Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
1. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

2. Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
2.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng cây hàng năm, gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác; đất trồng cây lâu năm; đất lâm nghiệp, gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất; đất nuôi trồng thủy sản, đất chăn nuôi tập trung; đất làm muối; đất nông nghiệp khác. Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thửa đất tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: thửa đất không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi trên 200m đến 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường có tên trong Bảng giá đất ở quy định tại Bảng 8 (Phụ lục 2 đính kèm Quyết định 79/2024/QĐ-UBND), áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường (lòng đường, lề đường, vỉa hè) hiện hữu được quy định trong bảng giá đất.
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
2.2. Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
Phường Sài Gòn được sáp nhập từ các phường Phường Bến Nghé và một phần phường Đa Kao, Nguyễn Thái Bình trước đây:
STT | Xã/Phường/Đặc khu | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
1 | Phường Sài Gòn | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG – | 430.400.000 | 215.200.000 | 172.160.000 | 137.728.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Phường Sài Gòn | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 148.000.000 | 74.000.000 | 59.200.000 | 47.360.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Phường Sài Gòn | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 278.600.000 | 139.300.000 | 111.440.000 | 89.152.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Phường Sài Gòn | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Phường Sài Gòn | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG – | 269.300.000 | 134.650.000 | 107.720.000 | 86.176.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Phường Sài Gòn | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG – | 153.900.000 | 76.950.000 | 61.560.000 | 49.248.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Phường Sài Gòn | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG – | 215.200.000 | 107.600.000 | 86.080.000 | 68.864.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Phường Sài Gòn | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Phường Sài Gòn | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG – | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Phường Sài Gòn | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 270.600.000 | 135.300.000 | 108.240.000 | 86.592.000 | – | Đất ở đô thị |
11 | Phường Sài Gòn | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG – | 161.200.000 | 80.600.000 | 64.480.000 | 51.584.000 | – | Đất ở đô thị |
12 | Phường Sài Gòn | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 161.600.000 | 80.800.000 | 64.640.000 | 51.712.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Phường Sài Gòn | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 491.700.000 | 245.850.000 | 196.680.000 | 157.344.000 | – | Đất ở đô thị |
14 | Phường Sài Gòn | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 450.800.000 | 225.400.000 | 180.320.000 | 144.256.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Phường Sài Gòn | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG – | 450.800.000 | 225.400.000 | 180.320.000 | 144.256.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Phường Sài Gòn | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 97.100.000 | 48.550.000 | 38.840.000 | 31.072.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Phường Sài Gòn | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 148.000.000 | 74.000.000 | 59.200.000 | 47.360.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Phường Sài Gòn | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 165.200.000 | 82.600.000 | 66.080.000 | 52.864.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Phường Sài Gòn | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ – VÕ THỊ SÁU | 210.500.000 | 105.250.000 | 84.200.000 | 67.360.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Phường Sài Gòn | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU – CẦU BÔNG | 158.900.000 | 79.450.000 | 63.560.000 | 50.848.000 | – | Đất ở đô thị |
21 | Phường Sài Gòn | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – ĐINH TIÊN HOÀNG | 180.600.000 | 90.300.000 | 72.240.000 | 57.792.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Phường Sài Gòn | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG – HAI BÀ TRƯNG | 225.800.000 | 112.900.000 | 90.320.000 | 72.256.000 | – | Đất ở đô thị |
23 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất ở đô thị |
24 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 264.100.000 | 132.050.000 | 105.640.000 | 84.512.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 169.700.000 | 84.850.000 | 67.880.000 | 54.304.000 | – | Đất ở đô thị |
26 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất ở đô thị |
27 | Phường Sài Gòn | ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 137.500.000 | 68.750.000 | 55.000.000 | 44.000.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Phường Sài Gòn | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 165.700.000 | 82.850.000 | 66.280.000 | 53.024.000 | – | Đất ở đô thị |
29 | Phường Sài Gòn | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 687.200.000 | 343.600.000 | 274.880.000 | 219.904.000 | – | Đất ở đô thị |
30 | Phường Sài Gòn | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 179.700.000 | 89.850.000 | 71.880.000 | 57.504.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Phường Sài Gòn | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG – | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
32 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 450.800.000 | 225.400.000 | 180.320.000 | 144.256.000 | – | Đất ở đô thị |
33 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU | 266.500.000 | 133.250.000 | 106.600.000 | 85.280.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU – NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI | 305.200.000 | 152.600.000 | 122.080.000 | 97.664.000 | – | Đất ở đô thị |
35 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI – CẦU KIỆU | 243.500.000 | 121.750.000 | 97.400.000 | 77.920.000 | – | Đất ở đô thị |
36 | Phường Sài Gòn | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG – | 100.400.000 | 50.200.000 | 40.160.000 | 32.128.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Phường Sài Gòn | HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 111.700.000 | 55.850.000 | 44.680.000 | 35.744.000 | – | Đất ở đô thị |
38 | Phường Sài Gòn | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG – | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
39 | Phường Sài Gòn | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 430.400.000 | 215.200.000 | 172.160.000 | 137.728.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Phường Sài Gòn | HUỲNH THÚC KHÁNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – QUÁCH THỊ TRANG | 365.900.000 | 182.950.000 | 146.360.000 | 117.088.000 | – | Đất ở đô thị |
41 | Phường Sài Gòn | HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất ở đô thị |
42 | Phường Sài Gòn | HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 429.300.000 | 214.650.000 | 171.720.000 | 137.376.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Phường Sài Gòn | HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG – | 430.400.000 | 215.200.000 | 172.160.000 | 137.728.000 | – | Đất ở đô thị |
44 | Phường Sài Gòn | HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 400.600.000 | 200.300.000 | 160.240.000 | 128.192.000 | – | Đất ở đô thị |
45 | Phường Sài Gòn | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG – | 138.500.000 | 69.250.000 | 55.400.000 | 44.320.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Phường Sài Gòn | HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 430.400.000 | 215.200.000 | 172.160.000 | 137.728.000 | – | Đất ở đô thị |
47 | Phường Sài Gòn | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 137.200.000 | 68.600.000 | 54.880.000 | 43.904.000 | – | Đất ở đô thị |
48 | Phường Sài Gòn | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 192.400.000 | 96.200.000 | 76.960.000 | 61.568.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Phường Sài Gòn | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI – TÔN THẤT THIỆP | 320.900.000 | 160.450.000 | 128.360.000 | 102.688.000 | – | Đất ở đô thị |
50 | Phường Sài Gòn | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG – | 271.100.000 | 135.550.000 | 108.440.000 | 86.752.000 | – | Đất ở đô thị |
51 | Phường Sài Gòn | LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG – HAI BÀ TRƯNG | 429.300.000 | 214.650.000 | 171.720.000 | 137.376.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Phường Sài Gòn | LÝ TỰ TRỌNG | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 365.700.000 | 182.850.000 | 146.280.000 | 117.024.000 | – | Đất ở đô thị |
53 | Phường Sài Gòn | LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 127.600.000 | 63.800.000 | 51.040.000 | 40.832.000 | – | Đất ở đô thị |
54 | Phường Sài Gòn | LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 176.200.000 | 88.100.000 | 70.480.000 | 56.384.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Phường Sài Gòn | LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
56 | Phường Sài Gòn | LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 217.100.000 | 108.550.000 | 86.840.000 | 69.472.000 | – | Đất ở đô thị |
57 | Phường Sài Gòn | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG – | 466.700.000 | 233.350.000 | 186.680.000 | 149.344.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Phường Sài Gòn | LÊ LAI | CHỢ BẾN THÀNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
59 | Phường Sài Gòn | LÊ LAI | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
60 | Phường Sài Gòn | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 687.200.000 | 343.600.000 | 274.880.000 | 219.904.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Phường Sài Gòn | LÊ THÁNH TÔN | PHẠM HỒNG THÁI – HAI BÀ TRƯNG | 491.700.000 | 245.850.000 | 196.680.000 | 157.344.000 | – | Đất ở đô thị |
62 | Phường Sài Gòn | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 466.700.000 | 233.350.000 | 186.680.000 | 149.344.000 | – | Đất ở đô thị |
63 | Phường Sài Gòn | LÊ THỊ HỒNG GẤM | NGUYỄN THÁI HỌC – CALMETTE | 225.500.000 | 112.750.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Phường Sài Gòn | LÊ THỊ HỒNG GẤM | CALMETTE – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 276.700.000 | 138.350.000 | 110.680.000 | 88.544.000 | – | Đất ở đô thị |
65 | Phường Sài Gòn | LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
66 | Phường Sài Gòn | LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 389.300.000 | 194.650.000 | 155.720.000 | 124.576.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Phường Sài Gòn | LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG – | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
68 | Phường Sài Gòn | MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG – | 189.200.000 | 94.600.000 | 75.680.000 | 60.544.000 | – | Đất ở đô thị |
69 | Phường Sài Gòn | MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG – | 115.400.000 | 57.700.000 | 46.160.000 | 36.928.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Phường Sài Gòn | MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
71 | Phường Sài Gòn | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 276.700.000 | 138.350.000 | 110.680.000 | 88.544.000 | – | Đất ở đô thị |
72 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CẦU THỊ NGHÈ – HAI BÀ TRƯNG | 286.000.000 | 143.000.000 | 114.400.000 | 91.520.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HAI BÀ TRƯNG – CỐNG QUỲNH | 305.800.000 | 152.900.000 | 122.320.000 | 97.856.000 | – | Đất ở đô thị |
74 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CỐNG QUỲNH – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
75 | Phường Sài Gòn | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
76 | Phường Sài Gòn | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HÀM NGHI – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 323.200.000 | 161.600.000 | 129.280.000 | 103.424.000 | – | Đất ở đô thị |
77 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
78 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 208.600.000 | 104.300.000 | 83.440.000 | 66.752.000 | – | Đất ở đô thị |
79 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CÔNG TRỨ | NGUYỄN THÁI HỌC – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
80 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CÔNG TRỨ | PHÓ ĐỨC CHÍNH – HỒ TÙNG MẬU | 340.000.000 | 170.000.000 | 136.000.000 | 108.800.000 | – | Đất ở đô thị |
81 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 267.800.000 | 133.900.000 | 107.120.000 | 85.696.000 | – | Đất ở đô thị |
82 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN DU | CÁCH MẠNG THÁNG 8 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
83 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN DU | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – HAI BÀ TRƯNG | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
84 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN DU | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
85 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HUY TỰ | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.300.000 | 79.650.000 | 63.720.000 | 50.976.000 | – | Đất ở đô thị |
86 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HUỆ | TRỌN ĐƯỜNG – | 687.200.000 | 343.600.000 | 274.880.000 | 219.904.000 | – | Đất ở đô thị |
87 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
88 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN NGUYỄN | TRỌN ĐƯỜNG – | 115.400.000 | 57.700.000 | 46.160.000 | 36.928.000 | – | Đất ở đô thị |
89 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HỮU CẦU | TRỌN ĐƯỜNG – | 154.800.000 | 77.400.000 | 61.920.000 | 49.536.000 | – | Đất ở đô thị |
90 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN KHẮC NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 168.000.000 | 84.000.000 | 67.200.000 | 53.760.000 | – | Đất ở đô thị |
91 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN PHI KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 115.400.000 | 57.700.000 | 46.160.000 | 36.928.000 | – | Đất ở đô thị |
92 | Phường Sài Gòn | NAM QUỐC CANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
93 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 215.200.000 | 107.600.000 | 86.080.000 | 68.864.000 | – | Đất ở đô thị |
94 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 348.400.000 | 174.200.000 | 139.360.000 | 111.488.000 | – | Đất ở đô thị |
95 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 266.000.000 | 133.000.000 | 106.400.000 | 85.120.000 | – | Đất ở đô thị |
96 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÁI HỌC | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 286.900.000 | 143.450.000 | 114.760.000 | 91.808.000 | – | Đất ở đô thị |
97 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÁI HỌC | ĐOẠN CÒN LẠI – | 225.500.000 | 112.750.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | – | Đất ở đô thị |
98 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÀNH Ý | TRỌN ĐƯỜNG – | 146.300.000 | 73.150.000 | 58.520.000 | 46.816.000 | – | Đất ở đô thị |
99 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 286.900.000 | 143.450.000 | 114.760.000 | 91.808.000 | – | Đất ở đô thị |
100 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 168.000.000 | 84.000.000 | 67.200.000 | 53.760.000 | – | Đất ở đô thị |
101 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ LỢI – LÊ THÁNH TÔN | 382.900.000 | 191.450.000 | 153.160.000 | 122.528.000 | – | Đất ở đô thị |
102 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN – NGUYỄN DU | 358.700.000 | 179.350.000 | 143.480.000 | 114.784.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG – CỐNG QUỲNH | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
104 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRÃI | CỐNG QUỲNH – NGUYỄN VĂN CỪ | 283.000.000 | 141.500.000 | 113.200.000 | 90.560.000 | – | Đất ở đô thị |
105 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 144.000.000 | 72.000.000 | 57.600.000 | 46.080.000 | – | Đất ở đô thị |
107 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 183.100.000 | 91.550.000 | 73.240.000 | 58.592.000 | – | Đất ở đô thị |
108 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG – MẠC ĐĨNH CHI | 225.500.000 | 112.750.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | – | Đất ở đô thị |
110 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI – HOÀNG SA | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
111 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 146.600.000 | 73.300.000 | 58.640.000 | 46.912.000 | – | Đất ở đô thị |
113 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
114 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – HOÀNG SA | 276.700.000 | 138.350.000 | 110.680.000 | 88.544.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 227.300.000 | 113.650.000 | 90.920.000 | 72.736.000 | – | Đất ở đô thị |
116 | Phường Sài Gòn | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 222.200.000 | 111.100.000 | 88.880.000 | 71.104.000 | – | Đất ở đô thị |
117 | Phường Sài Gòn | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG – | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Phường Sài Gòn | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – HÀM NGHI | 351.700.000 | 175.850.000 | 140.680.000 | 112.544.000 | – | Đất ở đô thị |
119 | Phường Sài Gòn | PASTEUR | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 324.200.000 | 162.100.000 | 129.680.000 | 103.744.000 | – | Đất ở đô thị |
120 | Phường Sài Gòn | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG – | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Phường Sài Gòn | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
122 | Phường Sài Gòn | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 169.400.000 | 84.700.000 | 67.760.000 | 54.208.000 | – | Đất ở đô thị |
123 | Phường Sài Gòn | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 153.500.000 | 76.750.000 | 61.400.000 | 49.120.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Phường Sài Gòn | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 149.900.000 | 74.950.000 | 59.960.000 | 47.968.000 | – | Đất ở đô thị |
125 | Phường Sài Gòn | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 149.900.000 | 74.950.000 | 59.960.000 | 47.968.000 | – | Đất ở đô thị |
126 | Phường Sài Gòn | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Phường Sài Gòn | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG – | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
128 | Phường Sài Gòn | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG – | 389.300.000 | 194.650.000 | 155.720.000 | 124.576.000 | – | Đất ở đô thị |
129 | Phường Sài Gòn | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 285.600.000 | 142.800.000 | 114.240.000 | 91.392.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Phường Sài Gòn | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 278.700.000 | 139.350.000 | 111.480.000 | 89.184.000 | – | Đất ở đô thị |
131 | Phường Sài Gòn | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất ở đô thị |
132 | Phường Sài Gòn | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Phường Sài Gòn | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 294.400.000 | 147.200.000 | 117.760.000 | 94.208.000 | – | Đất ở đô thị |
