Bảng giá đất huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam

0 5.332

Bảng giá đất huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam mới nhất theo Quyết định 12/2020/QĐ-UBND Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/05/2020 Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam

3. Bảng giá đất huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Cách xác định vị trí 1, 2, 3, 4 được quy định chi tiết tại Quyết định 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/05/2020 Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam

3.2. Bảng giá đất huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Kim BảngĐường Quang Trung - Thị trấn QuếNgã tư Cầu Quế - đến Cống Tây3.450.0002.415.0001.725.000--Đất ở đô thị
2Huyện Kim BảngĐường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện3.450.0002.415.0001.725.000--Đất ở đô thị
3Huyện Kim BảngĐường Quang Trung - Thị trấn QuếTừ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
4Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế)2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
5Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
6Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng1.750.0001.225.000875.000--Đất ở đô thị
7Huyện Kim BảngĐường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếDãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện -1.750.0001.225.000875.000--Đất ở đô thị
8Huyện Kim BảngĐường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếVị trí còn lại -1.050.000735.000525.000--Đất ở đô thị
9Huyện Kim BảngĐường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếTừ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D22.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
10Huyện Kim BảngĐường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
11Huyện Kim BảngĐường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếTừ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
12Huyện Kim BảngĐường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế-2.100.0001.470.0001.050.000--Đất ở đô thị
13Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn QuếTừ ngã tư cầu Quế - đến đường D22.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
14Huyện Kim BảngĐường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếKhu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế -1.750.0001.225.000875.000--Đất ở đô thị
15Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
16Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
17Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếVị trí còn lại của tổ 6, 7 -730.000511.000365.000--Đất ở đô thị
18Huyện Kim BảngĐường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá1.750.0001.225.000875.000--Đất ở đô thị
19Huyện Kim BảngĐường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2)1.750.0001.225.000875.000--Đất ở đô thị
20Huyện Kim BảngĐường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
21Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2)1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
22Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2)1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
23Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy)1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
24Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1850.000595.000425.000--Đất ở đô thị
25Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếVị trí còn lại của tổ 1 -500.000350.000250.000--Đất ở đô thị
26Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
27Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét -2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
28Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét -1.500.0001.050.000750.000--Đất ở đô thị
29Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét -1.000.000700.000500.000--Đất ở đô thị
30Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+6794.500.0003.150.0002.250.000--Đất ở đô thị
31Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+6503.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
32Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+9503.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
33Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+9502.500.0001.750.0001.250.000--Đất ở đô thị
34Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 103+370 - đến Km 106+600)3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
35Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
36Huyện Kim BảngĐường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
37Huyện Kim BảngĐường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
38Huyện Kim BảngĐường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
39Huyện Kim BảngĐường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
40Huyện Kim BảngĐường Lương Định Của - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km103+750 Quốc lộ 21A - đến giáp Trường Mầm Non3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
41Huyện Kim BảngĐường Lê Chân - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođoạn từ cầu Cốc Ngoại - đến Đầu Núi Vó3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
42Huyện Kim BảngKhu đất đấu giá vườn Cam - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao-3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
43Huyện Kim BảngDãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 106+600 - đến Trại giam Nam Hà cũ2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
44Huyện Kim BảngĐường Quèn Mọc (Đền Hạ) - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođến Quèn Mọc -2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
45Huyện Kim BảngĐường Chu Văn An - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+070 - đến Trường tiểu học2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
46Huyện Kim BảngĐường Trần Bình Trọng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+020 - đến giáp Đồi Xú2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
47Huyện Kim BảngĐường Lương Thế Vinh - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođối diện Xưởng ươm tơ - đến cách Xưởng tơ 150m2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
48Huyện Kim BảngĐường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Trại Quân Pháp - đến nhà ông Minh2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
49Huyện Kim BảngĐường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ nhà bà Dung Hạnh - đến nhà ông Dương2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
50Huyện Kim BảngĐường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoGiáp Hồ sen - đến làn Cốc Ngoại2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
51Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao-1.500.0001.050.000750.000--Đất ở đô thị
52Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Du - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saođoạn từ Km102+775 Quốc lộ 21A - đến nhà ông Mạnh Nga2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở đô thị
53Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+880 - đến Km 103+3702.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở đô thị
54Huyện Kim BảngDãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
55Huyện Kim BảngDãy 3 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao-1.500.0001.050.000750.000--Đất ở đô thị
56Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Phúc - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saotừ Km103+370 - đến giáp Núi Mác1.500.0001.050.000750.000--Đất ở đô thị
57Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba SaoCác hộ còn lại của Tổ 5 -1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
58Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km98+000 - đến Km 101+950)1.000.000700.000500.000--Đất ở đô thị
59Huyện Kim BảngĐường Lê Hữu Cầu - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+850 - đến Trung tâm DGĐCB, Bệnh viện phong1.000.000700.000500.000--Đất ở đô thị
60Huyện Kim BảngĐường Phạm Huề Chuỷ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+464 - đến 101+7161.000.000700.000500.000--Đất ở đô thị
61Huyện Kim BảngĐường Cốc Nội - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ đầu làn Cốc Nội - đến đối diện trạm nước sạch800.000560.000400.000--Đất ở đô thị
62Huyện Kim BảngĐường Kim Đồng - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saocạnh nhà văn hoá Tổ 6 - đến giáp Núi sườn Bống800.000560.000400.000--Đất ở đô thị
63Huyện Kim BảngKhu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba SaoCác vị trí còn lại của tổ 6, 7 -800.000560.000400.000--Đất ở đô thị
64Huyện Kim BảngĐường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi800.000560.000400.000--Đất ở đô thị
65Huyện Kim BảngKhu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba SaoCác hộ còn lại của Tổ 8 -600.000420.000300.000--Đất ở đô thị
66Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
67Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét -2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
68Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét -1.500.0001.050.000750.000--Đất ở đô thị
69Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét -1.000.000700.000500.000--Đất ở đô thị
70Huyện Kim BảngĐường Quang Trung - Thị trấn QuếNgã tư Cầu Quế - đến Cống Tây2.760.0001.932.0001.380.000--Đất TM-DV đô thị
71Huyện Kim BảngĐường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện2.760.0001.932.0001.380.000--Đất TM-DV đô thị
72Huyện Kim BảngĐường Quang Trung - Thị trấn QuếTừ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
73Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế)1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
74Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
75Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng1.400.000980.000700.000--Đất TM-DV đô thị
76Huyện Kim BảngĐường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếDãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện -1.400.000980.000700.000--Đất TM-DV đô thị
77Huyện Kim BảngĐường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếVị trí còn lại -840.000588.000420.000--Đất TM-DV đô thị
78Huyện Kim BảngĐường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếTừ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D21.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
79Huyện Kim BảngĐường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
80Huyện Kim BảngĐường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếTừ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
81Huyện Kim BảngĐường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế-1.680.0001.176.000840.000--Đất TM-DV đô thị
82Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn QuếTừ ngã tư cầu Quế - đến đường D21.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
83Huyện Kim BảngĐường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếKhu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế -1.400.000980.000700.000--Đất TM-DV đô thị
84Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
85Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
86Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếVị trí còn lại của tổ 6, 7 -584.000408.800292.000--Đất TM-DV đô thị
87Huyện Kim BảngĐường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá1.400.000980.000700.000--Đất TM-DV đô thị
88Huyện Kim BảngĐường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2)1.400.000980.000700.000--Đất TM-DV đô thị
89Huyện Kim BảngĐường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
90Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2)960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
91Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2)960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
92Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy)960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
93Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1680.000476.000340.000--Đất TM-DV đô thị
94Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếVị trí còn lại của tổ 1 -400.000280.000200.000--Đất TM-DV đô thị
95Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
96Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét -1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
97Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét -1.200.000840.000600.000--Đất TM-DV đô thị
98Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét -800.000560.000400.000--Đất TM-DV đô thị
99Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+6793.600.0002.520.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
100Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+6502.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
101Huyện Kim BảngĐường Quang Trung - Thị trấn QuếNgã tư Cầu Quế - đến Cống Tây3.450.0002.415.0001.725.000--Đất ở đô thị
102Huyện Kim BảngĐường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện3.450.0002.415.0001.725.000--Đất ở đô thị
103Huyện Kim BảngĐường Quang Trung - Thị trấn QuếTừ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
104Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế)2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
105Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
106Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng1.750.0001.225.000875.000--Đất ở đô thị
107Huyện Kim BảngĐường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếDãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện -1.750.0001.225.000875.000--Đất ở đô thị
108Huyện Kim BảngĐường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếVị trí còn lại -1.050.000735.000525.000--Đất ở đô thị
109Huyện Kim BảngĐường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếTừ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D22.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
110Huyện Kim BảngĐường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
111Huyện Kim BảngĐường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếTừ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
112Huyện Kim BảngĐường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế-2.100.0001.470.0001.050.000--Đất ở đô thị
113Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn QuếTừ ngã tư cầu Quế - đến đường D22.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
114Huyện Kim BảngĐường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếKhu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế -1.750.0001.225.000875.000--Đất ở đô thị
115Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
116Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
117Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếVị trí còn lại của tổ 6, 7 -730.000511.000365.000--Đất ở đô thị
118Huyện Kim BảngĐường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá1.750.0001.225.000875.000--Đất ở đô thị
119Huyện Kim BảngĐường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2)1.750.0001.225.000875.000--Đất ở đô thị
120Huyện Kim BảngĐường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
121Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2)1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
122Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2)1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
123Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy)1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
124Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1850.000595.000425.000--Đất ở đô thị
125Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếVị trí còn lại của tổ 1 -500.000350.000250.000--Đất ở đô thị
126Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
127Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét -2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
128Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét -1.500.0001.050.000750.000--Đất ở đô thị
129Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét -1.000.000700.000500.000--Đất ở đô thị
130Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+6794.500.0003.150.0002.250.000--Đất ở đô thị
131Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+6503.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
132Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+9503.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
133Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+9502.500.0001.750.0001.250.000--Đất ở đô thị
134Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 103+370 - đến Km 106+600)3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
135Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
136Huyện Kim BảngĐường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
137Huyện Kim BảngĐường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
138Huyện Kim BảngĐường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
139Huyện Kim BảngĐường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
140Huyện Kim BảngĐường Lương Định Của - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km103+750 Quốc lộ 21A - đến giáp Trường Mầm Non3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
141Huyện Kim BảngĐường Lê Chân - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođoạn từ cầu Cốc Ngoại - đến Đầu Núi Vó3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
142Huyện Kim BảngKhu đất đấu giá vườn Cam - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao-3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
143Huyện Kim BảngDãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 106+600 - đến Trại giam Nam Hà cũ2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
144Huyện Kim BảngĐường Quèn Mọc (Đền Hạ) - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođến Quèn Mọc -2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
145Huyện Kim BảngĐường Chu Văn An - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+070 - đến Trường tiểu học2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
146Huyện Kim BảngĐường Trần Bình Trọng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+020 - đến giáp Đồi Xú2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
147Huyện Kim BảngĐường Lương Thế Vinh - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođối diện Xưởng ươm tơ - đến cách Xưởng tơ 150m2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
148Huyện Kim BảngĐường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Trại Quân Pháp - đến nhà ông Minh2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
149Huyện Kim BảngĐường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ nhà bà Dung Hạnh - đến nhà ông Dương2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
150Huyện Kim BảngĐường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoGiáp Hồ sen - đến làn Cốc Ngoại2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
151Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao-1.500.0001.050.000750.000--Đất ở đô thị
152Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Du - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saođoạn từ Km102+775 Quốc lộ 21A - đến nhà ông Mạnh Nga2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở đô thị
153Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+880 - đến Km 103+3702.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở đô thị
154Huyện Kim BảngDãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
155Huyện Kim BảngDãy 3 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao-1.500.0001.050.000750.000--Đất ở đô thị
156Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Phúc - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saotừ Km103+370 - đến giáp Núi Mác1.500.0001.050.000750.000--Đất ở đô thị
157Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba SaoCác hộ còn lại của Tổ 5 -1.200.000840.000600.000--Đất ở đô thị
158Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km98+000 - đến Km 101+950)1.000.000700.000500.000--Đất ở đô thị
159Huyện Kim BảngĐường Lê Hữu Cầu - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+850 - đến Trung tâm DGĐCB, Bệnh viện phong1.000.000700.000500.000--Đất ở đô thị
160Huyện Kim BảngĐường Phạm Huề Chuỷ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+464 - đến 101+7161.000.000700.000500.000--Đất ở đô thị
161Huyện Kim BảngĐường Cốc Nội - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ đầu làn Cốc Nội - đến đối diện trạm nước sạch800.000560.000400.000--Đất ở đô thị
162Huyện Kim BảngĐường Kim Đồng - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saocạnh nhà văn hoá Tổ 6 - đến giáp Núi sườn Bống800.000560.000400.000--Đất ở đô thị
163Huyện Kim BảngKhu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba SaoCác vị trí còn lại của tổ 6, 7 -800.000560.000400.000--Đất ở đô thị
164Huyện Kim BảngĐường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi800.000560.000400.000--Đất ở đô thị
165Huyện Kim BảngKhu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba SaoCác hộ còn lại của Tổ 8 -600.000420.000300.000--Đất ở đô thị
166Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
167Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét -2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
168Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét -1.500.0001.050.000750.000--Đất ở đô thị
169Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét -1.000.000700.000500.000--Đất ở đô thị
170Huyện Kim BảngĐường Quang Trung - Thị trấn QuếNgã tư Cầu Quế - đến Cống Tây2.760.0001.932.0001.380.000--Đất TM-DV đô thị
171Huyện Kim BảngĐường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện2.760.0001.932.0001.380.000--Đất TM-DV đô thị
172Huyện Kim BảngĐường Quang Trung - Thị trấn QuếTừ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
173Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế)1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
174Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
175Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng1.400.000980.000700.000--Đất TM-DV đô thị
176Huyện Kim BảngĐường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếDãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện -1.400.000980.000700.000--Đất TM-DV đô thị
177Huyện Kim BảngĐường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếVị trí còn lại -840.000588.000420.000--Đất TM-DV đô thị
178Huyện Kim BảngĐường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếTừ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D21.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
179Huyện Kim BảngĐường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
180Huyện Kim BảngĐường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếTừ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
181Huyện Kim BảngĐường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế-1.680.0001.176.000840.000--Đất TM-DV đô thị
182Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn QuếTừ ngã tư cầu Quế - đến đường D21.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
183Huyện Kim BảngĐường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếKhu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế -1.400.000980.000700.000--Đất TM-DV đô thị
184Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
185Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
186Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếVị trí còn lại của tổ 6, 7 -584.000408.800292.000--Đất TM-DV đô thị
187Huyện Kim BảngĐường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá1.400.000980.000700.000--Đất TM-DV đô thị
188Huyện Kim BảngĐường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2)1.400.000980.000700.000--Đất TM-DV đô thị
189Huyện Kim BảngĐường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
190Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2)960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
191Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2)960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
192Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy)960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
193Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1680.000476.000340.000--Đất TM-DV đô thị
194Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếVị trí còn lại của tổ 1 -400.000280.000200.000--Đất TM-DV đô thị
195Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
196Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét -1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
197Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét -1.200.000840.000600.000--Đất TM-DV đô thị
198Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét -800.000560.000400.000--Đất TM-DV đô thị
199Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+6793.600.0002.520.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
200Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+6502.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
201Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+9502.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
202Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+9502.000.0001.400.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
203Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 103+370 - đến Km 106+600)2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
204Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
205Huyện Kim BảngĐường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
206Huyện Kim BảngĐường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
207Huyện Kim BảngĐường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
208Huyện Kim BảngĐường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
209Huyện Kim BảngĐường Lương Định Của - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km103+750 Quốc lộ 21A - đến giáp Trường Mầm Non2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
210Huyện Kim BảngĐường Lê Chân - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođoạn từ cầu Cốc Ngoại - đến Đầu Núi Vó2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
211Huyện Kim BảngKhu đất đấu giá vườn Cam - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
212Huyện Kim BảngDãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 106+600 - đến Trại giam Nam Hà cũ1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
213Huyện Kim BảngĐường Quèn Mọc (Đền Hạ) - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođến Quèn Mọc -1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
214Huyện Kim BảngĐường Chu Văn An - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+070 - đến Trường tiểu học1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
215Huyện Kim BảngĐường Trần Bình Trọng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+020 - đến giáp Đồi Xú1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
216Huyện Kim BảngĐường Lương Thế Vinh - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođối diện Xưởng ươm tơ - đến cách Xưởng tơ 150m1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
217Huyện Kim BảngĐường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Trại Quân Pháp - đến nhà ông Minh1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
218Huyện Kim BảngĐường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ nhà bà Dung Hạnh - đến nhà ông Dương1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
219Huyện Kim BảngĐường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoGiáp Hồ sen - đến làn Cốc Ngoại1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
220Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao-1.200.000840.000600.000--Đất TM-DV đô thị
221Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Du - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saođoạn từ Km102+775 Quốc lộ 21A - đến nhà ông Mạnh Nga1.840.0001.288.000920.000--Đất TM-DV đô thị
222Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+880 - đến Km 103+3701.840.0001.288.000920.000--Đất TM-DV đô thị
223Huyện Kim BảngDãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
224Huyện Kim BảngDãy 3 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao-1.200.000840.000600.000--Đất TM-DV đô thị
225Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Phúc - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saotừ Km103+370 - đến giáp Núi Mác1.200.000840.000600.000--Đất TM-DV đô thị
226Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba SaoCác hộ còn lại của Tổ 5 -960.000672.000480.000--Đất TM-DV đô thị
227Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km98+000 - đến Km 101+950)800.000560.000400.000--Đất TM-DV đô thị
228Huyện Kim BảngĐường Lê Hữu Cầu - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+850 - đến Trung tâm DGĐCB, Bệnh viện phong800.000560.000400.000--Đất TM-DV đô thị
229Huyện Kim BảngĐường Phạm Huề Chuỷ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+464 - đến 101+716800.000560.000400.000--Đất TM-DV đô thị
230Huyện Kim BảngĐường Cốc Nội - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ đầu làn Cốc Nội - đến đối diện trạm nước sạch640.000448.000320.000--Đất TM-DV đô thị
231Huyện Kim BảngĐường Kim Đồng - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saocạnh nhà văn hoá Tổ 6 - đến giáp Núi sườn Bống640.000448.000320.000--Đất TM-DV đô thị
232Huyện Kim BảngKhu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba SaoCác vị trí còn lại của tổ 6, 7 -640.000448.000320.000--Đất TM-DV đô thị
233Huyện Kim BảngĐường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi640.000448.000320.000--Đất TM-DV đô thị
234Huyện Kim BảngKhu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba SaoCác hộ còn lại của Tổ 8 -480.000336.000240.000--Đất TM-DV đô thị
235Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
236Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét -1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
237Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét -1.200.000840.000600.000--Đất TM-DV đô thị
238Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét -800.000560.000400.000--Đất TM-DV đô thị
239Huyện Kim BảngĐường Quang Trung - Thị trấn QuếNgã tư Cầu Quế - đến Cống Tây2.070.0001.449.0001.035.000--Đất SX-KD đô thị
240Huyện Kim BảngĐường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện2.070.0001.449.0001.035.000--Đất SX-KD đô thị
241Huyện Kim BảngĐường Quang Trung - Thị trấn QuếTừ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
242Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế)1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
243Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
244Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếTừ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng1.050.000735.000525.000--Đất SX-KD đô thị
245Huyện Kim BảngĐường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếDãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện -1.050.000735.000525.000--Đất SX-KD đô thị
246Huyện Kim BảngĐường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn QuếVị trí còn lại -630.000441.000315.000--Đất SX-KD đô thị
247Huyện Kim BảngĐường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếTừ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D21.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
248Huyện Kim BảngĐường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
249Huyện Kim BảngĐường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếTừ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
250Huyện Kim BảngĐường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế-1.260.000882.000630.000--Đất SX-KD đô thị
251Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn QuếTừ ngã tư cầu Quế - đến đường D21.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
252Huyện Kim BảngĐường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếKhu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế -1.050.000735.000525.000--Đất SX-KD đô thị
253Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn720.000504.000360.000--Đất SX-KD đô thị
254Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếĐường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư720.000504.000360.000--Đất SX-KD đô thị
255Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn QuếVị trí còn lại của tổ 6, 7 -438.000306.600219.000--Đất SX-KD đô thị
256Huyện Kim BảngĐường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá1.050.000735.000525.000--Đất SX-KD đô thị
257Huyện Kim BảngĐường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2)1.050.000735.000525.000--Đất SX-KD đô thị
258Huyện Kim BảngĐường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy720.000504.000360.000--Đất SX-KD đô thị
259Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2)720.000504.000360.000--Đất SX-KD đô thị
260Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2)720.000504.000360.000--Đất SX-KD đô thị
261Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếĐường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy)720.000504.000360.000--Đất SX-KD đô thị
262Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếTừ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1510.000357.000255.000--Đất SX-KD đô thị
263Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn QuếVị trí còn lại của tổ 1 -300.000210.000150.000--Đất SX-KD đô thị
264Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
265Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét -1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
266Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét -900.000630.000450.000--Đất SX-KD đô thị
267Huyện Kim BảngThị trấn QuếCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét -600.000420.000300.000--Đất SX-KD đô thị
268Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+6792.700.0001.890.0001.350.000--Đất SX-KD đô thị
269Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+6501.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
270Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+9501.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
271Huyện Kim BảngĐường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+9501.500.0001.050.000750.000--Đất SX-KD đô thị
272Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 103+370 - đến Km 106+600)1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
273Huyện Kim BảngĐường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
274Huyện Kim BảngĐường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
275Huyện Kim BảngĐường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
276Huyện Kim BảngĐường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
277Huyện Kim BảngĐường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
278Huyện Kim BảngĐường Lương Định Của - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Km103+750 Quốc lộ 21A - đến giáp Trường Mầm Non1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
279Huyện Kim BảngĐường Lê Chân - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođoạn từ cầu Cốc Ngoại - đến Đầu Núi Vó1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
280Huyện Kim BảngKhu đất đấu giá vườn Cam - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao-1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
281Huyện Kim BảngDãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 106+600 - đến Trại giam Nam Hà cũ1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
282Huyện Kim BảngĐường Quèn Mọc (Đền Hạ) - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođến Quèn Mọc -1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
283Huyện Kim BảngĐường Chu Văn An - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+070 - đến Trường tiểu học1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
284Huyện Kim BảngĐường Trần Bình Trọng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saotừ Km 104+020 - đến giáp Đồi Xú1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
285Huyện Kim BảngĐường Lương Thế Vinh - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Saođối diện Xưởng ươm tơ - đến cách Xưởng tơ 150m1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
286Huyện Kim BảngĐường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ Trại Quân Pháp - đến nhà ông Minh1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
287Huyện Kim BảngĐường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoĐoạn từ nhà bà Dung Hạnh - đến nhà ông Dương1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
288Huyện Kim BảngĐường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba SaoGiáp Hồ sen - đến làn Cốc Ngoại1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
289Huyện Kim BảngKhu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao-900.000630.000450.000--Đất SX-KD đô thị
290Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Du - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saođoạn từ Km102+775 Quốc lộ 21A - đến nhà ông Mạnh Nga1.380.000966.000690.000--Đất SX-KD đô thị
291Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+880 - đến Km 103+3701.380.000966.000690.000--Đất SX-KD đô thị
292Huyện Kim BảngDãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
293Huyện Kim BảngDãy 3 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao-900.000630.000450.000--Đất SX-KD đô thị
294Huyện Kim BảngĐường Nguyễn Phúc - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Saotừ Km103+370 - đến giáp Núi Mác900.000630.000450.000--Đất SX-KD đô thị
295Huyện Kim BảngKhu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba SaoCác hộ còn lại của Tổ 5 -720.000504.000360.000--Đất SX-KD đô thị
296Huyện Kim BảngDãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km98+000 - đến Km 101+950)600.000420.000300.000--Đất SX-KD đô thị
297Huyện Kim BảngĐường Lê Hữu Cầu - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+850 - đến Trung tâm DGĐCB, Bệnh viện phong600.000420.000300.000--Đất SX-KD đô thị
298Huyện Kim BảngĐường Phạm Huề Chuỷ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km 101+464 - đến 101+716600.000420.000300.000--Đất SX-KD đô thị
299Huyện Kim BảngĐường Cốc Nội - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ đầu làn Cốc Nội - đến đối diện trạm nước sạch480.000336.000240.000--Đất SX-KD đô thị
300Huyện Kim BảngĐường Kim Đồng - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saocạnh nhà văn hoá Tổ 6 - đến giáp Núi sườn Bống480.000336.000240.000--Đất SX-KD đô thị
301Huyện Kim BảngKhu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba SaoCác vị trí còn lại của tổ 6, 7 -480.000336.000240.000--Đất SX-KD đô thị
302Huyện Kim BảngĐường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Saotừ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi480.000336.000240.000--Đất SX-KD đô thị
303Huyện Kim BảngKhu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba SaoCác hộ còn lại của Tổ 8 -360.000252.000180.000--Đất SX-KD đô thị
304Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
305Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét -1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
306Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét -900.000630.000450.000--Đất SX-KD đô thị
307Huyện Kim BảngThị trấn Ba SaoCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét -600.000420.000300.000--Đất SX-KD đô thị
308Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh4.000.0003.200.0002.400.000--Đất ở nông thôn
309Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã2.800.0002.240.0001.680.000--Đất ở nông thôn
310Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn1.500.0001.200.000900.000--Đất ở nông thôn
311Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn)1.050.000840.000630.000--Đất ở nông thôn
312Huyện Kim BảngĐường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn1.700.0001.360.0001.020.000--Đất ở nông thôn
313Huyện Kim BảngĐường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân1.050.000840.000630.000--Đất ở nông thôn
314Huyện Kim BảngĐường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý750.000600.000450.000--Đất ở nông thôn
315Huyện Kim BảngTrục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnTừ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2)860.000688.000516.000--Đất ở nông thôn
316Huyện Kim BảngTrục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnTừ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21)860.000688.000516.000--Đất ở nông thôn
317Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnCác đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm -700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
318Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnVị trí còn lại -500.000400.000300.000--Đất ở nông thôn
319Huyện Kim BảngTrục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh SơnTừ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
320Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh SơnCác đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
321Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh SơnVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
322Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnVị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 -530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
323Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnĐường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
324Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnCác nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn -430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
325Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
326Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 -860.000688.000516.000--Đất ở nông thôn
327Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2)860.000688.000516.000--Đất ở nông thôn
328Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4)860.000688.000516.000--Đất ở nông thôn
329Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt860.000688.000516.000--Đất ở nông thôn
330Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnTrục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
331Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnTrục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
332Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnTrục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
333Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnCác đường thuộc Thôn 1 -700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
334Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
335Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
336Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnCác hộ bám trục đường liên thôn -700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
337Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnVị trí còn lại -510.000408.000306.000--Đất ở nông thôn
338Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnĐường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) -1.700.0001.360.0001.020.000--Đất ở nông thôn
339Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnĐường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
340Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnĐường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
341Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnVị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
342Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
343Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm -700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
344Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
345Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
346Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
347Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
348Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
349Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
350Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
351Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
352Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnĐường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
353Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnCác vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
354Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
355Huyện Kim BảngĐường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnTừ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
356Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn- Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A -530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
357Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
358Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
359Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
360Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
361Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
362Huyện Kim BảngĐường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnTừ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
363Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
364Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
365Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
366Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
367Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên SơnĐường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
368Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn- Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
369Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn- Các nhánh của đường trục thôn -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
370Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên SơnVị trí còn lại -240.000192.000144.000--Đất ở nông thôn
371Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong-700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
372Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498);700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
373Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
374Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
375Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
376Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
377Huyện Kim BảngĐường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phongtừ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong;520.000416.000312.000--Đất ở nông thôn
378Huyện Kim BảngĐường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả PhongTừ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6)520.000416.000312.000--Đất ở nông thôn
379Huyện Kim BảngThôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả PhongĐường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn -430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
380Huyện Kim BảngThôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả PhongVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
381Huyện Kim BảngĐường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơnnhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển;700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
382Huyện Kim BảngĐường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơnnhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
383Huyện Kim BảngĐường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnTừ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
384Huyện Kim BảngThôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
385Huyện Kim BảngThôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnĐường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
386Huyện Kim BảngThôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
387Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc SơnĐoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn600.000480.000360.000--Đất ở nông thôn
388Huyện Kim BảngThôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc SơnCác đường nhánh của đường ĐH07 -450.000360.000270.000--Đất ở nông thôn
389Huyện Kim BảngThôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc SơnVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
390Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn-400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
391Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnĐường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
392Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnCác nhánh của đường ĐH07 -360.000288.000216.000--Đất ở nông thôn
393Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnCác đường xóm -360.000288.000216.000--Đất ở nông thôn
394Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
395Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi-530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
396Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
397Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
398Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
399Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
400Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
401Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
402Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
403Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
404Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 -530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
405Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
406Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
407Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
408Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
409Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
410Huyện Kim BảngĐường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiTừ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
411Huyện Kim BảngĐường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiTừ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
412Huyện Kim BảngĐường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiTừ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
413Huyện Kim BảngThôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiCác đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
414Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiVị trí còn lại -240.000192.000144.000--Đất ở nông thôn
415Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn-2.300.0001.840.0001.380.000--Đất ở nông thôn
416Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139)2.900.0002.320.0001.740.000--Đất ở nông thôn
417Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy2.000.0001.600.0001.200.000--Đất ở nông thôn
418Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnThôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm -700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
419Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnVị trí 2 đường QL21B -700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
420Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
421Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
422Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
423Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn- Vị trí 2 của đường ĐH03 -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
424Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn- Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
425Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
426Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnTừ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
427Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn)530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
428Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại)530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
429Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnCác nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn -430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
430Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
431Huyện Kim BảngKhu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnĐường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
432Huyện Kim BảngKhu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
433Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhĐường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)1.700.0001.360.0001.020.000--Đất ở nông thôn
434Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhĐường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
435Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhĐường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
436Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
437Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
438Huyện Kim BảngĐường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B)550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
439Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhTừ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
440Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
441Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
442Huyện Kim BảngĐường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
443Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
444Huyện Kim BảngĐường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
445Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
446Huyện Kim BảngĐường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
447Huyện Kim BảngĐường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh-430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
448Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B -430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
449Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
450Huyện Kim BảngThôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhThửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B -400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
451Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhĐường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
452Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhĐường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
453Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhĐường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
454Huyện Kim BảngĐường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
455Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhCác đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
456Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhVị trí còn lại -240.000192.000144.000--Đất ở nông thôn
457Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýĐường ĐH01 -700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
458Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýĐường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
459Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýCác đường nhánh của đường trục thôn -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
460Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
461Huyện Kim BảngThôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýĐường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60)530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
462Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýTừ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379)530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
463Huyện Kim BảngThôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýCác đường nhánh của đường trục thôn -430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
464Huyện Kim BảngThôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
465Huyện Kim BảngĐường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýĐoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
466Huyện Kim BảngĐường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýTừ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
467Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýCác đường nhánh của đường trục thôn -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
468Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýVị trí còn lại -240.000192.000144.000--Đất ở nông thôn
469Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê HồTừ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
470Huyện Kim BảngĐường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê HồTừ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
471Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ- Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
472Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ- Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
473Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê HồĐường trục thôn còn lại và các đường trục thôn -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
474Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê HồVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
475Huyện Kim BảngĐường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
476Huyện Kim BảngĐường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
477Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
478Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
479Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
480Huyện Kim BảngThôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê HồCác nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn -430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
481Huyện Kim BảngThôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê HồCác trục đường xóm -430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
482Huyện Kim BảngThôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê HồVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
483Huyện Kim BảngĐường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê HồTừ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực350.000280.000210.000--Đất ở nông thôn
484Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê HồĐoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
485Huyện Kim BảngThôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê HồĐường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
486Huyện Kim BảngĐường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê HồTừ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
487Huyện Kim BảngThôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê HồVị trí còn lại -240.000192.000144.000--Đất ở nông thôn
488Huyện Kim BảngĐường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương-800.000640.000480.000--Đất ở nông thôn
489Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 -800.000640.000480.000--Đất ở nông thôn
490Huyện Kim BảngĐường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngTừ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương800.000640.000480.000--Đất ở nông thôn
491Huyện Kim BảngĐường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngTừ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh800.000640.000480.000--Đất ở nông thôn
492Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngCác ngõ của đường trục thôn -620.000496.000372.000--Đất ở nông thôn
493Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngVị trí còn lại -470.000376.000282.000--Đất ở nông thôn
494Huyện Kim BảngĐường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngĐoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298)600.000480.000360.000--Đất ở nông thôn
495Huyện Kim BảngĐường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngTừ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123)600.000480.000360.000--Đất ở nông thôn
496Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngĐường nhánh của đường trục thôn -480.000384.000288.000--Đất ở nông thôn
497Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngVị trí còn lại -360.000288.000216.000--Đất ở nông thôn
498Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 -1.000.000800.000600.000--Đất ở nông thôn
499Huyện Kim BảngĐường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân-1.000.000800.000600.000--Đất ở nông thôn
500Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4)1.000.000800.000600.000--Đất ở nông thôn
501Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1)1.000.000800.000600.000--Đất ở nông thôn
502Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B)1.000.000800.000600.000--Đất ở nông thôn
503Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B)1.000.000800.000600.000--Đất ở nông thôn
504Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TânCác trục ngõ thôn -800.000640.000480.000--Đất ở nông thôn
505Huyện Kim BảngVị trí 3 - Xã Nhật TânVị trí còn lại -600.000480.000360.000--Đất ở nông thôn
506Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuĐường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu2.800.0002.240.0001.680.000--Đất ở nông thôn
507Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 -700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
508Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuĐường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
509Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuĐường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
510Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TựuThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
511Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TựuĐường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
512Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TựuCác đường nhánh của đường trục thôn -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
513Huyện Kim BảngVị trí 3 - Xã Nhật TựuCác ngõ trục thôn và Vị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
514Huyện Kim BảngĐường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây-530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
515Huyện Kim BảngĐê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây-530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
516Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337)530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
517Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154)530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
518Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ)530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
519Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyCác ngõ xóm -430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
520Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
521Huyện Kim BảngThôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
522Huyện Kim BảngThôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng TâyCác ngõ xóm -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
523Huyện Kim BảngThôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng TâyVị trí còn lại -240.000192.000144.000--Đất ở nông thôn
524Huyện Kim BảngThôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn XáĐường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B -700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
525Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn XáTừ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
526Huyện Kim BảngĐường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xátừ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
527Huyện Kim BảngThôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn XáCác ngõ Thôn Đặng và thôn Điền -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
528Huyện Kim BảngThôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn XáVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
529Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá-530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
530Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn XáĐường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179)530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
531Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn XáCác ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng -430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
532Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn XáVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
533Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn XáĐường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến400.000320.000240.000--Đất ở nông thôn
534Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn XáCác ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
535Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn XáVị trí còn lại -240.000192.000144.000--Đất ở nông thôn
536Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá-700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
537Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
538Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
539Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
540Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278)700.000560.000420.000--Đất ở nông thôn
541Huyện Kim BảngThôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáCác nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm -550.000440.000330.000--Đất ở nông thôn
542Huyện Kim BảngThôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáVị trí còn lại -420.000336.000252.000--Đất ở nông thôn
543Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáCác thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm -530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
544Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáTừ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25)530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
545Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáĐoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
546Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáĐoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15)530.000424.000318.000--Đất ở nông thôn
547Huyện Kim BảngCác thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáCác ngõ xóm -430.000344.000258.000--Đất ở nông thôn
548Huyện Kim BảngCác thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáVị trí còn lại -320.000256.000192.000--Đất ở nông thôn
549Huyện Kim BảngCác xã Nhật Tân, Đại CươngCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -3.000.0002.400.0001.800.000--Đất ở nông thôn
550Huyện Kim BảngCác xã Nhật Tân, Đại CươngCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét -2.000.0001.600.0001.200.000--Đất ở nông thôn
551Huyện Kim BảngCác xã Nhật Tân, Đại CươngCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét -1.500.0001.200.000900.000--Đất ở nông thôn
552Huyện Kim BảngCác xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật TựuCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -2.000.0001.600.0001.200.000--Đất ở nông thôn
553Huyện Kim BảngCác xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật TựuCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét -1.500.0001.200.000900.000--Đất ở nông thôn
554Huyện Kim BảngCác xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật TựuCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét -1.000.000800.000600.000--Đất ở nông thôn
555Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 - Xã Thanh SơnĐoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21)750.000525.000375.000--Đất ở nông thôn
556Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm)1.050.000735.000525.000--Đất ở nông thôn
557Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 - Xã Thi SơnĐoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 281.500.0001.050.000750.000--Đất ở nông thôn
558Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn1.050.000735.000525.000--Đất ở nông thôn
559Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 - Xã Liên SơnĐoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn750.000525.000375.000--Đất ở nông thôn
560Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên SơnĐoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong)2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở nông thôn
561Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả PhongĐoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở nông thôn
562Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc SơnĐoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa)3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở nông thôn
563Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc SơnĐoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136)2.500.0001.750.0001.250.000--Đất ở nông thôn
564Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc SơnĐoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
565Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Thụy LôiĐoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
566Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Thụy LôiĐoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở nông thôn
567Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
568Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tân SơnĐoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở nông thôn
569Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tân SơnĐoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh1.700.0001.190.000850.000--Đất ở nông thôn
570Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
571Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu)2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
572Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa)2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở nông thôn
573Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu)2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở nông thôn
574Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở nông thôn
575Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
576Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Đại CươngĐoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ5.000.0003.500.0002.500.000--Đất ở nông thôn
577Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Lê HồĐoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
578Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
579Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
580Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TựuĐoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở nông thôn
581Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TânĐoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54)4.500.0003.150.0002.250.000--Đất ở nông thôn
582Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TânĐoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1)7.000.0004.900.0003.500.000--Đất ở nông thôn
583Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TânĐoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở nông thôn
584Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng HóaĐoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá2.500.0001.750.0001.250.000--Đất ở nông thôn
585Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn XáĐoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý1.500.0001.050.000750.000--Đất ở nông thôn
586Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi SơnĐoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn1.500.0001.050.000750.000--Đất ở nông thôn
587Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh SơnĐoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý1.500.0001.050.000750.000--Đất ở nông thôn
588Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh SơnĐoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở nông thôn
589Huyện Kim BảngĐường ĐT 494B - Xã Thi Sơntừ Chợ Quyển - đến cầu Quế4.500.0003.150.0002.250.000--Đất ở nông thôn
590Huyện Kim BảngĐường ĐT 494B - Xã Thi Sơntừ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn3.100.0002.170.0001.550.000--Đất ở nông thôn
591Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3)4.500.0003.150.0002.250.000--Đất ở nông thôn
592Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2)3.200.0002.240.0001.600.000--Đất ở nông thôn
593Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3)3.200.0002.240.0001.600.000--Đất ở nông thôn
594Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4)2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở nông thôn
595Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1)2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở nông thôn
596Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở nông thôn
597Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở nông thôn
598Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
599Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 11.800.0001.260.000900.000--Đất ở nông thôn
600Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2)3.200.0002.240.0001.600.000--Đất ở nông thôn
601Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36)2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở nông thôn
602Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở nông thôn
603Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Nhật TânĐoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa5.500.0003.850.0002.750.000--Đất ở nông thôn
604Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3)4.000.0002.800.0002.000.000--Đất ở nông thôn
605Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân3.200.0002.240.0001.600.000--Đất ở nông thôn
606Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323)3.200.0002.240.0001.600.000--Đất ở nông thôn
607Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân1.300.000910.000650.000--Đất ở nông thôn
608Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Thụy LôiĐoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở nông thôn
609Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Thụy LôiĐoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
610Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Ngọc SơnĐoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá)3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở nông thôn
611Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Khả PhongĐoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
612Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Khả PhongĐoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong1.800.0001.260.000900.000--Đất ở nông thôn
613Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Khả PhongĐoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa1.300.000910.000650.000--Đất ở nông thôn
614Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối1.700.0001.190.000850.000--Đất ở nông thôn
615Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TựuĐoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân)1.200.000840.000600.000--Đất ở nông thôn
616Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TânĐoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ6.500.0004.550.0003.250.000--Đất ở nông thôn
617Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật Tântừ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu4.500.0003.150.0002.250.000--Đất ở nông thôn
618Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TânĐoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá3.200.0002.240.0001.600.000--Đất ở nông thôn
619Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Văn XáĐoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
620Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Văn XáĐoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá2.200.0001.540.0001.100.000--Đất ở nông thôn
621Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Văn XáĐoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế1.700.0001.190.000850.000--Đất ở nông thôn
622Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật TựuĐoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75)4.000.0002.800.0002.000.000--Đất ở nông thôn
623Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9)3.200.0002.240.0001.600.000--Đất ở nông thôn
624Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương3.200.0002.240.0001.600.000--Đất ở nông thôn
625Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại CươngĐường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108)2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở nông thôn
626Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại CươngĐường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ1.600.0001.120.000800.000--Đất ở nông thôn
627Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê HồĐoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
628Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê HồĐoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy1.800.0001.260.000900.000--Đất ở nông thôn
629Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4)2.600.0001.820.0001.300.000--Đất ở nông thôn
630Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) -1.800.0001.260.000900.000--Đất ở nông thôn
631Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy1.800.0001.260.000900.000--Đất ở nông thôn
632Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3)1.300.000910.000650.000--Đất ở nông thôn
633Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
634Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê)3.200.0002.240.0001.600.000--Đất ở nông thôn
635Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê)2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở nông thôn
636Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng LĩnhCác đoạn khác còn lại -1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
637Huyện Kim BảngĐường T3 - Xã Hoàng TâyTừ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02)2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở nông thôn
638Huyện Kim BảngĐường T3 - Xã Nhật TânTừ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở nông thôn
639Huyện Kim BảngĐường T3 - Xã Đồng HoáTừ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở nông thôn
640Huyện Kim BảngĐường ĐT494CĐoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy1.200.000840.000600.000--Đất ở nông thôn
641Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh HàĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở nông thôn
642Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm ThuậnĐoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn1.720.0001.204.000860.000--Đất ở nông thôn
643Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm TúcĐoạn qua địa bàn xã Liêm Túc -1.720.0001.204.000860.000--Đất ở nông thôn
644Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm SơnĐoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc1.720.0001.204.000860.000--Đất ở nông thôn
645Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm SơnĐoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm1.720.0001.204.000860.000--Đất ở nông thôn
646Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh TâmĐoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã1.740.0001.218.000870.000--Đất ở nông thôn
647Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh TâmĐoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên1.800.0001.260.000900.000--Đất ở nông thôn
648Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh NguyênĐoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà)2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở nông thôn
649Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Đường ĐT495BĐoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở nông thôn
650Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Đường ĐT495BĐoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc -1.800.0001.260.000900.000--Đất ở nông thôn
651Huyện Kim BảngĐT495CTừ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình)1.200.000840.000600.000--Đất ở nông thôn
652Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Thanh PhongĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ)2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở nông thôn
653Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm ThuậnĐoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14)3.600.0002.520.0001.800.000--Đất ở nông thôn
654Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm ThuậnĐoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở nông thôn
655Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm CầnĐoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở nông thôn
656Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm CầnĐoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A3.600.0002.520.0001.800.000--Đất ở nông thôn
657Huyện Kim BảngĐường T1 - Xã Thanh PhongĐoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)5.000.0003.500.0002.500.000--Đất ở nông thôn
658Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh3.200.0002.560.0001.920.000--Đất TM-DV nông thôn
659Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã2.240.0001.792.0001.344.000--Đất TM-DV nông thôn
660Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn1.200.000960.000720.000--Đất TM-DV nông thôn
661Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn)840.000672.000504.000--Đất TM-DV nông thôn
662Huyện Kim BảngĐường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn1.360.0001.088.000816.000--Đất TM-DV nông thôn
663Huyện Kim BảngĐường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân840.000672.000504.000--Đất TM-DV nông thôn
664Huyện Kim BảngĐường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý600.000480.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
665Huyện Kim BảngTrục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnTừ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2)688.000550.400412.800--Đất TM-DV nông thôn
666Huyện Kim BảngTrục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnTừ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21)688.000550.400412.800--Đất TM-DV nông thôn
667Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnCác đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm -560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
668Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnVị trí còn lại -400.000320.000240.000--Đất TM-DV nông thôn
669Huyện Kim BảngTrục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh SơnTừ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
670Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh SơnCác đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
671Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh SơnVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
672Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnVị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 -424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
673Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnĐường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
674Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnCác nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn -344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
675Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
676Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 -688.000550.400412.800--Đất TM-DV nông thôn
677Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2)688.000550.400412.800--Đất TM-DV nông thôn
678Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4)688.000550.400412.800--Đất TM-DV nông thôn
679Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt688.000550.400412.800--Đất TM-DV nông thôn
680Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnTrục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
681Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnTrục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
682Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnTrục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
683Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnCác đường thuộc Thôn 1 -560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
684Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
685Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
686Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnCác hộ bám trục đường liên thôn -560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
687Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnVị trí còn lại -408.000326.400244.800--Đất TM-DV nông thôn
688Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnĐường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) -1.360.0001.088.000816.000--Đất TM-DV nông thôn
689Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnĐường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
690Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnĐường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
691Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnVị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
692Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
693Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm -560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
694Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
695Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
696Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
697Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
698Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
699Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
700Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
701Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
702Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnĐường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
703Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnCác vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
704Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
705Huyện Kim BảngĐường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnTừ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
706Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn- Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A -424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
707Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
708Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
709Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
710Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
711Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
712Huyện Kim BảngĐường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnTừ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
713Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
714Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
715Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
716Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
717Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên SơnĐường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
718Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn- Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
719Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn- Các nhánh của đường trục thôn -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
720Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên SơnVị trí còn lại -192.000153.600115.200--Đất TM-DV nông thôn
721Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong-560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
722Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498);560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
723Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
724Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
725Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
726Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
727Huyện Kim BảngĐường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phongtừ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong;416.000332.800249.600--Đất TM-DV nông thôn
728Huyện Kim BảngĐường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả PhongTừ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6)416.000332.800249.600--Đất TM-DV nông thôn
729Huyện Kim BảngThôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả PhongĐường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn -344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
730Huyện Kim BảngThôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả PhongVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
731Huyện Kim BảngĐường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơnnhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển;560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
732Huyện Kim BảngĐường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơnnhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
733Huyện Kim BảngĐường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnTừ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
734Huyện Kim BảngThôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
735Huyện Kim BảngThôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnĐường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
736Huyện Kim BảngThôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
737Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc SơnĐoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn480.000384.000288.000--Đất TM-DV nông thôn
738Huyện Kim BảngThôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc SơnCác đường nhánh của đường ĐH07 -360.000288.000216.000--Đất TM-DV nông thôn
739Huyện Kim BảngThôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc SơnVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
740Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn-320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
741Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnĐường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
742Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnCác nhánh của đường ĐH07 -288.000230.400172.800--Đất TM-DV nông thôn
743Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnCác đường xóm -288.000230.400172.800--Đất TM-DV nông thôn
744Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
745Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi-424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
746Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
747Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
748Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
749Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
750Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
751Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
752Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
753Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
754Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 -424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
755Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
756Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
757Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
758Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
759Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
760Huyện Kim BảngĐường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiTừ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
761Huyện Kim BảngĐường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiTừ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
762Huyện Kim BảngĐường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiTừ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
763Huyện Kim BảngThôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiCác đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
764Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiVị trí còn lại -192.000153.600115.200--Đất TM-DV nông thôn
765Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn-1.840.0001.472.0001.104.000--Đất TM-DV nông thôn
766Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139)2.320.0001.856.0001.392.000--Đất TM-DV nông thôn
767Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy1.600.0001.280.000960.000--Đất TM-DV nông thôn
768Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnThôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm -560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
769Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnVị trí 2 đường QL21B -560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
770Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
771Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
772Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
773Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn- Vị trí 2 của đường ĐH03 -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
774Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn- Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
775Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
776Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnTừ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
777Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn)424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
778Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại)424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
779Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnCác nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn -344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
780Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
781Huyện Kim BảngKhu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnĐường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
782Huyện Kim BảngKhu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
783Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhĐường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)1.360.0001.088.000816.000--Đất TM-DV nông thôn
784Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhĐường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
785Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhĐường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
786Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
787Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
788Huyện Kim BảngĐường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B)440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
789Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhTừ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
790Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
791Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
792Huyện Kim BảngĐường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
793Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
794Huyện Kim BảngĐường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
795Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
796Huyện Kim BảngĐường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
797Huyện Kim BảngĐường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh-344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
798Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B -344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
799Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
800Huyện Kim BảngThôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhThửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B -320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
801Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhĐường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
802Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhĐường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
803Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhĐường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
804Huyện Kim BảngĐường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
805Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhCác đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
806Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhVị trí còn lại -192.000153.600115.200--Đất TM-DV nông thôn
807Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýĐường ĐH01 -560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
808Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýĐường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
809Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýCác đường nhánh của đường trục thôn -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
810Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
811Huyện Kim BảngThôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýĐường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60)424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
812Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýTừ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379)424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
813Huyện Kim BảngThôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýCác đường nhánh của đường trục thôn -344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
814Huyện Kim BảngThôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
815Huyện Kim BảngĐường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýĐoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
816Huyện Kim BảngĐường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýTừ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
817Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýCác đường nhánh của đường trục thôn -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
818Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýVị trí còn lại -192.000153.600115.200--Đất TM-DV nông thôn
819Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê HồTừ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
820Huyện Kim BảngĐường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê HồTừ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
821Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ- Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
822Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ- Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
823Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê HồĐường trục thôn còn lại và các đường trục thôn -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
824Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê HồVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
825Huyện Kim BảngĐường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
826Huyện Kim BảngĐường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
827Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
828Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
829Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
830Huyện Kim BảngThôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê HồCác nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn -344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
831Huyện Kim BảngThôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê HồCác trục đường xóm -344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
832Huyện Kim BảngThôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê HồVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
833Huyện Kim BảngĐường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê HồTừ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực280.000224.000168.000--Đất TM-DV nông thôn
834Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê HồĐoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
835Huyện Kim BảngThôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê HồĐường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
836Huyện Kim BảngĐường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê HồTừ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
837Huyện Kim BảngThôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê HồVị trí còn lại -192.000153.600115.200--Đất TM-DV nông thôn
838Huyện Kim BảngĐường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương-640.000512.000384.000--Đất TM-DV nông thôn
839Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 -640.000512.000384.000--Đất TM-DV nông thôn
840Huyện Kim BảngĐường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngTừ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương640.000512.000384.000--Đất TM-DV nông thôn
841Huyện Kim BảngĐường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngTừ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh640.000512.000384.000--Đất TM-DV nông thôn
842Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngCác ngõ của đường trục thôn -496.000396.800297.600--Đất TM-DV nông thôn
843Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngVị trí còn lại -376.000300.800225.600--Đất TM-DV nông thôn
844Huyện Kim BảngĐường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngĐoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298)480.000384.000288.000--Đất TM-DV nông thôn
845Huyện Kim BảngĐường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngTừ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123)480.000384.000288.000--Đất TM-DV nông thôn
846Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngĐường nhánh của đường trục thôn -384.000307.200230.400--Đất TM-DV nông thôn
847Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngVị trí còn lại -288.000230.400172.800--Đất TM-DV nông thôn
848Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 -800.000640.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
849Huyện Kim BảngĐường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân-800.000640.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
850Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4)800.000640.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
851Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1)800.000640.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
852Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B)800.000640.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
853Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B)800.000640.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
854Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TânCác trục ngõ thôn -640.000512.000384.000--Đất TM-DV nông thôn
855Huyện Kim BảngVị trí 3 - Xã Nhật TânVị trí còn lại -480.000384.000288.000--Đất TM-DV nông thôn
856Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuĐường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu2.240.0001.792.0001.344.000--Đất TM-DV nông thôn
857Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 -560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
858Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuĐường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
859Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuĐường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
860Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TựuThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
861Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TựuĐường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
862Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TựuCác đường nhánh của đường trục thôn -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
863Huyện Kim BảngVị trí 3 - Xã Nhật TựuCác ngõ trục thôn và Vị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
864Huyện Kim BảngĐường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây-424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
865Huyện Kim BảngĐê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây-424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
866Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337)424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
867Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154)424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
868Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ)424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
869Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyCác ngõ xóm -344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
870Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
871Huyện Kim BảngThôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
872Huyện Kim BảngThôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng TâyCác ngõ xóm -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
873Huyện Kim BảngThôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng TâyVị trí còn lại -192.000153.600115.200--Đất TM-DV nông thôn
874Huyện Kim BảngThôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn XáĐường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B -560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
875Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn XáTừ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
876Huyện Kim BảngĐường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xátừ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
877Huyện Kim BảngThôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn XáCác ngõ Thôn Đặng và thôn Điền -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
878Huyện Kim BảngThôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn XáVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
879Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá-424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
880Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn XáĐường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179)424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
881Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn XáCác ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng -344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
882Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn XáVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
883Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn XáĐường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến320.000256.000192.000--Đất TM-DV nông thôn
884Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn XáCác ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
885Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn XáVị trí còn lại -192.000153.600115.200--Đất TM-DV nông thôn
886Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá-560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
887Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
888Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
889Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
890Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278)560.000448.000336.000--Đất TM-DV nông thôn
891Huyện Kim BảngThôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáCác nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm -440.000352.000264.000--Đất TM-DV nông thôn
892Huyện Kim BảngThôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáVị trí còn lại -336.000268.800201.600--Đất TM-DV nông thôn
893Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáCác thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm -424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
894Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáTừ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25)424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
895Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáĐoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
896Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáĐoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15)424.000339.200254.400--Đất TM-DV nông thôn
897Huyện Kim BảngCác thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáCác ngõ xóm -344.000275.200206.400--Đất TM-DV nông thôn
898Huyện Kim BảngCác thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáVị trí còn lại -256.000204.800153.600--Đất TM-DV nông thôn
899Huyện Kim BảngCác xã Nhật Tân, Đại CươngCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -2.400.0001.920.0001.440.000--Đất TM-DV nông thôn
900Huyện Kim BảngCác xã Nhật Tân, Đại CươngCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét -1.600.0001.280.000960.000--Đất TM-DV nông thôn
901Huyện Kim BảngCác xã Nhật Tân, Đại CươngCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét -1.200.000960.000720.000--Đất TM-DV nông thôn
902Huyện Kim BảngCác xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật TựuCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -1.600.0001.280.000960.000--Đất TM-DV nông thôn
903Huyện Kim BảngCác xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật TựuCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét -1.200.000960.000720.000--Đất TM-DV nông thôn
904Huyện Kim BảngCác xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật TựuCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét -800.000640.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
905Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 - Xã Thanh SơnĐoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21)600.000420.000300.000180.000-Đất TM-DV nông thôn
906Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm)840.000588.000420.000252.000-Đất TM-DV nông thôn
907Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 - Xã Thi SơnĐoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 281.200.000840.000600.000360.000-Đất TM-DV nông thôn
908Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn840.000588.000420.000252.000-Đất TM-DV nông thôn
909Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 - Xã Liên SơnĐoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn600.000420.000300.000180.000-Đất TM-DV nông thôn
910Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên SơnĐoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong)1.840.0001.288.000920.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
911Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả PhongĐoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao1.600.0001.120.000800.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
912Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc SơnĐoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa)2.400.0001.680.0001.200.000720.000-Đất TM-DV nông thôn
913Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc SơnĐoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136)2.000.0001.400.0001.000.000600.000-Đất TM-DV nông thôn
914Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc SơnĐoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
915Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Thụy LôiĐoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
916Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Thụy LôiĐoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn1.840.0001.288.000920.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
917Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
918Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tân SơnĐoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn1.840.0001.288.000920.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
919Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tân SơnĐoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh1.360.000952.000680.000408.000-Đất TM-DV nông thôn
920Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
921Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu)2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
922Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa)1.840.0001.288.000920.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
923Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu)1.840.0001.288.000920.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
924Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn1.600.0001.120.000800.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
925Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
926Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Đại CươngĐoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ4.000.0002.800.0002.000.0001.200.000-Đất TM-DV nông thôn
927Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Lê HồĐoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
928Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
929Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
930Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TựuĐoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân2.400.0001.680.0001.200.000720.000-Đất TM-DV nông thôn
931Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TânĐoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54)3.600.0002.520.0001.800.0001.080.000-Đất TM-DV nông thôn
932Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TânĐoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1)5.600.0003.920.0002.800.0001.680.000-Đất TM-DV nông thôn
933Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TânĐoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa2.400.0001.680.0001.200.000720.000-Đất TM-DV nông thôn
934Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng HóaĐoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá2.000.0001.400.0001.000.000600.000-Đất TM-DV nông thôn
935Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn XáĐoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý1.200.000840.000600.000360.000-Đất TM-DV nông thôn
936Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi SơnĐoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn1.200.000840.000600.000360.000-Đất TM-DV nông thôn
937Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh SơnĐoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý1.200.000840.000600.000360.000-Đất TM-DV nông thôn
938Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh SơnĐoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm1.600.0001.120.000800.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
939Huyện Kim BảngĐường ĐT 494B - Xã Thi Sơntừ Chợ Quyển - đến cầu Quế3.600.0002.520.0001.800.0001.080.000-Đất TM-DV nông thôn
940Huyện Kim BảngĐường ĐT 494B - Xã Thi Sơntừ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn2.480.0001.736.0001.240.000744.000-Đất TM-DV nông thôn
941Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3)3.600.0002.520.0001.800.0001.080.000-Đất TM-DV nông thôn
942Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2)2.560.0001.792.0001.280.000768.000-Đất TM-DV nông thôn
943Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3)2.560.0001.792.0001.280.000768.000-Đất TM-DV nông thôn
944Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4)1.840.0001.288.000920.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
945Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1)1.840.0001.288.000920.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
946Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn1.600.0001.120.000800.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
947Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi1.600.0001.120.000800.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
948Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
949Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 11.440.0001.008.000720.000432.000-Đất TM-DV nông thôn
950Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2)2.560.0001.792.0001.280.000768.000-Đất TM-DV nông thôn
951Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36)1.840.0001.288.000920.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
952Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn1.600.0001.120.000800.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
953Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Nhật TânĐoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa4.400.0003.080.0002.200.0001.320.000-Đất TM-DV nông thôn
954Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3)3.200.0002.240.0001.600.000960.000-Đất TM-DV nông thôn
955Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân2.560.0001.792.0001.280.000768.000-Đất TM-DV nông thôn
956Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323)2.560.0001.792.0001.280.000768.000-Đất TM-DV nông thôn
957Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân1.040.000728.000520.000312.000-Đất TM-DV nông thôn
958Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Thụy LôiĐoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi1.600.0001.120.000800.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
959Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Thụy LôiĐoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
960Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Ngọc SơnĐoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá)2.400.0001.680.0001.200.000720.000-Đất TM-DV nông thôn
961Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Khả PhongĐoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
962Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Khả PhongĐoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất TM-DV nông thôn
963Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Khả PhongĐoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa1.040.000728.000520.000312.000-Đất TM-DV nông thôn
964Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối1.360.000952.000680.000408.000-Đất TM-DV nông thôn
965Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TựuĐoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân)960.000672.000480.000288.000-Đất TM-DV nông thôn
966Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TânĐoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ5.200.0003.640.0002.600.0001.560.000-Đất TM-DV nông thôn
967Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật Tântừ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu3.600.0002.520.0001.800.0001.080.000-Đất TM-DV nông thôn
968Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TânĐoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá2.560.0001.792.0001.280.000768.000-Đất TM-DV nông thôn
969Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Văn XáĐoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
970Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Văn XáĐoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá1.760.0001.232.000880.000528.000-Đất TM-DV nông thôn
971Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Văn XáĐoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế1.360.000952.000680.000408.000-Đất TM-DV nông thôn
972Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật TựuĐoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75)3.200.0002.240.0001.600.000960.000-Đất TM-DV nông thôn
973Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9)2.560.0001.792.0001.280.000768.000-Đất TM-DV nông thôn
974Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương2.560.0001.792.0001.280.000768.000-Đất TM-DV nông thôn
975Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại CươngĐường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108)1.840.0001.288.000920.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
976Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại CươngĐường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ1.280.000896.000640.000384.000-Đất TM-DV nông thôn
977Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê HồĐoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
978Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê HồĐoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất TM-DV nông thôn
979Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4)2.080.0001.456.0001.040.000624.000-Đất TM-DV nông thôn
980Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) -1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất TM-DV nông thôn
981Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất TM-DV nông thôn
982Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3)1.040.000728.000520.000312.000-Đất TM-DV nông thôn
983Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ800.000560.000400.000240.000-Đất TM-DV nông thôn
984Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê)2.560.0001.792.0001.280.000768.000-Đất TM-DV nông thôn
985Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê)1.840.0001.288.000920.000552.000-Đất TM-DV nông thôn
986Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng LĩnhCác đoạn khác còn lại -800.000560.000400.000240.000-Đất TM-DV nông thôn
987Huyện Kim BảngĐường T3 - Xã Hoàng TâyTừ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02)1.600.0001.120.000800.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
988Huyện Kim BảngĐường T3 - Xã Nhật TânTừ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa2.400.0001.680.0001.200.000720.000-Đất TM-DV nông thôn
989Huyện Kim BảngĐường T3 - Xã Đồng HoáTừ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn2.400.0001.680.0001.200.000720.000-Đất TM-DV nông thôn
990Huyện Kim BảngĐường ĐT494CĐoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy960.000672.000480.000288.000-Đất TM-DV nông thôn
991Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh HàĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất TM-DV nông thôn
992Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm ThuậnĐoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn1.376.000963.200688.000412.800-Đất TM-DV nông thôn
993Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm TúcĐoạn qua địa bàn xã Liêm Túc -1.376.000963.200688.000412.800-Đất TM-DV nông thôn
994Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm SơnĐoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc1.376.000963.200688.000412.800-Đất TM-DV nông thôn
995Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm SơnĐoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm1.376.000963.200688.000412.800-Đất TM-DV nông thôn
996Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh TâmĐoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã1.392.000974.400696.000417.600-Đất TM-DV nông thôn
997Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh TâmĐoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất TM-DV nông thôn
998Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh NguyênĐoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà)1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất TM-DV nông thôn
999Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Đường ĐT495BĐoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất TM-DV nông thôn
1000Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Đường ĐT495BĐoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc -1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất TM-DV nông thôn
1001Huyện Kim BảngĐT495CTừ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình)960.000672.000480.000288.000-Đất TM-DV nông thôn
1002Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Thanh PhongĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ)1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất TM-DV nông thôn
1003Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm ThuậnĐoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14)2.880.0002.016.0001.440.000864.000-Đất TM-DV nông thôn
1004Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm ThuậnĐoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất TM-DV nông thôn
1005Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm CầnĐoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất TM-DV nông thôn
1006Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm CầnĐoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A2.880.0002.016.0001.440.000864.000-Đất TM-DV nông thôn
1007Huyện Kim BảngĐường T1 - Xã Thanh PhongĐoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)4.000.0002.800.0002.000.0001.200.000-Đất TM-DV nông thôn
1008Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh1.920.0001.536.0001.152.000--Đất SX-KD nông thôn
1009Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã1.344.0001.075.200806.400--Đất SX-KD nông thôn
1010Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn720.000576.000432.000--Đất SX-KD nông thôn
1011Huyện Kim BảngĐường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn)504.000403.200302.400--Đất SX-KD nông thôn
1012Huyện Kim BảngĐường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn816.000652.800489.600--Đất SX-KD nông thôn
1013Huyện Kim BảngĐường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân504.000403.200302.400--Đất SX-KD nông thôn
1014Huyện Kim BảngĐường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnĐoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý360.000288.000216.000--Đất SX-KD nông thôn
1015Huyện Kim BảngTrục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnTừ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2)412.800330.240247.680--Đất SX-KD nông thôn
1016Huyện Kim BảngTrục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnTừ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21)412.800330.240247.680--Đất SX-KD nông thôn
1017Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnCác đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm -336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1018Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh SơnVị trí còn lại -240.000192.000144.000--Đất SX-KD nông thôn
1019Huyện Kim BảngTrục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh SơnTừ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1020Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh SơnCác đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1021Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh SơnVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1022Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnVị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 -254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1023Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnĐường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1024Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnCác nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn -206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1025Huyện Kim BảngThôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh SơnVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1026Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 -412.800330.240247.680--Đất SX-KD nông thôn
1027Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2)412.800330.240247.680--Đất SX-KD nông thôn
1028Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4)412.800330.240247.680--Đất SX-KD nông thôn
1029Huyện Kim BảngThôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt412.800330.240247.680--Đất SX-KD nông thôn
1030Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnTrục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1031Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnTrục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1032Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnTrục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1033Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnCác đường thuộc Thôn 1 -336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1034Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1035Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnĐường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1036Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnCác hộ bám trục đường liên thôn -336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1037Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi SơnVị trí còn lại -244.800195.840146.880--Đất SX-KD nông thôn
1038Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnĐường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) -816.000652.800489.600--Đất SX-KD nông thôn
1039Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnĐường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1040Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnĐường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1041Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnVị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1042Huyện Kim BảngThôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi SơnVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1043Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm -336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1044Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1045Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1046Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1047Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1048Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1049Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1050Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1051Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1052Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnĐường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1053Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnCác vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1054Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên SơnVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1055Huyện Kim BảngĐường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnTừ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1056Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn- Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A -254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1057Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1058Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1059Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1060Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1061Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1062Huyện Kim BảngĐường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnTừ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1063Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1064Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1065Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnĐường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1066Huyện Kim BảngThôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên SơnVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1067Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên SơnĐường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1068Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn- Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1069Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn- Các nhánh của đường trục thôn -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1070Huyện Kim BảngThôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên SơnVị trí còn lại -115.20092.16069.120--Đất SX-KD nông thôn
1071Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong-336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1072Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498);336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1073Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1074Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1075Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongĐường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1076Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả PhongVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1077Huyện Kim BảngĐường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phongtừ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong;249.600199.680149.760--Đất SX-KD nông thôn
1078Huyện Kim BảngĐường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả PhongTừ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6)249.600199.680149.760--Đất SX-KD nông thôn
1079Huyện Kim BảngThôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả PhongĐường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn -206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1080Huyện Kim BảngThôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả PhongVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1081Huyện Kim BảngĐường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơnnhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển;336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1082Huyện Kim BảngĐường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơnnhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1083Huyện Kim BảngĐường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnTừ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1084Huyện Kim BảngThôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1085Huyện Kim BảngThôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnĐường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1086Huyện Kim BảngThôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc SơnVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1087Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc SơnĐoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn288.000230.400172.800--Đất SX-KD nông thôn
1088Huyện Kim BảngThôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc SơnCác đường nhánh của đường ĐH07 -216.000172.800129.600--Đất SX-KD nông thôn
1089Huyện Kim BảngThôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc SơnVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1090Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn-192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1091Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnĐường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1092Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnCác nhánh của đường ĐH07 -172.800138.240103.680--Đất SX-KD nông thôn
1093Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnCác đường xóm -172.800138.240103.680--Đất SX-KD nông thôn
1094Huyện Kim BảngThôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc SơnVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1095Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi-254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1096Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1097Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1098Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1099Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1100Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1101Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1102Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1103Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1104Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 -254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1105Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1106Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1107Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1108Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiĐường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1109Huyện Kim BảngThôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ LôiVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1110Huyện Kim BảngĐường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiTừ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1111Huyện Kim BảngĐường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiTừ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1112Huyện Kim BảngĐường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiTừ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1113Huyện Kim BảngThôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiCác đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1114Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ LôiVị trí còn lại -115.20092.16069.120--Đất SX-KD nông thôn
1115Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn-1.104.000883.200662.400--Đất SX-KD nông thôn
1116Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139)1.392.0001.113.600835.200--Đất SX-KD nông thôn
1117Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy960.000768.000576.000--Đất SX-KD nông thôn
1118Huyện Kim BảngĐường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnThôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm -336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1119Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnVị trí 2 đường QL21B -336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1120Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1121Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1122Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1123Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn- Vị trí 2 của đường ĐH03 -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1124Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn- Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1125Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân SơnVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1126Huyện Kim BảngĐường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnTừ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1127Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn)254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1128Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại)254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1129Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnCác nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn -206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1130Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1131Huyện Kim BảngKhu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnĐường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1132Huyện Kim BảngKhu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân SơnVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1133Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhĐường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)816.000652.800489.600--Đất SX-KD nông thôn
1134Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhĐường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1135Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhĐường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1136Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1137Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1138Huyện Kim BảngĐường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B)264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1139Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhTừ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1140Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1141Huyện Kim BảngThôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng LĩnhVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1142Huyện Kim BảngĐường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1143Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1144Huyện Kim BảngĐường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1145Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1146Huyện Kim BảngĐường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1147Huyện Kim BảngĐường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh-206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1148Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B -206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1149Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng LĩnhVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1150Huyện Kim BảngThôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhThửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B -192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1151Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhĐường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1152Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhĐường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1153Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhĐường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1154Huyện Kim BảngĐường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhTừ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1155Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhCác đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1156Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng LĩnhVị trí còn lại -115.20092.16069.120--Đất SX-KD nông thôn
1157Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýĐường ĐH01 -336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1158Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýĐường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1159Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýCác đường nhánh của đường trục thôn -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1160Huyện Kim BảngThôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn UýVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1161Huyện Kim BảngThôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýĐường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60)254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1162Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýTừ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379)254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1163Huyện Kim BảngThôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýCác đường nhánh của đường trục thôn -206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1164Huyện Kim BảngThôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1165Huyện Kim BảngĐường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýĐoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1166Huyện Kim BảngĐường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýTừ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1167Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýCác đường nhánh của đường trục thôn -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1168Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn UýVị trí còn lại -115.20092.16069.120--Đất SX-KD nông thôn
1169Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê HồTừ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1170Huyện Kim BảngĐường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê HồTừ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1171Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ- Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1172Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ- Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1173Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê HồĐường trục thôn còn lại và các đường trục thôn -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1174Huyện Kim BảngThôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê HồVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1175Huyện Kim BảngĐường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1176Huyện Kim BảngĐường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1177Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1178Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1179Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê HồNhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1180Huyện Kim BảngThôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê HồCác nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn -206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1181Huyện Kim BảngThôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê HồCác trục đường xóm -206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1182Huyện Kim BảngThôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê HồVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1183Huyện Kim BảngĐường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê HồTừ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực168.000134.400100.800--Đất SX-KD nông thôn
1184Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê HồĐoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1185Huyện Kim BảngThôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê HồĐường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1186Huyện Kim BảngĐường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê HồTừ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1187Huyện Kim BảngThôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê HồVị trí còn lại -115.20092.16069.120--Đất SX-KD nông thôn
1188Huyện Kim BảngĐường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương-384.000307.200230.400--Đất SX-KD nông thôn
1189Huyện Kim BảngVị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 -384.000307.200230.400--Đất SX-KD nông thôn
1190Huyện Kim BảngĐường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngTừ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương384.000307.200230.400--Đất SX-KD nông thôn
1191Huyện Kim BảngĐường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngTừ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh384.000307.200230.400--Đất SX-KD nông thôn
1192Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngCác ngõ của đường trục thôn -297.600238.080178.560--Đất SX-KD nông thôn
1193Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngVị trí còn lại -225.600180.480135.360--Đất SX-KD nông thôn
1194Huyện Kim BảngĐường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngĐoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298)288.000230.400172.800--Đất SX-KD nông thôn
1195Huyện Kim BảngĐường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngTừ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123)288.000230.400172.800--Đất SX-KD nông thôn
1196Huyện Kim BảngVị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngĐường nhánh của đường trục thôn -230.400184.320138.240--Đất SX-KD nông thôn
1197Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại CươngVị trí còn lại -172.800138.240103.680--Đất SX-KD nông thôn
1198Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 -480.000384.000288.000--Đất SX-KD nông thôn
1199Huyện Kim BảngĐường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân-480.000384.000288.000--Đất SX-KD nông thôn
1200Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4)480.000384.000288.000--Đất SX-KD nông thôn
1201Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1)480.000384.000288.000--Đất SX-KD nông thôn
1202Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B)480.000384.000288.000--Đất SX-KD nông thôn
1203Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TânĐường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B)480.000384.000288.000--Đất SX-KD nông thôn
1204Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TânCác trục ngõ thôn -384.000307.200230.400--Đất SX-KD nông thôn
1205Huyện Kim BảngVị trí 3 - Xã Nhật TânVị trí còn lại -288.000230.400172.800--Đất SX-KD nông thôn
1206Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuĐường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu1.344.0001.075.200806.400--Đất SX-KD nông thôn
1207Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuThửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 -336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1208Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuĐường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1209Huyện Kim BảngVị trí 1 - Xã Nhật TựuĐường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1210Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TựuThửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1211Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TựuĐường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1212Huyện Kim BảngVị trí 2 - Xã Nhật TựuCác đường nhánh của đường trục thôn -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1213Huyện Kim BảngVị trí 3 - Xã Nhật TựuCác ngõ trục thôn và Vị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1214Huyện Kim BảngĐường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây-254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1215Huyện Kim BảngĐê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây-254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1216Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337)254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1217Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154)254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1218Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ)254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1219Huyện Kim BảngThôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyCác ngõ xóm -206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1220Huyện Kim BảngVị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng TâyVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1221Huyện Kim BảngThôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng TâyĐường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1222Huyện Kim BảngThôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng TâyCác ngõ xóm -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1223Huyện Kim BảngThôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng TâyVị trí còn lại -115.20092.16069.120--Đất SX-KD nông thôn
1224Huyện Kim BảngThôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn XáĐường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B -336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1225Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn XáTừ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1226Huyện Kim BảngĐường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xátừ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1227Huyện Kim BảngThôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn XáCác ngõ Thôn Đặng và thôn Điền -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1228Huyện Kim BảngThôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn XáVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1229Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá-254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1230Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn XáĐường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179)254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1231Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn XáCác ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng -206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1232Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn XáVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1233Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn XáĐường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến192.000153.600115.200--Đất SX-KD nông thôn
1234Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn XáCác ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1235Huyện Kim BảngThôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn XáVị trí còn lại -115.20092.16069.120--Đất SX-KD nông thôn
1236Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá-336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1237Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1238Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1239Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1240Huyện Kim BảngĐường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáNhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278)336.000268.800201.600--Đất SX-KD nông thôn
1241Huyện Kim BảngThôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáCác nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm -264.000211.200158.400--Đất SX-KD nông thôn
1242Huyện Kim BảngThôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng HoáVị trí còn lại -201.600161.280120.960--Đất SX-KD nông thôn
1243Huyện Kim BảngĐường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáCác thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm -254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1244Huyện Kim BảngĐường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáTừ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25)254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1245Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáĐoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1246Huyện Kim BảngĐường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáĐoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15)254.400203.520152.640--Đất SX-KD nông thôn
1247Huyện Kim BảngCác thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáCác ngõ xóm -206.400165.120123.840--Đất SX-KD nông thôn
1248Huyện Kim BảngCác thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng HoáVị trí còn lại -153.600122.88092.160--Đất SX-KD nông thôn
1249Huyện Kim BảngCác xã Nhật Tân, Đại CươngCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -1.440.0001.152.000864.000--Đất SX-KD nông thôn
1250Huyện Kim BảngCác xã Nhật Tân, Đại CươngCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét -960.000768.000576.000--Đất SX-KD nông thôn
1251Huyện Kim BảngCác xã Nhật Tân, Đại CươngCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét -720.000576.000432.000--Đất SX-KD nông thôn
1252Huyện Kim BảngCác xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật TựuCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên -960.000768.000576.000--Đất SX-KD nông thôn
1253Huyện Kim BảngCác xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật TựuCác tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét -720.000576.000432.000--Đất SX-KD nông thôn
1254Huyện Kim BảngCác xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật TựuCác tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét -480.000384.000288.000--Đất SX-KD nông thôn
1255Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 - Xã Thanh SơnĐoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21)450.000315.000225.000135.000-Đất SX-KD nông thôn
1256Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm)630.000441.000315.000189.000-Đất SX-KD nông thôn
1257Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 - Xã Thi SơnĐoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28900.000630.000450.000270.000-Đất SX-KD nông thôn
1258Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn630.000441.000315.000189.000-Đất SX-KD nông thôn
1259Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 - Xã Liên SơnĐoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn450.000315.000225.000135.000-Đất SX-KD nông thôn
1260Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên SơnĐoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong)1.380.000966.000690.000414.000-Đất SX-KD nông thôn
1261Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả PhongĐoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao1.200.000840.000600.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
1262Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc SơnĐoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa)1.800.0001.260.000900.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
1263Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc SơnĐoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136)1.500.0001.050.000750.000450.000-Đất SX-KD nông thôn
1264Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc SơnĐoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1265Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Thụy LôiĐoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1266Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Thụy LôiĐoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn1.380.000966.000690.000414.000-Đất SX-KD nông thôn
1267Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tân SơnĐoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1268Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tân SơnĐoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn1.380.000966.000690.000414.000-Đất SX-KD nông thôn
1269Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tân SơnĐoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh1.020.000714.000510.000306.000-Đất SX-KD nông thôn
1270Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1271Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu)1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1272Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa)1.380.000966.000690.000414.000-Đất SX-KD nông thôn
1273Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu)1.380.000966.000690.000414.000-Đất SX-KD nông thôn
1274Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn1.200.000840.000600.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
1275Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1276Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Đại CươngĐoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ3.000.0002.100.0001.500.000900.000-Đất SX-KD nông thôn
1277Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Lê HồĐoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1278Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1279Huyện Kim BảngĐường Quốc lộ 21B - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1280Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TựuĐoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân1.800.0001.260.000900.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
1281Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TânĐoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54)2.700.0001.890.0001.350.000810.000-Đất SX-KD nông thôn
1282Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TânĐoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1)4.200.0002.940.0002.100.0001.260.000-Đất SX-KD nông thôn
1283Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật TânĐoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa1.800.0001.260.000900.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
1284Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng HóaĐoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá1.500.0001.050.000750.000450.000-Đất SX-KD nông thôn
1285Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn XáĐoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý900.000630.000450.000270.000-Đất SX-KD nông thôn
1286Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi SơnĐoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn900.000630.000450.000270.000-Đất SX-KD nông thôn
1287Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh SơnĐoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý900.000630.000450.000270.000-Đất SX-KD nông thôn
1288Huyện Kim BảngĐường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh SơnĐoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm1.200.000840.000600.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
1289Huyện Kim BảngĐường ĐT 494B - Xã Thi Sơntừ Chợ Quyển - đến cầu Quế2.700.0001.890.0001.350.000810.000-Đất SX-KD nông thôn
1290Huyện Kim BảngĐường ĐT 494B - Xã Thi Sơntừ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn1.860.0001.302.000930.000558.000-Đất SX-KD nông thôn
1291Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3)2.700.0001.890.0001.350.000810.000-Đất SX-KD nông thôn
1292Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2)1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất SX-KD nông thôn
1293Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3)1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất SX-KD nông thôn
1294Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4)1.380.000966.000690.000414.000-Đất SX-KD nông thôn
1295Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1)1.380.000966.000690.000414.000-Đất SX-KD nông thôn
1296Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn1.200.000840.000600.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
1297Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơntừ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi1.200.000840.000600.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
1298Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1299Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi SơnĐoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 11.080.000756.000540.000324.000-Đất SX-KD nông thôn
1300Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2)1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất SX-KD nông thôn
1301Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36)1.380.000966.000690.000414.000-Đất SX-KD nông thôn
1302Huyện Kim BảngĐường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh SơnĐoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn1.200.000840.000600.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
1303Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Nhật TânĐoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa3.300.0002.310.0001.650.000990.000-Đất SX-KD nông thôn
1304Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3)2.400.0001.680.0001.200.000720.000-Đất SX-KD nông thôn
1305Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất SX-KD nông thôn
1306Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323)1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất SX-KD nông thôn
1307Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Đồng HóaĐoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân780.000546.000390.000234.000-Đất SX-KD nông thôn
1308Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Thụy LôiĐoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi1.200.000840.000600.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
1309Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Thụy LôiĐoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1310Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Ngọc SơnĐoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá)1.800.0001.260.000900.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
1311Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Khả PhongĐoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1312Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Khả PhongĐoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong1.080.000756.000540.000324.000-Đất SX-KD nông thôn
1313Huyện Kim BảngĐường ĐT 498 - Xã Khả PhongĐoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa780.000546.000390.000234.000-Đất SX-KD nông thôn
1314Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối1.020.000714.000510.000306.000-Đất SX-KD nông thôn
1315Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TựuĐoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân)720.000504.000360.000216.000-Đất SX-KD nông thôn
1316Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TânĐoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ3.900.0002.730.0001.950.0001.170.000-Đất SX-KD nông thôn
1317Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật Tântừ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu2.700.0001.890.0001.350.000810.000-Đất SX-KD nông thôn
1318Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Nhật TânĐoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất SX-KD nông thôn
1319Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Văn XáĐoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1320Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Văn XáĐoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá1.320.000924.000660.000396.000-Đất SX-KD nông thôn
1321Huyện Kim BảngĐường ĐT 498B - Xã Văn XáĐoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế1.020.000714.000510.000306.000-Đất SX-KD nông thôn
1322Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật TựuĐoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75)2.400.0001.680.0001.200.000720.000-Đất SX-KD nông thôn
1323Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9)1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất SX-KD nông thôn
1324Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật TựuĐoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất SX-KD nông thôn
1325Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại CươngĐường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108)1.380.000966.000690.000414.000-Đất SX-KD nông thôn
1326Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại CươngĐường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ960.000672.000480.000288.000-Đất SX-KD nông thôn
1327Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê HồĐoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1328Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê HồĐoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy1.080.000756.000540.000324.000-Đất SX-KD nông thôn
1329Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4)1.560.0001.092.000780.000468.000-Đất SX-KD nông thôn
1330Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) -1.080.000756.000540.000324.000-Đất SX-KD nông thôn
1331Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy1.080.000756.000540.000324.000-Đất SX-KD nông thôn
1332Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3)780.000546.000390.000234.000-Đất SX-KD nông thôn
1333Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn ÚyĐoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ600.000420.000300.000180.000-Đất SX-KD nông thôn
1334Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê)1.920.0001.344.000960.000576.000-Đất SX-KD nông thôn
1335Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng LĩnhĐoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê)1.380.000966.000690.000414.000-Đất SX-KD nông thôn
1336Huyện Kim BảngĐường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng LĩnhCác đoạn khác còn lại -600.000420.000300.000180.000-Đất SX-KD nông thôn
1337Huyện Kim BảngĐường T3 - Xã Hoàng TâyTừ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02)1.200.000840.000600.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
1338Huyện Kim BảngĐường T3 - Xã Nhật TânTừ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa1.800.0001.260.000900.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
1339Huyện Kim BảngĐường T3 - Xã Đồng HoáTừ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn1.800.0001.260.000900.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
1340Huyện Kim BảngĐường ĐT494CĐoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy720.000504.000360.000216.000-Đất SX-KD nông thôn
1341Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh HàĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất SX-KD nông thôn
1342Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm ThuậnĐoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn1.032.000722.400516.000309.600-Đất SX-KD nông thôn
1343Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm TúcĐoạn qua địa bàn xã Liêm Túc -1.032.000722.400516.000309.600-Đất SX-KD nông thôn
1344Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm SơnĐoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc1.032.000722.400516.000309.600-Đất SX-KD nông thôn
1345Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Liêm SơnĐoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm1.032.000722.400516.000309.600-Đất SX-KD nông thôn
1346Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh TâmĐoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã1.044.000730.800522.000313.200-Đất SX-KD nông thôn
1347Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh TâmĐoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên1.080.000756.000540.000324.000-Đất SX-KD nông thôn
1348Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Xã Thanh NguyênĐoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà)1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất SX-KD nông thôn
1349Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Đường ĐT495BĐoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất SX-KD nông thôn
1350Huyện Kim BảngĐường ĐT495 - Đường ĐT495BĐoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc -1.080.000756.000540.000324.000-Đất SX-KD nông thôn
1351Huyện Kim BảngĐT495CTừ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình)720.000504.000360.000216.000-Đất SX-KD nông thôn
1352Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Thanh PhongĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ)1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất SX-KD nông thôn
1353Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm ThuậnĐoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14)2.160.0001.512.0001.080.000648.000-Đất SX-KD nông thôn
1354Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm ThuậnĐoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất SX-KD nông thôn
1355Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm CầnĐoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả1.440.0001.008.000720.000432.000-Đất SX-KD nông thôn
1356Huyện Kim BảngĐường ĐT499B - Xã Liêm CầnĐoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A2.160.0001.512.0001.080.000648.000-Đất SX-KD nông thôn
1357Huyện Kim BảngĐường T1 - Xã Thanh PhongĐoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)3.000.0002.100.0001.500.000900.000-Đất SX-KD nông thôn
1358Huyện Kim BảngCụm Công nghiệp Biên Hòa-550.000----Đất SX-KD
1359Huyện Kim BảngCụm Tiểu thủ công nghiệp Thi Sơn, xã Thi Sơn-550.000----Đất SX-KD
1360Huyện Kim BảngCụm Công nghiệp Nhật Tân-1.100.000----Đất SX-KD
1361Huyện Kim BảngCụm Công nghiệp Thanh Lưu-550.000----Đất SX-KD
1362Huyện Kim BảngThị trấn Ba Sao (đất sản xuất vật liệu xây dựng)-290.000----Đất SX-KD
1363Huyện Kim BảngXã Thanh Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí của thôn Hồng Sơn; Thung Hấm và Thung Trứng -200.000----Đất SX-KD
1364Huyện Kim BảngXã Thanh Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí còn lại -160.000----Đất SX-KD
1365Huyện Kim BảngXã Thi Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí tại Khu vực từ Nhà máy gạch Tuynel - đến Đập thôn Đồng Sơn220.000----Đất SX-KD
1366Huyện Kim BảngXã Thi Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí còn lại -170.000----Đất SX-KD
1367Huyện Kim BảngXã Liên Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí của các thung: Đót, Đồng Mười, Hoa Sen và Đồi Thị -170.000----Đất SX-KD
1368Huyện Kim BảngXã Liên Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí còn lại -140.000----Đất SX-KD
1369Huyện Kim BảngXã Khả Phong (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí của các thôn Khuyến Công, Khả Phong -180.000----Đất SX-KD
1370Huyện Kim BảngXã Khả Phong (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí còn lại -140.000----Đất SX-KD
1371Huyện Kim BảngXã Tân Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí của các đường liên thôn -180.000----Đất SX-KD
1372Huyện Kim BảngXã Tân Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí còn lại -140.000----Đất SX-KD
1373Huyện Kim BảngXã Tượng Lĩnh (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí tại Thung Gạo, Đầm Hoa đỏ -180.000----Đất SX-KD
1374Huyện Kim BảngXã Tượng Lĩnh (đất sản xuất vật liệu xây dựng)Các vị trí còn lại -140.000----Đất SX-KD
1375Huyện Kim BảngXã Thanh Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1376Huyện Kim BảngXã Thanh Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất nuôi trồng thuỷ sản
1377Huyện Kim BảngXã Thanh Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -45.000----Đất trồng cây lâu năm
1378Huyện Kim BảngXã Thanh Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -25.000----Đất rừng sản xuất
1379Huyện Kim BảngXã Thi Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1380Huyện Kim BảngXã Thi Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất nuôi trồng thuỷ sản
1381Huyện Kim BảngXã Thi Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -45.000----Đất trồng cây lâu năm
1382Huyện Kim BảngXã Thi Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -25.000----Đất rừng sản xuất
1383Huyện Kim BảngXã Liên Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1384Huyện Kim BảngXã Liên Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất nuôi trồng thuỷ sản
1385Huyện Kim BảngXã Liên Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -45.000----Đất trồng cây lâu năm
1386Huyện Kim BảngXã Liên Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -25.000----Đất rừng sản xuất
1387Huyện Kim BảngXã Khả Phong (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1388Huyện Kim BảngXã Khả Phong (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất nuôi trồng thuỷ sản
1389Huyện Kim BảngXã Khả Phong (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -45.000----Đất trồng cây lâu năm
1390Huyện Kim BảngXã Khả Phong (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -25.000----Đất rừng sản xuất
1391Huyện Kim BảngThị trấn Ba Sao (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1392Huyện Kim BảngThị trấn Ba Sao (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất nuôi trồng thuỷ sản
1393Huyện Kim BảngThị trấn Ba Sao (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -45.000----Đất trồng cây lâu năm
1394Huyện Kim BảngThị trấn Ba Sao (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -25.000----Đất rừng sản xuất
1395Huyện Kim BảngXã Tượng Lĩnh (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1396Huyện Kim BảngXã Tượng Lĩnh (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất nuôi trồng thuỷ sản
1397Huyện Kim BảngXã Tượng Lĩnh (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -45.000----Đất trồng cây lâu năm
1398Huyện Kim BảngXã Tượng Lĩnh (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -25.000----Đất rừng sản xuất
1399Huyện Kim BảngXã Tân Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1400Huyện Kim BảngXã Tân Sơn (Đồi núi)Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) -35.000----Đất nuôi trồng thuỷ sản
4.7/5 - (98 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap