• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng 2025

Đào Văn Thắng bởi Đào Văn Thắng
07/12/2024
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
3.2. Bảng giá đất huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Bảng giá đất huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);

– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat huyen chau thanh tinh soc trang
Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

3. Bảng giá đất huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.

– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.

– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.

3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn

– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.

– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.

– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.

– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.

3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị

– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.

– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.

3.2. Bảng giá đất huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhRanh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8)2.500.000----Đất ở đô thị
2Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ4.500.000----Đất ở đô thị
3Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhHết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa2.800.000----Đất ở đô thị
4Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -7.000.000----Đất ở đô thị
5Huyện Châu ThànhCác đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -6.000.000----Đất ở đô thị
6Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu ThànhTừ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01)1.600.000----Đất ở đô thị
7Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa1.300.000----Đất ở đô thị
8Huyện Châu ThànhĐường Trần Phú - Thị trấn Châu ThànhTừ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02)4.000.000----Đất ở đô thị
9Huyện Châu ThànhĐường Trần Phú - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo2.300.000----Đất ở đô thị
10Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu ThànhĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp900.000----Đất ở đô thị
11Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu ThànhCầu Xây Cáp - Cầu 30/4750.000----Đất ở đô thị
12Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu ThànhKhu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng -1.600.000----Đất ở đô thị
13Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu ThànhVị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng -1.100.000----Đất ở đô thị
14Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhCác đường khác trong khu tái định cư -2.300.000----Đất ở đô thị
15Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhCác vị trí tiếp giáp khu tái định cư -1.700.000----Đất ở đô thị
16Huyện Châu ThànhĐường Hùng Vương - Thị trấn Châu ThànhGiáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão4.600.000----Đất ở đô thị
17Huyện Châu ThànhĐường Hùng Vương - Thị trấn Châu ThànhĐường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo4.000.000----Đất ở đô thị
18Huyện Châu ThànhĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -2.500.000----Đất ở đô thị
19Huyện Châu ThànhĐường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -1.300.000----Đất ở đô thị
20Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu ThànhĐường ĐT 939 B - Cống Ông Minh1.100.000----Đất ở đô thị
21Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu ThànhCống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa750.000----Đất ở đô thị
22Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu ThànhCống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện550.000----Đất ở đô thị
23Huyện Châu ThànhĐường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu ThànhĐường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa450.000----Đất ở đô thị
24Huyện Châu ThànhĐường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu ThànhĐường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank570.000----Đất ở đô thị
25Huyện Châu ThànhĐường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp500.000----Đất ở đô thị
26Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhCác đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành -450.000----Đất ở đô thị
27Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhNhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01)320.000----Đất ở đô thị
28Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhCống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà350.000----Đất ở đô thị
29Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao320.000----Đất ở đô thị
30Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà320.000----Đất ở đô thị
31Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhĐường Xây Cáp (toàn tuyến) -400.000----Đất ở đô thị
32Huyện Châu ThànhLộ đal - Thị trấn Châu ThànhGiáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp400.000----Đất ở đô thị
33Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhCống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện320.000----Đất ở đô thị
34Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4320.000----Đất ở đô thị
35Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện320.000----Đất ở đô thị
36Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh320.000----Đất ở đô thị
37Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện320.000----Đất ở đô thị
38Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03)320.000----Đất ở đô thị
39Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh Mai Thanh (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
40Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
41Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
42Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 30/4 (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
43Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhRạch Xây Cáp hai bên (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
44Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 6 Sệp (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
45Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh giáp ranh xã Thuận Hòa ấp Trà Quýt (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
46Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh ông Minh (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
47Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 2 Cọl (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
48Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 2 Hiến (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
49Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhRạch Sáu Siểng (toàn tuyến) -320.000----Đất ở đô thị
50Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh hậu dọc đường Thuận Hòa - Phú Tâm -320.000----Đất ở đô thị
51Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhSau Trường Mẫu giáo cặp kênh Huyện lộ 5 hết đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) -320.000----Đất ở đô thị
52Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu ThànhTòa án huyện 1 Kênh hậu huyện lộ 5 -400.000----Đất ở đô thị
53Huyện Châu ThànhLộ đal nối khu vực chợ với khu tái định cư - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
54Huyện Châu ThànhĐường nhựa vị trí tiếp giáp khu vực chợ - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -1.800.000----Đất ở đô thị
55Huyện Châu ThànhĐường A4 (vào UBND Thị trấn mới) - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -1.300.000----Đất ở đô thị
56Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu ThànhCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -250.000----Đất ở đô thị
57Huyện Châu ThànhĐường Đal - Thị trấn Châu ThànhCống Thuận Hòa - Ranh ấp Kinh Đào (xã Hồ Đắc Kiện)350.000----Đất ở đô thị
58Huyện Châu ThànhĐường Đal - Thị trấn Châu ThànhTỉnh Lộ 939B - Phía sau công an huyện mới350.000----Đất ở đô thị
59Huyện Châu ThànhĐường Đal - Thị trấn Châu ThànhNối từ đường Bạch Đằng - Viện Kiểm Sát huyện500.000----Đất ở đô thị
60Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhRanh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8)2.000.000----Đất TM-DV đô thị
61Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ3.600.000----Đất TM-DV đô thị
62Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhHết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa2.240.000----Đất TM-DV đô thị
63Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -5.600.000----Đất TM-DV đô thị
64Huyện Châu ThànhCác đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
65Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu ThànhTừ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01)1.280.000----Đất TM-DV đô thị
66Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa1.040.000----Đất TM-DV đô thị
67Huyện Châu ThànhĐường Trần Phú - Thị trấn Châu ThànhTừ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02)3.200.000----Đất TM-DV đô thị
68Huyện Châu ThànhĐường Trần Phú - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo1.840.000----Đất TM-DV đô thị
69Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu ThànhĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp720.000----Đất TM-DV đô thị
70Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu ThànhCầu Xây Cáp - Cầu 30/4600.000----Đất TM-DV đô thị
71Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu ThànhKhu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng -1.280.000----Đất TM-DV đô thị
72Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu ThànhVị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng -880.000----Đất TM-DV đô thị
73Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhCác đường khác trong khu tái định cư -1.840.000----Đất TM-DV đô thị
74Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhCác vị trí tiếp giáp khu tái định cư -1.360.000----Đất TM-DV đô thị
75Huyện Châu ThànhĐường Hùng Vương - Thị trấn Châu ThànhGiáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão3.680.000----Đất TM-DV đô thị
76Huyện Châu ThànhĐường Hùng Vương - Thị trấn Châu ThànhĐường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo3.200.000----Đất TM-DV đô thị
77Huyện Châu ThànhĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -2.000.000----Đất TM-DV đô thị
78Huyện Châu ThànhĐường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
79Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu ThànhĐường ĐT 939 B - Cống Ông Minh880.000----Đất TM-DV đô thị
80Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu ThànhCống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa600.000----Đất TM-DV đô thị
81Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu ThànhCống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện440.000----Đất TM-DV đô thị
82Huyện Châu ThànhĐường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu ThànhĐường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa360.000----Đất TM-DV đô thị
83Huyện Châu ThànhĐường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu ThànhĐường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank456.000----Đất TM-DV đô thị
84Huyện Châu ThànhĐường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp400.000----Đất TM-DV đô thị
85Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhCác đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành -360.000----Đất TM-DV đô thị
86Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhNhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01)256.000----Đất TM-DV đô thị
87Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhCống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà280.000----Đất TM-DV đô thị
88Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao256.000----Đất TM-DV đô thị
89Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà256.000----Đất TM-DV đô thị
90Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhĐường Xây Cáp (toàn tuyến) -320.000----Đất TM-DV đô thị
91Huyện Châu ThànhLộ đal - Thị trấn Châu ThànhGiáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp320.000----Đất TM-DV đô thị
92Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhCống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện256.000----Đất TM-DV đô thị
93Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4256.000----Đất TM-DV đô thị
94Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện256.000----Đất TM-DV đô thị
95Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh256.000----Đất TM-DV đô thị
96Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện256.000----Đất TM-DV đô thị
97Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03)256.000----Đất TM-DV đô thị
98Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh Mai Thanh (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
99Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
100Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
101Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 30/4 (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
102Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhRạch Xây Cáp hai bên (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
103Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 6 Sệp (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
104Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh giáp ranh xã Thuận Hòa ấp Trà Quýt (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
105Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh ông Minh (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
106Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 2 Cọl (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
107Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 2 Hiến (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
108Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhRạch Sáu Siểng (toàn tuyến) -256.000----Đất TM-DV đô thị
109Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh hậu dọc đường Thuận Hòa - Phú Tâm -256.000----Đất TM-DV đô thị
110Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhSau Trường Mẫu giáo cặp kênh Huyện lộ 5 hết đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) -256.000----Đất TM-DV đô thị
111Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu ThànhTòa án huyện 1 Kênh hậu huyện lộ 5 -320.000----Đất TM-DV đô thị
112Huyện Châu ThànhLộ đal nối khu vực chợ với khu tái định cư - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
113Huyện Châu ThànhĐường nhựa vị trí tiếp giáp khu vực chợ - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
114Huyện Châu ThànhĐường A4 (vào UBND Thị trấn mới) - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
115Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu ThànhCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -200.000----Đất TM-DV đô thị
116Huyện Châu ThànhĐường Đal - Thị trấn Châu ThànhCống Thuận Hòa - Ranh ấp Kinh Đào (xã Hồ Đắc Kiện)280.000----Đất TM-DV đô thị
117Huyện Châu ThànhĐường Đal - Thị trấn Châu ThànhTỉnh Lộ 939B - Phía sau công an huyện mới280.000----Đất TM-DV đô thị
118Huyện Châu ThànhĐường Đal - Thị trấn Châu ThànhNối từ đường Bạch Đằng - Viện Kiểm Sát huyện400.000----Đất TM-DV đô thị
119Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhRanh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8)1.500.000----Đất SX-KD đô thị
120Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ2.700.000----Đất SX-KD đô thị
121Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhHết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa1.680.000----Đất SX-KD đô thị
122Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -4.200.000----Đất SX-KD đô thị
123Huyện Châu ThànhCác đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
124Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu ThànhTừ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01)960.000----Đất SX-KD đô thị
125Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa780.000----Đất SX-KD đô thị
126Huyện Châu ThànhĐường Trần Phú - Thị trấn Châu ThànhTừ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02)2.400.000----Đất SX-KD đô thị
127Huyện Châu ThànhĐường Trần Phú - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo1.380.000----Đất SX-KD đô thị
128Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu ThànhĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp540.000----Đất SX-KD đô thị
129Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu ThànhCầu Xây Cáp - Cầu 30/4450.000----Đất SX-KD đô thị
130Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu ThànhKhu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng -960.000----Đất SX-KD đô thị
131Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu ThànhVị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng -660.000----Đất SX-KD đô thị
132Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhCác đường khác trong khu tái định cư -1.380.000----Đất SX-KD đô thị
133Huyện Châu ThànhKhu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu ThànhCác vị trí tiếp giáp khu tái định cư -1.020.000----Đất SX-KD đô thị
134Huyện Châu ThànhĐường Hùng Vương - Thị trấn Châu ThànhGiáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão2.760.000----Đất SX-KD đô thị
135Huyện Châu ThànhĐường Hùng Vương - Thị trấn Châu ThànhĐường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo2.400.000----Đất SX-KD đô thị
136Huyện Châu ThànhĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -1.500.000----Đất SX-KD đô thị
137Huyện Châu ThànhĐường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -780.000----Đất SX-KD đô thị
138Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu ThànhĐường ĐT 939 B - Cống Ông Minh660.000----Đất SX-KD đô thị
139Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu ThànhCống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa450.000----Đất SX-KD đô thị
140Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu ThànhCống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện330.000----Đất SX-KD đô thị
141Huyện Châu ThànhĐường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu ThànhĐường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa270.000----Đất SX-KD đô thị
142Huyện Châu ThànhĐường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu ThànhĐường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank342.000----Đất SX-KD đô thị
143Huyện Châu ThànhĐường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu ThànhGiáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp300.000----Đất SX-KD đô thị
144Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhCác đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành -270.000----Đất SX-KD đô thị
145Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhNhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01)192.000----Đất SX-KD đô thị
146Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhCống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà210.000----Đất SX-KD đô thị
147Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao192.000----Đất SX-KD đô thị
148Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà192.000----Đất SX-KD đô thị
149Huyện Châu ThànhĐường đal - Thị trấn Châu ThànhĐường Xây Cáp (toàn tuyến) -240.000----Đất SX-KD đô thị
150Huyện Châu ThànhLộ đal - Thị trấn Châu ThànhGiáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp240.000----Đất SX-KD đô thị
151Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhCống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện192.000----Đất SX-KD đô thị
152Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4192.000----Đất SX-KD đô thị
153Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện192.000----Đất SX-KD đô thị
154Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh192.000----Đất SX-KD đô thị
155Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện192.000----Đất SX-KD đô thị
156Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhĐầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03)192.000----Đất SX-KD đô thị
157Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh Mai Thanh (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
158Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
159Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
160Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 30/4 (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
161Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhRạch Xây Cáp hai bên (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
162Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 6 Sệp (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
163Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh giáp ranh xã Thuận Hòa ấp Trà Quýt (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
164Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh ông Minh (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
165Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 2 Cọl (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
166Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh 2 Hiến (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
167Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhRạch Sáu Siểng (toàn tuyến) -192.000----Đất SX-KD đô thị
168Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhKênh hậu dọc đường Thuận Hòa - Phú Tâm -192.000----Đất SX-KD đô thị
169Huyện Châu ThànhĐường đất - Thị trấn Châu ThànhSau Trường Mẫu giáo cặp kênh Huyện lộ 5 hết đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) -192.000----Đất SX-KD đô thị
170Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu ThànhTòa án huyện 1 Kênh hậu huyện lộ 5 -240.000----Đất SX-KD đô thị
171Huyện Châu ThànhLộ đal nối khu vực chợ với khu tái định cư - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
172Huyện Châu ThànhĐường nhựa vị trí tiếp giáp khu vực chợ - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
173Huyện Châu ThànhĐường A4 (vào UBND Thị trấn mới) - Thị trấn Châu ThànhToàn tuyến -780.000----Đất SX-KD đô thị
174Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu ThànhCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -150.000----Đất SX-KD đô thị
175Huyện Châu ThànhĐường Đal - Thị trấn Châu ThànhCống Thuận Hòa - Ranh ấp Kinh Đào (xã Hồ Đắc Kiện)210.000----Đất SX-KD đô thị
176Huyện Châu ThànhĐường Đal - Thị trấn Châu ThànhTỉnh Lộ 939B - Phía sau công an huyện mới210.000----Đất SX-KD đô thị
177Huyện Châu ThànhĐường Đal - Thị trấn Châu ThànhNối từ đường Bạch Đằng - Viện Kiểm Sát huyện300.000----Đất SX-KD đô thị
178Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Thuận HòaToàn tuyến -1.400.000----Đất ở nông thôn
179Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939B (TL14) - Xã Thuận HòaToàn tuyến -800.000----Đất ở nông thôn
180Huyện Châu ThànhĐường vào Trại giống - Xã Thuận HòaToàn tuyến -450.000----Đất ở nông thôn
181Huyện Châu ThànhĐường vào khu hành chính - Xã Thuận HòaToàn tuyến -450.000----Đất ở nông thôn
182Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận HòaGiáp ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất Chùa Cũ500.000----Đất ở nông thôn
183Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận HòaGiáp ranh Chùa Cũ - Giáp ranh xã An Hiệp400.000----Đất ở nông thôn
184Huyện Châu ThànhLộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận HòaGiáp đường vào khu hành chính - Hết đất Trường Tiểu học Thuận Hòa B500.000----Đất ở nông thôn
185Huyện Châu ThànhLộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận HòaTuyến còn lại -300.000----Đất ở nông thôn
186Huyện Châu ThànhLộ đal Ba Sâu - Xã Thuận HòaToàn tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
187Huyện Châu ThànhLộ đal Cống 2 - Xã Thuận HòaToàn tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
188Huyện Châu ThànhLộ dal 6 A1 - Xã Thuận HòaToàn tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
189Huyện Châu ThànhLộ đal kênh 85, ấp Trà Canh - Xã Thuận HòaToàn tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
190Huyện Châu ThànhLộ đal kênh ông Ướng - Xã Thuận HòaToàn tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
191Huyện Châu ThànhLộ đal Tu Lung - Bảy Trang - Xã Thuận HòaToàn tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
192Huyện Châu ThànhLộ đal kênh Trà Tép - Xã Thuận HòaToàn tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
193Huyện Châu ThànhLộ đal Kênh 6 Nghĩa Địa - Rạch Hàn Bần - Xã Thuận HòaToàn tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
194Huyện Châu ThànhĐường đal kênh cống 1 - Xã Thuận HòaToàn tuyến -350.000----Đất ở nông thôn
195Huyện Châu ThànhĐường đal Kênh Ranh Ba - Xã Thuận HòaToàn tuyến -350.000----Đất ở nông thôn
196Huyện Châu ThànhĐường đal Rạch Trà Canh Ruộng - Xã Thuận HòaToàn tuyến -350.000----Đất ở nông thôn
197Huyện Châu ThànhĐường đal kênh ông Đực - Xã Thuận HòaToàn tuyến -350.000----Đất ở nông thôn
198Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpRanh xã Thuận Hoà - Hết ranh đất cây xăng Mỹ Trân1.400.000----Đất ở nông thôn
199Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpGiáp ranh đất cây xăng Mỹ Trân - Hết cống (hết đất nhà Lý Sà Nen)1.800.000----Đất ở nông thôn
200Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpGiáp cống (giáp đất nhà Lý Sà Nen) - Hết ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng3.000.000----Đất ở nông thôn
201Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpGiáp ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng3.000.000----Đất ở nông thôn
202Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã An HiệpNgã ba An Trạch - Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A2.000.000----Đất ở nông thôn
203Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã An HiệpGiáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A - Giáp ranh xã Phú Tân1.600.000----Đất ở nông thôn
204Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp Quốc Lộ 1A - Cầu đi Giồng Chùa A1.700.000----Đất ở nông thôn
205Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpCầu đi Giồng Chùa A - Hết ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05)1.300.000----Đất ở nông thôn
206Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) - Hết đất Chùa PengSomRach800.000----Đất ở nông thôn
207Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp Chùa PengSomRach - Cầu Bưng Tróp600.000----Đất ở nông thôn
208Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpCầu Bưng Tróp A - Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh)800.000----Đất ở nông thôn
209Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) - Giáp ranh xã An Ninh450.000----Đất ở nông thôn
210Huyện Châu ThànhĐường Sóc Vồ - Xã An HiệpQuốc lộ 1A - Giáp ranh xã An Ninh560.000----Đất ở nông thôn
211Huyện Châu ThànhTuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã An HiệpToàn tuyến -2.100.000----Đất ở nông thôn
212Huyện Châu ThànhTuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An HiệpGiáp ranh xã Thuận Hòa - Tỉnh lộ 932 nối dài400.000----Đất ở nông thôn
213Huyện Châu ThànhTuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An HiệpTỉnh lộ 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh500.000----Đất ở nông thôn
214Huyện Châu ThànhChợ An Trạch - Xã An HiệpHai bên và dãy dưới nhà lồng chợ -1.800.000----Đất ở nông thôn
215Huyện Châu ThànhCác hẻm khu vực chợ An Trạch - Xã An HiệpToàn khu -340.000----Đất ở nông thôn
216Huyện Châu ThànhĐường vào chợ Bưng Tróp A - Xã An HiệpToàn tuyến (từ giáp đường huyện đi An Ninh vào chợ và đoạn từ qua cầu Bưng Tróp A vào chợ) -300.000----Đất ở nông thôn
217Huyện Châu ThànhKhu vực chợ Bưng Tróp A - Xã An HiệpToàn khu -300.000----Đất ở nông thôn
218Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpCầu Bưng Tróp - Hết đất Chùa Bưng Tróp300.000----Đất ở nông thôn
219Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpSau chùa PengsomRach - Cầu ông Lonl300.000----Đất ở nông thôn
220Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpCầu ông Lonl - Giáp ranh xã Thiện Mỹ300.000----Đất ở nông thôn
221Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpGiáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Trường Mẫu giáo An Tập300.000----Đất ở nông thôn
222Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpSau chùa PengsomRach -300.000----Đất ở nông thôn
223Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpCác tuyến còn lại -250.000----Đất ở nông thôn
224Huyện Châu ThànhKhu tái định cư - Xã An HiệpToàn khu -750.000----Đất ở nông thôn
225Huyện Châu ThànhĐường vào khu tái định cư - Xã An HiệpToàn tuyến -850.000----Đất ở nông thôn
226Huyện Châu ThànhĐường vào Trường Tiểu học An Hiệp qua khu tái định cư - Xã An HiệpToàn tuyến -750.000----Đất ở nông thôn
227Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An HiệpĐầu đường - Cầu An Hiệp B500.000----Đất ở nông thôn
228Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An HiệpCầu An Hiệp B - Giáp ranh xã Thiện Mỹ400.000----Đất ở nông thôn
229Huyện Châu ThànhĐường đal ấp An Trạch (Hẻm 3) - Xã An HiệpTừ Đường 932 - Kênh Thủy lợi300.000----Đất ở nông thôn
230Huyện Châu ThànhĐường đal ấp An Trạch (Hẻm 4) - Xã An HiệpTừ Đường 932 - Kênh Thủy lợi300.000----Đất ở nông thôn
231Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpQuốc lộ 1A - Kênh Thủy lợi500.000----Đất ở nông thôn
232Huyện Châu ThànhHẻm 2 ấp Phụng Hiệp (Hẻm nhà trọ Tường Vy cũ) - Xã An HiệpToàn tuyến -840.000----Đất ở nông thôn
233Huyện Châu ThànhĐường Huyện 90 - Xã An HiệpĐường Tỉnh 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh500.000----Đất ở nông thôn
234Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã Phú TâmTừ cầu Phú Tâm - Hẻm Trạm Y tế3.000.000----Đất ở nông thôn
235Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã Phú TâmHẻm Trạm Y tế - Kênh ống Bọng1.600.000----Đất ở nông thôn
236Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã Phú TâmKênh ống Bọng - Giáp ranh huyện Kế Sách1.100.000----Đất ở nông thôn
237Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú TâmĐường hai bên nhà lồng chợ -4.300.000----Đất ở nông thôn
238Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú TâmHẻm Công Lập Thành - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo680.000----Đất ở nông thôn
239Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú TâmGiáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Hết ranh đất ông Lâm Minh Tài (thửa số 231, tờ bản đồ số 11)700.000----Đất ở nông thôn
240Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú TâmĐường ĐT 932 - Cầu Kênh 79800.000----Đất ở nông thôn
241Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú TâmCầu 30/4 - Cầu 7 Quýt600.000----Đất ở nông thôn
242Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmHẻm khu 2 của ấp Phú Bình -450.000----Đất ở nông thôn
243Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmĐầu ranh đất Trường Hoa - Cầu nhà thầy Sinh400.000----Đất ở nông thôn
244Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 (cặp vật liệu xây dựng Tân Phong) - Kênh Vành Đai400.000----Đất ở nông thôn
245Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 (cặp trụ sở ấp Thọ Hòa Đông A) - Kênh Vành Đai400.000----Đất ở nông thôn
246Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 (cặp nhà Sơn Hậu) - Kênh Vành Đai400.000----Đất ở nông thôn
247Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmĐầu ranh đất ông Dương Hải Sui (thửa số 26, tờ bản đồ số 11) - Hết ranh đất ông Lâm Hữu Minh (thửa số 34, tờ bản đồ số 04)300.000----Đất ở nông thôn
248Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmCầu Xi Phanh - Kênh bà Phải300.000----Đất ở nông thôn
249Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 - Hết đường đal Phú Thành A300.000----Đất ở nông thôn
250Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp ranh đất Trường Hoa - Cầu Lương Sơn Bá400.000----Đất ở nông thôn
251Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Huyện 5 - Hết ranh đất Tô Yều Cam (thửa số 60, tờ bản đồ số 10)300.000----Đất ở nông thôn
252Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmCác hẻm ximăng còn lại -300.000----Đất ở nông thôn
253Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Giồng Cát - Mỏ neo (giáp huyện Kế Sách)420.000----Đất ở nông thôn
254Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Giáp huyện Kế Sách (hết đất ông Hai Thà)420.000----Đất ở nông thôn
255Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Kênh 30/4350.000----Đất ở nông thôn
256Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu kênh 30/4 - Hết ranh nghĩa trang cũ400.000----Đất ở nông thôn
257Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmĐường Tỉnh 932 - Cầu Chùa800.000----Đất ở nông thôn
258Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Chùa - Giáp ranh huyện Long Phú500.000----Đất ở nông thôn
259Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Giáp đường tỉnh 932400.000----Đất ở nông thôn
260Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Lương Sơn Bá - Cầu Ô Quên350.000----Đất ở nông thôn
261Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Kênh Ngang - Cầu Na Tưng400.000----Đất ở nông thôn
262Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Yêu Thương 92 (ấp Phú Thành A) - Cầu Yêu Thương 94 (ấp Phú Thành A)350.000----Đất ở nông thôn
263Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Ba Hú - Cầu Tăng sến450.000----Đất ở nông thôn
264Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmKênh Bảy Quýt - Cầu Chệnh Chén400.000----Đất ở nông thôn
265Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Cầu Tư Học400.000----Đất ở nông thôn
266Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Tư Học - Giáp đường huyện 94400.000----Đất ở nông thôn
267Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Tư Học - Cầu 30/4400.000----Đất ở nông thôn
268Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Lương Sơn Bá - Giáp ranh huyện Long Phú400.000----Đất ở nông thôn
269Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -250.000----Đất ở nông thôn
270Huyện Châu ThànhĐường huyện 95 - Xã Phú TâmĐường huyện 94 - Giáp ranh xã Phú Tân500.000----Đất ở nông thôn
271Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhGiáp ranh thành phố Sóc Trăng - Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08)850.000----Đất ở nông thôn
272Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhCua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) - Cầu Chùa780.000----Đất ở nông thôn
273Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhGiáp ranh cầu Chùa - Đường tỉnh 932 (đường đi Chông Nô cũ)850.000----Đất ở nông thôn
274Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhĐT 932 (đường đi Chông Nô cũ) - Hết ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D1.000.000----Đất ở nông thôn
275Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhGiáp ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D - Cầu Trắng800.000----Đất ở nông thôn
276Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 - Xã An NinhCầu Trắng - Hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04)1.300.000----Đất ở nông thôn
277Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 - Xã An NinhGiáp ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) - Cống Kênh Mới600.000----Đất ở nông thôn
278Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 - Xã An NinhCống Kênh Mới - Giáp ranh xã Mỹ Hương450.000----Đất ở nông thôn
279Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An NinhĐường Tỉnh 938 - Cầu kênh 76400.000----Đất ở nông thôn
280Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An NinhCầu kênh 76 - Bưng Chóp300.000----Đất ở nông thôn
281Huyện Châu ThànhHẻm Chợ - Xã An NinhĐầu ranh đất Bà Léng (đầu thửa số 1176, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất bà Nguyên (thửa số 1195, tờ bản đồ số 06)1.400.000----Đất ở nông thôn
282Huyện Châu ThànhHẻm Chợ - Xã An NinhĐầu ranh đất Bà Dân (thửa số 1178, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất ông Xe (thửa số 1226, tờ bản đồ số 06)1.300.000----Đất ở nông thôn
283Huyện Châu ThànhCác hẻm trung tâm xã - Xã An NinhCác hẻm nhựa thuộc Ấp Châu Thành -600.000----Đất ở nông thôn
284Huyện Châu ThànhCác hẻm trung tâm xã - Xã An NinhHai bên nhà lồng chợ cũ -1.100.000----Đất ở nông thôn
285Huyện Châu ThànhCác hẻm trung tâm xã - Xã An NinhĐường sân bóng cũ -400.000----Đất ở nông thôn
286Huyện Châu ThànhHẻm ấp Châu Thành - Xã An NinhCác hẻm xóm 1, 2, 3, 4 thuộc ấp Châu Thành -400.000----Đất ở nông thôn
287Huyện Châu ThànhĐường Sóc Vồ - Xã An NinhBia truyền thống - Giáp ranh xã An Hiệp450.000----Đất ở nông thôn
288Huyện Châu ThànhHẻm khu vực Sóc Vồ - Xã An NinhCác hẻm -300.000----Đất ở nông thôn
289Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An NinhLộ đal Xà Lan -300.000----Đất ở nông thôn
290Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã An NinhCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -250.000----Đất ở nông thôn
291Huyện Châu ThànhĐường đal kênh 85 - Xã An NinhNhà ông Hiếu - Giáp ranh xã An Hiệp350.000----Đất ở nông thôn
292Huyện Châu ThànhĐường đal kênh 77 - Xã An NinhĐường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã An Hiệp350.000----Đất ở nông thôn
293Huyện Châu ThànhĐường đal trong ấp Chông Nô - Xã An NinhĐường Tỉnh 933 - Giáp hộ ông Ba Chưởng350.000----Đất ở nông thôn
294Huyện Châu ThànhĐường Huyện 90 - Xã An NinhGiáp đường Sóc Vồ - Giáp Kênh 26/3800.000----Đất ở nông thôn
295Huyện Châu ThànhĐường Huyện 91 - Xã An NinhGiáp Kênh 26/3 - Giáp ranh xã An Hiệp650.000----Đất ở nông thôn
296Huyện Châu ThànhĐường Huyện 93 - Xã An NinhĐường Huyện 93 - Giáp đường Sóc Vồ500.000----Đất ở nông thôn
297Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹĐầu đất UBND xã Thiện Mỹ - Cầu xã Thiện Mỹ2.500.000----Đất ở nông thôn
298Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹGiáp đất UBND xã Thiện Mỹ - Giáp ranh xã Thuận Hoà1.000.000----Đất ở nông thôn
299Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹCầu xã Thiện Mỹ - Hết ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03)2.300.000----Đất ở nông thôn
300Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹGiáp ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) - Giáp ranh xã Mỹ Hương800.000----Đất ở nông thôn
301Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện MỹGiáp Tỉnh lộ 939 B - Hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01)650.000----Đất ở nông thôn
302Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện MỹGiáp ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã An Hiệp450.000----Đất ở nông thôn
303Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹCầu UBND xã - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện340.000----Đất ở nông thôn
304Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹNgã tư Chùa - Hết ranh đất ông Lương Văn Cam (thửa số 789, tờ bản đồ số 02)650.000----Đất ở nông thôn
305Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹNgã tư Chùa - Hết ranh đất Trường THCS Thiện Mỹ650.000----Đất ở nông thôn
306Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹRanh xã Hồ Đắc Kiện - Giáp ranh huyện Mỹ Tú420.000----Đất ở nông thôn
307Huyện Châu ThànhLộ đal (giáp kênh Tăng Phước) - Xã Thiện MỹNgã tư Chùa - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện420.000----Đất ở nông thôn
308Huyện Châu ThànhLộ đal (giáp kênh Ba Rinh, phía nhà thờ) - Xã Thiện MỹRanh Mỹ Tú - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện420.000----Đất ở nông thôn
309Huyện Châu ThànhLộ đal ấp An Tập (giáp ranh An Hiệp) - Xã Thiện MỹGiáp đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Giáp ấp Mỹ An300.000----Đất ở nông thôn
310Huyện Châu ThànhKhu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện MỹDãy hai bên nhà lồng chợ -2.600.000----Đất ở nông thôn
311Huyện Châu ThànhKhu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện MỹDãy phía sau nhà lồng chợ -2.300.000----Đất ở nông thôn
312Huyện Châu ThànhCác hẻm xung quanh khu vực chợ - Xã Thiện MỹToàn tuyến -1.100.000----Đất ở nông thôn
313Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Thiện MỹCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -250.000----Đất ở nông thôn
314Huyện Châu ThànhĐường đal Kênh Chính - Xã Thiện MỹKênh An Tập - Giáp ranh xã Thuận Hòa300.000----Đất ở nông thôn
315Huyện Châu ThànhĐường đal giao thông B - Xã Thiện MỹMương Khai B - Ba Rinh mới300.000----Đất ở nông thôn
316Huyện Châu ThànhĐường đal Ba Rinh mới B (91A) - Xã Thiện MỹGiáp ranh xã Mỹ Hương - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện380.000----Đất ở nông thôn
317Huyện Châu ThànhĐường đal Ba Rinh mới A - Xã Thiện MỹGiáp kênh 12 - Giáp kênh Tân Phước300.000----Đất ở nông thôn
318Huyện Châu ThànhĐường đal Ba Rinh cũ (91B) - Xã Thiện MỹGiáp kênh 12 - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện300.000----Đất ở nông thôn
319Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹGiáp kênh 12 (Cầu ấp Đắc Thắng) - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện350.000----Đất ở nông thôn
320Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc KiệnRanh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất nhà máy Tuyết Phương1.900.000----Đất ở nông thôn
321Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp ranh đất nhà máy Tuyết Phương - Hết ranh đất cây xăng Dư Hoài1.750.000----Đất ở nông thôn
322Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp ranh đất cây xăng Dư Hoài - Giáp ranh xã Đại Hải1.900.000----Đất ở nông thôn
323Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnCầu Hai Sung - Cầu Kênh Gòn450.000----Đất ở nông thôn
324Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnĐầu ranh đất Tám Quốc (đầu bờ kè) - Cầu Kênh Gòn450.000----Đất ở nông thôn
325Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnCầu Kênh Gòn đi Thiện Mỹ - Hết đoạn bờ kè650.000----Đất ở nông thôn
326Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnCầu Kênh Gòn - Hết ranh đất UBND xã1.300.000----Đất ở nông thôn
327Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnChợ xã: Cầu kênh Gòn - Hết bờ kè Kênh Gòn1.200.000----Đất ở nông thôn
328Huyện Châu ThànhTuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã Hồ Đắc KiệnToàn tuyến -450.000----Đất ở nông thôn
329Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnCống chùa mới - Cầu 2 Sung300.000----Đất ở nông thôn
330Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnToàn tuyến kinh cũ ấp Đắc Lực, Đắc Thời, Đắc Thế -300.000----Đất ở nông thôn
331Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnĐường đal kênh Xây Đạo -300.000----Đất ở nông thôn
332Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnHết bờ kè kinh Gòn - Đê bao phân trường300.000----Đất ở nông thôn
333Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnĐi Thiện Mỹ: hết bờ kè - Giáp ranh xã Thiện Mỹ300.000----Đất ở nông thôn
334Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnHết bờ kè ấp Đắc Lực - Giáp ranh xã Đại Hải400.000----Đất ở nông thôn
335Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnLộ đông Kinh Cũ ấp Đắc Lực -400.000----Đất ở nông thôn
336Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnBờ bao Phân trường lộ đal 3m -450.000----Đất ở nông thôn
337Huyện Châu ThànhLộ dal kênh Ba Rinh mới (bờ Đông, bờ Tây) - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp đường Huyện 92 - Giáp xã Đại Hải400.000----Đất ở nông thôn
338Huyện Châu ThànhLộ đal - Xã Hồ Đắc KiệnCầu Dân Trí - Giáp ranh huyện Mỹ Tú400.000----Đất ở nông thôn
339Huyện Châu ThànhLộ đal ấp Kênh Ba Rinh mới ấp Đắc Thắng giáp ranh xã Thiện Mỹ - Xã Hồ Đắc KiệnToàn tuyến -400.000----Đất ở nông thôn
340Huyện Châu ThànhTuyến lộ trên kênh Phú Cường - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Phú Tâm (kênh thứ Nhất)450.000----Đất ở nông thôn
341Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp thị trấn Châu Thành -500.000----Đất ở nông thôn
342Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnĐường huyện 93 - Cầu trạm Y Tế xã650.000----Đất ở nông thôn
343Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnCầu trạm Y Tế xã - Cầu qua UBND xã800.000----Đất ở nông thôn
344Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnĐầu ranh đất Trường Mầm Non Hồ Đắc Kiện - Giáp đê bao phân trường Phú Lợi600.000----Đất ở nông thôn
345Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Hồ Đắc KiệnCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -250.000----Đất ở nông thôn
346Huyện Châu ThànhĐường kênh Chín Khum - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp Quốc Lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Tân350.000----Đất ở nông thôn
347Huyện Châu ThànhĐường đal tuyến bờ Tây kênh Ba Rinh mới - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp ranh xã Thiện Mỹ - Giáp kênh Tắc350.000----Đất ở nông thôn
348Huyện Châu ThànhĐường kênh 6 Lái - Xã Hồ Đắc KiệnKênh Ba Rinh mới - Giáp đường huyện 93300.000----Đất ở nông thôn
349Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânGiáp ranh xã An Hiệp - Trường Tiểu học Phú Tân A1.000.000----Đất ở nông thôn
350Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânCầu 30/4 -1.100.000----Đất ở nông thôn
351Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânGiáp đất -2.100.000----Đất ở nông thôn
352Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânTrường Tiểu học Phú Tân A - Tịnh Xá Ngọc Tâm1.400.000----Đất ở nông thôn
353Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânTịnh Xá Ngọc Tâm - Giáp ranh xã Phú Tâm2.300.000----Đất ở nông thôn
354Huyện Châu ThànhLộ Giếng Tiên - Xã Phú TânTịnh xá Ngọc Tâm -500.000----Đất ở nông thôn
355Huyện Châu ThànhLộ Giếng Tiên - Xã Phú TânĐường Tỉnh 932 - Cổng vào Giếng Tiên700.000----Đất ở nông thôn
356Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường Tỉnh 932 -270.000----Đất ở nông thôn
357Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânXóm rẫy -350.000----Đất ở nông thôn
358Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânChùa Bốn mặt -350.000----Đất ở nông thôn
359Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânHẻm ấp văn hoá Phước An -450.000----Đất ở nông thôn
360Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường Trọt Trà Ét -300.000----Đất ở nông thôn
361Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânTất cả các đường đal ấp Phước Lợi -420.000----Đất ở nông thôn
362Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường vào chùa Bà -450.000----Đất ở nông thôn
363Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường vào Đình Phước Hưng -450.000----Đất ở nông thôn
364Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânToàn tuyến cặp kênh 30/4 -400.000----Đất ở nông thôn
365Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânCác đường đal ấp Phước Hòa, Phước An, Phước Thuận -300.000----Đất ở nông thôn
366Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânHẻm trục chính ấp Phước Lợi -500.000----Đất ở nông thôn
367Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânCầu 30/4 - Hết ranh đất ông Hoàng550.000----Đất ở nông thôn
368Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânGiáp ranh đất ông Hoàng - Chùa ChamPa490.000----Đất ở nông thôn
369Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânHẻm chính chùa ChamPa - Hết ranh đất Bà Hạnh550.000----Đất ở nông thôn
370Huyện Châu ThànhĐường nhựa - Xã Phú TânCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -400.000----Đất ở nông thôn
371Huyện Châu ThànhĐường nhựa - Xã Phú TânTuyến trục chính xã Phú Tân -530.000----Đất ở nông thôn
372Huyện Châu ThànhTuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú TânTuyến trục chính xã Phú Tân -1.200.000----Đất ở nông thôn
373Huyện Châu ThànhTuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú TânToàn tuyến -1.400.000----Đất ở nông thôn
374Huyện Châu ThànhĐường đal kênh 6 ThướcRanh cầu kênh 20 - Giáp Quốc Lộ 60500.000----Đất ở nông thôn
375Huyện Châu ThànhĐường huyện 95Suốt tuyến -500.000----Đất ở nông thôn
376Huyện Châu ThànhĐường huyện 96Suốt tuyến -500.000----Đất ở nông thôn
377Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Thuận HòaToàn tuyến -1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
378Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939B (TL14) - Xã Thuận HòaToàn tuyến -640.000----Đất TM-DV nông thôn
379Huyện Châu ThànhĐường vào Trại giống - Xã Thuận HòaToàn tuyến -360.000----Đất TM-DV nông thôn
380Huyện Châu ThànhĐường vào khu hành chính - Xã Thuận HòaToàn tuyến -360.000----Đất TM-DV nông thôn
381Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận HòaGiáp ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất Chùa Cũ400.000----Đất TM-DV nông thôn
382Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận HòaGiáp ranh Chùa Cũ - Giáp ranh xã An Hiệp320.000----Đất TM-DV nông thôn
383Huyện Châu ThànhLộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận HòaGiáp đường vào khu hành chính - Hết đất Trường Tiểu học Thuận Hòa B400.000----Đất TM-DV nông thôn
384Huyện Châu ThànhLộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận HòaTuyến còn lại -240.000----Đất TM-DV nông thôn
385Huyện Châu ThànhLộ đal Ba Sâu - Xã Thuận HòaToàn tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
386Huyện Châu ThànhLộ đal Cống 2 - Xã Thuận HòaToàn tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
387Huyện Châu ThànhLộ dal 6 A1 - Xã Thuận HòaToàn tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
388Huyện Châu ThànhLộ đal kênh 85, ấp Trà Canh - Xã Thuận HòaToàn tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
389Huyện Châu ThànhLộ đal kênh ông Ướng - Xã Thuận HòaToàn tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
390Huyện Châu ThànhLộ đal Tu Lung - Bảy Trang - Xã Thuận HòaToàn tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
391Huyện Châu ThànhLộ đal kênh Trà Tép - Xã Thuận HòaToàn tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
392Huyện Châu ThànhLộ đal Kênh 6 Nghĩa Địa - Rạch Hàn Bần - Xã Thuận HòaToàn tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
393Huyện Châu ThànhĐường đal kênh cống 1 - Xã Thuận HòaToàn tuyến -280.000----Đất TM-DV nông thôn
394Huyện Châu ThànhĐường đal Kênh Ranh Ba - Xã Thuận HòaToàn tuyến -280.000----Đất TM-DV nông thôn
395Huyện Châu ThànhĐường đal Rạch Trà Canh Ruộng - Xã Thuận HòaToàn tuyến -280.000----Đất TM-DV nông thôn
396Huyện Châu ThànhĐường đal kênh ông Đực - Xã Thuận HòaToàn tuyến -280.000----Đất TM-DV nông thôn
397Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpRanh xã Thuận Hoà - Hết ranh đất cây xăng Mỹ Trân1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
398Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpGiáp ranh đất cây xăng Mỹ Trân - Hết cống (hết đất nhà Lý Sà Nen)1.440.000----Đất TM-DV nông thôn
399Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpGiáp cống (giáp đất nhà Lý Sà Nen) - Hết ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
400Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpGiáp ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
401Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã An HiệpNgã ba An Trạch - Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A1.600.000----Đất TM-DV nông thôn
402Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã An HiệpGiáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A - Giáp ranh xã Phú Tân1.280.000----Đất TM-DV nông thôn
403Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp Quốc Lộ 1A - Cầu đi Giồng Chùa A1.360.000----Đất TM-DV nông thôn
404Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpCầu đi Giồng Chùa A - Hết ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05)1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
405Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) - Hết đất Chùa PengSomRach640.000----Đất TM-DV nông thôn
406Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp Chùa PengSomRach - Cầu Bưng Tróp480.000----Đất TM-DV nông thôn
407Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpCầu Bưng Tróp A - Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh)640.000----Đất TM-DV nông thôn
408Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) - Giáp ranh xã An Ninh360.000----Đất TM-DV nông thôn
409Huyện Châu ThànhĐường Sóc Vồ - Xã An HiệpQuốc lộ 1A - Giáp ranh xã An Ninh448.000----Đất TM-DV nông thôn
410Huyện Châu ThànhTuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã An HiệpToàn tuyến -1.680.000----Đất TM-DV nông thôn
411Huyện Châu ThànhTuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An HiệpGiáp ranh xã Thuận Hòa - Tỉnh lộ 932 nối dài320.000----Đất TM-DV nông thôn
412Huyện Châu ThànhTuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An HiệpTỉnh lộ 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh400.000----Đất TM-DV nông thôn
413Huyện Châu ThànhChợ An Trạch - Xã An HiệpHai bên và dãy dưới nhà lồng chợ -1.440.000----Đất TM-DV nông thôn
414Huyện Châu ThànhCác hẻm khu vực chợ An Trạch - Xã An HiệpToàn khu -272.000----Đất TM-DV nông thôn
415Huyện Châu ThànhĐường vào chợ Bưng Tróp A - Xã An HiệpToàn tuyến (từ giáp đường huyện đi An Ninh vào chợ và đoạn từ qua cầu Bưng Tróp A vào chợ) -240.000----Đất TM-DV nông thôn
416Huyện Châu ThànhKhu vực chợ Bưng Tróp A - Xã An HiệpToàn khu -240.000----Đất TM-DV nông thôn
417Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpCầu Bưng Tróp - Hết đất Chùa Bưng Tróp240.000----Đất TM-DV nông thôn
418Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpSau chùa PengsomRach - Cầu ông Lonl240.000----Đất TM-DV nông thôn
419Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpCầu ông Lonl - Giáp ranh xã Thiện Mỹ240.000----Đất TM-DV nông thôn
420Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpGiáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Trường Mẫu giáo An Tập240.000----Đất TM-DV nông thôn
421Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpSau chùa PengsomRach -240.000----Đất TM-DV nông thôn
422Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpCác tuyến còn lại -200.000----Đất TM-DV nông thôn
423Huyện Châu ThànhKhu tái định cư - Xã An HiệpToàn khu -600.000----Đất TM-DV nông thôn
424Huyện Châu ThànhĐường vào khu tái định cư - Xã An HiệpToàn tuyến -680.000----Đất TM-DV nông thôn
425Huyện Châu ThànhĐường vào Trường Tiểu học An Hiệp qua khu tái định cư - Xã An HiệpToàn tuyến -600.000----Đất TM-DV nông thôn
426Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An HiệpĐầu đường - Cầu An Hiệp B400.000----Đất TM-DV nông thôn
427Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An HiệpCầu An Hiệp B - Giáp ranh xã Thiện Mỹ320.000----Đất TM-DV nông thôn
428Huyện Châu ThànhĐường đal ấp An Trạch (Hẻm 3) - Xã An HiệpTừ Đường 932 - Kênh Thủy lợi240.000----Đất TM-DV nông thôn
429Huyện Châu ThànhĐường đal ấp An Trạch (Hẻm 4) - Xã An HiệpTừ Đường 932 - Kênh Thủy lợi240.000----Đất TM-DV nông thôn
430Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpQuốc lộ 1A - Kênh Thủy lợi400.000----Đất TM-DV nông thôn
431Huyện Châu ThànhHẻm 2 ấp Phụng Hiệp (Hẻm nhà trọ Tường Vy cũ) - Xã An HiệpToàn tuyến -672.000----Đất TM-DV nông thôn
432Huyện Châu ThànhĐường Huyện 90 - Xã An HiệpĐường Tỉnh 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh400.000----Đất TM-DV nông thôn
433Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã Phú TâmTừ cầu Phú Tâm - Hẻm Trạm Y tế2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
434Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã Phú TâmHẻm Trạm Y tế - Kênh ống Bọng1.280.000----Đất TM-DV nông thôn
435Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã Phú TâmKênh ống Bọng - Giáp ranh huyện Kế Sách880.000----Đất TM-DV nông thôn
436Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú TâmĐường hai bên nhà lồng chợ -3.440.000----Đất TM-DV nông thôn
437Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú TâmHẻm Công Lập Thành - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo544.000----Đất TM-DV nông thôn
438Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú TâmGiáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Hết ranh đất ông Lâm Minh Tài (thửa số 231, tờ bản đồ số 11)560.000----Đất TM-DV nông thôn
439Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú TâmĐường ĐT 932 - Cầu Kênh 79640.000----Đất TM-DV nông thôn
440Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú TâmCầu 30/4 - Cầu 7 Quýt480.000----Đất TM-DV nông thôn
441Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmHẻm khu 2 của ấp Phú Bình -360.000----Đất TM-DV nông thôn
442Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmĐầu ranh đất Trường Hoa - Cầu nhà thầy Sinh320.000----Đất TM-DV nông thôn
443Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 (cặp vật liệu xây dựng Tân Phong) - Kênh Vành Đai320.000----Đất TM-DV nông thôn
444Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 (cặp trụ sở ấp Thọ Hòa Đông A) - Kênh Vành Đai320.000----Đất TM-DV nông thôn
445Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 (cặp nhà Sơn Hậu) - Kênh Vành Đai320.000----Đất TM-DV nông thôn
446Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmĐầu ranh đất ông Dương Hải Sui (thửa số 26, tờ bản đồ số 11) - Hết ranh đất ông Lâm Hữu Minh (thửa số 34, tờ bản đồ số 04)240.000----Đất TM-DV nông thôn
447Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmCầu Xi Phanh - Kênh bà Phải240.000----Đất TM-DV nông thôn
448Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 - Hết đường đal Phú Thành A240.000----Đất TM-DV nông thôn
449Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp ranh đất Trường Hoa - Cầu Lương Sơn Bá320.000----Đất TM-DV nông thôn
450Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Huyện 5 - Hết ranh đất Tô Yều Cam (thửa số 60, tờ bản đồ số 10)240.000----Đất TM-DV nông thôn
451Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmCác hẻm ximăng còn lại -240.000----Đất TM-DV nông thôn
452Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Giồng Cát - Mỏ neo (giáp huyện Kế Sách)336.000----Đất TM-DV nông thôn
453Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Giáp huyện Kế Sách (hết đất ông Hai Thà)336.000----Đất TM-DV nông thôn
454Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Kênh 30/4280.000----Đất TM-DV nông thôn
455Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu kênh 30/4 - Hết ranh nghĩa trang cũ320.000----Đất TM-DV nông thôn
456Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmĐường Tỉnh 932 - Cầu Chùa640.000----Đất TM-DV nông thôn
457Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Chùa - Giáp ranh huyện Long Phú400.000----Đất TM-DV nông thôn
458Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Giáp đường tỉnh 932320.000----Đất TM-DV nông thôn
459Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Lương Sơn Bá - Cầu Ô Quên280.000----Đất TM-DV nông thôn
460Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Kênh Ngang - Cầu Na Tưng320.000----Đất TM-DV nông thôn
461Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Yêu Thương 92 (ấp Phú Thành A) - Cầu Yêu Thương 94 (ấp Phú Thành A)280.000----Đất TM-DV nông thôn
462Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Ba Hú - Cầu Tăng sến360.000----Đất TM-DV nông thôn
463Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmKênh Bảy Quýt - Cầu Chệnh Chén320.000----Đất TM-DV nông thôn
464Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Cầu Tư Học320.000----Đất TM-DV nông thôn
465Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Tư Học - Giáp đường huyện 94320.000----Đất TM-DV nông thôn
466Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Tư Học - Cầu 30/4320.000----Đất TM-DV nông thôn
467Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Lương Sơn Bá - Giáp ranh huyện Long Phú320.000----Đất TM-DV nông thôn
468Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -200.000----Đất TM-DV nông thôn
469Huyện Châu ThànhĐường huyện 95 - Xã Phú TâmĐường huyện 94 - Giáp ranh xã Phú Tân400.000----Đất TM-DV nông thôn
470Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhGiáp ranh thành phố Sóc Trăng - Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08)680.000----Đất TM-DV nông thôn
471Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhCua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) - Cầu Chùa624.000----Đất TM-DV nông thôn
472Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhGiáp ranh cầu Chùa - Đường tỉnh 932 (đường đi Chông Nô cũ)680.000----Đất TM-DV nông thôn
473Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhĐT 932 (đường đi Chông Nô cũ) - Hết ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D800.000----Đất TM-DV nông thôn
474Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhGiáp ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D - Cầu Trắng640.000----Đất TM-DV nông thôn
475Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 - Xã An NinhCầu Trắng - Hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04)1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
476Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 - Xã An NinhGiáp ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) - Cống Kênh Mới480.000----Đất TM-DV nông thôn
477Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 - Xã An NinhCống Kênh Mới - Giáp ranh xã Mỹ Hương360.000----Đất TM-DV nông thôn
478Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An NinhĐường Tỉnh 938 - Cầu kênh 76320.000----Đất TM-DV nông thôn
479Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An NinhCầu kênh 76 - Bưng Chóp240.000----Đất TM-DV nông thôn
480Huyện Châu ThànhHẻm Chợ - Xã An NinhĐầu ranh đất Bà Léng (đầu thửa số 1176, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất bà Nguyên (thửa số 1195, tờ bản đồ số 06)1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
481Huyện Châu ThànhHẻm Chợ - Xã An NinhĐầu ranh đất Bà Dân (thửa số 1178, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất ông Xe (thửa số 1226, tờ bản đồ số 06)1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
482Huyện Châu ThànhCác hẻm trung tâm xã - Xã An NinhCác hẻm nhựa thuộc Ấp Châu Thành -480.000----Đất TM-DV nông thôn
483Huyện Châu ThànhCác hẻm trung tâm xã - Xã An NinhHai bên nhà lồng chợ cũ -880.000----Đất TM-DV nông thôn
484Huyện Châu ThànhCác hẻm trung tâm xã - Xã An NinhĐường sân bóng cũ -320.000----Đất TM-DV nông thôn
485Huyện Châu ThànhHẻm ấp Châu Thành - Xã An NinhCác hẻm xóm 1, 2, 3, 4 thuộc ấp Châu Thành -320.000----Đất TM-DV nông thôn
486Huyện Châu ThànhĐường Sóc Vồ - Xã An NinhBia truyền thống - Giáp ranh xã An Hiệp360.000----Đất TM-DV nông thôn
487Huyện Châu ThànhHẻm khu vực Sóc Vồ - Xã An NinhCác hẻm -240.000----Đất TM-DV nông thôn
488Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An NinhLộ đal Xà Lan -240.000----Đất TM-DV nông thôn
489Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã An NinhCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -200.000----Đất TM-DV nông thôn
490Huyện Châu ThànhĐường đal kênh 85 - Xã An NinhNhà ông Hiếu - Giáp ranh xã An Hiệp280.000----Đất TM-DV nông thôn
491Huyện Châu ThànhĐường đal kênh 77 - Xã An NinhĐường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã An Hiệp280.000----Đất TM-DV nông thôn
492Huyện Châu ThànhĐường đal trong ấp Chông Nô - Xã An NinhĐường Tỉnh 933 - Giáp hộ ông Ba Chưởng280.000----Đất TM-DV nông thôn
493Huyện Châu ThànhĐường Huyện 90 - Xã An NinhGiáp đường Sóc Vồ - Giáp Kênh 26/3640.000----Đất TM-DV nông thôn
494Huyện Châu ThànhĐường Huyện 91 - Xã An NinhGiáp Kênh 26/3 - Giáp ranh xã An Hiệp520.000----Đất TM-DV nông thôn
495Huyện Châu ThànhĐường Huyện 93 - Xã An NinhĐường Huyện 93 - Giáp đường Sóc Vồ400.000----Đất TM-DV nông thôn
496Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹĐầu đất UBND xã Thiện Mỹ - Cầu xã Thiện Mỹ2.000.000----Đất TM-DV nông thôn
497Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹGiáp đất UBND xã Thiện Mỹ - Giáp ranh xã Thuận Hoà800.000----Đất TM-DV nông thôn
498Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹCầu xã Thiện Mỹ - Hết ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03)1.840.000----Đất TM-DV nông thôn
499Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹGiáp ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) - Giáp ranh xã Mỹ Hương640.000----Đất TM-DV nông thôn
500Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện MỹGiáp Tỉnh lộ 939 B - Hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01)520.000----Đất TM-DV nông thôn
501Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện MỹGiáp ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã An Hiệp360.000----Đất TM-DV nông thôn
502Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹCầu UBND xã - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện272.000----Đất TM-DV nông thôn
503Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹNgã tư Chùa - Hết ranh đất ông Lương Văn Cam (thửa số 789, tờ bản đồ số 02)520.000----Đất TM-DV nông thôn
504Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹNgã tư Chùa - Hết ranh đất Trường THCS Thiện Mỹ520.000----Đất TM-DV nông thôn
505Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹRanh xã Hồ Đắc Kiện - Giáp ranh huyện Mỹ Tú336.000----Đất TM-DV nông thôn
506Huyện Châu ThànhLộ đal (giáp kênh Tăng Phước) - Xã Thiện MỹNgã tư Chùa - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện336.000----Đất TM-DV nông thôn
507Huyện Châu ThànhLộ đal (giáp kênh Ba Rinh, phía nhà thờ) - Xã Thiện MỹRanh Mỹ Tú - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện336.000----Đất TM-DV nông thôn
508Huyện Châu ThànhLộ đal ấp An Tập (giáp ranh An Hiệp) - Xã Thiện MỹGiáp đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Giáp ấp Mỹ An240.000----Đất TM-DV nông thôn
509Huyện Châu ThànhKhu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện MỹDãy hai bên nhà lồng chợ -2.080.000----Đất TM-DV nông thôn
510Huyện Châu ThànhKhu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện MỹDãy phía sau nhà lồng chợ -1.840.000----Đất TM-DV nông thôn
511Huyện Châu ThànhCác hẻm xung quanh khu vực chợ - Xã Thiện MỹToàn tuyến -880.000----Đất TM-DV nông thôn
512Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Thiện MỹCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -200.000----Đất TM-DV nông thôn
513Huyện Châu ThànhĐường đal Kênh Chính - Xã Thiện MỹKênh An Tập - Giáp ranh xã Thuận Hòa240.000----Đất TM-DV nông thôn
514Huyện Châu ThànhĐường đal giao thông B - Xã Thiện MỹMương Khai B - Ba Rinh mới240.000----Đất TM-DV nông thôn
515Huyện Châu ThànhĐường đal Ba Rinh mới B (91A) - Xã Thiện MỹGiáp ranh xã Mỹ Hương - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện304.000----Đất TM-DV nông thôn
516Huyện Châu ThànhĐường đal Ba Rinh mới A - Xã Thiện MỹGiáp kênh 12 - Giáp kênh Tân Phước240.000----Đất TM-DV nông thôn
517Huyện Châu ThànhĐường đal Ba Rinh cũ (91B) - Xã Thiện MỹGiáp kênh 12 - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện240.000----Đất TM-DV nông thôn
518Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹGiáp kênh 12 (Cầu ấp Đắc Thắng) - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện280.000----Đất TM-DV nông thôn
519Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc KiệnRanh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất nhà máy Tuyết Phương1.520.000----Đất TM-DV nông thôn
520Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp ranh đất nhà máy Tuyết Phương - Hết ranh đất cây xăng Dư Hoài1.400.000----Đất TM-DV nông thôn
521Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp ranh đất cây xăng Dư Hoài - Giáp ranh xã Đại Hải1.520.000----Đất TM-DV nông thôn
522Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnCầu Hai Sung - Cầu Kênh Gòn360.000----Đất TM-DV nông thôn
523Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnĐầu ranh đất Tám Quốc (đầu bờ kè) - Cầu Kênh Gòn360.000----Đất TM-DV nông thôn
524Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnCầu Kênh Gòn đi Thiện Mỹ - Hết đoạn bờ kè520.000----Đất TM-DV nông thôn
525Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnCầu Kênh Gòn - Hết ranh đất UBND xã1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
526Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnChợ xã: Cầu kênh Gòn - Hết bờ kè Kênh Gòn960.000----Đất TM-DV nông thôn
527Huyện Châu ThànhTuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã Hồ Đắc KiệnToàn tuyến -360.000----Đất TM-DV nông thôn
528Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnCống chùa mới - Cầu 2 Sung240.000----Đất TM-DV nông thôn
529Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnToàn tuyến kinh cũ ấp Đắc Lực, Đắc Thời, Đắc Thế -240.000----Đất TM-DV nông thôn
530Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnĐường đal kênh Xây Đạo -240.000----Đất TM-DV nông thôn
531Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnHết bờ kè kinh Gòn - Đê bao phân trường240.000----Đất TM-DV nông thôn
532Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnĐi Thiện Mỹ: hết bờ kè - Giáp ranh xã Thiện Mỹ240.000----Đất TM-DV nông thôn
533Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnHết bờ kè ấp Đắc Lực - Giáp ranh xã Đại Hải320.000----Đất TM-DV nông thôn
534Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnLộ đông Kinh Cũ ấp Đắc Lực -320.000----Đất TM-DV nông thôn
535Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnBờ bao Phân trường lộ đal 3m -360.000----Đất TM-DV nông thôn
536Huyện Châu ThànhLộ dal kênh Ba Rinh mới (bờ Đông, bờ Tây) - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp đường Huyện 92 - Giáp xã Đại Hải320.000----Đất TM-DV nông thôn
537Huyện Châu ThànhLộ đal - Xã Hồ Đắc KiệnCầu Dân Trí - Giáp ranh huyện Mỹ Tú320.000----Đất TM-DV nông thôn
538Huyện Châu ThànhLộ đal ấp Kênh Ba Rinh mới ấp Đắc Thắng giáp ranh xã Thiện Mỹ - Xã Hồ Đắc KiệnToàn tuyến -320.000----Đất TM-DV nông thôn
539Huyện Châu ThànhTuyến lộ trên kênh Phú Cường - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Phú Tâm (kênh thứ Nhất)360.000----Đất TM-DV nông thôn
540Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp thị trấn Châu Thành -400.000----Đất TM-DV nông thôn
541Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnĐường huyện 93 - Cầu trạm Y Tế xã520.000----Đất TM-DV nông thôn
542Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnCầu trạm Y Tế xã - Cầu qua UBND xã640.000----Đất TM-DV nông thôn
543Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnĐầu ranh đất Trường Mầm Non Hồ Đắc Kiện - Giáp đê bao phân trường Phú Lợi480.000----Đất TM-DV nông thôn
544Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Hồ Đắc KiệnCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -200.000----Đất TM-DV nông thôn
545Huyện Châu ThànhĐường kênh Chín Khum - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp Quốc Lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Tân280.000----Đất TM-DV nông thôn
546Huyện Châu ThànhĐường đal tuyến bờ Tây kênh Ba Rinh mới - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp ranh xã Thiện Mỹ - Giáp kênh Tắc280.000----Đất TM-DV nông thôn
547Huyện Châu ThànhĐường kênh 6 Lái - Xã Hồ Đắc KiệnKênh Ba Rinh mới - Giáp đường huyện 93240.000----Đất TM-DV nông thôn
548Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânGiáp ranh xã An Hiệp - Trường Tiểu học Phú Tân A800.000----Đất TM-DV nông thôn
549Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânCầu 30/4 -880.000----Đất TM-DV nông thôn
550Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânGiáp đất -1.680.000----Đất TM-DV nông thôn
551Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânTrường Tiểu học Phú Tân A - Tịnh Xá Ngọc Tâm1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
552Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânTịnh Xá Ngọc Tâm - Giáp ranh xã Phú Tâm1.840.000----Đất TM-DV nông thôn
553Huyện Châu ThànhLộ Giếng Tiên - Xã Phú TânTịnh xá Ngọc Tâm -400.000----Đất TM-DV nông thôn
554Huyện Châu ThànhLộ Giếng Tiên - Xã Phú TânĐường Tỉnh 932 - Cổng vào Giếng Tiên560.000----Đất TM-DV nông thôn
555Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường Tỉnh 932 -216.000----Đất TM-DV nông thôn
556Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânXóm rẫy -280.000----Đất TM-DV nông thôn
557Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânChùa Bốn mặt -280.000----Đất TM-DV nông thôn
558Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânHẻm ấp văn hoá Phước An -360.000----Đất TM-DV nông thôn
559Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường Trọt Trà Ét -240.000----Đất TM-DV nông thôn
560Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânTất cả các đường đal ấp Phước Lợi -336.000----Đất TM-DV nông thôn
561Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường vào chùa Bà -360.000----Đất TM-DV nông thôn
562Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường vào Đình Phước Hưng -360.000----Đất TM-DV nông thôn
563Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânToàn tuyến cặp kênh 30/4 -320.000----Đất TM-DV nông thôn
564Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânCác đường đal ấp Phước Hòa, Phước An, Phước Thuận -240.000----Đất TM-DV nông thôn
565Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânHẻm trục chính ấp Phước Lợi -400.000----Đất TM-DV nông thôn
566Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânCầu 30/4 - Hết ranh đất ông Hoàng440.000----Đất TM-DV nông thôn
567Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânGiáp ranh đất ông Hoàng - Chùa ChamPa392.000----Đất TM-DV nông thôn
568Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânHẻm chính chùa ChamPa - Hết ranh đất Bà Hạnh440.000----Đất TM-DV nông thôn
569Huyện Châu ThànhĐường nhựa - Xã Phú TânCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -320.000----Đất TM-DV nông thôn
570Huyện Châu ThànhĐường nhựa - Xã Phú TânTuyến trục chính xã Phú Tân -424.000----Đất TM-DV nông thôn
571Huyện Châu ThànhTuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú TânTuyến trục chính xã Phú Tân -960.000----Đất TM-DV nông thôn
572Huyện Châu ThànhTuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú TânToàn tuyến -1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
573Huyện Châu ThànhĐường đal kênh 6 ThướcRanh cầu kênh 20 - Giáp Quốc Lộ 60400.000----Đất TM-DV nông thôn
574Huyện Châu ThànhĐường huyện 95Suốt tuyến -400.000----Đất TM-DV nông thôn
575Huyện Châu ThànhĐường huyện 96Suốt tuyến -400.000----Đất TM-DV nông thôn
576Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Thuận HòaToàn tuyến -840.000----Đất SX-KD nông thôn
577Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939B (TL14) - Xã Thuận HòaToàn tuyến -480.000----Đất SX-KD nông thôn
578Huyện Châu ThànhĐường vào Trại giống - Xã Thuận HòaToàn tuyến -270.000----Đất SX-KD nông thôn
579Huyện Châu ThànhĐường vào khu hành chính - Xã Thuận HòaToàn tuyến -270.000----Đất SX-KD nông thôn
580Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận HòaGiáp ranh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất Chùa Cũ300.000----Đất SX-KD nông thôn
581Huyện Châu ThànhTuyến đê bao Thuận Hoà (đường Huyện 93) - Xã Thuận HòaGiáp ranh Chùa Cũ - Giáp ranh xã An Hiệp240.000----Đất SX-KD nông thôn
582Huyện Châu ThànhLộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận HòaGiáp đường vào khu hành chính - Hết đất Trường Tiểu học Thuận Hòa B300.000----Đất SX-KD nông thôn
583Huyện Châu ThànhLộ bao quanh khu hành chính xã - Xã Thuận HòaTuyến còn lại -180.000----Đất SX-KD nông thôn
584Huyện Châu ThànhLộ đal Ba Sâu - Xã Thuận HòaToàn tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
585Huyện Châu ThànhLộ đal Cống 2 - Xã Thuận HòaToàn tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
586Huyện Châu ThànhLộ dal 6 A1 - Xã Thuận HòaToàn tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
587Huyện Châu ThànhLộ đal kênh 85, ấp Trà Canh - Xã Thuận HòaToàn tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
588Huyện Châu ThànhLộ đal kênh ông Ướng - Xã Thuận HòaToàn tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
589Huyện Châu ThànhLộ đal Tu Lung - Bảy Trang - Xã Thuận HòaToàn tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
590Huyện Châu ThànhLộ đal kênh Trà Tép - Xã Thuận HòaToàn tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
591Huyện Châu ThànhLộ đal Kênh 6 Nghĩa Địa - Rạch Hàn Bần - Xã Thuận HòaToàn tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
592Huyện Châu ThànhĐường đal kênh cống 1 - Xã Thuận HòaToàn tuyến -210.000----Đất SX-KD nông thôn
593Huyện Châu ThànhĐường đal Kênh Ranh Ba - Xã Thuận HòaToàn tuyến -210.000----Đất SX-KD nông thôn
594Huyện Châu ThànhĐường đal Rạch Trà Canh Ruộng - Xã Thuận HòaToàn tuyến -210.000----Đất SX-KD nông thôn
595Huyện Châu ThànhĐường đal kênh ông Đực - Xã Thuận HòaToàn tuyến -210.000----Đất SX-KD nông thôn
596Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpRanh xã Thuận Hoà - Hết ranh đất cây xăng Mỹ Trân840.000----Đất SX-KD nông thôn
597Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpGiáp ranh đất cây xăng Mỹ Trân - Hết cống (hết đất nhà Lý Sà Nen)1.080.000----Đất SX-KD nông thôn
598Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpGiáp cống (giáp đất nhà Lý Sà Nen) - Hết ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng1.800.000----Đất SX-KD nông thôn
599Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã An HiệpGiáp ranh đất kho Công ty Cổ phần TMDL Sóc Trăng - Giáp ranh thành phố Sóc Trăng1.800.000----Đất SX-KD nông thôn
600Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã An HiệpNgã ba An Trạch - Giáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A1.200.000----Đất SX-KD nông thôn
601Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã An HiệpGiáp đường vào Trường Tiểu học An Hiệp A - Giáp ranh xã Phú Tân960.000----Đất SX-KD nông thôn
602Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp Quốc Lộ 1A - Cầu đi Giồng Chùa A1.020.000----Đất SX-KD nông thôn
603Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpCầu đi Giồng Chùa A - Hết ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05)780.000----Đất SX-KD nông thôn
604Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp ranh đất ông Hoàng (thửa số 826, tờ bản đồ số 05) - Hết đất Chùa PengSomRach480.000----Đất SX-KD nông thôn
605Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp Chùa PengSomRach - Cầu Bưng Tróp360.000----Đất SX-KD nông thôn
606Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpCầu Bưng Tróp A - Giáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh)480.000----Đất SX-KD nông thôn
607Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài - Xã An HiệpGiáp đường vào chợ Bưng Tróp (đi An Ninh) - Giáp ranh xã An Ninh270.000----Đất SX-KD nông thôn
608Huyện Châu ThànhĐường Sóc Vồ - Xã An HiệpQuốc lộ 1A - Giáp ranh xã An Ninh336.000----Đất SX-KD nông thôn
609Huyện Châu ThànhTuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã An HiệpToàn tuyến -1.260.000----Đất SX-KD nông thôn
610Huyện Châu ThànhTuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An HiệpGiáp ranh xã Thuận Hòa - Tỉnh lộ 932 nối dài240.000----Đất SX-KD nông thôn
611Huyện Châu ThànhTuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã An HiệpTỉnh lộ 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh300.000----Đất SX-KD nông thôn
612Huyện Châu ThànhChợ An Trạch - Xã An HiệpHai bên và dãy dưới nhà lồng chợ -1.080.000----Đất SX-KD nông thôn
613Huyện Châu ThànhCác hẻm khu vực chợ An Trạch - Xã An HiệpToàn khu -204.000----Đất SX-KD nông thôn
614Huyện Châu ThànhĐường vào chợ Bưng Tróp A - Xã An HiệpToàn tuyến (từ giáp đường huyện đi An Ninh vào chợ và đoạn từ qua cầu Bưng Tróp A vào chợ) -180.000----Đất SX-KD nông thôn
615Huyện Châu ThànhKhu vực chợ Bưng Tróp A - Xã An HiệpToàn khu -180.000----Đất SX-KD nông thôn
616Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpCầu Bưng Tróp - Hết đất Chùa Bưng Tróp180.000----Đất SX-KD nông thôn
617Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpSau chùa PengsomRach - Cầu ông Lonl180.000----Đất SX-KD nông thôn
618Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpCầu ông Lonl - Giáp ranh xã Thiện Mỹ180.000----Đất SX-KD nông thôn
619Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpGiáp ranh xã Thiện Mỹ - Hết đất Trường Mẫu giáo An Tập180.000----Đất SX-KD nông thôn
620Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpSau chùa PengsomRach -180.000----Đất SX-KD nông thôn
621Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpCác tuyến còn lại -150.000----Đất SX-KD nông thôn
622Huyện Châu ThànhKhu tái định cư - Xã An HiệpToàn khu -450.000----Đất SX-KD nông thôn
623Huyện Châu ThànhĐường vào khu tái định cư - Xã An HiệpToàn tuyến -510.000----Đất SX-KD nông thôn
624Huyện Châu ThànhĐường vào Trường Tiểu học An Hiệp qua khu tái định cư - Xã An HiệpToàn tuyến -450.000----Đất SX-KD nông thôn
625Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An HiệpĐầu đường - Cầu An Hiệp B300.000----Đất SX-KD nông thôn
626Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp (đường Huyện 90) - Xã An HiệpCầu An Hiệp B - Giáp ranh xã Thiện Mỹ240.000----Đất SX-KD nông thôn
627Huyện Châu ThànhĐường đal ấp An Trạch (Hẻm 3) - Xã An HiệpTừ Đường 932 - Kênh Thủy lợi180.000----Đất SX-KD nông thôn
628Huyện Châu ThànhĐường đal ấp An Trạch (Hẻm 4) - Xã An HiệpTừ Đường 932 - Kênh Thủy lợi180.000----Đất SX-KD nông thôn
629Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An HiệpQuốc lộ 1A - Kênh Thủy lợi300.000----Đất SX-KD nông thôn
630Huyện Châu ThànhHẻm 2 ấp Phụng Hiệp (Hẻm nhà trọ Tường Vy cũ) - Xã An HiệpToàn tuyến -504.000----Đất SX-KD nông thôn
631Huyện Châu ThànhĐường Huyện 90 - Xã An HiệpĐường Tỉnh 932 nối dài - Giáp ranh xã An Ninh300.000----Đất SX-KD nông thôn
632Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã Phú TâmTừ cầu Phú Tâm - Hẻm Trạm Y tế1.800.000----Đất SX-KD nông thôn
633Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã Phú TâmHẻm Trạm Y tế - Kênh ống Bọng960.000----Đất SX-KD nông thôn
634Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 - Xã Phú TâmKênh ống Bọng - Giáp ranh huyện Kế Sách660.000----Đất SX-KD nông thôn
635Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú TâmĐường hai bên nhà lồng chợ -2.580.000----Đất SX-KD nông thôn
636Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú TâmHẻm Công Lập Thành - Hết ranh đất Trường Mẫu giáo408.000----Đất SX-KD nông thôn
637Huyện Châu ThànhĐường hai bên nhà lồng chợ - Xã Phú TâmGiáp ranh đất Trường Mẫu giáo - Hết ranh đất ông Lâm Minh Tài (thửa số 231, tờ bản đồ số 11)420.000----Đất SX-KD nông thôn
638Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú TâmĐường ĐT 932 - Cầu Kênh 79480.000----Đất SX-KD nông thôn
639Huyện Châu ThànhĐường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Xã Phú TâmCầu 30/4 - Cầu 7 Quýt360.000----Đất SX-KD nông thôn
640Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmHẻm khu 2 của ấp Phú Bình -270.000----Đất SX-KD nông thôn
641Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmĐầu ranh đất Trường Hoa - Cầu nhà thầy Sinh240.000----Đất SX-KD nông thôn
642Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 (cặp vật liệu xây dựng Tân Phong) - Kênh Vành Đai240.000----Đất SX-KD nông thôn
643Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 (cặp trụ sở ấp Thọ Hòa Đông A) - Kênh Vành Đai240.000----Đất SX-KD nông thôn
644Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 (cặp nhà Sơn Hậu) - Kênh Vành Đai240.000----Đất SX-KD nông thôn
645Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmĐầu ranh đất ông Dương Hải Sui (thửa số 26, tờ bản đồ số 11) - Hết ranh đất ông Lâm Hữu Minh (thửa số 34, tờ bản đồ số 04)180.000----Đất SX-KD nông thôn
646Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmCầu Xi Phanh - Kênh bà Phải180.000----Đất SX-KD nông thôn
647Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Tỉnh 932 - Hết đường đal Phú Thành A180.000----Đất SX-KD nông thôn
648Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp ranh đất Trường Hoa - Cầu Lương Sơn Bá240.000----Đất SX-KD nông thôn
649Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmGiáp đường Huyện 5 - Hết ranh đất Tô Yều Cam (thửa số 60, tờ bản đồ số 10)180.000----Đất SX-KD nông thôn
650Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmCác hẻm ximăng còn lại -180.000----Đất SX-KD nông thôn
651Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Giồng Cát - Mỏ neo (giáp huyện Kế Sách)252.000----Đất SX-KD nông thôn
652Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Giáp huyện Kế Sách (hết đất ông Hai Thà)252.000----Đất SX-KD nông thôn
653Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Kênh 30/4210.000----Đất SX-KD nông thôn
654Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu kênh 30/4 - Hết ranh nghĩa trang cũ240.000----Đất SX-KD nông thôn
655Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmĐường Tỉnh 932 - Cầu Chùa480.000----Đất SX-KD nông thôn
656Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Chùa - Giáp ranh huyện Long Phú300.000----Đất SX-KD nông thôn
657Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Giáp đường tỉnh 932240.000----Đất SX-KD nông thôn
658Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Lương Sơn Bá - Cầu Ô Quên210.000----Đất SX-KD nông thôn
659Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Kênh Ngang - Cầu Na Tưng240.000----Đất SX-KD nông thôn
660Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Yêu Thương 92 (ấp Phú Thành A) - Cầu Yêu Thương 94 (ấp Phú Thành A)210.000----Đất SX-KD nông thôn
661Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Ba Hú - Cầu Tăng sến270.000----Đất SX-KD nông thôn
662Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmKênh Bảy Quýt - Cầu Chệnh Chén240.000----Đất SX-KD nông thôn
663Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Bảy Quýt - Cầu Tư Học240.000----Đất SX-KD nông thôn
664Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Tư Học - Giáp đường huyện 94240.000----Đất SX-KD nông thôn
665Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Tư Học - Cầu 30/4240.000----Đất SX-KD nông thôn
666Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TâmCầu Lương Sơn Bá - Giáp ranh huyện Long Phú240.000----Đất SX-KD nông thôn
667Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Phú TâmCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -150.000----Đất SX-KD nông thôn
668Huyện Châu ThànhĐường huyện 95 - Xã Phú TâmĐường huyện 94 - Giáp ranh xã Phú Tân300.000----Đất SX-KD nông thôn
669Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhGiáp ranh thành phố Sóc Trăng - Cua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08)510.000----Đất SX-KD nông thôn
670Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhCua Xà Lan (Hết ranh thửa 809, tờ BĐ số 08) - Cầu Chùa468.000----Đất SX-KD nông thôn
671Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhGiáp ranh cầu Chùa - Đường tỉnh 932 (đường đi Chông Nô cũ)510.000----Đất SX-KD nông thôn
672Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhĐT 932 (đường đi Chông Nô cũ) - Hết ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D600.000----Đất SX-KD nông thôn
673Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 938 - Xã An NinhGiáp ranh đất Trường Tiểu học An Ninh D - Cầu Trắng480.000----Đất SX-KD nông thôn
674Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 - Xã An NinhCầu Trắng - Hết ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04)780.000----Đất SX-KD nông thôn
675Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 - Xã An NinhGiáp ranh đất nhà máy ông Ba Chiến (thửa số 1521, tờ bản đồ số 04) - Cống Kênh Mới360.000----Đất SX-KD nông thôn
676Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 - Xã An NinhCống Kênh Mới - Giáp ranh xã Mỹ Hương270.000----Đất SX-KD nông thôn
677Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An NinhĐường Tỉnh 938 - Cầu kênh 76240.000----Đất SX-KD nông thôn
678Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 nối dài (đường đi Chông Nô cũ) - Xã An NinhCầu kênh 76 - Bưng Chóp180.000----Đất SX-KD nông thôn
679Huyện Châu ThànhHẻm Chợ - Xã An NinhĐầu ranh đất Bà Léng (đầu thửa số 1176, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất bà Nguyên (thửa số 1195, tờ bản đồ số 06)840.000----Đất SX-KD nông thôn
680Huyện Châu ThànhHẻm Chợ - Xã An NinhĐầu ranh đất Bà Dân (thửa số 1178, tờ bản đồ số 06) - Hết ranh đất ông Xe (thửa số 1226, tờ bản đồ số 06)780.000----Đất SX-KD nông thôn
681Huyện Châu ThànhCác hẻm trung tâm xã - Xã An NinhCác hẻm nhựa thuộc Ấp Châu Thành -360.000----Đất SX-KD nông thôn
682Huyện Châu ThànhCác hẻm trung tâm xã - Xã An NinhHai bên nhà lồng chợ cũ -660.000----Đất SX-KD nông thôn
683Huyện Châu ThànhCác hẻm trung tâm xã - Xã An NinhĐường sân bóng cũ -240.000----Đất SX-KD nông thôn
684Huyện Châu ThànhHẻm ấp Châu Thành - Xã An NinhCác hẻm xóm 1, 2, 3, 4 thuộc ấp Châu Thành -240.000----Đất SX-KD nông thôn
685Huyện Châu ThànhĐường Sóc Vồ - Xã An NinhBia truyền thống - Giáp ranh xã An Hiệp270.000----Đất SX-KD nông thôn
686Huyện Châu ThànhHẻm khu vực Sóc Vồ - Xã An NinhCác hẻm -180.000----Đất SX-KD nông thôn
687Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã An NinhLộ đal Xà Lan -180.000----Đất SX-KD nông thôn
688Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã An NinhCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -150.000----Đất SX-KD nông thôn
689Huyện Châu ThànhĐường đal kênh 85 - Xã An NinhNhà ông Hiếu - Giáp ranh xã An Hiệp210.000----Đất SX-KD nông thôn
690Huyện Châu ThànhĐường đal kênh 77 - Xã An NinhĐường Tỉnh 932 - Giáp ranh xã An Hiệp210.000----Đất SX-KD nông thôn
691Huyện Châu ThànhĐường đal trong ấp Chông Nô - Xã An NinhĐường Tỉnh 933 - Giáp hộ ông Ba Chưởng210.000----Đất SX-KD nông thôn
692Huyện Châu ThànhĐường Huyện 90 - Xã An NinhGiáp đường Sóc Vồ - Giáp Kênh 26/3480.000----Đất SX-KD nông thôn
693Huyện Châu ThànhĐường Huyện 91 - Xã An NinhGiáp Kênh 26/3 - Giáp ranh xã An Hiệp390.000----Đất SX-KD nông thôn
694Huyện Châu ThànhĐường Huyện 93 - Xã An NinhĐường Huyện 93 - Giáp đường Sóc Vồ300.000----Đất SX-KD nông thôn
695Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹĐầu đất UBND xã Thiện Mỹ - Cầu xã Thiện Mỹ1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
696Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹGiáp đất UBND xã Thiện Mỹ - Giáp ranh xã Thuận Hoà600.000----Đất SX-KD nông thôn
697Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹCầu xã Thiện Mỹ - Hết ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03)1.380.000----Đất SX-KD nông thôn
698Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 939 B (Đường Tỉnh 14) - Xã Thiện MỹGiáp ranh đất quán Café Thanh Trúc (thửa số 497, tờ bản đồ số 03) - Giáp ranh xã Mỹ Hương480.000----Đất SX-KD nông thôn
699Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện MỹGiáp Tỉnh lộ 939 B - Hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01)390.000----Đất SX-KD nông thôn
700Huyện Châu ThànhĐường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Xã Thiện MỹGiáp ranh đất nhà ông Trần Quốc Phong (thửa số 600, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã An Hiệp270.000----Đất SX-KD nông thôn
701Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹCầu UBND xã - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện204.000----Đất SX-KD nông thôn
702Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹNgã tư Chùa - Hết ranh đất ông Lương Văn Cam (thửa số 789, tờ bản đồ số 02)390.000----Đất SX-KD nông thôn
703Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹNgã tư Chùa - Hết ranh đất Trường THCS Thiện Mỹ390.000----Đất SX-KD nông thôn
704Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹRanh xã Hồ Đắc Kiện - Giáp ranh huyện Mỹ Tú252.000----Đất SX-KD nông thôn
705Huyện Châu ThànhLộ đal (giáp kênh Tăng Phước) - Xã Thiện MỹNgã tư Chùa - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện252.000----Đất SX-KD nông thôn
706Huyện Châu ThànhLộ đal (giáp kênh Ba Rinh, phía nhà thờ) - Xã Thiện MỹRanh Mỹ Tú - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện252.000----Đất SX-KD nông thôn
707Huyện Châu ThànhLộ đal ấp An Tập (giáp ranh An Hiệp) - Xã Thiện MỹGiáp đường liên xã Thiện Mỹ - An Hiệp - Giáp ấp Mỹ An180.000----Đất SX-KD nông thôn
708Huyện Châu ThànhKhu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện MỹDãy hai bên nhà lồng chợ -1.560.000----Đất SX-KD nông thôn
709Huyện Châu ThànhKhu vực nhà lồng chợ - Xã Thiện MỹDãy phía sau nhà lồng chợ -1.380.000----Đất SX-KD nông thôn
710Huyện Châu ThànhCác hẻm xung quanh khu vực chợ - Xã Thiện MỹToàn tuyến -660.000----Đất SX-KD nông thôn
711Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Thiện MỹCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -150.000----Đất SX-KD nông thôn
712Huyện Châu ThànhĐường đal Kênh Chính - Xã Thiện MỹKênh An Tập - Giáp ranh xã Thuận Hòa180.000----Đất SX-KD nông thôn
713Huyện Châu ThànhĐường đal giao thông B - Xã Thiện MỹMương Khai B - Ba Rinh mới180.000----Đất SX-KD nông thôn
714Huyện Châu ThànhĐường đal Ba Rinh mới B (91A) - Xã Thiện MỹGiáp ranh xã Mỹ Hương - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện228.000----Đất SX-KD nông thôn
715Huyện Châu ThànhĐường đal Ba Rinh mới A - Xã Thiện MỹGiáp kênh 12 - Giáp kênh Tân Phước180.000----Đất SX-KD nông thôn
716Huyện Châu ThànhĐường đal Ba Rinh cũ (91B) - Xã Thiện MỹGiáp kênh 12 - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện180.000----Đất SX-KD nông thôn
717Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Thiện MỹGiáp kênh 12 (Cầu ấp Đắc Thắng) - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện210.000----Đất SX-KD nông thôn
718Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc KiệnRanh thị trấn Châu Thành - Hết ranh đất nhà máy Tuyết Phương1.140.000----Đất SX-KD nông thôn
719Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp ranh đất nhà máy Tuyết Phương - Hết ranh đất cây xăng Dư Hoài1.050.000----Đất SX-KD nông thôn
720Huyện Châu ThànhQuốc lộ 1A - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp ranh đất cây xăng Dư Hoài - Giáp ranh xã Đại Hải1.140.000----Đất SX-KD nông thôn
721Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnCầu Hai Sung - Cầu Kênh Gòn270.000----Đất SX-KD nông thôn
722Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnĐầu ranh đất Tám Quốc (đầu bờ kè) - Cầu Kênh Gòn270.000----Đất SX-KD nông thôn
723Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnCầu Kênh Gòn đi Thiện Mỹ - Hết đoạn bờ kè390.000----Đất SX-KD nông thôn
724Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnCầu Kênh Gòn - Hết ranh đất UBND xã780.000----Đất SX-KD nông thôn
725Huyện Châu ThànhLộ đal trung tâm xã - xã Hồ Đắc KiệnChợ xã: Cầu kênh Gòn - Hết bờ kè Kênh Gòn720.000----Đất SX-KD nông thôn
726Huyện Châu ThànhTuyến đê bao (đường Huyện 93) - Xã Hồ Đắc KiệnToàn tuyến -270.000----Đất SX-KD nông thôn
727Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnCống chùa mới - Cầu 2 Sung180.000----Đất SX-KD nông thôn
728Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnToàn tuyến kinh cũ ấp Đắc Lực, Đắc Thời, Đắc Thế -180.000----Đất SX-KD nông thôn
729Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnĐường đal kênh Xây Đạo -180.000----Đất SX-KD nông thôn
730Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnHết bờ kè kinh Gòn - Đê bao phân trường180.000----Đất SX-KD nông thôn
731Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnĐi Thiện Mỹ: hết bờ kè - Giáp ranh xã Thiện Mỹ180.000----Đất SX-KD nông thôn
732Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnHết bờ kè ấp Đắc Lực - Giáp ranh xã Đại Hải240.000----Đất SX-KD nông thôn
733Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnLộ đông Kinh Cũ ấp Đắc Lực -240.000----Đất SX-KD nông thôn
734Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Hồ Đắc KiệnBờ bao Phân trường lộ đal 3m -270.000----Đất SX-KD nông thôn
735Huyện Châu ThànhLộ dal kênh Ba Rinh mới (bờ Đông, bờ Tây) - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp đường Huyện 92 - Giáp xã Đại Hải240.000----Đất SX-KD nông thôn
736Huyện Châu ThànhLộ đal - Xã Hồ Đắc KiệnCầu Dân Trí - Giáp ranh huyện Mỹ Tú240.000----Đất SX-KD nông thôn
737Huyện Châu ThànhLộ đal ấp Kênh Ba Rinh mới ấp Đắc Thắng giáp ranh xã Thiện Mỹ - Xã Hồ Đắc KiệnToàn tuyến -240.000----Đất SX-KD nông thôn
738Huyện Châu ThànhTuyến lộ trên kênh Phú Cường - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp Quốc lộ 1A - Đến giáp xã Phú Tâm (kênh thứ Nhất)270.000----Đất SX-KD nông thôn
739Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp thị trấn Châu Thành -300.000----Đất SX-KD nông thôn
740Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnĐường huyện 93 - Cầu trạm Y Tế xã390.000----Đất SX-KD nông thôn
741Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnCầu trạm Y Tế xã - Cầu qua UBND xã480.000----Đất SX-KD nông thôn
742Huyện Châu ThànhĐường Huyện 92 - Xã Hồ Đắc KiệnĐầu ranh đất Trường Mầm Non Hồ Đắc Kiện - Giáp đê bao phân trường Phú Lợi360.000----Đất SX-KD nông thôn
743Huyện Châu ThànhĐường giao thông nông thôn - Xã Hồ Đắc KiệnCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -150.000----Đất SX-KD nông thôn
744Huyện Châu ThànhĐường kênh Chín Khum - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp Quốc Lộ 1A - Giáp ranh xã Phú Tân210.000----Đất SX-KD nông thôn
745Huyện Châu ThànhĐường đal tuyến bờ Tây kênh Ba Rinh mới - Xã Hồ Đắc KiệnGiáp ranh xã Thiện Mỹ - Giáp kênh Tắc210.000----Đất SX-KD nông thôn
746Huyện Châu ThànhĐường kênh 6 Lái - Xã Hồ Đắc KiệnKênh Ba Rinh mới - Giáp đường huyện 93180.000----Đất SX-KD nông thôn
747Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânGiáp ranh xã An Hiệp - Trường Tiểu học Phú Tân A600.000----Đất SX-KD nông thôn
748Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânCầu 30/4 -660.000----Đất SX-KD nông thôn
749Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânGiáp đất -1.260.000----Đất SX-KD nông thôn
750Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânTrường Tiểu học Phú Tân A - Tịnh Xá Ngọc Tâm840.000----Đất SX-KD nông thôn
751Huyện Châu ThànhĐường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú TânTịnh Xá Ngọc Tâm - Giáp ranh xã Phú Tâm1.380.000----Đất SX-KD nông thôn
752Huyện Châu ThànhLộ Giếng Tiên - Xã Phú TânTịnh xá Ngọc Tâm -300.000----Đất SX-KD nông thôn
753Huyện Châu ThànhLộ Giếng Tiên - Xã Phú TânĐường Tỉnh 932 - Cổng vào Giếng Tiên420.000----Đất SX-KD nông thôn
754Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường Tỉnh 932 -162.000----Đất SX-KD nông thôn
755Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânXóm rẫy -210.000----Đất SX-KD nông thôn
756Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânChùa Bốn mặt -210.000----Đất SX-KD nông thôn
757Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânHẻm ấp văn hoá Phước An -270.000----Đất SX-KD nông thôn
758Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường Trọt Trà Ét -180.000----Đất SX-KD nông thôn
759Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânTất cả các đường đal ấp Phước Lợi -252.000----Đất SX-KD nông thôn
760Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường vào chùa Bà -270.000----Đất SX-KD nông thôn
761Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânĐường vào Đình Phước Hưng -270.000----Đất SX-KD nông thôn
762Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânToàn tuyến cặp kênh 30/4 -240.000----Đất SX-KD nông thôn
763Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânCác đường đal ấp Phước Hòa, Phước An, Phước Thuận -180.000----Đất SX-KD nông thôn
764Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânHẻm trục chính ấp Phước Lợi -300.000----Đất SX-KD nông thôn
765Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânCầu 30/4 - Hết ranh đất ông Hoàng330.000----Đất SX-KD nông thôn
766Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânGiáp ranh đất ông Hoàng - Chùa ChamPa294.000----Đất SX-KD nông thôn
767Huyện Châu ThànhĐường đal - Xã Phú TânHẻm chính chùa ChamPa - Hết ranh đất Bà Hạnh330.000----Đất SX-KD nông thôn
768Huyện Châu ThànhĐường nhựa - Xã Phú TânCác tuyến đường bê tông, đường đal còn lại -240.000----Đất SX-KD nông thôn
769Huyện Châu ThànhĐường nhựa - Xã Phú TânTuyến trục chính xã Phú Tân -318.000----Đất SX-KD nông thôn
770Huyện Châu ThànhTuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú TânTuyến trục chính xã Phú Tân -720.000----Đất SX-KD nông thôn
771Huyện Châu ThànhTuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú TânToàn tuyến -840.000----Đất SX-KD nông thôn
772Huyện Châu ThànhĐường đal kênh 6 ThướcRanh cầu kênh 20 - Giáp Quốc Lộ 60300.000----Đất SX-KD nông thôn
773Huyện Châu ThànhĐường huyện 95Suốt tuyến -300.000----Đất SX-KD nông thôn
774Huyện Châu ThànhĐường huyện 96Suốt tuyến -300.000----Đất SX-KD nông thôn
4.9/5 - (969 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY LUẬT VN

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.