Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập – tỉnh Bình Phước

0 10.317

Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập – tỉnh Bình Phước mới nhất theo Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban Tônh sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất

Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi:

+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;

+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập – tỉnh Bình Phước

3. Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập – tỉnh Bình Phước mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất nông nghiệp khác ở khu vực 1 và khu vực 2 được phân thành 04 vị trí trên cơ sở các tiêu chí sau:

– Vị trí 1: Thửa đất mặt tiền đường phố, đường quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện và đường xã;

– Vị trí 2: Thửa đất mặt tiền đường giao thông liên thôn, liên ấp liên khu phố;

– Vị trí 3: Thửa đất mặt tiền các đường giao thông còn lại;

– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.

Vị trí các loại đất còn lại được quy định cụ thể trong bảng giá đất

3.2. Bảng giá đất huyện Bù Gia Mập – tỉnh Bình Phước

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC MINHToàn tuyến -112.00056.00044.80033.600-Đất SX-KD nông thôn
2Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC MINHToàn tuyến -144.00072.00057.60043.200-Đất TM-DV nông thôn
3Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC MINHToàn tuyến -160.00080.00064.00048.000-Đất ở nông thôn
4Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINHNgã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Ngã ba Suối Muồng (hết ranh đất ông Hà Sỹ Quý thửa 17 tờ bản đồ 17119.00059.50047.60035.700-Đất SX-KD nông thôn
5Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINHNgã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Ngã ba Suối Muồng (hết ranh đất ông Hà Sỹ Quý thửa 17 tờ bản đồ 17153.00076.50061.20045.900-Đất TM-DV nông thôn
6Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINHNgã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Ngã ba Suối Muồng (hết ranh đất ông Hà Sỹ Quý thửa 17 tờ bản đồ 17170.00085.00068.00051.000-Đất ở nông thôn
7Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINHNgã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Trung tâm hành chính xã (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thắng thửa đất số 86, tờ bản đồ 24)126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
8Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINHNgã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Trung tâm hành chính xã (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thắng thửa đất số 86, tờ bản đồ 24)162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
9Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINHNgã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà) - Trung tâm hành chính xã (hết ranh đất ông Nguyễn Văn Thắng thửa đất số 86, tờ bản đồ 24)180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
10Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ĐT 759 - Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà)126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
11Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ĐT 759 - Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà)162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
12Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bình Tân - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ĐT 759 - Ngã 3 đường rẽ vào trung tâm hành chính xã (hết ranh thửa đất số 8 tờ bản đồ 28 của bà Phạm Thị Thúy Hà)180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
13Huyện Bù Gia MậpĐường quy hoạch vào trung tâm hành chính xã - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
14Huyện Bù Gia MậpĐường quy hoạch vào trung tâm hành chính xã - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
15Huyện Bù Gia MậpĐường quy hoạch vào trung tâm hành chính xã - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
16Huyện Bù Gia MậpĐường vào thôn Bình Tiến 1 (Đường vào TT hành chính xã hiện hữu) - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã (hiện hữu)126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
17Huyện Bù Gia MậpĐường vào thôn Bình Tiến 1 (Đường vào TT hành chính xã hiện hữu) - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã (hiện hữu)162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
18Huyện Bù Gia MậpĐường vào thôn Bình Tiến 1 (Đường vào TT hành chính xã hiện hữu) - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ĐT 759 - Khu trung tâm hành chính xã (hiện hữu)180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
19Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ranh nghĩa địa Bình Tân - Ranh giới huyện Bù Đốp315.000157.500126.00094.500-Đất SX-KD nông thôn
20Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ranh nghĩa địa Bình Tân - Ranh giới huyện Bù Đốp405.000202.500162.000121.500-Đất TM-DV nông thôn
21Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINHGiáp ranh nghĩa địa Bình Tân - Ranh giới huyện Bù Đốp450.000225.000180.000135.000-Đất ở nông thôn
22Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINHRanh xã Đa Kia - Hết ranh nghĩa địa Bình Tân385.000192.500154.000115.500-Đất SX-KD nông thôn
23Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINHRanh xã Đa Kia - Hết ranh nghĩa địa Bình Tân495.000247.500198.000148.500-Đất TM-DV nông thôn
24Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ PHƯỚC MINHRanh xã Đa Kia - Hết ranh nghĩa địa Bình Tân550.000275.000220.000165.000-Đất ở nông thôn
25Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ ĐA KIAToàn tuyến -112.00056.00044.80033.600-Đất SX-KD nông thôn
26Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ ĐA KIAToàn tuyến -144.00072.00057.60043.200-Đất TM-DV nông thôn
27Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ ĐA KIAToàn tuyến -160.00080.00064.00048.000-Đất ở nông thôn
28Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn ≥ 4m - XÃ ĐA KIAToàn tuyến -126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
29Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn ≥ 4m - XÃ ĐA KIAToàn tuyến -162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
30Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn ≥ 4m - XÃ ĐA KIAToàn tuyến -180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
31Huyện Bù Gia MậpĐường liên xã Đa Kia đi Bình Thắng - XÃ ĐA KIANgã ba tiếp giáp ĐT 759 - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Mầu385.000192.500154.000115.500-Đất SX-KD nông thôn
32Huyện Bù Gia MậpĐường liên xã Đa Kia đi Bình Thắng - XÃ ĐA KIANgã ba tiếp giáp ĐT 759 - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Mầu495.000247.500198.000148.500-Đất TM-DV nông thôn
33Huyện Bù Gia MậpĐường liên xã Đa Kia đi Bình Thắng - XÃ ĐA KIANgã ba tiếp giáp ĐT 759 - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Mầu550.000275.000220.000165.000-Đất ở nông thôn
34Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIANgã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 - Giáp ranh xã Bình Sơn329.000164.500131.60098.700-Đất SX-KD nông thôn
35Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIANgã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 - Giáp ranh xã Bình Sơn423.000211.500169.200126.900-Đất TM-DV nông thôn
36Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIANgã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6 - Giáp ranh xã Bình Sơn470.000235.000188.000141.000-Đất ở nông thôn
37Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIANgã 3 Nhà máy nước - Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6315.000157.500126.00094.500-Đất SX-KD nông thôn
38Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIANgã 3 Nhà máy nước - Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6405.000202.500162.000121.500-Đất TM-DV nông thôn
39Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIANgã 3 Nhà máy nước - Ngã 4 đường vào Nghĩa địa thôn 6450.000225.000180.000135.000-Đất ở nông thôn
40Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIAGiáp ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) - Ngã 3 Nhà máy nước490.000245.000196.000147.000-Đất SX-KD nông thôn
41Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIAGiáp ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) - Ngã 3 Nhà máy nước630.000315.000252.000189.000-Đất TM-DV nông thôn
42Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIAGiáp ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia) - Ngã 3 Nhà máy nước700.000350.000280.000210.000-Đất ở nông thôn
43Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIAGiáp ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) - Hết ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia)420.000210.000168.000126.000-Đất SX-KD nông thôn
44Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIAGiáp ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) - Hết ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia)540.000270.000216.000162.000-Đất TM-DV nông thôn
45Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIAGiáp ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia) - Hết ranh đất trụ sở Nông trường 2 - CTy CS Phú Riềng (về phía UBND xã Đa Kia)600.000300.000240.000180.000-Đất ở nông thôn
46Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIARanh giới xã Phước Minh - Hết ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia)455.000227.500182.000136.500-Đất SX-KD nông thôn
47Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIARanh giới xã Phước Minh - Hết ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia)585.000292.500234.000175.500-Đất TM-DV nông thôn
48Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 759 - XÃ ĐA KIARanh giới xã Phước Minh - Hết ranh đất nhà thờ An Bình (về phía UBND xã Đa Kia)650.000325.000260.000195.000-Đất ở nông thôn
49Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ VĂNToàn tuyến -98.00049.00039.20029.400-Đất SX-KD nông thôn
50Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ VĂNToàn tuyến -126.00063.00050.40037.800-Đất TM-DV nông thôn
51Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ VĂNToàn tuyến -140.00070.00056.00042.000-Đất ở nông thôn
52Huyện Bù Gia MậpĐường trên lòng hồ - XÃ PHÚ VĂNGiáp đường dưới lòng hồ (thôn 1) - Giáp ranh xã Đức Hạnh (đối diện quán nhà ông Hồng)133.00066.50053.20039.900-Đất SX-KD nông thôn
53Huyện Bù Gia MậpĐường trên lòng hồ - XÃ PHÚ VĂNGiáp đường dưới lòng hồ (thôn 1) - Giáp ranh xã Đức Hạnh (đối diện quán nhà ông Hồng)171.00085.50068.40051.300-Đất TM-DV nông thôn
54Huyện Bù Gia MậpĐường trên lòng hồ - XÃ PHÚ VĂNGiáp đường dưới lòng hồ (thôn 1) - Giáp ranh xã Đức Hạnh (đối diện quán nhà ông Hồng)190.00095.00076.00057.000-Đất ở nông thôn
55Huyện Bù Gia MậpĐường dưới lòng hồ (thôn 1) - XÃ PHÚ VĂNGiáp ĐT 760 (Quán café Cát Bụi) - Giáp đường trên lòng hồ126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
56Huyện Bù Gia MậpĐường dưới lòng hồ (thôn 1) - XÃ PHÚ VĂNGiáp ĐT 760 (Quán café Cát Bụi) - Giáp đường trên lòng hồ162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
57Huyện Bù Gia MậpĐường dưới lòng hồ (thôn 1) - XÃ PHÚ VĂNGiáp ĐT 760 (Quán café Cát Bụi) - Giáp đường trên lòng hồ180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
58Huyện Bù Gia MậpĐường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂNGiáp ĐT 760 - Hết ranh đất nhà bà thời154.00077.00061.60046.200-Đất SX-KD nông thôn
59Huyện Bù Gia MậpĐường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂNGiáp ĐT 760 - Hết ranh đất nhà bà thời198.00099.00079.20059.400-Đất TM-DV nông thôn
60Huyện Bù Gia MậpĐường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂNGiáp ĐT 760 - Hết ranh đất nhà bà thời220.000110.00088.00066.000-Đất ở nông thôn
61Huyện Bù Gia MậpĐường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂNGiáp ĐT 760 - Ngã 3 Nhà ông Điền154.00077.00061.60046.200-Đất SX-KD nông thôn
62Huyện Bù Gia MậpĐường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂNGiáp ĐT 760 - Ngã 3 Nhà ông Điền198.00099.00079.20059.400-Đất TM-DV nông thôn
63Huyện Bù Gia MậpĐường chợ thôn 2 (Đường bàn cờ khu vực chợ) - XÃ PHÚ VĂNGiáp ĐT 760 - Ngã 3 Nhà ông Điền220.000110.00088.00066.000-Đất ở nông thôn
64Huyện Bù Gia MậpĐường tổ 15 khu, thôn 3 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂNGiáp đường ĐT 760 (lò rèn ông Nam) - Hết đường bê tông (đối diện nhà ông Kiêm)140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
65Huyện Bù Gia MậpĐường tổ 15 khu, thôn 3 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂNGiáp đường ĐT 760 (lò rèn ông Nam) - Hết đường bê tông (đối diện nhà ông Kiêm)180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
66Huyện Bù Gia MậpĐường tổ 15 khu, thôn 3 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂNGiáp đường ĐT 760 (lò rèn ông Nam) - Hết đường bê tông (đối diện nhà ông Kiêm)200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
67Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 1 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂNNgã tư kinh tế mới (giáp ranh xã Đức Hạnh) - Trụ điện số 13 hướng nam (nhà ông Tuấn) +220 m140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
68Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 1 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂNNgã tư kinh tế mới (giáp ranh xã Đức Hạnh) - Trụ điện số 13 hướng nam (nhà ông Tuấn) +220 m180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
69Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 1 xã Phú Văn - XÃ PHÚ VĂNNgã tư kinh tế mới (giáp ranh xã Đức Hạnh) - Trụ điện số 13 hướng nam (nhà ông Tuấn) +220 m200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
70Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNRanh đất lâm phần - Giáp ranh huyện Bù Đăng315.000157.500126.00094.500-Đất SX-KD nông thôn
71Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNRanh đất lâm phần - Giáp ranh huyện Bù Đăng405.000202.500162.000121.500-Đất TM-DV nông thôn
72Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNRanh đất lâm phần - Giáp ranh huyện Bù Đăng450.000225.000180.000135.000-Đất ở nông thôn
73Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNGiáp ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng - Ranh đất lâm phần350.000175.000140.000105.000-Đất SX-KD nông thôn
74Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNGiáp ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng - Ranh đất lâm phần450.000225.000180.000135.000-Đất TM-DV nông thôn
75Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNGiáp ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng - Ranh đất lâm phần500.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
76Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNChùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng - Hết ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng525.000262.500210.000157.500-Đất SX-KD nông thôn
77Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNChùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng - Hết ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng675.000337.500270.000202.500-Đất TM-DV nông thôn
78Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNChùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng - Hết ranh chợ Phú Văn + 200m hướng Bù Đăng750.000375.000300.000225.000-Đất ở nông thôn
79Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNNgã 4 Quốc Tế - Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng490.000245.000196.000147.000-Đất SX-KD nông thôn
80Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNNgã 4 Quốc Tế - Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng630.000315.000252.000189.000-Đất TM-DV nông thôn
81Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNNgã 4 Quốc Tế - Chùa Thanh Hoa hướng Bù Đăng700.000350.000280.000210.000-Đất ở nông thôn
82Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNSuối Tiền Giang - Ngã 4 Quốc Tế455.000227.500182.000136.500-Đất SX-KD nông thôn
83Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNSuối Tiền Giang - Ngã 4 Quốc Tế585.000292.500234.000175.500-Đất TM-DV nông thôn
84Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNSuối Tiền Giang - Ngã 4 Quốc Tế650.000325.000260.000195.000-Đất ở nông thôn
85Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNNgã 3 Tỉnh Ủy Tiền Giang - Suối Tiền Giang490.000245.000196.000147.000-Đất SX-KD nông thôn
86Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNNgã 3 Tỉnh Ủy Tiền Giang - Suối Tiền Giang630.000315.000252.000189.000-Đất TM-DV nông thôn
87Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ VĂNNgã 3 Tỉnh Ủy Tiền Giang - Suối Tiền Giang700.000350.000280.000210.000-Đất ở nông thôn
88Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH THẮNGToàn tuyến -112.00056.00044.80033.600-Đất SX-KD nông thôn
89Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH THẮNGToàn tuyến -144.00072.00057.60043.200-Đất TM-DV nông thôn
90Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ BÌNH THẮNGToàn tuyến -160.00080.00064.00048.000-Đất ở nông thôn
91Huyện Bù Gia MậpĐường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNGNgã 3 trung tâm - Đi thôn 6B + 300m420.000210.000168.000126.000-Đất SX-KD nông thôn
92Huyện Bù Gia MậpĐường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNGNgã 3 trung tâm - Đi thôn 6B + 300m540.000270.000216.000162.000-Đất TM-DV nông thôn
93Huyện Bù Gia MậpĐường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNGNgã 3 trung tâm - Đi thôn 6B + 300m600.000300.000240.000180.000-Đất ở nông thôn
94Huyện Bù Gia MậpĐường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNGRanh trụ sở NT 1 (cũ) - Đi xã Đa Kia 1,5 km490.000245.000196.000147.000-Đất SX-KD nông thôn
95Huyện Bù Gia MậpĐường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNGRanh trụ sở NT 1 (cũ) - Đi xã Đa Kia 1,5 km630.000315.000252.000189.000-Đất TM-DV nông thôn
96Huyện Bù Gia MậpĐường liên xã Bình Thắng - XÃ BÌNH THẮNGRanh trụ sở NT 1 (cũ) - Đi xã Đa Kia 1,5 km700.000350.000280.000210.000-Đất ở nông thôn
97Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -112.00056.00044.80033.600-Đất SX-KD nông thôn
98Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -144.00072.00057.60043.200-Đất TM-DV nông thôn
99Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -160.00080.00064.00048.000-Đất ở nông thôn
100Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 2 mới - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -133.00066.50053.20039.900-Đất SX-KD nông thôn
101Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 2 mới - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -171.00085.50068.40051.300-Đất TM-DV nông thôn
102Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 2 mới - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -190.00095.00076.00057.000-Đất ở nông thôn
103Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 2 cũ - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
104Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 2 cũ - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
105Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 2 cũ - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
106Huyện Bù Gia MậpĐường sau khu tái định cư - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
107Huyện Bù Gia MậpĐường sau khu tái định cư - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
108Huyện Bù Gia MậpĐường sau khu tái định cư - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
109Huyện Bù Gia MậpĐường Xóm Mới nối 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHGiáp Đường Xóm Mới - Giáp đường 19/5140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
110Huyện Bù Gia MậpĐường Xóm Mới nối 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHGiáp Đường Xóm Mới - Giáp đường 19/5180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
111Huyện Bù Gia MậpĐường Xóm Mới nối 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHGiáp Đường Xóm Mới - Giáp đường 19/5200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
112Huyện Bù Gia MậpĐường đi Xóm Chài - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
113Huyện Bù Gia MậpĐường đi Xóm Chài - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
114Huyện Bù Gia MậpĐường đi Xóm Chài - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
115Huyện Bù Gia MậpĐường đi Xóm Mới - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
116Huyện Bù Gia MậpĐường đi Xóm Mới - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
117Huyện Bù Gia MậpĐường đi Xóm Mới - XÃ ĐỨC HẠNHToàn tuyến -200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
118Huyện Bù Gia MậpĐường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHSuối (đất bà Thủy Nhì) - Giáp đường 19/5 đi Bù K’Roai133.00066.50053.20039.900-Đất SX-KD nông thôn
119Huyện Bù Gia MậpĐường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHSuối (đất bà Thủy Nhì) - Giáp đường 19/5 đi Bù K’Roai171.00085.50068.40051.300-Đất TM-DV nông thôn
120Huyện Bù Gia MậpĐường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHSuối (đất bà Thủy Nhì) - Giáp đường 19/5 đi Bù K’Roai190.00095.00076.00057.000-Đất ở nông thôn
121Huyện Bù Gia MậpĐường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHGiáp đường trung tâm xã Đức Hạnh - Suối (đất bà Thủy Nhì)140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
122Huyện Bù Gia MậpĐường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHGiáp đường trung tâm xã Đức Hạnh - Suối (đất bà Thủy Nhì)180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
123Huyện Bù Gia MậpĐường Phước Sơn - Đường 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHGiáp đường trung tâm xã Đức Hạnh - Suối (đất bà Thủy Nhì)200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
124Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 4 Quốc Tế - Hết ranh nhà ông Hữu Chạy126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
125Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 4 Quốc Tế - Hết ranh nhà ông Hữu Chạy162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
126Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 4 Quốc Tế - Hết ranh nhà ông Hữu Chạy180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
127Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 3 hội trường Thôn Sơn Trung - Giáp bến đò126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
128Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 3 hội trường Thôn Sơn Trung - Giáp bến đò162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
129Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 4 - Sơn Trung - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 3 hội trường Thôn Sơn Trung - Giáp bến đò180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
130Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
131Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
132Huyện Bù Gia MậpĐường Đội 3 - Bình Đức 2 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba Hội trường Bình Đức 2 - Giáp đường trung tâm xã200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
133Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
134Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
135Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 3 đường đi Phước Sơn - Giáp ĐT 760180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
136Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNHCầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn133.00066.50053.20039.900-Đất SX-KD nông thôn
137Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNHCầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn171.00085.50068.40051.300-Đất TM-DV nông thôn
138Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 đi thôn Bù K'Roai - XÃ ĐỨC HẠNHCầu sắt 19/5 - Ngã 3 đường đi Phước Sơn190.00095.00076.00057.000-Đất ở nông thôn
139Huyện Bù Gia MậpĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNHHết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa399.000199.500159.600119.700-Đất SX-KD nông thôn
140Huyện Bù Gia MậpĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNHHết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa513.000256.500205.200153.900-Đất TM-DV nông thôn
141Huyện Bù Gia MậpĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNHHết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh) - Giáp ranh xã Phú Nghĩa570.000285.000228.000171.000-Đất ở nông thôn
142Huyện Bù Gia MậpĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh)420.000210.000168.000126.000-Đất SX-KD nông thôn
143Huyện Bù Gia MậpĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh)540.000270.000216.000162.000-Đất TM-DV nông thôn
144Huyện Bù Gia MậpĐT 760 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 4 Quốc Tế - Hết ranh đất ông Nam (đối diện trung tâm Đức Hạnh)600.000300.000240.000180.000-Đất ở nông thôn
145Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh)280.000140.000112.00084.000-Đất SX-KD nông thôn
146Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh)360.000180.000144.000108.000-Đất TM-DV nông thôn
147Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba nhà bà Thao - Cống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh)400.000200.000160.000120.000-Đất ở nông thôn
148Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao315.000157.500126.00094.500-Đất SX-KD nông thôn
149Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao405.000202.500162.000121.500-Đất TM-DV nông thôn
150Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba thôn 19/5 - Ngã ba nhà bà Thao450.000225.000180.000135.000-Đất ở nông thôn
151Huyện Bù Gia MậpTrung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNHGiáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn)420.000210.000168.000126.000-Đất SX-KD nông thôn
152Huyện Bù Gia MậpTrung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNHGiáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn)540.000270.000216.000162.000-Đất TM-DV nông thôn
153Huyện Bù Gia MậpTrung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNHGiáp ranh đất bà Thủy Lai - Ngã tư Quốc tế (ranh xã Phú Văn)600.000300.000240.000180.000-Đất ở nông thôn
154Huyện Bù Gia MậpTrung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai455.000227.500182.000136.500-Đất SX-KD nông thôn
155Huyện Bù Gia MậpTrung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai585.000292.500234.000175.500-Đất TM-DV nông thôn
156Huyện Bù Gia MậpTrung tâm Đức Hạnh - XÃ ĐỨC HẠNHNgã 3 ĐT 741 - Hết ranh đất bà Thủy Lai650.000325.000260.000195.000-Đất ở nông thôn
157Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son315.000157.500126.00094.500-Đất SX-KD nông thôn
158Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son405.000202.500162.000121.500-Đất TM-DV nông thôn
159Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐỨC HẠNHNgã ba chốt số 6 - Cầu Đăk Son450.000225.000180.000135.000-Đất ở nông thôn
160Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬPToàn tuyến -98.00049.00039.20029.400-Đất SX-KD nông thôn
161Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬPToàn tuyến -126.00063.00050.40037.800-Đất TM-DV nông thôn
162Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ BÙ GIA MẬPToàn tuyến -140.00070.00056.00042.000-Đất ở nông thôn
163Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học)140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
164Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học)180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
165Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHất ranh nhà ông Nguyễn Trọng Hiếu - Suối (sau Trường học)200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
166Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
167Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
168Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Chu Văn Dũng - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
169Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ175.00087.50070.00052.500-Đất SX-KD nông thôn
170Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ225.000112.50090.00067.500-Đất TM-DV nông thôn
171Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Nguyễn Khắc Liêm - Hết ranh Nhà ông Nguyễn Văn Đủ250.000125.000100.00075.000-Đất ở nông thôn
172Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPThửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá -175.00087.50070.00052.500-Đất SX-KD nông thôn
173Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPThửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá -225.000112.50090.00067.500-Đất TM-DV nông thôn
174Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPThửa 1 đến thửa 9 tờ bản đồ số 28 thuộc khu đất đấu giá -250.000125.000100.00075.000-Đất ở nông thôn
175Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố175.00087.50070.00052.500-Đất SX-KD nông thôn
176Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố225.000112.50090.00067.500-Đất TM-DV nông thôn
177Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Hà Văn Toản - Hết ranh nhà ông Điểu Mố250.000125.000100.00075.000-Đất ở nông thôn
178Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPTrạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền175.00087.50070.00052.500-Đất SX-KD nông thôn
179Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPTrạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền225.000112.50090.00067.500-Đất TM-DV nông thôn
180Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPTrạm y tế xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Ngọc Hiền250.000125.000100.00075.000-Đất ở nông thôn
181Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon175.00087.50070.00052.500-Đất SX-KD nông thôn
182Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon225.000112.50090.00067.500-Đất TM-DV nông thôn
183Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPHết ranh nhà ông Điểu Xa Rông - Ngã ba nhà bà Đặng Thị Hon250.000125.000100.00075.000-Đất ở nông thôn
184Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPTrụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện175.00087.50070.00052.500-Đất SX-KD nông thôn
185Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPTrụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện225.000112.50090.00067.500-Đất TM-DV nông thôn
186Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPTrụ sở UBND xã - Hết ranh nhà ông Lê Văn Thiện250.000125.000100.00075.000-Đất ở nông thôn
187Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPTrạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập210.000105.00084.00063.000-Đất SX-KD nông thôn
188Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPTrạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập270.000135.000108.00081.000-Đất TM-DV nông thôn
189Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường trung tâm xã Bù Gia Mập - XÃ BÙ GIA MẬPTrạm cấp nước - Cổng vườn Quốc gia Bù Gia Mập300.000150.000120.00090.000-Đất ở nông thôn
190Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬPGiáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông280.000140.000112.00084.000-Đất SX-KD nông thôn
191Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬPGiáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông360.000180.000144.000108.000-Đất TM-DV nông thôn
192Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ BÙ GIA MẬPGiáp ranh xã Đak Ơ - Giáp ranh tỉnh Đăk Nông400.000200.000160.000120.000-Đất ở nông thôn
193Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK ƠToàn tuyến -98.00049.00039.20029.400-Đất SX-KD nông thôn
194Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK ƠToàn tuyến -126.00063.00050.40037.800-Đất TM-DV nông thôn
195Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ ĐĂK ƠToàn tuyến -140.00070.00056.00042.000-Đất ở nông thôn
196Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
197Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
198Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 thôn 3 - Giáp đường tuần tra biên giới180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
199Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK ƠGiáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
200Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK ƠGiáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
201Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 01 (Đường thôn 1 - Đồn Biên Phòng 785) - XÃ ĐĂK ƠGiáp ĐT 741 - Ngã 3 thôn 3200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
202Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
203Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
204Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 bảng tin - Giáp đường tuần tra biên giới200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
205Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
206Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
207Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng - Ngã 3 bảng tin200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
208Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK ƠGiáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
209Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK ƠGiáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
210Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 11 (Ngã tư chợ - Tiểu khu 42) - XÃ ĐĂK ƠGiáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào nhà văn hóa Bù Bưng200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
211Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập126.00063.00050.40037.800-Đất SX-KD nông thôn
212Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập162.00081.00064.80048.600-Đất TM-DV nông thôn
213Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 đường vào Mỏ Đá - Ranh giới xã Bù Gia Mập180.00090.00072.00054.000-Đất ở nông thôn
214Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
215Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
216Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK ƠNgã 3 đường vào sân bóng thôn 6 - Ngã 3 đường vào Mỏ Đá200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
217Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK ƠGiáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6140.00070.00056.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
218Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK ƠGiáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6180.00090.00072.00054.000-Đất TM-DV nông thôn
219Huyện Bù Gia MậpĐường huyện 3 (Thôn 2 đi thôn 6 xã Đăk Ơ) - XÃ ĐĂK ƠGiáp ĐT 741 - Ngã 3 đường vào sân bóng thôn 6200.000100.00080.00060.000-Đất ở nông thôn
220Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập280.000140.000112.00084.000-Đất SX-KD nông thôn
221Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập360.000180.000144.000108.000-Đất TM-DV nông thôn
222Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46) - Giáp ranh xã Bù Gia Mập400.000200.000160.000120.000-Đất ở nông thôn
223Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46)385.000192.500154.000115.500-Đất SX-KD nông thôn
224Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46)495.000247.500198.000148.500-Đất TM-DV nông thôn
225Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45) - Hết ranh đất nhà ông Vũ Đình Nam (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 46)550.000275.000220.000165.000-Đất ở nông thôn
226Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45)910.000455.000364.000273.000-Đất SX-KD nông thôn
227Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45)1.170.000585.000468.000351.000-Đất TM-DV nông thôn
228Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Quang Triệu (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 45)1.300.000650.000520.000390.000-Đất ở nông thôn
229Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44)350.000175.000140.000105.000-Đất SX-KD nông thôn
230Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44)450.000225.000180.000135.000-Đất TM-DV nông thôn
231Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47) - Hết ranh đất nhà ông Lê Quảng Sơn (thửa đất số 121, tờ bản đồ số 44)500.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
232Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47)315.000157.500126.00094.500-Đất SX-KD nông thôn
233Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47)405.000202.500162.000121.500-Đất TM-DV nông thôn
234Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ ĐĂK ƠGiáp ranh xã Phú Nghĩa - Đak Ơ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Tuân (thửa số 36, tờ bản đồ số 47)450.000225.000180.000135.000-Đất ở nông thôn
235Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨAToàn tuyến -98.00049.00039.20029.40019.600Đất SX-KD đô thị
236Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨAToàn tuyến -126.00063.00050.40037.80025.200Đất TM-DV đô thị
237Huyện Bù Gia MậpCác tuyến đường còn lại - XÃ PHÚ NGHĨAToàn tuyến -140.00070.00056.00042.00028.000Đất ở đô thị
238Huyện Bù Gia MậpĐường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn126.00063.00050.40037.80025.200Đất SX-KD đô thị
239Huyện Bù Gia MậpĐường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn162.00081.00064.80048.60032.400Đất TM-DV đô thị
240Huyện Bù Gia MậpĐường đi vào thôn Khắc Khoan - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Hết ranh khu niệm phật đường Tiên Sơn180.00090.00072.00054.00036.000Đất ở đô thị
241Huyện Bù Gia MậpĐường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến126.00063.00050.40037.80025.200Đất SX-KD đô thị
242Huyện Bù Gia MậpĐường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến162.00081.00064.80048.60032.400Đất TM-DV đô thị
243Huyện Bù Gia MậpĐường liên thôn Bù Gia Phúc 2 - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Hải Yến180.00090.00072.00054.00036.000Đất ở đô thị
244Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn126.00063.00050.40037.80025.200Đất SX-KD đô thị
245Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn162.00081.00064.80048.60032.400Đất TM-DV đô thị
246Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Hai Căn - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Giáp ranh nghĩa địa thôn Hai Căn180.00090.00072.00054.00036.000Đất ở đô thị
247Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến)126.00063.00050.40037.80025.200Đất SX-KD đô thị
248Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến)162.00081.00064.80048.60032.400Đất TM-DV đô thị
249Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 Sơn Hà - Ngã 3 ĐT 760 (ngay nhà ông Hồng Chiến)180.00090.00072.00054.00036.000Đất ở đô thị
250Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà140.00070.00056.00042.00028.000Đất SX-KD đô thị
251Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà180.00090.00072.00054.00036.000Đất TM-DV đô thị
252Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Tân Lập Gốc gõ đi ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Ngã 3 Sơn Hà200.000100.00080.00060.00040.000Đất ở đô thị
253Huyện Bù Gia MậpĐường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa140.00070.00056.00042.00028.000Đất SX-KD đô thị
254Huyện Bù Gia MậpĐường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa180.00090.00072.00054.00036.000Đất TM-DV đô thị
255Huyện Bù Gia MậpĐường thôn đi Bù Cà Mau - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp đường ĐT 741 - Ngã ba đường Vòng Chùa200.000100.00080.00060.00040.000Đất ở đô thị
256Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨATừ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1140.00070.00056.00042.00028.000Đất SX-KD đô thị
257Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨATừ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1180.00090.00072.00054.00036.000Đất TM-DV đô thị
258Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Bù Gia Phúc 1 - XÃ PHÚ NGHĨATừ ranh đất Cao Su 78 - Cổng thôn Bù Gia Phúc 1200.000100.00080.00060.00040.000Đất ở đô thị
259Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son210.000105.00084.00063.00042.000Đất SX-KD đô thị
260Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son270.000135.000108.00081.00054.000Đất TM-DV đô thị
261Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 xưởng mộc ông Hùng - Cầu Đăk Son300.000150.000120.00090.00060.000Đất ở đô thị
262Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng245.000122.50098.00073.50049.000Đất SX-KD đô thị
263Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng315.000157.500126.00094.50063.000Đất TM-DV đô thị
264Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp ranh quy hoạch chợ huyện - Ngã 3 xưởng mộc ông Hùng350.000175.000140.000105.00070.000Đất ở đô thị
265Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện350.000175.000140.000105.00070.000Đất SX-KD đô thị
266Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện450.000225.000180.000135.00090.000Đất TM-DV đô thị
267Huyện Bù Gia MậpĐường thôn Đăk Son - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Hết ranh quy hoạch chợ huyện500.000250.000200.000150.000100.000Đất ở đô thị
268Huyện Bù Gia MậpĐường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8490.000245.000196.000147.00098.000Đất SX-KD đô thị
269Huyện Bù Gia MậpĐường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8630.000315.000252.000189.000126.000Đất TM-DV đô thị
270Huyện Bù Gia MậpĐường N7 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã tư đường D8700.000350.000280.000210.000140.000Đất ở đô thị
271Huyện Bù Gia MậpĐường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7490.000245.000196.000147.00098.000Đất SX-KD đô thị
272Huyện Bù Gia MậpĐường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7630.000315.000252.000189.000126.000Đất TM-DV đô thị
273Huyện Bù Gia MậpĐường D7 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7700.000350.000280.000210.000140.000Đất ở đô thị
274Huyện Bù Gia MậpĐường D8 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7490.000245.000196.000147.00098.000Đất SX-KD đô thị
275Huyện Bù Gia MậpĐường D8 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7630.000315.000252.000189.000126.000Đất TM-DV đô thị
276Huyện Bù Gia MậpĐường D8 (Khu trung tâm xã Phú Nghĩa) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường Vành đai - Ngã ba Đường N7700.000350.000280.000210.000140.000Đất ở đô thị
277Huyện Bù Gia MậpĐường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N8 - Ngã tư đường N11560.000280.000224.000168.000112.000Đất SX-KD đô thị
278Huyện Bù Gia MậpĐường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N8 - Ngã tư đường N11720.000360.000288.000216.000144.000Đất TM-DV đô thị
279Huyện Bù Gia MậpĐường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N8 - Ngã tư đường N11800.000400.000320.000240.000160.000Đất ở đô thị
280Huyện Bù Gia MậpĐường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N9 - Ngã ba đường N11560.000280.000224.000168.000112.000Đất SX-KD đô thị
281Huyện Bù Gia MậpĐường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N9 - Ngã ba đường N11720.000360.000288.000216.000144.000Đất TM-DV đô thị
282Huyện Bù Gia MậpĐường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N9 - Ngã ba đường N11800.000400.000320.000240.000160.000Đất ở đô thị
283Huyện Bù Gia MậpĐường N12 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N9 - Ngã tư đường N11560.000280.000224.000168.000112.000Đất SX-KD đô thị
284Huyện Bù Gia MậpĐường N12 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N9 - Ngã tư đường N11720.000360.000288.000216.000144.000Đất TM-DV đô thị
285Huyện Bù Gia MậpĐường N12 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N9 - Ngã tư đường N11800.000400.000320.000240.000160.000Đất ở đô thị
286Huyện Bù Gia MậpĐường D14 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N10 - Ngã ba đường N11560.000280.000224.000168.000112.000Đất SX-KD đô thị
287Huyện Bù Gia MậpĐường D14 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N10 - Ngã ba đường N11720.000360.000288.000216.000144.000Đất TM-DV đô thị
288Huyện Bù Gia MậpĐường D14 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N10 - Ngã ba đường N11800.000400.000320.000240.000160.000Đất ở đô thị
289Huyện Bù Gia MậpĐường D15 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N9 - Ngã tư đường N11560.000280.000224.000168.000112.000Đất SX-KD đô thị
290Huyện Bù Gia MậpĐường D15 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N9 - Ngã tư đường N11720.000360.000288.000216.000144.000Đất TM-DV đô thị
291Huyện Bù Gia MậpĐường D15 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường N9 - Ngã tư đường N11800.000400.000320.000240.000160.000Đất ở đô thị
292Huyện Bù Gia MậpĐường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường Vành đai560.000280.000224.000168.000112.000Đất SX-KD đô thị
293Huyện Bù Gia MậpĐường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường Vành đai720.000360.000288.000216.000144.000Đất TM-DV đô thị
294Huyện Bù Gia MậpĐường N11 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường Vành đai800.000400.000320.000240.000160.000Đất ở đô thị
295Huyện Bù Gia MậpĐường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường D15 - Ngã ba Đường D11490.000245.000196.000147.00098.000Đất SX-KD đô thị
296Huyện Bù Gia MậpĐường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường D15 - Ngã ba Đường D11630.000315.000252.000189.000126.000Đất TM-DV đô thị
297Huyện Bù Gia MậpĐường N10 (Khu TTHC huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường D15 - Ngã ba Đường D11700.000350.000280.000210.000140.000Đất ở đô thị
298Huyện Bù Gia MậpĐường N9 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai560.000280.000224.000168.000112.000Đất SX-KD đô thị
299Huyện Bù Gia MậpĐường N9 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai720.000360.000288.000216.000144.000Đất TM-DV đô thị
300Huyện Bù Gia MậpĐường N9 (Khu trung tâm hành chính huyện) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai800.000400.000320.000240.000160.000Đất ở đô thị
301Huyện Bù Gia MậpĐường N8 (Khu TTHC huyện) (Hướng Đông) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai560.000280.000224.000168.000112.000Đất SX-KD đô thị
302Huyện Bù Gia MậpĐường N8 (Khu TTHC huyện) (Hướng Đông) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai720.000360.000288.000216.000144.000Đất TM-DV đô thị
303Huyện Bù Gia MậpĐường N8 (Khu TTHC huyện) (Hướng Đông) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đường ĐT 741 - Ngã ba Đường vành đai800.000400.000320.000240.000160.000Đất ở đô thị
304Huyện Bù Gia MậpĐường NB1 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường D3 - Ngã ba đường D2315.000157.500126.00094.50063.000Đất SX-KD đô thị
305Huyện Bù Gia MậpĐường NB1 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường D3 - Ngã ba đường D2405.000202.500162.000121.50081.000Đất TM-DV đô thị
306Huyện Bù Gia MậpĐường NB1 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường D3 - Ngã ba đường D2450.000225.000180.000135.00090.000Đất ở đô thị
307Huyện Bù Gia MậpĐường D3 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường ĐT760 - Ngã ba đường N4315.000157.500126.00094.50063.000Đất SX-KD đô thị
308Huyện Bù Gia MậpĐường D3 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường ĐT760 - Ngã ba đường N4405.000202.500162.000121.50081.000Đất TM-DV đô thị
309Huyện Bù Gia MậpĐường D3 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường ĐT760 - Ngã ba đường N4450.000225.000180.000135.00090.000Đất ở đô thị
310Huyện Bù Gia MậpĐường D2 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường N4315.000157.500126.00094.50063.000Đất SX-KD đô thị
311Huyện Bù Gia MậpĐường D2 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường N4405.000202.500162.000121.50081.000Đất TM-DV đô thị
312Huyện Bù Gia MậpĐường D2 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường N4450.000225.000180.000135.00090.000Đất ở đô thị
313Huyện Bù Gia MậpĐường N4 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường D3 - Ngã ba đường D2315.000157.500126.00094.50063.000Đất SX-KD đô thị
314Huyện Bù Gia MậpĐường N4 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường D3 - Ngã ba đường D2405.000202.500162.000121.50081.000Đất TM-DV đô thị
315Huyện Bù Gia MậpĐường N4 (khu dân cư khu 2) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường D3 - Ngã ba đường D2450.000225.000180.000135.00090.000Đất ở đô thị
316Huyện Bù Gia MậpĐường D17 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư đường N18 - Ngã ba đường A2455.000227.500182.000136.50091.000Đất SX-KD đô thị
317Huyện Bù Gia MậpĐường D17 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư đường N18 - Ngã ba đường A2585.000292.500234.000175.500117.000Đất TM-DV đô thị
318Huyện Bù Gia MậpĐường D17 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư đường N18 - Ngã ba đường A2650.000325.000260.000195.000130.000Đất ở đô thị
319Huyện Bù Gia MậpĐường B1 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường A2490.000245.000196.000147.00098.000Đất SX-KD đô thị
320Huyện Bù Gia MậpĐường B1 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường A2630.000315.000252.000189.000126.000Đất TM-DV đô thị
321Huyện Bù Gia MậpĐường B1 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường ĐT 760 - Ngã ba đường A2700.000350.000280.000210.000140.000Đất ở đô thị
322Huyện Bù Gia MậpĐường A2 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường D17 - Ngã ba đường B1490.000245.000196.000147.00098.000Đất SX-KD đô thị
323Huyện Bù Gia MậpĐường A2 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường D17 - Ngã ba đường B1630.000315.000252.000189.000126.000Đất TM-DV đô thị
324Huyện Bù Gia MậpĐường A2 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba đường D17 - Ngã ba đường B1700.000350.000280.000210.000140.000Đất ở đô thị
325Huyện Bù Gia MậpĐường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư đường ĐT 741 - Ngã ba đường D19595.000297.500238.000178.500119.000Đất SX-KD đô thị
326Huyện Bù Gia MậpĐường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư đường ĐT 741 - Ngã ba đường D19765.000382.500306.000229.500153.000Đất TM-DV đô thị
327Huyện Bù Gia MậpĐường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư đường ĐT 741 - Ngã ba đường D19850.000425.000340.000255.000170.000Đất ở đô thị
328Huyện Bù Gia MậpĐường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư đường ĐT 741 - Tiếp giáp đường vành đai trung tâm595.000297.500238.000178.500119.000Đất SX-KD đô thị
329Huyện Bù Gia MậpĐường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư đường ĐT 741 - Tiếp giáp đường vành đai trung tâm765.000382.500306.000229.500153.000Đất TM-DV đô thị
330Huyện Bù Gia MậpĐường N18 (Khu dân cư phía tây) - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư đường ĐT 741 - Tiếp giáp đường vành đai trung tâm850.000425.000340.000255.000170.000Đất ở đô thị
331Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 - XÃ PHÚ NGHĨACống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) - Ngã ba đường ĐT 741210.000105.00084.00063.00042.000Đất SX-KD đô thị
332Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 - XÃ PHÚ NGHĨACống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) - Ngã ba đường ĐT 741270.000135.000108.00081.00054.000Đất TM-DV đô thị
333Huyện Bù Gia MậpĐường thôn 19/5 - XÃ PHÚ NGHĨACống 19/5 (ranh giới xã Phú Nghĩa và Đức Hạnh) - Ngã ba đường ĐT 741300.000150.000120.00090.00060.000Đất ở đô thị
334Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư Phú Nghĩa - Hết ranh thửa đất số 159, tờ bản đồ số 55630.000315.000252.000189.000126.000Đất SX-KD đô thị
335Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư Phú Nghĩa - Hết ranh thửa đất số 159, tờ bản đồ số 55810.000405.000324.000243.000162.000Đất TM-DV đô thị
336Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư Phú Nghĩa - Hết ranh thửa đất số 159, tờ bản đồ số 55900.000450.000360.000270.000180.000Đất ở đô thị
337Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư Phú Nghĩa - Ngã 3 NT Tỉnh ủy Tiền Giang455.000227.500182.000136.50091.000Đất SX-KD đô thị
338Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư Phú Nghĩa - Ngã 3 NT Tỉnh ủy Tiền Giang585.000292.500234.000175.500117.000Đất TM-DV đô thị
339Huyện Bù Gia MậpĐường ĐT 760 - XÃ PHÚ NGHĨANgã tư Phú Nghĩa - Ngã 3 NT Tỉnh ủy Tiền Giang650.000325.000260.000195.000130.000Đất ở đô thị
340Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 cây xăng Thanh Thương - Giáp ranh xã Đăk Ơ385.000192.500154.000115.50077.000Đất SX-KD đô thị
341Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 cây xăng Thanh Thương - Giáp ranh xã Đăk Ơ495.000247.500198.000148.50099.000Đất TM-DV đô thị
342Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 cây xăng Thanh Thương - Giáp ranh xã Đăk Ơ550.000275.000220.000165.000110.000Đất ở đô thị
343Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Sóc Cùi - Ngã 3 cây xăng Thanh Thương336.000168.000134.400100.80067.200Đất SX-KD đô thị
344Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Sóc Cùi - Ngã 3 cây xăng Thanh Thương432.000216.000172.800129.60086.400Đất TM-DV đô thị
345Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Sóc Cùi - Ngã 3 cây xăng Thanh Thương480.000240.000192.000144.00096.000Đất ở đô thị
346Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Toàn Hữu - Ngã ba Sóc Cùi350.000175.000140.000105.00070.000Đất SX-KD đô thị
347Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Toàn Hữu - Ngã ba Sóc Cùi450.000225.000180.000135.00090.000Đất TM-DV đô thị
348Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Toàn Hữu - Ngã ba Sóc Cùi500.000250.000200.000150.000100.000Đất ở đô thị
349Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đức Lập - Ngã ba Toàn Hữu385.000192.500154.000115.50077.000Đất SX-KD đô thị
350Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đức Lập - Ngã ba Toàn Hữu495.000247.500198.000148.50099.000Đất TM-DV đô thị
351Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã ba Đức Lập - Ngã ba Toàn Hữu550.000275.000220.000165.000110.000Đất ở đô thị
352Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAĐầu ngã ba gốc gõ - Ngã ba Đức Lập490.000245.000196.000147.00098.000Đất SX-KD đô thị
353Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAĐầu ngã ba gốc gõ - Ngã ba Đức Lập630.000315.000252.000189.000126.000Đất TM-DV đô thị
354Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAĐầu ngã ba gốc gõ - Ngã ba Đức Lập700.000350.000280.000210.000140.000Đất ở đô thị
355Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp ranh quán Xuân Bắc - Đầu ngã ba gốc gõ455.000227.500182.000136.50091.000Đất SX-KD đô thị
356Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp ranh quán Xuân Bắc - Đầu ngã ba gốc gõ585.000292.500234.000175.500117.000Đất TM-DV đô thị
357Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAGiáp ranh quán Xuân Bắc - Đầu ngã ba gốc gõ650.000325.000260.000195.000130.000Đất ở đô thị
358Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨACầu Phú Nghĩa - Hết ranh quán Xuân Bắc490.000245.000196.000147.00098.000Đất SX-KD đô thị
359Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨACầu Phú Nghĩa - Hết ranh quán Xuân Bắc630.000315.000252.000189.000126.000Đất TM-DV đô thị
360Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨACầu Phú Nghĩa - Hết ranh quán Xuân Bắc700.000350.000280.000210.000140.000Đất ở đô thị
361Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 đường 19/5 - Cầu Phú Nghĩa700.000350.000280.000210.000140.000Đất SX-KD đô thị
362Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 đường 19/5 - Cầu Phú Nghĩa900.000450.000360.000270.000180.000Đất TM-DV đô thị
363Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨANgã 3 đường 19/5 - Cầu Phú Nghĩa1.000.000500.000400.000300.000200.000Đất ở đô thị
364Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAĐầu đường đôi về phía Phước Long - Ngã 3 đường 19/5630.000315.000252.000189.000126.000Đất SX-KD đô thị
365Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAĐầu đường đôi về phía Phước Long - Ngã 3 đường 19/5810.000405.000324.000243.000162.000Đất TM-DV đô thị
366Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAĐầu đường đôi về phía Phước Long - Ngã 3 đường 19/5900.000450.000360.000270.000180.000Đất ở đô thị
367Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAĐầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung - Đầu đường đôi về phía Phước Long490.000245.000196.000147.00098.000Đất SX-KD đô thị
368Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAĐầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung - Đầu đường đôi về phía Phước Long630.000315.000252.000189.000126.000Đất TM-DV đô thị
369Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨAĐầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung - Đầu đường đôi về phía Phước Long700.000350.000280.000210.000140.000Đất ở đô thị
370Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨACầu Phú Nghĩa (Cầu Đăk Son) (Ranh xã Đức Hạnh) - Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung315.000157.500126.00094.50063.000Đất SX-KD đô thị
371Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨACầu Phú Nghĩa (Cầu Đăk Son) (Ranh xã Đức Hạnh) - Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung405.000202.500162.000121.50081.000Đất TM-DV đô thị
372Huyện Bù Gia MậpĐT 741 - XÃ PHÚ NGHĨACầu Phú Nghĩa (Cầu Đăk Son) (Ranh xã Đức Hạnh) - Đầu ngã ba xưởng đá Thanh Dung450.000225.000180.000135.00090.000Đất ở đô thị

4.8/5 - (98 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap