1. Cơ sở pháp lý
Mọi người đều có quyền được bảo vệ bằng các Tòa án quốc gia có thẩm quyền với phương tiện pháp lý có hiệu lực chống lại những hành vi vi phạm các quyền căn bản đã được Hiến pháp và pháp luật công nhận.
Cụ thể hóa tư tưởng của Hiến pháp năm 2013 về quyền con người, quyền công dân, đồng thời là định hướng cho việc tôn trọng, bảo đảm quyền con người của các chủ thể tố tụng hình sự trong quá trình giải quyết vụ án, nhất là của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, Điều 8 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã ghi nhận và quy định nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân.
Việc tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân là một trong những nhiệm vụ của pháp luật nói chung cũng như pháp luật tố tụng hình sự nói riêng. Luật tố tụng hình sự là công cụ sắc bén của Nhà nước trong công cuộc đấu tranh chống và phòng ngừa tội phạm, thể hiện rõ quyền lực nhà nước. Trong quá trình tố tụng, những người có thẩm quyền tiến hành tố tụng có quyền tiến hành những hoạt động tố tụng và ra những quyết định tố tụng có tính bắt buộc đối với cơ quan, tổ chức và mọi cá nhân có liên quan. Trong các hoạt động và quyết định đó, có những hoạt động và quyết định “động chạm” đến quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân đã được Hiến pháp quy định. Đó là quyền năng của những người có thẩm quyền tiến hành tố tụng để các chủ thể này thực hiện nhiệm vụ của mình. Điều đó đòi hỏi phải xác định trách nhiệm của những người có thẩm quyền tiến hành tố tụng trong việc tôn trọng quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân. Theo đó, khi tiến hành tố tụng, trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân; thường xuyên kiểm tra tính hợp pháp và sự cần thiết của những biện pháp đã áp dụng, kịp thời hủy bỏ hoặc thay đổi những biện pháp đó, nếu xét thấy có vi phạm pháp luật hoặc không còn cần thiết.

2. Nội dung của nguyên tắc
Theo quy định tại Điều 8 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, nội dung của nguyên tắc này là xác định trách nhiệm của những người có thẩm quyền tiến hành tố tụng trong việc tôn trọng và bảo vệ các quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, thể hiện ở những nội dung sau:
– Phải tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyển và lợi ích hợp pháp của cá nhân tham gia tố tụng.
– Chỉ áp dụng các biện pháp cưỡng chế tố tụng trong những trường hợp cần thiết và theo đúng quy định của pháp luật.
– Thường xuyên kiểm tra tính hợp pháp và sự cần thiết của những biện pháp đã áp dụng. Nếu xét thấy có vi phạm pháp luật hoặc không còn cần thiết nữa, cần kịp thời hủy bỏ hoặc thay đổi những biện pháp đó.
Nguyên tắc này có ý nghĩa trong việc bảo đảm các quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tăng cường dân chủ trong tố tụng hình sự. Đồng thời, nguyên tắc này cũng góp phần bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa và bảo đảm việc xác định sự thật của vụ án được khách quan, toàn diện và đầy đủ.
Để có cơ sở thực hiện nguyên tắc này cần phải có những quy định cụ thể. Những quy định đó phải xác định rõ nội dung quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân; xác định rõ những điều kiện cần thiết để áp dụng các biện pháp tố tụng; quy định rõ trách nhiệm của những người có thẩm quyền tiến hành tố tụng khi có hành vi vi phạm quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân. Các quy định này cần phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế, xã hội để bảo đảm tính khả thi, tránh tình trạng dân chủ hình thức.
Ngoài ra, cần có đội ngũ người có thẩm quyền tiến hành tố tụng giỏi về chuyên môn, nghiệp vụ và có đạo đức nghề nghiệp. Quyền con người, các quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân có được tôn trọng và bảo vệ hay không phụ thuộc vào việc thực thi pháp luật của những chủ thể này. Bên cạnh đó, phải tăng cường giáo dục ý thức pháp luật của nhân dân để họ nhận thức rõ và thực hiện tốt hơn các quyền của mình và cần có cơ chế phù hợp trong tổ chức thực hiện.