Bảng giá đất huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Tân Yên và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
TT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình (xã Cao Thượng cũ) | 22.000.000 | 13.200.000 | 8.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa | 32.000.000 | 19.200.000 | 11.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non | 35.000.000 | 21.000.000 | 12.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến - đến trung tâm hành chính công huyện | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Tân Yên | Đường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ Cống Muối - đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Tân Yên | Đường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao Thượng | Từ nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới - đến giáp đất khu dân cư Đồng Chủ Đồng Cầu | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Tân Yên | Đường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn còn lại - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng | - | 27.000.000 | 16.200.000 | 9.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Tân Yên | Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng (Hết khu Đồng Cửa Đầu) - | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Tân Yên | Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết Nhà văn hóa Tổ dân phố Đông | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Tân Yên | Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ nhà văn hóa Tổ dân phố Đông - đến hết khu dân cư OM7 | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Tân Yên | Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn còn lại - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới) - | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Đoạn Quảng trường tiếp giáp Quốc lộ 17 - đến hết Ban chỉ huy quân sự huyện. | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17) (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3- 3) - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (làn 1) - | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (làn 2) - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) - | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m (Đoạn tiếp xúc với C1) - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5) - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2) - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 1 (Bám Quốc lộ 17) - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 (Bám đường Cao Thượng Phúc Hoà) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Các vị trí còn lại - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Tân Yên | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng (Xã Cao Thượng cũ) | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 (đường tỉnh lộ 298) rộng 33 m (lòng đường rộng 15 m, vỉa hè hai bên rộng 2x9m=18m) Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 8 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 36 m (lòng đường rộng 2x9=18m, dải phân cách rộng 6m, vỉa hè rộng 2x6m=12m), Các ô đất nằm trong dãy LK 3, LK 4, LK5, - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3, rộng 22,5 m (lòng đường rộng 10,5m, hè đường rộng 2x6m=12m), Các ô đất LK 5, LK7, LK 10, LK 11 - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | MC 4-4 rộng 20m (lòng đường rộng 8m, vỉa hè hai bên rộng 2x6m=12m), Làn 2 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn các ô đất thuộc LK 8) - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 1-1: Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 4 - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 2-2 (Đoạn LK08): Các ô đất dãy LK 8 - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn có các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1: Các ô đất dãy Lk 2, LK 3 - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC2-2 (Đoạn các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5): Các ô đất dãy LK 5, LK 6, LK 7, LK 9, LK 11 - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn còn lại LK9, LK10, LK11 - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Đất ở biệt thự: Các ô đất dãy BT01, BT 02 - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20,5m (N6-01, N6-35, N5-01, N5-34) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 20m) - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 17m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 17m) - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 15,5m (Các lô tiếp giáp đường nội bộ 15,5m +đối diện Kênh nước và 01 bên đường QH 15,5m) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Quốc Việt (Đoạn từ Ban chỉ huy quân sự đi đường tỉnh 295) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao Thượng | Làn 1 bám đường tỉnh 295 - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 rộng 20 m, Các ô đất dãy LK 1, LK2, LK3, LK4, LK5 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng) | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn | 35.000.000 | 21.000.000 | 12.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi tổ dân phố Nam Cường | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Nam Cường - đến hết khu đô thị Tiến Phan | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Từ Khu đô thị Tiến Phan - đến hết đất thị trấn | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Từ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam. | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS - | 35.000.000 | 21.000.000 | 12.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ trường THCS hết đất trường Tiểu học - | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn) | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường Cả Trọng (từ cổng làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294) | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường tránh (Từ Quốc lộ 17 Phố Bùng - đến tổ dân phố Nam Cường) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường rẽ vào khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND - đến chùa Tứ Giáp | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Làn 1 - | 32.000.000 | 19.200.000 | 11.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Làn 2 - | 22.000.000 | 13.200.000 | 8.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam | Làn 1 - | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam | Làn 2 - | 12.500.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã từ thị trấn Nhã Nam đi xã An Thượng (Đường Yên Viễn) | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Tân Yên | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn thuộc xã Nhã Nam cũ) | - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 1 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) thuộc LK01 lòng đường rộng 9m vỉa hè và hành lang ATGT phía KĐT rộng 22,2m. - | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 2 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) mặt cắt 2-2; mặt cắt 3A-3A thuộc LK01, LK02, LK03, LK04 rộng 18m (lòng đường rộng 8m vỉa h - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 2 - 2 trục chính KĐT nối đường QL17 vào khu đô thị thuộc LK02, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08 rộng 18m (lòng đường rộng 8m, - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 3 đường Hoàng Hoa Thám tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 4 đường Hoàng Hoa Thám (các ô còn lại) tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK-01- Làn 1 (từ lô 01 - đến lô 39 và lô 55) | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 01- Làn 2 (từ lô 40 - đến lô 54) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2, LK8, - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 35) | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 01 - đến lô 31) | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 32 - đến lô 37) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 01 - đến lô 29) | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 30 - đến lô 15) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 6 (từ lô 01 - đến lô 20) | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 01 - đến lô 19 và lô 39, 44) | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 20 - đến lô 38) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 40 - đến lô 43) | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 9 (từ lô 01 - đến lô 15) | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 9 (từ lô 16 - đến lô 24) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy BT01, BT 02, BT 03 - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất bám lòng đường 12 m - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Nam | các ô đất bám lòng đường 7,5 m - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23) | 19.000.000 | 11.400.000 | 6.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 ) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Cầu Quận - đến Trạm y tế mới | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Trạm y tế - đến cống bờ Ngo | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ cống bờ Ngo - đến đến giáp đất thị trấn Cao Thượng | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá | - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1 | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung | Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với thị trấn Nhã Nam | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến | Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến | Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa | Đoạn qua xã Đại Hóa - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ nhà ông Đại Hòa - đến cầu Lữ Vân và đoạn từ cầu Lữ Vân đến hết cây xăng. | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Từ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ nhà ông Nông thôn Quất - đến giáp thị trấn Cao Thượng | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 1 - | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 2 - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 3 - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn A | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ làng Nguộn A - đến đường rẽ thôn Na Gu | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Ninh bám đường 295 | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào trường THCS | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Khu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Đoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu đấu giá thôn Tân Tiến | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Các đoạn còn lại thuộc xã Song Vân - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ cầu Thông Thốc - đến hết nghĩa trang liệt sỹ | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc - | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp xã Minh Đức Việt Yên - đến tiếp giáp đường 398B | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp đường tỉnh 398B - đến cây xăng mới mở khu chợ | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ cây xăng mới - đến hết Cầu Đồng | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 25.000.000 | 15.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái) | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Các đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt | Đoạn từ cây xăng đình tế đi hướng Phúc Sơn - đến hết nhà ông Sơn | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt | Đoạn còn lại - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại của xã Phúc Sơn - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song Vân | Từ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song Vân | Các đoạn còn lại của xã Song Vân - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc Vân | Đoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc Vân | Khu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh) | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc Vân | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân - | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn | Từ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh | 5.200.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn - | 4.400.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn bờ bên kênh chính còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Song Vân | Đoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Song Vân | Các đoạn còn lại của xã Song Vân - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính -Xã Ngọc Thiện | Đoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính -Xã Ngọc Thiện | Đoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính -Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện) | Đoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến hết trụ sở UBND xã | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện) | Đoạn từ UBND - đến hết đất thôn Đồng Phương | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện) | Các đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294C | Đoạn từ giáp thị trấn Cao Thượng - đến hết khu dân cư mới giáp đất ông Thưởng thôn Quất Du 2 | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294C | Đoạn từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294C | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xá | Từ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xá | Các đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An Dương | Các đoạn thuộc địa phận xã An Dương - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cây xăng Vân Chung - đến hết UBND xã Lam Cốt | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt | Các đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Ngọc Châu | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Từ đường QL 17 - đến Cầu Lăng | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại của xã Việt Lập - | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Tân Yên | Đường WB3 (xã Việt Lập) | Đoạn từ đường QL 17 - đến ngã ba Nghè Mẩy | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Việt Lập - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ trạm điện - đến ngã ba Non Đỏ | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Tân Yên | Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Huyện Tân Yên | Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Đoạn qua xã Ngọc Thiện | - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Đoạn qua thôn An Lập giao với đường TL 398 - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Đồng Sen - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Nguyễn - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên Chung | Đoạn qua thôn Lãnh Tranh 1, 2 - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn qua thôn Hợp Tiến (giao với TL 295 - đến hết đất Hợp Tiến) | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn qua thôn Đồng Trống - đến thôn Ính | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn núi Ính - đến Tân Lập | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Các đoạn còn lại - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Song Vân | Đoạn từ thôn Hoàng Vân - đến hết đất thôn Kỳ Sơn | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Châu | Đoạn từ thôn Bằng Cục - đến hết thôn Tân Minh | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Châu | Đoạn từ thôn Tân Minh - đến hết thôn Bình An | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Đồng Vàng - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Vân Chung - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Tân An (nhà văn hóa cũ) - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Bài Giữa - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Đoạn thôn Sậu (giao với đường TL 294) - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Đoạn qua thôn Sậu - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Các đoạn còn lại - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Đoạn qua thôn Chính Thễ - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Đoạn qua thôn Bãi Trại, Đá Ong - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Các đoạn còn lại - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Liên Sơn | Đoạn từ QL17 - đến hết xã Liên Sơn. | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Đại hoá | Đoạn qua xã Đại Hoá - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã An Dương | Đoạn từ thôn Chợ - đến thôn Giữa | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã An Dương | Từ thôn Giữa - đến hết thôn Đụn 2 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Quang Tiến | Đoạn qua xã Quang Tiến - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Phúc Sơn | Đoạn qua xã Phúc Sơn - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Đại Hóa - Lan Giới) | Đoạn thôn Phú Thành đi thôn Phố Thễ - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Huyện Tân Yên | Đường từ CCN Đồng Đình, TT Cao Thượng đi TL 298 (trụ sở điện lực Tân Yên) | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Tân Yên | Đường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế Nham | Đoạn qua thôn Núi, xã Quế Nham - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Tân Yên | Đường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế Nham | Các đoạn còn lại của xã Quế Nham - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Huyện Tân Yên | Xã Việt Lập (đoạn qua xã Việt Lập) | - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Tân Yên | Đường từ QL17 đi thôn Phú Khê | Đoạn từ QL17 - đến đường rẽ vào Trung tâm văn thoá thôn Tiền Đình | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Tân Yên | Đường từ QL17 đi thôn Phú Khê | Các đoạn còn lại của xã Quế Nham - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Huyện Tân Yên | Đường nối QL.17 đi TL298 (đoạn khu dân cư Văn Miếu) | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Tân Yên | Đường từ TL295 đến Sân bóng làng Nham, xã Ngọc Thiện | - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Đoạn từ điếm canh thôn Tân Lập - đến hết khu dân cư cũ thôn Ba Mô | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Đoạn từ khu đấu giá QSD đất ở thôn Ba Mô, thôn Tân Lập - đến ngã tư Làng Đồng | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Đoạn từ ngã tư Làng Đồng - đến cổng UBND xã | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Các đoạn còn lại - | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm Dân cư Cửa Lề, thôn Tân Tiến, xã Song Vân - | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đối diện Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến - | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Lãn Tranh 1,2 xã Liên Chung - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Bờ Hôi, thôn Sấu, xã Liên Chung - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Trung tâm xã Liên Chung - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Hạ, xã An Dương - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Đồng Ván, thôn Gạc, xã An Dương - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Chợ, Tân Lập, Giữa, xã An Dương - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Chợ Cũ thôn Chản, xã Lam Cốt - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 1) - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 2) - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cổng trường THCS thôn Tân Thể, xã Việt Ngọc - | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư từ đường Tỉnh lộ 297 đi thôn Phú Thọ, xã Việt Ngọc - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư từ đường Tỉnh Lộ 295 đi Tỉnh lộ 297, xã Việt Ngọc - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thuộc đường Đồng Xứng đi Lương Phong, xã Việt Ngọc - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngùi (khu 1), xã Việt Ngọc - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Trại, xã Việt Ngọc - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư cửa trường Biên Phòng, thôn Kim Tràng, xã Việt Lập (dãy LK 1 và LK2) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Văn Miếu, xã Việt Lập ((Bám đường QL 17 (Đoạn từ kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất Cao Thượng) | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Cần, xã Việt Lập - | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 1) - | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 2) - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu - | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Dộc, thôn Lý Cốt, xã Phúc Sơn (Bám đường TL 297B) - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Cửa, thôn Yên Lý, xã Phúc Sơn - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Văn Chỉ, TDP Bùi, thị trấn Cao Thượng - | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Thượng, xã Cao Xá - | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư đấu giá thôn Ngọc Yên Ngoài, xã Cao Xá - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Bông, thôn Trại, xã Cao Xá - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Chính Thễ, xã Lan Giới - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Giếng, thôn Ngòi Lan, xã Lan Giới - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư phía sau UBND xã, thôn Chính Thễ, xã Lan Giới - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm Dân cư Đồng Cửa Đình, thôn Bình Minh, xã Lan Giới - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Quất Du 1, xã Phúc Hòa - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Lân Thịnh (cạnh cây xăng) - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
301 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồi Rồng, Ngọc Lý - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Nau Mưa, thôn Cầu Đồng 9, xã Ngọc Lý - | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Quyên (đối diện trường cấp 1, 2 Lương Văn Nắm), xã Tân Trung - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Quyên (đối diện nhà văn hoá), xã Tân Trung - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Tân Lập, xã Ngọc Thiện - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Ải, Rộc Đình thôn Cả, xã Ngọc Thiện - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Hàm Rồng, xã Ngọc Thiện - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Bỉ, xã Ngọc Thiện - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Xi, thôn Chúc, xã Đại Hoá ((bám tuyến đường Lam Cốt đi Đại Hoá (Đoạn từ xã Lam Cốt - đến cổng Quang Lâm, xã Đại Hoá)) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cây Mít, thôn Thượng, xã Liên Sơn - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường tỉnh 298(Đoạn từ Giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1)) | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường QL 17(Đoạn Ngã Ba Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1)) | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Nghĩa Trang, thôn Chung, xã Liên Sơn (bám QL17) - | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Ngòi, thôn Đình Chùa, xã Liên Sơn (bám QL 17) - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Só Kiến, thôn Dương Sơn (Thôn Đỉnh), xã Liên Sơn - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Quản, thôn Sặt (thôn Chài), xã Liên Sơn - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Cổ Ngựa, thôn Chung, xã Liên Sơn - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK1) - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK2) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Hội Trên, xã Ngọc Vân - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-01; LK-02) - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-03; LK-04) - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Kho bạc cũ, TDP Phố Mới, thị trấn Cao Thượng - | 50.000.000 | 30.000.000 | 18.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Chi cục Thuế cũ, thị trấn Cao Thượng - | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Trụ sở UBND thị trấn Cao Thượng (cũ) - | 50.000.000 | 30.000.000 | 18.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Luyến, thôn Quất, xã Hợp Đức - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Dân cư Vàng mới, thị trấn Cao Thượng - | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
328 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Dốc Đỏ, Trấn Thành, Quang Tiến - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cây Xừng, Ba Làng, Quế Nham - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Trạm Bơm, Ba làng, Quế Nham - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Riệc, Đồng Mái, thôn Ba Làng, xã Quế Nham - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Na Cau, thôn Hậu, xã Liên Chung - | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Thúy Cầu - Hội Phú, Ngọc Vân (giai đoạn 1) - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | khu dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang (giai đoạn 2) - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên (Đợt 2) - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp đường trục chính QL17 - Mặt cắt 4 - 4, rộng 39m (Lòng đường cơ giới 2x9,0m, Lòng đường gom 9,0m, giải PCG là 2,0 m, GPC biên là 4, - | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 QL17, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào đường QL17. Cách QL17 trong khoản - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công nằm giữa KDC. - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào - | 9.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồ - | 10.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công (tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồng Cầu), tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đ - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất thuộc trục đường phía Bắc tiếp giáp với đường BTXM hiện hữu, rộng 15m-19m. Các ô đất thuộc LK-02. - | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
343 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô còn lại trong khu dân cư Mặt cắt 5-5 rộng 19m; Mặt cắt 3-3 rộng 21,5m, kết nối giao thông kém đường cụt, tiếp giáp đất nông nghiệp. - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
344 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK1, LK2 tiếp giáp đường trục chính QL17 - đường rộng 20 (Lòng đường 11m) - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK4 tiếp giáp đường trục chính QL17 (vỉa hè 15m) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
346 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK4, LK6 tiếp giáp đường rộng 31m (vỉa hè 6m, lòng đường 20m) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
347 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK3, LK4 đường 27m (vỉa hè 6m, lòng đường 15m), đường cụt - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK1, LK2, LK3, LK4, LK5, LK6 đường 20m (vỉa hè 6m, lòng đường 8m) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
349 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình (xã Cao Thượng cũ) | 9.900.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa | 14.400.000 | 8.700.000 | 5.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non | 15.800.000 | 9.500.000 | 5.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến - đến trung tâm hành chính công huyện | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Tân Yên | Đường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ Cống Muối - đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Tân Yên | Đường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao Thượng | Từ nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới - đến giáp đất khu dân cư Đồng Chủ Đồng Cầu | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Tân Yên | Đường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn còn lại - | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng | - | 12.200.000 | 7.300.000 | 4.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Tân Yên | Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng (Hết khu Đồng Cửa Đầu) - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Tân Yên | Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết Nhà văn hóa Tổ dân phố Đông | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Tân Yên | Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ nhà văn hóa Tổ dân phố Đông - đến hết khu dân cư OM7 | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Tân Yên | Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn còn lại - | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa - | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới) - | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Đoạn Quảng trường tiếp giáp Quốc lộ 17 - đến hết Ban chỉ huy quân sự huyện. | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17) (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3- 3) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (làn 1) - | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (làn 2) - | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) - | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m (Đoạn tiếp xúc với C1) - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5) - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 1 (Bám Quốc lộ 17) - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 (Bám đường Cao Thượng Phúc Hoà) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Các vị trí còn lại - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Tân Yên | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng (Xã Cao Thượng cũ) | - | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 (đường tỉnh lộ 298) rộng 33 m (lòng đường rộng 15 m, vỉa hè hai bên rộng 2x9m=18m) Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 8 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 36 m (lòng đường rộng 2x9=18m, dải phân cách rộng 6m, vỉa hè rộng 2x6m=12m), Các ô đất nằm trong dãy LK 3, LK 4, LK5, - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3, rộng 22,5 m (lòng đường rộng 10,5m, hè đường rộng 2x6m=12m), Các ô đất LK 5, LK7, LK 10, LK 11 - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | MC 4-4 rộng 20m (lòng đường rộng 8m, vỉa hè hai bên rộng 2x6m=12m), Làn 2 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn các ô đất thuộc LK 8) - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 1-1: Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 4 - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 2-2 (Đoạn LK08): Các ô đất dãy LK 8 - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn có các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1: Các ô đất dãy Lk 2, LK 3 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC2-2 (Đoạn các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5): Các ô đất dãy LK 5, LK 6, LK 7, LK 9, LK 11 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn còn lại LK9, LK10, LK11 - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Đất ở biệt thự: Các ô đất dãy BT01, BT 02 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20,5m (N6-01, N6-35, N5-01, N5-34) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 20m) - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 17m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 17m) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 15,5m (Các lô tiếp giáp đường nội bộ 15,5m +đối diện Kênh nước và 01 bên đường QH 15,5m) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Quốc Việt (Đoạn từ Ban chỉ huy quân sự đi đường tỉnh 295) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao Thượng | Làn 1 bám đường tỉnh 295 - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 rộng 20 m, Các ô đất dãy LK 1, LK2, LK3, LK4, LK5 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn | 15.800.000 | 9.500.000 | 5.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi tổ dân phố Nam Cường | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Nam Cường - đến hết khu đô thị Tiến Phan | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Từ Khu đô thị Tiến Phan - đến hết đất thị trấn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Từ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam. | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS - | 15.800.000 | 9.500.000 | 5.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ trường THCS hết đất trường Tiểu học - | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn) | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường Cả Trọng (từ cổng làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường tránh (Từ Quốc lộ 17 Phố Bùng - đến tổ dân phố Nam Cường) | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường rẽ vào khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND - đến chùa Tứ Giáp | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Làn 1 - | 14.400.000 | 8.700.000 | 5.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Làn 2 - | 9.900.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam | Làn 1 - | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam | Làn 2 - | 5.700.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã từ thị trấn Nhã Nam đi xã An Thượng (Đường Yên Viễn) | - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Tân Yên | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn thuộc xã Nhã Nam cũ) | - | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 1 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) thuộc LK01 lòng đường rộng 9m vỉa hè và hành lang ATGT phía KĐT rộng 22,2m. - | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 2 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) mặt cắt 2-2; mặt cắt 3A-3A thuộc LK01, LK02, LK03, LK04 rộng 18m (lòng đường rộng 8m vỉa h - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 2 - 2 trục chính KĐT nối đường QL17 vào khu đô thị thuộc LK02, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08 rộng 18m (lòng đường rộng 8m, - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 3 đường Hoàng Hoa Thám tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 4 đường Hoàng Hoa Thám (các ô còn lại) tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK-01- Làn 1 (từ lô 01 - đến lô 39 và lô 55) | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 01- Làn 2 (từ lô 40 - đến lô 54) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2, LK8, - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 35) | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 01 - đến lô 31) | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 32 - đến lô 37) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 01 - đến lô 29) | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 30 - đến lô 15) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 6 (từ lô 01 - đến lô 20) | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 01 - đến lô 19 và lô 39, 44) | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 20 - đến lô 38) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 40 - đến lô 43) | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 9 (từ lô 01 - đến lô 15) | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 9 (từ lô 16 - đến lô 24) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy BT01, BT 02, BT 03 - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất bám lòng đường 12 m - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Nam | các ô đất bám lòng đường 7,5 m - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23) | 8.600.000 | 5.200.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 ) | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12) | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Cầu Quận - đến Trạm y tế mới | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Trạm y tế - đến cống bờ Ngo | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ cống bờ Ngo - đến đến giáp đất thị trấn Cao Thượng | 8.100.000 | 4.900.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá | - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1 | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung | Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với thị trấn Nhã Nam | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến | Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới) | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến | Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa | Đoạn qua xã Đại Hóa - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ nhà ông Đại Hòa - đến cầu Lữ Vân và đoạn từ cầu Lữ Vân đến hết cây xăng. | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Từ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ nhà ông Nông thôn Quất - đến giáp thị trấn Cao Thượng | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 1 - | 8.100.000 | 4.900.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 2 - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 3 - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn A | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ làng Nguộn A - đến đường rẽ thôn Na Gu | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Ninh bám đường 295 | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào trường THCS | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Khu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Đoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu đấu giá thôn Tân Tiến | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Các đoạn còn lại thuộc xã Song Vân - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ cầu Thông Thốc - đến hết nghĩa trang liệt sỹ | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc - | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp xã Minh Đức Việt Yên - đến tiếp giáp đường 398B | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp đường tỉnh 398B - đến cây xăng mới mở khu chợ | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ cây xăng mới - đến hết Cầu Đồng | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái) | 8.100.000 | 4.900.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Các đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt | Đoạn từ cây xăng đình tế đi hướng Phúc Sơn - đến hết nhà ông Sơn | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt | Đoạn còn lại - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại của xã Phúc Sơn - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song Vân | Từ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song Vân | Các đoạn còn lại của xã Song Vân - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc Vân | Đoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc Vân | Khu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh) | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc Vân | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân - | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn | Từ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn - | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn bờ bên kênh chính còn lại - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Song Vân | Đoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Song Vân | Các đoạn còn lại của xã Song Vân - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính -Xã Ngọc Thiện | Đoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính -Xã Ngọc Thiện | Đoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính -Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện) | Đoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến hết trụ sở UBND xã | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện) | Đoạn từ UBND - đến hết đất thôn Đồng Phương | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện) | Các đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294C | Đoạn từ giáp thị trấn Cao Thượng - đến hết khu dân cư mới giáp đất ông Thưởng thôn Quất Du 2 | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294C | Đoạn từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294C | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xá | Từ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xá | Các đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An Dương | Các đoạn thuộc địa phận xã An Dương - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cây xăng Vân Chung - đến hết UBND xã Lam Cốt | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt | Các đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Ngọc Châu | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Từ đường QL 17 - đến Cầu Lăng | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại của xã Việt Lập - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Huyện Tân Yên | Đường WB3 (xã Việt Lập) | Đoạn từ đường QL 17 - đến ngã ba Nghè Mẩy | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Việt Lập - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ trạm điện - đến ngã ba Non Đỏ | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Huyện Tân Yên | Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức | - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Huyện Tân Yên | Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa | - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Đoạn qua xã Ngọc Thiện | - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Đoạn qua thôn An Lập giao với đường TL 398 - | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Đồng Sen - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Nguyễn - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên Chung | Đoạn qua thôn Lãnh Tranh 1, 2 - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn qua thôn Hợp Tiến (giao với TL 295 - đến hết đất Hợp Tiến) | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn qua thôn Đồng Trống - đến thôn Ính | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn núi Ính - đến Tân Lập | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Các đoạn còn lại - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Song Vân | Đoạn từ thôn Hoàng Vân - đến hết đất thôn Kỳ Sơn | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Châu | Đoạn từ thôn Bằng Cục - đến hết thôn Tân Minh | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Châu | Đoạn từ thôn Tân Minh - đến hết thôn Bình An | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Đồng Vàng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Vân Chung - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Tân An (nhà văn hóa cũ) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Bài Giữa - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Đoạn thôn Sậu (giao với đường TL 294) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Đoạn qua thôn Sậu - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Các đoạn còn lại - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Đoạn qua thôn Chính Thễ - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Đoạn qua thôn Bãi Trại, Đá Ong - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Các đoạn còn lại - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Liên Sơn | Đoạn từ QL17 - đến hết xã Liên Sơn. | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Đại hoá | Đoạn qua xã Đại Hoá - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã An Dương | Đoạn từ thôn Chợ - đến thôn Giữa | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã An Dương | Từ thôn Giữa - đến hết thôn Đụn 2 | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Quang Tiến | Đoạn qua xã Quang Tiến - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Phúc Sơn | Đoạn qua xã Phúc Sơn - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Đại Hóa - Lan Giới) | Đoạn thôn Phú Thành đi thôn Phố Thễ - | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Huyện Tân Yên | Đường từ CCN Đồng Đình, TT Cao Thượng đi TL 298 (trụ sở điện lực Tân Yên) | - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Tân Yên | Đường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế Nham | Đoạn qua thôn Núi, xã Quế Nham - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Huyện Tân Yên | Đường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế Nham | Các đoạn còn lại của xã Quế Nham - | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Huyện Tân Yên | Xã Việt Lập (đoạn qua xã Việt Lập) | - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Tân Yên | Đường từ QL17 đi thôn Phú Khê | Đoạn từ QL17 - đến đường rẽ vào Trung tâm văn thoá thôn Tiền Đình | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Huyện Tân Yên | Đường từ QL17 đi thôn Phú Khê | Các đoạn còn lại của xã Quế Nham - | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Huyện Tân Yên | Đường nối QL.17 đi TL298 (đoạn khu dân cư Văn Miếu) | - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Tân Yên | Đường từ TL295 đến Sân bóng làng Nham, xã Ngọc Thiện | - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Đoạn từ điếm canh thôn Tân Lập - đến hết khu dân cư cũ thôn Ba Mô | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Đoạn từ khu đấu giá QSD đất ở thôn Ba Mô, thôn Tân Lập - đến ngã tư Làng Đồng | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Đoạn từ ngã tư Làng Đồng - đến cổng UBND xã | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Các đoạn còn lại - | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm Dân cư Cửa Lề, thôn Tân Tiến, xã Song Vân - | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đối diện Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến - | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
614 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Lãn Tranh 1,2 xã Liên Chung - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Bờ Hôi, thôn Sấu, xã Liên Chung - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Trung tâm xã Liên Chung - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
617 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Hạ, xã An Dương - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Đồng Ván, thôn Gạc, xã An Dương - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Chợ, Tân Lập, Giữa, xã An Dương - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Chợ Cũ thôn Chản, xã Lam Cốt - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 1) - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 2) - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cổng trường THCS thôn Tân Thể, xã Việt Ngọc - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư từ đường Tỉnh lộ 297 đi thôn Phú Thọ, xã Việt Ngọc - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
626 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư từ đường Tỉnh Lộ 295 đi Tỉnh lộ 297, xã Việt Ngọc - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thuộc đường Đồng Xứng đi Lương Phong, xã Việt Ngọc - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngùi (khu 1), xã Việt Ngọc - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Trại, xã Việt Ngọc - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư cửa trường Biên Phòng, thôn Kim Tràng, xã Việt Lập (dãy LK 1 và LK2) - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Văn Miếu, xã Việt Lập ((Bám đường QL 17 (Đoạn từ kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất Cao Thượng) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
632 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Cần, xã Việt Lập - | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 1) - | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 2) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu - | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Dộc, thôn Lý Cốt, xã Phúc Sơn (Bám đường TL 297B) - | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Cửa, thôn Yên Lý, xã Phúc Sơn - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
638 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Văn Chỉ, TDP Bùi, thị trấn Cao Thượng - | 8.100.000 | 4.900.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Thượng, xã Cao Xá - | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư đấu giá thôn Ngọc Yên Ngoài, xã Cao Xá - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Bông, thôn Trại, xã Cao Xá - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Chính Thễ, xã Lan Giới - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Giếng, thôn Ngòi Lan, xã Lan Giới - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư phía sau UBND xã, thôn Chính Thễ, xã Lan Giới - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm Dân cư Đồng Cửa Đình, thôn Bình Minh, xã Lan Giới - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Quất Du 1, xã Phúc Hòa - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Lân Thịnh (cạnh cây xăng) - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồi Rồng, Ngọc Lý - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
650 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Nau Mưa, thôn Cầu Đồng 9, xã Ngọc Lý - | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Quyên (đối diện trường cấp 1, 2 Lương Văn Nắm), xã Tân Trung - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Quyên (đối diện nhà văn hoá), xã Tân Trung - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Tân Lập, xã Ngọc Thiện - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Ải, Rộc Đình thôn Cả, xã Ngọc Thiện - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Hàm Rồng, xã Ngọc Thiện - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
656 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Bỉ, xã Ngọc Thiện - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Xi, thôn Chúc, xã Đại Hoá ((bám tuyến đường Lam Cốt đi Đại Hoá (Đoạn từ xã Lam Cốt - đến cổng Quang Lâm, xã Đại Hoá)) | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cây Mít, thôn Thượng, xã Liên Sơn - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường tỉnh 298(Đoạn từ Giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1)) | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường QL 17(Đoạn Ngã Ba Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1)) | 8.100.000 | 4.900.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Nghĩa Trang, thôn Chung, xã Liên Sơn (bám QL17) - | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Ngòi, thôn Đình Chùa, xã Liên Sơn (bám QL 17) - | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Só Kiến, thôn Dương Sơn (Thôn Đỉnh), xã Liên Sơn - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Quản, thôn Sặt (thôn Chài), xã Liên Sơn - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
665 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Cổ Ngựa, thôn Chung, xã Liên Sơn - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK1) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK2) - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
668 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Hội Trên, xã Ngọc Vân - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-01; LK-02) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-03; LK-04) - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
671 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Kho bạc cũ, TDP Phố Mới, thị trấn Cao Thượng - | 22.500.000 | 13.500.000 | 8.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Chi cục Thuế cũ, thị trấn Cao Thượng - | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Trụ sở UBND thị trấn Cao Thượng (cũ) - | 22.500.000 | 13.500.000 | 8.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
674 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Luyến, thôn Quất, xã Hợp Đức - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Dân cư Vàng mới, thị trấn Cao Thượng - | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Dốc Đỏ, Trấn Thành, Quang Tiến - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
677 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cây Xừng, Ba Làng, Quế Nham - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Trạm Bơm, Ba làng, Quế Nham - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Riệc, Đồng Mái, thôn Ba Làng, xã Quế Nham - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
680 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Na Cau, thôn Hậu, xã Liên Chung - | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Thúy Cầu - Hội Phú, Ngọc Vân (giai đoạn 1) - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | khu dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang (giai đoạn 2) - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
683 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên (Đợt 2) - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp đường trục chính QL17 - Mặt cắt 4 - 4, rộng 39m (Lòng đường cơ giới 2x9,0m, Lòng đường gom 9,0m, giải PCG là 2,0 m, GPC biên là 4, - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 QL17, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào đường QL17. Cách QL17 trong khoản - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
686 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công nằm giữa KDC. - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồ - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
689 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công (tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồng Cầu), tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đ - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất thuộc trục đường phía Bắc tiếp giáp với đường BTXM hiện hữu, rộng 15m-19m. Các ô đất thuộc LK-02. - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô còn lại trong khu dân cư Mặt cắt 5-5 rộng 19m; Mặt cắt 3-3 rộng 21,5m, kết nối giao thông kém đường cụt, tiếp giáp đất nông nghiệp. - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
692 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK1, LK2 tiếp giáp đường trục chính QL17 - đường rộng 20 (Lòng đường 11m) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK4 tiếp giáp đường trục chính QL17 (vỉa hè 15m) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK4, LK6 tiếp giáp đường rộng 31m (vỉa hè 6m, lòng đường 20m) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
695 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK3, LK4 đường 27m (vỉa hè 6m, lòng đường 15m), đường cụt - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
696 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK1, LK2, LK3, LK4, LK5, LK6 đường 20m (vỉa hè 6m, lòng đường 8m) - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình (xã Cao Thượng cũ) | 7.700.000 | 4.700.000 | 2.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
698 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa | 11.200.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
699 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ hết đường rẽ xã Phúc Hòa - đến hết đất thị trấn | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
700 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ Bưu điện Tân Yên - đến đường rẽ vào Trường Mầm non | 12.300.000 | 7.400.000 | 4.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường rẽ vào Trường Mầm non - đến hết đất thị trấn | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
702 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
703 | Huyện Tân Yên | Đường Cầu Vồng (Đường 295) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến - đến trung tâm hành chính công huyện | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Tân Yên | Đường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ Cống Muối - đến hết đất nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
705 | Huyện Tân Yên | Đường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao Thượng | Từ nhà văn hóa tổ dân phố Đồng Mới - đến giáp đất khu dân cư Đồng Chủ Đồng Cầu | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
706 | Huyện Tân Yên | Đường Nguyễn Đình Tấn (Đường tỉnh lộ 298) - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn còn lại - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Kỳ Vân - Thị trấn Cao Thượng | - | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
708 | Huyện Tân Yên | Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn thuộc thị trấn Cao Thượng (Hết khu Đồng Cửa Đầu) - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
709 | Huyện Tân Yên | Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường Cao Kỳ Vân - đến hết Nhà văn hóa Tổ dân phố Đông | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Tân Yên | Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ nhà văn hóa Tổ dân phố Đông - đến hết khu dân cư OM7 | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
711 | Huyện Tân Yên | Đường Đình Giã - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn còn lại - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
712 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường QL 17 vào Bệnh viện Đa Khoa - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ đường QL 17 vào khu Đầu (khu dân cư mới) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
714 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Đoạn Quảng trường tiếp giáp Quốc lộ 17 - đến hết Ban chỉ huy quân sự huyện. | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
715 | Huyện Tân Yên | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Hoa Thám (làn 1 đường 32m, mặt cắt 1-1 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
717 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Ngõ 3 đường Lãnh Tứ (Làn 2 đường QL 17) (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3-3) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
718 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Quốc Việt (Làn 1 đường 38m, mặt cắt 2-2), - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Phố Dốc Định, Đường A (Làn 2 đường 38m - TL295 đoạn mới (tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 16m - mặt cắt 3- 3) - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
720 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (làn 1) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
721 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (làn 2) - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Ngõ 1 Đường Lãnh Tứ, Ngõ 1 Nguyễn Đình Ký, Phố 1 (Làn 2 đường 32m) (mặt cắt 5-5) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
723 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Trần Lương (Làn 1 đường 31m điều chỉnh: rộng 39m) (mặt cắt 6-6) - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
724 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 đường Trần Lương (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m); mặt cắt 3.1 - 3.1 - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (Làn 1 đường 30,3m); (mặt cắt 7-7) - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
726 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
727 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Dương Quang Bổ (Làn 1, đường 22m); Mặt cắt 4 - 4 - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Phố Dốc Định (Làn 2 đường Cao Kỳ Vân - rộng 16m) (mặt cắt 3-3) - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
729 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2-3.2) - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
730 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16,5m, mặt cắt 3.1-3.1) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
731 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
732 | Huyện Tân Yên | Đất ở chia lô liền kề - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường tỉnh lộ 295 rộng 20m (Đoạn tiếp xúc với C1) - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
733 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Phùng Trạm (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 32m) (mặt cắt 5-5) - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
734 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
735 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16m) (mặt cắt 3-3) - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
736 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự song lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường A (Các ô mặt tiếp giáp đường 19m, mặt cắt 3.2- 3.2) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
738 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Đường Nguyễn Vĩnh Trinh (Các ô mặt tiếp giáp làn 1 đường 22m) (mặt cắt 4-4) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
739 | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 1 (Bám Quốc lộ 17) - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
741 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 (Bám đường Cao Thượng Phúc Hoà) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
742 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Các vị trí còn lại - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
743 | Huyện Tân Yên | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng (Xã Cao Thượng cũ) | - | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
744 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 (đường tỉnh lộ 298) rộng 33 m (lòng đường rộng 15 m, vỉa hè hai bên rộng 2x9m=18m) Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 8 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
745 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 36 m (lòng đường rộng 2x9=18m, dải phân cách rộng 6m, vỉa hè rộng 2x6m=12m), Các ô đất nằm trong dãy LK 3, LK 4, LK5, - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
746 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3, rộng 22,5 m (lòng đường rộng 10,5m, hè đường rộng 2x6m=12m), Các ô đất LK 5, LK7, LK 10, LK 11 - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
747 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | MC 4-4 rộng 20m (lòng đường rộng 8m, vỉa hè hai bên rộng 2x6m=12m), Làn 2 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn các ô đất thuộc LK 8) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
748 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 1-1: Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 4 - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
749 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 2-2 (Đoạn LK08): Các ô đất dãy LK 8 - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
750 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn có các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
751 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1: Các ô đất dãy Lk 2, LK 3 - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
752 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC2-2 (Đoạn các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5): Các ô đất dãy LK 5, LK 6, LK 7, LK 9, LK 11 - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
753 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn còn lại LK9, LK10, LK11 - | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
754 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Đất ở biệt thự: Các ô đất dãy BT01, BT 02 - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
755 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20,5m (N6-01, N6-35, N5-01, N5-34) - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
756 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 20m) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
757 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 17m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 17m) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 15,5m (Các lô tiếp giáp đường nội bộ 15,5m +đối diện Kênh nước và 01 bên đường QH 15,5m) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
759 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Quốc Việt (Đoạn từ Ban chỉ huy quân sự đi đường tỉnh 295) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
760 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao Thượng | Làn 1 bám đường tỉnh 295 - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
762 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
763 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 rộng 20 m, Các ô đất dãy LK 1, LK2, LK3, LK4, LK5 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
765 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
766 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn | 12.300.000 | 7.400.000 | 4.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi tổ dân phố Nam Cường | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
768 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Nam Cường - đến hết khu đô thị Tiến Phan | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
769 | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Từ Khu đô thị Tiến Phan - đến hết đất thị trấn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Từ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam. | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
771 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS - | 12.300.000 | 7.400.000 | 4.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
772 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ trường THCS hết đất trường Tiểu học - | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
774 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
775 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
776 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn) | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
777 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường Cả Trọng (từ cổng làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
778 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường tránh (Từ Quốc lộ 17 Phố Bùng - đến tổ dân phố Nam Cường) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Tân Yên | Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam | Đường rẽ vào khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND - đến chùa Tứ Giáp | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
780 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Làn 1 - | 11.200.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
781 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Làn 2 - | 7.700.000 | 4.700.000 | 2.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam | Làn 1 - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
783 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam | Làn 2 - | 4.400.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
784 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã từ thị trấn Nhã Nam đi xã An Thượng (Đường Yên Viễn) | - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
785 | Huyện Tân Yên | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn thuộc xã Nhã Nam cũ) | - | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
786 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 1 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) thuộc LK01 lòng đường rộng 9m vỉa hè và hành lang ATGT phía KĐT rộng 22,2m. - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
787 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 2 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) mặt cắt 2-2; mặt cắt 3A-3A thuộc LK01, LK02, LK03, LK04 rộng 18m (lòng đường rộng 8m vỉa h - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 2 - 2 trục chính KĐT nối đường QL17 vào khu đô thị thuộc LK02, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08 rộng 18m (lòng đường rộng 8m, - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
789 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 3 đường Hoàng Hoa Thám tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
790 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 4 đường Hoàng Hoa Thám (các ô còn lại) tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK-01- Làn 1 (từ lô 01 - đến lô 39 và lô 55) | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
792 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 01- Làn 2 (từ lô 40 - đến lô 54) | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
793 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2, LK8, - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 35) | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
795 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 01 - đến lô 31) | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
796 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 32 - đến lô 37) | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 01 - đến lô 29) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
798 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 30 - đến lô 15) | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
799 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 6 (từ lô 01 - đến lô 20) | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 01 - đến lô 19 và lô 39, 44) | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
801 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 20 - đến lô 38) | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
802 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 40 - đến lô 43) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
803 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 9 (từ lô 01 - đến lô 15) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
804 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 9 (từ lô 16 - đến lô 24) | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
805 | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy BT01, BT 02, BT 03 - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
806 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất bám lòng đường 12 m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
807 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Nam | các ô đất bám lòng đường 7,5 m - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
808 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23) | 6.700.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
809 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 ) | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
810 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12) | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
811 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
812 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
813 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
814 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Cầu Quận - đến Trạm y tế mới | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
815 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Trạm y tế - đến cống bờ Ngo | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
816 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ cống bờ Ngo - đến đến giáp đất thị trấn Cao Thượng | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
817 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá | - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
818 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
819 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1 | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
820 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
821 | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung | Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
822 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
823 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
824 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
825 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với thị trấn Nhã Nam | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
826 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến | Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới) | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
827 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến | Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
828 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa | Đoạn qua xã Đại Hóa - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
829 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ nhà ông Đại Hòa - đến cầu Lữ Vân và đoạn từ cầu Lữ Vân đến hết cây xăng. | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
830 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
831 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
832 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Từ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
834 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
835 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ nhà ông Nông thôn Quất - đến giáp thị trấn Cao Thượng | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 1 - | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
837 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 2 - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
838 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 3 - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn A | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
840 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ làng Nguộn A - đến đường rẽ thôn Na Gu | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
841 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Ninh bám đường 295 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
843 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào trường THCS | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
844 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
845 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Khu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
846 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
847 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Đoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu đấu giá thôn Tân Tiến | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Các đoạn còn lại thuộc xã Song Vân - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
849 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ cầu Thông Thốc - đến hết nghĩa trang liệt sỹ | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
850 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
851 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
852 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
853 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc - | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
854 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp xã Minh Đức Việt Yên - đến tiếp giáp đường 398B | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
855 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp đường tỉnh 398B - đến cây xăng mới mở khu chợ | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
856 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ cây xăng mới - đến hết Cầu Đồng | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
858 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
859 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái) | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
861 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Các đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
862 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
864 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
865 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
867 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
868 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt | Đoạn từ cây xăng đình tế đi hướng Phúc Sơn - đến hết nhà ông Sơn | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt | Đoạn còn lại - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
870 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
871 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
873 | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại của xã Phúc Sơn - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
874 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song Vân | Từ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Song Vân | Các đoạn còn lại của xã Song Vân - | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
876 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc Vân | Đoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
877 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc Vân | Khu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
878 | Huyện Tân Yên | Đường Song Vân đi Hương Mai - Xã Ngọc Vân | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân - | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
879 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn | Từ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh | 1.900.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
880 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
881 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
882 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
883 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt | Đoạn bờ bên kênh chính còn lại - | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
884 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Song Vân | Đoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
885 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính - Xã Song Vân | Các đoạn còn lại của xã Song Vân - | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
886 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính -Xã Ngọc Thiện | Đoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
887 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính -Xã Ngọc Thiện | Đoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
888 | Huyện Tân Yên | Đường Kênh chính -Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
889 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện) | Đoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến hết trụ sở UBND xã | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
890 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện) | Đoạn từ UBND - đến hết đất thôn Đồng Phương | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
891 | Huyện Tân Yên | Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan, Việt Yên (Xã Ngọc Thiện) | Các đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
892 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294C | Đoạn từ giáp thị trấn Cao Thượng - đến hết khu dân cư mới giáp đất ông Thưởng thôn Quất Du 2 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
893 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294C | Đoạn từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
894 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng - Phúc Hòa (Xã Phúc Hoà) nay là Tỉnh lộ 294C | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
895 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xá | Từ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
896 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao xá | Các đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
897 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An Dương | Các đoạn thuộc địa phận xã An Dương - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
898 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt | Đoạn từ cây xăng Vân Chung - đến hết UBND xã Lam Cốt | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
899 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt | Các đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
900 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Ngọc Châu | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
901 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Từ đường QL 17 - đến Cầu Lăng | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
902 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại của xã Việt Lập - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
903 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
904 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
905 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
906 | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
907 | Huyện Tân Yên | Đường WB3 (xã Việt Lập) | Đoạn từ đường QL 17 - đến ngã ba Nghè Mẩy | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
908 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
909 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Việt Lập - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
910 | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
911 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ trạm điện - đến ngã ba Non Đỏ | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
912 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
913 | Huyện Tân Yên | Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức | - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
914 | Huyện Tân Yên | Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa | - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
915 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Đoạn qua xã Ngọc Thiện | - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
916 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Đoạn qua thôn An Lập giao với đường TL 398 - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
917 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
918 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Đồng Sen - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
919 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Nguyễn - | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
920 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
921 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên Chung | Đoạn qua thôn Lãnh Tranh 1, 2 - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
922 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
923 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn qua thôn Hợp Tiến (giao với TL 295 - đến hết đất Hợp Tiến) | 4.900.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
924 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn qua thôn Đồng Trống - đến thôn Ính | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
925 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn núi Ính - đến Tân Lập | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
926 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Các đoạn còn lại - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
927 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Song Vân | Đoạn từ thôn Hoàng Vân - đến hết đất thôn Kỳ Sơn | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
928 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Châu | Đoạn từ thôn Bằng Cục - đến hết thôn Tân Minh | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
929 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Châu | Đoạn từ thôn Tân Minh - đến hết thôn Bình An | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
930 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Đồng Vàng - | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
931 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Vân Chung - | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
932 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Tân An (nhà văn hóa cũ) - | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
933 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Bài Giữa - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
934 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Đoạn thôn Sậu (giao với đường TL 294) - | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
935 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Đoạn qua thôn Sậu - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
936 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Các đoạn còn lại - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
937 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Đoạn qua thôn Chính Thễ - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
938 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Đoạn qua thôn Bãi Trại, Đá Ong - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
939 | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Các đoạn còn lại - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
940 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Liên Sơn | Đoạn từ QL17 - đến hết xã Liên Sơn. | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
941 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Đại hoá | Đoạn qua xã Đại Hoá - | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
942 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã An Dương | Đoạn từ thôn Chợ - đến thôn Giữa | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
943 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã An Dương | Từ thôn Giữa - đến hết thôn Đụn 2 | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
944 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Quang Tiến | Đoạn qua xã Quang Tiến - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
945 | Huyện Tân Yên | Đường Liên Xã - Xã Phúc Sơn | Đoạn qua xã Phúc Sơn - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
946 | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Đại Hóa - Lan Giới) | Đoạn thôn Phú Thành đi thôn Phố Thễ - | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
947 | Huyện Tân Yên | Đường từ CCN Đồng Đình, TT Cao Thượng đi TL 298 (trụ sở điện lực Tân Yên) | - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
948 | Huyện Tân Yên | Đường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế Nham | Đoạn qua thôn Núi, xã Quế Nham - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
949 | Huyện Tân Yên | Đường từ TL398B (đoạn Liên Chung) đi thành phố Bắc Giang - Xã Quế Nham | Các đoạn còn lại của xã Quế Nham - | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
950 | Huyện Tân Yên | Xã Việt Lập (đoạn qua xã Việt Lập) | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
951 | Huyện Tân Yên | Đường từ QL17 đi thôn Phú Khê | Đoạn từ QL17 - đến đường rẽ vào Trung tâm văn thoá thôn Tiền Đình | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
952 | Huyện Tân Yên | Đường từ QL17 đi thôn Phú Khê | Các đoạn còn lại của xã Quế Nham - | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
953 | Huyện Tân Yên | Đường nối QL.17 đi TL298 (đoạn khu dân cư Văn Miếu) | - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
954 | Huyện Tân Yên | Đường từ TL295 đến Sân bóng làng Nham, xã Ngọc Thiện | - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
955 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Đoạn từ điếm canh thôn Tân Lập - đến hết khu dân cư cũ thôn Ba Mô | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
956 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Đoạn từ khu đấu giá QSD đất ở thôn Ba Mô, thôn Tân Lập - đến ngã tư Làng Đồng | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
957 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Đoạn từ ngã tư Làng Đồng - đến cổng UBND xã | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
958 | Huyện Tân Yên | Đường liên (giáp xã Nghĩa Trung) từ ĐiếmCanh thôn Tân Lập đến Cầu Mới, xã Ngọc Thiện. | Các đoạn còn lại - | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
959 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm Dân cư Cửa Lề, thôn Tân Tiến, xã Song Vân - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
960 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đối diện Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến - | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
961 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
962 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Lãn Tranh 1,2 xã Liên Chung - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
963 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Bờ Hôi, thôn Sấu, xã Liên Chung - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
964 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Trung tâm xã Liên Chung - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
965 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Hạ, xã An Dương - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
966 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Đồng Ván, thôn Gạc, xã An Dương - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
967 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Chợ, Tân Lập, Giữa, xã An Dương - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
968 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Chợ Cũ thôn Chản, xã Lam Cốt - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
969 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 1) - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
970 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 2) - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
971 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
972 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cổng trường THCS thôn Tân Thể, xã Việt Ngọc - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
973 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư từ đường Tỉnh lộ 297 đi thôn Phú Thọ, xã Việt Ngọc - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
974 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư từ đường Tỉnh Lộ 295 đi Tỉnh lộ 297, xã Việt Ngọc - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
975 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thuộc đường Đồng Xứng đi Lương Phong, xã Việt Ngọc - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
976 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngùi (khu 1), xã Việt Ngọc - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
977 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Trại, xã Việt Ngọc - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
978 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư cửa trường Biên Phòng, thôn Kim Tràng, xã Việt Lập (dãy LK 1 và LK2) - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
979 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Văn Miếu, xã Việt Lập ((Bám đường QL 17 (Đoạn từ kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất Cao Thượng) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
980 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Cần, xã Việt Lập - | 3.400.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
981 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 1) - | 4.900.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
982 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 2) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
983 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu - | 4.900.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
984 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Dộc, thôn Lý Cốt, xã Phúc Sơn (Bám đường TL 297B) - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
985 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Cửa, thôn Yên Lý, xã Phúc Sơn - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
986 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Văn Chỉ, TDP Bùi, thị trấn Cao Thượng - | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
987 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Thượng, xã Cao Xá - | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
988 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư đấu giá thôn Ngọc Yên Ngoài, xã Cao Xá - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
989 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Bông, thôn Trại, xã Cao Xá - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
990 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Chính Thễ, xã Lan Giới - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
991 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Giếng, thôn Ngòi Lan, xã Lan Giới - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
992 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư phía sau UBND xã, thôn Chính Thễ, xã Lan Giới - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
993 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm Dân cư Đồng Cửa Đình, thôn Bình Minh, xã Lan Giới - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
994 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Quất Du 1, xã Phúc Hòa - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
995 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Lân Thịnh (cạnh cây xăng) - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
996 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
997 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồi Rồng, Ngọc Lý - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
998 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Nau Mưa, thôn Cầu Đồng 9, xã Ngọc Lý - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
999 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Quyên (đối diện trường cấp 1, 2 Lương Văn Nắm), xã Tân Trung - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Quyên (đối diện nhà văn hoá), xã Tân Trung - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Tân Lập, xã Ngọc Thiện - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Ải, Rộc Đình thôn Cả, xã Ngọc Thiện - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Hàm Rồng, xã Ngọc Thiện - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Bỉ, xã Ngọc Thiện - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Xi, thôn Chúc, xã Đại Hoá ((bám tuyến đường Lam Cốt đi Đại Hoá (Đoạn từ xã Lam Cốt - đến cổng Quang Lâm, xã Đại Hoá)) | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cây Mít, thôn Thượng, xã Liên Sơn - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường tỉnh 298(Đoạn từ Giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1)) | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngã Ba Đình Nẻo, xã Liên Sơn ((bám tuyến đường QL 17(Đoạn Ngã Ba Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1)) | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Nghĩa Trang, thôn Chung, xã Liên Sơn (bám QL17) - | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Ngòi, thôn Đình Chùa, xã Liên Sơn (bám QL 17) - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Só Kiến, thôn Dương Sơn (Thôn Đỉnh), xã Liên Sơn - | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Quản, thôn Sặt (thôn Chài), xã Liên Sơn - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Cổ Ngựa, thôn Chung, xã Liên Sơn - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK1) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thôn Thuý Cầu (Đồi ông Chương), xã Ngọc Vân (LK2) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Hội Trên, xã Ngọc Vân - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-01; LK-02) - | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Xuân, thị trấn Nhã Nam (LK-03; LK-04) - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Kho bạc cũ, TDP Phố Mới, thị trấn Cao Thượng - | 17.500.000 | 10.500.000 | 6.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Chi cục Thuế cũ, thị trấn Cao Thượng - | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Trụ sở UBND thị trấn Cao Thượng (cũ) - | 17.500.000 | 10.500.000 | 6.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Luyến, thôn Quất, xã Hợp Đức - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Dân cư Vàng mới, thị trấn Cao Thượng - | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Dốc Đỏ, Trấn Thành, Quang Tiến - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cây Xừng, Ba Làng, Quế Nham - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Trạm Bơm, Ba làng, Quế Nham - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Riệc, Đồng Mái, thôn Ba Làng, xã Quế Nham - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Na Cau, thôn Hậu, xã Liên Chung - | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Thúy Cầu - Hội Phú, Ngọc Vân (giai đoạn 1) - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | khu dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang (giai đoạn 2) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên (Đợt 2) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp đường trục chính QL17 - Mặt cắt 4 - 4, rộng 39m (Lòng đường cơ giới 2x9,0m, Lòng đường gom 9,0m, giải PCG là 2,0 m, GPC biên là 4, - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 QL17, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào đường QL17. Cách QL17 trong khoản - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công nằm giữa KDC. - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồ - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công (tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồng Cầu), tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đ - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất thuộc trục đường phía Bắc tiếp giáp với đường BTXM hiện hữu, rộng 15m-19m. Các ô đất thuộc LK-02. - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô còn lại trong khu dân cư Mặt cắt 5-5 rộng 19m; Mặt cắt 3-3 rộng 21,5m, kết nối giao thông kém đường cụt, tiếp giáp đất nông nghiệp. - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK1, LK2 tiếp giáp đường trục chính QL17 - đường rộng 20 (Lòng đường 11m) - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK4 tiếp giáp đường trục chính QL17 (vỉa hè 15m) - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK4, LK6 tiếp giáp đường rộng 31m (vỉa hè 6m, lòng đường 20m) - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK3, LK4 đường 27m (vỉa hè 6m, lòng đường 15m), đường cụt - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Tân Sơn, xã Liên Sơn | Các ô đất LK1, LK2, LK3, LK4, LK5, LK6 đường 20m (vỉa hè 6m, lòng đường 8m) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Huyện Tân Yên | Xã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 1 | - | 1.370.000 | 1.260.000 | 1.160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1046 | Huyện Tân Yên | Xã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 1 | - | 1.230.000 | 1.130.000 | 1.040.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1047 | Huyện Tân Yên | Xã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 1 | - | 1.100.000 | 1.020.000 | 930.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1048 | Huyện Tân Yên | Xã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 2 | - | 1.100.000 | 1.000.000 | 950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1049 | Huyện Tân Yên | Xã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 2 | - | 950.000 | 900.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1050 | Huyện Tân Yên | Xã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 2 | - | 850.000 | 810.000 | 770.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1051 | Huyện Tân Yên | Xã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 3 | - | 890.000 | 840.000 | 790.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1052 | Huyện Tân Yên | Xã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 3 | - | 810.000 | 760.000 | 710.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1053 | Huyện Tân Yên | Xã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 3 | - | 720.000 | 680.000 | 640.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1054 | Huyện Tân Yên | Xã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 1 | - | 690.000 | 630.000 | 580.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1055 | Huyện Tân Yên | Xã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 1 | - | 620.000 | 570.000 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1056 | Huyện Tân Yên | Xã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 1 | - | 550.000 | 510.000 | 470.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1057 | Huyện Tân Yên | Xã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 2 | - | 570.000 | 500.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1058 | Huyện Tân Yên | Xã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 2 | - | 480.000 | 450.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1059 | Huyện Tân Yên | Xã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 2 | - | 430.000 | 410.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1060 | Huyện Tân Yên | Xã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 3 | - | 450.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1061 | Huyện Tân Yên | Xã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 3 | - | 410.000 | 380.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1062 | Huyện Tân Yên | Xã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 3 | - | 360.000 | 340.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1063 | Huyện Tân Yên | Xã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 1 | - | 550.000 | 510.000 | 470.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1064 | Huyện Tân Yên | Xã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 1 | - | 500.000 | 460.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1065 | Huyện Tân Yên | Xã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 1 | - | 440.000 | 410.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1066 | Huyện Tân Yên | Xã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 2 | - | 460.000 | 400.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1067 | Huyện Tân Yên | Xã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 2 | - | 380.000 | 360.000 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1068 | Huyện Tân Yên | Xã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 2 | - | 340.000 | 330.000 | 310.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1069 | Huyện Tân Yên | Xã Cao Xá, Việt Lập, Ngọc Thiện, Ngọc Lý, Liên Sơn, Việt Ngọc, Ngọc Châu, Ngọc Vân, Hợp Đức - Khu vực 3 | - | 360.000 | 340.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1070 | Huyện Tân Yên | Xã Song Vân, Quang Tiến, Đại Hóa, Phúc Sơn, Quế Nham, Liên Chung - Khu vực 3 | - | 330.000 | 310.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1071 | Huyện Tân Yên | Xã An Dương, Lam Cốt, Phúc Hòa, Lan Giới, Tân Trung - Khu vực 3 | - | 290.000 | 280.000 | 260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1072 | Huyện Tân Yên | Các thị trấn thuộc huyện Tân Yên | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1073 | Huyện Tân Yên | Các xã thuộc huyện Tân Yên | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1074 | Huyện Tân Yên | Các thị trấn thuộc huyện Tân Yên | - | 58.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1075 | Huyện Tân Yên | Các xã thuộc huyện Tân Yên | - | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1076 | Huyện Tân Yên | Các thị trấn thuộc huyện Tân Yên | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1077 | Huyện Tân Yên | Các xã thuộc huyện Tân Yên | - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1078 | Huyện Tân Yên | Các thị trấn thuộc huyện Tân Yên | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1079 | Huyện Tân Yên | Các xã thuộc huyện Tân Yên | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1080 | Huyện Tân Yên | Các thị trấn thuộc huyện Tân Yên | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1081 | Huyện Tân Yên | Các xã thuộc huyện Tân Yên | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1082 | Huyện Tân Yên | Các thị trấn thuộc huyện Tân Yên | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
1083 | Huyện Tân Yên | Các xã thuộc huyện Tân Yên | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
1084 | Huyện Tân Yên | Các thị trấn thuộc huyện Tân Yên | Đất chăn nuôi tập trung - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
1085 | Huyện Tân Yên | Các xã thuộc huyện Tân Yên | Đất chăn nuôi tập trung - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
1086 | Huyện Tân Yên | Các thị trấn thuộc huyện Tân Yên | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
1087 | Huyện Tân Yên | Các xã thuộc huyện Tân Yên | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |