Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024;
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023);
– Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 355.488.000 | 170.634.000 | 127.254.000 | 110.510.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 286.124.000 | 143.062.000 | 107.815.000 | 94.338.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 107.123.000 | 59.989.000 | 46.420.000 | 41.374.000 | - | Đất ở |
4 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 186.473.000 | 96.966.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
5 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 115.058.000 | 64.432.000 | 49.858.000 | 44.439.000 | - | Đất ở |
6 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 293.595.000 | 143.862.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
7 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 126.960.000 | 69.828.000 | 53.820.000 | 47.840.000 | - | Đất ở |
8 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 158.700.000 | 84.111.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | - | Đất ở |
9 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 119.025.000 | 65.464.000 | 50.456.000 | 44.850.000 | - | Đất ở |
10 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 154.733.000 | 83.556.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | - | Đất ở |
11 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 207.000.000 | 105.570.000 | 79.950.000 | 70.200.000 | - | Đất ở |
12 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 206.310.000 | 105.218.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
13 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 111.090.000 | 62.210.000 | 48.139.000 | 42.907.000 | - | Đất ở |
14 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 198.375.000 | 101.171.000 | 76.619.000 | 67.275.000 | - | Đất ở |
15 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 166.635.000 | 88.317.000 | 67.499.000 | 59.651.000 | - | Đất ở |
16 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 255.024.000 | 127.512.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | - | Đất ở |
17 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 166.635.000 | 88.317.000 | 67.499.000 | 59.651.000 | - | Đất ở |
18 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 126.960.000 | 69.828.000 | 53.820.000 | 47.840.000 | - | Đất ở |
19 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 170.603.000 | 90.419.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | - | Đất ở |
20 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 91.253.000 | 52.014.000 | 40.402.000 | 36.104.000 | - | Đất ở |
21 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 83.318.000 | 47.491.000 | 36.889.000 | 32.965.000 | - | Đất ở |
22 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 188.094.000 | 97.809.000 | 74.420.000 | 65.560.000 | - | Đất ở |
23 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | - | Đất ở |
24 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 214.245.000 | 109.265.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | - | Đất ở |
25 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 255.024.000 | 127.512.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | - | Đất ở |
26 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
27 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
28 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 91.253.000 | 52.014.000 | 40.402.000 | 36.104.000 | - | Đất ở |
29 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 126.960.000 | 69.828.000 | 53.820.000 | 47.840.000 | - | Đất ở |
30 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 166.635.000 | 88.317.000 | 67.499.000 | 59.651.000 | - | Đất ở |
31 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 142.830.000 | 77.128.000 | 59.202.000 | 52.475.000 | - | Đất ở |
32 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 138.863.000 | 74.986.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | - | Đất ở |
33 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 107.123.000 | 59.989.000 | 46.420.000 | 41.374.000 | - | Đất ở |
34 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 91.253.000 | 52.014.000 | 40.402.000 | 36.104.000 | - | Đất ở |
35 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
36 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 309.120.000 | 149.923.000 | 112.112.000 | 97.552.000 | - | Đất ở |
37 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 258.992.000 | 129.496.000 | 97.591.000 | 85.392.000 | - | Đất ở |
38 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 138.863.000 | 74.986.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | - | Đất ở |
39 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 214.245.000 | 109.265.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | - | Đất ở |
40 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 182.505.000 | 94.903.000 | 72.209.000 | 63.612.000 | - | Đất ở |
41 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 222.180.000 | 113.312.000 | 85.813.000 | 75.348.000 | - | Đất ở |
42 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 293.595.000 | 143.862.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
43 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 293.595.000 | 143.862.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
44 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 248.124.000 | 124.062.000 | 93.496.000 | 81.809.000 | - | Đất ở |
45 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 200.100.000 | 102.051.000 | 77.285.000 | 67.860.000 | - | Đất ở |
46 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 126.960.000 | 69.828.000 | 53.820.000 | 47.840.000 | - | Đất ở |
47 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 107.123.000 | 59.989.000 | 46.420.000 | 41.374.000 | - | Đất ở |
48 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 293.595.000 | 143.862.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
49 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | 206.310.000 | 105.218.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
50 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường | 178.020.000 | 94.351.000 | 72.111.000 | 63.726.000 | - | Đất ở |
51 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
52 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 206.310.000 | 105.218.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
53 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 293.664.000 | 143.895.000 | 107.890.000 | 94.058.000 | - | Đất ở |
54 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 119.025.000 | 65.464.000 | 50.456.000 | 44.850.000 | - | Đất ở |
55 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 222.180.000 | 113.312.000 | 85.813.000 | 75.348.000 | - | Đất ở |
56 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 166.152.000 | 88.061.000 | 67.304.000 | 59.478.000 | - | Đất ở |
57 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 255.024.000 | 127.512.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | - | Đất ở |
58 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 200.928.000 | 102.473.000 | 77.605.000 | 68.141.000 | - | Đất ở |
59 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 214.245.000 | 109.265.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | - | Đất ở |
60 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
61 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 368.184.000 | 176.728.000 | 131.799.000 | 114.457.000 | - | Đất ở |
62 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
63 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 126.960.000 | 69.828.000 | 53.820.000 | 47.840.000 | - | Đất ở |
64 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 182.505.000 | 94.903.000 | 72.209.000 | 63.612.000 | - | Đất ở |
65 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 95.220.000 | 54.275.000 | 42.159.000 | 37.674.000 | - | Đất ở |
66 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 87.285.000 | 49.752.000 | 38.646.000 | 34.535.000 | - | Đất ở |
67 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 206.310.000 | 105.218.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
68 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 270.480.000 | 132.535.000 | 99.372.000 | 86.632.000 | - | Đất ở |
69 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 126.960.000 | 69.828.000 | 53.820.000 | 47.840.000 | - | Đất ở |
70 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Văn Viên | Từ ngã ba giao cắt phố Minh Khai tại gầm cầu Vĩnh Tuy (ngõ 624 phố Minh Khai) - đến ngã ba giao cắt ngõ 122 phố Vĩnh Tuy tại chân đê Nguyễn Khoái | 107.123.000 | 59.989.000 | 46.420.000 | 41.374.000 | - | Đất ở |
71 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 206.310.000 | 105.218.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
72 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 119.025.000 | 65.464.000 | 50.456.000 | 44.850.000 | - | Đất ở |
73 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 368.184.000 | 176.728.000 | 131.799.000 | 114.457.000 | - | Đất ở |
74 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
75 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 142.830.000 | 77.128.000 | 59.202.000 | 52.475.000 | - | Đất ở |
76 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 222.180.000 | 113.312.000 | 85.813.000 | 75.348.000 | - | Đất ở |
77 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 293.595.000 | 143.862.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
78 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
79 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 119.025.000 | 65.464.000 | 50.456.000 | 44.850.000 | - | Đất ở |
80 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 119.025.000 | 65.464.000 | 50.456.000 | 44.850.000 | - | Đất ở |
81 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 130.928.000 | 72.010.000 | 55.502.000 | 49.335.000 | - | Đất ở |
82 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 124.062.000 | 68.234.000 | 52.592.000 | 46.748.000 | - | Đất ở |
83 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 206.310.000 | 105.218.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
