Bảng giá đất huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam
Bảng giá đất huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam mới nhất theo Quyết định 12/2020/QĐ-UBND Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/05/2020 Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Cách xác định vị trí 1, 2, 3, 4 được quy định chi tiết tại Quyết định 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/05/2020 Quy định về Bảng giá đất giai đoạn năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hà Nam
3.2. Bảng giá đất huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Ngã tư Cầu Quế - đến Cống Tây | 3.450.000 | 2.415.000 | 1.725.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện | 3.450.000 | 2.415.000 | 1.725.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Từ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Dãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện - | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại - | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Kim Bảng | Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D2 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Kim Bảng | Đường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Kim Bảng | Đường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | - | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn Quế | Từ ngã tư cầu Quế - đến đường D2 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Kim Bảng | Đường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Khu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế - | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 730.000 | 511.000 | 365.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2) | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Kim Bảng | Đường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1 | 850.000 | 595.000 | 425.000 | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 1 - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+679 | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+650 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+950 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+950 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 103+370 - đến Km 106+600) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Kim Bảng | Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Kim Bảng | Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Định Của - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km103+750 Quốc lộ 21A - đến giáp Trường Mầm Non | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đoạn từ cầu Cốc Ngoại - đến Đầu Núi Vó | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Kim Bảng | Khu đất đấu giá vườn Cam - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 106+600 - đến Trại giam Nam Hà cũ | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Kim Bảng | Đường Quèn Mọc (Đền Hạ) - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đến Quèn Mọc - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Kim Bảng | Đường Chu Văn An - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+070 - đến Trường tiểu học | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Bình Trọng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+020 - đến giáp Đồi Xú | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Thế Vinh - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đối diện Xưởng ươm tơ - đến cách Xưởng tơ 150m | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Kim Bảng | Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Trại Quân Pháp - đến nhà ông Minh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Kim Bảng | Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ nhà bà Dung Hạnh - đến nhà ông Dương | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Kim Bảng | Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Giáp Hồ sen - đến làn Cốc Ngoại | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Du - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | đoạn từ Km102+775 Quốc lộ 21A - đến nhà ông Mạnh Nga | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+880 - đến Km 103+370 | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Kim Bảng | Dãy 3 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Phúc - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | từ Km103+370 - đến giáp Núi Mác | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 5 - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km98+000 - đến Km 101+950) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Hữu Cầu - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+850 - đến Trung tâm DGĐCB, Bệnh viện phong | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Kim Bảng | Đường Phạm Huề Chuỷ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+464 - đến 101+716 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Nội - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ đầu làn Cốc Nội - đến đối diện trạm nước sạch | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Kim Bảng | Đường Kim Đồng - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | cạnh nhà văn hoá Tổ 6 - đến giáp Núi sườn Bống | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 8 - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Ngã tư Cầu Quế - đến Cống Tây | 2.760.000 | 1.932.000 | 1.380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện | 2.760.000 | 1.932.000 | 1.380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Từ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Dãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện - | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại - | 840.000 | 588.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Kim Bảng | Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D2 | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Kim Bảng | Đường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Kim Bảng | Đường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | - | 1.680.000 | 1.176.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn Quế | Từ ngã tư cầu Quế - đến đường D2 | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Kim Bảng | Đường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Khu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế - | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 584.000 | 408.800 | 292.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2) | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Kim Bảng | Đường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1 | 680.000 | 476.000 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 1 - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+679 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+650 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Ngã tư Cầu Quế - đến Cống Tây | 3.450.000 | 2.415.000 | 1.725.000 | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện | 3.450.000 | 2.415.000 | 1.725.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Từ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Dãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện - | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại - | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Kim Bảng | Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D2 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Kim Bảng | Đường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Kim Bảng | Đường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | - | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn Quế | Từ ngã tư cầu Quế - đến đường D2 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Kim Bảng | Đường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Khu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế - | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 730.000 | 511.000 | 365.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2) | 1.750.000 | 1.225.000 | 875.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Kim Bảng | Đường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1 | 850.000 | 595.000 | 425.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 1 - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+679 | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+650 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+950 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+950 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 103+370 - đến Km 106+600) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Kim Bảng | Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Kim Bảng | Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Định Của - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km103+750 Quốc lộ 21A - đến giáp Trường Mầm Non | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đoạn từ cầu Cốc Ngoại - đến Đầu Núi Vó | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Kim Bảng | Khu đất đấu giá vườn Cam - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 106+600 - đến Trại giam Nam Hà cũ | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Kim Bảng | Đường Quèn Mọc (Đền Hạ) - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đến Quèn Mọc - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Kim Bảng | Đường Chu Văn An - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+070 - đến Trường tiểu học | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Bình Trọng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+020 - đến giáp Đồi Xú | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Thế Vinh - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đối diện Xưởng ươm tơ - đến cách Xưởng tơ 150m | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Kim Bảng | Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Trại Quân Pháp - đến nhà ông Minh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Kim Bảng | Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ nhà bà Dung Hạnh - đến nhà ông Dương | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Kim Bảng | Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Giáp Hồ sen - đến làn Cốc Ngoại | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Du - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | đoạn từ Km102+775 Quốc lộ 21A - đến nhà ông Mạnh Nga | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+880 - đến Km 103+370 | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Kim Bảng | Dãy 3 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Phúc - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | từ Km103+370 - đến giáp Núi Mác | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 5 - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km98+000 - đến Km 101+950) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Hữu Cầu - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+850 - đến Trung tâm DGĐCB, Bệnh viện phong | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Kim Bảng | Đường Phạm Huề Chuỷ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+464 - đến 101+716 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Nội - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ đầu làn Cốc Nội - đến đối diện trạm nước sạch | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Kim Bảng | Đường Kim Đồng - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | cạnh nhà văn hoá Tổ 6 - đến giáp Núi sườn Bống | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 8 - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Ngã tư Cầu Quế - đến Cống Tây | 2.760.000 | 1.932.000 | 1.380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện | 2.760.000 | 1.932.000 | 1.380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Từ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Dãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện - | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại - | 840.000 | 588.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Kim Bảng | Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D2 | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Kim Bảng | Đường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Kim Bảng | Đường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | - | 1.680.000 | 1.176.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn Quế | Từ ngã tư cầu Quế - đến đường D2 | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Kim Bảng | Đường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Khu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế - | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 584.000 | 408.800 | 292.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2) | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Kim Bảng | Đường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1 | 680.000 | 476.000 | 340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 1 - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+679 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+650 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+950 | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+950 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 103+370 - đến Km 106+600) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Kim Bảng | Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Kim Bảng | Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Định Của - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km103+750 Quốc lộ 21A - đến giáp Trường Mầm Non | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đoạn từ cầu Cốc Ngoại - đến Đầu Núi Vó | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Kim Bảng | Khu đất đấu giá vườn Cam - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 106+600 - đến Trại giam Nam Hà cũ | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Kim Bảng | Đường Quèn Mọc (Đền Hạ) - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đến Quèn Mọc - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Kim Bảng | Đường Chu Văn An - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+070 - đến Trường tiểu học | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Bình Trọng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+020 - đến giáp Đồi Xú | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Thế Vinh - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đối diện Xưởng ươm tơ - đến cách Xưởng tơ 150m | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Kim Bảng | Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Trại Quân Pháp - đến nhà ông Minh | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Kim Bảng | Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ nhà bà Dung Hạnh - đến nhà ông Dương | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Kim Bảng | Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Giáp Hồ sen - đến làn Cốc Ngoại | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Du - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | đoạn từ Km102+775 Quốc lộ 21A - đến nhà ông Mạnh Nga | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+880 - đến Km 103+370 | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Kim Bảng | Dãy 3 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Phúc - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | từ Km103+370 - đến giáp Núi Mác | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 5 - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km98+000 - đến Km 101+950) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Hữu Cầu - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+850 - đến Trung tâm DGĐCB, Bệnh viện phong | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Kim Bảng | Đường Phạm Huề Chuỷ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+464 - đến 101+716 | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Nội - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ đầu làn Cốc Nội - đến đối diện trạm nước sạch | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Kim Bảng | Đường Kim Đồng - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | cạnh nhà văn hoá Tổ 6 - đến giáp Núi sườn Bống | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 8 - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Ngã tư Cầu Quế - đến Cống Tây | 2.070.000 | 1.449.000 | 1.035.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
240 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Ngân hàng nông nghiệp - đến giáp UBND huyện | 2.070.000 | 1.449.000 | 1.035.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
241 | Huyện Kim Bảng | Đường Quang Trung - Thị trấn Quế | Từ Cống Tây - đến giáp địa phận xã Ngọc Sơn | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 1 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ Trường Tiểu học Thị trấn Quế - đến nhà bà Hưng (gần ngã tư Cầu Quế) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
243 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Khuyến - Nguyễn Văn Đạt - Nhánh 2 - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 5 (phía QL21) - đến chợ Quế | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
244 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Từ ngã 4 bờ hồ - đến nhà ao trường PTTH A Kim Bảng | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
245 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Dãy 2 khu đấu giá SVĐ huyện - | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
246 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Hữu Tài Từ Cống Tây đến Bệnh viện Đa khoa - Khu vực 1 (Tổ dân phố số 2,3) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại - | 630.000 | 441.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
247 | Huyện Kim Bảng | Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Oanh (PL6 thửa 88 - tổ 6) - đến đường D2 | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
248 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ Ngân hàng chính sách - đến N10, đoạn từ ngã tư phòng giáo dục (cũ) đến hết trường THCS thị trấn Quế | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
249 | Huyện Kim Bảng | Đường Đề Yêm - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Từ ngã ba Viện kiểm sát - đến ngã ba chi nhánh điện | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
250 | Huyện Kim Bảng | Đường D2, D7, D8, N8-2 - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | - | 1.260.000 | 882.000 | 630.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
251 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Thị trấn Quế | Từ ngã tư cầu Quế - đến đường D2 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
252 | Huyện Kim Bảng | Đường D3, D5, đường nội bộ đô thị mới - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Khu tái định cư kè Quế I và II, khu đấu giá thị trấn Quế - | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
253 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Văn Đạt (ĐH 07) - Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đoạn từ đường D2 - đến xã Ngọc Sơn | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
254 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Đường Từ nhà ông Bắc (Giới) tổ 6 - đến hết khu dân cư | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
255 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ dân phố số 2,3,6,7) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 438.000 | 306.600 | 219.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
256 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ QL 21 - đến giáp xã Văn Xá | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
257 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT498B - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện - đến chùa Quế (tổ 2) | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
258 | Huyện Kim Bảng | Đường N10 - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ Viễn Thông Kim Bảng - đến đường kè sông đáy | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
259 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Mai - đến nhà ông Côn (tổ 2) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
260 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Côi - đến nhà ông Điện (Tổ 2) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
261 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Đường từ nhà bà Chiến - đến nhà ông Định (tổ 2) (đường kè sông đáy) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
262 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Từ nhà ông Khoa tổ 2 - đến nhà ông Dũng tổ 1 | 510.000 | 357.000 | 255.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
263 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 1, và còn lại của tổ 2) - Thị trấn Quế | Vị trí còn lại của tổ 1 - | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
264 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
265 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
266 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
267 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
268 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 105+679 | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
269 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 105+679 - đến Km 106+650 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
270 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 103+750 - đến Km 101+950 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
271 | Huyện Kim Bảng | Đường Điện Biên Phủ - Khu vực 1 - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 98+000 - đến Km 101+950 | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 103+370 - đến Km 106+600) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
273 | Huyện Kim Bảng | Đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+085 - đến Trại giam cũ Hà Nam | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
274 | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Ngoại - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 105+475 - đến Trại giống cây trồng | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Khánh Thiện - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đối diện Trại ươm - đến đối diện sông Ba Sao | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
276 | Huyện Kim Bảng | Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+335 Quốc lộ 21A - đến nhà bà Dung Hạnh | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Huyện Kim Bảng | Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km 104+185 Quốc lộ 21A - đến Trại Quân Pháp | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Định Của - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Km103+750 Quốc lộ 21A - đến giáp Trường Mầm Non | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
279 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đoạn từ cầu Cốc Ngoại - đến Đầu Núi Vó | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Huyện Kim Bảng | Khu đất đấu giá vườn Cam - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 106+600 - đến Trại giam Nam Hà cũ | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
282 | Huyện Kim Bảng | Đường Quèn Mọc (Đền Hạ) - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đến Quèn Mọc - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Huyện Kim Bảng | Đường Chu Văn An - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+070 - đến Trường tiểu học | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Kim Bảng | Đường Trần Bình Trọng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 104+020 - đến giáp Đồi Xú | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
285 | Huyện Kim Bảng | Đường Lương Thế Vinh - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | đối diện Xưởng ươm tơ - đến cách Xưởng tơ 150m | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Huyện Kim Bảng | Đường Đồi Vàng - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ Trại Quân Pháp - đến nhà ông Minh | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Kim Bảng | Đường Phan Đình Giót - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Đoạn từ nhà bà Dung Hạnh - đến nhà ông Dương | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Huyện Kim Bảng | Đường Nam Cao - Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | Giáp Hồ sen - đến làn Cốc Ngoại | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 2 (Tổ 1, 2, 3, 4) - Thị trấn Ba Sao | - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Du - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | đoạn từ Km102+775 Quốc lộ 21A - đến nhà ông Mạnh Nga | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+880 - đến Km 103+370 | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Lý Thường Kiệt - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Kim Bảng | Dãy 3 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Huyện Kim Bảng | Đường Nguyễn Phúc - Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | từ Km103+370 - đến giáp Núi Mác | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 3 (Tổ 5) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 5 - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Kim Bảng | Dãy 2 đường Điện Biên Phủ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km98+000 - đến Km 101+950) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Hữu Cầu - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+850 - đến Trung tâm DGĐCB, Bệnh viện phong | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Kim Bảng | Đường Phạm Huề Chuỷ - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km 101+464 - đến 101+716 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Kim Bảng | Đường Cốc Nội - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ đầu làn Cốc Nội - đến đối diện trạm nước sạch | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Huyện Kim Bảng | Đường Kim Đồng - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | cạnh nhà văn hoá Tổ 6 - đến giáp Núi sườn Bống | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các vị trí còn lại của tổ 6, 7 - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 8 - | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn) | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2) | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21) | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 - | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 - | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các đường thuộc Thôn 1 - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các hộ bám trục đường liên thôn - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại - | 510.000 | 408.000 | 306.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) - | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | - Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A - | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Các nhánh của đường trục thôn - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại - | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; | 520.000 | 416.000 | 312.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) | 520.000 | 416.000 | 312.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Các đường nhánh của đường ĐH07 - | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | - | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các đường xóm - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | - | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
401 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 - | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Kim Bảng | Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Vị trí còn lại - | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.740.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí 2 đường QL21B - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - Vị trí 2 của đường ĐH03 - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Kim Bảng | Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B - | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường ĐH01 - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại - | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các trục đường xóm - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Kim Bảng | Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Kim Bảng | Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | - | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 - | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Các ngõ của đường trục thôn - | 620.000 | 496.000 | 372.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 470.000 | 376.000 | 282.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đường nhánh của đường trục thôn - | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 - | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | - | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tân | Các trục ngõ thôn - | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Xã Nhật Tân | Vị trí còn lại - | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu | Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | - | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Kim Bảng | Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | - | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Các ngõ xóm - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Các ngõ xóm - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Vị trí còn lại - | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | - | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại - | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | - | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm - | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại - | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các ngõ xóm - | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét - | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét - | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn | Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong | Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương | Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ | Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến cầu Quế | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn | 3.100.000 | 2.170.000 | 1.550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
601 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
602 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
603 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa | 5.500.000 | 3.850.000 | 2.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
605 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
606 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
608 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
609 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
611 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
612 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
614 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
615 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ | 6.500.000 | 4.550.000 | 3.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
617 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
618 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
620 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
621 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
623 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
624 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
625 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
626 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
627 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
628 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
629 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
630 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
631 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
632 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
633 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
635 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
636 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Các đoạn khác còn lại - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Hoàng Tây | Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
638 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Nhật Tân | Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
639 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Đồng Hoá | Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
640 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT494C | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
641 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
642 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc | Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc - | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
644 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
645 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm | 1.720.000 | 1.204.000 | 860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
646 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
647 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
648 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Đường ĐT495B | Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
650 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Đường ĐT495B | Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
651 | Huyện Kim Bảng | ĐT495C | Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
653 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
656 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Kim Bảng | Đường T1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh | 3.200.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.344.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn) | 840.000 | 672.000 | 504.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn | 1.360.000 | 1.088.000 | 816.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân | 840.000 | 672.000 | 504.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại - | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 - | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
679 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
682 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các đường thuộc Thôn 1 - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
685 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các hộ bám trục đường liên thôn - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại - | 408.000 | 326.400 | 244.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) - | 1.360.000 | 1.088.000 | 816.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
701 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | - Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Các nhánh của đường trục thôn - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại - | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
721 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
727 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; | 416.000 | 332.800 | 249.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) | 416.000 | 332.800 | 249.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
730 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
736 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Các đường nhánh của đường ĐH07 - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 - | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các đường xóm - | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07 | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Huyện Kim Bảng | Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Vị trí còn lại - | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.104.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.392.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí 2 đường QL21B - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - Vị trí 2 của đường ĐH03 - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
781 | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
782 | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 1.360.000 | 1.088.000 | 816.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
784 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
785 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
787 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
790 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
791 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
796 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Huyện Kim Bảng | Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
799 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B - | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
801 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường ĐH01 - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
808 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
814 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
817 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
818 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại - | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
819 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
820 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
821 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
822 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
823 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
824 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
825 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
826 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
827 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
828 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
829 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
830 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
831 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các trục đường xóm - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
832 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
833 | Huyện Kim Bảng | Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực | 280.000 | 224.000 | 168.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
834 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
835 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
836 | Huyện Kim Bảng | Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
837 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
838 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | - | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
839 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 - | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
840 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
841 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
842 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Các ngõ của đường trục thôn - | 496.000 | 396.800 | 297.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
843 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 376.000 | 300.800 | 225.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
844 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
845 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
846 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đường nhánh của đường trục thôn - | 384.000 | 307.200 | 230.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
847 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
848 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 - | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
849 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | - | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
850 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
851 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
852 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
853 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
854 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tân | Các trục ngõ thôn - | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
855 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Xã Nhật Tân | Vị trí còn lại - | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
856 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.344.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
857 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
858 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
859 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
860 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
861 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
862 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
863 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu | Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
864 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
865 | Huyện Kim Bảng | Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
866 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
867 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
868 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
869 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Các ngõ xóm - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
870 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
871 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
872 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Các ngõ xóm - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
873 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Vị trí còn lại - | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
874 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
875 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
876 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
877 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
878 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
879 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
880 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
881 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
882 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
883 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
884 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
885 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại - | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
886 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | - | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
887 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
888 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
889 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
890 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
891 | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm - | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
892 | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
893 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
894 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
895 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
896 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15) | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
897 | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các ngõ xóm - | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
898 | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại - | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
899 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
900 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
901 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét - | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
903 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
904 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét - | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) | 840.000 | 588.000 | 420.000 | 252.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
907 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn | Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn | 840.000 | 588.000 | 420.000 | 252.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
910 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
911 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong | Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
912 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
913 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
915 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
916 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
917 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
918 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
919 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | 408.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
920 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
921 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
922 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
924 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
925 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
926 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương | Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
927 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ | Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
928 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
929 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
930 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
931 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
932 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
933 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
934 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
935 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
936 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
937 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
938 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
939 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến cầu Quế | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
940 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn | 2.480.000 | 1.736.000 | 1.240.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
941 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
942 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
943 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
944 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
945 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
946 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
947 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
948 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
949 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
950 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
951 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
952 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
953 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa | 4.400.000 | 3.080.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
954 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
955 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
956 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
957 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 312.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
958 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
959 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
960 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
961 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
962 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
963 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 312.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
964 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | 408.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
965 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 288.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
966 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ | 5.200.000 | 3.640.000 | 2.600.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
967 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
968 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
969 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
970 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
971 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | 408.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
972 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
973 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
974 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
975 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
976 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | 384.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
977 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
978 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
979 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) | 2.080.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
980 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
981 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
982 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 312.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
983 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
984 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
985 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | 552.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
986 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Các đoạn khác còn lại - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
987 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Hoàng Tây | Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
988 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Nhật Tân | Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Đồng Hoá | Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
990 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT494C | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 288.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
991 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
992 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | 412.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
993 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc | Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc - | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | 412.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
994 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | 412.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
995 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm | 1.376.000 | 963.200 | 688.000 | 412.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
996 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã | 1.392.000 | 974.400 | 696.000 | 417.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
997 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
998 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
999 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Đường ĐT495B | Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1000 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Đường ĐT495B | Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1001 | Huyện Kim Bảng | ĐT495C | Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 288.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1002 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1003 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1004 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1005 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1006 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1007 | Huyện Kim Bảng | Đường T1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1008 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.152.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1009 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã | 1.344.000 | 1.075.200 | 806.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1010 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn | 720.000 | 576.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1011 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn) | 504.000 | 403.200 | 302.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1012 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn | 816.000 | 652.800 | 489.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1013 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân | 504.000 | 403.200 | 302.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1014 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1015 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2) | 412.800 | 330.240 | 247.680 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1016 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21) | 412.800 | 330.240 | 247.680 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1017 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1018 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại - | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1019 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1020 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1021 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1022 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 - | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1023 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1024 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1025 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 - | 412.800 | 330.240 | 247.680 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) | 412.800 | 330.240 | 247.680 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) | 412.800 | 330.240 | 247.680 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt | 412.800 | 330.240 | 247.680 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1031 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các đường thuộc Thôn 1 - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1034 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các hộ bám trục đường liên thôn - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1037 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại - | 244.800 | 195.840 | 146.880 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) - | 816.000 | 652.800 | 489.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1040 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1041 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1043 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1055 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | - Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A - | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1061 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1062 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1063 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1064 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1065 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1066 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1067 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1068 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1069 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Các nhánh của đường trục thôn - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1070 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại - | 115.200 | 92.160 | 69.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1071 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1072 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1073 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1074 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1075 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1076 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1077 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; | 249.600 | 199.680 | 149.760 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1078 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) | 249.600 | 199.680 | 149.760 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1079 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1080 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1081 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1082 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1083 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1084 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1085 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1086 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1087 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1088 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Các đường nhánh của đường ĐH07 - | 216.000 | 172.800 | 129.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1089 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1090 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | - | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1091 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1092 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 - | 172.800 | 138.240 | 103.680 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1093 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các đường xóm - | 172.800 | 138.240 | 103.680 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1094 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1095 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | - | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1096 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1097 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1098 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1099 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1100 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1101 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1102 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1103 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1104 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 - | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1105 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1106 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1107 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1108 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1109 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1110 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1111 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1112 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07 | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1113 | Huyện Kim Bảng | Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1114 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Vị trí còn lại - | 115.200 | 92.160 | 69.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1115 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - | 1.104.000 | 883.200 | 662.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1116 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) | 1.392.000 | 1.113.600 | 835.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1117 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy | 960.000 | 768.000 | 576.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1118 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1119 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí 2 đường QL21B - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1120 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1121 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1122 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1123 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - Vị trí 2 của đường ĐH03 - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1124 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1125 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1126 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1127 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn) | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1128 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại) | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1129 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1130 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1131 | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1132 | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1133 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 816.000 | 652.800 | 489.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1134 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38 | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1135 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1136 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1137 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1138 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B) | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1139 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1140 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1141 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1142 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1143 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1144 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1145 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1146 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1147 | Huyện Kim Bảng | Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1148 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1149 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1150 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B - | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1151 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1152 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1153 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1154 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1155 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1156 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại - | 115.200 | 92.160 | 69.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1157 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường ĐH01 - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1158 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1159 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1160 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1161 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60) | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1162 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379) | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1163 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1164 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1165 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1166 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1167 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1168 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại - | 115.200 | 92.160 | 69.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1169 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1170 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1171 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1172 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1173 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1174 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1175 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1176 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1177 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1178 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1179 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1180 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1181 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các trục đường xóm - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1182 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1183 | Huyện Kim Bảng | Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực | 168.000 | 134.400 | 100.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1184 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1185 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1186 | Huyện Kim Bảng | Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1187 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại - | 115.200 | 92.160 | 69.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1188 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | - | 384.000 | 307.200 | 230.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1189 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 - | 384.000 | 307.200 | 230.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1190 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương | 384.000 | 307.200 | 230.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1191 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh | 384.000 | 307.200 | 230.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1192 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Các ngõ của đường trục thôn - | 297.600 | 238.080 | 178.560 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1193 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 225.600 | 180.480 | 135.360 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1194 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298) | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1195 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123) | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1196 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đường nhánh của đường trục thôn - | 230.400 | 184.320 | 138.240 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1197 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại - | 172.800 | 138.240 | 103.680 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1198 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 - | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1199 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | - | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1200 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1201 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1202 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1203 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1204 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tân | Các trục ngõ thôn - | 384.000 | 307.200 | 230.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1205 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Xã Nhật Tân | Vị trí còn lại - | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1206 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu | 1.344.000 | 1.075.200 | 806.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1207 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1208 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1209 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1210 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1211 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1212 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu | Các đường nhánh của đường trục thôn - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1213 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu | Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1214 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | - | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1215 | Huyện Kim Bảng | Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | - | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1216 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337) | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1217 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154) | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1218 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ) | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1219 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Các ngõ xóm - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1220 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1221 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1222 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Các ngõ xóm - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1223 | Huyện Kim Bảng | Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây | Vị trí còn lại - | 115.200 | 92.160 | 69.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1224 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1225 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1226 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1227 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1228 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1229 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | - | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1230 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179) | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1231 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1232 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1233 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1234 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1235 | Huyện Kim Bảng | Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá | Vị trí còn lại - | 115.200 | 92.160 | 69.120 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1236 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | - | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1237 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1238 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1239 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1240 | Huyện Kim Bảng | Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278) | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1241 | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm - | 264.000 | 211.200 | 158.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1242 | Huyện Kim Bảng | Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại - | 201.600 | 161.280 | 120.960 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1243 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1244 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25) | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1245 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1246 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15) | 254.400 | 203.520 | 152.640 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1247 | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Các ngõ xóm - | 206.400 | 165.120 | 123.840 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1248 | Huyện Kim Bảng | Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá | Vị trí còn lại - | 153.600 | 122.880 | 92.160 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1249 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1250 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - | 960.000 | 768.000 | 576.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1251 | Huyện Kim Bảng | Các xã Nhật Tân, Đại Cương | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét - | 720.000 | 576.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1252 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 960.000 | 768.000 | 576.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1253 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - | 720.000 | 576.000 | 432.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1254 | Huyện Kim Bảng | Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét - | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1255 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 135.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1256 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) | 630.000 | 441.000 | 315.000 | 189.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1257 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn | Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1258 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn | 630.000 | 441.000 | 315.000 | 189.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1259 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 135.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1260 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1261 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong | Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1262 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1263 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1264 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1265 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1266 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1267 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1268 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1269 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn | Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 306.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1270 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1271 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1272 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1273 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1274 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1275 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1276 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương | Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1277 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ | Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1278 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1279 | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1280 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1281 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54) | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1282 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1283 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1284 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1285 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1286 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1287 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1288 | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1289 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến cầu Quế | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1290 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn | 1.860.000 | 1.302.000 | 930.000 | 558.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1291 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1292 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1293 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1294 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1295 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1296 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1297 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1298 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1299 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1300 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1301 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1302 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1303 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | 990.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1304 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1305 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1306 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1307 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1308 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1309 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi | Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1310 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1311 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1312 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1313 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong | Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1314 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 306.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1315 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1316 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1317 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 810.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1318 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân | Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1319 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1320 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | 396.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1321 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá | Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | 306.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1322 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1323 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1324 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1325 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1326 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương | Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1327 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1328 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ | Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1329 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) | 1.560.000 | 1.092.000 | 780.000 | 468.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1330 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1331 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1332 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) | 780.000 | 546.000 | 390.000 | 234.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1333 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1334 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1335 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | 414.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1336 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh | Các đoạn khác còn lại - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1337 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Hoàng Tây | Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1338 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Nhật Tân | Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1339 | Huyện Kim Bảng | Đường T3 - Xã Đồng Hoá | Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1340 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT494C | Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1341 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1342 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | 309.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1343 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc | Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc - | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | 309.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1344 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | 309.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1345 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn | Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm | 1.032.000 | 722.400 | 516.000 | 309.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1346 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã | 1.044.000 | 730.800 | 522.000 | 313.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1347 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1348 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1349 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Đường ĐT495B | Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1350 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Đường ĐT495B | Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1351 | Huyện Kim Bảng | ĐT495C | Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1352 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1353 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1354 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1355 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1356 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1357 | Huyện Kim Bảng | Đường T1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1358 | Huyện Kim Bảng | Cụm Công nghiệp Biên Hòa | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1359 | Huyện Kim Bảng | Cụm Tiểu thủ công nghiệp Thi Sơn, xã Thi Sơn | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1360 | Huyện Kim Bảng | Cụm Công nghiệp Nhật Tân | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1361 | Huyện Kim Bảng | Cụm Công nghiệp Thanh Lưu | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1362 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | - | 290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1363 | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí của thôn Hồng Sơn; Thung Hấm và Thung Trứng - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1364 | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại - | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1365 | Huyện Kim Bảng | Xã Thi Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí tại Khu vực từ Nhà máy gạch Tuynel - đến Đập thôn Đồng Sơn | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1366 | Huyện Kim Bảng | Xã Thi Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại - | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1367 | Huyện Kim Bảng | Xã Liên Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí của các thung: Đót, Đồng Mười, Hoa Sen và Đồi Thị - | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1368 | Huyện Kim Bảng | Xã Liên Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại - | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1369 | Huyện Kim Bảng | Xã Khả Phong (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí của các thôn Khuyến Công, Khả Phong - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1370 | Huyện Kim Bảng | Xã Khả Phong (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại - | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1371 | Huyện Kim Bảng | Xã Tân Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí của các đường liên thôn - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1372 | Huyện Kim Bảng | Xã Tân Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại - | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1373 | Huyện Kim Bảng | Xã Tượng Lĩnh (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí tại Thung Gạo, Đầm Hoa đỏ - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1374 | Huyện Kim Bảng | Xã Tượng Lĩnh (đất sản xuất vật liệu xây dựng) | Các vị trí còn lại - | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1375 | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1376 | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1377 | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1378 | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1379 | Huyện Kim Bảng | Xã Thi Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1380 | Huyện Kim Bảng | Xã Thi Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1381 | Huyện Kim Bảng | Xã Thi Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1382 | Huyện Kim Bảng | Xã Thi Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1383 | Huyện Kim Bảng | Xã Liên Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1384 | Huyện Kim Bảng | Xã Liên Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1385 | Huyện Kim Bảng | Xã Liên Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1386 | Huyện Kim Bảng | Xã Liên Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1387 | Huyện Kim Bảng | Xã Khả Phong (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1388 | Huyện Kim Bảng | Xã Khả Phong (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1389 | Huyện Kim Bảng | Xã Khả Phong (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1390 | Huyện Kim Bảng | Xã Khả Phong (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1391 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1392 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1393 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1394 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1395 | Huyện Kim Bảng | Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1396 | Huyện Kim Bảng | Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1397 | Huyện Kim Bảng | Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1398 | Huyện Kim Bảng | Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 25.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1399 | Huyện Kim Bảng | Xã Tân Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1400 | Huyện Kim Bảng | Xã Tân Sơn (Đồi núi) | Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi) - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |