Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên – Hải Phòng
Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên – Thành phố Hải Phòng mới nhất theo Quyết định 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/4/2022).
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 54/2019/QĐ-UBND quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024);
– Quyết định 22/2022/QĐ-UBND về điều chỉnh cục bộ giá đất tại một số vị trí tuyến đường trong bảng giá đất 05 năm (2020-2024) trên địa bàn thành phố Hải Phòng.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên – Thành phố Hải Phòng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
Phân loại vị trí đất nông nghiệp để xác định giá như sau:
– Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn quận;
– Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn huyện.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
Phân loại khu vực, vị trí đất ở tại nông thôn để xác định giá như sau:
Khu vực 1: áp dụng cho các thửa đất ở nằm ven các đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã và được phân thành 3 vị trí để định giá, cụ thể như sau:
a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.
b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.
c) Vị trí 3:
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã;
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.
Khu vực 2: là khu vực đất ở nằm ven các đường trục xã, đường trục liên thôn và được phân thành 3 vị trí để xác định giá, cụ thể như sau:
a) Vị trí 1: áp dụng với các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường trục xã, đường trục liên thôn.
b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường trục xã, đường liên thôn.
c) Vị trí 3:
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường trục xã và đường liên thôn;
– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường trục xã và đường liên thôn.
Khu vực 3: là khu vực đất ở còn lại trên địa bàn xã được quy định thành 01 vị trí, không chia tuyến để xác định giá.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
Đất ở tại đô thị theo từng đường phố hoặc đoạn đường phố được phân thành 04 vị trí để định giá, cụ thể như sau:
a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với vỉa hè đường phố, đoạn đường phố về phía thửa đất;
b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có những điều kiện sau:
Ngõ, ngách, hẻm đoạn nhỏ nhất có chiều rộng hiện trạng từ 3 m trở lên; cách vỉa hè về phía thửa đất hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m.
c) Vị trí 3: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có một trong những điều kiện sau:
– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất nhỏ hơn 3m, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m;
– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất từ 3m trở lên, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông từ trên 50m đến hết 200m.
d) Vị trí 4: Áp dụng với các thửa đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên – Thành phố Hải Phòng mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) | 36.000.000 | 21.600.000 | 16.200.000 | 13.500.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Đền Phò Mã | 36.000.000 | 21.600.000 | 16.200.000 | 13.500.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) | 39.000.000 | 18.720.000 | 17.540.000 | 13.640.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn | 22.500.000 | 11.250.000 | 7.500.000 | 5.620.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu | 25.000.000 | 16.000.000 | 15.500.000 | 12.500.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 24.000.000 | 15.500.000 | 15.350.000 | 11.510.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 8.350.000 | 5.040.000 | 4.180.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ | 6.300.000 | 4.200.000 | 3.938.000 | 3.150.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 | 11.250.000 | 7.870.000 | 6.190.000 | 5.060.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau | 18.750.000 | 10.500.000 | 8.250.000 | 6.750.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 18.000.000 | 10.080.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo | Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ) | 3.600.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 11.250.000 | 6.300.000 | 4.950.000 | 4.050.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo | - | 14.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 1.440.000 | 1.152.000 | 940.000 | 790.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 1.440.000 | 1.152.000 | 940.000 | 790.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn | 1.150.000 | 920.000 | 750.000 | 630.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân | 1.150.000 | 920.000 | 750.000 | 630.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao thị trấn Minh Đức | Cầu Tràng Kênh - Kho 702 | 1.440.000 | 1.150.000 | 1.010.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức | - | 2.160.000 | 1.440.000 | 1.150.000 | 1.010.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức | - | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Tuyến đường từ giáp Tỉnh lộ 359 - Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) | 21.600.000 | 12.960.000 | 9.720.000 | 8.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Đền Phò Mã | 21.600.000 | 12.960.000 | 9.720.000 | 8.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) | 23.400.000 | 11.230.000 | 10.520.000 | 8.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn | 13.500.000 | 6.750.000 | 4.500.000 | 3.370.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu | 15.000.000 | 9.600.000 | 9.300.000 | 7.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (Ngõ Dũi) | 14.400.000 | 9.300.000 | 9.210.000 | 6.910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 5.010.000 | 3.020.000 | 2.510.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ | 3.780.000 | 2.520.000 | 2.360.000 | 1.890.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 | 6.750.000 | 4.720.000 | 3.710.000 | 3.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau | 11.250.000 | 6.300.000 | 4.950.000 | 4.050.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 10.800.000 | 6.050.000 | 4.750.000 | 3.890.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo | Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ) | 2.160.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 6.750.000 | 3.780.000 | 2.970.000 | 2.430.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 1.800.000 | 1.510.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo | - | 8.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa | 2.160.000 | 1.510.000 | 1.190.000 | 970.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh | 2.160.000 | 1.510.000 | 1.190.000 | 970.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 860.000 | 690.000 | 560.000 | 470.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 860.000 | 690.000 | 560.000 | 470.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn | 690.000 | 550.000 | 450.000 | 380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân | 690.000 | 550.000 | 450.000 | 380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao thị trấn Minh Đức | Cầu Tràng Kênh - Kho 702 | 860.000 | 690.000 | 610.000 | 520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức | - | 1.300.000 | 860.000 | 690.000 | 610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức | - | 430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.100.000 | 6.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
64 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Đền Phò Mã | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.100.000 | 6.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) | 19.500.000 | 9.360.000 | 8.770.000 | 6.820.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
66 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn | 11.250.000 | 5.630.000 | 3.750.000 | 2.810.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu | 12.500.000 | 8.000.000 | 7.750.000 | 6.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 12.000.000 | 7.750.000 | 7.680.000 | 5.760.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
69 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 4.180.000 | 2.520.000 | 2.090.000 | 1.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ | 3.150.000 | 2.100.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 | 5.630.000 | 3.940.000 | 3.100.000 | 2.530.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
72 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau | 9.380.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 3.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.960.000 | 3.240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo | Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ) | 1.800.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 5.630.000 | 3.150.000 | 2.480.000 | 2.030.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 1.500.000 | 1.260.000 | 1.050.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo | - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa | 1.800.000 | 1.260.000 | 990.000 | 810.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh | 1.800.000 | 1.260.000 | 990.000 | 810.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 720.000 | 580.000 | 470.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 720.000 | 580.000 | 470.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn | 580.000 | 460.000 | 380.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân | 580.000 | 460.000 | 380.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao thị trấn Minh Đức | Cầu Tràng Kênh - Kho 702 | 720.000 | 580.000 | 510.000 | 430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức | - | 1.080.000 | 720.000 | 580.000 | 510.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Tuyến đường từ giáp Tỉnh lộ 359 - Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn | 1.500.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn qua địa phận xã An Sơn - | 2.500.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh | 1.000.000 | 750.000 | 625.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn | - | 800.000 | 720.000 | 640.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn | - | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
101 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) | 36.000.000 | 21.600.000 | 16.200.000 | 13.500.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Đền Phò Mã | 36.000.000 | 21.600.000 | 16.200.000 | 13.500.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) | 39.000.000 | 18.720.000 | 17.540.000 | 13.640.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn | 22.500.000 | 11.250.000 | 7.500.000 | 5.620.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu | 25.000.000 | 16.000.000 | 15.500.000 | 12.500.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 24.000.000 | 15.500.000 | 15.350.000 | 11.510.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 8.350.000 | 5.040.000 | 4.180.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ | 6.300.000 | 4.200.000 | 3.938.000 | 3.150.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 | 11.250.000 | 7.870.000 | 6.190.000 | 5.060.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau | 18.750.000 | 10.500.000 | 8.250.000 | 6.750.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 18.000.000 | 10.080.000 | 7.920.000 | 6.480.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo | Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ) | 3.600.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 11.250.000 | 6.300.000 | 4.950.000 | 4.050.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo | - | 14.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 1.440.000 | 1.152.000 | 940.000 | 790.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 1.440.000 | 1.152.000 | 940.000 | 790.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn | 1.150.000 | 920.000 | 750.000 | 630.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân | 1.150.000 | 920.000 | 750.000 | 630.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao thị trấn Minh Đức | Cầu Tràng Kênh - Kho 702 | 1.440.000 | 1.150.000 | 1.010.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức | - | 2.160.000 | 1.440.000 | 1.150.000 | 1.010.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức | - | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Tuyến đường từ giáp Tỉnh lộ 359 - Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) | 21.600.000 | 12.960.000 | 9.720.000 | 8.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Đền Phò Mã | 21.600.000 | 12.960.000 | 9.720.000 | 8.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) | 23.400.000 | 11.230.000 | 10.520.000 | 8.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn | 13.500.000 | 6.750.000 | 4.500.000 | 3.370.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
136 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu | 15.000.000 | 9.600.000 | 9.300.000 | 7.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (Ngõ Dũi) | 14.400.000 | 9.300.000 | 9.210.000 | 6.910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 5.010.000 | 3.020.000 | 2.510.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
139 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ | 3.780.000 | 2.520.000 | 2.360.000 | 1.890.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 | 6.750.000 | 4.720.000 | 3.710.000 | 3.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau | 11.250.000 | 6.300.000 | 4.950.000 | 4.050.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 10.800.000 | 6.050.000 | 4.750.000 | 3.890.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo | Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ) | 2.160.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 6.750.000 | 3.780.000 | 2.970.000 | 2.430.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.980.000 | 1.620.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 1.800.000 | 1.510.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo | - | 8.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa | 2.160.000 | 1.510.000 | 1.190.000 | 970.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh | 2.160.000 | 1.510.000 | 1.190.000 | 970.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 860.000 | 690.000 | 560.000 | 470.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 860.000 | 690.000 | 560.000 | 470.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn | 690.000 | 550.000 | 450.000 | 380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân | 690.000 | 550.000 | 450.000 | 380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao thị trấn Minh Đức | Cầu Tràng Kênh - Kho 702 | 860.000 | 690.000 | 610.000 | 520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức | - | 1.300.000 | 860.000 | 690.000 | 610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức | - | 430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359) | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.100.000 | 6.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
164 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Đền Phò Mã | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.100.000 | 6.750.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
165 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo | Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C) | 19.500.000 | 9.360.000 | 8.770.000 | 6.820.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
166 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo | Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn | 11.250.000 | 5.630.000 | 3.750.000 | 2.810.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu | 12.500.000 | 8.000.000 | 7.750.000 | 6.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
168 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 12.000.000 | 7.750.000 | 7.680.000 | 5.760.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
169 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước) | 4.180.000 | 2.520.000 | 2.090.000 | 1.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ | 3.150.000 | 2.100.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
171 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 351 | 5.630.000 | 3.940.000 | 3.100.000 | 2.530.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
172 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau | 9.380.000 | 5.250.000 | 4.130.000 | 3.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.960.000 | 3.240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
174 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo | Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
175 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ) | 1.800.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
177 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo | Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 5.630.000 | 3.150.000 | 2.480.000 | 2.030.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
178 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo | Đầu đường - Cuối đường | 1.500.000 | 1.260.000 | 1.050.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
180 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
181 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo | - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa | 1.800.000 | 1.260.000 | 990.000 | 810.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
183 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh | 1.800.000 | 1.260.000 | 990.000 | 810.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
184 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 720.000 | 580.000 | 470.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
185 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon | 720.000 | 580.000 | 470.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
186 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn | 580.000 | 460.000 | 380.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
187 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân | 580.000 | 460.000 | 380.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao thị trấn Minh Đức | Cầu Tràng Kênh - Kho 702 | 720.000 | 580.000 | 510.000 | 430.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
189 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức | - | 1.080.000 | 720.000 | 580.000 | 510.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
190 | Huyện Thuỷ Nguyên | Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức | Tuyến đường từ giáp Tỉnh lộ 359 - Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
192 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
193 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức | - | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn | 1.500.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn qua địa phận xã An Sơn - | 2.500.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh | 1.000.000 | 750.000 | 625.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn | - | 800.000 | 720.000 | 640.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn | - | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m - | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m - | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000) | 5.500.000 | 3.670.000 | 2.940.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh | 3.300.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh - | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | - | 840.000 | 670.000 | 590.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | - | 560.000 | 490.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên | 2.500.000 | 1.667.000 | 1.333.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352 | 1.000.000 | 786.000 | 640.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | - | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | - | 700.000 | 613.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m - | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m - | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m - | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 1.000.000 | 833.000 | 667.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 800.000 | 720.000 | 640.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh - | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn) | 8.400.000 | 4.700.000 | 3.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 - | 1.500.000 | 1.180.000 | 960.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | - | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | - | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh | Đất các khu vực còn lại - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ | 1.200.000 | 949.000 | 777.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ - | 1.500.000 | 1.185.000 | 970.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường trục xã - | 800.000 | 640.000 | 560.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường liên thôn - | 600.000 | 525.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ | Đất các khu vực còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành. | 2.500.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | - | 900.000 | 720.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | - | 700.000 | 613.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh) | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 840.000 | 660.000 | 540.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng) | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | - | 840.000 | 700.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | - | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng | 8.100.000 | 4.860.000 | 3.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn | 2.250.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn) | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | - | 1.340.000 | 1.010.000 | 840.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | - | 840.000 | 760.000 | 670.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352 | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 - | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | - | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | - | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái | 4.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | - | 960.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | - | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m - | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 9m - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương. | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.030.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn qua địa phận xã Lâm Động - | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | - | 1.080.000 | 990.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | - | 900.000 | 810.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động | - | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động | Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động | 1.440.000 | 1.080.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 1.010.000 | 790.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 860.000 | 790.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 2.250.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 1.800.000 | 1.460.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m - | 8.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m - | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m - | 5.270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m - | 5.270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại - | 5.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02) | 25.000.000 | 17.500.000 | 12.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn) | 30.000.000 | 21.000.000 | 15.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn qua xã Tân Dương - | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan | 6.710.000 | 4.030.000 | 3.360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | từ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án) | 24.000.000 | 15.350.000 | 11.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 30.000.000 | 21.000.000 | 15.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 25.000.000 | 16.250.000 | 11.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương | 4.770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Tân Dương | Đường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương - | 7.230.000 | 4.420.000 | 3.820.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương | - | 6.030.000 | 4.020.000 | 3.210.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương | - | 1.600.000 | 1.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 13m-15m - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 18m-20m - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 7,5m - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan. | 10.020.000 | 6.010.000 | 4.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan - | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch) | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi) | 6.080.000 | 3.700.000 | 2.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang - | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Tuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2) | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Dương Quan | - | 4.020.000 | 3.020.000 | 2.410.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dương Quan | - | 3.210.000 | 2.810.000 | 2.410.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | - | 2.410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới dưới 26m - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới rộng 26m - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 3,5m - | 11.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 10-15m - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 26-36m - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 45m - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7 - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo) | 30.000.000 | 18.000.000 | 12.860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đoạn qua xã Thủy Sơn - | 24.000.000 | 15.350.000 | 11.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 25.000.000 | 16.250.000 | 11.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | Từ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương | 3.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | - | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | - | 2.250.000 | 1.750.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường | 30.000.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường | 22.500.000 | 15.000.000 | 11.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường | 23.750.000 | 14.250.000 | 10.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn) | 24.000.000 | 15.350.000 | 11.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | - | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | - | 2.880.000 | 2.240.000 | 1.920.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m - | 13.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m - | 15.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m - | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 15.750.000 | 9.450.000 | 7.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) - | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà) | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | - | 900.000 | 750.000 | 680.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | - | 750.000 | 680.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 11.000.000 | 6.310.000 | 4.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông). | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh Giang | Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình) | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới. | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình). | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang | - | 860.000 | 720.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang | - | 720.000 | 650.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang | - | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 10.000.000 | 5.410.000 | 4.060.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn - | 2.160.000 | 1.440.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang) | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | Từ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn | 1.150.000 | 860.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | Đường trục xã từ cầu Trúc Sơn - đến hết thôn 8 | 1.010.000 | 790.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | - | 1.010.000 | 790.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | - | 860.000 | 720.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Sơn | - | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ cầu Giá lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ vào khu vực Chợ Tổng - | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.490.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ Chợ Tổng - đến hết xã Lưu Kiếm | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.220.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ cầu Giá - đến hết xã Lưu Kiếm | 11.000.000 | 6.000.000 | 4.520.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | đoạn từ chợ Tổng Lưu Kiếm - đến đập Lò Nồi | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm | 1.250.000 | 940.000 | 780.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
401 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm | 1.250.000 | 940.000 | 780.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm | - | 1.080.000 | 900.000 | 810.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm | - | 720.000 | 650.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | Tuyến giao thông có lộ giới 25m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | Tuyến giao thông có lộ giới 12-15m - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ | Đoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc | 7.500.000 | 4.980.000 | 3.990.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ | Đường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc | 1.500.000 | 1.125.000 | 940.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ | - | 1.000.000 | 800.000 | 710.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ | - | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê | đoạn từ ngã 4 thôn Trung xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê - | 1.250.000 | 940.000 | 780.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê | đoạn từ ngã 4 QL 10 thôn Bắc xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê - | 1.150.000 | 895.000 | 710.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Khê | - | 750.000 | 680.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Khê | - | 600.000 | 530.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | đoạn từ đập Lò Nồi - đến hết địa phận xã Minh Tân | 1.620.000 | 1.220.000 | 970.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | - | 750.000 | 680.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | - | 600.000 | 530.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Từ cầu Đá Bạc đến hết địa phận xã Gia Minh - | 7.500.000 | 4.980.000 | 3.990.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Minh | Đoạn từ ngã 3 QL 10 đến hết địa phận xã Gia Minh - | 1.728.000 | 1.380.000 | 1.128.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Minh | - | 1.080.000 | 900.000 | 732.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Minh | - | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Minh | - | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Gia Minh - Khu vực 1 - Xã Gia Minh | Các lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 12m - | 1.730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Đức | Đoạn qua xã Gia Đức - | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.074.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức | - | 1.080.000 | 972.000 | 870.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức | - | 780.000 | 672.000 | 576.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức | - | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư | 19.790.000 | 15.940.000 | 13.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện | 4.500.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết thôn Cây Đa (Giáp khu đất khu CN VSIP Hải Phòng) | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường đi ra cầu Nguyễn Trãi - Khu vực 1 - Xã An Lư | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã An Lư | - | 25.000.000 | 16.250.000 | 11.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư | - | 1.000.000 | 750.000 | 620.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Lư | - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bình - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ giáp xã An Lư - đến trường tiểu học Trung Hà | 19.790.000 | 15.940.000 | 13.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ trường tiểu học Trung Hà - đến hết xã Trung Hà giáp xã Thủy Triều. | 15.960.000 | 12.697.000 | 11.180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ TL 359 - đến Trạm bơm Đầu cầu | 2.500.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ Trạm bơm Đầu Cầu - đến giáp xã Hòa Bình | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.125.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều) | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | - | 25.000.000 | 16.250.000 | 11.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 900.000 | 825.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều | 13.200.000 | 7.920.000 | 5.940.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ đường 359 - đến cầu Mom | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.320.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường tỉnh lộ 359 đến hết địa phận thôn 8 (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão) | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.630.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường tỉnh lộ 359 đến hết thôn Đầm (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.320.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đảo Vũ Yên - | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường đi ra đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | đoạn từ đường trục Đông Tây - đến cầu vào đảo Vũ Yên | 11.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều | - | 1.150.000 | 860.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều | - | 900.000 | 800.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều | - | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn. | 13.200.000 | 7.920.000 | 5.940.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão. | 10.633.000 | 6.380.000 | 4.770.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão | 2.500.000 | 1.880.000 | 1.570.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão - | 1.500.000 | 1.380.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão | 2.500.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359. | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Dự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão - | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão | - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão | - | 860.000 | 790.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão | - | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng (TL359) | 5.240.000 | 3.140.000 | 2.360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đường đường Tỉnh lộ 359 - đến hết khu tái định cư xã Tam Hưng (đường 25m) | 1.500.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Các đường còn lại trong khu tái định cư xã Tam Hưng - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng | - | 1.000.000 | 750.000 | 625.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng | - | 800.000 | 730.000 | 670.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Hưng | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đoạn từ Trạm bơm 1/5 thôn Sỏ - đến hết địa phận xã Phục Lễ | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Từ Tỉnh lộ 359 khu vực Tràng Than - đến giáp xã Phả Lễ | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.130.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đường từ trạm bơm Phục Hưng - đến ngã ba khu vực nhà bà Thái Tấu | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đường từ nhà bà Thái Tấu - đến ngã 3 nhà bà Tá Thơ | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Ngũ Lão - Lập Lễ mới - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đoạn từ giáp xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Phục lễ | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đường từ kho 1/5 cũ - đến ngã tư chợ Phục | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ | - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ | - | 900.000 | 825.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phục Lễ | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ | Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.870.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ | Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | - | 1.500.000 | 1.120.000 | 940.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | Đường từ chợ Phả Lễ - đến hết địa phận thôn 5, 6 | 1.000.000 | 840.000 | 760.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | Đường cầu Lập - đến đê sông Bạch Đằng | 1.000.000 | 840.000 | 760.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | - | 1.000.000 | 840.000 | 760.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phả Lễ | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ cầu Lập - đến Trạm xá xã Lập Lễ | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ Trạm xá - đến Cống Sơn 1 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ Cống Sơn 1 - đến Cảng cá Mắt Rồng | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ giáp địa phận xã Phả Lễ đến trạm Y tế xã Lập Lễ - | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đường từ UBND xã Lập Lễ - đến đường Rộng | 1.150.000 | 860.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đường từ Cống Sơn 1 - đến Cống Sơn 2 thôn Tân Lập | 1.050.000 | 820.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | - | 25.000.000 | 16.250.000 | 11.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ | - | 1.150.000 | 860.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ | - | 800.000 | 735.000 | 670.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư số 4 (Dự án Vsip) tại xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Các lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 7-12m - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn | 900.000 | 680.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
508 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn qua địa phận xã An Sơn - | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh | 600.000 | 450.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn | - | 480.000 | 430.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn | - | 360.000 | 320.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m - | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m - | 380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000) | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh | 1.980.000 | 1.490.000 | 1.190.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh - | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | - | 500.000 | 400.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | - | 340.000 | 290.000 | 250.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352 | 600.000 | 470.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | - | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | - | 420.000 | 370.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m - | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m - | 380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 480.000 | 430.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 360.000 | 320.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh - | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn) | 5.040.000 | 2.820.000 | 2.220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 - | 900.000 | 710.000 | 580.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | - | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | - | 360.000 | 320.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh | Đất các khu vực còn lại - | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ | 720.000 | 570.000 | 470.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân) | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ - | 900.000 | 710.000 | 580.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường trục xã - | 480.000 | 380.000 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường liên thôn - | 360.000 | 320.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ | Đất các khu vực còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành. | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | - | 540.000 | 430.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | - | 420.000 | 370.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh) | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 1.440.000 | 1.150.000 | 860.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 500.000 | 400.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng) | 1.730.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | - | 500.000 | 420.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | - | 420.000 | 380.000 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng | 4.860.000 | 2.920.000 | 2.190.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn | 1.350.000 | 1.010.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn) | 1.730.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | - | 800.000 | 610.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | - | 500.000 | 460.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352 | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 - | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | - | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | - | 430.000 | 360.000 | 290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái | 1.440.000 | 860.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | - | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | - | 430.000 | 360.000 | 290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 9m - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương. | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn qua địa phận xã Lâm Động - | 1.080.000 | 810.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động | 1.080.000 | 810.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | - | 650.000 | 590.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | - | 540.000 | 490.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động | - | 430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động | Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động | 860.000 | 650.000 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 610.000 | 470.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
601 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 520.000 | 470.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - hu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.710.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động - | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 1.350.000 | 1.010.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 1.080.000 | 880.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m - | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m - | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m - | 3.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m - | 3.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại - | 3.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02) | 15.000.000 | 10.500.000 | 7.500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn) | 18.000.000 | 12.600.000 | 9.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn qua xã Tân Dương - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan | 4.030.000 | 2.420.000 | 2.020.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | từ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án) | 15.000.000 | 9.750.000 | 6.750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 18.000.000 | 12.600.000 | 9.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 15.000.000 | 9.750.000 | 6.750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương - | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương | 2.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Tân Dương | Đường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương - | 4.340.000 | 2.650.000 | 2.290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương | - | 3.620.000 | 2.410.000 | 1.930.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương | - | 960.000 | 840.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 13m-15m - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 18m-20m - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 7,5m - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan. | 6.010.000 | 3.610.000 | 2.710.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng | 4.010.000 | 2.430.000 | 1.870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan - | 4.010.000 | 2.430.000 | 1.870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu | 4.010.000 | 2.430.000 | 1.870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch) | 4.010.000 | 2.430.000 | 1.870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi) | 3.650.000 | 2.220.000 | 1.590.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang - | 4.010.000 | 2.430.000 | 1.870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Tuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2) | 4.010.000 | 2.430.000 | 1.870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 1.500.000 | 9.750.000 | 6.750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Dương Quan | - | 2.410.000 | 1.810.000 | 1.450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dương Quan | - | 1.930.000 | 1.690.000 | 1.450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | - | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - hu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới dưới 26m - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - hu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới rộng 26m - | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 3,5m - | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 10-15m - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 26-36m - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 45m - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn | 3.240.000 | 1.940.000 | 1.460.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới | 3.240.000 | 1.940.000 | 1.460.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi | 2.160.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7 - | 3.240.000 | 1.980.000 | 1.710.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo) | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đoạn qua xã Thủy Sơn - | 14.400.000 | 9.210.000 | 6.910.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 15.000.000 | 9.750.000 | 6.750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | Từ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | - | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.130.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | - | 1.350.000 | 1.050.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.100.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường | 13.500.000 | 9.000.000 | 6.750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư | 10.800.000 | 6.480.000 | 5.180.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường | 14.250.000 | 8.550.000 | 6.420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn) | 14.400.000 | 9.210.000 | 6.910.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng - | 3.240.000 | 1.980.000 | 1.710.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | - | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | - | 1.730.000 | 1.340.000 | 1.150.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | - | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 8.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
679 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m - | 8.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m - | 9.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
682 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 9.450.000 | 5.670.000 | 4.260.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 1.080.000 | 900.000 | 630.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
685 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) - | 720.000 | 540.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà) | 1.680.000 | 1.340.000 | 1.010.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | - | 540.000 | 450.000 | 410.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | - | 450.000 | 410.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 2.920.000 | 1.750.000 | 1.310.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông). | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang - | 720.000 | 540.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh Giang | Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 720.000 | 540.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình) | 1.300.000 | 970.000 | 650.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới. | 1.730.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình). | 1.730.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang | - | 520.000 | 430.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang | - | 430.000 | 390.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang | - | 290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 6.000.000 | 3.250.000 | 2.440.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
701 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn - | 1.300.000 | 860.000 | 690.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang) | 1.730.000 | 1.380.000 | 1.040.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | Từ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn | 690.000 | 520.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | Đường trục xã từ cầu Trúc Sơn - đến hết thôn 8 | 610.000 | 470.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | - | 610.000 | 470.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | - | 520.000 | 430.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Sơn | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ cầu Giá lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ vào khu vực Chợ Tổng - | 1.980.000 | 1.190.000 | 890.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ Chợ Tổng - đến hết xã Lưu Kiếm | 1.620.000 | 970.000 | 730.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ cầu Giá - đến hết xã Lưu Kiếm | 6.600.000 | 3.600.000 | 2.710.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | đoạn từ chợ Tổng Lưu Kiếm - đến đập Lò Nồi | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm | 750.000 | 560.000 | 470.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm | 750.000 | 560.000 | 470.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm | - | 650.000 | 540.000 | 490.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm | - | 430.000 | 390.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | Tuyến giao thông có lộ giới 25m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | Tuyến giao thông có lộ giới 12-15m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ | Đoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc | 4.500.000 | 2.990.000 | 2.390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
721 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ | Đường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc | 900.000 | 680.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ | - | 600.000 | 480.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ | - | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê | đoạn từ ngã 4 thôn Trung xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê - | 750.000 | 560.000 | 470.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê | đoạn từ ngã 4 QL 10 thôn Bắc xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê - | 690.000 | 540.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
727 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Khê | - | 450.000 | 410.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Khê | - | 360.000 | 320.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
730 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | đoạn từ đập Lò Nồi - đến hết địa phận xã Minh Tân | 970.000 | 730.000 | 580.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | - | 450.000 | 410.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | - | 360.000 | 320.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Từ cầu Đá Bạc đến hết địa phận xã Gia Minh - | 4.500.000 | 2.990.000 | 2.390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Minh | Đoạn từ ngã 3 QL 10 đến hết địa phận xã Gia Minh - | 1.040.000 | 830.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
736 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Minh | - | 650.000 | 540.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Minh | - | 540.000 | 430.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê | - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Gia Minh - Khu vực 1 - Xã Gia Minh | Các lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 12m - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Đức | Đoạn qua xã Gia Đức - | 1.080.000 | 810.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức | - | 650.000 | 580.000 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức | - | 470.000 | 400.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức | - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư | 11.870.000 | 9.560.000 | 7.870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết thôn Cây Đa (Giáp khu đất khu CN VSIP Hải Phòng) | 3.240.000 | 2.590.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà) | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường đi ra cầu Nguyễn Trãi - Khu vực 1 - Xã An Lư | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã An Lư | - | 25.000.000 | 16.250.000 | 11.250.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư | - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư | - | 900.000 | 825.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Lư | - | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bình - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ giáp xã An Lư - đến trường tiểu học Trung Hà | 11.870.000 | 9.560.000 | 7.870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ trường tiểu học Trung Hà - đến hết xã Trung Hà giáp xã Thủy Triều. | 9.580.000 | 7.620.000 | 6.710.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ TL 359 - đến Trạm bơm Đầu cầu | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ Trạm bơm Đầu Cầu - đến giáp xã Hòa Bình | 1.080.000 | 810.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều) | 1.680.000 | 1.340.000 | 1.010.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | - | 15.000.000 | 9.750.000 | 6.750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 720.000 | 540.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều | 7.920.000 | 4.750.000 | 3.560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ đường 359 - đến cầu Mom | 1.320.000 | 1.060.000 | 790.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường tỉnh lộ 359 đến hết địa phận thôn 8 (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão) | 1.680.000 | 1.340.000 | 980.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường tỉnh lộ 359 đến hết thôn Đầm (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm | 1.320.000 | 1.060.000 | 790.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đảo Vũ Yên - | 350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường đi ra đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | đoạn từ đường trục Đông Tây đến cầu vào đảo Vũ Yên - | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 15.000.000 | 9.750.000 | 6.750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều | - | 690.000 | 520.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều | - | 540.000 | 480.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều | - | 430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn. | 7.920.000 | 4.750.000 | 3.560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão. | 6.380.000 | 3.830.000 | 2.860.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão | 1.500.000 | 1.130.000 | 940.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão - | 900.000 | 830.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
781 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359. | 2.160.000 | 1.730.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
782 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Dự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão - | 1.080.000 | 860.000 | 690.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão | - | 720.000 | 540.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
784 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão | - | 520.000 | 470.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
785 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão | - | 430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng | 3.140.000 | 1.880.000 | 1.420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
787 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đường đường Tỉnh lộ 359 - đến hết khu tái định cư xã Tam Hưng (đường 25m) | 900.000 | 680.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Các đường còn lại trong khu tái định cư xã Tam Hưng - | 720.000 | 540.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
790 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng | - | 600.000 | 450.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
791 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng | - | 480.000 | 440.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Hưng | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đoạn từ Trạm bơm 1/5 thôn Sỏ - đến hết địa phận xã Phục Lễ | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Từ Tỉnh lộ 359 khu vực Tràng Than - đến giáp xã Phả Lễ | 1.080.000 | 810.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đường từ trạm bơm Phục Hưng - đến ngã ba khu vực nhà bà Thái Tấu | 720.000 | 540.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
796 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đường từ nhà bà Thái Tấu - đến ngã 3 nhà bà Tá Thơ | 1.730.000 | 1.300.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Ngũ Lão - Lập Lễ mới - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đoạn từ giáp xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Phục lễ | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Phục Lễ | Đường từ kho 1/5 cũ - đến ngã tư chợ Phục | 1.440.000 | 1.150.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
799 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ | - | 720.000 | 540.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ | - | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
801 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phục Lễ | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ | Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ | Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | - | 900.000 | 670.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | Đường từ chợ Phả Lễ - đến hết địa phận thôn 5, 6 | 600.000 | 500.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | Đường cầu Lập - đến đê sông Bạch Đằng | 600.000 | 500.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ | - | 600.000 | 500.000 | 460.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
808 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phả Lễ | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ cầu Lập - đến Trạm xá xã Lập Lễ | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ Trạm xá - đến Cống Sơn 1 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ Cống Sơn 1 - đến Cảng cá Mắt Rồng | 720.000 | 540.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đoạn từ giáp địa phận xã Phả Lễ đến trạm Y tế xã Lập Lễ - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đường từ UBND xã Lập Lễ - đến đường Rộng | 690.000 | 520.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
814 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | Đường từ Cống Sơn 1 - đến Cống Sơn 2 thôn Tân Lập | 630.000 | 490.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ | - | 15.000.000 | 9.750.000 | 6.750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ | - | 690.000 | 520.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
817 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ | - | 480.000 | 440.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
818 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
819 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư số 4 (Dự án Vsip) tại xã Lập Lễ - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ | - | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
820 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn | 750.000 | 560.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
821 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn qua địa phận xã An Sơn - | 1.250.000 | 940.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
822 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn | Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh | 500.000 | 380.000 | 310.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
823 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn | - | 400.000 | 360.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
824 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn | - | 300.000 | 260.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
825 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
826 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
827 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m - | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
828 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m - | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
829 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000) | 2.750.000 | 1.840.000 | 1.470.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
830 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh | 1.650.000 | 1.240.000 | 990.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
831 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh | Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh - | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
832 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | - | 420.000 | 340.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
833 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh | - | 280.000 | 250.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
834 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
835 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên | 1.250.000 | 830.000 | 670.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
836 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
837 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân | Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352 | 500.000 | 390.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
838 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | - | 500.000 | 450.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
839 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân | - | 350.000 | 310.000 | 260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
840 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
841 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
842 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m - | 370.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
843 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân | Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m - | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
844 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
845 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 500.000 | 420.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
846 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 400.000 | 360.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
847 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn | - | 300.000 | 260.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
848 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
849 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
850 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn) | 4.200.000 | 2.350.000 | 1.850.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
851 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh | 2.100.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
852 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 - | 750.000 | 590.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
853 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh | Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
854 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | - | 500.000 | 450.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
855 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh | - | 300.000 | 260.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
856 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh | Đất các khu vực còn lại - | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
857 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
858 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
859 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ | 600.000 | 470.000 | 390.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
860 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
861 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ | Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ - | 750.000 | 590.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
862 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường trục xã - | 400.000 | 320.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
863 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ | Đường liên thôn - | 300.000 | 260.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
864 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ | Đất các khu vực còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
865 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành | Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành. | 1.250.000 | 940.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
866 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | - | 450.000 | 360.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
867 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành | - | 350.000 | 310.000 | 260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
868 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
869 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
870 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.580.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
871 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
872 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân | 420.000 | 330.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
873 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng) | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
874 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | - | 420.000 | 350.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
875 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân | - | 350.000 | 320.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
876 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
877 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.830.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
878 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn | 1.130.000 | 850.000 | 680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
879 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng | Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn) | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
880 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | - | 670.000 | 510.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
881 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng | - | 420.000 | 380.000 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
882 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
883 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
884 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
885 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
886 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
887 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thiên Hương | Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
888 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 - | 480.000 | 360.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
889 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm | 480.000 | 360.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | - | 480.000 | 360.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
891 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương | - | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
892 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
893 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
894 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
895 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
896 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái | Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
897 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | - | 480.000 | 360.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
898 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái | - | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
899 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
900 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
901 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m - | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 9m - | 850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương. | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đoạn qua địa phận xã Lâm Động - | 900.000 | 680.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lâm Động | Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động | 900.000 | 680.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | - | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động | - | 450.000 | 410.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động | Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động | 720.000 | 540.000 | 430.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 510.000 | 400.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động | - | 430.000 | 400.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Huyện Thuỷ Nguyên | Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hoa Động | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
921 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 1.130.000 | 850.000 | 680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động | - | 900.000 | 730.000 | 680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
923 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
924 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m - | 4.270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
926 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m - | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
927 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m - | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa Động | Các lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại - | 2.540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
929 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02) | 12.500.000 | 8.750.000 | 6.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn) | 15.000.000 | 10.500.000 | 7.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn qua xã Tân Dương - | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan | 3.360.000 | 2.020.000 | 1.680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | từ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án) | 12.000.000 | 7.680.000 | 5.760.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 15.000.000 | 10.500.000 | 7.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tân Dương | Đoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương | 2.390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 2 - Xã Tân Dương | Đường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương - | 3.620.000 | 2.210.000 | 1.910.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương | - | 3.020.000 | 2.010.000 | 1.610.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
941 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương | - | 800.000 | 700.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 13m-15m - | 8.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 18m-20m - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 7,5m - | 8.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan. | 5.010.000 | 3.010.000 | 2.260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan - | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch) | 3.340.000 | 2.010.000 | 1.510.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi) | 3.040.000 | 1.850.000 | 1.330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang - | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Tuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2) | 3.340.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | - | 2.010.000 | 1.510.000 | 1.210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | - | 1.610.000 | 1.410.000 | 1.210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | - | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
961 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới dưới 26m - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
962 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới rộng 26m - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
963 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 3,5m - | 5.630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
964 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 10-15m - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
965 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 26-36m - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
966 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 45m - | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
967 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.220.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
968 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.220.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
969 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
970 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
971 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
972 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.030.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
973 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7 - | 2.700.000 | 1.650.000 | 1.430.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
974 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo) | 15.000.000 | 9.000.000 | 3.640.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
975 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
976 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đoạn qua xã Thủy Sơn - | 12.000.000 | 7.680.000 | 5.760.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
977 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | - | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
978 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | Từ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương | 1.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
979 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | - | 1.500.000 | 1.130.000 | 940.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
980 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | - | 1.130.000 | 880.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
981 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
982 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
983 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường | 11.250.000 | 7.500.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
984 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
985 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường | 11.880.000 | 7.130.000 | 5.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
986 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn) | 12.000.000 | 7.680.000 | 5.760.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
987 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng - | 2.700.000 | 1.650.000 | 1.430.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
988 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | - | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.130.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
989 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | - | 1.440.000 | 1.120.000 | 960.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
990 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
991 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới 12m - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
992 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
993 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m - | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
994 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
995 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 7.880.000 | 4.730.000 | 3.550.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
996 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
997 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 900.000 | 750.000 | 530.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
998 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) - | 600.000 | 450.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
999 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà) | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1000 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | - | 450.000 | 380.000 | 340.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1001 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | - | 380.000 | 340.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1002 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1003 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 2.430.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1004 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông). | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1005 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang - | 600.000 | 450.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1006 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh Giang | Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 600.000 | 450.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1007 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình) | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1008 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới. | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1009 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình). | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1010 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang | - | 430.000 | 360.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1011 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang | - | 360.000 | 330.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1012 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1013 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 5.000.000 | 2.710.000 | 2.030.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1014 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1015 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn - | 1.080.000 | 720.000 | 580.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1016 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang) | 1.440.000 | 1.150.000 | 870.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1017 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | Từ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1018 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | Đường trục xã từ cầu Trúc Sơn - đến hết thôn 8 | 510.000 | 400.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1019 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | - | 510.000 | 400.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1020 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | - | 430.000 | 360.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1021 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Sơn | - | 290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1022 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ cầu Giá lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ vào khu vực Chợ Tổng - | 1.650.000 | 990.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1023 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ Chợ Tổng - đến hết xã Lưu Kiếm | 1.350.000 | 810.000 | 610.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1024 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ cầu Giá - đến hết xã Lưu Kiếm | 5.500.000 | 3.000.000 | 2.260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1025 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | đoạn từ chợ Tổng Lưu Kiếm - đến đập Lò Nồi | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm | 630.000 | 470.000 | 390.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm | 630.000 | 470.000 | 390.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm | - | 540.000 | 450.000 | 410.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm | - | 360.000 | 330.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1031 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | Tuyến giao thông có lộ giới 25m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | Tuyến giao thông có lộ giới 12-15m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ | Đoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc | 3.750.000 | 2.490.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1034 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ | Đường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc | 750.000 | 560.000 | 470.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ | - | 500.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ | - | 380.000 | 300.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1037 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê | đoạn từ ngã 4 thôn Trung xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê - | 630.000 | 470.000 | 390.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê | đoạn từ ngã 4 QL 10 thôn Bắc xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê - | 580.000 | 450.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1040 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Khê | - | 380.000 | 340.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1041 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Khê | - | 300.000 | 270.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1043 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | đoạn từ đập Lò Nồi - đến hết địa phận xã Minh Tân | 810.000 | 610.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | - | 380.000 | 270.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân | - | 300.000 | 270.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Từ cầu Đá Bạc đến hết địa phận xã Gia Minh - | 3.750.000 | 2.490.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Minh | Đoạn từ ngã 3 QL 10 đến hết địa phận xã Gia Minh - | 860.000 | 690.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Minh | - | 540.000 | 450.000 | 370.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Minh | - | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại xã Gia Minh - Khu vực 1 - Xã Gia Minh | Các lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 12m - | 870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Đức | Đoạn qua xã Gia Đức - | 900.000 | 680.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức | - | 540.000 | 490.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1055 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức | - | 390.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư | 9.900.000 | 7.970.000 | 6.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa | 1.500.000 | 1.130.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết thôn Cây Đa (Giáp khu đất khu CN VSIP Hải Phòng) | 3.240.000 | 2.590.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1061 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Lư | Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà) | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1062 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường đi ra cầu Nguyễn Trãi - Khu vực 1 - Xã An Lư | - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1063 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã An Lư | - | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1064 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư | - | 750.000 | 530.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1065 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư | - | 500.000 | 380.000 | 310.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1066 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Lư | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1067 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bình - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ giáp xã An Lư - đến trường tiểu học Trung Hà | 9.900.000 | 7.970.000 | 6.560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1068 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ trường tiểu học Trung Hà - đến hết xã Trung Hà giáp xã Thủy Triều. | 7.980.000 | 6.350.000 | 5.590.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1069 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ TL 359 - đến Trạm bơm Đầu cầu | 1.250.000 | 940.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1070 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ Trạm bơm Đầu Cầu - đến giáp xã Hòa Bình | 900.000 | 680.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1071 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | Đoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều) | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1072 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà | - | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1073 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 600.000 | 450.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1074 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 450.000 | 410.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1075 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1076 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1077 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ đường 359 - đến cầu Mom | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1078 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường tỉnh lộ 359 đến hết địa phận thôn 8 (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1079 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão) | 1.400.000 | 1.120.000 | 820.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1080 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường tỉnh lộ 359 đến hết thôn Đầm (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1081 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm | 1.100.000 | 880.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1082 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | Đảo Vũ Yên - | 290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1083 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường đi ra đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | đoạn từ đường trục Đông Tây - đến cầu vào đảo Vũ Yên | 5.630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1084 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1085 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều | - | 12.500.000 | 8.130.000 | 5.630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1086 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều | - | 580.000 | 430.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1087 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều | - | 450.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1088 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1089 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn. | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1090 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão. | 5.320.000 | 3.190.000 | 2.390.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1091 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão | 1.250.000 | 940.000 | 790.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1092 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão - | 750.000 | 690.000 | 630.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1093 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão | 1.250.000 | 940.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1094 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359. | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1095 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão | Dự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão - | 900.000 | 720.000 | 580.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1096 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão | - | 600.000 | 450.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1097 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão | - | 430.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1098 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1099 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng | 2.620.000 | 1.570.000 | 1.180.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1100 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Tam Hưng | Đường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |