• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang 2025

LawFirm.Vn bởi LawFirm.Vn
08/12/2024
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
3.2. Bảng giá đất huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

Bảng giá đất huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 72/2021/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;

– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Lục Ngạn – tỉnh Bắc Giang

3. Bảng giá đất huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông

Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.

Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.

Đối với đất ở:

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Lục Ngạn và các thị trấn thuộc các huyện.

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.

– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.

– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.

– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.

3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.

3.2. Bảng giá đất huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Đoạn từ giáp ngã tư Tân Tiến - đến hết đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ)30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
2Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Đoạn từ đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) - đến ngã tư đài Truyền hình31.000.00018.600.00011.200.000--Đất ở đô thị
3Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Đoạn từ sau Ngã tư đài truyền hình - đến Ngã tư cơ khí32.000.00019.200.00011.500.000--Đất ở đô thị
4Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 03 (Đoạn từ QL 31 - đến trạm điện)7.500.0004.500.0002.700.000--Đất ở đô thị
5Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 11 (Đoạn từ chi cục thuế - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng)7.500.0004.500.0002.700.000--Đất ở đô thị
6Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 15 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ QL 31 - đến hết đất Ngân hàng chính sách Xã Hội)14.500.0008.700.0005.300.000--Đất ở đô thị
7Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 23 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ NVH khu Trường Chinh - đến hết nhà ông Thành (công an)5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
8Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Ngõ số 01 (Đoạn từ đường 289 - đến cổng Công An)19.500.00011.700.0007.100.000--Đất ở đô thị
9Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Đoạn từ ngã tư Truyền hình (đi Khuôn Thần) - đến hết đường Lê Duẩn (KT -BV).21.500.00012.900.0007.800.000--Đất ở đô thị
10Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Đoạn từ sau đường Lê Duẩn - đến đường rẽ vào đường Nội Bàng17.000.00010.200.0006.200.000--Đất ở đô thị
11Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Đoạn từ đường rẽ vào đường Nội Bàng - đến Cầu Hôi (Trù Hựu)14.500.0008.700.0005.300.000--Đất ở đô thị
12Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Đường Lê Duẩn (Đoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến đường Tỉnh lộ 289)21.000.00012.600.0007.560.000--Đất ở đô thị
13Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Đường Lê Duẩn (Đoạn từ đường tỉnh lộ 289 - đến đoạn cuối khu Quang Trung, thị trấn Chũ)18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
14Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Ngõ số 01 (Đoạn từ nhà ông Cẩm - đến giáp cổng chợ Chũ phía Bắc)7.500.0004.500.0002.700.000--Đất ở đô thị
15Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Ngõ số 04 (Đoạn từ nhà bà Chung - đến hết đất nhà bà Nguyên)5.500.0003.300.0002.000.000--Đất ở đô thị
16Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Ngõ số 06 (Đoạn từ nhà ông Đức - đến hết ngã ba nhà bà Lương)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
17Huyện Lục NgạnĐường Phạm Ngũ LãoĐoạn từ nhà ông Tư (Oánh) - đến cổng chợ phía Bắc15.500.0009.300.0005.600.000--Đất ở đô thị
18Huyện Lục NgạnĐường Phạm Ngũ LãoĐoạn từ giáp cổng chợ Chũ (phía Bắc) - đến hết đất nhà ông Lý (đường Lê Duẩn)9.500.0005.700.0003.500.000--Đất ở đô thị
19Huyện Lục NgạnĐường Phạm Ngũ LãoĐoạn từ nhà ông Nghị (đường Lê Duẩn) - đến hết ngã ba Minh Lập8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
20Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ ngã tư Bờ hồ (công viên) - đến giao đường Lê Duẩn23.000.00013.800.0008.300.000--Đất ở đô thị
21Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết ngã tư Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ21.000.00012.600.0007.600.000--Đất ở đô thị
22Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến tỉnh lộ 289 (phía Tây THPT)8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
23Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến hết ngã ba nhà bà Nhiệm8.300.0004.900.0002.900.000--Đất ở đô thị
24Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến hết đất nhà ông Dễ7.885.0004.730.0002.840.000--Đất ở đô thị
25Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến Tỉnh lộ 2896.500.0003.900.0002.400.000--Đất ở đô thị
26Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ Nhà văn hóa Trần Phú cũ - đến hết đất nhà ông An8.300.0004.900.0002.900.000--Đất ở đô thị
27Huyện Lục NgạnĐường Hà ThịĐoạn từ ngã tư Truyền hình - đến hết ngã ba nhà ông Quang14.500.0008.700.0005.300.000--Đất ở đô thị
28Huyện Lục NgạnĐường Hà ThịĐoạn từ sau ngã ba ông Quang - đến hết khu Nhà máy nước sạch9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
29Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn từ sau ngã 3 nhà ông Quang - đến ngã ba ông Lộc7.500.0004.500.0002.700.000--Đất ở đô thị
30Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn từ ngã ba ông Lộc - đến chùa Chũ5.500.0003.300.0002.000.000--Đất ở đô thị
31Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn ngã ba ông Lộc - đến hết khu nhà máy Nước sạch5.500.0003.300.0002.000.000--Đất ở đô thị
32Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn từ ngã ba rẽ vào chùa Chũ - đến hết đất nhà ông Thể4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
33Huyện Lục NgạnĐường Lê LợiĐoạn từ ngã tư Bờ hồ - đến hết Trường Tiểu học Chũ số 117.000.00010.200.0006.200.000--Đất ở đô thị
34Huyện Lục NgạnĐường Lê LợiĐoạn từ giáp Trường Tiểu học Chũ số 1 - đến cầu Chũ14.500.0008.700.0005.300.000--Đất ở đô thị
35Huyện Lục NgạnĐường Lê LợiNgõ số 02 (Đoạn từ nhà ông Ty - đến hết đất nhà văn hóa Làng Chũ)9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
36Huyện Lục NgạnĐường Nội BàngĐoạn từ ngã ba đường rẽ vào Trường THPT Bán công - đến hết đất nhà ông Triển Hằng8.500.0005.100.0003.100.000--Đất ở đô thị
37Huyện Lục NgạnĐường Nội BàngĐoạn từ giáp nhà ông Triển Hằng - đến hết đất thị trấn6.500.0003.900.0002.300.000--Đất ở đô thị
38Huyện Lục NgạnĐường Nội BàngĐoạn từ ngã tư nhà ông Triển Hằng - đến đường tỉnh lộ 2896.500.0003.900.0002.300.000--Đất ở đô thị
39Huyện Lục NgạnĐường Dã TượngĐoạn từ ngã tư Cơ khí - đến hết ngã ba đường Lê Duẩn21.000.00012.600.0007.600.000--Đất ở đô thị
40Huyện Lục NgạnĐường Dã TượngĐoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến hết ngã ba Minh Lập17.000.00010.200.0006.200.000--Đất ở đô thị
41Huyện Lục NgạnĐường Yết KiêuĐoạn từ ngã tư Cơ khí - đến giáp đất tổ dân phố Cầu Cát15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
42Huyện Lục NgạnĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐoạn từ hết ngã ba ngõ ông Mô - đến hết nhà VH tổ dân phố Minh Khai (đường bê tông)7.500.0004.500.0002.700.000--Đất ở đô thị
43Huyện Lục NgạnĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐoạn từ nhà văn hóa tổ dân phố Minh Khai - đến hết đất Cơ khí6.600.0004.000.0002.400.000--Đất ở đô thị
44Huyện Lục NgạnĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐoạn từ nhà ông Mô - đến hết đất nhà văn hóa làng Chũ6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
45Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà bà Hương - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng (khu di dân Nhật Đức)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
46Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ sau ngã ba đường rẽ đi bờ mương - đến cổng trường THCS Chũ3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
47Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ giáp bờ mương đi Thanh Hùng (Thanh An) -6.800.0004.100.0002.500.000--Đất ở đô thị
48Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà bà Lan - đến hết đất nhà ông Tập9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
49Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà văn hóa Làng Chũ - đến ngã ba đi cầu Chũ (nhà bà Phượng)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
50Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐường trong ngõ, xóm, Tổ dân phố còn lại -3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
51Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà bà Hoàn Hạnh - đến cổng Chi cục Thi hành án9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
52Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênCác vị trí còn lại trong các Tổ dân phố thuộc thị trấn Chũ (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nghĩa Hồ cũ) -2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
53Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ Ngã tư cơ khí - đến Cầu Cát30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
54Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ Cầu Cát - đến hết đường rẽ vào trụ sở UBND thị trấn Chũ mới28.000.00016.800.00010.080.000--Đất ở đô thị
55Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ đường rẽ vào Trụ sở UBND TT Chũ mới - đến hết đường rẽ vào tổ dân phố Ổi (hết đất nhà ông Phô)24.000.00014.400.0008.600.000--Đất ở đô thị
56Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Ổi - đến hết đất thị trấn Chũ (giáp xã Hồng Giang)19.000.00011.400.0006.800.000--Đất ở đô thị
57Huyện Lục NgạnĐường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũĐoạn từ QL 31 - đến hết đất trường Tiểu học Chũ số 210.500.0006.300.0003.800.000--Đất ở đô thị
58Huyện Lục NgạnĐường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũĐoạn từ giáp trường Tiểu học Chũ số 2 - đến hết nhà ông Hiếu7.500.0004.500.0002.700.000--Đất ở đô thị
59Huyện Lục NgạnĐường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũĐoạn từ giáp nhà ông Hiếu - đến hết ngã ba vào Sư đoàn 325 (cũ)6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
60Huyện Lục NgạnĐường đi Thanh HảiĐoạn từ giáp ngã ba Minh Lập - đến cầu Suối Bồng (hết thị trấn)12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
61Huyện Lục NgạnĐoạn tiếp giáp với đường Yết Kiêu đi-6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
62Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1)Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt dưới 15,5m theo quy hoạch -9.600.000----Đất ở đô thị
63Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1)Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 15,5m - đến dưới 17,5m theo quy hoạch12.000.000----Đất ở đô thị
64Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1)Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 17,5m trở lên theo quy hoạch -18.000.000----Đất ở đô thị
65Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 2)Các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất -12.000.000----Đất ở đô thị
66Huyện Lục NgạnKhu dân cư hồ cấp ba, thị trấn Chũ-7.800.000----Đất ở đô thị
67Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầngCác lô đất giao tái định cư -7.100.000----Đất ở đô thị
68Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầngCác lô đất bồi thường bằng đất ở -9.600.000----Đất ở đô thị
69Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầngCác lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt 30m theo quy hoạch -21.000.000----Đất ở đô thị
70Huyện Lục NgạnKhu liền kề 15, phân khu số 3, khu đô thị mới Trần Phú-13.500.000----Đất ở đô thị
71Huyện Lục NgạnKhu dân cư Lê LợiCác lô đất bám Quốc lộ 31 -32.000.000----Đất ở đô thị
72Huyện Lục NgạnKhu dân cư Lê LợiCác lô đất bám đường Hà Thị -14.500.000----Đất ở đô thị
73Huyện Lục NgạnKhu dân cư Lê LợiCác lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 11,5m -9.500.000----Đất ở đô thị
74Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ giáp đất thị trấn Chũ - đến hết ngã tư Tân Tiến30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
75Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ vào Trạm điện - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hương30.000.00018.000.00010.800.000--Đất ở đô thị
76Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội)24.000.00014.400.0008.600.000--Đất ở đô thị
77Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội) - đến hết đất nhà ông Giang Văn Kèm18.000.00010.800.0006.500.000--Đất ở đô thị
78Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
79Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ hết chợ Nông sản - đến đường rẽ vào Núi Mói24.000.00014.400.0008.600.000--Đất ở đô thị
80Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ giáp đường rẽ vào núi Mói - đến hết đường rẽ vào làng Hựu22.000.00013.200.0007.900.000--Đất ở đô thị
81Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ giáp đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
82Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuNgõ số 03 (đoạn từ QL31 - đến trạm điện)7.500.0004.500.0002.700.000--Đất ở đô thị
83Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ Cầu Chũ mới - đến hết đất Trù Hựu10.500.0006.300.0003.800.000--Đất ở đô thị
84Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ cầu hôi (sát đất TT Chũ) - đến hết đất thôn Hải Yên10.200.0006.200.0003.800.000--Đất ở đô thị
85Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ hết đất thôn Hải Yên - đến đường rẽ vào Ra đa7.250.0004.350.0002.600.000--Đất ở đô thị
86Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ đơn vị Ra Đa - đến đường rẽ thôn Sậy To5.700.0003.500.0002.100.000--Đất ở đô thị
87Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ thôn Sậy To - đến chân dốc Cô Tiên (Hết đất Trù Hựu)4.400.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
88Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ cầu 38 - đến hết đất Trù Hựu3.300.0002.000.0001.200.000--Đất ở đô thị
89Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ hết đất nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất Trù Hựu3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
90Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ hết ngã ba đường đi cầu Chũ (nhà ông Hùng) - đến hết ngã ba đường rẽ vào chùa Chũ4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
91Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ QL 31 - đến đường rẽ khu Dốc Đồn4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
92Huyện Lục NgạnKhu đô thị mới chợ Nông sản - Xã Trù HựuCác lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -8.000.000----Đất ở đô thị
93Huyện Lục NgạnKhu đô thị mới chợ Nông sản - Xã Trù HựuCác lô đất có vị trí bám 02 mặt đường trở lên bằng giá tại các vị trí nêu trên x 1,2 -9.600.000----Đất ở đô thị
94Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản25.000.00015.000.0009.000.000--Đất ở đô thị
95Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ chợ nông sản vào núi Mói (bên kia địa phân xã Trù Hựu) -24.000.00014.400.0008.640.000--Đất ở đô thị
96Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp từ đường rẽ vào núi Mói hết đường rẽ vào làng Hựu (bên kia địa phân xã Trù Hựu) -22.000.00013.200.0007.900.000--Đất ở đô thị
97Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu16.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
98Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ hết đất Trù Hựu - đến cầu Trại Một11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
99Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ Cầu Gia Nghé - đến đường rẽ vào thôn Thum Cũ10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
100Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất nhà ông Quang Liễu (ngã ba)11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
101Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba nhà ông Quang Liễu - đến hết ngã ba đường vào nhà ông Vượng8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
102Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp ngã ba đường vào nhà ông Vượng - đến đường rẽ vào nhà Văn hóa thôn Tư Một6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
103Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào Nhà Văn hóa thôn Tư Một - đến hết thôn Tư Hai4.000.0002.400.0001.400.000--Đất ở đô thị
104Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp thôn Tư Hai - đến đường rẽ vào nhà ông Long Bắc thôn Phúc Thành3.500.0002.100.0001.200.000--Đất ở đô thị
105Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào nhà Ông Long Bắc thôn Phúc Thành - đến hết đất nhà ông Xuân Định3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
106Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ nhà Ông Xuân Định - đến hết ngã ba nhà Ông Sáng thôn Hai Cũ2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
107Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba nhà ông Sáng thôn Hai Cũ - đến kè chàn thôn Hai Mới2.000.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
108Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ sau kè chàn thôn Hai Mới - đến ngã tư giáp nhà Báo Tuyết2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
109Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ ngã tư nhà ông Báo Tuyết thôn Giành Cũ - đến hết ngã ba đường rẽ vào trường THCS số 23.500.0002.100.0001.200.000--Đất ở đô thị
110Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào trường cơ sở 2 THCS Quý Sơn - đến hết đất nhà ông Vi Văn Ngõ thôn Nhất Thành3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
111Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ nhà ông Vi Văn Ngõ - đến đường bê tông giáp nhà ông Phận thôn Nhất Thành3.200.0001.900.0001.150.000--Đất ở đô thị
112Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ đường bê tông giáp nhà ông Phận - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
113Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy2.800.0001.700.0001.000.000--Đất ở đô thị
114Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
115Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than - đến hết đất Quý Sơn (nhà ông Bẩy thôn Bãi Than)3.200.0001.900.0001.100.000--Đất ở đô thị
116Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba (đất ông Thi) - đến hết đất Quý Sơn (đi Trường Khanh Đông Hưng Lục Nam)2.000.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
117Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý SơnĐoạn từ đất xã Quý Sơn - đến hết ngã tư Trại Cháy6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
118Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã tư Trại Cháy - đến hết ngã tư Phi Lễ5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
119Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã tư Phi Lễ - đến hết đất xã Quý Sơn4.000.0002.400.0001.400.000--Đất ở đô thị
120Huyện Lục NgạnKhu dân cư Liên cơ quan - Xã Quý Sơn-9.400.000----Đất ở đô thị
121Huyện Lục NgạnKhu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý SơnCác lô đất bám trục đường chính mặt cắt 27,5 m theo quy hoạch -12.000.000----Đất ở đô thị
122Huyện Lục NgạnKhu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý SơnCác vị trí lô đất còn lại -10.000.000----Đất ở đô thị
123Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ cầu Cao - đến cầu Trại Một11.000.0006.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
124Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ Cầu Trại Một - đến cầu Gia Nghé10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
125Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ cầu Gia Nghé - đến hết đường rẽ thôn Mào Gà14.000.0008.400.0005.000.000--Đất ở đô thị
126Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ giáp đường rẽ thôn Mào Gà - đến đến Km32-QL3116.000.0009.600.0005.800.000--Đất ở đô thị
127Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ Km32-QL31 - đến cổng UBND xã17.000.00010.200.0006.100.000--Đất ở đô thị
128Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ giáp cổng UBND xã - đến Km31-QL3123.500.00014.100.0008.500.000--Đất ở đô thị
129Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ Km31-QL31 - đến hết đường vào Nghĩa trang thôn Kim 317.000.00010.200.0006.100.000--Đất ở đô thị
130Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ giáp đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 - đến hết trường THPT số 314.000.0008.400.0005.000.000--Đất ở đô thị
131Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoàn từ hết trường THPT số 3 - đến hết đường rẽ thôn Bòng cũ10.000.0006.000.0003.600.000--Đất ở đô thị
132Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ hết đường rẽ thôn Bòng cũ - đến hết đất Lục Ngạn8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
133Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Phượng SơnĐoạn từ QL 31 - đi Trường Khanh xã Đông Hưng (H.Lục Nam)4.000.0002.400.0001.440.000--Đất ở đô thị
134Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Phượng SơnĐoạn từ QL 31 - đi Trại Cháy xã Quý Sơn4.000.0002.400.0001.440.000--Đất ở đô thị
135Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Phượng SơnĐoạn từ cầu Đầm - đến hết đất Phượng Sơn6.000.0003.600.0002.160.000--Đất ở đô thị
136Huyện Lục NgạnKhu dân cư phố Kim, xã Phượng SơnCác lô đất bám lòng đường từ 7,0m - 7,5m -7.000.000----Đất ở đô thị
137Huyện Lục NgạnKhu dân cư phố Kim, xã Phượng SơnCác lô đất bám lòng đường 6,5m -6.800.000----Đất ở đô thị
138Huyện Lục NgạnKhu dân cư Phú Bòng - xã Phượng Sơn-3.000.000----Đất ở đô thị
139Huyện Lục NgạnKhu dân cư và dịch vụ thương mại khu Đầm Tiên - xã Phượng SơnCác lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá từ lô số 22 - đến lô số 26 khu LK.055.000.000----Đất ở đô thị
140Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn giáp đất TT Chũ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Thế Chỉnh14.000.0008.400.0005.100.000--Đất ở đô thị
141Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ đất ông Đỗ Thế Chỉnh - đến giáp đất ông Bùi Văn Vân15.500.0009.300.0005.600.000--Đất ở đô thị
142Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ đất ông Bùi Văn Vân - đến lối rẽ đền Từ Hả16.500.0009.900.0006.000.000--Đất ở đô thị
143Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ hết lối rẽ đền Từ Hả - đến hết đất nhà bà Phí Thị Thụy15.500.0009.300.0005.600.000--Đất ở đô thị
144Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ nhà bà Phí Thị Thụy - đến hết đất nhà ông Giáp Hồng Mạnh12.000.0007.200.0004.400.000--Đất ở đô thị
145Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 3256.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
146Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ hết ngã ba Kép - đến hết đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A15.000.0009.000.0005.400.000--Đất ở đô thị
147Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 3256.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
148Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A - đến cổng thôn Lường9.000.0005.400.0003.300.000--Đất ở đô thị
149Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ cổng thôn Lường - đến bờ mương kênh 37.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
150Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ bờ mương kênh 3 - đến cổng thôn Ngọt6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
151Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ cổng thôn Ngọt - đến hết đất Hồng Giang4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
152Huyện Lục NgạnKhu dân cư mới trung tâm xã Hồng GiangCác lô đất bám trục đường Tỉnh lộ 290 -19.800.000----Đất ở đô thị
153Huyện Lục NgạnKhu dân cư mới trung tâm xã Hồng GiangCác lô đất bám lòng đường từ 8m -10,5 m -10.200.000----Đất ở đô thị
154Huyện Lục NgạnKhu dân cư Kép, xã Hồng GiangCác lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -7.200.000----Đất ở đô thị
155Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ giáp đất xã Hồng Giang - đến cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
156Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn - đến chùa Long Mã thôn Lim6.500.0003.900.0002.400.000--Đất ở đô thị
157Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ chùa Long Mã thôn Lim - đến cống Cổ Cò thôn Lim7.500.0004.500.0002.700.000--Đất ở đô thị
158Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ cống Cổ Cò thôn Lim - đến giáp đất xã Phì Điền5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
159Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Giáp SơnĐoạn từ ngã tư Lim - đến giáp đất nhà ông Dương thôn Lim3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
160Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Giáp SơnĐoạn từ đất nhà ông Dương thôn Lim - đến giáp đất xã Tân Quang2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
161Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnĐoạn từ cổng thôn Trại Mới đế hết khu dân cư -5.400.000----Đất ở đô thị
162Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnCác lô đất bám lòng đường 9,0 m -5.400.000----Đất ở đô thị
163Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnCác lô đất bám lòng đường 7,0m -5.000.000----Đất ở đô thị
164Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnCác lô đất bám lòng đường 3,0m -4.500.000----Đất ở đô thị
165Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết Cống Chủ3.300.0002.000.0001.200.000--Đất ở đô thị
166Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp Cống Chủ - đến đầu Cầu Chét5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
167Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp đầu Cầu Chét - đến hết ngã ba đường đi thôn Chay3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
168Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ hết ngã ba đường đi thôn Chay - đến hết ngã ba Đồng Cốc3.800.0002.300.0001.400.000--Đất ở đô thị
169Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp ngã ba Đồng Cốc đi Tân Hoa (hết đất xã Phì Điền) -3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
170Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ hết ngã ba thôn cầu Chét đi xã Đồng Cốc - đến hết đất Phì Điền2.000.0001.200.000800.000--Đất ở đô thị
171Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết nhà ông Nông Văn May (biển Kiểm Lâm)4.500.0002.700.0001.700.000--Đất ở đô thị
172Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ giáp nhà ông Nông Văn May - đến đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường)3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
173Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ hết đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường) - đến hết đất xã Tân Hoa (Km58)2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
174Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết đất xã Tân Hoa (giáp đất Phì Điền)3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
175Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ hết ngã ba Tân Hoa - đến hết nhà văn hóa thôn Thanh Văn 12.200.0001.400.000900.000--Đất ở đô thị
176Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoàn từ nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1 - đến hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn2.000.0001.200.000800.000--Đất ở đô thị
177Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn - đến hết cổng trường tiểu học1.100.000700.000500.000--Đất ở đô thị
178Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ cổng trường tiểu học - đến hết đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú1.000.000600.000400.000--Đất ở đô thị
179Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú - đến giáp đất Trường bắn TB1900.000600.000400.000--Đất ở đô thị
180Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp đất Tân Hoa - đến giáp khu dân cư3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
181Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp đất khu dân cư - đến hết Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung)7.000.0004.200.0002.600.000--Đất ở đô thị
182Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung) - đến hết Nghĩa trang Rừng Gió3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
183Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp Nghĩa trang Rừng Gió - đến cống Ao Lèng3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
184Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ cống Ao Lèng - đến hết đất Biển Động (giáp đất Sơn Động)2.300.0001.400.000900.000--Đất ở đô thị
185Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Biển ĐộngĐoạn từ cây xăng (QL 31) - đến ngã tư (giáp đất nhà ông Tịnh)3.700.0002.300.0001.400.000--Đất ở đô thị
186Huyện Lục NgạnKhu dân cư sau cây xăng xã Biển ĐộngCác lô đất có vị trí hướng QL 31 -7.000.000----Đất ở đô thị
187Huyện Lục NgạnKhu dân cư sau cây xăng xã Biển ĐộngCác lô đất có vị trí bám đường đi xã Phú Nhuận -6.000.000----Đất ở đô thị
188Huyện Lục NgạnKhu dân cư sau cây xăng xã Biển ĐộngCác lô đất có vị trí còn lại -5.000.000----Đất ở đô thị
189Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp xã Phong Vân - đến hết cổng trường Mầm non Tân Sơn (Thác Lười)3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
190Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp cổng trường Mầm non - đến hết cổng Bệnh viện4.000.0002.400.0001.400.000--Đất ở đô thị
191Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp cổng Bệnh viện - đến hết phố Tân Sơn (bến xe khách)5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
192Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ cổng bến xe - đến đường rẽ vào Trường THPT Lục Ngạn số 044.500.0002.700.0001.600.000--Đất ở đô thị
193Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ rẽ vào trường THPT Lục Ngạn số 4 - đến đường rẽ Trường Mầm Non (khu chính)3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
194Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ đường rẽ Trường Mầm non (khu chính) - đến hết đất Tân Sơn (giáp Cấm Sơn)1.500.000900.000600.000--Đất ở đô thị
195Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Sáu) - đến giáp cầu Thác Lười1.700.0001.100.000700.000--Đất ở đô thị
196Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Vũ) - đến trạm bơm thôn Thác Lười1.700.0001.100.000700.000--Đất ở đô thị
197Huyện Lục NgạnKhu dân cư Tân Sơn, xã Tân SơnCác lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -4.000.000----Đất ở đô thị
198Huyện Lục NgạnXã Cấm Sơn (Quốc lộ 279)Đoạn từ thôn Mòng A xã Tân Sơn - đến cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn1.300.000800.000500.000--Đất ở đô thị
199Huyện Lục NgạnXã Cấm Sơn (Quốc lộ 279)Đoạn từ cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn - đến phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư)1.800.0001.100.000700.000--Đất ở đô thị
200Huyện Lục NgạnXã Cấm Sơn (Quốc lộ 279)Đoạn từ phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư) - đến hết đất xã Cấm Sơn1.000.000600.000400.000--Đất ở đô thị
201Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ hết ngã ba Cống Lầu - đến hết cầu thôn Cầu Nhạc1.500.000900.000600.000--Đất ở đô thị
202Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ giáp cầu thôn Cầu Nhạc - đến hết đất nhà ông Điển1.800.0001.100.000700.000--Đất ở đô thị
203Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ giáp đất nhà ông Điển - đến hết đất nhà ông Luyện1.500.000900.000600.000--Đất ở đô thị
204Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn)1.200.000800.000500.000--Đất ở đô thị
205Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Phong VânĐoạn từ hết ngã ba Đèo Váng giáp xã Hộ Đáp - đến quán may bà Hằng1.200.000800.000480.000--Đất ở đô thị
206Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Phong VânĐoạn từ quán may bà Hằng - đến hết ngã ba Cống Lầu1.000.000600.000360.000--Đất ở đô thị
207Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong VânĐoạn từ hết ngã ba Cầu Trắng - đến hết đất nhà ông Lai800.000500.000300.000--Đất ở đô thị
208Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong VânĐoạn từ giáp đất nhà ông Lai - đến hết đất Phong Vân500.000300.000180.000--Đất ở đô thị
209Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong MinhĐoạn từ giáp đất xã Phong Vân - đến giáp trường TH-THCS1.000.000600.000360.000--Đất ở đô thị
210Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong MinhĐoạn từ trường TH-THCS - đến ngầm cạnh trường Mầm non2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
211Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong MinhĐoạn từ ngầm cạnh trường Mầm non - đến hết đất xã Phong Minh1.000.000600.000360.000--Đất ở đô thị
212Huyện Lục NgạnKhu dân cư xã Phong Minh-4.000.000----Đất ở đô thị
213Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 - Xã Sa LýĐoạn từ giáp đất xã Phong Minh - đến hết đất Sa Lý1.000.000600.000360.000--Đất ở đô thị
214Huyện Lục NgạnKhu dân cư xã Sa Lý-2.800.000----Đất ở đô thị
215Huyện Lục NgạnĐoạn đường trục xã - Xã Biên SơnĐoạn từ TL 290 - đến UBND xã Biên Sơn2.000.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
216Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ giáp đất Hồng Giang - đến đường rẽ đi xã Thanh Hải3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
217Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ đường rẽ đi xã Thanh Hải - đến Suối Luồng6.000.0003.600.0002.200.000--Đất ở đô thị
218Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ Suối Luồng - đến đường rẽ vào thôn Cãi3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
219Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ giáp đường rẽ thôn Cãi - đến đường rẽ thôn Dọc Đình2.400.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
220Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ giáp đường rẽ thôn Dọc Đình - đến giáp đất xã Hộ Đáp (hết đất xã Biên Sơn)2.000.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
221Huyện Lục NgạnĐường huyện ĐH 83 - Xã Biên SơnĐoạn từ đường TL290 - đến hết ngã ba thôn Khuyên1.500.000900.000540.000--Đất ở đô thị
222Huyện Lục NgạnĐường huyện ĐH 83 - Xã Biên SơnĐoạn từ hết ngã ba thôn Khuyên - đến giáp đất xã Thanh Hải1.200.000800.000480.000--Đất ở đô thị
223Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ cầu suối Bồng - đến hết Cống Gạch6.600.0004.000.0002.400.000--Đất ở đô thị
224Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp Cống Gạch - đến hết ngã ba Lai Cách4.500.0002.700.0001.600.000--Đất ở đô thị
225Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp ngã ba Lai Cách - đến hết ngã tư rẽ vào UBND xã6.500.0003.900.0002.300.000--Đất ở đô thị
226Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp đường rẽ vào UBND xã - đến hết thôn Thanh Bình4.500.0002.700.0001.600.000--Đất ở đô thị
227Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp thôn Thanh Bình - đến hết đất Thanh Hải3.000.0001.800.0001.080.000--Đất ở đô thị
228Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ trường tiểu học số 2 - đến hết chùa Giáp Hạ3.000.0001.800.0001.080.000--Đất ở đô thị
229Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp chùa Giáp Hạ - đến hết đất Thanh Hải2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
230Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ cống thôn Bừng Núi - đến hết đất thôn Vàng2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
231Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ Dốc Đỏ - đến ngã tư giáp đất ông Trụ2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
232Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ lối rẽ thôn Tân Trường đi Sẻ cũ - đến giáp đất thôn Sậy, xã Trù Hựu2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
233Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 -Xã Kiên ThànhĐoạn từ chân dốc Cô Tiên - đến hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công)4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
234Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 -Xã Kiên ThànhĐoạn từ hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) - đến giáp đất xã Kiên Lao3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
235Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ cầu 38 - đến hết đất nhà ông Sáu5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
236Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ nhà ông Nam Huyên - đến ngã tư Rừng Gai7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
237Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư Rừng Gai - đến giáp khu dân cư xã Kiên Thành5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
238Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhTừ khu dân cư - đến ngã tư Bản Mùi Phú6.800.0004.100.0002.500.000--Đất ở đô thị
239Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư bản Mùi Phú - đến hết nhà bà Vân5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
240Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ giáp nhà bà Vân - đến giáp xã Sơn Hải1.500.000900.000540.000--Đất ở đô thị
241Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết Trường Tiểu học5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
242Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết nhà Ông Việt5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
243Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ Cầu Chũ mới - đến hết ngã ba nhà ông Kế9.000.0005.400.0003.200.000--Đất ở đô thị
244Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ Cầu Chũ - đến Gốc Đa Thủ Dương9.000.0005.400.0003.200.000--Đất ở đô thị
245Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp Gốc Đa - đến hết ngã ba nhà ông Kế8.000.0004.800.0002.900.000--Đất ở đô thị
246Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ hết ngã ba nhà ông Kế - đến cây xăng thôn Cầu Meo9.000.0005.400.0003.200.000--Đất ở đô thị
247Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp cây xăng thôn Cầu Meo - đến hết ngã ba Biềng7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
248Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
249Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp ngã ba Nam Dương đi Đèo Gia - đến hết hết thôn Cảnh4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
250Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp thôn Cảnh - đến hết ngã ba nhà ông Thình3.000.0001.800.0001.100.000--Đất ở đô thị
251Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp ngã ba nhà ông Thình - đến hết đất Nam Dương2.500.0001.500.000900.000--Đất ở đô thị
252Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương (đi xã Mỹ An)2.000.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
253Huyện Lục NgạnKhu dân cư xã Nam Dương (giai đoạn 1)-5.400.000----Đất ở đô thị
254Huyện Lục NgạnKhu dân cư Nam Dương (giai đoạn 2)Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá, các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất -6.000.000----Đất ở đô thị
255Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ giáp Nam Điện - đến cầu ngầm ông Từ Minh2.000.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
256Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ giáp cầu ngầm ông Từ Minh - đến ngã tư Cấm3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
257Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ ngã tư cấm - đến đường rẽ đập Lòng thuyền2.000.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
258Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ đường rẽ đập Lòng Thuyền - đến giáp xã Bình Sơn1.500.000900.000540.000--Đất ở đô thị
259Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ Nam Dương đi Mỹ An -2.000.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
260Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết UBND xã Tân Quang1.900.0001.200.000720.000--Đất ở đô thị
261Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ hết phố Lim - đến Cống Chủ QL 313.300.0002.000.0001.200.000--Đất ở đô thị
262Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ cổng Áp - đến hết quán bà Bâu1.000.000600.000360.000--Đất ở đô thị
263Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ giáp UBND xã Tân Quang - đến hết quán ông Mỹ1.500.000900.000540.000--Đất ở đô thị
264Huyện Lục NgạnXã Kim SơnĐoạn từ đèo Khuân Hin - đến nhà ông Sỹ800.000500.000300.000--Đất ở đô thị
265Huyện Lục NgạnXã Kim SơnĐoạn từ nhà ông Sỹ - đến Bưu điện900.000600.000360.000--Đất ở đô thị
266Huyện Lục NgạnXã Kim SơnĐoạn từ Bưu điện - đến cầu Sâu700.000500.000300.000--Đất ở đô thị
267Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ đầu cầu Xuân An, xã Mỹ An - đến cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
268Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An - đến hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương7.000.0004.200.0002.500.000--Đất ở đô thị
269Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương - đến Cầu Bò thôn Ngọc Nương4.500.0002.700.0001.600.000--Đất ở đô thị
270Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ giáp đất Tân Mộc - đến ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai3.500.0002.100.0001.300.000--Đất ở đô thị
271Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai - đến Trường Tiểu học Mỹ An5.000.0003.000.0001.800.000--Đất ở đô thị
272Huyện Lục NgạnKhu dân cư trung tâm xã Mỹ AnCác lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -6.000.000----Đất ở đô thị
273Huyện Lục NgạnXã Đồng Cốc đường liên xãĐoạn từ cầu Thượng A - đến hết đất Trường Mầm non xã Đồng Cốc (khu chính)2.000.0001.200.000800.000--Đất ở đô thị
274Huyện Lục NgạnXã Đồng Cốc đường liên xãĐoạn từ hết đất Trường Mần non xã Đồng Cốc (khu chính)(từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - đến hết đất nhà ông Chu Văn Chuy1.500.000900.000600.000--Đất ở đô thị
275Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ nhà ông Lương Văn Dần (thôn Hồ) - đến cầu thôn Hợp Thành1.000.000600.000400.000--Đất ở đô thị
276Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ cầu thôn Hợp Thành - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo)1.200.000800.000500.000--Đất ở đô thị
277Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ giáp đất ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo) - đến hết ngã ba đường rẽ nhà văn hóa (thôn Thuận B)1.500.000900.000600.000--Đất ở đô thị
278Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa Thuận B - đến đết đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B1.200.000800.000500.000--Đất ở đô thị
279Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ giáp đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B - đến bờ sông thôn Thác Dèo1.000.000600.000400.000--Đất ở đô thị
280Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba Trường TH Phú Nhuận - đến hết khu quy hoạch dân cư thôn Ván A600.000400.000300.000--Đất ở đô thị
281Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba đất nhà bà Lý Thị Xuân (thôn Thuận A) - đến cồng Trường THCS (xã Phú Nhuận)800.000500.000300.000--Đất ở đô thị
282Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba (giáp đường ĐH 84) - đến giáp đất trạm Y tế xã Phú Nhuận800.000500.000300.000--Đất ở đô thị
283Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ giáp xã Kiên Thành - đến hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát)2.000.0001.200.000800.000--Đất ở đô thị
284Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến Cầu Cửu1.500.000900.000600.000--Đất ở đô thị
285Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ Cầu Cửu - đến hết ngã ba rẽ trường THCS4.000.0002.400.0001.500.000--Đất ở đô thị
286Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ hết ngã ba rẽ trường THCS - đến đường rẽ Nhà văn hóa thôn Ao Keo2.000.0001.200.000800.000--Đất ở đô thị
287Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến quán bà Ngót1.500.000900.000600.000--Đất ở đô thị
288Huyện Lục NgạnXã Đèo GiaKhu dân cư xã Đèo Gia -2.500.000----Đất ở đô thị
289Huyện Lục NgạnDự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn HảiCác lô đất giao tái định cư -3.580.000----Đất ở đô thị
290Huyện Lục NgạnDự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn HảiCác lô đất bồi thường bằng đất -3.800.000----Đất ở đô thị
291Huyện Lục NgạnDự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn HảiCác vị trí lô đất còn lại -5.200.000----Đất ở đô thị
292Huyện Lục NgạnXã Tân Lập - Đường ĐH 84Đoạn từ giáp xã Nam Dương - đến giáp xã Đèo Gia1.000.000600.000360.000--Đất ở đô thị
293Huyện Lục NgạnXã Tân Lập - Đường ĐH 84Đoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn)1.200.000800.000500.000--Đất ở đô thị
294Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Đoạn từ giáp ngã tư Tân Tiến - đến hết đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ)12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
295Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Đoạn từ đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) - đến ngã tư đài Truyền hình12.400.0007.500.0004.500.000--Đất TM-DV đô thị
296Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Đoạn từ sau Ngã tư đài truyền hình - đến Ngã tư cơ khí12.800.0007.700.0004.600.000--Đất TM-DV đô thị
297Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 03 (Đoạn từ QL 31 - đến trạm điện)3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
298Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 11 (Đoạn từ chi cục thuế - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng)3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
299Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 15 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ QL 31 - đến hết đất Ngân hàng chính sách Xã Hội)5.800.0003.500.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
300Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 23 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ NVH khu Trường Chinh - đến hết nhà ông Thành (công an)2.000.0001.200.000800.000--Đất TM-DV đô thị
301Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Ngõ số 01 (Đoạn từ đường 289 - đến cổng Công An)7.800.0004.700.0002.900.000--Đất TM-DV đô thị
302Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Đoạn từ ngã tư Truyền hình (đi Khuôn Thần) - đến hết đường Lê Duẩn (KT -BV).8.600.0005.200.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
303Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Đoạn từ sau đường Lê Duẩn - đến đường rẽ vào đường Nội Bàng6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
304Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Đoạn từ đường rẽ vào đường Nội Bàng - đến Cầu Hôi (Trù Hựu)5.800.0003.500.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
305Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Đường Lê Duẩn (Đoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến đường Tỉnh lộ 289)8.400.0005.100.0003.100.000--Đất TM-DV đô thị
306Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Đường Lê Duẩn (Đoạn từ đường tỉnh lộ 289 - đến đoạn cuối khu Quang Trung, thị trấn Chũ)7.200.0004.400.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
307Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Ngõ số 01 (Đoạn từ nhà ông Cẩm - đến giáp cổng chợ Chũ phía Bắc)3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
308Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Ngõ số 04 (Đoạn từ nhà bà Chung - đến hết đất nhà bà Nguyên)2.200.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
309Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Ngõ số 06 (Đoạn từ nhà ông Đức - đến hết ngã ba nhà bà Lương)2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
310Huyện Lục NgạnĐường Phạm Ngũ LãoĐoạn từ nhà ông Tư (Oánh) - đến cổng chợ phía Bắc6.200.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
311Huyện Lục NgạnĐường Phạm Ngũ LãoĐoạn từ giáp cổng chợ Chũ (phía Bắc) - đến hết đất nhà ông Lý (đường Lê Duẩn)3.800.0002.300.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
312Huyện Lục NgạnĐường Phạm Ngũ LãoĐoạn từ nhà ông Nghị (đường Lê Duẩn) - đến hết ngã ba Minh Lập3.200.0002.000.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
313Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ ngã tư Bờ hồ (công viên) - đến giao đường Lê Duẩn9.200.0005.600.0003.400.000--Đất TM-DV đô thị
314Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết ngã tư Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ8.400.0005.100.0003.100.000--Đất TM-DV đô thị
315Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến tỉnh lộ 289 (phía Tây THPT)3.200.0001.900.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
316Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến hết ngã ba nhà bà Nhiệm3.300.0002.000.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
317Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến hết đất nhà ông Dễ3.100.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
318Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến Tỉnh lộ 2892.600.0001.600.000960.000--Đất TM-DV đô thị
319Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ Nhà văn hóa Trần Phú cũ - đến hết đất nhà ông An3.300.0002.000.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
320Huyện Lục NgạnĐường Hà ThịĐoạn từ ngã tư Truyền hình - đến hết ngã ba nhà ông Quang5.800.0003.500.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
321Huyện Lục NgạnĐường Hà ThịĐoạn từ sau ngã ba ông Quang - đến hết khu Nhà máy nước sạch3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
322Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn từ sau ngã 3 nhà ông Quang - đến ngã ba ông Lộc3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
323Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn từ ngã ba ông Lộc - đến chùa Chũ2.200.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
324Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn ngã ba ông Lộc - đến hết khu nhà máy Nước sạch2.200.0001.400.000800.000--Đất TM-DV đô thị
325Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn từ ngã ba rẽ vào chùa Chũ - đến hết đất nhà ông Thể1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
326Huyện Lục NgạnĐường Lê LợiĐoạn từ ngã tư Bờ hồ - đến hết Trường Tiểu học Chũ số 16.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
327Huyện Lục NgạnĐường Lê LợiĐoạn từ giáp Trường Tiểu học Chũ số 1 - đến cầu Chũ5.800.0003.500.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
328Huyện Lục NgạnĐường Lê LợiNgõ số 02 (Đoạn từ nhà ông Ty - đến hết đất nhà văn hóa Làng Chũ)3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
329Huyện Lục NgạnĐường Nội BàngĐoạn từ ngã ba đường rẽ vào Trường THPT Bán công - đến hết đất nhà ông Triển Hằng3.400.0002.100.0001.300.000--Đất TM-DV đô thị
330Huyện Lục NgạnĐường Nội BàngĐoạn từ giáp nhà ông Triển Hằng - đến hết đất thị trấn2.600.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
331Huyện Lục NgạnĐường Nội BàngĐoạn từ ngã tư nhà ông Triển Hằng - đến đường tỉnh lộ 2892.600.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
332Huyện Lục NgạnĐường Dã TượngĐoạn từ ngã tư Cơ khí - đến hết ngã ba đường Lê Duẩn8.400.0005.100.0003.100.000--Đất TM-DV đô thị
333Huyện Lục NgạnĐường Dã TượngĐoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến hết ngã ba Minh Lập6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
334Huyện Lục NgạnĐường Yết KiêuĐoạn từ ngã tư Cơ khí - đến giáp đất tổ dân phố Cầu Cát6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
335Huyện Lục NgạnĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐoạn từ hết ngã ba ngõ ông Mô - đến hết nhà VH tổ dân phố Minh Khai (đường bê tông)3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
336Huyện Lục NgạnĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐoạn từ nhà văn hóa tổ dân phố Minh Khai - đến hết đất Cơ khí2.700.0001.600.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
337Huyện Lục NgạnĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐoạn từ nhà ông Mô - đến hết đất nhà văn hóa làng Chũ2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
338Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà bà Hương - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng (khu di dân Nhật Đức)2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
339Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ sau ngã ba đường rẽ đi bờ mương - đến cổng trường THCS Chũ1.400.000900.000600.000--Đất TM-DV đô thị
340Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ giáp bờ mương đi Thanh Hùng (Thanh An) -2.700.0001.600.000960.000--Đất TM-DV đô thị
341Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà bà Lan - đến hết đất nhà ông Tập3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
342Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà văn hóa Làng Chũ - đến ngã ba đi cầu Chũ (nhà bà Phượng)2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
343Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐường trong ngõ, xóm, Tổ dân phố còn lại -1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
344Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà bà Hoàn Hạnh - đến cổng Chi cục Thi hành án3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
345Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênCác vị trí còn lại trong các Tổ dân phố thuộc thị trấn Chũ (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nghĩa Hồ cũ) -1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
346Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ Ngã tư cơ khí - đến Cầu Cát12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
347Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ Cầu Cát - đến hết đường rẽ vào trụ sở UBND thị trấn Chũ mới11.200.0006.700.0004.000.000--Đất TM-DV đô thị
348Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ đường rẽ vào Trụ sở UBND TT Chũ mới - đến hết đường rẽ vào tổ dân phố Ổi (hết đất nhà ông Phô)9.600.0005.800.0003.500.000--Đất TM-DV đô thị
349Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Ổi - đến hết đất thị trấn Chũ (giáp xã Hồng Giang)7.600.0004.600.0002.800.000--Đất TM-DV đô thị
350Huyện Lục NgạnĐường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũĐoạn từ QL 31 - đến hết đất trường Tiểu học Chũ số 24.200.0002.600.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
351Huyện Lục NgạnĐường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũĐoạn từ giáp trường Tiểu học Chũ số 2 - đến hết nhà ông Hiếu3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
352Huyện Lục NgạnĐường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũĐoạn từ giáp nhà ông Hiếu - đến hết ngã ba vào Sư đoàn 325 (cũ)2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
353Huyện Lục NgạnĐường đi Thanh HảiĐoạn từ giáp ngã ba Minh Lập - đến cầu Suối Bồng (hết thị trấn)4.800.0002.900.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
354Huyện Lục NgạnĐoạn tiếp giáp với đường Yết Kiêu đi-2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
355Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1)Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt dưới 15,5m theo quy hoạch -3.900.000----Đất TM-DV đô thị
356Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1)Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 15,5m - đến dưới 17,5m theo quy hoạch4.800.000----Đất TM-DV đô thị
357Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1)Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 17,5m trở lên theo quy hoạch -7.200.000----Đất TM-DV đô thị
358Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 2)Các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
359Huyện Lục NgạnKhu dân cư hồ cấp ba, thị trấn Chũ-3.200.000----Đất TM-DV đô thị
360Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầngCác lô đất giao tái định cư -2.900.000----Đất TM-DV đô thị
361Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầngCác lô đất bồi thường bằng đất ở -3.900.000----Đất TM-DV đô thị
362Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầngCác lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt 30m theo quy hoạch -8.400.000----Đất TM-DV đô thị
363Huyện Lục NgạnKhu liền kề 15, phân khu số 3, khu đô thị mới Trần Phú-5.400.000----Đất TM-DV đô thị
364Huyện Lục NgạnKhu dân cư Lê LợiCác lô đất bám Quốc lộ 31 -12.800.000----Đất TM-DV đô thị
365Huyện Lục NgạnKhu dân cư Lê LợiCác lô đất bám đường Hà Thị -5.800.000----Đất TM-DV đô thị
366Huyện Lục NgạnKhu dân cư Lê LợiCác lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 11,5m -3.800.000----Đất TM-DV đô thị
367Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ giáp đất thị trấn Chũ - đến hết ngã tư Tân Tiến12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
368Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ vào Trạm điện - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hương12.000.0007.200.0004.300.000--Đất TM-DV đô thị
369Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội)9.600.0005.800.0003.500.000--Đất TM-DV đô thị
370Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội) - đến hết đất nhà ông Giang Văn Kèm7.200.0004.300.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
371Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản10.000.0006.000.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
372Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ hết chợ Nông sản - đến đường rẽ vào Núi Mói9.600.0005.800.0003.500.000--Đất TM-DV đô thị
373Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ giáp đường rẽ vào núi Mói - đến hết đường rẽ vào làng Hựu8.800.0005.300.0003.100.000--Đất TM-DV đô thị
374Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ giáp đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu6.400.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
375Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuNgõ số 03 (đoạn từ QL31 - đến trạm điện)3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
376Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ Cầu Chũ mới - đến hết đất Trù Hựu4.200.0002.600.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
377Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ cầu hôi (sát đất TT Chũ) - đến hết đất thôn Hải Yên4.100.0002.500.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
378Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ hết đất thôn Hải Yên - đến đường rẽ vào Ra đa2.900.0001.700.0001.020.000--Đất TM-DV đô thị
379Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ đơn vị Ra Đa - đến đường rẽ thôn Sậy To2.300.0001.400.000900.000--Đất TM-DV đô thị
380Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ thôn Sậy To - đến chân dốc Cô Tiên (Hết đất Trù Hựu)1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
381Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ cầu 38 - đến hết đất Trù Hựu1.400.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
382Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ hết đất nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất Trù Hựu1.400.000900.000600.000--Đất TM-DV đô thị
383Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ hết ngã ba đường đi cầu Chũ (nhà ông Hùng) - đến hết ngã ba đường rẽ vào chùa Chũ1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
384Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ QL 31 - đến đường rẽ khu Dốc Đồn1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
385Huyện Lục NgạnKhu đô thị mới chợ Nông sản - Xã Trù HựuCác lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
386Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản10.000.0006.000.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
387Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ chợ nông sản vào núi Mói (bên kia địa phân xã Trù Hựu) -9.600.0005.800.0003.500.000--Đất TM-DV đô thị
388Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp từ đường rẽ vào núi Mói hết đường rẽ vào làng Hựu (bên kia địa phân xã Trù Hựu) -8.800.0005.300.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
389Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu6.400.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
390Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ hết đất Trù Hựu - đến cầu Trại Một4.400.0002.600.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
391Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ Cầu Gia Nghé - đến đường rẽ vào thôn Thum Cũ4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
392Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất nhà ông Quang Liễu (ngã ba)4.400.0002.600.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
393Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba nhà ông Quang Liễu - đến hết ngã ba đường vào nhà ông Vượng3.200.0001.920.0001.152.000--Đất TM-DV đô thị
394Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp ngã ba đường vào nhà ông Vượng - đến đường rẽ vào nhà Văn hóa thôn Tư Một2.400.0001.400.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
395Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào Nhà Văn hóa thôn Tư Một - đến hết thôn Tư Hai1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
396Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp thôn Tư Hai - đến đường rẽ vào nhà ông Long Bắc thôn Phúc Thành1.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
397Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào nhà Ông Long Bắc thôn Phúc Thành - đến hết đất nhà ông Xuân Định1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
398Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ nhà Ông Xuân Định - đến hết ngã ba nhà Ông Sáng thôn Hai Cũ1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
399Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba nhà ông Sáng thôn Hai Cũ - đến kè chàn thôn Hai Mới800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
400Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ sau kè chàn thôn Hai Mới - đến ngã tư giáp nhà Báo Tuyết1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
401Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ ngã tư nhà ông Báo Tuyết thôn Giành Cũ - đến hết ngã ba đường rẽ vào trường THCS số 21.400.000900.000500.000--Đất TM-DV đô thị
402Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào trường cơ sở 2 THCS Quý Sơn - đến hết đất nhà ông Vi Văn Ngõ thôn Nhất Thành1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
403Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ nhà ông Vi Văn Ngõ - đến đường bê tông giáp nhà ông Phận thôn Nhất Thành1.300.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
404Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ đường bê tông giáp nhà ông Phận - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
405Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy1.200.000700.000400.000--Đất TM-DV đô thị
406Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
407Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than - đến hết đất Quý Sơn (nhà ông Bẩy thôn Bãi Than)1.300.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
408Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba (đất ông Thi) - đến hết đất Quý Sơn (đi Trường Khanh Đông Hưng Lục Nam)800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
409Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý SơnĐoạn từ đất xã Quý Sơn - đến hết ngã tư Trại Cháy2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
410Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã tư Trại Cháy - đến hết ngã tư Phi Lễ2.000.0001.200.000800.000--Đất TM-DV đô thị
411Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã tư Phi Lễ - đến hết đất xã Quý Sơn1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
412Huyện Lục NgạnKhu dân cư Liên cơ quan - Xã Quý Sơn-3.800.000----Đất TM-DV đô thị
413Huyện Lục NgạnKhu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý SơnCác lô đất bám trục đường chính mặt cắt 27,5 m theo quy hoạch -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
414Huyện Lục NgạnKhu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý SơnCác vị trí lô đất còn lại -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
415Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ cầu Cao - đến cầu Trại Một4.400.0002.600.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
416Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ Cầu Trại Một - đến cầu Gia Nghé4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
417Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ cầu Gia Nghé - đến hết đường rẽ thôn Mào Gà5.600.0003.400.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
418Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ giáp đường rẽ thôn Mào Gà - đến đến Km32-QL316.400.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
419Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ Km32-QL31 - đến cổng UBND xã6.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
420Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ giáp cổng UBND xã - đến Km31-QL319.400.0005.600.0003.400.000--Đất TM-DV đô thị
421Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ Km31-QL31 - đến hết đường vào Nghĩa trang thôn Kim 36.800.0004.100.0002.500.000--Đất TM-DV đô thị
422Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ giáp đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 - đến hết trường THPT số 35.600.0003.400.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
423Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoàn từ hết trường THPT số 3 - đến hết đường rẽ thôn Bòng cũ4.000.0002.400.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
424Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ hết đường rẽ thôn Bòng cũ - đến hết đất Lục Ngạn3.200.0001.900.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
425Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Phượng SơnĐoạn từ QL 31 - đi Trường Khanh xã Đông Hưng (H.Lục Nam)1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
426Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Phượng SơnĐoạn từ QL 31 - đi Trại Cháy xã Quý Sơn1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
427Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Phượng SơnĐoạn từ cầu Đầm - đến hết đất Phượng Sơn2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
428Huyện Lục NgạnKhu dân cư phố Kim, xã Phượng SơnCác lô đất bám lòng đường từ 7,0m - 7,5m -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
429Huyện Lục NgạnKhu dân cư phố Kim, xã Phượng SơnCác lô đất bám lòng đường 6,5m -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
430Huyện Lục NgạnKhu dân cư Phú Bòng - xã Phượng Sơn-1.200.000----Đất TM-DV đô thị
431Huyện Lục NgạnKhu dân cư và dịch vụ thương mại khu Đầm Tiên - xã Phượng SơnCác lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá từ lô số 22 - đến lô số 26 khu LK.052.000.000----Đất TM-DV đô thị
432Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn giáp đất TT Chũ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Thế Chỉnh5.600.0003.400.0002.000.000--Đất TM-DV đô thị
433Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ đất ông Đỗ Thế Chỉnh - đến giáp đất ông Bùi Văn Vân6.200.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
434Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ đất ông Bùi Văn Vân - đến lối rẽ đền Từ Hả6.600.0004.000.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
435Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ hết lối rẽ đền Từ Hả - đến hết đất nhà bà Phí Thị Thụy6.200.0003.800.0002.300.000--Đất TM-DV đô thị
436Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ nhà bà Phí Thị Thụy - đến hết đất nhà ông Giáp Hồng Mạnh4.800.0002.900.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
437Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 3252.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
438Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ hết ngã ba Kép - đến hết đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A6.000.0003.600.0002.200.000--Đất TM-DV đô thị
439Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 3252.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
440Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A - đến cổng thôn Lường3.600.0002.200.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
441Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ cổng thôn Lường - đến bờ mương kênh 32.800.0001.700.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
442Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ bờ mương kênh 3 - đến cổng thôn Ngọt2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
443Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ cổng thôn Ngọt - đến hết đất Hồng Giang1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
444Huyện Lục NgạnKhu dân cư mới trung tâm xã Hồng GiangCác lô đất bám trục đường Tỉnh lộ 290 -8.000.000----Đất TM-DV đô thị
445Huyện Lục NgạnKhu dân cư mới trung tâm xã Hồng GiangCác lô đất bám lòng đường từ 8m -10,5 m -4.100.000----Đất TM-DV đô thị
446Huyện Lục NgạnKhu dân cư Kép, xã Hồng GiangCác lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -2.900.000----Đất TM-DV đô thị
447Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ giáp đất xã Hồng Giang - đến cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
448Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn - đến chùa Long Mã thôn Lim2.600.0001.600.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
449Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ chùa Long Mã thôn Lim - đến cống Cổ Cò thôn Lim3.000.0001.800.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
450Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ cống Cổ Cò thôn Lim - đến giáp đất xã Phì Điền2.000.0001.200.000800.000--Đất TM-DV đô thị
451Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Giáp SơnĐoạn từ ngã tư Lim - đến giáp đất nhà ông Dương thôn Lim1.400.000900.000600.000--Đất TM-DV đô thị
452Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Giáp SơnĐoạn từ đất nhà ông Dương thôn Lim - đến giáp đất xã Tân Quang1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
453Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnĐoạn từ cổng thôn Trại Mới đế hết khu dân cư -2.200.000----Đất TM-DV đô thị
454Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnCác lô đất bám lòng đường 9,0 m -2.200.000----Đất TM-DV đô thị
455Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnCác lô đất bám lòng đường 7,0m -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
456Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnCác lô đất bám lòng đường 3,0m -1.800.000----Đất TM-DV đô thị
457Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết Cống Chủ1.400.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
458Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp Cống Chủ - đến đầu Cầu Chét2.000.0001.200.000800.000--Đất TM-DV đô thị
459Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp đầu Cầu Chét - đến hết ngã ba đường đi thôn Chay1.400.000900.000600.000--Đất TM-DV đô thị
460Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ hết ngã ba đường đi thôn Chay - đến hết ngã ba Đồng Cốc1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
461Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp ngã ba Đồng Cốc đi Tân Hoa (hết đất xã Phì Điền) -1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
462Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ hết ngã ba thôn cầu Chét đi xã Đồng Cốc - đến hết đất Phì Điền800.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
463Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết nhà ông Nông Văn May (biển Kiểm Lâm)1.800.0001.100.000700.000--Đất TM-DV đô thị
464Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ giáp nhà ông Nông Văn May - đến đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường)1.400.000900.000600.000--Đất TM-DV đô thị
465Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ hết đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường) - đến hết đất xã Tân Hoa (Km58)1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
466Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết đất xã Tân Hoa (giáp đất Phì Điền)1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
467Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ hết ngã ba Tân Hoa - đến hết nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1900.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
468Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoàn từ nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1 - đến hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn800.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
469Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn - đến hết cổng trường tiểu học500.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
470Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ cổng trường tiểu học - đến hết đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú400.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
471Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú - đến giáp đất Trường bắn TB1400.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
472Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp đất Tân Hoa - đến giáp khu dân cư1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
473Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp đất khu dân cư - đến hết Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung)2.800.0001.700.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
474Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung) - đến hết Nghĩa trang Rừng Gió1.400.000900.000600.000--Đất TM-DV đô thị
475Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp Nghĩa trang Rừng Gió - đến cống Ao Lèng1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
476Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ cống Ao Lèng - đến hết đất Biển Động (giáp đất Sơn Động)1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
477Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Biển ĐộngĐoạn từ cây xăng (QL 31) - đến ngã tư (giáp đất nhà ông Tịnh)1.500.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
478Huyện Lục NgạnKhu dân cư sau cây xăng xã Biển ĐộngCác lô đất có vị trí hướng QL 31 -2.800.000----Đất TM-DV đô thị
479Huyện Lục NgạnKhu dân cư sau cây xăng xã Biển ĐộngCác lô đất có vị trí bám đường đi xã Phú Nhuận -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
480Huyện Lục NgạnKhu dân cư sau cây xăng xã Biển ĐộngCác lô đất có vị trí còn lại -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
481Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp xã Phong Vân - đến hết cổng trường Mầm non Tân Sơn (Thác Lười)1.200.000720.000430.000--Đất TM-DV đô thị
482Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp cổng trường Mầm non - đến hết cổng Bệnh viện1.600.000960.000580.000--Đất TM-DV đô thị
483Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp cổng Bệnh viện - đến hết phố Tân Sơn (bến xe khách)2.000.0001.200.000720.000--Đất TM-DV đô thị
484Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ cổng bến xe - đến đường rẽ vào Trường THPT Lục Ngạn số 041.800.0001.100.000660.000--Đất TM-DV đô thị
485Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ rẽ vào trường THPT Lục Ngạn số 4 - đến đường rẽ Trường Mầm Non (khu chính)1.200.000720.000430.000--Đất TM-DV đô thị
486Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ đường rẽ Trường Mầm non (khu chính) - đến hết đất Tân Sơn (giáp Cấm Sơn)600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
487Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Sáu) - đến giáp cầu Thác Lười700.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
488Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Vũ) - đến trạm bơm thôn Thác Lười700.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
489Huyện Lục NgạnKhu dân cư Tân Sơn, xã Tân SơnCác lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
490Huyện Lục NgạnXã Cấm Sơn (Quốc lộ 279)Đoạn từ thôn Mòng A xã Tân Sơn - đến cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn600.000400.000200.000--Đất TM-DV đô thị
491Huyện Lục NgạnXã Cấm Sơn (Quốc lộ 279)Đoạn từ cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn - đến phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư)800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
492Huyện Lục NgạnXã Cấm Sơn (Quốc lộ 279)Đoạn từ phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư) - đến hết đất xã Cấm Sơn400.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
493Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ hết ngã ba Cống Lầu - đến hết cầu thôn Cầu Nhạc600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
494Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ giáp cầu thôn Cầu Nhạc - đến hết đất nhà ông Điển800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
495Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ giáp đất nhà ông Điển - đến hết đất nhà ông Luyện600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
496Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn)500.000400.000200.000--Đất TM-DV đô thị
497Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Phong VânĐoạn từ hết ngã ba Đèo Váng giáp xã Hộ Đáp - đến quán may bà Hằng500.000400.000240.000--Đất TM-DV đô thị
498Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Phong VânĐoạn từ quán may bà Hằng - đến hết ngã ba Cống Lầu400.000300.000180.000--Đất TM-DV đô thị
499Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong VânĐoạn từ hết ngã ba Cầu Trắng - đến hết đất nhà ông Lai400.000200.000120.000--Đất TM-DV đô thị
500Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong VânĐoạn từ giáp đất nhà ông Lai - đến hết đất Phong Vân200.000200.000120.000--Đất TM-DV đô thị
501Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong MinhĐoạn từ giáp đất xã Phong Vân - đến giáp trường TH-THCS400.000300.000180.000--Đất TM-DV đô thị
502Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong MinhĐoạn từ trường TH-THCS - đến ngầm cạnh trường Mầm non1.000.000600.000360.000--Đất TM-DV đô thị
503Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong MinhĐoạn từ ngầm cạnh trường Mầm non - đến hết đất xã Phong Minh400.000300.000180.000--Đất TM-DV đô thị
504Huyện Lục NgạnKhu dân cư xã Phong Minh-1.600.000----Đất TM-DV đô thị
505Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 - Xã Sa LýĐoạn từ giáp đất xã Phong Minh - đến hết đất Sa Lý400.000300.000180.000--Đất TM-DV đô thị
506Huyện Lục NgạnKhu dân cư xã Sa Lý-1.200.000----Đất TM-DV đô thị
507Huyện Lục NgạnĐoạn đường trục xã - Xã Biên SơnĐoạn từ TL 290 - đến UBND xã Biên Sơn800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
508Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ giáp đất Hồng Giang - đến đường rẽ đi xã Thanh Hải1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
509Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ đường rẽ đi xã Thanh Hải - đến Suối Luồng2.400.0001.500.000900.000--Đất TM-DV đô thị
510Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ Suối Luồng - đến đường rẽ vào thôn Cãi1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
511Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ giáp đường rẽ thôn Cãi - đến đường rẽ thôn Dọc Đình1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
512Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ giáp đường rẽ thôn Dọc Đình - đến giáp đất xã Hộ Đáp (hết đất xã Biên Sơn)800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
513Huyện Lục NgạnĐường huyện ĐH 83 - Xã Biên SơnĐoạn từ đường TL290 - đến hết ngã ba thôn Khuyên600.000400.000240.000--Đất TM-DV đô thị
514Huyện Lục NgạnĐường huyện ĐH 83 - Xã Biên SơnĐoạn từ hết ngã ba thôn Khuyên - đến giáp đất xã Thanh Hải500.000400.000240.000--Đất TM-DV đô thị
515Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ cầu suối Bồng - đến hết Cống Gạch2.600.0001.600.000960.000--Đất TM-DV đô thị
516Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp Cống Gạch - đến hết ngã ba Lai Cách1.800.0001.100.000660.000--Đất TM-DV đô thị
517Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp ngã ba Lai Cách - đến hết ngã tư rẽ vào UBND xã2.600.0001.600.000960.000--Đất TM-DV đô thị
518Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp đường rẽ vào UBND xã - đến hết thôn Thanh Bình1.800.0001.100.000660.000--Đất TM-DV đô thị
519Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp thôn Thanh Bình - đến hết đất Thanh Hải1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
520Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ trường tiểu học số 2 - đến hết chùa Giáp Hạ1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
521Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp chùa Giáp Hạ - đến hết đất Thanh Hải1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
522Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ cống thôn Bừng Núi - đến hết đất thôn Vàng1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
523Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ Dốc Đỏ - đến ngã tư giáp đất ông Trụ1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
524Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ lối rẽ thôn Tân Trường đi Sẻ cũ - đến giáp đất thôn Sậy, xã Trù Hựu1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
525Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 -Xã Kiên ThànhĐoạn từ chân dốc Cô Tiên - đến hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công)1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
526Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 -Xã Kiên ThànhĐoạn từ hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) - đến giáp đất xã Kiên Lao1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
527Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ cầu 38 - đến hết đất nhà ông Sáu2.000.0001.200.000800.000--Đất TM-DV đô thị
528Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ nhà ông Nam Huyên - đến ngã tư Rừng Gai2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
529Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư Rừng Gai - đến giáp khu dân cư xã Kiên Thành2.000.0001.200.000800.000--Đất TM-DV đô thị
530Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhTừ khu dân cư - đến ngã tư Bản Mùi Phú2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
531Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư bản Mùi Phú - đến hết nhà bà Vân2.000.0001.200.000800.000--Đất TM-DV đô thị
532Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ giáp nhà bà Vân - đến giáp xã Sơn Hải600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
533Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết Trường Tiểu học2.000.0001.200.000800.000--Đất TM-DV đô thị
534Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết nhà Ông Việt2.000.0001.200.000800.000--Đất TM-DV đô thị
535Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ Cầu Chũ mới - đến hết ngã ba nhà ông Kế3.600.0002.200.0001.300.000--Đất TM-DV đô thị
536Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ Cầu Chũ - đến Gốc Đa Thủ Dương3.600.0002.200.0001.300.000--Đất TM-DV đô thị
537Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp Gốc Đa - đến hết ngã ba nhà ông Kế3.200.0001.900.0001.100.000--Đất TM-DV đô thị
538Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ hết ngã ba nhà ông Kế - đến cây xăng thôn Cầu Meo3.600.0002.200.0001.300.000--Đất TM-DV đô thị
539Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp cây xăng thôn Cầu Meo - đến hết ngã ba Biềng2.800.0001.700.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
540Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương2.000.0001.200.000720.000--Đất TM-DV đô thị
541Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp ngã ba Nam Dương đi Đèo Gia - đến hết hết thôn Cảnh1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
542Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp thôn Cảnh - đến hết ngã ba nhà ông Thình1.200.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
543Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp ngã ba nhà ông Thình - đến hết đất Nam Dương1.000.000600.000400.000--Đất TM-DV đô thị
544Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương (đi xã Mỹ An)800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
545Huyện Lục NgạnKhu dân cư xã Nam Dương (giai đoạn 1)-2.200.000----Đất TM-DV đô thị
546Huyện Lục NgạnKhu dân cư Nam Dương (giai đoạn 2)Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá, các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
547Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ giáp Nam Điện - đến cầu ngầm ông Từ Minh800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
548Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ giáp cầu ngầm ông Từ Minh - đến ngã tư Cấm1.400.000900.000600.000--Đất TM-DV đô thị
549Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ ngã tư cấm - đến đường rẽ đập Lòng thuyền800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
550Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ đường rẽ đập Lòng Thuyền - đến giáp xã Bình Sơn600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
551Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ Nam Dương đi Mỹ An -800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
552Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết UBND xã Tân Quang800.000500.000300.000--Đất TM-DV đô thị
553Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ hết phố Lim - đến Cống Chủ QL 311.400.000800.000500.000--Đất TM-DV đô thị
554Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ cổng Áp - đến hết quán bà Bâu400.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
555Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ giáp UBND xã Tân Quang - đến hết quán ông Mỹ600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
556Huyện Lục NgạnXã Kim SơnĐoạn từ đèo Khuân Hin - đến nhà ông Sỹ400.000200.000120.000--Đất TM-DV đô thị
557Huyện Lục NgạnXã Kim SơnĐoạn từ nhà ông Sỹ - đến Bưu điện400.000300.000180.000--Đất TM-DV đô thị
558Huyện Lục NgạnXã Kim SơnĐoạn từ Bưu điện - đến cầu Sâu300.000200.000120.000--Đất TM-DV đô thị
559Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ đầu cầu Xuân An, xã Mỹ An - đến cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An2.000.0001.200.000720.000--Đất TM-DV đô thị
560Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An - đến hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương2.800.0001.700.0001.020.000--Đất TM-DV đô thị
561Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương - đến Cầu Bò thôn Ngọc Nương1.800.0001.100.000660.000--Đất TM-DV đô thị
562Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ giáp đất Tân Mộc - đến ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai1.400.000840.000500.000--Đất TM-DV đô thị
563Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai - đến Trường Tiểu học Mỹ An2.000.0001.200.000720.000--Đất TM-DV đô thị
564Huyện Lục NgạnKhu dân cư trung tâm xã Mỹ AnCác lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
565Huyện Lục NgạnXã Đồng Cốc đường liên xãĐoạn từ cầu Thượng A - đến hết đất Trường Mầm non xã Đồng Cốc (khu chính)800.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
566Huyện Lục NgạnXã Đồng Cốc đường liên xãĐoạn từ hết đất Trường Mần non xã Đồng Cốc (khu chính)(từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - đến hết đất nhà ông Chu Văn Chuy600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
567Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ nhà ông Lương Văn Dần (thôn Hồ) - đến cầu thôn Hợp Thành400.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
568Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ cầu thôn Hợp Thành - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo)500.000400.000200.000--Đất TM-DV đô thị
569Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ giáp đất ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo) - đến hết ngã ba đường rẽ nhà văn hóa (thôn Thuận B)600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
570Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa Thuận B - đến đết đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B500.000400.000200.000--Đất TM-DV đô thị
571Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ giáp đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B - đến bờ sông thôn Thác Dèo400.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
572Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba Trường TH Phú Nhuận - đến hết khu quy hoạch dân cư thôn Ván A300.000200.000200.000--Đất TM-DV đô thị
573Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba đất nhà bà Lý Thị Xuân (thôn Thuận A) - đến cồng Trường THCS (xã Phú Nhuận)400.000200.000200.000--Đất TM-DV đô thị
574Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba (giáp đường ĐH 84) - đến giáp đất trạm Y tế xã Phú Nhuận400.000200.000200.000--Đất TM-DV đô thị
575Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ giáp xã Kiên Thành - đến hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát)800.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
576Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến Cầu Cửu600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
577Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ Cầu Cửu - đến hết ngã ba rẽ trường THCS1.600.0001.000.000600.000--Đất TM-DV đô thị
578Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ hết ngã ba rẽ trường THCS - đến đường rẽ Nhà văn hóa thôn Ao Keo800.000500.000400.000--Đất TM-DV đô thị
579Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến quán bà Ngót600.000400.000300.000--Đất TM-DV đô thị
580Huyện Lục NgạnXã Đèo GiaKhu dân cư xã Đèo Gia -1.000.000----Đất TM-DV đô thị
581Huyện Lục NgạnDự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn HảiCác lô đất giao tái định cư -1.500.000----Đất TM-DV đô thị
582Huyện Lục NgạnDự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn HảiCác lô đất bồi thường bằng đất -1.600.000----Đất TM-DV đô thị
583Huyện Lục NgạnDự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn HảiCác vị trí lô đất còn lại -2.100.000----Đất TM-DV đô thị
584Huyện Lục NgạnXã Tân Lập - Đường ĐH 84Đoạn từ giáp xã Nam Dương - đến giáp xã Đèo Gia400.000300.000200.000--Đất TM-DV đô thị
585Huyện Lục NgạnXã Tân Lập - Đường ĐH 84Đoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn)500.000400.000200.000--Đất TM-DV đô thị
586Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Đoạn từ giáp ngã tư Tân Tiến - đến hết đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ)9.000.0005.400.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
587Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Đoạn từ đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) - đến ngã tư đài Truyền hình9.300.0005.600.0003.400.000--Đất SX-KD đô thị
588Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Đoạn từ sau Ngã tư đài truyền hình - đến Ngã tư cơ khí9.600.0005.800.0003.500.000--Đất SX-KD đô thị
589Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 03 (Đoạn từ QL 31 - đến trạm điện)2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
590Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 11 (Đoạn từ chi cục thuế - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng)2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
591Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 15 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ QL 31 - đến hết đất Ngân hàng chính sách Xã Hội)4.400.0002.700.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
592Huyện Lục NgạnĐường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31)Ngõ số 23 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ NVH khu Trường Chinh - đến hết nhà ông Thành (công an)1.500.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
593Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Ngõ số 01 (Đoạn từ đường 289 - đến cổng Công An)5.900.0003.600.0002.200.000--Đất SX-KD đô thị
594Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Đoạn từ ngã tư Truyền hình (đi Khuôn Thần) - đến hết đường Lê Duẩn (KT -BV).6.500.0003.900.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
595Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Đoạn từ sau đường Lê Duẩn - đến đường rẽ vào đường Nội Bàng5.100.0003.100.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
596Huyện Lục NgạnĐường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289)Đoạn từ đường rẽ vào đường Nội Bàng - đến Cầu Hôi (Trù Hựu)4.400.0002.700.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
597Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Đường Lê Duẩn (Đoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến đường Tỉnh lộ 289)6.300.0003.800.0002.300.000--Đất SX-KD đô thị
598Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Đường Lê Duẩn (Đoạn từ đường tỉnh lộ 289 - đến đoạn cuối khu Quang Trung, thị trấn Chũ)5.400.0003.300.0002.000.000--Đất SX-KD đô thị
599Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Ngõ số 01 (Đoạn từ nhà ông Cẩm - đến giáp cổng chợ Chũ phía Bắc)2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
600Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Ngõ số 04 (Đoạn từ nhà bà Chung - đến hết đất nhà bà Nguyên)1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
601Huyện Lục NgạnĐường Lê Duẩn (Đường KT-BV)Ngõ số 06 (Đoạn từ nhà ông Đức - đến hết ngã ba nhà bà Lương)1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
602Huyện Lục NgạnĐường Phạm Ngũ LãoĐoạn từ nhà ông Tư (Oánh) - đến cổng chợ phía Bắc4.700.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
603Huyện Lục NgạnĐường Phạm Ngũ LãoĐoạn từ giáp cổng chợ Chũ (phía Bắc) - đến hết đất nhà ông Lý (đường Lê Duẩn)2.900.0001.800.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
604Huyện Lục NgạnĐường Phạm Ngũ LãoĐoạn từ nhà ông Nghị (đường Lê Duẩn) - đến hết ngã ba Minh Lập2.400.0001.500.000900.000--Đất SX-KD đô thị
605Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ ngã tư Bờ hồ (công viên) - đến giao đường Lê Duẩn6.900.0004.200.0002.500.000--Đất SX-KD đô thị
606Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết ngã tư Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ6.300.0003.800.0002.300.000--Đất SX-KD đô thị
607Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến tỉnh lộ 289 (phía Tây THPT)2.400.0001.400.000840.000--Đất SX-KD đô thị
608Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến hết ngã ba nhà bà Nhiệm2.500.0001.500.000900.000--Đất SX-KD đô thị
609Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến hết đất nhà ông Dễ2.400.0001.400.000840.000--Đất SX-KD đô thị
610Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến Tỉnh lộ 2891.900.0001.100.000600.000--Đất SX-KD đô thị
611Huyện Lục NgạnĐường Trần PhúĐoạn từ Nhà văn hóa Trần Phú cũ - đến hết đất nhà ông An2.500.0001.500.000900.000--Đất SX-KD đô thị
612Huyện Lục NgạnĐường Hà ThịĐoạn từ ngã tư Truyền hình - đến hết ngã ba nhà ông Quang4.400.0002.700.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
613Huyện Lục NgạnĐường Hà ThịĐoạn từ sau ngã ba ông Quang - đến hết khu Nhà máy nước sạch2.700.0001.700.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
614Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn từ sau ngã 3 nhà ông Quang - đến ngã ba ông Lộc2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
615Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn từ ngã ba ông Lộc - đến chùa Chũ1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
616Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn ngã ba ông Lộc - đến hết khu nhà máy Nước sạch1.700.0001.000.000600.000--Đất SX-KD đô thị
617Huyện Lục NgạnĐường Vi Hùng ThắngĐoạn từ ngã ba rẽ vào chùa Chũ - đến hết đất nhà ông Thể1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
618Huyện Lục NgạnĐường Lê LợiĐoạn từ ngã tư Bờ hồ - đến hết Trường Tiểu học Chũ số 15.100.0003.100.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
619Huyện Lục NgạnĐường Lê LợiĐoạn từ giáp Trường Tiểu học Chũ số 1 - đến cầu Chũ4.400.0002.700.0001.600.000--Đất SX-KD đô thị
620Huyện Lục NgạnĐường Lê LợiNgõ số 02 (Đoạn từ nhà ông Ty - đến hết đất nhà văn hóa Làng Chũ)2.700.0001.700.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
621Huyện Lục NgạnĐường Nội BàngĐoạn từ ngã ba đường rẽ vào Trường THPT Bán công - đến hết đất nhà ông Triển Hằng2.600.0001.600.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
622Huyện Lục NgạnĐường Nội BàngĐoạn từ giáp nhà ông Triển Hằng - đến hết đất thị trấn1.900.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
623Huyện Lục NgạnĐường Nội BàngĐoạn từ ngã tư nhà ông Triển Hằng - đến đường tỉnh lộ 2891.900.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
624Huyện Lục NgạnĐường Dã TượngĐoạn từ ngã tư Cơ khí - đến hết ngã ba đường Lê Duẩn6.300.0003.800.0002.300.000--Đất SX-KD đô thị
625Huyện Lục NgạnĐường Dã TượngĐoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến hết ngã ba Minh Lập5.100.0003.100.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
626Huyện Lục NgạnĐường Yết KiêuĐoạn từ ngã tư Cơ khí - đến giáp đất tổ dân phố Cầu Cát4.500.0002.700.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
627Huyện Lục NgạnĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐoạn từ hết ngã ba ngõ ông Mô - đến hết nhà VH tổ dân phố Minh Khai (đường bê tông)2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
628Huyện Lục NgạnĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐoạn từ nhà văn hóa tổ dân phố Minh Khai - đến hết đất Cơ khí2.000.0001.200.000800.000--Đất SX-KD đô thị
629Huyện Lục NgạnĐường Nguyễn Thị Minh KhaiĐoạn từ nhà ông Mô - đến hết đất nhà văn hóa làng Chũ1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
630Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà bà Hương - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng (khu di dân Nhật Đức)1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
631Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ sau ngã ba đường rẽ đi bờ mương - đến cổng trường THCS Chũ1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
632Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ giáp bờ mương đi Thanh Hùng (Thanh An) -2.000.0001.200.000720.000--Đất SX-KD đô thị
633Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà bà Lan - đến hết đất nhà ông Tập2.700.0001.700.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
634Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà văn hóa Làng Chũ - đến ngã ba đi cầu Chũ (nhà bà Phượng)1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
635Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐường trong ngõ, xóm, Tổ dân phố còn lại -900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
636Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênĐoạn từ nhà bà Hoàn Hạnh - đến cổng Chi cục Thi hành án2.700.0001.700.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
637Huyện Lục NgạnTuyến đường chưa được đặt tênCác vị trí còn lại trong các Tổ dân phố thuộc thị trấn Chũ (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nghĩa Hồ cũ) -800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
638Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ Ngã tư cơ khí - đến Cầu Cát9.000.0005.400.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
639Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ Cầu Cát - đến hết đường rẽ vào trụ sở UBND thị trấn Chũ mới8.400.0005.000.0003.000.000--Đất SX-KD đô thị
640Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ đường rẽ vào Trụ sở UBND TT Chũ mới - đến hết đường rẽ vào tổ dân phố Ổi (hết đất nhà ông Phô)7.200.0004.300.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
641Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31Đoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Ổi - đến hết đất thị trấn Chũ (giáp xã Hồng Giang)5.700.0003.400.0002.000.000--Đất SX-KD đô thị
642Huyện Lục NgạnĐường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũĐoạn từ QL 31 - đến hết đất trường Tiểu học Chũ số 23.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
643Huyện Lục NgạnĐường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũĐoạn từ giáp trường Tiểu học Chũ số 2 - đến hết nhà ông Hiếu2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
644Huyện Lục NgạnĐường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũĐoạn từ giáp nhà ông Hiếu - đến hết ngã ba vào Sư đoàn 325 (cũ)1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
645Huyện Lục NgạnĐường đi Thanh HảiĐoạn từ giáp ngã ba Minh Lập - đến cầu Suối Bồng (hết thị trấn)3.600.0002.200.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
646Huyện Lục NgạnĐoạn tiếp giáp với đường Yết Kiêu đi-1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
647Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1)Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt dưới 15,5m theo quy hoạch -2.900.000----Đất SX-KD đô thị
648Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1)Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 15,5m - đến dưới 17,5m theo quy hoạch3.600.000----Đất SX-KD đô thị
649Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1)Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 17,5m trở lên theo quy hoạch -5.400.000----Đất SX-KD đô thị
650Huyện Lục NgạnKhu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 2)Các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
651Huyện Lục NgạnKhu dân cư hồ cấp ba, thị trấn Chũ-2.400.000----Đất SX-KD đô thị
652Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầngCác lô đất giao tái định cư -2.200.000----Đất SX-KD đô thị
653Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầngCác lô đất bồi thường bằng đất ở -2.900.000----Đất SX-KD đô thị
654Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầngCác lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt 30m theo quy hoạch -6.300.000----Đất SX-KD đô thị
655Huyện Lục NgạnKhu liền kề 15, phân khu số 3, khu đô thị mới Trần Phú-4.100.000----Đất SX-KD đô thị
656Huyện Lục NgạnKhu dân cư Lê LợiCác lô đất bám Quốc lộ 31 -9.600.000----Đất SX-KD đô thị
657Huyện Lục NgạnKhu dân cư Lê LợiCác lô đất bám đường Hà Thị -4.400.000----Đất SX-KD đô thị
658Huyện Lục NgạnKhu dân cư Lê LợiCác lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 11,5m -2.900.000----Đất SX-KD đô thị
659Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ giáp đất thị trấn Chũ - đến hết ngã tư Tân Tiến9.000.0005.400.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
660Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ vào Trạm điện - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hương9.000.0005.400.0003.200.000--Đất SX-KD đô thị
661Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội)7.200.0004.300.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
662Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội) - đến hết đất nhà ông Giang Văn Kèm5.400.0003.200.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
663Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản7.500.0004.500.0002.700.000--Đất SX-KD đô thị
664Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ hết chợ Nông sản - đến đường rẽ vào Núi Mói7.200.0004.300.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
665Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ giáp đường rẽ vào núi Mói - đến hết đường rẽ vào làng Hựu6.600.0004.000.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
666Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuĐoạn từ giáp đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu4.800.0002.900.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
667Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Trù HựuNgõ số 03 (đoạn từ QL31 - đến trạm điện)2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
668Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ Cầu Chũ mới - đến hết đất Trù Hựu3.200.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
669Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ cầu hôi (sát đất TT Chũ) - đến hết đất thôn Hải Yên3.100.0001.900.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
670Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ hết đất thôn Hải Yên - đến đường rẽ vào Ra đa2.200.0001.300.000780.000--Đất SX-KD đô thị
671Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ đơn vị Ra Đa - đến đường rẽ thôn Sậy To1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
672Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ thôn Sậy To - đến chân dốc Cô Tiên (Hết đất Trù Hựu)1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
673Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ đường rẽ cầu 38 - đến hết đất Trù Hựu1.000.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
674Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ hết đất nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất Trù Hựu1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
675Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ hết ngã ba đường đi cầu Chũ (nhà ông Hùng) - đến hết ngã ba đường rẽ vào chùa Chũ1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
676Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Trù HựuĐoạn từ QL 31 - đến đường rẽ khu Dốc Đồn1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
677Huyện Lục NgạnKhu đô thị mới chợ Nông sản - Xã Trù HựuCác lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
678Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản7.500.0004.500.0002.700.000--Đất SX-KD đô thị
679Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ chợ nông sản vào núi Mói (bên kia địa phân xã Trù Hựu) -7.200.0004.300.0002.600.000--Đất SX-KD đô thị
680Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp từ đường rẽ vào núi Mói hết đường rẽ vào làng Hựu (bên kia địa phân xã Trù Hựu) -6.600.0004.000.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
681Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu4.800.0002.900.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
682Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ hết đất Trù Hựu - đến cầu Trại Một3.300.0002.000.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
683Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Quý SơnĐoạn từ Cầu Gia Nghé - đến đường rẽ vào thôn Thum Cũ3.000.0001.800.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
684Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất nhà ông Quang Liễu (ngã ba)3.300.0002.000.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
685Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba nhà ông Quang Liễu - đến hết ngã ba đường vào nhà ông Vượng2.400.0001.400.000840.000--Đất SX-KD đô thị
686Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp ngã ba đường vào nhà ông Vượng - đến đường rẽ vào nhà Văn hóa thôn Tư Một1.800.0001.100.000660.000--Đất SX-KD đô thị
687Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào Nhà Văn hóa thôn Tư Một - đến hết thôn Tư Hai1.200.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
688Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp thôn Tư Hai - đến đường rẽ vào nhà ông Long Bắc thôn Phúc Thành1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
689Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ giáp đường rẽ vào nhà Ông Long Bắc thôn Phúc Thành - đến hết đất nhà ông Xuân Định900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
690Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ nhà Ông Xuân Định - đến hết ngã ba nhà Ông Sáng thôn Hai Cũ800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
691Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba nhà ông Sáng thôn Hai Cũ - đến kè chàn thôn Hai Mới600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
692Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ sau kè chàn thôn Hai Mới - đến ngã tư giáp nhà Báo Tuyết800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
693Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ ngã tư nhà ông Báo Tuyết thôn Giành Cũ - đến hết ngã ba đường rẽ vào trường THCS số 21.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
694Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào trường cơ sở 2 THCS Quý Sơn - đến hết đất nhà ông Vi Văn Ngõ thôn Nhất Thành900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
695Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ nhà ông Vi Văn Ngõ - đến đường bê tông giáp nhà ông Phận thôn Nhất Thành1.000.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
696Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ đường bê tông giáp nhà ông Phận - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
697Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy900.000600.000300.000--Đất SX-KD đô thị
698Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
699Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than - đến hết đất Quý Sơn (nhà ông Bẩy thôn Bãi Than)1.000.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
700Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã ba (đất ông Thi) - đến hết đất Quý Sơn (đi Trường Khanh Đông Hưng Lục Nam)600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
701Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý SơnĐoạn từ đất xã Quý Sơn - đến hết ngã tư Trại Cháy1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
702Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã tư Trại Cháy - đến hết ngã tư Phi Lễ1.500.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
703Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý SơnĐoạn từ hết ngã tư Phi Lễ - đến hết đất xã Quý Sơn1.200.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
704Huyện Lục NgạnKhu dân cư Liên cơ quan - Xã Quý Sơn-2.900.000----Đất SX-KD đô thị
705Huyện Lục NgạnKhu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý SơnCác lô đất bám trục đường chính mặt cắt 27,5 m theo quy hoạch -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
706Huyện Lục NgạnKhu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý SơnCác vị trí lô đất còn lại -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
707Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ cầu Cao - đến cầu Trại Một3.300.0002.000.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
708Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ Cầu Trại Một - đến cầu Gia Nghé3.000.0001.800.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
709Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ cầu Gia Nghé - đến hết đường rẽ thôn Mào Gà4.200.0002.500.0001.500.000--Đất SX-KD đô thị
710Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ giáp đường rẽ thôn Mào Gà - đến đến Km32-QL314.800.0002.900.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
711Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ Km32-QL31 - đến cổng UBND xã5.100.0003.100.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
712Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ giáp cổng UBND xã - đến Km31-QL317.050.0004.200.0002.500.000--Đất SX-KD đô thị
713Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ Km31-QL31 - đến hết đường vào Nghĩa trang thôn Kim 35.100.0003.100.0001.900.000--Đất SX-KD đô thị
714Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ giáp đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 - đến hết trường THPT số 34.200.0002.500.0001.500.000--Đất SX-KD đô thị
715Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoàn từ hết trường THPT số 3 - đến hết đường rẽ thôn Bòng cũ3.000.0001.800.0001.100.000--Đất SX-KD đô thị
716Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phượng SơnĐoạn từ hết đường rẽ thôn Bòng cũ - đến hết đất Lục Ngạn2.400.0001.400.000840.000--Đất SX-KD đô thị
717Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Phượng SơnĐoạn từ QL 31 - đi Trường Khanh xã Đông Hưng (H.Lục Nam)1.200.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
718Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Phượng SơnĐoạn từ QL 31 - đi Trại Cháy xã Quý Sơn1.200.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
719Huyện Lục NgạnĐường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Phượng SơnĐoạn từ cầu Đầm - đến hết đất Phượng Sơn1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
720Huyện Lục NgạnKhu dân cư phố Kim, xã Phượng SơnCác lô đất bám lòng đường từ 7,0m - 7,5m -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
721Huyện Lục NgạnKhu dân cư phố Kim, xã Phượng SơnCác lô đất bám lòng đường 6,5m -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
722Huyện Lục NgạnKhu dân cư Phú Bòng - xã Phượng Sơn-900.000----Đất SX-KD đô thị
723Huyện Lục NgạnKhu dân cư và dịch vụ thương mại khu Đầm Tiên - xã Phượng SơnCác lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá từ lô số 22 - đến lô số 26 khu LK.051.500.000----Đất SX-KD đô thị
724Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn giáp đất TT Chũ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Thế Chỉnh4.200.0002.500.0001.500.000--Đất SX-KD đô thị
725Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ đất ông Đỗ Thế Chỉnh - đến giáp đất ông Bùi Văn Vân4.700.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
726Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ đất ông Bùi Văn Vân - đến lối rẽ đền Từ Hả5.000.0003.000.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
727Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ hết lối rẽ đền Từ Hả - đến hết đất nhà bà Phí Thị Thụy4.700.0002.800.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
728Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ nhà bà Phí Thị Thụy - đến hết đất nhà ông Giáp Hồng Mạnh3.600.0002.200.0001.400.000--Đất SX-KD đô thị
729Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Hồng GiangĐoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 3251.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
730Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ hết ngã ba Kép - đến hết đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A4.500.0002.700.0001.700.000--Đất SX-KD đô thị
731Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 3251.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
732Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A - đến cổng thôn Lường2.700.0001.700.0001.000.000--Đất SX-KD đô thị
733Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ cổng thôn Lường - đến bờ mương kênh 32.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
734Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ bờ mương kênh 3 - đến cổng thôn Ngọt1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
735Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Hồng GiangĐoạn từ cổng thôn Ngọt - đến hết đất Hồng Giang1.200.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
736Huyện Lục NgạnKhu dân cư mới trung tâm xã Hồng GiangCác lô đất bám trục đường Tỉnh lộ 290 -6.000.000----Đất SX-KD đô thị
737Huyện Lục NgạnKhu dân cư mới trung tâm xã Hồng GiangCác lô đất bám lòng đường từ 8m -10,5 m -3.100.000----Đất SX-KD đô thị
738Huyện Lục NgạnKhu dân cư Kép, xã Hồng GiangCác lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -2.200.000----Đất SX-KD đô thị
739Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ giáp đất xã Hồng Giang - đến cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
740Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn - đến chùa Long Mã thôn Lim2.000.0001.200.000800.000--Đất SX-KD đô thị
741Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ chùa Long Mã thôn Lim - đến cống Cổ Cò thôn Lim2.300.0001.400.000900.000--Đất SX-KD đô thị
742Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Giáp SơnĐoạn từ cống Cổ Cò thôn Lim - đến giáp đất xã Phì Điền1.500.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
743Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Giáp SơnĐoạn từ ngã tư Lim - đến giáp đất nhà ông Dương thôn Lim1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
744Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Giáp SơnĐoạn từ đất nhà ông Dương thôn Lim - đến giáp đất xã Tân Quang800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
745Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnĐoạn từ cổng thôn Trại Mới đế hết khu dân cư -1.700.000----Đất SX-KD đô thị
746Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnCác lô đất bám lòng đường 9,0 m -1.700.000----Đất SX-KD đô thị
747Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnCác lô đất bám lòng đường 7,0m -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
748Huyện Lục NgạnKhu dân cư Trại Mới, xã Giáp SơnCác lô đất bám lòng đường 3,0m -1.400.000----Đất SX-KD đô thị
749Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết Cống Chủ1.000.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
750Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp Cống Chủ - đến đầu Cầu Chét1.500.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
751Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp đầu Cầu Chét - đến hết ngã ba đường đi thôn Chay1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
752Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ hết ngã ba đường đi thôn Chay - đến hết ngã ba Đồng Cốc1.200.000700.000500.000--Đất SX-KD đô thị
753Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ giáp ngã ba Đồng Cốc đi Tân Hoa (hết đất xã Phì Điền) -900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
754Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Phì ĐiềnĐoạn từ hết ngã ba thôn cầu Chét đi xã Đồng Cốc - đến hết đất Phì Điền600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
755Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết nhà ông Nông Văn May (biển Kiểm Lâm)1.400.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
756Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ giáp nhà ông Nông Văn May - đến đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường)1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
757Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ hết đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường) - đến hết đất xã Tân Hoa (Km58)800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
758Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Tân HoaĐoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết đất xã Tân Hoa (giáp đất Phì Điền)900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
759Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ hết ngã ba Tân Hoa - đến hết nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
760Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoàn từ nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1 - đến hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
761Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn - đến hết cổng trường tiểu học400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
762Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ cổng trường tiểu học - đến hết đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú300.000200.000200.000--Đất SX-KD đô thị
763Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân HoaĐoạn từ đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú - đến giáp đất Trường bắn TB1300.000200.000200.000--Đất SX-KD đô thị
764Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp đất Tân Hoa - đến giáp khu dân cư900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
765Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp đất khu dân cư - đến hết Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung)2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
766Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung) - đến hết Nghĩa trang Rừng Gió1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
767Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ giáp Nghĩa trang Rừng Gió - đến cống Ao Lèng900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
768Huyện Lục NgạnQuốc lộ 31 - Xã Biển ĐộngĐoạn từ cống Ao Lèng - đến hết đất Biển Động (giáp đất Sơn Động)700.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
769Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Biển ĐộngĐoạn từ cây xăng (QL 31) - đến ngã tư (giáp đất nhà ông Tịnh)1.200.000700.000500.000--Đất SX-KD đô thị
770Huyện Lục NgạnKhu dân cư sau cây xăng xã Biển ĐộngCác lô đất có vị trí hướng QL 31 -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
771Huyện Lục NgạnKhu dân cư sau cây xăng xã Biển ĐộngCác lô đất có vị trí bám đường đi xã Phú Nhuận -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
772Huyện Lục NgạnKhu dân cư sau cây xăng xã Biển ĐộngCác lô đất có vị trí còn lại -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
773Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp xã Phong Vân - đến hết cổng trường Mầm non Tân Sơn (Thác Lười)900.000540.000320.000--Đất SX-KD đô thị
774Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp cổng trường Mầm non - đến hết cổng Bệnh viện1.200.000720.000430.000--Đất SX-KD đô thị
775Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp cổng Bệnh viện - đến hết phố Tân Sơn (bến xe khách)1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
776Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ cổng bến xe - đến đường rẽ vào Trường THPT Lục Ngạn số 041.350.000800.000480.000--Đất SX-KD đô thị
777Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ rẽ vào trường THPT Lục Ngạn số 4 - đến đường rẽ Trường Mầm Non (khu chính)900.000540.000320.000--Đất SX-KD đô thị
778Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ đường rẽ Trường Mầm non (khu chính) - đến hết đất Tân Sơn (giáp Cấm Sơn)500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
779Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Sáu) - đến giáp cầu Thác Lười600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
780Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Tân SơnĐoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Vũ) - đến trạm bơm thôn Thác Lười600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
781Huyện Lục NgạnKhu dân cư Tân Sơn, xã Tân SơnCác lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
782Huyện Lục NgạnXã Cấm Sơn (Quốc lộ 279)Đoạn từ thôn Mòng A xã Tân Sơn - đến cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
783Huyện Lục NgạnXã Cấm Sơn (Quốc lộ 279)Đoạn từ cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn - đến phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư)600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
784Huyện Lục NgạnXã Cấm Sơn (Quốc lộ 279)Đoạn từ phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư) - đến hết đất xã Cấm Sơn300.000200.000200.000--Đất SX-KD đô thị
785Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ hết ngã ba Cống Lầu - đến hết cầu thôn Cầu Nhạc500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
786Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ giáp cầu thôn Cầu Nhạc - đến hết đất nhà ông Điển600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
787Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ giáp đất nhà ông Điển - đến hết đất nhà ông Luyện500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
788Huyện Lục NgạnQuốc lộ 279 - Xã Phong VânĐoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn)400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
789Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Phong VânĐoạn từ hết ngã ba Đèo Váng giáp xã Hộ Đáp - đến quán may bà Hằng400.000300.000180.000--Đất SX-KD đô thị
790Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 290 - Xã Phong VânĐoạn từ quán may bà Hằng - đến hết ngã ba Cống Lầu300.000200.000120.000--Đất SX-KD đô thị
791Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong VânĐoạn từ hết ngã ba Cầu Trắng - đến hết đất nhà ông Lai300.000200.000120.000--Đất SX-KD đô thị
792Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong VânĐoạn từ giáp đất nhà ông Lai - đến hết đất Phong Vân200.000100.00060.000--Đất SX-KD đô thị
793Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong MinhĐoạn từ giáp đất xã Phong Vân - đến giáp trường TH-THCS300.000200.000120.000--Đất SX-KD đô thị
794Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong MinhĐoạn từ trường TH-THCS - đến ngầm cạnh trường Mầm non800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
795Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong MinhĐoạn từ ngầm cạnh trường Mầm non - đến hết đất xã Phong Minh300.000200.000120.000--Đất SX-KD đô thị
796Huyện Lục NgạnKhu dân cư xã Phong Minh-1.200.000----Đất SX-KD đô thị
797Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 248 - Xã Sa LýĐoạn từ giáp đất xã Phong Minh - đến hết đất Sa Lý300.000200.000120.000--Đất SX-KD đô thị
798Huyện Lục NgạnKhu dân cư xã Sa Lý-900.000----Đất SX-KD đô thị
799Huyện Lục NgạnĐoạn đường trục xã - Xã Biên SơnĐoạn từ TL 290 - đến UBND xã Biên Sơn600.000400.000240.000--Đất SX-KD đô thị
800Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ giáp đất Hồng Giang - đến đường rẽ đi xã Thanh Hải900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
801Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ đường rẽ đi xã Thanh Hải - đến Suối Luồng1.800.0001.100.000700.000--Đất SX-KD đô thị
802Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ Suối Luồng - đến đường rẽ vào thôn Cãi900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
803Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ giáp đường rẽ thôn Cãi - đến đường rẽ thôn Dọc Đình800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
804Huyện Lục NgạnĐường tỉnh lộ 290 - Xã Biên SơnĐoạn từ giáp đường rẽ thôn Dọc Đình - đến giáp đất xã Hộ Đáp (hết đất xã Biên Sơn)600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
805Huyện Lục NgạnĐường huyện ĐH 83 - Xã Biên SơnĐoạn từ đường TL290 - đến hết ngã ba thôn Khuyên500.000300.000180.000--Đất SX-KD đô thị
806Huyện Lục NgạnĐường huyện ĐH 83 - Xã Biên SơnĐoạn từ hết ngã ba thôn Khuyên - đến giáp đất xã Thanh Hải400.000300.000180.000--Đất SX-KD đô thị
807Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ cầu suối Bồng - đến hết Cống Gạch2.000.0001.200.000720.000--Đất SX-KD đô thị
808Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp Cống Gạch - đến hết ngã ba Lai Cách1.350.000810.000490.000--Đất SX-KD đô thị
809Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp ngã ba Lai Cách - đến hết ngã tư rẽ vào UBND xã1.950.0001.200.000720.000--Đất SX-KD đô thị
810Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp đường rẽ vào UBND xã - đến hết thôn Thanh Bình1.350.000810.000490.000--Đất SX-KD đô thị
811Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp thôn Thanh Bình - đến hết đất Thanh Hải900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
812Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ trường tiểu học số 2 - đến hết chùa Giáp Hạ900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
813Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ giáp chùa Giáp Hạ - đến hết đất Thanh Hải800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
814Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ cống thôn Bừng Núi - đến hết đất thôn Vàng800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
815Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ Dốc Đỏ - đến ngã tư giáp đất ông Trụ800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
816Huyện Lục NgạnXã Thanh Hải - Đường liên xãĐoạn từ lối rẽ thôn Tân Trường đi Sẻ cũ - đến giáp đất thôn Sậy, xã Trù Hựu800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
817Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 -Xã Kiên ThànhĐoạn từ chân dốc Cô Tiên - đến hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công)1.200.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
818Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 -Xã Kiên ThànhĐoạn từ hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) - đến giáp đất xã Kiên Lao900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
819Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ cầu 38 - đến hết đất nhà ông Sáu1.500.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
820Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ nhà ông Nam Huyên - đến ngã tư Rừng Gai2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
821Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư Rừng Gai - đến giáp khu dân cư xã Kiên Thành1.500.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
822Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhTừ khu dân cư - đến ngã tư Bản Mùi Phú2.100.0001.300.000800.000--Đất SX-KD đô thị
823Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư bản Mùi Phú - đến hết nhà bà Vân1.500.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
824Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ giáp nhà bà Vân - đến giáp xã Sơn Hải500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
825Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết Trường Tiểu học1.500.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
826Huyện Lục NgạnĐường liên xã -Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết nhà Ông Việt1.500.000900.000600.000--Đất SX-KD đô thị
827Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ Cầu Chũ mới - đến hết ngã ba nhà ông Kế2.700.0001.600.000960.000--Đất SX-KD đô thị
828Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ Cầu Chũ - đến Gốc Đa Thủ Dương2.700.0001.600.000960.000--Đất SX-KD đô thị
829Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp Gốc Đa - đến hết ngã ba nhà ông Kế2.400.0001.400.000840.000--Đất SX-KD đô thị
830Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ hết ngã ba nhà ông Kế - đến cây xăng thôn Cầu Meo2.700.0001.600.000960.000--Đất SX-KD đô thị
831Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp cây xăng thôn Cầu Meo - đến hết ngã ba Biềng2.100.0001.300.000780.000--Đất SX-KD đô thị
832Huyện Lục NgạnTỉnh lộ 289 - Xã Nam DươngĐoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
833Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp ngã ba Nam Dương đi Đèo Gia - đến hết hết thôn Cảnh1.200.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
834Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp thôn Cảnh - đến hết ngã ba nhà ông Thình900.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
835Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ giáp ngã ba nhà ông Thình - đến hết đất Nam Dương800.000500.000300.000--Đất SX-KD đô thị
836Huyện Lục NgạnĐường liên xã - Xã Nam DươngĐoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương (đi xã Mỹ An)600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
837Huyện Lục NgạnKhu dân cư xã Nam Dương (giai đoạn 1)-1.700.000----Đất SX-KD đô thị
838Huyện Lục NgạnKhu dân cư Nam Dương (giai đoạn 2)Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá, các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
839Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ giáp Nam Điện - đến cầu ngầm ông Từ Minh600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
840Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ giáp cầu ngầm ông Từ Minh - đến ngã tư Cấm1.100.000700.000400.000--Đất SX-KD đô thị
841Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ ngã tư cấm - đến đường rẽ đập Lòng thuyền600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
842Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ đường rẽ đập Lòng Thuyền - đến giáp xã Bình Sơn500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
843Huyện Lục NgạnXã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xãĐoạn từ Nam Dương đi Mỹ An -600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
844Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết UBND xã Tân Quang600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
845Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ hết phố Lim - đến Cống Chủ QL 311.000.000600.000400.000--Đất SX-KD đô thị
846Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ cổng Áp - đến hết quán bà Bâu300.000200.000200.000--Đất SX-KD đô thị
847Huyện Lục NgạnXã Tân Quang đường liên xãĐoạn từ giáp UBND xã Tân Quang - đến hết quán ông Mỹ500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
848Huyện Lục NgạnXã Kim SơnĐoạn từ đèo Khuân Hin - đến nhà ông Sỹ300.000200.000120.000--Đất SX-KD đô thị
849Huyện Lục NgạnXã Kim SơnĐoạn từ nhà ông Sỹ - đến Bưu điện300.000200.000120.000--Đất SX-KD đô thị
850Huyện Lục NgạnXã Kim SơnĐoạn từ Bưu điện - đến cầu Sâu300.000200.000120.000--Đất SX-KD đô thị
851Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ đầu cầu Xuân An, xã Mỹ An - đến cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
852Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An - đến hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương2.100.0001.300.000780.000--Đất SX-KD đô thị
853Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương - đến Cầu Bò thôn Ngọc Nương1.350.000810.000490.000--Đất SX-KD đô thị
854Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ giáp đất Tân Mộc - đến ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai1.050.000630.000380.000--Đất SX-KD đô thị
855Huyện Lục NgạnXã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ AnĐoạn từ ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai - đến Trường Tiểu học Mỹ An1.500.000900.000540.000--Đất SX-KD đô thị
856Huyện Lục NgạnKhu dân cư trung tâm xã Mỹ AnCác lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá -1.800.000----Đất SX-KD đô thị
857Huyện Lục NgạnXã Đồng Cốc đường liên xãĐoạn từ cầu Thượng A - đến hết đất Trường Mầm non xã Đồng Cốc (khu chính)600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
858Huyện Lục NgạnXã Đồng Cốc đường liên xãĐoạn từ hết đất Trường Mần non xã Đồng Cốc (khu chính)(từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - đến hết đất nhà ông Chu Văn Chuy500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
859Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ nhà ông Lương Văn Dần (thôn Hồ) - đến cầu thôn Hợp Thành300.000200.000200.000--Đất SX-KD đô thị
860Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ cầu thôn Hợp Thành - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo)400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
861Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ giáp đất ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo) - đến hết ngã ba đường rẽ nhà văn hóa (thôn Thuận B)500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
862Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa Thuận B - đến đết đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
863Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ giáp đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B - đến bờ sông thôn Thác Dèo300.000200.000200.000--Đất SX-KD đô thị
864Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba Trường TH Phú Nhuận - đến hết khu quy hoạch dân cư thôn Ván A200.000200.000100.000--Đất SX-KD đô thị
865Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba đất nhà bà Lý Thị Xuân (thôn Thuận A) - đến cồng Trường THCS (xã Phú Nhuận)300.000200.000100.000--Đất SX-KD đô thị
866Huyện Lục NgạnĐường ĐH 84 - Xã Phú NhuậnĐoạn từ hết ngã ba (giáp đường ĐH 84) - đến giáp đất trạm Y tế xã Phú Nhuận300.000200.000100.000--Đất SX-KD đô thị
867Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ giáp xã Kiên Thành - đến hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát)600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
868Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến Cầu Cửu500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
869Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ Cầu Cửu - đến hết ngã ba rẽ trường THCS1.200.000800.000500.000--Đất SX-KD đô thị
870Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ hết ngã ba rẽ trường THCS - đến đường rẽ Nhà văn hóa thôn Ao Keo600.000400.000300.000--Đất SX-KD đô thị
871Huyện Lục NgạnXã Kiên LaoĐoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến quán bà Ngót500.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
872Huyện Lục NgạnXã Đèo GiaKhu dân cư xã Đèo Gia -800.000----Đất SX-KD đô thị
873Huyện Lục NgạnDự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn HảiCác lô đất giao tái định cư -1.100.000----Đất SX-KD đô thị
874Huyện Lục NgạnDự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn HảiCác lô đất bồi thường bằng đất -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
875Huyện Lục NgạnDự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn HảiCác vị trí lô đất còn lại -1.600.000----Đất SX-KD đô thị
876Huyện Lục NgạnXã Tân Lập - Đường ĐH 84Đoạn từ giáp xã Nam Dương - đến giáp xã Đèo Gia300.000200.000200.000--Đất SX-KD đô thị
877Huyện Lục NgạnXã Tân Lập - Đường ĐH 84Đoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn)400.000300.000200.000--Đất SX-KD đô thị
878Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 1-1.100.000990.000890.000--Đất ở nông thôn
879Huyện Lục NgạnXã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 1-950.000850.000770.000--Đất ở nông thôn
880Huyện Lục NgạnXã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 1-900.000750.000700.000--Đất ở nông thôn
881Huyện Lục NgạnXã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 1-750.000700.000650.000--Đất ở nông thôn
882Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 2-880.000780.000720.000--Đất ở nông thôn
883Huyện Lục NgạnXã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 2-760.000680.000620.000--Đất ở nông thôn
884Huyện Lục NgạnXã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 2-650.000600.000550.000--Đất ở nông thôn
885Huyện Lục NgạnXã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 2-600.000550.000500.000--Đất ở nông thôn
886Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 3-710.000640.000570.000--Đất ở nông thôn
887Huyện Lục NgạnXã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 3-610.000540.000490.000--Đất ở nông thôn
888Huyện Lục NgạnXã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 3-530.000500.000450.000--Đất ở nông thôn
889Huyện Lục NgạnXã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 3-450.000400.000380.000--Đất ở nông thôn
890Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 1-500.000450.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
891Huyện Lục NgạnXã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 1-430.000380.000350.000--Đất TM-DV nông thôn
892Huyện Lục NgạnXã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 1-410.000340.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
893Huyện Lục NgạnXã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 1-340.000320.000190.000--Đất TM-DV nông thôn
894Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 2-400.000350.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
895Huyện Lục NgạnXã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 2-340.000310.000280.000--Đất TM-DV nông thôn
896Huyện Lục NgạnXã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 2-290.000270.000250.000--Đất TM-DV nông thôn
897Huyện Lục NgạnXã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 2-270.000250.000230.000--Đất TM-DV nông thôn
898Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 3-320.000290.000260.000--Đất TM-DV nông thôn
899Huyện Lục NgạnXã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 3-270.000240.000220.000--Đất TM-DV nông thôn
900Huyện Lục NgạnXã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 3-240.000230.000200.000--Đất TM-DV nông thôn
901Huyện Lục NgạnXã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 3-200.000----Đất TM-DV nông thôn
902Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 1-390.000350.000310.000--Đất SX-KD nông thôn
903Huyện Lục NgạnXã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 1-330.000300.000270.000--Đất SX-KD nông thôn
904Huyện Lục NgạnXã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 1-320.000260.000250.000--Đất SX-KD nông thôn
905Huyện Lục NgạnXã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 1-260.000250.000230.000--Đất SX-KD nông thôn
906Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 2-310.000270.000250.000--Đất SX-KD nông thôn
907Huyện Lục NgạnXã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 2-270.000240.000220.000--Đất SX-KD nông thôn
908Huyện Lục NgạnXã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 2-230.000210.000190.000--Đất SX-KD nông thôn
909Huyện Lục NgạnXã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 2-210.000190.000180.000--Đất SX-KD nông thôn
910Huyện Lục NgạnXã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 3-250.000220.000200.000--Đất SX-KD nông thôn
911Huyện Lục NgạnXã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 3-210.000190.000170.000--Đất SX-KD nông thôn
912Huyện Lục NgạnXã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 3-190.000180.000160.000--Đất SX-KD nông thôn
913Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn-65.000.000----Đất trồng cây hàng năm
914Huyện Lục NgạnCác xã thuộc huyện Lục Ngạn-60.000.000----Đất trồng cây hàng năm
915Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn-58.000.000----Đất trồng cây lâu năm
916Huyện Lục NgạnCác xã thuộc huyện Lục Ngạn-55.000.000----Đất trồng cây lâu năm
917Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn-50.000.000----Đất nuôi trồng thủy sản
918Huyện Lục NgạnCác xã thuộc huyện Lục Ngạn-48.000.000----Đất nuôi trồng thủy sản
919Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn-17.000.000----Đất rừng sản xuất
920Huyện Lục NgạnCác xã thuộc huyện Lục Ngạn-12.000.000----Đất rừng sản xuất
921Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn-17.000.000----Đất rừng phòng hộ
922Huyện Lục NgạnCác xã thuộc huyện Lục Ngạn-12.000.000----Đất rừng phòng hộ
923Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn-17.000.000----Đất rừng đặc dụng
924Huyện Lục NgạnCác xã thuộc huyện Lục Ngạn-12.000.000----Đất rừng đặc dụng
925Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục NgạnĐất chăn nuôi tập trung -50.000.000----Đất nông nghiệp khác
926Huyện Lục NgạnCác xã thuộc huyện Lục NgạnĐất chăn nuôi tập trung -48.000.000----Đất nông nghiệp khác
927Huyện Lục NgạnCác thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn-65.000.000----Đất nông nghiệp khác
928Huyện Lục NgạnCác xã thuộc huyện Lục Ngạn-60.000.000----Đất nông nghiệp khác
4.8/5 - (998 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất
Tin Pháp Luật

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất

25/03/2025
Bảng giá đất tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất 2025

19/02/2025
Bảng giá đất huyện Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh 2025

12/02/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

LAWFIRM VIỆT NAM

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Gọi điện Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.