Bảng giá đất huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);
– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.
– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.
– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.
– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.
– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.
3.2. Bảng giá đất huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Trần Đề | Đường 30/4 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Trần Đề | Đường 19/5 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Trần Đề | Đường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Trần Đề | Đường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Ranh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Giáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần Đề | Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Từ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Ngã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề | Cầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/5 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Trần Đề | Đường 27/7 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Trần Đề | Đường 22/12 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Trần Đề | Đường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Trần Đề | Đường đal kinh 3 - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Từ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Ngã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Chùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 (toàn tuyến) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ 30/04 - Kênh 2 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Giáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Ranh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Ngã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Đầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Trần Đề | Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề | Khu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Trần Đề | Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề | Khu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3 - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Trần Đề | Đường đất - Thị trấn Trần Đề | Sau Công an huyện - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Trần Đề | Đường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần Đề | Giáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Trần Đề | Đường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần Đề | Giáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Trần Đề | Đường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần Đề | Cầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Trần Đề | Đường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Trần Đề | Đường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần Đề | Đường đal cặp kênh 3 - Cuối đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Trần Đề | Đường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Trần Đề | Đường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Trần Đề | Đal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Trần Đề | Đường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Trần Đề | Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần Đề | Đal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Trần Đề | Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần Đề | Đal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Trần Đề | Đường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Trần Đề | Đường N1 - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Trần Đề | Đường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Trần Đề | Đường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần Đề | Đê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Trần Đề | Đường đal khu 3 - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Trần Đề | Đường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ) | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Sân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Sân trước Chùa ông Bổn - Cầu Hội Đồng | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Phạm Văn Khởi - Đường Tỉnh 934 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Ngã 4 Phố Dưới | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Phố Dưới - Hết ranh đất nhà ông Xía | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp ranh đất ông Xía - Hết ranh đất ông Trần Nhứt (Đường đal ranh xã Lịch Hội Thượng) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cống ông Hiệp - Cầu Vĩnh Tường | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất chùa Phước Đức Cổ Miếu - Cầu Vĩnh Tường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Huyện đội - Cầu Hội Trung | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Huyện đội - Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng - Giáp ranh xã Liêu Tú | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Hội Trung - Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân - Giáp ranh xã Trung Bình | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Lộ Sóc Giữa - Suốt lộ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Đức - Ngã 4 Cây Vông | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Cây Vông - Hết đất Chùa 2 Ông Cọp | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đất Chùa 2 Ông Cọp - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu nhà máy Khánh Hưng - Kênh Tư Mới | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Tư Mới - Kênh Ba Mới | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Ba Mới - Giáp ranh xã Đại Ân 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp nhà ông Liên Tấn - Trường Tiểu học B | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp Trường Tiểu học B - Suốt tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Tám Điếc - Suốt tuyến | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Lâm Sướng - Suốt tuyến | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm Quán Thanh Vân (cặp nhà ông Hấu) - Giáp nhà lồng chợ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp quán cà phê ông Đại - Suốt tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Suốt tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp quán Cô Năm - Hết ranh Phước Đức Cổ Miếu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Siều - Suốt tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Huỳnh Chứ - Suốt tuyến | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Khưu Thành - Giáp đường nhựa cặp mé sông | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Bên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Lộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Tuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Trần Đề | Đường đất - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Quách Phến - Hết đất ông Trần Tam Dậu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Trần Đề | Đường 30/4 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Trần Đề | Đường 19/5 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Trần Đề | Đường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Trần Đề | Đường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp) | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Ranh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Giáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần Đề | Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Từ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Ngã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề | Cầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/5 | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Trần Đề | Đường 27/7 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Trần Đề | Đường 22/12 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Trần Đề | Đường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Trần Đề | Đường đal kinh 3 - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Từ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Ngã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Chùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 (toàn tuyến) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ 30/04 - Kênh 2 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Giáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Ranh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Ngã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Đầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Trần Đề | Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề | Khu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5 - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Trần Đề | Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề | Khu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3 - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Trần Đề | Đường đất - Thị trấn Trần Đề | Sau Công an huyện - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Trần Đề | Đường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần Đề | Giáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Trần Đề | Đường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần Đề | Giáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Trần Đề | Đường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần Đề | Cầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Trần Đề | Đường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Trần Đề | Đường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần Đề | Đường đal cặp kênh 3 - Cuối đường | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Trần Đề | Đường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Trần Đề | Đường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Trần Đề | Đal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Trần Đề | Đường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Trần Đề | Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần Đề | Đal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Trần Đề | Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần Đề | Đal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Trần Đề | Đường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Trần Đề | Đường N1 - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Trần Đề | Đường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Trần Đề | Đường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần Đề | Đê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Trần Đề | Đường đal khu 3 - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Trần Đề | Đường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ) | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Sân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Sân trước Chùa ông Bổn - Cầu Hội Đồng | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Phạm Văn Khởi - Đường Tỉnh 934 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Ngã 4 Phố Dưới | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Phố Dưới - Hết ranh đất nhà ông Xía | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp ranh đất ông Xía - Hết ranh đất ông Trần Nhứt (Đường đal ranh xã Lịch Hội Thượng) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cống ông Hiệp - Cầu Vĩnh Tường | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất chùa Phước Đức Cổ Miếu - Cầu Vĩnh Tường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Huyện đội - Cầu Hội Trung | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Huyện đội - Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng - Giáp ranh xã Liêu Tú | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Hội Trung - Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân - Giáp ranh xã Trung Bình | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Lộ Sóc Giữa - Suốt lộ | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Đức - Ngã 4 Cây Vông | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Cây Vông - Hết đất Chùa 2 Ông Cọp | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đất Chùa 2 Ông Cọp - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu nhà máy Khánh Hưng - Kênh Tư Mới | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Tư Mới - Kênh Ba Mới | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Ba Mới - Giáp ranh xã Đại Ân 2 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp nhà ông Liên Tấn - Trường Tiểu học B | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp Trường Tiểu học B - Suốt tuyến | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Tám Điếc - Suốt tuyến | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Lâm Sướng - Suốt tuyến | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm Quán Thanh Vân (cặp nhà ông Hấu) - Giáp nhà lồng chợ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp quán cà phê ông Đại - Suốt tuyến | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Suốt tuyến | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp quán Cô Năm - Hết ranh Phước Đức Cổ Miếu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Siều - Suốt tuyến | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Huỳnh Chứ - Suốt tuyến | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Khưu Thành - Giáp đường nhựa cặp mé sông | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Bên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Lộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường | 608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Tuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Trần Đề | Đường đất - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Quách Phến - Hết đất ông Trần Tam Dậu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Huyện Trần Đề | Đường 30/4 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Trần Đề | Đường 19/5 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Huyện Trần Đề | Đường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Trần Đề | Đường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Ranh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Giáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần Đề | Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Từ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Ngã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề | Cầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/5 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Huyện Trần Đề | Đường 27/7 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Trần Đề | Đường 22/12 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Huyện Trần Đề | Đường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Trần Đề | Đường đal kinh 3 - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Từ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Ngã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Chùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 (toàn tuyến) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ 30/04 - Kênh 2 | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Giáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Ranh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Ngã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Đầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Trần Đề | Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề | Khu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5 - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Huyện Trần Đề | Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề | Khu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3 - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Trần Đề | Đường đất - Thị trấn Trần Đề | Sau Công an huyện - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Huyện Trần Đề | Đường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần Đề | Giáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Trần Đề | Đường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần Đề | Giáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Huyện Trần Đề | Đường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần Đề | Cầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Huyện Trần Đề | Đường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Trần Đề | Đường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần Đề | Đường đal cặp kênh 3 - Cuối đường | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Huyện Trần Đề | Đường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Trần Đề | Đường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Trần Đề | Đal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4 | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Huyện Trần Đề | Đường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Trần Đề | Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần Đề | Đal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Huyện Trần Đề | Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần Đề | Đal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Trần Đề | Đường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Trần Đề | Đường N1 - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Trần Đề | Đường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Huyện Trần Đề | Đường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần Đề | Đê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Huyện Trần Đề | Đường đal khu 3 - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Thị trấn Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Hết ranh nhà ông Diệp Văn Lùn | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Huyện Trần Đề | Đường Đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đal Kênh Bồn Bồn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh đất ông Phạm Văn Khởi (Bánh mỳ) | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Ngô Văn Nguyên - Hết ranh đất ông Trần Văn Cam | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà bà Trần Huyền Trang - Hết ranh đất ông La Văn Trung | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 ông Xưa - Ngã 4 Hòa Đức | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Thanh Vân - Hết ranh đất ông Hấu | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 ông Nía - Hết ranh quán cà phê ông Nỉ | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Thành - Hết đất Trường Tiểu học A | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Đức - Hết đất nhà bà Yến ông Dín | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
369 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu quán Thanh Vân - Cống ông Hiệp | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
370 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Sân trước chùa Ông Bổn - Giáp nhà lồng Chợ | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Sân trước Chùa ông Bổn - Cầu Hội Đồng | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
372 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Phạm Văn Khởi - Đường Tỉnh 934 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
373 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Ngã 4 Phố Dưới | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Phố Dưới - Hết ranh đất nhà ông Xía | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
375 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp ranh đất ông Xía - Hết ranh đất ông Trần Nhứt (Đường đal ranh xã Lịch Hội Thượng) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cống ông Hiệp - Cầu Vĩnh Tường | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Huyện Trần Đề | Lộ nhựa - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất chùa Phước Đức Cổ Miếu - Cầu Vĩnh Tường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Huyện đội - Cầu Hội Trung | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Huyện đội - Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hết ranh đất Trần Huy làm bãi chứa vật liệu xây dựng - Giáp ranh xã Liêu Tú | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu Hội Trung - Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hết ranh đất ông Trịnh Tấn Xuân - Giáp ranh xã Trung Bình | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Lộ Sóc Giữa - Suốt lộ | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Hòa Đức - Ngã 4 Cây Vông | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Cây Vông - Hết đất Chùa 2 Ông Cọp | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đất Chùa 2 Ông Cọp - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Cầu nhà máy Khánh Hưng - Kênh Tư Mới | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Tư Mới - Kênh Ba Mới | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Ba Mới - Giáp ranh xã Đại Ân 2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp nhà ông Liên Tấn - Trường Tiểu học B | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp Trường Tiểu học B - Suốt tuyến | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Tám Điếc - Suốt tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Lâm Sướng - Suốt tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm Quán Thanh Vân (cặp nhà ông Hấu) - Giáp nhà lồng chợ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp quán cà phê ông Đại - Suốt tuyến | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
396 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp Chợ mới thị trấn Lịch Hội Thượng - Suốt tuyến | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm cặp quán Cô Năm - Hết ranh Phước Đức Cổ Miếu | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Siều - Suốt tuyến | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
399 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Huỳnh Chứ - Suốt tuyến | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Trần Đề | Các tuyến Hẻm - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hẻm nhà ông Khưu Thành - Giáp đường nhựa cặp mé sông | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh | 468.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
402 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Bên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
404 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Lộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường | 456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
407 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Ngã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
408 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
410 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Chân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
411 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
413 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
414 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
415 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
416 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
417 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
418 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
419 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
420 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
421 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
422 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Hai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
423 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
424 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
425 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
426 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Tuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
427 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
428 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
429 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Giáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Huyện Trần Đề | Đường đất - Thị trấn Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Quách Phến - Hết đất ông Trần Tam Dậu | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
433 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông thầy Nhu (giáp đường Huyện 34) - Suốt tuyến giáp sông Ngan Rô (đến giáp đường Huyện 34) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Trí Nguyện - Hết ranh quán cà phê ông Vinh (giáp đường Huyện 34) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Ngã 3 UBND xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Liễu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà bà Nguyễn Thị Khánh - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Lập (giáp Huyện lộ 28) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Chính Phương - Giáp lộ Nam Sông Hậu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc - Cống ông Til | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cống ông Til - Giáp đường Tỉnh 933C | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc - Đập Ngan Rô | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Kênh Quốc Hội | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 | Kênh Quốc Hội - Kênh Xả Chỉ - Long Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh xã Long Phú - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng (kênh 1 mới) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Trần Đề | Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 | Đập Ngan Rô - Đập Ba Cào | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Trần Đề | Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 | Đập Ba Cào - Cống Xả Chỉ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Giáp đường Tỉnh 933C | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 | Kênh thủy lợi (giáp đường Tỉnh 933C) - Giáp ranh xã Liêu Tú | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Kênh 1 - Giáp Đường 934B | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Trần Đề | Tuyến Kênh Sáng giáp Tỉnh Lộ 934B - Xã Đại Ân 2 | Suốt tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Trần Đề | Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 | Giáp Huyện Lộ 34 - Kênh Quốc Hội | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Trần Đề | Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 | Kênh Quốc Hội - Giáp huyện Long Phú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh Trường THCS | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Giáp ranh UBND xã - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Giáp ranh Trường THCS - Giáp ranh xã Viên Bình | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Đại Ân 2 - Giáp ranh xã Long Phú | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình | Giáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình | Cầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình | Cống Bãi Giá - Cống Tầm Vu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình | Cống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 2 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình | Cầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Trung Bình | Từ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Trung Bình | Giáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 2 (suốt đường) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 4 (suốt đường) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình | Đường tỉnh 933C - Kênh 80 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình | Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Trần Đề | Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình | Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Trần Đề | Kênh ông Phục - Xã Trung Bình | Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình | Tỉnh lộ 933C - Kênh 80 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình | Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Trần Đề | Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình | Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Trần Đề | Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình | Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Trần Đề | Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Trần Đề | Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình | Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Giáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Ngã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Trần Đề | Khu vực chợ Tài Văn - Xã Tài Văn | Suốt tuyến - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn | Ngã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn | Đoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Trần Đề | Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn | Suốt đường - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Tài Văn | Cầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Tài Văn | Cầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Trần Đề | Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài Văn | Trên địa bàn xã - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn | Đầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn | Giáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài Văn | Giáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An | Giáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An | Cầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Trần Đề | Đường vào chùa Lao Vên - Xã Viên An | Đoạn trên địa bàn xã Viên An - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Trần Đề | Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên An | Trên địa bàn xã - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên An | Đầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên An | Miếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình | Giáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình | Đoạn còn lại theo tuyến Đường 934 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Trần Đề | Khu vực chợ Viên Bình - Xã Viên Bình | Hai bên hông chợ Viên Bình - | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 32 - Xã Viên Bình | Đầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên Bình | Giáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Trần Đề | Đường đal chợ Viên Bình - Xã Viên Bình | Chợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Huyện Trần Đề | Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên Bình | Đầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Trần Đề | Đường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên Bình | Suốt tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Trần Đề | Đường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên Bình | Giáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên Bình | Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình | Kênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
601 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình | Cầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
602 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B | Toàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
603 | Huyện Trần Đề | Đường Cặp kênh Trà Đuốc | Trường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Giáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
605 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Cầu An Hòa - Cầu Lác Bưng | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
606 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Cầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới An | Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
608 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An | Từ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
609 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Huyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Giáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
611 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Giáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
612 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Đầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Đường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
614 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
615 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An | Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận | Cầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
617 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận | Đến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
618 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận | Cống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận | Cống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
620 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới Thuận | Suốt tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
621 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận | Ngã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận | Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
623 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông thầy Nhu (giáp đường Huyện 34) - Suốt tuyến giáp sông Ngan Rô (đến giáp đường Huyện 34) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Trí Nguyện - Hết ranh quán cà phê ông Vinh (giáp đường Huyện 34) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Ngã 3 UBND xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Liễu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà bà Nguyễn Thị Khánh - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Lập (giáp Huyện lộ 28) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Chính Phương - Giáp lộ Nam Sông Hậu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc - Cống ông Til | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cống ông Til - Giáp đường Tỉnh 933C | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc - Đập Ngan Rô | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Kênh Quốc Hội | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 | Kênh Quốc Hội - Kênh Xả Chỉ - Long Phú | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh xã Long Phú - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng (kênh 1 mới) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Huyện Trần Đề | Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 | Đập Ngan Rô - Đập Ba Cào | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Trần Đề | Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 | Đập Ba Cào - Cống Xả Chỉ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Giáp đường Tỉnh 933C | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 | Kênh thủy lợi (giáp đường Tỉnh 933C) - Giáp ranh xã Liêu Tú | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Kênh 1 - Giáp Đường 934B | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Trần Đề | Tuyến Kênh Sáng giáp Tỉnh Lộ 934B - Xã Đại Ân 2 | Suốt tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Trần Đề | Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 | Giáp Huyện Lộ 34 - Kênh Quốc Hội | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Trần Đề | Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 | Kênh Quốc Hội - Giáp huyện Long Phú | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh Trường THCS | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Giáp ranh UBND xã - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Giáp ranh Trường THCS - Giáp ranh xã Viên Bình | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Đại Ân 2 - Giáp ranh xã Long Phú | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
679 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
682 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
685 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình | Giáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình | Cầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình | Cống Bãi Giá - Cống Tầm Vu | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình | Cống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 2 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình | Cầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Trung Bình | Từ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Trung Bình | Giáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
701 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 2 (suốt đường) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 4 (suốt đường) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình | Đường tỉnh 933C - Kênh 80 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình | Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
721 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Trần Đề | Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình | Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Trần Đề | Kênh ông Phục - Xã Trung Bình | Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình | Tỉnh lộ 933C - Kênh 80 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình | Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Trần Đề | Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình | Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
727 | Huyện Trần Đề | Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình | Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Trần Đề | Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Trần Đề | Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình | Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
730 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
736 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Giáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Ngã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Trần Đề | Khu vực chợ Tài Văn - Xã Tài Văn | Suốt tuyến - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn | Ngã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn | Đoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Trần Đề | Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn | Suốt đường - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Tài Văn | Cầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Tài Văn | Cầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Trần Đề | Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài Văn | Trên địa bàn xã - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn | Đầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn | Giáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài Văn | Giáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An | Giáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An | Cầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Huyện Trần Đề | Đường vào chùa Lao Vên - Xã Viên An | Đoạn trên địa bàn xã Viên An - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Huyện Trần Đề | Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên An | Trên địa bàn xã - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên An | Đầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên An | Miếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình | Giáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
781 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình | Đoạn còn lại theo tuyến Đường 934 - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
782 | Huyện Trần Đề | Khu vực chợ Viên Bình - Xã Viên Bình | Hai bên hông chợ Viên Bình - | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 32 - Xã Viên Bình | Đầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
784 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên Bình | Giáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
785 | Huyện Trần Đề | Đường đal chợ Viên Bình - Xã Viên Bình | Chợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Huyện Trần Đề | Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên Bình | Đầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
787 | Huyện Trần Đề | Đường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên Bình | Suốt tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Huyện Trần Đề | Đường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên Bình | Giáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên Bình | Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
790 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình | Kênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
791 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình | Cầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B | Toàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Huyện Trần Đề | Đường Cặp kênh Trà Đuốc | Trường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Giáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Cầu An Hòa - Cầu Lác Bưng | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
796 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Cầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới An | Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An | Từ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
799 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Huyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Giáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
801 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Giáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Đầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Đường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An | Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận | Cầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận | Đến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
808 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận | Cống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận | Cống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới Thuận | Suốt tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận | Ngã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận | Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông thầy Nhu (giáp đường Huyện 34) - Suốt tuyến giáp sông Ngan Rô (đến giáp đường Huyện 34) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
814 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Trí Nguyện - Hết ranh quán cà phê ông Vinh (giáp đường Huyện 34) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
815 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Ngã 3 UBND xã - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Liễu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
816 | Huyện Trần Đề | Đường đal trong khu dân cư ấp Chợ - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà bà Nguyễn Thị Khánh - Hết ranh nhà ông Nguyễn Văn Lập (giáp Huyện lộ 28) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
817 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Chính Phương - Giáp lộ Nam Sông Hậu | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
818 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc - Cống ông Til | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
819 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cống ông Til - Giáp đường Tỉnh 933C | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 34 - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc - Đập Ngan Rô | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
821 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Kênh Quốc Hội | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
822 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Đại Ân 2 | Kênh Quốc Hội - Kênh Xả Chỉ - Long Phú | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
823 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 933C - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh xã Long Phú - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng (kênh 1 mới) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
824 | Huyện Trần Đề | Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 | Đập Ngan Rô - Đập Ba Cào | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
825 | Huyện Trần Đề | Tuyến đê ngăn mặn - Xã Đại Ân 2 | Đập Ba Cào - Cống Xả Chỉ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
826 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh thị trấn Trần Đề - Giáp đường Tỉnh 933C | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
827 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Đại Ân 2 | Kênh thủy lợi (giáp đường Tỉnh 933C) - Giáp ranh xã Liêu Tú | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
828 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
829 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
830 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
831 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
832 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
833 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
834 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
835 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
836 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
837 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
838 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Kênh 1 - Giáp Đường 934B | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
839 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
840 | Huyện Trần Đề | Tuyến Kênh Sáng giáp Tỉnh Lộ 934B - Xã Đại Ân 2 | Suốt tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
841 | Huyện Trần Đề | Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 | Giáp Huyện Lộ 34 - Kênh Quốc Hội | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
842 | Huyện Trần Đề | Tuyến Cây xăng Phương Huỳnh - Xã Đại Ân 2 | Kênh Quốc Hội - Giáp huyện Long Phú | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
843 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh Trường THCS | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
844 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Giáp ranh UBND xã - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
845 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Liêu Tú | Giáp ranh Trường THCS - Giáp ranh xã Viên Bình | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
846 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
847 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Đại Ân 2 - Giáp ranh xã Long Phú | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
848 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
849 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
850 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
851 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
852 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
853 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
854 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
855 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
856 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
857 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
858 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
859 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
860 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
861 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
862 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
863 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
864 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
865 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
866 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
867 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
868 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
869 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
870 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
871 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
872 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
873 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
874 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
875 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình | Giáp lộ Nam Sông Hậu - Cầu Đen | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
876 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình | Cầu Đen - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
877 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Trung Bình | Cống Bãi Giá - Cống Tầm Vu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
878 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình | Cống Tầm Vu - Hết ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
879 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất Trạm cấp nước Mỏ Ó - Cầu Sáu Quế 2 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
880 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Trung Bình | Cầu Sáu Quế 2 - Ranh xã Lịch Hội Thượng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
881 | Huyện Trần Đề | Đường tỉnh 933C - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giao lộ Nam Sông Hậu | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
882 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Trung Bình | Từ Đảng ủy (cũ) - Hết ranh nhà thầy Hòa | 492.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
883 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Trung Bình | Giáp ranh nhà thầy Hòa - Cổng sau Nhà thờ Bãi Giá | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
884 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
885 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
886 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
887 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
888 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
889 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
891 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
892 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
893 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
894 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ | 492.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
895 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
896 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
897 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
898 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
899 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
900 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
901 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 2 (suốt đường) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Đường đal Kênh 4 (suốt đường) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cập kênh 6 Quế 2)- Xã Trung Bình | Đường tỉnh 933C - Kênh 80 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh 6 Quế 1) - Xã Trung Bình | Đường đal cầu sắt 6 Quế 1 - Đường tỉnh 934 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Trung Bình | Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Huyện Trần Đề | Đường vào trạm biên phòng - Xã Trung Bình | Cống Sáu Quế 1 - Cống Sáu Quế 2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Huyện Trần Đề | Kênh ông Phục - Xã Trung Bình | Nam Sông Hậu - Kênh Sáu Quế 1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh Bạch Đằng - Xã Trung Bình | Tỉnh lộ 933C - Kênh 80 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh 3 Cũ - Xã Trung Bình | Trước trường tiểu học Trung Bình (toàn tuyến) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Huyện Trần Đề | Đường cặp chợ Bãi Giá (2 bên) - Xã Trung Bình | Đường tỉnh 934 - Hết ranh chợ Bãi Giá | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Huyện Trần Đề | Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình | Đường Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 933C | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Huyện Trần Đề | Đường trong khu dân cư ấp Mỏ Ó - Xã Trung Bình | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Huyện Trần Đề | Đường đal cống 2 (ông Khinh) - Xã Trung Bình | Đường Nam Sông Hậu - Kênh 6 Quế 1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đầu đất ông Húa) - Ngã 4 Phố Dưới (cầu Vĩnh Tường) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
921 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 chùa Phước Đức Cổ Miếu (đất ông Húa) - Hết ranh đất bà Út Dung | 492.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Huyện Trần Đề | Đường nhựa - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh đất bà Út Dung - Hết ranh đất chùa Hội Phước | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
923 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng - Hết ranh chùa Sóc Tia | 588.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
924 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 27 - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh chùa Sóc Tia - Kênh 6 Quế 1 (Giáp ranh xã Trung Bình) | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh xã Trung Bình - Đến cầu Mỹ Thanh 2 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
926 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp ranh xã Liêu Tú - Đến giao lộ Nam Sông Hậu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
927 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Tống Kim Châu (qua chùa Phật) - Ngã 3 Bằng Lăng | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã tư Chùa Hội Phước - Đê ngăn mặn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
929 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Lộ đal trước chùa Sóc Tia - Suốt lộ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Ngã 4 Phố Dưới (Cầu Vĩnh Tường) - Hết ranh đất ông Tống Kim Châu | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal trước nhà ông Trương Kim Long (suốt lộ) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp Đình Nam Chánh (suốt lộ) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường Tỉnh 934B - Kênh ông Đắc | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Kênh Giồng Chát - Kênh Ngọc Sinh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường đal cặp Giồng Bằng Lăng Mặn (suốt lộ) - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Cầu Đại Tưng - Giáp ranh xã Trung Bình | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ cập kênh Cách Ly | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Phía đông kênh cách ly - Hết ranh đất ông Trịnh Quang | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất Chùa Sóc Tia - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp Tỉnh lộ 933C - Hết ranh đất bà Lâm Thị Hồng | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
941 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Giáp kênh Cách Ly - Hết ranh đất ông Trần Mạnh (ranh kênh 6 Quế) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Lâm Thol - Suốt tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Trần Nhất - Hết ranh đất ông Lý Thái Bình | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu rạch Gòi - Giáp ranh xã Liêu Tú | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Cầu ông Hiền - Lộ giáp kênh Thanh Thượng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Kênh Ngọc Sinh - Kênh Ngọc Nữ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đầu ranh đất ông Phan Văn Đuông - Hết ranh đất ông Nguyễn Trọng Thất | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường tỉnh 936B - Lộ giáp kênh Thanh Thượng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Đường Tỉnh 936B - Hết ranh đất ông Võ Văn Tiến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Lịch Hội Thượng | Nhà ông 7 Dũng và nhà ông Trương Văn Chót - Cặp mé sông Gòi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên - Hết ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Giáp ranh đất trại tôm giống thủy sản ông Lộc - Ngã 3 đi Vĩnh Châu | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Tài Văn | Ngã 3 đi Vĩnh Châu - Giáp ranh xã Viên An | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Huyện Trần Đề | Khu vực chợ Tài Văn - Xã Tài Văn | Suốt tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn | Ngã 3 Tài Văn - Về hướng Vĩnh Châu 300m | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Tài Văn | Đoạn còn lại đến ranh xã Thạnh Thới An - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Huyện Trần Đề | Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Xã Tài Văn | Suốt đường - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Tài Văn | Cầu Tài Văn - Hết ranh đất ông Trần Văn Khải | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Tài Văn | Cầu Tài Văn - Trường THCS Tài Văn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Huyện Trần Đề | Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal và các tuyến kênh rạch - Xã Tài Văn | Trên địa bàn xã - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
961 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn | Đầu ranh đất ông Trần Ngọc Oanh - Hết ranh đất ông Tre (ông Lý De) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
962 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Xã Tài Văn | Giáp ranh đất ông Tre (ông Lý De) - Hết tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
963 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 31 (đường 96 Long Hưng A) - Xã Tài Văn | Giáp ranh huyện Long Phú - Giáp ranh xã Viên An | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
964 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An | Giáp ranh xã Viên Bình - Cầu Trà Đức | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
965 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên An | Cầu Trà Đức UBND xã - Giáp ranh xã Tài Văn, huyện Trần Đề | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
966 | Huyện Trần Đề | Đường vào chùa Lao Vên - Xã Viên An | Đoạn trên địa bàn xã Viên An - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
967 | Huyện Trần Đề | Khu vực đất ở nông thôn dọc theo đường đal, trục kênh - Xã Viên An | Trên địa bàn xã - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
968 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên An | Đầu cầu chùa Bưng Tonsa - Chùa PRÊK | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
969 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên An | Miếu Ông - Giáp đường tỉnh 934 ấp Tiếp Nhựt | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
970 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình | Giáp ranh xã Viên An - Hết ranh đất cây xăng Thuận An | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
971 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Xã Viên Bình | Đoạn còn lại theo tuyến Đường 934 - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
972 | Huyện Trần Đề | Khu vực chợ Viên Bình - Xã Viên Bình | Hai bên hông chợ Viên Bình - | 492.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
973 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 32 - Xã Viên Bình | Đầu ranh trụ sở UBND xã Viên Bình - Hết ranh chùa Lao Vên | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
974 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Viên Bình | Giáp kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Liêu Tú | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
975 | Huyện Trần Đề | Đường đal chợ Viên Bình - Xã Viên Bình | Chợ Viên Bình - Trường Mẫu Giáo | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
976 | Huyện Trần Đề | Đất ở ven kênh Tiếp Nhựt - Xã Viên Bình | Đầu ranh đất chợ Viên Bình - Cống Trà Đuốc | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
977 | Huyện Trần Đề | Đường dal (giáp kênh Tiếp Nhựt) - Xã Viên Bình | Suốt tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
978 | Huyện Trần Đề | Đường đal (nông trường cặp kênh xáng) - Xã Viên Bình | Giáp ranh xã Viên Bình - Giáp ranh xã Liêu Tú | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
979 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh liên huyện) - Xã Viên Bình | Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Phú Đức Long Phú | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
980 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình | Kênh Tiếp Nhựt - Kênh Bưng Con | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
981 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Hưng Thịnh - Tổng Cáng) - Xã Viên Bình | Cầu Kênh Xáng - Lao Vên - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
982 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B | Toàn tuyến đến giáp ranh xã Thạnh Thới An - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
983 | Huyện Trần Đề | Đường Cặp kênh Trà Đuốc | Trường Mẫu Giáo - Cống Trà Đuốc | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
984 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Giáp ranh xã Tài Văn - Cầu An Nô | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
985 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Cầu An Hòa - Cầu Lác Bưng | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
986 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới An | Cầu Lác Bưng - Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
987 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới An | Giáp ranh xã Thạnh Thới Thuận - Giáp ranh xã Viên Bình | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
988 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An | Từ đường Tỉnh 935 - Suốt tuyến | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
989 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Huyện lộ 36 - Hết ranh đất nhà máy ông Hiệp | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
990 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Giáp đường Tỉnh 935 - Hết ranh đất Trường Tiểu học ấp Tắc Bướm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
991 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Giáp đường Tỉnh 935 (vào ấp Tiên Cường) - Suốt tuyến | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
992 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Đầu ranh đất ông Phan Văn Tình (qua cầu sắt dọc theo rạch Tầm Du) - Giáp đường Huyện 36 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
993 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Đường Tỉnh 935 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
994 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới An | Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
995 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 36 - Xã Thạnh Thới An | Đê bao Phú Hữu - Mỹ Thanh - Giáp ranh thị trấn Mỹ Xuyên | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
996 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận | Cầu Mỹ Thanh - Đến cầu So Đũa | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
997 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 935 - Xã Thạnh Thới Thuận | Đến Cầu So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
998 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận | Cống Rạch So Đũa - Giáp ranh xã Thạnh Thới An | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
999 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 936B - Xã Thạnh Thới Thuận | Cống Rạch So Đũa - Bến đò Thới Lai | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1000 | Huyện Trần Đề | Đường Huyện 35 - Xã Thạnh Thới Thuận | Suốt tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1001 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận | Ngã ba giáp nhà ông Trương Phi Long - Giáp đường Huyện nhà ông Thành | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1002 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Thạnh Thới Thuận | Các tuyến lộ đal còn lại trên địa bàn xã - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |