Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên – Hải Phòng

0 7.825

Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên – Thành phố Hải Phòng mới nhất theo Quyết định 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/4/2022).


1. Căn cứ pháp lý

– Quyết định 54/2019/QĐ-UBND quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024);

– Quyết định 22/2022/QĐ-UBND về điều chỉnh cục bộ giá đất tại một số vị trí tuyến đường trong bảng giá đất 05 năm (2020-2024) trên địa bàn thành phố Hải Phòng.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên – Hải Phòng

3. Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên – Thành phố Hải Phòng mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

Phân loại vị trí đất nông nghiệp để xác định giá như sau:

– Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn quận;

– Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn huyện.

3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn

Phân loại khu vực, vị trí đất ở tại nông thôn để xác định giá như sau:

Khu vực 1: áp dụng cho các thửa đất ở nằm ven các đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã và được phân thành 3 vị trí để định giá, cụ thể như sau:

a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.

b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.

c) Vị trí 3:

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã;

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.

Khu vực 2: là khu vực đất ở nằm ven các đường trục xã, đường trục liên thôn và được phân thành 3 vị trí để xác định giá, cụ thể như sau:

a) Vị trí 1: áp dụng với các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường trục xã, đường trục liên thôn.

b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường trục xã, đường liên thôn.

c) Vị trí 3:

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường trục xã và đường liên thôn;

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường trục xã và đường liên thôn.

Khu vực 3: là khu vực đất ở còn lại trên địa bàn xã được quy định thành 01 vị trí, không chia tuyến để xác định giá.

3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị

Đất ở tại đô thị theo từng đường phố hoặc đoạn đường phố được phân thành 04 vị trí để định giá, cụ thể như sau:

a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với vỉa hè đường phố, đoạn đường phố về phía thửa đất;

b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có những điều kiện sau:

Ngõ, ngách, hẻm đoạn nhỏ nhất có chiều rộng hiện trạng từ 3 m trở lên; cách vỉa hè về phía thửa đất hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m.

c) Vị trí 3: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có một trong những điều kiện sau:

– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất nhỏ hơn 3m, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m;

– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất từ 3m trở lên, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông từ trên 50m đến hết 200m.

d) Vị trí 4: Áp dụng với các thửa đất còn lại.

3.2. Bảng giá đất huyện Thủy Nguyên – Thành phố Hải Phòng mới nhất

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)36.000.00021.600.00016.200.00013.500.000-Đất ở đô thị
2Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Đền Phò Mã36.000.00021.600.00016.200.00013.500.000-Đất ở đô thị
3Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoĐền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)39.000.00018.720.00017.540.00013.640.000-Đất ở đô thị
4Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn22.500.00011.250.0007.500.0005.620.000-Đất ở đô thị
5Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi ĐèoNgã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu25.000.00016.000.00015.500.00012.500.000-Đất ở đô thị
6Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)24.000.00015.500.00015.350.00011.510.000-Đất ở đô thị
7Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)8.350.0005.040.0004.180.0002.000.000-Đất ở đô thị
8Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoGiáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ6.300.0004.200.0003.938.0003.150.000-Đất ở đô thị
9Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 35111.250.0007.870.0006.190.0005.060.000-Đất ở đô thị
10Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoChân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau18.750.00010.500.0008.250.0006.750.000-Đất ở đô thị
11Huyện Thuỷ NguyênĐường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường18.000.00010.080.0007.920.0006.480.000-Đất ở đô thị
12Huyện Thuỷ NguyênĐường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi ĐèoĐoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá9.000.0006.000.0004.500.0003.000.000-Đất ở đô thị
13Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước4.500.0003.000.0002.400.0002.100.000-Đất ở đô thị
14Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoSau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)3.600.0002.400.0002.100.0001.800.000-Đất ở đô thị
15Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn11.250.0006.300.0004.950.0004.050.000-Đất ở đô thị
16Huyện Thuỷ NguyênĐường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường6.000.0004.200.0003.300.0002.700.000-Đất ở đô thị
17Huyện Thuỷ NguyênCác đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường3.000.0002.520.0002.100.0001.800.000-Đất ở đô thị
18Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo-2.500.000----Đất ở đô thị
19Huyện Thuỷ NguyênDự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo-14.600.000----Đất ở đô thị
20Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa3.600.0002.520.0001.980.0001.620.000-Đất ở đô thị
21Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh3.600.0002.520.0001.980.0001.620.000-Đất ở đô thị
22Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon1.440.0001.152.000940.000790.000-Đất ở đô thị
23Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon1.440.0001.152.000940.000790.000-Đất ở đô thị
24Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcĐường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn1.150.000920.000750.000630.000-Đất ở đô thị
25Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân1.150.000920.000750.000630.000-Đất ở đô thị
26Huyện Thuỷ NguyênĐường bao thị trấn Minh ĐứcCầu Tràng Kênh - Kho 7021.440.0001.150.0001.010.000860.000-Đất ở đô thị
27Huyện Thuỷ NguyênĐường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức-2.160.0001.440.0001.150.0001.010.000-Đất ở đô thị
28Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức-720.000----Đất ở đô thị
29Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcTuyến đường từ giáp Tỉnh lộ 359 - Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng8.000.0004.800.0003.200.0001.800.000-Đất ở đô thị
30Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-1.150.000----Đất ở đô thị
31Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-1.250.000----Đất ở đô thị
32Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)21.600.00012.960.0009.720.0008.100.000-Đất TM-DV đô thị
33Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Đền Phò Mã21.600.00012.960.0009.720.0008.100.000-Đất TM-DV đô thị
34Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoĐền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)23.400.00011.230.00010.520.0008.180.000-Đất TM-DV đô thị
35Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn13.500.0006.750.0004.500.0003.370.000-Đất TM-DV đô thị
36Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi ĐèoNgã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu15.000.0009.600.0009.300.0007.500.000-Đất TM-DV đô thị
37Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (Ngõ Dũi)14.400.0009.300.0009.210.0006.910.000-Đất TM-DV đô thị
38Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)5.010.0003.020.0002.510.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
39Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoGiáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ3.780.0002.520.0002.360.0001.890.000-Đất TM-DV đô thị
40Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 3516.750.0004.720.0003.710.0003.040.000-Đất TM-DV đô thị
41Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoChân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau11.250.0006.300.0004.950.0004.050.000-Đất TM-DV đô thị
42Huyện Thuỷ NguyênĐường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường10.800.0006.050.0004.750.0003.890.000-Đất TM-DV đô thị
43Huyện Thuỷ NguyênĐường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi ĐèoĐoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá5.400.0003.600.0002.700.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
44Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước2.700.0001.800.0001.440.0001.260.000-Đất TM-DV đô thị
45Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoSau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)2.160.0001.440.0001.260.0001.080.000-Đất TM-DV đô thị
46Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn6.750.0003.780.0002.970.0002.430.000-Đất TM-DV đô thị
47Huyện Thuỷ NguyênĐường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường3.600.0002.520.0001.980.0001.620.000-Đất TM-DV đô thị
48Huyện Thuỷ NguyênCác đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường1.800.0001.510.0001.260.0001.080.000-Đất TM-DV đô thị
49Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo-1.500.000----Đất TM-DV đô thị
50Huyện Thuỷ NguyênDự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo-8.760.000----Đất TM-DV đô thị
51Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa2.160.0001.510.0001.190.000970.000-Đất TM-DV đô thị
52Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh2.160.0001.510.0001.190.000970.000-Đất TM-DV đô thị
53Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon860.000690.000560.000470.000-Đất TM-DV đô thị
54Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon860.000690.000560.000470.000-Đất TM-DV đô thị
55Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcĐường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn690.000550.000450.000380.000-Đất TM-DV đô thị
56Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân690.000550.000450.000380.000-Đất TM-DV đô thị
57Huyện Thuỷ NguyênĐường bao thị trấn Minh ĐứcCầu Tràng Kênh - Kho 702860.000690.000610.000520.000-Đất TM-DV đô thị
58Huyện Thuỷ NguyênĐường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức-1.300.000860.000690.000610.000-Đất TM-DV đô thị
59Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức-430.000----Đất TM-DV đô thị
60Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh Đức-4.800.0002.880.0001.920.0001.080.000-Đất TM-DV đô thị
61Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-690.000----Đất TM-DV đô thị
62Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-750.000----Đất TM-DV đô thị
63Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)18.000.00010.800.0008.100.0006.750.000-Đất SX-KD đô thị
64Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Đền Phò Mã18.000.00010.800.0008.100.0006.750.000-Đất SX-KD đô thị
65Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoĐền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)19.500.0009.360.0008.770.0006.820.000-Đất SX-KD đô thị
66Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn11.250.0005.630.0003.750.0002.810.000-Đất SX-KD đô thị
67Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi ĐèoNgã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu12.500.0008.000.0007.750.0006.250.000-Đất SX-KD đô thị
68Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)12.000.0007.750.0007.680.0005.760.000-Đất SX-KD đô thị
69Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)4.180.0002.520.0002.090.0001.000.000-Đất SX-KD đô thị
70Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoGiáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ3.150.0002.100.0001.970.0001.580.000-Đất SX-KD đô thị
71Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 3515.630.0003.940.0003.100.0002.530.000-Đất SX-KD đô thị
72Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoChân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau9.380.0005.250.0004.130.0003.380.000-Đất SX-KD đô thị
73Huyện Thuỷ NguyênĐường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường9.000.0005.040.0003.960.0003.240.000-Đất SX-KD đô thị
74Huyện Thuỷ NguyênĐường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi ĐèoĐoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá4.500.0003.000.0002.250.0001.500.000-Đất SX-KD đô thị
75Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước2.250.0001.500.0001.200.0001.050.000-Đất SX-KD đô thị
76Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoSau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)1.800.0001.200.0001.050.000900.000-Đất SX-KD đô thị
77Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn5.630.0003.150.0002.480.0002.030.000-Đất SX-KD đô thị
78Huyện Thuỷ NguyênĐường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường3.000.0002.100.0001.650.0001.350.000-Đất SX-KD đô thị
79Huyện Thuỷ NguyênCác đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường1.500.0001.260.0001.050.000900.000-Đất SX-KD đô thị
80Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo-1.250.000----Đất SX-KD đô thị
81Huyện Thuỷ NguyênDự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo-7.300.000----Đất SX-KD đô thị
82Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa1.800.0001.260.000990.000810.000-Đất SX-KD đô thị
83Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh1.800.0001.260.000990.000810.000-Đất SX-KD đô thị
84Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon720.000580.000470.000400.000-Đất SX-KD đô thị
85Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon720.000580.000470.000400.000-Đất SX-KD đô thị
86Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcĐường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn580.000460.000380.000320.000-Đất SX-KD đô thị
87Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân580.000460.000380.000320.000-Đất SX-KD đô thị
88Huyện Thuỷ NguyênĐường bao thị trấn Minh ĐứcCầu Tràng Kênh - Kho 702720.000580.000510.000430.000-Đất SX-KD đô thị
89Huyện Thuỷ NguyênĐường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức-1.080.000720.000580.000510.000-Đất SX-KD đô thị
90Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức-360.000----Đất SX-KD đô thị
91Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcTuyến đường từ giáp Tỉnh lộ 359 - Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng4.000.0002.400.0001.600.000900.000-Đất SX-KD đô thị
92Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-580.000----Đất SX-KD đô thị
93Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-630.000----Đất SX-KD đô thị
94Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn1.500.0001.125.000900.000--Đất ở nông thôn
95Huyện Thuỷ NguyênTuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn qua địa phận xã An Sơn -2.500.0001.875.0001.500.000--Đất ở nông thôn
96Huyện Thuỷ NguyênĐường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh1.000.000750.000625.000--Đất ở nông thôn
97Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn-800.000720.000640.000--Đất ở nông thôn
98Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn-600.000525.000450.000--Đất ở nông thôn
99Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn-450.000----Đất ở nông thôn
100Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An SơnTuyến giao thông có lộ giới trên 20m -900.000----Đất ở nông thôn
101Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)36.000.00021.600.00016.200.00013.500.000-Đất ở đô thị
102Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Đền Phò Mã36.000.00021.600.00016.200.00013.500.000-Đất ở đô thị
103Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoĐền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)39.000.00018.720.00017.540.00013.640.000-Đất ở đô thị
104Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn22.500.00011.250.0007.500.0005.620.000-Đất ở đô thị
105Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi ĐèoNgã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu25.000.00016.000.00015.500.00012.500.000-Đất ở đô thị
106Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)24.000.00015.500.00015.350.00011.510.000-Đất ở đô thị
107Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)8.350.0005.040.0004.180.0002.000.000-Đất ở đô thị
108Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoGiáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ6.300.0004.200.0003.938.0003.150.000-Đất ở đô thị
109Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 35111.250.0007.870.0006.190.0005.060.000-Đất ở đô thị
110Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoChân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau18.750.00010.500.0008.250.0006.750.000-Đất ở đô thị
111Huyện Thuỷ NguyênĐường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường18.000.00010.080.0007.920.0006.480.000-Đất ở đô thị
112Huyện Thuỷ NguyênĐường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi ĐèoĐoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá9.000.0006.000.0004.500.0003.000.000-Đất ở đô thị
113Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước4.500.0003.000.0002.400.0002.100.000-Đất ở đô thị
114Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoSau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)3.600.0002.400.0002.100.0001.800.000-Đất ở đô thị
115Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn11.250.0006.300.0004.950.0004.050.000-Đất ở đô thị
116Huyện Thuỷ NguyênĐường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường6.000.0004.200.0003.300.0002.700.000-Đất ở đô thị
117Huyện Thuỷ NguyênCác đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường3.000.0002.520.0002.100.0001.800.000-Đất ở đô thị
118Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo-2.500.000----Đất ở đô thị
119Huyện Thuỷ NguyênDự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo-14.600.000----Đất ở đô thị
120Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa3.600.0002.520.0001.980.0001.620.000-Đất ở đô thị
121Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh3.600.0002.520.0001.980.0001.620.000-Đất ở đô thị
122Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon1.440.0001.152.000940.000790.000-Đất ở đô thị
123Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon1.440.0001.152.000940.000790.000-Đất ở đô thị
124Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcĐường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn1.150.000920.000750.000630.000-Đất ở đô thị
125Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân1.150.000920.000750.000630.000-Đất ở đô thị
126Huyện Thuỷ NguyênĐường bao thị trấn Minh ĐứcCầu Tràng Kênh - Kho 7021.440.0001.150.0001.010.000860.000-Đất ở đô thị
127Huyện Thuỷ NguyênĐường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức-2.160.0001.440.0001.150.0001.010.000-Đất ở đô thị
128Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức-720.000----Đất ở đô thị
129Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcTuyến đường từ giáp Tỉnh lộ 359 - Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng8.000.0004.800.0003.200.0001.800.000-Đất ở đô thị
130Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-1.150.000----Đất ở đô thị
131Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-1.250.000----Đất ở đô thị
132Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)21.600.00012.960.0009.720.0008.100.000-Đất TM-DV đô thị
133Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Đền Phò Mã21.600.00012.960.0009.720.0008.100.000-Đất TM-DV đô thị
134Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoĐền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)23.400.00011.230.00010.520.0008.180.000-Đất TM-DV đô thị
135Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn13.500.0006.750.0004.500.0003.370.000-Đất TM-DV đô thị
136Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi ĐèoNgã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu15.000.0009.600.0009.300.0007.500.000-Đất TM-DV đô thị
137Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (Ngõ Dũi)14.400.0009.300.0009.210.0006.910.000-Đất TM-DV đô thị
138Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)5.010.0003.020.0002.510.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
139Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoGiáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ3.780.0002.520.0002.360.0001.890.000-Đất TM-DV đô thị
140Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 3516.750.0004.720.0003.710.0003.040.000-Đất TM-DV đô thị
141Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoChân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau11.250.0006.300.0004.950.0004.050.000-Đất TM-DV đô thị
142Huyện Thuỷ NguyênĐường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường10.800.0006.050.0004.750.0003.890.000-Đất TM-DV đô thị
143Huyện Thuỷ NguyênĐường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi ĐèoĐoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá5.400.0003.600.0002.700.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
144Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước2.700.0001.800.0001.440.0001.260.000-Đất TM-DV đô thị
145Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoSau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)2.160.0001.440.0001.260.0001.080.000-Đất TM-DV đô thị
146Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn6.750.0003.780.0002.970.0002.430.000-Đất TM-DV đô thị
147Huyện Thuỷ NguyênĐường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường3.600.0002.520.0001.980.0001.620.000-Đất TM-DV đô thị
148Huyện Thuỷ NguyênCác đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường1.800.0001.510.0001.260.0001.080.000-Đất TM-DV đô thị
149Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo-1.500.000----Đất TM-DV đô thị
150Huyện Thuỷ NguyênDự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo-8.760.000----Đất TM-DV đô thị
151Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa2.160.0001.510.0001.190.000970.000-Đất TM-DV đô thị
152Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh2.160.0001.510.0001.190.000970.000-Đất TM-DV đô thị
153Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon860.000690.000560.000470.000-Đất TM-DV đô thị
154Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon860.000690.000560.000470.000-Đất TM-DV đô thị
155Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcĐường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn690.000550.000450.000380.000-Đất TM-DV đô thị
156Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân690.000550.000450.000380.000-Đất TM-DV đô thị
157Huyện Thuỷ NguyênĐường bao thị trấn Minh ĐứcCầu Tràng Kênh - Kho 702860.000690.000610.000520.000-Đất TM-DV đô thị
158Huyện Thuỷ NguyênĐường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức-1.300.000860.000690.000610.000-Đất TM-DV đô thị
159Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức-430.000----Đất TM-DV đô thị
160Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh Đức-4.800.0002.880.0001.920.0001.080.000-Đất TM-DV đô thị
161Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-690.000----Đất TM-DV đô thị
162Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-750.000----Đất TM-DV đô thị
163Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)18.000.00010.800.0008.100.0006.750.000-Đất SX-KD đô thị
164Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Đền Phò Mã18.000.00010.800.0008.100.0006.750.000-Đất SX-KD đô thị
165Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi ĐèoĐền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)19.500.0009.360.0008.770.0006.820.000-Đất SX-KD đô thị
166Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi ĐèoCầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn11.250.0005.630.0003.750.0002.810.000-Đất SX-KD đô thị
167Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi ĐèoNgã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu12.500.0008.000.0007.750.0006.250.000-Đất SX-KD đô thị
168Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoTrụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)12.000.0007.750.0007.680.0005.760.000-Đất SX-KD đô thị
169Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường máng nước - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)4.180.0002.520.0002.090.0001.000.000-Đất SX-KD đô thị
170Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoGiáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ3.150.0002.100.0001.970.0001.580.000-Đất SX-KD đô thị
171Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 359 - Khu Gò Gai đến đường tỉnh 3515.630.0003.940.0003.100.0002.530.000-Đất SX-KD đô thị
172Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoChân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau9.380.0005.250.0004.130.0003.380.000-Đất SX-KD đô thị
173Huyện Thuỷ NguyênĐường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường9.000.0005.040.0003.960.0003.240.000-Đất SX-KD đô thị
174Huyện Thuỷ NguyênĐường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi ĐèoĐoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá4.500.0003.000.0002.250.0001.500.000-Đất SX-KD đô thị
175Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoNgã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước2.250.0001.500.0001.200.0001.050.000-Đất SX-KD đô thị
176Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoSau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)1.800.0001.200.0001.050.000900.000-Đất SX-KD đô thị
177Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường nhánh - Thị trấn Núi ĐèoĐường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn5.630.0003.150.0002.480.0002.030.000-Đất SX-KD đô thị
178Huyện Thuỷ NguyênĐường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường3.000.0002.100.0001.650.0001.350.000-Đất SX-KD đô thị
179Huyện Thuỷ NguyênCác đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi ĐèoĐầu đường - Cuối đường1.500.0001.260.0001.050.000900.000-Đất SX-KD đô thị
180Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo-1.250.000----Đất SX-KD đô thị
181Huyện Thuỷ NguyênDự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo-7.300.000----Đất SX-KD đô thị
182Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa1.800.0001.260.000990.000810.000-Đất SX-KD đô thị
183Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcCổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Cầu Tràng Kênh1.800.0001.260.000990.000810.000-Đất SX-KD đô thị
184Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon720.000580.000470.000400.000-Đất SX-KD đô thị
185Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon720.000580.000470.000400.000-Đất SX-KD đô thị
186Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcĐường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn580.000460.000380.000320.000-Đất SX-KD đô thị
187Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcNgã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân580.000460.000380.000320.000-Đất SX-KD đô thị
188Huyện Thuỷ NguyênĐường bao thị trấn Minh ĐứcCầu Tràng Kênh - Kho 702720.000580.000510.000430.000-Đất SX-KD đô thị
189Huyện Thuỷ NguyênĐường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức-1.080.000720.000580.000510.000-Đất SX-KD đô thị
190Huyện Thuỷ NguyênCác vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức-360.000----Đất SX-KD đô thị
191Huyện Thuỷ NguyênĐoạn đường - Thị trấn Minh ĐứcTuyến đường từ giáp Tỉnh lộ 359 - Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng4.000.0002.400.0001.600.000900.000-Đất SX-KD đô thị
192Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới 12m-14m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-580.000----Đất SX-KD đô thị
193Huyện Thuỷ NguyênTuyến giao thông có lộ giới trên 20m, Khu TĐC Sẹo Nghé, thị trấn Minh Đức-630.000----Đất SX-KD đô thị
194Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn1.500.0001.125.000900.000--Đất ở nông thôn
195Huyện Thuỷ NguyênTuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn qua địa phận xã An Sơn -2.500.0001.875.0001.500.000--Đất ở nông thôn
196Huyện Thuỷ NguyênĐường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh1.000.000750.000625.000--Đất ở nông thôn
197Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn-800.000720.000640.000--Đất ở nông thôn
198Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn-600.000525.000450.000--Đất ở nông thôn
199Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn-450.000----Đất ở nông thôn
200Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An SơnTuyến giao thông có lộ giới trên 20m -900.000----Đất ở nông thôn
201Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An SơnTuyến giao thông có lộ giới trên 14m -870.000----Đất ở nông thôn
202Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An SơnTuyến giao thông có lộ giới trên 12m -640.000----Đất ở nông thôn
203Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù NinhĐoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000)5.500.0003.670.0002.940.000--Đất ở nông thôn
204Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù NinhĐoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh3.300.0002.480.0001.980.000--Đất ở nông thôn
205Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù NinhĐoạn qua địa phận xã Phù Ninh -3.000.0002.250.0001.800.000--Đất ở nông thôn
206Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh-840.000670.000590.000--Đất ở nông thôn
207Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh-560.000490.000420.000--Đất ở nông thôn
208Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh-400.000----Đất ở nông thôn
209Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại XuânĐoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên2.500.0001.667.0001.333.000--Đất ở nông thôn
210Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại XuânTừ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân2.000.0001.500.0001.200.000--Đất ở nông thôn
211Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại XuânĐoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 3521.000.000786.000640.000--Đất ở nông thôn
212Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân-1.000.000900.000800.000--Đất ở nông thôn
213Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân-700.000613.000525.000--Đất ở nông thôn
214Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân-450.000----Đất ở nông thôn
215Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại XuânTuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m -840.000----Đất ở nông thôn
216Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại XuânTuyến giao thông có lộ giới trên 14m -740.000----Đất ở nông thôn
217Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại XuânTuyến giao thông có lộ giới trên 12m -630.000----Đất ở nông thôn
218Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ SơnĐoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn4.000.0002.400.0002.000.000--Đất ở nông thôn
219Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn-1.000.000833.000667.000--Đất ở nông thôn
220Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn-800.000720.000640.000--Đất ở nông thôn
221Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn-600.000525.000450.000--Đất ở nông thôn
222Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn-450.000----Đất ở nông thôn
223Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh -7.000.0004.200.0003.500.000--Đất ở nông thôn
224Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn)8.400.0004.700.0003.700.000--Đất ở nông thôn
225Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh4.200.0003.500.0002.800.000--Đất ở nông thôn
226Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 -1.500.0001.180.000960.000--Đất ở nông thôn
227Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 3524.000.0003.000.0002.400.000--Đất ở nông thôn
228Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh-1.000.000900.000800.000--Đất ở nông thôn
229Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh-600.000525.000450.000--Đất ở nông thôn
230Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng ThanhĐất các khu vực còn lại -450.000----Đất ở nông thôn
231Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000)7.000.0004.200.0003.500.000--Đất ở nông thôn
232Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000)7.000.0004.200.0003.500.000--Đất ở nông thôn
233Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ1.200.000949.000777.000--Đất ở nông thôn
234Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân)3.000.0002.400.0001.800.000--Đất ở nông thôn
235Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Chính MỹĐường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ -1.500.0001.185.000970.000--Đất ở nông thôn
236Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính MỹĐường trục xã -800.000640.000560.000--Đất ở nông thôn
237Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính MỹĐường liên thôn -600.000525.000450.000--Đất ở nông thôn
238Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính MỹĐất các khu vực còn lại -400.000----Đất ở nông thôn
239Huyện Thuỷ NguyênĐường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp ThànhĐoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành.2.500.0001.875.0001.500.000--Đất ở nông thôn
240Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành-900.000720.000630.000--Đất ở nông thôn
241Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành-700.000613.000525.000--Đất ở nông thôn
242Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành-450.000----Đất ở nông thôn
243Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao NhânĐoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân8.000.0004.800.0003.600.000--Đất ở nông thôn
244Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao NhânĐoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh)7.000.0004.200.0003.150.000--Đất ở nông thôn
245Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Cao NhânĐường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân2.400.0001.920.0001.440.000--Đất ở nông thôn
246Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Cao NhânTừ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân840.000660.000540.000--Đất ở nông thôn
247Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao NhânĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng)2.880.0002.300.0001.730.000--Đất ở nông thôn
248Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân-840.000700.000630.000--Đất ở nông thôn
249Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân-700.000630.000560.000--Đất ở nông thôn
250Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân-400.000----Đất ở nông thôn
251Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ ĐồngĐoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng8.100.0004.860.0003.650.000--Đất ở nông thôn
252Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ ĐồngĐoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn2.250.0001.690.0001.350.000--Đất ở nông thôn
253Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ ĐồngĐoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn)2.880.0002.300.0001.730.000--Đất ở nông thôn
254Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng-1.340.0001.010.000840.000--Đất ở nông thôn
255Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng-840.000760.000670.000--Đất ở nông thôn
256Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng-600.000----Đất ở nông thôn
257Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngTừ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương11.000.0006.600.0004.950.000--Đất ở nông thôn
258Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngĐoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương8.000.0004.800.0003.600.000--Đất ở nông thôn
259Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngTừ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương4.000.0002.400.0002.000.000--Đất ở nông thôn
260Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngTừ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá8.000.0004.800.0003.600.000--Đất ở nông thôn
261Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thiên HươngĐường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL3524.000.0002.400.0002.000.000--Đất ở nông thôn
262Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên HươngĐoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 -960.000720.000600.000--Đất ở nông thôn
263Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 2 - Xã Thiên HươngĐường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm960.000720.000600.000--Đất ở nông thôn
264Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương-960.000720.000600.000--Đất ở nông thôn
265Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương-720.000600.000480.000--Đất ở nông thôn
266Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương-500.000----Đất ở nông thôn
267Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiTừ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái10.000.0006.000.0005.000.000--Đất ở nông thôn
268Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiĐoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái4.000.0002.400.0002.000.000--Đất ở nông thôn
269Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiĐoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái2.400.0001.440.0001.200.000--Đất ở nông thôn
270Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiĐoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái4.000.0002.400.0001.800.000--Đất ở nông thôn
271Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái-960.000720.000600.000--Đất ở nông thôn
272Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái-720.000600.000480.000--Đất ở nông thôn
273Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái-500.000----Đất ở nông thôn
274Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới trên 37m -6.000.000----Đất ở nông thôn
275Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới trên 19m -5.000.000----Đất ở nông thôn
276Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới trên 13m -4.160.000----Đất ở nông thôn
277Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới 9m -1.700.000----Đất ở nông thôn
278Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới 12m -2.100.000----Đất ở nông thôn
279Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động6.000.0003.600.0002.700.000--Đất ở nông thôn
280Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương.4.500.0002.700.0002.030.000--Đất ở nông thôn
281Huyện Thuỷ NguyênĐường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐoạn qua địa phận xã Lâm Động -1.800.0001.350.0001.080.000--Đất ở nông thôn
282Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động1.800.0001.350.0001.080.000--Đất ở nông thôn
283Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động-1.080.000990.000900.000--Đất ở nông thôn
284Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động-900.000810.000720.000--Đất ở nông thôn
285Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động-720.000----Đất ở nông thôn
286Huyện Thuỷ NguyênĐường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng ĐộngĐoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động1.440.0001.080.000860.000--Đất ở nông thôn
287Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động-1.010.000790.000650.000--Đất ở nông thôn
288Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động-860.000790.000580.000--Đất ở nông thôn
289Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động-480.000----Đất ở nông thôn
290Huyện Thuỷ NguyênDự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động-1.200.000----Đất ở nông thôn
291Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động10.000.0006.000.0004.510.000--Đất ở nông thôn
292Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động8.000.0004.800.0003.600.000--Đất ở nông thôn
293Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương6.000.0003.600.0002.700.000--Đất ở nông thôn
294Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động -5.600.000----Đất ở nông thôn
295Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động-2.250.0001.690.0001.350.000--Đất ở nông thôn
296Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động-1.800.0001.460.0001.350.000--Đất ở nông thôn
297Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động-1.200.000----Đất ở nông thôn
298Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m -8.530.000----Đất ở nông thôn
299Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m -6.200.000----Đất ở nông thôn
300Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m -5.270.000----Đất ở nông thôn
301Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m -5.270.000----Đất ở nông thôn
302Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại -5.080.000----Đất ở nông thôn
303Huyện Thuỷ NguyênĐường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02)25.000.00017.500.00012.500.000--Đất ở nông thôn
304Huyện Thuỷ NguyênĐường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn)30.000.00021.000.00015.000.000--Đất ở nông thôn
305Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân DươngTừ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương8.000.0004.800.0003.600.000--Đất ở nông thôn
306Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn qua xã Tân Dương -10.000.0006.000.0004.500.000--Đất ở nông thôn
307Huyện Thuỷ NguyênĐường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan6.710.0004.030.0003.360.000--Đất ở nông thôn
308Huyện Thuỷ NguyênĐường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dươngtừ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án)24.000.00015.350.00011.510.000--Đất ở nông thôn
309Huyện Thuỷ NguyênĐường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-30.000.00021.000.00015.000.000--Đất ở nông thôn
310Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-25.000.00016.250.00011.250.000--Đất ở nông thôn
311Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương -5.600.000----Đất ở nông thôn
312Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương4.770.000----Đất ở nông thôn
313Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 2 - Xã Tân DươngĐường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương -7.230.0004.420.0003.820.000--Đất ở nông thôn
314Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương-6.030.0004.020.0003.210.000--Đất ở nông thôn
315Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương-1.600.0001.400.0001.200.000--Đất ở nông thôn
316Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương-1.500.000----Đất ở nông thôn
317Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 12m -15.000.000----Đất ở nông thôn
318Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 13m-15m -17.500.000----Đất ở nông thôn
319Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 18m-20m -21.000.000----Đất ở nông thôn
320Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 7,5m -17.500.000----Đất ở nông thôn
321Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 12m -19.000.000----Đất ở nông thôn
322Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m -21.000.000----Đất ở nông thôn
323Huyện Thuỷ NguyênĐường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương QuanĐoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan.10.020.0006.010.0004.510.000--Đất ở nông thôn
324Huyện Thuỷ NguyênĐường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng6.680.0004.050.0003.110.000--Đất ở nông thôn
325Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan -6.680.0004.050.0003.110.000--Đất ở nông thôn
326Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu6.680.0004.050.0003.110.000--Đất ở nông thôn
327Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch)6.680.0004.050.0003.110.000--Đất ở nông thôn
328Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi)6.080.0003.700.0002.650.000--Đất ở nông thôn
329Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang -6.680.0004.050.0003.110.000--Đất ở nông thôn
330Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanTuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2)6.680.0004.050.0003.110.000--Đất ở nông thôn
331Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) -6.680.0004.050.0003.110.000--Đất ở nông thôn
332Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Dương Quan-4.020.0003.020.0002.410.000--Đất ở nông thôn
333Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dương Quan-3.210.0002.810.0002.410.000--Đất ở nông thôn
334Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan-2.410.000----Đất ở nông thôn
335Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới dưới 26m -15.000.000----Đất ở nông thôn
336Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới rộng 26m -19.000.000----Đất ở nông thôn
337Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 3,5m -11.250.000----Đất ở nông thôn
338Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 10-15m -15.000.000----Đất ở nông thôn
339Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 26-36m -21.000.000----Đất ở nông thôn
340Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 45m -25.000.000----Đất ở nông thôn
341Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnTừ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn5.400.0003.240.0002.430.000--Đất ở nông thôn
342Huyện Thuỷ NguyênĐường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnTừ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới5.400.0003.240.0002.430.000--Đất ở nông thôn
343Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnTừ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới15.000.0009.000.0006.750.000--Đất ở nông thôn
344Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn6.000.0003.600.0003.000.000--Đất ở nông thôn
345Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi3.600.0003.000.0002.400.000--Đất ở nông thôn
346Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn9.000.0005.400.0004.050.000--Đất ở nông thôn
347Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7 -5.400.0003.300.0002.850.000--Đất ở nông thôn
348Huyện Thuỷ NguyênĐường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnĐoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo)30.000.00018.000.00012.860.000--Đất ở nông thôn
349Huyện Thuỷ NguyênĐường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn11.000.0006.600.0004.950.000--Đất ở nông thôn
350Huyện Thuỷ NguyênĐường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnĐoạn qua xã Thủy Sơn -24.000.00015.350.00011.510.000--Đất ở nông thôn
351Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-25.000.00016.250.00011.250.000--Đất ở nông thôn
352Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy SơnTừ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương3.000.0002.500.0002.000.000--Đất ở nông thôn
353Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn-3.000.0002.250.0001.880.000--Đất ở nông thôn
354Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn-2.250.0001.750.0001.500.000--Đất ở nông thôn
355Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn-1.000.000----Đất ở nông thôn
356Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường30.000.00018.000.00013.500.000--Đất ở nông thôn
357Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường22.500.00015.000.00011.250.000--Đất ở nông thôn
358Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư18.000.00010.800.0008.640.000--Đất ở nông thôn
359Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường23.750.00014.250.00010.700.000--Đất ở nông thôn
360Huyện Thuỷ NguyênĐường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn)24.000.00015.350.00011.510.000--Đất ở nông thôn
361Huyện Thuỷ NguyênĐường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng GừngĐường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng -5.400.0003.300.0002.850.000--Đất ở nông thôn
362Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường-3.600.0002.700.0002.250.000--Đất ở nông thôn
363Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường-2.880.0002.240.0001.920.000--Đất ở nông thôn
364Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường-1.080.000----Đất ở nông thôn
365Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới 12m -14.400.000----Đất ở nông thôn
366Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m -13.800.000----Đất ở nông thôn
367Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m -15.350.000----Đất ở nông thôn
368Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m -24.000.000----Đất ở nông thôn
369Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhĐoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình15.750.0009.450.0007.100.000--Đất ở nông thôn
370Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhTừ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 131.500.0001.200.000900.000--Đất ở nông thôn
371Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhTừ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình1.800.0001.500.0001.050.000--Đất ở nông thôn
372Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Hòa BìnhĐường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) -1.200.000900.000720.000--Đất ở nông thôn
373Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhĐoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà)2.800.0002.240.0001.680.000--Đất ở nông thôn
374Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình-900.000750.000680.000--Đất ở nông thôn
375Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình-750.000680.000600.000--Đất ở nông thôn
376Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình-600.000----Đất ở nông thôn
377Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang11.000.0006.310.0004.730.000--Đất ở nông thôn
378Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông).6.000.0003.600.0002.700.000--Đất ở nông thôn
379Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn qua địa phận xã Kênh Giang -1.200.000900.000750.000--Đất ở nông thôn
380Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh GiangĐường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang1.200.000900.000750.000--Đất ở nông thôn
381Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình)2.160.0001.620.0001.080.000--Đất ở nông thôn
382Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới.2.880.0002.300.0001.730.000--Đất ở nông thôn
383Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình).2.880.0002.300.0001.730.000--Đất ở nông thôn
384Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang-860.000720.000650.000--Đất ở nông thôn
385Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang-720.000650.000580.000--Đất ở nông thôn
386Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang-480.000----Đất ở nông thôn
387Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông SơnĐoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn10.000.0005.410.0004.060.000--Đất ở nông thôn
388Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông SơnĐoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn15.000.0009.000.0006.750.000--Đất ở nông thôn
389Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Đông SơnĐường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn -2.160.0001.440.0001.150.000--Đất ở nông thôn
390Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông SơnĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang)2.880.0002.300.0001.730.000--Đất ở nông thôn
391Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông SơnTừ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn1.150.000860.000720.000--Đất ở nông thôn
392Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông SơnĐường trục xã từ cầu Trúc Sơn - đến hết thôn 81.010.000790.000650.000--Đất ở nông thôn
393Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn-1.010.000790.000650.000--Đất ở nông thôn
394Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn-860.000720.000580.000--Đất ở nông thôn
395Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Sơn-580.000----Đất ở nông thôn
396Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ cầu Giá lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ vào khu vực Chợ Tổng -3.300.0001.980.0001.490.000--Đất ở nông thôn
397Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ Chợ Tổng - đến hết xã Lưu Kiếm2.700.0001.620.0001.220.000--Đất ở nông thôn
398Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ cầu Giá - đến hết xã Lưu Kiếm11.000.0006.000.0004.520.000--Đất ở nông thôn
399Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếmđoạn từ chợ Tổng Lưu Kiếm - đến đập Lò Nồi1.800.0001.200.000900.000--Đất ở nông thôn
400Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm1.250.000940.000780.000--Đất ở nông thôn
401Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm1.250.000940.000780.000--Đất ở nông thôn
402Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm-1.080.000900.000810.000--Đất ở nông thôn
403Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm-720.000650.000580.000--Đất ở nông thôn
404Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm-600.000----Đất ở nông thôn
405Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu KiếmTuyến giao thông có lộ giới 25m -6.000.000----Đất ở nông thôn
406Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu KiếmTuyến giao thông có lộ giới 12-15m -5.000.000----Đất ở nông thôn
407Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu KỳĐoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc7.500.0004.980.0003.990.000--Đất ở nông thôn
408Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Lưu KỳĐường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc1.500.0001.125.000940.000--Đất ở nông thôn
409Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ-1.000.000800.000710.000--Đất ở nông thôn
410Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ-750.000600.000450.000--Đất ở nông thôn
411Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ-450.000----Đất ở nông thôn
412Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khêđoạn từ ngã 4 thôn Trung xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê -1.250.000940.000780.000--Đất ở nông thôn
413Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khêđoạn từ ngã 4 QL 10 thôn Bắc xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê -1.150.000895.000710.000--Đất ở nông thôn
414Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Khê-750.000680.000600.000--Đất ở nông thôn
415Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Khê-600.000530.000450.000--Đất ở nông thôn
416Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê-450.000----Đất ở nông thôn
417Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếmđoạn từ đập Lò Nồi - đến hết địa phận xã Minh Tân1.620.0001.220.000970.000--Đất ở nông thôn
418Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân-750.000680.000600.000--Đất ở nông thôn
419Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân-600.000530.000450.000--Đất ở nông thôn
420Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân-450.000----Đất ở nông thôn
421Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmTừ cầu Đá Bạc đến hết địa phận xã Gia Minh -7.500.0004.980.0003.990.000--Đất ở nông thôn
422Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia MinhĐoạn từ ngã 3 QL 10 đến hết địa phận xã Gia Minh -1.728.0001.380.0001.128.000--Đất ở nông thôn
423Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Minh-1.080.000900.000732.000--Đất ở nông thôn
424Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Minh-900.000720.000540.000--Đất ở nông thôn
425Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Minh-540.000----Đất ở nông thôn
426Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Gia Minh - Khu vực 1 - Xã Gia MinhCác lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 12m -1.730.000----Đất ở nông thôn
427Huyện Thuỷ NguyênĐường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia ĐứcĐoạn qua xã Gia Đức -1.800.0001.350.0001.074.000--Đất ở nông thôn
428Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức-1.080.000972.000870.000--Đất ở nông thôn
429Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức-780.000672.000576.000--Đất ở nông thôn
430Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức-540.000----Đất ở nông thôn
431Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư19.790.00015.940.00013.110.000--Đất ở nông thôn
432Huyện Thuỷ NguyênĐường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện4.500.0003.600.0003.000.000--Đất ở nông thôn
433Huyện Thuỷ NguyênTuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa3.000.0002.250.0001.800.000--Đất ở nông thôn
434Huyện Thuỷ NguyênĐường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết thôn Cây Đa (Giáp khu đất khu CN VSIP Hải Phòng)5.400.0004.320.0003.600.000--Đất ở nông thôn
435Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà)3.000.0002.400.0001.800.000--Đất ở nông thôn
436Huyện Thuỷ NguyênĐường đi ra cầu Nguyễn Trãi - Khu vực 1 - Xã An Lư-15.000.000----Đất ở nông thôn
437Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã An Lư-25.000.00016.250.00011.250.000--Đất ở nông thôn
438Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư-1.500.0001.050.000900.000--Đất ở nông thôn
439Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư-1.000.000750.000620.000--Đất ở nông thôn
440Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Lư-650.000----Đất ở nông thôn
441Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bình - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ giáp xã An Lư - đến trường tiểu học Trung Hà19.790.00015.940.00013.110.000--Đất ở nông thôn
442Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ trường tiểu học Trung Hà - đến hết xã Trung Hà giáp xã Thủy Triều.15.960.00012.697.00011.180.000--Đất ở nông thôn
443Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ TL 359 - đến Trạm bơm Đầu cầu2.500.0001.875.0001.500.000--Đất ở nông thôn
444Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ Trạm bơm Đầu Cầu - đến giáp xã Hòa Bình1.800.0001.350.0001.125.000--Đất ở nông thôn
445Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều)2.800.0002.240.0001.680.000--Đất ở nông thôn
446Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà-25.000.00016.250.00011.250.000--Đất ở nông thôn
447Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà-1.200.000900.000750.000--Đất ở nông thôn
448Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà-900.000825.000750.000--Đất ở nông thôn
449Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà-650.000----Đất ở nông thôn
450Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều13.200.0007.920.0005.940.000--Đất ở nông thôn
451Huyện Thuỷ NguyênĐường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ đường 359 - đến cầu Mom2.200.0001.760.0001.320.000--Đất ở nông thôn
452Huyện Thuỷ NguyênĐường tỉnh lộ 359 đến hết địa phận thôn 8 (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-6.000.0004.800.0003.600.000--Đất ở nông thôn
453Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão)2.800.0002.240.0001.630.000--Đất ở nông thôn
454Huyện Thuỷ NguyênĐường tỉnh lộ 359 đến hết thôn Đầm (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-6.000.0004.800.0003.600.000--Đất ở nông thôn
455Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm2.200.0001.760.0001.320.000--Đất ở nông thôn
456Huyện Thuỷ NguyênĐảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐảo Vũ Yên -580.000----Đất ở nông thôn
457Huyện Thuỷ NguyênĐường đi ra đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triềuđoạn từ đường trục Đông Tây - đến cầu vào đảo Vũ Yên11.250.000----Đất ở nông thôn
458Huyện Thuỷ NguyênĐường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-8.000.000----Đất ở nông thôn
459Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-25.000.000----Đất ở nông thôn
460Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều-1.150.000860.000720.000--Đất ở nông thôn
461Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều-900.000800.000720.000--Đất ở nông thôn
462Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều-720.000----Đất ở nông thôn
463Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn.13.200.0007.920.0005.940.000--Đất ở nông thôn
464Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão.10.633.0006.380.0004.770.000--Đất ở nông thôn
465Huyện Thuỷ NguyênĐường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão2.500.0001.880.0001.570.000--Đất ở nông thôn
466Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão -1.500.0001.380.0001.250.000--Đất ở nông thôn
467Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão2.500.0001.880.0001.500.000--Đất ở nông thôn
468Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359.3.600.0002.880.0002.160.000--Đất ở nông thôn
469Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Ngũ LãoDự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão -1.800.0001.440.0001.150.000--Đất ở nông thôn
470Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão-1.200.000900.000750.000--Đất ở nông thôn
471Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão-860.000790.000720.000--Đất ở nông thôn
472Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão-720.000----Đất ở nông thôn
473Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam HưngĐoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng (TL359)5.240.0003.140.0002.360.000--Đất ở nông thôn
474Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tam HưngĐường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy2.000.0001.500.0001.200.000--Đất ở nông thôn
475Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tam HưngĐường đường Tỉnh lộ 359 - đến hết khu tái định cư xã Tam Hưng (đường 25m)1.500.0001.125.000900.000--Đất ở nông thôn
476Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tam HưngCác đường còn lại trong khu tái định cư xã Tam Hưng -1.200.000900.000750.000--Đất ở nông thôn
477Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng-1.000.000750.000625.000--Đất ở nông thôn
478Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng-800.000730.000670.000--Đất ở nông thôn
479Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Hưng-600.000----Đất ở nông thôn
480Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục LễĐoạn từ Trạm bơm 1/5 thôn Sỏ - đến hết địa phận xã Phục Lễ2.000.0001.500.0001.000.000--Đất ở nông thôn
481Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục LễTừ Tỉnh lộ 359 khu vực Tràng Than - đến giáp xã Phả Lễ1.800.0001.350.0001.130.000--Đất ở nông thôn
482Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Phục LễĐường từ trạm bơm Phục Hưng - đến ngã ba khu vực nhà bà Thái Tấu1.200.000900.000750.000--Đất ở nông thôn
483Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Phục LễĐường từ nhà bà Thái Tấu - đến ngã 3 nhà bà Tá Thơ2.880.0002.160.0001.800.000--Đất ở nông thôn
484Huyện Thuỷ NguyênĐường Ngũ Lão - Lập Lễ mới - Khu vực 1 - Xã Phục LễĐoạn từ giáp xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Phục lễ2.000.0001.500.0001.250.000--Đất ở nông thôn
485Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Phục LễĐường từ kho 1/5 cũ - đến ngã tư chợ Phục2.400.0001.920.0001.200.000--Đất ở nông thôn
486Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ-1.200.000900.000750.000--Đất ở nông thôn
487Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ-900.000825.000750.000--Đất ở nông thôn
488Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phục Lễ-600.000----Đất ở nông thôn
489Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả LễĐoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ3.000.0002.250.0001.870.000--Đất ở nông thôn
490Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả LễĐoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ2.000.0001.500.0001.250.000--Đất ở nông thôn
491Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ-1.500.0001.120.000940.000--Đất ở nông thôn
492Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 2 - Xã Phả LễĐường từ chợ Phả Lễ - đến hết địa phận thôn 5, 61.000.000840.000760.000--Đất ở nông thôn
493Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 2 - Xã Phả LễĐường cầu Lập - đến đê sông Bạch Đằng1.000.000840.000760.000--Đất ở nông thôn
494Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ-1.000.000840.000760.000--Đất ở nông thôn
495Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phả Lễ-600.000----Đất ở nông thôn
496Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập LễĐoạn từ cầu Lập - đến Trạm xá xã Lập Lễ4.000.0003.000.0002.500.000--Đất ở nông thôn
497Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập LễĐoạn từ Trạm xá - đến Cống Sơn 12.000.0001.600.0001.200.000--Đất ở nông thôn
498Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập LễĐoạn từ Cống Sơn 1 - đến Cảng cá Mắt Rồng1.200.000900.000750.000--Đất ở nông thôn
499Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập LễĐoạn từ giáp địa phận xã Phả Lễ đến trạm Y tế xã Lập Lễ -2.000.0001.500.0001.250.000--Đất ở nông thôn
500Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Lập LễĐường từ UBND xã Lập Lễ - đến đường Rộng1.150.000860.000720.000--Đất ở nông thôn
501Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Lập LễĐường từ Cống Sơn 1 - đến Cống Sơn 2 thôn Tân Lập1.050.000820.000750.000--Đất ở nông thôn
502Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ-25.000.00016.250.00011.250.000--Đất ở nông thôn
503Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ-1.150.000860.000720.000--Đất ở nông thôn
504Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ-800.000735.000670.000--Đất ở nông thôn
505Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ-600.000----Đất ở nông thôn
506Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư số 4 (Dự án Vsip) tại xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập LễCác lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 7-12m -1.100.000----Đất ở nông thôn
507Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn900.000680.000540.000--Đất TM-DV nông thôn
508Huyện Thuỷ NguyênTuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn qua địa phận xã An Sơn -1.500.0001.130.000900.000--Đất TM-DV nông thôn
509Huyện Thuỷ NguyênĐường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh600.000450.000380.000--Đất TM-DV nông thôn
510Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn-480.000430.000380.000--Đất TM-DV nông thôn
511Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn-360.000320.000270.000--Đất TM-DV nông thôn
512Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn-270.000----Đất TM-DV nông thôn
513Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An SơnTuyến giao thông có lộ giới trên 20m -540.000----Đất TM-DV nông thôn
514Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An SơnTuyến giao thông có lộ giới trên 14m -520.000----Đất TM-DV nông thôn
515Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An SơnTuyến giao thông có lộ giới trên 12m -380.000----Đất TM-DV nông thôn
516Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù NinhĐoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000)3.300.0002.200.0001.760.000--Đất TM-DV nông thôn
517Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù NinhĐoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh1.980.0001.490.0001.190.000--Đất TM-DV nông thôn
518Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù NinhĐoạn qua địa phận xã Phù Ninh -1.800.0001.350.0001.080.000--Đất TM-DV nông thôn
519Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh-500.000400.000350.000--Đất TM-DV nông thôn
520Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh-340.000290.000250.000--Đất TM-DV nông thôn
521Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh-240.000----Đất TM-DV nông thôn
522Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại XuânĐoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên1.500.0001.000.000800.000--Đất TM-DV nông thôn
523Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại XuânTừ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân1.200.000900.000720.000--Đất TM-DV nông thôn
524Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại XuânĐoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352600.000470.000380.000--Đất TM-DV nông thôn
525Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân-600.000540.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
526Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân-420.000370.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
527Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân-270.000----Đất TM-DV nông thôn
528Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại XuânTuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m -500.000----Đất TM-DV nông thôn
529Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại XuânTuyến giao thông có lộ giới trên 14m -440.000----Đất TM-DV nông thôn
530Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại XuânTuyến giao thông có lộ giới trên 12m -380.000----Đất TM-DV nông thôn
531Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ SơnĐoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn2.400.0001.440.0001.200.000--Đất TM-DV nông thôn
532Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn-600.000500.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
533Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn-480.000430.000380.000--Đất TM-DV nông thôn
534Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn-360.000320.000270.000--Đất TM-DV nông thôn
535Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn-270.000----Đất TM-DV nông thôn
536Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh -4.200.0002.520.0002.100.000--Đất TM-DV nông thôn
537Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn)5.040.0002.820.0002.220.000--Đất TM-DV nông thôn
538Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh2.520.0002.100.0001.680.000--Đất TM-DV nông thôn
539Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 -900.000710.000580.000--Đất TM-DV nông thôn
540Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 3522.400.0001.800.0001.440.000--Đất TM-DV nông thôn
541Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh-600.000540.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
542Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh-360.000320.000270.000--Đất TM-DV nông thôn
543Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng ThanhĐất các khu vực còn lại -270.000----Đất TM-DV nông thôn
544Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000)4.200.0002.520.0002.100.000--Đất TM-DV nông thôn
545Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000)4.200.0002.520.0002.100.000--Đất TM-DV nông thôn
546Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ720.000570.000470.000--Đất TM-DV nông thôn
547Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân)1.800.0001.440.0001.080.000--Đất TM-DV nông thôn
548Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Chính MỹĐường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ -900.000710.000580.000--Đất TM-DV nông thôn
549Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính MỹĐường trục xã -480.000380.000340.000--Đất TM-DV nông thôn
550Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính MỹĐường liên thôn -360.000320.000270.000--Đất TM-DV nông thôn
551Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính MỹĐất các khu vực còn lại -240.000----Đất TM-DV nông thôn
552Huyện Thuỷ NguyênĐường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp ThànhĐoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành.1.500.0001.130.000900.000--Đất TM-DV nông thôn
553Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành-540.000430.000380.000--Đất TM-DV nông thôn
554Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành-420.000370.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
555Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành-270.000----Đất TM-DV nông thôn
556Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao NhânĐoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân4.800.0002.880.0002.160.000--Đất TM-DV nông thôn
557Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao NhânĐoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh)4.200.0002.520.0001.890.000--Đất TM-DV nông thôn
558Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Cao NhânĐường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân1.440.0001.150.000860.000--Đất TM-DV nông thôn
559Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Cao NhânTừ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân500.000400.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
560Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao NhânĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng)1.730.0001.380.0001.040.000--Đất TM-DV nông thôn
561Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân-500.000420.000380.000--Đất TM-DV nông thôn
562Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân-420.000380.000340.000--Đất TM-DV nông thôn
563Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân-240.000----Đất TM-DV nông thôn
564Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ ĐồngĐoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng4.860.0002.920.0002.190.000--Đất TM-DV nông thôn
565Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ ĐồngĐoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn1.350.0001.010.000810.000--Đất TM-DV nông thôn
566Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ ĐồngĐoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn)1.730.0001.380.0001.040.000--Đất TM-DV nông thôn
567Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng-800.000610.000500.000--Đất TM-DV nông thôn
568Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng-500.000460.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
569Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng-360.000----Đất TM-DV nông thôn
570Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngTừ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương6.600.0003.960.0002.970.000--Đất TM-DV nông thôn
571Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngĐoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương4.800.0002.880.0002.160.000--Đất TM-DV nông thôn
572Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngTừ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương2.400.0001.440.0001.200.000--Đất TM-DV nông thôn
573Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngTừ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá4.800.0002.880.0002.160.000--Đất TM-DV nông thôn
574Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thiên HươngĐường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL3522.400.0001.440.0001.200.000--Đất TM-DV nông thôn
575Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên HươngĐoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 -580.000430.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
576Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 2 - Xã Thiên HươngĐường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm580.000430.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
577Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương-580.000430.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
578Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương-430.000360.000290.000--Đất TM-DV nông thôn
579Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương-300.000----Đất TM-DV nông thôn
580Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiTừ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái6.000.0003.600.0003.000.000--Đất TM-DV nông thôn
581Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiĐoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái2.400.0001.440.0001.200.000--Đất TM-DV nông thôn
582Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiĐoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái1.440.000860.000720.000--Đất TM-DV nông thôn
583Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiĐoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái2.400.0001.440.0001.080.000--Đất TM-DV nông thôn
584Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái-580.000430.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
585Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái-430.000360.000290.000--Đất TM-DV nông thôn
586Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái-300.000----Đất TM-DV nông thôn
587Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới trên 37m -3.600.000----Đất TM-DV nông thôn
588Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới trên 19m -3.000.000----Đất TM-DV nông thôn
589Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới trên 13m -2.500.000----Đất TM-DV nông thôn
590Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới 9m -1.020.000----Đất TM-DV nông thôn
591Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới 12m -1.260.000----Đất TM-DV nông thôn
592Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động3.600.0002.160.0001.620.000--Đất TM-DV nông thôn
593Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương.2.700.0001.620.0001.220.000--Đất TM-DV nông thôn
594Huyện Thuỷ NguyênĐường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐoạn qua địa phận xã Lâm Động -1.080.000810.000650.000--Đất TM-DV nông thôn
595Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động1.080.000810.000650.000--Đất TM-DV nông thôn
596Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động-650.000590.000540.000--Đất TM-DV nông thôn
597Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động-540.000490.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
598Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động-430.000----Đất TM-DV nông thôn
599Huyện Thuỷ NguyênĐường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng ĐộngĐoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động860.000650.000520.000--Đất TM-DV nông thôn
600Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động-610.000470.000390.000--Đất TM-DV nông thôn
601Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động-520.000470.000350.000--Đất TM-DV nông thôn
602Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động-290.000----Đất TM-DV nông thôn
603Huyện Thuỷ NguyênDự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - hu vực 3 - Xã Hoàng Động-720.000----Đất TM-DV nông thôn
604Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động6.000.0003.600.0002.710.000--Đất TM-DV nông thôn
605Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động4.800.0002.880.0002.160.000--Đất TM-DV nông thôn
606Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương3.600.0002.160.0001.620.000--Đất TM-DV nông thôn
607Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động -3.360.000----Đất TM-DV nông thôn
608Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động-1.350.0001.010.000810.000--Đất TM-DV nông thôn
609Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động-1.080.000880.000810.000--Đất TM-DV nông thôn
610Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động-720.000----Đất TM-DV nông thôn
611Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m -5.120.000----Đất TM-DV nông thôn
612Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m -3.720.000----Đất TM-DV nông thôn
613Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m -3.160.000----Đất TM-DV nông thôn
614Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m -3.160.000----Đất TM-DV nông thôn
615Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại -3.050.000----Đất TM-DV nông thôn
616Huyện Thuỷ NguyênĐường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02)15.000.00010.500.0007.500.000--Đất TM-DV nông thôn
617Huyện Thuỷ NguyênĐường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn)18.000.00012.600.0009.000.000--Đất TM-DV nông thôn
618Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân DươngTừ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương4.800.0002.880.0002.160.000--Đất TM-DV nông thôn
619Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn qua xã Tân Dương -6.000.0003.600.0002.700.000--Đất TM-DV nông thôn
620Huyện Thuỷ NguyênĐường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan4.030.0002.420.0002.020.000--Đất TM-DV nông thôn
621Huyện Thuỷ NguyênĐường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dươngtừ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án)15.000.0009.750.0006.750.000--Đất TM-DV nông thôn
622Huyện Thuỷ NguyênĐường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-18.000.00012.600.0009.000.000--Đất TM-DV nông thôn
623Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-15.000.0009.750.0006.750.000--Đất TM-DV nông thôn
624Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương -3.360.000----Đất TM-DV nông thôn
625Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương2.860.000----Đất TM-DV nông thôn
626Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 2 - Xã Tân DươngĐường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương -4.340.0002.650.0002.290.000--Đất TM-DV nông thôn
627Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương-3.620.0002.410.0001.930.000--Đất TM-DV nông thôn
628Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương-960.000840.000720.000--Đất TM-DV nông thôn
629Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương-900.000----Đất TM-DV nông thôn
630Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 12m -9.000.000----Đất TM-DV nông thôn
631Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 13m-15m -10.500.000----Đất TM-DV nông thôn
632Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 18m-20m -12.600.000----Đất TM-DV nông thôn
633Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 7,5m -10.500.000----Đất TM-DV nông thôn
634Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 12m -11.400.000----Đất TM-DV nông thôn
635Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m -12.600.000----Đất TM-DV nông thôn
636Huyện Thuỷ NguyênĐường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương QuanĐoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan.6.010.0003.610.0002.710.000--Đất TM-DV nông thôn
637Huyện Thuỷ NguyênĐường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng4.010.0002.430.0001.870.000--Đất TM-DV nông thôn
638Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan -4.010.0002.430.0001.870.000--Đất TM-DV nông thôn
639Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu4.010.0002.430.0001.870.000--Đất TM-DV nông thôn
640Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch)4.010.0002.430.0001.870.000--Đất TM-DV nông thôn
641Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi)3.650.0002.220.0001.590.000--Đất TM-DV nông thôn
642Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang -4.010.0002.430.0001.870.000--Đất TM-DV nông thôn
643Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanTuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2)4.010.0002.430.0001.870.000--Đất TM-DV nông thôn
644Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-1.500.0009.750.0006.750.000--Đất TM-DV nông thôn
645Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Dương Quan-2.410.0001.810.0001.450.000--Đất TM-DV nông thôn
646Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dương Quan-1.930.0001.690.0001.450.000--Đất TM-DV nông thôn
647Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan-1.450.000----Đất TM-DV nông thôn
648Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu A - hu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới dưới 26m -9.000.000----Đất TM-DV nông thôn
649Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu A - hu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới rộng 26m -11.400.000----Đất TM-DV nông thôn
650Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 3,5m -6.750.000----Đất TM-DV nông thôn
651Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 10-15m -9.000.000----Đất TM-DV nông thôn
652Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 26-36m -12.600.000----Đất TM-DV nông thôn
653Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 45m -15.000.000----Đất TM-DV nông thôn
654Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnTừ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn3.240.0001.940.0001.460.000--Đất TM-DV nông thôn
655Huyện Thuỷ NguyênĐường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnTừ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới3.240.0001.940.0001.460.000--Đất TM-DV nông thôn
656Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnTừ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới9.000.0005.400.0004.050.000--Đất TM-DV nông thôn
657Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn3.600.0002.160.0001.800.000--Đất TM-DV nông thôn
658Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi2.160.0001.800.0001.440.000--Đất TM-DV nông thôn
659Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn5.400.0003.240.0002.430.000--Đất TM-DV nông thôn
660Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7 -3.240.0001.980.0001.710.000--Đất TM-DV nông thôn
661Huyện Thuỷ NguyênĐường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnĐoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo)18.000.00010.800.0007.720.000--Đất TM-DV nông thôn
662Huyện Thuỷ NguyênĐường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn6.600.0003.960.0002.970.000--Đất TM-DV nông thôn
663Huyện Thuỷ NguyênĐường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnĐoạn qua xã Thủy Sơn -14.400.0009.210.0006.910.000--Đất TM-DV nông thôn
664Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-15.000.0009.750.0006.750.000--Đất TM-DV nông thôn
665Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy SơnTừ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương1.800.0001.500.0001.200.000--Đất TM-DV nông thôn
666Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn-1.800.0001.350.0001.130.000--Đất TM-DV nông thôn
667Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn-1.350.0001.050.000900.000--Đất TM-DV nông thôn
668Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn-600.000----Đất TM-DV nông thôn
669Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường18.000.00010.800.0008.100.000--Đất TM-DV nông thôn
670Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường13.500.0009.000.0006.750.000--Đất TM-DV nông thôn
671Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư10.800.0006.480.0005.180.000--Đất TM-DV nông thôn
672Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường14.250.0008.550.0006.420.000--Đất TM-DV nông thôn
673Huyện Thuỷ NguyênĐường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn)14.400.0009.210.0006.910.000--Đất TM-DV nông thôn
674Huyện Thuỷ NguyênĐường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng GừngĐường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng -3.240.0001.980.0001.710.000--Đất TM-DV nông thôn
675Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường-2.160.0001.620.0001.350.000--Đất TM-DV nông thôn
676Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường-1.730.0001.340.0001.150.000--Đất TM-DV nông thôn
677Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường-650.000----Đất TM-DV nông thôn
678Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới 12m -8.640.000----Đất TM-DV nông thôn
679Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m -8.280.000----Đất TM-DV nông thôn
680Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m -9.210.000----Đất TM-DV nông thôn
681Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m -14.400.000----Đất TM-DV nông thôn
682Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhĐoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình9.450.0005.670.0004.260.000--Đất TM-DV nông thôn
683Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhTừ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13900.000720.000540.000--Đất TM-DV nông thôn
684Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhTừ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình1.080.000900.000630.000--Đất TM-DV nông thôn
685Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Hòa BìnhĐường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) -720.000540.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
686Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhĐoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà)1.680.0001.340.0001.010.000--Đất TM-DV nông thôn
687Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình-540.000450.000410.000--Đất TM-DV nông thôn
688Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình-450.000410.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
689Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình-360.000----Đất TM-DV nông thôn
690Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang2.920.0001.750.0001.310.000--Đất TM-DV nông thôn
691Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông).3.600.0002.160.0001.620.000--Đất TM-DV nông thôn
692Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn qua địa phận xã Kênh Giang -720.000540.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
693Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh GiangĐường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang720.000540.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
694Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình)1.300.000970.000650.000--Đất TM-DV nông thôn
695Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới.1.730.0001.380.0001.040.000--Đất TM-DV nông thôn
696Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình).1.730.0001.380.0001.040.000--Đất TM-DV nông thôn
697Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang-520.000430.000390.000--Đất TM-DV nông thôn
698Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang-430.000390.000350.000--Đất TM-DV nông thôn
699Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang-290.000----Đất TM-DV nông thôn
700Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông SơnĐoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn6.000.0003.250.0002.440.000--Đất TM-DV nông thôn
701Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông SơnĐoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn9.000.0005.400.0004.050.000--Đất TM-DV nông thôn
702Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Đông SơnĐường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn -1.300.000860.000690.000--Đất TM-DV nông thôn
703Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông SơnĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang)1.730.0001.380.0001.040.000--Đất TM-DV nông thôn
704Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông SơnTừ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn690.000520.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
705Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông SơnĐường trục xã từ cầu Trúc Sơn - đến hết thôn 8610.000470.000390.000--Đất TM-DV nông thôn
706Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn-610.000470.000390.000--Đất TM-DV nông thôn
707Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn-520.000430.000350.000--Đất TM-DV nông thôn
708Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Sơn-350.000----Đất TM-DV nông thôn
709Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ cầu Giá lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ vào khu vực Chợ Tổng -1.980.0001.190.000890.000--Đất TM-DV nông thôn
710Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ Chợ Tổng - đến hết xã Lưu Kiếm1.620.000970.000730.000--Đất TM-DV nông thôn
711Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ cầu Giá - đến hết xã Lưu Kiếm6.600.0003.600.0002.710.000--Đất TM-DV nông thôn
712Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếmđoạn từ chợ Tổng Lưu Kiếm - đến đập Lò Nồi1.080.000720.000540.000--Đất TM-DV nông thôn
713Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm750.000560.000470.000--Đất TM-DV nông thôn
714Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm750.000560.000470.000--Đất TM-DV nông thôn
715Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm-650.000540.000490.000--Đất TM-DV nông thôn
716Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm-430.000390.000350.000--Đất TM-DV nông thôn
717Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm-360.000----Đất TM-DV nông thôn
718Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu KiếmTuyến giao thông có lộ giới 25m -3.600.000----Đất TM-DV nông thôn
719Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu KiếmTuyến giao thông có lộ giới 12-15m -3.000.000----Đất TM-DV nông thôn
720Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu KỳĐoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc4.500.0002.990.0002.390.000--Đất TM-DV nông thôn
721Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Lưu KỳĐường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc900.000680.000560.000--Đất TM-DV nông thôn
722Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ-600.000480.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
723Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ-450.000360.000270.000--Đất TM-DV nông thôn
724Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ-270.000----Đất TM-DV nông thôn
725Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khêđoạn từ ngã 4 thôn Trung xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê -750.000560.000470.000--Đất TM-DV nông thôn
726Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khêđoạn từ ngã 4 QL 10 thôn Bắc xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê -690.000540.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
727Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Khê-450.000410.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
728Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Khê-360.000320.000270.000--Đất TM-DV nông thôn
729Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê-270.000----Đất TM-DV nông thôn
730Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếmđoạn từ đập Lò Nồi - đến hết địa phận xã Minh Tân970.000730.000580.000--Đất TM-DV nông thôn
731Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân-450.000410.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
732Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân-360.000320.000270.000--Đất TM-DV nông thôn
733Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân-270.000----Đất TM-DV nông thôn
734Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmTừ cầu Đá Bạc đến hết địa phận xã Gia Minh -4.500.0002.990.0002.390.000--Đất TM-DV nông thôn
735Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia MinhĐoạn từ ngã 3 QL 10 đến hết địa phận xã Gia Minh -1.040.000830.000680.000--Đất TM-DV nông thôn
736Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Minh-650.000540.000440.000--Đất TM-DV nông thôn
737Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Minh-540.000430.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
738Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê-320.000----Đất TM-DV nông thôn
739Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Gia Minh - Khu vực 1 - Xã Gia MinhCác lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 12m -1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
740Huyện Thuỷ NguyênĐường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia ĐứcĐoạn qua xã Gia Đức -1.080.000810.000640.000--Đất TM-DV nông thôn
741Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức-650.000580.000520.000--Đất TM-DV nông thôn
742Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức-470.000400.000350.000--Đất TM-DV nông thôn
743Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức-320.000----Đất TM-DV nông thôn
744Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư11.870.0009.560.0007.870.000--Đất TM-DV nông thôn
745Huyện Thuỷ NguyênĐường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện2.700.0002.160.0001.800.000--Đất TM-DV nông thôn
746Huyện Thuỷ NguyênTuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa1.800.0001.350.0001.080.000--Đất TM-DV nông thôn
747Huyện Thuỷ NguyênĐường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết thôn Cây Đa (Giáp khu đất khu CN VSIP Hải Phòng)3.240.0002.590.0002.160.000--Đất TM-DV nông thôn
748Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà)1.800.0001.440.0001.080.000--Đất TM-DV nông thôn
749Huyện Thuỷ NguyênĐường đi ra cầu Nguyễn Trãi - Khu vực 1 - Xã An Lư-9.000.000----Đất TM-DV nông thôn
750Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã An Lư-25.000.00016.250.00011.250.000--Đất TM-DV nông thôn
751Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư-1.200.000900.000750.000--Đất TM-DV nông thôn
752Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư-900.000825.000750.000--Đất TM-DV nông thôn
753Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Lư-650.000----Đất TM-DV nông thôn
754Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bình - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ giáp xã An Lư - đến trường tiểu học Trung Hà11.870.0009.560.0007.870.000--Đất TM-DV nông thôn
755Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ trường tiểu học Trung Hà - đến hết xã Trung Hà giáp xã Thủy Triều.9.580.0007.620.0006.710.000--Đất TM-DV nông thôn
756Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ TL 359 - đến Trạm bơm Đầu cầu1.500.0001.130.000900.000--Đất TM-DV nông thôn
757Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ Trạm bơm Đầu Cầu - đến giáp xã Hòa Bình1.080.000810.000680.000--Đất TM-DV nông thôn
758Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều)1.680.0001.340.0001.010.000--Đất TM-DV nông thôn
759Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà-15.000.0009.750.0006.750.000--Đất TM-DV nông thôn
760Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà-720.000540.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
761Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà-540.000500.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
762Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà-390.000----Đất TM-DV nông thôn
763Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều7.920.0004.750.0003.560.000--Đất TM-DV nông thôn
764Huyện Thuỷ NguyênĐường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ đường 359 - đến cầu Mom1.320.0001.060.000790.000--Đất TM-DV nông thôn
765Huyện Thuỷ NguyênĐường tỉnh lộ 359 đến hết địa phận thôn 8 (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-3.600.0002.880.0002.160.000--Đất TM-DV nông thôn
766Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão)1.680.0001.340.000980.000--Đất TM-DV nông thôn
767Huyện Thuỷ NguyênĐường tỉnh lộ 359 đến hết thôn Đầm (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-3.600.0002.880.0002.160.000--Đất TM-DV nông thôn
768Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm1.320.0001.060.000790.000--Đất TM-DV nông thôn
769Huyện Thuỷ NguyênĐảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐảo Vũ Yên -350.000----Đất TM-DV nông thôn
770Huyện Thuỷ NguyênĐường đi ra đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triềuđoạn từ đường trục Đông Tây đến cầu vào đảo Vũ Yên -6.750.000----Đất TM-DV nông thôn
771Huyện Thuỷ NguyênĐường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-4.800.0002.880.0002.160.000--Đất TM-DV nông thôn
772Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-15.000.0009.750.0006.750.000--Đất TM-DV nông thôn
773Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều-690.000520.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
774Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều-540.000480.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
775Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều-430.000----Đất TM-DV nông thôn
776Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn.7.920.0004.750.0003.560.000--Đất TM-DV nông thôn
777Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão.6.380.0003.830.0002.860.000--Đất TM-DV nông thôn
778Huyện Thuỷ NguyênĐường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão1.500.0001.130.000940.000--Đất TM-DV nông thôn
779Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão -900.000830.000750.000--Đất TM-DV nông thôn
780Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão1.500.0001.130.000900.000--Đất TM-DV nông thôn
781Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359.2.160.0001.730.0001.300.000--Đất TM-DV nông thôn
782Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Ngũ LãoDự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão -1.080.000860.000690.000--Đất TM-DV nông thôn
783Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão-720.000540.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
784Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão-520.000470.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
785Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão-430.000----Đất TM-DV nông thôn
786Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam HưngĐoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng3.140.0001.880.0001.420.000--Đất TM-DV nông thôn
787Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tam HưngĐường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy1.200.000900.000720.000--Đất TM-DV nông thôn
788Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tam HưngĐường đường Tỉnh lộ 359 - đến hết khu tái định cư xã Tam Hưng (đường 25m)900.000680.000540.000--Đất TM-DV nông thôn
789Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tam HưngCác đường còn lại trong khu tái định cư xã Tam Hưng -720.000540.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
790Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng-600.000450.000380.000--Đất TM-DV nông thôn
791Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng-480.000440.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
792Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Hưng-360.000----Đất TM-DV nông thôn
793Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục LễĐoạn từ Trạm bơm 1/5 thôn Sỏ - đến hết địa phận xã Phục Lễ1.200.000900.000600.000--Đất TM-DV nông thôn
794Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục LễTừ Tỉnh lộ 359 khu vực Tràng Than - đến giáp xã Phả Lễ1.080.000810.000680.000--Đất TM-DV nông thôn
795Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Phục LễĐường từ trạm bơm Phục Hưng - đến ngã ba khu vực nhà bà Thái Tấu720.000540.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
796Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Phục LễĐường từ nhà bà Thái Tấu - đến ngã 3 nhà bà Tá Thơ1.730.0001.300.0001.080.000--Đất TM-DV nông thôn
797Huyện Thuỷ NguyênĐường Ngũ Lão - Lập Lễ mới - Khu vực 1 - Xã Phục LễĐoạn từ giáp xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Phục lễ1.200.000900.000750.000--Đất TM-DV nông thôn
798Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Phục LễĐường từ kho 1/5 cũ - đến ngã tư chợ Phục1.440.0001.150.000720.000--Đất TM-DV nông thôn
799Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ-720.000540.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
800Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ-540.000500.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
801Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phục Lễ-360.000----Đất TM-DV nông thôn
802Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả LễĐoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ1.800.0001.350.0001.120.000--Đất TM-DV nông thôn
803Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả LễĐoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ1.200.000900.000750.000--Đất TM-DV nông thôn
804Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ-900.000670.000560.000--Đất TM-DV nông thôn
805Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 2 - Xã Phả LễĐường từ chợ Phả Lễ - đến hết địa phận thôn 5, 6600.000500.000460.000--Đất TM-DV nông thôn
806Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 2 - Xã Phả LễĐường cầu Lập - đến đê sông Bạch Đằng600.000500.000460.000--Đất TM-DV nông thôn
807Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ-600.000500.000460.000--Đất TM-DV nông thôn
808Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phả Lễ-360.000----Đất TM-DV nông thôn
809Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập LễĐoạn từ cầu Lập - đến Trạm xá xã Lập Lễ2.400.0001.800.0001.500.000--Đất TM-DV nông thôn
810Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập LễĐoạn từ Trạm xá - đến Cống Sơn 11.200.000960.000720.000--Đất TM-DV nông thôn
811Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập LễĐoạn từ Cống Sơn 1 - đến Cảng cá Mắt Rồng720.000540.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
812Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập LễĐoạn từ giáp địa phận xã Phả Lễ đến trạm Y tế xã Lập Lễ -1.200.000900.000750.000--Đất TM-DV nông thôn
813Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Lập LễĐường từ UBND xã Lập Lễ - đến đường Rộng690.000520.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
814Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Lập LễĐường từ Cống Sơn 1 - đến Cống Sơn 2 thôn Tân Lập630.000490.000450.000--Đất TM-DV nông thôn
815Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ-15.000.0009.750.0006.750.000--Đất TM-DV nông thôn
816Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ-690.000520.000430.000--Đất TM-DV nông thôn
817Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ-480.000440.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
818Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ-360.000----Đất TM-DV nông thôn
819Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư số 4 (Dự án Vsip) tại xã Lập Lễ - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ-660.000----Đất TM-DV nông thôn
820Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn750.000560.000450.000--Đất SX-KD nông thôn
821Huyện Thuỷ NguyênTuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn qua địa phận xã An Sơn -1.250.000940.000750.000--Đất SX-KD nông thôn
822Huyện Thuỷ NguyênĐường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An SơnĐoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh500.000380.000310.000--Đất SX-KD nông thôn
823Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn-400.000360.000320.000--Đất SX-KD nông thôn
824Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn-300.000260.000230.000--Đất SX-KD nông thôn
825Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn-230.000----Đất SX-KD nông thôn
826Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An SơnTuyến giao thông có lộ giới trên 20m -450.000----Đất SX-KD nông thôn
827Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An SơnTuyến giao thông có lộ giới trên 14m -440.000----Đất SX-KD nông thôn
828Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An SơnTuyến giao thông có lộ giới trên 12m -320.000----Đất SX-KD nông thôn
829Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù NinhĐoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000)2.750.0001.840.0001.470.000--Đất SX-KD nông thôn
830Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù NinhĐoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh1.650.0001.240.000990.000--Đất SX-KD nông thôn
831Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù NinhĐoạn qua địa phận xã Phù Ninh -1.500.0001.130.000900.000--Đất SX-KD nông thôn
832Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh-420.000340.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
833Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh-280.000250.000210.000--Đất SX-KD nông thôn
834Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh-200.000----Đất SX-KD nông thôn
835Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại XuânĐoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên1.250.000830.000670.000--Đất SX-KD nông thôn
836Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại XuânTừ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân1.000.000750.000600.000--Đất SX-KD nông thôn
837Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại XuânĐoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352500.000390.000320.000--Đất SX-KD nông thôn
838Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân-500.000450.000400.000--Đất SX-KD nông thôn
839Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân-350.000310.000260.000--Đất SX-KD nông thôn
840Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân-230.000----Đất SX-KD nông thôn
841Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại XuânTuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m -420.000----Đất SX-KD nông thôn
842Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại XuânTuyến giao thông có lộ giới trên 14m -370.000----Đất SX-KD nông thôn
843Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại XuânTuyến giao thông có lộ giới trên 12m -320.000----Đất SX-KD nông thôn
844Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ SơnĐoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn2.000.0001.200.0001.000.000--Đất SX-KD nông thôn
845Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn-500.000420.000330.000--Đất SX-KD nông thôn
846Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn-400.000360.000320.000--Đất SX-KD nông thôn
847Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn-300.000260.000230.000--Đất SX-KD nông thôn
848Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn-230.000----Đất SX-KD nông thôn
849Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh -3.500.0002.100.0001.750.000--Đất SX-KD nông thôn
850Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn)4.200.0002.350.0001.850.000--Đất SX-KD nông thôn
851Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh2.100.0001.750.0001.400.000--Đất SX-KD nông thôn
852Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 -750.000590.000480.000--Đất SX-KD nông thôn
853Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Quảng ThanhĐoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 3522.000.0001.500.0001.200.000--Đất SX-KD nông thôn
854Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh-500.000450.000400.000--Đất SX-KD nông thôn
855Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh-300.000260.000230.000--Đất SX-KD nông thôn
856Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng ThanhĐất các khu vực còn lại -230.000----Đất SX-KD nông thôn
857Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000)3.500.0002.100.0001.750.000--Đất SX-KD nông thôn
858Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000)3.500.0002.100.0001.750.000--Đất SX-KD nông thôn
859Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ600.000470.000390.000--Đất SX-KD nông thôn
860Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính MỹĐoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân)1.500.0001.200.000900.000--Đất SX-KD nông thôn
861Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Chính MỹĐường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ -750.000590.000490.000--Đất SX-KD nông thôn
862Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính MỹĐường trục xã -400.000320.000280.000--Đất SX-KD nông thôn
863Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính MỹĐường liên thôn -300.000260.000230.000--Đất SX-KD nông thôn
864Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính MỹĐất các khu vực còn lại -200.000----Đất SX-KD nông thôn
865Huyện Thuỷ NguyênĐường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp ThànhĐoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành.1.250.000940.000750.000--Đất SX-KD nông thôn
866Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành-450.000360.000320.000--Đất SX-KD nông thôn
867Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành-350.000310.000260.000--Đất SX-KD nông thôn
868Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành-230.000----Đất SX-KD nông thôn
869Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao NhânĐoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân4.000.0002.400.0001.800.000--Đất SX-KD nông thôn
870Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao NhânĐoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh)3.500.0002.100.0001.580.000--Đất SX-KD nông thôn
871Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Cao NhânĐường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân1.200.000960.000720.000--Đất SX-KD nông thôn
872Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Cao NhânTừ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân420.000330.000270.000--Đất SX-KD nông thôn
873Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao NhânĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng)1.440.0001.150.000870.000--Đất SX-KD nông thôn
874Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân-420.000350.000320.000--Đất SX-KD nông thôn
875Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân-350.000320.000280.000--Đất SX-KD nông thôn
876Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân-200.000----Đất SX-KD nông thôn
877Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ ĐồngĐoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng4.050.0002.430.0001.830.000--Đất SX-KD nông thôn
878Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ ĐồngĐoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn1.130.000850.000680.000--Đất SX-KD nông thôn
879Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ ĐồngĐoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn)1.440.0001.150.000870.000--Đất SX-KD nông thôn
880Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng-670.000510.000420.000--Đất SX-KD nông thôn
881Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng-420.000380.000340.000--Đất SX-KD nông thôn
882Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng-300.000----Đất SX-KD nông thôn
883Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngTừ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương5.500.0003.300.0002.480.000--Đất SX-KD nông thôn
884Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngĐoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương4.000.0002.400.0001.800.000--Đất SX-KD nông thôn
885Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngTừ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương2.000.0001.200.0001.000.000--Đất SX-KD nông thôn
886Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên HươngTừ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá4.000.0002.400.0001.800.000--Đất SX-KD nông thôn
887Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thiên HươngĐường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL3522.000.0001.200.0001.000.000--Đất SX-KD nông thôn
888Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên HươngĐoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 -480.000360.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
889Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 2 - Xã Thiên HươngĐường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm480.000360.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
890Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương-480.000360.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
891Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương-360.000300.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
892Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương-250.000----Đất SX-KD nông thôn
893Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiTừ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái5.000.0003.000.0002.500.000--Đất SX-KD nông thôn
894Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiĐoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái2.000.0001.200.0001.000.000--Đất SX-KD nông thôn
895Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiĐoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái1.200.000720.000600.000--Đất SX-KD nông thôn
896Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều BáiĐoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái2.000.0001.200.000900.000--Đất SX-KD nông thôn
897Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái-480.000360.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
898Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái-360.000300.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
899Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái-250.000----Đất SX-KD nông thôn
900Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới trên 37m -3.000.000----Đất SX-KD nông thôn
901Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới trên 19m -2.500.000----Đất SX-KD nông thôn
902Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới trên 13m -2.080.000----Đất SX-KD nông thôn
903Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới 9m -850.000----Đất SX-KD nông thôn
904Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều BáiTuyến giao thông có lộ giới 12m -1.050.000----Đất SX-KD nông thôn
905Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động3.000.0001.800.0001.350.000--Đất SX-KD nông thôn
906Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương.2.250.0001.350.0001.020.000--Đất SX-KD nông thôn
907Huyện Thuỷ NguyênĐường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐoạn qua địa phận xã Lâm Động -900.000680.000540.000--Đất SX-KD nông thôn
908Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Lâm ĐộngĐường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động900.000680.000540.000--Đất SX-KD nông thôn
909Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động-540.000500.000450.000--Đất SX-KD nông thôn
910Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động-450.000410.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
911Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động-360.000----Đất SX-KD nông thôn
912Huyện Thuỷ NguyênĐường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng ĐộngĐoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động720.000540.000430.000--Đất SX-KD nông thôn
913Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động-510.000400.000330.000--Đất SX-KD nông thôn
914Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động-430.000400.000290.000--Đất SX-KD nông thôn
915Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động-240.000----Đất SX-KD nông thôn
916Huyện Thuỷ NguyênDự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động-600.000----Đất SX-KD nông thôn
917Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động5.000.0003.000.0002.260.000--Đất SX-KD nông thôn
918Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động4.000.0002.400.0001.800.000--Đất SX-KD nông thôn
919Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương3.000.0001.800.0001.350.000--Đất SX-KD nông thôn
920Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Hoa ĐộngĐoạn đường từ Tỉnh lộ 359 chân Cầu Bính rẽ xuống Hải đội 4 xã Hoa Động -2.800.000----Đất SX-KD nông thôn
921Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động-1.130.000850.000680.000--Đất SX-KD nông thôn
922Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động-900.000730.000680.000--Đất SX-KD nông thôn
923Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động-600.000----Đất SX-KD nông thôn
924Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 50,5m -4.270.000----Đất SX-KD nông thôn
925Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 25 m -3.100.000----Đất SX-KD nông thôn
926Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 15m -2.640.000----Đất SX-KD nông thôn
927Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyến giao thông có lộ giới 13,5m gần với đường 50,5m -2.640.000----Đất SX-KD nông thôn
928Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Hoa Động - Khu vực 3 - Xã Hoa ĐộngCác lô tiếp giáp tuyển giao thông có lộ giới 13,5m còn lại -2.540.000----Đất SX-KD nông thôn
929Huyện Thuỷ NguyênĐường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn từ cầu Bính - đến lối rẽ vào ngõ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 02)12.500.0008.750.0006.250.000--Đất SX-KD nông thôn
930Huyện Thuỷ NguyênĐường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn từ lối rẽ vào ngỏ nhà ông Bình (thửa đất số 475 tờ bản đồ 0.2) - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn)15.000.00010.500.0007.500.000--Đất SX-KD nông thôn
931Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân DươngTừ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương4.000.0002.400.0001.800.000--Đất SX-KD nông thôn
932Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn qua xã Tân Dương -5.000.0003.000.0002.250.000--Đất SX-KD nông thôn
933Huyện Thuỷ NguyênĐường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan3.360.0002.020.0001.680.000--Đất SX-KD nông thôn
934Huyện Thuỷ NguyênĐường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dươngtừ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án)12.000.0007.680.0005.760.000--Đất SX-KD nông thôn
935Huyện Thuỷ NguyênĐường Đỗ Mười - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-15.000.00010.500.0007.500.000--Đất SX-KD nông thôn
936Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-12.500.0008.130.0005.630.000--Đất SX-KD nông thôn
937Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn đường từ Tỉnh lộ 359 rẽ xuống Hải đội 4 xã Tân Dương -2.800.000----Đất SX-KD nông thôn
938Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tân DươngĐoạn đường từ Tỉnh lộ 359B gần bến Phà Bính cũ - đến nhà Máy X46 - Bộ Tư Lệnh Hải Quân, thôn Bến Bính B xã Tân Dương2.390.000----Đất SX-KD nông thôn
939Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 2 - Xã Tân DươngĐường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương -3.620.0002.210.0001.910.000--Đất SX-KD nông thôn
940Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương-3.020.0002.010.0001.610.000--Đất SX-KD nông thôn
941Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương-800.000700.000600.000--Đất SX-KD nông thôn
942Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương-750.000----Đất SX-KD nông thôn
943Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 12m -7.500.000----Đất SX-KD nông thôn
944Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 13m-15m -8.750.000----Đất SX-KD nông thôn
945Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 18m-20m -10.500.000----Đất SX-KD nông thôn
946Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 7,5m -8.750.000----Đất SX-KD nông thôn
947Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới 12m -9.500.000----Đất SX-KD nông thôn
948Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân DươngTuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m -10.500.000----Đất SX-KD nông thôn
949Huyện Thuỷ NguyênĐường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương QuanĐoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan.5.010.0003.010.0002.260.000--Đất SX-KD nông thôn
950Huyện Thuỷ NguyênĐường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng3.340.0002.030.0001.560.000--Đất SX-KD nông thôn
951Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan -3.340.0002.030.0001.560.000--Đất SX-KD nông thôn
952Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu3.340.0002.030.0001.560.000--Đất SX-KD nông thôn
953Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch)3.340.0002.010.0001.510.000--Đất SX-KD nông thôn
954Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi)3.040.0001.850.0001.330.000--Đất SX-KD nông thôn
955Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanĐường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang -3.340.0002.030.0001.560.000--Đất SX-KD nông thôn
956Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Dương QuanTuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2)3.340.0002.030.0001.560.000--Đất SX-KD nông thôn
957Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-12.500.0008.130.0005.630.000--Đất SX-KD nông thôn
958Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Quan-2.010.0001.510.0001.210.000--Đất SX-KD nông thôn
959Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Quan-1.610.0001.410.0001.210.000--Đất SX-KD nông thôn
960Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan-1.210.000----Đất SX-KD nông thôn
961Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới dưới 26m -7.500.000----Đất SX-KD nông thôn
962Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới rộng 26m -9.500.000----Đất SX-KD nông thôn
963Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 3,5m -5.630.000----Đất SX-KD nông thôn
964Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 10-15m -7.500.000----Đất SX-KD nông thôn
965Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 26-36m -10.500.000----Đất SX-KD nông thôn
966Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương QuanTuyến giao thông có lộ giới 45m -12.500.000----Đất SX-KD nông thôn
967Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnTừ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn2.700.0001.620.0001.220.000--Đất SX-KD nông thôn
968Huyện Thuỷ NguyênĐường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnTừ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới2.700.0001.620.0001.220.000--Đất SX-KD nông thôn
969Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnTừ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới7.500.0004.500.0003.380.000--Đất SX-KD nông thôn
970Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn3.000.0001.800.0001.500.000--Đất SX-KD nông thôn
971Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi1.800.0001.500.0001.200.000--Đất SX-KD nông thôn
972Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn4.500.0002.700.0002.030.000--Đất SX-KD nông thôn
973Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7 -2.700.0001.650.0001.430.000--Đất SX-KD nông thôn
974Huyện Thuỷ NguyênĐường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnĐoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo)15.000.0009.000.0003.640.000--Đất SX-KD nông thôn
975Huyện Thuỷ NguyênĐường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnĐường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn5.500.0003.300.0002.480.000--Đất SX-KD nông thôn
976Huyện Thuỷ NguyênĐường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy SơnĐoạn qua xã Thủy Sơn -12.000.0007.680.0005.760.000--Đất SX-KD nông thôn
977Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương-12.500.0008.130.0005.630.000--Đất SX-KD nông thôn
978Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy SơnTừ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương1.500.0001.250.0001.000.000--Đất SX-KD nông thôn
979Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn-1.500.0001.130.000940.000--Đất SX-KD nông thôn
980Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn-1.130.000880.000750.000--Đất SX-KD nông thôn
981Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn-500.000----Đất SX-KD nông thôn
982Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường15.000.0009.000.0006.750.000--Đất SX-KD nông thôn
983Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường11.250.0007.500.0005.630.000--Đất SX-KD nông thôn
984Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư9.000.0005.400.0004.320.000--Đất SX-KD nông thôn
985Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường11.880.0007.130.0005.350.000--Đất SX-KD nông thôn
986Huyện Thuỷ NguyênĐường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy ĐườngĐoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn)12.000.0007.680.0005.760.000--Đất SX-KD nông thôn
987Huyện Thuỷ NguyênĐường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng GừngĐường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng -2.700.0001.650.0001.430.000--Đất SX-KD nông thôn
988Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường-1.800.0001.350.0001.130.000--Đất SX-KD nông thôn
989Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường-1.440.0001.120.000960.000--Đất SX-KD nông thôn
990Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường-540.000----Đất SX-KD nông thôn
991Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới 12m -7.200.000----Đất SX-KD nông thôn
992Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m -6.900.000----Đất SX-KD nông thôn
993Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m -7.680.000----Đất SX-KD nông thôn
994Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy ĐườngTuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m -12.000.000----Đất SX-KD nông thôn
995Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhĐoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình7.880.0004.730.0003.550.000--Đất SX-KD nông thôn
996Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhTừ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13750.000600.000450.000--Đất SX-KD nông thôn
997Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhTừ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình900.000750.000530.000--Đất SX-KD nông thôn
998Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Hòa BìnhĐường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) -600.000450.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
999Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa BìnhĐoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà)1.400.0001.120.000840.000--Đất SX-KD nông thôn
1000Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình-450.000380.000340.000--Đất SX-KD nông thôn
1001Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình-380.000340.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
1002Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình-300.000----Đất SX-KD nông thôn
1003Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang2.430.0001.460.0001.100.000--Đất SX-KD nông thôn
1004Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông).3.000.0001.800.0001.350.000--Đất SX-KD nông thôn
1005Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn qua địa phận xã Kênh Giang -600.000450.000380.000--Đất SX-KD nông thôn
1006Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh GiangĐường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang600.000450.000380.000--Đất SX-KD nông thôn
1007Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình)1.080.000810.000540.000--Đất SX-KD nông thôn
1008Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới.1.440.0001.150.000870.000--Đất SX-KD nông thôn
1009Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh GiangĐoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình).1.440.0001.150.000870.000--Đất SX-KD nông thôn
1010Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang-430.000360.000330.000--Đất SX-KD nông thôn
1011Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang-360.000330.000290.000--Đất SX-KD nông thôn
1012Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang-240.000----Đất SX-KD nông thôn
1013Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông SơnĐoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn5.000.0002.710.0002.030.000--Đất SX-KD nông thôn
1014Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông SơnĐoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn7.500.0004.500.0003.380.000--Đất SX-KD nông thôn
1015Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Đông SơnĐường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn -1.080.000720.000580.000--Đất SX-KD nông thôn
1016Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông SơnĐoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang)1.440.0001.150.000870.000--Đất SX-KD nông thôn
1017Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông SơnTừ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn580.000430.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
1018Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông SơnĐường trục xã từ cầu Trúc Sơn - đến hết thôn 8510.000400.000330.000--Đất SX-KD nông thôn
1019Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn-510.000400.000330.000--Đất SX-KD nông thôn
1020Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn-430.000360.000290.000--Đất SX-KD nông thôn
1021Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Sơn-290.000----Đất SX-KD nông thôn
1022Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ cầu Giá lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ vào khu vực Chợ Tổng -1.650.000990.000750.000--Đất SX-KD nông thôn
1023Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ Chợ Tổng - đến hết xã Lưu Kiếm1.350.000810.000610.000--Đất SX-KD nông thôn
1024Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ cầu Giá - đến hết xã Lưu Kiếm5.500.0003.000.0002.260.000--Đất SX-KD nông thôn
1025Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếmđoạn từ chợ Tổng Lưu Kiếm - đến đập Lò Nồi900.000600.000450.000--Đất SX-KD nông thôn
1026Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm630.000470.000390.000--Đất SX-KD nông thôn
1027Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmĐoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm630.000470.000390.000--Đất SX-KD nông thôn
1028Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm-540.000450.000410.000--Đất SX-KD nông thôn
1029Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm-360.000330.000290.000--Đất SX-KD nông thôn
1030Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm-300.000----Đất SX-KD nông thôn
1031Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu KiếmTuyến giao thông có lộ giới 25m -3.000.000----Đất SX-KD nông thôn
1032Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu KiếmTuyến giao thông có lộ giới 12-15m -2.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1033Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu KỳĐoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc3.750.0002.490.0002.000.000--Đất SX-KD nông thôn
1034Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Lưu KỳĐường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc750.000560.000470.000--Đất SX-KD nông thôn
1035Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ-500.000400.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
1036Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ-380.000300.000230.000--Đất SX-KD nông thôn
1037Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ-230.000----Đất SX-KD nông thôn
1038Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khêđoạn từ ngã 4 thôn Trung xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê -630.000470.000390.000--Đất SX-KD nông thôn
1039Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khêđoạn từ ngã 4 QL 10 thôn Bắc xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê -580.000450.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
1040Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Khê-380.000340.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
1041Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Khê-300.000270.000230.000--Đất SX-KD nông thôn
1042Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê-230.000----Đất SX-KD nông thôn
1043Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếmđoạn từ đập Lò Nồi - đến hết địa phận xã Minh Tân810.000610.000490.000--Đất SX-KD nông thôn
1044Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân-380.000270.000230.000--Đất SX-KD nông thôn
1045Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân-300.000270.000230.000--Đất SX-KD nông thôn
1046Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân-230.000----Đất SX-KD nông thôn
1047Huyện Thuỷ NguyênQuốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu KiếmTừ cầu Đá Bạc đến hết địa phận xã Gia Minh -3.750.0002.490.0002.000.000--Đất SX-KD nông thôn
1048Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia MinhĐoạn từ ngã 3 QL 10 đến hết địa phận xã Gia Minh -860.000690.000560.000--Đất SX-KD nông thôn
1049Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Minh-540.000450.000370.000--Đất SX-KD nông thôn
1050Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Minh-450.000360.000270.000--Đất SX-KD nông thôn
1051Huyện Thuỷ NguyênĐất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê-270.000----Đất SX-KD nông thôn
1052Huyện Thuỷ NguyênKhu tái định cư tại xã Gia Minh - Khu vực 1 - Xã Gia MinhCác lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 12m -870.000----Đất SX-KD nông thôn
1053Huyện Thuỷ NguyênĐường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia ĐứcĐoạn qua xã Gia Đức -900.000680.000540.000--Đất SX-KD nông thôn
1054Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức-540.000490.000440.000--Đất SX-KD nông thôn
1055Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức-390.000340.000290.000--Đất SX-KD nông thôn
1056Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức-270.000----Đất SX-KD nông thôn
1057Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư9.900.0007.970.0006.560.000--Đất SX-KD nông thôn
1058Huyện Thuỷ NguyênĐường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện2.250.0001.800.0001.500.000--Đất SX-KD nông thôn
1059Huyện Thuỷ NguyênTuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa1.500.0001.130.000900.000--Đất SX-KD nông thôn
1060Huyện Thuỷ NguyênĐường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết thôn Cây Đa (Giáp khu đất khu CN VSIP Hải Phòng)3.240.0002.590.0002.160.000--Đất SX-KD nông thôn
1061Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An LưĐoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà)1.500.0001.200.000900.000--Đất SX-KD nông thôn
1062Huyện Thuỷ NguyênĐường đi ra cầu Nguyễn Trãi - Khu vực 1 - Xã An Lư-7.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1063Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã An Lư-12.500.0008.130.0005.630.000--Đất SX-KD nông thôn
1064Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư-750.000530.000450.000--Đất SX-KD nông thôn
1065Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư-500.000380.000310.000--Đất SX-KD nông thôn
1066Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Lư-330.000----Đất SX-KD nông thôn
1067Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bình - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ giáp xã An Lư - đến trường tiểu học Trung Hà9.900.0007.970.0006.560.000--Đất SX-KD nông thôn
1068Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ trường tiểu học Trung Hà - đến hết xã Trung Hà giáp xã Thủy Triều.7.980.0006.350.0005.590.000--Đất SX-KD nông thôn
1069Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ TL 359 - đến Trạm bơm Đầu cầu1.250.000940.000750.000--Đất SX-KD nông thôn
1070Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ Trạm bơm Đầu Cầu - đến giáp xã Hòa Bình900.000680.000560.000--Đất SX-KD nông thôn
1071Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung HàĐoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều)1.400.0001.120.000840.000--Đất SX-KD nông thôn
1072Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà-12.500.0008.130.0005.630.000--Đất SX-KD nông thôn
1073Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà-600.000450.000380.000--Đất SX-KD nông thôn
1074Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà-450.000410.000380.000--Đất SX-KD nông thôn
1075Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà-330.000----Đất SX-KD nông thôn
1076Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều6.600.0003.960.0002.970.000--Đất SX-KD nông thôn
1077Huyện Thuỷ NguyênĐường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ đường 359 - đến cầu Mom1.100.000880.000660.000--Đất SX-KD nông thôn
1078Huyện Thuỷ NguyênĐường tỉnh lộ 359 đến hết địa phận thôn 8 (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-3.000.0002.400.0001.800.000--Đất SX-KD nông thôn
1079Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão)1.400.0001.120.000820.000--Đất SX-KD nông thôn
1080Huyện Thuỷ NguyênĐường tỉnh lộ 359 đến hết thôn Đầm (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-3.000.0002.400.0001.800.000--Đất SX-KD nông thôn
1081Huyện Thuỷ NguyênTỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm1.100.000880.000660.000--Đất SX-KD nông thôn
1082Huyện Thuỷ NguyênĐảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy TriềuĐảo Vũ Yên -290.000----Đất SX-KD nông thôn
1083Huyện Thuỷ NguyênĐường đi ra đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triềuđoạn từ đường trục Đông Tây - đến cầu vào đảo Vũ Yên5.630.000----Đất SX-KD nông thôn
1084Huyện Thuỷ NguyênĐường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-4.000.0002.400.0001.800.000--Đất SX-KD nông thôn
1085Huyện Thuỷ NguyênĐường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều-12.500.0008.130.0005.630.000--Đất SX-KD nông thôn
1086Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều-580.000430.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
1087Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều-450.000400.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
1088Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều-360.000----Đất SX-KD nông thôn
1089Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn.6.600.0003.960.0002.970.000--Đất SX-KD nông thôn
1090Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão.5.320.0003.190.0002.390.000--Đất SX-KD nông thôn
1091Huyện Thuỷ NguyênĐường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão1.250.000940.000790.000--Đất SX-KD nông thôn
1092Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão -750.000690.000630.000--Đất SX-KD nông thôn
1093Huyện Thuỷ NguyênĐường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão1.250.000940.000750.000--Đất SX-KD nông thôn
1094Huyện Thuỷ NguyênĐường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ LãoĐoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359.1.800.0001.440.0001.080.000--Đất SX-KD nông thôn
1095Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Ngũ LãoDự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão -900.000720.000580.000--Đất SX-KD nông thôn
1096Huyện Thuỷ NguyênĐường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão-600.000450.000380.000--Đất SX-KD nông thôn
1097Huyện Thuỷ NguyênĐường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão-430.000400.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
1098Huyện Thuỷ NguyênĐất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão-360.000----Đất SX-KD nông thôn
1099Huyện Thuỷ NguyênĐường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam HưngĐoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng2.620.0001.570.0001.180.000--Đất SX-KD nông thôn
1100Huyện Thuỷ NguyênKhu vực 1 - Xã Tam HưngĐường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy1.000.000750.000600.000--Đất SX-KD nông thôn
5/5 - (94 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap