đất ở
110Quận Hai Bà TrưngVĩnh TuyĐầu đường - Cuối đường111.090.00062.210.00048.139.00042.907.000-Đất ở
111Quận Hai Bà TrưngVõ Thị SáuĐầu đường - Cuối đường154.733.00083.556.00064.136.00056.847.000-Đất ở
112Quận Hai Bà TrưngVọngĐại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng142.830.00077.128.00059.202.00052.475.000-Đất ở
113Quận Hai Bà TrưngVũ Hữu LợiĐầu đường - Cuối đường186.473.00096.966.00073.778.00064.995.000-Đất ở
114Quận Hai Bà TrưngYéc xanhĐầu đường - Cuối đường186.473.00096.966.00073.778.00064.995.000-Đất ở
115Quận Hai Bà TrưngYên Bái 1Đầu đường - Cuối đường158.700.00084.111.00064.285.00056.810.000-Đất ở
116Quận Hai Bà TrưngYên Bái 2Đầu đường - Cuối đường138.863.00074.986.00057.558.00051.017.000-Đất ở
117Quận Hai Bà TrưngYên LạcĐầu đường - Cuối đường103.155.00057.767.00044.701.00039.842.000-Đất ở
118Quận Hai Bà TrưngYết KiêuNguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền285.936.000140.109.000105.050.00091.582.000-Đất ở
119Quận Hai Bà TrưngBà TriệuNguyễn Du - Thái Phiên120.557.00057.867.00043.266.00037.574.000-Đất TM - DV
120Quận Hai Bà TrưngBà TriệuThái Phiên - Đại Cồ Việt97.034.00048.517.00036.657.00032.075.000-Đất TM - DV
121Quận Hai Bà TrưngBạch ĐằngĐịa phận quận Hai Bà Trưng -36.329.00020.344.00015.783.00014.067.000-Đất TM - DV
122Quận Hai Bà TrưngBạch MaiĐầu đường - Cuối đường63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
123Quận Hai Bà TrưngBùi Ngọc DươngĐầu đường - Cuối đường39.020.00021.851.00016.952.00015.109.000-Đất TM - DV
124Quận Hai Bà TrưngBùi Thị XuânĐầu đường - Cuối đường99.567.00048.788.00036.674.00031.972.000-Đất TM - DV
125Quận Hai Bà TrưngCảm HộiĐầu đường - Cuối đường43.056.00023.681.00018.299.00016.266.000-Đất TM - DV
126Quận Hai Bà TrưngCao ĐạtĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất TM - DV
127Quận Hai Bà TrưngChùa QuỳnhĐầu đường - Cuối đường40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất TM - DV
128Quận Hai Bà TrưngChùa VuaĐầu đường - Cuối đường52.475.00028.336.00021.806.00019.328.000-Đất TM - DV
129Quận Hai Bà TrưngĐại Cồ ViệtĐầu đường - Cuối đường70.200.00035.802.00027.183.00023.868.000-Đất TM - DV
130Quận Hai Bà TrưngĐại LaĐịa phận quận Hai Bà Trưng -69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
131Quận Hai Bà TrưngĐê Tô HoàngĐầu đường - Cuối đường37.674.00021.097.00016.367.00014.588.000-Đất TM - DV
132Quận Hai Bà TrưngĐỗ HạnhĐầu đường - Cuối đường67.275.00034.310.00026.050.00022.874.000-Đất TM - DV
133Quận Hai Bà TrưngĐỗ Ngọc DuĐầu đường - Cuối đường56.511.00029.951.00022.950.00020.281.000-Đất TM - DV
134Quận Hai Bà TrưngĐoàn Trần NghiệpĐầu đường - Cuối đường86.486.00043.243.00032.673.00028.589.000-Đất TM - DV
135Quận Hai Bà TrưngĐội CungĐầu đường - Cuối đường56.511.00029.951.00022.950.00020.281.000-Đất TM - DV
136Quận Hai Bà TrưngĐống MácĐầu đường - Cuối đường43.056.00023.681.00018.299.00016.266.000-Đất TM - DV
137Quận Hai Bà TrưngĐồng NhânĐầu đường - Cuối đường57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất TM - DV
138Quận Hai Bà TrưngĐường gom chân đê Nguyễn KhoáiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -30.947.00017.640.00013.737.00012.275.000-Đất TM - DV
139Quận Hai Bà TrưngDương Văn BéĐầu đường - Cuối đường28.256.00016.106.00012.542.00011.208.000-Đất TM - DV
140Quận Hai Bà TrưngGiải PhóngĐại Cồ Việt - Phố Vọng63.788.00033.170.00025.303.00022.291.000-Đất TM - DV
141Quận Hai Bà TrưngHàn ThuyênĐầu đường - Cuối đường88.803.00044.402.00033.548.00029.354.000-Đất TM - DV
142Quận Hai Bà TrưngHàng ChuốiĐầu đường - Cuối đường72.657.00037.055.00028.134.00024.703.000-Đất TM - DV
143Quận Hai Bà TrưngHồ Xuân HươngĐầu đường - Cuối đường86.486.00043.243.00032.673.00028.589.000-Đất TM - DV
144Quận Hai Bà TrưngHoa LưĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
145Quận Hai Bà TrưngHòa MãĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
146Quận Hai Bà TrưngHoàng MaiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -30.947.00017.640.00013.737.00012.275.000-Đất TM - DV
147Quận Hai Bà TrưngHồng MaiĐầu đường - Cuối đường43.056.00023.681.00018.299.00016.266.000-Đất TM - DV
148Quận Hai Bà TrưngHương ViênĐầu đường - Cuối đường56.511.00029.951.00022.950.00020.281.000-Đất TM - DV
149Quận Hai Bà TrưngKim NgưuĐầu đường - Cuối đường48.438.00026.157.00020.129.00017.841.000-Đất TM - DV
150Quận Hai Bà TrưngLạc TrungĐầu đường - Cuối đường47.093.00025.430.00019.570.00017.346.000-Đất TM - DV
151Quận Hai Bà TrưngLãng YênLương Yên - Đê Nguyễn Khoái36.329.00020.344.00015.783.00014.067.000-Đất TM - DV
152Quận Hai Bà TrưngLãng YênĐê Nguyễn Khoái - Cuối đường30.947.00017.640.00013.737.00012.275.000-Đất TM - DV
153Quận Hai Bà TrưngLê Đại HànhĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
154Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông104.832.00050.844.00038.118.00033.168.000-Đất TM - DV
155Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt87.832.00043.916.00033.181.00029.033.000-Đất TM - DV
156Quận Hai Bà TrưngLê Gia ĐỉnhĐầu đường - Cuối đường47.093.00025.430.00019.570.00017.346.000-Đất TM - DV
157Quận Hai Bà TrưngLê Ngọc HânĐầu đường - Cuối đường72.657.00037.055.00028.134.00024.703.000-Đất TM - DV
158Quận Hai Bà TrưngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường61.893.00032.184.00024.551.00021.628.000-Đất TM - DV
159Quận Hai Bà TrưngLê Thanh NghịĐầu đường - Cuối đường75.348.00038.427.00029.176.00025.618.000-Đất TM - DV
160Quận Hai Bà TrưngLê Văn HưuĐịa phận quận Hai Bà Trưng -99.567.00048.788.00036.674.00031.972.000-Đất TM - DV
161Quận Hai Bà TrưngLiên TrìĐịa phận quận Hai Bà Trưng -99.567.00048.788.00036.674.00031.972.000-Đất TM - DV
162Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcPhan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ84.146.00042.073.00031.789.00027.815.000-Đất TM - DV
163Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcNguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân67.860.00034.609.00026.277.00023.072.000-Đất TM - DV
164Quận Hai Bà TrưngLương YênĐầu đường - Cuối đường43.056.00023.681.00018.299.00016.266.000-Đất TM - DV
165Quận Hai Bà TrưngMạc Thị BưởiĐầu đường - Cuối đường36.329.00020.344.00015.783.00014.067.000-Đất TM - DV
166Quận Hai Bà TrưngMai Hắc ĐếĐầu đường - Cuối đường99.567.00048.788.00036.674.00031.972.000-Đất TM - DV
167Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiChợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
168Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiHết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường60.372.00031.997.00024.518.00021.667.000-Đất TM - DV
169Quận Hai Bà TrưngNgõ Bà TriệuĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
170Quận Hai Bà TrưngNgõ HuếĐầu đường - Cuối đường69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
171Quận Hai Bà TrưngNgô Thì NhậmLê Văn Hưu - Cuối đường99.590.00048.799.00036.682.00031.980.000-Đất TM - DV
172Quận Hai Bà TrưngNguyễn An NinhĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất TM - DV
173Quận Hai Bà TrưngNguyễn Bỉnh KhiêmĐầu đường - Cuối đường75.348.00038.427.00029.176.00025.618.000-Đất TM - DV
174Quận Hai Bà TrưngNguyễn CaoĐầu đường - Cuối đường56.347.00029.864.00022.883.00020.222.000-Đất TM - DV
175Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứPhố Huế - Lò Đúc86.486.00043.243.00032.673.00028.589.000-Đất TM - DV
176Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứLò Đúc - Trần Thánh Tông68.141.00034.752.00026.386.00023.168.000-Đất TM - DV
177Quận Hai Bà TrưngNguyễn Đình ChiểuTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt72.657.00037.055.00028.134.00024.703.000-Đất TM - DV
178Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuPhố Huế - Quang Trung103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất TM - DV
179Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuQuang Trung - Trần Bình Trọng124.862.00059.934.00044.812.00038.915.000-Đất TM - DV
180Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuTrần Bình Trọng - Cuối đường103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất TM - DV
181Quận Hai Bà TrưngNguyễn HiềnĐầu đường - Cuối đường43.056.00023.681.00018.299.00016.266.000-Đất TM - DV
182Quận Hai Bà TrưngNguyễn Huy TựĐầu đường - Cuối đường61.893.00032.184.00024.551.00021.628.000-Đất TM - DV
183Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (bên trong đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng32.292.00018.406.00014.334.00012.809.000-Đất TM - DV
184Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (ngoài đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng29.601.00016.873.00013.140.00011.742.000-Đất TM - DV
185Quận Hai Bà TrưngNguyễn QuyềnĐầu đường - Cuối đường69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
186Quận Hai Bà TrưngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường91.728.00044.947.00033.786.00029.455.000-Đất TM - DV
187Quận Hai Bà TrưngNguyễn Trung NgạnĐầu đường - Cuối đường43.056.00023.681.00018.299.00016.266.000-Đất TM - DV
188Quận Hai Bà TrưngNguyễn Văn ViênTừ ngã ba giao cắt phố Minh Khai tại gầm cầu Vĩnh Tuy (ngõ 624 phố Minh Khai) - đến ngã ba giao cắt ngõ 122 phố Vĩnh Tuy tại chân đê Nguyễn Khoái36.329.00020.344.00015.783.00014.067.000-Đất TM - DV
189Quận Hai Bà TrưngPhạm Đình HổĐầu đường - Cuối đường69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
190Quận Hai Bà TrưngPhố 8/3Đầu đường - Cuối đường40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất TM - DV
191Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Du - Nguyễn Công Trứ124.862.00059.934.00044.812.00038.915.000-Đất TM - DV
192Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất TM - DV
193Quận Hai Bà TrưngPhố Lạc NghiệpĐầu đường - Cuối đường48.438.00026.157.00020.129.00017.841.000-Đất TM - DV
194Quận Hai Bà TrưngPhù Đổng Thiên VươngĐầu đường - Cuối đường75.348.00038.427.00029.176.00025.618.000-Đất TM - DV
195Quận Hai Bà TrưngPhùng Khắc KhoanĐầu đường - Cuối đường99.567.00048.788.00036.674.00031.972.000-Đất TM - DV
196Quận Hai Bà TrưngQuang TrungGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
197Quận Hai Bà TrưngQuỳnh LôiĐầu đường - Cuối đường40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất TM - DV
198Quận Hai Bà TrưngQuỳnh MaiĐầu đường - Cuối đường40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất TM - DV
199Quận Hai Bà TrưngTạ Quang BửuBạch Mai - Đại Cồ Việt44.402.00024.421.00018.871.00016.774.000-Đất TM - DV
200Quận Hai Bà TrưngTam TrinhĐịa phận quận Hai Bà Trưng -40.131.00022.072.00017.056.00015.161.000-Đất TM - DV
201Quận Hai Bà TrưngTăng Bạt HổĐầu đường - Cuối đường69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
202Quận Hai Bà TrưngTây KếtĐầu đường - Cuối đường33.638.00018.837.00014.614.00013.025.000-Đất TM - DV
203Quận Hai Bà TrưngThái PhiênĐầu đường - Cuối đường70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất TM - DV
204Quận Hai Bà TrưngThanh NhànĐầu đường - Cuối đường48.438.00026.157.00020.129.00017.841.000-Đất TM - DV
