Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
1. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

2. Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
2.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng cây hàng năm, gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác; đất trồng cây lâu năm; đất lâm nghiệp, gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất; đất nuôi trồng thủy sản, đất chăn nuôi tập trung; đất làm muối; đất nông nghiệp khác. Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thửa đất tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: thửa đất không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi trên 200m đến 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường có tên trong Bảng giá đất ở quy định tại Bảng 8 (Phụ lục 2 đính kèm Quyết định 79/2024/QĐ-UBND), áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường (lòng đường, lề đường, vỉa hè) hiện hữu được quy định trong bảng giá đất.
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
2.2. Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
Phường Tăng Nhơn Phú được sáp nhập từ các phường Hiệp Phú, Tân Phú, Tăng Nhơn Phú A, Tăng Nhơn Phú B và một phần phường Long Thạnh Mỹ trước đây:
STT | Xã/Phường/ Đặc khu | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
1 | Phường Tăng Nhơn Phú | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – MAN THIỆN | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN | 55.900.000 | 27.950.000 | 22.360.000 | 17.888.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – TÂN LẬP I | 55.900.000 | 27.950.000 | 22.360.000 | 17.888.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | QUỐC LỘ 22 – TÂN HOÀ II | 90.700.000 | 45.350.000 | 36.280.000 | 29.024.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Phường Tăng Nhơn Phú | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 55.900.000 | 27.950.000 | 22.360.000 | 17.888.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Phường Tăng Nhơn Phú | KHỔNG TỬ – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – NGÔ QUYỀN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 55.900.000 | 27.950.000 | 22.360.000 | 17.888.000 | – | Đất ở đô thị |
11 | Phường Tăng Nhơn Phú | LÊ LỢI – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 90.700.000 | 45.350.000 | 36.280.000 | 29.024.000 | – | Đất ở đô thị |
12 | Phường Tăng Nhơn Phú | NGÔ QUYỀN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 55.900.000 | 27.950.000 | 22.360.000 | 17.888.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Phường Tăng Nhơn Phú | NGUYỄN CÔNG TRỨ – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – TRẦN HƯNG ĐẠO – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất ở đô thị |
14 | Phường Tăng Nhơn Phú | NGUYỄN THÁI HỌC – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – TRẦN QUỐC TOẢN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Phường Tăng Nhơn Phú | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – QUỐC LỘ 50 | 90.700.000 | 45.350.000 | 36.280.000 | 29.024.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN THÀNH – TÂN HÒA 2 | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TÂN LẬP II – XA LỘ HÀ NỘI | 53.500.000 | 26.750.000 | 21.400.000 | 17.120.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Phường Tăng Nhơn Phú | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | DÂN CHỦ – CUỐI ĐƯỜNG | 42.900.000 | 21.450.000 | 17.160.000 | 13.728.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 90.700.000 | 45.350.000 | 36.280.000 | 29.024.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TÂN LẬP I – TÂN LẬP II | 55.100.000 | 27.550.000 | 22.040.000 | 17.632.000 | – | Đất ở đô thị |
21 | Phường Tăng Nhơn Phú | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 37.500.000 | 18.750.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
22 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
23 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – MAN THIỆN | 37.500.000 | 18.750.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
24 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 37.500.000 | 18.750.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
25 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 37.500.000 | 18.750.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
26 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN | 39.100.000 | 19.550.000 | 15.640.000 | 12.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
27 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – TÂN LẬP I | 39.100.000 | 19.550.000 | 15.640.000 | 12.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
28 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | QUỐC LỘ 22 – TÂN HOÀ II | 63.500.000 | 31.750.000 | 25.400.000 | 20.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
29 | Phường Tăng Nhơn Phú | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 39.100.000 | 19.550.000 | 15.640.000 | 12.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
30 | Phường Tăng Nhơn Phú | KHỔNG TỬ – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – NGÔ QUYỀN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 39.100.000 | 19.550.000 | 15.640.000 | 12.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
31 | Phường Tăng Nhơn Phú | LÊ LỢI – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 63.500.000 | 31.750.000 | 25.400.000 | 20.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
32 | Phường Tăng Nhơn Phú | NGÔ QUYỀN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 39.100.000 | 19.550.000 | 15.640.000 | 12.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
33 | Phường Tăng Nhơn Phú | NGUYỄN CÔNG TRỨ – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – TRẦN HƯNG ĐẠO – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 37.500.000 | 18.750.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
34 | Phường Tăng Nhơn Phú | NGUYỄN THÁI HỌC – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – TRẦN QUỐC TOẢN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 37.500.000 | 18.750.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
35 | Phường Tăng Nhơn Phú | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – QUỐC LỘ 50 | 63.500.000 | 31.750.000 | 25.400.000 | 20.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
36 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN THÀNH – TÂN HÒA 2 | 23.800.000 | 11.900.000 | 9.520.000 | 7.616.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
37 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TÂN LẬP II – XA LỘ HÀ NỘI | 37.500.000 | 18.750.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
38 | Phường Tăng Nhơn Phú | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | DÂN CHỦ – CUỐI ĐƯỜNG | 30.000.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
39 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 63.500.000 | 31.750.000 | 25.400.000 | 20.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
40 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TÂN LẬP I – TÂN LẬP II | 38.600.000 | 19.300.000 | 15.440.000 | 12.352.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
41 | Phường Tăng Nhơn Phú | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 26.800.000 | 13.400.000 | 10.720.000 | 8.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
42 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
43 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – MAN THIỆN | 26.800.000 | 13.400.000 | 10.720.000 | 8.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
44 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 26.800.000 | 13.400.000 | 10.720.000 | 8.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
45 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 265 | 26.800.000 | 13.400.000 | 10.720.000 | 8.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
46 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – NGÔ QUYỀN | 28.000.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
47 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – TÂN LẬP I | 28.000.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
48 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | QUỐC LỘ 22 – TÂN HOÀ II | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
49 | Phường Tăng Nhơn Phú | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 28.000.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
50 | Phường Tăng Nhơn Phú | KHỔNG TỬ – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – NGÔ QUYỀN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 28.000.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
51 | Phường Tăng Nhơn Phú | LÊ LỢI – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
52 | Phường Tăng Nhơn Phú | NGÔ QUYỀN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 28.000.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
53 | Phường Tăng Nhơn Phú | NGUYỄN CÔNG TRỨ – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – TRẦN HƯNG ĐẠO – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 26.800.000 | 13.400.000 | 10.720.000 | 8.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
54 | Phường Tăng Nhơn Phú | NGUYỄN THÁI HỌC – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HAI BÀ TRƯNG – PHƯỜNG HIỆP PHÚ – TRẦN QUỐC TOẢN – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 26.800.000 | 13.400.000 | 10.720.000 | 8.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
55 | Phường Tăng Nhơn Phú | TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – QUỐC LỘ 50 | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
56 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN THÀNH – TÂN HÒA 2 | 17.000.000 | 8.500.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
57 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TÂN LẬP II – XA LỘ HÀ NỘI | 26.800.000 | 13.400.000 | 10.720.000 | 8.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
58 | Phường Tăng Nhơn Phú | TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | DÂN CHỦ – CUỐI ĐƯỜNG | 21.500.000 | 10.750.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
59 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
60 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TÂN LẬP I – TÂN LẬP II | 27.600.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | 8.832.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
61 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 100A (ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6 CŨ), PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | CẦU XÂY – ĐƯỜNG 671 | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
62 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | QUỐC LỘ 1A – CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
63 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
65 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
66 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
68 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
69 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | QUỐC LỘ 1 – HOÀNG HỮU NAM | 55.900.000 | 27.950.000 | 22.360.000 | 17.888.000 | – | Đất ở đô thị |
71 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
72 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – HOÀNG HỮU NAM | 50.200.000 | 25.100.000 | 20.080.000 | 16.064.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
74 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 45.400.000 | 22.700.000 | 18.160.000 | 14.528.000 | – | Đất ở đô thị |
75 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | – | Đất ở đô thị |
76 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ 18M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 50.000.000 | 25.000.000 | 20.000.000 | 16.000.000 | – | Đất ở đô thị |
77 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 100A (ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6 CŨ), PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | CẦU XÂY – ĐƯỜNG 671 | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
78 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | QUỐC LỘ 1A – CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
79 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | CỔNG 1 SUỐI TIÊN – NAM CAO | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
80 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
81 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
82 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
83 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
84 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
85 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
86 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
87 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | QUỐC LỘ 1 – HOÀNG HỮU NAM | 39.100.000 | 19.550.000 | 15.640.000 | 12.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
88 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
89 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – HOÀNG HỮU NAM | 35.100.000 | 17.550.000 | 14.040.000 | 11.232.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
90 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
91 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 31.800.000 | 15.900.000 | 12.720.000 | 10.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
92 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 31.500.000 | 15.750.000 | 12.600.000 | 10.080.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
93 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ 18M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 35.000.000 | 17.500.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
94 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 100A (ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6 CŨ), PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | CẦU XÂY – ĐƯỜNG 671 | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
95 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | QUỐC LỘ 1A – CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
96 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | CỔNG 1 SUỐI TIÊN – NAM CAO | 20.500.000 | 10.250.000 | 8.200.000 | 6.560.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
97 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
98 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
99 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
100 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
101 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
102 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
103 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
104 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | QUỐC LỘ 1 – HOÀNG HỮU NAM | 28.000.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
105 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
106 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | SONG HÀNH XA LỘ HÀ NỘI – HOÀNG HỮU NAM | 25.100.000 | 12.550.000 | 10.040.000 | 8.032.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
107 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – ĐƯỜNG SỐ 154, PHƯỜNG TÂN PHÚ | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
108 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
109 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ DƯỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.500.000 | 11.250.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
110 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ 18M KHU TÁI ĐỊNH CƯ CÂY DẦU, PHƯỜNG TÂN PHÚ – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 25.000.000 | 12.500.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
111 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – LÃ XUÂN OAI | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
113 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
114 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
116 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
117 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | MAN THIỆN – ĐƯỜNG 379 | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 385 | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
119 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
120 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
122 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
123 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
125 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
126 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – HẼM SỐ 32 | 51.000.000 | 25.500.000 | 20.400.000 | 16.320.000 | – | Đất ở đô thị |
128 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | HẼM SỐ 32 – NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
129 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
131 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – LÃ XUÂN OAI | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
132 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
133 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
134 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
135 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
136 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | MAN THIỆN – ĐƯỜNG 379 | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
137 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 385 | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
138 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
139 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
140 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
141 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
142 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
143 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
144 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
145 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
146 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – HẼM SỐ 32 | 35.700.000 | 17.850.000 | 14.280.000 | 11.424.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
147 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | HẼM SỐ 32 – NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
148 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
149 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
150 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – LÃ XUÂN OAI | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
151 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
152 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
153 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) – CUỐI ĐƯỜNG | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
154 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – PHƯỜNG HIỆP PHÚ | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
155 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | MAN THIỆN – ĐƯỜNG 379 | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
156 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG 385 | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
157 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
158 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
159 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
160 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
161 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
162 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
163 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
164 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | LÃ XUÂN OAI – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
165 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – HẼM SỐ 32 | 25.500.000 | 12.750.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
166 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – QUẬN 9 (CŨ) | HẼM SỐ 32 – NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
167 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
168 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 8 | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
169 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | QUANG TRUNG – ĐƯỜNG 11 | 48.600.000 | 24.300.000 | 19.440.000 | 15.552.000 | – | Đất ở đô thị |
170 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐÌNH PHONG PHÚ | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
171 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
172 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
173 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 32.400.000 | 16.200.000 | 12.960.000 | 10.368.000 | – | Đất ở đô thị |
174 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
175 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
176 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – CUỐI ĐƯỜNG | 34.800.000 | 17.400.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | – | Đất ở đô thị |
177 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
178 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TĂNG NHƠN PHÚ – ĐÌNH PHONG PHÚ | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | – | Đất ở đô thị |
179 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 34.800.000 | 17.400.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | – | Đất ở đô thị |
180 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 34.800.000 | 17.400.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | – | Đất ở đô thị |
181 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 8 | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
182 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | QUANG TRUNG – ĐƯỜNG 11 | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
183 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐÌNH PHONG PHÚ | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
184 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
185 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
186 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
187 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
188 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
189 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – CUỐI ĐƯỜNG | 24.400.000 | 12.200.000 | 9.760.000 | 7.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
190 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
191 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TĂNG NHƠN PHÚ – ĐÌNH PHONG PHÚ | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
192 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 24.400.000 | 12.200.000 | 9.760.000 | 7.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
193 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 24.400.000 | 12.200.000 | 9.760.000 | 7.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
194 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG 8 | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
195 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | QUANG TRUNG – ĐƯỜNG 11 | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
196 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐÌNH PHONG PHÚ | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
197 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
198 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
199 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
200 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) – CUỐI ĐƯỜNG | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
201 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | LÊ VĂN VIỆT – ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
202 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – CUỐI ĐƯỜNG | 17.400.000 | 8.700.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
203 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN HẢI – ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
204 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | TĂNG NHƠN PHÚ – ĐÌNH PHONG PHÚ | 23.100.000 | 11.550.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
205 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 17.400.000 | 8.700.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
206 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – QUẬN 9 (CŨ) | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A – PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B – ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | 17.400.000 | 8.700.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
207 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
208 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 33.200.000 | 16.600.000 | 13.280.000 | 10.624.000 | – | Đất ở đô thị |
209 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 34.500.000 | 17.250.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | – | Đất ở đô thị |
210 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
211 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 28.400.000 | 14.200.000 | 11.360.000 | 9.088.000 | – | Đất ở đô thị |
212 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 44.600.000 | 22.300.000 | 17.840.000 | 14.272.000 | – | Đất ở đô thị |
213 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
214 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 42.900.000 | 21.450.000 | 17.160.000 | 13.728.000 | – | Đất ở đô thị |
215 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
216 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 44.600.000 | 22.300.000 | 17.840.000 | 14.272.000 | – | Đất ở đô thị |
217 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
218 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 33.200.000 | 16.600.000 | 13.280.000 | 10.624.000 | – | Đất ở đô thị |
219 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
220 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 33.100.000 | 16.550.000 | 13.240.000 | 10.592.000 | – | Đất ở đô thị |
221 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 34.700.000 | 17.350.000 | 13.880.000 | 11.104.000 | – | Đất ở đô thị |
222 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 38.100.000 | 19.050.000 | 15.240.000 | 12.192.000 | – | Đất ở đô thị |
223 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 41.400.000 | 20.700.000 | 16.560.000 | 13.248.000 | – | Đất ở đô thị |
224 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 30M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 51.400.000 | 25.700.000 | 20.560.000 | 16.448.000 | – | Đất ở đô thị |
225 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
226 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 23.200.000 | 11.600.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
227 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 24.200.000 | 12.100.000 | 9.680.000 | 7.744.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
228 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
229 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 19.900.000 | 9.950.000 | 7.960.000 | 6.368.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
230 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 31.200.000 | 15.600.000 | 12.480.000 | 9.984.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
231 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
232 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 30.000.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
233 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
234 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 31.200.000 | 15.600.000 | 12.480.000 | 9.984.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
235 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
236 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 23.200.000 | 11.600.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
237 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
238 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 23.200.000 | 11.600.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
239 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
240 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 26.700.000 | 13.350.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
241 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 29.000.000 | 14.500.000 | 11.600.000 | 9.280.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
242 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 30M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 36.000.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | 11.520.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
243 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
244 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 16.600.000 | 8.300.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
245 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 17.300.000 | 8.650.000 | 6.920.000 | 5.536.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
246 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
247 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN XIỂN – CUỐI ĐƯỜNG | 14.200.000 | 7.100.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
248 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 22.300.000 | 11.150.000 | 8.920.000 | 7.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
249 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
250 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 21.500.000 | 10.750.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
251 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – CUỐI ĐƯỜNG | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
252 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 22.300.000 | 11.150.000 | 8.920.000 | 7.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
253 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
254 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | HOÀNG HỮU NAM – CUỐI ĐƯỜNG | 16.600.000 | 8.300.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
255 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ – QUẬN 9 (CŨ) | NGUYỄN VĂN TĂNG – HÀNG TRE | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
256 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.600.000 | 8.300.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
257 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 17.400.000 | 8.700.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
258 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 16M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.100.000 | 9.550.000 | 7.640.000 | 6.112.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
259 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 20M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 20.700.000 | 10.350.000 | 8.280.000 | 6.624.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
260 | Phường Tăng Nhơn Phú | ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 30M KHU TÁI ĐỊNH CƯ LONG BÌNH, LONG THẠNH MỸ GIAI ĐOẠN 1, 2 – QUẬN 9 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 25.700.000 | 12.850.000 | 10.280.000 | 8.224.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
3. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.