Bảng giá đất phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
1. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

2. Bảng giá đất phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
2.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng cây hàng năm, gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác; đất trồng cây lâu năm; đất lâm nghiệp, gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất; đất nuôi trồng thủy sản, đất chăn nuôi tập trung; đất làm muối; đất nông nghiệp khác. Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thửa đất tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: thửa đất không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi trên 200m đến 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.
2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường có tên trong Bảng giá đất ở quy định tại Bảng 8 (Phụ lục 2 đính kèm Quyết định 79/2024/QĐ-UBND), áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường (lòng đường, lề đường, vỉa hè) hiện hữu được quy định trong bảng giá đất.
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.
2.2. Bảng giá đất phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
Phường Cát Lái được sáp nhập từ các phường Cát Lái và phường Thạnh Mỹ Lợi trước đây:
| STT | Xã/Phường/ Đặc khu | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ – Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
| 1 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 51.500.000 | 25.750.000 | 20.600.000 | 16.480.000 | – | Đất ở đô thị |
| 2 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | – | Đất ở đô thị |
| 3 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 39.900.000 | 19.950.000 | 15.960.000 | 12.768.000 | – | Đất ở đô thị |
| 4 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
| 5 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 43.300.000 | 21.650.000 | 17.320.000 | 13.856.000 | – | Đất ở đô thị |
| 6 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 43.300.000 | 21.650.000 | 17.320.000 | 13.856.000 | – | Đất ở đô thị |
| 7 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
| 8 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
| 9 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | – | Đất ở đô thị |
| 10 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – LÊ ĐÌNH QUẢN | 47.500.000 | 23.750.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | – | Đất ở đô thị |
| 11 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – LÊ ĐÌNH QUẢN | 47.500.000 | 23.750.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | – | Đất ở đô thị |
| 12 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI – NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 50.500.000 | 25.250.000 | 20.200.000 | 16.160.000 | – | Đất ở đô thị |
| 13 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 45.500.000 | 22.750.000 | 18.200.000 | 14.560.000 | – | Đất ở đô thị |
| 14 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 39.900.000 | 19.950.000 | 15.960.000 | 12.768.000 | – | Đất ở đô thị |
| 15 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ ĐÌNH QUẢN | 37.200.000 | 18.600.000 | 14.880.000 | 11.904.000 | – | Đất ở đô thị |
| 16 | Phường Cát Lái | LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CẢNG CÁT LÁI | 37.200.000 | 18.600.000 | 14.880.000 | 11.904.000 | – | Đất ở đô thị |
| 17 | Phường Cát Lái | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | 50.500.000 | 25.250.000 | 20.200.000 | 16.160.000 | – | Đất ở đô thị |
| 18 | Phường Cát Lái | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | 47.500.000 | 23.750.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | – | Đất ở đô thị |
| 19 | Phường Cát Lái | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 40.100.000 | 20.050.000 | 16.040.000 | 12.832.000 | – | Đất ở đô thị |
| 20 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 38.800.000 | 19.400.000 | 15.520.000 | 12.416.000 | – | Đất ở đô thị |
| 21 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 69-CL | 37.300.000 | 18.650.000 | 14.920.000 | 11.936.000 | – | Đất ở đô thị |
| 22 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 39.700.000 | 19.850.000 | 15.880.000 | 12.704.000 | – | Đất ở đô thị |
| 23 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 37.300.000 | 18.650.000 | 14.920.000 | 11.936.000 | – | Đất ở đô thị |
| 24 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG N4, D4, D5 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 37.300.000 | 18.650.000 | 14.920.000 | 11.936.000 | – | Đất ở đô thị |
| 25 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 36.100.000 | 18.050.000 | 14.440.000 | 11.552.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 26 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 24.600.000 | 12.300.000 | 9.840.000 | 7.872.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 27 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 27.900.000 | 13.950.000 | 11.160.000 | 8.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 28 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 29 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 30.300.000 | 15.150.000 | 12.120.000 | 9.696.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 30 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 30.300.000 | 15.150.000 | 12.120.000 | 9.696.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 31 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 32 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 33 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 26.500.000 | 13.250.000 | 10.600.000 | 8.480.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 34 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – LÊ ĐÌNH QUẢN | 33.300.000 | 16.650.000 | 13.320.000 | 10.656.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 35 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – LÊ ĐÌNH QUẢN | 33.300.000 | 16.650.000 | 13.320.000 | 10.656.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 36 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI – NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 35.400.000 | 17.700.000 | 14.160.000 | 11.328.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 37 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 31.900.000 | 15.950.000 | 12.760.000 | 10.208.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 38 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 27.900.000 | 13.950.000 | 11.160.000 | 8.928.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 39 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ ĐÌNH QUẢN | 26.000.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 40 | Phường Cát Lái | LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CẢNG CÁT LÁI | 26.000.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 41 | Phường Cát Lái | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | 35.400.000 | 17.700.000 | 14.160.000 | 11.328.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 42 | Phường Cát Lái | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | 33.300.000 | 16.650.000 | 13.320.000 | 10.656.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 43 | Phường Cát Lái | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 28.100.000 | 14.050.000 | 11.240.000 | 8.992.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 44 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 27.200.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | 8.704.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 45 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 69-CL | 26.100.000 | 13.050.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 46 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 27.800.000 | 13.900.000 | 11.120.000 | 8.896.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 47 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 26.100.000 | 13.050.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 48 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG N4, D4, D5 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 26.100.000 | 13.050.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 49 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 25.800.000 | 12.900.000 | 10.320.000 | 8.256.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 50 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 51 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 20.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 52 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 53 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 21.700.000 | 10.850.000 | 8.680.000 | 6.944.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 54 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 21.700.000 | 10.850.000 | 8.680.000 | 6.944.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 55 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 56 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 57 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.900.000 | 9.450.000 | 7.560.000 | 6.048.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 58 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – LÊ ĐÌNH QUẢN | 23.800.000 | 11.900.000 | 9.520.000 | 7.616.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 59 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – LÊ ĐÌNH QUẢN | 23.800.000 | 11.900.000 | 9.520.000 | 7.616.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 60 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI – NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 25.300.000 | 12.650.000 | 10.120.000 | 8.096.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 61 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 22.800.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 62 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 20.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.400.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 63 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ ĐÌNH QUẢN | 18.600.000 | 9.300.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 64 | Phường Cát Lái | LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CẢNG CÁT LÁI | 18.600.000 | 9.300.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 65 | Phường Cát Lái | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | 25.300.000 | 12.650.000 | 10.120.000 | 8.096.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 66 | Phường Cát Lái | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | 23.800.000 | 11.900.000 | 9.520.000 | 7.616.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 67 | Phường Cát Lái | NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 20.100.000 | 10.050.000 | 8.040.000 | 6.432.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 68 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – KDC CÁT LÁI 152,92HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.400.000 | 9.700.000 | 7.760.000 | 6.208.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 69 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 69-CL | 18.700.000 | 9.350.000 | 7.480.000 | 5.984.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 70 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 19.900.000 | 9.950.000 | 7.960.000 | 6.368.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 71 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.700.000 | 9.350.000 | 7.480.000 | 5.984.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 72 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG N4, D4, D5 – KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 18.700.000 | 9.350.000 | 7.480.000 | 5.984.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 73 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
| 74 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – TRỊNH KHẮC LẬP | 54.000.000 | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.280.000 | – | Đất ở đô thị |
| 75 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 54.000.000 | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.280.000 | – | Đất ở đô thị |
| 76 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 43.300.000 | 21.650.000 | 17.320.000 | 13.856.000 | – | Đất ở đô thị |
| 77 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
| 78 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 49.300.000 | 24.650.000 | 19.720.000 | 15.776.000 | – | Đất ở đô thị |
| 79 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – THÍCH MẬT THỂ | 44.600.000 | 22.300.000 | 17.840.000 | 14.272.000 | – | Đất ở đô thị |
| 80 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 49.300.000 | 24.650.000 | 19.720.000 | 15.776.000 | – | Đất ở đô thị |
| 81 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐỒNG VĂN CỐNG | 44.600.000 | 22.300.000 | 17.840.000 | 14.272.000 | – | Đất ở đô thị |
| 82 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
| 83 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất ở đô thị |
| 84 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 41.900.000 | 20.950.000 | 16.760.000 | 13.408.000 | – | Đất ở đô thị |
| 85 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 32.400.000 | 16.200.000 | 12.960.000 | 10.368.000 | – | Đất ở đô thị |
| 86 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 32.400.000 | 16.200.000 | 12.960.000 | 10.368.000 | – | Đất ở đô thị |
| 87 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 32.400.000 | 16.200.000 | 12.960.000 | 10.368.000 | – | Đất ở đô thị |
| 88 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 32.400.000 | 16.200.000 | 12.960.000 | 10.368.000 | – | Đất ở đô thị |
| 89 | Phường Cát Lái | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 49.300.000 | 24.650.000 | 19.720.000 | 15.776.000 | – | Đất ở đô thị |
| 90 | Phường Cát Lái | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – ĐỒNG VĂN CỐNG | 52.700.000 | 26.350.000 | 21.080.000 | 16.864.000 | – | Đất ở đô thị |
| 91 | Phường Cát Lái | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐỒNG VĂN CỐNG | 55.100.000 | 27.550.000 | 22.040.000 | 17.632.000 | – | Đất ở đô thị |
| 92 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 66.400.000 | 33.200.000 | 26.560.000 | 21.248.000 | – | Đất ở đô thị |
| 93 | Phường Cát Lái | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 94 | Phường Cát Lái | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 95 | Phường Cát Lái | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ HỮU KIỀU – CUỐI ĐƯỜNG | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 96 | Phường Cát Lái | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | BÁT NÀN – CUỐI ĐƯỜNG | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 97 | Phường Cát Lái | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 98 | Phường Cát Lái | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 99 | Phường Cát Lái | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 100 | Phường Cát Lái | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 103-TML | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 101 | Phường Cát Lái | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 102 | Phường Cát Lái | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 103 | Phường Cát Lái | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – CUỐI ĐƯỜNG | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 104 | Phường Cát Lái | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 68.000.000 | 34.000.000 | 27.200.000 | 21.760.000 | – | Đất ở đô thị |
| 105 | Phường Cát Lái | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 72.900.000 | 36.450.000 | 29.160.000 | 23.328.000 | – | Đất ở đô thị |
| 106 | Phường Cát Lái | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – CUỐI ĐƯỜNG | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 107 | Phường Cát Lái | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 68.000.000 | 34.000.000 | 27.200.000 | 21.760.000 | – | Đất ở đô thị |
| 108 | Phường Cát Lái | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 77.800.000 | 38.900.000 | 31.120.000 | 24.896.000 | – | Đất ở đô thị |
| 109 | Phường Cát Lái | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 64.000.000 | 32.000.000 | 25.600.000 | 20.480.000 | – | Đất ở đô thị |
| 110 | Phường Cát Lái | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | – | Đất ở đô thị |
| 111 | Phường Cát Lái | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | – | Đất ở đô thị |
| 112 | Phường Cát Lái | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 64.000.000 | 32.000.000 | 25.600.000 | 20.480.000 | – | Đất ở đô thị |
| 113 | Phường Cát Lái | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | – | Đất ở đô thị |
| 114 | Phường Cát Lái | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | – | Đất ở đô thị |
| 115 | Phường Cát Lái | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | – | Đất ở đô thị |
| 116 | Phường Cát Lái | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | – | Đất ở đô thị |
| 117 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 143HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | – | Đất ở đô thị |
| 118 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 119 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – TRỊNH KHẮC LẬP | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 120 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 121 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 30.300.000 | 15.150.000 | 12.120.000 | 9.696.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 122 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 123 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 34.500.000 | 17.250.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 124 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – THÍCH MẬT THỂ | 31.200.000 | 15.600.000 | 12.480.000 | 9.984.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 125 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 34.500.000 | 17.250.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 126 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐỒNG VĂN CỐNG | 31.200.000 | 15.600.000 | 12.480.000 | 9.984.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 127 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 128 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 129 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 29.300.000 | 14.650.000 | 11.720.000 | 9.376.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 130 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 131 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 132 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 133 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 134 | Phường Cát Lái | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 34.500.000 | 17.250.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 135 | Phường Cát Lái | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – ĐỒNG VĂN CỐNG | 36.900.000 | 18.450.000 | 14.760.000 | 11.808.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 136 | Phường Cát Lái | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐỒNG VĂN CỐNG | 38.600.000 | 19.300.000 | 15.440.000 | 12.352.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 137 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 46.500.000 | 23.250.000 | 18.600.000 | 14.880.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 138 | Phường Cát Lái | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 139 | Phường Cát Lái | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 140 | Phường Cát Lái | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ HỮU KIỀU – CUỐI ĐƯỜNG | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 141 | Phường Cát Lái | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | BÁT NÀN – CUỐI ĐƯỜNG | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 142 | Phường Cát Lái | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 143 | Phường Cát Lái | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 144 | Phường Cát Lái | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 145 | Phường Cát Lái | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 103-TML | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 146 | Phường Cát Lái | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 147 | Phường Cát Lái | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 148 | Phường Cát Lái | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – CUỐI ĐƯỜNG | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 149 | Phường Cát Lái | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 47.600.000 | 23.800.000 | 19.040.000 | 15.232.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 150 | Phường Cát Lái | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 51.000.000 | 25.500.000 | 20.400.000 | 16.320.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 151 | Phường Cát Lái | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – CUỐI ĐƯỜNG | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 152 | Phường Cát Lái | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 47.600.000 | 23.800.000 | 19.040.000 | 15.232.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 153 | Phường Cát Lái | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 54.500.000 | 27.250.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 154 | Phường Cát Lái | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 44.800.000 | 22.400.000 | 17.920.000 | 14.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 155 | Phường Cát Lái | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 156 | Phường Cát Lái | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 157 | Phường Cát Lái | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 44.800.000 | 22.400.000 | 17.920.000 | 14.336.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 158 | Phường Cát Lái | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 159 | Phường Cát Lái | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 160 | Phường Cát Lái | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 161 | Phường Cát Lái | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 162 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 143HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 44.200.000 | 22.100.000 | 17.680.000 | 14.144.000 | – | Đất TM – DV đô thị |
| 163 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 164 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – TRỊNH KHẮC LẬP | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 165 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 27.000.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 166 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 21.700.000 | 10.850.000 | 8.680.000 | 6.944.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 167 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 168 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 169 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – THÍCH MẬT THỂ | 22.300.000 | 11.150.000 | 8.920.000 | 7.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 170 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 171 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐỒNG VĂN CỐNG | 22.300.000 | 11.150.000 | 8.920.000 | 7.136.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 172 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 173 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 174 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG | 21.000.000 | 10.500.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 175 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 176 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 177 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 178 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 179 | Phường Cát Lái | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 180 | Phường Cát Lái | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – ĐỒNG VĂN CỐNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 181 | Phường Cát Lái | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐỒNG VĂN CỐNG | 27.600.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | 8.832.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 182 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG – 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 33.200.000 | 16.600.000 | 13.280.000 | 10.624.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 183 | Phường Cát Lái | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 184 | Phường Cát Lái | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 185 | Phường Cát Lái | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | LÊ HỮU KIỀU – CUỐI ĐƯỜNG | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 186 | Phường Cát Lái | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | BÁT NÀN – CUỐI ĐƯỜNG | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 187 | Phường Cát Lái | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 188 | Phường Cát Lái | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 189 | Phường Cát Lái | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 190 | Phường Cát Lái | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – ĐƯỜNG 103-TML | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 191 | Phường Cát Lái | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 192 | Phường Cát Lái | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 193 | Phường Cát Lái | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – CUỐI ĐƯỜNG | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 194 | Phường Cát Lái | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 195 | Phường Cát Lái | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) – CUỐI ĐƯỜNG | 36.500.000 | 18.250.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 196 | Phường Cát Lái | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐỒNG VĂN CỐNG – CUỐI ĐƯỜNG | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 197 | Phường Cát Lái | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 34.000.000 | 17.000.000 | 13.600.000 | 10.880.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 198 | Phường Cát Lái | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 38.900.000 | 19.450.000 | 15.560.000 | 12.448.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 199 | Phường Cát Lái | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) – NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | 32.000.000 | 16.000.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 200 | Phường Cát Lái | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 31.600.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 201 | Phường Cát Lái | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 31.600.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 202 | Phường Cát Lái | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 32.000.000 | 16.000.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 203 | Phường Cát Lái | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 31.600.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 204 | Phường Cát Lái | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 31.600.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 205 | Phường Cát Lái | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – CUỐI ĐƯỜNG | 31.600.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 206 | Phường Cát Lái | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 31.600.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
| 207 | Phường Cát Lái | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 143HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI – QUẬN 2 (CŨ) | TRỌN ĐƯỜNG – | 31.600.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 10.112.000 | – | Đất SX – KD đô thị |
3. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
