Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập – tỉnh Bình Phước
Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập – tỉnh Bình Phước mới nhất theo Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban Tônh sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất
Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi:
+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;
+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.
3. Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập – tỉnh Bình Phước mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất nông nghiệp khác ở khu vực 1 và khu vực 2 được phân thành 04 vị trí trên cơ sở các tiêu chí sau:
– Vị trí 1: Thửa đất mặt tiền đường phố, đường quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện và đường xã;
– Vị trí 2: Thửa đất mặt tiền đường giao thông liên thôn, liên ấp liên khu phố;
– Vị trí 3: Thửa đất mặt tiền các đường giao thông còn lại;
– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.
Vị trí các loại đất còn lại được quy định cụ thể trong bảng giá đất
3.2. Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập – tỉnh Bình Phước
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC MINH | Toàn tuyến - | 112.000 | 56.000 | 44.800 | 33.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC MINH | Toàn tuyến - | 144.000 | 72.000 | 57.600 | 43.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC MINH | Toàn tuyến - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 48.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Ngã ba Suối Muồng (hết ranh đất ông Hà Sỹ Quý thửa 17 tờ bản đồ 17 | 119.000 | 59.500 | 47.600 | 35.700 | - | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Ngã ba Suối Muồng (hết ranh đất ông Hà Sỹ Quý thửa 17 tờ bản đồ 17 | 153.000 | 76.500 | 61.200 | 45.900 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Ngã ba Suối Muồng (hết ranh đất ông Hà Sỹ Quý thửa 17 tờ bản đồ 17 | 170.000 | 85.000 | 68.000 | 51.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Trung tâm hành chính xã (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thắng thửa đất số 86, tờ bản đồ 24) | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Trung tâm hành chính xã (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thắng thửa đất số 86, tờ bản đồ 24) | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Trung tâm hành chính xã (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thắng thửa đất số 86, tờ bản đồ 24) | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Bù Gia Mập | Đường quy hoạch vào trung tâm hành chính xã - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Bù Gia Mập | Đường quy hoạch vào trung tâm hành chính xã - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Bù Gia Mập | Đường quy hoạch vào trung tâm hành chính xã - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Bù Gia Mập | Đường vào thôn Bình Tiến 1 (Đường vào TT hành chính xã hiện hữu) - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã (hiện hữu) | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Bù Gia Mập | Đường vào thôn Bình Tiến 1 (Đường vào TT hành chính xã hiện hữu) - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã (hiện hữu) | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Bù Gia Mập | Đường vào thôn Bình Tiến 1 (Đường vào TT hành chính xã hiện hữu) - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã (hiện hữu) | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ranh nghĩa địa Bình Tân - Ranh giới huyện Bù Đốp | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ranh nghĩa địa Bình Tân - Ranh giới huyện Bù Đốp | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH | Giáp ranh nghĩa địa Bình Tân - Ranh giới huyện Bù Đốp | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH | Ranh xã Đa Kia - Hết ranh nghĩa địa Bình Tân | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 115.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH | Ranh xã Đa Kia - Hết ranh nghĩa địa Bình Tân | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 148.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINH | Ranh xã Đa Kia - Hết ranh nghĩa địa Bình Tân | 550.000 | 275.000 | 220.000 | 165.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐA KIA | Toàn tuyến - | 112.000 | 56.000 | 44.800 | 33.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐA KIA | Toàn tuyến - | 144.000 | 72.000 | 57.600 | 43.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐA KIA | Toàn tuyến - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 48.000 | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn ≥ 4m - XÃ ĐA KIA | Toàn tuyến - | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn ≥ 4m - XÃ ĐA KIA | Toàn tuyến - | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn ≥ 4m - XÃ ĐA KIA | Toàn tuyến - | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Đa Kia đi Bình Thắng - XÃ ĐA KIA | Ngã ba tiếp giáp ĐT 759 - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Mầu | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 115.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Đa Kia đi Bình Thắng - XÃ ĐA KIA | Ngã ba tiếp giáp ĐT 759 - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Mầu | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 148.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Đa Kia đi Bình Thắng - XÃ ĐA KIA | Ngã ba tiếp giáp ĐT 759 - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Mầu | 550.000 | 275.000 | 220.000 | 165.000 | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 - Giáp ranh xã Bình Sơn | 329.000 | 164.500 | 131.600 | 98.700 | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 - Giáp ranh xã Bình Sơn | 423.000 | 211.500 | 169.200 | 126.900 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 - Giáp ranh xã Bình Sơn | 470.000 | 235.000 | 188.000 | 141.000 | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ngã 3 Nhà máy nước - Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ngã 3 Nhà máy nước - Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ngã 3 Nhà máy nước - Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Giáp ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) - Ngã 3 Nhà máy nước | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Giáp ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) - Ngã 3 Nhà máy nước | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Giáp ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) - Ngã 3 Nhà máy nước | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Giáp ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) - Hết ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Giáp ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) - Hết ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Giáp ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) - Hết ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ranh giới xã Phước Minh - Hết ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ranh giới xã Phước Minh - Hết ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 759 - XÃ ĐA KIA | Ranh giới xã Phước Minh - Hết ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ VĂN | Toàn tuyến - | 98.000 | 49.000 | 39.200 | 29.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ VĂN | Toàn tuyến - | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ VĂN | Toàn tuyến - | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Bù Gia Mập | Đường trên lòng hồ - XÃ PHÚ VĂN | Giáp đường dưới lòng hồ (thôn 1) - Giáp ranh xã Đức Hạnh (đối diện quán nhà ông Hồng) | 133.000 | 66.500 | 53.200 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Bù Gia Mập | Đường trên lòng hồ - XÃ PHÚ VĂN | Giáp đường dưới lòng hồ (thôn 1) - Giáp ranh xã Đức Hạnh (đối diện quán nhà ông Hồng) | 171.000 | 85.500 | 68.400 | 51.300 | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Bù Gia Mập | Đường trên lòng hồ - XÃ PHÚ VĂN | Giáp đường dưới lòng hồ (thôn 1) - Giáp ranh xã Đức Hạnh (đối diện quán nhà ông Hồng) | 190.000 | 95.000 | 76.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Bù Gia Mập | Đường dưới lòng hồ (thôn 1) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 (Quán café Cát Bụi) - Giáp đường trên lòng hồ | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Bù Gia Mập | Đường dưới lòng hồ (thôn 1) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 (Quán café Cát Bụi) - Giáp đường trên lòng hồ | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Bù Gia Mập | Đường dưới lòng hồ (thôn 1) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 (Quán café Cát Bụi) - Giáp đường trên lòng hồ | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Bù Gia Mập | Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 - Hết ranh đất nhà bà thời | 154.000 | 77.000 | 61.600 | 46.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Bù Gia Mập | Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 - Hết ranh đất nhà bà thời | 198.000 | 99.000 | 79.200 | 59.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Bù Gia Mập | Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 - Hết ranh đất nhà bà thời | 220.000 | 110.000 | 88.000 | 66.000 | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Bù Gia Mập | Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 - Ngã 3 Nhà ông Điền | 154.000 | 77.000 | 61.600 | 46.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Bù Gia Mập | Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 - Ngã 3 Nhà ông Điền | 198.000 | 99.000 | 79.200 | 59.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Bù Gia Mập | Đường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ĐT 760 - Ngã 3 Nhà ông Điền | 220.000 | 110.000 | 88.000 | 66.000 | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Bù Gia Mập | Đường tổ 15 khu, thôn 3 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN | Giáp đường ĐT 760 (lò rèn ông Nam) - Hết đường bê tông (đối diện nhà ông Kiêm) | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Bù Gia Mập | Đường tổ 15 khu, thôn 3 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN | Giáp đường ĐT 760 (lò rèn ông Nam) - Hết đường bê tông (đối diện nhà ông Kiêm) | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Bù Gia Mập | Đường tổ 15 khu, thôn 3 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN | Giáp đường ĐT 760 (lò rèn ông Nam) - Hết đường bê tông (đối diện nhà ông Kiêm) | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 1 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN | Ngã tư kinh tế mới (giáp ranh xã Đức Hạnh) - Trụ điện số 13 hướng nam (nhà ông Tuấn) +220 m | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 1 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN | Ngã tư kinh tế mới (giáp ranh xã Đức Hạnh) - Trụ điện số 13 hướng nam (nhà ông Tuấn) +220 m | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 1 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂN | Ngã tư kinh tế mới (giáp ranh xã Đức Hạnh) - Trụ điện số 13 hướng nam (nhà ông Tuấn) +220 m | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ranh đất lâm phần - Giáp ranh huyện Bù Đăng | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ranh đất lâm phần - Giáp ranh huyện Bù Đăng | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ranh đất lâm phần - Giáp ranh huyện Bù Đăng | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng - Ranh đất lâm phần | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng - Ranh đất lâm phần | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Giáp ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng - Ranh đất lâm phần | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng - Hết ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng | 525.000 | 262.500 | 210.000 | 157.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng - Hết ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 202.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng - Hết ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 225.000 | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ngã 4 Quốc Tế - Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ngã 4 Quốc Tế - Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ngã 4 Quốc Tế - Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Suối Tiền Giang - Ngã 4 Quốc Tế | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Suối Tiền Giang - Ngã 4 Quốc Tế | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Suối Tiền Giang - Ngã 4 Quốc Tế | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ngã 3 Tỉnh Ủy Tiền Giang - Suối Tiền Giang | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ngã 3 Tỉnh Ủy Tiền Giang - Suối Tiền Giang | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂN | Ngã 3 Tỉnh Ủy Tiền Giang - Suối Tiền Giang | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH THẮNG | Toàn tuyến - | 112.000 | 56.000 | 44.800 | 33.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH THẮNG | Toàn tuyến - | 144.000 | 72.000 | 57.600 | 43.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH THẮNG | Toàn tuyến - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 48.000 | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG | Ngã 3 trung tâm - Đi thôn 6B + 300m | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG | Ngã 3 trung tâm - Đi thôn 6B + 300m | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG | Ngã 3 trung tâm - Đi thôn 6B + 300m | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG | Ranh trụ sở NT 1 (cũ) - Đi xã Đa Kia 1,5 km | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG | Ranh trụ sở NT 1 (cũ) - Đi xã Đa Kia 1,5 km | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNG | Ranh trụ sở NT 1 (cũ) - Đi xã Đa Kia 1,5 km | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 112.000 | 56.000 | 44.800 | 33.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 144.000 | 72.000 | 57.600 | 43.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 160.000 | 80.000 | 64.000 | 48.000 | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 2 mới - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 133.000 | 66.500 | 53.200 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 2 mới - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 171.000 | 85.500 | 68.400 | 51.300 | - | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 2 mới - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 190.000 | 95.000 | 76.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 2 cũ - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 2 cũ - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 2 cũ - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Bù Gia Mập | Đường sau khu tái định cư - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện Bù Gia Mập | Đường sau khu tái định cư - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Bù Gia Mập | Đường sau khu tái định cư - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Xóm Mới nối 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp Đường Xóm Mới - Giáp đường 19/5 | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Xóm Mới nối 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp Đường Xóm Mới - Giáp đường 19/5 | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Xóm Mới nối 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp Đường Xóm Mới - Giáp đường 19/5 | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi Xóm Chài - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi Xóm Chài - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi Xóm Chài - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi Xóm Mới - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi Xóm Mới - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi Xóm Mới - XÃ ĐỨC HẠNH | Toàn tuyến - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Suối (đất bà Thủy Nhì) - Giáp đường 19/5 đi Bù K’Roai | 133.000 | 66.500 | 53.200 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Suối (đất bà Thủy Nhì) - Giáp đường 19/5 đi Bù K’Roai | 171.000 | 85.500 | 68.400 | 51.300 | - | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Suối (đất bà Thủy Nhì) - Giáp đường 19/5 đi Bù K’Roai | 190.000 | 95.000 | 76.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp đường trung tâm xã Đức Hạnh - Suối (đất bà Thủy Nhì) | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp đường trung tâm xã Đức Hạnh - Suối (đất bà Thủy Nhì) | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp đường trung tâm xã Đức Hạnh - Suối (đất bà Thủy Nhì) | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh nhà ông Hữu Chạy | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh nhà ông Hữu Chạy | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh nhà ông Hữu Chạy | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 hội trường Thôn Sơn Trung - Giáp bến đò | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 hội trường Thôn Sơn Trung - Giáp bến đò | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 hội trường Thôn Sơn Trung - Giáp bến đò | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Bù Gia Mập | Đường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760 | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760 | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760 | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH | Cầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn | 133.000 | 66.500 | 53.200 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH | Cầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn | 171.000 | 85.500 | 68.400 | 51.300 | - | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNH | Cầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn | 190.000 | 95.000 | 76.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH | Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa | 399.000 | 199.500 | 159.600 | 119.700 | - | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH | Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa | 513.000 | 256.500 | 205.200 | 153.900 | - | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH | Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa | 570.000 | 285.000 | 228.000 | 171.000 | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Bù Gia Mập | Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Bù Gia Mập | Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn) | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Bù Gia Mập | Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH | Giáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Bù Gia Mập | Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Huyện Bù Gia Mập | Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Bù Gia Mập | Trung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNH | Ngã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬP | Toàn tuyến - | 98.000 | 49.000 | 39.200 | 29.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬP | Toàn tuyến - | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬP | Toàn tuyến - | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học) | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học) | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học) | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Thửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá - | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Thửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá - | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Thửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá - | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Hết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬP | Trạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬP | Giáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬP | Giáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬP | Giáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK Ơ | Toàn tuyến - | 98.000 | 49.000 | 39.200 | 29.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
194 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK Ơ | Toàn tuyến - | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK Ơ | Toàn tuyến - | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3 | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
200 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3 | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3 | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
203 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
215 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Bù Gia Mập | Đường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6 | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
221 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 115.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 148.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) | 550.000 | 275.000 | 220.000 | 165.000 | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) | 910.000 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) | 1.170.000 | 585.000 | 468.000 | 351.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
230 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
233 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ ĐĂK Ơ | Giáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨA | Toàn tuyến - | 98.000 | 49.000 | 39.200 | 29.400 | 19.600 | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨA | Toàn tuyến - | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | 25.200 | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Bù Gia Mập | Các tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨA | Toàn tuyến - | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | 28.000 | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | 25.200 | Đất SX-KD đô thị |
239 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | 32.400 | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Bù Gia Mập | Đường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | 25.200 | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | 32.400 | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Bù Gia Mập | Đường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | 25.200 | Đất SX-KD đô thị |
245 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | 32.400 | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến) | 126.000 | 63.000 | 50.400 | 37.800 | 25.200 | Đất SX-KD đô thị |
248 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến) | 162.000 | 81.000 | 64.800 | 48.600 | 32.400 | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến) | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | 28.000 | Đất SX-KD đô thị |
251 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | 28.000 | Đất SX-KD đô thị |
254 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨA | Từ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1 | 140.000 | 70.000 | 56.000 | 42.000 | 28.000 | Đất SX-KD đô thị |
257 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨA | Từ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1 | 180.000 | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨA | Từ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1 | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
260 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng | 245.000 | 122.500 | 98.000 | 73.500 | 49.000 | Đất SX-KD đô thị |
263 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
266 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
269 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
272 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D8 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
275 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D8 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D8 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N8 - Ngã tư đường N11 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N8 - Ngã tư đường N11 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N8 - Ngã tư đường N11 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N9 - Ngã ba đường N11 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N9 - Ngã ba đường N11 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N9 - Ngã ba đường N11 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N12 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N9 - Ngã tư đường N11 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N12 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N9 - Ngã tư đường N11 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N12 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N9 - Ngã tư đường N11 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D14 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N10 - Ngã ba đường N11 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D14 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N10 - Ngã ba đường N11 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D14 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N10 - Ngã ba đường N11 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D15 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N9 - Ngã tư đường N11 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D15 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N9 - Ngã tư đường N11 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D15 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường N9 - Ngã tư đường N11 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
292 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường Vành đai | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường Vành đai | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường Vành đai | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
295 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường D15 - Ngã ba Đường D11 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường D15 - Ngã ba Đường D11 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường D15 - Ngã ba Đường D11 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
298 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N9 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N9 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N9 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
301 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N8 (Khu TTHC huyện) (Hướng Đông) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N8 (Khu TTHC huyện) (Hướng Đông) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N8 (Khu TTHC huyện) (Hướng Đông) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
304 | Huyện Bù Gia Mập | Đường NB1 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường D3 - Ngã ba đường D2 | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Bù Gia Mập | Đường NB1 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường D3 - Ngã ba đường D2 | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 81.000 | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Bù Gia Mập | Đường NB1 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường D3 - Ngã ba đường D2 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất ở đô thị |
307 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D3 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường ĐT760 - Ngã ba đường N4 | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D3 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường ĐT760 - Ngã ba đường N4 | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 81.000 | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D3 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường ĐT760 - Ngã ba đường N4 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất ở đô thị |
310 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D2 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường N4 | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D2 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường N4 | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 81.000 | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D2 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường N4 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất ở đô thị |
313 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N4 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường D3 - Ngã ba đường D2 | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | Đất SX-KD đô thị |
314 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N4 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường D3 - Ngã ba đường D2 | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 81.000 | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N4 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường D3 - Ngã ba đường D2 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất ở đô thị |
316 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D17 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư đường N18 - Ngã ba đường A2 | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | 91.000 | Đất SX-KD đô thị |
317 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D17 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư đường N18 - Ngã ba đường A2 | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Bù Gia Mập | Đường D17 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư đường N18 - Ngã ba đường A2 | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | 130.000 | Đất ở đô thị |
319 | Huyện Bù Gia Mập | Đường B1 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường A2 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
320 | Huyện Bù Gia Mập | Đường B1 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường A2 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Bù Gia Mập | Đường B1 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường A2 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
322 | Huyện Bù Gia Mập | Đường A2 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường D17 - Ngã ba đường B1 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
323 | Huyện Bù Gia Mập | Đường A2 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường D17 - Ngã ba đường B1 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Bù Gia Mập | Đường A2 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba đường D17 - Ngã ba đường B1 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
325 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư đường ĐT 741 - Ngã ba đường D19 | 595.000 | 297.500 | 238.000 | 178.500 | 119.000 | Đất SX-KD đô thị |
326 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư đường ĐT 741 - Ngã ba đường D19 | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 229.500 | 153.000 | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư đường ĐT 741 - Ngã ba đường D19 | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 255.000 | 170.000 | Đất ở đô thị |
328 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư đường ĐT 741 - Tiếp giáp đường vành đai trung tâm | 595.000 | 297.500 | 238.000 | 178.500 | 119.000 | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư đường ĐT 741 - Tiếp giáp đường vành đai trung tâm | 765.000 | 382.500 | 306.000 | 229.500 | 153.000 | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Bù Gia Mập | Đường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư đường ĐT 741 - Tiếp giáp đường vành đai trung tâm | 850.000 | 425.000 | 340.000 | 255.000 | 170.000 | Đất ở đô thị |
331 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ PHÚ NGHĨA | Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) - Ngã ba đường ĐT 741 | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 42.000 | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ PHÚ NGHĨA | Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) - Ngã ba đường ĐT 741 | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Bù Gia Mập | Đường thôn 19/5 - XÃ PHÚ NGHĨA | Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) - Ngã ba đường ĐT 741 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở đô thị |
334 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư Phú Nghĩa - Hết ranh thửa đất số 159, tờ bản đồ số 55 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất SX-KD đô thị |
335 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư Phú Nghĩa - Hết ranh thửa đất số 159, tờ bản đồ số 55 | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | 162.000 | Đất TM-DV đô thị |
336 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư Phú Nghĩa - Hết ranh thửa đất số 159, tờ bản đồ số 55 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất ở đô thị |
337 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư Phú Nghĩa - Ngã 3 NT Tỉnh ủy Tiền Giang | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | 91.000 | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư Phú Nghĩa - Ngã 3 NT Tỉnh ủy Tiền Giang | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | Đất TM-DV đô thị |
339 | Huyện Bù Gia Mập | Đường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã tư Phú Nghĩa - Ngã 3 NT Tỉnh ủy Tiền Giang | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | 130.000 | Đất ở đô thị |
340 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 cây xăng Thanh Thương - Giáp ranh xã Đăk Ơ | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 115.500 | 77.000 | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 cây xăng Thanh Thương - Giáp ranh xã Đăk Ơ | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 148.500 | 99.000 | Đất TM-DV đô thị |
342 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 cây xăng Thanh Thương - Giáp ranh xã Đăk Ơ | 550.000 | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | Đất ở đô thị |
343 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Sóc Cùi - Ngã 3 cây xăng Thanh Thương | 336.000 | 168.000 | 134.400 | 100.800 | 67.200 | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Sóc Cùi - Ngã 3 cây xăng Thanh Thương | 432.000 | 216.000 | 172.800 | 129.600 | 86.400 | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Sóc Cùi - Ngã 3 cây xăng Thanh Thương | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 144.000 | 96.000 | Đất ở đô thị |
346 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Toàn Hữu - Ngã ba Sóc Cùi | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Toàn Hữu - Ngã ba Sóc Cùi | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Toàn Hữu - Ngã ba Sóc Cùi | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở đô thị |
349 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đức Lập - Ngã ba Toàn Hữu | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 115.500 | 77.000 | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đức Lập - Ngã ba Toàn Hữu | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 148.500 | 99.000 | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã ba Đức Lập - Ngã ba Toàn Hữu | 550.000 | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | Đất ở đô thị |
352 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Đầu ngã ba gốc gõ - Ngã ba Đức Lập | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Đầu ngã ba gốc gõ - Ngã ba Đức Lập | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Đầu ngã ba gốc gõ - Ngã ba Đức Lập | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
355 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp ranh quán Xuân Bắc - Đầu ngã ba gốc gõ | 455.000 | 227.500 | 182.000 | 136.500 | 91.000 | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp ranh quán Xuân Bắc - Đầu ngã ba gốc gõ | 585.000 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Giáp ranh quán Xuân Bắc - Đầu ngã ba gốc gõ | 650.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | 130.000 | Đất ở đô thị |
358 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Cầu Phú Nghĩa - Hết ranh quán Xuân Bắc | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Cầu Phú Nghĩa - Hết ranh quán Xuân Bắc | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Cầu Phú Nghĩa - Hết ranh quán Xuân Bắc | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
361 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 đường 19/5 - Cầu Phú Nghĩa | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 đường 19/5 - Cầu Phú Nghĩa | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Ngã 3 đường 19/5 - Cầu Phú Nghĩa | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
364 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Đầu đường đôi về phía Phước Long - Ngã 3 đường 19/5 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất SX-KD đô thị |
365 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Đầu đường đôi về phía Phước Long - Ngã 3 đường 19/5 | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | 162.000 | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Đầu đường đôi về phía Phước Long - Ngã 3 đường 19/5 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | Đất ở đô thị |
367 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung - Đầu đường đôi về phía Phước Long | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 98.000 | Đất SX-KD đô thị |
368 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung - Đầu đường đôi về phía Phước Long | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung - Đầu đường đôi về phía Phước Long | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | Đất ở đô thị |
370 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Cầu Phú Nghĩa (Cầu Đăk Son) (Ranh xã Đức Hạnh) - Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | Đất SX-KD đô thị |
371 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Cầu Phú Nghĩa (Cầu Đăk Son) (Ranh xã Đức Hạnh) - Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 81.000 | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Bù Gia Mập | ĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨA | Cầu Phú Nghĩa (Cầu Đăk Son) (Ranh xã Đức Hạnh) - Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | Đất ở đô thị |