Thành lập công ty thiết kế website là xu hướng khởi nghiệp phổ biến trong thời đại số. Để hoàn tất thủ tục pháp lý nhanh chóng, doanh nghiệp cần đáp ứng điều kiện ngành nghề, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện đúng quy trình đăng ký. VN Law Firm tư vấn chi tiết các bước cần thiết để thành lập công ty thiết kế web hợp pháp.
1. Công ty thiết kế website là gì?
Công ty thiết kế website là một loại hình doanh nghiệp chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến việc xây dựng, phát triển và duy trì trang web cho cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Các công ty này thường đảm nhận toàn bộ quy trình từ khâu lên ý tưởng, phác thảo giao diện (UI/UX), lập trình (front-end và back-end), tích hợp các tính năng (như giỏ hàng, thanh toán trực tuyến, chatbox) cho đến việc tối ưu hóa website cho các công cụ tìm kiếm (SEO) và bảo trì sau khi hoàn thành.
Phạm vi hoạt động của một công ty thiết kế website rất rộng và có thể bao gồm nhiều dịch vụ khác nhau, tùy thuộc vào chuyên môn và quy mô của công ty. Các hoạt động chính thường bao gồm:
- Tư vấn và lập kế hoạch: Phân tích nhu cầu của khách hàng, đề xuất giải pháp website phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
- Thiết kế giao diện (UI/UX): Tạo ra bản thiết kế trực quan, đảm bảo tính thẩm mỹ và trải nghiệm người dùng tốt nhất.
- Lập trình và phát triển: Sử dụng các ngôn ngữ lập trình và công nghệ web để biến bản thiết kế thành một trang web hoàn chỉnh, có chức năng.
- Tích hợp tính năng: Xây dựng và tích hợp các module hoặc tính năng đặc thù như hệ thống quản lý nội dung (CMS), thương mại điện tử (e-commerce), blog, diễn đàn, v.v.
- Tên miền và hosting: Cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền và lưu trữ website (hosting) để trang web có thể hoạt động trên internet.
- Bảo trì và nâng cấp: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì định kỳ, cập nhật phiên bản và nâng cấp tính năng cho website.
- Các dịch vụ liên quan: Cung cấp các dịch vụ đi kèm như tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm (SEO), marketing trực tuyến, quản trị website.

2. Trình tự, thủ tục thành lập công ty thiết kế website
Trình tự, thủ tục đăng ký thành lập công ty thiết kế website cơ bản gồm 03 bước sau: (i) Kiểm tra điều kiện đăng ký kinh doanh; (ii) Nộp hồ sơ, nhận kết quả đăng ký thành lập công ty và (iii) Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp.
2.1. Kiểm tra các điều kiện đăng ký kinh doanh
Trước khi đăng ký thành lập công ty thiết kế website, (những) người sáng lập cần kiểm tra các điều kiện tiên quyết trước khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh như:
– Chủ thể thành lập và quản lý công ty: Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2025), tổ chức, cá nhân có quyền thành lập và quản lý công ty thiết kế website tại Việt Nam. Tuy nhiên, pháp luật cũng liệt kê những trường hợp không được thành lập và quản lý công ty tại Khoản 2 và Khoản 3 Điều 17 của Luật này như: người chưa thành niên (chưa đủ 18 tuổi); người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự; tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định; cán bộ, công chức, viên chức theo quy định…
– Loại hình đăng ký kinh doanh: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hiện nay có 05 loại hình doanh nghiệp, bao gồm: Doanh nghiệp tư nhân; Công ty hợp danh; Công ty TNHH một thành viên; Công ty TNHH hai thành viên trở lên và Công ty cổ phần.
– Tên công ty: Khi đặt tên công ty cần tuân thủ quy định đặt tên tại Luật Doanh nghiệp 2020, không đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với công ty, doanh nghiệp khác.
– Địa chủ trụ sở chính: Trụ sở chính của công ty thiết kế website phải đặt trên lãnh thổ Việt Nam, là địa chỉ liên lạc của công ty và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính.
– Vốn điều lệ: là tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.
– Ngành nghề kinh doanh: Công ty, doanh nghiệp dự kiến thành lập phải đăng ký mã ngành, nghề kinh doanh theo quy định tại Quyết định 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
Khi đăng ký ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần xem xét và lựa chọn ngành hoặc nghề phù hợp nhất để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách hiệu quả.
Dưới đây là một số mã ngành, nghề mà công ty nên xem xét, tham khảo khi thực hiện thủ tục đăng ký thành lập công ty thiết kế website:
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
1 | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website |
2 | 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3 | 6312 | Cổng thông tin |
4 | 7310 | Quảng cáo |
2.2. Nộp hồ sơ và nhận kết quả đăng ký thành lập công ty thiết kế website
2.2.1. Thành phần hồ sơ
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2025), Nghị định 168/2025/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà hồ sơ đăng ký thành lập công ty thiết kế website bao gồm một trong các tài liệu sau:
– Giấy đề nghị đăng ký thành lập doanh nghiệp;
– Điều lệ công ty thiết kế website;
– Danh sách chủ sở hữu hưởng lợi của doanh nghiệp;
– Danh sách thành viên/cổ đông;
– Giấy tờ pháp lý cá nhân;
– Văn bản ủy quyền thực hiện thủ tục.
2.2.2. Nơi nộp hồ sơ
Người thành lập công ty, doanh nghiệp hoặc công ty, doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp theo phương thức sau đây:
– Đăng ký công ty, doanh nghiệp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh;
– Đăng ký công ty, doanh nghiệp qua dịch vụ bưu chính;
– Đăng ký công ty, doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
2.2.3. Thời hạn giải quyết
Thời hạn giải quyết hồ sơ đăng ký công ty, doanh nghiệp là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
2.2.4. Nhận kết quả
Sau khi hồ sơ đăng ký được chấp thuận bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, công ty, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
2.3. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
Công ty, doanh nghiệp sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phải thông báo công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và phải nộp phí theo quy định của pháp luật. Nội dung công bố bao gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin sau đây:
– Ngành, nghề kinh doanh;
– Danh sách cổ đông sáng lập; danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần (nếu có).
Lưu ý: Công ty cần phải thực hiện thêm các thủ tục cần thiết khác sau khi thành lập công ty, doanh nghiệp.
3. Dịch vụ thành lập công ty thiết kế website tại VN Law Firm
Dịch vụ thành lập công ty thiết kế website tại VN Law Firm giúp quý khách hàng giảm khá nhiều thời gian và công sức. Đến với VN Law Firm bạn sẽ được cung cấp dịch vụ thành lập công ty thiết kế website bao gồm:
- Tư vấn quy trình, thủ tục thành lập công ty thiết kế website;
- Tư vấn khách hàng chuẩn bị tài liệu cần thiết;
- Soạn thảo và thay mặt khách hàng nộp hồ sơ thành lập công ty, doanh nghiệp tại Phòng đăng ký kinh doanh;
- Theo dõi hồ sơ, bổ sung hoặc sửa chữa hồ sơ (nếu có) theo yêu cầu của chuyên viên;
- Thực hiện thủ tục công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp lên Cổng thông tin;
- Bàn giao giấy phép kinh doanh;
- Hướng dẫn các thủ tục cần lưu ý sau thành lập công ty, doanh nghiệp cho khách hàng…
Lĩnh vực: Doanh nghiệp | Hotline: 0782244468 |
Website: LawFirm.Vn | Email: info@lawfirm.vn |
Facebook: VN Law Firm | Zalo: 0782244468 |
4. Một số câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty thiết kế website
Những việc cần làm sau khi thành lập công ty thiết kế website
Việc hoàn thành thủ tục thành lập doanh nghiệp và được cấp Giấy phép đăng ký kinh doanh chỉ là điều kiện cần, để đủ điều kiện đi vào hoạt động, doanh nghiệp cần thực hiện các việc sau đây:
– Khắc con dấu pháp nhân
– Treo bảng hiệu công ty
– Mua chữ ký số
– Mở tài khoản ngân hàng
– Nộp hồ sơ khai thuế ban đầu
– Thông báo phát hành hóa đơn điện tử
– Góp đủ số vốn điều lệ đã đăng ký
Mã ngành nghề công ty thiết kế website là gì?
7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng
6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 – Cổng thông tin
7310 – Quảng cáo
Thành lập công ty thiết kế website có cần bằng cấp gì không?
Để thành lập và hoạt động công ty thiết kế website, không bắt buộc phải có bằng cấp hoặc chứng chỉ chuyên môn cụ thể đối với người đứng đầu hoặc nhân viên của công ty.