Bảng giá đất xã Phúc Lộc, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Nghị quyết 52/2025/NQ-HĐND quy định về Bảng giá đất lần đầu để công bố và áp dụng từ 01 tháng 01 năm 2026 trên địa bàn thành phố Hà Nội.
1. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

2. Bảng giá đất xã Phúc Lộc, Thành phố Hà Nội
Bảng giá đất xã Phúc Lộc, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Nghị quyết 52/2025/NQ-HĐND quy định về Bảng giá đất lần đầu để công bố và áp dụng từ 01 tháng 01 năm 2026 trên địa bàn thành phố Hà Nội.
2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1 (VT1): áp dụng đối với thửa đất (khu đất) có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường, phố, ngõ có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi chung là đường có tên trong Bảng giá đất) ban hành kèm theo Nghị quyết này.
– Vị trí 2 (VT2): áp dụng đối với thửa đất (khu đất) có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ (không có tên trong Bảng giá đất), ngách, hẻm, lối đi có mặt cắt nhỏ nhất tính từ chỉ giới hè đường hiện trạng có tên trong Bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất (khu đất) tiếp giáp với ngõ ngách, hẻm, lối đi từ 3,5m trở lên.
– Vị trí 3 (VT3): áp dụng đối với thửa đất (khu đất) có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm, lối đi (không có tên trong Bảng giá đất) có mặt cắt nhỏ nhất tính từ chỉ giới hè đường hiện trạng có tên trong Bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất (khu đất) tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm, lối đi từ 2m đến dưới 3,5m.
– Vị trí 4 (VT4): áp dụng đối với thửa đất (khu đất) có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm, lối đi (không có tên trong Bảng giá đất), có mặt cắt nhỏ nhất tính từ chỉ giới hè đường hiện trạng có tên trong Bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất (khu đất) tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm, lối đi dưới 2m.
2.2. Bảng giá đất xã Phúc Lộc, Thành phố Hà Nội
Bảng giá đất xã Phúc Lộc, Thành phố Hà Nội thuộc bảng giá đất khu vực 12, thành phố Hà Nội.
Xã Phúc Lộc sắp xếp từ: Các xã Nam Hà, Sen Phương, Vân Phúc, Võng Xuyên và Xuân Đình.
| Khu vực | Tên đường / Đoạn đường | Loại đất | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phạm Ngũ Lão | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 56.443.000 | 37.256.000 | 23.110.000 | 17.932.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phùng Khắc Khoan Đoạn từ Ngã tư bưu điện đến số nhà 76 (vườn hoa chéo) | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 56.443.000 | 37.256.000 | 23.110.000 | 17.932.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phạm Hồng Thái | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 49.034.000 | 32.336.000 | 20.007.000 | 15.540.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phùng Khắc Khoan Đoạn từ số nhà 76 (vườn hoa chéo) đến chốt Nghệ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 47.842.000 | 32.802.000 | 20.308.000 | 15.769.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quang Trung Từ đầu phố đến đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 45.371.000 | 29.947.000 | 18.488.000 | 14.342.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Nguyễn Thái Học | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 45.362.000 | 29.938.000 | 18.488.000 | 14.342.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Quý Đôn | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 45.362.000 | 29.938.000 | 18.488.000 | 14.393.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Hoàng Diệu | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 43.276.000 | 28.532.000 | 17.696.000 | 13.779.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Chùa Thông Đoạn từ Ngã tư viện 105 đến Cầu Mỗ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 42.300.000 | 27.862.000 | 17.240.000 | 13.401.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Lợi Đoạn từ Trung tâm vườn hoa đến ngã tư giao quốc lộ 32 | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 39.920.000 | 26.262.000 | 16.253.000 | 12.626.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 37.619.000 | 24.812.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phó Đức Chính | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 37.512.000 | 24.733.000 | 15.278.000 | 11.891.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Đồi Dền | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 37.498.000 | 24.812.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trưng Vương Đoạn từ phố Phạm Ngũ Lão đến Quốc lộ 32 | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 37.498.000 | 22.293.000 | 13.769.000 | 10.800.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Thuần Nghệ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 36.636.000 | 21.692.000 | 13.140.000 | 10.254.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Chùa Thông Đoạn từ Cầu Mỗ đến hết bến xe Sơn Tây | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 36.530.000 | 24.070.000 | 14.894.000 | 11.573.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn từ phố Chùa Thông đến Chốt Nghệ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 36.530.000 | 24.153.000 | 14.966.000 | 11.609.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 36.530.000 | 24.153.000 | 14.966.000 | 11.609.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quang Trung Đoạn từ đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký đến cuối phố | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 35.278.000 | 24.153.000 | 14.955.000 | 11.653.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phan Chu Trinh | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 30.449.000 | 20.162.000 | 12.399.000 | 9.690.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Lai | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 30.446.000 | 20.162.000 | 12.399.000 | 9.690.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phùng Hưng | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 30.442.000 | 20.162.000 | 12.399.000 | 9.690.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đốc Ngữ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 30.442.000 | 20.162.000 | 12.399.000 | 9.690.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đinh Tiên Hoàng | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 30.408.000 | 20.162.000 | 12.399.000 | 9.690.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Thanh Vỵ Đoạn từ Ngã tư viện 105 đến hết địa phận phường Sơn Lộc cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 29.112.000 | 19.238.000 | 11.808.000 | 9.249.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 21 Đoạn từ ngã tư Tùng Thiện đến Ngã tư Viện 105 | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 29.100.000 | 19.238.000 | 11.885.000 | 9.249.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Cầu Trì | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 28.077.000 | 18.546.000 | 11.460.000 | 8.944.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 32 (Đường Lạc Trị) | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 27.544.000 | 20.047.000 | 14.503.000 | 13.327.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ Từ đầu đường Quốc lộ 21 đến hết trường THCS Sơn Lộc | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 27.228.000 | 17.772.000 | 10.888.000 | 8.478.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Lợi Đoạn từ ngã tư giao quốc lộ 32 đến giáp cảng Sơn Tây | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 27.049.000 | 17.902.000 | 10.991.000 | 8.625.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn từ Chôt Nghệ qua địa phận phường Viên Sơn cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 27.026.000 | 17.902.000 | 11.968.000 | 11.056.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn từ Chốt Nghệ đến ngã ba Ngô Quyền | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 27.026.000 | 17.902.000 | 11.056.000 | 8.625.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Sơn Lộc | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 24.397.000 | 16.106.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 (Phố Gạch) Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết phố Gạch | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 24.378.000 | 17.965.000 | 13.062.000 | 12.084.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường quốc lộ 32 Từ giáp đường Lạc Trị đến giáp phường Sơn Tây | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 24.378.000 | 17.965.000 | 13.062.000 | 12.084.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Bùi Thị Xuân | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 24.313.000 | 16.106.000 | 10.003.000 | 7.752.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trưng Vương Đoạn từ Quốc lộ 32 đến cuối phố | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 22.716.000 | 14.957.000 | 9.249.000 | 7.200.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phạm Ngũ Lão | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 22.650.000 | 14.948.000 | 8.412.000 | 7.361.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phùng Khắc Khoan Đoạn từ Ngã tư bưu điện đến số nhà 76 (vườn hoa chéo) | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 22.650.000 | 14.948.000 | 8.412.000 | 7.361.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường 419 Từ QL 32 đến hết địa phận xã Phúc Thọ (giáp xã Thạch Thất) | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 22.100.000 | 16.447.000 | 12.084.000 | 11.121.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Thuần Nghệ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 21.957.000 | 14.536.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 32 Từ tiếp giáp xã Đan Phượng đến ngã ba giao đường Phúc Hòa - Long Xuyên | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 21.795.000 | 15.622.000 | 11.470.000 | 10.601.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 21 Đoạn từ Cầu Quan đến ngã tư Tùng Thiện | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 21.003.000 | 15.104.000 | 11.771.000 | 10.850.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 414 (87A cũ) Đoạn từ Học viện Ngân hàng đến Ngã ba Vị Thủy | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 20.987.000 | 13.878.000 | 8.568.000 | 6.675.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường vào xóm Minh Tân Từ Quốc lộ 32 đến đường vành đai quy hoạch | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 20.658.000 | 15.622.000 | 11.514.000 | 10.601.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xóm Mỏ Gang Từ QL 32 đến đường vành đai quy hoạch | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 20.308.000 | 15.315.000 | 11.249.000 | 10.376.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phú Hà Đoạn từ phố Đinh Tiên Hoàng đến Quốc lộ 32 | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 20.298.000 | 13.382.000 | 8.305.000 | 6.452.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Ngô Quyền | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 20.298.000 | 13.382.000 | 8.305.000 | 6.452.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trần Hưng Đạo | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 20.238.000 | 13.382.000 | 8.305.000 | 6.452.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục thôn Đồng Lục từ giáp QL32 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 20.047.000 | 11.842.000 | 8.833.000 | 8.088.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục thôn Kiều Trung từ giáp QL32 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 20.047.000 | 11.842.000 | 8.833.000 | 8.088.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường cụm 3 từ giáp QL32 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 20.047.000 | 11.842.000 | 8.833.000 | 8.088.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Phúc Hòa - Long Xuyên Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phúc Hòa | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 20.047.000 | 11.842.000 | 8.833.000 | 8.088.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 19.823.000 | 13.071.000 | 8.110.000 | 6.311.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phạm Hồng Thái | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 19.666.000 | 12.981.000 | 7.854.000 | 6.393.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Quốc lộ 21 vào trường Học viện Phòng không – Không quân | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 19.254.000 | 10.746.000 | 8.139.000 | 7.356.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Sơn Lộc | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 19.254.000 | 10.188.000 | 7.779.000 | 7.175.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 Từ Phố Gạch đến giáp đê Võng Xuyên | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 19.065.000 | 12.731.000 | 9.563.000 | 8.719.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ Từ trường THCS Sơn Lộc đến hết địa phận phường Sơn Lộc cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 19.004.000 | 10.571.000 | 6.528.000 | 5.135.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Xuân Khanh đoạn từ ngã ba Vị Thủy đến ngã ba Xuân Khanh | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 18.629.000 | 12.264.000 | 7.577.000 | 5.923.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 (Đường Phú Thịnh) Đoạn từ Ngã ba Ngô Quyền đến Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 18.624.000 | 12.264.000 | 7.577.000 | 5.923.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 Đoạn qua phường Trung Hưng cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 18.476.000 | 13.437.000 | 10.571.000 | 9.763.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục thôn Kỳ Úc từ giáp tỉnh lộ 418 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 17.965.000 | 10.607.000 | 7.898.000 | 7.297.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phố Tiền Huân | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 17.956.000 | 11.921.000 | 8.232.000 | 7.515.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Cổng Ô | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 17.902.000 | 12.490.000 | 9.806.000 | 9.044.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn thuộc địa bàn xã Đường Lâm | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 17.902.000 | 13.071.000 | 10.303.000 | 9.464.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phú Nhi Đoạn từ Quốc lộ 32 đến ngã tư đường Lê Lợi | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 17.902.000 | 11.130.000 | 6.914.000 | 5.389.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Vân Gia | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 17.848.000 | 11.917.000 | 8.221.000 | 7.549.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phố Phù Sa Đoạn từ ngã tư Lê Lợi đến đình Phù Sa | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 17.836.000 | 11.920.000 | 8.222.000 | 7.549.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 417 Đoạn từ đường vào xóm Lầy đến kênh tưới Phù Xa (hết địa phận xã Phúc Lộc) | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 16.802.000 | 10.798.000 | 6.216.000 | 5.788.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quang Trung Từ đầu phố đến đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 16.003.000 | 10.561.000 | 6.390.000 | 5.202.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Nguyễn Thái Học | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 16.003.000 | 10.561.000 | 6.390.000 | 5.202.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Quý Đôn | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 16.003.000 | 10.561.000 | 6.390.000 | 5.202.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 421 Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Hát Môn (tiếp giáp địa phận xã Quốc Oai) | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.832.000 | 11.572.000 | 8.498.000 | 7.898.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phùng Khắc Khoan Đoạn từ số nhà 76 (vườn hoa chéo) đến chốt Nghệ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.812.000 | 10.437.000 | 6.606.000 | 5.888.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường vào xóm Minh Tân Từ giáp đường vành đai quy hoạch đến hết xóm Minh Tân | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.780.000 | 11.842.000 | 8.833.000 | 8.088.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xóm Mỏ Gang Từ giáp đường vành đai quy hoạch đến hết xóm Mỏ Gang | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.780.000 | 11.842.000 | 8.833.000 | 8.088.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường cụm 1 Từ đầu nhà văn hóa đến trạm bơm phía Đông | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.780.000 | 7.417.000 | 5.414.000 | 5.005.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ tỉnh lộ 418 (đường DT82) đi qua đình Làng Bảo Lộc đến hết địa phận làng Bảo Lộc 3, xã Võng Xuyên cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.673.000 | 11.315.000 | 8.392.000 | 7.806.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ tỉnh lộ 418 đi qua khu đấu giá Đồng Tre - Lỗ Gió đến đê Ngọc Tảo, xã Võng Xuyên | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.673.000 | 11.315.000 | 8.392.000 | 7.806.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục làng nghề Tam Hiệp Từ giáp Quốc lộ 32 đến giáp đình Thượng Hiệp | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.673.000 | 11.315.000 | 8.392.000 | 7.806.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp đến giáp xã Hiệp Thuận cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.673.000 | 9.230.000 | 6.850.000 | 6.394.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ (tiếp giáp) Quốc lộ 32 qua trường Mầm non Hoa Mai đến hết địa phận xã Ngọc Tảo cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.673.000 | 9.230.000 | 6.850.000 | 6.394.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Đập tràn đến phía tây Cầu Phùng | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.673.000 | 11.315.000 | 8.392.000 | 7.806.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phụng Thượng | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.673.000 | 11.572.000 | 8.498.000 | 7.898.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận xã Hát Môn | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.673.000 | 11.315.000 | 8.392.000 | 7.806.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 417 Đoạn còn lại thuộc địa phận xã Phúc Lộc | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.673.000 | 11.315.000 | 8.392.000 | 7.806.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xã Hiệp Thuận Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá) | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.673.000 | 11.315.000 | 8.392.000 | 7.806.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 21 Đoạn cầu Hòa Lạc đến Cầu Quan (thuộc địa phận xã Đoài Phương) | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 15.269.000 | 11.394.000 | 9.007.000 | 8.305.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đá Bạc Đoạn từ ngã ba Xuân Khanh đến giáp xã Suối hai | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 14.912.000 | 9.809.000 | 6.067.000 | 4.690.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phùng Khắc Khoan Đoạn từ Ngã tư bưu điện đến số nhà 76 (vườn hoa chéo) | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 14.655.000 | 9.671.000 | 5.627.000 | 4.924.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phạm Ngũ Lão | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 14.655.000 | 9.671.000 | 5.627.000 | 4.924.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Hoàng Diệu | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 14.323.000 | 9.454.000 | 5.983.000 | 5.334.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 413 (tỉnh lộ 88 cũ) Từ ngã ba Vị Thủy đến hết địa phận phường Tùng Thiện | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 14.229.000 | 7.553.000 | 6.004.000 | 5.543.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường đôi (Từ Quốc lộ 21 đến giáp công ty du lịch Sơn Tây | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 14.229.000 | 10.706.000 | 8.446.000 | 7.752.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trạng Trình | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 14.229.000 | 9.324.000 | 5.804.000 | 4.470.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Chùa Thông Đoạn từ Ngã tư viện 105 đến Cầu Mỗ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 13.987.000 | 9.233.000 | 5.843.000 | 5.209.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phú Hà Đoạn từ Quốc lộ 32 đến chân đê Đại Hà | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 13.543.000 | 8.885.000 | 5.544.000 | 4.286.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 416 từ Ngã tư Tùng Thiện đến hết địa phận xã Đoài Phương | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 13.543.000 | 10.313.000 | 8.139.000 | 7.545.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Cầu Hang Đoạn từ đường tỉnh lộ 414 đến trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 13.543.000 | 8.885.000 | 5.544.000 | 4.286.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phố Phù Sa Đoạn từ đình Phù Sa đến chân đê Đại Hà | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 13.225.000 | 9.938.000 | 7.826.000 | 7.200.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu đô thị Thiên Mã | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 13.225.000 | 9.938.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Lợi Đoạn từ Trung tâm vườn hoa đến ngã tư giao quốc lộ 32 | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 13.203.000 | 8.717.000 | 5.516.000 | 4.918.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phạm Hồng Thái | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.723.000 | 8.398.000 | 5.253.000 | 4.276.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 Đoạn qua xã Đường Lâm cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.630.000 | 9.560.000 | 7.545.000 | 6.998.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Đồi Dền | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.420.000 | 8.198.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.420.000 | 8.198.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phó Đức Chính | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.420.000 | 8.198.000 | 5.187.000 | 4.626.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trưng Vương Đoạn từ phố Phạm Ngũ Lão đến Quốc lộ 32 | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.383.000 | 7.386.000 | 4.674.000 | 4.168.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Hữu Nghị | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.264.000 | 8.035.000 | 4.949.000 | 3.849.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Mỹ Trung Đoạn từ Ngã ba giao cắt phố Hữu Nghị đến Cổng Công ty TNHH MTV Thông tin M3 | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.264.000 | 8.035.000 | 4.949.000 | 3.849.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đền Và | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.264.000 | 8.681.000 | 6.914.000 | 6.381.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Phú Thịnh | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.218.000 | 8.035.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn từ phố Chùa Thông đến Chốt Nghệ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.085.000 | 7.978.000 | 5.049.000 | 4.501.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.085.000 | 7.978.000 | 5.049.000 | 4.501.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Chùa Thông Đoạn từ Cầu Mỗ đến hết bến xe Sơn Tây | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 12.085.000 | 7.978.000 | 5.049.000 | 4.501.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quang Trung Đoạn từ đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký đến cuối phố | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 11.677.000 | 7.708.000 | 4.877.000 | 4.349.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 Đoạn qua xã Thanh Mỹ cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 11.630.000 | 8.991.000 | 7.084.000 | 6.548.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 Đoạn từ Quốc lộ 21 đến ngõ đi vào khu cầu 10 | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 11.133.000 | 8.068.000 | 6.330.000 | 5.881.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 Từ ngõ đi vào khu cầu 10 đến giáp Trung đoàn 916 | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 11.130.000 | 8.068.000 | 6.330.000 | 5.881.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ quốc lộ 21 đến giáp trường Lục Quân | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 11.094.000 | 8.063.000 | 6.359.000 | 5.866.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 (82) Đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 21 đến hết địa phận xã Đoài Phương | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 11.021.000 | 8.486.000 | 6.700.000 | 6.197.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xã Liên Hiệp Từ dốc đê Hữu Đáy đến giáp Trường THCS Liên Hiệp | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 10.833.000 | 8.758.000 | 6.333.000 | 5.896.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quang Trung Từ đầu phố đến đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 10.355.000 | 6.834.000 | 4.275.000 | 3.480.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Nguyễn Thái Học | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 10.355.000 | 6.834.000 | 4.275.000 | 3.480.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Quý Đôn | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 10.355.000 | 6.834.000 | 4.275.000 | 3.480.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phùng Hưng | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 10.071.000 | 6.647.000 | 4.208.000 | 3.751.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đinh Tiên Hoàng | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 10.071.000 | 6.647.000 | 4.208.000 | 3.751.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đốc Ngữ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 10.071.000 | 6.647.000 | 4.208.000 | 3.751.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phan Chu Trinh | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 10.071.000 | 6.647.000 | 4.208.000 | 3.751.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Lai | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 10.071.000 | 6.647.000 | 4.208.000 | 3.751.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 414 (tỉnh lộ 87B) thuộc địa bàn xã Xuân Sơn cũ | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 9.683.000 | 7.553.000 | 6.004.000 | 5.544.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 21 Đoạn từ ngã tư Tùng Thiện đến Ngã tư Viện 105 | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 9.623.000 | 6.351.000 | 4.021.000 | 3.585.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Thanh Vỵ Đoạn từ Ngã tư viện 105 đến hết địa phận phường Sơn Lộc cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 9.623.000 | 6.351.000 | 4.021.000 | 3.585.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 Từ giáp xã Đoài Phương đến ngã tư Quốc lộ 32 - Phố Gạch | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 9.554.000 | 7.405.000 | 5.882.000 | 5.475.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phùng Khắc Khoan Đoạn từ số nhà 76 (vườn hoa chéo) đến chốt Nghệ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 9.411.000 | 6.213.000 | 4.064.000 | 3.623.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Cầu Trì | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 9.287.000 | 6.131.000 | 3.879.000 | 3.458.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Hoàng Diệu | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 9.266.000 | 6.117.000 | 4.002.000 | 3.568.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Chùa Thông Đoạn từ Ngã tư viện 105 đến Cầu Mỗ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 9.049.000 | 5.973.000 | 3.909.000 | 3.485.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 420 Thuộc địa phận xã Hát Môn | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 9.022.000 | 7.211.000 | 5.267.000 | 4.879.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Lợi Đoạn từ ngã tư giao quốc lộ 32 đến giáp cảng Sơn Tây | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.951.000 | 5.909.000 | 3.739.000 | 3.334.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn từ Chốt Nghệ đến ngã ba Ngô Quyền | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.951.000 | 5.909.000 | 3.739.000 | 3.334.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường đê sông Hồng qua xã Phúc Lộc Trong đê | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.869.000 | 7.089.000 | 5.159.000 | 4.786.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Lợi Đoạn từ Trung tâm vườn hoa đến ngã tư giao quốc lộ 32 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.543.000 | 5.639.000 | 3.689.000 | 3.290.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Sơn Lộc | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.056.000 | 5.319.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ Từ đầu đường Quốc lộ 21 đến hết trường THCS Sơn Lộc | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.056.000 | 5.319.000 | 3.365.000 | 3.000.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Bùi Thị Xuân | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.056.000 | 5.319.000 | 3.365.000 | 3.000.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường đê sông Hồng qua xã Phúc Lộc Ngoài đê | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.046.000 | 6.433.000 | 4.697.000 | 4.348.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Đồi Dền | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.035.000 | 5.304.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.035.000 | 5.304.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phó Đức Chính | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.035.000 | 5.304.000 | 3.471.000 | 3.095.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 32 (Đường Lạc Trị) | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.033.000 | 5.986.000 | 4.700.000 | 4.328.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trưng Vương Đoạn từ phố Phạm Ngũ Lão đến Quốc lộ 32 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 8.013.000 | 4.779.000 | 3.128.000 | 2.787.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn từ phố Chùa Thông đến Chốt Nghệ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 7.819.000 | 5.161.000 | 3.377.000 | 3.011.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đường từ chốt Nghệ đến hết địa bàn phường Quang Trung cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 7.819.000 | 5.161.000 | 3.377.000 | 3.011.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Chùa Thông Đoạn từ Cầu Mỗ đến hết bến xe Sơn Tây | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 7.819.000 | 5.161.000 | 3.377.000 | 3.011.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trưng Vương Đoạn từ Quốc lộ 32 đến cuối phố | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 7.496.000 | 4.949.000 | 3.132.000 | 2.792.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 (Phố Gạch) Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết phố Gạch | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 7.420.000 | 5.526.000 | 4.068.000 | 3.386.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Thuần Nghệ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 7.274.000 | 4.801.000 | 3.039.000 | 2.710.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Thuần Nghệ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 7.274.000 | 4.801.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quang Trung Đoạn từ đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký đến cuối phố | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.950.000 | 4.588.000 | 3.001.000 | 2.676.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 414 (87A cũ) Đoạn từ Học viện Ngân hàng đến Ngã ba Vị Thủy | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.938.000 | 4.580.000 | 2.899.000 | 2.583.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường 419 Từ QL 32 đến hết địa phận xã Phúc Thọ (giáp xã Thạch Thất) | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.719.000 | 5.072.000 | 3.742.000 | 3.119.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Ngô Quyền | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.713.000 | 4.432.000 | 2.805.000 | 2.501.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phú Hà Đoạn từ phố Đinh Tiên Hoàng đến Quốc lộ 32 | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.713.000 | 4.432.000 | 2.805.000 | 2.501.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trần Hưng Đạo | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.713.000 | 4.432.000 | 2.805.000 | 2.501.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đinh Tiên Hoàng | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.516.000 | 4.302.000 | 2.813.000 | 2.509.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đốc Ngữ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.516.000 | 4.302.000 | 2.813.000 | 2.509.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phùng Hưng | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.516.000 | 4.302.000 | 2.813.000 | 2.509.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phan Chu Trinh | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.516.000 | 4.302.000 | 2.813.000 | 2.509.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Lai | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.516.000 | 4.302.000 | 2.813.000 | 2.509.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Thanh Vỵ Đoạn từ Ngã tư viện 105 đến hết địa phận phường Sơn Lộc cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.226.000 | 4.109.000 | 2.689.000 | 2.398.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 21 Đoạn từ ngã tư Tùng Thiện đến Ngã tư Viện 105 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.226.000 | 4.109.000 | 2.689.000 | 2.398.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Xuân Khanh đoạn từ ngã ba Vị Thủy đến ngã ba Xuân Khanh | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.154.000 | 4.062.000 | 2.570.000 | 2.293.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 (Đường Phú Thịnh) Đoạn từ Ngã ba Ngô Quyền đến Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.154.000 | 4.062.000 | 2.570.000 | 2.293.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 32 Từ tiếp giáp xã Đan Phượng đến ngã ba giao đường Phúc Hòa - Long Xuyên | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.134.000 | 4.601.000 | 3.702.000 | 3.418.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường vào xóm Minh Tân Từ Quốc lộ 32 đến đường vành đai quy hoạch | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.134.000 | 4.632.000 | 3.418.000 | 2.848.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Cầu Trì | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 6.009.000 | 3.967.000 | 2.594.000 | 2.313.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phú Nhi Đoạn từ Quốc lộ 32 đến ngã tư đường Lê Lợi | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.910.000 | 3.694.000 | 2.338.000 | 1.820.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xóm Mỏ Gang Từ QL 32 đến đường vành đai quy hoạch | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.843.000 | 4.441.000 | 3.255.000 | 2.713.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn từ Chôt Nghệ qua địa phận phường Viên Sơn cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.843.000 | 4.441.000 | 3.526.000 | 3.255.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn từ Chốt Nghệ đến ngã ba Ngô Quyền | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.792.000 | 3.823.000 | 2.501.000 | 2.230.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Lê Lợi Đoạn từ ngã tư giao quốc lộ 32 đến giáp cảng Sơn Tây | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.792.000 | 3.823.000 | 2.501.000 | 2.230.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục thôn Đồng Lục từ giáp QL32 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.739.000 | 3.592.000 | 2.662.000 | 2.224.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục thôn Kiều Trung từ giáp QL32 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.739.000 | 3.592.000 | 2.662.000 | 2.224.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường cụm 3 từ giáp QL32 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.739.000 | 3.592.000 | 2.662.000 | 2.224.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường quốc lộ 32 Từ giáp đường Lạc Trị đến giáp phường Sơn Tây | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.550.000 | 4.218.000 | 3.350.000 | 3.092.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ Từ trường THCS Sơn Lộc đến hết địa phận phường Sơn Lộc cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.371.000 | 3.546.000 | 2.244.000 | 1.745.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục thôn Kỳ Úc từ giáp tỉnh lộ 418 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.280.000 | 3.149.000 | 2.354.000 | 1.974.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Sơn Lộc | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.212.000 | 3.441.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ Từ đầu đường Quốc lộ 21 đến hết trường THCS Sơn Lộc | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.212.000 | 3.441.000 | 2.251.000 | 2.008.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Bùi Thị Xuân | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.212.000 | 3.441.000 | 2.251.000 | 2.008.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 32 (Đường Lạc Trị) | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 5.198.000 | 3.873.000 | 3.144.000 | 2.894.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đá Bạc Đoạn từ ngã ba Xuân Khanh đến giáp xã Suối hai | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.923.000 | 3.250.000 | 2.057.000 | 1.601.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trưng Vương Đoạn từ Quốc lộ 32 đến cuối phố | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.850.000 | 3.202.000 | 2.094.000 | 1.867.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 (Phố Gạch) Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết phố Gạch | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.800.000 | 3.575.000 | 2.722.000 | 2.266.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 Từ Phố Gạch đến giáp đê Võng Xuyên | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.768.000 | 3.626.000 | 2.835.000 | 2.658.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Thuần Nghệ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.707.000 | 3.106.000 | 1.877.000 | 1.673.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Thuần Nghệ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.707.000 | 3.106.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trạng Trình | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.700.000 | 3.102.000 | 1.963.000 | 1.527.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp đến giáp xã Hiệp Thuận cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.530.000 | 2.766.000 | 2.087.000 | 1.958.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 21 Đoạn từ Cầu Quan đến ngã tư Tùng Thiện | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.527.000 | 3.754.000 | 3.477.000 | 3.196.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường vào xóm Minh Tân Từ giáp đường vành đai quy hoạch đến hết xóm Minh Tân | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.514.000 | 3.592.000 | 2.662.000 | 2.224.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xóm Mỏ Gang Từ giáp đường vành đai quy hoạch đến hết xóm Mỏ Gang | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.514.000 | 3.523.000 | 2.593.000 | 2.165.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 414 (87A cũ) Đoạn từ Học viện Ngân hàng đến Ngã ba Vị Thủy | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.488.000 | 2.964.000 | 1.939.000 | 1.729.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phú Hà Đoạn từ Quốc lộ 32 đến chân đê Đại Hà | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.476.000 | 2.954.000 | 1.869.000 | 1.455.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Cầu Hang Đoạn từ đường tỉnh lộ 414 đến trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.476.000 | 2.954.000 | 1.869.000 | 1.455.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường cụm 1 Từ đầu nhà văn hóa đến trạm bơm phía Đông | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.469.000 | 2.052.000 | 1.660.000 | 1.539.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 421 Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Hát Môn (tiếp giáp địa phận xã Quốc Oai) | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.401.000 | 3.285.000 | 2.576.000 | 2.417.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phụng Thượng | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.360.000 | 3.285.000 | 2.576.000 | 2.417.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận xã Hát Môn | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.360.000 | 3.227.000 | 2.529.000 | 2.374.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Phúc Hòa - Long Xuyên Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phúc Hòa | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.360.000 | 3.285.000 | 2.576.000 | 2.417.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục làng nghề Tam Hiệp Từ giáp Quốc lộ 32 đến giáp đình Thượng Hiệp | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.360.000 | 3.227.000 | 2.529.000 | 2.374.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xã Hiệp Thuận Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá) | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.360.000 | 3.227.000 | 2.529.000 | 2.374.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường 419 Từ QL 32 đến hết địa phận xã Phúc Thọ (giáp xã Thạch Thất) | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.347.000 | 3.282.000 | 2.503.000 | 2.087.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trần Hưng Đạo | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.345.000 | 2.867.000 | 1.877.000 | 1.673.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phú Hà Đoạn từ phố Đinh Tiên Hoàng đến Quốc lộ 32 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.345.000 | 2.867.000 | 1.877.000 | 1.673.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Ngô Quyền | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.345.000 | 2.867.000 | 1.877.000 | 1.673.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ tỉnh lộ 418 (đường DT82) đi qua đình Làng Bảo Lộc đến hết địa phận làng Bảo Lộc 3, xã Võng Xuyên cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.191.000 | 3.227.000 | 2.529.000 | 2.374.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ tỉnh lộ 418 đi qua khu đấu giá Đồng Tre - Lỗ Gió đến đê Ngọc Tảo, xã Võng Xuyên | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.191.000 | 3.227.000 | 2.529.000 | 2.374.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Hữu Nghị | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.069.000 | 2.659.000 | 1.683.000 | 1.309.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Mỹ Trung Đoạn từ Ngã ba giao cắt phố Hữu Nghị đến Cổng Công ty TNHH MTV Thông tin M3 | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.069.000 | 2.659.000 | 1.683.000 | 1.309.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Phú Thịnh | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 4.028.000 | 2.659.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 (Đường Phú Thịnh) Đoạn từ Ngã ba Ngô Quyền đến Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.981.000 | 2.629.000 | 1.719.000 | 1.534.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Xuân Khanh đoạn từ ngã ba Vị Thủy đến ngã ba Xuân Khanh | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.981.000 | 2.629.000 | 1.719.000 | 1.534.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường vào xóm Minh Tân Từ Quốc lộ 32 đến đường vành đai quy hoạch | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.969.000 | 2.997.000 | 2.286.000 | 1.905.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 32 Từ tiếp giáp xã Đan Phượng đến ngã ba giao đường Phúc Hòa - Long Xuyên | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.969.000 | 2.976.000 | 2.476.000 | 2.286.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.892.000 | 2.569.000 | 1.625.000 | 1.265.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 Đoạn qua phường Trung Hưng cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.849.000 | 3.015.000 | 2.431.000 | 2.283.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phú Nhi Đoạn từ Quốc lộ 32 đến ngã tư đường Lê Lợi | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.822.000 | 2.390.000 | 1.563.000 | 1.217.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 Từ giáp xã Đoài Phương đến ngã tư Quốc lộ 32 - Phố Gạch | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.781.000 | 2.987.000 | 2.249.000 | 2.107.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xóm Mỏ Gang Từ QL 32 đến đường vành đai quy hoạch | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.780.000 | 2.873.000 | 2.177.000 | 1.814.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn từ Chôt Nghệ qua địa phận phường Viên Sơn cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.780.000 | 2.873.000 | 2.359.000 | 2.177.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Quốc lộ 21 vào trường Học viện Phòng không – Không quân | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.754.000 | 3.113.000 | 2.883.000 | 2.649.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn thuộc địa bàn xã Đường Lâm | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.742.000 | 2.931.000 | 2.362.000 | 2.218.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Cổng Ô | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.728.000 | 2.804.000 | 2.259.000 | 2.122.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường cụm 3 từ giáp QL32 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.714.000 | 2.325.000 | 1.781.000 | 1.488.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục thôn Đồng Lục từ giáp QL32 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.714.000 | 2.325.000 | 1.781.000 | 1.488.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục thôn Kiều Trung từ giáp QL32 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.714.000 | 2.325.000 | 1.781.000 | 1.488.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường quốc lộ 32 Từ giáp đường Lạc Trị đến giáp phường Sơn Tây | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.591.000 | 2.730.000 | 2.241.000 | 2.068.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Quốc lộ 21 vào Z155 cũ Từ trường THCS Sơn Lộc đến hết địa phận phường Sơn Lộc cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.475.000 | 2.294.000 | 1.501.000 | 1.167.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ (tiếp giáp) Quốc lộ 32 qua trường Mầm non Hoa Mai đến hết địa phận xã Ngọc Tảo cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.458.000 | 2.766.000 | 2.087.000 | 1.958.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục thôn Kỳ Úc từ giáp tỉnh lộ 418 đến hết địa phận thị trấn cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.416.000 | 2.037.000 | 1.575.000 | 1.321.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xã Liên Hiệp Từ dốc đê Hữu Đáy đến giáp Trường THCS Liên Hiệp | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.202.000 | 2.562.000 | 1.932.000 | 1.813.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đá Bạc Đoạn từ ngã ba Xuân Khanh đến giáp xã Suối hai | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.186.000 | 2.104.000 | 1.376.000 | 1.070.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 21 Đoạn cầu Hòa Lạc đến Cầu Quan (thuộc địa phận xã Đoài Phương) | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.176.000 | 2.557.000 | 2.070.000 | 1.948.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 Từ Phố Gạch đến giáp đê Võng Xuyên | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.169.000 | 2.408.000 | 1.948.000 | 1.826.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 417 Đoạn từ đường vào xóm Lầy đến kênh tưới Phù Xa (hết địa phận xã Phúc Lộc) | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.130.000 | 2.503.000 | 1.889.000 | 1.772.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp đến giáp xã Hiệp Thuận cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.065.000 | 1.872.000 | 1.459.000 | 1.368.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Trạng Trình | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.040.000 | 2.008.000 | 1.313.000 | 1.023.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Vân Gia | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.039.000 | 2.446.000 | 1.980.000 | 1.864.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phố Phù Sa Đoạn từ ngã tư Lê Lợi đến đình Phù Sa | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.039.000 | 2.446.000 | 1.980.000 | 1.864.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phố Tiền Huân | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 3.039.000 | 2.446.000 | 1.980.000 | 1.864.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường đôi (Từ Quốc lộ 21 đến giáp công ty du lịch Sơn Tây | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.970.000 | 2.392.000 | 1.935.000 | 1.822.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận xã Hát Môn | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.949.000 | 2.183.000 | 1.769.000 | 1.660.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xã Hiệp Thuận Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá) | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.948.000 | 2.183.000 | 1.769.000 | 1.660.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường trục làng nghề Tam Hiệp Từ giáp Quốc lộ 32 đến giáp đình Thượng Hiệp | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.948.000 | 2.183.000 | 1.769.000 | 1.660.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 21 Đoạn từ Cầu Quan đến ngã tư Tùng Thiện | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.930.000 | 2.429.000 | 2.325.000 | 2.137.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 421 Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Hát Môn (tiếp giáp địa phận xã Quốc Oai) | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.924.000 | 2.183.000 | 1.769.000 | 1.660.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xóm Mỏ Gang Từ giáp đường vành đai quy hoạch đến hết xóm Mỏ Gang | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.921.000 | 2.279.000 | 1.734.000 | 1.449.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường vào xóm Minh Tân Từ giáp đường vành đai quy hoạch đến hết xóm Minh Tân | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.921.000 | 2.325.000 | 1.781.000 | 1.488.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phụng Thượng | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.897.000 | 2.183.000 | 1.769.000 | 1.660.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Phúc Hòa - Long Xuyên Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phúc Hòa | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.897.000 | 2.183.000 | 1.769.000 | 1.660.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.895.000 | 1.912.000 | 1.251.000 | 973 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Cầu Hang Đoạn từ đường tỉnh lộ 414 đến trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.895.000 | 1.912.000 | 1.251.000 | 973 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phú Hà Đoạn từ Quốc lộ 32 đến chân đê Đại Hà | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.895.000 | 1.912.000 | 1.251.000 | 973 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường cụm 1 Từ đầu nhà văn hóa đến trạm bơm phía Đông | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.892.000 | 1.327.000 | 1.110.000 | 1.029.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Sơn Lộc | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.836.000 | 2.313.000 | 1.876.000 | 1.768.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 416 từ Ngã tư Tùng Thiện đến hết địa phận xã Đoài Phương | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.836.000 | 2.313.000 | 1.876.000 | 1.768.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ tỉnh lộ 418 (đường DT82) đi qua đình Làng Bảo Lộc đến hết địa phận làng Bảo Lộc 3, xã Võng Xuyên cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.835.000 | 2.183.000 | 1.769.000 | 1.660.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ tỉnh lộ 418 đi qua khu đấu giá Đồng Tre - Lỗ Gió đến đê Ngọc Tảo, xã Võng Xuyên | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.835.000 | 2.183.000 | 1.769.000 | 1.660.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phố Phù Sa Đoạn từ đình Phù Sa đến chân đê Đại Hà | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.763.000 | 2.224.000 | 1.800.000 | 1.695.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu đô thị Thiên Mã | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.753.000 | 2.246.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Mỹ Trung Đoạn từ Ngã ba giao cắt phố Hữu Nghị đến Cổng Công ty TNHH MTV Thông tin M3 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.633.000 | 1.720.000 | 1.126.000 | 876 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Hữu Nghị | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.633.000 | 1.720.000 | 1.126.000 | 876 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 Đoạn qua xã Đường Lâm cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.633.000 | 2.149.000 | 1.742.000 | 1.642.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu nhà ở Phú Thịnh | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.607.000 | 1.720.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 Đoạn qua phường Trung Hưng cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.603.000 | 2.040.000 | 1.700.000 | 1.595.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đền Và | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.567.000 | 1.953.000 | 1.588.000 | 1.498.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 420 Thuộc địa phận xã Hát Môn | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.561.000 | 2.013.000 | 1.617.000 | 1.499.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Đập tràn đến phía tây Cầu Phùng | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.561.000 | 2.013.000 | 1.617.000 | 1.499.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 417 Đoạn còn lại thuộc địa phận xã Phúc Lộc | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.561.000 | 2.013.000 | 1.617.000 | 1.499.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Cổng Ô | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.522.000 | 1.896.000 | 1.580.000 | 1.484.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường đê sông Hồng qua xã Phúc Lộc Trong đê | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.514.000 | 1.977.000 | 1.588.000 | 1.472.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 Từ giáp xã Đoài Phương đến ngã tư Quốc lộ 32 - Phố Gạch | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.512.000 | 1.985.000 | 1.544.000 | 1.447.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 Đoạn qua xã Thanh Mỹ cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.431.000 | 2.009.000 | 1.633.000 | 1.541.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Quốc lộ 21 vào trường Học viện Phòng không – Không quân | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.429.000 | 2.013.000 | 1.928.000 | 1.771.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 32 Đoạn thuộc địa bàn xã Đường Lâm | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.420.000 | 1.896.000 | 1.580.000 | 1.484.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ (tiếp giáp) Quốc lộ 32 qua trường Mầm non Hoa Mai đến hết địa phận xã Ngọc Tảo cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.339.000 | 1.872.000 | 1.459.000 | 1.368.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 (82) Đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 21 đến hết địa phận xã Đoài Phương | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.295.000 | 1.898.000 | 1.541.000 | 1.768.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường đê sông Hồng qua xã Phúc Lộc Ngoài đê | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.286.000 | 1.798.000 | 1.443.000 | 1.338.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phố Phù Sa Đoạn từ ngã tư Lê Lợi đến đình Phù Sa | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.260.000 | 1.821.000 | 1.523.000 | 1.434.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 Đoạn từ Quốc lộ 21 đến ngõ đi vào khu cầu 10 | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.229.000 | 1.841.000 | 1.497.000 | 1.413.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ quốc lộ 21 đến giáp trường Lục Quân | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.229.000 | 1.841.000 | 1.497.000 | 1.413.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường xã Liên Hiệp Từ dốc đê Hữu Đáy đến giáp Trường THCS Liên Hiệp | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.165.000 | 1.732.000 | 1.352.000 | 1.268.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 417 Đoạn từ đường vào xóm Lầy đến kênh tưới Phù Xa (hết địa phận xã Phúc Lộc) | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.079.000 | 1.663.000 | 1.297.000 | 1.217.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu dân cư nông thôn xã Đoài Phương | Đất ở Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.074.000 | 0 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 414 (tỉnh lộ 87B) thuộc địa bàn xã Xuân Sơn cũ | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.073.000 | 1.734.000 | 1.412.000 | 1.335.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 413 (tỉnh lộ 88 cũ) Từ ngã ba Vị Thủy đến hết địa phận phường Tùng Thiện | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.073.000 | 1.734.000 | 1.412.000 | 1.335.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Quốc lộ 21 Đoạn cầu Hòa Lạc đến Cầu Quan (thuộc địa phận xã Đoài Phương) | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.055.000 | 1.656.000 | 1.385.000 | 1.304.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phố Tiền Huân | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.055.000 | 1.656.000 | 1.385.000 | 1.304.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phố Phù Sa Đoạn từ đình Phù Sa đến chân đê Đại Hà | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.055.000 | 1.656.000 | 1.385.000 | 1.304.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Vân Gia | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.055.000 | 1.656.000 | 1.385.000 | 1.304.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 Từ ngõ đi vào khu cầu 10 đến giáp Trung đoàn 916 | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.026.000 | 1.674.000 | 1.361.000 | 1.285.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường đôi (Từ Quốc lộ 21 đến giáp công ty du lịch Sơn Tây | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 2.010.000 | 1.618.000 | 1.354.000 | 1.274.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Sơn Lộc | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.918.000 | 1.565.000 | 1.311.000 | 1.237.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 416 từ Ngã tư Tùng Thiện đến hết địa phận xã Đoài Phương | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.918.000 | 1.565.000 | 1.311.000 | 1.237.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường đê sông Hồng qua xã Phúc Lộc Trong đê | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.872.000 | 1.472.000 | 1.221.000 | 1.132.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu đô thị Thiên Mã | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.781.000 | 1.453.000 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 Đoạn qua xã Đường Lâm cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.781.000 | 1.453.000 | 1.218.000 | 1.148.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đền Và | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.737.000 | 1.322.000 | 1.109.000 | 1.048.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường đê sông Hồng qua xã Phúc Lộc Ngoài đê | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.701.000 | 1.338.000 | 1.110.000 | 1.029.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ Đập tràn đến phía tây Cầu Phùng | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.701.000 | 1.338.000 | 1.110.000 | 1.029.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 417 Đoạn còn lại thuộc địa phận xã Phúc Lộc | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.701.000 | 1.338.000 | 1.110.000 | 1.029.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 420 Thuộc địa phận xã Hát Môn | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.701.000 | 1.338.000 | 1.110.000 | 1.029.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tránh Quốc lộ 32 Đoạn qua xã Thanh Mỹ cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.645.000 | 1.360.000 | 1.142.000 | 1.077.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường tỉnh lộ 418 (82) Đoạn từ ngã ba giao Quốc lộ 21 đến hết địa phận xã Đoài Phương | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.553.000 | 1.284.000 | 1.078.000 | 1.017.000 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường từ quốc lộ 21 đến giáp trường Lục Quân | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.507.000 | 1.246.000 | 1.048.000 | 987 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 Đoạn từ Quốc lộ 21 đến ngõ đi vào khu cầu 10 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.507.000 | 1.246.000 | 1.048.000 | 987 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 Từ ngõ đi vào khu cầu 10 đến giáp Trung đoàn 916 | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.507.000 | 1.246.000 | 1.048.000 | 987 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 414 (tỉnh lộ 87B) thuộc địa bàn xã Xuân Sơn cũ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.402.000 | 1.173.000 | 987 | 933 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Tỉnh lộ 413 (tỉnh lộ 88 cũ) Từ ngã ba Vị Thủy đến hết địa phận phường Tùng Thiện | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 1.402.000 | 1.173.000 | 987 | 933 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu dân cư nông thôn xã Đoài Phương | Đất thương mại, dịch vụ Nhóm đất phi nông nghiệp | 843 | 0 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Khu dân cư nông thôn xã Đoài Phương | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Nhóm đất phi nông nghiệp | 590 | 0 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phường Sơn Tây, phường Tùng Thiện, xã Đoài Phương, xã Phúc Lộc, xã Phúc Thọ, xã Hát Môn Đồng bằng | Đất trồng cây lâu năm Nhóm đất nông nghiệp | 182 | 0 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phường Sơn Tây, phường Tùng Thiện, xã Đoài Phương, xã Phúc Lộc, xã Phúc Thọ, xã Hát Môn Đồng bằng | Đất nuôi trồng thủy sản Nhóm đất nông nghiệp | 155 | 0 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phường Sơn Tây, phường Tùng Thiện, xã Đoài Phương, xã Phúc Lộc, xã Phúc Thọ, xã Hát Môn Đồng bằng | Đất trồng lúa (Đất trồng cây hằng năm) Nhóm đất nông nghiệp | 155 | 0 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phường Sơn Tây, phường Tùng Thiện, xã Đoài Phương, xã Phúc Lộc, xã Phúc Thọ, xã Hát Môn Trung du | Đất trồng lúa (Đất trồng cây hằng năm) Nhóm đất nông nghiệp | 121 | 0 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phường Sơn Tây, phường Tùng Thiện, xã Đoài Phương, xã Phúc Lộc, xã Phúc Thọ, xã Hát Môn Trung du | Đất trồng cây lâu năm Nhóm đất nông nghiệp | 113 | 0 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phường Sơn Tây, phường Tùng Thiện, xã Đoài Phương, xã Phúc Lộc, xã Phúc Thọ, xã Hát Môn Trung du | Đất nuôi trồng thủy sản Nhóm đất nông nghiệp | 97 | 0 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phường Sơn Tây, phường Tùng Thiện, xã Đoài Phương, xã Phúc Lộc, xã Phúc Thọ, xã Hát Môn Đồng bằng | Đất lâm nghiệp (Đất rừng đặc dụng, Đất rừng phòng hộ, Đất rừng sản xuất) Nhóm đất nông nghiệp | 69 | 0 | 0 | 0 |
| Hà Nội Khu Vực 12 | Phường Sơn Tây, phường Tùng Thiện, xã Đoài Phương, xã Phúc Lộc, xã Phúc Thọ, xã Hát Môn Trung du | Đất lâm nghiệp (Đất rừng đặc dụng, Đất rừng phòng hộ, Đất rừng sản xuất) Nhóm đất nông nghiệp | 52 | 0 | 0 | 0 |