134 | Phường Sài Gòn | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 174.300.000 | 87.150.000 | 69.720.000 | 55.776.000 | – | Đất ở đô thị |
135 | Phường Sài Gòn | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 358.700.000 | 179.350.000 | 143.480.000 | 114.784.000 | – | Đất ở đô thị |
136 | Phường Sài Gòn | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
137 | Phường Sài Gòn | THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 371.300.000 | 185.650.000 | 148.520.000 | 118.816.000 | – | Đất ở đô thị |
138 | Phường Sài Gòn | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất ở đô thị |
139 | Phường Sài Gòn | THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU – LÝ TỰ TRỌNG | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
140 | Phường Sài Gòn | THỦ KHOA HUÂN | LÝ TỰ TRỌNG – LÊ THÁNH TÔN | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
141 | Phường Sài Gòn | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 298.100.000 | 149.050.000 | 119.240.000 | 95.392.000 | – | Đất ở đô thị |
142 | Phường Sài Gòn | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 149.900.000 | 74.950.000 | 59.960.000 | 47.968.000 | – | Đất ở đô thị |
143 | Phường Sài Gòn | TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH THỊ TRANG – NGUYỄN THÁI HỌC | 320.900.000 | 160.450.000 | 128.360.000 | 102.688.000 | – | Đất ở đô thị |
144 | Phường Sài Gòn | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN THÁI HỌC – NGUYỄN KHẮC NHU | 354.000.000 | 177.000.000 | 141.600.000 | 113.280.000 | – | Đất ở đô thị |
145 | Phường Sài Gòn | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN KHẮC NHU – NGUYỄN VĂN CỪ | 251.600.000 | 125.800.000 | 100.640.000 | 80.512.000 | – | Đất ở đô thị |
146 | Phường Sài Gòn | TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất ở đô thị |
147 | Phường Sài Gòn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất ở đô thị |
148 | Phường Sài Gòn | TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất ở đô thị |
149 | Phường Sài Gòn | TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 175.700.000 | 87.850.000 | 70.280.000 | 56.224.000 | – | Đất ở đô thị |
150 | Phường Sài Gòn | TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 151.700.000 | 75.850.000 | 60.680.000 | 48.544.000 | – | Đất ở đô thị |
151 | Phường Sài Gòn | TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG – | 141.700.000 | 70.850.000 | 56.680.000 | 45.344.000 | – | Đất ở đô thị |
152 | Phường Sài Gòn | TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 169.700.000 | 84.850.000 | 67.880.000 | 54.304.000 | – | Đất ở đô thị |
153 | Phường Sài Gòn | TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 88.600.000 | 44.300.000 | 35.440.000 | 28.352.000 | – | Đất ở đô thị |
154 | Phường Sài Gòn | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 369.300.000 | 184.650.000 | 147.720.000 | 118.176.000 | – | Đất ở đô thị |
155 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 317.700.000 | 158.850.000 | 127.080.000 | 101.664.000 | – | Đất ở đô thị |
156 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 294.400.000 | 147.200.000 | 117.760.000 | 94.208.000 | – | Đất ở đô thị |
157 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP – HÀM NGHI | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
158 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 294.400.000 | 147.200.000 | 117.760.000 | 94.208.000 | – | Đất ở đô thị |
159 | Phường Sài Gòn | TÔN ĐỨC THẮNG | LÊ DUẨN – CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | 416.000.000 | 208.000.000 | 166.400.000 | 133.120.000 | – | Đất ở đô thị |
160 | Phường Sài Gòn | TÔN ĐỨC THẮNG | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH – CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH | 447.900.000 | 223.950.000 | 179.160.000 | 143.328.000 | – | Đất ở đô thị |
161 | Phường Sài Gòn | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG – | 157.800.000 | 78.900.000 | 63.120.000 | 50.496.000 | – | Đất ở đô thị |
162 | Phường Sài Gòn | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG – | 260.800.000 | 130.400.000 | 104.320.000 | 83.456.000 | – | Đất ở đô thị |
163 | Phường Sài Gòn | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG – | 297.200.000 | 148.600.000 | 118.880.000 | 95.104.000 | – | Đất ở đô thị |
164 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
165 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HỮU CẢNH | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – CẦU THỊ NGHÈ 2 | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
166 | Phường Sài Gòn | TRẦN NGUYÊN ĐÁN | TRỌN ĐƯỜNG – | 175.700.000 | 87.850.000 | 70.280.000 | 56.224.000 | – | Đất ở đô thị |
167 | Phường Sài Gòn | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG – | 344.300.000 | 172.150.000 | 137.720.000 | 110.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
168 | Phường Sài Gòn | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 118.400.000 | 59.200.000 | 47.360.000 | 37.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
169 | Phường Sài Gòn | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 222.900.000 | 111.450.000 | 89.160.000 | 71.328.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
170 | Phường Sài Gòn | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG – | 196.700.000 | 98.350.000 | 78.680.000 | 62.944.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
171 | Phường Sài Gòn | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG – | 215.400.000 | 107.700.000 | 86.160.000 | 68.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
172 | Phường Sài Gòn | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG – | 123.100.000 | 61.550.000 | 49.240.000 | 39.392.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
173 | Phường Sài Gòn | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG – | 172.200.000 | 86.100.000 | 68.880.000 | 55.104.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
174 | Phường Sài Gòn | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 196.700.000 | 98.350.000 | 78.680.000 | 62.944.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
175 | Phường Sài Gòn | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
176 | Phường Sài Gòn | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 216.500.000 | 108.250.000 | 86.600.000 | 69.280.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
177 | Phường Sài Gòn | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG – | 129.000.000 | 64.500.000 | 51.600.000 | 41.280.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
178 | Phường Sài Gòn | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 129.300.000 | 64.650.000 | 51.720.000 | 41.376.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
179 | Phường Sài Gòn | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 393.400.000 | 196.700.000 | 157.360.000 | 125.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
180 | Phường Sài Gòn | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | – | 360.600.000 | 180.300.000 | 144.240.000 | 115.392.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
181 | Phường Sài Gòn | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG – | 360.600.000 | 180.300.000 | 144.240.000 | 115.392.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
182 | Phường Sài Gòn | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 77.700.000 | 38.850.000 | 31.080.000 | 24.864.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
183 | Phường Sài Gòn | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 118.400.000 | 59.200.000 | 47.360.000 | 37.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
184 | Phường Sài Gòn | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 132.200.000 | 66.100.000 | 52.880.000 | 42.304.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
185 | Phường Sài Gòn | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ – VÕ THỊ SÁU | 168.400.000 | 84.200.000 | 67.360.000 | 53.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
186 | Phường Sài Gòn | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU – CẦU BÔNG | 127.100.000 | 63.550.000 | 50.840.000 | 40.672.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
187 | Phường Sài Gòn | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – ĐINH TIÊN HOÀNG | 144.500.000 | 72.250.000 | 57.800.000 | 46.240.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
188 | Phường Sài Gòn | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG – HAI BÀ TRƯNG | 180.600.000 | 90.300.000 | 72.240.000 | 57.792.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
189 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.300.000 | 58.150.000 | 46.520.000 | 37.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
190 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 211.300.000 | 105.650.000 | 84.520.000 | 67.616.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
191 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 135.800.000 | 67.900.000 | 54.320.000 | 43.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
192 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.300.000 | 58.150.000 | 46.520.000 | 37.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
193 | Phường Sài Gòn | ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 110.000.000 | 55.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
194 | Phường Sài Gòn | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 132.600.000 | 66.300.000 | 53.040.000 | 42.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
195 | Phường Sài Gòn | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 549.800.000 | 274.900.000 | 219.920.000 | 175.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
196 | Phường Sài Gòn | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 143.800.000 | 71.900.000 | 57.520.000 | 46.016.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
197 | Phường Sài Gòn | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG – | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
198 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 360.600.000 | 180.300.000 | 144.240.000 | 115.392.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
199 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU | 213.200.000 | 106.600.000 | 85.280.000 | 68.224.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
200 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU – NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI | 244.200.000 | 122.100.000 | 97.680.000 | 78.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
201 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI – CẦU KIỆU | 194.800.000 | 97.400.000 | 77.920.000 | 62.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
202 | Phường Sài Gòn | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG – | 80.300.000 | 40.150.000 | 32.120.000 | 25.696.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
203 | Phường Sài Gòn | HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.400.000 | 44.700.000 | 35.760.000 | 28.608.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
204 | Phường Sài Gòn | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG – | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
205 | Phường Sài Gòn | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 344.300.000 | 172.150.000 | 137.720.000 | 110.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
206 | Phường Sài Gòn | HUỲNH THÚC KHÁNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – QUÁCH THỊ TRANG | 292.700.000 | 146.350.000 | 117.080.000 | 93.664.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
207 | Phường Sài Gòn | HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.500.000 | 47.750.000 | 38.200.000 | 30.560.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
208 | Phường Sài Gòn | HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 343.400.000 | 171.700.000 | 137.360.000 | 109.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
209 | Phường Sài Gòn | HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG – | 344.300.000 | 172.150.000 | 137.720.000 | 110.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
210 | Phường Sài Gòn | HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 320.500.000 | 160.250.000 | 128.200.000 | 102.560.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
211 | Phường Sài Gòn | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG – | 110.800.000 | 55.400.000 | 44.320.000 | 35.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
212 | Phường Sài Gòn | HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 344.300.000 | 172.150.000 | 137.720.000 | 110.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
213 | Phường Sài Gòn | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 109.800.000 | 54.900.000 | 43.920.000 | 35.136.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
214 | Phường Sài Gòn | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 153.900.000 | 76.950.000 | 61.560.000 | 49.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
215 | Phường Sài Gòn | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI – TÔN THẤT THIỆP | 256.700.000 | 128.350.000 | 102.680.000 | 82.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
216 | Phường Sài Gòn | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG – | 216.900.000 | 108.450.000 | 86.760.000 | 69.408.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
217 | Phường Sài Gòn | LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG – HAI BÀ TRƯNG | 343.400.000 | 171.700.000 | 137.360.000 | 109.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
218 | Phường Sài Gòn | LÝ TỰ TRỌNG | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 292.600.000 | 146.300.000 | 117.040.000 | 93.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
219 | Phường Sài Gòn | LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 102.100.000 | 51.050.000 | 40.840.000 | 32.672.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
220 | Phường Sài Gòn | LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 141.000.000 | 70.500.000 | 56.400.000 | 45.120.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
221 | Phường Sài Gòn | LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
222 | Phường Sài Gòn | LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 173.700.000 | 86.850.000 | 69.480.000 | 55.584.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
223 | Phường Sài Gòn | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG – | 373.400.000 | 186.700.000 | 149.360.000 | 119.488.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
224 | Phường Sài Gòn | LÊ LAI | CHỢ BẾN THÀNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
225 | Phường Sài Gòn | LÊ LAI | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
226 | Phường Sài Gòn | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 549.800.000 | 274.900.000 | 219.920.000 | 175.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
227 | Phường Sài Gòn | LÊ THÁNH TÔN | PHẠM HỒNG THÁI – HAI BÀ TRƯNG | 393.400.000 | 196.700.000 | 157.360.000 | 125.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
228 | Phường Sài Gòn | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 373.400.000 | 186.700.000 | 149.360.000 | 119.488.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
229 | Phường Sài Gòn | LÊ THỊ HỒNG GẤM | NGUYỄN THÁI HỌC – CALMETTE | 180.400.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | 57.728.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
230 | Phường Sài Gòn | LÊ THỊ HỒNG GẤM | CALMETTE – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 221.400.000 | 110.700.000 | 88.560.000 | 70.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
231 | Phường Sài Gòn | LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
232 | Phường Sài Gòn | LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 311.400.000 | 155.700.000 | 124.560.000 | 99.648.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
233 | Phường Sài Gòn | LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG – | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
234 | Phường Sài Gòn | MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG – | 151.400.000 | 75.700.000 | 60.560.000 | 48.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
235 | Phường Sài Gòn | MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.300.000 | 46.150.000 | 36.920.000 | 29.536.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
236 | Phường Sài Gòn | MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
237 | Phường Sài Gòn | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 221.400.000 | 110.700.000 | 88.560.000 | 70.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
238 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CẦU THỊ NGHÈ – HAI BÀ TRƯNG | 228.800.000 | 114.400.000 | 91.520.000 | 73.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
239 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HAI BÀ TRƯNG – CỐNG QUỲNH | 244.600.000 | 122.300.000 | 97.840.000 | 78.272.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
240 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CỐNG QUỲNH – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
241 | Phường Sài Gòn | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
242 | Phường Sài Gòn | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HÀM NGHI – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 258.600.000 | 129.300.000 | 103.440.000 | 82.752.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
243 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
244 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 166.900.000 | 83.450.000 | 66.760.000 | 53.408.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
245 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CÔNG TRỨ | NGUYỄN THÁI HỌC – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
246 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CÔNG TRỨ | PHÓ ĐỨC CHÍNH – HỒ TÙNG MẬU | 272.000.000 | 136.000.000 | 108.800.000 | 87.040.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
247 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 214.200.000 | 107.100.000 | 85.680.000 | 68.544.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
248 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN DU | CÁCH MẠNG THÁNG 8 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
249 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN DU | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – HAI BÀ TRƯNG | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
250 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN DU | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
251 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HUY TỰ | TRỌN ĐƯỜNG – | 127.400.000 | 63.700.000 | 50.960.000 | 40.768.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
252 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HUỆ | TRỌN ĐƯỜNG – | 549.800.000 | 274.900.000 | 219.920.000 | 175.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
253 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
254 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN NGUYỄN | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.300.000 | 46.150.000 | 36.920.000 | 29.536.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
255 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HỮU CẦU | TRỌN ĐƯỜNG – | 123.800.000 | 61.900.000 | 49.520.000 | 39.616.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
256 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN KHẮC NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 134.400.000 | 67.200.000 | 53.760.000 | 43.008.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
257 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN PHI KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.300.000 | 46.150.000 | 36.920.000 | 29.536.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
