Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể trực tiếp hoặc thuê người khác làm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc để quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh.
1. Doanh nghiệp tư nhân là gì?
Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh, thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
Doanh nghiệp tư nhân không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào. Doanh nghiệp tư nhân không được quyền góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần.
2. Cơ cấu tổ chức quản lý doanh nghiệp tư nhân
Theo quy định tại Điều 190 Luật Doanh nghiệp 2020, chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định đối với tất cả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân, việc sử dụng lợi nhuận sau khi đã nộp thuế và thực hiện nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật.
Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể trực tiếp hoặc thuê người khác làm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc để quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh; trường hợp này, chủ doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân.

Chủ doanh nghiệp tư nhân là người đại diện theo pháp luật, đại diện cho doanh nghiệp tư nhân với tư cách người yêu cầu giải quyết việc dân sự, nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trước Trọng tài, Tòa án, đại diện cho doanh nghiệp tư nhân thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
3. Phân tích ưu, nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân
Dưới đây là phân tích ưu điểm và nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân:
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Đơn giản, dễ thành lập và quản lý: Do doanh nghiệp tư nhân có cơ cấu tổ chức đơn giản, gọn nhẹ, thủ tục thành lập nhanh chóng, ít phức tạp. | Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp, rủi ro cao nếu doanh nghiệp gặp khó khăn. |
Toàn quyền quyết định: Chủ doanh nghiệp có quyền quyết định mọi hoạt động của doanh nghiệp mà không cần phải tham khảo ý kiến của ai khác. | Khó mở rộng quy mô: Việc huy động vốn hạn chế do không thể phát hành cổ phần hoặc góp vốn từ nhiều cá nhân như các loại hình doanh nghiệp khác. |
Linh hoạt trong hoạt động kinh doanh: Do không có nhiều thủ tục pháp lý phức tạp, doanh nghiệp dễ điều chỉnh hoạt động phù hợp với thị trường. | Không có tư cách pháp nhân riêng: Doanh nghiệp không có tư cách pháp nhân độc lập, chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm trực tiếp về các nghĩa vụ của doanh nghiệp. |
Dễ vay vốn ngân hàng: Không có sự phân biệt tài sản cá nhân và tài sản doanh nghiệp, dễ dàng vay mượn từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. | Khả năng huy động vốn hạn chế: Không thể góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần trong các công ty khác, hạn chế trong việc mở rộng quy mô. |
Chi phí quản lý thấp: Không cần nhiều chi phí cho quản lý, nhân sự hoặc các thủ tục hành chính phức tạp. | Khó chuyển nhượng quyền sở hữu: Việc chuyển nhượng doanh nghiệp hoặc phần vốn gặp nhiều hạn chế, chủ yếu dựa vào thỏa thuận cá nhân. |