Bảng giá đất thị xã Sông Cầu – tỉnh Phú Yên
Bảng giá đất Thị xã Sông Cầu – tỉnh Phú Yên mới nhất theo Quyết định 53/2019/QĐ-UBND ban hành bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024) sửa đổi bởi Quyết định 01/2023/QĐ-UBND ngày 20/01/2023.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024)
– Nghị quyết 77/NQ-HĐND ngày 09/12/2022 sửa đổi, bổ sung Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 05 năm (2020-2024)
– Quyết định 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 25/2022/QĐ-UBND ngày 06/7/2022, Quyết định 19/2022/QĐ-UBND ngày 22/4/2022, Quyết định 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021, Quyết định 52/2021/QĐ-UBND ngày 01/12/2021, Quyết định 27/2020/QĐ-UBND ngày 18/9/2020, Quyết định 30/2020/QĐ-UBND ngày 23/10/2020 và Quyết định 01/2021/QĐ-UBND ngày 25/01/2021)
– Quyết định 01/2023/QĐ-UBND ngày 20/01/2023 sửa đổi Quyết định 53/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 05 năm (2020-2024) và Quyết định 54/2021/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 53/2019/QĐ-UBND
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thị xã Sông Cầu – tỉnh Phú Yên mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Xác định đường phố, vị trí đất ở trong đô thị
Mỗi đoạn, đường phố trong đô thị phân 4 vị trí đất được xác định theo tiêu thức:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất liền cạnh đường phố (Mặt tiền).
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ, hẻm từ 6m trở lên.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ hẻm từ 2m đến dưới 6m.
– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ hẻm dưới 2m và các ngõ, hẻm thuộc vị trí 2 và 3 nêu trên.
3.1.2. Xác định vùng đất, vị trí đất phi nông nghiệp tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông chính (Quốc lộ, tỉnh lộ), đường liên xã, đường thôn, liên thôn có mức giá thực tế cao nhất trong khu vực.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng từ 4m trở lên (Không thuộc vị trí 1 nêu trên).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng từ 2m đến dưới 4m (Không thuộc vị trí 1 nêu trên).
– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng dưới 2m và các vị trí thuộc hẻm của các vị trí 2 và 3 nêu trên (Không thuộc vị trí 1).
3.1.3. Xác định vùng đất, vị trí đất nông nghiệp
Mỗi xã, phường, thị trấn được xác định 4 vị trí đất nông nghiệp như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách nói trên, đồng thời tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách nói trên nhưng không tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn hoặc các thửa đất tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn nhưng không có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất không thuộc quy định vị trí 1, vị trí 2 nêu trên và không phải đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu.
– Vị trí 4: Áp dụng đối với đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu. Trường hợp các thửa đất có các yếu tố như ở vị trí 1, vị trí 2 nhưng đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu thì xác định là vị trí 4.
Xác định vị trí đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có khoảng cách từ nơi sản xuất đến thị trường tiêu thụ tập trung sản phẩm hoặc đến đường giao thông (Giao thông đường bộ bao gồm Quốc lộ, tỉnh lộ, đường liên huyện, liên xã; giao thông đường thủy bao gồm: sông, ngòi, kênh) trong phạm vi bán kính 500m.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất Thị xã Sông Cầu – tỉnh Phú Yên
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp xã Xuân Phương - Đến Bắc cầu Lệ Uyên (Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Phương Đến giáp đường vào bãi rác thị xã Sông Cầu cũ) | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Nam cầu Lệ Uyên - Đến giao đường Phạm Văn Đồng (phía Bắc) (Đường vào bãi rác thị xã Sông Cầu Đến giáp tuyến tránh Quốc lộ 1A (phía Bắc) cũ) | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng (phía Bắc) - Đến giáp chùa Long Quang (Đường tuyến tránh Quốc lộ 1, Đoạn từ đầu tuyến tránh (phía Bắc) Đến giáp chùa Long Quang cũ) | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ chùa Long Quang - Đến giao đường Phạm Văn Đồng (phía Nam)(Đường tuyến tránh Quốc lộ 1, Đoạn từ chùa Long Quang Đến giáp ngã ba tuyến tránh Quốc lộ 1 (phía Nam)) | 1.500.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng (phía Nam) - Đến giáp Bắc cầu Huyện(Đoạn từ Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến giáp Bắc cầu Huyện) | 1.600.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Nam cầu Huyện - Đến đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) (Đoạn từ Nam cầu Huyện Đến giáp Bắc chân dốc Quýt cũ) | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 2 (Đoạn từ phía Bắc chân dốc Quýt Đến giáp phía Nam chân dốc Quýt cũ) | 1.500.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Thọ 2 - Đến đỉnh đèo Gành Đỏ (Cây xăng Hoàng Long) (Đoạn từ Nam chân dốc Quýt Đến giáp Nam chân đèo Gành Đỏ cũ) | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đỉnh đèo Gành Đỏ (Cây xăng Hoàng Long) - Đến giáp cổng đường vào khu phố Bình Thạnh (trừ khu dân cư An Bình Thạnh đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) (Đoạn từ phía Nam chân đèo Gành Đỏ Đến giáp cổng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh - Đến giáp chân dốc Vườn Xoài (Hướng Đi vào cầu gỗ) (Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh Đến giáp ranh huyện Tuy An cũ – tách đoạn) | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ chân dốc Vườn Xoài (Hướng đi vào cầu gỗ) - Đến giáp ranh huyện Tuy An(Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh Đến giáp ranh huyện Tuy An cũ – tách đoạn) | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 | Đoạn giáp Quốc lộ 1 - Đến ngã ba trong | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 644 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp xã Xuân Lâm(Đường 1 tháng 4 - đoạn từ giáp tuyến tránh QL 1A Đến giáp ranh xã Xuân Lâm cũ) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thị xã Sông Cầu | Đường 1 tháng 4 | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thị xã Sông Cầu | Đường Bùi Thị Xuân | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thị xã Sông Cầu | Đường Đoàn Thị Điểm | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Võ Thị Sáu cũ, Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng Đến giáp nhà ông Phạm Văn Cầu cũ – gộp đoạn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 6.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ giáp đường Nguyễn Huệ - Đến giáp trụ sở Công an thị xã | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hoàng Hoa Thám | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hùng Vương | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thị xã Sông Cầu | Đường Kim Đồng | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến cầu Tam Giang 2 (Đoạn từ giáp dự án khu A&B Đến cầu Tam Giang 2 cũ) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ cầu Tam Giang 2 - Đến giáp đập Đá Vải | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn giáp đường Hoàng Hoa Thám - Đến giáp đường gom Quốc lộ 1 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp dự án Khu đô thị mới Bắc Lục Khẩu (Khu A) - Đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đoạn từ giáp dự án Khu A Đến giáp đường Phan Bội Châu, Đoạn từ giáp đường Phan Bội Châu Đến giáp đường Phạm Văn Đồng cũ | 5.500.000 | 3.200.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp vòng xoay đường 1 tháng 4 (Đoạn còn lại cũ) | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Lê Hồng Phong (Toàn tuyến cũ – tách đoạn) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ giáp đường Lê Hồng Phong - Đến giáp tuyến tránh Quốc lộ 1(Toàn tuyến cũ – tách đoạn) | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Văn Tám (khu dân cư nam Nguyễn Hồng Sơn) | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lương Văn Chánh | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lý Thường Kiệt | - | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Thị xã Sông Cầu | Đường Ngô Quyền | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến Lăng Bà | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ Lăng Bà - Đến cầu xi măng lên Mỹ Sơn (Trường Mẫu giáo Mỹ Thành) | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ cầu xi măng lên Mỹ Sơn (Trường Mẫu giáo Mỹ Thành) - Đến giáp quốc lộ 1 | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Huệ | - | 5.500.000 | 3.200.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp Quốc lộ 1 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn giáp Quốc lộ 1 - Đến đập Đá Vải | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Viết Xuân | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 (phía Bắc) - Đến phía Bắc cầu Tam Giang cũ (Đoạn từ giáp tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến phía Bắc cầu Tam Giang cũ cũ) | 6.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Nam cầu Tam Giang cũ - Đến bắc cầu vượt | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Nam cầu vượt - Đến dốc Găng (Nhà ông Trịnh Minh Hoài)(Đoạn từ Nam cầu vượt Đến đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) cũ) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ dốc Găng (Nhà ông Trịnh Minh Hoài) - Đến giáp Quốc lộ 1 (phía Nam) (Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) Đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Bội Châu | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Chu Trinh (Đường quy hoạch 6-2) | - | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Đình Phùng | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Thị xã Sông Cầu | Đường Tô Hiến Thành | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Bình Trọng | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Hưng Đạo | - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Quốc Toản (Đường quy hoạch 6-3) | - | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Thị xã Sông Cầu | Đường Triệu Thị Trinh (Đường quy hoạch 6-1) | - | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Thị xã Sông Cầu | Đường Võ Thị Sáu | - | 5.500.000 | 3.200.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Thị xã Sông Cầu | Đường Yết Kiêu | - | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư An Thạnh, phường Xuân Đài | Quốc lộ 1 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư An Thạnh, phường Xuân Đài | Đường quy hoạch rộng 12m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư An Thạnh, phường Xuân Đài | Đường quy hoạch rộng 6m - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố B - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 12 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố B - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 16 mét - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố B - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 25 mét - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố B - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Quốc lộ 1 - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố J - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 6 mét - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố J - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 12 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố J - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 16 mét - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố I - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 12 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố I - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 16 mét - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố I - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 25 mét - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố I - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Quốc lộ 1 - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố E - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 12 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố E - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 25 mét - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố E - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Quốc lộ 1 - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Đồng Mặn, phường Xuân Đài | Đường giao thông Sở Canh Nông-Chợ cá Triều Sơn (đoạn qua Khu dân cư Đồng Mặn); Các đường quy hoạch D1, D2, D3 (đoạn từ đường giao thông Sở Canh Nông-C - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Đồng Mặn, phường Xuân Đài | Các đoạn đường còn lại - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 26,5m. - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 25 mét. - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 20 mét. - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 16 mét. - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 14 mét. - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 12 mét. - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Nguyễn Hồng Sơn | Đường rộng 6m - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Nguyễn Hồng Sơn | Đường rộng 3m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Đông sân thể thao cơ bản | Đường rộng 12 mét - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Đông sân thể thao cơ bản | Đường rộng 8 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam kè sông Tam Giang, Phường Xuân Phú: Đường quy hoạch rộng 16m | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Vĩnh, phường Xuân Đài | Đường rộng 10m, khu A (từ lô A1 đến lô A6) - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Vĩnh, phường Xuân Đài | Đường rộng 10m, khu A (các lô còn lại) - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Vĩnh, phường Xuân Đài | Đường rộng 4m - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phước Lý | Khu D, C, E, G: Đường bê tông rộng 5 mét - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phước Lý | Khu A, B, C, D: Đường rộng 20 mét - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phước Lý | Đường nội bộ rộng 5 mét - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thị xã Sông Cầu | Đường ven vịnh Xuân Đài - Khu dân cư Phương Lưu Đông, phường Xuân Đài(sau khi được đầu tư xây dựng hạ tầng) | Đoạn qua Khu dân cư Phương Lưu Đông - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phương Lưu Đông, phường Xuân Đài(sau khi được đầu tư xây dựng hạ tầng) | Đường quy hoạch rộng 10m - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hồng Bàng - Đường rộng 14 mét - Khu dân cư Sân khấu lộ thiên | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thị xã Sông Cầu | Đường Âu Cơ - Đường rộng 14 mét - Khu dân cư Sân khấu lộ thiên | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lạc Long Quân - Đường rộng 14 mét - Khu dân cư Sân khấu lộ thiên | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thị xã Sông Cầu | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường rộng 14 mét còn lại - Khu dân cư Sân khấu lộ thiên | Khu E: từ lô E1 - Đến lô E14 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường rộng 16 mét - Khu dân cư Sân khấu lộ thiên | Khu B: từ lô B1 đến lô B8, Khu D: từ lô D1 đến lô D5; Khu F: từ lô F15 đến lô F19 và khu E: từ lô E15 đến lô E17 - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Sở canh nông, phường Xuân Đài. Đường rộng 4 mét | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Tây Dân Phước | Đường rộng 3 mét (ô phố G) - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Tây Dân Phước | Đường rộng 3 mét - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp xã Xuân Phương - Đến Bắc cầu Lệ Uyên (Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Phương Đến giáp đường vào bãi rác thị xã Sông Cầu cũ) | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Nam cầu Lệ Uyên - Đến giao đường Phạm Văn Đồng (phía Bắc) (Đường vào bãi rác thị xã Sông Cầu Đến giáp tuyến tránh Quốc lộ 1A (phía Bắc) cũ) | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng (phía Bắc) - Đến giáp chùa Long Quang (Đường tuyến tránh Quốc lộ 1, Đoạn từ đầu tuyến tránh (phía Bắc) Đến giáp chùa Long Quang cũ) | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ chùa Long Quang - Đến giao đường Phạm Văn Đồng (phía Nam)(Đường tuyến tránh Quốc lộ 1, Đoạn từ chùa Long Quang Đến giáp ngã ba tuyến tránh Quốc lộ 1 (phía Nam)) | 1.500.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng (phía Nam) - Đến giáp Bắc cầu Huyện(Đoạn từ Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến giáp Bắc cầu Huyện) | 1.600.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Nam cầu Huyện - Đến đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) (Đoạn từ Nam cầu Huyện Đến giáp Bắc chân dốc Quýt cũ) | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 2 (Đoạn từ phía Bắc chân dốc Quýt Đến giáp phía Nam chân dốc Quýt cũ) | 1.500.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Thọ 2 - Đến đỉnh đèo Gành Đỏ (Cây xăng Hoàng Long) (Đoạn từ Nam chân dốc Quýt Đến giáp Nam chân đèo Gành Đỏ cũ) | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đỉnh đèo Gành Đỏ (Cây xăng Hoàng Long) - Đến giáp cổng đường vào khu phố Bình Thạnh (trừ khu dân cư An Bình Thạnh đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) (Đoạn từ phía Nam chân đèo Gành Đỏ Đến giáp cổng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh - Đến giáp chân dốc Vườn Xoài (Hướng Đi vào cầu gỗ) (Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh Đến giáp ranh huyện Tuy An cũ – tách đoạn) | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ chân dốc Vườn Xoài (Hướng đi vào cầu gỗ) - Đến giáp ranh huyện Tuy An(Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh Đến giáp ranh huyện Tuy An cũ – tách đoạn) | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 | Đoạn giáp Quốc lộ 1 - Đến ngã ba trong | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 644 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp xã Xuân Lâm(Đường 1 tháng 4 - đoạn từ giáp tuyến tránh QL 1A Đến giáp ranh xã Xuân Lâm cũ) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thị xã Sông Cầu | Đường 1 tháng 4 | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thị xã Sông Cầu | Đường Bùi Thị Xuân | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thị xã Sông Cầu | Đường Đoàn Thị Điểm | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Võ Thị Sáu cũ, Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng Đến giáp nhà ông Phạm Văn Cầu cũ – gộp đoạn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 6.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ giáp đường Nguyễn Huệ - Đến giáp trụ sở Công an thị xã | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hoàng Hoa Thám | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hùng Vương | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Sông Cầu | Đường Kim Đồng | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến cầu Tam Giang 2 (Đoạn từ giáp dự án khu A&B Đến cầu Tam Giang 2 cũ) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ cầu Tam Giang 2 - Đến giáp đập Đá Vải | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn giáp đường Hoàng Hoa Thám - Đến giáp đường gom Quốc lộ 1 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp dự án Khu đô thị mới Bắc Lục Khẩu (Khu A) - Đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đoạn từ giáp dự án Khu A Đến giáp đường Phan Bội Châu, Đoạn từ giáp đường Phan Bội Châu Đến giáp đường Phạm Văn Đồng cũ | 5.500.000 | 3.200.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp vòng xoay đường 1 tháng 4 (Đoạn còn lại cũ) | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Lê Hồng Phong (Toàn tuyến cũ – tách đoạn) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ giáp đường Lê Hồng Phong - Đến giáp tuyến tránh Quốc lộ 1(Toàn tuyến cũ – tách đoạn) | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Văn Tám (khu dân cư nam Nguyễn Hồng Sơn) | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lương Văn Chánh | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lý Thường Kiệt | - | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Thị xã Sông Cầu | Đường Ngô Quyền | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến Lăng Bà | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ Lăng Bà - Đến cầu xi măng lên Mỹ Sơn (Trường Mẫu giáo Mỹ Thành) | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ cầu xi măng lên Mỹ Sơn (Trường Mẫu giáo Mỹ Thành) - Đến giáp quốc lộ 1 | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Huệ | - | 5.500.000 | 3.200.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp Quốc lộ 1 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn giáp Quốc lộ 1 - Đến đập Đá Vải | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Viết Xuân | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 (phía Bắc) - Đến phía Bắc cầu Tam Giang cũ (Đoạn từ giáp tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến phía Bắc cầu Tam Giang cũ cũ) | 6.500.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Nam cầu Tam Giang cũ - Đến bắc cầu vượt | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Nam cầu vượt - Đến dốc Găng (Nhà ông Trịnh Minh Hoài)(Đoạn từ Nam cầu vượt Đến đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) cũ) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ dốc Găng (Nhà ông Trịnh Minh Hoài) - Đến giáp Quốc lộ 1 (phía Nam) (Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) Đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Bội Châu | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Chu Trinh (Đường quy hoạch 6-2) | - | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Đình Phùng | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thị xã Sông Cầu | Đường Tô Hiến Thành | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Bình Trọng | - | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Hưng Đạo | - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Quốc Toản (Đường quy hoạch 6-3) | - | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thị xã Sông Cầu | Đường Triệu Thị Trinh (Đường quy hoạch 6-1) | - | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Thị xã Sông Cầu | Đường Võ Thị Sáu | - | 5.500.000 | 3.200.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thị xã Sông Cầu | Đường Yết Kiêu | - | 2.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư An Thạnh, phường Xuân Đài | Quốc lộ 1 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư An Thạnh, phường Xuân Đài | Đường quy hoạch rộng 12m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư An Thạnh, phường Xuân Đài | Đường quy hoạch rộng 6m - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố B - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 12 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố B - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 16 mét - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố B - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 25 mét - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố B - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Quốc lộ 1 - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố J - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 6 mét - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố J - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 12 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố J - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 16 mét - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố I - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 12 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố I - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 16 mét - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố I - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 25 mét - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố I - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Quốc lộ 1 - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố E - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 12 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố E - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Đường rộng 25 mét - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thị xã Sông Cầu | Ô phố E - Khu dân cư An Bình Thạnh, phường Xuân Đài (giai đoạn 1, đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) | Quốc lộ 1 - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Đồng Mặn, phường Xuân Đài | Đường giao thông Sở Canh Nông-Chợ cá Triều Sơn (đoạn qua Khu dân cư Đồng Mặn); Các đường quy hoạch D1, D2, D3 (đoạn từ đường giao thông Sở Canh Nông-C - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Đồng Mặn, phường Xuân Đài | Các đoạn đường còn lại - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 26,5m. - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 25 mét. - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 20 mét. - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 16 mét. - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 14 mét. - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư đường nội thị dọc bờ biển (Khu A; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) (Khu A và Khu B; sau khi được đầu tư cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt cũ) | Đường rộng 12 mét. - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Nguyễn Hồng Sơn | Đường rộng 6m - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Nguyễn Hồng Sơn | Đường rộng 3m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Đông sân thể thao cơ bản | Đường rộng 12 mét - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Đông sân thể thao cơ bản | Đường rộng 8 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam kè sông Tam Giang, Phường Xuân Phú: Đường quy hoạch rộng 16m | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Vĩnh, phường Xuân Đài | Đường rộng 10m, khu A (từ lô A1 đến lô A6) - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Vĩnh, phường Xuân Đài | Đường rộng 10m, khu A (các lô còn lại) - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Vĩnh, phường Xuân Đài | Đường rộng 4m - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phước Lý | Khu D, C, E, G: Đường bê tông rộng 5 mét - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phước Lý | Khu A, B, C, D: Đường rộng 20 mét - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phước Lý | Đường nội bộ rộng 5 mét - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Thị xã Sông Cầu | Đường ven vịnh Xuân Đài - Khu dân cư Phương Lưu Đông, phường Xuân Đài(sau khi được đầu tư xây dựng hạ tầng) | Đoạn qua Khu dân cư Phương Lưu Đông - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phương Lưu Đông, phường Xuân Đài(sau khi được đầu tư xây dựng hạ tầng) | Đường quy hoạch rộng 10m - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hồng Bàng - Đường rộng 14 mét - Khu dân cư Sân khấu lộ thiên | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thị xã Sông Cầu | Đường Âu Cơ - Đường rộng 14 mét - Khu dân cư Sân khấu lộ thiên | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lạc Long Quân - Đường rộng 14 mét - Khu dân cư Sân khấu lộ thiên | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thị xã Sông Cầu | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường rộng 14 mét còn lại - Khu dân cư Sân khấu lộ thiên | Khu E: từ lô E1 - Đến lô E14 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường rộng 16 mét - Khu dân cư Sân khấu lộ thiên | Khu B: từ lô B1 đến lô B8, Khu D: từ lô D1 đến lô D5; Khu F: từ lô F15 đến lô F19 và khu E: từ lô E15 đến lô E17 - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Sở canh nông, phường Xuân Đài. Đường rộng 4 mét | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Tây Dân Phước | Đường rộng 3 mét (ô phố G) - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Tây Dân Phước | Đường rộng 3 mét - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Tây Dân Phước | Đường rộng 4 mét (ô phố G) - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Tây Dân Phước | Đường rộng 4 mét (ô phố C) - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Tây Dân Phước | Đường rộng 4 mét - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thị xã Sông Cầu | Khu đất phía sau trường Nguyễn Hồng Sơn, phường Xuân Thành. Đường quy hoạch rộng 8m thuộc Khu đất phía sau trường Nguyễn Hồng Sơn | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Khoan Hậu, phường Xuân Đài | Đường phía Tây rộng 8m - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Khoan Hậu, phường Xuân Đài | Đường số 2, rộng 12m - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Khoan Hậu, phường Xuân Đài | Đường số 01, số 11, rộng 8m và đường số 10, rộng 12m - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Lệ Uyên Đông, phường Xuân Yên | Đường số 1, rộng 16m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Lệ Uyên Đông, phường Xuân Yên | Đường số 2, rộng 16m - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Xóm Cồn (đoạn từ Bắc đường Đài Loan - Việt Nam đến Lăng), phường Xuân Đài | Đường rộng 16m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Xóm Cồn (đoạn từ Bắc đường Đài Loan - Việt Nam đến Lăng), phường Xuân Đài | Đường rộng 12m - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Xóm Mới, khu phố An Thạnh, phường Xuân Đài | Đường N1, rộng 16m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Xóm Mới, khu phố An Thạnh, phường Xuân Đài | Đường D1, rộng 7,5m - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Xóm Mới, khu phố An Thạnh, phường Xuân Đài | Đường N2, rộng 10m và đường D2, rộng 7,5m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè phía Nam sông Thị Thạc | đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường 1/4 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp xã Xuân Phương đến Bắc cầu Lệ Uyên (Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Phương đến giáp đường vào bãi rác thị xã Sông Cầu cũ) - | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Nam cầu Lệ Uyên - Đến giao đường Phạm Văn Đồng (phía Bắc) (Đường vào bãi rác thị xã Sông Cầu Đến giáp tuyến tránh Quốc lộ 1A (phía Bắc) cũ) | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng(phía Bắc) - Đến giáp chùa Long Quang (Đường tuyến tránh Quốc lộ 1, Đoạn từ đầu tuyến tránh (phía Bắc) Đến giáp chùa Long Quang cũ) | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ chùa Long Quang - Đến giao đường Phạm Văn Đồng (phía Nam)(Đường tuyến tránh Quốc lộ 1, Đoạn từ chùa Long Quang Đến giáp ngã ba tuyến tránh Quốc lộ 1 (phía Nam)) | 800.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng (phía Nam) - Đến giáp Bắc cầu Huyện(Đoạn từ Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến giáp Bắc cầu Huyện) | 800.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Nam cầu Huyện - Đến đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) (Đoạn từ Nam cầu Huyện Đến giáp Bắc chân dốc Quýt cũ) | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 2 (Đoạn từ phía Bắc chân dốc Quýt Đến giáp phía Nam chân dốc Quýt cũ) | 800.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Thọ 2 - Đến đỉnh đèo Gành Đỏ (Cây xăng Hoàng Long) (Đoạn từ Nam chân dốc Quýt Đến giáp Nam chân đèo Gành Đỏ cũ) | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đỉnh đèo Gành Đỏ (Cây xăng Hoàng Long) đến giáp cổng đường vào khu phố Bình Thạnh (trừ khu dân cư An Bình Thạnh đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) (Đ - Đến giáp cổng đường vào khu phố Bình Thạnh cũ) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh - Đến giáp chân dốc Vườn Xoài (Hướng Đi vào cầu gỗ)(Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh Đến giáp ranh huyện Tuy An cũ – tách đoạn) | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ chân dốc Vườn Xoài (Hướng đi vào cầu gỗ) - Đến giáp ranh huyện Tuy An(Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh Đến giáp ranh huyện Tuy An cũ – tách đoạn) | 600.000 | 400.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 | Đoạn giáp Quốc lộ 1 - Đến ngã ba trong | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 644 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp xã Xuân Lâm (Đường 1 tháng 4 - đoạn từ giáp tuyến tránh QL 1A Đến giáp ranh xã Xuân Lâm cũ) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Thị xã Sông Cầu | Đường 1 tháng 4 | - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Thị xã Sông Cầu | Đường Bùi Thị Xuân | - | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Thị xã Sông Cầu | Đường Đoàn Thị Điểm | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Võ Thị Sáu cũ, Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng Đến giáp nhà ông Phạm Văn Cầu cũ – gộp đoạn | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ giáp đường Nguyễn Huệ - Đến giáp trụ sở Công an thị xã | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hoàng Hoa Thám | - | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hùng Vương | - | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Thị xã Sông Cầu | Đường Kim Đồng | - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến cầu Tam Giang 2 (Đoạn từ giáp dự án khu A&B Đến cầu Tam Giang 2 cũ) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ cầu Tam Giang 2 - Đến giáp đập Đá Vải | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn giáp đường Hoàng Hoa Thám - Đến giáp đường gom Quốc lộ 1 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn còn lại - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp dự án Khu đô thị mới Bắc Lục Khẩu (Khu A) - Đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đoạn từ giáp dự án Khu A Đến giáp đường Phan Bội Châu, Đoạn từ giáp đường Phan Bội Châu Đến giáp đường Phạm Văn Đồng cũ | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp vòng xoay đường 1 tháng 4 (Đoạn còn lại cũ) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Lê Hồng Phong (Toàn tuyến cũ – tách đoạn) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ giáp đường Lê Hồng Phong - Đến giáp tuyến tránh Quốc lộ 1(Toàn tuyến cũ – tách đoạn) | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Văn Tám | Khu dân cư nam Nguyễn Hồng Sơn - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lương Văn Chánh | - | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lý Thường Kiệt | - | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Thị xã Sông Cầu | Đường Ngô Quyền | - | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến Lăng Bà | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ Lăng Bà - Đến cầu xi măng lên Mỹ Sơn (Trường Mẫu giáo Mỹ Thành) | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ cầu xi măng lên Mỹ Sơn (Trường Mẫu giáo Mỹ Thành) - Đến giáp Quốc lộ 1 | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Huệ | - | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp Quốc lộ 1 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn giáp Quốc lộ 1 - Đến đập Đá Vải | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Viết Xuân | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 (phía Bắc) - Đến phía Bắc cầu Tam Giang cũ (Đoạn từ giáp tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến phía Bắc cầu Tam Giang cũ cũ) | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Nam cầu Tam Giang cũ - Đến bắc cầu vượt | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Nam cầu vượt - Đến dốc Găng (Nhà ông Trịnh Minh Hoài)(Đoạn từ Nam cầu vượt Đến đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) cũ) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ dốc Găng (Nhà ông Trịnh Minh Hoài) - Đến giáp Quốc lộ 1 (phía Nam) (Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) Đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Bội Châu | - | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Chu Trinh | Đường quy hoạch 6-2 - | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Đình Phùng | - | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Thị xã Sông Cầu | Đường Tô Hiến Thành | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Bình Trọng | - | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Hưng Đạo | - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Quốc Toản | Đường quy hoạch 6-3 - | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Thị xã Sông Cầu | Đường Triệu Thị Trinh | Đường quy hoạch 6-1 - | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Thị xã Sông Cầu | Đường Võ Thị Sáu | - | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Thị xã Sông Cầu | Đường Yết Kiêu | - | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè phía Nam sông Thị Thạc | đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường 1/4 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp xã Xuân Phương - Đến Bắc cầu Lệ Uyên (Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Phương Đến giáp đường vào bãi rác thị xã Sông Cầu cũ) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Nam cầu Lệ Uyên - Đến giao đường Phạm Văn Đồng (phía Bắc) (Đường vào bãi rác thị xã Sông Cầu Đến giáp tuyến tránh Quốc lộ 1A (phía Bắc) cũ) | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
273 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng(phía Bắc) - Đến giáp chùa Long Quang (Đường tuyến tránh Quốc lộ 1, Đoạn từ đầu tuyến tránh (phía Bắc) Đến giáp chùa Long Quang cũ) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
274 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ chùa Long Quang - Đến giao đường Phạm Văn Đồng (phía Nam)(Đường tuyến tránh Quốc lộ 1, Đoạn từ chùa Long Quang Đến giáp ngã ba tuyến tránh Quốc lộ 1 (phía Nam)) | 600.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng (phía Nam) - Đến giáp Bắc cầu Huyện(Đoạn từ Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến giáp Bắc cầu Huyện) | 600.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
276 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Nam cầu Huyện - Đến đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) (Đoạn từ Nam cầu Huyện Đến giáp Bắc chân dốc Quýt cũ) | 700.000 | 500.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 2 (Đoạn từ phía Bắc chân dốc Quýt Đến giáp phía Nam chân dốc Quýt cũ) | 600.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Thọ 2 - Đến đỉnh đèo Gành Đỏ (Cây xăng Hoàng Long) (Đoạn từ Nam chân dốc Quýt Đến giáp Nam chân đèo Gành Đỏ cũ) | 700.000 | 500.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
279 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đỉnh đèo Gành Đỏ (Cây xăng Hoàng Long) - Đến giáp cổng đường vào khu phố Bình Thạnh (trừ khu dân cư An Bình Thạnh đã đầu tư hạ tầng kỹ thuật) (Đoạn từ phía Nam chân đèo Gành Đỏ Đến giáp cổng | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh ) - Đến giáp chân dốc Vườn Xoài (Hướng Đi vào cầu gỗ)(Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh Đến giáp ranh huyện Tuy An cũ – tách đoạn | 700.000 | 500.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 | Đoạn từ chân dốc Vườn Xoài (Hướng đi vào cầu gỗ) - Đến giáp ranh huyện Tuy An(Đoạn từ Cổng khu phố Bình Thạnh Đến giáp ranh huyện Tuy An cũ – tách đoạn) | 500.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
282 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 | Đoạn giáp Quốc lộ 1 g - Đến ngã ba tron | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 644 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp xã Xuân Lâm (Đường 1 tháng 4 - đoạn từ giáp tuyến tránh QL 1A Đến giáp ranh xã Xuân Lâm cũ) | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Thị xã Sông Cầu | Đường 1 tháng 4 | - | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
285 | Thị xã Sông Cầu | Đường Bùi Thị Xuân | - | 1.400.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Thị xã Sông Cầu | Đường Đoàn Thị Điểm | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Võ Thị Sáu cũ, Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng Đến giáp nhà ông Phạm Văn Cầu cũ – gộp đoạn | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hai Bà Trưng | Đoạn từ giáp đường Nguyễn Huệ - Đến giáp trụ sở Công an thị xã | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hoàng Hoa Thám | - | 1.400.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Thị xã Sông Cầu | Đường Hùng Vương | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Thị xã Sông Cầu | Đường Kim Đồng | - | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến cầu Tam Giang 2 (Đoạn từ giáp dự án khu A&B Đến cầu Tam Giang 2 cũ) | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ cầu Tam Giang 2 - Đến giáp đập Đá Vải | 700.000 | 500.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn giáp đường Hoàng Hoa Thám - Đến giáp đường gom Quốc lộ 1 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Hồng Phong | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp dự án Khu đô thị mới Bắc Lục Khẩu (Khu A) - Đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đoạn từ giáp dự án Khu A Đến giáp đường Phan Bội Châu, Đoạn từ giáp đường Phan Bội Châu Đến giáp đường Phạm Văn Đồng cũ | 2.200.000 | 1.300.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Lợi | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp vòng xoay đường 1 tháng 4 (Đoạn còn lại cũ) | 500.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp đường Lê Hồng Phong (Toàn tuyến cũ – tách đoạn) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Thành Phương | Đoạn từ giáp đường Lê Hồng Phong - Đến giáp tuyến tránh Quốc lộ 1(Toàn tuyến cũ – tách đoạn) | 1.400.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lê Văn Tám (khu dân cư nam Nguyễn Hồng Sơn) | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lương Văn Chánh | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lý Thường Kiệt | - | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Thị xã Sông Cầu | Đường Ngô Quyền | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến Lăng Bà | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ Lăng Bà - Đến cầu xi măng lên Mỹ Sơn (Trường Mẫu giáo Mỹ Thành) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Hồng Sơn | Đoạn từ cầu xi măng lên Mỹ Sơn (Trường Mẫu giáo Mỹ Thành) - Đến giáp quốc lộ 1 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Huệ | - | 2.200.000 | 1.300.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp Quốc lộ 1 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn giáp Quốc lộ 1 - Đến đập Đá Vải | 700.000 | 500.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Thị xã Sông Cầu | Đường Nguyễn Viết Xuân | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 (phía Bắc) - Đến phía Bắc cầu Tam Giang cũ (Đoạn từ giáp tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến phía Bắc cầu Tam Giang (cũ) cũ) | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Nam cầu Tam Giang cũ - Đến bắc cầu vượt | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ Nam cầu vượt - Đến dốc Găng (Nhà ông Trịnh Minh Hoài)(Đoạn từ Nam cầu vượt Đến đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) cũ) | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng | Đoạn từ dốc Găng (Nhà ông Trịnh Minh Hoài) - Đến giáp Quốc lộ 1 (phía Nam) (Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) Đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Bội Châu | - | 1.400.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Chu Trinh | Đường quy hoạch 6-2 - | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phan Đình Phùng | - | 1.400.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Thị xã Sông Cầu | Đường Tô Hiến Thành | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Bình Trọng | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Hưng Đạo | - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Thị xã Sông Cầu | Đường Trần Quốc Toản | Đường quy hoạch 6-3 - | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Thị xã Sông Cầu | Đường Triệu Thị Trinh | Đường quy hoạch 6-1 - | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Thị xã Sông Cầu | Đường Võ Thị Sáu | - | 2.200.000 | 1.300.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Thị xã Sông Cầu | Đường Yết Kiêu | - | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè phía Nam sông Thị Thạc | đoạn từ giáp đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường 1/4 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến trụ sở UBND xã Xuân Lộc | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
327 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ sở UBND xã Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Xuân Bình | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
328 | Thị xã Sông Cầu | Đường Chánh Lộc - Diêm Trường - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1 đi qua chợ cũ - Đến ngã ba đường Chánh Lộc - Diêm Trường | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
329 | Thị xã Sông Cầu | Đường Chánh Lộc - Diêm Trường - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp Quốc lộ 1 (ngã ba Hà Dom) - Đến giáp đầm Cù Mông (Đoạn tiếp giáp Quốc lộ 1A (ngã ba Hà Dom) Đến ngã 3 đường Chánh Lộc - Diêm Trường, Đoạn từ ngã 3 đường Chánh Lộc - Diêm Trường Đ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
330 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1 - Đến lô số 1 QHPL khu dân cư | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
331 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp lô số 1 QHPL khu dân cư - Đến giáp ranh xã Xuân Bình | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
332 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến giáp thửa đất nhà ở của ông Trần Đình Phố | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
333 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc của nhà ông Trần Đình Phố - Đến giáp xã Xuân Bình | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
334 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư chợ Xuân Lộc - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu D và khu E - | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư chợ Xuân Lộc - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu F - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư chợ Xuân Lộc - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Mặt tiền đường số 8, số 9 và số 10 - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư thôn Long Thạnh - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường gom dân sinh quy hoạch rộng 8m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 8m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông, giai đoạn 2 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch số 2 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông, giai đoạn 2 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 8m (đường gom 1) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông, giai đoạn 2 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 8m (đường gom 2) - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
343 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 450.000 | 300.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
344 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Lộc - Đến hết Trường Tiểu học xã Xuân Bình | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
345 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Trường tiểu học xã Xuân Bình - Đến giáp xã Xuân Cảnh (Đoạn còn lại cũ) | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
346 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Xuân Bình - Xuân Hải - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp đường GTNT Chánh Lộc - Diêm Trường - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
347 | Thị xã Sông Cầu | Đường Chánh Lộc - Diêm Trường - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1A - Giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Anh, Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Anh Đến Trường Bùi Thị Xuân, Đoạn từ giáp Trường Bùi Thị Xuân Đến ngã tư đường Xuân Bìn | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
348 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1 - Đến hết khu quy hoạch phân lô khu dân cư | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
349 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn giáp khu quy hoạch - Đến hồ Xuân Bình | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
350 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Bình Thạnh - Đá Giăng - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn bê tông hóa - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
351 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Bình Thạnh - Đá Giăng - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn còn lại - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
352 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Lộc - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
353 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải - Đến giáp Quốc lộ 1 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
354 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
355 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
356 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến giáp cây xăng Khổng Lang (Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định Đến giáp Trạm cấp nước xã Xuân Hải (giáp cây xăng Khổng Lang) cũ) | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
357 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp cây xăng Khổng Lang - Đến giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Xuân Hải (Bưu Điện văn hóa xã Xuân Hải) trừ đoạn qua KDC Xuân Hải và KDC chợ Xuân Hải (Đoan từ Trạm cấp nư | 2.200.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
358 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Xuân Hải (Bưu điện văn hóa xã Xuân Hải) - Đến giáp xã Xuân Cảnh (Đoạn còn lại cũ) | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
359 | Thị xã Sông Cầu | Đường bê tông GTNT xã Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ thôn 1 - Đến giáp thôn 5 (từ nhà ông Trần Quí Dạn Đến nhà ông Nguyễn Văn Đê) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
360 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Xuân Hải - Xuân Bình - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp QL 1D - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
361 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Cảnh - Đến giáp cầu Xuân Bình-Xuân Hải | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
362 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Mặt tiếp giáp Quốc lộ 1D - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20 mét - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 10 mét - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Mặt tiếp giáp Quốc lộ 1D - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
369 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
370 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Hải - Đến giáp UBND xã Xuân Cảnh (phía Bắc) (đoạn còn lại cũ) | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
371 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ UBND xã Xuân Cảnh (phía Bắc) - Đến giáp cầu Bình Phú (Đoạn từ UBND xã Xuân Hòa Đến giáp đầu cầu Bình Phú cũ) | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
372 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1D - Đến trường tiểu học và trung học cơ sở Cù Chính Lan | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
373 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ trường tiểu học và trung học cơ sở Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường ra biển Hòa An | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
374 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường ra biển Hòa An - Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
375 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | - | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
376 | Thị xã Sông Cầu | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường GTNT Hòa Phú-Hòa An, xã Xuân Hòa - Đến đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi, xã Xuân Cảnh | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
377 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Khu A, đường rộng 10 mét - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Khu C (không tổ chức đấu giá, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường trên địa bàn xã) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 10 mét thuộc khu B từ lô số 31 đến lô số 47, không tổ chức đấu giá, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường trên đị - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 10 mét còn lại (khu B) - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Thị xã Sông Cầu | KDC Bắc Hòa Phú - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 3,5m - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Thị xã Sông Cầu | Công trình Khép kín KDC Chợ Hòa An - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 3,5m - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
384 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
385 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Bình - Đến giáp xã Xuân Thịnh | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
386 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | - | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
387 | Thị xã Sông Cầu | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường GTNT Hòa Phú-Hòa An, xã Xuân Hòa - Đến đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi, xã Xuân Cảnh | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
388 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, đồng ông Nhó - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Thị xã Sông Cầu | KDC thôn Hòa Lợi (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 8m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Thị xã Sông Cầu | KDC thôn Hòa Lợi (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 12m - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Thị xã Sông Cầu | KDC thôn Hòa Thạnh (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 12m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
393 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
394 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư Bãi Chỏ, thôn Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 16 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư Bãi Chỏ, thôn Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 12 mét - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Cảnh - Đến giáp xã Xuân Phương (Đoạn từ giáp xã Xuân Thịnh Đến giáp ranh xã Xuân Phương cũ) | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
397 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Hiệp - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 (Nhà Ông Nguyễn Văn Phú) - Đến giao đường GTNT Hòa Hiệp – Từ Nham. | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
398 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Hiệp - Từ Nham - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ quốc lộ 1 - Đến nhà ông Thơ | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
399 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Hiệp - Từ Nham - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Thơ - Đến cuối thôn Từ Nham | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
400 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Phú Dương - Vịnh Hòa - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Phú Dương - Đến cuối thôn Vịnh Hòa | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
401 | Thị xã Sông Cầu | Đường từ ngã ba Hòa Lạc đến ngã ba đường GTNT Phú Dương – Vịnh Hòa - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đường từ đèo ông Két - Đến chợ trung tâm xã Xuân Thịnh cũ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
402 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Từ Nham (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu L1 và L3: Trục đường Liên thôn Vũng Chào - Từ Nham - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
403 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Từ Nham (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu L2 và L4: Trục đường rộng 10 mét (không tổ chức đấu giá, giao đất, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, thôn Hòa Hiệp - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã. - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
406 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã. - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
407 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Thịnh - Đến giáp Phường Xuân Yên | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
408 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Trung Trinh - Vũng La - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | - | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
409 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Đường Trung Trinh - Vũng La - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Đường rộng 6m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Đường rộng 4,5m - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lệ Uyên - Bình Thạnh - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng) | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Khu vực 1 - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
414 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Khu vực 2 - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
415 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp Bắc cầu Huyện (Đoạn từ Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến giáp Bắc cầu Huyện cũ) | 1.600.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
416 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ Nam cầu Huyện - Đến đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) (Đoạn từ Nam cầu Huyện Đến giáp Bắc chân dốc Quýt cũ – tách đoạn) | 1.800.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
417 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 2 (Đoạn từ phía Bắc chân dốc Quýt Đến giáp phía Nam chân dốc Quýt cũ – tách đoạn) | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
418 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1, Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) - Đến nhà ông Trịnh Minh Hoài | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
419 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1, Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Trịnh Minh hoài - Đến giáp Quốc lộ 1 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
420 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đường N2 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đường N1 - | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đường N3, N4, N5, N6 - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Thị xã Sông Cầu | Đường từ Quốc lộ 1 vào KDC thôn Phương Lưu, đoạn qua khu dân cư - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
425 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
426 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã Xuân Thọ 1 - Đến giáp ngã ba Triều Sơn (Quốc lộ 1: Đoạn từ cột mốc ranh giới Xuân Thọ 1 Đến giáp ngã ba Triều Sơn cũ) | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
427 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp cầu suối Đá | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
428 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu suối Đá - Đến giáp cầu suối tre | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
429 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu suối tre - Đến giáp huyện Đồng Xuân | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
430 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
431 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
432 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ Nam cầu vượt - Đến đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) | 3.000.000 | 1.700.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
433 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Cao Phong - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
434 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Long Phước - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
435 | Thị xã Sông Cầu | Đường giao thông đến Trung tâm xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ giáp Nam cầu Tam Giang mới - Đến giáp suối Hàn | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
436 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ giáp phường Xuân Phú - Đến Bãi tràn thôn Bình Nông | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
437 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ Bãi tràn thôn Bình Nông - Đến giáp ranh huyện Đồng Xuân | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
438 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
439 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
440 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến trụ sở UBND xã Xuân Lộc | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ sở UBND xã Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Xuân Bình | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Thị xã Sông Cầu | Đường Chánh Lộc - Diêm Trường - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1 đi qua chợ cũ - Đến ngã ba đường Chánh Lộc - Diêm Trường | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Thị xã Sông Cầu | Đường Chánh Lộc - Diêm Trường - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp Quốc lộ 1 (ngã ba Hà Dom) - Đến giáp đầm Cù Mông (Đoạn tiếp giáp Quốc lộ 1A (ngã ba Hà Dom) Đến ngã 3 đường Chánh Lộc - Diêm Trường, Đoạn từ ngã 3 đường Chánh Lộc - Diêm Trường Đ | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1 - Đến lô số 1 QHPL khu dân cư | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp lô số 1 QHPL khu dân cư - Đến giáp ranh xã Xuân Bình | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến giáp thửa đất nhà ở của ông Trần Đình Phố | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc của nhà ông Trần Đình Phố - Đến giáp xã Xuân Bình | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư chợ Xuân Lộc - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu D và khu E - | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư chợ Xuân Lộc - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu F - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư chợ Xuân Lộc - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Mặt tiền đường số 8, số 9 và số 10 - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư thôn Long Thạnh - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường gom dân sinh quy hoạch rộng 8m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 8m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông, giai đoạn 2 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch số 2 - | 260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông, giai đoạn 2 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 8m (đường gom 1) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông, giai đoạn 2 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 8m (đường gom 2) - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 120.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Lộc - Đến hết Trường Tiểu học xã Xuân Bình | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Trường tiểu học xã Xuân Bình - Đến giáp xã Xuân Cảnh (Đoạn còn lại cũ) | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Xuân Bình - Xuân Hải - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp đường GTNT Chánh Lộc - Diêm Trường - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Thị xã Sông Cầu | Đường Chánh Lộc - Diêm Trường - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1A - Giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Anh, Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Anh Đến Trường Bùi Thị Xuân, Đoạn từ giáp Trường Bùi Thị Xuân Đến ngã tư đường Xuân Bìn | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1 - Đến hết khu quy hoạch phân lô khu dân cư | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn giáp khu quy hoạch - Đến hồ Xuân Bình | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Bình Thạnh - Đá Giăng - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn bê tông hóa - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Bình Thạnh - Đá Giăng - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn còn lại - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Lộc - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải - Đến giáp Quốc lộ 1 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến giáp cây xăng Khổng Lang (Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định Đến giáp Trạm cấp nước xã Xuân Hải (giáp cây xăng Khổng Lang) cũ) | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp cây xăng Khổng Lang - Đến giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Xuân Hải (Bưu Điện văn hóa xã Xuân Hải) trừ đoạn qua KDC Xuân Hải và KDC chợ Xuân Hải (Đoan từ Trạm cấp nư | 880.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Xuân Hải (Bưu điện văn hóa xã Xuân Hải) - Đến giáp xã Xuân Cảnh (Đoạn còn lại cũ) | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Thị xã Sông Cầu | Đường bê tông GTNT xã Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ thôn 1 - Đến giáp thôn 5 (từ nhà ông Trần Quí Dạn Đến nhà ông Nguyễn Văn Đê) | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Xuân Hải - Xuân Bình - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp QL 1D - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Cảnh - Đến giáp cầu Xuân Bình-Xuân Hải | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Mặt tiếp giáp Quốc lộ 1D - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20 mét - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
478 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 10 mét - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Mặt tiếp giáp Quốc lộ 1D - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
481 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
482 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
484 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Hải - Đến giáp UBND xã Xuân Cảnh (phía Bắc) (đoạn còn lại cũ) | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
485 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ UBND xã Xuân Cảnh (phía Bắc) - Đến giáp cầu Bình Phú (Đoạn từ UBND xã Xuân Hòa Đến giáp đầu cầu Bình Phú cũ) | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1D - Đến trường tiểu học và trung học cơ sở Cù Chính Lan | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
487 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ trường tiểu học và trung học cơ sở Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường ra biển Hòa An | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
488 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường ra biển Hòa An - Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | - | 720.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
490 | Thị xã Sông Cầu | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường GTNT Hòa Phú-Hòa An, xã Xuân Hòa - Đến đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi, xã Xuân Cảnh | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Khu A, đường rộng 10 mét - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Khu C (không tổ chức đấu giá, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường trên địa bàn xã) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
493 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 10 mét thuộc khu B từ lô số 31 đến lô số 47, không tổ chức đấu giá, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường trên đị - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 10 mét còn lại (khu B) - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Thị xã Sông Cầu | KDC Bắc Hòa Phú - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 3,5m - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
496 | Thị xã Sông Cầu | Công trình Khép kín KDC Chợ Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 3,5m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
497 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
499 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Bình - Đến giáp xã Xuân Thịnh | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | - | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Thị xã Sông Cầu | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường GTNT Hòa Phú-Hòa An, xã Xuân Hòa - Đến đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi, xã Xuân Cảnh | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, đồng ông Nhó - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Thị xã Sông Cầu | KDC thôn Hòa Lợi (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 8m - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Thị xã Sông Cầu | KDC thôn Hòa Lợi (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 12m - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Thị xã Sông Cầu | KDC thôn Hòa Thạnh (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 12m - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
508 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư Bãi Chỏ, thôn Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 16 mét - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư Bãi Chỏ, thôn Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 12 mét - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Cảnh - Đến giáp xã Xuân Phương (Đoạn từ giáp xã Xuân Thịnh Đến giáp ranh xã Xuân Phương cũ) | 480.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Hiệp - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 (Nhà Ông Nguyễn Văn Phú) - Đến giao đường GTNT Hòa Hiệp – Từ Nham. | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Hiệp - Từ Nham - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ quốc lộ 1 - Đến nhà ông Thơ | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Hiệp - Từ Nham - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Thơ - Đến cuối thôn Từ Nham | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Phú Dương - Vịnh Hòa - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Phú Dương - Đến cuối thôn Vịnh Hòa | 480.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Thị xã Sông Cầu | Đường từ ngã ba Hòa Lạc đến ngã ba đường GTNT Phú Dương – Vịnh Hòa - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đường từ đèo ông Két - Đến chợ trung tâm xã Xuân Thịnh cũ | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Từ Nham (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu L1 và L3: Trục đường Liên thôn Vũng Chào - Từ Nham - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Từ Nham (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu L2 và L4: Trục đường rộng 10 mét (không tổ chức đấu giá, giao đất, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, thôn Hòa Hiệp - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã. - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã. - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Thịnh - Đến giáp Phường Xuân Yên | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Trung Trinh - Vũng La - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | - | 360.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Đường Trung Trinh - Vũng La - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Đường rộng 6m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Đường rộng 4,5m - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lệ Uyên - Bình Thạnh - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng) | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp Bắc cầu Huyện (Đoạn từ Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến giáp Bắc cầu Huyện cũ) | 640.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ Nam cầu Huyện - Đến đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) (Đoạn từ Nam cầu Huyện Đến giáp Bắc chân dốc Quýt cũ – tách đoạn) | 720.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 2 (Đoạn từ phía Bắc chân dốc Quýt Đến giáp phía Nam chân dốc Quýt cũ – tách đoạn) | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1, Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) - Đến nhà ông Trịnh Minh Hoài | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1, Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Trịnh Minh hoài - Đến giáp Quốc lộ 1 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đường N2 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đường N1 - | 340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đường N3, N4, N5, N6 - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Thị xã Sông Cầu | Đường từ Quốc lộ 1 vào KDC thôn Phương Lưu, đoạn qua khu dân cư - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã Xuân Thọ 1 - Đến giáp ngã ba Triều Sơn (Quốc lộ 1: Đoạn từ cột mốc ranh giới Xuân Thọ 1 Đến giáp ngã ba Triều Sơn cũ) | 720.000 | 480.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp cầu suối Đá | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu suối Đá - Đến giáp cầu suối tre | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu suối tre - Đến giáp huyện Đồng Xuân | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ Nam cầu vượt - Đến đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) | 1.200.000 | 680.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Cao Phong - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Long Phước - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Thị xã Sông Cầu | Đường giao thông đến Trung tâm xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ giáp Nam cầu Tam Giang mới - Đến giáp suối Hàn | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ giáp phường Xuân Phú - Đến Bãi tràn thôn Bình Nông | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ Bãi tràn thôn Bình Nông - Đến giáp ranh huyện Đồng Xuân | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến trụ sở UBND xã Xuân Lộc | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
555 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ sở UBND xã Xuân Lộc - Đến giáp ranh xã Xuân Bình | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
556 | Thị xã Sông Cầu | Đường Chánh Lộc - Diêm Trường - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1 đi qua chợ cũ - Đến ngã ba đường Chánh Lộc - Diêm Trường | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Thị xã Sông Cầu | Đường Chánh Lộc - Diêm Trường - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp Quốc lộ 1 (ngã ba Hà Dom) - Đến giáp đầm Cù Mông (Đoạn tiếp giáp Quốc lộ 1A (ngã ba Hà Dom) Đến ngã 3 đường Chánh Lộc - Diêm Trường, Đoạn từ ngã 3 đường Chánh Lộc - Diêm Trường Đ | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
558 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1 - Đến lô số 1 QHPL khu dân cư | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
559 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp lô số 1 QHPL khu dân cư - Đến giáp ranh xã Xuân Bình | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến giáp thửa đất nhà ở của ông Trần Đình Phố | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
561 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc của nhà ông Trần Đình Phố - Đến giáp xã Xuân Bình | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư chợ Xuân Lộc - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu D và khu E - | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư chợ Xuân Lộc - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu F - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
564 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư chợ Xuân Lộc - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Mặt tiền đường số 8, số 9 và số 10 - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư thôn Long Thạnh - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường gom dân sinh quy hoạch rộng 8m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 8m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
567 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông, giai đoạn 2 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch số 2 - | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
568 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông, giai đoạn 2 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 8m (đường gom 1) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư phía Nam đèo Cù Mông, giai đoạn 2 - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 8m (đường gom 2) - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
570 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
571 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lộc (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 120.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Lộc - Đến hết Trường Tiểu học xã Xuân Bình | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
573 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Trường tiểu học xã Xuân Bình - Đến giáp xã Xuân Cảnh (Đoạn còn lại cũ) | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
574 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Xuân Bình - Xuân Hải - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp đường GTNT Chánh Lộc - Diêm Trường - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Thị xã Sông Cầu | Đường Chánh Lộc - Diêm Trường - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1A - Giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Anh, Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Anh Đến Trường Bùi Thị Xuân, Đoạn từ giáp Trường Bùi Thị Xuân Đến ngã tư đường Xuân Bìn | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
576 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn tiếp giáp quốc lộ 1 - Đến hết khu quy hoạch phân lô khu dân cư | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
577 | Thị xã Sông Cầu | Đường lên hồ chứa nước Xuân Bình - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn giáp khu quy hoạch - Đến hồ Xuân Bình | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Bình Thạnh - Đá Giăng - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn bê tông hóa - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
579 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Bình Thạnh - Đá Giăng - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn còn lại - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
580 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Lộc - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải - Đến giáp Quốc lộ 1 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
582 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
583 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Bình (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến giáp cây xăng Khổng Lang (Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định Đến giáp Trạm cấp nước xã Xuân Hải (giáp cây xăng Khổng Lang) cũ) | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
585 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp cây xăng Khổng Lang - Đến giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Xuân Hải (Bưu Điện văn hóa xã Xuân Hải) trừ đoạn qua KDC Xuân Hải và KDC chợ Xuân Hải (Đoan từ Trạm cấp nư | 880.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
586 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp xã Xuân Hải (Bưu điện văn hóa xã Xuân Hải) - Đến giáp xã Xuân Cảnh (Đoạn còn lại cũ) | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Thị xã Sông Cầu | Đường bê tông GTNT xã Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ thôn 1 - Đến giáp thôn 5 (từ nhà ông Trần Quí Dạn Đến nhà ông Nguyễn Văn Đê) | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
588 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Xuân Hải - Xuân Bình - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp QL 1D - Đến giáp cầu Xuân Bình - Xuân Hải | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
589 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Cảnh - Đến giáp cầu Xuân Bình-Xuân Hải | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Mặt tiếp giáp Quốc lộ 1D - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
591 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20 mét - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
592 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Xuân Hải (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 10 mét - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Mặt tiếp giáp Quốc lộ 1D - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
594 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
595 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Chợ Xuân Hải - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
597 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
598 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Hải - Đến giáp UBND xã Xuân Cảnh (phía Bắc) (đoạn còn lại cũ) | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1D - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ UBND xã Xuân Cảnh (phía Bắc) - Đến giáp cầu Bình Phú (Đoạn từ UBND xã Xuân Hòa Đến giáp đầu cầu Bình Phú cũ) | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
600 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1D - Đến trường tiểu học và trung học cơ sở Cù Chính Lan | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
601 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ trường tiểu học và trung học cơ sở Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường ra biển Hòa An | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường ra biển Hòa An - Đến hết đoạn đã đầu tư hạ tầng | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
603 | Thị xã Sông Cầu | Đường kè đầm Cù Mông - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | - | 720.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
604 | Thị xã Sông Cầu | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường GTNT Hòa Phú-Hòa An, xã Xuân Hòa - Đến đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi, xã Xuân Cảnh | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Khu A, đường rộng 10 mét - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
606 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Khu C (không tổ chức đấu giá, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường trên địa bàn xã) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
607 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 10 mét thuộc khu B từ lô số 31 đến lô số 47, không tổ chức đấu giá, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường trên đị - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Nam Hòa Phú - Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 10 mét còn lại (khu B) - | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
609 | Thị xã Sông Cầu | KDC Bắc Hòa Phú - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 3,5m - | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
610 | Thị xã Sông Cầu | Công trình Khép kín KDC Chợ Hòa An - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 3,5m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
612 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Hòa (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
613 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Bình - Đến giáp xã Xuân Thịnh | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
614 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | - | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
615 | Thị xã Sông Cầu | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường GTNT Hòa Phú-Hòa An, xã Xuân Hòa - Đến đường GTNT Hòa Mỹ - Hòa Hội - Hòa Lợi, xã Xuân Cảnh | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
616 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, đồng ông Nhó - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
617 | Thị xã Sông Cầu | KDC thôn Hòa Lợi (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 8m - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
618 | Thị xã Sông Cầu | KDC thôn Hòa Lợi (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 12m - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
619 | Thị xã Sông Cầu | KDC thôn Hòa Thạnh (Công trình khép kín) - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 12m - | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
620 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
621 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
622 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư Bãi Chỏ, thôn Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 16 mét - | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
623 | Thị xã Sông Cầu | Điểm dân cư Bãi Chỏ, thôn Hòa Lợi - Xã Xuân Cảnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 12 mét - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
624 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Cảnh - Đến giáp xã Xuân Phương (Đoạn từ giáp xã Xuân Thịnh Đến giáp ranh xã Xuân Phương cũ) | 480.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
625 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Hiệp - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 (Nhà Ông Nguyễn Văn Phú) - Đến giao đường GTNT Hòa Hiệp – Từ Nham. | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
626 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Hiệp - Từ Nham - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ quốc lộ 1 - Đến nhà ông Thơ | 320.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
627 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Hòa Hiệp - Từ Nham - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Thơ - Đến cuối thôn Từ Nham | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
628 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Phú Dương - Vịnh Hòa - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Phú Dương - Đến cuối thôn Vịnh Hòa | 480.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
629 | Thị xã Sông Cầu | Đường từ ngã ba Hòa Lạc đến ngã ba đường GTNT Phú Dương – Vịnh Hòa - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đường từ đèo ông Két - Đến chợ trung tâm xã Xuân Thịnh cũ | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
630 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Từ Nham (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu L1 và L3: Trục đường Liên thôn Vũng Chào - Từ Nham - | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
631 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Từ Nham (Giai đoạn 1) - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu L2 và L4: Trục đường rộng 10 mét (không tổ chức đấu giá, giao đất, thu tiền sử dụng đất theo giá sàn cho các hộ dân bị triều cường) - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
632 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, thôn Hòa Hiệp - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
633 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã. - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
634 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã. - Xã Xuân Thịnh (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
635 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Xuân Thịnh - Đến giáp Phường Xuân Yên | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
636 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Trung Trinh - Vũng La - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | - | 360.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
637 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Đường Trung Trinh - Vũng La - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
638 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Đường rộng 6m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
639 | Thị xã Sông Cầu | Khu dân cư Phú Mỹ - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Đường rộng 4,5m - | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
640 | Thị xã Sông Cầu | Đường Lệ Uyên - Bình Thạnh - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng) | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
641 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
642 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Phương (xã đồng bằng | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
643 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ giao đường Phạm Văn Đồng - Đến giáp Bắc cầu Huyện (Đoạn từ Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 Đến giáp Bắc cầu Huyện cũ) | 640.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
644 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ Nam cầu Huyện - Đến đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) (Đoạn từ Nam cầu Huyện Đến giáp Bắc chân dốc Quýt cũ – tách đoạn) | 720.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
645 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh dốc Quýt (Nhà ông Nguyễn Ngọc Trạng) - Đến giáp ranh xã Xuân Thọ 2 (Đoạn từ phía Bắc chân dốc Quýt Đến giáp phía Nam chân dốc Quýt cũ – tách đoạn) | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
646 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1, Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) - Đến nhà ông Trịnh Minh Hoài | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
647 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1, Đoạn từ đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) đến giáp Nam tuyến tránh Quốc lộ 1 cũ) - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Trịnh Minh hoài - Đến giáp Quốc lộ 1 | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
648 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đường N2 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
649 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đường N1 - | 340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
650 | Thị xã Sông Cầu | Khu tái định cư quốc lộ 1, Chánh Nam - Nhiêu Hậu - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Đường N3, N4, N5, N6 - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
651 | Thị xã Sông Cầu | Đường từ Quốc lộ 1 vào KDC thôn Phương Lưu, đoạn qua khu dân cư - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | - | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
652 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
653 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 1 (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
654 | Thị xã Sông Cầu | Quốc lộ 1 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã Xuân Thọ 1 - Đến giáp ngã ba Triều Sơn (Quốc lộ 1: Đoạn từ cột mốc ranh giới Xuân Thọ 1 Đến giáp ngã ba Triều Sơn cũ) | 720.000 | 480.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
655 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến giáp cầu suối Đá | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
656 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu suối Đá - Đến giáp cầu suối tre | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
657 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 642 - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu suối tre - Đến giáp huyện Đồng Xuân | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
658 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
659 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Thọ 2 (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
660 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ Nam cầu vượt - Đến đỉnh dốc Găng (giáp đường bê tông lên Cao Phong) | 1.200.000 | 680.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
661 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Cao Phong - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
662 | Thị xã Sông Cầu | Đường GTNT Long Phước - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
663 | Thị xã Sông Cầu | Đường giao thông đến Trung tâm xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ giáp Nam cầu Tam Giang mới - Đến giáp suối Hàn | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
664 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ giáp phường Xuân Phú - Đến Bãi tràn thôn Bình Nông | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
665 | Thị xã Sông Cầu | Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Đoạn từ Bãi tràn thôn Bình Nông - Đến giáp ranh huyện Đồng Xuân | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
666 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
667 | Thị xã Sông Cầu | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
668 | Thị xã Sông Cầu | Đất trồng lúa nước 2 vụ - Các phường thuộc thị xã và các xã đồng bằng | - | 40.000 | 37.000 | 34.000 | 32.000 | - | Đất trồng lúa |
669 | Thị xã Sông Cầu | Đất trồng lúa nước 2 vụ - Các thửa đất tiếp giáp đường tuyến tránh quốc lộ 1 - xã Xuân Lâm (xã miền núi) (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | Đoạn từ cầu Tam Giang mới - đến cầu vượt | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
670 | Thị xã Sông Cầu | Đất trồng lúa nước 2 vụ - Các thửa đất còn lại - xã Xuân Lâm (xã miền núi) (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 30.000 | 25.000 | 20.000 | 15.000 | - | Đất trồng lúa |
671 | Thị xã Sông Cầu | Các phường thuộc thị xã và các xã đồng bằng (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 40.000 | 37.000 | 34.000 | 32.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
672 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng - xã Xuân Lâm (xã miền núi) (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | Các thửa đất tiếp giáp với đường Phạm Văn Đồng - | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
673 | Thị xã Sông Cầu | Các thửa đất tiếp giáp đường tuyến tránh quốc lộ 1 - xã Xuân Lâm (xã miền núi) (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | Đoạn từ cầu Tam Giang mới - đến cầu vượt | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
674 | Thị xã Sông Cầu | Các thửa đất còn lại - xã Xuân Lâm (xã miền núi) (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 30.000 | 25.000 | 20.000 | 15.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
675 | Thị xã Sông Cầu | Cù lao Ông Xá, phường Xuân Đài (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 9.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
676 | Thị xã Sông Cầu | Nhất Tự Sơn (hòn Còng), Phường Xuân Thành (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 9.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
677 | Thị xã Sông Cầu | Hòn Một, xã Xuân Phương (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 9.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
678 | Thị xã Sông Cầu | Hòn Nần, xã Xuân Cảnh (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 9.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
679 | Thị xã Sông Cầu | Các phường thuộc thị xã (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 70.000 | 67.000 | 58.000 | 56.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
680 | Thị xã Sông Cầu | Các thửa đất tiếp giáp với quốc lộ 1A (các xã đồng bằng) (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | Đoạn từ Bắc cầu Tam Giang mới - đến giáp ngã 3 Triều Sơn | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
681 | Thị xã Sông Cầu | Các thửa đất tiếp giáp với đường ĐT 642 (các xã đồng bằng) (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba Triều Sơn - đến giáp ngã ba trong | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
682 | Thị xã Sông Cầu | Các thửa đất còn lại tại các xã đồng bằng (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 45.000 | 42.000 | 38.000 | 36.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
683 | Thị xã Sông Cầu | Đường Phạm Văn Đồng - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | Các thửa đất tiếp giáp với đường Phạm Văn Đồng - | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
684 | Thị xã Sông Cầu | Các thửa đất tiếp giáp với đường tuyến tránh quốc lộ 1 - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | Đoạn từ cầu Tam Giang mới - đến cầu vượt | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
685 | Thị xã Sông Cầu | Các thửa đất còn lại - Xã Xuân Lâm (xã miền núi) (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 35.000 | 30.000 | 25.000 | 20.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
686 | Thị xã Sông Cầu | Cù lao Ông Xá, phường Xuân Đài (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 8.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
687 | Thị xã Sông Cầu | Nhất Tự Sơn (hòn Còng), Phường Xuân Thành (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 8.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
688 | Thị xã Sông Cầu | Hòn Một, xã Xuân Phương (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 8.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
689 | Thị xã Sông Cầu | Hòn Nần, xã Xuân Cảnh (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 8.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
690 | Thị xã Sông Cầu | Các phường thuộc thị xã và các xã đồng bằng (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 15.000 | 13.000 | 12.000 | 11.000 | - | Đất rừng sản xuất |
691 | Thị xã Sông Cầu | Xã miền núi: xã Xuân Lâm (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 15.000 | 13.000 | 11.000 | 9.000 | - | Đất rừng sản xuất |
692 | Thị xã Sông Cầu | Cù lao Ông Xá, phường Xuân Đài (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
693 | Thị xã Sông Cầu | Nhất Tự Sơn (hòn Còng), Phường Xuân Thành (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
694 | Thị xã Sông Cầu | Hòn Một, xã Xuân Phương (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
695 | Thị xã Sông Cầu | Hòn Nần, xã Xuân Cảnh (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
696 | Thị xã Sông Cầu | Các phường thuộc thị xã và các xã đồng bằng (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 7.500 | 6.500 | 6.000 | 5.500 | - | Đất rừng đặc dụng |
697 | Thị xã Sông Cầu | Xã miền núi: xã Xuân Lâm (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 7.500 | 6.500 | 5.500 | 4.500 | - | Đất rừng đặc dụng |
698 | Thị xã Sông Cầu | Cù lao Ông Xá, phường Xuân Đài (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 3.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
699 | Thị xã Sông Cầu | Nhất Tự Sơn (hòn Còng), Phường Xuân Thành (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 3.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
700 | Thị xã Sông Cầu | Hòn Một, xã Xuân Phương (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | - | 3.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |