• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang 2025

VN LAW FIRM bởi VN LAW FIRM
10/01/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
3.2. Bảng giá đất huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

Bảng giá đất huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;

– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;

– Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat huyen tan yen tinh bac giang
Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Tân Yên – tỉnh Bắc Giang

3. Bảng giá đất huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông

Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.

Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.

Đối với đất ở:

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Tân Yên và các thị trấn thuộc các huyện.

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.

3.2. Bảng giá đất huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

TTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình (xã Cao Thượng cũ)22.000.00013.200.0008.000.000--Đất ở đô thị
2Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa32.000.00019.200.00011.600.000--Đất ở đô thị
3Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
4Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non35.000.00021.000.00012.600.000--Đất ở đô thị
5Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
6Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
7Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến - đến trung tâm hành chính công huyện20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
8Huyện Tân YênĐường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ Cống Muối - đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
9Huyện Tân YênĐường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao ThượngTừ nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới - đến giáp đất khu dân cư Đồng Chủ Đồng Cầu20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
10Huyện Tân YênĐường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao ThượngCác đoạn còn lại -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
11Huyện Tân YênĐường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng-27.000.00016.200.0009.800.000--Đất ở đô thị
12Huyện Tân YênĐường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao ThượngCác đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng (Hết khu Đồng Cửa Đầu) -20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
13Huyện Tân YênĐường Đình Giã - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết Nhà văn hóa Tổ dân phố Đông25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
14Huyện Tân YênĐường Đình Giã - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ nhà văn hóa Tổ dân phố Đông - đến hết khu dân cư OM720.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
15Huyện Tân YênĐường Đình Giã - Thị trấn Cao ThượngĐoạn còn lại -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
16Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
17Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới) -17.000.00010.200.0006.200.000--Đất ở đô thị
18Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngĐoạn Quảng trường tiếp giáp Quốc lộ 17 - đến hết Ban chỉ huy quân sự huyện.25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
19Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngCác đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
20Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 -40.000.000----Đất ở đô thị
21Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngNgõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17) (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) -17.000.000----Đất ở đô thị
22Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), -35.000.000----Đất ở đô thị
23Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngPhố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3- 3) -21.000.000----Đất ở đô thị
24Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (làn 1) -24.000.000----Đất ở đô thị
25Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (làn 2) -22.000.000----Đất ở đô thị
26Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngNgõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) -16.000.000----Đất ở đô thị
27Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) -21.000.000----Đất ở đô thị
28Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 -15.000.000----Đất ở đô thị
29Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) -21.000.000----Đất ở đô thị
30Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) -21.000.000----Đất ở đô thị
31Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 -18.000.000----Đất ở đô thị
32Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngPhố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) -23.000.000----Đất ở đô thị
33Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) -15.000.000----Đất ở đô thị
34Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) -12.000.000----Đất ở đô thị
35Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) -15.000.000----Đất ở đô thị
36Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường tỉnh lộ 295 rộng 20m (Đoạn tiếp xúc với C1) -30.000.000----Đất ở đô thị
37Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5) -18.000.000----Đất ở đô thị
38Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) -17.000.000----Đất ở đô thị
39Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) -14.000.000----Đất ở đô thị
40Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) -13.000.000----Đất ở đô thị
41Huyện Tân YênĐất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2) -16.000.000----Đất ở đô thị
42Huyện Tân YênĐất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) -17.000.000----Đất ở đô thị
43Huyện Tân YênĐất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) -11.000.000----Đất ở đô thị
44Huyện Tân YênKhu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 1 (Bám Quốc lộ 17) -30.000.000----Đất ở đô thị
45Huyện Tân YênKhu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 (Bám đường Cao Thượng Phúc Hoà) -20.000.000----Đất ở đô thị
46Huyện Tân YênKhu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao ThượngCác vị trí còn lại -15.000.000----Đất ở đô thị
47Huyện Tân YênCác đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng (Xã Cao Thượng cũ)-3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
48Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 1-1 (đường tỉnh lộ 298) rộng 33 m (lòng đường rộng 15 m, vỉa hè hai bên rộng 2x9m=18m) Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 8 -20.000.000----Đất ở đô thị
49Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 36 m (lòng đường rộng 2x9=18m, dải phân cách rộng 6m, vỉa hè rộng 2x6m=12m), Các ô đất nằm trong dãy LK 3, LK 4, LK5, -18.000.000----Đất ở đô thị
50Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 3-3, rộng 22,5 m (lòng đường rộng 10,5m, hè đường rộng 2x6m=12m), Các ô đất LK 5, LK7, LK 10, LK 11 -12.000.000----Đất ở đô thị
51Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngMC 4-4 rộng 20m (lòng đường rộng 8m, vỉa hè hai bên rộng 2x6m=12m), Làn 2 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn các ô đất thuộc LK 8) -12.000.000----Đất ở đô thị
52Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 MC 1-1: Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 4 -12.000.000----Đất ở đô thị
53Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 MC 2-2 (Đoạn LK08): Các ô đất dãy LK 8 -12.000.000----Đất ở đô thị
54Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 3 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn có các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5) -10.000.000----Đất ở đô thị
55Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 3 MC1-1: Các ô đất dãy Lk 2, LK 3 -10.000.000----Đất ở đô thị
56Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 MC2-2 (Đoạn các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5): Các ô đất dãy LK 5, LK 6, LK 7, LK 9, LK 11 -10.000.000----Đất ở đô thị
57Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác đoạn còn lại LK9, LK10, LK11 -9.500.000----Đất ở đô thị
58Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngĐất ở biệt thự: Các ô đất dãy BT01, BT 02 -10.000.000----Đất ở đô thị
59Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 20,5m (N6-01, N6-35, N5-01, N5-34) -15.000.000----Đất ở đô thị
60Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 20m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 20m) -12.000.000----Đất ở đô thị
61Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 17m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 17m) -11.000.000----Đất ở đô thị
62Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 15,5m (Các lô tiếp giáp đường nội bộ 15,5m +đối diện Kênh nước và 01 bên đường QH 15,5m) -10.000.000----Đất ở đô thị
63Huyện Tân YênKhu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao ThượngĐường Hoàng Quốc Việt (Đoạn từ Ban chỉ huy quân sự đi đường tỉnh 295) -20.000.000----Đất ở đô thị
64Huyện Tân YênKhu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao ThượngLàn 1 bám đường tỉnh 295 -15.000.000----Đất ở đô thị
65Huyện Tân YênKhu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 -30.000.000----Đất ở đô thị
66Huyện Tân YênKhu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 -25.000.000----Đất ở đô thị
67Huyện Tân YênKhu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 1-1 rộng 20 m, Các ô đất dãy LK 1, LK2, LK3, LK4, LK5 -20.000.000----Đất ở đô thị
68Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng)20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
69Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
70Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn35.000.00021.000.00012.600.000--Đất ở đô thị
71Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi tổ dân phố Nam Cường25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
72Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Nam Cường - đến hết khu đô thị Tiến Phan20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
73Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamTừ Khu đô thị Tiến Phan - đến hết đất thị trấn10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
74Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamTừ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam.20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
75Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS -35.000.00021.000.00012.600.000--Đất ở đô thị
76Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ trường THCS hết đất trường Tiểu học -30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
77Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
78Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
79Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
80Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn)8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
81Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường Cả Trọng (từ cổng làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294)10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
82Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường tránh (Từ Quốc lộ 17 Phố Bùng - đến tổ dân phố Nam Cường)9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
83Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường rẽ vào khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND - đến chùa Tứ Giáp16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
84Huyện Tân YênKhu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamLàn 1 -32.000.00019.200.00011.600.000--Đất ở đô thị
85Huyện Tân YênKhu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamLàn 2 -22.000.00013.200.0008.000.000--Đất ở đô thị
86Huyện Tân YênKhu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã NamLàn 1 -16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
87Huyện Tân YênKhu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã NamLàn 2 -12.500.0007.500.0004.500.000--Đất ở đô thị
88Huyện Tân YênĐường liên xã từ thị trấn Nhã Nam đi xã An Thượng (Đường Yên Viễn)-10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
89Huyện Tân YênCác đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn thuộc xã Nhã Nam cũ)-2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
90Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc mặt tiếp giáp làn 1 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) thuộc LK01 lòng đường rộng 9m vỉa hè và hành lang ATGT phía KĐT rộng 22,2m. -23.000.000----Đất ở đô thị
91Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc mặt tiếp giáp làn 2 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) mặt cắt 2-2; mặt cắt 3A-3A thuộc LK01, LK02, LK03, LK04 rộng 18m (lòng đường rộng 8m vỉa h -15.000.000----Đất ở đô thị
92Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô mặt tiếp giáp mặt cắt 2 - 2 trục chính KĐT nối đường QL17 vào khu đô thị thuộc LK02, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08 rộng 18m (lòng đường rộng 8m, -10.000.000----Đất ở đô thị
93Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc làn 3 đường Hoàng Hoa Thám tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. -8.000.000----Đất ở đô thị
94Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc làn 4 đường Hoàng Hoa Thám (các ô còn lại) tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. -8.000.000----Đất ở đô thị
95Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK-01- Làn 1 (từ lô 01 - đến lô 39 và lô 55)21.000.000----Đất ở đô thị
96Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 01- Làn 2 (từ lô 40 - đến lô 54)15.000.000----Đất ở đô thị
97Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK2, LK8, -15.000.000----Đất ở đô thị
98Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 35)22.000.000----Đất ở đô thị
99Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK4 (Từ lô 01 - đến lô 31)22.000.000----Đất ở đô thị
100Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK4 (Từ lô 32 - đến lô 37)15.000.000----Đất ở đô thị
101Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK5 (Từ lô 01 - đến lô 29)18.000.000----Đất ở đô thị
102Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK5 (Từ lô 30 - đến lô 15)15.000.000----Đất ở đô thị
103Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 6 (từ lô 01 - đến lô 20)22.000.000----Đất ở đô thị
104Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 7 (từ lô 01 - đến lô 19 và lô 39, 44)22.000.000----Đất ở đô thị
105Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 7 (từ lô 20 - đến lô 38)15.000.000----Đất ở đô thị
106Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 7 (từ lô 40 - đến lô 43)18.000.000----Đất ở đô thị
107Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 9 (từ lô 01 - đến lô 15)18.000.000----Đất ở đô thị
108Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 9 (từ lô 16 - đến lô 24)15.000.000----Đất ở đô thị
109Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy BT01, BT 02, BT 03 -13.000.000----Đất ở đô thị
110Huyện Tân YênKhu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã NamCác ô đất bám lòng đường 12 m -17.000.000----Đất ở đô thị
111Huyện Tân YênKhu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Namcác ô đất bám lòng đường 7,5 m -11.000.000----Đất ở đô thị
112Huyện Tân YênCụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23)19.000.00011.400.0006.900.000--Đất ở đô thị
113Huyện Tân YênCụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 )15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
114Huyện Tân YênCụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12)15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
115Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Quế NhamĐoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
116Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Quế NhamĐoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
117Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Quế NhamĐoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
118Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Việt LậpĐoạn từ Cầu Quận - đến Trạm y tế mới12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
119Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Việt LậpĐoạn từ Trạm y tế - đến cống bờ Ngo11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
120Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Việt LậpĐoạn từ cống bờ Ngo - đến đến giáp đất thị trấn Cao Thượng18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
121Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá-12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
122Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Liên SơnĐoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
123Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Liên SơnNgã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 116.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
124Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Liên SơnCác đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
125Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Tân TrungĐoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
126Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
127Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
128Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
129Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với thị trấn Nhã Nam8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
130Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang TiếnĐoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới)12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
131Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang TiếnĐường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
132Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại HóaĐoạn qua xã Đại Hóa -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
133Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc SơnĐoạn từ nhà ông Đại Hòa - đến cầu Lữ Vân và đoạn từ cầu Lữ Vân đến hết cây xăng.12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
134Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
135Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
136Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
137Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcTừ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
138Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
139Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ nhà ông Nông thôn Quất - đến giáp thị trấn Cao Thượng11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
140Huyện Tân YênCụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 1 -18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
141Huyện Tân YênCụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 2 -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
142Huyện Tân YênCụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 3 -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
143Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Cao XáĐoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn A15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
144Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Cao XáĐoạn từ đường rẽ làng Nguộn A - đến đường rẽ thôn Na Gu12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
145Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Cao XáĐoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
146Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ChâuĐoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Ninh bám đường 29510.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
147Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ChâuĐoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào trường THCS12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
148Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ChâuCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
149Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ThiệnKhu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
150Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ThiệnCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
151Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Song VânĐoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu đấu giá thôn Tân Tiến15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
152Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Song VânCác đoạn còn lại thuộc xã Song Vân -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
153Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc VânĐoạn từ cầu Thông Thốc - đến hết nghĩa trang liệt sỹ15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
154Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc VânĐoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông17.000.00010.200.0006.200.000--Đất ở đô thị
155Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc VânĐoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
156Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Việt NgọcĐoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
157Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Việt NgọcĐoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc -13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
158Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ giáp xã Minh Đức Việt Yên - đến tiếp giáp đường 398B10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
159Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ giáp đường tỉnh 398B - đến cây xăng mới mở khu chợ12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
160Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ cây xăng mới - đến hết Cầu Đồng15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
161Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýCác đoạn còn lại -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
162Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng (bên trái)25.000.00015.0009.000.000--Đất ở đô thị
163Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái)18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
164Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất thị trấn Cao Thượng (bên trái)13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
165Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáCác đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
166Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên SơnĐoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
167Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên SơnTừ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
168Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
169Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
170Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
171Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
172Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Lam cốtĐoạn từ cây xăng đình tế đi hướng Phúc Sơn - đến hết nhà ông Sơn9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
173Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Lam cốtĐoạn còn lại -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
174Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
175Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
176Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
177Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại của xã Phúc Sơn -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
178Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song VânTừ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
179Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song VânCác đoạn còn lại của xã Song Vân -11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
180Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc VânĐoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
181Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc VânKhu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh)17.000.00010.200.0006.200.000--Đất ở đô thị
182Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc VânCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân -13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
183Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Phúc SơnTừ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh5.200.0003.200.0002.000.000--Đất ở đô thị
184Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn -4.400.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
185Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
186Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
187Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn bờ bên kênh chính còn lại -4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
188Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Song VânĐoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
189Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Song VânCác đoạn còn lại của xã Song Vân -11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
190Huyện Tân YênĐường Kênh chính -Xã Ngọc ThiệnĐoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
191Huyện Tân YênĐường Kênh chính -Xã Ngọc ThiệnĐoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ6.500.0003.900.0002.400.000--Đất ở đô thị
192Huyện Tân YênĐường Kênh chính -Xã Ngọc ThiệnCác đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
193Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện)Đoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến hết trụ sở UBND xã12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
194Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện)Đoạn từ UBND - đến hết đất thôn Đồng Phương9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
195Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện)Các đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
196Huyện Tân YênĐường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294CĐoạn từ giáp thị trấn Cao Thượng - đến hết khu dân cư mới giáp đất ông Thưởng thôn Quất Du 27.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
197Huyện Tân YênĐường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294CĐoạn từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
198Huyện Tân YênĐường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294CCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
199Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xáTừ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
200Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xáCác đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
201Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An DươngCác đoạn thuộc địa phận xã An Dương -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
202Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam CốtĐoạn từ cây xăng Vân Chung - đến hết UBND xã Lam Cốt9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
203Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam CốtCác đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
204Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Ngọc ChâuCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
205Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt LậpTừ đường QL 17 - đến Cầu Lăng8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
206Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt LậpCác đoạn còn lại của xã Việt Lập -6.500.0003.900.0002.400.000--Đất ở đô thị
207Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
208Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
209Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
210Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungCác đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
211Huyện Tân YênĐường WB3 (xã Việt Lập)Đoạn từ đường QL 17 - đến ngã ba Nghè Mẩy8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
212Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
213Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc xã Việt Lập -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
214Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
215Huyện Tân YênĐường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan GiớiĐoạn từ trạm điện - đến ngã ba Non Đỏ6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
216Huyện Tân YênĐường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan GiớiĐoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
217Huyện Tân YênĐường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức-5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
218Huyện Tân YênTuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa-5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
219Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Đoạn qua xã Ngọc Thiện-9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
220Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc LýĐoạn qua thôn An Lập giao với đường TL 398 -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
221Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc LýCác đoạn còn lại -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
222Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt LậpĐoạn qua thôn Đồng Sen -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
223Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt LậpĐoạn qua thôn Nguyễn -11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
224Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt LậpCác đoạn còn lại -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
225Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên ChungĐoạn qua thôn Lãnh Tranh 1, 2 -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
226Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên ChungCác đoạn còn lại -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
227Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânĐoạn qua thôn Hợp Tiến (giao với TL 295 - đến hết đất Hợp Tiến)14.000.0008.400.0005.100.000--Đất ở đô thị
228Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânĐoạn qua thôn Đồng Trống - đến thôn Ính13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
229Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânĐoạn núi Ính - đến Tân Lập12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
230Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânCác đoạn còn lại -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
231Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Song VânĐoạn từ thôn Hoàng Vân - đến hết đất thôn Kỳ Sơn8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
232Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc ChâuĐoạn từ thôn Bằng Cục - đến hết thôn Tân Minh11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
233Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc ChâuĐoạn từ thôn Tân Minh - đến hết thôn Bình An11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
234Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Đồng Vàng -11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
235Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Vân Chung -11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
236Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Tân An (nhà văn hóa cũ) -11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
237Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Bài Giữa -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
238Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang TiếnĐoạn thôn Sậu (giao với đường TL 294) -11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
239Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang TiếnĐoạn qua thôn Sậu -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
240Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang TiếnCác đoạn còn lại -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
241Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan GiớiĐoạn qua thôn Chính Thễ -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
242Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan GiớiĐoạn qua thôn Bãi Trại, Đá Ong -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
243Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan GiớiCác đoạn còn lại -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
244Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Liên SơnĐoạn từ QL17 - đến hết xã Liên Sơn.12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
245Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Đại hoáĐoạn qua xã Đại Hoá -11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
246Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã An DươngĐoạn từ thôn Chợ - đến thôn Giữa8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
247Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã An DươngTừ thôn Giữa - đến hết thôn Đụn 26.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
248Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Quang TiếnĐoạn qua xã Quang Tiến -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
249Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Phúc SơnĐoạn qua xã Phúc Sơn -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
250Huyện Tân YênĐường liên xã (Đại Hóa - Lan Giới)Đoạn thôn Phú Thành đi thôn Phố Thễ -3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
251Huyện Tân YênĐường từ CCN Đồng Đình, TT Cao Thượng đi TL 298 (trụ sở điện lực Tân Yên)-10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
252Huyện Tân YênĐường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế NhamĐoạn qua thôn Núi, xã Quế Nham -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
253Huyện Tân YênĐường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế NhamCác đoạn còn lại của xã Quế Nham -3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
254Huyện Tân YênXã Việt Lập (đoạn qua xã Việt Lập)-4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
255Huyện Tân YênĐường từ QL17 đi thôn Phú KhêĐoạn từ QL17 - đến đường rẽ vào Trung tâm văn thoá thôn Tiền Đình5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
256Huyện Tân YênĐường từ QL17 đi thôn Phú KhêCác đoạn còn lại của xã Quế Nham -3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
257Huyện Tân YênĐường nối QL.17 đi TL298 (đoạn khu dân cư Văn Miếu)-10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
258Huyện Tân YênĐường từ TL295 đến Sân bóng làng Nham, xã Ngọc Thiện-7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
259Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Đoạn từ điếm canh thôn Tân Lập - đến hết khu dân cư cũ thôn Ba Mô3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
260Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Đoạn từ khu đấu giá QSD đất ở thôn Ba Mô, thôn Tân Lập - đến ngã tư Làng Đồng4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
261Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Đoạn từ ngã tư Làng Đồng - đến cổng UBND xã5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
262Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Các đoạn còn lại -2.000.0001.200.000800.000--Đất ở đô thị
263Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm Dân cư Cửa Lề, thôn Tân Tiến, xã Song Vân -16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
264Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đối diện Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến -13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
265Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
266Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Lãn Tranh 1,2 xã Liên Chung -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
267Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Bờ Hôi, thôn Sấu, xã Liên Chung -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
268Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Trung tâm xã Liên Chung -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
269Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Hạ, xã An Dương -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
270Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Đồng Ván, thôn Gạc, xã An Dương -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
271Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Chợ, Tân Lập, Giữa, xã An Dương -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
272Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Chợ Cũ thôn Chản, xã Lam Cốt -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
273Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 1) -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
274Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 2) -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
275Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
276Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Cổng trường THCS thôn Tân Thể, xã Việt Ngọc -5.500.0003.300.0002.000.000--Đất ở đô thị
277Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư từ đường Tỉnh lộ 297 đi thôn Phú Thọ, xã Việt Ngọc -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
278Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư từ đường Tỉnh Lộ 295 đi Tỉnh lộ 297, xã Việt Ngọc -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
279Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thuộc đường Đồng Xứng đi Lương Phong, xã Việt Ngọc -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
280Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Ngùi (khu 1), xã Việt Ngọc -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
281Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Cầu Trại, xã Việt Ngọc -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
282Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư cửa trường Biên Phòng, thôn Kim Tràng, xã Việt Lập (dãy LK 1 và LK2) -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
283Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Văn Miếu, xã Việt Lập ((Bám đường QL 17 (Đoạn từ kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất Cao Thượng)20.000.00012.000.0007.200.000--Đất ở đô thị
284Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Cầu Cần, xã Việt Lập -9.500.0005.700.0003.500.000--Đất ở đô thị
285Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 1) -14.000.0008.400.0005.100.000--Đất ở đô thị
286Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 2) -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
287Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu -14.000.0008.400.0005.100.000--Đất ở đô thị
288Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Dộc, thôn Lý Cốt, xã Phúc Sơn (Bám đường TL 297B) -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
289Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Cửa, thôn Yên Lý, xã Phúc Sơn -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
290Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Văn Chỉ, TDP Bùi, thị trấn Cao Thượng -18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
291Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Thượng, xã Cao Xá -13.000.0007.800.0004.700.000--Đất ở đô thị
292Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư đấu giá thôn Ngọc Yên Ngoài, xã Cao Xá -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
293Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Bông, thôn Trại, xã Cao Xá -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
294Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Chính Thễ, xã Lan Giới -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
295Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Giếng, thôn Ngòi Lan, xã Lan Giới -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
296Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư phía sau UBND xã, thôn Chính Thễ, xã Lan Giới -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
297Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm Dân cư Đồng Cửa Đình, thôn Bình Minh, xã Lan Giới -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
298Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Quất Du 1, xã Phúc Hòa -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
299Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Lân Thịnh (cạnh cây xăng) -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
300Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
301Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồi Rồng, Ngọc Lý -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
302Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Nau Mưa, thôn Cầu Đồng 9, xã Ngọc Lý -17.000.00010.200.0006.200.000--Đất ở đô thị
303Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Quyên (đối diện trường cấp 1, 2 Lương Văn Nắm), xã Tân Trung -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
304Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Quyên (đối diện nhà văn hoá), xã Tân Trung -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
305Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Tân Lập, xã Ngọc Thiện -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
306Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Ải, Rộc Đình thôn Cả, xã Ngọc Thiện -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
307Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Hàm Rồng, xã Ngọc Thiện -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
308Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Bỉ, xã Ngọc Thiện -10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
309Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Xi, thôn Chúc, xã Đại Hoá ((bám tuyến đường Lam Cốt đi Đại Hoá (Đoạn từ xã Lam Cốt - đến cổng Quang Lâm, xã Đại Hoá))12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
310Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Cây Mít, thôn Thượng, xã Liên Sơn -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
311Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường tỉnh 298(Đoạn từ Giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1))16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
312Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường QL 17(Đoạn Ngã Ba Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1))18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
313Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Nghĩa Trang, thôn Chung, xã Liên Sơn (bám QL17) -16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
314Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Ngòi, thôn Đình Chùa, xã Liên Sơn (bám QL 17) -15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
315Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Só Kiến, thôn Dương Sơn (Thôn Đỉnh), xã Liên Sơn -4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
316Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Quản, thôn Sặt (thôn Chài), xã Liên Sơn -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
317Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Cổ Ngựa, thôn Chung, xã Liên Sơn -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
318Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK1) -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
319Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK2) -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
320Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Hội Trên, xã Ngọc Vân -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
321Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-01; LK-02) -11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
322Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-03; LK-04) -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
323Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Kho bạc cũ, TDP Phố Mới, thị trấn Cao Thượng -50.000.00030.000.00018.000.000--Đất ở đô thị
324Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Chi cục Thuế cũ, thị trấn Cao Thượng -30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
325Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Trụ sở UBND thị trấn Cao Thượng (cũ) -50.000.00030.000.00018.000.000--Đất ở đô thị
326Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Luyến, thôn Quất, xã Hợp Đức -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
327Huyện Tân YênCụm dân cư các xãDân cư Vàng mới, thị trấn Cao Thượng -25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
328Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Dốc Đỏ, Trấn Thành, Quang Tiến -12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
329Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Cây Xừng, Ba Làng, Quế Nham -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
330Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Trạm Bơm, Ba làng, Quế Nham -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
331Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Riệc, Đồng Mái, thôn Ba Làng, xã Quế Nham -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
332Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Na Cau, thôn Hậu, xã Liên Chung -7.200.0004.400.0002.700.000--Đất ở đô thị
333Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Thúy Cầu - Hội Phú, Ngọc Vân (giai đoạn 1) -8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
334Huyện Tân YênCụm dân cư các xãkhu dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang (giai đoạn 2) -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
335Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên (Đợt 2) -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
336Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp đường trục chính QL17 - Mặt cắt 4 - 4, rộng 39m (Lòng đường cơ giới 2x9,0m, Lòng đường gom 9,0m, giải PCG là 2,0 m, GPC biên là 4, -19.500.000----Đất ở đô thị
337Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất làn 2 QL17, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào đường QL17. Cách QL17 trong khoản -11.000.000----Đất ở đô thị
338Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công nằm giữa KDC. -13.000.000----Đất ở đô thị
339Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào -9.300.000----Đất ở đô thị
340Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồ -10.700.000----Đất ở đô thị
341Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công (tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồng Cầu), tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đ -9.000.000----Đất ở đô thị
342Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất thuộc trục đường phía Bắc tiếp giáp với đường BTXM hiện hữu, rộng 15m-19m. Các ô đất thuộc LK-02. -8.200.000----Đất ở đô thị
343Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô còn lại trong khu dân cư Mặt cắt 5-5 rộng 19m; Mặt cắt 3-3 rộng 21,5m, kết nối giao thông kém đường cụt, tiếp giáp đất nông nghiệp. -7.700.000----Đất ở đô thị
344Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK1, LK2 tiếp giáp đường trục chính QL17 - đường rộng 20 (Lòng đường 11m) -14.000.000----Đất ở đô thị
345Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK4 tiếp giáp đường trục chính QL17 (vỉa hè 15m) -15.000.000----Đất ở đô thị
346Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK4, LK6 tiếp giáp đường rộng 31m (vỉa hè 6m, lòng đường 20m) -10.000.000----Đất ở đô thị
347Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK3, LK4 đường 27m (vỉa hè 6m, lòng đường 15m), đường cụt -8.000.000----Đất ở đô thị
348Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK1, LK2, LK3, LK4, LK5, LK6 đường 20m (vỉa hè 6m, lòng đường 8m) -7.000.000----Đất ở đô thị
349Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình (xã Cao Thượng cũ)9.900.0006.000.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
350Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa14.400.0008.700.0005.300.000--Đất TM-DV đô thị
351Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn11.300.0006.800.0004.100.000--Đất TM-DV đô thị
352Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non15.800.0009.500.0005.700.000--Đất TM-DV đô thị
353Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn13.500.0008.100.0004.900.000--Đất TM-DV đô thị
354Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
355Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến - đến trung tâm hành chính công huyện9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
356Huyện Tân YênĐường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ Cống Muối - đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới11.300.0006.800.0004.100.000--Đất TM-DV đô thị
357Huyện Tân YênĐường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao ThượngTừ nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới - đến giáp đất khu dân cư Đồng Chủ Đồng Cầu9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
358Huyện Tân YênĐường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao ThượngCác đoạn còn lại -6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
359Huyện Tân YênĐường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng-12.200.0007.300.0004.500.000--Đất TM-DV đô thị
360Huyện Tân YênĐường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao ThượngCác đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng (Hết khu Đồng Cửa Đầu) -9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
361Huyện Tân YênĐường Đình Giã - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết Nhà văn hóa Tổ dân phố Đông11.300.0006.800.0004.100.000--Đất TM-DV đô thị
362Huyện Tân YênĐường Đình Giã - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ nhà văn hóa Tổ dân phố Đông - đến hết khu dân cư OM79.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
363Huyện Tân YênĐường Đình Giã - Thị trấn Cao ThượngĐoạn còn lại -6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
364Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa -6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
365Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới) -7.700.0004.600.0002.800.000--Đất TM-DV đô thị
366Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngĐoạn Quảng trường tiếp giáp Quốc lộ 17 - đến hết Ban chỉ huy quân sự huyện.11.300.0006.800.0004.100.000--Đất TM-DV đô thị
367Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngCác đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
368Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 -18.000.000----Đất TM-DV đô thị
369Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngNgõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17) (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) -7.700.000----Đất TM-DV đô thị
370Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), -15.800.000----Đất TM-DV đô thị
371Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngPhố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3- 3) -9.500.000----Đất TM-DV đô thị
372Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (làn 1) -10.800.000----Đất TM-DV đô thị
373Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (làn 2) -9.900.000----Đất TM-DV đô thị
374Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngNgõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) -7.200.000----Đất TM-DV đô thị
375Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) -9.500.000----Đất TM-DV đô thị
376Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
377Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) -9.500.000----Đất TM-DV đô thị
378Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) -9.500.000----Đất TM-DV đô thị
379Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 -8.100.000----Đất TM-DV đô thị
380Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngPhố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) -10.400.000----Đất TM-DV đô thị
381Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
382Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) -5.400.000----Đất TM-DV đô thị
383Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
384Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường tỉnh lộ 295 rộng 20m (Đoạn tiếp xúc với C1) -13.500.000----Đất TM-DV đô thị
385Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5) -8.100.000----Đất TM-DV đô thị
386Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) -7.700.000----Đất TM-DV đô thị
387Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) -6.300.000----Đất TM-DV đô thị
388Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) -5.900.000----Đất TM-DV đô thị
389Huyện Tân YênĐất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2) -7.200.000----Đất TM-DV đô thị
390Huyện Tân YênĐất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) -7.700.000----Đất TM-DV đô thị
391Huyện Tân YênĐất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) -5.000.000----Đất TM-DV đô thị
392Huyện Tân YênKhu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 1 (Bám Quốc lộ 17) -13.500.000----Đất TM-DV đô thị
393Huyện Tân YênKhu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 (Bám đường Cao Thượng Phúc Hoà) -9.000.000----Đất TM-DV đô thị
394Huyện Tân YênKhu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao ThượngCác vị trí còn lại -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
395Huyện Tân YênCác đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng (Xã Cao Thượng cũ)-1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
396Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 1-1 (đường tỉnh lộ 298) rộng 33 m (lòng đường rộng 15 m, vỉa hè hai bên rộng 2x9m=18m) Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 8 -9.000.000----Đất TM-DV đô thị
397Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 36 m (lòng đường rộng 2x9=18m, dải phân cách rộng 6m, vỉa hè rộng 2x6m=12m), Các ô đất nằm trong dãy LK 3, LK 4, LK5, -8.100.000----Đất TM-DV đô thị
398Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 3-3, rộng 22,5 m (lòng đường rộng 10,5m, hè đường rộng 2x6m=12m), Các ô đất LK 5, LK7, LK 10, LK 11 -5.400.000----Đất TM-DV đô thị
399Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngMC 4-4 rộng 20m (lòng đường rộng 8m, vỉa hè hai bên rộng 2x6m=12m), Làn 2 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn các ô đất thuộc LK 8) -5.400.000----Đất TM-DV đô thị
400Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 MC 1-1: Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 4 -5.400.000----Đất TM-DV đô thị
401Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 MC 2-2 (Đoạn LK08): Các ô đất dãy LK 8 -5.400.000----Đất TM-DV đô thị
402Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 3 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn có các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5) -4.500.000----Đất TM-DV đô thị
403Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 3 MC1-1: Các ô đất dãy Lk 2, LK 3 -4.500.000----Đất TM-DV đô thị
404Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 MC2-2 (Đoạn các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5): Các ô đất dãy LK 5, LK 6, LK 7, LK 9, LK 11 -4.500.000----Đất TM-DV đô thị
405Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác đoạn còn lại LK9, LK10, LK11 -4.300.000----Đất TM-DV đô thị
406Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngĐất ở biệt thự: Các ô đất dãy BT01, BT 02 -4.500.000----Đất TM-DV đô thị
407Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 20,5m (N6-01, N6-35, N5-01, N5-34) -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
408Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 20m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 20m) -5.400.000----Đất TM-DV đô thị
409Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 17m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 17m) -5.000.000----Đất TM-DV đô thị
410Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 15,5m (Các lô tiếp giáp đường nội bộ 15,5m +đối diện Kênh nước và 01 bên đường QH 15,5m) -4.500.000----Đất TM-DV đô thị
411Huyện Tân YênKhu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao ThượngĐường Hoàng Quốc Việt (Đoạn từ Ban chỉ huy quân sự đi đường tỉnh 295) -9.000.000----Đất TM-DV đô thị
412Huyện Tân YênKhu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao ThượngLàn 1 bám đường tỉnh 295 -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
413Huyện Tân YênKhu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 -13.500.000----Đất TM-DV đô thị
414Huyện Tân YênKhu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 -11.300.000----Đất TM-DV đô thị
415Huyện Tân YênKhu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 1-1 rộng 20 m, Các ô đất dãy LK 1, LK2, LK3, LK4, LK5 -9.000.000----Đất TM-DV đô thị
416Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng)9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
417Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn11.300.0006.800.0004.100.000--Đất TM-DV đô thị
418Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn15.800.0009.500.0005.700.000--Đất TM-DV đô thị
419Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi tổ dân phố Nam Cường11.300.0006.800.0004.100.000--Đất TM-DV đô thị
420Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Nam Cường - đến hết khu đô thị Tiến Phan9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
421Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamTừ Khu đô thị Tiến Phan - đến hết đất thị trấn4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
422Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamTừ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam.9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
423Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS -15.800.0009.500.0005.700.000--Đất TM-DV đô thị
424Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ trường THCS hết đất trường Tiểu học -13.500.0008.100.0004.900.000--Đất TM-DV đô thị
425Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
426Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
427Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
428Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn)3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
429Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường Cả Trọng (từ cổng làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294)4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
430Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường tránh (Từ Quốc lộ 17 Phố Bùng - đến tổ dân phố Nam Cường)4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
431Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường rẽ vào khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND - đến chùa Tứ Giáp7.200.0004.400.0002.700.000--Đất TM-DV đô thị
432Huyện Tân YênKhu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamLàn 1 -14.400.0008.700.0005.300.000--Đất TM-DV đô thị
433Huyện Tân YênKhu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamLàn 2 -9.900.0006.000.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
434Huyện Tân YênKhu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã NamLàn 1 -7.200.0004.400.0002.700.000--Đất TM-DV đô thị
435Huyện Tân YênKhu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã NamLàn 2 -5.700.0003.400.0002.100.000--Đất TM-DV đô thị
436Huyện Tân YênĐường liên xã từ thị trấn Nhã Nam đi xã An Thượng (Đường Yên Viễn)-4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
437Huyện Tân YênCác đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn thuộc xã Nhã Nam cũ)-1.200.000700.000500.000--Đất TM-DV đô thị
438Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc mặt tiếp giáp làn 1 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) thuộc LK01 lòng đường rộng 9m vỉa hè và hành lang ATGT phía KĐT rộng 22,2m. -10.400.000----Đất TM-DV đô thị
439Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc mặt tiếp giáp làn 2 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) mặt cắt 2-2; mặt cắt 3A-3A thuộc LK01, LK02, LK03, LK04 rộng 18m (lòng đường rộng 8m vỉa h -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
440Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô mặt tiếp giáp mặt cắt 2 - 2 trục chính KĐT nối đường QL17 vào khu đô thị thuộc LK02, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08 rộng 18m (lòng đường rộng 8m, -4.500.000----Đất TM-DV đô thị
441Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc làn 3 đường Hoàng Hoa Thám tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
442Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc làn 4 đường Hoàng Hoa Thám (các ô còn lại) tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
443Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK-01- Làn 1 (từ lô 01 - đến lô 39 và lô 55)9.500.000----Đất TM-DV đô thị
444Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 01- Làn 2 (từ lô 40 - đến lô 54)6.800.000----Đất TM-DV đô thị
445Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK2, LK8, -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
446Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 35)9.900.000----Đất TM-DV đô thị
447Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK4 (Từ lô 01 - đến lô 31)9.900.000----Đất TM-DV đô thị
448Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK4 (Từ lô 32 - đến lô 37)6.800.000----Đất TM-DV đô thị
449Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK5 (Từ lô 01 - đến lô 29)8.100.000----Đất TM-DV đô thị
450Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK5 (Từ lô 30 - đến lô 15)6.800.000----Đất TM-DV đô thị
451Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 6 (từ lô 01 - đến lô 20)9.900.000----Đất TM-DV đô thị
452Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 7 (từ lô 01 - đến lô 19 và lô 39, 44)9.900.000----Đất TM-DV đô thị
453Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 7 (từ lô 20 - đến lô 38)6.800.000----Đất TM-DV đô thị
454Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 7 (từ lô 40 - đến lô 43)8.100.000----Đất TM-DV đô thị
455Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 9 (từ lô 01 - đến lô 15)8.100.000----Đất TM-DV đô thị
456Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 9 (từ lô 16 - đến lô 24)6.800.000----Đất TM-DV đô thị
457Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy BT01, BT 02, BT 03 -5.900.000----Đất TM-DV đô thị
458Huyện Tân YênKhu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã NamCác ô đất bám lòng đường 12 m -7.700.000----Đất TM-DV đô thị
459Huyện Tân YênKhu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Namcác ô đất bám lòng đường 7,5 m -5.000.000----Đất TM-DV đô thị
460Huyện Tân YênCụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23)8.600.0005.200.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
461Huyện Tân YênCụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 )6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
462Huyện Tân YênCụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12)6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
463Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Quế NhamĐoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
464Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Quế NhamĐoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh5.900.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
465Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Quế NhamĐoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
466Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Việt LậpĐoạn từ Cầu Quận - đến Trạm y tế mới5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
467Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Việt LậpĐoạn từ Trạm y tế - đến cống bờ Ngo5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
468Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Việt LậpĐoạn từ cống bờ Ngo - đến đến giáp đất thị trấn Cao Thượng8.100.0004.900.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
469Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá-5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
470Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Liên SơnĐoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
471Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Liên SơnNgã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 17.200.0004.400.0002.700.000--Đất TM-DV đô thị
472Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Liên SơnCác đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
473Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Tân TrungĐoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
474Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
475Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
476Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
477Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với thị trấn Nhã Nam3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
478Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang TiếnĐoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới)5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
479Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang TiếnĐường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
480Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại HóaĐoạn qua xã Đại Hóa -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
481Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc SơnĐoạn từ nhà ông Đại Hòa - đến cầu Lữ Vân và đoạn từ cầu Lữ Vân đến hết cây xăng.5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
482Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
483Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
484Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
485Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcTừ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
486Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
487Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ nhà ông Nông thôn Quất - đến giáp thị trấn Cao Thượng5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
488Huyện Tân YênCụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 1 -8.100.0004.900.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
489Huyện Tân YênCụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 2 -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
490Huyện Tân YênCụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 3 -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
491Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Cao XáĐoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn A6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
492Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Cao XáĐoạn từ đường rẽ làng Nguộn A - đến đường rẽ thôn Na Gu5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
493Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Cao XáĐoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
494Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ChâuĐoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Ninh bám đường 2954.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
495Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ChâuĐoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào trường THCS5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
496Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ChâuCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
497Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ThiệnKhu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
498Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ThiệnCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
499Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Song VânĐoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu đấu giá thôn Tân Tiến6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
500Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Song VânCác đoạn còn lại thuộc xã Song Vân -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
501Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc VânĐoạn từ cầu Thông Thốc - đến hết nghĩa trang liệt sỹ6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
502Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc VânĐoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông7.700.0004.600.0002.800.000--Đất TM-DV đô thị
503Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc VânĐoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
504Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Việt NgọcĐoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
505Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Việt NgọcĐoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc -5.900.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
506Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ giáp xã Minh Đức Việt Yên - đến tiếp giáp đường 398B4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
507Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ giáp đường tỉnh 398B - đến cây xăng mới mở khu chợ5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
508Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ cây xăng mới - đến hết Cầu Đồng6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
509Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýCác đoạn còn lại -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
510Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng (bên trái)11.300.0006.800.0004.100.000--Đất TM-DV đô thị
511Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái)8.100.0004.900.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
512Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất thị trấn Cao Thượng (bên trái)5.900.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
513Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáCác đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
514Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên SơnĐoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
515Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên SơnTừ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
516Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông5.900.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
517Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
518Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
519Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
520Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Lam cốtĐoạn từ cây xăng đình tế đi hướng Phúc Sơn - đến hết nhà ông Sơn4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
521Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Lam cốtĐoạn còn lại -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
522Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
523Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
524Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
525Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại của xã Phúc Sơn -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
526Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song VânTừ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân7.200.0004.400.0002.700.000--Đất TM-DV đô thị
527Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song VânCác đoạn còn lại của xã Song Vân -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
528Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc VânĐoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
529Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc VânKhu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh)7.700.0004.600.0002.800.000--Đất TM-DV đô thị
530Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc VânCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân -5.900.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
531Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Phúc SơnTừ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
532Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn -2.000.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
533Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
534Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
535Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn bờ bên kênh chính còn lại -1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
536Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Song VânĐoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân7.200.0004.400.0002.700.000--Đất TM-DV đô thị
537Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Song VânCác đoạn còn lại của xã Song Vân -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
538Huyện Tân YênĐường Kênh chính -Xã Ngọc ThiệnĐoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
539Huyện Tân YênĐường Kênh chính -Xã Ngọc ThiệnĐoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
540Huyện Tân YênĐường Kênh chính -Xã Ngọc ThiệnCác đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
541Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện)Đoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến hết trụ sở UBND xã5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
542Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện)Đoạn từ UBND - đến hết đất thôn Đồng Phương4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
543Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện)Các đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
544Huyện Tân YênĐường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294CĐoạn từ giáp thị trấn Cao Thượng - đến hết khu dân cư mới giáp đất ông Thưởng thôn Quất Du 23.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
545Huyện Tân YênĐường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294CĐoạn từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
546Huyện Tân YênĐường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294CCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
547Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xáTừ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
548Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xáCác đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
549Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An DươngCác đoạn thuộc địa phận xã An Dương -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
550Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam CốtĐoạn từ cây xăng Vân Chung - đến hết UBND xã Lam Cốt4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
551Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam CốtCác đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
552Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Ngọc ChâuCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
553Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt LậpTừ đường QL 17 - đến Cầu Lăng3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
554Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt LậpCác đoạn còn lại của xã Việt Lập -3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
555Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
556Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
557Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
558Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungCác đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
559Huyện Tân YênĐường WB3 (xã Việt Lập)Đoạn từ đường QL 17 - đến ngã ba Nghè Mẩy3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
560Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
561Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc xã Việt Lập -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
562Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
563Huyện Tân YênĐường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan GiớiĐoạn từ trạm điện - đến ngã ba Non Đỏ2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
564Huyện Tân YênĐường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan GiớiĐoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
565Huyện Tân YênĐường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức-2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
566Huyện Tân YênTuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa-2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
567Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Đoạn qua xã Ngọc Thiện-4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
568Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc LýĐoạn qua thôn An Lập giao với đường TL 398 -6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
569Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc LýCác đoạn còn lại -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
570Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt LậpĐoạn qua thôn Đồng Sen -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
571Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt LậpĐoạn qua thôn Nguyễn -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
572Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt LậpCác đoạn còn lại -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
573Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên ChungĐoạn qua thôn Lãnh Tranh 1, 2 -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
574Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên ChungCác đoạn còn lại -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
575Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânĐoạn qua thôn Hợp Tiến (giao với TL 295 - đến hết đất Hợp Tiến)6.300.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
576Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânĐoạn qua thôn Đồng Trống - đến thôn Ính5.900.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
577Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânĐoạn núi Ính - đến Tân Lập5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
578Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânCác đoạn còn lại -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
579Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Song VânĐoạn từ thôn Hoàng Vân - đến hết đất thôn Kỳ Sơn3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
580Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc ChâuĐoạn từ thôn Bằng Cục - đến hết thôn Tân Minh5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
581Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc ChâuĐoạn từ thôn Tân Minh - đến hết thôn Bình An5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
582Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Đồng Vàng -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
583Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Vân Chung -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
584Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Tân An (nhà văn hóa cũ) -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
585Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Bài Giữa -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
586Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang TiếnĐoạn thôn Sậu (giao với đường TL 294) -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
587Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang TiếnĐoạn qua thôn Sậu -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
588Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang TiếnCác đoạn còn lại -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
589Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan GiớiĐoạn qua thôn Chính Thễ -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
590Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan GiớiĐoạn qua thôn Bãi Trại, Đá Ong -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
591Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan GiớiCác đoạn còn lại -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
592Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Liên SơnĐoạn từ QL17 - đến hết xã Liên Sơn.5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
593Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Đại hoáĐoạn qua xã Đại Hoá -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
594Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã An DươngĐoạn từ thôn Chợ - đến thôn Giữa3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
595Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã An DươngTừ thôn Giữa - đến hết thôn Đụn 22.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
596Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Quang TiếnĐoạn qua xã Quang Tiến -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
597Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Phúc SơnĐoạn qua xã Phúc Sơn -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
598Huyện Tân YênĐường liên xã (Đại Hóa - Lan Giới)Đoạn thôn Phú Thành đi thôn Phố Thễ -1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
599Huyện Tân YênĐường từ CCN Đồng Đình, TT Cao Thượng đi TL 298 (trụ sở điện lực Tân Yên)-4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
600Huyện Tân YênĐường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế NhamĐoạn qua thôn Núi, xã Quế Nham -2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
601Huyện Tân YênĐường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế NhamCác đoạn còn lại của xã Quế Nham -1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
602Huyện Tân YênXã Việt Lập (đoạn qua xã Việt Lập)-2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
603Huyện Tân YênĐường từ QL17 đi thôn Phú KhêĐoạn từ QL17 - đến đường rẽ vào Trung tâm văn thoá thôn Tiền Đình2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
604Huyện Tân YênĐường từ QL17 đi thôn Phú KhêCác đoạn còn lại của xã Quế Nham -1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
605Huyện Tân YênĐường nối QL.17 đi TL298 (đoạn khu dân cư Văn Miếu)-4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
606Huyện Tân YênĐường từ TL295 đến Sân bóng làng Nham, xã Ngọc Thiện-3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
607Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Đoạn từ điếm canh thôn Tân Lập - đến hết khu dân cư cũ thôn Ba Mô1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
608Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Đoạn từ khu đấu giá QSD đất ở thôn Ba Mô, thôn Tân Lập - đến ngã tư Làng Đồng1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
609Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Đoạn từ ngã tư Làng Đồng - đến cổng UBND xã2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
610Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Các đoạn còn lại -900.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
611Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm Dân cư Cửa Lề, thôn Tân Tiến, xã Song Vân -7.200.0004.400.0002.700.000--Đất TM-DV đô thị
612Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đối diện Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến -5.900.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
613Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
614Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Lãn Tranh 1,2 xã Liên Chung -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
615Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Bờ Hôi, thôn Sấu, xã Liên Chung -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
616Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Trung tâm xã Liên Chung -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
617Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Hạ, xã An Dương -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
618Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Đồng Ván, thôn Gạc, xã An Dương -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
619Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Chợ, Tân Lập, Giữa, xã An Dương -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
620Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Chợ Cũ thôn Chản, xã Lam Cốt -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
621Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 1) -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
622Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 2) -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
623Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
624Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Cổng trường THCS thôn Tân Thể, xã Việt Ngọc -2.500.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
625Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư từ đường Tỉnh lộ 297 đi thôn Phú Thọ, xã Việt Ngọc -2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
626Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư từ đường Tỉnh Lộ 295 đi Tỉnh lộ 297, xã Việt Ngọc -2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
627Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thuộc đường Đồng Xứng đi Lương Phong, xã Việt Ngọc -2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
628Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Ngùi (khu 1), xã Việt Ngọc -2.100.0001.300.000800.000--Đất TM-DV đô thị
629Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Cầu Trại, xã Việt Ngọc -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
630Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư cửa trường Biên Phòng, thôn Kim Tràng, xã Việt Lập (dãy LK 1 và LK2) -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
631Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Văn Miếu, xã Việt Lập ((Bám đường QL 17 (Đoạn từ kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất Cao Thượng)9.000.0005.400.0003.300.000--Đất TM-DV đô thị
632Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Cầu Cần, xã Việt Lập -4.300.0002.600.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
633Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 1) -6.300.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
634Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 2) -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
635Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu -6.300.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
636Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Dộc, thôn Lý Cốt, xã Phúc Sơn (Bám đường TL 297B) -6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
637Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Cửa, thôn Yên Lý, xã Phúc Sơn -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
638Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Văn Chỉ, TDP Bùi, thị trấn Cao Thượng -8.100.0004.900.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
639Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Thượng, xã Cao Xá -5.900.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
640Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư đấu giá thôn Ngọc Yên Ngoài, xã Cao Xá -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
641Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Bông, thôn Trại, xã Cao Xá -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
642Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Chính Thễ, xã Lan Giới -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
643Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Giếng, thôn Ngòi Lan, xã Lan Giới -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
644Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư phía sau UBND xã, thôn Chính Thễ, xã Lan Giới -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
645Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm Dân cư Đồng Cửa Đình, thôn Bình Minh, xã Lan Giới -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
646Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Quất Du 1, xã Phúc Hòa -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
647Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Lân Thịnh (cạnh cây xăng) -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
648Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
649Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồi Rồng, Ngọc Lý -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
650Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Nau Mưa, thôn Cầu Đồng 9, xã Ngọc Lý -7.700.0004.600.0002.800.000--Đất TM-DV đô thị
651Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Quyên (đối diện trường cấp 1, 2 Lương Văn Nắm), xã Tân Trung -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
652Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Quyên (đối diện nhà văn hoá), xã Tân Trung -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
653Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Tân Lập, xã Ngọc Thiện -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
654Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Ải, Rộc Đình thôn Cả, xã Ngọc Thiện -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
655Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Hàm Rồng, xã Ngọc Thiện -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
656Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Bỉ, xã Ngọc Thiện -4.500.0002.700.0001.700.000--Đất TM-DV đô thị
657Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Xi, thôn Chúc, xã Đại Hoá ((bám tuyến đường Lam Cốt đi Đại Hoá (Đoạn từ xã Lam Cốt - đến cổng Quang Lâm, xã Đại Hoá))5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
658Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Cây Mít, thôn Thượng, xã Liên Sơn -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
659Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường tỉnh 298(Đoạn từ Giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1))7.200.0004.400.0002.700.000--Đất TM-DV đô thị
660Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường QL 17(Đoạn Ngã Ba Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1))8.100.0004.900.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
661Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Nghĩa Trang, thôn Chung, xã Liên Sơn (bám QL17) -7.200.0004.400.0002.700.000--Đất TM-DV đô thị
662Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Ngòi, thôn Đình Chùa, xã Liên Sơn (bám QL 17) -6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
663Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Só Kiến, thôn Dương Sơn (Thôn Đỉnh), xã Liên Sơn -1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
664Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Quản, thôn Sặt (thôn Chài), xã Liên Sơn -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
665Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Cổ Ngựa, thôn Chung, xã Liên Sơn -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
666Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK1) -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
667Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK2) -2.700.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
668Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Hội Trên, xã Ngọc Vân -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
669Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-01; LK-02) -5.000.0003.000.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
670Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-03; LK-04) -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
671Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Kho bạc cũ, TDP Phố Mới, thị trấn Cao Thượng -22.500.00013.500.0008.100.000--Đất TM-DV đô thị
672Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Chi cục Thuế cũ, thị trấn Cao Thượng -13.500.0008.100.0004.900.000--Đất TM-DV đô thị
673Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Trụ sở UBND thị trấn Cao Thượng (cũ) -22.500.00013.500.0008.100.000--Đất TM-DV đô thị
674Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Luyến, thôn Quất, xã Hợp Đức -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
675Huyện Tân YênCụm dân cư các xãDân cư Vàng mới, thị trấn Cao Thượng -11.300.0006.800.0004.100.000--Đất TM-DV đô thị
676Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Dốc Đỏ, Trấn Thành, Quang Tiến -5.400.0003.300.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
677Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Cây Xừng, Ba Làng, Quế Nham -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
678Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Trạm Bơm, Ba làng, Quế Nham -2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
679Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Riệc, Đồng Mái, thôn Ba Làng, xã Quế Nham -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
680Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Na Cau, thôn Hậu, xã Liên Chung -3.300.0002.000.0001.300.000--Đất TM-DV đô thị
681Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Thúy Cầu - Hội Phú, Ngọc Vân (giai đoạn 1) -3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
682Huyện Tân YênCụm dân cư các xãkhu dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang (giai đoạn 2) -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
683Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên (Đợt 2) -4.100.0002.500.0001.500.000--Đất TM-DV đô thị
684Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp đường trục chính QL17 - Mặt cắt 4 - 4, rộng 39m (Lòng đường cơ giới 2x9,0m, Lòng đường gom 9,0m, giải PCG là 2,0 m, GPC biên là 4, -8.800.000----Đất TM-DV đô thị
685Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất làn 2 QL17, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào đường QL17. Cách QL17 trong khoản -5.000.000----Đất TM-DV đô thị
686Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công nằm giữa KDC. -5.900.000----Đất TM-DV đô thị
687Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào -4.200.000----Đất TM-DV đô thị
688Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồ -4.900.000----Đất TM-DV đô thị
689Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công (tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồng Cầu), tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đ -4.100.000----Đất TM-DV đô thị
690Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất thuộc trục đường phía Bắc tiếp giáp với đường BTXM hiện hữu, rộng 15m-19m. Các ô đất thuộc LK-02. -3.700.000----Đất TM-DV đô thị
691Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô còn lại trong khu dân cư Mặt cắt 5-5 rộng 19m; Mặt cắt 3-3 rộng 21,5m, kết nối giao thông kém đường cụt, tiếp giáp đất nông nghiệp. -3.500.000----Đất TM-DV đô thị
692Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK1, LK2 tiếp giáp đường trục chính QL17 - đường rộng 20 (Lòng đường 11m) -6.300.000----Đất TM-DV đô thị
693Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK4 tiếp giáp đường trục chính QL17 (vỉa hè 15m) -6.800.000----Đất TM-DV đô thị
694Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK4, LK6 tiếp giáp đường rộng 31m (vỉa hè 6m, lòng đường 20m) -4.500.000----Đất TM-DV đô thị
695Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK3, LK4 đường 27m (vỉa hè 6m, lòng đường 15m), đường cụt -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
696Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK1, LK2, LK3, LK4, LK5, LK6 đường 20m (vỉa hè 6m, lòng đường 8m) -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
697Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình (xã Cao Thượng cũ)7.700.0004.700.0002.800.000--Đất SX-KD đô thị
698Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa11.200.0006.800.0004.100.000--Đất SX-KD đô thị
699Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn8.800.0005.300.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
700Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non12.300.0007.400.0004.500.000--Đất SX-KD đô thị
701Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn10.500.0006.300.0003.800.000--Đất SX-KD đô thị
702Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
703Huyện Tân YênĐường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến - đến trung tâm hành chính công huyện7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
704Huyện Tân YênĐường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ Cống Muối - đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới8.800.0005.300.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
705Huyện Tân YênĐường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao ThượngTừ nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới - đến giáp đất khu dân cư Đồng Chủ Đồng Cầu7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
706Huyện Tân YênĐường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao ThượngCác đoạn còn lại -5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
707Huyện Tân YênĐường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng-9.500.0005.700.0003.500.000--Đất SX-KD đô thị
708Huyện Tân YênĐường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao ThượngCác đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng (Hết khu Đồng Cửa Đầu) -7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
709Huyện Tân YênĐường Đình Giã - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết Nhà văn hóa Tổ dân phố Đông8.800.0005.300.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
710Huyện Tân YênĐường Đình Giã - Thị trấn Cao ThượngĐoạn từ nhà văn hóa Tổ dân phố Đông - đến hết khu dân cư OM77.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
711Huyện Tân YênĐường Đình Giã - Thị trấn Cao ThượngĐoạn còn lại -5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
712Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa -5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
713Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngĐoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới) -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất SX-KD đô thị
714Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngĐoạn Quảng trường tiếp giáp Quốc lộ 17 - đến hết Ban chỉ huy quân sự huyện.8.800.0005.300.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
715Huyện Tân YênĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao ThượngCác đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
716Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 -14.000.000----Đất SX-KD đô thị
717Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngNgõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17) (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
718Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), -12.300.000----Đất SX-KD đô thị
719Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngPhố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3- 3) -7.400.000----Đất SX-KD đô thị
720Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (làn 1) -8.400.000----Đất SX-KD đô thị
721Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (làn 2) -7.700.000----Đất SX-KD đô thị
722Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngNgõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) -5.600.000----Đất SX-KD đô thị
723Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) -7.400.000----Đất SX-KD đô thị
724Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 -5.300.000----Đất SX-KD đô thị
725Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) -7.400.000----Đất SX-KD đô thị
726Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) -7.400.000----Đất SX-KD đô thị
727Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 -6.300.000----Đất SX-KD đô thị
728Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngPhố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) -8.100.000----Đất SX-KD đô thị
729Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) -5.300.000----Đất SX-KD đô thị
730Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
731Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) -5.300.000----Đất SX-KD đô thị
732Huyện Tân YênĐất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường tỉnh lộ 295 rộng 20m (Đoạn tiếp xúc với C1) -10.500.000----Đất SX-KD đô thị
733Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5) -6.300.000----Đất SX-KD đô thị
734Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
735Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) -4.900.000----Đất SX-KD đô thị
736Huyện Tân YênĐất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) -4.600.000----Đất SX-KD đô thị
737Huyện Tân YênĐất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2) -5.600.000----Đất SX-KD đô thị
738Huyện Tân YênĐất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngĐường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
739Huyện Tân YênĐất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao ThượngCác đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
740Huyện Tân YênKhu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 1 (Bám Quốc lộ 17) -10.500.000----Đất SX-KD đô thị
741Huyện Tân YênKhu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 (Bám đường Cao Thượng Phúc Hoà) -7.000.000----Đất SX-KD đô thị
742Huyện Tân YênKhu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao ThượngCác vị trí còn lại -5.300.000----Đất SX-KD đô thị
743Huyện Tân YênCác đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng (Xã Cao Thượng cũ)-1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
744Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 1-1 (đường tỉnh lộ 298) rộng 33 m (lòng đường rộng 15 m, vỉa hè hai bên rộng 2x9m=18m) Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 8 -7.000.000----Đất SX-KD đô thị
745Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 36 m (lòng đường rộng 2x9=18m, dải phân cách rộng 6m, vỉa hè rộng 2x6m=12m), Các ô đất nằm trong dãy LK 3, LK 4, LK5, -6.300.000----Đất SX-KD đô thị
746Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 3-3, rộng 22,5 m (lòng đường rộng 10,5m, hè đường rộng 2x6m=12m), Các ô đất LK 5, LK7, LK 10, LK 11 -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
747Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngMC 4-4 rộng 20m (lòng đường rộng 8m, vỉa hè hai bên rộng 2x6m=12m), Làn 2 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn các ô đất thuộc LK 8) -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
748Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 MC 1-1: Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 4 -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
749Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 MC 2-2 (Đoạn LK08): Các ô đất dãy LK 8 -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
750Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 3 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn có các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5) -3.500.000----Đất SX-KD đô thị
751Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 3 MC1-1: Các ô đất dãy Lk 2, LK 3 -3.500.000----Đất SX-KD đô thị
752Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngLàn 2 MC2-2 (Đoạn các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5): Các ô đất dãy LK 5, LK 6, LK 7, LK 9, LK 11 -3.500.000----Đất SX-KD đô thị
753Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngCác đoạn còn lại LK9, LK10, LK11 -3.400.000----Đất SX-KD đô thị
754Huyện Tân YênKhu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao ThượngĐất ở biệt thự: Các ô đất dãy BT01, BT 02 -3.500.000----Đất SX-KD đô thị
755Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 20,5m (N6-01, N6-35, N5-01, N5-34) -5.300.000----Đất SX-KD đô thị
756Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 20m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 20m) -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
757Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 17m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 17m) -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
758Huyện Tân YênKhu đô thị OM7 - Thị trấn Cao ThượngĐộ rộng lòng đường 15,5m (Các lô tiếp giáp đường nội bộ 15,5m +đối diện Kênh nước và 01 bên đường QH 15,5m) -3.500.000----Đất SX-KD đô thị
759Huyện Tân YênKhu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao ThượngĐường Hoàng Quốc Việt (Đoạn từ Ban chỉ huy quân sự đi đường tỉnh 295) -7.000.000----Đất SX-KD đô thị
760Huyện Tân YênKhu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao ThượngLàn 1 bám đường tỉnh 295 -5.300.000----Đất SX-KD đô thị
761Huyện Tân YênKhu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 -10.500.000----Đất SX-KD đô thị
762Huyện Tân YênKhu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 -8.800.000----Đất SX-KD đô thị
763Huyện Tân YênKhu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp MC 1-1 rộng 20 m, Các ô đất dãy LK 1, LK2, LK3, LK4, LK5 -7.000.000----Đất SX-KD đô thị
764Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng)7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
765Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn8.800.0005.300.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
766Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn12.300.0007.400.0004.500.000--Đất SX-KD đô thị
767Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi tổ dân phố Nam Cường8.800.0005.300.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
768Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Nam Cường - đến hết khu đô thị Tiến Phan7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
769Huyện Tân YênĐường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã NamTừ Khu đô thị Tiến Phan - đến hết đất thị trấn3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
770Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamTừ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam.7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
771Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS -12.300.0007.400.0004.500.000--Đất SX-KD đô thị
772Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ trường THCS hết đất trường Tiểu học -10.500.0006.300.0003.800.000--Đất SX-KD đô thị
773Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
774Huyện Tân YênTỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã NamĐoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
775Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
776Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn)2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
777Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường Cả Trọng (từ cổng làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294)3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
778Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường tránh (Từ Quốc lộ 17 Phố Bùng - đến tổ dân phố Nam Cường)3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
779Huyện Tân YênĐường nội thị - Thị trấn Nhã NamĐường rẽ vào khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND - đến chùa Tứ Giáp5.600.0003.400.0002.100.000--Đất SX-KD đô thị
780Huyện Tân YênKhu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamLàn 1 -11.200.0006.800.0004.100.000--Đất SX-KD đô thị
781Huyện Tân YênKhu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamLàn 2 -7.700.0004.700.0002.800.000--Đất SX-KD đô thị
782Huyện Tân YênKhu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã NamLàn 1 -5.600.0003.400.0002.100.000--Đất SX-KD đô thị
783Huyện Tân YênKhu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã NamLàn 2 -4.400.0002.700.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
784Huyện Tân YênĐường liên xã từ thị trấn Nhã Nam đi xã An Thượng (Đường Yên Viễn)-3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
785Huyện Tân YênCác đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn thuộc xã Nhã Nam cũ)-900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
786Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc mặt tiếp giáp làn 1 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) thuộc LK01 lòng đường rộng 9m vỉa hè và hành lang ATGT phía KĐT rộng 22,2m. -8.100.000----Đất SX-KD đô thị
787Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc mặt tiếp giáp làn 2 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) mặt cắt 2-2; mặt cắt 3A-3A thuộc LK01, LK02, LK03, LK04 rộng 18m (lòng đường rộng 8m vỉa h -5.300.000----Đất SX-KD đô thị
788Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô mặt tiếp giáp mặt cắt 2 - 2 trục chính KĐT nối đường QL17 vào khu đô thị thuộc LK02, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08 rộng 18m (lòng đường rộng 8m, -3.500.000----Đất SX-KD đô thị
789Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc làn 3 đường Hoàng Hoa Thám tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
790Huyện Tân YênKhu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã NamCác ô thuộc làn 4 đường Hoàng Hoa Thám (các ô còn lại) tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
791Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK-01- Làn 1 (từ lô 01 - đến lô 39 và lô 55)7.400.000----Đất SX-KD đô thị
792Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 01- Làn 2 (từ lô 40 - đến lô 54)5.300.000----Đất SX-KD đô thị
793Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK2, LK8, -5.300.000----Đất SX-KD đô thị
794Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 35)7.700.000----Đất SX-KD đô thị
795Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK4 (Từ lô 01 - đến lô 31)7.700.000----Đất SX-KD đô thị
796Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK4 (Từ lô 32 - đến lô 37)5.300.000----Đất SX-KD đô thị
797Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK5 (Từ lô 01 - đến lô 29)6.300.000----Đất SX-KD đô thị
798Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK5 (Từ lô 30 - đến lô 15)5.300.000----Đất SX-KD đô thị
799Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 6 (từ lô 01 - đến lô 20)7.700.000----Đất SX-KD đô thị
800Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 7 (từ lô 01 - đến lô 19 và lô 39, 44)7.700.000----Đất SX-KD đô thị
801Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 7 (từ lô 20 - đến lô 38)5.300.000----Đất SX-KD đô thị
802Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 7 (từ lô 40 - đến lô 43)6.300.000----Đất SX-KD đô thị
803Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 9 (từ lô 01 - đến lô 15)6.300.000----Đất SX-KD đô thị
804Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK 9 (từ lô 16 - đến lô 24)5.300.000----Đất SX-KD đô thị
805Huyện Tân YênKhu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy BT01, BT 02, BT 03 -4.600.000----Đất SX-KD đô thị
806Huyện Tân YênKhu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã NamCác ô đất bám lòng đường 12 m -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
807Huyện Tân YênKhu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Namcác ô đất bám lòng đường 7,5 m -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
808Huyện Tân YênCụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23)6.700.0004.000.0002.500.000--Đất SX-KD đô thị
809Huyện Tân YênCụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 )5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
810Huyện Tân YênCụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã NamCác ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12)5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
811Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Quế NhamĐoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
812Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Quế NhamĐoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh4.600.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
813Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Quế NhamĐoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
814Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Việt LậpĐoạn từ Cầu Quận - đến Trạm y tế mới4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
815Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Việt LậpĐoạn từ Trạm y tế - đến cống bờ Ngo3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
816Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Việt LậpĐoạn từ cống bờ Ngo - đến đến giáp đất thị trấn Cao Thượng6.300.0003.800.0002.300.000--Đất SX-KD đô thị
817Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá-4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
818Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Liên SơnĐoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
819Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Liên SơnNgã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 15.600.0003.400.0002.100.000--Đất SX-KD đô thị
820Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Liên SơnCác đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
821Huyện Tân YênQuốc lộ 17 - Xã Tân TrungĐoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
822Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
823Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
824Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
825Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân TrungĐoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với thị trấn Nhã Nam2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
826Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang TiếnĐoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới)4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
827Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang TiếnĐường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
828Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại HóaĐoạn qua xã Đại Hóa -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
829Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc SơnĐoạn từ nhà ông Đại Hòa - đến cầu Lữ Vân và đoạn từ cầu Lữ Vân đến hết cây xăng.4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
830Huyện Tân YênTỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
831Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
832Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
833Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcTừ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
834Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
835Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 - Xã Hợp ĐứcĐoạn từ nhà ông Nông thôn Quất - đến giáp thị trấn Cao Thượng3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
836Huyện Tân YênCụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 1 -6.300.0003.800.0002.300.000--Đất SX-KD đô thị
837Huyện Tân YênCụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 2 -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
838Huyện Tân YênCụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp ĐứcLàn 3 -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
839Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Cao XáĐoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn A5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
840Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Cao XáĐoạn từ đường rẽ làng Nguộn A - đến đường rẽ thôn Na Gu4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
841Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Cao XáĐoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
842Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ChâuĐoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Ninh bám đường 2953.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
843Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ChâuĐoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào trường THCS4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
844Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ChâuCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
845Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ThiệnKhu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
846Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc ThiệnCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
847Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Song VânĐoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu đấu giá thôn Tân Tiến5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
848Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Song VânCác đoạn còn lại thuộc xã Song Vân -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
849Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc VânĐoạn từ cầu Thông Thốc - đến hết nghĩa trang liệt sỹ5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
850Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc VânĐoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông6.000.0003.600.0002.200.000--Đất SX-KD đô thị
851Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Ngọc VânĐoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
852Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Việt NgọcĐoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
853Huyện Tân YênTỉnh lộ 295 -Xã Việt NgọcĐoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc -4.600.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
854Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ giáp xã Minh Đức Việt Yên - đến tiếp giáp đường 398B3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
855Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ giáp đường tỉnh 398B - đến cây xăng mới mở khu chợ4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
856Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýĐoạn từ cây xăng mới - đến hết Cầu Đồng5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
857Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc LýCác đoạn còn lại -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
858Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng (bên trái)8.800.0005.300.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
859Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái)6.300.0003.800.0002.300.000--Đất SX-KD đô thị
860Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáĐoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất thị trấn Cao Thượng (bên trái)4.600.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
861Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao XáCác đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
862Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên SơnĐoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
863Huyện Tân YênTỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên SơnTừ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
864Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông4.600.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
865Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
866Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
867Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Việt NgọcĐoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
868Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Lam cốtĐoạn từ cây xăng đình tế đi hướng Phúc Sơn - đến hết nhà ông Sơn3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
869Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Lam cốtĐoạn còn lại -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
870Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
871Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
872Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnĐoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
873Huyện Tân YênTỉnh lộ 297 - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại của xã Phúc Sơn -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
874Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song VânTừ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân5.600.0003.400.0002.100.000--Đất SX-KD đô thị
875Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song VânCác đoạn còn lại của xã Song Vân -3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
876Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc VânĐoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
877Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc VânKhu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất SX-KD đô thị
878Huyện Tân YênĐường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc VânCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân -4.600.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
879Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Phúc SơnTừ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh1.900.0001.200.000700.000--Đất SX-KD đô thị
880Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Phúc SơnCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn -1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
881Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
882Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
883Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Lam CốtĐoạn bờ bên kênh chính còn lại -1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
884Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Song VânĐoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân5.600.0003.400.0002.100.000--Đất SX-KD đô thị
885Huyện Tân YênĐường Kênh chính - Xã Song VânCác đoạn còn lại của xã Song Vân -3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
886Huyện Tân YênĐường Kênh chính -Xã Ngọc ThiệnĐoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
887Huyện Tân YênĐường Kênh chính -Xã Ngọc ThiệnĐoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
888Huyện Tân YênĐường Kênh chính -Xã Ngọc ThiệnCác đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
889Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện)Đoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến hết trụ sở UBND xã4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
890Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện)Đoạn từ UBND - đến hết đất thôn Đồng Phương3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
891Huyện Tân YênĐường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện)Các đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
892Huyện Tân YênĐường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294CĐoạn từ giáp thị trấn Cao Thượng - đến hết khu dân cư mới giáp đất ông Thưởng thôn Quất Du 22.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
893Huyện Tân YênĐường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294CĐoạn từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
894Huyện Tân YênĐường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294CCác đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
895Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xáTừ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
896Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xáCác đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
897Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An DươngCác đoạn thuộc địa phận xã An Dương -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
898Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam CốtĐoạn từ cây xăng Vân Chung - đến hết UBND xã Lam Cốt3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
899Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam CốtCác đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
900Huyện Tân YênĐường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Ngọc ChâuCác đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
901Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt LậpTừ đường QL 17 - đến Cầu Lăng2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
902Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt LậpCác đoạn còn lại của xã Việt Lập -2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
903Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
904Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
905Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungĐoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
906Huyện Tân YênĐường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên ChungCác đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
907Huyện Tân YênĐường WB3 (xã Việt Lập)Đoạn từ đường QL 17 - đến ngã ba Nghè Mẩy2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
908Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
909Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc xã Việt Lập -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
910Huyện Tân YênĐường Cao Thượng- Việt Lập- Liên ChungCác đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
911Huyện Tân YênĐường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan GiớiĐoạn từ trạm điện - đến ngã ba Non Đỏ2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
912Huyện Tân YênĐường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan GiớiĐoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
913Huyện Tân YênĐường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức-1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
914Huyện Tân YênTuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa-1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
915Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Đoạn qua xã Ngọc Thiện-3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
916Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc LýĐoạn qua thôn An Lập giao với đường TL 398 -5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
917Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc LýCác đoạn còn lại -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
918Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt LậpĐoạn qua thôn Đồng Sen -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
919Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt LậpĐoạn qua thôn Nguyễn -3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
920Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt LậpCác đoạn còn lại -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
921Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên ChungĐoạn qua thôn Lãnh Tranh 1, 2 -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
922Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên ChungCác đoạn còn lại -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
923Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânĐoạn qua thôn Hợp Tiến (giao với TL 295 - đến hết đất Hợp Tiến)4.900.0003.000.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
924Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânĐoạn qua thôn Đồng Trống - đến thôn Ính4.600.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
925Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânĐoạn núi Ính - đến Tân Lập4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
926Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc VânCác đoạn còn lại -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
927Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Song VânĐoạn từ thôn Hoàng Vân - đến hết đất thôn Kỳ Sơn2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
928Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc ChâuĐoạn từ thôn Bằng Cục - đến hết thôn Tân Minh3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
929Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc ChâuĐoạn từ thôn Tân Minh - đến hết thôn Bình An3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
930Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Đồng Vàng -3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
931Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Vân Chung -3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
932Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Tân An (nhà văn hóa cũ) -3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
933Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam CốtĐoạn qua thôn Bài Giữa -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
934Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang TiếnĐoạn thôn Sậu (giao với đường TL 294) -3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
935Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang TiếnĐoạn qua thôn Sậu -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
936Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang TiếnCác đoạn còn lại -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
937Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan GiớiĐoạn qua thôn Chính Thễ -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
938Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan GiớiĐoạn qua thôn Bãi Trại, Đá Ong -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
939Huyện Tân YênĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan GiớiCác đoạn còn lại -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
940Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Liên SơnĐoạn từ QL17 - đến hết xã Liên Sơn.4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
941Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Đại hoáĐoạn qua xã Đại Hoá -3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
942Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã An DươngĐoạn từ thôn Chợ - đến thôn Giữa2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
943Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã An DươngTừ thôn Giữa - đến hết thôn Đụn 22.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
944Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Quang TiếnĐoạn qua xã Quang Tiến -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
945Huyện Tân YênĐường Liên Xã - Xã Phúc SơnĐoạn qua xã Phúc Sơn -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
946Huyện Tân YênĐường liên xã (Đại Hóa - Lan Giới)Đoạn thôn Phú Thành đi thôn Phố Thễ -1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
947Huyện Tân YênĐường từ CCN Đồng Đình, TT Cao Thượng đi TL 298 (trụ sở điện lực Tân Yên)-3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
948Huyện Tân YênĐường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế NhamĐoạn qua thôn Núi, xã Quế Nham -1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
949Huyện Tân YênĐường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế NhamCác đoạn còn lại của xã Quế Nham -1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
950Huyện Tân YênXã Việt Lập (đoạn qua xã Việt Lập)-1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
951Huyện Tân YênĐường từ QL17 đi thôn Phú KhêĐoạn từ QL17 - đến đường rẽ vào Trung tâm văn thoá thôn Tiền Đình1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
952Huyện Tân YênĐường từ QL17 đi thôn Phú KhêCác đoạn còn lại của xã Quế Nham -1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
953Huyện Tân YênĐường nối QL.17 đi TL298 (đoạn khu dân cư Văn Miếu)-3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
954Huyện Tân YênĐường từ TL295 đến Sân bóng làng Nham, xã Ngọc Thiện-2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
955Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Đoạn từ điếm canh thôn Tân Lập - đến hết khu dân cư cũ thôn Ba Mô1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
956Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Đoạn từ khu đấu giá QSD đất ở thôn Ba Mô, thôn Tân Lập - đến ngã tư Làng Đồng1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
957Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Đoạn từ ngã tư Làng Đồng - đến cổng UBND xã1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
958Huyện Tân YênĐường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện.Các đoạn còn lại -700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
959Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm Dân cư Cửa Lề, thôn Tân Tiến, xã Song Vân -5.600.0003.400.0002.100.000--Đất SX-KD đô thị
960Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đối diện Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến -4.600.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
961Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
962Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Lãn Tranh 1,2 xã Liên Chung -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
963Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Bờ Hôi, thôn Sấu, xã Liên Chung -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
964Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Trung tâm xã Liên Chung -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
965Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Hạ, xã An Dương -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
966Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Đồng Ván, thôn Gạc, xã An Dương -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
967Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Chợ, Tân Lập, Giữa, xã An Dương -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
968Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Chợ Cũ thôn Chản, xã Lam Cốt -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
969Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 1) -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
970Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 2) -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
971Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
972Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Cổng trường THCS thôn Tân Thể, xã Việt Ngọc -2.000.0001.200.000700.000--Đất SX-KD đô thị
973Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư từ đường Tỉnh lộ 297 đi thôn Phú Thọ, xã Việt Ngọc -1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
974Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư từ đường Tỉnh Lộ 295 đi Tỉnh lộ 297, xã Việt Ngọc -1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
975Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thuộc đường Đồng Xứng đi Lương Phong, xã Việt Ngọc -1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
976Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Ngùi (khu 1), xã Việt Ngọc -1.600.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
977Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Cầu Trại, xã Việt Ngọc -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
978Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư cửa trường Biên Phòng, thôn Kim Tràng, xã Việt Lập (dãy LK 1 và LK2) -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
979Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Văn Miếu, xã Việt Lập ((Bám đường QL 17 (Đoạn từ kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất Cao Thượng)7.000.0004.200.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
980Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Cầu Cần, xã Việt Lập -3.400.0002.000.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
981Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 1) -4.900.0003.000.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
982Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 2) -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
983Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu -4.900.0003.000.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
984Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Dộc, thôn Lý Cốt, xã Phúc Sơn (Bám đường TL 297B) -5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
985Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Cửa, thôn Yên Lý, xã Phúc Sơn -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
986Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Văn Chỉ, TDP Bùi, thị trấn Cao Thượng -6.300.0003.800.0002.300.000--Đất SX-KD đô thị
987Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Thượng, xã Cao Xá -4.600.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
988Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư đấu giá thôn Ngọc Yên Ngoài, xã Cao Xá -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
989Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Bông, thôn Trại, xã Cao Xá -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
990Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Chính Thễ, xã Lan Giới -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
991Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Giếng, thôn Ngòi Lan, xã Lan Giới -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
992Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư phía sau UBND xã, thôn Chính Thễ, xã Lan Giới -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
993Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm Dân cư Đồng Cửa Đình, thôn Bình Minh, xã Lan Giới -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
994Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Quất Du 1, xã Phúc Hòa -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
995Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Lân Thịnh (cạnh cây xăng) -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
996Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
997Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồi Rồng, Ngọc Lý -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
998Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Nau Mưa, thôn Cầu Đồng 9, xã Ngọc Lý -6.000.0003.600.0002.200.000--Đất SX-KD đô thị
999Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Quyên (đối diện trường cấp 1, 2 Lương Văn Nắm), xã Tân Trung -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
1000Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Quyên (đối diện nhà văn hoá), xã Tân Trung -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
1001Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Tân Lập, xã Ngọc Thiện -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
1002Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Ải, Rộc Đình thôn Cả, xã Ngọc Thiện -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
1003Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Hàm Rồng, xã Ngọc Thiện -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
1004Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Bỉ, xã Ngọc Thiện -3.500.0002.100.0001.300.000--Đất SX-KD đô thị
1005Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Xi, thôn Chúc, xã Đại Hoá ((bám tuyến đường Lam Cốt đi Đại Hoá (Đoạn từ xã Lam Cốt - đến cổng Quang Lâm, xã Đại Hoá))4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
1006Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Cây Mít, thôn Thượng, xã Liên Sơn -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
1007Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường tỉnh 298(Đoạn từ Giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1))5.600.0003.400.0002.100.000--Đất SX-KD đô thị
1008Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường QL 17(Đoạn Ngã Ba Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1))6.300.0003.800.0002.300.000--Đất SX-KD đô thị
1009Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Nghĩa Trang, thôn Chung, xã Liên Sơn (bám QL17) -5.600.0003.400.0002.100.000--Đất SX-KD đô thị
1010Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Ngòi, thôn Đình Chùa, xã Liên Sơn (bám QL 17) -5.300.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
1011Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Só Kiến, thôn Dương Sơn (Thôn Đỉnh), xã Liên Sơn -1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1012Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Quản, thôn Sặt (thôn Chài), xã Liên Sơn -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
1013Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Cổ Ngựa, thôn Chung, xã Liên Sơn -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
1014Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK1) -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
1015Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK2) -2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
1016Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Hội Trên, xã Ngọc Vân -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
1017Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-01; LK-02) -3.900.0002.400.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
1018Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-03; LK-04) -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
1019Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Kho bạc cũ, TDP Phố Mới, thị trấn Cao Thượng -17.500.00010.500.0006.300.000--Đất SX-KD đô thị
1020Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Chi cục Thuế cũ, thị trấn Cao Thượng -10.500.0006.300.0003.800.000--Đất SX-KD đô thị
1021Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Trụ sở UBND thị trấn Cao Thượng (cũ) -17.500.00010.500.0006.300.000--Đất SX-KD đô thị
1022Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Đồng Luyến, thôn Quất, xã Hợp Đức -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
1023Huyện Tân YênCụm dân cư các xãDân cư Vàng mới, thị trấn Cao Thượng -8.800.0005.300.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
1024Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Dốc Đỏ, Trấn Thành, Quang Tiến -4.200.0002.600.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
1025Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Cây Xừng, Ba Làng, Quế Nham -2.500.0001.500.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
1026Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Trạm Bơm, Ba làng, Quế Nham -1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
1027Huyện Tân YênCụm dân cư các xãKhu dân cư Đồng Riệc, Đồng Mái, thôn Ba Làng, xã Quế Nham -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
1028Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Na Cau, thôn Hậu, xã Liên Chung -2.600.0001.600.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
1029Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư thôn Thúy Cầu - Hội Phú, Ngọc Vân (giai đoạn 1) -2.800.0001.700.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
1030Huyện Tân YênCụm dân cư các xãkhu dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang (giai đoạn 2) -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
1031Huyện Tân YênCụm dân cư các xãCụm dân cư Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên (Đợt 2) -3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
1032Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp đường trục chính QL17 - Mặt cắt 4 - 4, rộng 39m (Lòng đường cơ giới 2x9,0m, Lòng đường gom 9,0m, giải PCG là 2,0 m, GPC biên là 4, -6.900.000----Đất SX-KD đô thị
1033Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất làn 2 QL17, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào đường QL17. Cách QL17 trong khoản -3.900.000----Đất SX-KD đô thị
1034Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công nằm giữa KDC. -4.600.000----Đất SX-KD đô thị
1035Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào -3.300.000----Đất SX-KD đô thị
1036Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồ -3.800.000----Đất SX-KD đô thị
1037Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công (tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồng Cầu), tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đ -3.200.000----Đất SX-KD đô thị
1038Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô đất thuộc trục đường phía Bắc tiếp giáp với đường BTXM hiện hữu, rộng 15m-19m. Các ô đất thuộc LK-02. -2.900.000----Đất SX-KD đô thị
1039Huyện Tân YênKhu dân cư Bắc thị trấn Cao ThượngCác ô còn lại trong khu dân cư Mặt cắt 5-5 rộng 19m; Mặt cắt 3-3 rộng 21,5m, kết nối giao thông kém đường cụt, tiếp giáp đất nông nghiệp. -2.700.000----Đất SX-KD đô thị
1040Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK1, LK2 tiếp giáp đường trục chính QL17 - đường rộng 20 (Lòng đường 11m) -4.900.000----Đất SX-KD đô thị
1041Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK4 tiếp giáp đường trục chính QL17 (vỉa hè 15m) -5.300.000----Đất SX-KD đô thị
1042Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK4, LK6 tiếp giáp đường rộng 31m (vỉa hè 6m, lòng đường 20m) -3.500.000----Đất SX-KD đô thị
1043Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK3, LK4 đường 27m (vỉa hè 6m, lòng đường 15m), đường cụt -2.800.000----Đất SX-KD đô thị
1044Huyện Tân YênKhu dân cư Tân Sơn, xã Liên SơnCác ô đất LK1, LK2, LK3, LK4, LK5, LK6 đường 20m (vỉa hè 6m, lòng đường 8m) -2.500.000----Đất SX-KD đô thị
1045Huyện Tân YênXã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 1-1.370.0001.260.0001.160.000--Đất ở nông thôn
1046Huyện Tân YênXã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 1-1.230.0001.130.0001.040.000--Đất ở nông thôn
1047Huyện Tân YênXã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 1-1.100.0001.020.000930.000--Đất ở nông thôn
1048Huyện Tân YênXã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 2-1.100.0001.000.000950.000--Đất ở nông thôn
1049Huyện Tân YênXã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 2-950.000900.000850.000--Đất ở nông thôn
1050Huyện Tân YênXã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 2-850.000810.000770.000--Đất ở nông thôn
1051Huyện Tân YênXã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 3-890.000840.000790.000--Đất ở nông thôn
1052Huyện Tân YênXã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 3-810.000760.000710.000--Đất ở nông thôn
1053Huyện Tân YênXã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 3-720.000680.000640.000--Đất ở nông thôn
1054Huyện Tân YênXã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 1-690.000630.000580.000--Đất TM-DV nông thôn
1055Huyện Tân YênXã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 1-620.000570.000520.000--Đất TM-DV nông thôn
1056Huyện Tân YênXã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 1-550.000510.000470.000--Đất TM-DV nông thôn
1057Huyện Tân YênXã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 2-570.000500.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
1058Huyện Tân YênXã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 2-480.000450.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
1059Huyện Tân YênXã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 2-430.000410.000390.000--Đất TM-DV nông thôn
1060Huyện Tân YênXã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 3-450.000420.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
1061Huyện Tân YênXã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 3-410.000380.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
1062Huyện Tân YênXã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 3-360.000340.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
1063Huyện Tân YênXã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 1-550.000510.000470.000--Đất SX-KD nông thôn
1064Huyện Tân YênXã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 1-500.000460.000420.000--Đất SX-KD nông thôn
1065Huyện Tân YênXã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 1-440.000410.000380.000--Đất SX-KD nông thôn
1066Huyện Tân YênXã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 2-460.000400.000380.000--Đất SX-KD nông thôn
1067Huyện Tân YênXã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 2-380.000360.000340.000--Đất SX-KD nông thôn
1068Huyện Tân YênXã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 2-340.000330.000310.000--Đất SX-KD nông thôn
1069Huyện Tân YênXã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 3-360.000340.000320.000--Đất SX-KD nông thôn
1070Huyện Tân YênXã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 3-330.000310.000290.000--Đất SX-KD nông thôn
1071Huyện Tân YênXã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 3-290.000280.000260.000--Đất SX-KD nông thôn
1072Huyện Tân YênCác thị trấn thuộc huyện Tân Yên-65.000.000----Đất trồng cây hàng năm
1073Huyện Tân YênCác xã thuộc huyện Tân Yên-60.000.000----Đất trồng cây hàng năm
1074Huyện Tân YênCác thị trấn thuộc huyện Tân Yên-58.000.000----Đất trồng cây lâu năm
1075Huyện Tân YênCác xã thuộc huyện Tân Yên-55.000.000----Đất trồng cây lâu năm
1076Huyện Tân YênCác thị trấn thuộc huyện Tân Yên-50.000.000----Đất nuôi trồng thủy sản
1077Huyện Tân YênCác xã thuộc huyện Tân Yên-48.000.000----Đất nuôi trồng thủy sản
1078Huyện Tân YênCác thị trấn thuộc huyện Tân Yên-17.000.000----Đất rừng sản xuất
1079Huyện Tân YênCác xã thuộc huyện Tân Yên-12.000.000----Đất rừng sản xuất
1080Huyện Tân YênCác thị trấn thuộc huyện Tân Yên-17.000.000----Đất rừng phòng hộ
1081Huyện Tân YênCác xã thuộc huyện Tân Yên-12.000.000----Đất rừng phòng hộ
1082Huyện Tân YênCác thị trấn thuộc huyện Tân Yên-17.000.000----Đất rừng đặc dụng
1083Huyện Tân YênCác xã thuộc huyện Tân Yên-12.000.000----Đất rừng đặc dụng
1084Huyện Tân YênCác thị trấn thuộc huyện Tân YênĐất chăn nuôi tập trung -50.000.000----Đất nông nghiệp khác
1085Huyện Tân YênCác xã thuộc huyện Tân YênĐất chăn nuôi tập trung -48.000.000----Đất nông nghiệp khác
1086Huyện Tân YênCác thị trấn thuộc huyện Tân Yên-65.000.000----Đất nông nghiệp khác
1087Huyện Tân YênCác xã thuộc huyện Tân Yên-60.000.000----Đất nông nghiệp khác
4.7/5 - (984 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
No Result
View All Result
  • ✅ 34 tỉnh, thành phố
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH VN LAW FIRM

Tax Code: 0318888888

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý bởi VN Law Firm

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.