258 | Phường Sài Gòn | NAM QUỐC CANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
259 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 172.200.000 | 86.100.000 | 68.880.000 | 55.104.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
260 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 278.700.000 | 139.350.000 | 111.480.000 | 89.184.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
261 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 212.800.000 | 106.400.000 | 85.120.000 | 68.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
262 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÁI HỌC | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 229.500.000 | 114.750.000 | 91.800.000 | 73.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
263 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÁI HỌC | ĐOẠN CÒN LẠI – | 180.400.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | 57.728.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
264 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÀNH Ý | TRỌN ĐƯỜNG – | 117.000.000 | 58.500.000 | 46.800.000 | 37.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
265 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 229.500.000 | 114.750.000 | 91.800.000 | 73.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
266 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 134.400.000 | 67.200.000 | 53.760.000 | 43.008.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
267 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ LỢI – LÊ THÁNH TÔN | 306.300.000 | 153.150.000 | 122.520.000 | 98.016.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
268 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN – NGUYỄN DU | 287.000.000 | 143.500.000 | 114.800.000 | 91.840.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
269 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG – CỐNG QUỲNH | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
270 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRÃI | CỐNG QUỲNH – NGUYỄN VĂN CỪ | 226.400.000 | 113.200.000 | 90.560.000 | 72.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
271 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
272 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 115.200.000 | 57.600.000 | 46.080.000 | 36.864.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
273 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 146.500.000 | 73.250.000 | 58.600.000 | 46.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
274 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
275 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG – MẠC ĐĨNH CHI | 180.400.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | 57.728.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
276 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI – HOÀNG SA | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
277 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
278 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 117.300.000 | 58.650.000 | 46.920.000 | 37.536.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
279 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
280 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – HOÀNG SA | 221.400.000 | 110.700.000 | 88.560.000 | 70.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
281 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 181.800.000 | 90.900.000 | 72.720.000 | 58.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
282 | Phường Sài Gòn | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 177.800.000 | 88.900.000 | 71.120.000 | 56.896.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
283 | Phường Sài Gòn | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG – | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
284 | Phường Sài Gòn | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – HÀM NGHI | 281.400.000 | 140.700.000 | 112.560.000 | 90.048.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
285 | Phường Sài Gòn | PASTEUR | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 259.400.000 | 129.700.000 | 103.760.000 | 83.008.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
286 | Phường Sài Gòn | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG – | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
287 | Phường Sài Gòn | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
288 | Phường Sài Gòn | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 135.500.000 | 67.750.000 | 54.200.000 | 43.360.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
289 | Phường Sài Gòn | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.800.000 | 61.400.000 | 49.120.000 | 39.296.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
290 | Phường Sài Gòn | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.900.000 | 59.950.000 | 47.960.000 | 38.368.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
291 | Phường Sài Gòn | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.900.000 | 59.950.000 | 47.960.000 | 38.368.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
292 | Phường Sài Gòn | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 127.800.000 | 63.900.000 | 51.120.000 | 40.896.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
293 | Phường Sài Gòn | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG – | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
294 | Phường Sài Gòn | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG – | 311.400.000 | 155.700.000 | 124.560.000 | 99.648.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
295 | Phường Sài Gòn | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 228.500.000 | 114.250.000 | 91.400.000 | 73.120.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
296 | Phường Sài Gòn | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 223.000.000 | 111.500.000 | 89.200.000 | 71.360.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
297 | Phường Sài Gòn | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 262.300.000 | 131.150.000 | 104.920.000 | 83.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
298 | Phường Sài Gòn | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
299 | Phường Sài Gòn | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 235.500.000 | 117.750.000 | 94.200.000 | 75.360.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
300 | Phường Sài Gòn | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 139.400.000 | 69.700.000 | 55.760.000 | 44.608.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
301 | Phường Sài Gòn | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 287.000.000 | 143.500.000 | 114.800.000 | 91.840.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
302 | Phường Sài Gòn | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
303 | Phường Sài Gòn | THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 297.000.000 | 148.500.000 | 118.800.000 | 95.040.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
304 | Phường Sài Gòn | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 127.800.000 | 63.900.000 | 51.120.000 | 40.896.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
305 | Phường Sài Gòn | THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU – LÝ TỰ TRỌNG | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
306 | Phường Sài Gòn | THỦ KHOA HUÂN | LÝ TỰ TRỌNG – LÊ THÁNH TÔN | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
307 | Phường Sài Gòn | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 238.500.000 | 119.250.000 | 95.400.000 | 76.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
308 | Phường Sài Gòn | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.900.000 | 59.950.000 | 47.960.000 | 38.368.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
309 | Phường Sài Gòn | TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH THỊ TRANG – NGUYỄN THÁI HỌC | 256.700.000 | 128.350.000 | 102.680.000 | 82.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
310 | Phường Sài Gòn | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN THÁI HỌC – NGUYỄN KHẮC NHU | 283.200.000 | 141.600.000 | 113.280.000 | 90.624.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
311 | Phường Sài Gòn | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN KHẮC NHU – NGUYỄN VĂN CỪ | 201.300.000 | 100.650.000 | 80.520.000 | 64.416.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
312 | Phường Sài Gòn | TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.300.000 | 58.150.000 | 46.520.000 | 37.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
313 | Phường Sài Gòn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.300.000 | 58.150.000 | 46.520.000 | 37.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
314 | Phường Sài Gòn | TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.300.000 | 58.150.000 | 46.520.000 | 37.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
315 | Phường Sài Gòn | TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 140.600.000 | 70.300.000 | 56.240.000 | 44.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
316 | Phường Sài Gòn | TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 121.400.000 | 60.700.000 | 48.560.000 | 38.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
317 | Phường Sài Gòn | TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG – | 113.400.000 | 56.700.000 | 45.360.000 | 36.288.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
318 | Phường Sài Gòn | TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 135.800.000 | 67.900.000 | 54.320.000 | 43.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
319 | Phường Sài Gòn | TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 70.900.000 | 35.450.000 | 28.360.000 | 22.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
320 | Phường Sài Gòn | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 295.400.000 | 147.700.000 | 118.160.000 | 94.528.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
321 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 254.200.000 | 127.100.000 | 101.680.000 | 81.344.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
322 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 235.500.000 | 117.750.000 | 94.200.000 | 75.360.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
323 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP – HÀM NGHI | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
324 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 235.500.000 | 117.750.000 | 94.200.000 | 75.360.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
325 | Phường Sài Gòn | TÔN ĐỨC THẮNG | LÊ DUẨN – CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | 332.800.000 | 166.400.000 | 133.120.000 | 106.496.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
326 | Phường Sài Gòn | TÔN ĐỨC THẮNG | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH – CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH | 358.300.000 | 179.150.000 | 143.320.000 | 114.656.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
327 | Phường Sài Gòn | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG – | 126.200.000 | 63.100.000 | 50.480.000 | 40.384.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
328 | Phường Sài Gòn | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG – | 208.600.000 | 104.300.000 | 83.440.000 | 66.752.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
329 | Phường Sài Gòn | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG – | 237.800.000 | 118.900.000 | 95.120.000 | 76.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
330 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
331 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HỮU CẢNH | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – CẦU THỊ NGHÈ 2 | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
332 | Phường Sài Gòn | TRẦN NGUYÊN ĐÁN | TRỌN ĐƯỜNG – | 140.600.000 | 70.300.000 | 56.240.000 | 44.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
333 | Phường Sài Gòn | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG – | 258.200.000 | 129.100.000 | 103.280.000 | 82.624.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
334 | Phường Sài Gòn | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 88.800.000 | 44.400.000 | 35.520.000 | 28.416.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
335 | Phường Sài Gòn | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 167.200.000 | 83.600.000 | 66.880.000 | 53.504.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
336 | Phường Sài Gòn | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG – | 147.500.000 | 73.750.000 | 59.000.000 | 47.200.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
337 | Phường Sài Gòn | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG – | 161.600.000 | 80.800.000 | 64.640.000 | 51.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
338 | Phường Sài Gòn | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.300.000 | 46.150.000 | 36.920.000 | 29.536.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
339 | Phường Sài Gòn | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG – | 129.100.000 | 64.550.000 | 51.640.000 | 41.312.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
340 | Phường Sài Gòn | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 147.500.000 | 73.750.000 | 59.000.000 | 47.200.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
341 | Phường Sài Gòn | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG – | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
342 | Phường Sài Gòn | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 162.400.000 | 81.200.000 | 64.960.000 | 51.968.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
343 | Phường Sài Gòn | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG – | 96.700.000 | 48.350.000 | 38.680.000 | 30.944.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
344 | Phường Sài Gòn | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 97.000.000 | 48.500.000 | 38.800.000 | 31.040.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
345 | Phường Sài Gòn | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 295.000.000 | 147.500.000 | 118.000.000 | 94.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
346 | Phường Sài Gòn | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 270.500.000 | 135.250.000 | 108.200.000 | 86.560.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
347 | Phường Sài Gòn | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG – | 270.500.000 | 135.250.000 | 108.200.000 | 86.560.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
348 | Phường Sài Gòn | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 58.300.000 | 29.150.000 | 23.320.000 | 18.656.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
349 | Phường Sài Gòn | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 88.800.000 | 44.400.000 | 35.520.000 | 28.416.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
350 | Phường Sài Gòn | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 99.100.000 | 49.550.000 | 39.640.000 | 31.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
351 | Phường Sài Gòn | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ – VÕ THỊ SÁU | 126.300.000 | 63.150.000 | 50.520.000 | 40.416.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
352 | Phường Sài Gòn | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU – CẦU BÔNG | 95.300.000 | 47.650.000 | 38.120.000 | 30.496.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
353 | Phường Sài Gòn | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – ĐINH TIÊN HOÀNG | 108.400.000 | 54.200.000 | 43.360.000 | 34.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
354 | Phường Sài Gòn | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG – HAI BÀ TRƯNG | 135.500.000 | 67.750.000 | 54.200.000 | 43.360.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
355 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
356 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 158.500.000 | 79.250.000 | 63.400.000 | 50.720.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
357 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 101.800.000 | 50.900.000 | 40.720.000 | 32.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
358 | Phường Sài Gòn | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
359 | Phường Sài Gòn | ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 82.500.000 | 41.250.000 | 33.000.000 | 26.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
360 | Phường Sài Gòn | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 99.400.000 | 49.700.000 | 39.760.000 | 31.808.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
361 | Phường Sài Gòn | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 412.300.000 | 206.150.000 | 164.920.000 | 131.936.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
362 | Phường Sài Gòn | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 107.800.000 | 53.900.000 | 43.120.000 | 34.496.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
363 | Phường Sài Gòn | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
364 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 270.500.000 | 135.250.000 | 108.200.000 | 86.560.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
365 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU | 159.900.000 | 79.950.000 | 63.960.000 | 51.168.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
366 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU – NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI | 183.100.000 | 91.550.000 | 73.240.000 | 58.592.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
367 | Phường Sài Gòn | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI – CẦU KIỆU | 146.100.000 | 73.050.000 | 58.440.000 | 46.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
368 | Phường Sài Gòn | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG – | 60.200.000 | 30.100.000 | 24.080.000 | 19.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
369 | Phường Sài Gòn | HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 67.000.000 | 33.500.000 | 26.800.000 | 21.440.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
370 | Phường Sài Gòn | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
371 | Phường Sài Gòn | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 258.200.000 | 129.100.000 | 103.280.000 | 82.624.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
372 | Phường Sài Gòn | HUỲNH THÚC KHÁNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – QUÁCH THỊ TRANG | 219.500.000 | 109.750.000 | 87.800.000 | 70.240.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
373 | Phường Sài Gòn | HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 71.600.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | 22.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
374 | Phường Sài Gòn | HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 257.600.000 | 128.800.000 | 103.040.000 | 82.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
375 | Phường Sài Gòn | HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG – | 258.200.000 | 129.100.000 | 103.280.000 | 82.624.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
376 | Phường Sài Gòn | HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 240.400.000 | 120.200.000 | 96.160.000 | 76.928.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
377 | Phường Sài Gòn | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG – | 83.100.000 | 41.550.000 | 33.240.000 | 26.592.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
378 | Phường Sài Gòn | HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 258.200.000 | 129.100.000 | 103.280.000 | 82.624.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
379 | Phường Sài Gòn | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 82.300.000 | 41.150.000 | 32.920.000 | 26.336.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
380 | Phường Sài Gòn | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 115.400.000 | 57.700.000 | 46.160.000 | 36.928.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
381 | Phường Sài Gòn | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI – TÔN THẤT THIỆP | 192.500.000 | 96.250.000 | 77.000.000 | 61.600.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
382 | Phường Sài Gòn | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG – | 162.700.000 | 81.350.000 | 65.080.000 | 52.064.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
383 | Phường Sài Gòn | LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG – HAI BÀ TRƯNG | 257.600.000 | 128.800.000 | 103.040.000 | 82.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
384 | Phường Sài Gòn | LÝ TỰ TRỌNG | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 219.400.000 | 109.700.000 | 87.760.000 | 70.208.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
385 | Phường Sài Gòn | LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 76.600.000 | 38.300.000 | 30.640.000 | 24.512.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
386 | Phường Sài Gòn | LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 105.700.000 | 52.850.000 | 42.280.000 | 33.824.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
387 | Phường Sài Gòn | LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
388 | Phường Sài Gòn | LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 130.300.000 | 65.150.000 | 52.120.000 | 41.696.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
389 | Phường Sài Gòn | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG – | 280.000.000 | 140.000.000 | 112.000.000 | 89.600.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
390 | Phường Sài Gòn | LÊ LAI | CHỢ BẾN THÀNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
391 | Phường Sài Gòn | LÊ LAI | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
392 | Phường Sài Gòn | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 412.300.000 | 206.150.000 | 164.920.000 | 131.936.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
393 | Phường Sài Gòn | LÊ THÁNH TÔN | PHẠM HỒNG THÁI – HAI BÀ TRƯNG | 295.000.000 | 147.500.000 | 118.000.000 | 94.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
394 | Phường Sài Gòn | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 280.000.000 | 140.000.000 | 112.000.000 | 89.600.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
395 | Phường Sài Gòn | LÊ THỊ HỒNG GẤM | NGUYỄN THÁI HỌC – CALMETTE | 135.300.000 | 67.650.000 | 54.120.000 | 43.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
396 | Phường Sài Gòn | LÊ THỊ HỒNG GẤM | CALMETTE – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 166.000.000 | 83.000.000 | 66.400.000 | 53.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
397 | Phường Sài Gòn | LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
398 | Phường Sài Gòn | LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 233.600.000 | 116.800.000 | 93.440.000 | 74.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
399 | Phường Sài Gòn | LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
400 | Phường Sài Gòn | MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG – | 113.500.000 | 56.750.000 | 45.400.000 | 36.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
401 | Phường Sài Gòn | MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG – | 69.200.000 | 34.600.000 | 27.680.000 | 22.144.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
402 | Phường Sài Gòn | MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
403 | Phường Sài Gòn | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 166.000.000 | 83.000.000 | 66.400.000 | 53.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
404 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CẦU THỊ NGHÈ – HAI BÀ TRƯNG | 171.600.000 | 85.800.000 | 68.640.000 | 54.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
405 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HAI BÀ TRƯNG – CỐNG QUỲNH | 183.500.000 | 91.750.000 | 73.400.000 | 58.720.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
406 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CỐNG QUỲNH – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
407 | Phường Sài Gòn | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
408 | Phường Sài Gòn | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HÀM NGHI – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 193.900.000 | 96.950.000 | 77.560.000 | 62.048.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
409 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
410 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 125.200.000 | 62.600.000 | 50.080.000 | 40.064.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
411 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CÔNG TRỨ | NGUYỄN THÁI HỌC – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
412 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CÔNG TRỨ | PHÓ ĐỨC CHÍNH – HỒ TÙNG MẬU | 204.000.000 | 102.000.000 | 81.600.000 | 65.280.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
413 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 160.700.000 | 80.350.000 | 64.280.000 | 51.424.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
414 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN DU | CÁCH MẠNG THÁNG 8 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
415 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN DU | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – HAI BÀ TRƯNG | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
416 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN DU | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
417 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HUY TỰ | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.600.000 | 47.800.000 | 38.240.000 | 30.592.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
418 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HUỆ | TRỌN ĐƯỜNG – | 412.300.000 | 206.150.000 | 164.920.000 | 131.936.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
419 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
420 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN NGUYỄN | TRỌN ĐƯỜNG – | 69.200.000 | 34.600.000 | 27.680.000 | 22.144.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
421 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HỮU CẦU | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.900.000 | 46.450.000 | 37.160.000 | 29.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
422 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN KHẮC NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 100.800.000 | 50.400.000 | 40.320.000 | 32.256.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
423 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN PHI KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 69.200.000 | 34.600.000 | 27.680.000 | 22.144.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
424 | Phường Sài Gòn | NAM QUỐC CANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
425 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 129.100.000 | 64.550.000 | 51.640.000 | 41.312.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
426 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 209.000.000 | 104.500.000 | 83.600.000 | 66.880.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
427 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.600.000 | 79.800.000 | 63.840.000 | 51.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
428 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÁI HỌC | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 172.100.000 | 86.050.000 | 68.840.000 | 55.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
429 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÁI HỌC | ĐOẠN CÒN LẠI – | 135.300.000 | 67.650.000 | 54.120.000 | 43.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
430 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THÀNH Ý | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.800.000 | 43.900.000 | 35.120.000 | 28.096.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
431 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN THỊ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 172.100.000 | 86.050.000 | 68.840.000 | 55.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
432 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 100.800.000 | 50.400.000 | 40.320.000 | 32.256.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
433 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ LỢI – LÊ THÁNH TÔN | 229.700.000 | 114.850.000 | 91.880.000 | 73.504.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
434 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN – NGUYỄN DU | 215.200.000 | 107.600.000 | 86.080.000 | 68.864.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
435 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG – CỐNG QUỲNH | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
436 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN TRÃI | CỐNG QUỲNH – NGUYỄN VĂN CỪ | 169.800.000 | 84.900.000 | 67.920.000 | 54.336.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
437 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
438 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 86.400.000 | 43.200.000 | 34.560.000 | 27.648.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
439 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 109.900.000 | 54.950.000 | 43.960.000 | 35.168.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
440 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
441 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG – MẠC ĐĨNH CHI | 135.300.000 | 67.650.000 | 54.120.000 | 43.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
442 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI – HOÀNG SA | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
443 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
444 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 88.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
445 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
446 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – HOÀNG SA | 166.000.000 | 83.000.000 | 66.400.000 | 53.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
447 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 136.400.000 | 68.200.000 | 54.560.000 | 43.648.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
448 | Phường Sài Gòn | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 133.300.000 | 66.650.000 | 53.320.000 | 42.656.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
449 | Phường Sài Gòn | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
450 | Phường Sài Gòn | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – HÀM NGHI | 211.000.000 | 105.500.000 | 84.400.000 | 67.520.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
451 | Phường Sài Gòn | PASTEUR | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 194.500.000 | 97.250.000 | 77.800.000 | 62.240.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
452 | Phường Sài Gòn | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
453 | Phường Sài Gòn | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
454 | Phường Sài Gòn | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 101.600.000 | 50.800.000 | 40.640.000 | 32.512.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
455 | Phường Sài Gòn | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.100.000 | 46.050.000 | 36.840.000 | 29.472.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
456 | Phường Sài Gòn | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.900.000 | 44.950.000 | 35.960.000 | 28.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
457 | Phường Sài Gòn | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.900.000 | 44.950.000 | 35.960.000 | 28.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
458 | Phường Sài Gòn | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.900.000 | 47.950.000 | 38.360.000 | 30.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
459 | Phường Sài Gòn | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
460 | Phường Sài Gòn | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG – | 233.600.000 | 116.800.000 | 93.440.000 | 74.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
461 | Phường Sài Gòn | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 171.400.000 | 85.700.000 | 68.560.000 | 54.848.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
462 | Phường Sài Gòn | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 167.200.000 | 83.600.000 | 66.880.000 | 53.504.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
463 | Phường Sài Gòn | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 196.700.000 | 98.350.000 | 78.680.000 | 62.944.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
464 | Phường Sài Gòn | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
465 | Phường Sài Gòn | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 176.600.000 | 88.300.000 | 70.640.000 | 56.512.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
466 | Phường Sài Gòn | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 104.600.000 | 52.300.000 | 41.840.000 | 33.472.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
467 | Phường Sài Gòn | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 215.200.000 | 107.600.000 | 86.080.000 | 68.864.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
468 | Phường Sài Gòn | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
469 | Phường Sài Gòn | THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 222.800.000 | 111.400.000 | 89.120.000 | 71.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
470 | Phường Sài Gòn | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.900.000 | 47.950.000 | 38.360.000 | 30.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
471 | Phường Sài Gòn | THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU – LÝ TỰ TRỌNG | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
472 | Phường Sài Gòn | THỦ KHOA HUÂN | LÝ TỰ TRỌNG – LÊ THÁNH TÔN | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
473 | Phường Sài Gòn | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 178.900.000 | 89.450.000 | 71.560.000 | 57.248.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
474 | Phường Sài Gòn | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.900.000 | 44.950.000 | 35.960.000 | 28.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
475 | Phường Sài Gòn | TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH THỊ TRANG – NGUYỄN THÁI HỌC | 192.500.000 | 96.250.000 | 77.000.000 | 61.600.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
476 | Phường Sài Gòn | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN THÁI HỌC – NGUYỄN KHẮC NHU | 212.400.000 | 106.200.000 | 84.960.000 | 67.968.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
477 | Phường Sài Gòn | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN KHẮC NHU – NGUYỄN VĂN CỪ | 151.000.000 | 75.500.000 | 60.400.000 | 48.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
478 | Phường Sài Gòn | TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
479 | Phường Sài Gòn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
480 | Phường Sài Gòn | TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
481 | Phường Sài Gòn | TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 105.400.000 | 52.700.000 | 42.160.000 | 33.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
482 | Phường Sài Gòn | TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 91.000.000 | 45.500.000 | 36.400.000 | 29.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
483 | Phường Sài Gòn | TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG – | 85.000.000 | 42.500.000 | 34.000.000 | 27.200.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
484 | Phường Sài Gòn | TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 101.800.000 | 50.900.000 | 40.720.000 | 32.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
485 | Phường Sài Gòn | TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 53.200.000 | 26.600.000 | 21.280.000 | 17.024.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
486 | Phường Sài Gòn | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 221.600.000 | 110.800.000 | 88.640.000 | 70.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
487 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 190.600.000 | 95.300.000 | 76.240.000 | 60.992.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
488 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 176.600.000 | 88.300.000 | 70.640.000 | 56.512.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
489 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP – HÀM NGHI | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
490 | Phường Sài Gòn | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 176.600.000 | 88.300.000 | 70.640.000 | 56.512.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
491 | Phường Sài Gòn | TÔN ĐỨC THẮNG | LÊ DUẨN – CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | 249.600.000 | 124.800.000 | 99.840.000 | 79.872.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
492 | Phường Sài Gòn | TÔN ĐỨC THẮNG | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH – CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH | 268.700.000 | 134.350.000 | 107.480.000 | 85.984.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
493 | Phường Sài Gòn | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG – | 94.700.000 | 47.350.000 | 37.880.000 | 30.304.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
494 | Phường Sài Gòn | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG – | 156.500.000 | 78.250.000 | 62.600.000 | 50.080.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
495 | Phường Sài Gòn | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG – | 178.300.000 | 89.150.000 | 71.320.000 | 57.056.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
496 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
497 | Phường Sài Gòn | NGUYỄN HỮU CẢNH | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – CẦU THỊ NGHÈ 2 | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
498 | Phường Sài Gòn | TRẦN NGUYÊN ĐÁN | TRỌN ĐƯỜNG – | 105.400.000 | 52.700.000 | 42.160.000 | 33.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
499 | Phường Sài Gòn | Quận 1 | – | 675.000 | 540.000 | 432.000 | – | – | Đất trồng lúa |
500 | Phường Sài Gòn | Quận 1 | – | 675.000 | 540.000 | 432.000 | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
1 | Phường Sài Gòn | Quận 1 | – | 810.000 | 648.000 | 518.000 | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
502 | Phường Sài Gòn | Quận 1 | – | 810.000 | 648.000 | 518.000 | – | – | Đất rừng sản xuất |
503 | Phường Sài Gòn | Quận 1 | – | 648.000 | 518.400 | 414.400 | – | – | Đất rừng phòng hộ |
504 | Phường Sài Gòn | Quận 1 | – | 648.000 | 518.400 | 414.400 | – | – | Đấ rừng đặc dụng |
505 | Phường Sài Gòn | Quận 1 | – | 675.000 | 540.000 | 432.000 | – | – | Đất nuôi trồng thủy sản |
506 | Phường Sài Gòn | Quận 1 | Đất chăn nuôi tập trung – | 1.215.000 | 972.000 | 777.000 | – | – | Đất nông nghiệp khác |
507 | Phường Sài Gòn | Quận 1 | – | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | – | Đất làm muối |
508 | Phường Sài Gòn | Khu Nông nghiệp Công nghệ cao – Q1 | – | 320.000 | – | – | – | – | Đất nông nghiệp |
3. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.