Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
1. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

2. Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
2.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng cây hàng năm, gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác; đất trồng cây lâu năm; đất lâm nghiệp, gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất; đất nuôi trồng thủy sản, đất chăn nuôi tập trung; đất làm muối; đất nông nghiệp khác. Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thửa đất tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: thửa đất không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi trên 200m đến 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường có tên trong Bảng giá đất ở quy định tại Bảng 8 (Phụ lục 2 đính kèm Quyết định 79/2024/QĐ-UBND), áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường (lòng đường, lề đường, vỉa hè) hiện hữu được quy định trong bảng giá đất.
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
2.2. Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
Phường Chợ Quán được sáp nhập từ các Phường 1, Phường 2 và Phường 4 (Quận 5) trước đây:
STT | Xã/Phường/Đặc khu | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1 | Phường Chợ Quán | AN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 108.100.000 | 54.050.000 | 43.240.000 | 34.592.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Phường Chợ Quán | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGUYỄN VĂN CỪ – NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 260.000.000 | 130.000.000 | 104.000.000 | 83.200.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Phường Chợ Quán | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – NGÔ QUYỀN | 200.300.000 | 100.150.000 | 80.120.000 | 64.096.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Phường Chợ Quán | AN ĐIỀM | TRỌN ĐƯỜNG – | 111.200.000 | 55.600.000 | 44.480.000 | 35.584.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Phường Chợ Quán | BẠCH VÂN | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN TUẤN KHẢI | 149.200.000 | 74.600.000 | 59.680.000 | 47.744.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Phường Chợ Quán | BẠCH VÂN | TRẦN TUẤN KHẢI – AN BÌNH | 129.300.000 | 64.650.000 | 51.720.000 | 41.376.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Phường Chợ Quán | BÀ TRIỆU | NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT | 149.200.000 | 74.600.000 | 59.680.000 | 47.744.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Phường Chợ Quán | BÀ TRIỆU | LÝ THƯỜNG KIỆT – TRIỆU QUANG PHỤC | 114.900.000 | 57.450.000 | 45.960.000 | 36.768.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Phường Chợ Quán | BÃI SẬY | KIM BIÊN – NGÔ NHÂN TỊNH | 93.700.000 | 46.850.000 | 37.480.000 | 29.984.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Phường Chợ Quán | BÙI HỮU NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 167.300.000 | 83.650.000 | 66.920.000 | 53.536.000 | – | Đất ở đô thị |
11 | Phường Chợ Quán | CAO ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG – | 149.200.000 | 74.600.000 | 59.680.000 | 47.744.000 | – | Đất ở đô thị |
12 | Phường Chợ Quán | CHÂU VĂN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 222.900.000 | 111.450.000 | 89.160.000 | 71.328.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Phường Chợ Quán | CHIÊU ANH CÁC | TRỌN ĐƯỜNG – | 139.300.000 | 69.650.000 | 55.720.000 | 44.576.000 | – | Đất ở đô thị |
14 | Phường Chợ Quán | CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 174.600.000 | 87.300.000 | 69.840.000 | 55.872.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Phường Chợ Quán | DƯƠNG TỬ GIANG | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 162.000.000 | 81.000.000 | 64.800.000 | 51.840.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Phường Chợ Quán | ĐẶNG THÁI THÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 138.400.000 | 69.200.000 | 55.360.000 | 44.288.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Phường Chợ Quán | ĐÀO TẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Phường Chợ Quán | ĐỖ NGỌC THẠNH | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 153.400.000 | 76.700.000 | 61.360.000 | 49.088.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Phường Chợ Quán | ĐỖ VĂN SỬU | TRỌN ĐƯỜNG – | 99.500.000 | 49.750.000 | 39.800.000 | 31.840.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Phường Chợ Quán | GIA PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG – | 108.200.000 | 54.100.000 | 43.280.000 | 34.624.000 | – | Đất ở đô thị |
21 | Phường Chợ Quán | GÒ CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Phường Chợ Quán | HÀ TÔN QUYỀN | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 149.200.000 | 74.600.000 | 59.680.000 | 47.744.000 | – | Đất ở đô thị |
23 | Phường Chợ Quán | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) – CHÂU VĂN LIÊM | 173.700.000 | 86.850.000 | 69.480.000 | 55.584.000 | – | Đất ở đô thị |
24 | Phường Chợ Quán | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | CHÂU VĂN LIÊM – HỌC LẠC | 205.700.000 | 102.850.000 | 82.280.000 | 65.824.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Phường Chợ Quán | HỒNG BÀNG | NGÔ QUYỀN – NGUYỄN THỊ NHỎ | 181.700.000 | 90.850.000 | 72.680.000 | 58.144.000 | – | Đất ở đô thị |
26 | Phường Chợ Quán | HỌC LẠC | TRỌN ĐƯỜNG – | 167.300.000 | 83.650.000 | 66.920.000 | 53.536.000 | – | Đất ở đô thị |
27 | Phường Chợ Quán | HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 179.100.000 | 89.550.000 | 71.640.000 | 57.312.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Phường Chợ Quán | HUỲNH MẪN ĐẠT | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 129.300.000 | 64.650.000 | 51.720.000 | 41.376.000 | – | Đất ở đô thị |
29 | Phường Chợ Quán | HUỲNH MẪN ĐẠT | TRẦN HƯNG ĐẠO – TRẦN PHÚ | 149.200.000 | 74.600.000 | 59.680.000 | 47.744.000 | – | Đất ở đô thị |
30 | Phường Chợ Quán | KIM BIÊN | VÕ VĂN KIỆT – BÃI SẬY | 146.500.000 | 73.250.000 | 58.600.000 | 46.880.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Phường Chợ Quán | KIM BIÊN | PHAN VĂN KHỎE – HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 146.500.000 | 73.250.000 | 58.600.000 | 46.880.000 | – | Đất ở đô thị |
32 | Phường Chợ Quán | KÝ HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 111.200.000 | 55.600.000 | 44.480.000 | 35.584.000 | – | Đất ở đô thị |
33 | Phường Chợ Quán | LÃO TỬ | TRỌN ĐƯỜNG – | 109.900.000 | 54.950.000 | 43.960.000 | 35.168.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Phường Chợ Quán | LÊ HỒNG PHONG | HÙNG VƯƠNG – NGUYỄN TRÃI | 179.100.000 | 89.550.000 | 71.640.000 | 57.312.000 | – | Đất ở đô thị |
35 | Phường Chợ Quán | LÊ HỒNG PHONG | NGUYỄN TRÃI – TRẦN HƯNG ĐẠO | 137.900.000 | 68.950.000 | 55.160.000 | 44.128.000 | – | Đất ở đô thị |
36 | Phường Chợ Quán | LÊ QUANG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 128.400.000 | 64.200.000 | 51.360.000 | 41.088.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Phường Chợ Quán | LƯƠNG NHỮ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG – | 135.700.000 | 67.850.000 | 54.280.000 | 43.424.000 | – | Đất ở đô thị |
38 | Phường Chợ Quán | LƯU XUÂN TÍN | TRỌN ĐƯỜNG – | 91.800.000 | 45.900.000 | 36.720.000 | 29.376.000 | – | Đất ở đô thị |
39 | Phường Chợ Quán | LÝ THƯỜNG KIỆT | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 159.200.000 | 79.600.000 | 63.680.000 | 50.944.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Phường Chợ Quán | MẠC CỬU | TRỌN ĐƯỜNG – | 142.900.000 | 71.450.000 | 57.160.000 | 45.728.000 | – | Đất ở đô thị |
41 | Phường Chợ Quán | MẠC THIÊN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 123.000.000 | 61.500.000 | 49.200.000 | 39.360.000 | – | Đất ở đô thị |
42 | Phường Chợ Quán | NGHĨA THỤC | TRỌN ĐƯỜNG – | 124.800.000 | 62.400.000 | 49.920.000 | 39.936.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Phường Chợ Quán | NGÔ GIA TỰ | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – NGÔ QUYỀN | 162.400.000 | 81.200.000 | 64.960.000 | 51.968.000 | – | Đất ở đô thị |
44 | Phường Chợ Quán | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 148.900.000 | 74.450.000 | 59.560.000 | 47.648.000 | – | Đất ở đô thị |
45 | Phường Chợ Quán | NGÔ QUYỀN | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 109.000.000 | 54.500.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Phường Chợ Quán | NGÔ QUYỀN | TRẦN HƯNG ĐẠO – AN DƯƠNG VƯƠNG | 136.100.000 | 68.050.000 | 54.440.000 | 43.552.000 | – | Đất ở đô thị |
47 | Phường Chợ Quán | NGÔ QUYỀN | AN DƯƠNG VƯƠNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 109.000.000 | 54.500.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | – | Đất ở đô thị |
48 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN AN KHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 123.000.000 | 61.500.000 | 49.200.000 | 39.360.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN ÁN | TRỌN ĐƯỜNG – | 97.700.000 | 48.850.000 | 39.080.000 | 31.264.000 | – | Đất ở đô thị |
50 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN BIỂU | NGUYỄN TRÃI – CAO ĐẠT | 162.800.000 | 81.400.000 | 65.120.000 | 52.096.000 | – | Đất ở đô thị |
51 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN BIỂU | CAO ĐẠT – VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) | 135.700.000 | 67.850.000 | 54.280.000 | 43.424.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN CHÍ THANH | TRẦN NHÂN TÔN – NGUYỄN THỊ NHỎ | 180.600.000 | 90.300.000 | 72.240.000 | 57.792.000 | – | Đất ở đô thị |
53 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN DUY DƯƠNG | NGUYỄN TRÃI – NGUYỄN CHÍ THANH | 149.200.000 | 74.600.000 | 59.680.000 | 47.744.000 | – | Đất ở đô thị |
54 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN KIM | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 112.600.000 | 56.300.000 | 45.040.000 | 36.032.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN THI | TRỌN ĐƯỜNG – | 146.500.000 | 73.250.000 | 58.600.000 | 46.880.000 | – | Đất ở đô thị |
56 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN THỊ NHỎ | TRANG TỬ – NGUYỄN CHÍ THANH | 131.700.000 | 65.850.000 | 52.680.000 | 42.144.000 | – | Đất ở đô thị |
57 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN THỜI TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.000.000 | 47.500.000 | 38.000.000 | 30.400.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRÃI | NGUYỄN VĂN CỪ – NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 283.000.000 | 141.500.000 | 113.200.000 | 90.560.000 | – | Đất ở đô thị |
59 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRÃI | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – HỌC LẠC | 218.900.000 | 109.450.000 | 87.560.000 | 70.048.000 | – | Đất ở đô thị |
60 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRÃI | HỌC LẠC – HỒNG BÀNG | 189.100.000 | 94.550.000 | 75.640.000 | 60.512.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 145.200.000 | 72.600.000 | 58.080.000 | 46.464.000 | – | Đất ở đô thị |
62 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGUYỄN CHÍ THANH | 188.600.000 | 94.300.000 | 75.440.000 | 60.352.000 | – | Đất ở đô thị |
63 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT (BẾN CHƯƠNG DƯƠNG cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 144.000.000 | 72.000.000 | 57.600.000 | 46.080.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 183.100.000 | 91.550.000 | 73.240.000 | 58.592.000 | – | Đất ở đô thị |
65 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN VĂN ĐỪNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 113.500.000 | 56.750.000 | 45.400.000 | 36.320.000 | – | Đất ở đô thị |
66 | Phường Chợ Quán | NHIÊU TÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 169.100.000 | 84.550.000 | 67.640.000 | 54.112.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Phường Chợ Quán | PHẠM BÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 104.000.000 | 52.000.000 | 41.600.000 | 33.280.000 | – | Đất ở đô thị |
68 | Phường Chợ Quán | PHẠM HỮU CHÍ | NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT | 123.900.000 | 61.950.000 | 49.560.000 | 39.648.000 | – | Đất ở đô thị |
69 | Phường Chợ Quán | PHẠM HỮU CHÍ | TRIỆU QUANG PHỤC – THUẬN KIỀU | 95.400.000 | 47.700.000 | 38.160.000 | 30.528.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Phường Chợ Quán | PHẠM HỮU CHÍ | THUẬN KIỀU – NGUYỄN THỊ NHỎ | 108.100.000 | 54.050.000 | 43.240.000 | 34.592.000 | – | Đất ở đô thị |
71 | Phường Chợ Quán | PHẠM ĐÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 111.700.000 | 55.850.000 | 44.680.000 | 35.744.000 | – | Đất ở đô thị |
72 | Phường Chợ Quán | PHAN HUY CHÚ | TRỌN ĐƯỜNG – | 93.200.000 | 46.600.000 | 37.280.000 | 29.824.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Phường Chợ Quán | PHAN PHÚ TIÊN | TRỌN ĐƯỜNG – | 88.200.000 | 44.100.000 | 35.280.000 | 28.224.000 | – | Đất ở đô thị |
74 | Phường Chợ Quán | PHAN VĂN KHOẺ | KIM BIÊN – NGÔ NHÂN TỊNH | 100.100.000 | 50.050.000 | 40.040.000 | 32.032.000 | – | Đất ở đô thị |
75 | Phường Chợ Quán | PHAN VĂN TRỊ | TRỌN ĐƯỜNG – | 149.000.000 | 74.500.000 | 59.600.000 | 47.680.000 | – | Đất ở đô thị |
76 | Phường Chợ Quán | PHƯỚC HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 189.100.000 | 94.550.000 | 75.640.000 | 60.512.000 | – | Đất ở đô thị |
77 | Phường Chợ Quán | PHÓ CƠ ĐIỀU | PHẠM HỮU CHÍ – NGUYỄN CHÍ THANH | 124.200.000 | 62.100.000 | 49.680.000 | 39.744.000 | – | Đất ở đô thị |
78 | Phường Chợ Quán | PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 114.400.000 | 57.200.000 | 45.760.000 | 36.608.000 | – | Đất ở đô thị |
79 | Phường Chợ Quán | PHÙNG HƯNG | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) – TRỊNH HOÀI ĐỨC | 149.200.000 | 74.600.000 | 59.680.000 | 47.744.000 | – | Đất ở đô thị |
80 | Phường Chợ Quán | PHÙNG HƯNG | TRỊNH HOÀI ĐỨC – HỒNG BÀNG | 169.100.000 | 84.550.000 | 67.640.000 | 54.112.000 | – | Đất ở đô thị |
81 | Phường Chợ Quán | PHÚ GIÁO | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất ở đô thị |
82 | Phường Chợ Quán | PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG – | 137.400.000 | 68.700.000 | 54.960.000 | 43.968.000 | – | Đất ở đô thị |
83 | Phường Chợ Quán | PHÚ ĐINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 76.900.000 | 38.450.000 | 30.760.000 | 24.608.000 | – | Đất ở đô thị |
84 | Phường Chợ Quán | SƯ VẠN HẠNH | AN DƯƠNG VƯƠNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 131.100.000 | 65.550.000 | 52.440.000 | 41.952.000 | – | Đất ở đô thị |
85 | Phường Chợ Quán | TÂN HÀNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 108.500.000 | 54.250.000 | 43.400.000 | 34.720.000 | – | Đất ở đô thị |
86 | Phường Chợ Quán | TÂN HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 125.200.000 | 62.600.000 | 50.080.000 | 40.064.000 | – | Đất ở đô thị |
87 | Phường Chợ Quán | TÂN THÀNH | THUẬN KIỀU – ĐỖ NGỌC THẠNH | 139.300.000 | 69.650.000 | 55.720.000 | 44.576.000 | – | Đất ở đô thị |
88 | Phường Chợ Quán | TÂN THÀNH | ĐỖ NGỌC THẠNH – TẠ UYÊN | 159.200.000 | 79.600.000 | 63.680.000 | 50.944.000 | – | Đất ở đô thị |
89 | Phường Chợ Quán | TÂN THÀNH | TẠ UYÊN – NGUYỄN THỊ NHỎ | 139.300.000 | 69.650.000 | 55.720.000 | 44.576.000 | – | Đất ở đô thị |
90 | Phường Chợ Quán | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG – | 138.000.000 | 69.000.000 | 55.200.000 | 44.160.000 | – | Đất ở đô thị |
91 | Phường Chợ Quán | TẠ UYÊN | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 218.900.000 | 109.450.000 | 87.560.000 | 70.048.000 | – | Đất ở đô thị |
92 | Phường Chợ Quán | TẢN ĐÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 182.700.000 | 91.350.000 | 73.080.000 | 58.464.000 | – | Đất ở đô thị |
93 | Phường Chợ Quán | THUẬN KIỀU | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 136.900.000 | 68.450.000 | 54.760.000 | 43.808.000 | – | Đất ở đô thị |
94 | Phường Chợ Quán | TỐNG DUY TÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 81.500.000 | 40.750.000 | 32.600.000 | 26.080.000 | – | Đất ở đô thị |
95 | Phường Chợ Quán | TRẦN BÌNH TRỌNG | VÕ VĂN KIỆT – HÙNG VƯƠNG | 189.500.000 | 94.750.000 | 75.800.000 | 60.640.000 | – | Đất ở đô thị |
96 | Phường Chợ Quán | TRẦN CHÁNH CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG – | 129.300.000 | 64.650.000 | 51.720.000 | 41.376.000 | – | Đất ở đô thị |
97 | Phường Chợ Quán | TRẦN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 113.000.000 | 56.500.000 | 45.200.000 | 36.160.000 | – | Đất ở đô thị |
98 | Phường Chợ Quán | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN VĂN CỪ – NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 251.600.000 | 125.800.000 | 100.640.000 | 80.512.000 | – | Đất ở đô thị |
99 | Phường Chợ Quán | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – CHÂU VĂN LIÊM | 194.200.000 | 97.100.000 | 77.680.000 | 62.144.000 | – | Đất ở đô thị |
100 | Phường Chợ Quán | TRẦN HƯNG ĐẠO | CHÂU VĂN LIÊM – HỌC LẠC | 211.100.000 | 105.550.000 | 84.440.000 | 67.552.000 | – | Đất ở đô thị |
101 | Phường Chợ Quán | TRẦN NHÂN TÔN | AN DƯƠNG VƯƠNG – HÙNG VƯƠNG | 116.600.000 | 58.300.000 | 46.640.000 | 37.312.000 | – | Đất ở đô thị |
102 | Phường Chợ Quán | TRẦN ĐIỆN | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Phường Chợ Quán | TRẦN PHÚ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGUYỄN TRÃI | 137.900.000 | 68.950.000 | 55.160.000 | 44.128.000 | – | Đất ở đô thị |
104 | Phường Chợ Quán | TRẦN PHÚ | NGUYỄN TRÃI – AN DƯƠNG VƯƠNG | 179.100.000 | 89.550.000 | 71.640.000 | 57.312.000 | – | Đất ở đô thị |
105 | Phường Chợ Quán | TRẦN PHÚ | AN DƯƠNG VƯƠNG – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 153.400.000 | 76.700.000 | 61.360.000 | 49.088.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Phường Chợ Quán | TRẦN TƯỚNG CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 113.000.000 | 56.500.000 | 45.200.000 | 36.160.000 | – | Đất ở đô thị |
107 | Phường Chợ Quán | TRẦN TUẤN KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 137.400.000 | 68.700.000 | 54.960.000 | 43.968.000 | – | Đất ở đô thị |
108 | Phường Chợ Quán | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) | NGUYỄN VĂN CỪ – HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 157.800.000 | 78.900.000 | 63.120.000 | 50.496.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Phường Chợ Quán | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) | ĐOẠN CÒN LẠI – | 140.800.000 | 70.400.000 | 56.320.000 | 45.056.000 | – | Đất ở đô thị |
110 | Phường Chợ Quán | TRẦN XUÂN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 115.400.000 | 57.700.000 | 46.160.000 | 36.928.000 | – | Đất ở đô thị |
111 | Phường Chợ Quán | TRANG TỬ | TRỌN ĐƯỜNG – | 136.100.000 | 68.050.000 | 54.440.000 | 43.552.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Phường Chợ Quán | TRIỆU QUANG PHỤC | VÕ VĂN KIỆT – HỒNG BÀNG | 142.900.000 | 71.450.000 | 57.160.000 | 45.728.000 | – | Đất ở đô thị |
113 | Phường Chợ Quán | TRIỆU QUANG PHỤC | HỒNG BÀNG – BÀ TRIỆU | 142.900.000 | 71.450.000 | 57.160.000 | 45.728.000 | – | Đất ở đô thị |
114 | Phường Chợ Quán | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 169.100.000 | 84.550.000 | 67.640.000 | 54.112.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Phường Chợ Quán | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG – | 131.100.000 | 65.550.000 | 52.440.000 | 41.952.000 | – | Đất ở đô thị |
116 | Phường Chợ Quán | VẠN TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 149.200.000 | 74.600.000 | 59.680.000 | 47.744.000 | – | Đất ở đô thị |
117 | Phường Chợ Quán | VÕ TRƯỜNG TOẢN | TRỌN ĐƯỜNG – | 111.700.000 | 55.850.000 | 44.680.000 | 35.744.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Phường Chợ Quán | VŨ CHÍ HIẾU | TRỌN ĐƯỜNG – | 169.100.000 | 84.550.000 | 67.640.000 | 54.112.000 | – | Đất ở đô thị |
119 | Phường Chợ Quán | XÓM CHỈ | TRỌN ĐƯỜNG – | 78.200.000 | 39.100.000 | 31.280.000 | 25.024.000 | – | Đất ở đô thị |
120 | Phường Chợ Quán | XÓM VÔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Phường Chợ Quán | YẾT KIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.600.000 | 72.800.000 | 58.240.000 | 46.592.000 | – | Đất ở đô thị |
122 | Phường Chợ Quán | AN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 86.500.000 | 43.250.000 | 34.600.000 | 27.680.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
123 | Phường Chợ Quán | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGUYỄN VĂN CỪ – NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 208.000.000 | 104.000.000 | 83.200.000 | 66.560.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
124 | Phường Chợ Quán | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – NGÔ QUYỀN | 160.200.000 | 80.100.000 | 64.080.000 | 51.264.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
125 | Phường Chợ Quán | AN ĐIỀM | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.000.000 | 44.500.000 | 35.600.000 | 28.480.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
126 | Phường Chợ Quán | BẠCH VÂN | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN TUẤN KHẢI | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
127 | Phường Chợ Quán | BẠCH VÂN | TRẦN TUẤN KHẢI – AN BÌNH | 103.400.000 | 51.700.000 | 41.360.000 | 33.088.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
128 | Phường Chợ Quán | BÀ TRIỆU | NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
129 | Phường Chợ Quán | BÀ TRIỆU | LÝ THƯỜNG KIỆT – TRIỆU QUANG PHỤC | 91.900.000 | 45.950.000 | 36.760.000 | 29.408.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
130 | Phường Chợ Quán | BÃI SẬY | KIM BIÊN – NGÔ NHÂN TỊNH | 75.000.000 | 37.500.000 | 30.000.000 | 24.000.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
131 | Phường Chợ Quán | BÙI HỮU NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 133.800.000 | 66.900.000 | 53.520.000 | 42.816.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
132 | Phường Chợ Quán | CAO ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
133 | Phường Chợ Quán | CHÂU VĂN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 178.300.000 | 89.150.000 | 71.320.000 | 57.056.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
134 | Phường Chợ Quán | CHIÊU ANH CÁC | TRỌN ĐƯỜNG – | 111.400.000 | 55.700.000 | 44.560.000 | 35.648.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
135 | Phường Chợ Quán | CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 139.700.000 | 69.850.000 | 55.880.000 | 44.704.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
136 | Phường Chợ Quán | DƯƠNG TỬ GIANG | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 129.600.000 | 64.800.000 | 51.840.000 | 41.472.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
137 | Phường Chợ Quán | ĐẶNG THÁI THÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 110.700.000 | 55.350.000 | 44.280.000 | 35.424.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
138 | Phường Chợ Quán | ĐÀO TẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.500.000 | 47.750.000 | 38.200.000 | 30.560.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
139 | Phường Chợ Quán | ĐỖ NGỌC THẠNH | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 122.700.000 | 61.350.000 | 49.080.000 | 39.264.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
140 | Phường Chợ Quán | ĐỖ VĂN SỬU | TRỌN ĐƯỜNG – | 79.600.000 | 39.800.000 | 31.840.000 | 25.472.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
141 | Phường Chợ Quán | GIA PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG – | 86.600.000 | 43.300.000 | 34.640.000 | 27.712.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
142 | Phường Chợ Quán | GÒ CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.500.000 | 47.750.000 | 38.200.000 | 30.560.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
143 | Phường Chợ Quán | HÀ TÔN QUYỀN | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
144 | Phường Chợ Quán | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) – CHÂU VĂN LIÊM | 139.000.000 | 69.500.000 | 55.600.000 | 44.480.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
145 | Phường Chợ Quán | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | CHÂU VĂN LIÊM – HỌC LẠC | 164.600.000 | 82.300.000 | 65.840.000 | 52.672.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
146 | Phường Chợ Quán | HỒNG BÀNG | NGÔ QUYỀN – NGUYỄN THỊ NHỎ | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
147 | Phường Chợ Quán | HỌC LẠC | TRỌN ĐƯỜNG – | 133.800.000 | 66.900.000 | 53.520.000 | 42.816.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
148 | Phường Chợ Quán | HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 143.300.000 | 71.650.000 | 57.320.000 | 45.856.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
149 | Phường Chợ Quán | HUỲNH MẪN ĐẠT | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 103.400.000 | 51.700.000 | 41.360.000 | 33.088.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
150 | Phường Chợ Quán | HUỲNH MẪN ĐẠT | TRẦN HƯNG ĐẠO – TRẦN PHÚ | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
151 | Phường Chợ Quán | KIM BIÊN | VÕ VĂN KIỆT – BÃI SẬY | 117.200.000 | 58.600.000 | 46.880.000 | 37.504.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
152 | Phường Chợ Quán | KIM BIÊN | PHAN VĂN KHỎE – HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 117.200.000 | 58.600.000 | 46.880.000 | 37.504.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
153 | Phường Chợ Quán | KÝ HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.000.000 | 44.500.000 | 35.600.000 | 28.480.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
154 | Phường Chợ Quán | LÃO TỬ | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.900.000 | 43.950.000 | 35.160.000 | 28.128.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
155 | Phường Chợ Quán | LÊ HỒNG PHONG | HÙNG VƯƠNG – NGUYỄN TRÃI | 143.300.000 | 71.650.000 | 57.320.000 | 45.856.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
156 | Phường Chợ Quán | LÊ HỒNG PHONG | NGUYỄN TRÃI – TRẦN HƯNG ĐẠO | 110.300.000 | 55.150.000 | 44.120.000 | 35.296.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
157 | Phường Chợ Quán | LÊ QUANG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 102.700.000 | 51.350.000 | 41.080.000 | 32.864.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
158 | Phường Chợ Quán | LƯƠNG NHỮ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG – | 108.600.000 | 54.300.000 | 43.440.000 | 34.752.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
159 | Phường Chợ Quán | LƯU XUÂN TÍN | TRỌN ĐƯỜNG – | 73.400.000 | 36.700.000 | 29.360.000 | 23.488.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
160 | Phường Chợ Quán | LÝ THƯỜNG KIỆT | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 127.400.000 | 63.700.000 | 50.960.000 | 40.768.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
161 | Phường Chợ Quán | MẠC CỬU | TRỌN ĐƯỜNG – | 114.300.000 | 57.150.000 | 45.720.000 | 36.576.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
162 | Phường Chợ Quán | MẠC THIÊN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 98.400.000 | 49.200.000 | 39.360.000 | 31.488.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
163 | Phường Chợ Quán | NGHĨA THỤC | TRỌN ĐƯỜNG – | 99.800.000 | 49.900.000 | 39.920.000 | 31.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
164 | Phường Chợ Quán | NGÔ GIA TỰ | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – NGÔ QUYỀN | 129.900.000 | 64.950.000 | 51.960.000 | 41.568.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
165 | Phường Chợ Quán | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.100.000 | 59.550.000 | 47.640.000 | 38.112.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
166 | Phường Chợ Quán | NGÔ QUYỀN | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
167 | Phường Chợ Quán | NGÔ QUYỀN | TRẦN HƯNG ĐẠO – AN DƯƠNG VƯƠNG | 108.900.000 | 54.450.000 | 43.560.000 | 34.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
168 | Phường Chợ Quán | NGÔ QUYỀN | AN DƯƠNG VƯƠNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
169 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN AN KHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 98.400.000 | 49.200.000 | 39.360.000 | 31.488.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
170 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN ÁN | TRỌN ĐƯỜNG – | 78.200.000 | 39.100.000 | 31.280.000 | 25.024.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
171 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN BIỂU | NGUYỄN TRÃI – CAO ĐẠT | 130.200.000 | 65.100.000 | 52.080.000 | 41.664.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
172 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN BIỂU | CAO ĐẠT – VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) | 108.600.000 | 54.300.000 | 43.440.000 | 34.752.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
173 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN CHÍ THANH | TRẦN NHÂN TÔN – NGUYỄN THỊ NHỎ | 144.500.000 | 72.250.000 | 57.800.000 | 46.240.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
174 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN DUY DƯƠNG | NGUYỄN TRÃI – NGUYỄN CHÍ THANH | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
175 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN KIM | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 90.100.000 | 45.050.000 | 36.040.000 | 28.832.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
176 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN THI | TRỌN ĐƯỜNG – | 117.200.000 | 58.600.000 | 46.880.000 | 37.504.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
177 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN THỊ NHỎ | TRANG TỬ – NGUYỄN CHÍ THANH | 105.400.000 | 52.700.000 | 42.160.000 | 33.728.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
178 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN THỜI TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 76.000.000 | 38.000.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
179 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRÃI | NGUYỄN VĂN CỪ – NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 226.400.000 | 113.200.000 | 90.560.000 | 72.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
180 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRÃI | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – HỌC LẠC | 175.100.000 | 87.550.000 | 70.040.000 | 56.032.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
181 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRÃI | HỌC LẠC – HỒNG BÀNG | 151.300.000 | 75.650.000 | 60.520.000 | 48.416.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
182 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 116.200.000 | 58.100.000 | 46.480.000 | 37.184.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
183 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGUYỄN CHÍ THANH | 150.900.000 | 75.450.000 | 60.360.000 | 48.288.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
184 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT (BẾN CHƯƠNG DƯƠNG cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 115.200.000 | 57.600.000 | 46.080.000 | 36.864.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
185 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 146.500.000 | 73.250.000 | 58.600.000 | 46.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
186 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN VĂN ĐỪNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 90.800.000 | 45.400.000 | 36.320.000 | 29.056.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
187 | Phường Chợ Quán | NHIÊU TÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 135.300.000 | 67.650.000 | 54.120.000 | 43.296.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
188 | Phường Chợ Quán | PHẠM BÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 83.200.000 | 41.600.000 | 33.280.000 | 26.624.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
189 | Phường Chợ Quán | PHẠM HỮU CHÍ | NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT | 99.100.000 | 49.550.000 | 39.640.000 | 31.712.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
190 | Phường Chợ Quán | PHẠM HỮU CHÍ | TRIỆU QUANG PHỤC – THUẬN KIỀU | 76.300.000 | 38.150.000 | 30.520.000 | 24.416.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
191 | Phường Chợ Quán | PHẠM HỮU CHÍ | THUẬN KIỀU – NGUYỄN THỊ NHỎ | 86.500.000 | 43.250.000 | 34.600.000 | 27.680.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
192 | Phường Chợ Quán | PHẠM ĐÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.400.000 | 44.700.000 | 35.760.000 | 28.608.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
193 | Phường Chợ Quán | PHAN HUY CHÚ | TRỌN ĐƯỜNG – | 74.600.000 | 37.300.000 | 29.840.000 | 23.872.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
194 | Phường Chợ Quán | PHAN PHÚ TIÊN | TRỌN ĐƯỜNG – | 70.600.000 | 35.300.000 | 28.240.000 | 22.592.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
195 | Phường Chợ Quán | PHAN VĂN KHOẺ | KIM BIÊN – NGÔ NHÂN TỊNH | 80.100.000 | 40.050.000 | 32.040.000 | 25.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
196 | Phường Chợ Quán | PHAN VĂN TRỊ | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.200.000 | 59.600.000 | 47.680.000 | 38.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
197 | Phường Chợ Quán | PHƯỚC HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 151.300.000 | 75.650.000 | 60.520.000 | 48.416.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
198 | Phường Chợ Quán | PHÓ CƠ ĐIỀU | PHẠM HỮU CHÍ – NGUYỄN CHÍ THANH | 99.400.000 | 49.700.000 | 39.760.000 | 31.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
199 | Phường Chợ Quán | PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 91.500.000 | 45.750.000 | 36.600.000 | 29.280.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
200 | Phường Chợ Quán | PHÙNG HƯNG | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) – TRỊNH HOÀI ĐỨC | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
201 | Phường Chợ Quán | PHÙNG HƯNG | TRỊNH HOÀI ĐỨC – HỒNG BÀNG | 135.300.000 | 67.650.000 | 54.120.000 | 43.296.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
202 | Phường Chợ Quán | PHÚ GIÁO | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.500.000 | 47.750.000 | 38.200.000 | 30.560.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
203 | Phường Chợ Quán | PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG – | 109.900.000 | 54.950.000 | 43.960.000 | 35.168.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
204 | Phường Chợ Quán | PHÚ ĐINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 61.500.000 | 30.750.000 | 24.600.000 | 19.680.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
205 | Phường Chợ Quán | SƯ VẠN HẠNH | AN DƯƠNG VƯƠNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 104.900.000 | 52.450.000 | 41.960.000 | 33.568.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
206 | Phường Chợ Quán | TÂN HÀNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 86.800.000 | 43.400.000 | 34.720.000 | 27.776.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
207 | Phường Chợ Quán | TÂN HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 100.200.000 | 50.100.000 | 40.080.000 | 32.064.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
208 | Phường Chợ Quán | TÂN THÀNH | THUẬN KIỀU – ĐỖ NGỌC THẠNH | 111.400.000 | 55.700.000 | 44.560.000 | 35.648.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
209 | Phường Chợ Quán | TÂN THÀNH | ĐỖ NGỌC THẠNH – TẠ UYÊN | 127.400.000 | 63.700.000 | 50.960.000 | 40.768.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
210 | Phường Chợ Quán | TÂN THÀNH | TẠ UYÊN – NGUYỄN THỊ NHỎ | 111.400.000 | 55.700.000 | 44.560.000 | 35.648.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
211 | Phường Chợ Quán | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG – | 110.400.000 | 55.200.000 | 44.160.000 | 35.328.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
212 | Phường Chợ Quán | TẠ UYÊN | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 175.100.000 | 87.550.000 | 70.040.000 | 56.032.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
213 | Phường Chợ Quán | TẢN ĐÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 146.200.000 | 73.100.000 | 58.480.000 | 46.784.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
214 | Phường Chợ Quán | THUẬN KIỀU | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 109.500.000 | 54.750.000 | 43.800.000 | 35.040.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
215 | Phường Chợ Quán | TỐNG DUY TÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 65.200.000 | 32.600.000 | 26.080.000 | 20.864.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
216 | Phường Chợ Quán | TRẦN BÌNH TRỌNG | VÕ VĂN KIỆT – HÙNG VƯƠNG | 151.600.000 | 75.800.000 | 60.640.000 | 48.512.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
217 | Phường Chợ Quán | TRẦN CHÁNH CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG – | 103.400.000 | 51.700.000 | 41.360.000 | 33.088.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
218 | Phường Chợ Quán | TRẦN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 90.400.000 | 45.200.000 | 36.160.000 | 28.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
219 | Phường Chợ Quán | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN VĂN CỪ – NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 201.300.000 | 100.650.000 | 80.520.000 | 64.416.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
220 | Phường Chợ Quán | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – CHÂU VĂN LIÊM | 155.400.000 | 77.700.000 | 62.160.000 | 49.728.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
221 | Phường Chợ Quán | TRẦN HƯNG ĐẠO | CHÂU VĂN LIÊM – HỌC LẠC | 168.900.000 | 84.450.000 | 67.560.000 | 54.048.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
222 | Phường Chợ Quán | TRẦN NHÂN TÔN | AN DƯƠNG VƯƠNG – HÙNG VƯƠNG | 93.300.000 | 46.650.000 | 37.320.000 | 29.856.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
223 | Phường Chợ Quán | TRẦN ĐIỆN | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.500.000 | 47.750.000 | 38.200.000 | 30.560.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
224 | Phường Chợ Quán | TRẦN PHÚ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGUYỄN TRÃI | 110.300.000 | 55.150.000 | 44.120.000 | 35.296.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
225 | Phường Chợ Quán | TRẦN PHÚ | NGUYỄN TRÃI – AN DƯƠNG VƯƠNG | 143.300.000 | 71.650.000 | 57.320.000 | 45.856.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
226 | Phường Chợ Quán | TRẦN PHÚ | AN DƯƠNG VƯƠNG – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 122.700.000 | 61.350.000 | 49.080.000 | 39.264.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
227 | Phường Chợ Quán | TRẦN TƯỚNG CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 90.400.000 | 45.200.000 | 36.160.000 | 28.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
228 | Phường Chợ Quán | TRẦN TUẤN KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 109.900.000 | 54.950.000 | 43.960.000 | 35.168.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
229 | Phường Chợ Quán | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) | NGUYỄN VĂN CỪ – HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 126.200.000 | 63.100.000 | 50.480.000 | 40.384.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
230 | Phường Chợ Quán | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) | ĐOẠN CÒN LẠI – | 112.600.000 | 56.300.000 | 45.040.000 | 36.032.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
231 | Phường Chợ Quán | TRẦN XUÂN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.300.000 | 46.150.000 | 36.920.000 | 29.536.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
232 | Phường Chợ Quán | TRANG TỬ | TRỌN ĐƯỜNG – | 108.900.000 | 54.450.000 | 43.560.000 | 34.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
233 | Phường Chợ Quán | TRIỆU QUANG PHỤC | VÕ VĂN KIỆT – HỒNG BÀNG | 114.300.000 | 57.150.000 | 45.720.000 | 36.576.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
234 | Phường Chợ Quán | TRIỆU QUANG PHỤC | HỒNG BÀNG – BÀ TRIỆU | 114.300.000 | 57.150.000 | 45.720.000 | 36.576.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
235 | Phường Chợ Quán | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 135.300.000 | 67.650.000 | 54.120.000 | 43.296.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
236 | Phường Chợ Quán | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG – | 104.900.000 | 52.450.000 | 41.960.000 | 33.568.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
237 | Phường Chợ Quán | VẠN TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
238 | Phường Chợ Quán | VÕ TRƯỜNG TOẢN | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.400.000 | 44.700.000 | 35.760.000 | 28.608.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
239 | Phường Chợ Quán | VŨ CHÍ HIẾU | TRỌN ĐƯỜNG – | 135.300.000 | 67.650.000 | 54.120.000 | 43.296.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
240 | Phường Chợ Quán | XÓM CHỈ | TRỌN ĐƯỜNG – | 62.600.000 | 31.300.000 | 25.040.000 | 20.032.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
241 | Phường Chợ Quán | XÓM VÔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.500.000 | 47.750.000 | 38.200.000 | 30.560.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
242 | Phường Chợ Quán | YẾT KIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.500.000 | 58.250.000 | 46.600.000 | 37.280.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
243 | Phường Chợ Quán | AN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 64.900.000 | 32.450.000 | 25.960.000 | 20.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
244 | Phường Chợ Quán | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGUYỄN VĂN CỪ – NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 156.000.000 | 78.000.000 | 62.400.000 | 49.920.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
245 | Phường Chợ Quán | AN DƯƠNG VƯƠNG | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – NGÔ QUYỀN | 120.200.000 | 60.100.000 | 48.080.000 | 38.464.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
246 | Phường Chợ Quán | AN ĐIỀM | TRỌN ĐƯỜNG – | 66.700.000 | 33.350.000 | 26.680.000 | 21.344.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
247 | Phường Chợ Quán | BẠCH VÂN | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN TUẤN KHẢI | 89.500.000 | 44.750.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
248 | Phường Chợ Quán | BẠCH VÂN | TRẦN TUẤN KHẢI – AN BÌNH | 77.600.000 | 38.800.000 | 31.040.000 | 24.832.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
249 | Phường Chợ Quán | BÀ TRIỆU | NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT | 89.500.000 | 44.750.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
250 | Phường Chợ Quán | BÀ TRIỆU | LÝ THƯỜNG KIỆT – TRIỆU QUANG PHỤC | 68.900.000 | 34.450.000 | 27.560.000 | 22.048.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
251 | Phường Chợ Quán | BÃI SẬY | KIM BIÊN – NGÔ NHÂN TỊNH | 56.200.000 | 28.100.000 | 22.480.000 | 17.984.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
252 | Phường Chợ Quán | BÙI HỮU NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 100.400.000 | 50.200.000 | 40.160.000 | 32.128.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
253 | Phường Chợ Quán | CAO ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.500.000 | 44.750.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
254 | Phường Chợ Quán | CHÂU VĂN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 133.700.000 | 66.850.000 | 53.480.000 | 42.784.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
255 | Phường Chợ Quán | CHIÊU ANH CÁC | TRỌN ĐƯỜNG – | 83.600.000 | 41.800.000 | 33.440.000 | 26.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
256 | Phường Chợ Quán | CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 104.800.000 | 52.400.000 | 41.920.000 | 33.536.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
257 | Phường Chợ Quán | DƯƠNG TỬ GIANG | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 97.200.000 | 48.600.000 | 38.880.000 | 31.104.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
258 | Phường Chợ Quán | ĐẶNG THÁI THÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 83.000.000 | 41.500.000 | 33.200.000 | 26.560.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
259 | Phường Chợ Quán | ĐÀO TẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 71.600.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | 22.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
260 | Phường Chợ Quán | ĐỖ NGỌC THẠNH | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 92.000.000 | 46.000.000 | 36.800.000 | 29.440.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
261 | Phường Chợ Quán | ĐỖ VĂN SỬU | TRỌN ĐƯỜNG – | 59.700.000 | 29.850.000 | 23.880.000 | 19.104.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
262 | Phường Chợ Quán | GIA PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG – | 64.900.000 | 32.450.000 | 25.960.000 | 20.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
263 | Phường Chợ Quán | GÒ CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 71.600.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | 22.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
264 | Phường Chợ Quán | HÀ TÔN QUYỀN | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 89.500.000 | 44.750.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
265 | Phường Chợ Quán | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) – CHÂU VĂN LIÊM | 104.200.000 | 52.100.000 | 41.680.000 | 33.344.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
266 | Phường Chợ Quán | HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | CHÂU VĂN LIÊM – HỌC LẠC | 123.400.000 | 61.700.000 | 49.360.000 | 39.488.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
267 | Phường Chợ Quán | HỒNG BÀNG | NGÔ QUYỀN – NGUYỄN THỊ NHỎ | 109.000.000 | 54.500.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
268 | Phường Chợ Quán | HỌC LẠC | TRỌN ĐƯỜNG – | 100.400.000 | 50.200.000 | 40.160.000 | 32.128.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
269 | Phường Chợ Quán | HÙNG VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 107.500.000 | 53.750.000 | 43.000.000 | 34.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
270 | Phường Chợ Quán | HUỲNH MẪN ĐẠT | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 77.600.000 | 38.800.000 | 31.040.000 | 24.832.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
271 | Phường Chợ Quán | HUỲNH MẪN ĐẠT | TRẦN HƯNG ĐẠO – TRẦN PHÚ | 89.500.000 | 44.750.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
272 | Phường Chợ Quán | KIM BIÊN | VÕ VĂN KIỆT – BÃI SẬY | 87.900.000 | 43.950.000 | 35.160.000 | 28.128.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
273 | Phường Chợ Quán | KIM BIÊN | PHAN VĂN KHỎE – HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 87.900.000 | 43.950.000 | 35.160.000 | 28.128.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
274 | Phường Chợ Quán | KÝ HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 66.700.000 | 33.350.000 | 26.680.000 | 21.344.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
275 | Phường Chợ Quán | LÃO TỬ | TRỌN ĐƯỜNG – | 65.900.000 | 32.950.000 | 26.360.000 | 21.088.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
276 | Phường Chợ Quán | LÊ HỒNG PHONG | HÙNG VƯƠNG – NGUYỄN TRÃI | 107.500.000 | 53.750.000 | 43.000.000 | 34.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
277 | Phường Chợ Quán | LÊ HỒNG PHONG | NGUYỄN TRÃI – TRẦN HƯNG ĐẠO | 82.700.000 | 41.350.000 | 33.080.000 | 26.464.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
278 | Phường Chợ Quán | LÊ QUANG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
279 | Phường Chợ Quán | LƯƠNG NHỮ HỌC | TRỌN ĐƯỜNG – | 81.400.000 | 40.700.000 | 32.560.000 | 26.048.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
280 | Phường Chợ Quán | LƯU XUÂN TÍN | TRỌN ĐƯỜNG – | 55.100.000 | 27.550.000 | 22.040.000 | 17.632.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
281 | Phường Chợ Quán | LÝ THƯỜNG KIỆT | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 95.500.000 | 47.750.000 | 38.200.000 | 30.560.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
282 | Phường Chợ Quán | MẠC CỬU | TRỌN ĐƯỜNG – | 85.700.000 | 42.850.000 | 34.280.000 | 27.424.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
283 | Phường Chợ Quán | MẠC THIÊN TÍCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 73.800.000 | 36.900.000 | 29.520.000 | 23.616.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
284 | Phường Chợ Quán | NGHĨA THỤC | TRỌN ĐƯỜNG – | 74.900.000 | 37.450.000 | 29.960.000 | 23.968.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
285 | Phường Chợ Quán | NGÔ GIA TỰ | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – NGÔ QUYỀN | 97.400.000 | 48.700.000 | 38.960.000 | 31.168.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
286 | Phường Chợ Quán | NGÔ NHÂN TỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.300.000 | 44.650.000 | 35.720.000 | 28.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
287 | Phường Chợ Quán | NGÔ QUYỀN | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 65.400.000 | 32.700.000 | 26.160.000 | 20.928.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
288 | Phường Chợ Quán | NGÔ QUYỀN | TRẦN HƯNG ĐẠO – AN DƯƠNG VƯƠNG | 81.700.000 | 40.850.000 | 32.680.000 | 26.144.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
289 | Phường Chợ Quán | NGÔ QUYỀN | AN DƯƠNG VƯƠNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 65.400.000 | 32.700.000 | 26.160.000 | 20.928.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
290 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN AN KHƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 73.800.000 | 36.900.000 | 29.520.000 | 23.616.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
291 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN ÁN | TRỌN ĐƯỜNG – | 58.600.000 | 29.300.000 | 23.440.000 | 18.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
292 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN BIỂU | NGUYỄN TRÃI – CAO ĐẠT | 97.700.000 | 48.850.000 | 39.080.000 | 31.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
293 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN BIỂU | CAO ĐẠT – VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) | 81.400.000 | 40.700.000 | 32.560.000 | 26.048.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
294 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN CHÍ THANH | TRẦN NHÂN TÔN – NGUYỄN THỊ NHỎ | 108.400.000 | 54.200.000 | 43.360.000 | 34.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
295 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN DUY DƯƠNG | NGUYỄN TRÃI – NGUYỄN CHÍ THANH | 89.500.000 | 44.750.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
296 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN KIM | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 67.600.000 | 33.800.000 | 27.040.000 | 21.632.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
297 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN THI | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.900.000 | 43.950.000 | 35.160.000 | 28.128.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
298 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN THỊ NHỎ | TRANG TỬ – NGUYỄN CHÍ THANH | 79.000.000 | 39.500.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
299 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN THỜI TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 57.000.000 | 28.500.000 | 22.800.000 | 18.240.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
300 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRÃI | NGUYỄN VĂN CỪ – NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 169.800.000 | 84.900.000 | 67.920.000 | 54.336.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
301 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRÃI | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – HỌC LẠC | 131.300.000 | 65.650.000 | 52.520.000 | 42.016.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
302 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRÃI | HỌC LẠC – HỒNG BÀNG | 113.500.000 | 56.750.000 | 45.400.000 | 36.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
303 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 87.100.000 | 43.550.000 | 34.840.000 | 27.872.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
304 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN TRI PHƯƠNG | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGUYỄN CHÍ THANH | 113.200.000 | 56.600.000 | 45.280.000 | 36.224.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
305 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT (BẾN CHƯƠNG DƯƠNG cũ) – TRẦN HƯNG ĐẠO | 86.400.000 | 43.200.000 | 34.560.000 | 27.648.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
306 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 109.900.000 | 54.950.000 | 43.960.000 | 35.168.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
307 | Phường Chợ Quán | NGUYỄN VĂN ĐỪNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 68.100.000 | 34.050.000 | 27.240.000 | 21.792.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
308 | Phường Chợ Quán | NHIÊU TÂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 101.500.000 | 50.750.000 | 40.600.000 | 32.480.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
309 | Phường Chợ Quán | PHẠM BÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 62.400.000 | 31.200.000 | 24.960.000 | 19.968.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
310 | Phường Chợ Quán | PHẠM HỮU CHÍ | NGUYỄN KIM – LÝ THƯỜNG KIỆT | 74.300.000 | 37.150.000 | 29.720.000 | 23.776.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
311 | Phường Chợ Quán | PHẠM HỮU CHÍ | TRIỆU QUANG PHỤC – THUẬN KIỀU | 57.200.000 | 28.600.000 | 22.880.000 | 18.304.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
312 | Phường Chợ Quán | PHẠM HỮU CHÍ | THUẬN KIỀU – NGUYỄN THỊ NHỎ | 64.900.000 | 32.450.000 | 25.960.000 | 20.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
313 | Phường Chợ Quán | PHẠM ĐÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 67.000.000 | 33.500.000 | 26.800.000 | 21.440.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
314 | Phường Chợ Quán | PHAN HUY CHÚ | TRỌN ĐƯỜNG – | 55.900.000 | 27.950.000 | 22.360.000 | 17.888.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
315 | Phường Chợ Quán | PHAN PHÚ TIÊN | TRỌN ĐƯỜNG – | 52.900.000 | 26.450.000 | 21.160.000 | 16.928.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
316 | Phường Chợ Quán | PHAN VĂN KHOẺ | KIM BIÊN – NGÔ NHÂN TỊNH | 60.100.000 | 30.050.000 | 24.040.000 | 19.232.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
317 | Phường Chợ Quán | PHAN VĂN TRỊ | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.400.000 | 44.700.000 | 35.760.000 | 28.608.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
318 | Phường Chợ Quán | PHƯỚC HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 113.500.000 | 56.750.000 | 45.400.000 | 36.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
319 | Phường Chợ Quán | PHÓ CƠ ĐIỀU | PHẠM HỮU CHÍ – NGUYỄN CHÍ THANH | 74.500.000 | 37.250.000 | 29.800.000 | 23.840.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
320 | Phường Chợ Quán | PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 68.600.000 | 34.300.000 | 27.440.000 | 21.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
321 | Phường Chợ Quán | PHÙNG HƯNG | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) – TRỊNH HOÀI ĐỨC | 89.500.000 | 44.750.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
322 | Phường Chợ Quán | PHÙNG HƯNG | TRỊNH HOÀI ĐỨC – HỒNG BÀNG | 101.500.000 | 50.750.000 | 40.600.000 | 32.480.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
323 | Phường Chợ Quán | PHÚ GIÁO | TRỌN ĐƯỜNG – | 71.600.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | 22.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
324 | Phường Chợ Quán | PHÚ HỮU | TRỌN ĐƯỜNG – | 82.400.000 | 41.200.000 | 32.960.000 | 26.368.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
325 | Phường Chợ Quán | PHÚ ĐINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 46.100.000 | 23.050.000 | 18.440.000 | 14.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
326 | Phường Chợ Quán | SƯ VẠN HẠNH | AN DƯƠNG VƯƠNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 78.700.000 | 39.350.000 | 31.480.000 | 25.184.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
327 | Phường Chợ Quán | TÂN HÀNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 65.100.000 | 32.550.000 | 26.040.000 | 20.832.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
328 | Phường Chợ Quán | TÂN HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 75.100.000 | 37.550.000 | 30.040.000 | 24.032.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
329 | Phường Chợ Quán | TÂN THÀNH | THUẬN KIỀU – ĐỖ NGỌC THẠNH | 83.600.000 | 41.800.000 | 33.440.000 | 26.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
330 | Phường Chợ Quán | TÂN THÀNH | ĐỖ NGỌC THẠNH – TẠ UYÊN | 95.500.000 | 47.750.000 | 38.200.000 | 30.560.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
331 | Phường Chợ Quán | TÂN THÀNH | TẠ UYÊN – NGUYỄN THỊ NHỎ | 83.600.000 | 41.800.000 | 33.440.000 | 26.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
332 | Phường Chợ Quán | TĂNG BẠT HỔ | TRỌN ĐƯỜNG – | 82.800.000 | 41.400.000 | 33.120.000 | 26.496.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
333 | Phường Chợ Quán | TẠ UYÊN | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 131.300.000 | 65.650.000 | 52.520.000 | 42.016.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
334 | Phường Chợ Quán | TẢN ĐÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 109.600.000 | 54.800.000 | 43.840.000 | 35.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
335 | Phường Chợ Quán | THUẬN KIỀU | HỒNG BÀNG – NGUYỄN CHÍ THANH | 82.100.000 | 41.050.000 | 32.840.000 | 26.272.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
336 | Phường Chợ Quán | TỐNG DUY TÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 48.900.000 | 24.450.000 | 19.560.000 | 15.648.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
337 | Phường Chợ Quán | TRẦN BÌNH TRỌNG | VÕ VĂN KIỆT – HÙNG VƯƠNG | 113.700.000 | 56.850.000 | 45.480.000 | 36.384.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
338 | Phường Chợ Quán | TRẦN CHÁNH CHIẾU | TRỌN ĐƯỜNG – | 77.600.000 | 38.800.000 | 31.040.000 | 24.832.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
339 | Phường Chợ Quán | TRẦN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 67.800.000 | 33.900.000 | 27.120.000 | 21.696.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
340 | Phường Chợ Quán | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN VĂN CỪ – NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 151.000.000 | 75.500.000 | 60.400.000 | 48.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
341 | Phường Chợ Quán | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN TRI PHƯƠNG – CHÂU VĂN LIÊM | 116.500.000 | 58.250.000 | 46.600.000 | 37.280.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
342 | Phường Chợ Quán | TRẦN HƯNG ĐẠO | CHÂU VĂN LIÊM – HỌC LẠC | 126.700.000 | 63.350.000 | 50.680.000 | 40.544.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
343 | Phường Chợ Quán | TRẦN NHÂN TÔN | AN DƯƠNG VƯƠNG – HÙNG VƯƠNG | 70.000.000 | 35.000.000 | 28.000.000 | 22.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
344 | Phường Chợ Quán | TRẦN ĐIỆN | TRỌN ĐƯỜNG – | 71.600.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | 22.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
345 | Phường Chợ Quán | TRẦN PHÚ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGUYỄN TRÃI | 82.700.000 | 41.350.000 | 33.080.000 | 26.464.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
346 | Phường Chợ Quán | TRẦN PHÚ | NGUYỄN TRÃI – AN DƯƠNG VƯƠNG | 107.500.000 | 53.750.000 | 43.000.000 | 34.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
347 | Phường Chợ Quán | TRẦN PHÚ | AN DƯƠNG VƯƠNG – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 92.000.000 | 46.000.000 | 36.800.000 | 29.440.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
348 | Phường Chợ Quán | TRẦN TƯỚNG CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 67.800.000 | 33.900.000 | 27.120.000 | 21.696.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
349 | Phường Chợ Quán | TRẦN TUẤN KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 82.400.000 | 41.200.000 | 32.960.000 | 26.368.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
350 | Phường Chợ Quán | VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ) | NGUYỄN VĂN CỪ – HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | 94.700.000 | 47.350.000 | 37.880.000 | 30.304.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
351 | Phường Chợ Quán | VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ) | ĐOẠN CÒN LẠI – | 84.500.000 | 42.250.000 | 33.800.000 | 27.040.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
352 | Phường Chợ Quán | TRẦN XUÂN HOÀ | TRỌN ĐƯỜNG – | 69.200.000 | 34.600.000 | 27.680.000 | 22.144.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
353 | Phường Chợ Quán | TRANG TỬ | TRỌN ĐƯỜNG – | 81.700.000 | 40.850.000 | 32.680.000 | 26.144.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
354 | Phường Chợ Quán | TRIỆU QUANG PHỤC | VÕ VĂN KIỆT – HỒNG BÀNG | 85.700.000 | 42.850.000 | 34.280.000 | 27.424.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
355 | Phường Chợ Quán | TRIỆU QUANG PHỤC | HỒNG BÀNG – BÀ TRIỆU | 85.700.000 | 42.850.000 | 34.280.000 | 27.424.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
356 | Phường Chợ Quán | TRỊNH HOÀI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 101.500.000 | 50.750.000 | 40.600.000 | 32.480.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
357 | Phường Chợ Quán | VẠN KIẾP | TRỌN ĐƯỜNG – | 78.700.000 | 39.350.000 | 31.480.000 | 25.184.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
358 | Phường Chợ Quán | VẠN TƯỢNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.500.000 | 44.750.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
359 | Phường Chợ Quán | VÕ TRƯỜNG TOẢN | TRỌN ĐƯỜNG – | 67.000.000 | 33.500.000 | 26.800.000 | 21.440.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
360 | Phường Chợ Quán | VŨ CHÍ HIẾU | TRỌN ĐƯỜNG – | 101.500.000 | 50.750.000 | 40.600.000 | 32.480.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
361 | Phường Chợ Quán | XÓM CHỈ | TRỌN ĐƯỜNG – | 46.900.000 | 23.450.000 | 18.760.000 | 15.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
362 | Phường Chợ Quán | XÓM VÔI | TRỌN ĐƯỜNG – | 71.600.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | 22.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
363 | Phường Chợ Quán | YẾT KIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.400.000 | 43.700.000 | 34.960.000 | 27.968.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
364 | Phường Chợ Quán | Quận 5 | – | 675.000 | 540.000 | 432.000 | – | – | Đất trồng lúa |
365 | Phường Chợ Quán | Quận 5 | – | 675.000 | 540.000 | 432.000 | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
366 | Phường Chợ Quán | Quận 5 | – | 810.000 | 648.000 | 518.000 | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
367 | Phường Chợ Quán | Quận 5 | – | 810.000 | 648.000 | 518.000 | – | – | Đất rừng sản xuất |
368 | Phường Chợ Quán | Quận 5 | – | 648.000 | 518.400 | 414.400 | – | – | Đất rừng phòng hộ |
369 | Phường Chợ Quán | Quận 5 | – | 648.000 | 518.400 | 414.400 | – | – | Đấ rừng đặc dụng |
370 | Phường Chợ Quán | Quận 5 | – | 675.000 | 540.000 | 432.000 | – | – | Đất nuôi trồng thủy sản |
371 | Phường Chợ Quán | Quận 5 | Đất chăn nuôi tập trung – | 1.215.000 | 972.000 | 777.000 | – | – | Đất nông nghiệp khác |
372 | Phường Chợ Quán | Quận 5 | – | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | – | Đất làm muối |
373 | Phường Chợ Quán | Khu Nông nghiệp Công nghệ cao – Q5 | – | 320.000 | – | – | – | – | Đất nông nghiệp |
3. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.