84 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 99.188.000 | 55.545.000 | 42.981.000 | 38.309.000 | - | Đất ở |
85 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 208.656.000 | 106.415.000 | 80.590.000 | 70.762.000 | - | Đất ở |
86 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 142.830.000 | 77.128.000 | 59.202.000 | 52.475.000 | - | Đất ở |
87 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 186.473.000 | 96.966.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
88 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | - | Đất ở |
89 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | - | Đất ở |
90 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 214.245.000 | 109.265.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | - | Đất ở |
91 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 154.733.000 | 83.556.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | - | Đất ở |
92 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | - | Đất ở |
93 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 285.936.000 | 140.109.000 | 105.050.000 | 91.582.000 | - | Đất ở |
94 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 170.603.000 | 90.419.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | - | Đất ở |
95 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 206.310.000 | 105.218.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
96 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
97 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 138.863.000 | 74.986.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | - | Đất ở |
98 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái | 206.310.000 | 105.218.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
99 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
100 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 231.840.000 | 115.920.000 | 87.360.000 | 76.440.000 | - | Đất ở |
101 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 293.595.000 | 143.862.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
102 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 293.595.000 | 143.862.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
103 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 130.928.000 | 72.010.000 | 55.502.000 | 49.335.000 | - | Đất ở |
104 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 285.936.000 | 140.109.000 | 105.050.000 | 91.582.000 | - | Đất ở |
105 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 277.725.000 | 136.085.000 | 102.034.000 | 88.953.000 | - | Đất ở |
106 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 111.090.000 | 62.210.000 | 48.139.000 | 42.907.000 | - | Đất ở |
107 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 99.188.000 | 55.545.000 | 42.981.000 | 38.309.000 | - | Đất ở |
108 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 138.863.000 | 74.986.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | - | Đất ở |
109 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 99.188.000 | 55.545.000 | 42.981.000 | 38.309.000 | - | Đất ở |
110 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 111.090.000 | 62.210.000 | 48.139.000 | 42.907.000 | - | Đất ở |
111 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 154.733.000 | 83.556.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | - | Đất ở |
112 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 142.830.000 | 77.128.000 | 59.202.000 | 52.475.000 | - | Đất ở |
113 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Hữu Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 186.473.000 | 96.966.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
114 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 186.473.000 | 96.966.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
115 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 158.700.000 | 84.111.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | - | Đất ở |
116 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 138.863.000 | 74.986.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | - | Đất ở |
117 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 103.155.000 | 57.767.000 | 44.701.000 | 39.842.000 | - | Đất ở |
118 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 285.936.000 | 140.109.000 | 105.050.000 | 91.582.000 | - | Đất ở |
119 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 120.557.000 | 57.867.000 | 43.266.000 | 37.574.000 | - | Đất TM - DV |
120 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 97.034.000 | 48.517.000 | 36.657.000 | 32.075.000 | - | Đất TM - DV |
121 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 36.329.000 | 20.344.000 | 15.783.000 | 14.067.000 | - | Đất TM - DV |
122 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
123 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 39.020.000 | 21.851.000 | 16.952.000 | 15.109.000 | - | Đất TM - DV |
124 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
125 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 43.056.000 | 23.681.000 | 18.299.000 | 16.266.000 | - | Đất TM - DV |
126 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất TM - DV |
127 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất TM - DV |
128 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất TM - DV |
129 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 70.200.000 | 35.802.000 | 27.183.000 | 23.868.000 | - | Đất TM - DV |
130 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
131 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất TM - DV |
132 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 67.275.000 | 34.310.000 | 26.050.000 | 22.874.000 | - | Đất TM - DV |
133 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | - | Đất TM - DV |
134 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất TM - DV |
135 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | - | Đất TM - DV |
136 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 43.056.000 | 23.681.000 | 18.299.000 | 16.266.000 | - | Đất TM - DV |
137 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất TM - DV |
138 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 30.947.000 | 17.640.000 | 13.737.000 | 12.275.000 | - | Đất TM - DV |
139 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 28.256.000 | 16.106.000 | 12.542.000 | 11.208.000 | - | Đất TM - DV |
140 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | - | Đất TM - DV |
141 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 88.803.000 | 44.402.000 | 33.548.000 | 29.354.000 | - | Đất TM - DV |
142 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | - | Đất TM - DV |
143 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất TM - DV |
144 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
145 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
146 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 30.947.000 | 17.640.000 | 13.737.000 | 12.275.000 | - | Đất TM - DV |
147 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 43.056.000 | 23.681.000 | 18.299.000 | 16.266.000 | - | Đất TM - DV |
148 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | - | Đất TM - DV |
149 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 48.438.000 | 26.157.000 | 20.129.000 | 17.841.000 | - | Đất TM - DV |
150 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất TM - DV |
151 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 36.329.000 | 20.344.000 | 15.783.000 | 14.067.000 | - | Đất TM - DV |
152 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 30.947.000 | 17.640.000 | 13.737.000 | 12.275.000 | - | Đất TM - DV |
153 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
154 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 104.832.000 | 50.844.000 | 38.118.000 | 33.168.000 | - | Đất TM - DV |
155 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 87.832.000 | 43.916.000 | 33.181.000 | 29.033.000 | - | Đất TM - DV |
156 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất TM - DV |
157 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | - | Đất TM - DV |
158 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 61.893.000 | 32.184.000 | 24.551.000 | 21.628.000 | - | Đất TM - DV |
159 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 75.348.000 | 38.427.000 | 29.176.000 | 25.618.000 | - | Đất TM - DV |
160 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
161 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
162 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 84.146.000 | 42.073.000 | 31.789.000 | 27.815.000 | - | Đất TM - DV |
163 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | - | Đất TM - DV |
164 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 43.056.000 | 23.681.000 | 18.299.000 | 16.266.000 | - | Đất TM - DV |
165 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 36.329.000 | 20.344.000 | 15.783.000 | 14.067.000 | - | Đất TM - DV |
166 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
167 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
168 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường | 60.372.000 | 31.997.000 | 24.518.000 | 21.667.000 | - | Đất TM - DV |
169 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
170 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
171 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 99.590.000 | 48.799.000 | 36.682.000 | 31.980.000 | - | Đất TM - DV |
172 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất TM - DV |
173 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 75.348.000 | 38.427.000 | 29.176.000 | 25.618.000 | - | Đất TM - DV |
174 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 56.347.000 | 29.864.000 | 22.883.000 | 20.222.000 | - | Đất TM - DV |
175 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất TM - DV |
176 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 68.141.000 | 34.752.000 | 26.386.000 | 23.168.000 | - | Đất TM - DV |
177 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | - | Đất TM - DV |
178 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
179 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 124.862.000 | 59.934.000 | 44.812.000 | 38.915.000 | - | Đất TM - DV |
180 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
181 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 43.056.000 | 23.681.000 | 18.299.000 | 16.266.000 | - | Đất TM - DV |
182 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 61.893.000 | 32.184.000 | 24.551.000 | 21.628.000 | - | Đất TM - DV |
183 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 32.292.000 | 18.406.000 | 14.334.000 | 12.809.000 | - | Đất TM - DV |
184 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 29.601.000 | 16.873.000 | 13.140.000 | 11.742.000 | - | Đất TM - DV |
185 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
186 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 91.728.000 | 44.947.000 | 33.786.000 | 29.455.000 | - | Đất TM - DV |
187 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 43.056.000 | 23.681.000 | 18.299.000 | 16.266.000 | - | Đất TM - DV |
188 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Văn Viên | Từ ngã ba giao cắt phố Minh Khai tại gầm cầu Vĩnh Tuy (ngõ 624 phố Minh Khai) - đến ngã ba giao cắt ngõ 122 phố Vĩnh Tuy tại chân đê Nguyễn Khoái | 36.329.000 | 20.344.000 | 15.783.000 | 14.067.000 | - | Đất TM - DV |
189 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
190 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất TM - DV |
191 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 124.862.000 | 59.934.000 | 44.812.000 | 38.915.000 | - | Đất TM - DV |
192 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
193 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 48.438.000 | 26.157.000 | 20.129.000 | 17.841.000 | - | Đất TM - DV |
194 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 75.348.000 | 38.427.000 | 29.176.000 | 25.618.000 | - | Đất TM - DV |
195 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
196 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
197 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất TM - DV |
198 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất TM - DV |
199 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 44.402.000 | 24.421.000 | 18.871.000 | 16.774.000 | - | Đất TM - DV |
200 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 40.131.000 | 22.072.000 | 17.056.000 | 15.161.000 | - | Đất TM - DV |
201 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
202 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 33.638.000 | 18.837.000 | 14.614.000 | 13.025.000 | - | Đất TM - DV |
203 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất TM - DV |
204 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 48.438.000 | 26.157.000 | 20.129.000 | 17.841.000 | - | Đất TM - DV |
205 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
206 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ | 88.803.000 | 44.402.000 | 33.548.000 | 29.354.000 | - | Đất TM - DV |
207 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 88.803.000 | 44.402.000 | 33.548.000 | 29.354.000 | - | Đất TM - DV |
208 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | - | Đất TM - DV |
209 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất TM - DV |
210 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 88.803.000 | 44.402.000 | 33.548.000 | 29.354.000 | - | Đất TM - DV |
211 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 96.970.000 | 47.515.000 | 35.717.000 | 31.138.000 | - | Đất TM - DV |
212 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất TM - DV |
213 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
214 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
215 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất TM - DV |
216 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
217 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
218 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 78.624.000 | 39.312.000 | 29.702.000 | 25.990.000 | - | Đất TM - DV |
219 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
220 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
221 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 44.402.000 | 24.421.000 | 18.871.000 | 16.774.000 | - | Đất TM - DV |
222 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 96.970.000 | 47.515.000 | 35.717.000 | 31.138.000 | - | Đất TM - DV |
223 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 94.185.000 | 46.151.000 | 34.691.000 | 30.244.000 | - | Đất TM - DV |
224 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất TM - DV |
225 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 33.638.000 | 18.837.000 | 14.614.000 | 13.025.000 | - | Đất TM - DV |
226 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất TM - DV |
227 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 33.638.000 | 18.837.000 | 14.614.000 | 13.025.000 | - | Đất TM - DV |
228 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất TM - DV |
229 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất TM - DV |
230 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 48.438.000 | 26.157.000 | 20.129.000 | 17.841.000 | - | Đất TM - DV |
231 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Hữu Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
232 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
233 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất TM - DV |
234 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất TM - DV |
235 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 34.983.000 | 19.590.000 | 15.198.000 | 13.546.000 | - | Đất TM - DV |
236 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 96.970.000 | 47.515.000 | 35.717.000 | 31.138.000 | - | Đất TM - DV |
237 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 67.827.000 | 30.522.000 | 22.157.000 | 18.992.000 | - | Đất SX - KD |
238 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 58.742.000 | 27.169.000 | 20.840.000 | 17.258.000 | - | Đất SX - KD |
239 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 23.215.000 | 14.173.000 | 11.061.000 | 10.035.000 | - | Đất SX - KD |
240 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 21.899.000 | 16.602.000 | 14.228.000 | - | Đất SX - KD |
241 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 25.658.000 | 15.273.000 | 11.974.000 | 10.719.000 | - | Đất SX - KD |
242 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | - | Đất SX - KD |
243 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 28.102.000 | 16.250.000 | 12.772.000 | 11.404.000 | - | Đất SX - KD |
244 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 35.433.000 | 19.672.000 | 15.054.000 | 13.342.000 | - | Đất SX - KD |
245 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 26.881.000 | 15.761.000 | 12.317.000 | 11.061.000 | - | Đất SX - KD |
246 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 34.210.000 | 19.182.000 | 14.711.000 | 13.113.000 | - | Đất SX - KD |
247 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 45.898.000 | 23.585.000 | 17.968.000 | 15.053.000 | - | Đất SX - KD |
248 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | - | Đất SX - KD |
249 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 14.663.000 | 11.518.000 | 10.376.000 | - | Đất SX - KD |
250 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 43.986.000 | 22.603.000 | 17.219.000 | 14.426.000 | - | Đất SX - KD |
251 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 36.655.000 | 20.160.000 | 15.395.000 | 13.513.000 | - | Đất SX - KD |
252 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 52.357.000 | 24.216.000 | 18.575.000 | 15.382.000 | - | Đất SX - KD |
253 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 36.655.000 | 20.160.000 | 15.395.000 | 13.513.000 | - | Đất SX - KD |
254 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 28.102.000 | 16.250.000 | 12.772.000 | 11.404.000 | - | Đất SX - KD |
255 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 37.876.000 | 20.648.000 | 15.680.000 | 13.685.000 | - | Đất SX - KD |
256 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 20.160.000 | 12.768.000 | 10.206.000 | 9.124.000 | - | Đất SX - KD |
257 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 11.545.000 | 9.351.000 | 8.301.000 | - | Đất SX - KD |
258 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 41.903.000 | 22.089.000 | 16.747.000 | 14.351.000 | - | Đất SX - KD |
259 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 53.760.000 | 24.864.000 | 19.072.000 | 15.794.000 | - | Đất SX - KD |
260 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 46.428.000 | 23.215.000 | 17.903.000 | 14.711.000 | - | Đất SX - KD |
261 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 52.357.000 | 24.216.000 | 18.575.000 | 15.382.000 | - | Đất SX - KD |
262 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
263 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
264 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 20.160.000 | 12.768.000 | 10.206.000 | 9.124.000 | - | Đất SX - KD |
265 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 28.102.000 | 16.250.000 | 12.772.000 | 11.404.000 | - | Đất SX - KD |
266 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 36.655.000 | 20.160.000 | 15.395.000 | 13.513.000 | - | Đất SX - KD |
267 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 18.083.000 | 13.912.000 | 12.373.000 | - | Đất SX - KD |
268 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | - | Đất SX - KD |
269 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 23.215.000 | 14.173.000 | 11.061.000 | 10.035.000 | - | Đất SX - KD |
270 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 20.160.000 | 12.768.000 | 10.206.000 | 9.124.000 | - | Đất SX - KD |
271 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
272 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 60.687.000 | 27.308.000 | 19.824.000 | 16.992.000 | - | Đất SX - KD |
273 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 54.029.000 | 25.729.000 | 19.691.000 | 16.389.000 | - | Đất SX - KD |
274 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | - | Đất SX - KD |
275 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 46.428.000 | 23.215.000 | 17.903.000 | 14.711.000 | - | Đất SX - KD |
276 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 40.320.000 | 21.381.000 | 16.193.000 | 14.026.000 | - | Đất SX - KD |
277 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 47.651.000 | 23.826.000 | 18.056.000 | 15.015.000 | - | Đất SX - KD |
278 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | - | Đất SX - KD |
279 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | - | Đất SX - KD |
280 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 51.762.000 | 24.649.000 | 18.864.000 | 15.701.000 | - | Đất SX - KD |
281 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 44.368.000 | 22.799.000 | 17.369.000 | 14.551.000 | - | Đất SX - KD |
282 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 28.102.000 | 16.250.000 | 12.772.000 | 11.404.000 | - | Đất SX - KD |
283 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 23.215.000 | 14.173.000 | 11.061.000 | 10.035.000 | - | Đất SX - KD |
284 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | - | Đất SX - KD |
285 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | - | Đất SX - KD |
286 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường | 39.523.000 | 21.546.000 | 16.362.000 | 14.280.000 | - | Đất SX - KD |
287 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
288 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | - | Đất SX - KD |
289 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 58.308.000 | 26.386.000 | 19.324.000 | 16.549.000 | - | Đất SX - KD |
290 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 26.881.000 | 15.761.000 | 12.317.000 | 11.061.000 | - | Đất SX - KD |
291 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 47.651.000 | 23.826.000 | 18.056.000 | 15.015.000 | - | Đất SX - KD |
292 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 36.888.000 | 20.110.000 | 15.271.000 | 13.328.000 | - | Đất SX - KD |
293 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 52.357.000 | 24.216.000 | 18.575.000 | 15.382.000 | - | Đất SX - KD |
294 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 44.028.000 | 22.371.000 | 17.104.000 | 14.215.000 | - | Đất SX - KD |
295 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 46.428.000 | 23.215.000 | 17.903.000 | 14.711.000 | - | Đất SX - KD |
296 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | - | Đất SX - KD |
297 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 70.249.000 | 31.612.000 | 22.949.000 | 19.670.000 | - | Đất SX - KD |
298 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | - | Đất SX - KD |
299 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 28.102.000 | 16.250.000 | 12.772.000 | 11.404.000 | - | Đất SX - KD |
300 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Huy Tự | Đầu đường - Cuối đường | 40.320.000 | 21.381.000 | 16.193.000 | 14.026.000 | - | Đất SX - KD |
301 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (bên trong đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 20.771.000 | 13.074.000 | 10.376.000 | 9.351.000 | - | Đất SX - KD |
302 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Khoái (ngoài đê) | Đầu đường - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 19.549.000 | 12.463.000 | 10.035.000 | 8.895.000 | - | Đất SX - KD |
303 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Quyền | Đầu đường - Cuối đường | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | - | Đất SX - KD |
304 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 54.738.000 | 24.869.000 | 18.902.000 | 15.882.000 | - | Đất SX - KD |
305 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Ngạn | Đầu đường - Cuối đường | 28.102.000 | 16.250.000 | 12.772.000 | 11.404.000 | - | Đất SX - KD |
306 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Văn Viên | Từ ngã ba giao cắt phố Minh Khai tại gầm cầu Vĩnh Tuy (ngõ 624 phố Minh Khai) - đến ngã ba giao cắt ngõ 122 phố Vĩnh Tuy tại chân đê Nguyễn Khoái | 23.215.000 | 14.173.000 | 11.061.000 | 10.035.000 | - | Đất SX - KD |
307 | Quận Hai Bà Trưng | Phạm Đình Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | - | Đất SX - KD |
308 | Quận Hai Bà Trưng | Phố 8/3 | Đầu đường - Cuối đường | 26.881.000 | 15.761.000 | 12.317.000 | 11.061.000 | - | Đất SX - KD |
309 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Du - Nguyễn Công Trứ | 70.249.000 | 31.612.000 | 22.949.000 | 19.670.000 | - | Đất SX - KD |
310 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Huế | Nguyễn Công Trứ - Đại Cồ Việt | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | - | Đất SX - KD |
311 | Quận Hai Bà Trưng | Phố Lạc Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 18.083.000 | 13.912.000 | 12.373.000 | - | Đất SX - KD |
312 | Quận Hai Bà Trưng | Phù Đổng Thiên Vương | Đầu đường - Cuối đường | 47.651.000 | 23.826.000 | 18.056.000 | 15.015.000 | - | Đất SX - KD |
313 | Quận Hai Bà Trưng | Phùng Khắc Khoan | Đầu đường - Cuối đường | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | - | Đất SX - KD |
314 | Quận Hai Bà Trưng | Quang Trung | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
