• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh

VN LAW FIRM bởi VN LAW FIRM
20/07/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Bảng giá đất là gì?
2. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
2.1.1. Đối với đất nông nghiệp
2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
2.2. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất
3. Căn cứ pháp lý

Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.


1. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh
Hình minh họa. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh

2. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất

2.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

2.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng cây hàng năm, gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác; đất trồng cây lâu năm; đất lâm nghiệp, gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất; đất nuôi trồng thủy sản, đất chăn nuôi tập trung; đất làm muối; đất nông nghiệp khác. Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thửa đất tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: thửa đất không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong Bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi trên 200m đến 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

2.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

– Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường có tên trong Bảng giá đất ở quy định tại Bảng 8 (Phụ lục 2 đính kèm Quyết định 79/2024/QĐ-UBND), áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường (lòng đường, lề đường, vỉa hè) hiện hữu được quy định trong bảng giá đất.

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

2.2. Bảng giá đất phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất

Phường Bình Trưng được sáp nhập từ các phường Bình Trưng Đông, Bình Trưng Tây và một phần của phường An Phú trước đây:

STT Xã/Phường/ Đặc khu Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ – Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
1 Phường Bình Trưng ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ 66.200.000 33.100.000 26.480.000 21.184.000 – Đất ở đô thị
2 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
3 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 52.200.000 26.100.000 20.880.000 16.704.000 – Đất ở đô thị
4 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 52.200.000 26.100.000 20.880.000 16.704.000 – Đất ở đô thị
5 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 52.200.000 26.100.000 20.880.000 16.704.000 – Đất ở đô thị
6 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
7 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
8 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
9 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
10 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – GIÁO XỨ MỸ HÒA 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
11 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
12 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
13 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
14 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
15 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
16 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
17 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
18 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
19 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
20 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
21 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
22 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
23 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
24 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
25 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
26 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 45.100.000 22.550.000 18.040.000 14.432.000 – Đất ở đô thị
27 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 46.100.000 23.050.000 18.440.000 14.752.000 – Đất ở đô thị
28 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM 46.100.000 23.050.000 18.440.000 14.752.000 – Đất ở đô thị
29 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
30 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 46.100.000 23.050.000 18.440.000 14.752.000 – Đất ở đô thị
31 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 45.100.000 22.550.000 18.040.000 14.432.000 – Đất ở đô thị
32 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
33 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 47.500.000 23.750.000 19.000.000 15.200.000 – Đất ở đô thị
34 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
35 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI 37.100.000 18.550.000 14.840.000 11.872.000 – Đất ở đô thị
36 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 42.100.000 21.050.000 16.840.000 13.472.000 – Đất ở đô thị
37 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.500.000 25.750.000 20.600.000 16.480.000 – Đất ở đô thị
38 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
39 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
40 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
41 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 54.100.000 27.050.000 21.640.000 17.312.000 – Đất ở đô thị
42 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
43 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 60.200.000 30.100.000 24.080.000 19.264.000 – Đất ở đô thị
44 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
45 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 54.100.000 27.050.000 21.640.000 17.312.000 – Đất ở đô thị
46 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 54.100.000 27.050.000 21.640.000 17.312.000 – Đất ở đô thị
47 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐỖ XUÂN HỢP – CUỐI ĐƯỜNG 54.100.000 27.050.000 21.640.000 17.312.000 – Đất ở đô thị
48 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
49 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
50 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
51 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 54.100.000 27.050.000 21.640.000 17.312.000 – Đất ở đô thị
52 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG – CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 62.100.000 31.050.000 24.840.000 19.872.000 – Đất ở đô thị
53 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 66.200.000 33.100.000 26.480.000 21.184.000 – Đất ở đô thị
54 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 62.100.000 31.050.000 24.840.000 19.872.000 – Đất ở đô thị
55 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 62.100.000 31.050.000 24.840.000 19.872.000 – Đất ở đô thị
56 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 62.100.000 31.050.000 24.840.000 19.872.000 – Đất ở đô thị
57 Phường Bình Trưng NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 54.100.000 27.050.000 21.640.000 17.312.000 – Đất ở đô thị
58 Phường Bình Trưng NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
59 Phường Bình Trưng NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
60 Phường Bình Trưng NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 42.100.000 21.050.000 16.840.000 13.472.000 – Đất ở đô thị
61 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.500.000 25.750.000 20.600.000 16.480.000 – Đất ở đô thị
62 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 43.300.000 21.650.000 17.320.000 13.856.000 – Đất ở đô thị
63 Phường Bình Trưng NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
64 Phường Bình Trưng HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 57.200.000 28.600.000 22.880.000 18.304.000 – Đất ở đô thị
65 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 54.100.000 27.050.000 21.640.000 17.312.000 – Đất ở đô thị
66 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 54.100.000 27.050.000 21.640.000 17.312.000 – Đất ở đô thị
67 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
68 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
69 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
70 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 51.100.000 25.550.000 20.440.000 16.352.000 – Đất ở đô thị
71 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 60.200.000 30.100.000 24.080.000 19.264.000 – Đất ở đô thị
72 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 60.200.000 30.100.000 24.080.000 19.264.000 – Đất ở đô thị
73 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
74 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất ở đô thị
75 Phường Bình Trưng ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ 46.300.000 23.150.000 18.520.000 14.816.000 – Đất TM – DV đô thị
76 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
77 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất TM – DV đô thị
78 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất TM – DV đô thị
79 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất TM – DV đô thị
80 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
81 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
82 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
83 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
84 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – GIÁO XỨ MỸ HÒA 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
85 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
86 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
87 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
88 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
89 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
90 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
91 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
92 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
93 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
94 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
95 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
96 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
97 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
98 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
99 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
100 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 31.600.000 15.800.000 12.640.000 10.112.000 – Đất TM – DV đô thị
101 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 32.300.000 16.150.000 12.920.000 10.336.000 – Đất TM – DV đô thị
102 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM 32.300.000 16.150.000 12.920.000 10.336.000 – Đất TM – DV đô thị
103 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
104 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 32.300.000 16.150.000 12.920.000 10.336.000 – Đất TM – DV đô thị
105 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 31.600.000 15.800.000 12.640.000 10.112.000 – Đất TM – DV đô thị
106 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
107 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.300.000 16.650.000 13.320.000 10.656.000 – Đất TM – DV đô thị
108 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
109 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI 26.000.000 13.000.000 10.400.000 8.320.000 – Đất TM – DV đô thị
110 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 29.500.000 14.750.000 11.800.000 9.440.000 – Đất TM – DV đô thị
111 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 36.100.000 18.050.000 14.440.000 11.552.000 – Đất TM – DV đô thị
112 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
113 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
114 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
115 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 37.900.000 18.950.000 15.160.000 12.128.000 – Đất TM – DV đô thị
116 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
117 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 42.100.000 21.050.000 16.840.000 13.472.000 – Đất TM – DV đô thị
118 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
119 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 37.900.000 18.950.000 15.160.000 12.128.000 – Đất TM – DV đô thị
120 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 37.900.000 18.950.000 15.160.000 12.128.000 – Đất TM – DV đô thị
121 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐỖ XUÂN HỢP – CUỐI ĐƯỜNG 37.900.000 18.950.000 15.160.000 12.128.000 – Đất TM – DV đô thị
122 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
123 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
124 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
125 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 37.900.000 18.950.000 15.160.000 12.128.000 – Đất TM – DV đô thị
126 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG – CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 43.500.000 21.750.000 17.400.000 13.920.000 – Đất TM – DV đô thị
127 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 46.300.000 23.150.000 18.520.000 14.816.000 – Đất TM – DV đô thị
128 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 43.500.000 21.750.000 17.400.000 13.920.000 – Đất TM – DV đô thị
129 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 43.500.000 21.750.000 17.400.000 13.920.000 – Đất TM – DV đô thị
130 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 43.500.000 21.750.000 17.400.000 13.920.000 – Đất TM – DV đô thị
131 Phường Bình Trưng NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 37.900.000 18.950.000 15.160.000 12.128.000 – Đất TM – DV đô thị
132 Phường Bình Trưng NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
133 Phường Bình Trưng NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
134 Phường Bình Trưng NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 29.500.000 14.750.000 11.800.000 9.440.000 – Đất TM – DV đô thị
135 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 36.100.000 18.050.000 14.440.000 11.552.000 – Đất TM – DV đô thị
136 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 30.300.000 15.150.000 12.120.000 9.696.000 – Đất TM – DV đô thị
137 Phường Bình Trưng NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
138 Phường Bình Trưng HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 40.000.000 20.000.000 16.000.000 12.800.000 – Đất TM – DV đô thị
139 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 37.900.000 18.950.000 15.160.000 12.128.000 – Đất TM – DV đô thị
140 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 37.900.000 18.950.000 15.160.000 12.128.000 – Đất TM – DV đô thị
141 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
142 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
143 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
144 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 35.800.000 17.900.000 14.320.000 11.456.000 – Đất TM – DV đô thị
145 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 42.100.000 21.050.000 16.840.000 13.472.000 – Đất TM – DV đô thị
146 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 42.100.000 21.050.000 16.840.000 13.472.000 – Đất TM – DV đô thị
147 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
148 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 33.700.000 16.850.000 13.480.000 10.784.000 – Đất TM – DV đô thị
149 Phường Bình Trưng ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ 33.100.000 16.550.000 13.240.000 10.592.000 – Đất SX – KD đô thị
150 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
151 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 26.100.000 13.050.000 10.440.000 8.352.000 – Đất SX – KD đô thị
152 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 26.100.000 13.050.000 10.440.000 8.352.000 – Đất SX – KD đô thị
153 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 26.100.000 13.050.000 10.440.000 8.352.000 – Đất SX – KD đô thị
154 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
155 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
156 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
157 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
158 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – GIÁO XỨ MỸ HÒA 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
159 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
160 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
161 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
162 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
163 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
164 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
165 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
166 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
167 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
168 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
169 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
170 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
171 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
172 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
173 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
174 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 22.600.000 11.300.000 9.040.000 7.232.000 – Đất SX – KD đô thị
175 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 23.100.000 11.550.000 9.240.000 7.392.000 – Đất SX – KD đô thị
176 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM 23.100.000 11.550.000 9.240.000 7.392.000 – Đất SX – KD đô thị
177 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
178 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 23.100.000 11.550.000 9.240.000 7.392.000 – Đất SX – KD đô thị
179 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) GIÁO XỨ MỸ HÒA – ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 22.600.000 11.300.000 9.040.000 7.232.000 – Đất SX – KD đô thị
180 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
181 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 23.800.000 11.900.000 9.520.000 7.616.000 – Đất SX – KD đô thị
182 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
183 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI 18.600.000 9.300.000 7.440.000 5.952.000 – Đất SX – KD đô thị
184 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 21.100.000 10.550.000 8.440.000 6.752.000 – Đất SX – KD đô thị
185 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) LÊ VĂN THỊNH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.800.000 12.900.000 10.320.000 8.256.000 – Đất SX – KD đô thị
186 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
187 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – CUỐI ĐƯỜNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
188 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
189 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 27.100.000 13.550.000 10.840.000 8.672.000 – Đất SX – KD đô thị
190 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
191 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 30.100.000 15.050.000 12.040.000 9.632.000 – Đất SX – KD đô thị
192 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
193 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 27.100.000 13.550.000 10.840.000 8.672.000 – Đất SX – KD đô thị
194 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 27.100.000 13.550.000 10.840.000 8.672.000 – Đất SX – KD đô thị
195 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐỖ XUÂN HỢP – CUỐI ĐƯỜNG 27.100.000 13.550.000 10.840.000 8.672.000 – Đất SX – KD đô thị
196 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
197 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
198 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
199 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 27.100.000 13.550.000 10.840.000 8.672.000 – Đất SX – KD đô thị
200 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG – CTY SÀI GÒN MÙA XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 31.100.000 15.550.000 12.440.000 9.952.000 – Đất SX – KD đô thị
201 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 33.100.000 16.550.000 13.240.000 10.592.000 – Đất SX – KD đô thị
202 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 31.100.000 15.550.000 12.440.000 9.952.000 – Đất SX – KD đô thị
203 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 31.100.000 15.550.000 12.440.000 9.952.000 – Đất SX – KD đô thị
204 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 31.100.000 15.550.000 12.440.000 9.952.000 – Đất SX – KD đô thị
205 Phường Bình Trưng NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 27.100.000 13.550.000 10.840.000 8.672.000 – Đất SX – KD đô thị
206 Phường Bình Trưng NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
207 Phường Bình Trưng NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
208 Phường Bình Trưng NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 21.100.000 10.550.000 8.440.000 6.752.000 – Đất SX – KD đô thị
209 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) LÊ VĂN THỊNH – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.800.000 12.900.000 10.320.000 8.256.000 – Đất SX – KD đô thị
210 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI – PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 21.700.000 10.850.000 8.680.000 6.944.000 – Đất SX – KD đô thị
211 Phường Bình Trưng NGUYỄN ĐÔN TIẾT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
212 Phường Bình Trưng HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 28.600.000 14.300.000 11.440.000 9.152.000 – Đất SX – KD đô thị
213 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CUỐI ĐƯỜNG 27.100.000 13.550.000 10.840.000 8.672.000 – Đất SX – KD đô thị
214 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 27.100.000 13.550.000 10.840.000 8.672.000 – Đất SX – KD đô thị
215 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
216 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
217 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
218 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất SX – KD đô thị
219 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 30.100.000 15.050.000 12.040.000 9.632.000 – Đất SX – KD đô thị
220 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 30.100.000 15.050.000 12.040.000 9.632.000 – Đất SX – KD đô thị
221 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
222 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 24.100.000 12.050.000 9.640.000 7.712.000 – Đất SX – KD đô thị
223 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 66.200.000 33.100.000 26.480.000 21.184.000 – Đất ở đô thị
224 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 29.700.000 14.850.000 11.880.000 9.504.000 – Đất ở đô thị
225 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
226 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
227 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – NGUYỄN TƯ NGHIÊM 52.200.000 26.100.000 20.880.000 16.704.000 – Đất ở đô thị
228 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 29.700.000 14.850.000 11.880.000 9.504.000 – Đất ở đô thị
229 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
230 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
231 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
232 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
233 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 52.200.000 26.100.000 20.880.000 16.704.000 – Đất ở đô thị
234 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
235 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
236 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
237 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
238 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
239 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
240 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
241 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
242 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
243 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 37.100.000 18.550.000 14.840.000 11.872.000 – Đất ở đô thị
244 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ HỮU KIỀU 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
245 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – NGUYỄN TƯ NGHIÊM 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
246 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN TUYỂN – ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
247 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất ở đô thị
248 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
249 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
250 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN TUYỂN – NGUYỄN DUY TRINH 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
251 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
252 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
253 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
254 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH 52.200.000 26.100.000 20.880.000 16.704.000 – Đất ở đô thị
255 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 35.200.000 17.600.000 14.080.000 11.264.000 – Đất ở đô thị
256 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
257 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – CUỐI ĐƯỜNG 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
258 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
259 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
260 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 44.200.000 22.100.000 17.680.000 14.144.000 – Đất ở đô thị
261 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 37.100.000 18.550.000 14.840.000 11.872.000 – Đất ở đô thị
262 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG 37.100.000 18.550.000 14.840.000 11.872.000 – Đất ở đô thị
263 Phường Bình Trưng NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TUYỂN 48.600.000 24.300.000 19.440.000 15.552.000 – Đất ở đô thị
264 Phường Bình Trưng NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 48.600.000 24.300.000 19.440.000 15.552.000 – Đất ở đô thị
265 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 40.100.000 20.050.000 16.040.000 12.832.000 – Đất ở đô thị
266 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 46.300.000 23.150.000 18.520.000 14.816.000 – Đất TM – DV đô thị
267 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 20.800.000 10.400.000 8.320.000 6.656.000 – Đất TM – DV đô thị
268 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
269 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
270 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – NGUYỄN TƯ NGHIÊM 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất TM – DV đô thị
271 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 20.800.000 10.400.000 8.320.000 6.656.000 – Đất TM – DV đô thị
272 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
273 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
274 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
275 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
276 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất TM – DV đô thị
277 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
278 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
279 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
280 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
281 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
282 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
283 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
284 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
285 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
286 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 26.000.000 13.000.000 10.400.000 8.320.000 – Đất TM – DV đô thị
287 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ HỮU KIỀU 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
288 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – NGUYỄN TƯ NGHIÊM 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
289 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN TUYỂN – ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
290 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 25.600.000 12.800.000 10.240.000 8.192.000 – Đất TM – DV đô thị
291 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
292 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
293 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN TUYỂN – NGUYỄN DUY TRINH 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
294 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
295 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
296 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
297 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất TM – DV đô thị
298 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 24.600.000 12.300.000 9.840.000 7.872.000 – Đất TM – DV đô thị
299 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
300 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – CUỐI ĐƯỜNG 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
301 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
302 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
303 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 30.900.000 15.450.000 12.360.000 9.888.000 – Đất TM – DV đô thị
304 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 26.000.000 13.000.000 10.400.000 8.320.000 – Đất TM – DV đô thị
305 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG 26.000.000 13.000.000 10.400.000 8.320.000 – Đất TM – DV đô thị
306 Phường Bình Trưng NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TUYỂN 34.000.000 17.000.000 13.600.000 10.880.000 – Đất TM – DV đô thị
307 Phường Bình Trưng NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 34.000.000 17.000.000 13.600.000 10.880.000 – Đất TM – DV đô thị
308 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 28.100.000 14.050.000 11.240.000 8.992.000 – Đất TM – DV đô thị
309 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 33.100.000 16.550.000 13.240.000 10.592.000 – Đất SX – KD đô thị
310 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 14.900.000 7.450.000 5.960.000 4.768.000 – Đất SX – KD đô thị
311 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
312 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
313 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – NGUYỄN TƯ NGHIÊM 26.100.000 13.050.000 10.440.000 8.352.000 – Đất SX – KD đô thị
314 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 14.900.000 7.450.000 5.960.000 4.768.000 – Đất SX – KD đô thị
315 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
316 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
317 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
318 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
319 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 26.100.000 13.050.000 10.440.000 8.352.000 – Đất SX – KD đô thị
320 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
321 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
322 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
323 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
324 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
325 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
326 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
327 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
328 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
329 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 18.600.000 9.300.000 7.440.000 5.952.000 – Đất SX – KD đô thị
330 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – LÊ HỮU KIỀU 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
331 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – NGUYỄN TƯ NGHIÊM 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
332 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN TUYỂN – ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
333 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI -PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 18.300.000 9.150.000 7.320.000 5.856.000 – Đất SX – KD đô thị
334 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
335 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
336 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN TUYỂN – NGUYỄN DUY TRINH 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
337 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
338 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
339 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
340 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – LÊ VĂN THỊNH 26.100.000 13.050.000 10.440.000 8.352.000 – Đất SX – KD đô thị
341 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 17.600.000 8.800.000 7.040.000 5.632.000 – Đất SX – KD đô thị
342 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
343 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) – CUỐI ĐƯỜNG 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
344 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
345 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN THỊ ĐỊNH – CUỐI ĐƯỜNG 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
346 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 22.100.000 11.050.000 8.840.000 7.072.000 – Đất SX – KD đô thị
347 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CUỐI ĐƯỜNG 18.600.000 9.300.000 7.440.000 5.952.000 – Đất SX – KD đô thị
348 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CUỐI ĐƯỜNG 18.600.000 9.300.000 7.440.000 5.952.000 – Đất SX – KD đô thị
349 Phường Bình Trưng NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – NGUYỄN TUYỂN 24.300.000 12.150.000 9.720.000 7.776.000 – Đất SX – KD đô thị
350 Phường Bình Trưng NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 24.300.000 12.150.000 9.720.000 7.776.000 – Đất SX – KD đô thị
351 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 20.100.000 10.050.000 8.040.000 6.432.000 – Đất SX – KD đô thị
352 Phường Bình Trưng AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 84.200.000 42.100.000 33.680.000 26.944.000 – Đất ở đô thị
353 Phường Bình Trưng ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 60.800.000 30.400.000 24.320.000 19.456.000 – Đất ở đô thị
354 Phường Bình Trưng ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ 66.200.000 33.100.000 26.480.000 21.184.000 – Đất ở đô thị
355 Phường Bình Trưng ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 71.300.000 35.650.000 28.520.000 22.816.000 – Đất ở đô thị
356 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 1(ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG 60.800.000 30.400.000 24.320.000 19.456.000 – Đất ở đô thị
357 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 8 84.200.000 42.100.000 33.680.000 26.944.000 – Đất ở đô thị
358 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 2(KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG 84.200.000 42.100.000 33.680.000 26.944.000 – Đất ở đô thị
359 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 60.800.000 30.400.000 24.320.000 19.456.000 – Đất ở đô thị
360 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐẶNG TIẾN ĐÔNG 81.000.000 40.500.000 32.400.000 25.920.000 – Đất ở đô thị
361 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 4, KP4,PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 8 60.800.000 30.400.000 24.320.000 19.456.000 – Đất ở đô thị
362 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – AN PHÚ 64.000.000 32.000.000 25.600.000 20.480.000 – Đất ở đô thị
363 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG 60.800.000 30.400.000 24.320.000 19.456.000 – Đất ở đô thị
364 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8, KP4,PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG 81.000.000 40.500.000 32.400.000 25.920.000 – Đất ở đô thị
365 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 57.500.000 28.750.000 23.000.000 18.400.000 – Đất ở đô thị
366 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 71.300.000 35.650.000 28.520.000 22.816.000 – Đất ở đô thị
367 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 60.800.000 30.400.000 24.320.000 19.456.000 – Đất ở đô thị
368 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 60.800.000 30.400.000 24.320.000 19.456.000 – Đất ở đô thị
369 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – GIANG VĂN MINH 73.700.000 36.850.000 29.480.000 23.584.000 – Đất ở đô thị
370 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 60.800.000 30.400.000 24.320.000 19.456.000 – Đất ở đô thị
371 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 73.700.000 36.850.000 29.480.000 23.584.000 – Đất ở đô thị
372 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 73.700.000 36.850.000 29.480.000 23.584.000 – Đất ở đô thị
373 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 56.700.000 28.350.000 22.680.000 18.144.000 – Đất ở đô thị
374 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 52.700.000 26.350.000 21.080.000 16.864.000 – Đất ở đô thị
375 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 51.000.000 25.500.000 20.400.000 16.320.000 – Đất ở đô thị
376 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 51.000.000 25.500.000 20.400.000 16.320.000 – Đất ở đô thị
377 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 51.000.000 25.500.000 20.400.000 16.320.000 – Đất ở đô thị
378 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 51.000.000 25.500.000 20.400.000 16.320.000 – Đất ở đô thị
379 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÂN VĂN NHIẾP – CUỐI ĐƯỜNG 54.000.000 27.000.000 21.600.000 17.280.000 – Đất ở đô thị
380 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 54.000.000 27.000.000 21.600.000 17.280.000 – Đất ở đô thị
381 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 54.000.000 27.000.000 21.600.000 17.280.000 – Đất ở đô thị
382 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 54.000.000 27.000.000 21.600.000 17.280.000 – Đất ở đô thị
383 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – THÂN VĂN NHIẾP 54.000.000 27.000.000 21.600.000 17.280.000 – Đất ở đô thị
384 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 54.000.000 27.000.000 21.600.000 17.280.000 – Đất ở đô thị
385 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 54.000.000 27.000.000 21.600.000 17.280.000 – Đất ở đô thị
386 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 74.500.000 37.250.000 29.800.000 23.840.000 – Đất ở đô thị
387 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) MAI CHÍ THỌ – CUỐI ĐƯỜNG 81.000.000 40.500.000 32.400.000 25.920.000 – Đất ở đô thị
388 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 106.900.000 53.450.000 42.760.000 34.208.000 – Đất ở đô thị
389 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 106.900.000 53.450.000 42.760.000 34.208.000 – Đất ở đô thị
390 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 106.900.000 53.450.000 42.760.000 34.208.000 – Đất ở đô thị
391 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 106.900.000 53.450.000 42.760.000 34.208.000 – Đất ở đô thị
392 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH – CUỐI ĐƯỜNG 115.000.000 57.500.000 46.000.000 36.800.000 – Đất ở đô thị
393 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
394 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
395 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
396 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
397 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
398 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
399 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
400 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
401 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
402 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
403 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 90.000.000 45.000.000 36.000.000 28.800.000 – Đất ở đô thị
404 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 95.000.000 47.500.000 38.000.000 30.400.000 – Đất ở đô thị
405 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐẶNG TIẾN ĐÔNG – ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 73.700.000 36.850.000 29.480.000 23.584.000 – Đất ở đô thị
406 Phường Bình Trưng GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 84.200.000 42.100.000 33.680.000 26.944.000 – Đất ở đô thị
407 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN NÃO – MAI CHÍ THỌ 82.600.000 41.300.000 33.040.000 26.432.000 – Đất ở đô thị
408 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – LƯƠNG ĐỊNH CỦA 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
409 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – CUỐI ĐƯỜNG 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
410 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN NÃO – NGUYỄN QUÝ CẢNH 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
411 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – THÁI THUẬN 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
412 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
413 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
414 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN QUÝ ĐỨC – THÁI THUẬN 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
415 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
416 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – LƯƠNG ĐỊNH CỦA 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
417 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
418 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – VŨ TÔNG PHAN 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
419 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN HOÀNG – ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
420 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
421 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
422 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
423 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
424 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – DƯƠNG VĂN AN 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
425 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN – ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
426 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) DƯƠNG VĂN AN – ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 68.900.000 34.450.000 27.560.000 22.048.000 – Đất ở đô thị
427 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
428 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
429 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐỖ PHÁP THUẬN – ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
430 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
431 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG 67.200.000 33.600.000 26.880.000 21.504.000 – Đất ở đô thị
432 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
433 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
434 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
435 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
436 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
437 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) CAO ĐỨC LÂN – TRẦN LỰU 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
438 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
439 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
440 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – LƯƠNG ĐỊNH CỦA 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
441 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
442 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – CAO ĐỨC LÂN 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
443 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
444 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
445 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
446 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 68.000.000 34.000.000 27.200.000 21.760.000 – Đất ở đô thị
447 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 72.900.000 36.450.000 29.160.000 23.328.000 – Đất ở đô thị
448 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 72.900.000 36.450.000 29.160.000 23.328.000 – Đất ở đô thị
449 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 72.900.000 36.450.000 29.160.000 23.328.000 – Đất ở đô thị
450 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 72.900.000 36.450.000 29.160.000 23.328.000 – Đất ở đô thị
451 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
452 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 77.000.000 38.500.000 30.800.000 24.640.000 – Đất ở đô thị
453 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất ở đô thị
454 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất ở đô thị
455 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất ở đô thị
456 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐỖ XUÂN HỢP 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất ở đô thị
457 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất ở đô thị
458 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất ở đô thị
459 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất ở đô thị
460 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 61.000.000 30.500.000 24.400.000 19.520.000 – Đất ở đô thị
461 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 74.500.000 37.250.000 29.800.000 23.840.000 – Đất ở đô thị
462 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 76.000.000 38.000.000 30.400.000 24.320.000 – Đất ở đô thị
463 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 67.000.000 33.500.000 26.800.000 21.440.000 – Đất ở đô thị
464 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 67.000.000 33.500.000 26.800.000 21.440.000 – Đất ở đô thị
465 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ 68.000.000 34.000.000 27.200.000 21.760.000 – Đất ở đô thị
466 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ 68.000.000 34.000.000 27.200.000 21.760.000 – Đất ở đô thị
467 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN – 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 70.500.000 35.250.000 28.200.000 22.560.000 – Đất ở đô thị
468 Phường Bình Trưng AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 58.900.000 29.450.000 23.560.000 18.848.000 – Đất TM – DV đô thị
469 Phường Bình Trưng ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 42.600.000 21.300.000 17.040.000 13.632.000 – Đất TM – DV đô thị
470 Phường Bình Trưng ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ 46.300.000 23.150.000 18.520.000 14.816.000 – Đất TM – DV đô thị
471 Phường Bình Trưng ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 49.900.000 24.950.000 19.960.000 15.968.000 – Đất TM – DV đô thị
472 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG 42.600.000 21.300.000 17.040.000 13.632.000 – Đất TM – DV đô thị
473 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 8 58.900.000 29.450.000 23.560.000 18.848.000 – Đất TM – DV đô thị
474 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG 58.900.000 29.450.000 23.560.000 18.848.000 – Đất TM – DV đô thị
475 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 42.600.000 21.300.000 17.040.000 13.632.000 – Đất TM – DV đô thị
476 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐẶNG TIẾN ĐÔNG 56.700.000 28.350.000 22.680.000 18.144.000 – Đất TM – DV đô thị
477 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 8 42.600.000 21.300.000 17.040.000 13.632.000 – Đất TM – DV đô thị
478 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – AN PHÚ 44.800.000 22.400.000 17.920.000 14.336.000 – Đất TM – DV đô thị
479 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG 42.600.000 21.300.000 17.040.000 13.632.000 – Đất TM – DV đô thị
480 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG 56.700.000 28.350.000 22.680.000 18.144.000 – Đất TM – DV đô thị
481 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 40.300.000 20.150.000 16.120.000 12.896.000 – Đất TM – DV đô thị
482 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 49.900.000 24.950.000 19.960.000 15.968.000 – Đất TM – DV đô thị
483 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 42.600.000 21.300.000 17.040.000 13.632.000 – Đất TM – DV đô thị
484 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 42.600.000 21.300.000 17.040.000 13.632.000 – Đất TM – DV đô thị
485 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – GIANG VĂN MINH 51.600.000 25.800.000 20.640.000 16.512.000 – Đất TM – DV đô thị
486 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 42.600.000 21.300.000 17.040.000 13.632.000 – Đất TM – DV đô thị
487 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 51.600.000 25.800.000 20.640.000 16.512.000 – Đất TM – DV đô thị
488 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 51.600.000 25.800.000 20.640.000 16.512.000 – Đất TM – DV đô thị
489 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 39.700.000 19.850.000 15.880.000 12.704.000 – Đất TM – DV đô thị
490 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 36.900.000 18.450.000 14.760.000 11.808.000 – Đất TM – DV đô thị
491 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 35.700.000 17.850.000 14.280.000 11.424.000 – Đất TM – DV đô thị
492 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 35.700.000 17.850.000 14.280.000 11.424.000 – Đất TM – DV đô thị
493 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 35.700.000 17.850.000 14.280.000 11.424.000 – Đất TM – DV đô thị
494 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 35.700.000 17.850.000 14.280.000 11.424.000 – Đất TM – DV đô thị
495 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÂN VĂN NHIẾP – CUỐI ĐƯỜNG 37.800.000 18.900.000 15.120.000 12.096.000 – Đất TM – DV đô thị
496 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 37.800.000 18.900.000 15.120.000 12.096.000 – Đất TM – DV đô thị
497 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 37.800.000 18.900.000 15.120.000 12.096.000 – Đất TM – DV đô thị
498 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 37.800.000 18.900.000 15.120.000 12.096.000 – Đất TM – DV đô thị
499 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – THÂN VĂN NHIẾP 37.800.000 18.900.000 15.120.000 12.096.000 – Đất TM – DV đô thị
500 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 37.800.000 18.900.000 15.120.000 12.096.000 – Đất TM – DV đô thị
501 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 37.800.000 18.900.000 15.120.000 12.096.000 – Đất TM – DV đô thị
502 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 52.200.000 26.100.000 20.880.000 16.704.000 – Đất TM – DV đô thị
503 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) MAI CHÍ THỌ – CUỐI ĐƯỜNG 56.700.000 28.350.000 22.680.000 18.144.000 – Đất TM – DV đô thị
504 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 74.800.000 37.400.000 29.920.000 23.936.000 – Đất TM – DV đô thị
505 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 74.800.000 37.400.000 29.920.000 23.936.000 – Đất TM – DV đô thị
506 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 74.800.000 37.400.000 29.920.000 23.936.000 – Đất TM – DV đô thị
507 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 74.800.000 37.400.000 29.920.000 23.936.000 – Đất TM – DV đô thị
508 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH – CUỐI ĐƯỜNG 80.500.000 40.250.000 32.200.000 25.760.000 – Đất TM – DV đô thị
509 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
510 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
511 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
512 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
513 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
514 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
515 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
516 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
517 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
518 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
519 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 63.000.000 31.500.000 25.200.000 20.160.000 – Đất TM – DV đô thị
520 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 66.500.000 33.250.000 26.600.000 21.280.000 – Đất TM – DV đô thị
521 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐẶNG TIẾN ĐÔNG – ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 51.600.000 25.800.000 20.640.000 16.512.000 – Đất TM – DV đô thị
522 Phường Bình Trưng GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 58.900.000 29.450.000 23.560.000 18.848.000 – Đất TM – DV đô thị
523 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN NÃO – MAI CHÍ THỌ 57.800.000 28.900.000 23.120.000 18.496.000 – Đất TM – DV đô thị
524 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – LƯƠNG ĐỊNH CỦA 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
525 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – CUỐI ĐƯỜNG 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
526 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN NÃO – NGUYỄN QUÝ CẢNH 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
527 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – THÁI THUẬN 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
528 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
529 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
530 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN QUÝ ĐỨC – THÁI THUẬN 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
531 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
532 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – LƯƠNG ĐỊNH CỦA 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
533 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
534 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – VŨ TÔNG PHAN 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
535 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN HOÀNG – ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
536 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
537 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
538 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
539 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
540 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – DƯƠNG VĂN AN 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
541 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN – ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
542 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) DƯƠNG VĂN AN – ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 48.200.000 24.100.000 19.280.000 15.424.000 – Đất TM – DV đô thị