205Quận Hai Bà TrưngThể GiaoĐầu đường - Cuối đường63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
206Quận Hai Bà TrưngThi SáchĐầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ88.803.00044.402.00033.548.00029.354.000-Đất TM - DV
207Quận Hai Bà TrưngThiền QuangĐầu đường - Cuối đường88.803.00044.402.00033.548.00029.354.000-Đất TM - DV
208Quận Hai Bà TrưngThịnh YênĐầu đường - Cuối đường72.657.00037.055.00028.134.00024.703.000-Đất TM - DV
209Quận Hai Bà TrưngThọ LãoĐầu đường - Cuối đường52.475.00028.336.00021.806.00019.328.000-Đất TM - DV
210Quận Hai Bà TrưngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường88.803.00044.402.00033.548.00029.354.000-Đất TM - DV
211Quận Hai Bà TrưngTrần Bình TrọngĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -96.970.00047.515.00035.717.00031.138.000-Đất TM - DV
212Quận Hai Bà TrưngTrần Cao VânĐầu đường - Cuối đường57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất TM - DV
213Quận Hai Bà TrưngTrần Đại NghĩaĐầu đường - Cuối đường69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
214Quận Hai Bà TrưngTrần Hưng ĐạoĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
215Quận Hai Bà TrưngTrần Khánh DưTrần Hưng Đạo - Cuối đường47.093.00025.430.00019.570.00017.346.000-Đất TM - DV
216Quận Hai Bà TrưngTrần Khát ChânĐầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
217Quận Hai Bà TrưngTrần Nhân TôngĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
218Quận Hai Bà TrưngTrần Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường78.624.00039.312.00029.702.00025.990.000-Đất TM - DV
219Quận Hai Bà TrưngTrần Xuân SoạnĐầu đường - Cuối đường99.567.00048.788.00036.674.00031.972.000-Đất TM - DV
220Quận Hai Bà TrưngTriệu Việt VươngĐầu đường - Cuối đường99.567.00048.788.00036.674.00031.972.000-Đất TM - DV
221Quận Hai Bà TrưngTrương ĐịnhBạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng44.402.00024.421.00018.871.00016.774.000-Đất TM - DV
222Quận Hai Bà TrưngTrương Hán SiêuĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -96.970.00047.515.00035.717.00031.138.000-Đất TM - DV
223Quận Hai Bà TrưngTuệ TĩnhĐầu đường - Cuối đường94.185.00046.151.00034.691.00030.244.000-Đất TM - DV
224Quận Hai Bà TrưngTương MaiĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -37.674.00021.097.00016.367.00014.588.000-Đất TM - DV
225Quận Hai Bà TrưngVân ĐồnĐầu đường - Cuối đường33.638.00018.837.00014.614.00013.025.000-Đất TM - DV
226Quận Hai Bà TrưngVân Hồ 3Đầu đường - Cuối đường47.093.00025.430.00019.570.00017.346.000-Đất TM - DV
227Quận Hai Bà TrưngVạn KiếpĐầu đường - Cuối đường33.638.00018.837.00014.614.00013.025.000-Đất TM - DV
228Quận Hai Bà TrưngVĩnh TuyĐầu đường - Cuối đường37.674.00021.097.00016.367.00014.588.000-Đất TM - DV
229Quận Hai Bà TrưngVõ Thị SáuĐầu đường - Cuối đường52.475.00028.336.00021.806.00019.328.000-Đất TM - DV
230Quận Hai Bà TrưngVọngĐại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng48.438.00026.157.00020.129.00017.841.000-Đất TM - DV
231Quận Hai Bà TrưngVũ Hữu LợiĐầu đường - Cuối đường63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
232Quận Hai Bà TrưngYéc xanhĐầu đường - Cuối đường63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
233Quận Hai Bà TrưngYên Bái 1Đầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất TM - DV
234Quận Hai Bà TrưngYên Bái 2Đầu đường - Cuối đường47.093.00025.430.00019.570.00017.346.000-Đất TM - DV
235Quận Hai Bà TrưngYên LạcĐầu đường - Cuối đường34.983.00019.590.00015.198.00013.546.000-Đất TM - DV
236Quận Hai Bà TrưngYết KiêuNguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền96.970.00047.515.00035.717.00031.138.000-Đất TM - DV
237Quận Hai Bà TrưngBà TriệuNguyễn Du - Thái Phiên67.827.00030.522.00022.157.00018.992.000-Đất SX - KD
238Quận Hai Bà TrưngBà TriệuThái Phiên - Đại Cồ Việt58.742.00027.169.00020.840.00017.258.000-Đất SX - KD
239Quận Hai Bà TrưngBạch ĐằngĐịa phận quận Hai Bà Trưng -23.215.00014.173.00011.061.00010.035.000-Đất SX - KD
240Quận Hai Bà TrưngBạch MaiĐầu đường - Cuối đường41.541.00021.899.00016.602.00014.228.000-Đất SX - KD
241Quận Hai Bà TrưngBùi Ngọc DươngĐầu đường - Cuối đường25.658.00015.273.00011.974.00010.719.000-Đất SX - KD
242Quận Hai Bà TrưngBùi Thị XuânĐầu đường - Cuối đường58.647.00026.696.00019.729.00016.878.000-Đất SX - KD
243Quận Hai Bà TrưngCảm HộiĐầu đường - Cuối đường28.102.00016.250.00012.772.00011.404.000-Đất SX - KD
244Quận Hai Bà TrưngCao ĐạtĐầu đường - Cuối đường35.433.00019.672.00015.054.00013.342.000-Đất SX - KD
245Quận Hai Bà TrưngChùa QuỳnhĐầu đường - Cuối đường26.881.00015.761.00012.317.00011.061.000-Đất SX - KD
246Quận Hai Bà TrưngChùa VuaĐầu đường - Cuối đường34.210.00019.182.00014.711.00013.113.000-Đất SX - KD
247Quận Hai Bà TrưngĐại Cồ ViệtĐầu đường - Cuối đường45.898.00023.585.00017.968.00015.053.000-Đất SX - KD
248Quận Hai Bà TrưngĐại LaĐịa phận quận Hai Bà Trưng -45.207.00022.970.00017.562.00014.596.000-Đất SX - KD
249Quận Hai Bà TrưngĐê Tô HoàngĐầu đường - Cuối đường24.436.00014.663.00011.518.00010.376.000-Đất SX - KD
250Quận Hai Bà TrưngĐỗ HạnhĐầu đường - Cuối đường43.986.00022.603.00017.219.00014.426.000-Đất SX - KD
251Quận Hai Bà TrưngĐỗ Ngọc DuĐầu đường - Cuối đường36.655.00020.160.00015.395.00013.513.000-Đất SX - KD
252Quận Hai Bà TrưngĐoàn Trần NghiệpĐầu đường - Cuối đường52.357.00024.216.00018.575.00015.382.000-Đất SX - KD
253Quận Hai Bà TrưngĐội CungĐầu đường - Cuối đường36.655.00020.160.00015.395.00013.513.000-Đất SX - KD
254Quận Hai Bà TrưngĐống MácĐầu đường - Cuối đường28.102.00016.250.00012.772.00011.404.000-Đất SX - KD
255Quận Hai Bà TrưngĐồng NhânĐầu đường - Cuối đường37.876.00020.648.00015.680.00013.685.000-Đất SX - KD
256Quận Hai Bà TrưngĐường gom chân đê Nguyễn KhoáiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -20.160.00012.768.00010.206.0009.124.000-Đất SX - KD
257Quận Hai Bà TrưngDương Văn BéĐầu đường - Cuối đường17.105.00011.545.0009.351.0008.301.000-Đất SX - KD
258Quận Hai Bà TrưngGiải PhóngĐại Cồ Việt - Phố Vọng41.903.00022.089.00016.747.00014.351.000-Đất SX - KD
259Quận Hai Bà TrưngHàn ThuyênĐầu đường - Cuối đường53.760.00024.864.00019.072.00015.794.000-Đất SX - KD
260Quận Hai Bà TrưngHàng ChuốiĐầu đường - Cuối đường46.428.00023.215.00017.903.00014.711.000-Đất SX - KD
261Quận Hai Bà TrưngHồ Xuân HươngĐầu đường - Cuối đường52.357.00024.216.00018.575.00015.382.000-Đất SX - KD
262Quận Hai Bà TrưngHoa LưĐầu đường - Cuối đường50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
263Quận Hai Bà TrưngHòa MãĐầu đường - Cuối đường50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
264Quận Hai Bà TrưngHoàng MaiĐịa phận quận Hai Bà Trưng -20.160.00012.768.00010.206.0009.124.000-Đất SX - KD
265Quận Hai Bà TrưngHồng MaiĐầu đường - Cuối đường28.102.00016.250.00012.772.00011.404.000-Đất SX - KD
266Quận Hai Bà TrưngHương ViênĐầu đường - Cuối đường36.655.00020.160.00015.395.00013.513.000-Đất SX - KD
267Quận Hai Bà TrưngKim NgưuĐầu đường - Cuối đường31.768.00018.083.00013.912.00012.373.000-Đất SX - KD
268Quận Hai Bà TrưngLạc TrungĐầu đường - Cuối đường30.545.00017.473.00013.456.00011.974.000-Đất SX - KD
269Quận Hai Bà TrưngLãng YênLương Yên - Đê Nguyễn Khoái23.215.00014.173.00011.061.00010.035.000-Đất SX - KD
270Quận Hai Bà TrưngLãng YênĐê Nguyễn Khoái - Cuối đường20.160.00012.768.00010.206.0009.124.000-Đất SX - KD
271Quận Hai Bà TrưngLê Đại HànhĐầu đường - Cuối đường50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
272Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông60.687.00027.308.00019.824.00016.992.000-Đất SX - KD
273Quận Hai Bà TrưngLê DuẩnTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt54.029.00025.729.00019.691.00016.389.000-Đất SX - KD
274Quận Hai Bà TrưngLê Gia ĐỉnhĐầu đường - Cuối đường30.545.00017.473.00013.456.00011.974.000-Đất SX - KD
275Quận Hai Bà TrưngLê Ngọc HânĐầu đường - Cuối đường46.428.00023.215.00017.903.00014.711.000-Đất SX - KD
276Quận Hai Bà TrưngLê Quý ĐônĐầu đường - Cuối đường40.320.00021.381.00016.193.00014.026.000-Đất SX - KD
277Quận Hai Bà TrưngLê Thanh NghịĐầu đường - Cuối đường47.651.00023.826.00018.056.00015.015.000-Đất SX - KD
278Quận Hai Bà TrưngLê Văn HưuĐịa phận quận Hai Bà Trưng -58.647.00026.696.00019.729.00016.878.000-Đất SX - KD
279Quận Hai Bà TrưngLiên TrìĐịa phận quận Hai Bà Trưng -58.647.00026.696.00019.729.00016.878.000-Đất SX - KD
280Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcPhan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ51.762.00024.649.00018.864.00015.701.000-Đất SX - KD
281Quận Hai Bà TrưngLò ĐúcNguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân44.368.00022.799.00017.369.00014.551.000-Đất SX - KD
282Quận Hai Bà TrưngLương YênĐầu đường - Cuối đường28.102.00016.250.00012.772.00011.404.000-Đất SX - KD
283Quận Hai Bà TrưngMạc Thị BưởiĐầu đường - Cuối đường23.215.00014.173.00011.061.00010.035.000-Đất SX - KD
284Quận Hai Bà TrưngMai Hắc ĐếĐầu đường - Cuối đường58.647.00026.696.00019.729.00016.878.000-Đất SX - KD
285Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiChợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai45.207.00022.970.00017.562.00014.596.000-Đất SX - KD
286Quận Hai Bà TrưngMinh KhaiHết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường39.523.00021.546.00016.362.00014.280.000-Đất SX - KD
287Quận Hai Bà TrưngNgõ Bà TriệuĐầu đường - Cuối đường50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
288Quận Hai Bà TrưngNgõ HuếĐầu đường - Cuối đường45.207.00022.970.00017.562.00014.596.000-Đất SX - KD
289Quận Hai Bà TrưngNgô Thì NhậmLê Văn Hưu - Cuối đường58.308.00026.386.00019.324.00016.549.000-Đất SX - KD
290Quận Hai Bà TrưngNguyễn An NinhĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -26.881.00015.761.00012.317.00011.061.000-Đất SX - KD
291Quận Hai Bà TrưngNguyễn Bỉnh KhiêmĐầu đường - Cuối đường47.651.00023.826.00018.056.00015.015.000-Đất SX - KD
292Quận Hai Bà TrưngNguyễn CaoĐầu đường - Cuối đường36.888.00020.110.00015.271.00013.328.000-Đất SX - KD
293Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứPhố Huế - Lò Đúc52.357.00024.216.00018.575.00015.382.000-Đất SX - KD
294Quận Hai Bà TrưngNguyễn Công TrứLò Đúc - Trần Thánh Tông44.028.00022.371.00017.104.00014.215.000-Đất SX - KD
295Quận Hai Bà TrưngNguyễn Đình ChiểuTrần Nhân Tông - Đại Cồ Việt46.428.00023.215.00017.903.00014.711.000-Đất SX - KD
296Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuPhố Huế - Quang Trung60.390.00027.328.00020.014.00017.140.000-Đất SX - KD
297Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuQuang Trung - Trần Bình Trọng70.249.00031.612.00022.949.00019.670.000-Đất SX - KD
298Quận Hai Bà TrưngNguyễn DuTrần Bình Trọng - Cuối đường60.390.00027.328.00020.014.00017.140.000-Đất SX - KD
299Quận Hai Bà TrưngNguyễn HiềnĐầu đường - Cuối đường28.102.00016.250.00012.772.00011.404.000-Đất SX - KD
300Quận Hai Bà TrưngNguyễn Huy TựĐầu đường - Cuối đường40.320.00021.381.00016.193.00014.026.000-Đất SX - KD
301Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (bên trong đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng20.771.00013.074.00010.376.0009.351.000-Đất SX - KD
302Quận Hai Bà TrưngNguyễn Khoái (ngoài đê)Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng19.549.00012.463.00010.035.0008.895.000-Đất SX - KD
303Quận Hai Bà TrưngNguyễn QuyềnĐầu đường - Cuối đường45.207.00022.970.00017.562.00014.596.000-Đất SX - KD
304Quận Hai Bà TrưngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường54.738.00024.869.00018.902.00015.882.000-Đất SX - KD
305Quận Hai Bà TrưngNguyễn Trung NgạnĐầu đường - Cuối đường28.102.00016.250.00012.772.00011.404.000-Đất SX - KD
306Quận Hai Bà TrưngNguyễn Văn ViênTừ ngã ba giao cắt phố Minh Khai tại gầm cầu Vĩnh Tuy (ngõ 624 phố Minh Khai) - đến ngã ba giao cắt ngõ 122 phố Vĩnh Tuy tại chân đê Nguyễn Khoái23.215.00014.173.00011.061.00010.035.000-Đất SX - KD
307Quận Hai Bà TrưngPhạm Đình HổĐầu đường - Cuối đường45.207.00022.970.00017.562.00014.596.000-Đất SX - KD
308Quận Hai Bà TrưngPhố 8/3Đầu đường - Cuối đường26.881.00015.761.00012.317.00011.061.000-Đất SX - KD
309Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Du - Nguyễn Công Trứ70.249.00031.612.00022.949.00019.670.000-Đất SX - KD
310Quận Hai Bà TrưngPhố HuếNguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt60.390.00027.328.00020.014.00017.140.000-Đất SX - KD
311Quận Hai Bà TrưngPhố Lạc NghiệpĐầu đường - Cuối đường31.768.00018.083.00013.912.00012.373.000-Đất SX - KD
312Quận Hai Bà TrưngPhù Đổng Thiên VươngĐầu đường - Cuối đường47.651.00023.826.00018.056.00015.015.000-Đất SX - KD
313Quận Hai Bà TrưngPhùng Khắc KhoanĐầu đường - Cuối đường58.647.00026.696.00019.729.00016.878.000-Đất SX - KD
314Quận Hai Bà TrưngQuang TrungGiáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
315Quận Hai Bà TrưngQuỳnh LôiĐầu đường - Cuối đường26.881.00015.761.00012.317.00011.061.000-Đất SX - KD
316Quận Hai Bà TrưngQuỳnh MaiĐầu đường - Cuối đường26.881.00015.761.00012.317.00011.061.000-Đất SX - KD
317Quận Hai Bà TrưngTạ Quang BửuBạch Mai - Đại Cồ Việt29.323.00016.860.00013.057.00011.632.000-Đất SX - KD
318Quận Hai Bà TrưngTam TrinhĐịa phận quận Hai Bà Trưng -27.114.00015.898.00012.424.00011.157.000-Đất SX - KD
319Quận Hai Bà TrưngTăng Bạt HổĐầu đường - Cuối đường45.207.00022.970.00017.562.00014.596.000-Đất SX - KD
320Quận Hai Bà TrưngTây KếtĐầu đường - Cuối đường21.381.00013.379.00010.549.0009.523.000-Đất SX - KD
321Quận Hai Bà TrưngThái PhiênĐầu đường - Cuối đường45.217.00022.609.00017.436.00014.327.000-Đất SX - KD
322Quận Hai Bà TrưngThanh NhànĐầu đường - Cuối đường31.768.00018.083.00013.912.00012.373.000-Đất SX - KD
323Quận Hai Bà TrưngThể GiaoĐầu đường - Cuối đường41.541.00021.899.00016.602.00014.228.000-Đất SX - KD
324Quận Hai Bà TrưngThi SáchĐầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ53.760.00024.864.00019.072.00015.794.000-Đất SX - KD
325Quận Hai Bà TrưngThiền QuangĐầu đường - Cuối đường53.760.00024.864.00019.072.00015.794.000-Đất SX - KD
326Quận Hai Bà TrưngThịnh YênĐầu đường - Cuối đường46.428.00023.215.00017.903.00014.711.000-Đất SX - KD
327Quận Hai Bà TrưngThọ LãoĐầu đường - Cuối đường34.210.00019.182.00014.711.00013.113.000-Đất SX - KD
328Quận Hai Bà TrưngTô Hiến ThànhĐầu đường - Cuối đường53.760.00024.864.00019.072.00015.794.000-Đất SX - KD
329Quận Hai Bà TrưngTrần Bình TrọngĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -57.117.00026.000.00019.214.00016.437.000-Đất SX - KD
330Quận Hai Bà TrưngTrần Cao VânĐầu đường - Cuối đường37.876.00020.648.00015.680.00013.685.000-Đất SX - KD
331Quận Hai Bà TrưngTrần Đại NghĩaĐầu đường - Cuối đường45.207.00022.970.00017.562.00014.596.000-Đất SX - KD
332Quận Hai Bà TrưngTrần Hưng ĐạoĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
333Quận Hai Bà TrưngTrần Khánh DưTrần Hưng Đạo - Cuối đường30.545.00017.473.00013.456.00011.974.000-Đất SX - KD
334Quận Hai Bà TrưngTrần Khát ChânĐầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái45.207.00022.970.00017.562.00014.596.000-Đất SX - KD
335Quận Hai Bà TrưngTrần Nhân TôngĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
336Quận Hai Bà TrưngTrần Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường48.787.00023.441.00017.991.00015.048.000-Đất SX - KD
337Quận Hai Bà TrưngTrần Xuân SoạnĐầu đường - Cuối đường58.647.00026.696.00019.729.00016.878.000-Đất SX - KD
338Quận Hai Bà TrưngTriệu Việt VươngĐầu đường - Cuối đường58.647.00026.696.00019.729.00016.878.000-Đất SX - KD
339Quận Hai Bà TrưngTrương ĐịnhBạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng29.323.00016.860.00013.057.00011.632.000-Đất SX - KD
340Quận Hai Bà TrưngTrương Hán SiêuĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -57.117.00026.000.00019.214.00016.437.000-Đất SX - KD
341Quận Hai Bà TrưngTuệ TĩnhĐầu đường - Cuối đường56.204.00025.535.00019.409.00016.308.000-Đất SX - KD
342Quận Hai Bà TrưngTương MaiĐịa bàn quận Hai Bà Trưng -24.436.00014.663.00011.518.00010.376.000-Đất SX - KD
343Quận Hai Bà TrưngVân ĐồnĐầu đường - Cuối đường21.381.00013.379.00010.549.0009.523.000-Đất SX - KD
344Quận Hai Bà TrưngVân Hồ 3Đầu đường - Cuối đường30.545.00017.473.00013.456.00011.974.000-Đất SX - KD
345Quận Hai Bà TrưngVạn KiếpĐầu đường - Cuối đường21.381.00013.379.00010.549.0009.523.000-Đất SX - KD
346Quận Hai Bà TrưngVĩnh TuyĐầu đường - Cuối đường24.436.00014.663.00011.518.00010.376.000-Đất SX - KD
347Quận Hai Bà TrưngVõ Thị SáuĐầu đường - Cuối đường34.210.00019.182.00014.711.00013.113.000-Đất SX - KD
348Quận Hai Bà TrưngVọngĐại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng31.768.00018.083.00013.912.00012.373.000-Đất SX - KD
349Quận Hai Bà TrưngVũ Hữu LợiĐầu đường - Cuối đường41.541.00021.899.00016.602.00014.228.000-Đất SX - KD
350Quận Hai Bà TrưngYéc xanhĐầu đường - Cuối đường41.541.00021.899.00016.602.00014.228.000-Đất SX - KD
351Quận Hai Bà TrưngYên Bái 1Đầu đường - Cuối đường35.433.00019.672.00015.054.00013.342.000-Đất SX - KD
352Quận Hai Bà TrưngYên Bái 2Đầu đường - Cuối đường30.545.00017.473.00013.456.00011.974.000-Đất SX - KD
353Quận Hai Bà TrưngYên LạcĐầu đường - Cuối đường22.299.00013.776.00010.805.0009.779.000-Đất SX - KD
354Quận Hai Bà TrưngYết KiêuNguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền57.117.00026.000.00019.214.00016.437.000-Đất SX - KD
355Quận Hai Bà TrưngQ. Hai Bà Trưngcác phường -290.000----Đất trồng lúa nước
356Quận Hai Bà TrưngQ. Hai Bà Trưngcác phường -290.000----Đất trồng cây hàng năm
357Quận Hai Bà TrưngQ. Hai Bà Trưngcác phường -290.000----Đất trồng cây lâu năm
358Quận Hai Bà TrưngQ. Hai Bà Trưngcác phường -290.000----Đất nuôi trồng thủy sản
359Quận Hai Bà TrưngQ. Hai Bà Trưngcác phường -290.000----Đất rừng phòng hộ
360Quận Hai Bà TrưngQ. Hai Bà Trưngcác phường -290.000----Đất rừng đặc dụng
361Quận Hai Bà TrưngQ. Hai Bà Trưngcác phường -290.000----Đất rừng sản xuất
5/5 - (980 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
No Result
View All Result
  • ✅ 34 tỉnh, thành phố
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH VN LAW FIRM

Tax Code: 0318888888

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý bởi VN Law Firm

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.