315 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Lôi | Đầu đường - Cuối đường | 26.881.000 | 15.761.000 | 12.317.000 | 11.061.000 | - | Đất SX - KD |
316 | Quận Hai Bà Trưng | Quỳnh Mai | Đầu đường - Cuối đường | 26.881.000 | 15.761.000 | 12.317.000 | 11.061.000 | - | Đất SX - KD |
317 | Quận Hai Bà Trưng | Tạ Quang Bửu | Bạch Mai - Đại Cồ Việt | 29.323.000 | 16.860.000 | 13.057.000 | 11.632.000 | - | Đất SX - KD |
318 | Quận Hai Bà Trưng | Tam Trinh | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 27.114.000 | 15.898.000 | 12.424.000 | 11.157.000 | - | Đất SX - KD |
319 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | - | Đất SX - KD |
320 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 21.381.000 | 13.379.000 | 10.549.000 | 9.523.000 | - | Đất SX - KD |
321 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 45.217.000 | 22.609.000 | 17.436.000 | 14.327.000 | - | Đất SX - KD |
322 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 18.083.000 | 13.912.000 | 12.373.000 | - | Đất SX - KD |
323 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 21.899.000 | 16.602.000 | 14.228.000 | - | Đất SX - KD |
324 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ | 53.760.000 | 24.864.000 | 19.072.000 | 15.794.000 | - | Đất SX - KD |
325 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 53.760.000 | 24.864.000 | 19.072.000 | 15.794.000 | - | Đất SX - KD |
326 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 46.428.000 | 23.215.000 | 17.903.000 | 14.711.000 | - | Đất SX - KD |
327 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 34.210.000 | 19.182.000 | 14.711.000 | 13.113.000 | - | Đất SX - KD |
328 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 53.760.000 | 24.864.000 | 19.072.000 | 15.794.000 | - | Đất SX - KD |
329 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 57.117.000 | 26.000.000 | 19.214.000 | 16.437.000 | - | Đất SX - KD |
330 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 37.876.000 | 20.648.000 | 15.680.000 | 13.685.000 | - | Đất SX - KD |
331 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | - | Đất SX - KD |
332 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
333 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | - | Đất SX - KD |
334 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | - | Đất SX - KD |
335 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
336 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 48.787.000 | 23.441.000 | 17.991.000 | 15.048.000 | - | Đất SX - KD |
337 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | - | Đất SX - KD |
338 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | - | Đất SX - KD |
339 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 29.323.000 | 16.860.000 | 13.057.000 | 11.632.000 | - | Đất SX - KD |
340 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 57.117.000 | 26.000.000 | 19.214.000 | 16.437.000 | - | Đất SX - KD |
341 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 56.204.000 | 25.535.000 | 19.409.000 | 16.308.000 | - | Đất SX - KD |
342 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng - | 24.436.000 | 14.663.000 | 11.518.000 | 10.376.000 | - | Đất SX - KD |
343 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 21.381.000 | 13.379.000 | 10.549.000 | 9.523.000 | - | Đất SX - KD |
344 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | - | Đất SX - KD |
345 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 21.381.000 | 13.379.000 | 10.549.000 | 9.523.000 | - | Đất SX - KD |
346 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 14.663.000 | 11.518.000 | 10.376.000 | - | Đất SX - KD |
347 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 34.210.000 | 19.182.000 | 14.711.000 | 13.113.000 | - | Đất SX - KD |
348 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 31.768.000 | 18.083.000 | 13.912.000 | 12.373.000 | - | Đất SX - KD |
349 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Hữu Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 21.899.000 | 16.602.000 | 14.228.000 | - | Đất SX - KD |
350 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 21.899.000 | 16.602.000 | 14.228.000 | - | Đất SX - KD |
351 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 35.433.000 | 19.672.000 | 15.054.000 | 13.342.000 | - | Đất SX - KD |
352 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | - | Đất SX - KD |
353 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 22.299.000 | 13.776.000 | 10.805.000 | 9.779.000 | - | Đất SX - KD |
354 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 57.117.000 | 26.000.000 | 19.214.000 | 16.437.000 | - | Đất SX - KD |
355 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa nước |
356 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
357 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
358 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
359 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
360 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
361 | Quận Hai Bà Trưng | Q. Hai Bà Trưng | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |