Bảng giá đất huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);
– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.
– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.
– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.
– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.
– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.
3.2. Bảng giá đất huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Hết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Châu Thành | Các đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Từ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Từ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Cầu Xây Cáp - Cầu 30/4 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Vị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các đường khác trong khu tái định cư - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các vị trí tiếp giáp khu tái định cư - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Châu Thành | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Đường ĐT 939 B - Cống Ông Minh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Các đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Nhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Cống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đường Xây Cáp (toàn tuyến) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Thị trấn Châu Thành | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Mai Thanh (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 30/4 (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Xây Cáp hai bên (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 6 Sệp (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh giáp ranh xã Thuận Hòa ấp Trà Quýt (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh ông Minh (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 2 Cọl (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 2 Hiến (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Sáu Siểng (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh hậu dọc đường Thuận Hòa - Phú Tâm - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Sau Trường Mẫu giáo cặp kênh Huyện lộ 5 hết đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành | Tòa án huyện 1 Kênh hậu huyện lộ 5 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Châu Thành | Lộ đal nối khu vực chợ với khu tái định cư - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa vị trí tiếp giáp khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Châu Thành | Đường A4 (vào UBND Thị trấn mới) - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hòa - Ranh ấp Kinh Đào (xã Hồ Đắc Kiện) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Tỉnh Lộ 939B - Phía sau công an huyện mới | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Nối từ đường Bạch Đằng - Viện Kiểm Sát huyện | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Hết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Châu Thành | Các đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Từ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Từ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Cầu Xây Cáp - Cầu 30/4 | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng - | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Vị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các đường khác trong khu tái định cư - | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các vị trí tiếp giáp khu tái định cư - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Châu Thành | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Đường ĐT 939 B - Cống Ông Minh | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank | 456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Các đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Nhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Cống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đường Xây Cáp (toàn tuyến) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Thị trấn Châu Thành | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Mai Thanh (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 30/4 (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
102 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Xây Cáp hai bên (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
103 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 6 Sệp (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
104 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh giáp ranh xã Thuận Hòa ấp Trà Quýt (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
105 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh ông Minh (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 2 Cọl (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 2 Hiến (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
108 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Sáu Siểng (toàn tuyến) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
109 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh hậu dọc đường Thuận Hòa - Phú Tâm - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Sau Trường Mẫu giáo cặp kênh Huyện lộ 5 hết đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
111 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành | Tòa án huyện 1 Kênh hậu huyện lộ 5 - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
112 | Huyện Châu Thành | Lộ đal nối khu vực chợ với khu tái định cư - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa vị trí tiếp giáp khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
114 | Huyện Châu Thành | Đường A4 (vào UBND Thị trấn mới) - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
115 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
116 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hòa - Ranh ấp Kinh Đào (xã Hồ Đắc Kiện) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
117 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Tỉnh Lộ 939B - Phía sau công an huyện mới | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
118 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Nối từ đường Bạch Đằng - Viện Kiểm Sát huyện | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
119 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
120 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Hết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
123 | Huyện Châu Thành | Các đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Từ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Từ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
129 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành | Cầu Xây Cáp - Cầu 30/4 | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
130 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng - | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành | Vị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
132 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các đường khác trong khu tái định cư - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
133 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành | Các vị trí tiếp giáp khu tái định cư - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Giáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
135 | Huyện Châu Thành | Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành | Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
136 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | Huyện Châu Thành | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
138 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Đường ĐT 939 B - Cống Ông Minh | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
139 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
141 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
142 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Đường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank | 342.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
143 | Huyện Châu Thành | Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành | Giáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
144 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Các đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
145 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Nhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Cống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
148 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
149 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Thị trấn Châu Thành | Đường Xây Cáp (toàn tuyến) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
150 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Thị trấn Châu Thành | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
152 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4 | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
153 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
154 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
155 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
156 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Đầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
157 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Mai Thanh (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
158 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
159 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
160 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 30/4 (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
161 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Xây Cáp hai bên (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
162 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 6 Sệp (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
163 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh giáp ranh xã Thuận Hòa ấp Trà Quýt (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
164 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh ông Minh (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
165 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 2 Cọl (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
166 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh 2 Hiến (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Rạch Sáu Siểng (toàn tuyến) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
168 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Kênh hậu dọc đường Thuận Hòa - Phú Tâm - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
169 | Huyện Châu Thành | Đường đất - Thị trấn Châu Thành | Sau Trường Mẫu giáo cặp kênh Huyện lộ 5 hết đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành | Tòa án huyện 1 Kênh hậu huyện lộ 5 - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
171 | Huyện Châu Thành | Lộ đal nối khu vực chợ với khu tái định cư - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
172 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa vị trí tiếp giáp khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Huyện Châu Thành | Đường A4 (vào UBND Thị trấn mới) - Thị trấn Châu Thành | Toàn tuyến - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
174 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
175 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Cống Thuận Hòa - Ranh ấp Kinh Đào (xã Hồ Đắc Kiện) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Tỉnh Lộ 939B - Phía sau công an huyện mới | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
177 | Huyện Châu Thành | Đường Đal - Thị trấn Châu Thành | Nối từ đường Bạch Đằng - Viện Kiểm Sát huyện | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
178 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B (TL14) - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trại giống - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Châu Thành | Đường vào khu hành chính - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất Chùa Cũ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh Chùa Cũ - Giáp ranh xã An Hiệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Châu Thành | Lộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận Hòa | Giáp đường vào khu hành chính - Hết đất Trường Tiểu học Thuận Hòa B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Châu Thành | Lộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận Hòa | Tuyến còn lại - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Ba Sâu - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Cống 2 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Châu Thành | Lộ dal 6 A1 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh 85, ấp Trà Canh - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh ông Ướng - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Tu Lung - Bảy Trang - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh Trà Tép - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Kênh 6 Nghĩa Địa - Rạch Hàn Bần - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh cống 1 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Châu Thành | Đường đal Kênh Ranh Ba - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Châu Thành | Đường đal Rạch Trà Canh Ruộng - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh ông Đực - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Ranh xã Thuận Hoà - Hết ranh đất cây xăng Mỹ Trân | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất cây xăng Mỹ Trân - Hết cống (hết đất nhà Lý Sà Nen) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp cống (giáp đất nhà Lý Sà Nen) - Hết ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp | Ngã ba An Trạch - Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp | Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A - Giáp ranh xã Phú Tân | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp Quốc Lộ 1A - Cầu đi Giồng Chùa A | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Cầu đi Giồng Chùa A - Hết ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) - Hết đất Chùa PengSomRach | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp Chùa PengSomRach - Cầu Bưng Tróp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Cầu Bưng Tróp A - Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) - Giáp ranh xã An Ninh | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Châu Thành | Đường Sóc Vồ - Xã An Hiệp | Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã An Ninh | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp | Giáp ranh xã Thuận Hòa - Tỉnh lộ 932 nối dài | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp | Tỉnh lộ 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Châu Thành | Chợ An Trạch - Xã An Hiệp | Hai bên và dãy dưới nhà lồng chợ - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Châu Thành | Các hẻm khu vực chợ An Trạch - Xã An Hiệp | Toàn khu - | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Châu Thành | Đường vào chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp | Toàn tuyến (từ giáp đường huyện đi An Ninh vào chợ và đoạn từ qua cầu Bưng Tróp A vào chợ) - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Châu Thành | Khu vực chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp | Toàn khu - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Cầu Bưng Tróp - Hết đất Chùa Bưng Tróp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Sau chùa PengsomRach - Cầu ông Lonl | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Cầu ông Lonl - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Trường Mẫu giáo An Tập | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Sau chùa PengsomRach - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Các tuyến còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn khu - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Châu Thành | Đường vào khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trường Tiểu học An Hiệp qua khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp | Đầu đường - Cầu An Hiệp B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp | Cầu An Hiệp B - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 3) - Xã An Hiệp | Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 4) - Xã An Hiệp | Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Quốc lộ 1A - Kênh Thủy lợi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Châu Thành | Hẻm 2 ấp Phụng Hiệp (Hẻm nhà trọ Tường Vy cũ) - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 90 - Xã An Hiệp | Đường Tỉnh 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Từ cầu Phú Tâm - Hẻm Trạm Y tế | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Hẻm Trạm Y tế - Kênh ống Bọng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Kênh ống Bọng - Giáp ranh huyện Kế Sách | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Đường hai bên nhà lồng chợ - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Hẻm Công Lập Thành - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Giáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Hết ranh đất ông Lâm Minh Tài (thửa số 231, tờ bản đồ số 11) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm | Đường ĐT 932 - Cầu Kênh 79 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm | Cầu 30/4 - Cầu 7 Quýt | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Hẻm khu 2 của ấp Phú Bình - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Đầu ranh đất Trường Hoa - Cầu nhà thầy Sinh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp vật liệu xây dựng Tân Phong) - Kênh Vành Đai | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp trụ sở ấp Thọ Hòa Đông A) - Kênh Vành Đai | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp nhà Sơn Hậu) - Kênh Vành Đai | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Đầu ranh đất ông Dương Hải Sui (thửa số 26, tờ bản đồ số 11) - Hết ranh đất ông Lâm Hữu Minh (thửa số 34, tờ bản đồ số 04) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Cầu Xi Phanh - Kênh bà Phải | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết đường đal Phú Thành A | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp ranh đất Trường Hoa - Cầu Lương Sơn Bá | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Huyện 5 - Hết ranh đất Tô Yều Cam (thửa số 60, tờ bản đồ số 10) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Các hẻm ximăng còn lại - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Giồng Cát - Mỏ neo (giáp huyện Kế Sách) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Giáp huyện Kế Sách (hết đất ông Hai Thà) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Kênh 30/4 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu kênh 30/4 - Hết ranh nghĩa trang cũ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Đường Tỉnh 932 - Cầu Chùa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Chùa - Giáp ranh huyện Long Phú | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Giáp đường tỉnh 932 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Lương Sơn Bá - Cầu Ô Quên | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Kênh Ngang - Cầu Na Tưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Yêu Thương 92 (ấp Phú Thành A) - Cầu Yêu Thương 94 (ấp Phú Thành A) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Ba Hú - Cầu Tăng sến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Kênh Bảy Quýt - Cầu Chệnh Chén | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Cầu Tư Học | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Tư Học - Giáp đường huyện 94 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Tư Học - Cầu 30/4 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Lương Sơn Bá - Giáp ranh huyện Long Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 95 - Xã Phú Tâm | Đường huyện 94 - Giáp ranh xã Phú Tân | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh thành phố Sóc Trăng - Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) - Cầu Chùa | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh cầu Chùa - Đường tỉnh 932 (đường đi Chông Nô cũ) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | ĐT 932 (đường đi Chông Nô cũ) - Hết ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D - Cầu Trắng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Cầu Trắng - Hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Giáp ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) - Cống Kênh Mới | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Cống Kênh Mới - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 938 - Cầu kênh 76 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh | Cầu kênh 76 - Bưng Chóp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Châu Thành | Hẻm Chợ - Xã An Ninh | Đầu ranh đất Bà Léng (đầu thửa số 1176, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất bà Nguyên (thửa số 1195, tờ bản đồ số 06) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Châu Thành | Hẻm Chợ - Xã An Ninh | Đầu ranh đất Bà Dân (thửa số 1178, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất ông Xe (thửa số 1226, tờ bản đồ số 06) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Các hẻm nhựa thuộc Ấp Châu Thành - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Hai bên nhà lồng chợ cũ - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Đường sân bóng cũ - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Châu Thành | Hẻm ấp Châu Thành - Xã An Ninh | Các hẻm xóm 1, 2, 3, 4 thuộc ấp Châu Thành - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Châu Thành | Đường Sóc Vồ - Xã An Ninh | Bia truyền thống - Giáp ranh xã An Hiệp | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Châu Thành | Hẻm khu vực Sóc Vồ - Xã An Ninh | Các hẻm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Ninh | Lộ đal Xà Lan - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã An Ninh | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 85 - Xã An Ninh | Nhà ông Hiếu - Giáp ranh xã An Hiệp | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 77 - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã An Hiệp | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Châu Thành | Đường đal trong ấp Chông Nô - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 933 - Giáp hộ ông Ba Chưởng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 90 - Xã An Ninh | Giáp đường Sóc Vồ - Giáp Kênh 26/3 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 91 - Xã An Ninh | Giáp Kênh 26/3 - Giáp ranh xã An Hiệp | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 93 - Xã An Ninh | Đường Huyện 93 - Giáp đường Sóc Vồ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Đầu đất UBND xã Thiện Mỹ - Cầu xã Thiện Mỹ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Giáp đất UBND xã Thiện Mỹ - Giáp ranh xã Thuận Hoà | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Cầu xã Thiện Mỹ - Hết ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ | Giáp Tỉnh lộ 939 B - Hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã An Hiệp | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Cầu UBND xã - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Hết ranh đất ông Lương Văn Cam (thửa số 789, tờ bản đồ số 02) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Hết ranh đất Trường THCS Thiện Mỹ | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Giáp ranh huyện Mỹ Tú | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Châu Thành | Lộ đal (giáp kênh Tăng Phước) - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Châu Thành | Lộ đal (giáp kênh Ba Rinh, phía nhà thờ) - Xã Thiện Mỹ | Ranh Mỹ Tú - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Châu Thành | Lộ đal ấp An Tập (giáp ranh An Hiệp) - Xã Thiện Mỹ | Giáp đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Giáp ấp Mỹ An | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Châu Thành | Khu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện Mỹ | Dãy hai bên nhà lồng chợ - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Châu Thành | Khu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện Mỹ | Dãy phía sau nhà lồng chợ - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Châu Thành | Các hẻm xung quanh khu vực chợ - Xã Thiện Mỹ | Toàn tuyến - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Thiện Mỹ | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Châu Thành | Đường đal Kênh Chính - Xã Thiện Mỹ | Kênh An Tập - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Châu Thành | Đường đal giao thông B - Xã Thiện Mỹ | Mương Khai B - Ba Rinh mới | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh mới B (91A) - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh xã Mỹ Hương - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh mới A - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 - Giáp kênh Tân Phước | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh cũ (91B) - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 (Cầu ấp Đắc Thắng) - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất nhà máy Tuyết Phương | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh đất nhà máy Tuyết Phương - Hết ranh đất cây xăng Dư Hoài | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh đất cây xăng Dư Hoài - Giáp ranh xã Đại Hải | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Hai Sung - Cầu Kênh Gòn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Đầu ranh đất Tám Quốc (đầu bờ kè) - Cầu Kênh Gòn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Kênh Gòn đi Thiện Mỹ - Hết đoạn bờ kè | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Kênh Gòn - Hết ranh đất UBND xã | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Chợ xã: Cầu kênh Gòn - Hết bờ kè Kênh Gòn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Cống chùa mới - Cầu 2 Sung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến kinh cũ ấp Đắc Lực, Đắc Thời, Đắc Thế - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Đường đal kênh Xây Đạo - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Hết bờ kè kinh Gòn - Đê bao phân trường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Đi Thiện Mỹ: hết bờ kè - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Hết bờ kè ấp Đắc Lực - Giáp ranh xã Đại Hải | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Lộ đông Kinh Cũ ấp Đắc Lực - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Bờ bao Phân trường lộ đal 3m - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Châu Thành | Lộ dal kênh Ba Rinh mới (bờ Đông, bờ Tây) - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp đường Huyện 92 - Giáp xã Đại Hải | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Dân Trí - Giáp ranh huyện Mỹ Tú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Châu Thành | Lộ đal ấp Kênh Ba Rinh mới ấp Đắc Thắng giáp ranh xã Thiện Mỹ - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Châu Thành | Tuyến lộ trên kênh Phú Cường - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Phú Tâm (kênh thứ Nhất) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp thị trấn Châu Thành - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Đường huyện 93 - Cầu trạm Y Tế xã | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Cầu trạm Y Tế xã - Cầu qua UBND xã | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Đầu ranh đất Trường Mầm Non Hồ Đắc Kiện - Giáp đê bao phân trường Phú Lợi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Hồ Đắc Kiện | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Châu Thành | Đường kênh Chín Khum - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp Quốc Lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Tân | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Châu Thành | Đường đal tuyến bờ Tây kênh Ba Rinh mới - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Giáp kênh Tắc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Châu Thành | Đường kênh 6 Lái - Xã Hồ Đắc Kiện | Kênh Ba Rinh mới - Giáp đường huyện 93 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Giáp ranh xã An Hiệp - Trường Tiểu học Phú Tân A | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Cầu 30/4 - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Giáp đất - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Trường Tiểu học Phú Tân A - Tịnh Xá Ngọc Tâm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Tịnh Xá Ngọc Tâm - Giáp ranh xã Phú Tâm | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Châu Thành | Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân | Tịnh xá Ngọc Tâm - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Châu Thành | Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân | Đường Tỉnh 932 - Cổng vào Giếng Tiên | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường Tỉnh 932 - | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Xóm rẫy - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Chùa Bốn mặt - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm ấp văn hoá Phước An - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường Trọt Trà Ét - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Tất cả các đường đal ấp Phước Lợi - | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường vào chùa Bà - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường vào Đình Phước Hưng - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Toàn tuyến cặp kênh 30/4 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Các đường đal ấp Phước Hòa, Phước An, Phước Thuận - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm trục chính ấp Phước Lợi - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Hoàng | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Giáp ranh đất ông Hoàng - Chùa ChamPa | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm chính chùa ChamPa - Hết ranh đất Bà Hạnh | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Phú Tân | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Phú Tân | Tuyến trục chính xã Phú Tân - | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân | Tuyến trục chính xã Phú Tân - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân | Toàn tuyến - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 6 Thước | Ranh cầu kênh 20 - Giáp Quốc Lộ 60 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 95 | Suốt tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 96 | Suốt tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B (TL14) - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trại giống - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Châu Thành | Đường vào khu hành chính - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất Chùa Cũ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh Chùa Cũ - Giáp ranh xã An Hiệp | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Châu Thành | Lộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận Hòa | Giáp đường vào khu hành chính - Hết đất Trường Tiểu học Thuận Hòa B | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Châu Thành | Lộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận Hòa | Tuyến còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Ba Sâu - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Cống 2 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Châu Thành | Lộ dal 6 A1 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh 85, ấp Trà Canh - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh ông Ướng - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Tu Lung - Bảy Trang - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh Trà Tép - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Kênh 6 Nghĩa Địa - Rạch Hàn Bần - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh cống 1 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Châu Thành | Đường đal Kênh Ranh Ba - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Châu Thành | Đường đal Rạch Trà Canh Ruộng - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh ông Đực - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Ranh xã Thuận Hoà - Hết ranh đất cây xăng Mỹ Trân | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất cây xăng Mỹ Trân - Hết cống (hết đất nhà Lý Sà Nen) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp cống (giáp đất nhà Lý Sà Nen) - Hết ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
401 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp | Ngã ba An Trạch - Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp | Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A - Giáp ranh xã Phú Tân | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp Quốc Lộ 1A - Cầu đi Giồng Chùa A | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Cầu đi Giồng Chùa A - Hết ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) - Hết đất Chùa PengSomRach | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp Chùa PengSomRach - Cầu Bưng Tróp | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Cầu Bưng Tróp A - Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) - Giáp ranh xã An Ninh | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Huyện Châu Thành | Đường Sóc Vồ - Xã An Hiệp | Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã An Ninh | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp | Giáp ranh xã Thuận Hòa - Tỉnh lộ 932 nối dài | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp | Tỉnh lộ 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện Châu Thành | Chợ An Trạch - Xã An Hiệp | Hai bên và dãy dưới nhà lồng chợ - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Châu Thành | Các hẻm khu vực chợ An Trạch - Xã An Hiệp | Toàn khu - | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Huyện Châu Thành | Đường vào chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp | Toàn tuyến (từ giáp đường huyện đi An Ninh vào chợ và đoạn từ qua cầu Bưng Tróp A vào chợ) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Huyện Châu Thành | Khu vực chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp | Toàn khu - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Cầu Bưng Tróp - Hết đất Chùa Bưng Tróp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Sau chùa PengsomRach - Cầu ông Lonl | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
419 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Cầu ông Lonl - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Trường Mẫu giáo An Tập | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
421 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Sau chùa PengsomRach - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
422 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Các tuyến còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn khu - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Huyện Châu Thành | Đường vào khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
425 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trường Tiểu học An Hiệp qua khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp | Đầu đường - Cầu An Hiệp B | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp | Cầu An Hiệp B - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
428 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 3) - Xã An Hiệp | Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 4) - Xã An Hiệp | Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Quốc lộ 1A - Kênh Thủy lợi | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
431 | Huyện Châu Thành | Hẻm 2 ấp Phụng Hiệp (Hẻm nhà trọ Tường Vy cũ) - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 90 - Xã An Hiệp | Đường Tỉnh 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Từ cầu Phú Tâm - Hẻm Trạm Y tế | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
434 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Hẻm Trạm Y tế - Kênh ống Bọng | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Kênh ống Bọng - Giáp ranh huyện Kế Sách | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
436 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Đường hai bên nhà lồng chợ - | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Hẻm Công Lập Thành - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo | 544.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Giáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Hết ranh đất ông Lâm Minh Tài (thửa số 231, tờ bản đồ số 11) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm | Đường ĐT 932 - Cầu Kênh 79 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm | Cầu 30/4 - Cầu 7 Quýt | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Hẻm khu 2 của ấp Phú Bình - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Đầu ranh đất Trường Hoa - Cầu nhà thầy Sinh | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp vật liệu xây dựng Tân Phong) - Kênh Vành Đai | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp trụ sở ấp Thọ Hòa Đông A) - Kênh Vành Đai | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp nhà Sơn Hậu) - Kênh Vành Đai | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Đầu ranh đất ông Dương Hải Sui (thửa số 26, tờ bản đồ số 11) - Hết ranh đất ông Lâm Hữu Minh (thửa số 34, tờ bản đồ số 04) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Cầu Xi Phanh - Kênh bà Phải | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết đường đal Phú Thành A | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp ranh đất Trường Hoa - Cầu Lương Sơn Bá | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Huyện 5 - Hết ranh đất Tô Yều Cam (thửa số 60, tờ bản đồ số 10) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Các hẻm ximăng còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Giồng Cát - Mỏ neo (giáp huyện Kế Sách) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Giáp huyện Kế Sách (hết đất ông Hai Thà) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Kênh 30/4 | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu kênh 30/4 - Hết ranh nghĩa trang cũ | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Đường Tỉnh 932 - Cầu Chùa | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Chùa - Giáp ranh huyện Long Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Giáp đường tỉnh 932 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Lương Sơn Bá - Cầu Ô Quên | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Kênh Ngang - Cầu Na Tưng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Yêu Thương 92 (ấp Phú Thành A) - Cầu Yêu Thương 94 (ấp Phú Thành A) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Ba Hú - Cầu Tăng sến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Kênh Bảy Quýt - Cầu Chệnh Chén | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Cầu Tư Học | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Tư Học - Giáp đường huyện 94 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Tư Học - Cầu 30/4 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Lương Sơn Bá - Giáp ranh huyện Long Phú | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 95 - Xã Phú Tâm | Đường huyện 94 - Giáp ranh xã Phú Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh thành phố Sóc Trăng - Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) - Cầu Chùa | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh cầu Chùa - Đường tỉnh 932 (đường đi Chông Nô cũ) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | ĐT 932 (đường đi Chông Nô cũ) - Hết ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D - Cầu Trắng | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Cầu Trắng - Hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Giáp ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) - Cống Kênh Mới | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Cống Kênh Mới - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
478 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 938 - Cầu kênh 76 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh | Cầu kênh 76 - Bưng Chóp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Châu Thành | Hẻm Chợ - Xã An Ninh | Đầu ranh đất Bà Léng (đầu thửa số 1176, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất bà Nguyên (thửa số 1195, tờ bản đồ số 06) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
481 | Huyện Châu Thành | Hẻm Chợ - Xã An Ninh | Đầu ranh đất Bà Dân (thửa số 1178, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất ông Xe (thửa số 1226, tờ bản đồ số 06) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
482 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Các hẻm nhựa thuộc Ấp Châu Thành - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Hai bên nhà lồng chợ cũ - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
484 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Đường sân bóng cũ - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
485 | Huyện Châu Thành | Hẻm ấp Châu Thành - Xã An Ninh | Các hẻm xóm 1, 2, 3, 4 thuộc ấp Châu Thành - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Châu Thành | Đường Sóc Vồ - Xã An Ninh | Bia truyền thống - Giáp ranh xã An Hiệp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
487 | Huyện Châu Thành | Hẻm khu vực Sóc Vồ - Xã An Ninh | Các hẻm - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
488 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Ninh | Lộ đal Xà Lan - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã An Ninh | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 85 - Xã An Ninh | Nhà ông Hiếu - Giáp ranh xã An Hiệp | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 77 - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã An Hiệp | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Châu Thành | Đường đal trong ấp Chông Nô - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 933 - Giáp hộ ông Ba Chưởng | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
493 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 90 - Xã An Ninh | Giáp đường Sóc Vồ - Giáp Kênh 26/3 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 91 - Xã An Ninh | Giáp Kênh 26/3 - Giáp ranh xã An Hiệp | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 93 - Xã An Ninh | Đường Huyện 93 - Giáp đường Sóc Vồ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
496 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Đầu đất UBND xã Thiện Mỹ - Cầu xã Thiện Mỹ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
497 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Giáp đất UBND xã Thiện Mỹ - Giáp ranh xã Thuận Hoà | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Cầu xã Thiện Mỹ - Hết ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
499 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ | Giáp Tỉnh lộ 939 B - Hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã An Hiệp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Cầu UBND xã - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Hết ranh đất ông Lương Văn Cam (thửa số 789, tờ bản đồ số 02) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Hết ranh đất Trường THCS Thiện Mỹ | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Giáp ranh huyện Mỹ Tú | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Huyện Châu Thành | Lộ đal (giáp kênh Tăng Phước) - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Châu Thành | Lộ đal (giáp kênh Ba Rinh, phía nhà thờ) - Xã Thiện Mỹ | Ranh Mỹ Tú - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
508 | Huyện Châu Thành | Lộ đal ấp An Tập (giáp ranh An Hiệp) - Xã Thiện Mỹ | Giáp đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Giáp ấp Mỹ An | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Huyện Châu Thành | Khu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện Mỹ | Dãy hai bên nhà lồng chợ - | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Châu Thành | Khu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện Mỹ | Dãy phía sau nhà lồng chợ - | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Huyện Châu Thành | Các hẻm xung quanh khu vực chợ - Xã Thiện Mỹ | Toàn tuyến - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Thiện Mỹ | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Châu Thành | Đường đal Kênh Chính - Xã Thiện Mỹ | Kênh An Tập - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Huyện Châu Thành | Đường đal giao thông B - Xã Thiện Mỹ | Mương Khai B - Ba Rinh mới | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh mới B (91A) - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh xã Mỹ Hương - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh mới A - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 - Giáp kênh Tân Phước | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh cũ (91B) - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 (Cầu ấp Đắc Thắng) - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất nhà máy Tuyết Phương | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh đất nhà máy Tuyết Phương - Hết ranh đất cây xăng Dư Hoài | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh đất cây xăng Dư Hoài - Giáp ranh xã Đại Hải | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Hai Sung - Cầu Kênh Gòn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Đầu ranh đất Tám Quốc (đầu bờ kè) - Cầu Kênh Gòn | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Kênh Gòn đi Thiện Mỹ - Hết đoạn bờ kè | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Kênh Gòn - Hết ranh đất UBND xã | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Chợ xã: Cầu kênh Gòn - Hết bờ kè Kênh Gòn | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Cống chùa mới - Cầu 2 Sung | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến kinh cũ ấp Đắc Lực, Đắc Thời, Đắc Thế - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Đường đal kênh Xây Đạo - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Hết bờ kè kinh Gòn - Đê bao phân trường | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Đi Thiện Mỹ: hết bờ kè - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Hết bờ kè ấp Đắc Lực - Giáp ranh xã Đại Hải | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Lộ đông Kinh Cũ ấp Đắc Lực - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Bờ bao Phân trường lộ đal 3m - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Châu Thành | Lộ dal kênh Ba Rinh mới (bờ Đông, bờ Tây) - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp đường Huyện 92 - Giáp xã Đại Hải | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Dân Trí - Giáp ranh huyện Mỹ Tú | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Huyện Châu Thành | Lộ đal ấp Kênh Ba Rinh mới ấp Đắc Thắng giáp ranh xã Thiện Mỹ - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Châu Thành | Tuyến lộ trên kênh Phú Cường - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Phú Tâm (kênh thứ Nhất) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp thị trấn Châu Thành - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Đường huyện 93 - Cầu trạm Y Tế xã | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Cầu trạm Y Tế xã - Cầu qua UBND xã | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Đầu ranh đất Trường Mầm Non Hồ Đắc Kiện - Giáp đê bao phân trường Phú Lợi | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Hồ Đắc Kiện | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Châu Thành | Đường kênh Chín Khum - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp Quốc Lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Tân | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Châu Thành | Đường đal tuyến bờ Tây kênh Ba Rinh mới - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Giáp kênh Tắc | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Huyện Châu Thành | Đường kênh 6 Lái - Xã Hồ Đắc Kiện | Kênh Ba Rinh mới - Giáp đường huyện 93 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Giáp ranh xã An Hiệp - Trường Tiểu học Phú Tân A | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Cầu 30/4 - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Giáp đất - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Trường Tiểu học Phú Tân A - Tịnh Xá Ngọc Tâm | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Tịnh Xá Ngọc Tâm - Giáp ranh xã Phú Tâm | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Huyện Châu Thành | Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân | Tịnh xá Ngọc Tâm - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Châu Thành | Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân | Đường Tỉnh 932 - Cổng vào Giếng Tiên | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường Tỉnh 932 - | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Xóm rẫy - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Chùa Bốn mặt - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm ấp văn hoá Phước An - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường Trọt Trà Ét - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Tất cả các đường đal ấp Phước Lợi - | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường vào chùa Bà - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường vào Đình Phước Hưng - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Toàn tuyến cặp kênh 30/4 - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Các đường đal ấp Phước Hòa, Phước An, Phước Thuận - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm trục chính ấp Phước Lợi - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Hoàng | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Giáp ranh đất ông Hoàng - Chùa ChamPa | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm chính chùa ChamPa - Hết ranh đất Bà Hạnh | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Phú Tân | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Phú Tân | Tuyến trục chính xã Phú Tân - | 424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân | Tuyến trục chính xã Phú Tân - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân | Toàn tuyến - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 6 Thước | Ranh cầu kênh 20 - Giáp Quốc Lộ 60 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 95 | Suốt tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 96 | Suốt tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
577 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939B (TL14) - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trại giống - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
579 | Huyện Châu Thành | Đường vào khu hành chính - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
580 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất Chùa Cũ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận Hòa | Giáp ranh Chùa Cũ - Giáp ranh xã An Hiệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
582 | Huyện Châu Thành | Lộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận Hòa | Giáp đường vào khu hành chính - Hết đất Trường Tiểu học Thuận Hòa B | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
583 | Huyện Châu Thành | Lộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận Hòa | Tuyến còn lại - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Ba Sâu - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
585 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Cống 2 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
586 | Huyện Châu Thành | Lộ dal 6 A1 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh 85, ấp Trà Canh - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
588 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh ông Ướng - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
589 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Tu Lung - Bảy Trang - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Huyện Châu Thành | Lộ đal kênh Trà Tép - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
591 | Huyện Châu Thành | Lộ đal Kênh 6 Nghĩa Địa - Rạch Hàn Bần - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
592 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh cống 1 - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Huyện Châu Thành | Đường đal Kênh Ranh Ba - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
594 | Huyện Châu Thành | Đường đal Rạch Trà Canh Ruộng - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
595 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh ông Đực - Xã Thuận Hòa | Toàn tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Ranh xã Thuận Hoà - Hết ranh đất cây xăng Mỹ Trân | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
597 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất cây xăng Mỹ Trân - Hết cống (hết đất nhà Lý Sà Nen) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
598 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp cống (giáp đất nhà Lý Sà Nen) - Hết ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
600 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp | Ngã ba An Trạch - Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
601 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã An Hiệp | Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A - Giáp ranh xã Phú Tân | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp Quốc Lộ 1A - Cầu đi Giồng Chùa A | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
603 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Cầu đi Giồng Chùa A - Hết ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
604 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) - Hết đất Chùa PengSomRach | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp Chùa PengSomRach - Cầu Bưng Tróp | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
606 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Cầu Bưng Tróp A - Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
607 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài - Xã An Hiệp | Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) - Giáp ranh xã An Ninh | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Huyện Châu Thành | Đường Sóc Vồ - Xã An Hiệp | Quốc lộ 1A - Giáp ranh xã An Ninh | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
609 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
610 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp | Giáp ranh xã Thuận Hòa - Tỉnh lộ 932 nối dài | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An Hiệp | Tỉnh lộ 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
612 | Huyện Châu Thành | Chợ An Trạch - Xã An Hiệp | Hai bên và dãy dưới nhà lồng chợ - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
613 | Huyện Châu Thành | Các hẻm khu vực chợ An Trạch - Xã An Hiệp | Toàn khu - | 204.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
614 | Huyện Châu Thành | Đường vào chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp | Toàn tuyến (từ giáp đường huyện đi An Ninh vào chợ và đoạn từ qua cầu Bưng Tróp A vào chợ) - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
615 | Huyện Châu Thành | Khu vực chợ Bưng Tróp A - Xã An Hiệp | Toàn khu - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
616 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Cầu Bưng Tróp - Hết đất Chùa Bưng Tróp | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
617 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Sau chùa PengsomRach - Cầu ông Lonl | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
618 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Cầu ông Lonl - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
619 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Trường Mẫu giáo An Tập | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
620 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Sau chùa PengsomRach - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
621 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Các tuyến còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
622 | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn khu - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
623 | Huyện Châu Thành | Đường vào khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
624 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trường Tiểu học An Hiệp qua khu tái định cư - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
625 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp | Đầu đường - Cầu An Hiệp B | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
626 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An Hiệp | Cầu An Hiệp B - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
627 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 3) - Xã An Hiệp | Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
628 | Huyện Châu Thành | Đường đal ấp An Trạch (Hẻm 4) - Xã An Hiệp | Từ Đường 932 - Kênh Thủy lợi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
629 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Hiệp | Quốc lộ 1A - Kênh Thủy lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
630 | Huyện Châu Thành | Hẻm 2 ấp Phụng Hiệp (Hẻm nhà trọ Tường Vy cũ) - Xã An Hiệp | Toàn tuyến - | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
631 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 90 - Xã An Hiệp | Đường Tỉnh 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
632 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Từ cầu Phú Tâm - Hẻm Trạm Y tế | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
633 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Hẻm Trạm Y tế - Kênh ống Bọng | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
634 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 - Xã Phú Tâm | Kênh ống Bọng - Giáp ranh huyện Kế Sách | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
635 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Đường hai bên nhà lồng chợ - | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
636 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Hẻm Công Lập Thành - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
637 | Huyện Châu Thành | Đường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú Tâm | Giáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Hết ranh đất ông Lâm Minh Tài (thửa số 231, tờ bản đồ số 11) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
638 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm | Đường ĐT 932 - Cầu Kênh 79 | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
639 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú Tâm | Cầu 30/4 - Cầu 7 Quýt | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
640 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Hẻm khu 2 của ấp Phú Bình - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
641 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Đầu ranh đất Trường Hoa - Cầu nhà thầy Sinh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
642 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp vật liệu xây dựng Tân Phong) - Kênh Vành Đai | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
643 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp trụ sở ấp Thọ Hòa Đông A) - Kênh Vành Đai | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
644 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 (cặp nhà Sơn Hậu) - Kênh Vành Đai | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
645 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Đầu ranh đất ông Dương Hải Sui (thửa số 26, tờ bản đồ số 11) - Hết ranh đất ông Lâm Hữu Minh (thửa số 34, tờ bản đồ số 04) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
646 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Cầu Xi Phanh - Kênh bà Phải | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
647 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Tỉnh 932 - Hết đường đal Phú Thành A | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
648 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp ranh đất Trường Hoa - Cầu Lương Sơn Bá | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
649 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Giáp đường Huyện 5 - Hết ranh đất Tô Yều Cam (thửa số 60, tờ bản đồ số 10) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
650 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Các hẻm ximăng còn lại - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
651 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Giồng Cát - Mỏ neo (giáp huyện Kế Sách) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
652 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Giáp huyện Kế Sách (hết đất ông Hai Thà) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
653 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Kênh 30/4 | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
654 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu kênh 30/4 - Hết ranh nghĩa trang cũ | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
655 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Đường Tỉnh 932 - Cầu Chùa | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
656 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Chùa - Giáp ranh huyện Long Phú | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
657 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Giáp đường tỉnh 932 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
658 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Lương Sơn Bá - Cầu Ô Quên | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
659 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Kênh Ngang - Cầu Na Tưng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
660 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Yêu Thương 92 (ấp Phú Thành A) - Cầu Yêu Thương 94 (ấp Phú Thành A) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
661 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Ba Hú - Cầu Tăng sến | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
662 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Kênh Bảy Quýt - Cầu Chệnh Chén | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
663 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Bảy Quýt - Cầu Tư Học | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
664 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Tư Học - Giáp đường huyện 94 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
665 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Tư Học - Cầu 30/4 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
666 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tâm | Cầu Lương Sơn Bá - Giáp ranh huyện Long Phú | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
667 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Phú Tâm | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
668 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 95 - Xã Phú Tâm | Đường huyện 94 - Giáp ranh xã Phú Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
669 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh thành phố Sóc Trăng - Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
670 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) - Cầu Chùa | 468.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
671 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh cầu Chùa - Đường tỉnh 932 (đường đi Chông Nô cũ) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
672 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | ĐT 932 (đường đi Chông Nô cũ) - Hết ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
673 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 938 - Xã An Ninh | Giáp ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D - Cầu Trắng | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
674 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Cầu Trắng - Hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
675 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Giáp ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) - Cống Kênh Mới | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
676 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 - Xã An Ninh | Cống Kênh Mới - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
677 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 938 - Cầu kênh 76 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
678 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An Ninh | Cầu kênh 76 - Bưng Chóp | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
679 | Huyện Châu Thành | Hẻm Chợ - Xã An Ninh | Đầu ranh đất Bà Léng (đầu thửa số 1176, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất bà Nguyên (thửa số 1195, tờ bản đồ số 06) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
680 | Huyện Châu Thành | Hẻm Chợ - Xã An Ninh | Đầu ranh đất Bà Dân (thửa số 1178, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất ông Xe (thửa số 1226, tờ bản đồ số 06) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
681 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Các hẻm nhựa thuộc Ấp Châu Thành - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
682 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Hai bên nhà lồng chợ cũ - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
683 | Huyện Châu Thành | Các hẻm trung tâm xã - Xã An Ninh | Đường sân bóng cũ - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
684 | Huyện Châu Thành | Hẻm ấp Châu Thành - Xã An Ninh | Các hẻm xóm 1, 2, 3, 4 thuộc ấp Châu Thành - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
685 | Huyện Châu Thành | Đường Sóc Vồ - Xã An Ninh | Bia truyền thống - Giáp ranh xã An Hiệp | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
686 | Huyện Châu Thành | Hẻm khu vực Sóc Vồ - Xã An Ninh | Các hẻm - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
687 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã An Ninh | Lộ đal Xà Lan - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
688 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã An Ninh | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
689 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 85 - Xã An Ninh | Nhà ông Hiếu - Giáp ranh xã An Hiệp | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
690 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 77 - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã An Hiệp | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
691 | Huyện Châu Thành | Đường đal trong ấp Chông Nô - Xã An Ninh | Đường Tỉnh 933 - Giáp hộ ông Ba Chưởng | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
692 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 90 - Xã An Ninh | Giáp đường Sóc Vồ - Giáp Kênh 26/3 | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
693 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 91 - Xã An Ninh | Giáp Kênh 26/3 - Giáp ranh xã An Hiệp | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
694 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 93 - Xã An Ninh | Đường Huyện 93 - Giáp đường Sóc Vồ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
695 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Đầu đất UBND xã Thiện Mỹ - Cầu xã Thiện Mỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
696 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Giáp đất UBND xã Thiện Mỹ - Giáp ranh xã Thuận Hoà | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
697 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Cầu xã Thiện Mỹ - Hết ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
698 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) - Giáp ranh xã Mỹ Hương | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
699 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ | Giáp Tỉnh lộ 939 B - Hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
700 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã An Hiệp | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
701 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Cầu UBND xã - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 204.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
702 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Hết ranh đất ông Lương Văn Cam (thửa số 789, tờ bản đồ số 02) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Hết ranh đất Trường THCS Thiện Mỹ | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Giáp ranh huyện Mỹ Tú | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Huyện Châu Thành | Lộ đal (giáp kênh Tăng Phước) - Xã Thiện Mỹ | Ngã tư Chùa - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Huyện Châu Thành | Lộ đal (giáp kênh Ba Rinh, phía nhà thờ) - Xã Thiện Mỹ | Ranh Mỹ Tú - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Huyện Châu Thành | Lộ đal ấp An Tập (giáp ranh An Hiệp) - Xã Thiện Mỹ | Giáp đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Giáp ấp Mỹ An | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Huyện Châu Thành | Khu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện Mỹ | Dãy hai bên nhà lồng chợ - | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Huyện Châu Thành | Khu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện Mỹ | Dãy phía sau nhà lồng chợ - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
710 | Huyện Châu Thành | Các hẻm xung quanh khu vực chợ - Xã Thiện Mỹ | Toàn tuyến - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
711 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Thiện Mỹ | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
712 | Huyện Châu Thành | Đường đal Kênh Chính - Xã Thiện Mỹ | Kênh An Tập - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
713 | Huyện Châu Thành | Đường đal giao thông B - Xã Thiện Mỹ | Mương Khai B - Ba Rinh mới | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
714 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh mới B (91A) - Xã Thiện Mỹ | Giáp ranh xã Mỹ Hương - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
715 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh mới A - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 - Giáp kênh Tân Phước | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
716 | Huyện Châu Thành | Đường đal Ba Rinh cũ (91B) - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
717 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Thiện Mỹ | Giáp kênh 12 (Cầu ấp Đắc Thắng) - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
718 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất nhà máy Tuyết Phương | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
719 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh đất nhà máy Tuyết Phương - Hết ranh đất cây xăng Dư Hoài | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
720 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh đất cây xăng Dư Hoài - Giáp ranh xã Đại Hải | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
721 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Hai Sung - Cầu Kênh Gòn | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Đầu ranh đất Tám Quốc (đầu bờ kè) - Cầu Kênh Gòn | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
723 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Kênh Gòn đi Thiện Mỹ - Hết đoạn bờ kè | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
724 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Kênh Gòn - Hết ranh đất UBND xã | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
725 | Huyện Châu Thành | Lộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc Kiện | Chợ xã: Cầu kênh Gòn - Hết bờ kè Kênh Gòn | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
726 | Huyện Châu Thành | Tuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
727 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Cống chùa mới - Cầu 2 Sung | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
728 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến kinh cũ ấp Đắc Lực, Đắc Thời, Đắc Thế - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
729 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Đường đal kênh Xây Đạo - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Hết bờ kè kinh Gòn - Đê bao phân trường | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Đi Thiện Mỹ: hết bờ kè - Giáp ranh xã Thiện Mỹ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
732 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Hết bờ kè ấp Đắc Lực - Giáp ranh xã Đại Hải | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
733 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Lộ đông Kinh Cũ ấp Đắc Lực - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
734 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Bờ bao Phân trường lộ đal 3m - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
735 | Huyện Châu Thành | Lộ dal kênh Ba Rinh mới (bờ Đông, bờ Tây) - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp đường Huyện 92 - Giáp xã Đại Hải | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
736 | Huyện Châu Thành | Lộ đal - Xã Hồ Đắc Kiện | Cầu Dân Trí - Giáp ranh huyện Mỹ Tú | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
737 | Huyện Châu Thành | Lộ đal ấp Kênh Ba Rinh mới ấp Đắc Thắng giáp ranh xã Thiện Mỹ - Xã Hồ Đắc Kiện | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
738 | Huyện Châu Thành | Tuyến lộ trên kênh Phú Cường - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Phú Tâm (kênh thứ Nhất) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
739 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp thị trấn Châu Thành - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
740 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Đường huyện 93 - Cầu trạm Y Tế xã | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
741 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Cầu trạm Y Tế xã - Cầu qua UBND xã | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Huyện Châu Thành | Đường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc Kiện | Đầu ranh đất Trường Mầm Non Hồ Đắc Kiện - Giáp đê bao phân trường Phú Lợi | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Huyện Châu Thành | Đường giao thông nông thôn - Xã Hồ Đắc Kiện | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Huyện Châu Thành | Đường kênh Chín Khum - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp Quốc Lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Tân | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Huyện Châu Thành | Đường đal tuyến bờ Tây kênh Ba Rinh mới - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Giáp kênh Tắc | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Huyện Châu Thành | Đường kênh 6 Lái - Xã Hồ Đắc Kiện | Kênh Ba Rinh mới - Giáp đường huyện 93 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
747 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Giáp ranh xã An Hiệp - Trường Tiểu học Phú Tân A | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
748 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Cầu 30/4 - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
749 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Giáp đất - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
750 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Trường Tiểu học Phú Tân A - Tịnh Xá Ngọc Tâm | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Tịnh Xá Ngọc Tâm - Giáp ranh xã Phú Tâm | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Huyện Châu Thành | Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân | Tịnh xá Ngọc Tâm - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
753 | Huyện Châu Thành | Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân | Đường Tỉnh 932 - Cổng vào Giếng Tiên | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường Tỉnh 932 - | 162.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
755 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Xóm rẫy - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
756 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Chùa Bốn mặt - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm ấp văn hoá Phước An - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường Trọt Trà Ét - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
759 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Tất cả các đường đal ấp Phước Lợi - | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường vào chùa Bà - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
761 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường vào Đình Phước Hưng - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
762 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Toàn tuyến cặp kênh 30/4 - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
763 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Các đường đal ấp Phước Hòa, Phước An, Phước Thuận - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
764 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm trục chính ấp Phước Lợi - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
765 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Hoàng | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
766 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Giáp ranh đất ông Hoàng - Chùa ChamPa | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
767 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm chính chùa ChamPa - Hết ranh đất Bà Hạnh | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
768 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Phú Tân | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
769 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Phú Tân | Tuyến trục chính xã Phú Tân - | 318.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
770 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân | Tuyến trục chính xã Phú Tân - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
771 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân | Toàn tuyến - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
772 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 6 Thước | Ranh cầu kênh 20 - Giáp Quốc Lộ 60 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
773 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 95 | Suốt tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
774 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 96 | Suốt tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |