Bảng giá đất phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
1. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

2. Bảng giá đất phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
2.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng cây hàng năm, gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác; đất trồng cây lâu năm; đất lâm nghiệp, gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất; đất nuôi trồng thủy sản, đất chăn nuôi tập trung; đất làm muối; đất nông nghiệp khác. Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thửa đất tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: thửa đất không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi trên 200m đến 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường có tên trong Bảng giá đất ở quy định tại Bảng 8 (Phụ lục 2 đính kèm Quyết định 79/2024/QĐ-UBND), áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường (lòng đường, lề đường, vỉa hè) hiện hữu được quy định trong bảng giá đất.
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
2.2. Bảng giá đất phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
Phường Cầu Ông Lãnh được sáp nhập từ các phường Nguyễn Cư Trinh, Cầu Kho, Cô Giang và phần còn lại của phường Cầu Ông Lãnh. trước đây:
STT | Xã/Phường/Đặc khu | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1 | Phường Cầu Ông Lãnh | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG – | 430.400.000 | 215.200.000 | 172.160.000 | 137.728.000 | – | Đất ở đô thị |
2 | Phường Cầu Ông Lãnh | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 148.000.000 | 74.000.000 | 59.200.000 | 47.360.000 | – | Đất ở đô thị |
3 | Phường Cầu Ông Lãnh | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 278.600.000 | 139.300.000 | 111.440.000 | 89.152.000 | – | Đất ở đô thị |
4 | Phường Cầu Ông Lãnh | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất ở đô thị |
5 | Phường Cầu Ông Lãnh | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG – | 269.300.000 | 134.650.000 | 107.720.000 | 86.176.000 | – | Đất ở đô thị |
6 | Phường Cầu Ông Lãnh | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG – | 153.900.000 | 76.950.000 | 61.560.000 | 49.248.000 | – | Đất ở đô thị |
7 | Phường Cầu Ông Lãnh | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG – | 215.200.000 | 107.600.000 | 86.080.000 | 68.864.000 | – | Đất ở đô thị |
8 | Phường Cầu Ông Lãnh | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất ở đô thị |
9 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG – | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
10 | Phường Cầu Ông Lãnh | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 270.600.000 | 135.300.000 | 108.240.000 | 86.592.000 | – | Đất ở đô thị |
11 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG – | 161.200.000 | 80.600.000 | 64.480.000 | 51.584.000 | – | Đất ở đô thị |
12 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 161.600.000 | 80.800.000 | 64.640.000 | 51.712.000 | – | Đất ở đô thị |
13 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 491.700.000 | 245.850.000 | 196.680.000 | 157.344.000 | – | Đất ở đô thị |
14 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 450.800.000 | 225.400.000 | 180.320.000 | 144.256.000 | – | Đất ở đô thị |
15 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG – | 450.800.000 | 225.400.000 | 180.320.000 | 144.256.000 | – | Đất ở đô thị |
16 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 97.100.000 | 48.550.000 | 38.840.000 | 31.072.000 | – | Đất ở đô thị |
17 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 148.000.000 | 74.000.000 | 59.200.000 | 47.360.000 | – | Đất ở đô thị |
18 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 165.200.000 | 82.600.000 | 66.080.000 | 52.864.000 | – | Đất ở đô thị |
19 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ – VÕ THỊ SÁU | 210.500.000 | 105.250.000 | 84.200.000 | 67.360.000 | – | Đất ở đô thị |
20 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU – CẦU BÔNG | 158.900.000 | 79.450.000 | 63.560.000 | 50.848.000 | – | Đất ở đô thị |
21 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – ĐINH TIÊN HOÀNG | 180.600.000 | 90.300.000 | 72.240.000 | 57.792.000 | – | Đất ở đô thị |
22 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG – HAI BÀ TRƯNG | 225.800.000 | 112.900.000 | 90.320.000 | 72.256.000 | – | Đất ở đô thị |
23 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất ở đô thị |
24 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 264.100.000 | 132.050.000 | 105.640.000 | 84.512.000 | – | Đất ở đô thị |
25 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 169.700.000 | 84.850.000 | 67.880.000 | 54.304.000 | – | Đất ở đô thị |
26 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất ở đô thị |
27 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 137.500.000 | 68.750.000 | 55.000.000 | 44.000.000 | – | Đất ở đô thị |
28 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 165.700.000 | 82.850.000 | 66.280.000 | 53.024.000 | – | Đất ở đô thị |
29 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 687.200.000 | 343.600.000 | 274.880.000 | 219.904.000 | – | Đất ở đô thị |
30 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 179.700.000 | 89.850.000 | 71.880.000 | 57.504.000 | – | Đất ở đô thị |
31 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG – | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
32 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 450.800.000 | 225.400.000 | 180.320.000 | 144.256.000 | – | Đất ở đô thị |
33 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU | 266.500.000 | 133.250.000 | 106.600.000 | 85.280.000 | – | Đất ở đô thị |
34 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU – NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI | 305.200.000 | 152.600.000 | 122.080.000 | 97.664.000 | – | Đất ở đô thị |
35 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI – CẦU KIỆU | 243.500.000 | 121.750.000 | 97.400.000 | 77.920.000 | – | Đất ở đô thị |
36 | Phường Cầu Ông Lãnh | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG – | 100.400.000 | 50.200.000 | 40.160.000 | 32.128.000 | – | Đất ở đô thị |
37 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 111.700.000 | 55.850.000 | 44.680.000 | 35.744.000 | – | Đất ở đô thị |
38 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG – | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
39 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 430.400.000 | 215.200.000 | 172.160.000 | 137.728.000 | – | Đất ở đô thị |
40 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUỲNH THÚC KHÁNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – QUÁCH THỊ TRANG | 365.900.000 | 182.950.000 | 146.360.000 | 117.088.000 | – | Đất ở đô thị |
41 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.400.000 | 59.700.000 | 47.760.000 | 38.208.000 | – | Đất ở đô thị |
42 | Phường Cầu Ông Lãnh | HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 429.300.000 | 214.650.000 | 171.720.000 | 137.376.000 | – | Đất ở đô thị |
43 | Phường Cầu Ông Lãnh | HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG – | 430.400.000 | 215.200.000 | 172.160.000 | 137.728.000 | – | Đất ở đô thị |
44 | Phường Cầu Ông Lãnh | HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 400.600.000 | 200.300.000 | 160.240.000 | 128.192.000 | – | Đất ở đô thị |
45 | Phường Cầu Ông Lãnh | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG – | 138.500.000 | 69.250.000 | 55.400.000 | 44.320.000 | – | Đất ở đô thị |
46 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 430.400.000 | 215.200.000 | 172.160.000 | 137.728.000 | – | Đất ở đô thị |
47 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 137.200.000 | 68.600.000 | 54.880.000 | 43.904.000 | – | Đất ở đô thị |
48 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 192.400.000 | 96.200.000 | 76.960.000 | 61.568.000 | – | Đất ở đô thị |
49 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI – TÔN THẤT THIỆP | 320.900.000 | 160.450.000 | 128.360.000 | 102.688.000 | – | Đất ở đô thị |
50 | Phường Cầu Ông Lãnh | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG – | 271.100.000 | 135.550.000 | 108.440.000 | 86.752.000 | – | Đất ở đô thị |
51 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG – HAI BÀ TRƯNG | 429.300.000 | 214.650.000 | 171.720.000 | 137.376.000 | – | Đất ở đô thị |
52 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÝ TỰ TRỌNG | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 365.700.000 | 182.850.000 | 146.280.000 | 117.024.000 | – | Đất ở đô thị |
53 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 127.600.000 | 63.800.000 | 51.040.000 | 40.832.000 | – | Đất ở đô thị |
54 | Phường Cầu Ông Lãnh | LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 176.200.000 | 88.100.000 | 70.480.000 | 56.384.000 | – | Đất ở đô thị |
55 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
56 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 217.100.000 | 108.550.000 | 86.840.000 | 69.472.000 | – | Đất ở đô thị |
57 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG – | 466.700.000 | 233.350.000 | 186.680.000 | 149.344.000 | – | Đất ở đô thị |
58 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ LAI | CHỢ BẾN THÀNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
59 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ LAI | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
60 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 687.200.000 | 343.600.000 | 274.880.000 | 219.904.000 | – | Đất ở đô thị |
61 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THÁNH TÔN | PHẠM HỒNG THÁI – HAI BÀ TRƯNG | 491.700.000 | 245.850.000 | 196.680.000 | 157.344.000 | – | Đất ở đô thị |
62 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 466.700.000 | 233.350.000 | 186.680.000 | 149.344.000 | – | Đất ở đô thị |
63 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THỊ HỒNG GẤM | NGUYỄN THÁI HỌC – CALMETTE | 225.500.000 | 112.750.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | – | Đất ở đô thị |
64 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THỊ HỒNG GẤM | CALMETTE – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 276.700.000 | 138.350.000 | 110.680.000 | 88.544.000 | – | Đất ở đô thị |
65 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
66 | Phường Cầu Ông Lãnh | LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 389.300.000 | 194.650.000 | 155.720.000 | 124.576.000 | – | Đất ở đô thị |
67 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG – | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
68 | Phường Cầu Ông Lãnh | MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG – | 189.200.000 | 94.600.000 | 75.680.000 | 60.544.000 | – | Đất ở đô thị |
69 | Phường Cầu Ông Lãnh | MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG – | 115.400.000 | 57.700.000 | 46.160.000 | 36.928.000 | – | Đất ở đô thị |
70 | Phường Cầu Ông Lãnh | MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
71 | Phường Cầu Ông Lãnh | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 276.700.000 | 138.350.000 | 110.680.000 | 88.544.000 | – | Đất ở đô thị |
72 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CẦU THỊ NGHÈ – HAI BÀ TRƯNG | 286.000.000 | 143.000.000 | 114.400.000 | 91.520.000 | – | Đất ở đô thị |
73 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HAI BÀ TRƯNG – CỐNG QUỲNH | 305.800.000 | 152.900.000 | 122.320.000 | 97.856.000 | – | Đất ở đô thị |
74 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CỐNG QUỲNH – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
75 | Phường Cầu Ông Lãnh | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
76 | Phường Cầu Ông Lãnh | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HÀM NGHI – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 323.200.000 | 161.600.000 | 129.280.000 | 103.424.000 | – | Đất ở đô thị |
77 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
78 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 208.600.000 | 104.300.000 | 83.440.000 | 66.752.000 | – | Đất ở đô thị |
79 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | NGUYỄN THÁI HỌC – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
80 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | PHÓ ĐỨC CHÍNH – HỒ TÙNG MẬU | 340.000.000 | 170.000.000 | 136.000.000 | 108.800.000 | – | Đất ở đô thị |
81 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 267.800.000 | 133.900.000 | 107.120.000 | 85.696.000 | – | Đất ở đô thị |
82 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN DU | CÁCH MẠNG THÁNG 8 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
83 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN DU | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – HAI BÀ TRƯNG | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
84 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN DU | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
85 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HUY TỰ | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.300.000 | 79.650.000 | 63.720.000 | 50.976.000 | – | Đất ở đô thị |
86 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HUỆ | TRỌN ĐƯỜNG – | 687.200.000 | 343.600.000 | 274.880.000 | 219.904.000 | – | Đất ở đô thị |
87 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
88 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN NGUYỄN | TRỌN ĐƯỜNG – | 115.400.000 | 57.700.000 | 46.160.000 | 36.928.000 | – | Đất ở đô thị |
89 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HỮU CẦU | TRỌN ĐƯỜNG – | 154.800.000 | 77.400.000 | 61.920.000 | 49.536.000 | – | Đất ở đô thị |
90 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN KHẮC NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 168.000.000 | 84.000.000 | 67.200.000 | 53.760.000 | – | Đất ở đô thị |
91 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN PHI KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 115.400.000 | 57.700.000 | 46.160.000 | 36.928.000 | – | Đất ở đô thị |
92 | Phường Cầu Ông Lãnh | NAM QUỐC CANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
93 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 215.200.000 | 107.600.000 | 86.080.000 | 68.864.000 | – | Đất ở đô thị |
94 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 348.400.000 | 174.200.000 | 139.360.000 | 111.488.000 | – | Đất ở đô thị |
95 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 266.000.000 | 133.000.000 | 106.400.000 | 85.120.000 | – | Đất ở đô thị |
96 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÁI HỌC | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 286.900.000 | 143.450.000 | 114.760.000 | 91.808.000 | – | Đất ở đô thị |
97 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÁI HỌC | ĐOẠN CÒN LẠI – | 225.500.000 | 112.750.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | – | Đất ở đô thị |
98 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÀNH Ý | TRỌN ĐƯỜNG – | 146.300.000 | 73.150.000 | 58.520.000 | 46.816.000 | – | Đất ở đô thị |
99 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 286.900.000 | 143.450.000 | 114.760.000 | 91.808.000 | – | Đất ở đô thị |
100 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 168.000.000 | 84.000.000 | 67.200.000 | 53.760.000 | – | Đất ở đô thị |
101 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ LỢI – LÊ THÁNH TÔN | 382.900.000 | 191.450.000 | 153.160.000 | 122.528.000 | – | Đất ở đô thị |
102 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN – NGUYỄN DU | 358.700.000 | 179.350.000 | 143.480.000 | 114.784.000 | – | Đất ở đô thị |
103 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG – CỐNG QUỲNH | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
104 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRÃI | CỐNG QUỲNH – NGUYỄN VĂN CỪ | 283.000.000 | 141.500.000 | 113.200.000 | 90.560.000 | – | Đất ở đô thị |
105 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
106 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 144.000.000 | 72.000.000 | 57.600.000 | 46.080.000 | – | Đất ở đô thị |
107 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 183.100.000 | 91.550.000 | 73.240.000 | 58.592.000 | – | Đất ở đô thị |
108 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
109 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG – MẠC ĐĨNH CHI | 225.500.000 | 112.750.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | – | Đất ở đô thị |
110 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI – HOÀNG SA | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
111 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
112 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 146.600.000 | 73.300.000 | 58.640.000 | 46.912.000 | – | Đất ở đô thị |
113 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | – | Đất ở đô thị |
114 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – HOÀNG SA | 276.700.000 | 138.350.000 | 110.680.000 | 88.544.000 | – | Đất ở đô thị |
115 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 227.300.000 | 113.650.000 | 90.920.000 | 72.736.000 | – | Đất ở đô thị |
116 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 222.200.000 | 111.100.000 | 88.880.000 | 71.104.000 | – | Đất ở đô thị |
117 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG – | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
118 | Phường Cầu Ông Lãnh | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – HÀM NGHI | 351.700.000 | 175.850.000 | 140.680.000 | 112.544.000 | – | Đất ở đô thị |
119 | Phường Cầu Ông Lãnh | PASTEUR | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 324.200.000 | 162.100.000 | 129.680.000 | 103.744.000 | – | Đất ở đô thị |
120 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG – | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
121 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
122 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 169.400.000 | 84.700.000 | 67.760.000 | 54.208.000 | – | Đất ở đô thị |
123 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 153.500.000 | 76.750.000 | 61.400.000 | 49.120.000 | – | Đất ở đô thị |
124 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 149.900.000 | 74.950.000 | 59.960.000 | 47.968.000 | – | Đất ở đô thị |
125 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 149.900.000 | 74.950.000 | 59.960.000 | 47.968.000 | – | Đất ở đô thị |
126 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất ở đô thị |
127 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG – | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
128 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG – | 389.300.000 | 194.650.000 | 155.720.000 | 124.576.000 | – | Đất ở đô thị |
129 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 285.600.000 | 142.800.000 | 114.240.000 | 91.392.000 | – | Đất ở đô thị |
130 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 278.700.000 | 139.350.000 | 111.480.000 | 89.184.000 | – | Đất ở đô thị |
131 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất ở đô thị |
132 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | – | Đất ở đô thị |
133 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 294.400.000 | 147.200.000 | 117.760.000 | 94.208.000 | – | Đất ở đô thị |
134 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 174.300.000 | 87.150.000 | 69.720.000 | 55.776.000 | – | Đất ở đô thị |
135 | Phường Cầu Ông Lãnh | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 358.700.000 | 179.350.000 | 143.480.000 | 114.784.000 | – | Đất ở đô thị |
136 | Phường Cầu Ông Lãnh | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | – | Đất ở đô thị |
137 | Phường Cầu Ông Lãnh | THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 371.300.000 | 185.650.000 | 148.520.000 | 118.816.000 | – | Đất ở đô thị |
138 | Phường Cầu Ông Lãnh | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất ở đô thị |
139 | Phường Cầu Ông Lãnh | THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU – LÝ TỰ TRỌNG | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
140 | Phường Cầu Ông Lãnh | THỦ KHOA HUÂN | LÝ TỰ TRỌNG – LÊ THÁNH TÔN | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | – | Đất ở đô thị |
141 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 298.100.000 | 149.050.000 | 119.240.000 | 95.392.000 | – | Đất ở đô thị |
142 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 149.900.000 | 74.950.000 | 59.960.000 | 47.968.000 | – | Đất ở đô thị |
143 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH THỊ TRANG – NGUYỄN THÁI HỌC | 320.900.000 | 160.450.000 | 128.360.000 | 102.688.000 | – | Đất ở đô thị |
144 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN THÁI HỌC – NGUYỄN KHẮC NHU | 354.000.000 | 177.000.000 | 141.600.000 | 113.280.000 | – | Đất ở đô thị |
145 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN KHẮC NHU – NGUYỄN VĂN CỪ | 251.600.000 | 125.800.000 | 100.640.000 | 80.512.000 | – | Đất ở đô thị |
146 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất ở đô thị |
147 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất ở đô thị |
148 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG – | 145.400.000 | 72.700.000 | 58.160.000 | 46.528.000 | – | Đất ở đô thị |
149 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 175.700.000 | 87.850.000 | 70.280.000 | 56.224.000 | – | Đất ở đô thị |
150 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 151.700.000 | 75.850.000 | 60.680.000 | 48.544.000 | – | Đất ở đô thị |
151 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG – | 141.700.000 | 70.850.000 | 56.680.000 | 45.344.000 | – | Đất ở đô thị |
152 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 169.700.000 | 84.850.000 | 67.880.000 | 54.304.000 | – | Đất ở đô thị |
153 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 88.600.000 | 44.300.000 | 35.440.000 | 28.352.000 | – | Đất ở đô thị |
154 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 369.300.000 | 184.650.000 | 147.720.000 | 118.176.000 | – | Đất ở đô thị |
155 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 317.700.000 | 158.850.000 | 127.080.000 | 101.664.000 | – | Đất ở đô thị |
156 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 294.400.000 | 147.200.000 | 117.760.000 | 94.208.000 | – | Đất ở đô thị |
157 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP – HÀM NGHI | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
158 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 294.400.000 | 147.200.000 | 117.760.000 | 94.208.000 | – | Đất ở đô thị |
159 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN ĐỨC THẮNG | LÊ DUẨN – CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | 416.000.000 | 208.000.000 | 166.400.000 | 133.120.000 | – | Đất ở đô thị |
160 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN ĐỨC THẮNG | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH – CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH | 447.900.000 | 223.950.000 | 179.160.000 | 143.328.000 | – | Đất ở đô thị |
161 | Phường Cầu Ông Lãnh | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG – | 157.800.000 | 78.900.000 | 63.120.000 | 50.496.000 | – | Đất ở đô thị |
162 | Phường Cầu Ông Lãnh | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG – | 260.800.000 | 130.400.000 | 104.320.000 | 83.456.000 | – | Đất ở đô thị |
163 | Phường Cầu Ông Lãnh | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG – | 297.200.000 | 148.600.000 | 118.880.000 | 95.104.000 | – | Đất ở đô thị |
164 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
165 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – CẦU THỊ NGHÈ 2 | 368.900.000 | 184.450.000 | 147.560.000 | 118.048.000 | – | Đất ở đô thị |
166 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN NGUYÊN ĐÁN | TRỌN ĐƯỜNG – | 175.700.000 | 87.850.000 | 70.280.000 | 56.224.000 | – | Đất ở đô thị |
167 | Phường Cầu Ông Lãnh | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG – | 344.300.000 | 172.150.000 | 137.720.000 | 110.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
168 | Phường Cầu Ông Lãnh | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 118.400.000 | 59.200.000 | 47.360.000 | 37.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
169 | Phường Cầu Ông Lãnh | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 222.900.000 | 111.450.000 | 89.160.000 | 71.328.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
170 | Phường Cầu Ông Lãnh | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG – | 196.700.000 | 98.350.000 | 78.680.000 | 62.944.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
171 | Phường Cầu Ông Lãnh | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG – | 215.400.000 | 107.700.000 | 86.160.000 | 68.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
172 | Phường Cầu Ông Lãnh | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG – | 123.100.000 | 61.550.000 | 49.240.000 | 39.392.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
173 | Phường Cầu Ông Lãnh | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG – | 172.200.000 | 86.100.000 | 68.880.000 | 55.104.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
174 | Phường Cầu Ông Lãnh | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 196.700.000 | 98.350.000 | 78.680.000 | 62.944.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
175 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
176 | Phường Cầu Ông Lãnh | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 216.500.000 | 108.250.000 | 86.600.000 | 69.280.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
177 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG – | 129.000.000 | 64.500.000 | 51.600.000 | 41.280.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
178 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 129.300.000 | 64.650.000 | 51.720.000 | 41.376.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
179 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 393.400.000 | 196.700.000 | 157.360.000 | 125.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
180 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | – | 360.600.000 | 180.300.000 | 144.240.000 | 115.392.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
181 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG – | 360.600.000 | 180.300.000 | 144.240.000 | 115.392.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
182 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 77.700.000 | 38.850.000 | 31.080.000 | 24.864.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
183 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 118.400.000 | 59.200.000 | 47.360.000 | 37.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
184 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 132.200.000 | 66.100.000 | 52.880.000 | 42.304.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
185 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ – VÕ THỊ SÁU | 168.400.000 | 84.200.000 | 67.360.000 | 53.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
186 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU – CẦU BÔNG | 127.100.000 | 63.550.000 | 50.840.000 | 40.672.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
187 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – ĐINH TIÊN HOÀNG | 144.500.000 | 72.250.000 | 57.800.000 | 46.240.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
188 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG – HAI BÀ TRƯNG | 180.600.000 | 90.300.000 | 72.240.000 | 57.792.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
189 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.300.000 | 58.150.000 | 46.520.000 | 37.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
190 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 211.300.000 | 105.650.000 | 84.520.000 | 67.616.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
191 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 135.800.000 | 67.900.000 | 54.320.000 | 43.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
192 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.300.000 | 58.150.000 | 46.520.000 | 37.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
193 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 110.000.000 | 55.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
194 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 132.600.000 | 66.300.000 | 53.040.000 | 42.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
195 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 549.800.000 | 274.900.000 | 219.920.000 | 175.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
196 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 143.800.000 | 71.900.000 | 57.520.000 | 46.016.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
197 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG – | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
198 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 360.600.000 | 180.300.000 | 144.240.000 | 115.392.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
199 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU | 213.200.000 | 106.600.000 | 85.280.000 | 68.224.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
200 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU – NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI | 244.200.000 | 122.100.000 | 97.680.000 | 78.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
201 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI – CẦU KIỆU | 194.800.000 | 97.400.000 | 77.920.000 | 62.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
202 | Phường Cầu Ông Lãnh | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG – | 80.300.000 | 40.150.000 | 32.120.000 | 25.696.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
203 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.400.000 | 44.700.000 | 35.760.000 | 28.608.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
204 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG – | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
205 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 344.300.000 | 172.150.000 | 137.720.000 | 110.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
206 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUỲNH THÚC KHÁNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – QUÁCH THỊ TRANG | 292.700.000 | 146.350.000 | 117.080.000 | 93.664.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
207 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.500.000 | 47.750.000 | 38.200.000 | 30.560.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
208 | Phường Cầu Ông Lãnh | HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 343.400.000 | 171.700.000 | 137.360.000 | 109.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
209 | Phường Cầu Ông Lãnh | HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG – | 344.300.000 | 172.150.000 | 137.720.000 | 110.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
210 | Phường Cầu Ông Lãnh | HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 320.500.000 | 160.250.000 | 128.200.000 | 102.560.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
211 | Phường Cầu Ông Lãnh | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG – | 110.800.000 | 55.400.000 | 44.320.000 | 35.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
212 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 344.300.000 | 172.150.000 | 137.720.000 | 110.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
213 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 109.800.000 | 54.900.000 | 43.920.000 | 35.136.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
214 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 153.900.000 | 76.950.000 | 61.560.000 | 49.248.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
215 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI – TÔN THẤT THIỆP | 256.700.000 | 128.350.000 | 102.680.000 | 82.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
216 | Phường Cầu Ông Lãnh | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG – | 216.900.000 | 108.450.000 | 86.760.000 | 69.408.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
217 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG – HAI BÀ TRƯNG | 343.400.000 | 171.700.000 | 137.360.000 | 109.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
218 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÝ TỰ TRỌNG | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 292.600.000 | 146.300.000 | 117.040.000 | 93.632.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
219 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 102.100.000 | 51.050.000 | 40.840.000 | 32.672.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
220 | Phường Cầu Ông Lãnh | LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 141.000.000 | 70.500.000 | 56.400.000 | 45.120.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
221 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
222 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 173.700.000 | 86.850.000 | 69.480.000 | 55.584.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
223 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG – | 373.400.000 | 186.700.000 | 149.360.000 | 119.488.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
224 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ LAI | CHỢ BẾN THÀNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
225 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ LAI | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
226 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 549.800.000 | 274.900.000 | 219.920.000 | 175.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
227 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THÁNH TÔN | PHẠM HỒNG THÁI – HAI BÀ TRƯNG | 393.400.000 | 196.700.000 | 157.360.000 | 125.888.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
228 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 373.400.000 | 186.700.000 | 149.360.000 | 119.488.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
229 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THỊ HỒNG GẤM | NGUYỄN THÁI HỌC – CALMETTE | 180.400.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | 57.728.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
230 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THỊ HỒNG GẤM | CALMETTE – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 221.400.000 | 110.700.000 | 88.560.000 | 70.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
231 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
232 | Phường Cầu Ông Lãnh | LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 311.400.000 | 155.700.000 | 124.560.000 | 99.648.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
233 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG – | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
234 | Phường Cầu Ông Lãnh | MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG – | 151.400.000 | 75.700.000 | 60.560.000 | 48.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
235 | Phường Cầu Ông Lãnh | MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.300.000 | 46.150.000 | 36.920.000 | 29.536.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
236 | Phường Cầu Ông Lãnh | MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
237 | Phường Cầu Ông Lãnh | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 221.400.000 | 110.700.000 | 88.560.000 | 70.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
238 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CẦU THỊ NGHÈ – HAI BÀ TRƯNG | 228.800.000 | 114.400.000 | 91.520.000 | 73.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
239 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HAI BÀ TRƯNG – CỐNG QUỲNH | 244.600.000 | 122.300.000 | 97.840.000 | 78.272.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
240 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CỐNG QUỲNH – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
241 | Phường Cầu Ông Lãnh | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
242 | Phường Cầu Ông Lãnh | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HÀM NGHI – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 258.600.000 | 129.300.000 | 103.440.000 | 82.752.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
243 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
244 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 166.900.000 | 83.450.000 | 66.760.000 | 53.408.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
245 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | NGUYỄN THÁI HỌC – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
246 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | PHÓ ĐỨC CHÍNH – HỒ TÙNG MẬU | 272.000.000 | 136.000.000 | 108.800.000 | 87.040.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
247 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 214.200.000 | 107.100.000 | 85.680.000 | 68.544.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
248 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN DU | CÁCH MẠNG THÁNG 8 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
249 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN DU | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – HAI BÀ TRƯNG | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
250 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN DU | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
251 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HUY TỰ | TRỌN ĐƯỜNG – | 127.400.000 | 63.700.000 | 50.960.000 | 40.768.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
252 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HUỆ | TRỌN ĐƯỜNG – | 549.800.000 | 274.900.000 | 219.920.000 | 175.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
253 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
254 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN NGUYỄN | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.300.000 | 46.150.000 | 36.920.000 | 29.536.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
255 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HỮU CẦU | TRỌN ĐƯỜNG – | 123.800.000 | 61.900.000 | 49.520.000 | 39.616.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
256 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN KHẮC NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 134.400.000 | 67.200.000 | 53.760.000 | 43.008.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
257 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN PHI KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.300.000 | 46.150.000 | 36.920.000 | 29.536.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
258 | Phường Cầu Ông Lãnh | NAM QUỐC CANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
259 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 172.200.000 | 86.100.000 | 68.880.000 | 55.104.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
260 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 278.700.000 | 139.350.000 | 111.480.000 | 89.184.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
261 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 212.800.000 | 106.400.000 | 85.120.000 | 68.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
262 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÁI HỌC | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 229.500.000 | 114.750.000 | 91.800.000 | 73.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
263 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÁI HỌC | ĐOẠN CÒN LẠI – | 180.400.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | 57.728.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
264 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÀNH Ý | TRỌN ĐƯỜNG – | 117.000.000 | 58.500.000 | 46.800.000 | 37.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
265 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 229.500.000 | 114.750.000 | 91.800.000 | 73.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
266 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 134.400.000 | 67.200.000 | 53.760.000 | 43.008.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
267 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ LỢI – LÊ THÁNH TÔN | 306.300.000 | 153.150.000 | 122.520.000 | 98.016.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
268 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN – NGUYỄN DU | 287.000.000 | 143.500.000 | 114.800.000 | 91.840.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
269 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG – CỐNG QUỲNH | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
270 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRÃI | CỐNG QUỲNH – NGUYỄN VĂN CỪ | 226.400.000 | 113.200.000 | 90.560.000 | 72.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
271 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
272 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 115.200.000 | 57.600.000 | 46.080.000 | 36.864.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
273 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 146.500.000 | 73.250.000 | 58.600.000 | 46.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
274 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
275 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG – MẠC ĐĨNH CHI | 180.400.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | 57.728.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
276 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI – HOÀNG SA | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
277 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
278 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 117.300.000 | 58.650.000 | 46.920.000 | 37.536.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
279 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
280 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – HOÀNG SA | 221.400.000 | 110.700.000 | 88.560.000 | 70.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
281 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 181.800.000 | 90.900.000 | 72.720.000 | 58.176.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
282 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 177.800.000 | 88.900.000 | 71.120.000 | 56.896.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
283 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG – | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
284 | Phường Cầu Ông Lãnh | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – HÀM NGHI | 281.400.000 | 140.700.000 | 112.560.000 | 90.048.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
285 | Phường Cầu Ông Lãnh | PASTEUR | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 259.400.000 | 129.700.000 | 103.760.000 | 83.008.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
286 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG – | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
287 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
288 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 135.500.000 | 67.750.000 | 54.200.000 | 43.360.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
289 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.800.000 | 61.400.000 | 49.120.000 | 39.296.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
290 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.900.000 | 59.950.000 | 47.960.000 | 38.368.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
291 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.900.000 | 59.950.000 | 47.960.000 | 38.368.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
292 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 127.800.000 | 63.900.000 | 51.120.000 | 40.896.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
293 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG – | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
294 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG – | 311.400.000 | 155.700.000 | 124.560.000 | 99.648.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
295 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 228.500.000 | 114.250.000 | 91.400.000 | 73.120.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
296 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 223.000.000 | 111.500.000 | 89.200.000 | 71.360.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
297 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 262.300.000 | 131.150.000 | 104.920.000 | 83.936.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
298 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 163.900.000 | 81.950.000 | 65.560.000 | 52.448.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
299 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 235.500.000 | 117.750.000 | 94.200.000 | 75.360.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
300 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 139.400.000 | 69.700.000 | 55.760.000 | 44.608.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
301 | Phường Cầu Ông Lãnh | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 287.000.000 | 143.500.000 | 114.800.000 | 91.840.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
302 | Phường Cầu Ông Lãnh | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 213.100.000 | 106.550.000 | 85.240.000 | 68.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
303 | Phường Cầu Ông Lãnh | THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 297.000.000 | 148.500.000 | 118.800.000 | 95.040.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
304 | Phường Cầu Ông Lãnh | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 127.800.000 | 63.900.000 | 51.120.000 | 40.896.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
305 | Phường Cầu Ông Lãnh | THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU – LÝ TỰ TRỌNG | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
306 | Phường Cầu Ông Lãnh | THỦ KHOA HUÂN | LÝ TỰ TRỌNG – LÊ THÁNH TÔN | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
307 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 238.500.000 | 119.250.000 | 95.400.000 | 76.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
308 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 119.900.000 | 59.950.000 | 47.960.000 | 38.368.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
309 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH THỊ TRANG – NGUYỄN THÁI HỌC | 256.700.000 | 128.350.000 | 102.680.000 | 82.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
310 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN THÁI HỌC – NGUYỄN KHẮC NHU | 283.200.000 | 141.600.000 | 113.280.000 | 90.624.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
311 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN KHẮC NHU – NGUYỄN VĂN CỪ | 201.300.000 | 100.650.000 | 80.520.000 | 64.416.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
312 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.300.000 | 58.150.000 | 46.520.000 | 37.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
313 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.300.000 | 58.150.000 | 46.520.000 | 37.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
314 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG – | 116.300.000 | 58.150.000 | 46.520.000 | 37.216.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
315 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 140.600.000 | 70.300.000 | 56.240.000 | 44.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
316 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 121.400.000 | 60.700.000 | 48.560.000 | 38.848.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
317 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG – | 113.400.000 | 56.700.000 | 45.360.000 | 36.288.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
318 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 135.800.000 | 67.900.000 | 54.320.000 | 43.456.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
319 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 70.900.000 | 35.450.000 | 28.360.000 | 22.688.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
320 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 295.400.000 | 147.700.000 | 118.160.000 | 94.528.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
321 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 254.200.000 | 127.100.000 | 101.680.000 | 81.344.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
322 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 235.500.000 | 117.750.000 | 94.200.000 | 75.360.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
323 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP – HÀM NGHI | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
324 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 235.500.000 | 117.750.000 | 94.200.000 | 75.360.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
325 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN ĐỨC THẮNG | LÊ DUẨN – CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | 332.800.000 | 166.400.000 | 133.120.000 | 106.496.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
326 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN ĐỨC THẮNG | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH – CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH | 358.300.000 | 179.150.000 | 143.320.000 | 114.656.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
327 | Phường Cầu Ông Lãnh | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG – | 126.200.000 | 63.100.000 | 50.480.000 | 40.384.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
328 | Phường Cầu Ông Lãnh | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG – | 208.600.000 | 104.300.000 | 83.440.000 | 66.752.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
329 | Phường Cầu Ông Lãnh | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG – | 237.800.000 | 118.900.000 | 95.120.000 | 76.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
330 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
331 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – CẦU THỊ NGHÈ 2 | 295.100.000 | 147.550.000 | 118.040.000 | 94.432.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
332 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN NGUYÊN ĐÁN | TRỌN ĐƯỜNG – | 140.600.000 | 70.300.000 | 56.240.000 | 44.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
333 | Phường Cầu Ông Lãnh | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG – | 258.200.000 | 129.100.000 | 103.280.000 | 82.624.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
334 | Phường Cầu Ông Lãnh | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 88.800.000 | 44.400.000 | 35.520.000 | 28.416.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
335 | Phường Cầu Ông Lãnh | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 167.200.000 | 83.600.000 | 66.880.000 | 53.504.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
336 | Phường Cầu Ông Lãnh | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG – | 147.500.000 | 73.750.000 | 59.000.000 | 47.200.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
337 | Phường Cầu Ông Lãnh | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG – | 161.600.000 | 80.800.000 | 64.640.000 | 51.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
338 | Phường Cầu Ông Lãnh | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.300.000 | 46.150.000 | 36.920.000 | 29.536.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
339 | Phường Cầu Ông Lãnh | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG – | 129.100.000 | 64.550.000 | 51.640.000 | 41.312.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
340 | Phường Cầu Ông Lãnh | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 147.500.000 | 73.750.000 | 59.000.000 | 47.200.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
341 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG – | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
342 | Phường Cầu Ông Lãnh | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 162.400.000 | 81.200.000 | 64.960.000 | 51.968.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
343 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG – | 96.700.000 | 48.350.000 | 38.680.000 | 30.944.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
344 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 97.000.000 | 48.500.000 | 38.800.000 | 31.040.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
345 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 295.000.000 | 147.500.000 | 118.000.000 | 94.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
346 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 270.500.000 | 135.250.000 | 108.200.000 | 86.560.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
347 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG – | 270.500.000 | 135.250.000 | 108.200.000 | 86.560.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
348 | Phường Cầu Ông Lãnh | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 58.300.000 | 29.150.000 | 23.320.000 | 18.656.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
349 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 88.800.000 | 44.400.000 | 35.520.000 | 28.416.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
350 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 99.100.000 | 49.550.000 | 39.640.000 | 31.712.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
351 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ – VÕ THỊ SÁU | 126.300.000 | 63.150.000 | 50.520.000 | 40.416.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
352 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU – CẦU BÔNG | 95.300.000 | 47.650.000 | 38.120.000 | 30.496.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
353 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ – ĐINH TIÊN HOÀNG | 108.400.000 | 54.200.000 | 43.360.000 | 34.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
354 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG – HAI BÀ TRƯNG | 135.500.000 | 67.750.000 | 54.200.000 | 43.360.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
355 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
356 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 158.500.000 | 79.250.000 | 63.400.000 | 50.720.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
357 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 101.800.000 | 50.900.000 | 40.720.000 | 32.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
358 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
359 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 82.500.000 | 41.250.000 | 33.000.000 | 26.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
360 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 99.400.000 | 49.700.000 | 39.760.000 | 31.808.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
361 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 412.300.000 | 206.150.000 | 164.920.000 | 131.936.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
362 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG – | 107.800.000 | 53.900.000 | 43.120.000 | 34.496.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
363 | Phường Cầu Ông Lãnh | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
364 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 270.500.000 | 135.250.000 | 108.200.000 | 86.560.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
365 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – VÕ THỊ SÁU | 159.900.000 | 79.950.000 | 63.960.000 | 51.168.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
366 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU – NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI | 183.100.000 | 91.550.000 | 73.240.000 | 58.592.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
367 | Phường Cầu Ông Lãnh | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI – CẦU KIỆU | 146.100.000 | 73.050.000 | 58.440.000 | 46.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
368 | Phường Cầu Ông Lãnh | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG – | 60.200.000 | 30.100.000 | 24.080.000 | 19.264.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
369 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 67.000.000 | 33.500.000 | 26.800.000 | 21.440.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
370 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
371 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 258.200.000 | 129.100.000 | 103.280.000 | 82.624.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
372 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUỲNH THÚC KHÁNG | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – QUÁCH THỊ TRANG | 219.500.000 | 109.750.000 | 87.800.000 | 70.240.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
373 | Phường Cầu Ông Lãnh | HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 71.600.000 | 35.800.000 | 28.640.000 | 22.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
374 | Phường Cầu Ông Lãnh | HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 257.600.000 | 128.800.000 | 103.040.000 | 82.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
375 | Phường Cầu Ông Lãnh | HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG – | 258.200.000 | 129.100.000 | 103.280.000 | 82.624.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
376 | Phường Cầu Ông Lãnh | HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 240.400.000 | 120.200.000 | 96.160.000 | 76.928.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
377 | Phường Cầu Ông Lãnh | HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG – | 83.100.000 | 41.550.000 | 33.240.000 | 26.592.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
378 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 258.200.000 | 129.100.000 | 103.280.000 | 82.624.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
379 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG – | 82.300.000 | 41.150.000 | 32.920.000 | 26.336.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
380 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 115.400.000 | 57.700.000 | 46.160.000 | 36.928.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
381 | Phường Cầu Ông Lãnh | HỒ TÙNG MẬU | HÀM NGHI – TÔN THẤT THIỆP | 192.500.000 | 96.250.000 | 77.000.000 | 61.600.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
382 | Phường Cầu Ông Lãnh | KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG – | 162.700.000 | 81.350.000 | 65.080.000 | 52.064.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
383 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG – HAI BÀ TRƯNG | 257.600.000 | 128.800.000 | 103.040.000 | 82.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
384 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÝ TỰ TRỌNG | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 219.400.000 | 109.700.000 | 87.760.000 | 70.208.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
385 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG – | 76.600.000 | 38.300.000 | 30.640.000 | 24.512.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
386 | Phường Cầu Ông Lãnh | LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 105.700.000 | 52.850.000 | 42.280.000 | 33.824.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
387 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
388 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG – | 130.300.000 | 65.150.000 | 52.120.000 | 41.696.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
389 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG – | 280.000.000 | 140.000.000 | 112.000.000 | 89.600.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
390 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ LAI | CHỢ BẾN THÀNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
391 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ LAI | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
392 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 412.300.000 | 206.150.000 | 164.920.000 | 131.936.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
393 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THÁNH TÔN | PHẠM HỒNG THÁI – HAI BÀ TRƯNG | 295.000.000 | 147.500.000 | 118.000.000 | 94.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
394 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THÁNH TÔN | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 280.000.000 | 140.000.000 | 112.000.000 | 89.600.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
395 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THỊ HỒNG GẤM | NGUYỄN THÁI HỌC – CALMETTE | 135.300.000 | 67.650.000 | 54.120.000 | 43.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
396 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THỊ HỒNG GẤM | CALMETTE – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 166.000.000 | 83.000.000 | 66.400.000 | 53.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
397 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
398 | Phường Cầu Ông Lãnh | LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 233.600.000 | 116.800.000 | 93.440.000 | 74.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
399 | Phường Cầu Ông Lãnh | LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
400 | Phường Cầu Ông Lãnh | MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG – | 113.500.000 | 56.750.000 | 45.400.000 | 36.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
401 | Phường Cầu Ông Lãnh | MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG – | 69.200.000 | 34.600.000 | 27.680.000 | 22.144.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
402 | Phường Cầu Ông Lãnh | MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
403 | Phường Cầu Ông Lãnh | MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG – | 166.000.000 | 83.000.000 | 66.400.000 | 53.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
404 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CẦU THỊ NGHÈ – HAI BÀ TRƯNG | 171.600.000 | 85.800.000 | 68.640.000 | 54.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
405 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HAI BÀ TRƯNG – CỐNG QUỲNH | 183.500.000 | 91.750.000 | 73.400.000 | 58.720.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
406 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CỐNG QUỲNH – NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
407 | Phường Cầu Ông Lãnh | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | VÕ VĂN KIỆT – HÀM NGHI | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
408 | Phường Cầu Ông Lãnh | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HÀM NGHI – NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 193.900.000 | 96.950.000 | 77.560.000 | 62.048.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
409 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
410 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 125.200.000 | 62.600.000 | 50.080.000 | 40.064.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
411 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | NGUYỄN THÁI HỌC – PHÓ ĐỨC CHÍNH | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
412 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CÔNG TRỨ | PHÓ ĐỨC CHÍNH – HỒ TÙNG MẬU | 204.000.000 | 102.000.000 | 81.600.000 | 65.280.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
413 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 160.700.000 | 80.350.000 | 64.280.000 | 51.424.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
414 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN DU | CÁCH MẠNG THÁNG 8 – NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
415 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN DU | NAM KỲ KHỞI NGHĨA – HAI BÀ TRƯNG | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
416 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN DU | HAI BÀ TRƯNG – TÔN ĐỨC THẮNG | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
417 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HUY TỰ | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.600.000 | 47.800.000 | 38.240.000 | 30.592.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
418 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HUỆ | TRỌN ĐƯỜNG – | 412.300.000 | 206.150.000 | 164.920.000 | 131.936.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
419 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
420 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN NGUYỄN | TRỌN ĐƯỜNG – | 69.200.000 | 34.600.000 | 27.680.000 | 22.144.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
421 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HỮU CẦU | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.900.000 | 46.450.000 | 37.160.000 | 29.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
422 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN KHẮC NHU | TRỌN ĐƯỜNG – | 100.800.000 | 50.400.000 | 40.320.000 | 32.256.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
423 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN PHI KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 69.200.000 | 34.600.000 | 27.680.000 | 22.144.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
424 | Phường Cầu Ông Lãnh | NAM QUỐC CANG | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
425 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 129.100.000 | 64.550.000 | 51.640.000 | 41.312.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
426 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 209.000.000 | 104.500.000 | 83.600.000 | 66.880.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
427 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.600.000 | 79.800.000 | 63.840.000 | 51.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
428 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÁI HỌC | TRẦN HƯNG ĐẠO – PHẠM NGŨ LÃO | 172.100.000 | 86.050.000 | 68.840.000 | 55.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
429 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÁI HỌC | ĐOẠN CÒN LẠI – | 135.300.000 | 67.650.000 | 54.120.000 | 43.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
430 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THÀNH Ý | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.800.000 | 43.900.000 | 35.120.000 | 28.096.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
431 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN THỊ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 172.100.000 | 86.050.000 | 68.840.000 | 55.072.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
432 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG – | 100.800.000 | 50.400.000 | 40.320.000 | 32.256.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
433 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ LỢI – LÊ THÁNH TÔN | 229.700.000 | 114.850.000 | 91.880.000 | 73.504.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
434 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN – NGUYỄN DU | 215.200.000 | 107.600.000 | 86.080.000 | 68.864.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
435 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG – CỐNG QUỲNH | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
436 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN TRÃI | CỐNG QUỲNH – NGUYỄN VĂN CỪ | 169.800.000 | 84.900.000 | 67.920.000 | 54.336.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
437 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
438 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT – TRẦN HƯNG ĐẠO | 86.400.000 | 43.200.000 | 34.560.000 | 27.648.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
439 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO – NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 109.900.000 | 54.950.000 | 43.960.000 | 35.168.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
440 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
441 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG – MẠC ĐĨNH CHI | 135.300.000 | 67.650.000 | 54.120.000 | 43.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
442 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI – HOÀNG SA | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
443 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
444 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG – | 88.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
445 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 184.400.000 | 92.200.000 | 73.760.000 | 59.008.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
446 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – HOÀNG SA | 166.000.000 | 83.000.000 | 66.400.000 | 53.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
447 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 136.400.000 | 68.200.000 | 54.560.000 | 43.648.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
448 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG – | 133.300.000 | 66.650.000 | 53.320.000 | 42.656.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
449 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
450 | Phường Cầu Ông Lãnh | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI – HÀM NGHI | 211.000.000 | 105.500.000 | 84.400.000 | 67.520.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
451 | Phường Cầu Ông Lãnh | PASTEUR | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 194.500.000 | 97.250.000 | 77.800.000 | 62.240.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
452 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
453 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG – | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
454 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 101.600.000 | 50.800.000 | 40.640.000 | 32.512.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
455 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG – | 92.100.000 | 46.050.000 | 36.840.000 | 29.472.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
456 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.900.000 | 44.950.000 | 35.960.000 | 28.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
457 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.900.000 | 44.950.000 | 35.960.000 | 28.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
458 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.900.000 | 47.950.000 | 38.360.000 | 30.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
459 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
460 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG – | 233.600.000 | 116.800.000 | 93.440.000 | 74.752.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
461 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 171.400.000 | 85.700.000 | 68.560.000 | 54.848.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
462 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH – NGUYỄN THỊ NGHĨA | 167.200.000 | 83.600.000 | 66.880.000 | 53.504.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
463 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA – NGUYỄN TRÃI | 196.700.000 | 98.350.000 | 78.680.000 | 62.944.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
464 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 122.900.000 | 61.450.000 | 49.160.000 | 39.328.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
465 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 176.600.000 | 88.300.000 | 70.640.000 | 56.512.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
466 | Phường Cầu Ông Lãnh | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG – | 104.600.000 | 52.300.000 | 41.840.000 | 33.472.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
467 | Phường Cầu Ông Lãnh | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 215.200.000 | 107.600.000 | 86.080.000 | 68.864.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
468 | Phường Cầu Ông Lãnh | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
469 | Phường Cầu Ông Lãnh | THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 222.800.000 | 111.400.000 | 89.120.000 | 71.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
470 | Phường Cầu Ông Lãnh | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 95.900.000 | 47.950.000 | 38.360.000 | 30.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
471 | Phường Cầu Ông Lãnh | THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU – LÝ TỰ TRỌNG | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
472 | Phường Cầu Ông Lãnh | THỦ KHOA HUÂN | LÝ TỰ TRỌNG – LÊ THÁNH TÔN | 245.900.000 | 122.950.000 | 98.360.000 | 78.688.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
473 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 178.900.000 | 89.450.000 | 71.560.000 | 57.248.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
474 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG – | 89.900.000 | 44.950.000 | 35.960.000 | 28.768.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
475 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH THỊ TRANG – NGUYỄN THÁI HỌC | 192.500.000 | 96.250.000 | 77.000.000 | 61.600.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
476 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN THÁI HỌC – NGUYỄN KHẮC NHU | 212.400.000 | 106.200.000 | 84.960.000 | 67.968.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
477 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN KHẮC NHU – NGUYỄN VĂN CỪ | 151.000.000 | 75.500.000 | 60.400.000 | 48.320.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
478 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
479 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
480 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG – | 87.200.000 | 43.600.000 | 34.880.000 | 27.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
481 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG – | 105.400.000 | 52.700.000 | 42.160.000 | 33.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
482 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG – | 91.000.000 | 45.500.000 | 36.400.000 | 29.120.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
483 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG – | 85.000.000 | 42.500.000 | 34.000.000 | 27.200.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
484 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG – | 101.800.000 | 50.900.000 | 40.720.000 | 32.576.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
485 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG – | 53.200.000 | 26.600.000 | 21.280.000 | 17.024.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
486 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG – | 221.600.000 | 110.800.000 | 88.640.000 | 70.912.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
487 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG – | 190.600.000 | 95.300.000 | 76.240.000 | 60.992.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
488 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG – | 176.600.000 | 88.300.000 | 70.640.000 | 56.512.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
489 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP – HÀM NGHI | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
490 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI – VÕ VĂN KIỆT | 176.600.000 | 88.300.000 | 70.640.000 | 56.512.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
491 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN ĐỨC THẮNG | LÊ DUẨN – CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | 249.600.000 | 124.800.000 | 99.840.000 | 79.872.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
492 | Phường Cầu Ông Lãnh | TÔN ĐỨC THẮNG | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH – CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH | 268.700.000 | 134.350.000 | 107.480.000 | 85.984.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
493 | Phường Cầu Ông Lãnh | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG – | 94.700.000 | 47.350.000 | 37.880.000 | 30.304.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
494 | Phường Cầu Ông Lãnh | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG – | 156.500.000 | 78.250.000 | 62.600.000 | 50.080.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
495 | Phường Cầu Ông Lãnh | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG – | 178.300.000 | 89.150.000 | 71.320.000 | 57.056.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
496 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG – NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
497 | Phường Cầu Ông Lãnh | NGUYỄN HỮU CẢNH | NGUYỄN BỈNH KHIÊM – CẦU THỊ NGHÈ 2 | 221.300.000 | 110.650.000 | 88.520.000 | 70.816.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
498 | Phường Cầu Ông Lãnh | TRẦN NGUYÊN ĐÁN | TRỌN ĐƯỜNG – | 105.400.000 | 52.700.000 | 42.160.000 | 33.728.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
499 | Phường Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | – | 675.000 | 540.000 | 432.000 | – | – | Đất trồng lúa |
500 | Phường Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | – | 675.000 | 540.000 | 432.000 | – | – | Đất trồng cây hàng năm |
1 | Phường Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | – | 810.000 | 648.000 | 518.000 | – | – | Đất trồng cây lâu năm |
502 | Phường Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | – | 810.000 | 648.000 | 518.000 | – | – | Đất rừng sản xuất |
503 | Phường Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | – | 648.000 | 518.400 | 414.400 | – | – | Đất rừng phòng hộ |
504 | Phường Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | – | 648.000 | 518.400 | 414.400 | – | – | Đấ rừng đặc dụng |
505 | Phường Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | – | 675.000 | 540.000 | 432.000 | – | – | Đất nuôi trồng thủy sản |
506 | Phường Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | Đất chăn nuôi tập trung – | 1.215.000 | 972.000 | 777.000 | – | – | Đất nông nghiệp khác |
507 | Phường Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | – | 540.000 | 432.000 | 345.600 | – | – | Đất làm muối |
508 | Phường Cầu Ông Lãnh | Khu Nông nghiệp Công nghệ cao – Q1 | – | 320.000 | – | – | – | – | Đất nông nghiệp |
3. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.