• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh

Đào Văn Thắng bởi Đào Văn Thắng
21/07/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Bảng giá đất là gì?
2. Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
2.1.1. Đối với đất nông nghiệp
2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
2.2. Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
3. Căn cứ pháp lý

Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.


1. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hình minh họa. Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh

2. Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất

2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

2.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng cây hàng năm, gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác; đất trồng cây lâu năm; đất lâm nghiệp, gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất; đất nuôi trồng thủy sản, đất chăn nuôi tập trung; đất làm muối; đất nông nghiệp khác. Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thửa đất tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: thửa đất không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi trên 200m đến 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

– Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường có tên trong Bảng giá đất ở quy định tại Bảng 8 (Phụ lục 2 đính kèm Quyết định 79/2024/QĐ-UBND), áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường (lòng đường, lề đường, vỉa hè) hiện hữu được quy định trong bảng giá đất.

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

2.2. Bảng giá đất phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất

Phường Sài Gòn được sáp nhập từ các phường Phường Bến Nghé và một phần phường Đa Kao, Nguyễn Thái Bình trước đây:

STTXã/Phường/Đặc khuTên đường/Làng xãĐoạn: Từ – ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Phường Sài GònALEXANDRE DE RHODESTRỌN ĐƯỜNG –430.400.000215.200.000172.160.000137.728.000–Đất ở đô thị
2Phường Sài GònBÀ LÊ CHÂNTRỌN ĐƯỜNG –148.000.00074.000.00059.200.00047.360.000–Đất ở đô thị
3Phường Sài GònBÙI THỊ XUÂNTRỌN ĐƯỜNG –278.600.000139.300.000111.440.00089.152.000–Đất ở đô thị
4Phường Sài GònBÙI VIỆNTRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất ở đô thị
5Phường Sài GònCALMETTETRỌN ĐƯỜNG –269.300.000134.650.000107.720.00086.176.000–Đất ở đô thị
6Phường Sài GònCAO BÁ NHẠTRỌN ĐƯỜNG –153.900.00076.950.00061.560.00049.248.000–Đất ở đô thị
7Phường Sài GònCAO BÁ QUÁTTRỌN ĐƯỜNG –215.200.000107.600.00086.080.00068.864.000–Đất ở đô thị
8Phường Sài GònCHU MẠNH TRINHTRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất ở đô thị
9Phường Sài GònCÁCH MẠNG THÁNG 8TRỌN ĐƯỜNG –307.400.000153.700.000122.960.00098.368.000–Đất ở đô thị
10Phường Sài GònCỐNG QUỲNHTRỌN ĐƯỜNG –270.600.000135.300.000108.240.00086.592.000–Đất ở đô thị
11Phường Sài GònCÔ BẮCTRỌN ĐƯỜNG –161.200.00080.600.00064.480.00051.584.000–Đất ở đô thị
12Phường Sài GònCÔ GIANGTRỌN ĐƯỜNG –161.600.00080.800.00064.640.00051.712.000–Đất ở đô thị
13Phường Sài GònCÔNG TRƯỜNG LAM SƠNTRỌN ĐƯỜNG –491.700.000245.850.000196.680.000157.344.000–Đất ở đô thị
14Phường Sài GònCÔNG TRƯỜNG MÊ LINHTRỌN ĐƯỜNG –450.800.000225.400.000180.320.000144.256.000–Đất ở đô thị
15Phường Sài GònCÔNG XÃ PARISTRỌN ĐƯỜNG –450.800.000225.400.000180.320.000144.256.000–Đất ở đô thị
16Phường Sài GònCÂY ĐIỆPTRỌN ĐƯỜNG –97.100.00048.550.00038.840.00031.072.000–Đất ở đô thị
17Phường Sài GònĐINH CÔNG TRÁNGTRỌN ĐƯỜNG –148.000.00074.000.00059.200.00047.360.000–Đất ở đô thị
18Phường Sài GònĐINH TIÊN HOÀNGLÊ DUẨN – ĐIỆN BIÊN PHỦ165.200.00082.600.00066.080.00052.864.000–Đất ở đô thị
19Phường Sài GònĐINH TIÊN HOÀNGĐIỆN BIÊN PHỦ – VÕ THỊ SÁU210.500.000105.250.00084.200.00067.360.000–Đất ở đô thị
20Phường Sài GònĐINH TIÊN HOÀNGVÕ THỊ SÁU – CẦU BÔNG158.900.00079.450.00063.560.00050.848.000–Đất ở đô thị
21Phường Sài GònĐIỆN BIÊN PHỦCẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – ĐINH TIÊN HOÀNG180.600.00090.300.00072.240.00057.792.000–Đất ở đô thị
22Phường Sài GònĐIỆN BIÊN PHỦĐINH TIÊN HOÀNG – HAI BÀ TRƯNG225.800.000112.900.00090.320.00072.256.000–Đất ở đô thị
23Phường Sài GònĐẶNG DUNGTRỌN ĐƯỜNG –145.400.00072.700.00058.160.00046.528.000–Đất ở đô thị
24Phường Sài GònĐẶNG THỊ NHUTRỌN ĐƯỜNG –264.100.000132.050.000105.640.00084.512.000–Đất ở đô thị
25Phường Sài GònĐẶNG TRẦN CÔNTRỌN ĐƯỜNG –169.700.00084.850.00067.880.00054.304.000–Đất ở đô thị
26Phường Sài GònĐẶNG TẤTTRỌN ĐƯỜNG –145.400.00072.700.00058.160.00046.528.000–Đất ở đô thị
27Phường Sài GònĐỀ THÁMVÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO137.500.00068.750.00055.000.00044.000.000–Đất ở đô thị
28Phường Sài GònĐỀ THÁMTRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO165.700.00082.850.00066.280.00053.024.000–Đất ở đô thị
29Phường Sài GònĐỒNG KHỞITRỌN ĐƯỜNG –687.200.000343.600.000274.880.000219.904.000–Đất ở đô thị
30Phường Sài GònĐỖ QUANG ĐẨUTRỌN ĐƯỜNG –179.700.00089.850.00071.880.00057.504.000–Đất ở đô thị
31Phường Sài GònĐÔNG DUTRỌN ĐƯỜNG –409.900.000204.950.000163.960.000131.168.000–Đất ở đô thị
32Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGBẾN BẠCH ĐẰNG – NGUYỄN THỊ MINH KHAI450.800.000225.400.000180.320.000144.256.000–Đất ở đô thị
33Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGNGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU266.500.000133.250.000106.600.00085.280.000–Đất ở đô thị
34Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGVÕ THỊ SÁU – NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI305.200.000152.600.000122.080.00097.664.000–Đất ở đô thị
35Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGNGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI – CẦU KIỆU243.500.000121.750.00097.400.00077.920.000–Đất ở đô thị
36Phường Sài GònHÒA MỸTRỌN ĐƯỜNG –100.400.00050.200.00040.160.00032.128.000–Đất ở đô thị
37Phường Sài GònHUYỀN QUANGTRỌN ĐƯỜNG –111.700.00055.850.00044.680.00035.744.000–Đất ở đô thị
38Phường Sài GònHUYỀN TRÂN CÔNG CHÚATRỌN ĐƯỜNG –204.900.000102.450.00081.960.00065.568.000–Đất ở đô thị
39Phường Sài GònHUỲNH THÚC KHÁNGNGUYỄN HUỆ – NAM KỲ KHỞI NGHĨA430.400.000215.200.000172.160.000137.728.000–Đất ở đô thị
40Phường Sài GònHUỲNH THÚC KHÁNGNAM KỲ KHỞI NGHĨA – QUÁCH THỊ TRANG365.900.000182.950.000146.360.000117.088.000–Đất ở đô thị
41Phường Sài GònHUỲNH KHƯƠNG NINHTRỌN ĐƯỜNG –119.400.00059.700.00047.760.00038.208.000–Đất ở đô thị
42Phường Sài GònHÀM NGHITRỌN ĐƯỜNG –429.300.000214.650.000171.720.000137.376.000–Đất ở đô thị
43Phường Sài GònHÀN THUYÊNTRỌN ĐƯỜNG –430.400.000215.200.000172.160.000137.728.000–Đất ở đô thị
44Phường Sài GònHẢI TRIỀUTRỌN ĐƯỜNG –400.600.000200.300.000160.240.000128.192.000–Đất ở đô thị
45Phường Sài GònHOÀNG SATRỌN ĐƯỜNG –138.500.00069.250.00055.400.00044.320.000–Đất ở đô thị
46Phường Sài GònHỒ HUẤN NGHIỆPTRỌN ĐƯỜNG –430.400.000215.200.000172.160.000137.728.000–Đất ở đô thị
47Phường Sài GònHỒ HẢO HỚNTRỌN ĐƯỜNG –137.200.00068.600.00054.880.00043.904.000–Đất ở đô thị
48Phường Sài GònHỒ TÙNG MẬUVÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI192.400.00096.200.00076.960.00061.568.000–Đất ở đô thị
49Phường Sài GònHỒ TÙNG MẬUHÀM NGHI – TÔN THẤT THIỆP320.900.000160.450.000128.360.000102.688.000–Đất ở đô thị
50Phường Sài GònKÝ CONTRỌN ĐƯỜNG –271.100.000135.550.000108.440.00086.752.000–Đất ở đô thị
51Phường Sài GònLÝ TỰ TRỌNGNGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG – HAI BÀ TRƯNG429.300.000214.650.000171.720.000137.376.000–Đất ở đô thị
52Phường Sài GònLÝ TỰ TRỌNGHAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG365.700.000182.850.000146.280.000117.024.000–Đất ở đô thị
53Phường Sài GònLÝ VĂN PHỨCTRỌN ĐƯỜNG –127.600.00063.800.00051.040.00040.832.000–Đất ở đô thị
54Phường Sài GònLƯƠNG HỮU KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG –176.200.00088.100.00070.480.00056.384.000–Đất ở đô thị
55Phường Sài GònLÊ ANH XUÂNTRỌN ĐƯỜNG –307.400.000153.700.000122.960.00098.368.000–Đất ở đô thị
56Phường Sài GònLÊ CÔNG KIỀUTRỌN ĐƯỜNG –217.100.000108.550.00086.840.00069.472.000–Đất ở đô thị
57Phường Sài GònLÊ DUẨNTRỌN ĐƯỜNG –466.700.000233.350.000186.680.000149.344.000–Đất ở đô thị
58Phường Sài GònLÊ LAICHỢ BẾN THÀNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA409.900.000204.950.000163.960.000131.168.000–Đất ở đô thị
59Phường Sài GònLÊ LAINGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI368.900.000184.450.000147.560.000118.048.000–Đất ở đô thị
60Phường Sài GònLÊ LỢITRỌN ĐƯỜNG –687.200.000343.600.000274.880.000219.904.000–Đất ở đô thị
61Phường Sài GònLÊ THÁNH TÔNPHẠM HỒNG THÁI – HAI BÀ TRƯNG491.700.000245.850.000196.680.000157.344.000–Đất ở đô thị
62Phường Sài GònLÊ THÁNH TÔNHAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG466.700.000233.350.000186.680.000149.344.000–Đất ở đô thị
63Phường Sài GònLÊ THỊ HỒNG GẤMNGUYỄN THÁI HỌC – CALMETTE225.500.000112.750.00090.200.00072.160.000–Đất ở đô thị
64Phường Sài GònLÊ THỊ HỒNG GẤMCALMETTE – PHÓ ĐỨC CHÍNH276.700.000138.350.000110.680.00088.544.000–Đất ở đô thị
65Phường Sài GònLÊ THỊ RIÊNGTRỌN ĐƯỜNG –307.400.000153.700.000122.960.00098.368.000–Đất ở đô thị
66Phường Sài GònLƯU VĂN LANGTRỌN ĐƯỜNG –389.300.000194.650.000155.720.000124.576.000–Đất ở đô thị
67Phường Sài GònLÊ VĂN HƯUTRỌN ĐƯỜNG –266.400.000133.200.000106.560.00085.248.000–Đất ở đô thị
68Phường Sài GònMAI THỊ LỰUTRỌN ĐƯỜNG –189.200.00094.600.00075.680.00060.544.000–Đất ở đô thị
69Phường Sài GònMÃ LỘTRỌN ĐƯỜNG –115.400.00057.700.00046.160.00036.928.000–Đất ở đô thị
70Phường Sài GònMẠC THỊ BƯỞITRỌN ĐƯỜNG –409.900.000204.950.000163.960.000131.168.000–Đất ở đô thị
71Phường Sài GònMẠC ĐỈNH CHITRỌN ĐƯỜNG –276.700.000138.350.000110.680.00088.544.000–Đất ở đô thị
72Phường Sài GònNGUYỄN THỊ MINH KHAICẦU THỊ NGHÈ – HAI BÀ TRƯNG286.000.000143.000.000114.400.00091.520.000–Đất ở đô thị
73Phường Sài GònNGUYỄN THỊ MINH KHAIHAI BÀ TRƯNG – CỐNG QUỲNH305.800.000152.900.000122.320.00097.856.000–Đất ở đô thị
74Phường Sài GònNGUYỄN THỊ MINH KHAICỐNG QUỲNH – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ307.400.000153.700.000122.960.00098.368.000–Đất ở đô thị
75Phường Sài GònNAM KỲ KHỞI NGHĨAVÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI368.900.000184.450.000147.560.000118.048.000–Đất ở đô thị
76Phường Sài GònNAM KỲ KHỞI NGHĨAHÀM NGHI – NGUYỄN THỊ MINH KHAI323.200.000161.600.000129.280.000103.424.000–Đất ở đô thị
77Phường Sài GònNGUYỄN AN NINHTRỌN ĐƯỜNG –368.900.000184.450.000147.560.000118.048.000–Đất ở đô thị
78Phường Sài GònNGUYỄN CẢNH CHÂNTRỌN ĐƯỜNG –208.600.000104.300.00083.440.00066.752.000–Đất ở đô thị
79Phường Sài GònNGUYỄN CÔNG TRỨNGUYỄN THÁI HỌC – PHÓ ĐỨC CHÍNH266.400.000133.200.000106.560.00085.248.000–Đất ở đô thị
80Phường Sài GònNGUYỄN CÔNG TRỨPHÓ ĐỨC CHÍNH – HỒ TÙNG MẬU340.000.000170.000.000136.000.000108.800.000–Đất ở đô thị
81Phường Sài GònNGUYỄN CƯ TRINHTRỌN ĐƯỜNG –267.800.000133.900.000107.120.00085.696.000–Đất ở đô thị
82Phường Sài GònNGUYỄN DUCÁCH MẠNG THÁNG 8 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA266.400.000133.200.000106.560.00085.248.000–Đất ở đô thị
83Phường Sài GònNGUYỄN DUNAM KỲ KHỞI NGHĨA – HAI BÀ TRƯNG307.400.000153.700.000122.960.00098.368.000–Đất ở đô thị
84Phường Sài GònNGUYỄN DUHAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG266.400.000133.200.000106.560.00085.248.000–Đất ở đô thị
85Phường Sài GònNGUYỄN HUY TỰTRỌN ĐƯỜNG –159.300.00079.650.00063.720.00050.976.000–Đất ở đô thị
86Phường Sài GònNGUYỄN HUỆTRỌN ĐƯỜNG –687.200.000343.600.000274.880.000219.904.000–Đất ở đô thị
87Phường Sài GònNGUYỄN VĂN BÌNHTRỌN ĐƯỜNG –266.400.000133.200.000106.560.00085.248.000–Đất ở đô thị
88Phường Sài GònNGUYỄN VĂN NGUYỄNTRỌN ĐƯỜNG –115.400.00057.700.00046.160.00036.928.000–Đất ở đô thị
89Phường Sài GònNGUYỄN HỮU CẦUTRỌN ĐƯỜNG –154.800.00077.400.00061.920.00049.536.000–Đất ở đô thị
90Phường Sài GònNGUYỄN KHẮC NHUTRỌN ĐƯỜNG –168.000.00084.000.00067.200.00053.760.000–Đất ở đô thị
91Phường Sài GònNGUYỄN PHI KHANHTRỌN ĐƯỜNG –115.400.00057.700.00046.160.00036.928.000–Đất ở đô thị
92Phường Sài GònNAM QUỐC CANGTRỌN ĐƯỜNG –204.900.000102.450.00081.960.00065.568.000–Đất ở đô thị
93Phường Sài GònNGUYỄN SIÊUTRỌN ĐƯỜNG –215.200.000107.600.00086.080.00068.864.000–Đất ở đô thị
94Phường Sài GònNGUYỄN THIỆPTRỌN ĐƯỜNG –348.400.000174.200.000139.360.000111.488.000–Đất ở đô thị
95Phường Sài GònNGUYỄN THÁI BÌNHTRỌN ĐƯỜNG –266.000.000133.000.000106.400.00085.120.000–Đất ở đô thị
96Phường Sài GònNGUYỄN THÁI HỌCTRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO286.900.000143.450.000114.760.00091.808.000–Đất ở đô thị
97Phường Sài GònNGUYỄN THÁI HỌCĐOẠN CÒN LẠI –225.500.000112.750.00090.200.00072.160.000–Đất ở đô thị
98Phường Sài GònNGUYỄN THÀNH ÝTRỌN ĐƯỜNG –146.300.00073.150.00058.520.00046.816.000–Đất ở đô thị
99Phường Sài GònNGUYỄN THỊ NGHĨATRỌN ĐƯỜNG –286.900.000143.450.000114.760.00091.808.000–Đất ở đô thị
100Phường Sài GònNGUYỄN TRUNG NGẠNTRỌN ĐƯỜNG –168.000.00084.000.00067.200.00053.760.000–Đất ở đô thị
101Phường Sài GònNGUYỄN TRUNG TRỰCLÊ LỢI – LÊ THÁNH TÔN382.900.000191.450.000153.160.000122.528.000–Đất ở đô thị
102Phường Sài GònNGUYỄN TRUNG TRỰCLÊ THÁNH TÔN – NGUYỄN DU358.700.000179.350.000143.480.000114.784.000–Đất ở đô thị
103Phường Sài GònNGUYỄN TRÃINGÃ 6 PHÙ ĐỔNG – CỐNG QUỲNH409.900.000204.950.000163.960.000131.168.000–Đất ở đô thị
104Phường Sài GònNGUYỄN TRÃICỐNG QUỲNH – NGUYỄN VĂN CỪ283.000.000141.500.000113.200.00090.560.000–Đất ở đô thị
105Phường Sài GònNGUYỄN VĂN CHIÊMTRỌN ĐƯỜNG –307.400.000153.700.000122.960.00098.368.000–Đất ở đô thị
106Phường Sài GònNGUYỄN VĂN CỪVÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO144.000.00072.000.00057.600.00046.080.000–Đất ở đô thị
107Phường Sài GònNGUYỄN VĂN CỪTRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ183.100.00091.550.00073.240.00058.592.000–Đất ở đô thị
108Phường Sài GònNGUYỄN VĂN GIAITRỌN ĐƯỜNG –204.900.000102.450.00081.960.00065.568.000–Đất ở đô thị
109Phường Sài GònNGUYỄN VĂN THỦHAI BÀ TRƯNG – MẠC ĐĨNH CHI225.500.000112.750.00090.200.00072.160.000–Đất ở đô thị
110Phường Sài GònNGUYỄN VĂN THỦMẠC ĐĨNH CHI – HOÀNG SA204.900.000102.450.00081.960.00065.568.000–Đất ở đô thị
111Phường Sài GònNGUYỄN VĂN TRÁNGTRỌN ĐƯỜNG –204.900.000102.450.00081.960.00065.568.000–Đất ở đô thị
112Phường Sài GònNGUYỄN VĂN NGHĨATRỌN ĐƯỜNG –146.600.00073.300.00058.640.00046.912.000–Đất ở đô thị
113Phường Sài GònNGUYỄN ĐÌNH CHIỂUHAI BÀ TRƯNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM307.400.000153.700.000122.960.00098.368.000–Đất ở đô thị
114Phường Sài GònNGUYỄN ĐÌNH CHIỂUNGUYỄN BỈNH KHIÊM – HOÀNG SA276.700.000138.350.000110.680.00088.544.000–Đất ở đô thị
115Phường Sài GònNGUYỄN BỈNH KHIÊMTRỌN ĐƯỜNG –227.300.000113.650.00090.920.00072.736.000–Đất ở đô thị
116Phường Sài GònNGÔ VĂN NĂMTRỌN ĐƯỜNG –222.200.000111.100.00088.880.00071.104.000–Đất ở đô thị
117Phường Sài GònNGÔ ĐỨC KẾTRỌN ĐƯỜNG –409.900.000204.950.000163.960.000131.168.000–Đất ở đô thị
118Phường Sài GònPASTEURNGUYỄN THỊ MINH KHAI – HÀM NGHI351.700.000175.850.000140.680.000112.544.000–Đất ở đô thị
119Phường Sài GònPASTEURHÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT324.200.000162.100.000129.680.000103.744.000–Đất ở đô thị
120Phường Sài GònPHAN BỘI CHÂUTRỌN ĐƯỜNG –409.900.000204.950.000163.960.000131.168.000–Đất ở đô thị
121Phường Sài GònPHAN CHÂU TRINHTRỌN ĐƯỜNG –409.900.000204.950.000163.960.000131.168.000–Đất ở đô thị
122Phường Sài GònPHAN KẾ BÍNHTRỌN ĐƯỜNG –169.400.00084.700.00067.760.00054.208.000–Đất ở đô thị
123Phường Sài GònPHAN LIÊMTRỌN ĐƯỜNG –153.500.00076.750.00061.400.00049.120.000–Đất ở đô thị
124Phường Sài GònPHAN NGỮTRỌN ĐƯỜNG –149.900.00074.950.00059.960.00047.968.000–Đất ở đô thị
125Phường Sài GònPHAN TÔNTRỌN ĐƯỜNG –149.900.00074.950.00059.960.00047.968.000–Đất ở đô thị
126Phường Sài GònPHAN VĂN TRƯỜNGTRỌN ĐƯỜNG –159.800.00079.900.00063.920.00051.136.000–Đất ở đô thị
127Phường Sài GònPHAN VĂN ĐẠTTRỌN ĐƯỜNG –266.400.000133.200.000106.560.00085.248.000–Đất ở đô thị
128Phường Sài GònPHẠM HỒNG THÁITRỌN ĐƯỜNG –389.300.000194.650.000155.720.000124.576.000–Đất ở đô thị
129Phường Sài GònPHẠM NGỌC THẠCHTRỌN ĐƯỜNG –285.600.000142.800.000114.240.00091.392.000–Đất ở đô thị
130Phường Sài GònPHẠM NGŨ LÃOPHÓ ĐỨC CHÍNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA278.700.000139.350.000111.480.00089.184.000–Đất ở đô thị
131Phường Sài GònPHẠM NGŨ LÃONGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI327.900.000163.950.000131.160.000104.928.000–Đất ở đô thị
132Phường Sài GònPHẠM VIẾT CHÁNHTRỌN ĐƯỜNG –204.900.000102.450.00081.960.00065.568.000–Đất ở đô thị
133Phường Sài GònPHÓ ĐỨC CHÍNHTRỌN ĐƯỜNG –294.400.000147.200.000117.760.00094.208.000–Đất ở đô thị
134Phường Sài GònPHÙNG KHẮC KHOANTRỌN ĐƯỜNG –174.300.00087.150.00069.720.00055.776.000–Đất ở đô thị
135Phường Sài GònSƯƠNG NGUYỆT ÁNHTRỌN ĐƯỜNG –358.700.000179.350.000143.480.000114.784.000–Đất ở đô thị
136Phường Sài GònTHI SÁCHTRỌN ĐƯỜNG –266.400.000133.200.000106.560.00085.248.000–Đất ở đô thị
137Phường Sài GònTHÁI VĂN LUNGTRỌN ĐƯỜNG –371.300.000185.650.000148.520.000118.816.000–Đất ở đô thị
138Phường Sài GònTHẠCH THỊ THANHTRỌN ĐƯỜNG –159.800.00079.900.00063.920.00051.136.000–Đất ở đô thị
139Phường Sài GònTHỦ KHOA HUÂNNGUYỄN DU – LÝ TỰ TRỌNG409.900.000204.950.000163.960.000131.168.000–Đất ở đô thị
140Phường Sài GònTHỦ KHOA HUÂNLÝ TỰ TRỌNG – LÊ THÁNH TÔN409.900.000204.950.000163.960.000131.168.000–Đất ở đô thị
141Phường Sài GònTRẦN CAO VÂNTRỌN ĐƯỜNG –298.100.000149.050.000119.240.00095.392.000–Đất ở đô thị
142Phường Sài GònTRẦN DOÃN KHANHTRỌN ĐƯỜNG –149.900.00074.950.00059.960.00047.968.000–Đất ở đô thị
143Phường Sài GònTRẦN HƯNG ĐẠOQUÁCH THỊ TRANG – NGUYỄN THÁI HỌC320.900.000160.450.000128.360.000102.688.000–Đất ở đô thị
144Phường Sài GònTRẦN HƯNG ĐẠONGUYỄN THÁI HỌC – NGUYỄN KHẮC NHU354.000.000177.000.000141.600.000113.280.000–Đất ở đô thị
145Phường Sài GònTRẦN HƯNG ĐẠONGUYỄN KHẮC NHU – NGUYỄN VĂN CỪ251.600.000125.800.000100.640.00080.512.000–Đất ở đô thị
146Phường Sài GònTRẦN KHÁNH DƯTRỌN ĐƯỜNG –145.400.00072.700.00058.160.00046.528.000–Đất ở đô thị
147Phường Sài GònTRẦN KHẮC CHÂNTRỌN ĐƯỜNG –145.400.00072.700.00058.160.00046.528.000–Đất ở đô thị
148Phường Sài GònTRẦN NHẬT DUẬTTRỌN ĐƯỜNG –145.400.00072.700.00058.160.00046.528.000–Đất ở đô thị
149Phường Sài GònTRẦN QUANG KHẢITRỌN ĐƯỜNG –175.700.00087.850.00070.280.00056.224.000–Đất ở đô thị
150Phường Sài GònTRẦN QUÝ KHOÁCHTRỌN ĐƯỜNG –151.700.00075.850.00060.680.00048.544.000–Đất ở đô thị
151Phường Sài GònTRẦN ĐÌNH XUTRỌN ĐƯỜNG –141.700.00070.850.00056.680.00045.344.000–Đất ở đô thị
152Phường Sài GònTRỊNH VĂN CẤNTRỌN ĐƯỜNG –169.700.00084.850.00067.880.00054.304.000–Đất ở đô thị
153Phường Sài GònTRƯƠNG HÁN SIÊUTRỌN ĐƯỜNG –88.600.00044.300.00035.440.00028.352.000–Đất ở đô thị
154Phường Sài GònTRƯƠNG ĐỊNHTRỌN ĐƯỜNG –369.300.000184.650.000147.720.000118.176.000–Đất ở đô thị
155Phường Sài GònTÔN THẤT THIỆPTRỌN ĐƯỜNG –317.700.000158.850.000127.080.000101.664.000–Đất ở đô thị
156Phường Sài GònTÔN THẤT TÙNGTRỌN ĐƯỜNG –294.400.000147.200.000117.760.00094.208.000–Đất ở đô thị
157Phường Sài GònTÔN THẤT ĐẠMTÔN THẤT THIỆP – HÀM NGHI368.900.000184.450.000147.560.000118.048.000–Đất ở đô thị
158Phường Sài GònTÔN THẤT ĐẠMHÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT294.400.000147.200.000117.760.00094.208.000–Đất ở đô thị
159Phường Sài GònTÔN ĐỨC THẮNGLÊ DUẨN – CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH416.000.000208.000.000166.400.000133.120.000–Đất ở đô thị
160Phường Sài GònTÔN ĐỨC THẮNGCÔNG TRƯỜNG MÊ LINH – CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH447.900.000223.950.000179.160.000143.328.000–Đất ở đô thị
161Phường Sài GònVÕ VĂN KIỆTTRỌN ĐƯỜNG –157.800.00078.900.00063.120.00050.496.000–Đất ở đô thị
162Phường Sài GònVÕ THỊ SÁUTRỌN ĐƯỜNG –260.800.000130.400.000104.320.00083.456.000–Đất ở đô thị
163Phường Sài GònYERSINTRỌN ĐƯỜNG –297.200.000148.600.000118.880.00095.104.000–Đất ở đô thị
164Phường Sài GònNGUYỄN HỮU CẢNHTÔN ĐỨC THẮNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM368.900.000184.450.000147.560.000118.048.000–Đất ở đô thị
165Phường Sài GònNGUYỄN HỮU CẢNHNGUYỄN BỈNH KHIÊM – CẦU THỊ NGHÈ 2368.900.000184.450.000147.560.000118.048.000–Đất ở đô thị
166Phường Sài GònTRẦN NGUYÊN ĐÁNTRỌN ĐƯỜNG –175.700.00087.850.00070.280.00056.224.000–Đất ở đô thị
167Phường Sài GònALEXANDRE DE RHODESTRỌN ĐƯỜNG –344.300.000172.150.000137.720.000110.176.000–
Đất TM – DV đô thị
168Phường Sài GònBÀ LÊ CHÂNTRỌN ĐƯỜNG –118.400.00059.200.00047.360.00037.888.000–
Đất TM – DV đô thị
169Phường Sài GònBÙI THỊ XUÂNTRỌN ĐƯỜNG –222.900.000111.450.00089.160.00071.328.000–
Đất TM – DV đô thị
170Phường Sài GònBÙI VIỆNTRỌN ĐƯỜNG –196.700.00098.350.00078.680.00062.944.000–
Đất TM – DV đô thị
171Phường Sài GònCALMETTETRỌN ĐƯỜNG –215.400.000107.700.00086.160.00068.928.000–
Đất TM – DV đô thị
172Phường Sài GònCAO BÁ NHẠTRỌN ĐƯỜNG –123.100.00061.550.00049.240.00039.392.000–
Đất TM – DV đô thị
173Phường Sài GònCAO BÁ QUÁTTRỌN ĐƯỜNG –172.200.00086.100.00068.880.00055.104.000–
Đất TM – DV đô thị
174Phường Sài GònCHU MẠNH TRINHTRỌN ĐƯỜNG –196.700.00098.350.00078.680.00062.944.000–
Đất TM – DV đô thị
175Phường Sài GònCÁCH MẠNG THÁNG 8TRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–
Đất TM – DV đô thị
176Phường Sài GònCỐNG QUỲNHTRỌN ĐƯỜNG –216.500.000108.250.00086.600.00069.280.000–
Đất TM – DV đô thị
177Phường Sài GònCÔ BẮCTRỌN ĐƯỜNG –129.000.00064.500.00051.600.00041.280.000–
Đất TM – DV đô thị
178Phường Sài GònCÔ GIANGTRỌN ĐƯỜNG –129.300.00064.650.00051.720.00041.376.000–
Đất TM – DV đô thị
179Phường Sài GònCÔNG TRƯỜNG LAM SƠNTRỌN ĐƯỜNG –393.400.000196.700.000157.360.000125.888.000–
Đất TM – DV đô thị
180Phường Sài GònCÔNG TRƯỜNG MÊ LINH–360.600.000180.300.000144.240.000115.392.000–
Đất TM – DV đô thị
181Phường Sài GònCÔNG XÃ PARISTRỌN ĐƯỜNG –360.600.000180.300.000144.240.000115.392.000–
Đất TM – DV đô thị
182Phường Sài GònCÂY ĐIỆPTRỌN ĐƯỜNG –77.700.00038.850.00031.080.00024.864.000–
Đất TM – DV đô thị
183Phường Sài GònĐINH CÔNG TRÁNGTRỌN ĐƯỜNG –118.400.00059.200.00047.360.00037.888.000–
Đất TM – DV đô thị
184Phường Sài GònĐINH TIÊN HOÀNGLÊ DUẨN – ĐIỆN BIÊN PHỦ132.200.00066.100.00052.880.00042.304.000–
Đất TM – DV đô thị
185Phường Sài GònĐINH TIÊN HOÀNGĐIỆN BIÊN PHỦ – VÕ THỊ SÁU168.400.00084.200.00067.360.00053.888.000–
Đất TM – DV đô thị
186Phường Sài GònĐINH TIÊN HOÀNGVÕ THỊ SÁU – CẦU BÔNG127.100.00063.550.00050.840.00040.672.000–
Đất TM – DV đô thị
187Phường Sài GònĐIỆN BIÊN PHỦCẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – ĐINH TIÊN HOÀNG144.500.00072.250.00057.800.00046.240.000–
Đất TM – DV đô thị
188Phường Sài GònĐIỆN BIÊN PHỦĐINH TIÊN HOÀNG – HAI BÀ TRƯNG180.600.00090.300.00072.240.00057.792.000–
Đất TM – DV đô thị
189Phường Sài GònĐẶNG DUNGTRỌN ĐƯỜNG –116.300.00058.150.00046.520.00037.216.000–
Đất TM – DV đô thị
190Phường Sài GònĐẶNG THỊ NHUTRỌN ĐƯỜNG –211.300.000105.650.00084.520.00067.616.000–
Đất TM – DV đô thị
191Phường Sài GònĐẶNG TRẦN CÔNTRỌN ĐƯỜNG –135.800.00067.900.00054.320.00043.456.000–
Đất TM – DV đô thị
192Phường Sài GònĐẶNG TẤTTRỌN ĐƯỜNG –116.300.00058.150.00046.520.00037.216.000–
Đất TM – DV đô thị
193Phường Sài GònĐỀ THÁMVÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO110.000.00055.000.00044.000.00035.200.000–
Đất TM – DV đô thị
194Phường Sài GònĐỀ THÁMTRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO132.600.00066.300.00053.040.00042.432.000–
Đất TM – DV đô thị
195Phường Sài GònĐỒNG KHỞITRỌN ĐƯỜNG –549.800.000274.900.000219.920.000175.936.000–
Đất TM – DV đô thị
196Phường Sài GònĐỖ QUANG ĐẨUTRỌN ĐƯỜNG –143.800.00071.900.00057.520.00046.016.000–
Đất TM – DV đô thị
197Phường Sài GònĐÔNG DUTRỌN ĐƯỜNG –327.900.000163.950.000131.160.000104.928.000–
Đất TM – DV đô thị
198Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGBẾN BẠCH ĐẰNG – NGUYỄN THỊ MINH KHAI360.600.000180.300.000144.240.000115.392.000–
Đất TM – DV đô thị
199Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGNGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU213.200.000106.600.00085.280.00068.224.000–
Đất TM – DV đô thị
200Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGVÕ THỊ SÁU – NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI244.200.000122.100.00097.680.00078.144.000–
Đất TM – DV đô thị
201Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGNGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI – CẦU KIỆU194.800.00097.400.00077.920.00062.336.000–
Đất TM – DV đô thị
202Phường Sài GònHÒA MỸTRỌN ĐƯỜNG –80.300.00040.150.00032.120.00025.696.000–
Đất TM – DV đô thị
203Phường Sài GònHUYỀN QUANGTRỌN ĐƯỜNG –89.400.00044.700.00035.760.00028.608.000–
Đất TM – DV đô thị
204Phường Sài GònHUYỀN TRÂN CÔNG CHÚATRỌN ĐƯỜNG –163.900.00081.950.00065.560.00052.448.000–
Đất TM – DV đô thị
205Phường Sài GònHUỲNH THÚC KHÁNGNGUYỄN HUỆ – NAM KỲ KHỞI NGHĨA344.300.000172.150.000137.720.000110.176.000–
Đất TM – DV đô thị
206Phường Sài GònHUỲNH THÚC KHÁNGNAM KỲ KHỞI NGHĨA – QUÁCH THỊ TRANG292.700.000146.350.000117.080.00093.664.000–
Đất TM – DV đô thị
207Phường Sài GònHUỲNH KHƯƠNG NINHTRỌN ĐƯỜNG –95.500.00047.750.00038.200.00030.560.000–
Đất TM – DV đô thị
208Phường Sài GònHÀM NGHITRỌN ĐƯỜNG –343.400.000171.700.000137.360.000109.888.000–
Đất TM – DV đô thị
209Phường Sài GònHÀN THUYÊNTRỌN ĐƯỜNG –344.300.000172.150.000137.720.000110.176.000–
Đất TM – DV đô thị
210Phường Sài GònHẢI TRIỀUTRỌN ĐƯỜNG –320.500.000160.250.000128.200.000102.560.000–
Đất TM – DV đô thị
211Phường Sài GònHOÀNG SATRỌN ĐƯỜNG –110.800.00055.400.00044.320.00035.456.000–
Đất TM – DV đô thị
212Phường Sài GònHỒ HUẤN NGHIỆPTRỌN ĐƯỜNG –344.300.000172.150.000137.720.000110.176.000–
Đất TM – DV đô thị
213Phường Sài GònHỒ HẢO HỚNTRỌN ĐƯỜNG –109.800.00054.900.00043.920.00035.136.000–
Đất TM – DV đô thị
214Phường Sài GònHỒ TÙNG MẬUVÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI153.900.00076.950.00061.560.00049.248.000–
Đất TM – DV đô thị
215Phường Sài GònHỒ TÙNG MẬUHÀM NGHI – TÔN THẤT THIỆP256.700.000128.350.000102.680.00082.144.000–
Đất TM – DV đô thị
216Phường Sài GònKÝ CONTRỌN ĐƯỜNG –216.900.000108.450.00086.760.00069.408.000–
Đất TM – DV đô thị
217Phường Sài GònLÝ TỰ TRỌNGNGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG – HAI BÀ TRƯNG343.400.000171.700.000137.360.000109.888.000–
Đất TM – DV đô thị
218Phường Sài GònLÝ TỰ TRỌNGHAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG292.600.000146.300.000117.040.00093.632.000–
Đất TM – DV đô thị
219Phường Sài GònLÝ VĂN PHỨCTRỌN ĐƯỜNG –102.100.00051.050.00040.840.00032.672.000–
Đất TM – DV đô thị
220Phường Sài GònLƯƠNG HỮU KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG –141.000.00070.500.00056.400.00045.120.000–
Đất TM – DV đô thị
221Phường Sài GònLÊ ANH XUÂNTRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–
Đất TM – DV đô thị
222Phường Sài GònLÊ CÔNG KIỀUTRỌN ĐƯỜNG –173.700.00086.850.00069.480.00055.584.000–
Đất TM – DV đô thị
223Phường Sài GònLÊ DUẨNTRỌN ĐƯỜNG –373.400.000186.700.000149.360.000119.488.000–
Đất TM – DV đô thị
224Phường Sài GònLÊ LAICHỢ BẾN THÀNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA327.900.000163.950.000131.160.000104.928.000–
Đất TM – DV đô thị
225Phường Sài GònLÊ LAINGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI295.100.000147.550.000118.040.00094.432.000–
Đất TM – DV đô thị
226Phường Sài GònLÊ LỢITRỌN ĐƯỜNG –549.800.000274.900.000219.920.000175.936.000–
Đất TM – DV đô thị
227Phường Sài GònLÊ THÁNH TÔNPHẠM HỒNG THÁI – HAI BÀ TRƯNG393.400.000196.700.000157.360.000125.888.000–
Đất TM – DV đô thị
228Phường Sài GònLÊ THÁNH TÔNHAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG373.400.000186.700.000149.360.000119.488.000–
Đất TM – DV đô thị
229Phường Sài GònLÊ THỊ HỒNG GẤMNGUYỄN THÁI HỌC – CALMETTE180.400.00090.200.00072.160.00057.728.000–
Đất TM – DV đô thị
230Phường Sài GònLÊ THỊ HỒNG GẤMCALMETTE – PHÓ ĐỨC CHÍNH221.400.000110.700.00088.560.00070.848.000–
Đất TM – DV đô thị
231Phường Sài GònLÊ THỊ RIÊNGTRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–
Đất TM – DV đô thị
232Phường Sài GònLƯU VĂN LANGTRỌN ĐƯỜNG –311.400.000155.700.000124.560.00099.648.000–
Đất TM – DV đô thị
233Phường Sài GònLÊ VĂN HƯUTRỌN ĐƯỜNG –213.100.000106.550.00085.240.00068.192.000–
Đất TM – DV đô thị
234Phường Sài GònMAI THỊ LỰUTRỌN ĐƯỜNG –151.400.00075.700.00060.560.00048.448.000–
Đất TM – DV đô thị
235Phường Sài GònMÃ LỘTRỌN ĐƯỜNG –92.300.00046.150.00036.920.00029.536.000–
Đất TM – DV đô thị
236Phường Sài GònMẠC THỊ BƯỞITRỌN ĐƯỜNG –327.900.000163.950.000131.160.000104.928.000–
Đất TM – DV đô thị
237Phường Sài GònMẠC ĐỈNH CHITRỌN ĐƯỜNG –221.400.000110.700.00088.560.00070.848.000–
Đất TM – DV đô thị
238Phường Sài GònNGUYỄN THỊ MINH KHAICẦU THỊ NGHÈ – HAI BÀ TRƯNG228.800.000114.400.00091.520.00073.216.000–
Đất TM – DV đô thị
239Phường Sài GònNGUYỄN THỊ MINH KHAIHAI BÀ TRƯNG – CỐNG QUỲNH244.600.000122.300.00097.840.00078.272.000–
Đất TM – DV đô thị
240Phường Sài GònNGUYỄN THỊ MINH KHAICỐNG QUỲNH – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–
Đất TM – DV đô thị
241Phường Sài GònNAM KỲ KHỞI NGHĨAVÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI295.100.000147.550.000118.040.00094.432.000–
Đất TM – DV đô thị
242Phường Sài GònNAM KỲ KHỞI NGHĨAHÀM NGHI – NGUYỄN THỊ MINH KHAI258.600.000129.300.000103.440.00082.752.000–
Đất TM – DV đô thị
243Phường Sài GònNGUYỄN AN NINHTRỌN ĐƯỜNG –295.100.000147.550.000118.040.00094.432.000–
Đất TM – DV đô thị
244Phường Sài GònNGUYỄN CẢNH CHÂNTRỌN ĐƯỜNG –166.900.00083.450.00066.760.00053.408.000–
Đất TM – DV đô thị
245Phường Sài GònNGUYỄN CÔNG TRỨNGUYỄN THÁI HỌC – PHÓ ĐỨC CHÍNH213.100.000106.550.00085.240.00068.192.000–
Đất TM – DV đô thị
246Phường Sài GònNGUYỄN CÔNG TRỨPHÓ ĐỨC CHÍNH – HỒ TÙNG MẬU272.000.000136.000.000108.800.00087.040.000–
Đất TM – DV đô thị
247Phường Sài GònNGUYỄN CƯ TRINHTRỌN ĐƯỜNG –214.200.000107.100.00085.680.00068.544.000–
Đất TM – DV đô thị
248Phường Sài GònNGUYỄN DUCÁCH MẠNG THÁNG 8 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA213.100.000106.550.00085.240.00068.192.000–
Đất TM – DV đô thị
249Phường Sài GònNGUYỄN DUNAM KỲ KHỞI NGHĨA – HAI BÀ TRƯNG245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–
Đất TM – DV đô thị
250Phường Sài GònNGUYỄN DUHAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG213.100.000106.550.00085.240.00068.192.000–
Đất TM – DV đô thị
251Phường Sài GònNGUYỄN HUY TỰTRỌN ĐƯỜNG –127.400.00063.700.00050.960.00040.768.000–
Đất TM – DV đô thị
252Phường Sài GònNGUYỄN HUỆTRỌN ĐƯỜNG –549.800.000274.900.000219.920.000175.936.000–
Đất TM – DV đô thị
253Phường Sài GònNGUYỄN VĂN BÌNHTRỌN ĐƯỜNG –213.100.000106.550.00085.240.00068.192.000–
Đất TM – DV đô thị
254Phường Sài GònNGUYỄN VĂN NGUYỄNTRỌN ĐƯỜNG –92.300.00046.150.00036.920.00029.536.000–
Đất TM – DV đô thị
255Phường Sài GònNGUYỄN HỮU CẦUTRỌN ĐƯỜNG –123.800.00061.900.00049.520.00039.616.000–
Đất TM – DV đô thị
256Phường Sài GònNGUYỄN KHẮC NHUTRỌN ĐƯỜNG –134.400.00067.200.00053.760.00043.008.000–
Đất TM – DV đô thị
257Phường Sài GònNGUYỄN PHI KHANHTRỌN ĐƯỜNG –92.300.00046.150.00036.920.00029.536.000–
Đất TM – DV đô thị
258Phường Sài GònNAM QUỐC CANGTRỌN ĐƯỜNG –163.900.00081.950.00065.560.00052.448.000–
Đất TM – DV đô thị
259Phường Sài GònNGUYỄN SIÊUTRỌN ĐƯỜNG –172.200.00086.100.00068.880.00055.104.000–
Đất TM – DV đô thị
260Phường Sài GònNGUYỄN THIỆPTRỌN ĐƯỜNG –278.700.000139.350.000111.480.00089.184.000–
Đất TM – DV đô thị
261Phường Sài GònNGUYỄN THÁI BÌNHTRỌN ĐƯỜNG –212.800.000106.400.00085.120.00068.096.000–
Đất TM – DV đô thị
262Phường Sài GònNGUYỄN THÁI HỌCTRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO229.500.000114.750.00091.800.00073.440.000–
Đất TM – DV đô thị
263Phường Sài GònNGUYỄN THÁI HỌCĐOẠN CÒN LẠI –180.400.00090.200.00072.160.00057.728.000–
Đất TM – DV đô thị
264Phường Sài GònNGUYỄN THÀNH ÝTRỌN ĐƯỜNG –117.000.00058.500.00046.800.00037.440.000–
Đất TM – DV đô thị
265Phường Sài GònNGUYỄN THỊ NGHĨATRỌN ĐƯỜNG –229.500.000114.750.00091.800.00073.440.000–
Đất TM – DV đô thị
266Phường Sài GònNGUYỄN TRUNG NGẠNTRỌN ĐƯỜNG –134.400.00067.200.00053.760.00043.008.000–
Đất TM – DV đô thị
267Phường Sài GònNGUYỄN TRUNG TRỰCLÊ LỢI – LÊ THÁNH TÔN306.300.000153.150.000122.520.00098.016.000–
Đất TM – DV đô thị
268Phường Sài GònNGUYỄN TRUNG TRỰCLÊ THÁNH TÔN – NGUYỄN DU287.000.000143.500.000114.800.00091.840.000–
Đất TM – DV đô thị
269Phường Sài GònNGUYỄN TRÃINGÃ 6 PHÙ ĐỔNG – CỐNG QUỲNH327.900.000163.950.000131.160.000104.928.000–
Đất TM – DV đô thị
270Phường Sài GònNGUYỄN TRÃICỐNG QUỲNH – NGUYỄN VĂN CỪ226.400.000113.200.00090.560.00072.448.000–
Đất TM – DV đô thị
271Phường Sài GònNGUYỄN VĂN CHIÊMTRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–
Đất TM – DV đô thị
272Phường Sài GònNGUYỄN VĂN CỪVÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO115.200.00057.600.00046.080.00036.864.000–
Đất TM – DV đô thị
273Phường Sài GònNGUYỄN VĂN CỪTRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ146.500.00073.250.00058.600.00046.880.000–
Đất TM – DV đô thị
274Phường Sài GònNGUYỄN VĂN GIAITRỌN ĐƯỜNG –163.900.00081.950.00065.560.00052.448.000–
Đất TM – DV đô thị
275Phường Sài GònNGUYỄN VĂN THỦHAI BÀ TRƯNG – MẠC ĐĨNH CHI180.400.00090.200.00072.160.00057.728.000–
Đất TM – DV đô thị
276Phường Sài GònNGUYỄN VĂN THỦMẠC ĐĨNH CHI – HOÀNG SA163.900.00081.950.00065.560.00052.448.000–
Đất TM – DV đô thị
277Phường Sài GònNGUYỄN VĂN TRÁNGTRỌN ĐƯỜNG –163.900.00081.950.00065.560.00052.448.000–
Đất TM – DV đô thị
278Phường Sài GònNGUYỄN VĂN NGHĨATRỌN ĐƯỜNG –117.300.00058.650.00046.920.00037.536.000–
Đất TM – DV đô thị
279Phường Sài GònNGUYỄN ĐÌNH CHIỂUHAI BÀ TRƯNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–
Đất TM – DV đô thị
280Phường Sài GònNGUYỄN ĐÌNH CHIỂUNGUYỄN BỈNH KHIÊM – HOÀNG SA221.400.000110.700.00088.560.00070.848.000–
Đất TM – DV đô thị
281Phường Sài GònNGUYỄN BỈNH KHIÊMTRỌN ĐƯỜNG –181.800.00090.900.00072.720.00058.176.000–
Đất TM – DV đô thị
282Phường Sài GònNGÔ VĂN NĂMTRỌN ĐƯỜNG –177.800.00088.900.00071.120.00056.896.000–
Đất TM – DV đô thị
283Phường Sài GònNGÔ ĐỨC KẾTRỌN ĐƯỜNG –327.900.000163.950.000131.160.000104.928.000–
Đất TM – DV đô thị
284Phường Sài GònPASTEURNGUYỄN THỊ MINH KHAI – HÀM NGHI281.400.000140.700.000112.560.00090.048.000–
Đất TM – DV đô thị
285Phường Sài GònPASTEURHÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT259.400.000129.700.000103.760.00083.008.000–
Đất TM – DV đô thị
286Phường Sài GònPHAN BỘI CHÂUTRỌN ĐƯỜNG –327.900.000163.950.000131.160.000104.928.000–
Đất TM – DV đô thị
287Phường Sài GònPHAN CHÂU TRINHTRỌN ĐƯỜNG –327.900.000163.950.000131.160.000104.928.000–
Đất TM – DV đô thị
288Phường Sài GònPHAN KẾ BÍNHTRỌN ĐƯỜNG –135.500.00067.750.00054.200.00043.360.000–
Đất TM – DV đô thị
289Phường Sài GònPHAN LIÊMTRỌN ĐƯỜNG –122.800.00061.400.00049.120.00039.296.000–
Đất TM – DV đô thị
290Phường Sài GònPHAN NGỮTRỌN ĐƯỜNG –119.900.00059.950.00047.960.00038.368.000–
Đất TM – DV đô thị
291Phường Sài GònPHAN TÔNTRỌN ĐƯỜNG –119.900.00059.950.00047.960.00038.368.000–
Đất TM – DV đô thị
292Phường Sài GònPHAN VĂN TRƯỜNGTRỌN ĐƯỜNG –127.800.00063.900.00051.120.00040.896.000–
Đất TM – DV đô thị
293Phường Sài GònPHAN VĂN ĐẠTTRỌN ĐƯỜNG –213.100.000106.550.00085.240.00068.192.000–
Đất TM – DV đô thị
294Phường Sài GònPHẠM HỒNG THÁITRỌN ĐƯỜNG –311.400.000155.700.000124.560.00099.648.000–
Đất TM – DV đô thị
295Phường Sài GònPHẠM NGỌC THẠCHTRỌN ĐƯỜNG –228.500.000114.250.00091.400.00073.120.000–
Đất TM – DV đô thị
296Phường Sài GònPHẠM NGŨ LÃOPHÓ ĐỨC CHÍNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA223.000.000111.500.00089.200.00071.360.000–
Đất TM – DV đô thị
297Phường Sài GònPHẠM NGŨ LÃONGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI262.300.000131.150.000104.920.00083.936.000–
Đất TM – DV đô thị
298Phường Sài GònPHẠM VIẾT CHÁNHTRỌN ĐƯỜNG –163.900.00081.950.00065.560.00052.448.000–
Đất TM – DV đô thị
299Phường Sài GònPHÓ ĐỨC CHÍNHTRỌN ĐƯỜNG –235.500.000117.750.00094.200.00075.360.000–
Đất TM – DV đô thị
300Phường Sài GònPHÙNG KHẮC KHOANTRỌN ĐƯỜNG –139.400.00069.700.00055.760.00044.608.000–
Đất TM – DV đô thị
301Phường Sài GònSƯƠNG NGUYỆT ÁNHTRỌN ĐƯỜNG –287.000.000143.500.000114.800.00091.840.000–
Đất TM – DV đô thị
302Phường Sài GònTHI SÁCHTRỌN ĐƯỜNG –213.100.000106.550.00085.240.00068.192.000–
Đất TM – DV đô thị
303Phường Sài GònTHÁI VĂN LUNGTRỌN ĐƯỜNG –297.000.000148.500.000118.800.00095.040.000–
Đất TM – DV đô thị
304Phường Sài GònTHẠCH THỊ THANHTRỌN ĐƯỜNG –127.800.00063.900.00051.120.00040.896.000–
Đất TM – DV đô thị
305Phường Sài GònTHỦ KHOA HUÂNNGUYỄN DU – LÝ TỰ TRỌNG327.900.000163.950.000131.160.000104.928.000–
Đất TM – DV đô thị
306Phường Sài GònTHỦ KHOA HUÂNLÝ TỰ TRỌNG – LÊ THÁNH TÔN327.900.000163.950.000131.160.000104.928.000–
Đất TM – DV đô thị
307Phường Sài GònTRẦN CAO VÂNTRỌN ĐƯỜNG –238.500.000119.250.00095.400.00076.320.000–
Đất TM – DV đô thị
308Phường Sài GònTRẦN DOÃN KHANHTRỌN ĐƯỜNG –119.900.00059.950.00047.960.00038.368.000–
Đất TM – DV đô thị
309Phường Sài GònTRẦN HƯNG ĐẠOQUÁCH THỊ TRANG – NGUYỄN THÁI HỌC256.700.000128.350.000102.680.00082.144.000–
Đất TM – DV đô thị
310Phường Sài GònTRẦN HƯNG ĐẠONGUYỄN THÁI HỌC – NGUYỄN KHẮC NHU283.200.000141.600.000113.280.00090.624.000–
Đất TM – DV đô thị
311Phường Sài GònTRẦN HƯNG ĐẠONGUYỄN KHẮC NHU – NGUYỄN VĂN CỪ201.300.000100.650.00080.520.00064.416.000–
Đất TM – DV đô thị
312Phường Sài GònTRẦN KHÁNH DƯTRỌN ĐƯỜNG –116.300.00058.150.00046.520.00037.216.000–
Đất TM – DV đô thị
313Phường Sài GònTRẦN KHẮC CHÂNTRỌN ĐƯỜNG –116.300.00058.150.00046.520.00037.216.000–
Đất TM – DV đô thị
314Phường Sài GònTRẦN NHẬT DUẬTTRỌN ĐƯỜNG –116.300.00058.150.00046.520.00037.216.000–
Đất TM – DV đô thị
315Phường Sài GònTRẦN QUANG KHẢITRỌN ĐƯỜNG –140.600.00070.300.00056.240.00044.992.000–
Đất TM – DV đô thị
316Phường Sài GònTRẦN QUÝ KHOÁCHTRỌN ĐƯỜNG –121.400.00060.700.00048.560.00038.848.000–
Đất TM – DV đô thị
317Phường Sài GònTRẦN ĐÌNH XUTRỌN ĐƯỜNG –113.400.00056.700.00045.360.00036.288.000–
Đất TM – DV đô thị
318Phường Sài GònTRỊNH VĂN CẤNTRỌN ĐƯỜNG –135.800.00067.900.00054.320.00043.456.000–
Đất TM – DV đô thị
319Phường Sài GònTRƯƠNG HÁN SIÊUTRỌN ĐƯỜNG –70.900.00035.450.00028.360.00022.688.000–
Đất TM – DV đô thị
320Phường Sài GònTRƯƠNG ĐỊNHTRỌN ĐƯỜNG –295.400.000147.700.000118.160.00094.528.000–
Đất TM – DV đô thị
321Phường Sài GònTÔN THẤT THIỆPTRỌN ĐƯỜNG –254.200.000127.100.000101.680.00081.344.000–
Đất TM – DV đô thị
322Phường Sài GònTÔN THẤT TÙNGTRỌN ĐƯỜNG –235.500.000117.750.00094.200.00075.360.000–
Đất TM – DV đô thị
323Phường Sài GònTÔN THẤT ĐẠMTÔN THẤT THIỆP – HÀM NGHI295.100.000147.550.000118.040.00094.432.000–
Đất TM – DV đô thị
324Phường Sài GònTÔN THẤT ĐẠMHÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT235.500.000117.750.00094.200.00075.360.000–
Đất TM – DV đô thị
325Phường Sài GònTÔN ĐỨC THẮNGLÊ DUẨN – CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH332.800.000166.400.000133.120.000106.496.000–
Đất TM – DV đô thị
326Phường Sài GònTÔN ĐỨC THẮNGCÔNG TRƯỜNG MÊ LINH – CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH358.300.000179.150.000143.320.000114.656.000–
Đất TM – DV đô thị
327Phường Sài GònVÕ VĂN KIỆTTRỌN ĐƯỜNG –126.200.00063.100.00050.480.00040.384.000–
Đất TM – DV đô thị
328Phường Sài GònVÕ THỊ SÁUTRỌN ĐƯỜNG –208.600.000104.300.00083.440.00066.752.000–
Đất TM – DV đô thị
329Phường Sài GònYERSINTRỌN ĐƯỜNG –237.800.000118.900.00095.120.00076.096.000–
Đất TM – DV đô thị
330Phường Sài GònNGUYỄN HỮU CẢNHTÔN ĐỨC THẮNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM295.100.000147.550.000118.040.00094.432.000–
Đất TM – DV đô thị
331Phường Sài GònNGUYỄN HỮU CẢNHNGUYỄN BỈNH KHIÊM – CẦU THỊ NGHÈ 2295.100.000147.550.000118.040.00094.432.000–
Đất TM – DV đô thị
332Phường Sài GònTRẦN NGUYÊN ĐÁNTRỌN ĐƯỜNG –140.600.00070.300.00056.240.00044.992.000–
Đất TM – DV đô thị
333Phường Sài GònALEXANDRE DE RHODESTRỌN ĐƯỜNG –258.200.000129.100.000103.280.00082.624.000–Đất SX – KD đô thị
334Phường Sài GònBÀ LÊ CHÂNTRỌN ĐƯỜNG –88.800.00044.400.00035.520.00028.416.000–Đất SX – KD đô thị
335Phường Sài GònBÙI THỊ XUÂNTRỌN ĐƯỜNG –167.200.00083.600.00066.880.00053.504.000–Đất SX – KD đô thị
336Phường Sài GònBÙI VIỆNTRỌN ĐƯỜNG –147.500.00073.750.00059.000.00047.200.000–Đất SX – KD đô thị
337Phường Sài GònCALMETTETRỌN ĐƯỜNG –161.600.00080.800.00064.640.00051.712.000–Đất SX – KD đô thị
338Phường Sài GònCAO BÁ NHẠTRỌN ĐƯỜNG –92.300.00046.150.00036.920.00029.536.000–Đất SX – KD đô thị
339Phường Sài GònCAO BÁ QUÁTTRỌN ĐƯỜNG –129.100.00064.550.00051.640.00041.312.000–Đất SX – KD đô thị
340Phường Sài GònCHU MẠNH TRINHTRỌN ĐƯỜNG –147.500.00073.750.00059.000.00047.200.000–Đất SX – KD đô thị
341Phường Sài GònCÁCH MẠNG THÁNG 8TRỌN ĐƯỜNG –184.400.00092.200.00073.760.00059.008.000–Đất SX – KD đô thị
342Phường Sài GònCỐNG QUỲNHTRỌN ĐƯỜNG –162.400.00081.200.00064.960.00051.968.000–Đất SX – KD đô thị
343Phường Sài GònCÔ BẮCTRỌN ĐƯỜNG –96.700.00048.350.00038.680.00030.944.000–Đất SX – KD đô thị
344Phường Sài GònCÔ GIANGTRỌN ĐƯỜNG –97.000.00048.500.00038.800.00031.040.000–Đất SX – KD đô thị
345Phường Sài GònCÔNG TRƯỜNG LAM SƠNTRỌN ĐƯỜNG –295.000.000147.500.000118.000.00094.400.000–Đất SX – KD đô thị
346Phường Sài GònCÔNG TRƯỜNG MÊ LINHTRỌN ĐƯỜNG –270.500.000135.250.000108.200.00086.560.000–Đất SX – KD đô thị
347Phường Sài GònCÔNG XÃ PARISTRỌN ĐƯỜNG –270.500.000135.250.000108.200.00086.560.000–Đất SX – KD đô thị
348Phường Sài GònCÂY ĐIỆPTRỌN ĐƯỜNG –58.300.00029.150.00023.320.00018.656.000–Đất SX – KD đô thị
349Phường Sài GònĐINH CÔNG TRÁNGTRỌN ĐƯỜNG –88.800.00044.400.00035.520.00028.416.000–Đất SX – KD đô thị
350Phường Sài GònĐINH TIÊN HOÀNGLÊ DUẨN – ĐIỆN BIÊN PHỦ99.100.00049.550.00039.640.00031.712.000–Đất SX – KD đô thị
351Phường Sài GònĐINH TIÊN HOÀNGĐIỆN BIÊN PHỦ – VÕ THỊ SÁU126.300.00063.150.00050.520.00040.416.000–Đất SX – KD đô thị
352Phường Sài GònĐINH TIÊN HOÀNGVÕ THỊ SÁU – CẦU BÔNG95.300.00047.650.00038.120.00030.496.000–Đất SX – KD đô thị
353Phường Sài GònĐIỆN BIÊN PHỦCẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – ĐINH TIÊN HOÀNG108.400.00054.200.00043.360.00034.688.000–Đất SX – KD đô thị
354Phường Sài GònĐIỆN BIÊN PHỦĐINH TIÊN HOÀNG – HAI BÀ TRƯNG135.500.00067.750.00054.200.00043.360.000–Đất SX – KD đô thị
355Phường Sài GònĐẶNG DUNGTRỌN ĐƯỜNG –87.200.00043.600.00034.880.00027.904.000–Đất SX – KD đô thị
356Phường Sài GònĐẶNG THỊ NHUTRỌN ĐƯỜNG –158.500.00079.250.00063.400.00050.720.000–Đất SX – KD đô thị
357Phường Sài GònĐẶNG TRẦN CÔNTRỌN ĐƯỜNG –101.800.00050.900.00040.720.00032.576.000–Đất SX – KD đô thị
358Phường Sài GònĐẶNG TẤTTRỌN ĐƯỜNG –87.200.00043.600.00034.880.00027.904.000–Đất SX – KD đô thị
359Phường Sài GònĐỀ THÁMVÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO82.500.00041.250.00033.000.00026.400.000–Đất SX – KD đô thị
360Phường Sài GònĐỀ THÁMTRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO99.400.00049.700.00039.760.00031.808.000–Đất SX – KD đô thị
361Phường Sài GònĐỒNG KHỞITRỌN ĐƯỜNG –412.300.000206.150.000164.920.000131.936.000–Đất SX – KD đô thị
362Phường Sài GònĐỖ QUANG ĐẨUTRỌN ĐƯỜNG –107.800.00053.900.00043.120.00034.496.000–Đất SX – KD đô thị
363Phường Sài GònĐÔNG DUTRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất SX – KD đô thị
364Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGBẾN BẠCH ĐẰNG – NGUYỄN THỊ MINH KHAI270.500.000135.250.000108.200.00086.560.000–Đất SX – KD đô thị
365Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGNGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU159.900.00079.950.00063.960.00051.168.000–Đất SX – KD đô thị
366Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGVÕ THỊ SÁU – NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI183.100.00091.550.00073.240.00058.592.000–Đất SX – KD đô thị
367Phường Sài GònHAI BÀ TRƯNGNGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI – CẦU KIỆU146.100.00073.050.00058.440.00046.752.000–Đất SX – KD đô thị
368Phường Sài GònHÒA MỸTRỌN ĐƯỜNG –60.200.00030.100.00024.080.00019.264.000–Đất SX – KD đô thị
369Phường Sài GònHUYỀN QUANGTRỌN ĐƯỜNG –67.000.00033.500.00026.800.00021.440.000–Đất SX – KD đô thị
370Phường Sài GònHUYỀN TRÂN CÔNG CHÚATRỌN ĐƯỜNG –122.900.00061.450.00049.160.00039.328.000–Đất SX – KD đô thị
371Phường Sài GònHUỲNH THÚC KHÁNGNGUYỄN HUỆ – NAM KỲ KHỞI NGHĨA258.200.000129.100.000103.280.00082.624.000–Đất SX – KD đô thị
372Phường Sài GònHUỲNH THÚC KHÁNGNAM KỲ KHỞI NGHĨA – QUÁCH THỊ TRANG219.500.000109.750.00087.800.00070.240.000–Đất SX – KD đô thị
373Phường Sài GònHUỲNH KHƯƠNG NINHTRỌN ĐƯỜNG –71.600.00035.800.00028.640.00022.912.000–Đất SX – KD đô thị
374Phường Sài GònHÀM NGHITRỌN ĐƯỜNG –257.600.000128.800.000103.040.00082.432.000–Đất SX – KD đô thị
375Phường Sài GònHÀN THUYÊNTRỌN ĐƯỜNG –258.200.000129.100.000103.280.00082.624.000–Đất SX – KD đô thị
376Phường Sài GònHẢI TRIỀUTRỌN ĐƯỜNG –240.400.000120.200.00096.160.00076.928.000–Đất SX – KD đô thị
377Phường Sài GònHOÀNG SATRỌN ĐƯỜNG –83.100.00041.550.00033.240.00026.592.000–Đất SX – KD đô thị
378Phường Sài GònHỒ HUẤN NGHIỆPTRỌN ĐƯỜNG –258.200.000129.100.000103.280.00082.624.000–Đất SX – KD đô thị
379Phường Sài GònHỒ HẢO HỚNTRỌN ĐƯỜNG –82.300.00041.150.00032.920.00026.336.000–Đất SX – KD đô thị
380Phường Sài GònHỒ TÙNG MẬUVÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI115.400.00057.700.00046.160.00036.928.000–Đất SX – KD đô thị
381Phường Sài GònHỒ TÙNG MẬUHÀM NGHI – TÔN THẤT THIỆP192.500.00096.250.00077.000.00061.600.000–Đất SX – KD đô thị
382Phường Sài GònKÝ CONTRỌN ĐƯỜNG –162.700.00081.350.00065.080.00052.064.000–Đất SX – KD đô thị
383Phường Sài GònLÝ TỰ TRỌNGNGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG – HAI BÀ TRƯNG257.600.000128.800.000103.040.00082.432.000–Đất SX – KD đô thị
384Phường Sài GònLÝ TỰ TRỌNGHAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG219.400.000109.700.00087.760.00070.208.000–Đất SX – KD đô thị
385Phường Sài GònLÝ VĂN PHỨCTRỌN ĐƯỜNG –76.600.00038.300.00030.640.00024.512.000–Đất SX – KD đô thị
386Phường Sài GònLƯƠNG HỮU KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG –105.700.00052.850.00042.280.00033.824.000–Đất SX – KD đô thị
387Phường Sài GònLÊ ANH XUÂNTRỌN ĐƯỜNG –184.400.00092.200.00073.760.00059.008.000–Đất SX – KD đô thị
388Phường Sài GònLÊ CÔNG KIỀUTRỌN ĐƯỜNG –130.300.00065.150.00052.120.00041.696.000–Đất SX – KD đô thị
389Phường Sài GònLÊ DUẨNTRỌN ĐƯỜNG –280.000.000140.000.000112.000.00089.600.000–Đất SX – KD đô thị
390Phường Sài GònLÊ LAICHỢ BẾN THÀNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất SX – KD đô thị
391Phường Sài GònLÊ LAINGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI221.300.000110.650.00088.520.00070.816.000–Đất SX – KD đô thị
392Phường Sài GònLÊ LỢITRỌN ĐƯỜNG –412.300.000206.150.000164.920.000131.936.000–Đất SX – KD đô thị
393Phường Sài GònLÊ THÁNH TÔNPHẠM HỒNG THÁI – HAI BÀ TRƯNG295.000.000147.500.000118.000.00094.400.000–Đất SX – KD đô thị
394Phường Sài GònLÊ THÁNH TÔNHAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG280.000.000140.000.000112.000.00089.600.000–Đất SX – KD đô thị
395Phường Sài GònLÊ THỊ HỒNG GẤMNGUYỄN THÁI HỌC – CALMETTE135.300.00067.650.00054.120.00043.296.000–Đất SX – KD đô thị
396Phường Sài GònLÊ THỊ HỒNG GẤMCALMETTE – PHÓ ĐỨC CHÍNH166.000.00083.000.00066.400.00053.120.000–Đất SX – KD đô thị
397Phường Sài GònLÊ THỊ RIÊNGTRỌN ĐƯỜNG –184.400.00092.200.00073.760.00059.008.000–Đất SX – KD đô thị
398Phường Sài GònLƯU VĂN LANGTRỌN ĐƯỜNG –233.600.000116.800.00093.440.00074.752.000–Đất SX – KD đô thị
399Phường Sài GònLÊ VĂN HƯUTRỌN ĐƯỜNG –159.800.00079.900.00063.920.00051.136.000–Đất SX – KD đô thị
400Phường Sài GònMAI THỊ LỰUTRỌN ĐƯỜNG –113.500.00056.750.00045.400.00036.320.000–Đất SX – KD đô thị
401Phường Sài GònMÃ LỘTRỌN ĐƯỜNG –69.200.00034.600.00027.680.00022.144.000–Đất SX – KD đô thị
402Phường Sài GònMẠC THỊ BƯỞITRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất SX – KD đô thị
403Phường Sài GònMẠC ĐỈNH CHITRỌN ĐƯỜNG –166.000.00083.000.00066.400.00053.120.000–Đất SX – KD đô thị
404Phường Sài GònNGUYỄN THỊ MINH KHAICẦU THỊ NGHÈ – HAI BÀ TRƯNG171.600.00085.800.00068.640.00054.912.000–Đất SX – KD đô thị
405Phường Sài GònNGUYỄN THỊ MINH KHAIHAI BÀ TRƯNG – CỐNG QUỲNH183.500.00091.750.00073.400.00058.720.000–Đất SX – KD đô thị
406Phường Sài GònNGUYỄN THỊ MINH KHAICỐNG QUỲNH – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ184.400.00092.200.00073.760.00059.008.000–Đất SX – KD đô thị
407Phường Sài GònNAM KỲ KHỞI NGHĨAVÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI221.300.000110.650.00088.520.00070.816.000–Đất SX – KD đô thị
408Phường Sài GònNAM KỲ KHỞI NGHĨAHÀM NGHI – NGUYỄN THỊ MINH KHAI193.900.00096.950.00077.560.00062.048.000–Đất SX – KD đô thị
409Phường Sài GònNGUYỄN AN NINHTRỌN ĐƯỜNG –221.300.000110.650.00088.520.00070.816.000–Đất SX – KD đô thị
410Phường Sài GònNGUYỄN CẢNH CHÂNTRỌN ĐƯỜNG –125.200.00062.600.00050.080.00040.064.000–Đất SX – KD đô thị
411Phường Sài GònNGUYỄN CÔNG TRỨNGUYỄN THÁI HỌC – PHÓ ĐỨC CHÍNH159.800.00079.900.00063.920.00051.136.000–Đất SX – KD đô thị
412Phường Sài GònNGUYỄN CÔNG TRỨPHÓ ĐỨC CHÍNH – HỒ TÙNG MẬU204.000.000102.000.00081.600.00065.280.000–Đất SX – KD đô thị
413Phường Sài GònNGUYỄN CƯ TRINHTRỌN ĐƯỜNG –160.700.00080.350.00064.280.00051.424.000–Đất SX – KD đô thị
414Phường Sài GònNGUYỄN DUCÁCH MẠNG THÁNG 8 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA159.800.00079.900.00063.920.00051.136.000–Đất SX – KD đô thị
415Phường Sài GònNGUYỄN DUNAM KỲ KHỞI NGHĨA – HAI BÀ TRƯNG184.400.00092.200.00073.760.00059.008.000–Đất SX – KD đô thị
416Phường Sài GònNGUYỄN DUHAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG159.800.00079.900.00063.920.00051.136.000–Đất SX – KD đô thị
417Phường Sài GònNGUYỄN HUY TỰTRỌN ĐƯỜNG –95.600.00047.800.00038.240.00030.592.000–Đất SX – KD đô thị
418Phường Sài GònNGUYỄN HUỆTRỌN ĐƯỜNG –412.300.000206.150.000164.920.000131.936.000–Đất SX – KD đô thị
419Phường Sài GònNGUYỄN VĂN BÌNHTRỌN ĐƯỜNG –159.800.00079.900.00063.920.00051.136.000–Đất SX – KD đô thị
420Phường Sài GònNGUYỄN VĂN NGUYỄNTRỌN ĐƯỜNG –69.200.00034.600.00027.680.00022.144.000–Đất SX – KD đô thị
421Phường Sài GònNGUYỄN HỮU CẦUTRỌN ĐƯỜNG –92.900.00046.450.00037.160.00029.728.000–Đất SX – KD đô thị
422Phường Sài GònNGUYỄN KHẮC NHUTRỌN ĐƯỜNG –100.800.00050.400.00040.320.00032.256.000–Đất SX – KD đô thị
423Phường Sài GònNGUYỄN PHI KHANHTRỌN ĐƯỜNG –69.200.00034.600.00027.680.00022.144.000–Đất SX – KD đô thị
424Phường Sài GònNAM QUỐC CANGTRỌN ĐƯỜNG –122.900.00061.450.00049.160.00039.328.000–Đất SX – KD đô thị
425Phường Sài GònNGUYỄN SIÊUTRỌN ĐƯỜNG –129.100.00064.550.00051.640.00041.312.000–Đất SX – KD đô thị
426Phường Sài GònNGUYỄN THIỆPTRỌN ĐƯỜNG –209.000.000104.500.00083.600.00066.880.000–Đất SX – KD đô thị
427Phường Sài GònNGUYỄN THÁI BÌNHTRỌN ĐƯỜNG –159.600.00079.800.00063.840.00051.072.000–Đất SX – KD đô thị
428Phường Sài GònNGUYỄN THÁI HỌCTRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO172.100.00086.050.00068.840.00055.072.000–Đất SX – KD đô thị
429Phường Sài GònNGUYỄN THÁI HỌCĐOẠN CÒN LẠI –135.300.00067.650.00054.120.00043.296.000–Đất SX – KD đô thị
430Phường Sài GònNGUYỄN THÀNH ÝTRỌN ĐƯỜNG –87.800.00043.900.00035.120.00028.096.000–Đất SX – KD đô thị
431Phường Sài GònNGUYỄN THỊ NGHĨATRỌN ĐƯỜNG –172.100.00086.050.00068.840.00055.072.000–Đất SX – KD đô thị
432Phường Sài GònNGUYỄN TRUNG NGẠNTRỌN ĐƯỜNG –100.800.00050.400.00040.320.00032.256.000–Đất SX – KD đô thị
433Phường Sài GònNGUYỄN TRUNG TRỰCLÊ LỢI – LÊ THÁNH TÔN229.700.000114.850.00091.880.00073.504.000–Đất SX – KD đô thị
434Phường Sài GònNGUYỄN TRUNG TRỰCLÊ THÁNH TÔN – NGUYỄN DU215.200.000107.600.00086.080.00068.864.000–Đất SX – KD đô thị
435Phường Sài GònNGUYỄN TRÃINGÃ 6 PHÙ ĐỔNG – CỐNG QUỲNH245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất SX – KD đô thị
436Phường Sài GònNGUYỄN TRÃICỐNG QUỲNH – NGUYỄN VĂN CỪ169.800.00084.900.00067.920.00054.336.000–Đất SX – KD đô thị
437Phường Sài GònNGUYỄN VĂN CHIÊMTRỌN ĐƯỜNG –184.400.00092.200.00073.760.00059.008.000–Đất SX – KD đô thị
438Phường Sài GònNGUYỄN VĂN CỪVÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO86.400.00043.200.00034.560.00027.648.000–Đất SX – KD đô thị
439Phường Sài GònNGUYỄN VĂN CỪTRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ109.900.00054.950.00043.960.00035.168.000–Đất SX – KD đô thị
440Phường Sài GònNGUYỄN VĂN GIAITRỌN ĐƯỜNG –122.900.00061.450.00049.160.00039.328.000–Đất SX – KD đô thị
441Phường Sài GònNGUYỄN VĂN THỦHAI BÀ TRƯNG – MẠC ĐĨNH CHI135.300.00067.650.00054.120.00043.296.000–Đất SX – KD đô thị
442Phường Sài GònNGUYỄN VĂN THỦMẠC ĐĨNH CHI – HOÀNG SA122.900.00061.450.00049.160.00039.328.000–Đất SX – KD đô thị
443Phường Sài GònNGUYỄN VĂN TRÁNGTRỌN ĐƯỜNG –122.900.00061.450.00049.160.00039.328.000–Đất SX – KD đô thị
444Phường Sài GònNGUYỄN VĂN NGHĨATRỌN ĐƯỜNG –88.000.00044.000.00035.200.00028.160.000–Đất SX – KD đô thị
445Phường Sài GònNGUYỄN ĐÌNH CHIỂUHAI BÀ TRƯNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM184.400.00092.200.00073.760.00059.008.000–Đất SX – KD đô thị
446Phường Sài GònNGUYỄN ĐÌNH CHIỂUNGUYỄN BỈNH KHIÊM – HOÀNG SA166.000.00083.000.00066.400.00053.120.000–Đất SX – KD đô thị
447Phường Sài GònNGUYỄN BỈNH KHIÊMTRỌN ĐƯỜNG –136.400.00068.200.00054.560.00043.648.000–Đất SX – KD đô thị
448Phường Sài GònNGÔ VĂN NĂMTRỌN ĐƯỜNG –133.300.00066.650.00053.320.00042.656.000–Đất SX – KD đô thị
449Phường Sài GònNGÔ ĐỨC KẾTRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất SX – KD đô thị
450Phường Sài GònPASTEURNGUYỄN THỊ MINH KHAI – HÀM NGHI211.000.000105.500.00084.400.00067.520.000–Đất SX – KD đô thị
451Phường Sài GònPASTEURHÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT194.500.00097.250.00077.800.00062.240.000–Đất SX – KD đô thị
452Phường Sài GònPHAN BỘI CHÂUTRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất SX – KD đô thị
453Phường Sài GònPHAN CHÂU TRINHTRỌN ĐƯỜNG –245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất SX – KD đô thị
454Phường Sài GònPHAN KẾ BÍNHTRỌN ĐƯỜNG –101.600.00050.800.00040.640.00032.512.000–Đất SX – KD đô thị
455Phường Sài GònPHAN LIÊMTRỌN ĐƯỜNG –92.100.00046.050.00036.840.00029.472.000–Đất SX – KD đô thị
456Phường Sài GònPHAN NGỮTRỌN ĐƯỜNG –89.900.00044.950.00035.960.00028.768.000–Đất SX – KD đô thị
457Phường Sài GònPHAN TÔNTRỌN ĐƯỜNG –89.900.00044.950.00035.960.00028.768.000–Đất SX – KD đô thị
458Phường Sài GònPHAN VĂN TRƯỜNGTRỌN ĐƯỜNG –95.900.00047.950.00038.360.00030.688.000–Đất SX – KD đô thị
459Phường Sài GònPHAN VĂN ĐẠTTRỌN ĐƯỜNG –159.800.00079.900.00063.920.00051.136.000–Đất SX – KD đô thị
460Phường Sài GònPHẠM HỒNG THÁITRỌN ĐƯỜNG –233.600.000116.800.00093.440.00074.752.000–Đất SX – KD đô thị
461Phường Sài GònPHẠM NGỌC THẠCHTRỌN ĐƯỜNG –171.400.00085.700.00068.560.00054.848.000–Đất SX – KD đô thị
462Phường Sài GònPHẠM NGŨ LÃOPHÓ ĐỨC CHÍNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA167.200.00083.600.00066.880.00053.504.000–Đất SX – KD đô thị
463Phường Sài GònPHẠM NGŨ LÃONGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI196.700.00098.350.00078.680.00062.944.000–Đất SX – KD đô thị
464Phường Sài GònPHẠM VIẾT CHÁNHTRỌN ĐƯỜNG –122.900.00061.450.00049.160.00039.328.000–Đất SX – KD đô thị
465Phường Sài GònPHÓ ĐỨC CHÍNHTRỌN ĐƯỜNG –176.600.00088.300.00070.640.00056.512.000–Đất SX – KD đô thị
466Phường Sài GònPHÙNG KHẮC KHOANTRỌN ĐƯỜNG –104.600.00052.300.00041.840.00033.472.000–Đất SX – KD đô thị
467Phường Sài GònSƯƠNG NGUYỆT ÁNHTRỌN ĐƯỜNG –215.200.000107.600.00086.080.00068.864.000–Đất SX – KD đô thị
468Phường Sài GònTHI SÁCHTRỌN ĐƯỜNG –159.800.00079.900.00063.920.00051.136.000–Đất SX – KD đô thị
469Phường Sài GònTHÁI VĂN LUNGTRỌN ĐƯỜNG –222.800.000111.400.00089.120.00071.296.000–Đất SX – KD đô thị
470Phường Sài GònTHẠCH THỊ THANHTRỌN ĐƯỜNG –95.900.00047.950.00038.360.00030.688.000–Đất SX – KD đô thị
471Phường Sài GònTHỦ KHOA HUÂNNGUYỄN DU – LÝ TỰ TRỌNG245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất SX – KD đô thị
472Phường Sài GònTHỦ KHOA HUÂNLÝ TỰ TRỌNG – LÊ THÁNH TÔN245.900.000122.950.00098.360.00078.688.000–Đất SX – KD đô thị
473Phường Sài GònTRẦN CAO VÂNTRỌN ĐƯỜNG –178.900.00089.450.00071.560.00057.248.000–Đất SX – KD đô thị
474Phường Sài GònTRẦN DOÃN KHANHTRỌN ĐƯỜNG –89.900.00044.950.00035.960.00028.768.000–Đất SX – KD đô thị
475Phường Sài GònTRẦN HƯNG ĐẠOQUÁCH THỊ TRANG – NGUYỄN THÁI HỌC192.500.00096.250.00077.000.00061.600.000–Đất SX – KD đô thị
476Phường Sài GònTRẦN HƯNG ĐẠONGUYỄN THÁI HỌC – NGUYỄN KHẮC NHU212.400.000106.200.00084.960.00067.968.000–Đất SX – KD đô thị
477Phường Sài GònTRẦN HƯNG ĐẠONGUYỄN KHẮC NHU – NGUYỄN VĂN CỪ151.000.00075.500.00060.400.00048.320.000–Đất SX – KD đô thị
478Phường Sài GònTRẦN KHÁNH DƯTRỌN ĐƯỜNG –87.200.00043.600.00034.880.00027.904.000–Đất SX – KD đô thị
479Phường Sài GònTRẦN KHẮC CHÂNTRỌN ĐƯỜNG –87.200.00043.600.00034.880.00027.904.000–Đất SX – KD đô thị
480Phường Sài GònTRẦN NHẬT DUẬTTRỌN ĐƯỜNG –87.200.00043.600.00034.880.00027.904.000–Đất SX – KD đô thị
481Phường Sài GònTRẦN QUANG KHẢITRỌN ĐƯỜNG –105.400.00052.700.00042.160.00033.728.000–Đất SX – KD đô thị
482Phường Sài GònTRẦN QUÝ KHOÁCHTRỌN ĐƯỜNG –91.000.00045.500.00036.400.00029.120.000–Đất SX – KD đô thị
483Phường Sài GònTRẦN ĐÌNH XUTRỌN ĐƯỜNG –85.000.00042.500.00034.000.00027.200.000–Đất SX – KD đô thị
484Phường Sài GònTRỊNH VĂN CẤNTRỌN ĐƯỜNG –101.800.00050.900.00040.720.00032.576.000–Đất SX – KD đô thị
485Phường Sài GònTRƯƠNG HÁN SIÊUTRỌN ĐƯỜNG –53.200.00026.600.00021.280.00017.024.000–Đất SX – KD đô thị
486Phường Sài GònTRƯƠNG ĐỊNHTRỌN ĐƯỜNG –221.600.000110.800.00088.640.00070.912.000–Đất SX – KD đô thị
487Phường Sài GònTÔN THẤT THIỆPTRỌN ĐƯỜNG –190.600.00095.300.00076.240.00060.992.000–Đất SX – KD đô thị
488Phường Sài GònTÔN THẤT TÙNGTRỌN ĐƯỜNG –176.600.00088.300.00070.640.00056.512.000–Đất SX – KD đô thị
489Phường Sài GònTÔN THẤT ĐẠMTÔN THẤT THIỆP – HÀM NGHI221.300.000110.650.00088.520.00070.816.000–Đất SX – KD đô thị
490Phường Sài GònTÔN THẤT ĐẠMHÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT176.600.00088.300.00070.640.00056.512.000–Đất SX – KD đô thị
491Phường Sài GònTÔN ĐỨC THẮNGLÊ DUẨN – CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH249.600.000124.800.00099.840.00079.872.000–Đất SX – KD đô thị
492Phường Sài GònTÔN ĐỨC THẮNGCÔNG TRƯỜNG MÊ LINH – CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH268.700.000134.350.000107.480.00085.984.000–Đất SX – KD đô thị
493Phường Sài GònVÕ VĂN KIỆTTRỌN ĐƯỜNG –94.700.00047.350.00037.880.00030.304.000–Đất SX – KD đô thị
494Phường Sài GònVÕ THỊ SÁUTRỌN ĐƯỜNG –156.500.00078.250.00062.600.00050.080.000–Đất SX – KD đô thị
495Phường Sài GònYERSINTRỌN ĐƯỜNG –178.300.00089.150.00071.320.00057.056.000–Đất SX – KD đô thị
496Phường Sài GònNGUYỄN HỮU CẢNHTÔN ĐỨC THẮNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM221.300.000110.650.00088.520.00070.816.000–Đất SX – KD đô thị
497Phường Sài GònNGUYỄN HỮU CẢNHNGUYỄN BỈNH KHIÊM – CẦU THỊ NGHÈ 2221.300.000110.650.00088.520.00070.816.000–Đất SX – KD đô thị
498Phường Sài GònTRẦN NGUYÊN ĐÁNTRỌN ĐƯỜNG –105.400.00052.700.00042.160.00033.728.000–Đất SX – KD đô thị
499Phường Sài GònQuận 1–675.000540.000432.000––Đất trồng lúa
500Phường Sài GònQuận 1–675.000540.000432.000––
Đất trồng cây hàng năm
1Phường Sài GònQuận 1–810.000648.000518.000––
Đất trồng cây lâu năm
502Phường Sài GònQuận 1–810.000648.000518.000––Đất rừng sản xuất
503Phường Sài GònQuận 1–648.000518.400414.400––
Đất rừng phòng hộ
504Phường Sài GònQuận 1–648.000518.400414.400––Đấ rừng đặc dụng
505Phường Sài GònQuận 1–675.000540.000432.000––
Đất nuôi trồng thủy sản
506Phường Sài GònQuận 1Đất chăn nuôi tập trung –1.215.000972.000777.000––
Đất nông nghiệp khác
507Phường Sài GònQuận 1–540.000432.000345.600––Đất làm muối
508Phường Sài GònKhu Nông nghiệp Công nghệ cao – Q1–320.000––––Đất nông nghiệp

3. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;

– Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

5/5 - (944 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • ✅ 34 tỉnh, thành phố
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY LUẬT VN (VN LAW FIRM)

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý bởi VN Law Firm

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi VN LAW FIRM.