Khi một tranh chấp hợp đồng được đưa ra Tòa án, nhiều người lầm tưởng rằng cơ quan xét xử chỉ làm việc trong phạm vi yêu cầu khởi kiện của đương sự. Tuy nhiên, đằng sau yêu cầu buộc thực hiện nghĩa vụ hay bồi thường thiệt hại là một nguyên tắc pháp lý nền tảng: Hợp đồng phải có hiệu lực mới được cưỡng chế thi hành. Bài viết này sẽ phân tích lập luận cốt lõi, khẳng định quyền và nghĩa vụ của Tòa án trong việc chủ động thẩm định và tuyên bố hợp đồng vô hiệu (toàn bộ hoặc một phần) ngay cả khi không có bất kỳ yêu cầu cụ thể nào từ phía các bên. Đây là chìa khóa để bảo vệ trật tự công cộng và tránh hợp thức hóa các giao dịch trái pháp luật nghiêm trọng.
1. Bản chất của Yêu cầu khởi kiện và Giả định Pháp lý
Khi Nguyên đơn khởi kiện yêu cầu Tòa án buộc Bị đơn thực hiện bất kỳ nghĩa vụ/trách nhiệm pháp lý nào phát sinh từ hợp đồng (như tiếp tục thực hiện hợp đồng, bồi thường thiệt hại, phạt vi phạm), về bản chất, Nguyên đơn đang dựa trên một giả định pháp lý là: Hợp đồng mà các bên đã giao kết có hiệu lực pháp luật, được pháp luật công nhận và có giá trị cưỡng chế thi hành.
Việc Tòa án chấp nhận yêu cầu của Nguyên đơn đồng nghĩa với việc Tòa án thừa nhận và bảo vệ tính hiệu lực của giao dịch/hợp đồng đó.
2. Nguyên tắc Tiền đề: Tính hiệu lực của hợp đồng
Tòa án không thể áp dụng biện pháp cưỡng chế thi hành đối với một giao dịch dân sự vô hiệu.
Do đó, trước khi xem xét nội dung yêu cầu cụ thể (ví dụ: buộc bồi thường hay buộc tiếp tục thực hiện), Tòa án bắt buộc phải thực hiện bước thẩm định về tính hiệu lực pháp lý của hợp đồng/giao dịch đang tranh chấp.
- (i) Nếu hợp đồng có hiệu lực: Tòa án sẽ tiến hành xem xét nghĩa vụ bị vi phạm, chế tài áp dụng, và giải quyết theo yêu cầu khởi kiện.
- (ii) Nếu hợp đồng vô hiệu: Mọi yêu cầu liên quan đến việc thi hành hợp đồng sẽ bị bác bỏ; Tòa án sẽ áp dụng các quy định về hậu quả pháp lý của giao dịch vô hiệu (như hoàn trả, bồi thường thiệt hại nếu có).
Như vậy, việc xem xét tính hiệu lực của hợp đồng là một nghĩa vụ tố tụng không thể tách rời khi có yêu cầu thực hiện nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng đó.

3. Quyền tuyên vô hiệu của Tòa án (cơ sở pháp lý)
Tòa án có quyền tuyên bố hợp đồng/giao dịch vô hiệu mà không cần có yêu cầu trực tiếp từ đương sự.
Cơ sở của lập luận này đến từ các quy định pháp luật về Hậu quả pháp lý của Giao dịch dân sự vô hiệu, đặc biệt là nguyên tắc về bảo vệ trật tự công cộng và lợi ích xã hội.
Cơ sở pháp lý chính | Nội dung liên quan |
---|---|
Bộ luật Dân sự 2015 | Các quy định về điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự (Điều 117) và các trường hợp giao dịch dân sự vô hiệu (từ Điều 123 đến Điều 129). |
Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 | Tòa án có trách nhiệm xác định sự thật khách quan của vụ án. Để chấp nhận hay bác bỏ yêu cầu của Nguyên đơn, Tòa án phải xem xét tất cả các vấn đề liên quan, bao gồm cả tính hợp pháp của hợp đồng. |
Tòa án phải xem xét tính hợp pháp của hợp đồng nếu:
- Hợp đồng vi phạm điều cấm của luật (ví dụ: lãi suất vượt quá mức tối đa theo BLDS).
- Hợp đồng vi phạm đạo đức xã hội (ví dụ: hợp đồng vay tiền với mục đích trái pháp luật).
Đây là trách nhiệm của Tòa án nhằm đảm bảo tính thượng tôn pháp luật và không hợp thức hóa các hành vi giao kết trái pháp luật.
4. Luận cứ Phản chứng và hậu quả của việc Hiểu sai
Lý luận cho rằng Tòa án chỉ tuyên vô hiệu khi có Đương sự yêu cầu cụ thể là một sự hiểu sai nghiêm trọng về mối quan hệ giữa tố tụng và nội dung luật định.
- Luận cứ Phản chứng: Nếu áp dụng nguyên tắc “chỉ giải quyết trong phạm vi yêu cầu” một cách máy móc, Tòa án sẽ rơi vào tình thế vô lý:
- Ví dụ 1 (Lãi suất): Nếu không ai yêu cầu, Tòa án buộc phải công nhận và cưỡng chế thi hành hợp đồng vay với lãi suất 60% /năm (vượt quá mức tối đa 20%/năm theo quy định của BLDS).
- Ví dụ 2 (Mục đích): Tòa án sẽ phải chấp nhận yêu cầu trả nợ gốc và lãi cho khoản vay có mục đích mua bán nội tạng (một hành vi trái pháp luật nghiêm trọng).
- Hậu quả: Điều này sẽ dẫn đến việc Tòa án tiếp tay cho hành vi vi phạm pháp luật và đi ngược lại nguyên tắc cơ bản về tính thượng tôn pháp luật và bảo vệ trật tự công cộng.
Do đó, không thể chấp nhận lý luận hạn hẹp về “phạm vi yêu cầu” mà phải hiểu rằng việc xác định hiệu lực là một cấu phần tất yếu nằm trong phạm vi giải quyết tranh chấp hợp đồng.
5. Sự thống nhất giữa Tố tụng và Nội dung
Nguyên tắc pháp lý căn bản là: Muốn áp dụng chế tài hay buộc tiếp tục thực hiện hợp đồng, hợp đồng đó phải có hiệu lực.
Việc thẩm định và tuyên bố vô hiệu hợp đồng, nếu có căn cứ, là hành động thực thi quyền và nghĩa vụ độc lập của Tòa án, không phụ thuộc vào yêu cầu của các bên. Nắm vững lý luận nền tảng này giúp Luật sư và các học viên pháp lý tránh những nhầm lẫn nghiêm trọng phát sinh từ việc chỉ đọc và hiểu rời rạc các quy định tố tụng hẹp hòi.