1. Quyền và nghĩa vụ của tổ chức kinh tế khi nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất
1.1. Quyền của tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng
Khi nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, tổ chức kinh tế có các quyền sau:
- Quyền sử dụng đất và thực hiện dự án: Được sử dụng đất để thực hiện các dự án đầu tư theo đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và mục đích đã ghi trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Quyền thế chấp, bảo lãnh, cho thuê: Được thế chấp, bảo lãnh bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất để vay vốn tại các tổ chức tín dụng. Tổ chức kinh tế cũng có quyền cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền trên đất.
- Quyền chuyển nhượng: Tổ chức kinh tế có thể tiếp tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã nhận khi đáp ứng đủ các điều kiện theo Khoản 1, Điều 45 Luật Đất đai 2024:
- Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (trừ trường hợp được miễn).
- Đất không có tranh chấp, không bị kê biên để bảo đảm thi hành án.
- Quyền sử dụng đất không bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định của pháp luật.
- Trong thời hạn sử dụng đất.
1.2. Nghĩa vụ của tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng
Bên cạnh các quyền lợi, tổ chức kinh tế cũng phải thực hiện các nghĩa vụ sau:
- Sử dụng đất đúng mục đích: Đây là nghĩa vụ quan trọng nhất. Điều 121 Luật Đất đai 2024 yêu cầu người sử dụng đất phải sử dụng đúng mục đích đã được Nhà nước giao, cho thuê hoặc công nhận.
- Nộp thuế và phí: Có nghĩa vụ nộp đầy đủ các khoản thuế, phí, và lệ phí liên quan đến đất đai theo quy định của pháp luật.
- Tuân thủ quy hoạch: Phải tuân thủ các quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
- Bảo vệ môi trường: Tổ chức kinh tế phải thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, không làm ảnh hưởng đến môi trường xung quanh và quyền lợi của những người sử dụng đất liền kề.

2. Quyền và nghĩa vụ của tổ chức kinh tế khi chuyển mục đích sử dụng đất
2.1. Quyền của tổ chức kinh tế khi chuyển mục đích
Khi được phép chuyển mục đích sử dụng đất, tổ chức kinh tế có những quyền sau:
- Sử dụng đất theo mục đích mới: Được sử dụng đất theo mục đích mới đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép.
- Thực hiện dự án mới: Có quyền thực hiện các dự án đầu tư theo mục đích sử dụng đất mới đã được phê duyệt.
2.2. Nghĩa vụ của tổ chức kinh tế khi chuyển mục đích
Tổ chức kinh tế cần tuân thủ các nghĩa vụ sau:
- Xin phép: Điều 121 Luật Đất đai 2024 quy định việc chuyển mục đích sử dụng đất phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép. Tổ chức phải nộp đầy đủ hồ sơ theo quy định để được xem xét.
- Thực hiện nghĩa vụ tài chính: Khi chuyển mục đích sử dụng đất, tổ chức phải nộp tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất theo quy định của pháp luật.
- Sử dụng đất hiệu quả: Phải sử dụng đất hiệu quả, không để đất bị bỏ hoang hoặc lãng phí.
- Cập nhật thông tin: Cần làm thủ tục để cập nhật thông tin về mục đích sử dụng đất trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
3. Những điểm mới quan trọng theo Luật Đất đai 2024
Luật Đất đai 2024 mang đến nhiều thay đổi lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của tổ chức kinh tế:
- Bảng giá đất hằng năm: Luật mới bỏ khung giá đất của Nhà nước, thay bằng việc ban hành bảng giá đất hằng năm được xây dựng theo nguyên tắc thị trường. Điều này giúp việc tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất và bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất trở nên minh bạch và sát với thực tế hơn.
- Bổ sung điều kiện chuyển quyền: Luật 2024 đã thêm điều kiện “không bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời” vào các điều kiện để thực hiện quyền chuyển nhượng.
- Mở rộng quyền nhận chuyển nhượng: Luật mới đã bỏ quy định hạn chế đối với cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp được nhận chuyển nhượng đất trồng lúa. Điều này tạo cơ hội cho các tổ chức kinh tế mở rộng quy mô sản xuất nông nghiệp.
- Phân cấp mạnh hơn cho địa phương: Thẩm quyền cho phép chuyển mục đích sử dụng đất được phân cấp mạnh hơn cho chính quyền địa phương, giúp rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục hành chính.