543 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
544 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
545 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐỖ PHÁP THUẬN – ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
546 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
547 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG 47.000.000 23.500.000 18.800.000 15.040.000 – Đất TM – DV đô thị
548 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
549 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
550 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
551 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
552 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
553 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) CAO ĐỨC LÂN – TRẦN LỰU 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
554 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
555 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
556 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – LƯƠNG ĐỊNH CỦA 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
557 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
558 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – CAO ĐỨC LÂN 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
559 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
560 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
561 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
562 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 47.600.000 23.800.000 19.040.000 15.232.000 – Đất TM – DV đô thị
563 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 51.000.000 25.500.000 20.400.000 16.320.000 – Đất TM – DV đô thị
564 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 51.000.000 25.500.000 20.400.000 16.320.000 – Đất TM – DV đô thị
565 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 51.000.000 25.500.000 20.400.000 16.320.000 – Đất TM – DV đô thị
566 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 51.000.000 25.500.000 20.400.000 16.320.000 – Đất TM – DV đô thị
567 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
568 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 53.900.000 26.950.000 21.560.000 17.248.000 – Đất TM – DV đô thị
569 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 34.600.000 17.300.000 13.840.000 11.072.000 – Đất TM – DV đô thị
570 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 34.600.000 17.300.000 13.840.000 11.072.000 – Đất TM – DV đô thị
571 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 34.600.000 17.300.000 13.840.000 11.072.000 – Đất TM – DV đô thị
572 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐỖ XUÂN HỢP 34.600.000 17.300.000 13.840.000 11.072.000 – Đất TM – DV đô thị
573 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 34.600.000 17.300.000 13.840.000 11.072.000 – Đất TM – DV đô thị
574 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 34.600.000 17.300.000 13.840.000 11.072.000 – Đất TM – DV đô thị
575 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 34.600.000 17.300.000 13.840.000 11.072.000 – Đất TM – DV đô thị
576 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 42.700.000 21.350.000 17.080.000 13.664.000 – Đất TM – DV đô thị
577 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 52.200.000 26.100.000 20.880.000 16.704.000 – Đất TM – DV đô thị
578 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 53.200.000 26.600.000 21.280.000 17.024.000 – Đất TM – DV đô thị
579 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 46.900.000 23.450.000 18.760.000 15.008.000 – Đất TM – DV đô thị
580 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 46.900.000 23.450.000 18.760.000 15.008.000 – Đất TM – DV đô thị
581 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ 47.600.000 23.800.000 19.040.000 15.232.000 – Đất TM – DV đô thị
582 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ 47.600.000 23.800.000 19.040.000 15.232.000 – Đất TM – DV đô thị
583 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN – 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 49.400.000 24.700.000 19.760.000 15.808.000 – Đất TM – DV đô thị
584 Phường Bình Trưng AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 42.100.000 21.050.000 16.840.000 13.472.000 – Đất SX – KD đô thị
585 Phường Bình Trưng ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 – Đất SX – KD đô thị
586 Phường Bình Trưng ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN DUY TRINH – CẦU NAM LÝ 33.100.000 16.550.000 13.240.000 10.592.000 – Đất SX – KD đô thị
587 Phường Bình Trưng ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 35.700.000 17.850.000 14.280.000 11.424.000 – Đất SX – KD đô thị
588 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 – Đất SX – KD đô thị
589 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – ĐƯỜNG 8 42.100.000 21.050.000 16.840.000 13.472.000 – Đất SX – KD đô thị
590 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) LƯƠNG ĐỊNH CỦA – CUỐI ĐƯỜNG 42.100.000 21.050.000 16.840.000 13.472.000 – Đất SX – KD đô thị
591 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 – Đất SX – KD đô thị
592 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐẶNG TIẾN ĐÔNG 40.500.000 20.250.000 16.200.000 12.960.000 – Đất SX – KD đô thị
593 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 8 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 – Đất SX – KD đô thị
594 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – AN PHÚ 32.000.000 16.000.000 12.800.000 10.240.000 – Đất SX – KD đô thị
595 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 – Đất SX – KD đô thị
596 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – ĐOÀN HỮU TRƯNG 40.500.000 20.250.000 16.200.000 12.960.000 – Đất SX – KD đô thị
597 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 28.800.000 14.400.000 11.520.000 9.216.000 – Đất SX – KD đô thị
598 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 35.700.000 17.850.000 14.280.000 11.424.000 – Đất SX – KD đô thị
599 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐOÀN HỮU TRƯNG – CUỐI ĐƯỜNG 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 – Đất SX – KD đô thị
600 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 – Đất SX – KD đô thị
601 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – GIANG VĂN MINH 36.900.000 18.450.000 14.760.000 11.808.000 – Đất SX – KD đô thị
602 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 30.400.000 15.200.000 12.160.000 9.728.000 – Đất SX – KD đô thị
603 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 36.900.000 18.450.000 14.760.000 11.808.000 – Đất SX – KD đô thị
604 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 36.900.000 18.450.000 14.760.000 11.808.000 – Đất SX – KD đô thị
605 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 28.400.000 14.200.000 11.360.000 9.088.000 – Đất SX – KD đô thị
606 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 26.400.000 13.200.000 10.560.000 8.448.000 – Đất SX – KD đô thị
607 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 25.500.000 12.750.000 10.200.000 8.160.000 – Đất SX – KD đô thị
608 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 25.500.000 12.750.000 10.200.000 8.160.000 – Đất SX – KD đô thị
609 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 25.500.000 12.750.000 10.200.000 8.160.000 – Đất SX – KD đô thị
610 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – CUỐI ĐƯỜNG 25.500.000 12.750.000 10.200.000 8.160.000 – Đất SX – KD đô thị
611 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÂN VĂN NHIẾP – CUỐI ĐƯỜNG 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.640.000 – Đất SX – KD đô thị
612 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.640.000 – Đất SX – KD đô thị
613 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.640.000 – Đất SX – KD đô thị
614 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.640.000 – Đất SX – KD đô thị
615 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – THÂN VĂN NHIẾP 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.640.000 – Đất SX – KD đô thị
616 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.640.000 – Đất SX – KD đô thị
617 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 27.000.000 13.500.000 10.800.000 8.640.000 – Đất SX – KD đô thị
618 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 37.300.000 18.650.000 14.920.000 11.936.000 – Đất SX – KD đô thị
619 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) MAI CHÍ THỌ – CUỐI ĐƯỜNG 40.500.000 20.250.000 16.200.000 12.960.000 – Đất SX – KD đô thị
620 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 53.500.000 26.750.000 21.400.000 17.120.000 – Đất SX – KD đô thị
621 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 53.500.000 26.750.000 21.400.000 17.120.000 – Đất SX – KD đô thị
622 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 53.500.000 26.750.000 21.400.000 17.120.000 – Đất SX – KD đô thị
623 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 53.500.000 26.750.000 21.400.000 17.120.000 – Đất SX – KD đô thị
624 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH – CUỐI ĐƯỜNG 57.500.000 28.750.000 23.000.000 18.400.000 – Đất SX – KD đô thị
625 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
626 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
627 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
628 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
629 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
630 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
631 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
632 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
633 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
634 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
635 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 45.000.000 22.500.000 18.000.000 14.400.000 – Đất SX – KD đô thị
636 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 47.500.000 23.750.000 19.000.000 15.200.000 – Đất SX – KD đô thị
637 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐẶNG TIẾN ĐÔNG – ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 36.900.000 18.450.000 14.760.000 11.808.000 – Đất SX – KD đô thị
638 Phường Bình Trưng GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) XA LỘ HÀ NỘI – CUỐI ĐƯỜNG 42.100.000 21.050.000 16.840.000 13.472.000 – Đất SX – KD đô thị
639 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN NÃO – MAI CHÍ THỌ 41.300.000 20.650.000 16.520.000 13.216.000 – Đất SX – KD đô thị
640 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – LƯƠNG ĐỊNH CỦA 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
641 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – CUỐI ĐƯỜNG 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
642 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN NÃO – NGUYỄN QUÝ CẢNH 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
643 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – THÁI THUẬN 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
644 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
645 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
646 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN QUÝ ĐỨC – THÁI THUẬN 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
647 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN, PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
648 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – LƯƠNG ĐỊNH CỦA 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
649 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
650 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – VŨ TÔNG PHAN 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
651 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) NGUYỄN HOÀNG – ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
652 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
653 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
654 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
655 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) THÁI THUẬN – ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
656 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – DƯƠNG VĂN AN 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
657 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN – ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
658 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) DƯƠNG VĂN AN – ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 34.500.000 17.250.000 13.800.000 11.040.000 – Đất SX – KD đô thị
659 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
660 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) VŨ TÔNG PHAN – ĐỖ PHÁP THUẬN 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
661 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐỖ PHÁP THUẬN – ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
662 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
663 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG 33.600.000 16.800.000 13.440.000 10.752.000 – Đất SX – KD đô thị
664 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – CUỐI ĐƯỜNG 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
665 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
666 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
667 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
668 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
669 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) CAO ĐỨC LÂN – TRẦN LỰU 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
670 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
671 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
672 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – LƯƠNG ĐỊNH CỦA 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
673 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) BÙI TÁ HÁN – ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
674 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – CAO ĐỨC LÂN 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
675 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
676 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRẦN LỰU – ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
677 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
678 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M – (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 34.000.000 17.000.000 13.600.000 10.880.000 – Đất SX – KD đô thị
679 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M – (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất SX – KD đô thị
680 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – CUỐI ĐƯỜNG 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất SX – KD đô thị
681 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất SX – KD đô thị
682 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH – ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH 36.500.000 18.250.000 14.600.000 11.680.000 – Đất SX – KD đô thị
683 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị
684 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 38.500.000 19.250.000 15.400.000 12.320.000 – Đất SX – KD đô thị
685 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 – Đất SX – KD đô thị
686 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 – Đất SX – KD đô thị
687 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 – Đất SX – KD đô thị
688 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐỖ XUÂN HỢP 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 – Đất SX – KD đô thị
689 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 – Đất SX – KD đô thị
690 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 – Đất SX – KD đô thị
691 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M – 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC – LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 24.700.000 12.350.000 9.880.000 7.904.000 – Đất SX – KD đô thị
692 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M – 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 30.500.000 15.250.000 12.200.000 9.760.000 – Đất SX – KD đô thị
693 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG BẮC NAM III, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ – CUỐI ĐƯỜNG 37.300.000 18.650.000 14.920.000 11.936.000 – Đất SX – KD đô thị
694 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 38.000.000 19.000.000 15.200.000 12.160.000 – Đất SX – KD đô thị
695 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 33.500.000 16.750.000 13.400.000 10.720.000 – Đất SX – KD đô thị
696 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 33.500.000 16.750.000 13.400.000 10.720.000 – Đất SX – KD đô thị
697 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ 34.000.000 17.000.000 13.600.000 10.880.000 – Đất SX – KD đô thị
698 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ – ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ NAM RẠCH CHIẾC (60,21HA), PHƯỜNG AN PHÚ 34.000.000 17.000.000 13.600.000 10.880.000 – Đất SX – KD đô thị
699 Phường Bình Trưng ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN 4,8HA CÔNG TY PHÚ NHUẬN – 87HA, PHƯỜNG AN PHÚ – QUẬN 2 (CŨ) TRỌN ĐƯỜNG – 35.300.000 17.650.000 14.120.000 11.296.000 – Đất SX – KD đô thị

3. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;

– Quyết định 79/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

5/5 - (944 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất tại huyện Quốc Oai - Hà Nội
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Quốc Oai, Hà Nội 2026

03/12/2025
Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập - tỉnh Bình Phước
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước 2026

03/12/2025
Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng 2026

03/12/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

  • 📅 Lịch Pháp lý
  • 🏢 Tra cứu mã ngành, nghề
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net
  • ⚖️ Thông tin ĐKDN

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH VN LAW FIRM

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý bởi VN Law Firm

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.