• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng 2025

Đào Văn Thắng bởi Đào Văn Thắng
07/12/2024
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
3.2. Bảng giá đất huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Bảng giá đất huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);

– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat huyen tran de tinh soc trang
Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

3. Bảng giá đất huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.

– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.

– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.

3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn

– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.

– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.

– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.

– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.

3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị

– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.

– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.

3.2. Bảng giá đất huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Trần ĐềĐường 30/4 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -3.000.000----Đất ở đô thị
2Huyện Trần ĐềĐường 19/5 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -3.000.000----Đất ở đô thị
3Huyện Trần ĐềĐường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -3.000.000----Đất ở đô thị
4Huyện Trần ĐềĐường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -2.100.000----Đất ở đô thị
5Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềCầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp)3.200.000----Đất ở đô thị
6Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềRanh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu3.800.000----Đất ở đô thị
7Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềGiáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ4.200.000----Đất ở đô thị
8Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềNgã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá3.800.000----Đất ở đô thị
9Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần ĐềCầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát)3.000.000----Đất ở đô thị
10Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần ĐềTừ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B2.100.000----Đất ở đô thị
11Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần ĐềNgã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới3.000.000----Đất ở đô thị
12Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần ĐềKênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng3.200.000----Đất ở đô thị
13Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần ĐềCầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ)3.000.000----Đất ở đô thị
14Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/52.800.000----Đất ở đô thị
15Huyện Trần ĐềĐường 27/7 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.800.000----Đất ở đô thị
16Huyện Trần ĐềĐường 22/12 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.800.000----Đất ở đô thị
17Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư1.600.000----Đất ở đô thị
18Huyện Trần ĐềĐường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần ĐềSuốt tuyến -700.000----Đất ở đô thị
19Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung1.300.000----Đất ở đô thị
20Huyện Trần ĐềĐường đal kinh 3 - Thị trấn Trần ĐềSuốt tuyến -700.000----Đất ở đô thị
21Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1)550.000----Đất ở đô thị
22Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềTừ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1600.000----Đất ở đô thị
23Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềNgã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon600.000----Đất ở đô thị
24Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon500.000----Đất ở đô thị
25Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon550.000----Đất ở đô thị
26Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềChùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh420.000----Đất ở đô thị
27Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềKênh 2 (toàn tuyến) -300.000----Đất ở đô thị
28Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn420.000----Đất ở đô thị
29Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng420.000----Đất ở đô thị
30Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh420.000----Đất ở đô thị
31Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm420.000----Đất ở đô thị
32Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A1.000.000----Đất ở đô thị
33Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn700.000----Đất ở đô thị
34Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần ĐềSuốt tuyến -700.000----Đất ở đô thị
35Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ 30/04 - Kênh 21.300.000----Đất ở đô thị
36Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềKênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp1.000.000----Đất ở đô thị
37Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềGiáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh1.000.000----Đất ở đô thị
38Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềRanh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính1.800.000----Đất ở đô thị
39Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềNgã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu1.300.000----Đất ở đô thị
40Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềĐầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính3.000.000----Đất ở đô thị
41Huyện Trần ĐềKhu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần ĐềKhu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5 -1.500.000----Đất ở đô thị
42Huyện Trần ĐềKhu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần ĐềKhu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3 -1.300.000----Đất ở đô thị
43Huyện Trần ĐềĐường đất - Thị trấn Trần ĐềSau Công an huyện -1.000.000----Đất ở đô thị
44Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2)1.500.000----Đất ở đô thị
45Huyện Trần ĐềĐường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần ĐềGiáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô320.000----Đất ở đô thị
46Huyện Trần ĐềĐường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần ĐềGiáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô320.000----Đất ở đô thị
47Huyện Trần ĐềĐường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần ĐềCầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn2.500.000----Đất ở đô thị
48Huyện Trần ĐềĐường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông320.000----Đất ở đô thị
49Huyện Trần ĐềĐường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ400.000----Đất ở đô thị
50Huyện Trần ĐềĐường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần ĐềĐường đal cặp kênh 3 - Cuối đường450.000----Đất ở đô thị
51Huyện Trần ĐềĐường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934500.000----Đất ở đô thị
52Huyện Trần ĐềĐường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần ĐềĐường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông320.000----Đất ở đô thị
53Huyện Trần ĐềĐal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4350.000----Đất ở đô thị
54Huyện Trần ĐềĐường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934320.000----Đất ở đô thị
55Huyện Trần ĐềĐường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934500.000----Đất ở đô thị
56Huyện Trần ĐềHẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần ĐềĐal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh320.000----Đất ở đô thị
57Huyện Trần ĐềHẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần ĐềĐal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn320.000----Đất ở đô thị
58Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng320.000----Đất ở đô thị
59Huyện Trần ĐềĐường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần ĐềGiáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ500.000----Đất ở đô thị
60Huyện Trần ĐềĐường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn500.000----Đất ở đô thị
61Huyện Trần ĐềĐường N1 - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng3.000.000----Đất ở đô thị
62Huyện Trần ĐềĐường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn600.000----Đất ở đô thị
63Huyện Trần ĐềĐường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần ĐềĐường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh320.000----Đất ở đô thị
64Huyện Trần ĐềĐường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần ĐềĐường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol320.000----Đất ở đô thị
65Huyện Trần ĐềĐường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần ĐềĐường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét320.000----Đất ở đô thị
66Huyện Trần ĐềĐường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934500.000----Đất ở đô thị
67Huyện Trần ĐềĐường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần ĐềĐường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt500.000----Đất ở đô thị
68Huyện Trần ĐềĐường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần ĐềĐê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng500.000----Đất ở đô thị
69Huyện Trần ĐềĐường đal khu 3 - Thị trấn Trần ĐềĐường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt600.000----Đất ở đô thị
70Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3450.000----Đất ở đô thị
71Huyện Trần ĐềĐường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần ĐềĐường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn320.000----Đất ở đô thị
72Huyện Trần ĐềĐường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn500.000----Đất ở đô thị
73Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngChợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ)9.500.000----Đất ở đô thị
74Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam9.500.000----Đất ở đô thị
75Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung9.500.000----Đất ở đô thị
76Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức6.500.000----Đất ở đô thị
77Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu7.000.000----Đất ở đô thị
78Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ7.000.000----Đất ở đô thị
79Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A4.000.000----Đất ở đô thị
80Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín4.200.000----Đất ở đô thị
81Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp3.500.000----Đất ở đô thị
82Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngSân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ4.500.000----Đất ở đô thị
83Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngSân trước Chùa ông Bổn - Cầu Hội Đồng3.400.000----Đất ở đô thị
84Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Phạm Văn Khởi - Đường Tỉnh 9346.500.000----Đất ở đô thị
85Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngChợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Ngã 4 Phố Dưới4.500.000----Đất ở đô thị
86Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Phố Dưới - Hết ranh đất nhà ông Xía3.200.000----Đất ở đô thị
87Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp ranh đất ông Xía - Hết ranh đất ông Trần Nhứt (Đường đal ranh xã Lịch Hội Thượng)1.400.000----Đất ở đô thị
88Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngCống ông Hiệp - Cầu Vĩnh Tường3.200.000----Đất ở đô thị
89Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất chùa Phước Đức Cổ Miếu - Cầu Vĩnh Tường2.500.000----Đất ở đô thị
90Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu Huyện đội - Cầu Hội Trung2.200.000----Đất ở đô thị
91Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu Huyện đội - Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng2.600.000----Đất ở đô thị
92Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngHết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng - Giáp ranh xã Liêu Tú1.800.000----Đất ở đô thị
93Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu Hội Trung - Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân1.800.000----Đất ở đô thị
94Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngHết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân - Giáp ranh xã Trung Bình1.500.000----Đất ở đô thị
95Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngLộ Sóc Giữa - Suốt lộ1.300.000----Đất ở đô thị
96Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Hòa Đức - Ngã 4 Cây Vông3.400.000----Đất ở đô thị
97Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Cây Vông - Hết đất Chùa 2 Ông Cọp2.200.000----Đất ở đô thị
98Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đất Chùa 2 Ông Cọp - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng1.000.000----Đất ở đô thị
99Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu nhà máy Khánh Hưng - Kênh Tư Mới850.000----Đất ở đô thị
100Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh Tư Mới - Kênh Ba Mới700.000----Đất ở đô thị
101Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh Ba Mới - Giáp ranh xã Đại Ân 2600.000----Đất ở đô thị
102Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp nhà ông Liên Tấn - Trường Tiểu học B1.800.000----Đất ở đô thị
103Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp Trường Tiểu học B - Suốt tuyến600.000----Đất ở đô thị
104Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Tám Điếc - Suốt tuyến700.000----Đất ở đô thị
105Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Lâm Sướng - Suốt tuyến700.000----Đất ở đô thị
106Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm Quán Thanh Vân (cặp nhà ông Hấu) - Giáp nhà lồng chợ5.000.000----Đất ở đô thị
107Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp quán cà phê ông Đại - Suốt tuyến420.000----Đất ở đô thị
108Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Suốt tuyến350.000----Đất ở đô thị
109Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp quán Cô Năm - Hết ranh Phước Đức Cổ Miếu450.000----Đất ở đô thị
110Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Siều - Suốt tuyến420.000----Đất ở đô thị
111Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Huỳnh Chứ - Suốt tuyến550.000----Đất ở đô thị
112Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Khưu Thành - Giáp đường nhựa cặp mé sông350.000----Đất ở đô thị
113Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh780.000----Đất ở đô thị
114Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh500.000----Đất ở đô thị
115Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngBên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến350.000----Đất ở đô thị
116Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngLộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường760.000----Đất ở đô thị
117Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát500.000----Đất ở đô thị
118Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé)450.000----Đất ở đô thị
119Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh)400.000----Đất ở đô thị
120Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái)320.000----Đất ở đô thị
121Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng400.000----Đất ở đô thị
122Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngChân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ)320.000----Đất ở đô thị
123Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long)320.000----Đất ở đô thị
124Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên)320.000----Đất ở đô thị
125Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long)500.000----Đất ở đô thị
126Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương)400.000----Đất ở đô thị
127Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới320.000----Đất ở đô thị
128Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal)320.000----Đất ở đô thị
129Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến450.000----Đất ở đô thị
130Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến300.000----Đất ở đô thị
131Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến320.000----Đất ở đô thị
132Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến550.000----Đất ở đô thị
133Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl400.000----Đất ở đô thị
134Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngHai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến320.000----Đất ở đô thị
135Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B320.000----Đất ở đô thị
136Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C320.000----Đất ở đô thị
137Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm)320.000----Đất ở đô thị
138Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngTuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến320.000----Đất ở đô thị
139Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã320.000----Đất ở đô thị
140Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát400.000----Đất ở đô thị
141Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú350.000----Đất ở đô thị
142Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến320.000----Đất ở đô thị
143Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa)350.000----Đất ở đô thị
144Huyện Trần ĐềĐường đất - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Quách Phến - Hết đất ông Trần Tam Dậu320.000----Đất ở đô thị
145Huyện Trần ĐềĐường 30/4 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
146Huyện Trần ĐềĐường 19/5 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
147Huyện Trần ĐềĐường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
148Huyện Trần ĐềĐường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.680.000----Đất TM-DV đô thị
149Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềCầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp)2.560.000----Đất TM-DV đô thị
150Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềRanh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu3.040.000----Đất TM-DV đô thị
151Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềGiáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ3.360.000----Đất TM-DV đô thị
152Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềNgã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá3.040.000----Đất TM-DV đô thị
153Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần ĐềCầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát)2.400.000----Đất TM-DV đô thị
154Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần ĐềTừ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B1.680.000----Đất TM-DV đô thị
155Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần ĐềNgã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới2.400.000----Đất TM-DV đô thị
156Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần ĐềKênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng2.560.000----Đất TM-DV đô thị
157Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần ĐềCầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ)2.400.000----Đất TM-DV đô thị
158Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/52.240.000----Đất TM-DV đô thị
159Huyện Trần ĐềĐường 27/7 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
160Huyện Trần ĐềĐường 22/12 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
161Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư1.280.000----Đất TM-DV đô thị
162Huyện Trần ĐềĐường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần ĐềSuốt tuyến -560.000----Đất TM-DV đô thị
163Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung1.040.000----Đất TM-DV đô thị
164Huyện Trần ĐềĐường đal kinh 3 - Thị trấn Trần ĐềSuốt tuyến -560.000----Đất TM-DV đô thị
165Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1)440.000----Đất TM-DV đô thị
166Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềTừ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1480.000----Đất TM-DV đô thị
167Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềNgã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon480.000----Đất TM-DV đô thị
168Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon400.000----Đất TM-DV đô thị
169Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon440.000----Đất TM-DV đô thị
170Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềChùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh336.000----Đất TM-DV đô thị
171Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềKênh 2 (toàn tuyến) -240.000----Đất TM-DV đô thị
172Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn336.000----Đất TM-DV đô thị
173Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng336.000----Đất TM-DV đô thị
174Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh336.000----Đất TM-DV đô thị
175Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm336.000----Đất TM-DV đô thị
176Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A800.000----Đất TM-DV đô thị
177Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn560.000----Đất TM-DV đô thị
178Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần ĐềSuốt tuyến -560.000----Đất TM-DV đô thị
179Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ 30/04 - Kênh 21.040.000----Đất TM-DV đô thị
180Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềKênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp800.000----Đất TM-DV đô thị
181Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềGiáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh800.000----Đất TM-DV đô thị
182Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềRanh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính1.440.000----Đất TM-DV đô thị
183Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềNgã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu1.040.000----Đất TM-DV đô thị
184Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềĐầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính2.400.000----Đất TM-DV đô thị
185Huyện Trần ĐềKhu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần ĐềKhu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5 -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
186Huyện Trần ĐềKhu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần ĐềKhu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3 -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
187Huyện Trần ĐềĐường đất - Thị trấn Trần ĐềSau Công an huyện -800.000----Đất TM-DV đô thị
188Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2)1.200.000----Đất TM-DV đô thị
189Huyện Trần ĐềĐường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần ĐềGiáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô256.000----Đất TM-DV đô thị
190Huyện Trần ĐềĐường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần ĐềGiáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô256.000----Đất TM-DV đô thị
191Huyện Trần ĐềĐường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần ĐềCầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn2.000.000----Đất TM-DV đô thị
192Huyện Trần ĐềĐường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông256.000----Đất TM-DV đô thị
193Huyện Trần ĐềĐường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ320.000----Đất TM-DV đô thị
194Huyện Trần ĐềĐường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần ĐềĐường đal cặp kênh 3 - Cuối đường360.000----Đất TM-DV đô thị
195Huyện Trần ĐềĐường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934400.000----Đất TM-DV đô thị
196Huyện Trần ĐềĐường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần ĐềĐường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông256.000----Đất TM-DV đô thị
197Huyện Trần ĐềĐal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4280.000----Đất TM-DV đô thị
198Huyện Trần ĐềĐường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934256.000----Đất TM-DV đô thị
199Huyện Trần ĐềĐường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934400.000----Đất TM-DV đô thị
200Huyện Trần ĐềHẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần ĐềĐal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh256.000----Đất TM-DV đô thị
201Huyện Trần ĐềHẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần ĐềĐal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn256.000----Đất TM-DV đô thị
202Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng256.000----Đất TM-DV đô thị
203Huyện Trần ĐềĐường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần ĐềGiáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ400.000----Đất TM-DV đô thị
204Huyện Trần ĐềĐường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn400.000----Đất TM-DV đô thị
205Huyện Trần ĐềĐường N1 - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng2.400.000----Đất TM-DV đô thị
206Huyện Trần ĐềĐường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn480.000----Đất TM-DV đô thị
207Huyện Trần ĐềĐường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần ĐềĐường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh256.000----Đất TM-DV đô thị
208Huyện Trần ĐềĐường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần ĐềĐường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol256.000----Đất TM-DV đô thị
209Huyện Trần ĐềĐường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần ĐềĐường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét256.000----Đất TM-DV đô thị
210Huyện Trần ĐềĐường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934400.000----Đất TM-DV đô thị
211Huyện Trần ĐềĐường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần ĐềĐường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt400.000----Đất TM-DV đô thị
212Huyện Trần ĐềĐường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần ĐềĐê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng400.000----Đất TM-DV đô thị
213Huyện Trần ĐềĐường đal khu 3 - Thị trấn Trần ĐềĐường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt480.000----Đất TM-DV đô thị
214Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3360.000----Đất TM-DV đô thị
215Huyện Trần ĐềĐường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần ĐềĐường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn256.000----Đất TM-DV đô thị
216Huyện Trần ĐềĐường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn400.000----Đất TM-DV đô thị
217Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngChợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ)7.600.000----Đất TM-DV đô thị
218Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam7.600.000----Đất TM-DV đô thị
219Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung7.600.000----Đất TM-DV đô thị
220Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức5.200.000----Đất TM-DV đô thị
221Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu5.600.000----Đất TM-DV đô thị
222Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ5.600.000----Đất TM-DV đô thị
223Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A3.200.000----Đất TM-DV đô thị
224Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín3.360.000----Đất TM-DV đô thị
225Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp2.800.000----Đất TM-DV đô thị
226Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngSân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ3.600.000----Đất TM-DV đô thị
227Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngSân trước Chùa ông Bổn - Cầu Hội Đồng2.720.000----Đất TM-DV đô thị
228Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Phạm Văn Khởi - Đường Tỉnh 9345.200.000----Đất TM-DV đô thị
229Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngChợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Ngã 4 Phố Dưới3.600.000----Đất TM-DV đô thị
230Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Phố Dưới - Hết ranh đất nhà ông Xía2.560.000----Đất TM-DV đô thị
231Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp ranh đất ông Xía - Hết ranh đất ông Trần Nhứt (Đường đal ranh xã Lịch Hội Thượng)1.120.000----Đất TM-DV đô thị
232Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngCống ông Hiệp - Cầu Vĩnh Tường2.560.000----Đất TM-DV đô thị
233Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất chùa Phước Đức Cổ Miếu - Cầu Vĩnh Tường2.000.000----Đất TM-DV đô thị
234Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu Huyện đội - Cầu Hội Trung1.760.000----Đất TM-DV đô thị
235Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu Huyện đội - Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng2.080.000----Đất TM-DV đô thị
236Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngHết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng - Giáp ranh xã Liêu Tú1.440.000----Đất TM-DV đô thị
237Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu Hội Trung - Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân1.440.000----Đất TM-DV đô thị
238Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngHết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân - Giáp ranh xã Trung Bình1.200.000----Đất TM-DV đô thị
239Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngLộ Sóc Giữa - Suốt lộ1.040.000----Đất TM-DV đô thị
240Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Hòa Đức - Ngã 4 Cây Vông2.720.000----Đất TM-DV đô thị
241Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Cây Vông - Hết đất Chùa 2 Ông Cọp1.760.000----Đất TM-DV đô thị
242Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đất Chùa 2 Ông Cọp - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng800.000----Đất TM-DV đô thị
243Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu nhà máy Khánh Hưng - Kênh Tư Mới680.000----Đất TM-DV đô thị
244Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh Tư Mới - Kênh Ba Mới560.000----Đất TM-DV đô thị
245Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh Ba Mới - Giáp ranh xã Đại Ân 2480.000----Đất TM-DV đô thị
246Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp nhà ông Liên Tấn - Trường Tiểu học B1.440.000----Đất TM-DV đô thị
247Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp Trường Tiểu học B - Suốt tuyến480.000----Đất TM-DV đô thị
248Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Tám Điếc - Suốt tuyến560.000----Đất TM-DV đô thị
249Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Lâm Sướng - Suốt tuyến560.000----Đất TM-DV đô thị
250Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm Quán Thanh Vân (cặp nhà ông Hấu) - Giáp nhà lồng chợ4.000.000----Đất TM-DV đô thị
251Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp quán cà phê ông Đại - Suốt tuyến336.000----Đất TM-DV đô thị
252Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Suốt tuyến280.000----Đất TM-DV đô thị
253Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp quán Cô Năm - Hết ranh Phước Đức Cổ Miếu360.000----Đất TM-DV đô thị
254Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Siều - Suốt tuyến336.000----Đất TM-DV đô thị
255Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Huỳnh Chứ - Suốt tuyến440.000----Đất TM-DV đô thị
256Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Khưu Thành - Giáp đường nhựa cặp mé sông280.000----Đất TM-DV đô thị
257Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh624.000----Đất TM-DV đô thị
258Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh400.000----Đất TM-DV đô thị
259Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngBên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến280.000----Đất TM-DV đô thị
260Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngLộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường608.000----Đất TM-DV đô thị
261Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát400.000----Đất TM-DV đô thị
262Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé)360.000----Đất TM-DV đô thị
263Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh)320.000----Đất TM-DV đô thị
264Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái)256.000----Đất TM-DV đô thị
265Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng320.000----Đất TM-DV đô thị
266Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngChân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ)256.000----Đất TM-DV đô thị
267Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long)256.000----Đất TM-DV đô thị
268Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên)256.000----Đất TM-DV đô thị
269Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long)400.000----Đất TM-DV đô thị
270Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương)320.000----Đất TM-DV đô thị
271Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới256.000----Đất TM-DV đô thị
272Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal)256.000----Đất TM-DV đô thị
273Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến360.000----Đất TM-DV đô thị
274Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến240.000----Đất TM-DV đô thị
275Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến256.000----Đất TM-DV đô thị
276Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến440.000----Đất TM-DV đô thị
277Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl320.000----Đất TM-DV đô thị
278Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngHai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến256.000----Đất TM-DV đô thị
279Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B256.000----Đất TM-DV đô thị
280Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C256.000----Đất TM-DV đô thị
281Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm)256.000----Đất TM-DV đô thị
282Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngTuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến256.000----Đất TM-DV đô thị
283Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã256.000----Đất TM-DV đô thị
284Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát320.000----Đất TM-DV đô thị
285Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú280.000----Đất TM-DV đô thị
286Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến256.000----Đất TM-DV đô thị
287Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa)280.000----Đất TM-DV đô thị
288Huyện Trần ĐềĐường đất - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Quách Phến - Hết đất ông Trần Tam Dậu256.000----Đất TM-DV đô thị
289Huyện Trần ĐềĐường 30/4 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
290Huyện Trần ĐềĐường 19/5 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
291Huyện Trần ĐềĐường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
292Huyện Trần ĐềĐường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.260.000----Đất SX-KD đô thị
293Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềCầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp)1.920.000----Đất SX-KD đô thị
294Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềRanh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu2.280.000----Đất SX-KD đô thị
295Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềGiáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ2.520.000----Đất SX-KD đô thị
296Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần ĐềNgã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá2.280.000----Đất SX-KD đô thị
297Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần ĐềCầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát)1.800.000----Đất SX-KD đô thị
298Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần ĐềTừ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B1.260.000----Đất SX-KD đô thị
299Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần ĐềNgã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới1.800.000----Đất SX-KD đô thị
300Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần ĐềKênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng1.920.000----Đất SX-KD đô thị
301Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần ĐềCầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ)1.800.000----Đất SX-KD đô thị
302Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/51.680.000----Đất SX-KD đô thị
303Huyện Trần ĐềĐường 27/7 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
304Huyện Trần ĐềĐường 22/12 - Thị trấn Trần ĐềToàn tuyến -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
305Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư960.000----Đất SX-KD đô thị
306Huyện Trần ĐềĐường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần ĐềSuốt tuyến -420.000----Đất SX-KD đô thị
307Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung780.000----Đất SX-KD đô thị
308Huyện Trần ĐềĐường đal kinh 3 - Thị trấn Trần ĐềSuốt tuyến -420.000----Đất SX-KD đô thị
309Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1)330.000----Đất SX-KD đô thị
310Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềTừ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1360.000----Đất SX-KD đô thị
311Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềNgã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon360.000----Đất SX-KD đô thị
312Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon300.000----Đất SX-KD đô thị
313Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon330.000----Đất SX-KD đô thị
314Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềChùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh252.000----Đất SX-KD đô thị
315Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềKênh 2 (toàn tuyến) -180.000----Đất SX-KD đô thị
316Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn252.000----Đất SX-KD đô thị
317Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng252.000----Đất SX-KD đô thị
318Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh252.000----Đất SX-KD đô thị
319Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm252.000----Đất SX-KD đô thị
320Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A600.000----Đất SX-KD đô thị
321Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn420.000----Đất SX-KD đô thị
322Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần ĐềSuốt tuyến -420.000----Đất SX-KD đô thị
323Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềGiao lộ 30/04 - Kênh 2780.000----Đất SX-KD đô thị
324Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềKênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp600.000----Đất SX-KD đô thị
325Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềGiáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh600.000----Đất SX-KD đô thị
326Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềRanh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính1.080.000----Đất SX-KD đô thị
327Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềNgã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu780.000----Đất SX-KD đô thị
328Huyện Trần ĐềĐê ngăn mặn - Thị trấn Trần ĐềĐầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính1.800.000----Đất SX-KD đô thị
329Huyện Trần ĐềKhu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần ĐềKhu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5 -900.000----Đất SX-KD đô thị
330Huyện Trần ĐềKhu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần ĐềKhu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3 -780.000----Đất SX-KD đô thị
331Huyện Trần ĐềĐường đất - Thị trấn Trần ĐềSau Công an huyện -600.000----Đất SX-KD đô thị
332Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2)900.000----Đất SX-KD đô thị
333Huyện Trần ĐềĐường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần ĐềGiáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô192.000----Đất SX-KD đô thị
334Huyện Trần ĐềĐường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần ĐềGiáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô192.000----Đất SX-KD đô thị
335Huyện Trần ĐềĐường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần ĐềCầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn1.500.000----Đất SX-KD đô thị
336Huyện Trần ĐềĐường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông192.000----Đất SX-KD đô thị
337Huyện Trần ĐềĐường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ240.000----Đất SX-KD đô thị
338Huyện Trần ĐềĐường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần ĐềĐường đal cặp kênh 3 - Cuối đường270.000----Đất SX-KD đô thị
339Huyện Trần ĐềĐường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934300.000----Đất SX-KD đô thị
340Huyện Trần ĐềĐường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần ĐềĐường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông192.000----Đất SX-KD đô thị
341Huyện Trần ĐềĐal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4210.000----Đất SX-KD đô thị
342Huyện Trần ĐềĐường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934192.000----Đất SX-KD đô thị
343Huyện Trần ĐềĐường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934300.000----Đất SX-KD đô thị
344Huyện Trần ĐềHẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần ĐềĐal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh192.000----Đất SX-KD đô thị
345Huyện Trần ĐềHẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần ĐềĐal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn192.000----Đất SX-KD đô thị
346Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềGiáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng192.000----Đất SX-KD đô thị
347Huyện Trần ĐềĐường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần ĐềGiáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ300.000----Đất SX-KD đô thị
348Huyện Trần ĐềĐường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn300.000----Đất SX-KD đô thị
349Huyện Trần ĐềĐường N1 - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng1.800.000----Đất SX-KD đô thị
350Huyện Trần ĐềĐường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn360.000----Đất SX-KD đô thị
351Huyện Trần ĐềĐường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần ĐềĐường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh192.000----Đất SX-KD đô thị
352Huyện Trần ĐềĐường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần ĐềĐường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol192.000----Đất SX-KD đô thị
353Huyện Trần ĐềĐường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần ĐềĐường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét192.000----Đất SX-KD đô thị
354Huyện Trần ĐềĐường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934300.000----Đất SX-KD đô thị
355Huyện Trần ĐềĐường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần ĐềĐường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt300.000----Đất SX-KD đô thị
356Huyện Trần ĐềĐường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần ĐềĐê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng300.000----Đất SX-KD đô thị
357Huyện Trần ĐềĐường đal khu 3 - Thị trấn Trần ĐềĐường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt360.000----Đất SX-KD đô thị
358Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Trần ĐềĐường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3270.000----Đất SX-KD đô thị
359Huyện Trần ĐềĐường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần ĐềĐường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn192.000----Đất SX-KD đô thị
360Huyện Trần ĐềĐường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần ĐềGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn300.000----Đất SX-KD đô thị
361Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngChợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ)5.700.000----Đất SX-KD đô thị
362Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam5.700.000----Đất SX-KD đô thị
363Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung5.700.000----Đất SX-KD đô thị
364Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức3.900.000----Đất SX-KD đô thị
365Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu4.200.000----Đất SX-KD đô thị
366Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ4.200.000----Đất SX-KD đô thị
367Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A2.400.000----Đất SX-KD đô thị
368Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín2.520.000----Đất SX-KD đô thị
369Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp2.100.000----Đất SX-KD đô thị
370Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngSân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ2.700.000----Đất SX-KD đô thị
371Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngSân trước Chùa ông Bổn - Cầu Hội Đồng2.040.000----Đất SX-KD đô thị
372Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Phạm Văn Khởi - Đường Tỉnh 9343.900.000----Đất SX-KD đô thị
373Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngChợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Ngã 4 Phố Dưới2.700.000----Đất SX-KD đô thị
374Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Phố Dưới - Hết ranh đất nhà ông Xía1.920.000----Đất SX-KD đô thị
375Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp ranh đất ông Xía - Hết ranh đất ông Trần Nhứt (Đường đal ranh xã Lịch Hội Thượng)840.000----Đất SX-KD đô thị
376Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngCống ông Hiệp - Cầu Vĩnh Tường1.920.000----Đất SX-KD đô thị
377Huyện Trần ĐềLộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất chùa Phước Đức Cổ Miếu - Cầu Vĩnh Tường1.500.000----Đất SX-KD đô thị
378Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu Huyện đội - Cầu Hội Trung1.320.000----Đất SX-KD đô thị
379Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu Huyện đội - Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng1.560.000----Đất SX-KD đô thị
380Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngHết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng - Giáp ranh xã Liêu Tú1.080.000----Đất SX-KD đô thị
381Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu Hội Trung - Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân1.080.000----Đất SX-KD đô thị
382Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội ThượngHết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân - Giáp ranh xã Trung Bình900.000----Đất SX-KD đô thị
383Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngLộ Sóc Giữa - Suốt lộ780.000----Đất SX-KD đô thị
384Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Hòa Đức - Ngã 4 Cây Vông2.040.000----Đất SX-KD đô thị
385Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 Cây Vông - Hết đất Chùa 2 Ông Cọp1.320.000----Đất SX-KD đô thị
386Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đất Chùa 2 Ông Cọp - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng600.000----Đất SX-KD đô thị
387Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngCầu nhà máy Khánh Hưng - Kênh Tư Mới510.000----Đất SX-KD đô thị
388Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh Tư Mới - Kênh Ba Mới420.000----Đất SX-KD đô thị
389Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh Ba Mới - Giáp ranh xã Đại Ân 2360.000----Đất SX-KD đô thị
390Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp nhà ông Liên Tấn - Trường Tiểu học B1.080.000----Đất SX-KD đô thị
391Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp Trường Tiểu học B - Suốt tuyến360.000----Đất SX-KD đô thị
392Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Tám Điếc - Suốt tuyến420.000----Đất SX-KD đô thị
393Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Lâm Sướng - Suốt tuyến420.000----Đất SX-KD đô thị
394Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm Quán Thanh Vân (cặp nhà ông Hấu) - Giáp nhà lồng chợ3.000.000----Đất SX-KD đô thị
395Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp quán cà phê ông Đại - Suốt tuyến252.000----Đất SX-KD đô thị
396Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Suốt tuyến210.000----Đất SX-KD đô thị
397Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm cặp quán Cô Năm - Hết ranh Phước Đức Cổ Miếu270.000----Đất SX-KD đô thị
398Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Siều - Suốt tuyến252.000----Đất SX-KD đô thị
399Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Huỳnh Chứ - Suốt tuyến330.000----Đất SX-KD đô thị
400Huyện Trần ĐềCác tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội ThượngHẻm nhà ông Khưu Thành - Giáp đường nhựa cặp mé sông210.000----Đất SX-KD đô thị
401Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh468.000----Đất SX-KD đô thị
402Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh300.000----Đất SX-KD đô thị
403Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngBên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến210.000----Đất SX-KD đô thị
404Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngLộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường456.000----Đất SX-KD đô thị
405Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát300.000----Đất SX-KD đô thị
406Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé)270.000----Đất SX-KD đô thị
407Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngNgã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh)240.000----Đất SX-KD đô thị
408Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái)192.000----Đất SX-KD đô thị
409Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng240.000----Đất SX-KD đô thị
410Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngChân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ)192.000----Đất SX-KD đô thị
411Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long)192.000----Đất SX-KD đô thị
412Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên)192.000----Đất SX-KD đô thị
413Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long)300.000----Đất SX-KD đô thị
414Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương)240.000----Đất SX-KD đô thị
415Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới192.000----Đất SX-KD đô thị
416Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal)192.000----Đất SX-KD đô thị
417Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến270.000----Đất SX-KD đô thị
418Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến180.000----Đất SX-KD đô thị
419Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến192.000----Đất SX-KD đô thị
420Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến330.000----Đất SX-KD đô thị
421Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl240.000----Đất SX-KD đô thị
422Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngHai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến192.000----Đất SX-KD đô thị
423Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B192.000----Đất SX-KD đô thị
424Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C192.000----Đất SX-KD đô thị
425Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngKênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm)192.000----Đất SX-KD đô thị
426Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngTuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến192.000----Đất SX-KD đô thị
427Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã192.000----Đất SX-KD đô thị
428Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát240.000----Đất SX-KD đô thị
429Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú210.000----Đất SX-KD đô thị
430Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến192.000----Đất SX-KD đô thị
431Huyện Trần ĐềĐường đal - Thị trấn Lịch Hội ThượngGiáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa)210.000----Đất SX-KD đô thị
432Huyện Trần ĐềĐường đất - Thị trấn Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Quách Phến - Hết đất ông Trần Tam Dậu192.000----Đất SX-KD đô thị
433Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông thầy Nhu (giáp đường Huyện 34) - Suốt tuyến giáp sông Ngan Rô (đến giáp đường Huyện 34)1.000.000----Đất ở nông thôn
434Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông Trí Nguyện - Hết ranh quán cà phê ông Vinh (giáp đường Huyện 34)1.000.000----Đất ở nông thôn
435Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Ngã 3 UBND xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Liễu500.000----Đất ở nông thôn
436Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà bà Nguyễn Thị Khánh - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Lập (giáp Huyện lộ 28)500.000----Đất ở nông thôn
437Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông Chính Phương - Giáp lộ Nam Sông Hậu600.000----Đất ở nông thôn
438Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Cầu Bưng Cốc - Cống ông Til700.000----Đất ở nông thôn
439Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Cống ông Til - Giáp đường Tỉnh 933C550.000----Đất ở nông thôn
440Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Cầu Bưng Cốc - Đập Ngan Rô600.000----Đất ở nông thôn
441Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Kênh Quốc Hội1.500.000----Đất ở nông thôn
442Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2Kênh Quốc Hội - Kênh Xả Chỉ - Long Phú1.200.000----Đất ở nông thôn
443Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Xã Đại Ân 2Giáp ranh xã Long Phú - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng (kênh 1 mới)550.000----Đất ở nông thôn
444Huyện Trần ĐềTuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2Đập Ngan Rô - Đập Ba Cào500.000----Đất ở nông thôn
445Huyện Trần ĐềTuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2Đập Ba Cào - Cống Xả Chỉ450.000----Đất ở nông thôn
446Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Giáp đường Tỉnh 933C1.300.000----Đất ở nông thôn
447Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2Kênh thủy lợi (giáp đường Tỉnh 933C) - Giáp ranh xã Liêu Tú1.000.000----Đất ở nông thôn
448Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ)450.000----Đất ở nông thôn
449Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27450.000----Đất ở nông thôn
450Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó600.000----Đất ở nông thôn
451Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1450.000----Đất ở nông thôn
452Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2)400.000----Đất ở nông thôn
453Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên400.000----Đất ở nông thôn
454Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên400.000----Đất ở nông thôn
455Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú400.000----Đất ở nông thôn
456Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội450.000----Đất ở nông thôn
457Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối400.000----Đất ở nông thôn
458Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Kênh 1 - Giáp Đường 934B450.000----Đất ở nông thôn
459Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội300.000----Đất ở nông thôn
460Huyện Trần ĐềTuyến Kênh Sáng giáp Tỉnh Lộ 934B - Xã Đại Ân 2Suốt tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
461Huyện Trần ĐềTuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2Giáp Huyện Lộ 34 - Kênh Quốc Hội350.000----Đất ở nông thôn
462Huyện Trần ĐềTuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2Kênh Quốc Hội - Giáp huyện Long Phú300.000----Đất ở nông thôn
463Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Liêu TúĐầu ranh đất UBND xã - Hết ranh Trường THCS1.600.000----Đất ở nông thôn
464Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Liêu TúGiáp ranh UBND xã - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng1.500.000----Đất ở nông thôn
465Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Liêu TúGiáp ranh Trường THCS - Giáp ranh xã Viên Bình1.500.000----Đất ở nông thôn
466Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Liêu TúGiáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình400.000----Đất ở nông thôn
467Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Liêu TúGiáp ranh xã Đại Ân 2 - Giáp ranh xã Long Phú1.100.000----Đất ở nông thôn
468Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông)300.000----Đất ở nông thôn
469Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới300.000----Đất ở nông thôn
470Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúNgã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu450.000----Đất ở nông thôn
471Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng300.000----Đất ở nông thôn
472Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh300.000----Đất ở nông thôn
473Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo400.000----Đất ở nông thôn
474Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúBến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo400.000----Đất ở nông thôn
475Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel400.000----Đất ở nông thôn
476Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát300.000----Đất ở nông thôn
477Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối300.000----Đất ở nông thôn
478Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết300.000----Đất ở nông thôn
479Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol300.000----Đất ở nông thôn
480Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúKênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết300.000----Đất ở nông thôn
481Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúKênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại300.000----Đất ở nông thôn
482Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúChùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn300.000----Đất ở nông thôn
483Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn400.000----Đất ở nông thôn
484Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm300.000----Đất ở nông thôn
485Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi300.000----Đất ở nông thôn
486Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh300.000----Đất ở nông thôn
487Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm400.000----Đất ở nông thôn
488Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ500.000----Đất ở nông thôn
489Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại320.000----Đất ở nông thôn
490Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúNhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng320.000----Đất ở nông thôn
491Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư300.000----Đất ở nông thôn
492Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúNhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B)400.000----Đất ở nông thôn
493Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúChùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2400.000----Đất ở nông thôn
494Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú500.000----Đất ở nông thôn
495Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Trung BìnhGiáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen2.100.000----Đất ở nông thôn
496Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Trung BìnhCầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng1.500.000----Đất ở nông thôn
497Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Trung BìnhCống Bãi Giá - Cống Tầm Vu3.000.000----Đất ở nông thôn
498Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung BìnhCống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó3.000.000----Đất ở nông thôn
499Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung BìnhGiáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 22.500.000----Đất ở nông thôn
500Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung BìnhCầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng2.500.000----Đất ở nông thôn
501Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Xã Trung BìnhGiáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu1.400.000----Đất ở nông thôn
502Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Trung BìnhTừ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa820.000----Đất ở nông thôn
503Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Trung BìnhGiáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá600.000----Đất ở nông thôn
504Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn600.000----Đất ở nông thôn
505Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền450.000----Đất ở nông thôn
506Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ1.000.000----Đất ở nông thôn
507Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4720.000----Đất ở nông thôn
508Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCầu 30/4 - Cống Tầm Vu600.000----Đất ở nông thôn
509Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhTừ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ600.000----Đất ở nông thôn
510Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhTừ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn450.000----Đất ở nông thôn
511Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu300.000----Đất ở nông thôn
512Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo300.000----Đất ở nông thôn
513Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ450.000----Đất ở nông thôn
514Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ820.000----Đất ở nông thôn
515Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó)600.000----Đất ở nông thôn
516Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây)300.000----Đất ở nông thôn
517Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ300.000----Đất ở nông thôn
518Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững300.000----Đất ở nông thôn
519Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục400.000----Đất ở nông thôn
520Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền300.000----Đất ở nông thôn
521Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhTừ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn400.000----Đất ở nông thôn
522Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng300.000----Đất ở nông thôn
523Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) -300.000----Đất ở nông thôn
524Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhKênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt300.000----Đất ở nông thôn
525Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường đal Kênh 2 (suốt đường) -300.000----Đất ở nông thôn
526Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) -300.000----Đất ở nông thôn
527Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường đal Kênh 4 (suốt đường) -300.000----Đất ở nông thôn
528Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu300.000----Đất ở nông thôn
529Huyện Trần ĐềĐường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung BìnhĐường tỉnh 933C - Kênh 80600.000----Đất ở nông thôn
530Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung BìnhĐường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934500.000----Đất ở nông thôn
531Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt300.000----Đất ở nông thôn
532Huyện Trần ĐềĐường vào trạm biên phòng - Xã Trung BìnhCống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2500.000----Đất ở nông thôn
533Huyện Trần ĐềKênh ông Phục - Xã Trung BìnhNam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1600.000----Đất ở nông thôn
534Huyện Trần ĐềĐường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung BìnhTỉnh lộ 933C - Kênh 80500.000----Đất ở nông thôn
535Huyện Trần ĐềĐường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung BìnhTrước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) -400.000----Đất ở nông thôn
536Huyện Trần ĐềĐường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung BìnhĐường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá1.000.000----Đất ở nông thôn
537Huyện Trần ĐềĐường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung BìnhĐường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C700.000----Đất ở nông thôn
538Huyện Trần ĐềĐường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung BìnhCác tuyến đường còn lại trong khu dân cư -500.000----Đất ở nông thôn
539Huyện Trần ĐềĐường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung BìnhĐường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1600.000----Đất ở nông thôn
540Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Lịch Hội ThượngNgã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường)2.500.000----Đất ở nông thôn
541Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Lịch Hội ThượngNgã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung820.000----Đất ở nông thôn
542Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước450.000----Đất ở nông thôn
543Huyện Trần ĐềĐường Huyện 27 - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia980.000----Đất ở nông thôn
544Huyện Trần ĐềĐường Huyện 27 - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình)630.000----Đất ở nông thôn
545Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2450.000----Đất ở nông thôn
546Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu400.000----Đất ở nông thôn
547Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng720.000----Đất ở nông thôn
548Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngNgã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn400.000----Đất ở nông thôn
549Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngLộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ300.000----Đất ở nông thôn
550Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngNgã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu1.100.000----Đất ở nông thôn
551Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) -300.000----Đất ở nông thôn
552Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) -300.000----Đất ở nông thôn
553Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc300.000----Đất ở nông thôn
554Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngKênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh500.000----Đất ở nông thôn
555Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) -450.000----Đất ở nông thôn
556Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngCầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình300.000----Đất ở nông thôn
557Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly300.000----Đất ở nông thôn
558Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngPhía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang300.000----Đất ở nông thôn
559Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng300.000----Đất ở nông thôn
560Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngGiáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng450.000----Đất ở nông thôn
561Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngGiáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế)300.000----Đất ở nông thôn
562Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến300.000----Đất ở nông thôn
563Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình300.000----Đất ở nông thôn
564Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú300.000----Đất ở nông thôn
565Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngCầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng300.000----Đất ở nông thôn
566Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngKênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ300.000----Đất ở nông thôn
567Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất300.000----Đất ở nông thôn
568Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng300.000----Đất ở nông thôn
569Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến300.000----Đất ở nông thôn
570Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngNhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi300.000----Đất ở nông thôn
571Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Tài VănGiáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc2.400.000----Đất ở nông thôn
572Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Tài VănGiáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu1.800.000----Đất ở nông thôn
573Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Tài VănNgã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An1.500.000----Đất ở nông thôn
574Huyện Trần ĐềKhu vực chợ Tài Văn - Xã Tài VănSuốt tuyến -1.000.000----Đất ở nông thôn
575Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Tài VănNgã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m1.000.000----Đất ở nông thôn
576Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Tài VănĐoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An -800.000----Đất ở nông thôn
577Huyện Trần ĐềĐê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài VănSuốt đường -400.000----Đất ở nông thôn
578Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Tài VănCầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải400.000----Đất ở nông thôn
579Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Tài VănCầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn400.000----Đất ở nông thôn
580Huyện Trần ĐềKhu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài VănTrên địa bàn xã -300.000----Đất ở nông thôn
581Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Tài VănĐầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De)1.100.000----Đất ở nông thôn
582Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Tài VănGiáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến1.000.000----Đất ở nông thôn
583Huyện Trần ĐềĐường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài VănGiáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An400.000----Đất ở nông thôn
584Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên AnGiáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức1.100.000----Đất ở nông thôn
585Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên AnCầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề1.100.000----Đất ở nông thôn
586Huyện Trần ĐềĐường vào chùa Lao Vên - Xã Viên AnĐoạn trên địa bàn xã Viên An -700.000----Đất ở nông thôn
587Huyện Trần ĐềKhu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên AnTrên địa bàn xã -300.000----Đất ở nông thôn
588Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Viên AnĐầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK500.000----Đất ở nông thôn
589Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Viên AnMiếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt500.000----Đất ở nông thôn
590Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên BìnhGiáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An1.100.000----Đất ở nông thôn
591Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên BìnhĐoạn còn lại theo tuyến Đường 934 -1.000.000----Đất ở nông thôn
592Huyện Trần ĐềKhu vực chợ Viên Bình - Xã Viên BìnhHai bên hông chợ Viên Bình -820.000----Đất ở nông thôn
593Huyện Trần ĐềĐường Huyện 32 - Xã Viên BìnhĐầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên1.000.000----Đất ở nông thôn
594Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Viên BìnhGiáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú300.000----Đất ở nông thôn
595Huyện Trần ĐềĐường đal chợ Viên Bình - Xã Viên BìnhChợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo500.000----Đất ở nông thôn
596Huyện Trần ĐềĐất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên BìnhĐầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc250.000----Đất ở nông thôn
597Huyện Trần ĐềĐường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên BìnhSuốt tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
598Huyện Trần ĐềĐường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên BìnhGiáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú300.000----Đất ở nông thôn
599Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên BìnhKênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú300.000----Đất ở nông thôn
600Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên BìnhKênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con300.000----Đất ở nông thôn
601Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên BìnhCầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An300.000----Đất ở nông thôn
602Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936BToàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An -450.000----Đất ở nông thôn
603Huyện Trần ĐềĐường Cặp kênh Trà ĐuốcTrường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc400.000----Đất ở nông thôn
604Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới AnGiáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô800.000----Đất ở nông thôn
605Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới AnCầu An Hòa - Cầu Lác Bưng550.000----Đất ở nông thôn
606Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới AnCầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận550.000----Đất ở nông thôn
607Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới AnGiáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình450.000----Đất ở nông thôn
608Huyện Trần ĐềĐường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới AnTừ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến450.000----Đất ở nông thôn
609Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnHuyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp300.000----Đất ở nông thôn
610Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnGiáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm300.000----Đất ở nông thôn
611Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnGiáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến300.000----Đất ở nông thôn
612Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnĐầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36300.000----Đất ở nông thôn
613Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnĐường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên300.000----Đất ở nông thôn
614Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnCác tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã -250.000----Đất ở nông thôn
615Huyện Trần ĐềĐường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới AnĐê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên300.000----Đất ở nông thôn
616Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới ThuậnCầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa750.000----Đất ở nông thôn
617Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới ThuậnĐến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An500.000----Đất ở nông thôn
618Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới ThuậnCống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An450.000----Đất ở nông thôn
619Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới ThuậnCống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai490.000----Đất ở nông thôn
620Huyện Trần ĐềĐường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới ThuậnSuốt tuyến -320.000----Đất ở nông thôn
621Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới ThuậnNgã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành350.000----Đất ở nông thôn
622Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới ThuậnCác tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã -200.000----Đất ở nông thôn
623Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông thầy Nhu (giáp đường Huyện 34) - Suốt tuyến giáp sông Ngan Rô (đến giáp đường Huyện 34)800.000----Đất TM-DV nông thôn
624Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông Trí Nguyện - Hết ranh quán cà phê ông Vinh (giáp đường Huyện 34)800.000----Đất TM-DV nông thôn
625Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Ngã 3 UBND xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Liễu400.000----Đất TM-DV nông thôn
626Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà bà Nguyễn Thị Khánh - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Lập (giáp Huyện lộ 28)400.000----Đất TM-DV nông thôn
627Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông Chính Phương - Giáp lộ Nam Sông Hậu480.000----Đất TM-DV nông thôn
628Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Cầu Bưng Cốc - Cống ông Til560.000----Đất TM-DV nông thôn
629Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Cống ông Til - Giáp đường Tỉnh 933C440.000----Đất TM-DV nông thôn
630Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Cầu Bưng Cốc - Đập Ngan Rô480.000----Đất TM-DV nông thôn
631Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Kênh Quốc Hội1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
632Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2Kênh Quốc Hội - Kênh Xả Chỉ - Long Phú960.000----Đất TM-DV nông thôn
633Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Xã Đại Ân 2Giáp ranh xã Long Phú - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng (kênh 1 mới)440.000----Đất TM-DV nông thôn
634Huyện Trần ĐềTuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2Đập Ngan Rô - Đập Ba Cào400.000----Đất TM-DV nông thôn
635Huyện Trần ĐềTuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2Đập Ba Cào - Cống Xả Chỉ360.000----Đất TM-DV nông thôn
636Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Giáp đường Tỉnh 933C1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
637Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2Kênh thủy lợi (giáp đường Tỉnh 933C) - Giáp ranh xã Liêu Tú800.000----Đất TM-DV nông thôn
638Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ)360.000----Đất TM-DV nông thôn
639Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27360.000----Đất TM-DV nông thôn
640Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó480.000----Đất TM-DV nông thôn
641Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1360.000----Đất TM-DV nông thôn
642Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2)320.000----Đất TM-DV nông thôn
643Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên320.000----Đất TM-DV nông thôn
644Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên320.000----Đất TM-DV nông thôn
645Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú320.000----Đất TM-DV nông thôn
646Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội360.000----Đất TM-DV nông thôn
647Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối320.000----Đất TM-DV nông thôn
648Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Kênh 1 - Giáp Đường 934B360.000----Đất TM-DV nông thôn
649Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội240.000----Đất TM-DV nông thôn
650Huyện Trần ĐềTuyến Kênh Sáng giáp Tỉnh Lộ 934B - Xã Đại Ân 2Suốt tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
651Huyện Trần ĐềTuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2Giáp Huyện Lộ 34 - Kênh Quốc Hội280.000----Đất TM-DV nông thôn
652Huyện Trần ĐềTuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2Kênh Quốc Hội - Giáp huyện Long Phú240.000----Đất TM-DV nông thôn
653Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Liêu TúĐầu ranh đất UBND xã - Hết ranh Trường THCS1.280.000----Đất TM-DV nông thôn
654Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Liêu TúGiáp ranh UBND xã - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
655Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Liêu TúGiáp ranh Trường THCS - Giáp ranh xã Viên Bình1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
656Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Liêu TúGiáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình320.000----Đất TM-DV nông thôn
657Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Liêu TúGiáp ranh xã Đại Ân 2 - Giáp ranh xã Long Phú880.000----Đất TM-DV nông thôn
658Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông)240.000----Đất TM-DV nông thôn
659Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới240.000----Đất TM-DV nông thôn
660Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúNgã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu360.000----Đất TM-DV nông thôn
661Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng240.000----Đất TM-DV nông thôn
662Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh240.000----Đất TM-DV nông thôn
663Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo320.000----Đất TM-DV nông thôn
664Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúBến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo320.000----Đất TM-DV nông thôn
665Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel320.000----Đất TM-DV nông thôn
666Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát240.000----Đất TM-DV nông thôn
667Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối240.000----Đất TM-DV nông thôn
668Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết240.000----Đất TM-DV nông thôn
669Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol240.000----Đất TM-DV nông thôn
670Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúKênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết240.000----Đất TM-DV nông thôn
671Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúKênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại240.000----Đất TM-DV nông thôn
672Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúChùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn240.000----Đất TM-DV nông thôn
673Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn320.000----Đất TM-DV nông thôn
674Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm240.000----Đất TM-DV nông thôn
675Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi240.000----Đất TM-DV nông thôn
676Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh240.000----Đất TM-DV nông thôn
677Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm320.000----Đất TM-DV nông thôn
678Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ400.000----Đất TM-DV nông thôn
679Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại256.000----Đất TM-DV nông thôn
680Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúNhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng256.000----Đất TM-DV nông thôn
681Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư240.000----Đất TM-DV nông thôn
682Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúNhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B)320.000----Đất TM-DV nông thôn
683Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúChùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2320.000----Đất TM-DV nông thôn
684Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú400.000----Đất TM-DV nông thôn
685Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Trung BìnhGiáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen1.680.000----Đất TM-DV nông thôn
686Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Trung BìnhCầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
687Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Trung BìnhCống Bãi Giá - Cống Tầm Vu2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
688Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung BìnhCống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
689Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung BìnhGiáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 22.000.000----Đất TM-DV nông thôn
690Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung BìnhCầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng2.000.000----Đất TM-DV nông thôn
691Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Xã Trung BìnhGiáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
692Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Trung BìnhTừ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa656.000----Đất TM-DV nông thôn
693Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Trung BìnhGiáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá480.000----Đất TM-DV nông thôn
694Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn480.000----Đất TM-DV nông thôn
695Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền360.000----Đất TM-DV nông thôn
696Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ800.000----Đất TM-DV nông thôn
697Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4576.000----Đất TM-DV nông thôn
698Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCầu 30/4 - Cống Tầm Vu480.000----Đất TM-DV nông thôn
699Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhTừ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ480.000----Đất TM-DV nông thôn
700Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhTừ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn360.000----Đất TM-DV nông thôn
701Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu240.000----Đất TM-DV nông thôn
702Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo240.000----Đất TM-DV nông thôn
703Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ360.000----Đất TM-DV nông thôn
704Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ656.000----Đất TM-DV nông thôn
705Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó)480.000----Đất TM-DV nông thôn
706Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây)240.000----Đất TM-DV nông thôn
707Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ240.000----Đất TM-DV nông thôn
708Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững240.000----Đất TM-DV nông thôn
709Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục320.000----Đất TM-DV nông thôn
710Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền240.000----Đất TM-DV nông thôn
711Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhTừ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn320.000----Đất TM-DV nông thôn
712Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng240.000----Đất TM-DV nông thôn
713Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) -240.000----Đất TM-DV nông thôn
714Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhKênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt240.000----Đất TM-DV nông thôn
715Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường đal Kênh 2 (suốt đường) -240.000----Đất TM-DV nông thôn
716Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) -240.000----Đất TM-DV nông thôn
717Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường đal Kênh 4 (suốt đường) -240.000----Đất TM-DV nông thôn
718Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu240.000----Đất TM-DV nông thôn
719Huyện Trần ĐềĐường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung BìnhĐường tỉnh 933C - Kênh 80480.000----Đất TM-DV nông thôn
720Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung BìnhĐường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934400.000----Đất TM-DV nông thôn
721Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt240.000----Đất TM-DV nông thôn
722Huyện Trần ĐềĐường vào trạm biên phòng - Xã Trung BìnhCống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2400.000----Đất TM-DV nông thôn
723Huyện Trần ĐềKênh ông Phục - Xã Trung BìnhNam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1480.000----Đất TM-DV nông thôn
724Huyện Trần ĐềĐường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung BìnhTỉnh lộ 933C - Kênh 80400.000----Đất TM-DV nông thôn
725Huyện Trần ĐềĐường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung BìnhTrước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) -320.000----Đất TM-DV nông thôn
726Huyện Trần ĐềĐường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung BìnhĐường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá800.000----Đất TM-DV nông thôn
727Huyện Trần ĐềĐường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung BìnhĐường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C560.000----Đất TM-DV nông thôn
728Huyện Trần ĐềĐường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung BìnhCác tuyến đường còn lại trong khu dân cư -400.000----Đất TM-DV nông thôn
729Huyện Trần ĐềĐường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung BìnhĐường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1480.000----Đất TM-DV nông thôn
730Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Lịch Hội ThượngNgã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường)2.000.000----Đất TM-DV nông thôn
731Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Lịch Hội ThượngNgã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung656.000----Đất TM-DV nông thôn
732Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước360.000----Đất TM-DV nông thôn
733Huyện Trần ĐềĐường Huyện 27 - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia784.000----Đất TM-DV nông thôn
734Huyện Trần ĐềĐường Huyện 27 - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình)504.000----Đất TM-DV nông thôn
735Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2360.000----Đất TM-DV nông thôn
736Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu320.000----Đất TM-DV nông thôn
737Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng576.000----Đất TM-DV nông thôn
738Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngNgã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn320.000----Đất TM-DV nông thôn
739Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngLộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ240.000----Đất TM-DV nông thôn
740Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngNgã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu880.000----Đất TM-DV nông thôn
741Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) -240.000----Đất TM-DV nông thôn
742Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) -240.000----Đất TM-DV nông thôn
743Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc240.000----Đất TM-DV nông thôn
744Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngKênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh400.000----Đất TM-DV nông thôn
745Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) -360.000----Đất TM-DV nông thôn
746Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngCầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình240.000----Đất TM-DV nông thôn
747Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly240.000----Đất TM-DV nông thôn
748Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngPhía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang240.000----Đất TM-DV nông thôn
749Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng240.000----Đất TM-DV nông thôn
750Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngGiáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng360.000----Đất TM-DV nông thôn
751Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngGiáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế)240.000----Đất TM-DV nông thôn
752Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến240.000----Đất TM-DV nông thôn
753Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình240.000----Đất TM-DV nông thôn
754Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú240.000----Đất TM-DV nông thôn
755Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngCầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng240.000----Đất TM-DV nông thôn
756Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngKênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ240.000----Đất TM-DV nông thôn
757Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất240.000----Đất TM-DV nông thôn
758Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng240.000----Đất TM-DV nông thôn
759Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến240.000----Đất TM-DV nông thôn
760Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngNhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi240.000----Đất TM-DV nông thôn
761Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Tài VănGiáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc1.920.000----Đất TM-DV nông thôn
762Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Tài VănGiáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu1.440.000----Đất TM-DV nông thôn
763Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Tài VănNgã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
764Huyện Trần ĐềKhu vực chợ Tài Văn - Xã Tài VănSuốt tuyến -800.000----Đất TM-DV nông thôn
765Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Tài VănNgã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m800.000----Đất TM-DV nông thôn
766Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Tài VănĐoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An -640.000----Đất TM-DV nông thôn
767Huyện Trần ĐềĐê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài VănSuốt đường -320.000----Đất TM-DV nông thôn
768Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Tài VănCầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải320.000----Đất TM-DV nông thôn
769Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Tài VănCầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn320.000----Đất TM-DV nông thôn
770Huyện Trần ĐềKhu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài VănTrên địa bàn xã -240.000----Đất TM-DV nông thôn
771Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Tài VănĐầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De)880.000----Đất TM-DV nông thôn
772Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Tài VănGiáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến800.000----Đất TM-DV nông thôn
773Huyện Trần ĐềĐường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài VănGiáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An320.000----Đất TM-DV nông thôn
774Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên AnGiáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức880.000----Đất TM-DV nông thôn
775Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên AnCầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề880.000----Đất TM-DV nông thôn
776Huyện Trần ĐềĐường vào chùa Lao Vên - Xã Viên AnĐoạn trên địa bàn xã Viên An -560.000----Đất TM-DV nông thôn
777Huyện Trần ĐềKhu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên AnTrên địa bàn xã -240.000----Đất TM-DV nông thôn
778Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Viên AnĐầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK400.000----Đất TM-DV nông thôn
779Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Viên AnMiếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt400.000----Đất TM-DV nông thôn
780Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên BìnhGiáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An880.000----Đất TM-DV nông thôn
781Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên BìnhĐoạn còn lại theo tuyến Đường 934 -800.000----Đất TM-DV nông thôn
782Huyện Trần ĐềKhu vực chợ Viên Bình - Xã Viên BìnhHai bên hông chợ Viên Bình -656.000----Đất TM-DV nông thôn
783Huyện Trần ĐềĐường Huyện 32 - Xã Viên BìnhĐầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên800.000----Đất TM-DV nông thôn
784Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Viên BìnhGiáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú240.000----Đất TM-DV nông thôn
785Huyện Trần ĐềĐường đal chợ Viên Bình - Xã Viên BìnhChợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo400.000----Đất TM-DV nông thôn
786Huyện Trần ĐềĐất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên BìnhĐầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc200.000----Đất TM-DV nông thôn
787Huyện Trần ĐềĐường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên BìnhSuốt tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
788Huyện Trần ĐềĐường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên BìnhGiáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú240.000----Đất TM-DV nông thôn
789Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên BìnhKênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú240.000----Đất TM-DV nông thôn
790Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên BìnhKênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con240.000----Đất TM-DV nông thôn
791Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên BìnhCầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An240.000----Đất TM-DV nông thôn
792Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936BToàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An -360.000----Đất TM-DV nông thôn
793Huyện Trần ĐềĐường Cặp kênh Trà ĐuốcTrường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc320.000----Đất TM-DV nông thôn
794Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới AnGiáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô640.000----Đất TM-DV nông thôn
795Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới AnCầu An Hòa - Cầu Lác Bưng440.000----Đất TM-DV nông thôn
796Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới AnCầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận440.000----Đất TM-DV nông thôn
797Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới AnGiáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình360.000----Đất TM-DV nông thôn
798Huyện Trần ĐềĐường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới AnTừ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến360.000----Đất TM-DV nông thôn
799Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnHuyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp240.000----Đất TM-DV nông thôn
800Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnGiáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm240.000----Đất TM-DV nông thôn
801Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnGiáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến240.000----Đất TM-DV nông thôn
802Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnĐầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36240.000----Đất TM-DV nông thôn
803Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnĐường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên240.000----Đất TM-DV nông thôn
804Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnCác tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã -200.000----Đất TM-DV nông thôn
805Huyện Trần ĐềĐường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới AnĐê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên240.000----Đất TM-DV nông thôn
806Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới ThuậnCầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa600.000----Đất TM-DV nông thôn
807Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới ThuậnĐến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An400.000----Đất TM-DV nông thôn
808Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới ThuậnCống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An360.000----Đất TM-DV nông thôn
809Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới ThuậnCống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai392.000----Đất TM-DV nông thôn
810Huyện Trần ĐềĐường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới ThuậnSuốt tuyến -256.000----Đất TM-DV nông thôn
811Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới ThuậnNgã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành280.000----Đất TM-DV nông thôn
812Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới ThuậnCác tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã -160.000----Đất TM-DV nông thôn
813Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông thầy Nhu (giáp đường Huyện 34) - Suốt tuyến giáp sông Ngan Rô (đến giáp đường Huyện 34)600.000----Đất SX-KD nông thôn
814Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông Trí Nguyện - Hết ranh quán cà phê ông Vinh (giáp đường Huyện 34)600.000----Đất SX-KD nông thôn
815Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Ngã 3 UBND xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Liễu300.000----Đất SX-KD nông thôn
816Huyện Trần ĐềĐường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà bà Nguyễn Thị Khánh - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Lập (giáp Huyện lộ 28)300.000----Đất SX-KD nông thôn
817Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông Chính Phương - Giáp lộ Nam Sông Hậu360.000----Đất SX-KD nông thôn
818Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Cầu Bưng Cốc - Cống ông Til420.000----Đất SX-KD nông thôn
819Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Cống ông Til - Giáp đường Tỉnh 933C330.000----Đất SX-KD nông thôn
820Huyện Trần ĐềĐường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2Cầu Bưng Cốc - Đập Ngan Rô360.000----Đất SX-KD nông thôn
821Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Kênh Quốc Hội900.000----Đất SX-KD nông thôn
822Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2Kênh Quốc Hội - Kênh Xả Chỉ - Long Phú720.000----Đất SX-KD nông thôn
823Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 933C - Xã Đại Ân 2Giáp ranh xã Long Phú - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng (kênh 1 mới)330.000----Đất SX-KD nông thôn
824Huyện Trần ĐềTuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2Đập Ngan Rô - Đập Ba Cào300.000----Đất SX-KD nông thôn
825Huyện Trần ĐềTuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2Đập Ba Cào - Cống Xả Chỉ270.000----Đất SX-KD nông thôn
826Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Giáp đường Tỉnh 933C780.000----Đất SX-KD nông thôn
827Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2Kênh thủy lợi (giáp đường Tỉnh 933C) - Giáp ranh xã Liêu Tú600.000----Đất SX-KD nông thôn
828Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ)270.000----Đất SX-KD nông thôn
829Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27270.000----Đất SX-KD nông thôn
830Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó360.000----Đất SX-KD nông thôn
831Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1270.000----Đất SX-KD nông thôn
832Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2)240.000----Đất SX-KD nông thôn
833Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên240.000----Đất SX-KD nông thôn
834Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên240.000----Đất SX-KD nông thôn
835Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú240.000----Đất SX-KD nông thôn
836Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội270.000----Đất SX-KD nông thôn
837Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối240.000----Đất SX-KD nông thôn
838Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Kênh 1 - Giáp Đường 934B270.000----Đất SX-KD nông thôn
839Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Đại Ân 2Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội180.000----Đất SX-KD nông thôn
840Huyện Trần ĐềTuyến Kênh Sáng giáp Tỉnh Lộ 934B - Xã Đại Ân 2Suốt tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
841Huyện Trần ĐềTuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2Giáp Huyện Lộ 34 - Kênh Quốc Hội210.000----Đất SX-KD nông thôn
842Huyện Trần ĐềTuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2Kênh Quốc Hội - Giáp huyện Long Phú180.000----Đất SX-KD nông thôn
843Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Liêu TúĐầu ranh đất UBND xã - Hết ranh Trường THCS960.000----Đất SX-KD nông thôn
844Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Liêu TúGiáp ranh UBND xã - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng900.000----Đất SX-KD nông thôn
845Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Liêu TúGiáp ranh Trường THCS - Giáp ranh xã Viên Bình900.000----Đất SX-KD nông thôn
846Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Liêu TúGiáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình240.000----Đất SX-KD nông thôn
847Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Liêu TúGiáp ranh xã Đại Ân 2 - Giáp ranh xã Long Phú660.000----Đất SX-KD nông thôn
848Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông)180.000----Đất SX-KD nông thôn
849Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới180.000----Đất SX-KD nông thôn
850Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúNgã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu270.000----Đất SX-KD nông thôn
851Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng180.000----Đất SX-KD nông thôn
852Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh180.000----Đất SX-KD nông thôn
853Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo240.000----Đất SX-KD nông thôn
854Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúBến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo240.000----Đất SX-KD nông thôn
855Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel240.000----Đất SX-KD nông thôn
856Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát180.000----Đất SX-KD nông thôn
857Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối180.000----Đất SX-KD nông thôn
858Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết180.000----Đất SX-KD nông thôn
859Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol180.000----Đất SX-KD nông thôn
860Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúKênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết180.000----Đất SX-KD nông thôn
861Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúKênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại180.000----Đất SX-KD nông thôn
862Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúChùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn180.000----Đất SX-KD nông thôn
863Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn240.000----Đất SX-KD nông thôn
864Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm180.000----Đất SX-KD nông thôn
865Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi180.000----Đất SX-KD nông thôn
866Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh180.000----Đất SX-KD nông thôn
867Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúGiáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm240.000----Đất SX-KD nông thôn
868Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ300.000----Đất SX-KD nông thôn
869Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại192.000----Đất SX-KD nông thôn
870Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúNhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng192.000----Đất SX-KD nông thôn
871Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúCầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư180.000----Đất SX-KD nông thôn
872Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúNhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B)240.000----Đất SX-KD nông thôn
873Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúChùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2240.000----Đất SX-KD nông thôn
874Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Liêu TúĐường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú300.000----Đất SX-KD nông thôn
875Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Trung BìnhGiáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen1.260.000----Đất SX-KD nông thôn
876Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Trung BìnhCầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng900.000----Đất SX-KD nông thôn
877Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Trung BìnhCống Bãi Giá - Cống Tầm Vu1.800.000----Đất SX-KD nông thôn
878Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung BìnhCống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó1.800.000----Đất SX-KD nông thôn
879Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung BìnhGiáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 21.500.000----Đất SX-KD nông thôn
880Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung BìnhCầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
881Huyện Trần ĐềĐường tỉnh 933C - Xã Trung BìnhGiáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu840.000----Đất SX-KD nông thôn
882Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Trung BìnhTừ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa492.000----Đất SX-KD nông thôn
883Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Trung BìnhGiáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá360.000----Đất SX-KD nông thôn
884Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn360.000----Đất SX-KD nông thôn
885Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền270.000----Đất SX-KD nông thôn
886Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ600.000----Đất SX-KD nông thôn
887Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4432.000----Đất SX-KD nông thôn
888Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCầu 30/4 - Cống Tầm Vu360.000----Đất SX-KD nông thôn
889Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhTừ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ360.000----Đất SX-KD nông thôn
890Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhTừ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn270.000----Đất SX-KD nông thôn
891Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu180.000----Đất SX-KD nông thôn
892Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo180.000----Đất SX-KD nông thôn
893Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ270.000----Đất SX-KD nông thôn
894Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ492.000----Đất SX-KD nông thôn
895Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó)360.000----Đất SX-KD nông thôn
896Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây)180.000----Đất SX-KD nông thôn
897Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ180.000----Đất SX-KD nông thôn
898Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhLộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững180.000----Đất SX-KD nông thôn
899Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục240.000----Đất SX-KD nông thôn
900Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền180.000----Đất SX-KD nông thôn
901Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhTừ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn240.000----Đất SX-KD nông thôn
902Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng180.000----Đất SX-KD nông thôn
903Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhGiáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) -180.000----Đất SX-KD nông thôn
904Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhKênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt180.000----Đất SX-KD nông thôn
905Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường đal Kênh 2 (suốt đường) -180.000----Đất SX-KD nông thôn
906Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) -180.000----Đất SX-KD nông thôn
907Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhĐường đal Kênh 4 (suốt đường) -180.000----Đất SX-KD nông thôn
908Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu180.000----Đất SX-KD nông thôn
909Huyện Trần ĐềĐường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung BìnhĐường tỉnh 933C - Kênh 80360.000----Đất SX-KD nông thôn
910Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung BìnhĐường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934300.000----Đất SX-KD nông thôn
911Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Trung BìnhCầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt180.000----Đất SX-KD nông thôn
912Huyện Trần ĐềĐường vào trạm biên phòng - Xã Trung BìnhCống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2300.000----Đất SX-KD nông thôn
913Huyện Trần ĐềKênh ông Phục - Xã Trung BìnhNam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1360.000----Đất SX-KD nông thôn
914Huyện Trần ĐềĐường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung BìnhTỉnh lộ 933C - Kênh 80300.000----Đất SX-KD nông thôn
915Huyện Trần ĐềĐường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung BìnhTrước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) -240.000----Đất SX-KD nông thôn
916Huyện Trần ĐềĐường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung BìnhĐường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá600.000----Đất SX-KD nông thôn
917Huyện Trần ĐềĐường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung BìnhĐường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C420.000----Đất SX-KD nông thôn
918Huyện Trần ĐềĐường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung BìnhCác tuyến đường còn lại trong khu dân cư -300.000----Đất SX-KD nông thôn
919Huyện Trần ĐềĐường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung BìnhĐường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1360.000----Đất SX-KD nông thôn
920Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Lịch Hội ThượngNgã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường)1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
921Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Lịch Hội ThượngNgã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung492.000----Đất SX-KD nông thôn
922Huyện Trần ĐềĐường nhựa - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước270.000----Đất SX-KD nông thôn
923Huyện Trần ĐềĐường Huyện 27 - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia588.000----Đất SX-KD nông thôn
924Huyện Trần ĐềĐường Huyện 27 - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình)378.000----Đất SX-KD nông thôn
925Huyện Trần ĐềQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2270.000----Đất SX-KD nông thôn
926Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội ThượngGiáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu240.000----Đất SX-KD nông thôn
927Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng432.000----Đất SX-KD nông thôn
928Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngNgã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn240.000----Đất SX-KD nông thôn
929Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngLộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ180.000----Đất SX-KD nông thôn
930Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngNgã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu660.000----Đất SX-KD nông thôn
931Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) -180.000----Đất SX-KD nông thôn
932Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) -180.000----Đất SX-KD nông thôn
933Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc180.000----Đất SX-KD nông thôn
934Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngKênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh300.000----Đất SX-KD nông thôn
935Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) -270.000----Đất SX-KD nông thôn
936Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngCầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình180.000----Đất SX-KD nông thôn
937Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngGiáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly180.000----Đất SX-KD nông thôn
938Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngPhía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang180.000----Đất SX-KD nông thôn
939Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng180.000----Đất SX-KD nông thôn
940Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngGiáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng270.000----Đất SX-KD nông thôn
941Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngGiáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế)180.000----Đất SX-KD nông thôn
942Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến180.000----Đất SX-KD nông thôn
943Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình180.000----Đất SX-KD nông thôn
944Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú180.000----Đất SX-KD nông thôn
945Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngCầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng180.000----Đất SX-KD nông thôn
946Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngKênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ180.000----Đất SX-KD nông thôn
947Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất180.000----Đất SX-KD nông thôn
948Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng180.000----Đất SX-KD nông thôn
949Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngĐường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến180.000----Đất SX-KD nông thôn
950Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Lịch Hội ThượngNhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi180.000----Đất SX-KD nông thôn
951Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Tài VănGiáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc1.440.000----Đất SX-KD nông thôn
952Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Tài VănGiáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu1.080.000----Đất SX-KD nông thôn
953Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Tài VănNgã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An900.000----Đất SX-KD nông thôn
954Huyện Trần ĐềKhu vực chợ Tài Văn - Xã Tài VănSuốt tuyến -600.000----Đất SX-KD nông thôn
955Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Tài VănNgã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m600.000----Đất SX-KD nông thôn
956Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Tài VănĐoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An -480.000----Đất SX-KD nông thôn
957Huyện Trần ĐềĐê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài VănSuốt đường -240.000----Đất SX-KD nông thôn
958Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Tài VănCầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải240.000----Đất SX-KD nông thôn
959Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Tài VănCầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn240.000----Đất SX-KD nông thôn
960Huyện Trần ĐềKhu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài VănTrên địa bàn xã -180.000----Đất SX-KD nông thôn
961Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Tài VănĐầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De)660.000----Đất SX-KD nông thôn
962Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934B - Xã Tài VănGiáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến600.000----Đất SX-KD nông thôn
963Huyện Trần ĐềĐường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài VănGiáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An240.000----Đất SX-KD nông thôn
964Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên AnGiáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức660.000----Đất SX-KD nông thôn
965Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên AnCầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề660.000----Đất SX-KD nông thôn
966Huyện Trần ĐềĐường vào chùa Lao Vên - Xã Viên AnĐoạn trên địa bàn xã Viên An -420.000----Đất SX-KD nông thôn
967Huyện Trần ĐềKhu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên AnTrên địa bàn xã -180.000----Đất SX-KD nông thôn
968Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Viên AnĐầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK300.000----Đất SX-KD nông thôn
969Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Viên AnMiếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt300.000----Đất SX-KD nông thôn
970Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên BìnhGiáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An660.000----Đất SX-KD nông thôn
971Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 934 - Xã Viên BìnhĐoạn còn lại theo tuyến Đường 934 -600.000----Đất SX-KD nông thôn
972Huyện Trần ĐềKhu vực chợ Viên Bình - Xã Viên BìnhHai bên hông chợ Viên Bình -492.000----Đất SX-KD nông thôn
973Huyện Trần ĐềĐường Huyện 32 - Xã Viên BìnhĐầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên600.000----Đất SX-KD nông thôn
974Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Viên BìnhGiáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú180.000----Đất SX-KD nông thôn
975Huyện Trần ĐềĐường đal chợ Viên Bình - Xã Viên BìnhChợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo300.000----Đất SX-KD nông thôn
976Huyện Trần ĐềĐất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên BìnhĐầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc150.000----Đất SX-KD nông thôn
977Huyện Trần ĐềĐường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên BìnhSuốt tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
978Huyện Trần ĐềĐường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên BìnhGiáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú180.000----Đất SX-KD nông thôn
979Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên BìnhKênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú180.000----Đất SX-KD nông thôn
980Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên BìnhKênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con180.000----Đất SX-KD nông thôn
981Huyện Trần ĐềĐường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên BìnhCầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An180.000----Đất SX-KD nông thôn
982Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936BToàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An -270.000----Đất SX-KD nông thôn
983Huyện Trần ĐềĐường Cặp kênh Trà ĐuốcTrường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc240.000----Đất SX-KD nông thôn
984Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới AnGiáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô480.000----Đất SX-KD nông thôn
985Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới AnCầu An Hòa - Cầu Lác Bưng330.000----Đất SX-KD nông thôn
986Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới AnCầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận330.000----Đất SX-KD nông thôn
987Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới AnGiáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình270.000----Đất SX-KD nông thôn
988Huyện Trần ĐềĐường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới AnTừ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến270.000----Đất SX-KD nông thôn
989Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnHuyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp180.000----Đất SX-KD nông thôn
990Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnGiáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm180.000----Đất SX-KD nông thôn
991Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnGiáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến180.000----Đất SX-KD nông thôn
992Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnĐầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36180.000----Đất SX-KD nông thôn
993Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnĐường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên180.000----Đất SX-KD nông thôn
994Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới AnCác tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã -150.000----Đất SX-KD nông thôn
995Huyện Trần ĐềĐường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới AnĐê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên180.000----Đất SX-KD nông thôn
996Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới ThuậnCầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa450.000----Đất SX-KD nông thôn
997Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới ThuậnĐến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An300.000----Đất SX-KD nông thôn
998Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới ThuậnCống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An270.000----Đất SX-KD nông thôn
999Huyện Trần ĐềĐường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới ThuậnCống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai294.000----Đất SX-KD nông thôn
1000Huyện Trần ĐềĐường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới ThuậnSuốt tuyến -192.000----Đất SX-KD nông thôn
1001Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới ThuậnNgã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành210.000----Đất SX-KD nông thôn
1002Huyện Trần ĐềĐường đal - Xã Thạnh Thới ThuậnCác tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã -120.000----Đất SX-KD nông thôn
4.8/5 - (963 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY LUẬT VN

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.