Bảng giá đất huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 72/2021/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Lục Ngạn và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Đoạn từ giáp ngã tư Tân Tiến - đến hết đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Đoạn từ đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) - đến ngã tư đài Truyền hình | 31.000.000 | 18.600.000 | 11.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Đoạn từ sau Ngã tư đài truyền hình - đến Ngã tư cơ khí | 32.000.000 | 19.200.000 | 11.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 03 (Đoạn từ QL 31 - đến trạm điện) | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 11 (Đoạn từ chi cục thuế - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng) | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 15 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ QL 31 - đến hết đất Ngân hàng chính sách Xã Hội) | 14.500.000 | 8.700.000 | 5.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 23 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ NVH khu Trường Chinh - đến hết nhà ông Thành (công an) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Ngõ số 01 (Đoạn từ đường 289 - đến cổng Công An) | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Đoạn từ ngã tư Truyền hình (đi Khuôn Thần) - đến hết đường Lê Duẩn (KT -BV). | 21.500.000 | 12.900.000 | 7.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Đoạn từ sau đường Lê Duẩn - đến đường rẽ vào đường Nội Bàng | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Đoạn từ đường rẽ vào đường Nội Bàng - đến Cầu Hôi (Trù Hựu) | 14.500.000 | 8.700.000 | 5.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Đường Lê Duẩn (Đoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến đường Tỉnh lộ 289) | 21.000.000 | 12.600.000 | 7.560.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Đường Lê Duẩn (Đoạn từ đường tỉnh lộ 289 - đến đoạn cuối khu Quang Trung, thị trấn Chũ) | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Ngõ số 01 (Đoạn từ nhà ông Cẩm - đến giáp cổng chợ Chũ phía Bắc) | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Ngõ số 04 (Đoạn từ nhà bà Chung - đến hết đất nhà bà Nguyên) | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Ngõ số 06 (Đoạn từ nhà ông Đức - đến hết ngã ba nhà bà Lương) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Lục Ngạn | Đường Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ nhà ông Tư (Oánh) - đến cổng chợ phía Bắc | 15.500.000 | 9.300.000 | 5.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Lục Ngạn | Đường Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ giáp cổng chợ Chũ (phía Bắc) - đến hết đất nhà ông Lý (đường Lê Duẩn) | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Lục Ngạn | Đường Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ nhà ông Nghị (đường Lê Duẩn) - đến hết ngã ba Minh Lập | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ ngã tư Bờ hồ (công viên) - đến giao đường Lê Duẩn | 23.000.000 | 13.800.000 | 8.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết ngã tư Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ | 21.000.000 | 12.600.000 | 7.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến tỉnh lộ 289 (phía Tây THPT) | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến hết ngã ba nhà bà Nhiệm | 8.300.000 | 4.900.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến hết đất nhà ông Dễ | 7.885.000 | 4.730.000 | 2.840.000 | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến Tỉnh lộ 289 | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ Nhà văn hóa Trần Phú cũ - đến hết đất nhà ông An | 8.300.000 | 4.900.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Lục Ngạn | Đường Hà Thị | Đoạn từ ngã tư Truyền hình - đến hết ngã ba nhà ông Quang | 14.500.000 | 8.700.000 | 5.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Lục Ngạn | Đường Hà Thị | Đoạn từ sau ngã ba ông Quang - đến hết khu Nhà máy nước sạch | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn từ sau ngã 3 nhà ông Quang - đến ngã ba ông Lộc | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn từ ngã ba ông Lộc - đến chùa Chũ | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn ngã ba ông Lộc - đến hết khu nhà máy Nước sạch | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn từ ngã ba rẽ vào chùa Chũ - đến hết đất nhà ông Thể | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Lợi | Đoạn từ ngã tư Bờ hồ - đến hết Trường Tiểu học Chũ số 1 | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp Trường Tiểu học Chũ số 1 - đến cầu Chũ | 14.500.000 | 8.700.000 | 5.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Lợi | Ngõ số 02 (Đoạn từ nhà ông Ty - đến hết đất nhà văn hóa Làng Chũ) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nội Bàng | Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào Trường THPT Bán công - đến hết đất nhà ông Triển Hằng | 8.500.000 | 5.100.000 | 3.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nội Bàng | Đoạn từ giáp nhà ông Triển Hằng - đến hết đất thị trấn | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nội Bàng | Đoạn từ ngã tư nhà ông Triển Hằng - đến đường tỉnh lộ 289 | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Lục Ngạn | Đường Dã Tượng | Đoạn từ ngã tư Cơ khí - đến hết ngã ba đường Lê Duẩn | 21.000.000 | 12.600.000 | 7.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Lục Ngạn | Đường Dã Tượng | Đoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến hết ngã ba Minh Lập | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Lục Ngạn | Đường Yết Kiêu | Đoạn từ ngã tư Cơ khí - đến giáp đất tổ dân phố Cầu Cát | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ hết ngã ba ngõ ông Mô - đến hết nhà VH tổ dân phố Minh Khai (đường bê tông) | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ nhà văn hóa tổ dân phố Minh Khai - đến hết đất Cơ khí | 6.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ nhà ông Mô - đến hết đất nhà văn hóa làng Chũ | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà bà Hương - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng (khu di dân Nhật Đức) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ sau ngã ba đường rẽ đi bờ mương - đến cổng trường THCS Chũ | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ giáp bờ mương đi Thanh Hùng (Thanh An) - | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà bà Lan - đến hết đất nhà ông Tập | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà văn hóa Làng Chũ - đến ngã ba đi cầu Chũ (nhà bà Phượng) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đường trong ngõ, xóm, Tổ dân phố còn lại - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà bà Hoàn Hạnh - đến cổng Chi cục Thi hành án | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Các vị trí còn lại trong các Tổ dân phố thuộc thị trấn Chũ (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nghĩa Hồ cũ) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ Ngã tư cơ khí - đến Cầu Cát | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ Cầu Cát - đến hết đường rẽ vào trụ sở UBND thị trấn Chũ mới | 28.000.000 | 16.800.000 | 10.080.000 | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ đường rẽ vào Trụ sở UBND TT Chũ mới - đến hết đường rẽ vào tổ dân phố Ổi (hết đất nhà ông Phô) | 24.000.000 | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Ổi - đến hết đất thị trấn Chũ (giáp xã Hồng Giang) | 19.000.000 | 11.400.000 | 6.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Lục Ngạn | Đường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũ | Đoạn từ QL 31 - đến hết đất trường Tiểu học Chũ số 2 | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Lục Ngạn | Đường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũ | Đoạn từ giáp trường Tiểu học Chũ số 2 - đến hết nhà ông Hiếu | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Lục Ngạn | Đường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũ | Đoạn từ giáp nhà ông Hiếu - đến hết ngã ba vào Sư đoàn 325 (cũ) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Lục Ngạn | Đường đi Thanh Hải | Đoạn từ giáp ngã ba Minh Lập - đến cầu Suối Bồng (hết thị trấn) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Lục Ngạn | Đoạn tiếp giáp với đường Yết Kiêu đi | - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1) | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt dưới 15,5m theo quy hoạch - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1) | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 15,5m - đến dưới 17,5m theo quy hoạch | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1) | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 17,5m trở lên theo quy hoạch - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 2) | Các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư hồ cấp ba, thị trấn Chũ | - | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầng | Các lô đất giao tái định cư - | 7.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầng | Các lô đất bồi thường bằng đất ở - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầng | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt 30m theo quy hoạch - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Lục Ngạn | Khu liền kề 15, phân khu số 3, khu đô thị mới Trần Phú | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Lê Lợi | Các lô đất bám Quốc lộ 31 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Lê Lợi | Các lô đất bám đường Hà Thị - | 14.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Lê Lợi | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 11,5m - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ giáp đất thị trấn Chũ - đến hết ngã tư Tân Tiến | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ vào Trạm điện - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hương | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội) | 24.000.000 | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội) - đến hết đất nhà ông Giang Văn Kèm | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết chợ Nông sản - đến đường rẽ vào Núi Mói | 24.000.000 | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ giáp đường rẽ vào núi Mói - đến hết đường rẽ vào làng Hựu | 22.000.000 | 13.200.000 | 7.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ giáp đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Ngõ số 03 (đoạn từ QL31 - đến trạm điện) | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ Cầu Chũ mới - đến hết đất Trù Hựu | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ cầu hôi (sát đất TT Chũ) - đến hết đất thôn Hải Yên | 10.200.000 | 6.200.000 | 3.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết đất thôn Hải Yên - đến đường rẽ vào Ra đa | 7.250.000 | 4.350.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đơn vị Ra Đa - đến đường rẽ thôn Sậy To | 5.700.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ thôn Sậy To - đến chân dốc Cô Tiên (Hết đất Trù Hựu) | 4.400.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ cầu 38 - đến hết đất Trù Hựu | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết đất nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất Trù Hựu | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết ngã ba đường đi cầu Chũ (nhà ông Hùng) - đến hết ngã ba đường rẽ vào chùa Chũ | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ QL 31 - đến đường rẽ khu Dốc Đồn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Lục Ngạn | Khu đô thị mới chợ Nông sản - Xã Trù Hựu | Các lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Lục Ngạn | Khu đô thị mới chợ Nông sản - Xã Trù Hựu | Các lô đất có vị trí bám 02 mặt đường trở lên bằng giá tại các vị trí nêu trên x 1,2 - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ chợ nông sản vào núi Mói (bên kia địa phân xã Trù Hựu) - | 24.000.000 | 14.400.000 | 8.640.000 | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp từ đường rẽ vào núi Mói hết đường rẽ vào làng Hựu (bên kia địa phân xã Trù Hựu) - | 22.000.000 | 13.200.000 | 7.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết đất Trù Hựu - đến cầu Trại Một | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ Cầu Gia Nghé - đến đường rẽ vào thôn Thum Cũ | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất nhà ông Quang Liễu (ngã ba) | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba nhà ông Quang Liễu - đến hết ngã ba đường vào nhà ông Vượng | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp ngã ba đường vào nhà ông Vượng - đến đường rẽ vào nhà Văn hóa thôn Tư Một | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào Nhà Văn hóa thôn Tư Một - đến hết thôn Tư Hai | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp thôn Tư Hai - đến đường rẽ vào nhà ông Long Bắc thôn Phúc Thành | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào nhà Ông Long Bắc thôn Phúc Thành - đến hết đất nhà ông Xuân Định | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ nhà Ông Xuân Định - đến hết ngã ba nhà Ông Sáng thôn Hai Cũ | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba nhà ông Sáng thôn Hai Cũ - đến kè chàn thôn Hai Mới | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ sau kè chàn thôn Hai Mới - đến ngã tư giáp nhà Báo Tuyết | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ ngã tư nhà ông Báo Tuyết thôn Giành Cũ - đến hết ngã ba đường rẽ vào trường THCS số 2 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào trường cơ sở 2 THCS Quý Sơn - đến hết đất nhà ông Vi Văn Ngõ thôn Nhất Thành | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Ngõ - đến đường bê tông giáp nhà ông Phận thôn Nhất Thành | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ đường bê tông giáp nhà ông Phận - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than - đến hết đất Quý Sơn (nhà ông Bẩy thôn Bãi Than) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba (đất ông Thi) - đến hết đất Quý Sơn (đi Trường Khanh Đông Hưng Lục Nam) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý Sơn | Đoạn từ đất xã Quý Sơn - đến hết ngã tư Trại Cháy | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã tư Trại Cháy - đến hết ngã tư Phi Lễ | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã tư Phi Lễ - đến hết đất xã Quý Sơn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Liên cơ quan - Xã Quý Sơn | - | 9.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý Sơn | Các lô đất bám trục đường chính mặt cắt 27,5 m theo quy hoạch - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý Sơn | Các vị trí lô đất còn lại - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ cầu Cao - đến cầu Trại Một | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ Cầu Trại Một - đến cầu Gia Nghé | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ cầu Gia Nghé - đến hết đường rẽ thôn Mào Gà | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Mào Gà - đến đến Km32-QL31 | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ Km32-QL31 - đến cổng UBND xã | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ giáp cổng UBND xã - đến Km31-QL31 | 23.500.000 | 14.100.000 | 8.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ Km31-QL31 - đến hết đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ giáp đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 - đến hết trường THPT số 3 | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoàn từ hết trường THPT số 3 - đến hết đường rẽ thôn Bòng cũ | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ hết đường rẽ thôn Bòng cũ - đến hết đất Lục Ngạn | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ QL 31 - đi Trường Khanh xã Đông Hưng (H.Lục Nam) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ QL 31 - đi Trại Cháy xã Quý Sơn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ cầu Đầm - đến hết đất Phượng Sơn | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phố Kim, xã Phượng Sơn | Các lô đất bám lòng đường từ 7,0m - 7,5m - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phố Kim, xã Phượng Sơn | Các lô đất bám lòng đường 6,5m - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Phú Bòng - xã Phượng Sơn | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư và dịch vụ thương mại khu Đầm Tiên - xã Phượng Sơn | Các lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá từ lô số 22 - đến lô số 26 khu LK.05 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn giáp đất TT Chũ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Thế Chỉnh | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ đất ông Đỗ Thế Chỉnh - đến giáp đất ông Bùi Văn Vân | 15.500.000 | 9.300.000 | 5.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ đất ông Bùi Văn Vân - đến lối rẽ đền Từ Hả | 16.500.000 | 9.900.000 | 6.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ hết lối rẽ đền Từ Hả - đến hết đất nhà bà Phí Thị Thụy | 15.500.000 | 9.300.000 | 5.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ nhà bà Phí Thị Thụy - đến hết đất nhà ông Giáp Hồng Mạnh | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 325 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ hết ngã ba Kép - đến hết đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 325 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A - đến cổng thôn Lường | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ cổng thôn Lường - đến bờ mương kênh 3 | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ bờ mương kênh 3 - đến cổng thôn Ngọt | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ cổng thôn Ngọt - đến hết đất Hồng Giang | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư mới trung tâm xã Hồng Giang | Các lô đất bám trục đường Tỉnh lộ 290 - | 19.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư mới trung tâm xã Hồng Giang | Các lô đất bám lòng đường từ 8m -10,5 m - | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Kép, xã Hồng Giang | Các lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ giáp đất xã Hồng Giang - đến cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn - đến chùa Long Mã thôn Lim | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ chùa Long Mã thôn Lim - đến cống Cổ Cò thôn Lim | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ cống Cổ Cò thôn Lim - đến giáp đất xã Phì Điền | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ ngã tư Lim - đến giáp đất nhà ông Dương thôn Lim | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ đất nhà ông Dương thôn Lim - đến giáp đất xã Tân Quang | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Đoạn từ cổng thôn Trại Mới đế hết khu dân cư - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Các lô đất bám lòng đường 9,0 m - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Các lô đất bám lòng đường 7,0m - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Các lô đất bám lòng đường 3,0m - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết Cống Chủ | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp Cống Chủ - đến đầu Cầu Chét | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp đầu Cầu Chét - đến hết ngã ba đường đi thôn Chay | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ hết ngã ba đường đi thôn Chay - đến hết ngã ba Đồng Cốc | 3.800.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp ngã ba Đồng Cốc đi Tân Hoa (hết đất xã Phì Điền) - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Phì Điền | Đoạn từ hết ngã ba thôn cầu Chét đi xã Đồng Cốc - đến hết đất Phì Điền | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết nhà ông Nông Văn May (biển Kiểm Lâm) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ giáp nhà ông Nông Văn May - đến đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ hết đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường) - đến hết đất xã Tân Hoa (Km58) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết đất xã Tân Hoa (giáp đất Phì Điền) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ hết ngã ba Tân Hoa - đến hết nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1 | 2.200.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoàn từ nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1 - đến hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn - đến hết cổng trường tiểu học | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ cổng trường tiểu học - đến hết đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú - đến giáp đất Trường bắn TB1 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp đất Tân Hoa - đến giáp khu dân cư | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp đất khu dân cư - đến hết Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung) - đến hết Nghĩa trang Rừng Gió | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp Nghĩa trang Rừng Gió - đến cống Ao Lèng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ cống Ao Lèng - đến hết đất Biển Động (giáp đất Sơn Động) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Biển Động | Đoạn từ cây xăng (QL 31) - đến ngã tư (giáp đất nhà ông Tịnh) | 3.700.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư sau cây xăng xã Biển Động | Các lô đất có vị trí hướng QL 31 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư sau cây xăng xã Biển Động | Các lô đất có vị trí bám đường đi xã Phú Nhuận - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư sau cây xăng xã Biển Động | Các lô đất có vị trí còn lại - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp xã Phong Vân - đến hết cổng trường Mầm non Tân Sơn (Thác Lười) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp cổng trường Mầm non - đến hết cổng Bệnh viện | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp cổng Bệnh viện - đến hết phố Tân Sơn (bến xe khách) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ cổng bến xe - đến đường rẽ vào Trường THPT Lục Ngạn số 04 | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ rẽ vào trường THPT Lục Ngạn số 4 - đến đường rẽ Trường Mầm Non (khu chính) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ đường rẽ Trường Mầm non (khu chính) - đến hết đất Tân Sơn (giáp Cấm Sơn) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Sáu) - đến giáp cầu Thác Lười | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Vũ) - đến trạm bơm thôn Thác Lười | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Tân Sơn, xã Tân Sơn | Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Lục Ngạn | Xã Cấm Sơn (Quốc lộ 279) | Đoạn từ thôn Mòng A xã Tân Sơn - đến cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Lục Ngạn | Xã Cấm Sơn (Quốc lộ 279) | Đoạn từ cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn - đến phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Lục Ngạn | Xã Cấm Sơn (Quốc lộ 279) | Đoạn từ phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư) - đến hết đất xã Cấm Sơn | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ hết ngã ba Cống Lầu - đến hết cầu thôn Cầu Nhạc | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp cầu thôn Cầu Nhạc - đến hết đất nhà ông Điển | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Điển - đến hết đất nhà ông Luyện | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn) | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Phong Vân | Đoạn từ hết ngã ba Đèo Váng giáp xã Hộ Đáp - đến quán may bà Hằng | 1.200.000 | 800.000 | 480.000 | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Phong Vân | Đoạn từ quán may bà Hằng - đến hết ngã ba Cống Lầu | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Vân | Đoạn từ hết ngã ba Cầu Trắng - đến hết đất nhà ông Lai | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Lai - đến hết đất Phong Vân | 500.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Minh | Đoạn từ giáp đất xã Phong Vân - đến giáp trường TH-THCS | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Minh | Đoạn từ trường TH-THCS - đến ngầm cạnh trường Mầm non | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Minh | Đoạn từ ngầm cạnh trường Mầm non - đến hết đất xã Phong Minh | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư xã Phong Minh | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 - Xã Sa Lý | Đoạn từ giáp đất xã Phong Minh - đến hết đất Sa Lý | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư xã Sa Lý | - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Huyện Lục Ngạn | Đoạn đường trục xã - Xã Biên Sơn | Đoạn từ TL 290 - đến UBND xã Biên Sơn | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đất Hồng Giang - đến đường rẽ đi xã Thanh Hải | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi xã Thanh Hải - đến Suối Luồng | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ Suối Luồng - đến đường rẽ vào thôn Cãi | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Cãi - đến đường rẽ thôn Dọc Đình | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Dọc Đình - đến giáp đất xã Hộ Đáp (hết đất xã Biên Sơn) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Huyện Lục Ngạn | Đường huyện ĐH 83 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ đường TL290 - đến hết ngã ba thôn Khuyên | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Lục Ngạn | Đường huyện ĐH 83 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ hết ngã ba thôn Khuyên - đến giáp đất xã Thanh Hải | 1.200.000 | 800.000 | 480.000 | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ cầu suối Bồng - đến hết Cống Gạch | 6.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp Cống Gạch - đến hết ngã ba Lai Cách | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp ngã ba Lai Cách - đến hết ngã tư rẽ vào UBND xã | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường rẽ vào UBND xã - đến hết thôn Thanh Bình | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp thôn Thanh Bình - đến hết đất Thanh Hải | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ trường tiểu học số 2 - đến hết chùa Giáp Hạ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp chùa Giáp Hạ - đến hết đất Thanh Hải | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ cống thôn Bừng Núi - đến hết đất thôn Vàng | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ Dốc Đỏ - đến ngã tư giáp đất ông Trụ | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ lối rẽ thôn Tân Trường đi Sẻ cũ - đến giáp đất thôn Sậy, xã Trù Hựu | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 -Xã Kiên Thành | Đoạn từ chân dốc Cô Tiên - đến hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 -Xã Kiên Thành | Đoạn từ hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) - đến giáp đất xã Kiên Lao | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ cầu 38 - đến hết đất nhà ông Sáu | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ nhà ông Nam Huyên - đến ngã tư Rừng Gai | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư Rừng Gai - đến giáp khu dân cư xã Kiên Thành | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Từ khu dân cư - đến ngã tư Bản Mùi Phú | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư bản Mùi Phú - đến hết nhà bà Vân | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ giáp nhà bà Vân - đến giáp xã Sơn Hải | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết Trường Tiểu học | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết nhà Ông Việt | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ Cầu Chũ mới - đến hết ngã ba nhà ông Kế | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ Cầu Chũ - đến Gốc Đa Thủ Dương | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp Gốc Đa - đến hết ngã ba nhà ông Kế | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ hết ngã ba nhà ông Kế - đến cây xăng thôn Cầu Meo | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp cây xăng thôn Cầu Meo - đến hết ngã ba Biềng | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp ngã ba Nam Dương đi Đèo Gia - đến hết hết thôn Cảnh | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp thôn Cảnh - đến hết ngã ba nhà ông Thình | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp ngã ba nhà ông Thình - đến hết đất Nam Dương | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương (đi xã Mỹ An) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư xã Nam Dương (giai đoạn 1) | - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Nam Dương (giai đoạn 2) | Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá, các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp Nam Điện - đến cầu ngầm ông Từ Minh | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp cầu ngầm ông Từ Minh - đến ngã tư Cấm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ ngã tư cấm - đến đường rẽ đập Lòng thuyền | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ đường rẽ đập Lòng Thuyền - đến giáp xã Bình Sơn | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ Nam Dương đi Mỹ An - | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết UBND xã Tân Quang | 1.900.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ hết phố Lim - đến Cống Chủ QL 31 | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ cổng Áp - đến hết quán bà Bâu | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ giáp UBND xã Tân Quang - đến hết quán ông Mỹ | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ đèo Khuân Hin - đến nhà ông Sỹ | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ nhà ông Sỹ - đến Bưu điện | 900.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ Bưu điện - đến cầu Sâu | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ đầu cầu Xuân An, xã Mỹ An - đến cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An - đến hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương - đến Cầu Bò thôn Ngọc Nương | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ giáp đất Tân Mộc - đến ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai - đến Trường Tiểu học Mỹ An | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ An | Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đồng Cốc đường liên xã | Đoạn từ cầu Thượng A - đến hết đất Trường Mầm non xã Đồng Cốc (khu chính) | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đồng Cốc đường liên xã | Đoạn từ hết đất Trường Mần non xã Đồng Cốc (khu chính)(từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - đến hết đất nhà ông Chu Văn Chuy | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ nhà ông Lương Văn Dần (thôn Hồ) - đến cầu thôn Hợp Thành | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ cầu thôn Hợp Thành - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo) | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ giáp đất ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo) - đến hết ngã ba đường rẽ nhà văn hóa (thôn Thuận B) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa Thuận B - đến đết đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ giáp đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B - đến bờ sông thôn Thác Dèo | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba Trường TH Phú Nhuận - đến hết khu quy hoạch dân cư thôn Ván A | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba đất nhà bà Lý Thị Xuân (thôn Thuận A) - đến cồng Trường THCS (xã Phú Nhuận) | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba (giáp đường ĐH 84) - đến giáp đất trạm Y tế xã Phú Nhuận | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ giáp xã Kiên Thành - đến hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến Cầu Cửu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ Cầu Cửu - đến hết ngã ba rẽ trường THCS | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ hết ngã ba rẽ trường THCS - đến đường rẽ Nhà văn hóa thôn Ao Keo | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến quán bà Ngót | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đèo Gia | Khu dân cư xã Đèo Gia - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Lục Ngạn | Dự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn Hải | Các lô đất giao tái định cư - | 3.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Huyện Lục Ngạn | Dự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn Hải | Các lô đất bồi thường bằng đất - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Huyện Lục Ngạn | Dự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn Hải | Các vị trí lô đất còn lại - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Lập - Đường ĐH 84 | Đoạn từ giáp xã Nam Dương - đến giáp xã Đèo Gia | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Lập - Đường ĐH 84 | Đoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn) | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Đoạn từ giáp ngã tư Tân Tiến - đến hết đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Đoạn từ đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) - đến ngã tư đài Truyền hình | 12.400.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Đoạn từ sau Ngã tư đài truyền hình - đến Ngã tư cơ khí | 12.800.000 | 7.700.000 | 4.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 03 (Đoạn từ QL 31 - đến trạm điện) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 11 (Đoạn từ chi cục thuế - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 15 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ QL 31 - đến hết đất Ngân hàng chính sách Xã Hội) | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 23 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ NVH khu Trường Chinh - đến hết nhà ông Thành (công an) | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Ngõ số 01 (Đoạn từ đường 289 - đến cổng Công An) | 7.800.000 | 4.700.000 | 2.900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Đoạn từ ngã tư Truyền hình (đi Khuôn Thần) - đến hết đường Lê Duẩn (KT -BV). | 8.600.000 | 5.200.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Đoạn từ sau đường Lê Duẩn - đến đường rẽ vào đường Nội Bàng | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Đoạn từ đường rẽ vào đường Nội Bàng - đến Cầu Hôi (Trù Hựu) | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Đường Lê Duẩn (Đoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến đường Tỉnh lộ 289) | 8.400.000 | 5.100.000 | 3.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Đường Lê Duẩn (Đoạn từ đường tỉnh lộ 289 - đến đoạn cuối khu Quang Trung, thị trấn Chũ) | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Ngõ số 01 (Đoạn từ nhà ông Cẩm - đến giáp cổng chợ Chũ phía Bắc) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Ngõ số 04 (Đoạn từ nhà bà Chung - đến hết đất nhà bà Nguyên) | 2.200.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Ngõ số 06 (Đoạn từ nhà ông Đức - đến hết ngã ba nhà bà Lương) | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Huyện Lục Ngạn | Đường Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ nhà ông Tư (Oánh) - đến cổng chợ phía Bắc | 6.200.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Lục Ngạn | Đường Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ giáp cổng chợ Chũ (phía Bắc) - đến hết đất nhà ông Lý (đường Lê Duẩn) | 3.800.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Lục Ngạn | Đường Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ nhà ông Nghị (đường Lê Duẩn) - đến hết ngã ba Minh Lập | 3.200.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ ngã tư Bờ hồ (công viên) - đến giao đường Lê Duẩn | 9.200.000 | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết ngã tư Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ | 8.400.000 | 5.100.000 | 3.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến tỉnh lộ 289 (phía Tây THPT) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến hết ngã ba nhà bà Nhiệm | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến hết đất nhà ông Dễ | 3.100.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến Tỉnh lộ 289 | 2.600.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ Nhà văn hóa Trần Phú cũ - đến hết đất nhà ông An | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Lục Ngạn | Đường Hà Thị | Đoạn từ ngã tư Truyền hình - đến hết ngã ba nhà ông Quang | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Lục Ngạn | Đường Hà Thị | Đoạn từ sau ngã ba ông Quang - đến hết khu Nhà máy nước sạch | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn từ sau ngã 3 nhà ông Quang - đến ngã ba ông Lộc | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn từ ngã ba ông Lộc - đến chùa Chũ | 2.200.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn ngã ba ông Lộc - đến hết khu nhà máy Nước sạch | 2.200.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn từ ngã ba rẽ vào chùa Chũ - đến hết đất nhà ông Thể | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Lợi | Đoạn từ ngã tư Bờ hồ - đến hết Trường Tiểu học Chũ số 1 | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp Trường Tiểu học Chũ số 1 - đến cầu Chũ | 5.800.000 | 3.500.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Lợi | Ngõ số 02 (Đoạn từ nhà ông Ty - đến hết đất nhà văn hóa Làng Chũ) | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nội Bàng | Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào Trường THPT Bán công - đến hết đất nhà ông Triển Hằng | 3.400.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nội Bàng | Đoạn từ giáp nhà ông Triển Hằng - đến hết đất thị trấn | 2.600.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nội Bàng | Đoạn từ ngã tư nhà ông Triển Hằng - đến đường tỉnh lộ 289 | 2.600.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Lục Ngạn | Đường Dã Tượng | Đoạn từ ngã tư Cơ khí - đến hết ngã ba đường Lê Duẩn | 8.400.000 | 5.100.000 | 3.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Lục Ngạn | Đường Dã Tượng | Đoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến hết ngã ba Minh Lập | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Huyện Lục Ngạn | Đường Yết Kiêu | Đoạn từ ngã tư Cơ khí - đến giáp đất tổ dân phố Cầu Cát | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ hết ngã ba ngõ ông Mô - đến hết nhà VH tổ dân phố Minh Khai (đường bê tông) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ nhà văn hóa tổ dân phố Minh Khai - đến hết đất Cơ khí | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ nhà ông Mô - đến hết đất nhà văn hóa làng Chũ | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà bà Hương - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng (khu di dân Nhật Đức) | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ sau ngã ba đường rẽ đi bờ mương - đến cổng trường THCS Chũ | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ giáp bờ mương đi Thanh Hùng (Thanh An) - | 2.700.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà bà Lan - đến hết đất nhà ông Tập | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà văn hóa Làng Chũ - đến ngã ba đi cầu Chũ (nhà bà Phượng) | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đường trong ngõ, xóm, Tổ dân phố còn lại - | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà bà Hoàn Hạnh - đến cổng Chi cục Thi hành án | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Các vị trí còn lại trong các Tổ dân phố thuộc thị trấn Chũ (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nghĩa Hồ cũ) - | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ Ngã tư cơ khí - đến Cầu Cát | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ Cầu Cát - đến hết đường rẽ vào trụ sở UBND thị trấn Chũ mới | 11.200.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ đường rẽ vào Trụ sở UBND TT Chũ mới - đến hết đường rẽ vào tổ dân phố Ổi (hết đất nhà ông Phô) | 9.600.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Ổi - đến hết đất thị trấn Chũ (giáp xã Hồng Giang) | 7.600.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Lục Ngạn | Đường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũ | Đoạn từ QL 31 - đến hết đất trường Tiểu học Chũ số 2 | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Lục Ngạn | Đường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũ | Đoạn từ giáp trường Tiểu học Chũ số 2 - đến hết nhà ông Hiếu | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Huyện Lục Ngạn | Đường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũ | Đoạn từ giáp nhà ông Hiếu - đến hết ngã ba vào Sư đoàn 325 (cũ) | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Lục Ngạn | Đường đi Thanh Hải | Đoạn từ giáp ngã ba Minh Lập - đến cầu Suối Bồng (hết thị trấn) | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Lục Ngạn | Đoạn tiếp giáp với đường Yết Kiêu đi | - | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1) | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt dưới 15,5m theo quy hoạch - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1) | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 15,5m - đến dưới 17,5m theo quy hoạch | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1) | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 17,5m trở lên theo quy hoạch - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 2) | Các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư hồ cấp ba, thị trấn Chũ | - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầng | Các lô đất giao tái định cư - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầng | Các lô đất bồi thường bằng đất ở - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầng | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt 30m theo quy hoạch - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Lục Ngạn | Khu liền kề 15, phân khu số 3, khu đô thị mới Trần Phú | - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Lê Lợi | Các lô đất bám Quốc lộ 31 - | 12.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Lê Lợi | Các lô đất bám đường Hà Thị - | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Lê Lợi | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 11,5m - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ giáp đất thị trấn Chũ - đến hết ngã tư Tân Tiến | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ vào Trạm điện - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hương | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội) | 9.600.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội) - đến hết đất nhà ông Giang Văn Kèm | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết chợ Nông sản - đến đường rẽ vào Núi Mói | 9.600.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ giáp đường rẽ vào núi Mói - đến hết đường rẽ vào làng Hựu | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ giáp đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Ngõ số 03 (đoạn từ QL31 - đến trạm điện) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ Cầu Chũ mới - đến hết đất Trù Hựu | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ cầu hôi (sát đất TT Chũ) - đến hết đất thôn Hải Yên | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết đất thôn Hải Yên - đến đường rẽ vào Ra đa | 2.900.000 | 1.700.000 | 1.020.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đơn vị Ra Đa - đến đường rẽ thôn Sậy To | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ thôn Sậy To - đến chân dốc Cô Tiên (Hết đất Trù Hựu) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ cầu 38 - đến hết đất Trù Hựu | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết đất nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất Trù Hựu | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết ngã ba đường đi cầu Chũ (nhà ông Hùng) - đến hết ngã ba đường rẽ vào chùa Chũ | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ QL 31 - đến đường rẽ khu Dốc Đồn | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Huyện Lục Ngạn | Khu đô thị mới chợ Nông sản - Xã Trù Hựu | Các lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ chợ nông sản vào núi Mói (bên kia địa phân xã Trù Hựu) - | 9.600.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp từ đường rẽ vào núi Mói hết đường rẽ vào làng Hựu (bên kia địa phân xã Trù Hựu) - | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết đất Trù Hựu - đến cầu Trại Một | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ Cầu Gia Nghé - đến đường rẽ vào thôn Thum Cũ | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất nhà ông Quang Liễu (ngã ba) | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba nhà ông Quang Liễu - đến hết ngã ba đường vào nhà ông Vượng | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.152.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp ngã ba đường vào nhà ông Vượng - đến đường rẽ vào nhà Văn hóa thôn Tư Một | 2.400.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào Nhà Văn hóa thôn Tư Một - đến hết thôn Tư Hai | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp thôn Tư Hai - đến đường rẽ vào nhà ông Long Bắc thôn Phúc Thành | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào nhà Ông Long Bắc thôn Phúc Thành - đến hết đất nhà ông Xuân Định | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ nhà Ông Xuân Định - đến hết ngã ba nhà Ông Sáng thôn Hai Cũ | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba nhà ông Sáng thôn Hai Cũ - đến kè chàn thôn Hai Mới | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ sau kè chàn thôn Hai Mới - đến ngã tư giáp nhà Báo Tuyết | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ ngã tư nhà ông Báo Tuyết thôn Giành Cũ - đến hết ngã ba đường rẽ vào trường THCS số 2 | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào trường cơ sở 2 THCS Quý Sơn - đến hết đất nhà ông Vi Văn Ngõ thôn Nhất Thành | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Ngõ - đến đường bê tông giáp nhà ông Phận thôn Nhất Thành | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ đường bê tông giáp nhà ông Phận - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than - đến hết đất Quý Sơn (nhà ông Bẩy thôn Bãi Than) | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba (đất ông Thi) - đến hết đất Quý Sơn (đi Trường Khanh Đông Hưng Lục Nam) | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý Sơn | Đoạn từ đất xã Quý Sơn - đến hết ngã tư Trại Cháy | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã tư Trại Cháy - đến hết ngã tư Phi Lễ | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã tư Phi Lễ - đến hết đất xã Quý Sơn | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Liên cơ quan - Xã Quý Sơn | - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý Sơn | Các lô đất bám trục đường chính mặt cắt 27,5 m theo quy hoạch - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý Sơn | Các vị trí lô đất còn lại - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ cầu Cao - đến cầu Trại Một | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ Cầu Trại Một - đến cầu Gia Nghé | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ cầu Gia Nghé - đến hết đường rẽ thôn Mào Gà | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Mào Gà - đến đến Km32-QL31 | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ Km32-QL31 - đến cổng UBND xã | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ giáp cổng UBND xã - đến Km31-QL31 | 9.400.000 | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ Km31-QL31 - đến hết đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ giáp đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 - đến hết trường THPT số 3 | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoàn từ hết trường THPT số 3 - đến hết đường rẽ thôn Bòng cũ | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ hết đường rẽ thôn Bòng cũ - đến hết đất Lục Ngạn | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ QL 31 - đi Trường Khanh xã Đông Hưng (H.Lục Nam) | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ QL 31 - đi Trại Cháy xã Quý Sơn | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ cầu Đầm - đến hết đất Phượng Sơn | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phố Kim, xã Phượng Sơn | Các lô đất bám lòng đường từ 7,0m - 7,5m - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phố Kim, xã Phượng Sơn | Các lô đất bám lòng đường 6,5m - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Phú Bòng - xã Phượng Sơn | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư và dịch vụ thương mại khu Đầm Tiên - xã Phượng Sơn | Các lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá từ lô số 22 - đến lô số 26 khu LK.05 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn giáp đất TT Chũ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Thế Chỉnh | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ đất ông Đỗ Thế Chỉnh - đến giáp đất ông Bùi Văn Vân | 6.200.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ đất ông Bùi Văn Vân - đến lối rẽ đền Từ Hả | 6.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ hết lối rẽ đền Từ Hả - đến hết đất nhà bà Phí Thị Thụy | 6.200.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ nhà bà Phí Thị Thụy - đến hết đất nhà ông Giáp Hồng Mạnh | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 325 | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ hết ngã ba Kép - đến hết đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 325 | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A - đến cổng thôn Lường | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ cổng thôn Lường - đến bờ mương kênh 3 | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ bờ mương kênh 3 - đến cổng thôn Ngọt | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ cổng thôn Ngọt - đến hết đất Hồng Giang | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư mới trung tâm xã Hồng Giang | Các lô đất bám trục đường Tỉnh lộ 290 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư mới trung tâm xã Hồng Giang | Các lô đất bám lòng đường từ 8m -10,5 m - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Kép, xã Hồng Giang | Các lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ giáp đất xã Hồng Giang - đến cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn - đến chùa Long Mã thôn Lim | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ chùa Long Mã thôn Lim - đến cống Cổ Cò thôn Lim | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ cống Cổ Cò thôn Lim - đến giáp đất xã Phì Điền | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ ngã tư Lim - đến giáp đất nhà ông Dương thôn Lim | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ đất nhà ông Dương thôn Lim - đến giáp đất xã Tân Quang | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Đoạn từ cổng thôn Trại Mới đế hết khu dân cư - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Các lô đất bám lòng đường 9,0 m - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Các lô đất bám lòng đường 7,0m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Các lô đất bám lòng đường 3,0m - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết Cống Chủ | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp Cống Chủ - đến đầu Cầu Chét | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp đầu Cầu Chét - đến hết ngã ba đường đi thôn Chay | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ hết ngã ba đường đi thôn Chay - đến hết ngã ba Đồng Cốc | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp ngã ba Đồng Cốc đi Tân Hoa (hết đất xã Phì Điền) - | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Phì Điền | Đoạn từ hết ngã ba thôn cầu Chét đi xã Đồng Cốc - đến hết đất Phì Điền | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết nhà ông Nông Văn May (biển Kiểm Lâm) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ giáp nhà ông Nông Văn May - đến đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường) | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ hết đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường) - đến hết đất xã Tân Hoa (Km58) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết đất xã Tân Hoa (giáp đất Phì Điền) | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ hết ngã ba Tân Hoa - đến hết nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoàn từ nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1 - đến hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn - đến hết cổng trường tiểu học | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ cổng trường tiểu học - đến hết đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú - đến giáp đất Trường bắn TB1 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp đất Tân Hoa - đến giáp khu dân cư | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp đất khu dân cư - đến hết Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung) | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung) - đến hết Nghĩa trang Rừng Gió | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp Nghĩa trang Rừng Gió - đến cống Ao Lèng | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ cống Ao Lèng - đến hết đất Biển Động (giáp đất Sơn Động) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Biển Động | Đoạn từ cây xăng (QL 31) - đến ngã tư (giáp đất nhà ông Tịnh) | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư sau cây xăng xã Biển Động | Các lô đất có vị trí hướng QL 31 - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư sau cây xăng xã Biển Động | Các lô đất có vị trí bám đường đi xã Phú Nhuận - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư sau cây xăng xã Biển Động | Các lô đất có vị trí còn lại - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp xã Phong Vân - đến hết cổng trường Mầm non Tân Sơn (Thác Lười) | 1.200.000 | 720.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp cổng trường Mầm non - đến hết cổng Bệnh viện | 1.600.000 | 960.000 | 580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp cổng Bệnh viện - đến hết phố Tân Sơn (bến xe khách) | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ cổng bến xe - đến đường rẽ vào Trường THPT Lục Ngạn số 04 | 1.800.000 | 1.100.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ rẽ vào trường THPT Lục Ngạn số 4 - đến đường rẽ Trường Mầm Non (khu chính) | 1.200.000 | 720.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ đường rẽ Trường Mầm non (khu chính) - đến hết đất Tân Sơn (giáp Cấm Sơn) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Sáu) - đến giáp cầu Thác Lười | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Vũ) - đến trạm bơm thôn Thác Lười | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Tân Sơn, xã Tân Sơn | Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Huyện Lục Ngạn | Xã Cấm Sơn (Quốc lộ 279) | Đoạn từ thôn Mòng A xã Tân Sơn - đến cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Huyện Lục Ngạn | Xã Cấm Sơn (Quốc lộ 279) | Đoạn từ cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn - đến phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư) | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Huyện Lục Ngạn | Xã Cấm Sơn (Quốc lộ 279) | Đoạn từ phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư) - đến hết đất xã Cấm Sơn | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ hết ngã ba Cống Lầu - đến hết cầu thôn Cầu Nhạc | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp cầu thôn Cầu Nhạc - đến hết đất nhà ông Điển | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Điển - đến hết đất nhà ông Luyện | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn) | 500.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Phong Vân | Đoạn từ hết ngã ba Đèo Váng giáp xã Hộ Đáp - đến quán may bà Hằng | 500.000 | 400.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Phong Vân | Đoạn từ quán may bà Hằng - đến hết ngã ba Cống Lầu | 400.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Vân | Đoạn từ hết ngã ba Cầu Trắng - đến hết đất nhà ông Lai | 400.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Lai - đến hết đất Phong Vân | 200.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Minh | Đoạn từ giáp đất xã Phong Vân - đến giáp trường TH-THCS | 400.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Minh | Đoạn từ trường TH-THCS - đến ngầm cạnh trường Mầm non | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Minh | Đoạn từ ngầm cạnh trường Mầm non - đến hết đất xã Phong Minh | 400.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư xã Phong Minh | - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 - Xã Sa Lý | Đoạn từ giáp đất xã Phong Minh - đến hết đất Sa Lý | 400.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư xã Sa Lý | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Huyện Lục Ngạn | Đoạn đường trục xã - Xã Biên Sơn | Đoạn từ TL 290 - đến UBND xã Biên Sơn | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đất Hồng Giang - đến đường rẽ đi xã Thanh Hải | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi xã Thanh Hải - đến Suối Luồng | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ Suối Luồng - đến đường rẽ vào thôn Cãi | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Cãi - đến đường rẽ thôn Dọc Đình | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Dọc Đình - đến giáp đất xã Hộ Đáp (hết đất xã Biên Sơn) | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Huyện Lục Ngạn | Đường huyện ĐH 83 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ đường TL290 - đến hết ngã ba thôn Khuyên | 600.000 | 400.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Huyện Lục Ngạn | Đường huyện ĐH 83 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ hết ngã ba thôn Khuyên - đến giáp đất xã Thanh Hải | 500.000 | 400.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ cầu suối Bồng - đến hết Cống Gạch | 2.600.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp Cống Gạch - đến hết ngã ba Lai Cách | 1.800.000 | 1.100.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp ngã ba Lai Cách - đến hết ngã tư rẽ vào UBND xã | 2.600.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường rẽ vào UBND xã - đến hết thôn Thanh Bình | 1.800.000 | 1.100.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp thôn Thanh Bình - đến hết đất Thanh Hải | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ trường tiểu học số 2 - đến hết chùa Giáp Hạ | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp chùa Giáp Hạ - đến hết đất Thanh Hải | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ cống thôn Bừng Núi - đến hết đất thôn Vàng | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ Dốc Đỏ - đến ngã tư giáp đất ông Trụ | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ lối rẽ thôn Tân Trường đi Sẻ cũ - đến giáp đất thôn Sậy, xã Trù Hựu | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 -Xã Kiên Thành | Đoạn từ chân dốc Cô Tiên - đến hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 -Xã Kiên Thành | Đoạn từ hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) - đến giáp đất xã Kiên Lao | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ cầu 38 - đến hết đất nhà ông Sáu | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ nhà ông Nam Huyên - đến ngã tư Rừng Gai | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư Rừng Gai - đến giáp khu dân cư xã Kiên Thành | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Từ khu dân cư - đến ngã tư Bản Mùi Phú | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư bản Mùi Phú - đến hết nhà bà Vân | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ giáp nhà bà Vân - đến giáp xã Sơn Hải | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết Trường Tiểu học | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết nhà Ông Việt | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ Cầu Chũ mới - đến hết ngã ba nhà ông Kế | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ Cầu Chũ - đến Gốc Đa Thủ Dương | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp Gốc Đa - đến hết ngã ba nhà ông Kế | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ hết ngã ba nhà ông Kế - đến cây xăng thôn Cầu Meo | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp cây xăng thôn Cầu Meo - đến hết ngã ba Biềng | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp ngã ba Nam Dương đi Đèo Gia - đến hết hết thôn Cảnh | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp thôn Cảnh - đến hết ngã ba nhà ông Thình | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp ngã ba nhà ông Thình - đến hết đất Nam Dương | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương (đi xã Mỹ An) | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư xã Nam Dương (giai đoạn 1) | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Nam Dương (giai đoạn 2) | Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá, các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp Nam Điện - đến cầu ngầm ông Từ Minh | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp cầu ngầm ông Từ Minh - đến ngã tư Cấm | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ ngã tư cấm - đến đường rẽ đập Lòng thuyền | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ đường rẽ đập Lòng Thuyền - đến giáp xã Bình Sơn | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ Nam Dương đi Mỹ An - | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết UBND xã Tân Quang | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ hết phố Lim - đến Cống Chủ QL 31 | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ cổng Áp - đến hết quán bà Bâu | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ giáp UBND xã Tân Quang - đến hết quán ông Mỹ | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ đèo Khuân Hin - đến nhà ông Sỹ | 400.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ nhà ông Sỹ - đến Bưu điện | 400.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ Bưu điện - đến cầu Sâu | 300.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ đầu cầu Xuân An, xã Mỹ An - đến cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An - đến hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.020.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương - đến Cầu Bò thôn Ngọc Nương | 1.800.000 | 1.100.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ giáp đất Tân Mộc - đến ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai | 1.400.000 | 840.000 | 500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai - đến Trường Tiểu học Mỹ An | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ An | Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đồng Cốc đường liên xã | Đoạn từ cầu Thượng A - đến hết đất Trường Mầm non xã Đồng Cốc (khu chính) | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đồng Cốc đường liên xã | Đoạn từ hết đất Trường Mần non xã Đồng Cốc (khu chính)(từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - đến hết đất nhà ông Chu Văn Chuy | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ nhà ông Lương Văn Dần (thôn Hồ) - đến cầu thôn Hợp Thành | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ cầu thôn Hợp Thành - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo) | 500.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ giáp đất ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo) - đến hết ngã ba đường rẽ nhà văn hóa (thôn Thuận B) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa Thuận B - đến đết đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B | 500.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ giáp đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B - đến bờ sông thôn Thác Dèo | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba Trường TH Phú Nhuận - đến hết khu quy hoạch dân cư thôn Ván A | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba đất nhà bà Lý Thị Xuân (thôn Thuận A) - đến cồng Trường THCS (xã Phú Nhuận) | 400.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba (giáp đường ĐH 84) - đến giáp đất trạm Y tế xã Phú Nhuận | 400.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ giáp xã Kiên Thành - đến hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến Cầu Cửu | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ Cầu Cửu - đến hết ngã ba rẽ trường THCS | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ hết ngã ba rẽ trường THCS - đến đường rẽ Nhà văn hóa thôn Ao Keo | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến quán bà Ngót | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đèo Gia | Khu dân cư xã Đèo Gia - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Huyện Lục Ngạn | Dự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn Hải | Các lô đất giao tái định cư - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Huyện Lục Ngạn | Dự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn Hải | Các lô đất bồi thường bằng đất - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Huyện Lục Ngạn | Dự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn Hải | Các vị trí lô đất còn lại - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Lập - Đường ĐH 84 | Đoạn từ giáp xã Nam Dương - đến giáp xã Đèo Gia | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Lập - Đường ĐH 84 | Đoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn) | 500.000 | 400.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Đoạn từ giáp ngã tư Tân Tiến - đến hết đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Đoạn từ đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) - đến ngã tư đài Truyền hình | 9.300.000 | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
588 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Đoạn từ sau Ngã tư đài truyền hình - đến Ngã tư cơ khí | 9.600.000 | 5.800.000 | 3.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
589 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 03 (Đoạn từ QL 31 - đến trạm điện) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 11 (Đoạn từ chi cục thuế - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
591 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 15 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ QL 31 - đến hết đất Ngân hàng chính sách Xã Hội) | 4.400.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
592 | Huyện Lục Ngạn | Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) | Ngõ số 23 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ NVH khu Trường Chinh - đến hết nhà ông Thành (công an) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Ngõ số 01 (Đoạn từ đường 289 - đến cổng Công An) | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
594 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Đoạn từ ngã tư Truyền hình (đi Khuôn Thần) - đến hết đường Lê Duẩn (KT -BV). | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
595 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Đoạn từ sau đường Lê Duẩn - đến đường rẽ vào đường Nội Bàng | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) | Đoạn từ đường rẽ vào đường Nội Bàng - đến Cầu Hôi (Trù Hựu) | 4.400.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
597 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Đường Lê Duẩn (Đoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến đường Tỉnh lộ 289) | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
598 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Đường Lê Duẩn (Đoạn từ đường tỉnh lộ 289 - đến đoạn cuối khu Quang Trung, thị trấn Chũ) | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Ngõ số 01 (Đoạn từ nhà ông Cẩm - đến giáp cổng chợ Chũ phía Bắc) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
600 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Ngõ số 04 (Đoạn từ nhà bà Chung - đến hết đất nhà bà Nguyên) | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
601 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) | Ngõ số 06 (Đoạn từ nhà ông Đức - đến hết ngã ba nhà bà Lương) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Lục Ngạn | Đường Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ nhà ông Tư (Oánh) - đến cổng chợ phía Bắc | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
603 | Huyện Lục Ngạn | Đường Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ giáp cổng chợ Chũ (phía Bắc) - đến hết đất nhà ông Lý (đường Lê Duẩn) | 2.900.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
604 | Huyện Lục Ngạn | Đường Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ nhà ông Nghị (đường Lê Duẩn) - đến hết ngã ba Minh Lập | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ ngã tư Bờ hồ (công viên) - đến giao đường Lê Duẩn | 6.900.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
606 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết ngã tư Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
607 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến tỉnh lộ 289 (phía Tây THPT) | 2.400.000 | 1.400.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ giáp Nhà Văn hóa tổ dân phố Trần Phú cũ - đến hết ngã ba nhà bà Nhiệm | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến hết đất nhà ông Dễ | 2.400.000 | 1.400.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
610 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ hết ngã ba nhà bà Nhiệm - đến Tỉnh lộ 289 | 1.900.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Lục Ngạn | Đường Trần Phú | Đoạn từ Nhà văn hóa Trần Phú cũ - đến hết đất nhà ông An | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Huyện Lục Ngạn | Đường Hà Thị | Đoạn từ ngã tư Truyền hình - đến hết ngã ba nhà ông Quang | 4.400.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
613 | Huyện Lục Ngạn | Đường Hà Thị | Đoạn từ sau ngã ba ông Quang - đến hết khu Nhà máy nước sạch | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn từ sau ngã 3 nhà ông Quang - đến ngã ba ông Lộc | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn từ ngã ba ông Lộc - đến chùa Chũ | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
616 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn ngã ba ông Lộc - đến hết khu nhà máy Nước sạch | 1.700.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Lục Ngạn | Đường Vi Hùng Thắng | Đoạn từ ngã ba rẽ vào chùa Chũ - đến hết đất nhà ông Thể | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Lợi | Đoạn từ ngã tư Bờ hồ - đến hết Trường Tiểu học Chũ số 1 | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
619 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp Trường Tiểu học Chũ số 1 - đến cầu Chũ | 4.400.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Lục Ngạn | Đường Lê Lợi | Ngõ số 02 (Đoạn từ nhà ông Ty - đến hết đất nhà văn hóa Làng Chũ) | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nội Bàng | Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào Trường THPT Bán công - đến hết đất nhà ông Triển Hằng | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
622 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nội Bàng | Đoạn từ giáp nhà ông Triển Hằng - đến hết đất thị trấn | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nội Bàng | Đoạn từ ngã tư nhà ông Triển Hằng - đến đường tỉnh lộ 289 | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Huyện Lục Ngạn | Đường Dã Tượng | Đoạn từ ngã tư Cơ khí - đến hết ngã ba đường Lê Duẩn | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
625 | Huyện Lục Ngạn | Đường Dã Tượng | Đoạn từ hết ngã ba đường Lê Duẩn - đến hết ngã ba Minh Lập | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Lục Ngạn | Đường Yết Kiêu | Đoạn từ ngã tư Cơ khí - đến giáp đất tổ dân phố Cầu Cát | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ hết ngã ba ngõ ông Mô - đến hết nhà VH tổ dân phố Minh Khai (đường bê tông) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
628 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ nhà văn hóa tổ dân phố Minh Khai - đến hết đất Cơ khí | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Lục Ngạn | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ nhà ông Mô - đến hết đất nhà văn hóa làng Chũ | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà bà Hương - đến hết đất nhà ông Thanh Hồng (khu di dân Nhật Đức) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
631 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ sau ngã ba đường rẽ đi bờ mương - đến cổng trường THCS Chũ | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ giáp bờ mương đi Thanh Hùng (Thanh An) - | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
633 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà bà Lan - đến hết đất nhà ông Tập | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
634 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà văn hóa Làng Chũ - đến ngã ba đi cầu Chũ (nhà bà Phượng) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đường trong ngõ, xóm, Tổ dân phố còn lại - | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
636 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Đoạn từ nhà bà Hoàn Hạnh - đến cổng Chi cục Thi hành án | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
637 | Huyện Lục Ngạn | Tuyến đường chưa được đặt tên | Các vị trí còn lại trong các Tổ dân phố thuộc thị trấn Chũ (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nghĩa Hồ cũ) - | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ Ngã tư cơ khí - đến Cầu Cát | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
639 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ Cầu Cát - đến hết đường rẽ vào trụ sở UBND thị trấn Chũ mới | 8.400.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
640 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ đường rẽ vào Trụ sở UBND TT Chũ mới - đến hết đường rẽ vào tổ dân phố Ổi (hết đất nhà ông Phô) | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 | Đoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Ổi - đến hết đất thị trấn Chũ (giáp xã Hồng Giang) | 5.700.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
642 | Huyện Lục Ngạn | Đường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũ | Đoạn từ QL 31 - đến hết đất trường Tiểu học Chũ số 2 | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
643 | Huyện Lục Ngạn | Đường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũ | Đoạn từ giáp trường Tiểu học Chũ số 2 - đến hết nhà ông Hiếu | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Lục Ngạn | Đường vào Quyết Tiến đến hết ngã ba Sư đoàn 325 cũ | Đoạn từ giáp nhà ông Hiếu - đến hết ngã ba vào Sư đoàn 325 (cũ) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
645 | Huyện Lục Ngạn | Đường đi Thanh Hải | Đoạn từ giáp ngã ba Minh Lập - đến cầu Suối Bồng (hết thị trấn) | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
646 | Huyện Lục Ngạn | Đoạn tiếp giáp với đường Yết Kiêu đi | - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1) | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt dưới 15,5m theo quy hoạch - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
648 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1) | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 15,5m - đến dưới 17,5m theo quy hoạch | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
649 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 1) | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 17,5m trở lên theo quy hoạch - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư đường Lê Duẩn kéo dài (giai đoạn 2) | Các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
651 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư hồ cấp ba, thị trấn Chũ | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
652 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầng | Các lô đất giao tái định cư - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầng | Các lô đất bồi thường bằng đất ở - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
654 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trần Phú (giai đoạn 2) các lô đất sau khi hoàn thiện hạ tầng | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt 30m theo quy hoạch - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
655 | Huyện Lục Ngạn | Khu liền kề 15, phân khu số 3, khu đô thị mới Trần Phú | - | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Lê Lợi | Các lô đất bám Quốc lộ 31 - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
657 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Lê Lợi | Các lô đất bám đường Hà Thị - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
658 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Lê Lợi | Các lô đất bám trục đường giao thông có mặt cắt từ 11,5m - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ giáp đất thị trấn Chũ - đến hết ngã tư Tân Tiến | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
660 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ vào Trạm điện - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hương | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
661 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội) | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết đất nhà ông Phan Thanh Kiềm (Phương Văn Hội) - đến hết đất nhà ông Giang Văn Kèm | 5.400.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
663 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
664 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết chợ Nông sản - đến đường rẽ vào Núi Mói | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ giáp đường rẽ vào núi Mói - đến hết đường rẽ vào làng Hựu | 6.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
666 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ giáp đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
667 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu | Ngõ số 03 (đoạn từ QL31 - đến trạm điện) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ Cầu Chũ mới - đến hết đất Trù Hựu | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
669 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ cầu hôi (sát đất TT Chũ) - đến hết đất thôn Hải Yên | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
670 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết đất thôn Hải Yên - đến đường rẽ vào Ra đa | 2.200.000 | 1.300.000 | 780.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đơn vị Ra Đa - đến đường rẽ thôn Sậy To | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
672 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ thôn Sậy To - đến chân dốc Cô Tiên (Hết đất Trù Hựu) | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
673 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ đường rẽ cầu 38 - đến hết đất Trù Hựu | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
674 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết đất nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất Trù Hựu | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
675 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ hết ngã ba đường đi cầu Chũ (nhà ông Hùng) - đến hết ngã ba đường rẽ vào chùa Chũ | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
676 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Trù Hựu | Đoạn từ QL 31 - đến đường rẽ khu Dốc Đồn | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
677 | Huyện Lục Ngạn | Khu đô thị mới chợ Nông sản - Xã Trù Hựu | Các lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
678 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản | 7.500.000 | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
679 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ chợ nông sản vào núi Mói (bên kia địa phân xã Trù Hựu) - | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp từ đường rẽ vào núi Mói hết đường rẽ vào làng Hựu (bên kia địa phân xã Trù Hựu) - | 6.600.000 | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
681 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
682 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết đất Trù Hựu - đến cầu Trại Một | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn | Đoạn từ Cầu Gia Nghé - đến đường rẽ vào thôn Thum Cũ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
684 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ nhà ông Giang Văn Kèm - đến hết đất nhà ông Quang Liễu (ngã ba) | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
685 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba nhà ông Quang Liễu - đến hết ngã ba đường vào nhà ông Vượng | 2.400.000 | 1.400.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp ngã ba đường vào nhà ông Vượng - đến đường rẽ vào nhà Văn hóa thôn Tư Một | 1.800.000 | 1.100.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
687 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào Nhà Văn hóa thôn Tư Một - đến hết thôn Tư Hai | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
688 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp thôn Tư Hai - đến đường rẽ vào nhà ông Long Bắc thôn Phúc Thành | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ vào nhà Ông Long Bắc thôn Phúc Thành - đến hết đất nhà ông Xuân Định | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
690 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ nhà Ông Xuân Định - đến hết ngã ba nhà Ông Sáng thôn Hai Cũ | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
691 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba nhà ông Sáng thôn Hai Cũ - đến kè chàn thôn Hai Mới | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ sau kè chàn thôn Hai Mới - đến ngã tư giáp nhà Báo Tuyết | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
693 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ ngã tư nhà ông Báo Tuyết thôn Giành Cũ - đến hết ngã ba đường rẽ vào trường THCS số 2 | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
694 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào trường cơ sở 2 THCS Quý Sơn - đến hết đất nhà ông Vi Văn Ngõ thôn Nhất Thành | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
695 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Ngõ - đến đường bê tông giáp nhà ông Phận thôn Nhất Thành | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
696 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ đường bê tông giáp nhà ông Phận - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
697 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
698 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy - đến hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
699 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than - đến hết đất Quý Sơn (nhà ông Bẩy thôn Bãi Than) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
700 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã ba (đất ông Thi) - đến hết đất Quý Sơn (đi Trường Khanh Đông Hưng Lục Nam) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý Sơn | Đoạn từ đất xã Quý Sơn - đến hết ngã tư Trại Cháy | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
702 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã tư Trại Cháy - đến hết ngã tư Phi Lễ | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
703 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Quý Sơn | Đoạn từ hết ngã tư Phi Lễ - đến hết đất xã Quý Sơn | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Liên cơ quan - Xã Quý Sơn | - | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
705 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý Sơn | Các lô đất bám trục đường chính mặt cắt 27,5 m theo quy hoạch - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
706 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phân khu I khu đô thị phía Tây, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn - Xã Quý Sơn | Các vị trí lô đất còn lại - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ cầu Cao - đến cầu Trại Một | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
708 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ Cầu Trại Một - đến cầu Gia Nghé | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
709 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ cầu Gia Nghé - đến hết đường rẽ thôn Mào Gà | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Mào Gà - đến đến Km32-QL31 | 4.800.000 | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
711 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ Km32-QL31 - đến cổng UBND xã | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
712 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ giáp cổng UBND xã - đến Km31-QL31 | 7.050.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ Km31-QL31 - đến hết đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
714 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ giáp đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 - đến hết trường THPT số 3 | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
715 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoàn từ hết trường THPT số 3 - đến hết đường rẽ thôn Bòng cũ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ hết đường rẽ thôn Bòng cũ - đến hết đất Lục Ngạn | 2.400.000 | 1.400.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
717 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ QL 31 - đi Trường Khanh xã Đông Hưng (H.Lục Nam) | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
718 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ QL 31 - đi Trại Cháy xã Quý Sơn | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Lục Ngạn | Đường cảng Mỹ An - Hồ Suối Nứa - Xã Phượng Sơn | Đoạn từ cầu Đầm - đến hết đất Phượng Sơn | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
720 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phố Kim, xã Phượng Sơn | Các lô đất bám lòng đường từ 7,0m - 7,5m - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
721 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư phố Kim, xã Phượng Sơn | Các lô đất bám lòng đường 6,5m - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Phú Bòng - xã Phượng Sơn | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
723 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư và dịch vụ thương mại khu Đầm Tiên - xã Phượng Sơn | Các lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá từ lô số 22 - đến lô số 26 khu LK.05 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
724 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn giáp đất TT Chũ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Thế Chỉnh | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ đất ông Đỗ Thế Chỉnh - đến giáp đất ông Bùi Văn Vân | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
726 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ đất ông Bùi Văn Vân - đến lối rẽ đền Từ Hả | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
727 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ hết lối rẽ đền Từ Hả - đến hết đất nhà bà Phí Thị Thụy | 4.700.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ nhà bà Phí Thị Thụy - đến hết đất nhà ông Giáp Hồng Mạnh | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
729 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 325 | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
730 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ hết ngã ba Kép - đến hết đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
731 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ nhà ông Giáp Hồng Mạnh - đến giáp đất Trung đoàn 18, Sư đoàn 325 | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
732 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ đường rẽ vào khu Đông Đống thôn Kép 2A - đến cổng thôn Lường | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
733 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ cổng thôn Lường - đến bờ mương kênh 3 | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
734 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ bờ mương kênh 3 - đến cổng thôn Ngọt | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
735 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Hồng Giang | Đoạn từ cổng thôn Ngọt - đến hết đất Hồng Giang | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
736 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư mới trung tâm xã Hồng Giang | Các lô đất bám trục đường Tỉnh lộ 290 - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư mới trung tâm xã Hồng Giang | Các lô đất bám lòng đường từ 8m -10,5 m - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
738 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Kép, xã Hồng Giang | Các lô đất bố trí tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
739 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ giáp đất xã Hồng Giang - đến cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã Giáp Sơn - đến chùa Long Mã thôn Lim | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
741 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ chùa Long Mã thôn Lim - đến cống Cổ Cò thôn Lim | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
742 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ cống Cổ Cò thôn Lim - đến giáp đất xã Phì Điền | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
743 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ ngã tư Lim - đến giáp đất nhà ông Dương thôn Lim | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
744 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Giáp Sơn | Đoạn từ đất nhà ông Dương thôn Lim - đến giáp đất xã Tân Quang | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
745 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Đoạn từ cổng thôn Trại Mới đế hết khu dân cư - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
746 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Các lô đất bám lòng đường 9,0 m - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
747 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Các lô đất bám lòng đường 7,0m - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
748 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Trại Mới, xã Giáp Sơn | Các lô đất bám lòng đường 3,0m - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
749 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết Cống Chủ | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
750 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp Cống Chủ - đến đầu Cầu Chét | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
751 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp đầu Cầu Chét - đến hết ngã ba đường đi thôn Chay | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
752 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ hết ngã ba đường đi thôn Chay - đến hết ngã ba Đồng Cốc | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
753 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Phì Điền | Đoạn từ giáp ngã ba Đồng Cốc đi Tân Hoa (hết đất xã Phì Điền) - | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
754 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Phì Điền | Đoạn từ hết ngã ba thôn cầu Chét đi xã Đồng Cốc - đến hết đất Phì Điền | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
755 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết nhà ông Nông Văn May (biển Kiểm Lâm) | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
756 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ giáp nhà ông Nông Văn May - đến đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường) | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
757 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ hết đỉnh dốc Đông Đống (Lê Văn Trường) - đến hết đất xã Tân Hoa (Km58) | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ nhà ông Vi Văn Cường - đến hết đất xã Tân Hoa (giáp đất Phì Điền) | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
759 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ hết ngã ba Tân Hoa - đến hết nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
760 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoàn từ nhà văn hóa thôn Thanh Văn 1 - đến hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ hết ngã ba đường rẽ Kim Sơn - đến hết cổng trường tiểu học | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
762 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ cổng trường tiểu học - đến hết đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
763 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Hoa | Đoạn từ đường rẽ nhà văn hóa thôn Vật Phú - đến giáp đất Trường bắn TB1 | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp đất Tân Hoa - đến giáp khu dân cư | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
765 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp đất khu dân cư - đến hết Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung) | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
766 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp Dốc Đầm (Nhà ông Vũ Văn Chung) - đến hết Nghĩa trang Rừng Gió | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ giáp Nghĩa trang Rừng Gió - đến cống Ao Lèng | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
768 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 31 - Xã Biển Động | Đoạn từ cống Ao Lèng - đến hết đất Biển Động (giáp đất Sơn Động) | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
769 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Biển Động | Đoạn từ cây xăng (QL 31) - đến ngã tư (giáp đất nhà ông Tịnh) | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư sau cây xăng xã Biển Động | Các lô đất có vị trí hướng QL 31 - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
771 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư sau cây xăng xã Biển Động | Các lô đất có vị trí bám đường đi xã Phú Nhuận - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
772 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư sau cây xăng xã Biển Động | Các lô đất có vị trí còn lại - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp xã Phong Vân - đến hết cổng trường Mầm non Tân Sơn (Thác Lười) | 900.000 | 540.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
774 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp cổng trường Mầm non - đến hết cổng Bệnh viện | 1.200.000 | 720.000 | 430.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
775 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp cổng Bệnh viện - đến hết phố Tân Sơn (bến xe khách) | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
776 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ cổng bến xe - đến đường rẽ vào Trường THPT Lục Ngạn số 04 | 1.350.000 | 800.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
777 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ rẽ vào trường THPT Lục Ngạn số 4 - đến đường rẽ Trường Mầm Non (khu chính) | 900.000 | 540.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
778 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ đường rẽ Trường Mầm non (khu chính) - đến hết đất Tân Sơn (giáp Cấm Sơn) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Sáu) - đến giáp cầu Thác Lười | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
780 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ hết ngã ba QL 279 (nhà ông Vũ) - đến trạm bơm thôn Thác Lười | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
781 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Tân Sơn, xã Tân Sơn | Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Lục Ngạn | Xã Cấm Sơn (Quốc lộ 279) | Đoạn từ thôn Mòng A xã Tân Sơn - đến cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
783 | Huyện Lục Ngạn | Xã Cấm Sơn (Quốc lộ 279) | Đoạn từ cổng Công ty TNHH 2 thành viên lâm nghiệp Lục Ngạn - đến phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
784 | Huyện Lục Ngạn | Xã Cấm Sơn (Quốc lộ 279) | Đoạn từ phòng trà Trung Việt (nhà bà Hoàng Thị Tư) - đến hết đất xã Cấm Sơn | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
785 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ hết ngã ba Cống Lầu - đến hết cầu thôn Cầu Nhạc | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
786 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp cầu thôn Cầu Nhạc - đến hết đất nhà ông Điển | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
787 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Điển - đến hết đất nhà ông Luyện | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Lục Ngạn | Quốc lộ 279 - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn) | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
789 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Phong Vân | Đoạn từ hết ngã ba Đèo Váng giáp xã Hộ Đáp - đến quán may bà Hằng | 400.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
790 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 290 - Xã Phong Vân | Đoạn từ quán may bà Hằng - đến hết ngã ba Cống Lầu | 300.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Vân | Đoạn từ hết ngã ba Cầu Trắng - đến hết đất nhà ông Lai | 300.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
792 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Vân | Đoạn từ giáp đất nhà ông Lai - đến hết đất Phong Vân | 200.000 | 100.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
793 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Minh | Đoạn từ giáp đất xã Phong Vân - đến giáp trường TH-THCS | 300.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Minh | Đoạn từ trường TH-THCS - đến ngầm cạnh trường Mầm non | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
795 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 đi Sa Lý - Xã Phong Minh | Đoạn từ ngầm cạnh trường Mầm non - đến hết đất xã Phong Minh | 300.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
796 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư xã Phong Minh | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 248 - Xã Sa Lý | Đoạn từ giáp đất xã Phong Minh - đến hết đất Sa Lý | 300.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
798 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư xã Sa Lý | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
799 | Huyện Lục Ngạn | Đoạn đường trục xã - Xã Biên Sơn | Đoạn từ TL 290 - đến UBND xã Biên Sơn | 600.000 | 400.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đất Hồng Giang - đến đường rẽ đi xã Thanh Hải | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
801 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi xã Thanh Hải - đến Suối Luồng | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
802 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ Suối Luồng - đến đường rẽ vào thôn Cãi | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
803 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Cãi - đến đường rẽ thôn Dọc Đình | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
804 | Huyện Lục Ngạn | Đường tỉnh lộ 290 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ thôn Dọc Đình - đến giáp đất xã Hộ Đáp (hết đất xã Biên Sơn) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
805 | Huyện Lục Ngạn | Đường huyện ĐH 83 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ đường TL290 - đến hết ngã ba thôn Khuyên | 500.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
806 | Huyện Lục Ngạn | Đường huyện ĐH 83 - Xã Biên Sơn | Đoạn từ hết ngã ba thôn Khuyên - đến giáp đất xã Thanh Hải | 400.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
807 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ cầu suối Bồng - đến hết Cống Gạch | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
808 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp Cống Gạch - đến hết ngã ba Lai Cách | 1.350.000 | 810.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
809 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp ngã ba Lai Cách - đến hết ngã tư rẽ vào UBND xã | 1.950.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
810 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường rẽ vào UBND xã - đến hết thôn Thanh Bình | 1.350.000 | 810.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
811 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp thôn Thanh Bình - đến hết đất Thanh Hải | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
812 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ trường tiểu học số 2 - đến hết chùa Giáp Hạ | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
813 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ giáp chùa Giáp Hạ - đến hết đất Thanh Hải | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
814 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ cống thôn Bừng Núi - đến hết đất thôn Vàng | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
815 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ Dốc Đỏ - đến ngã tư giáp đất ông Trụ | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
816 | Huyện Lục Ngạn | Xã Thanh Hải - Đường liên xã | Đoạn từ lối rẽ thôn Tân Trường đi Sẻ cũ - đến giáp đất thôn Sậy, xã Trù Hựu | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
817 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 -Xã Kiên Thành | Đoạn từ chân dốc Cô Tiên - đến hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
818 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 -Xã Kiên Thành | Đoạn từ hết đất nhà ông Bắc (thôn Bằng Công) - đến giáp đất xã Kiên Lao | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
819 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ cầu 38 - đến hết đất nhà ông Sáu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
820 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ nhà ông Nam Huyên - đến ngã tư Rừng Gai | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
821 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư Rừng Gai - đến giáp khu dân cư xã Kiên Thành | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
822 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Từ khu dân cư - đến ngã tư Bản Mùi Phú | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
823 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư bản Mùi Phú - đến hết nhà bà Vân | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
824 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ giáp nhà bà Vân - đến giáp xã Sơn Hải | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
825 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết Trường Tiểu học | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
826 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã -Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã tư trung tâm xã - đến hết nhà Ông Việt | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
827 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ Cầu Chũ mới - đến hết ngã ba nhà ông Kế | 2.700.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
828 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ Cầu Chũ - đến Gốc Đa Thủ Dương | 2.700.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
829 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp Gốc Đa - đến hết ngã ba nhà ông Kế | 2.400.000 | 1.400.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
830 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ hết ngã ba nhà ông Kế - đến cây xăng thôn Cầu Meo | 2.700.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
831 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp cây xăng thôn Cầu Meo - đến hết ngã ba Biềng | 2.100.000 | 1.300.000 | 780.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
832 | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh lộ 289 - Xã Nam Dương | Đoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp ngã ba Nam Dương đi Đèo Gia - đến hết hết thôn Cảnh | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
834 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp thôn Cảnh - đến hết ngã ba nhà ông Thình | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
835 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ giáp ngã ba nhà ông Thình - đến hết đất Nam Dương | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Huyện Lục Ngạn | Đường liên xã - Xã Nam Dương | Đoạn từ hết ngã ba thôn Biềng - đến hết đất Nam Dương (đi xã Mỹ An) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
837 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư xã Nam Dương (giai đoạn 1) | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
838 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư Nam Dương (giai đoạn 2) | Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá, các lô đất đấu giá quyền sử dụng đất - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp Nam Điện - đến cầu ngầm ông Từ Minh | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
840 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ giáp cầu ngầm ông Từ Minh - đến ngã tư Cấm | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
841 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ ngã tư cấm - đến đường rẽ đập Lòng thuyền | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ đường rẽ đập Lòng Thuyền - đến giáp xã Bình Sơn | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
843 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Mộc (Đường Nam Dương - Tân Mộc) đường liên xã | Đoạn từ Nam Dương đi Mỹ An - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
844 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Giáp Sơn - đến hết UBND xã Tân Quang | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
845 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ hết phố Lim - đến Cống Chủ QL 31 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
846 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ cổng Áp - đến hết quán bà Bâu | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
847 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang đường liên xã | Đoạn từ giáp UBND xã Tân Quang - đến hết quán ông Mỹ | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ đèo Khuân Hin - đến nhà ông Sỹ | 300.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
849 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ nhà ông Sỹ - đến Bưu điện | 300.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
850 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kim Sơn | Đoạn từ Bưu điện - đến cầu Sâu | 300.000 | 200.000 | 120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
851 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ đầu cầu Xuân An, xã Mỹ An - đến cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
852 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ cây xăng nhà ông Biên thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An - đến hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương | 2.100.000 | 1.300.000 | 780.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
853 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ hết đất ông Kiểm thôn Ngọc Nương - đến Cầu Bò thôn Ngọc Nương | 1.350.000 | 810.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
854 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ giáp đất Tân Mộc - đến ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai | 1.050.000 | 630.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
855 | Huyện Lục Ngạn | Xã Mỹ An - Đường ĐT 293 nối cụm cảng công nghiệp Mỹ An | Đoạn từ ngõ vào nhà ông Dương Văn Phòng thôn Đông Mai - đến Trường Tiểu học Mỹ An | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
856 | Huyện Lục Ngạn | Khu dân cư trung tâm xã Mỹ An | Các lô đất giao tái định cư, giao đất không thông qua đấu giá - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đồng Cốc đường liên xã | Đoạn từ cầu Thượng A - đến hết đất Trường Mầm non xã Đồng Cốc (khu chính) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
858 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đồng Cốc đường liên xã | Đoạn từ hết đất Trường Mần non xã Đồng Cốc (khu chính)(từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) - đến hết đất nhà ông Chu Văn Chuy | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
859 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ nhà ông Lương Văn Dần (thôn Hồ) - đến cầu thôn Hợp Thành | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ cầu thôn Hợp Thành - đến hết đất nhà ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo) | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
861 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ giáp đất ông Đàm Văn Bình (thôn Quéo) - đến hết ngã ba đường rẽ nhà văn hóa (thôn Thuận B) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
862 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba đường rẽ vào nhà văn hóa Thuận B - đến đết đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ giáp đất nhà ông Lục Văn Phẩm thôn Thuận B - đến bờ sông thôn Thác Dèo | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
864 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba Trường TH Phú Nhuận - đến hết khu quy hoạch dân cư thôn Ván A | 200.000 | 200.000 | 100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
865 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba đất nhà bà Lý Thị Xuân (thôn Thuận A) - đến cồng Trường THCS (xã Phú Nhuận) | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Huyện Lục Ngạn | Đường ĐH 84 - Xã Phú Nhuận | Đoạn từ hết ngã ba (giáp đường ĐH 84) - đến giáp đất trạm Y tế xã Phú Nhuận | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
867 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ giáp xã Kiên Thành - đến hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
868 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến Cầu Cửu | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ Cầu Cửu - đến hết ngã ba rẽ trường THCS | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
870 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ hết ngã ba rẽ trường THCS - đến đường rẽ Nhà văn hóa thôn Ao Keo | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
871 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao | Đoạn từ hết ngã ba cây xăng (Nhà ông Đức Mát) - đến quán bà Ngót | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Huyện Lục Ngạn | Xã Đèo Gia | Khu dân cư xã Đèo Gia - | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
873 | Huyện Lục Ngạn | Dự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn Hải | Các lô đất giao tái định cư - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
874 | Huyện Lục Ngạn | Dự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn Hải | Các lô đất bồi thường bằng đất - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Huyện Lục Ngạn | Dự án di dời tái định cư các hộ bị ảnh hưởng bởi nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn (Khu dân cư xã Sơn Hải) - Xã Sơn Hải | Các vị trí lô đất còn lại - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
876 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Lập - Đường ĐH 84 | Đoạn từ giáp xã Nam Dương - đến giáp xã Đèo Gia | 300.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
877 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Lập - Đường ĐH 84 | Đoạn từ giáp đất nhà ông Luyện - đến hết đất Phong Vân (giáp xã Tân Sơn) | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
878 | Huyện Lục Ngạn | Xã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 1 | - | 1.100.000 | 990.000 | 890.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
879 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 1 | - | 950.000 | 850.000 | 770.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
880 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 1 | - | 900.000 | 750.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
881 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 1 | - | 750.000 | 700.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
882 | Huyện Lục Ngạn | Xã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 2 | - | 880.000 | 780.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
883 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 2 | - | 760.000 | 680.000 | 620.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
884 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 2 | - | 650.000 | 600.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
885 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 2 | - | 600.000 | 550.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
886 | Huyện Lục Ngạn | Xã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 3 | - | 710.000 | 640.000 | 570.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
887 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 3 | - | 610.000 | 540.000 | 490.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
888 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 3 | - | 530.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
889 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 3 | - | 450.000 | 400.000 | 380.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
890 | Huyện Lục Ngạn | Xã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 1 | - | 500.000 | 450.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
891 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 1 | - | 430.000 | 380.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
892 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 1 | - | 410.000 | 340.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
893 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 1 | - | 340.000 | 320.000 | 190.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
894 | Huyện Lục Ngạn | Xã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 2 | - | 400.000 | 350.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
895 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 2 | - | 340.000 | 310.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
896 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 2 | - | 290.000 | 270.000 | 250.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
897 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 2 | - | 270.000 | 250.000 | 230.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
898 | Huyện Lục Ngạn | Xã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 3 | - | 320.000 | 290.000 | 260.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
899 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 3 | - | 270.000 | 240.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
900 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 3 | - | 240.000 | 230.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
901 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 3 | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Huyện Lục Ngạn | Xã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 1 | - | 390.000 | 350.000 | 310.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 1 | - | 330.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 1 | - | 320.000 | 260.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 1 | - | 260.000 | 250.000 | 230.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Huyện Lục Ngạn | Xã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 2 | - | 310.000 | 270.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 2 | - | 270.000 | 240.000 | 220.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 2 | - | 230.000 | 210.000 | 190.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Huyện Lục Ngạn | Xã Phong Minh, Sa Lý, Kim Sơn, Sơn Hải, Hộ Đáp, Tân Sơn, Đèo Gia, Cấm Sơn - Khu vực 2 | - | 210.000 | 190.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Huyện Lục Ngạn | Xã Hồng Giang, Phượng Sơn, Trù Hựu, Quý Sơn - Khu vực 3 | - | 250.000 | 220.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Huyện Lục Ngạn | Xã Tân Quang, Giáp Sơn, Nam Dương, Kiên Thành, Thanh Hải, Phì Điền, Tân Hoa, Biển Động, Biên Sơn, Mỹ An - Khu vực 3 | - | 210.000 | 190.000 | 170.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Huyện Lục Ngạn | Xã Kiên Lao, Đồng Cốc, Tân Mộc, Tân Lập; Phú Nhuận, Phong Vân - Khu vực 3 | - | 190.000 | 180.000 | 160.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Huyện Lục Ngạn | Các thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
914 | Huyện Lục Ngạn | Các xã thuộc huyện Lục Ngạn | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
915 | Huyện Lục Ngạn | Các thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn | - | 58.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
916 | Huyện Lục Ngạn | Các xã thuộc huyện Lục Ngạn | - | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
917 | Huyện Lục Ngạn | Các thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
918 | Huyện Lục Ngạn | Các xã thuộc huyện Lục Ngạn | - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
919 | Huyện Lục Ngạn | Các thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
920 | Huyện Lục Ngạn | Các xã thuộc huyện Lục Ngạn | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
921 | Huyện Lục Ngạn | Các thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
922 | Huyện Lục Ngạn | Các xã thuộc huyện Lục Ngạn | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
923 | Huyện Lục Ngạn | Các thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
924 | Huyện Lục Ngạn | Các xã thuộc huyện Lục Ngạn | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
925 | Huyện Lục Ngạn | Các thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn | Đất chăn nuôi tập trung - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
926 | Huyện Lục Ngạn | Các xã thuộc huyện Lục Ngạn | Đất chăn nuôi tập trung - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
927 | Huyện Lục Ngạn | Các thị trấn thuộc huyện Lục Ngạn | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
928 | Huyện Lục Ngạn | Các xã thuộc huyện Lục Ngạn | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |