Bảng giá đất huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên mới nhất theo Quyết định 42/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 243/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020);
– Quyết định 42/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Nguyên tắc xác định vị trí đất được áp dụng theo quy định tại Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020)
3.2. Bảng giá đất huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Khoái (Đường tỉnh 383) - Thị trấn Khoái Châu | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Khoái Châu | Đường Triệu Quang Phục (Đường tỉnh 383) - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Kỳ - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Khoái Châu | Đường Sài Thị (Đường tỉnh 377) - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Khoái Châu | Đường Bãi Sậy - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Thiện Thuật (Đường tỉnh 377) - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Khoái Châu | Đường có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Khoái Châu | Đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Khoái Châu | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Khoái (Đường tỉnh 383) - Thị trấn Khoái Châu | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Khoái Châu | Đường Triệu Quang Phục (Đường tỉnh 383) - Thị trấn Khoái Châu | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Kỳ - Thị trấn Khoái Châu | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Khoái Châu | Đường Sài Thị (Đường tỉnh 377) - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Khoái Châu | Đường Bãi Sậy - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Thiện Thuật (Đường tỉnh 377) - Thị trấn Khoái Châu | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Khoái Châu | Đường có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Khoái Châu | Đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Khoái Châu | Ven quốc lộ | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Khoái Châu | Ven đường tỉnh | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Khoái Châu | Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 379 - Xã Tân Dân | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Tân Dân | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Tân Dân | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 57 - Xã Tân Dân | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Dân | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Dân | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tân Dân | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tân Dân | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tân Dân | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Bình Kiều | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 384 - Xã Bình Kiều | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bình Kiều | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bình Kiều | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Bình Kiều | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Bình Kiều | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Bình Kiều | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 384 - Xã Liên Khê | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Liên Khê | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Liên Khê | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Liên Khê | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Liên Khê | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Liên Khê | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 57 - Xã An Vĩ | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã An Vĩ | Giáp TT Khoái Châu - Ngã tư Công ty may Chiến Thắng | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã An Vĩ | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã An Vĩ | Giáp TT Khoái Châu - Chợ nông sản Khoái Châu | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã An Vĩ | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã An Vĩ | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã An Vĩ | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã An Vĩ | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã An Vĩ | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã An Vĩ | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Ông Đình | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Ông Đình | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377B - Xã Ông Đình | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ông Đình | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ông Đình | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Ông Đình | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ông Đình | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Ông Đình | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377B - Xã Dạ Trạch | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Dạ Trạch | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Dạ Trạch | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Dạ Trạch | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Dạ Trạch | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Dạ Trạch | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Dạ Trạch | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 25 - Xã Bình Minh | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Bình Minh | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 50 - Xã Bình Minh | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bình Minh | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bình Minh | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Bình Minh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Bình Minh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Bình Minh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 54 - Xã Hàm Tử | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hàm Tử | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hàm Tử | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hàm Tử | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hàm Tử | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hàm Tử | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Đông Tảo | Giáp xã Bình Minh - Giao đường tỉnh 377 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Đông Tảo | Đoạn còn lại - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Đông Tảo | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Tảo | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Tảo | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đông Tảo | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đông Tảo | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đông Tảo | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 56 - Xã Đông Ninh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 51 - Xã Đông Ninh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Ninh | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Ninh | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đông Ninh | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đông Ninh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đông Ninh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
101 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Khoái (Đường tỉnh 383) - Thị trấn Khoái Châu | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Khoái Châu | Đường Triệu Quang Phục (Đường tỉnh 383) - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Kỳ - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Khoái Châu | Đường Sài Thị (Đường tỉnh 377) - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Khoái Châu | Đường Bãi Sậy - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Thiện Thuật (Đường tỉnh 377) - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Khoái Châu | Đường có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Khoái Châu | Đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Khoái Châu | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Khoái (Đường tỉnh 383) - Thị trấn Khoái Châu | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113 | Huyện Khoái Châu | Đường Triệu Quang Phục (Đường tỉnh 383) - Thị trấn Khoái Châu | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
114 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Kỳ - Thị trấn Khoái Châu | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
115 | Huyện Khoái Châu | Đường Sài Thị (Đường tỉnh 377) - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
116 | Huyện Khoái Châu | Đường Bãi Sậy - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
117 | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Thiện Thuật (Đường tỉnh 377) - Thị trấn Khoái Châu | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
118 | Huyện Khoái Châu | Đường có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
119 | Huyện Khoái Châu | Đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
120 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Thị trấn Khoái Châu | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
121 | Huyện Khoái Châu | Ven quốc lộ | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Khoái Châu | Ven đường tỉnh | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
123 | Huyện Khoái Châu | Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 379 - Xã Tân Dân | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Tân Dân | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Tân Dân | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 57 - Xã Tân Dân | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Dân | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Dân | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tân Dân | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tân Dân | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tân Dân | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Bình Kiều | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 384 - Xã Bình Kiều | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bình Kiều | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bình Kiều | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Bình Kiều | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Bình Kiều | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Bình Kiều | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 384 - Xã Liên Khê | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Liên Khê | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Liên Khê | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Liên Khê | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Liên Khê | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Liên Khê | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 57 - Xã An Vĩ | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã An Vĩ | Giáp TT Khoái Châu - Ngã tư Công ty may Chiến Thắng | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã An Vĩ | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã An Vĩ | Giáp TT Khoái Châu - Chợ nông sản Khoái Châu | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã An Vĩ | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã An Vĩ | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã An Vĩ | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã An Vĩ | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã An Vĩ | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã An Vĩ | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Ông Đình | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Ông Đình | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377B - Xã Ông Đình | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ông Đình | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ông Đình | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Ông Đình | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ông Đình | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Ông Đình | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377B - Xã Dạ Trạch | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Dạ Trạch | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Dạ Trạch | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Dạ Trạch | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Dạ Trạch | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Dạ Trạch | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Dạ Trạch | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 25 - Xã Bình Minh | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Bình Minh | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 50 - Xã Bình Minh | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bình Minh | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bình Minh | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Bình Minh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Bình Minh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Bình Minh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 54 - Xã Hàm Tử | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hàm Tử | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hàm Tử | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hàm Tử | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hàm Tử | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hàm Tử | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Đông Tảo | Giáp xã Bình Minh - Giao đường tỉnh 377 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Đông Tảo | Đoạn còn lại - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Đông Tảo | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Tảo | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Tảo | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đông Tảo | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đông Tảo | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đông Tảo | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 56 - Xã Đông Ninh | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 51 - Xã Đông Ninh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Ninh | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Ninh | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đông Ninh | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đông Ninh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đông Ninh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Bưu điện xã Đông Kết - Hết trạm xá xã Đông Kết | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Trạm xá xã Đông Kết - Đi dốc đê 200m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Bưu điện xã Đông Kết - Đi Bình Kiều 200m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Đoạn còn lại - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 56 - Xã Đông Kết | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Kết | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Kết | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đông Kết | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đông Kết | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đông Kết | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tứ Dân | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tứ Dân | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tứ Dân | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tứ Dân | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tứ Dân | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 55 - Xã Đại Tập | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 51 - Xã Đại Tập | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đại Tập | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đại Tập | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đại Tập | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đại Tập | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đại Tập | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 56 - Xã Tân Châu | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 52 - Xã Tân Châu | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Châu | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7 đến dưới 15m - Xã Tân Châu | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Tân Châu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tân Châu | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tân Châu | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Khoái Châu | Quốc lộ 39A - Xã Dân Tiến | - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Khoái Châu | Đường 379 - Xã Dân Tiến | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 57 - Xã Dân Tiến | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 384 - Xã Dân Tiến | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Dân Tiến | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Dân Tiến | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Dân Tiến | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Dân Tiến | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Dân Tiến | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Phùng Hưng | Giáp TT KC - Cầu Khé | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Phùng Hưng | Cầu Khé - Giáp Đại Hưng | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 384 - Xã Phùng Hưng | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phùng Hưng | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phùng Hưng | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phùng Hưng | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phùng Hưng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phùng Hưng | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Khoái Châu | Đường Quốc lộ 39A - Xã Hồng Tiến | - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh lộ ĐT.384 - Xã Hồng Tiến | Đoạn còn lại - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh lộ ĐT.384 - Xã Hồng Tiến | UBND xã Hồng Tiến - Giáp xã Xuân Trúc huyện Ân Thi | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hồng Tiến | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hồng Tiến | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hồng Tiến | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hồng Tiến | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hồng Tiến | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 58 - Xã Việt Hòa | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Khoái Châu | Đường Quốc lộ 39A - Xã Việt Hòa | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Việt Hòa | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Việt Hòa | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Việt Hòa | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Việt Hòa | - | 1.089.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Việt Hòa | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Khoái Châu | Đường Quốc lộ 39A - Xã Đồng Tiến | - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đồng Tiến | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đồng Tiến | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đồng Tiến | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đồng Tiến | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đồng Tiến | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 53 - Xã Thành Công | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Thành Công | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Thành Công | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Thành Công | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Thành Công | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Thành Công | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Đại Hưng | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 51 - Xã Đại Hưng | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đại Hưng | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đại Hưng | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đại Hưng | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đại Hưng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đại Hưng | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 53 - Xã Thuần Hưng | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Thuần Hưng | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Thuần Hưng | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Thuần Hưng | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Thuần Hưng | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Thuần Hưng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Thuần Hưng | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 53 - Xã Nhuế Dương | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Nhuế Dương | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Nhuế Dương | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Nhuế Dương | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Nhuế Dương | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Nhuế Dương | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 51 - Xã Chí Tân | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chí Tân | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chí Tân | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Chí Tân | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Chí Tân | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Chí Tân | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 379 - Xã Tân Dân | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
301 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Tân Dân | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
302 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Tân Dân | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 57 - Xã Tân Dân | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
304 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Dân | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
305 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Dân | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Tân Dân | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
307 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Bình Kiều | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
308 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 384 - Xã Bình Kiều | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bình Kiều | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
310 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bình Kiều | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
311 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Bình Kiều | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 384 - Xã Liên Khê | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
313 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Liên Khê | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
314 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Liên Khê | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Liên Khê | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
316 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 57 - Xã An Vĩ | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
317 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã An Vĩ | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã An Vĩ | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã An Vĩ | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
320 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã An Vĩ | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã An Vĩ | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
322 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Ông Đình | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
323 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Ông Đình | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377B - Xã Ông Đình | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
325 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ông Đình | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
326 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ông Đình | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Ông Đình | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
328 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377B - Xã Dạ Trạch | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
329 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Dạ Trạch | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Dạ Trạch | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
331 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Dạ Trạch | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
332 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Dạ Trạch | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 25 - Xã Bình Minh | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
334 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Bình Minh | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
335 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 50 - Xã Bình Minh | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bình Minh | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bình Minh | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
338 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Bình Minh | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 54 - Xã Hàm Tử | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
340 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hàm Tử | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
341 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hàm Tử | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Hàm Tử | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
343 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Đông Tảo | Giáp xã Bình Minh - Giao đường tỉnh 377 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Đông Tảo | Giao đường tỉnh 377 - Giáp xã Yên Phú - Yên Mỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Đông Tảo | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Tảo | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Tảo | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Đông Tảo | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 56 - Xã Đông Ninh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
350 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 51 - Xã Đông Ninh | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Ninh | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Ninh | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Đông Ninh | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Bưu điện xã Đông Kết - Hết trạm xá xã Đông Kết | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Trạm xá xã Đông Kết - Đi dốc đê 200m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Bưu điện xã Đông Kết - Đi Bình Kiều 200m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Đoạn còn lại - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 56 - Xã Đông Kết | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Kết | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Kết | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Đông Kết | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tứ Dân | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tứ Dân | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Tứ Dân | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 55 - Xã Đại Tập | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 51 - Xã Đại Tập | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đại Tập | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đại Tập | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Đại Tập | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 56 - Xã Tân Châu | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 52 - Xã Tân Châu | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Châu | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Châu | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Tân Châu | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Khoái Châu | Quốc lộ 39A - Xã Dân Tiến | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện Khoái Châu | Đường 379 - Xã Dân Tiến | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 57 - Xã Dân Tiến | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 384 - Xã Dân Tiến | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Dân Tiến | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Dân Tiến | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Dân Tiến | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 (đường 205 cũ) - Xã Phùng Hưng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 384 (đường 204 cũ) - Xã Phùng Hưng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phùng Hưng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phùng Hưng | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Phùng Hưng | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Khoái Châu | Đường Quốc lộ 39A - Xã Hồng Tiến | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh lộ ĐT.384 - Xã Hồng Tiến | Đoạn còn lại - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh lộ ĐT.384 - Xã Hồng Tiến | UBND xã Hồng Tiến - Giáp xã Xuân Trúc huyện Ân Thi | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh lộ ĐT.384 - Xã Hồng Tiến | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hồng Tiến | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hồng Tiến | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Hồng Tiến | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Khoái Châu | Đường Quốc lộ 39A - Xã Việt Hòa | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 58 - Xã Việt Hòa | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Việt Hòa | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Việt Hòa | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Việt Hòa | - | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Khoái Châu | Đường Quốc lộ 39A - Xã Đồng Tiến | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đồng Tiến | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |