• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 2025

VN LAW FIRM bởi VN LAW FIRM
11/02/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.2. Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội mới nhất

Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024;

– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023);

– Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat tai quan hoan kiem ha noi
Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận Hoàn Kiếm – Hà Nội

3. Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Nguyên tắc chung

Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:

– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.

– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.

3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;

– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.

– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.

– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.

3.2. Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội mới nhất

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Quận Hoàn KiếmẤu TriệuĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
2Quận Hoàn KiếmBà TriệuHàng Khay - Trần Hưng Đạo695.304.000312.887.000226.913.000194.497.000-Đất ở
3Quận Hoàn KiếmBà TriệuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du571.143.000262.483.000191.431.000164.758.000-Đất ở
4Quận Hoàn KiếmBạch ĐằngHàm Tử Quan - Vạn Kiếp125.235.00068.879.00053.089.00047.190.000-Đất ở
5Quận Hoàn KiếmBảo KhánhĐầu đường - Cuối đường365.010.000175.205.000130.663.000113.471.000-Đất ở
6Quận Hoàn KiếmBảo LinhĐầu đường - Cuối đường120.060.00066.033.00050.895.00045.240.000-Đất ở
7Quận Hoàn KiếmBát ĐànĐầu đường - Cuối đường317.400.000153.939.000115.115.000100.165.000-Đất ở
8Quận Hoàn KiếmBát SứĐầu đường - Cuối đường317.400.000153.939.000115.115.000100.165.000-Đất ở
9Quận Hoàn KiếmCấm ChỉĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
10Quận Hoàn KiếmCao ThắngĐầu đường - Cuối đường304.152.000149.034.000111.743.00097.417.000-Đất ở
11Quận Hoàn KiếmCầu ĐấtĐầu đường - Cuối đường156.078.00084.282.00064.693.00057.342.000-Đất ở
12Quận Hoàn KiếmCầu ĐôngĐầu đường - Cuối đường349.140.000169.333.000126.627.000110.182.000-Đất ở
13Quận Hoàn KiếmCầu GỗĐầu đường - Cuối đường404.685.000192.225.000142.959.000123.898.000-Đất ở
14Quận Hoàn KiếmChả CáĐầu đường - Cuối đường365.010.000175.205.000130.663.000113.471.000-Đất ở
15Quận Hoàn KiếmChân CầmĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
16Quận Hoàn KiếmChợ GạoĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
17Quận Hoàn KiếmChương Dương ĐộĐầu đường - Cuối đường162.806.00087.915.00067.482.00059.813.000-Đất ở
18Quận Hoàn KiếmCổ TânĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
19Quận Hoàn KiếmCổng ĐụcĐầu đường - Cuối đường188.094.00097.809.00074.420.00065.560.000-Đất ở
20Quận Hoàn KiếmCửa ĐôngĐầu đường - Cuối đường349.140.000169.333.000126.627.000110.182.000-Đất ở
21Quận Hoàn KiếmCửa NamĐầu đường - Cuối đường365.010.000175.205.000130.663.000113.471.000-Đất ở
22Quận Hoàn KiếmDã TượngĐầu đường - Cuối đường296.148.000145.113.000108.802.00094.853.000-Đất ở
23Quận Hoàn KiếmĐặng Thái ThânĐầu đường - Cuối đường238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
24Quận Hoàn KiếmĐào Duy TừĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
25Quận Hoàn KiếmĐinh Công TrángĐầu đường - Cuối đường186.473.00096.966.00073.778.00064.995.000-Đất ở
26Quận Hoàn KiếmĐinh LễĐầu đường - Cuối đường320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
27Quận Hoàn KiếmĐinh LiệtĐầu đường - Cuối đường320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
28Quận Hoàn KiếmĐình NgangĐầu đường - Cuối đường296.148.000145.113.000108.802.00094.853.000-Đất ở
29Quận Hoàn KiếmĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường695.304.000312.887.000226.913.000194.497.000-Đất ở
30Quận Hoàn KiếmĐông TháiĐầu đường - Cuối đường170.603.00090.419.00069.106.00061.071.000-Đất ở
31Quận Hoàn KiếmĐồng XuânĐầu đường - Cuối đường444.360.000208.849.000154.882.000133.952.000-Đất ở
32Quận Hoàn KiếmĐường ThànhĐầu đường - Cuối đường336.168.000163.041.000121.922.000106.088.000-Đất ở
33Quận Hoàn KiếmGầm CầuĐầu đường - Cuối đường214.245.000109.265.00082.748.00072.657.000-Đất ở
34Quận Hoàn KiếmGia NgưĐầu đường - Cuối đường317.400.000153.939.000115.115.000100.165.000-Đất ở
35Quận Hoàn KiếmHà TrungĐầu đường - Cuối đường320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
36Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngLê Thánh Tông - Quán Sứ695.304.000312.887.000226.913.000194.497.000-Đất ở
37Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngQuán Sứ - Lê Duẩn595.975.000273.895.000199.754.000171.922.000-Đất ở
38Quận Hoàn KiếmHàm LongĐầu đường - Cuối đường328.164.000159.160.000119.019.000103.562.000-Đất ở
39Quận Hoàn KiếmHàm Tử QuanĐầu đường - Cuối đường162.806.00087.915.00067.482.00059.813.000-Đất ở
40Quận Hoàn KiếmHàng BạcĐầu đường - Cuối đường408.204.000193.897.000144.203.000124.976.000-Đất ở
41Quận Hoàn KiếmHàng BàiĐầu đường - Cuối đường448.224.000210.665.000156.229.000135.117.000-Đất ở
42Quận Hoàn KiếmHàng BèĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
43Quận Hoàn KiếmHàng BồĐầu đường - Cuối đường349.140.000169.333.000126.627.000110.182.000-Đất ở
44Quận Hoàn KiếmHàng BôngĐầu đường - Cuối đường464.232.000218.189.000161.808.000139.942.000-Đất ở
45Quận Hoàn KiếmHàng BuồmĐầu đường - Cuối đường400.200.000190.095.000141.375.000122.525.000-Đất ở
46Quận Hoàn KiếmHàng BútĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
47Quận Hoàn KiếmHàng CáĐầu đường - Cuối đường328.164.000159.160.000119.019.000103.562.000-Đất ở
48Quận Hoàn KiếmHàng CânĐầu đường - Cuối đường400.200.000190.095.000141.375.000122.525.000-Đất ở
49Quận Hoàn KiếmHàng ChaiĐầu đường - Cuối đường184.092.00095.728.00072.836.00064.165.000-Đất ở
50Quận Hoàn KiếmHàng ChỉĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
51Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuHàng Đường - Đào Duy Từ400.200.000190.095.000141.375.000122.525.000-Đất ở
52Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuĐào Duy Từ - Trần Nhật Duật320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
53Quận Hoàn KiếmHàng ChĩnhĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
54Quận Hoàn KiếmHàng CótĐầu đường - Cuối đường336.168.000163.041.000121.922.000106.088.000-Đất ở
55Quận Hoàn KiếmHàng DaĐầu đường - Cuối đường376.188.000180.570.000134.664.000116.945.000-Đất ở
56Quận Hoàn KiếmHàng ĐàoĐầu đường - Cuối đường695.304.000312.887.000226.913.000194.497.000-Đất ở
57Quận Hoàn KiếmHàng DầuĐầu đường - Cuối đường400.200.000190.095.000141.375.000122.525.000-Đất ở
58Quận Hoàn KiếmHàng ĐậuĐầu đường - Cuối đường325.335.000157.787.000117.993.000102.669.000-Đất ở
59Quận Hoàn KiếmHàng ĐiếuĐầu đường - Cuối đường396.750.000188.456.000140.156.000121.469.000-Đất ở
60Quận Hoàn KiếmHàng ĐồngĐầu đường - Cuối đường349.140.000169.333.000126.627.000110.182.000-Đất ở
61Quận Hoàn KiếmHàng ĐườngĐầu đường - Cuối đường480.240.000223.312.000165.126.000142.506.000-Đất ở
62Quận Hoàn KiếmHàng GàĐầu đường - Cuối đường336.168.000163.041.000121.922.000106.088.000-Đất ở
63Quận Hoàn KiếmHàng GaiĐầu đường - Cuối đường480.240.000223.312.000165.126.000142.506.000-Đất ở
64Quận Hoàn KiếmHàng GiấyĐầu đường - Cuối đường408.204.000193.897.000144.203.000124.976.000-Đất ở
65Quận Hoàn KiếmHàng GiầyĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
66Quận Hoàn KiếmHàng HòmĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
67Quận Hoàn KiếmHàng KhayĐầu đường - Cuối đường695.304.000312.887.000226.913.000194.497.000-Đất ở
68Quận Hoàn KiếmHàng KhoaiĐầu đường - Cuối đường408.204.000193.897.000144.203.000124.976.000-Đất ở
69Quận Hoàn KiếmHàng LượcĐầu đường - Cuối đường368.184.000176.728.000131.799.000114.457.000-Đất ở
70Quận Hoàn KiếmHàng MãPhùng Hưng - Hàng Lược320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
71Quận Hoàn KiếmHàng MãHàng Lược - Đồng Xuân464.232.000218.189.000161.808.000139.942.000-Đất ở
72Quận Hoàn KiếmHàng MắmĐầu đường - Cuối đường296.148.000145.113.000108.802.00094.853.000-Đất ở
73Quận Hoàn KiếmHàng MànhĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
74Quận Hoàn KiếmHàng MuốiĐầu đường - Cuối đường296.148.000145.113.000108.802.00094.853.000-Đất ở
75Quận Hoàn KiếmHàng NgangĐầu đường - Cuối đường695.304.000312.887.000226.913.000194.497.000-Đất ở
76Quận Hoàn KiếmHàng NónĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
77Quận Hoàn KiếmHàng PhènĐầu đường - Cuối đường320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
78Quận Hoàn KiếmHàng QuạtĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
79Quận Hoàn KiếmHàng RươiĐầu đường - Cuối đường320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
80Quận Hoàn KiếmHàng ThiếcĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
81Quận Hoàn KiếmHàng ThùngĐầu đường - Cuối đường264.132.000132.066.00099.528.00087.087.000-Đất ở
82Quận Hoàn KiếmHàng TreĐầu đường - Cuối đường320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
83Quận Hoàn KiếmHàng TrốngĐầu đường - Cuối đường408.204.000193.897.000144.203.000124.976.000-Đất ở
84Quận Hoàn KiếmHàng VảiĐầu đường - Cuối đường304.152.000149.034.000111.743.00097.417.000-Đất ở
85Quận Hoàn KiếmHàng VôiĐầu đường - Cuối đường320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
86Quận Hoàn KiếmHồ Hoàn KiếmĐầu đường - Cuối đường464.232.000218.189.000161.808.000139.942.000-Đất ở
87Quận Hoàn KiếmHỏa LòĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
88Quận Hoàn KiếmHồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm -129.410.00071.175.00054.858.00048.763.000-Đất ở
89Quận Hoàn KiếmLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường436.425.000205.120.000152.116.000131.560.000-Đất ở
90Quận Hoàn KiếmLê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm -309.120.000149.923.000112.112.00097.552.000-Đất ở
91Quận Hoàn KiếmLê LaiĐầu đường - Cuối đường349.140.000169.333.000126.627.000110.182.000-Đất ở
92Quận Hoàn KiếmLê Phụng HiểuĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
93Quận Hoàn KiếmLê ThạchĐầu đường - Cuối đường340.032.000164.916.000123.323.000107.307.000-Đất ở
94Quận Hoàn KiếmLê Thái TổĐầu đường - Cuối đường695.304.000312.887.000226.913.000194.497.000-Đất ở
95Quận Hoàn KiếmLê Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường304.152.000149.034.000111.743.00097.417.000-Đất ở
96Quận Hoàn KiếmLê Văn LinhĐầu đường - Cuối đường238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
97Quận Hoàn KiếmLiên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm -293.595.000143.862.000107.864.00094.036.000-Đất ở
98Quận Hoàn KiếmLò RènĐầu đường - Cuối đường325.335.000157.787.000117.993.000102.669.000-Đất ở
99Quận Hoàn KiếmLò SũĐầu đường - Cuối đường317.400.000153.939.000115.115.000100.165.000-Đất ở
100Quận Hoàn KiếmLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường264.132.000132.066.00099.528.00087.087.000-Đất ở
101Quận Hoàn KiếmLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường448.224.000210.665.000156.229.000135.117.000-Đất ở
102Quận Hoàn KiếmLý Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
103Quận Hoàn KiếmLý Nam ĐếĐầu đường - Cuối đường340.032.000164.916.000123.323.000107.307.000-Đất ở
104Quận Hoàn KiếmLý Quốc SưĐầu đường - Cuối đường349.140.000169.333.000126.627.000110.182.000-Đất ở
105Quận Hoàn KiếmLý Thái TổĐầu đường - Cuối đường340.032.000164.916.000123.323.000107.307.000-Đất ở
106Quận Hoàn KiếmLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường695.304.000312.887.000226.913.000194.497.000-Đất ở
107Quận Hoàn KiếmMã MâyĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
108Quận Hoàn KiếmNam NgưĐầu đường - Cuối đường277.725.000136.085.000102.034.00088.953.000-Đất ở
109Quận Hoàn KiếmNgõ Bảo KhánhĐầu ngõ - Cuối ngõ261.855.000130.928.00098.670.00086.336.000-Đất ở
110Quận Hoàn KiếmNgõ GạchĐầu ngõ - Cuối ngõ285.660.000139.973.000104.949.00091.494.000-Đất ở
111Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng BôngĐầu ngõ - Cuối ngõ238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
112Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng CỏTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ186.473.00096.966.00073.778.00064.995.000-Đất ở
113Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HànhĐầu ngõ - Cuối ngõ261.855.000130.928.00098.670.00086.336.000-Đất ở
114Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HươngĐầu ngõ - Cuối ngõ261.855.000130.928.00098.670.00086.336.000-Đất ở
115Quận Hoàn KiếmNgõ Hội VũĐầu ngõ - Cuối ngõ261.855.000130.928.00098.670.00086.336.000-Đất ở
116Quận Hoàn KiếmNgõ HuyệnĐầu ngõ - Cuối ngõ214.245.000109.265.00082.748.00072.657.000-Đất ở
117Quận Hoàn KiếmNgõ Phan Chu TrinhĐầu ngõ - Cuối ngõ261.855.000130.928.00098.670.00086.336.000-Đất ở
118Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnHàng Vôi - Lý Thường Kiệt394.128.000187.211.000139.230.000120.666.000-Đất ở
119Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Hàm Long340.032.000164.916.000123.323.000107.307.000-Đất ở
120Quận Hoàn KiếmNgõ Tạm ThươngĐầu ngõ - Cuối ngõ182.505.00094.903.00072.209.00063.612.000-Đất ở
121Quận Hoàn KiếmNgô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm -309.120.000149.923.000112.112.00097.552.000-Đất ở
122Quận Hoàn KiếmNgõ Thọ XươngĐầu ngõ - Cuối ngõ198.375.000101.171.00076.619.00067.275.000-Đất ở
123Quận Hoàn KiếmNgõ TrạmĐầu ngõ - Cuối ngõ186.473.00096.966.00073.778.00064.995.000-Đất ở
124Quận Hoàn KiếmNgõ Tràng TiềnPhan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần154.733.00083.556.00064.136.00056.847.000-Đất ở
125Quận Hoàn KiếmNgõ Trung YênĐầu ngõ - Cuối ngõ154.733.00083.556.00064.136.00056.847.000-Đất ở
126Quận Hoàn KiếmNgõ Tức MạcTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ186.473.00096.966.00073.778.00064.995.000-Đất ở
127Quận Hoàn KiếmNgô Văn SởĐầu đường - Cuối đường277.725.000136.085.000102.034.00088.953.000-Đất ở
128Quận Hoàn KiếmNguyễn Chế NghĩaĐầu đường - Cuối đường188.094.00097.809.00074.420.00065.560.000-Đất ở
129Quận Hoàn KiếmNguyễn Gia ThiềuĐầu đường - Cuối đường285.936.000140.109.000105.050.00091.582.000-Đất ở
130Quận Hoàn KiếmNguyễn Hữu HuânĐầu đường - Cuối đường340.032.000164.916.000123.323.000107.307.000-Đất ở
131Quận Hoàn KiếmNguyễn Khắc CầnĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
132Quận Hoàn KiếmNguyễn KhiếtĐầu đường - Cuối đường112.056.00062.751.00048.558.00043.280.000-Đất ở
133Quận Hoàn KiếmNguyễn Quang BíchĐầu đường - Cuối đường231.840.000115.920.00087.360.00076.440.000-Đất ở
134Quận Hoàn KiếmNguyễn SiêuĐầu đường - Cuối đường304.152.000149.034.000111.743.00097.417.000-Đất ở
135Quận Hoàn KiếmNguyễn Thiện ThuậtĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
136Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpHàng Đậu - Gầm Cầu240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
137Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpGầm cầu - Nguyễn Thiện Thuật296.148.000145.113.000108.802.00094.853.000-Đất ở
138Quận Hoàn KiếmNguyễn Tư GiảnĐầu đường - Cuối đường104.052.00058.269.00045.089.00040.188.000-Đất ở
139Quận Hoàn KiếmNguyễn Văn TốĐầu đường - Cuối đường264.132.000132.066.00099.528.00087.087.000-Đất ở
140Quận Hoàn KiếmNguyễn XíĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
141Quận Hoàn KiếmNhà ChungĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
142Quận Hoàn KiếmNhà HỏaĐầu đường - Cuối đường238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
143Quận Hoàn KiếmNhà ThờĐầu đường - Cuối đường695.304.000312.887.000226.913.000194.497.000-Đất ở
144Quận Hoàn KiếmÔ Quan ChưởngĐầu đường - Cuối đường304.152.000149.034.000111.743.00097.417.000-Đất ở
145Quận Hoàn KiếmPhạm Ngũ LãoĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
146Quận Hoàn KiếmPhạm Sư MạnhĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
147Quận Hoàn KiếmPhan Bội ChâuĐầu đường - Cuối đường320.160.000155.278.000116.116.000101.036.000-Đất ở
148Quận Hoàn KiếmPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường340.032.000164.916.000123.323.000107.307.000-Đất ở
149Quận Hoàn KiếmPhan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm -408.204.000193.897.000144.203.000124.976.000-Đất ở
150Quận Hoàn KiếmPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
151Quận Hoàn KiếmPhố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm -394.128.000187.211.000139.230.000120.666.000-Đất ở
152Quận Hoàn KiếmPhủ DoãnĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
153Quận Hoàn KiếmPhúc TânĐầu đường - Cuối đường132.066.00072.636.00055.985.00049.764.000-Đất ở
154Quận Hoàn KiếmPhùng HưngĐầu đường - Cuối đường304.152.000149.034.000111.743.00097.417.000-Đất ở
155Quận Hoàn KiếmQuán SứĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
156Quận Hoàn KiếmQuang TrungĐầu đường - Nguyễn Du352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
157Quận Hoàn KiếmTạ HiệnĐầu đường - Cuối đường352.176.000170.805.000127.728.000111.140.000-Đất ở
158Quận Hoàn KiếmThanh HàĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
159Quận Hoàn KiếmThanh YênĐầu đường - Cuối đường120.060.00066.033.00050.895.00045.240.000-Đất ở
160Quận Hoàn KiếmThợ NhuộmĐầu đường - Cuối đường336.168.000163.041.000121.922.000106.088.000-Đất ở
161Quận Hoàn KiếmThuốc BắcĐầu đường - Cuối đường417.312.000198.223.000147.420.000127.764.000-Đất ở
162Quận Hoàn KiếmTô TịchĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
163Quận Hoàn KiếmTôn Thất ThiệpGiáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế238.050.000119.025.00089.700.00078.488.000-Đất ở
164Quận Hoàn KiếmTông ĐảnĐầu đường - Cuối đường336.168.000163.041.000121.922.000106.088.000-Đất ở
165Quận Hoàn KiếmTống Duy TânĐầu đường - Cuối đường264.132.000132.066.00099.528.00087.087.000-Đất ở
166Quận Hoàn KiếmTrần Bình TrọngĐầu đường - Nguyễn Du285.936.000140.109.000105.050.00091.582.000-Đất ở
167Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Khánh Dư - Trần Thánh Tông564.813.000259.517.000189.243.000162.856.000-Đất ở
168Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Thánh Tông - Lê Duẩn695.304.000312.887.000226.913.000194.497.000-Đất ở
169Quận Hoàn KiếmTrần Khánh DưTrần Quang Khải - Trần Hưng Đạo188.094.00097.809.00074.420.00065.560.000-Đất ở
170Quận Hoàn KiếmTrần Nguyên HãnĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
171Quận Hoàn KiếmTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường264.132.000132.066.00099.528.00087.087.000-Đất ở
172Quận Hoàn KiếmTrần Quang KhảiĐầu đường - Cuối đường224.112.000114.297.00086.559.00076.003.000-Đất ở
173Quận Hoàn KiếmTrần Quốc ToảnĐầu đường - Cuối đường231.840.000115.920.00087.360.00076.440.000-Đất ở
174Quận Hoàn KiếmTràng ThiĐầu đường - Cuối đường425.040.000199.769.000148.148.000128.128.000-Đất ở
175Quận Hoàn KiếmTràng TiềnĐầu đường - Cuối đường448.224.000210.665.000156.229.000135.117.000-Đất ở
176Quận Hoàn KiếmTriệu Quốc ĐạtĐầu đường - Cuối đường255.024.000127.512.00096.096.00084.084.000-Đất ở
177Quận Hoàn KiếmTrương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm -285.936.000140.109.000105.050.00091.582.000-Đất ở
178Quận Hoàn KiếmVạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm -104.052.00058.269.00045.089.00040.188.000-Đất ở
179Quận Hoàn KiếmVọng ĐứcĐầu đường - Cuối đường240.120.000120.060.00090.480.00079.170.000-Đất ở
180Quận Hoàn KiếmVọng HàĐầu đường - Cuối đường116.886.00065.456.00050.651.00045.145.000-Đất ở
181Quận Hoàn KiếmXóm Hạ HồiĐầu đường - Cuối đường231.840.000115.920.00087.360.00076.440.000-Đất ở
182Quận Hoàn KiếmYên TháiĐầu đường - Cuối đường216.108.000110.215.00083.468.00073.289.000-Đất ở
183Quận Hoàn KiếmYết KiêuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du285.936.000140.109.000105.050.00091.582.000-Đất ở
184Quận Hoàn KiếmẤu TriệuĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
185Quận Hoàn KiếmBà TriệuHàng Khay - Trần Hưng Đạo244.296.000109.933.00076.953.00065.960.000-Đất TM - DV
186Quận Hoàn KiếmBà TriệuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du200.672.00092.224.00064.920.00055.875.000-Đất TM - DV
187Quận Hoàn KiếmBạch ĐằngHàm Tử Quan - Vạn Kiếp42.471.00023.359.00018.050.00016.045.000-Đất TM - DV
188Quận Hoàn KiếmBảo KhánhĐầu đường - Cuối đường123.786.00059.417.00044.425.00038.580.000-Đất TM - DV
189Quận Hoàn KiếmBảo LinhĐầu đường - Cuối đường40.716.00022.394.00017.304.00015.382.000-Đất TM - DV
190Quận Hoàn KiếmBát ĐànĐầu đường - Cuối đường107.640.00052.205.00039.139.00034.056.000-Đất TM - DV
191Quận Hoàn KiếmBát SứĐầu đường - Cuối đường107.640.00052.205.00039.139.00034.056.000-Đất TM - DV
192Quận Hoàn KiếmCấm ChỉĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
193Quận Hoàn KiếmCao ThắngĐầu đường - Cuối đường103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất TM - DV
194Quận Hoàn KiếmCầu ĐấtĐầu đường - Cuối đường52.931.00028.583.00021.996.00019.496.000-Đất TM - DV
195Quận Hoàn KiếmCầu ĐôngĐầu đường - Cuối đường118.404.00057.426.00043.053.00037.462.000-Đất TM - DV
196Quận Hoàn KiếmCầu GỗĐầu đường - Cuối đường137.241.00065.189.00048.606.00042.125.000-Đất TM - DV
197Quận Hoàn KiếmChả CáĐầu đường - Cuối đường123.786.00059.417.00044.425.00038.580.000-Đất TM - DV
198Quận Hoàn KiếmChân CầmĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
199Quận Hoàn KiếmChợ GạoĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
200Quận Hoàn KiếmChương Dương ĐộĐầu đường - Cuối đường55.212.00029.815.00022.944.00020.337.000-Đất TM - DV
201Quận Hoàn KiếmCổ TânĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
202Quận Hoàn KiếmCổng ĐụcĐầu đường - Cuối đường63.788.00033.170.00025.303.00022.291.000-Đất TM - DV
203Quận Hoàn KiếmCửa ĐôngĐầu đường - Cuối đường118.404.00057.426.00043.053.00037.462.000-Đất TM - DV
204Quận Hoàn KiếmCửa NamĐầu đường - Cuối đường123.786.00059.417.00044.425.00038.580.000-Đất TM - DV
205Quận Hoàn KiếmDã TượngĐầu đường - Cuối đường100.433.00049.212.00036.993.00032.250.000-Đất TM - DV
206Quận Hoàn KiếmĐặng Thái ThânĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
207Quận Hoàn KiếmĐào Duy TừĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
208Quận Hoàn KiếmĐinh Công TrángĐầu đường - Cuối đường63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
209Quận Hoàn KiếmĐinh LễĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
210Quận Hoàn KiếmĐinh LiệtĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
211Quận Hoàn KiếmĐình NgangĐầu đường - Cuối đường100.433.00049.212.00036.993.00032.250.000-Đất TM - DV
212Quận Hoàn KiếmĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường244.296.000109.933.00076.953.00065.960.000-Đất TM - DV
213Quận Hoàn KiếmĐông TháiĐầu đường - Cuối đường57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất TM - DV
214Quận Hoàn KiếmĐồng XuânĐầu đường - Cuối đường150.696.00070.827.00052.660.00045.544.000-Đất TM - DV
215Quận Hoàn KiếmĐường ThànhĐầu đường - Cuối đường114.005.00055.292.00041.453.00036.070.000-Đất TM - DV
216Quận Hoàn KiếmGầm CầuĐầu đường - Cuối đường72.657.00037.055.00028.134.00024.703.000-Đất TM - DV
217Quận Hoàn KiếmGia NgưĐầu đường - Cuối đường107.640.00052.205.00039.139.00034.056.000-Đất TM - DV
218Quận Hoàn KiếmHà TrungĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
219Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngLê Thánh Tông - Quán Sứ244.296.000109.933.00076.953.00065.960.000-Đất TM - DV
220Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngQuán Sứ - Lê Duẩn209.397.00096.233.00067.743.00058.304.000-Đất TM - DV
221Quận Hoàn KiếmHàm LongĐầu đường - Cuối đường111.290.00053.976.00040.466.00035.211.000-Đất TM - DV
222Quận Hoàn KiếmHàm Tử QuanĐầu đường - Cuối đường55.212.00029.815.00022.944.00020.337.000-Đất TM - DV
223Quận Hoàn KiếmHàng BạcĐầu đường - Cuối đường138.434.00065.756.00049.029.00042.492.000-Đất TM - DV
224Quận Hoàn KiếmHàng BàiĐầu đường - Cuối đường152.006.00071.443.00053.118.00045.940.000-Đất TM - DV
225Quận Hoàn KiếmHàng BèĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
226Quận Hoàn KiếmHàng BồĐầu đường - Cuối đường118.404.00057.426.00043.053.00037.462.000-Đất TM - DV
227Quận Hoàn KiếmHàng BôngĐầu đường - Cuối đường157.435.00073.995.00055.015.00047.580.000-Đất TM - DV
228Quận Hoàn KiếmHàng BuồmĐầu đường - Cuối đường135.720.00064.467.00048.068.00041.659.000-Đất TM - DV
229Quận Hoàn KiếmHàng BútĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
230Quận Hoàn KiếmHàng CáĐầu đường - Cuối đường111.290.00053.976.00040.466.00035.211.000-Đất TM - DV
231Quận Hoàn KiếmHàng CânĐầu đường - Cuối đường135.720.00064.467.00048.068.00041.659.000-Đất TM - DV
232Quận Hoàn KiếmHàng ChaiĐầu đường - Cuối đường62.431.00032.464.00024.764.00021.816.000-Đất TM - DV
233Quận Hoàn KiếmHàng ChỉĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
234Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuHàng Đường - Đào Duy Từ135.720.00064.467.00048.068.00041.659.000-Đất TM - DV
235Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuĐào Duy Từ - Trần Nhật Duật108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
236Quận Hoàn KiếmHàng ChĩnhĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
237Quận Hoàn KiếmHàng CótĐầu đường - Cuối đường114.005.00055.292.00041.453.00036.070.000-Đất TM - DV
238Quận Hoàn KiếmHàng DaĐầu đường - Cuối đường127.577.00061.237.00045.786.00039.761.000-Đất TM - DV
239Quận Hoàn KiếmHàng ĐàoĐầu đường - Cuối đường244.296.000109.933.00076.953.00065.960.000-Đất TM - DV
240Quận Hoàn KiếmHàng DầuĐầu đường - Cuối đường135.720.00064.467.00048.068.00041.659.000-Đất TM - DV
241Quận Hoàn KiếmHàng ĐậuĐầu đường - Cuối đường110.331.00053.511.00040.118.00034.908.000-Đất TM - DV
242Quận Hoàn KiếmHàng ĐiếuĐầu đường - Cuối đường134.550.00063.911.00047.653.00041.299.000-Đất TM - DV
243Quận Hoàn KiếmHàng ĐồngĐầu đường - Cuối đường118.404.00057.426.00043.053.00037.462.000-Đất TM - DV
244Quận Hoàn KiếmHàng ĐườngĐầu đường - Cuối đường162.864.00075.732.00056.143.00048.452.000-Đất TM - DV
245Quận Hoàn KiếmHàng GàĐầu đường - Cuối đường114.005.00055.292.00041.453.00036.070.000-Đất TM - DV
246Quận Hoàn KiếmHàng GaiĐầu đường - Cuối đường162.864.00075.732.00056.143.00048.452.000-Đất TM - DV
247Quận Hoàn KiếmHàng GiấyĐầu đường - Cuối đường138.434.00065.756.00049.029.00042.492.000-Đất TM - DV
248Quận Hoàn KiếmHàng GiầyĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
249Quận Hoàn KiếmHàng HòmĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
250Quận Hoàn KiếmHàng KhayĐầu đường - Cuối đường244.296.000109.933.00076.953.00065.960.000-Đất TM - DV
251Quận Hoàn KiếmHàng KhoaiĐầu đường - Cuối đường138.434.00065.756.00049.029.00042.492.000-Đất TM - DV
252Quận Hoàn KiếmHàng LượcĐầu đường - Cuối đường124.862.00059.934.00044.812.00038.915.000-Đất TM - DV
253Quận Hoàn KiếmHàng MãPhùng Hưng - Hàng Lược108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
254Quận Hoàn KiếmHàng MãHàng Lược - Đồng Xuân157.435.00073.995.00055.015.00047.580.000-Đất TM - DV
255Quận Hoàn KiếmHàng MắmĐầu đường - Cuối đường100.433.00049.212.00036.993.00032.250.000-Đất TM - DV
256Quận Hoàn KiếmHàng MànhĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
257Quận Hoàn KiếmHàng MuốiĐầu đường - Cuối đường100.433.00049.212.00036.993.00032.250.000-Đất TM - DV
258Quận Hoàn KiếmHàng NgangĐầu đường - Cuối đường244.296.000109.933.00076.953.00065.960.000-Đất TM - DV
259Quận Hoàn KiếmHàng NónĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
260Quận Hoàn KiếmHàng PhènĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
261Quận Hoàn KiếmHàng QuạtĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
262Quận Hoàn KiếmHàng RươiĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
263Quận Hoàn KiếmHàng ThiếcĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
264Quận Hoàn KiếmHàng ThùngĐầu đường - Cuối đường89.575.00044.788.00033.840.00029.610.000-Đất TM - DV
265Quận Hoàn KiếmHàng TreĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
266Quận Hoàn KiếmHàng TrốngĐầu đường - Cuối đường138.434.00065.756.00049.029.00042.492.000-Đất TM - DV
267Quận Hoàn KiếmHàng VảiĐầu đường - Cuối đường103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất TM - DV
268Quận Hoàn KiếmHàng VôiĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
269Quận Hoàn KiếmHồ Hoàn KiếmĐầu đường - Cuối đường157.435.00073.995.00055.015.00047.580.000-Đất TM - DV
270Quận Hoàn KiếmHỏa LòĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
271Quận Hoàn KiếmHồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm -43.887.00024.138.00018.652.00016.579.000-Đất TM - DV
272Quận Hoàn KiếmLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường148.005.00069.562.00051.720.00044.730.000-Đất TM - DV
273Quận Hoàn KiếmLê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm -104.832.00050.844.00038.118.00033.168.000-Đất TM - DV
274Quận Hoàn KiếmLê LaiĐầu đường - Cuối đường118.404.00057.426.00043.053.00037.462.000-Đất TM - DV
275Quận Hoàn KiếmLê Phụng HiểuĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
276Quận Hoàn KiếmLê ThạchĐầu đường - Cuối đường115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất TM - DV
277Quận Hoàn KiếmLê Thái TổĐầu đường - Cuối đường244.296.000109.933.00076.953.00065.960.000-Đất TM - DV
278Quận Hoàn KiếmLê Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất TM - DV
279Quận Hoàn KiếmLê Văn LinhĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
280Quận Hoàn KiếmLiên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm -99.567.00048.788.00036.674.00031.972.000-Đất TM - DV
281Quận Hoàn KiếmLò RènĐầu đường - Cuối đường110.331.00053.511.00040.118.00034.908.000-Đất TM - DV
282Quận Hoàn KiếmLò SũĐầu đường - Cuối đường107.640.00052.205.00039.139.00034.056.000-Đất TM - DV
283Quận Hoàn KiếmLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường89.575.00044.788.00033.840.00029.610.000-Đất TM - DV
284Quận Hoàn KiếmLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường152.006.00071.443.00053.118.00045.940.000-Đất TM - DV
285Quận Hoàn KiếmLý Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
286Quận Hoàn KiếmLý Nam ĐếĐầu đường - Cuối đường115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất TM - DV
287Quận Hoàn KiếmLý Quốc SưĐầu đường - Cuối đường118.404.00057.426.00043.053.00037.462.000-Đất TM - DV
288Quận Hoàn KiếmLý Thái TổĐầu đường - Cuối đường115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất TM - DV
289Quận Hoàn KiếmLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường244.296.000109.933.00076.953.00065.960.000-Đất TM - DV
290Quận Hoàn KiếmMã MâyĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
291Quận Hoàn KiếmNam NgưĐầu đường - Cuối đường94.185.00046.151.00034.691.00030.244.000-Đất TM - DV
292Quận Hoàn KiếmNgõ Bảo KhánhĐầu ngõ - Cuối ngõ88.803.00044.402.00033.548.00029.354.000-Đất TM - DV
293Quận Hoàn KiếmNgõ GạchĐầu ngõ - Cuối ngõ96.876.00047.469.00035.683.00031.108.000-Đất TM - DV
294Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng BôngĐầu ngõ - Cuối ngõ80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
295Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng CỏTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
296Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HànhĐầu ngõ - Cuối ngõ88.803.00044.402.00033.548.00029.354.000-Đất TM - DV
297Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HươngĐầu ngõ - Cuối ngõ88.803.00044.402.00033.548.00029.354.000-Đất TM - DV
298Quận Hoàn KiếmNgõ Hội VũĐầu ngõ - Cuối ngõ88.803.00044.402.00033.548.00029.354.000-Đất TM - DV
299Quận Hoàn KiếmNgõ HuyệnĐầu ngõ - Cuối ngõ72.657.00037.055.00028.134.00024.703.000-Đất TM - DV
300Quận Hoàn KiếmNgõ Phan Chu TrinhĐầu ngõ - Cuối ngõ88.803.00044.402.00033.548.00029.354.000-Đất TM - DV
301Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnHàng Vôi - Lý Thường Kiệt133.661.00063.489.00047.338.00041.026.000-Đất TM - DV
302Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Hàm Long115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất TM - DV
303Quận Hoàn KiếmNgõ Tạm ThươngĐầu ngõ - Cuối ngõ61.893.00032.184.00024.551.00021.628.000-Đất TM - DV
304Quận Hoàn KiếmNgô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm -104.832.00050.844.00038.118.00033.168.000-Đất TM - DV
305Quận Hoàn KiếmNgõ Thọ XươngĐầu ngõ - Cuối ngõ67.275.00034.310.00026.050.00022.874.000-Đất TM - DV
306Quận Hoàn KiếmNgõ TrạmĐầu ngõ - Cuối ngõ63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
307Quận Hoàn KiếmNgõ Tràng TiềnPhan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần52.475.00028.336.00021.806.00019.328.000-Đất TM - DV
308Quận Hoàn KiếmNgõ Trung YênĐầu ngõ - Cuối ngõ52.475.00028.336.00021.806.00019.328.000-Đất TM - DV
309Quận Hoàn KiếmNgõ Tức MạcTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
310Quận Hoàn KiếmNgô Văn SởĐầu đường - Cuối đường94.185.00046.151.00034.691.00030.244.000-Đất TM - DV
311Quận Hoàn KiếmNguyễn Chế NghĩaĐầu đường - Cuối đường63.788.00033.170.00025.303.00022.291.000-Đất TM - DV
312Quận Hoàn KiếmNguyễn Gia ThiềuĐầu đường - Cuối đường96.970.00047.515.00035.717.00031.138.000-Đất TM - DV
313Quận Hoàn KiếmNguyễn Hữu HuânĐầu đường - Cuối đường115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất TM - DV
314Quận Hoàn KiếmNguyễn Khắc CầnĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
315Quận Hoàn KiếmNguyễn KhiếtĐầu đường - Cuối đường38.002.00021.281.00016.510.00014.715.000-Đất TM - DV
316Quận Hoàn KiếmNguyễn Quang BíchĐầu đường - Cuối đường78.624.00039.312.00029.702.00025.990.000-Đất TM - DV
317Quận Hoàn KiếmNguyễn SiêuĐầu đường - Cuối đường103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất TM - DV
318Quận Hoàn KiếmNguyễn Thiện ThuậtĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
319Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpHàng Đậu - Gầm Cầu81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
320Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpGầm cầu - Nguyễn Thiện Thuật100.433.00049.212.00036.993.00032.250.000-Đất TM - DV
321Quận Hoàn KiếmNguyễn Tư GiảnĐầu đường - Cuối đường35.287.00019.761.00015.330.00013.664.000-Đất TM - DV
322Quận Hoàn KiếmNguyễn Văn TốĐầu đường - Cuối đường89.575.00044.788.00033.840.00029.610.000-Đất TM - DV
323Quận Hoàn KiếmNguyễn XíĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
324Quận Hoàn KiếmNhà ChungĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
325Quận Hoàn KiếmNhà HỏaĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
326Quận Hoàn KiếmNhà ThờĐầu đường - Cuối đường244.296.000109.933.00076.953.00065.960.000-Đất TM - DV
327Quận Hoàn KiếmÔ Quan ChưởngĐầu đường - Cuối đường103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất TM - DV
328Quận Hoàn KiếmPhạm Ngũ LãoĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
329Quận Hoàn KiếmPhạm Sư MạnhĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
330Quận Hoàn KiếmPhan Bội ChâuĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
331Quận Hoàn KiếmPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất TM - DV
332Quận Hoàn KiếmPhan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm -138.434.00065.756.00049.029.00042.492.000-Đất TM - DV
333Quận Hoàn KiếmPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
334Quận Hoàn KiếmPhố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm -133.661.00063.489.00047.338.00041.026.000-Đất TM - DV
335Quận Hoàn KiếmPhủ DoãnĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
336Quận Hoàn KiếmPhúc TânĐầu đường - Cuối đường44.788.00024.633.00019.035.00016.920.000-Đất TM - DV
337Quận Hoàn KiếmPhùng HưngĐầu đường - Cuối đường103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất TM - DV
338Quận Hoàn KiếmQuán SứĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
339Quận Hoàn KiếmQuang TrungĐầu đường - Nguyễn Du119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
340Quận Hoàn KiếmTạ HiệnĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
341Quận Hoàn KiếmThanh HàĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
342Quận Hoàn KiếmThanh YênĐầu đường - Cuối đường40.716.00022.394.00017.304.00015.382.000-Đất TM - DV
343Quận Hoàn KiếmThợ NhuộmĐầu đường - Cuối đường114.005.00055.292.00041.453.00036.070.000-Đất TM - DV
344Quận Hoàn KiếmThuốc BắcĐầu đường - Cuối đường141.523.00067.224.00050.123.00043.440.000-Đất TM - DV
345Quận Hoàn KiếmTô TịchĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
346Quận Hoàn KiếmTôn Thất ThiệpGiáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
347Quận Hoàn KiếmTông ĐảnĐầu đường - Cuối đường114.005.00055.292.00041.453.00036.070.000-Đất TM - DV
348Quận Hoàn KiếmTống Duy TânĐầu đường - Cuối đường89.575.00044.788.00033.840.00029.610.000-Đất TM - DV
349Quận Hoàn KiếmTrần Bình TrọngĐầu đường - Nguyễn Du96.970.00047.515.00035.717.00031.138.000-Đất TM - DV
350Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Khánh Dư - Trần Thánh Tông198.448.00091.182.00064.178.00055.230.000-Đất TM - DV
351Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Thánh Tông - Lê Duẩn244.296.000109.933.00076.953.00065.960.000-Đất TM - DV
352Quận Hoàn KiếmTrần Khánh DưTrần Quang Khải - Trần Hưng Đạo63.788.00033.170.00025.303.00022.291.000-Đất TM - DV
353Quận Hoàn KiếmTrần Nguyên HãnĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
354Quận Hoàn KiếmTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường89.575.00044.788.00033.840.00029.610.000-Đất TM - DV
355Quận Hoàn KiếmTrần Quang KhảiĐầu đường - Cuối đường76.003.00038.762.00029.430.00025.841.000-Đất TM - DV
356Quận Hoàn KiếmTrần Quốc ToảnĐầu đường - Cuối đường78.624.00039.312.00029.702.00025.990.000-Đất TM - DV
357Quận Hoàn KiếmTràng ThiĐầu đường - Cuối đường144.144.00067.748.00050.370.00043.564.000-Đất TM - DV
358Quận Hoàn KiếmTràng TiềnĐầu đường - Cuối đường152.006.00071.443.00053.118.00045.940.000-Đất TM - DV
359Quận Hoàn KiếmTriệu Quốc ĐạtĐầu đường - Cuối đường86.486.00043.243.00032.673.00028.589.000-Đất TM - DV
360Quận Hoàn KiếmTrương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm -96.970.00047.515.00035.717.00031.138.000-Đất TM - DV
361Quận Hoàn KiếmVạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm -35.287.00019.761.00015.330.00013.664.000-Đất TM - DV
362Quận Hoàn KiếmVọng ĐứcĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
363Quận Hoàn KiếmVọng HàĐầu đường - Cuối đường39.640.00022.198.00017.221.00015.349.000-Đất TM - DV
364Quận Hoàn KiếmXóm Hạ HồiĐầu đường - Cuối đường78.624.00039.312.00029.702.00025.990.000-Đất TM - DV
365Quận Hoàn KiếmYên TháiĐầu đường - Cuối đường73.289.00037.377.00028.379.00024.918.000-Đất TM - DV
366Quận Hoàn KiếmYết KiêuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du96.970.00047.515.00035.717.00031.138.000-Đất TM - DV
367Quận Hoàn KiếmẤu TriệuĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
368Quận Hoàn KiếmBà TriệuHàng Khay - Trần Hưng Đạo94.281.00042.428.00029.117.00024.959.000-Đất SX - KD
369Quận Hoàn KiếmBà TriệuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du82.678.00037.206.00025.534.00021.887.000-Đất SX - KD
370Quận Hoàn KiếmBạch ĐằngHàm Tử Quan - Vạn Kiếp25.711.00015.428.00012.119.00010.918.000-Đất SX - KD
371Quận Hoàn KiếmBảo KhánhĐầu đường - Cuối đường69.643.00031.340.00022.751.00019.500.000-Đất SX - KD
372Quận Hoàn KiếmBảo LinhĐầu đường - Cuối đường24.649.00014.790.00011.618.00010.467.000-Đất SX - KD
373Quận Hoàn KiếmBát ĐànĐầu đường - Cuối đường62.312.00028.040.00020.355.00017.448.000-Đất SX - KD
374Quận Hoàn KiếmBát SứĐầu đường - Cuối đường62.312.00028.040.00020.355.00017.448.000-Đất SX - KD
375Quận Hoàn KiếmCấm ChỉĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
376Quận Hoàn KiếmCao ThắngĐầu đường - Cuối đường60.390.00027.328.00020.014.00017.140.000-Đất SX - KD
377Quận Hoàn KiếmCầu ĐấtĐầu đường - Cuối đường34.508.00019.349.00014.838.00013.227.000-Đất SX - KD
378Quận Hoàn KiếmCầu ĐôngĐầu đường - Cuối đường67.199.00030.239.00021.952.00018.816.000-Đất SX - KD
379Quận Hoàn KiếmCầu GỗĐầu đường - Cuối đường75.752.00034.088.00024.746.00021.210.000-Đất SX - KD
380Quận Hoàn KiếmChả CáĐầu đường - Cuối đường69.643.00031.340.00022.751.00019.500.000-Đất SX - KD
381Quận Hoàn KiếmChân CầmĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
382Quận Hoàn KiếmChợ GạoĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
383Quận Hoàn KiếmChương Dương ĐộĐầu đường - Cuối đường35.995.00020.183.00015.478.00013.798.000-Đất SX - KD
384Quận Hoàn KiếmCổ TânĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
385Quận Hoàn KiếmCổng ĐụcĐầu đường - Cuối đường41.903.00022.089.00016.747.00014.351.000-Đất SX - KD
386Quận Hoàn KiếmCửa ĐôngĐầu đường - Cuối đường67.199.00030.239.00021.952.00018.816.000-Đất SX - KD
387Quận Hoàn KiếmCửa NamĐầu đường - Cuối đường69.643.00031.340.00022.751.00019.500.000-Đất SX - KD
388Quận Hoàn KiếmDã TượngĐầu đường - Cuối đường59.157.00026.928.00019.900.00017.024.000-Đất SX - KD
389Quận Hoàn KiếmĐặng Thái ThânĐầu đường - Cuối đường50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
390Quận Hoàn KiếmĐào Duy TừĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
391Quận Hoàn KiếmĐinh Công TrángĐầu đường - Cuối đường41.541.00021.899.00016.602.00014.228.000-Đất SX - KD
392Quận Hoàn KiếmĐinh LễĐầu đường - Cuối đường62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
393Quận Hoàn KiếmĐinh LiệtĐầu đường - Cuối đường62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
394Quận Hoàn KiếmĐình NgangĐầu đường - Cuối đường59.157.00026.928.00019.900.00017.024.000-Đất SX - KD
395Quận Hoàn KiếmĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường94.281.00042.428.00029.117.00024.959.000-Đất SX - KD
396Quận Hoàn KiếmĐông TháiĐầu đường - Cuối đường37.876.00020.648.00015.680.00013.685.000-Đất SX - KD
397Quận Hoàn KiếmĐồng XuânĐầu đường - Cuối đường79.417.00035.739.00025.944.00022.237.000-Đất SX - KD
398Quận Hoàn KiếmĐường ThànhĐầu đường - Cuối đường65.320.00029.394.00021.279.00018.289.000-Đất SX - KD
399Quận Hoàn KiếmGầm CầuĐầu đường - Cuối đường46.428.00023.215.00017.903.00014.711.000-Đất SX - KD
400Quận Hoàn KiếmGia NgưĐầu đường - Cuối đường62.312.00028.040.00020.355.00017.448.000-Đất SX - KD
401Quận Hoàn KiếmHà TrungĐầu đường - Cuối đường62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
402Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngLê Thánh Tông - Quán Sứ94.281.00042.428.00029.117.00024.959.000-Đất SX - KD
403Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngQuán Sứ - Lê Duẩn85.578.00038.510.00026.428.00022.655.000-Đất SX - KD
404Quận Hoàn KiếmHàm LongĐầu đường - Cuối đường64.086.00028.839.00020.935.00017.944.000-Đất SX - KD
405Quận Hoàn KiếmHàm Tử QuanĐầu đường - Cuối đường35.995.00020.183.00015.478.00013.798.000-Đất SX - KD
406Quận Hoàn KiếmHàng BạcĐầu đường - Cuối đường76.410.00034.384.00024.961.00021.395.000-Đất SX - KD
407Quận Hoàn KiếmHàng BàiĐầu đường - Cuối đường77.940.00035.073.00025.461.00021.823.000-Đất SX - KD
408Quận Hoàn KiếmHàng BèĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
409Quận Hoàn KiếmHàng BồĐầu đường - Cuối đường67.199.00030.239.00021.952.00018.816.000-Đất SX - KD
410Quận Hoàn KiếmHàng BôngĐầu đường - Cuối đường80.724.00036.326.00026.371.00022.603.000-Đất SX - KD
411Quận Hoàn KiếmHàng BuồmĐầu đường - Cuối đường75.178.00033.831.00024.558.00021.050.000-Đất SX - KD
412Quận Hoàn KiếmHàng BútĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
413Quận Hoàn KiếmHàng CáĐầu đường - Cuối đường64.086.00028.839.00020.935.00017.944.000-Đất SX - KD
414Quận Hoàn KiếmHàng CânĐầu đường - Cuối đường75.178.00033.831.00024.558.00021.050.000-Đất SX - KD
415Quận Hoàn KiếmHàng ChaiĐầu đường - Cuối đường40.671.00021.567.00016.334.00014.148.000-Đất SX - KD
416Quận Hoàn KiếmHàng ChỉĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
417Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuHàng Đường - Đào Duy Từ75.178.00033.831.00024.558.00021.050.000-Đất SX - KD
418Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuĐào Duy Từ - Trần Nhật Duật62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
419Quận Hoàn KiếmHàng ChĩnhĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
420Quận Hoàn KiếmHàng CótĐầu đường - Cuối đường65.320.00029.394.00021.279.00018.289.000-Đất SX - KD
421Quận Hoàn KiếmHàng DaĐầu đường - Cuối đường71.481.00032.167.00023.350.00020.014.000-Đất SX - KD
422Quận Hoàn KiếmHàng ĐàoĐầu đường - Cuối đường94.281.00042.428.00029.117.00024.959.000-Đất SX - KD
423Quận Hoàn KiếmHàng DầuĐầu đường - Cuối đường75.178.00033.831.00024.558.00021.050.000-Đất SX - KD
424Quận Hoàn KiếmHàng ĐậuĐầu đường - Cuối đường63.533.00028.590.00020.755.00017.789.000-Đất SX - KD
425Quận Hoàn KiếmHàng ĐiếuĐầu đường - Cuối đường74.530.00033.539.00024.346.00020.869.000-Đất SX - KD
426Quận Hoàn KiếmHàng ĐồngĐầu đường - Cuối đường67.199.00030.239.00021.952.00018.816.000-Đất SX - KD
427Quận Hoàn KiếmHàng ĐườngĐầu đường - Cuối đường82.573.00037.158.00026.975.00023.121.000-Đất SX - KD
428Quận Hoàn KiếmHàng GàĐầu đường - Cuối đường65.320.00029.394.00021.279.00018.289.000-Đất SX - KD
429Quận Hoàn KiếmHàng GaiĐầu đường - Cuối đường82.573.00037.158.00026.975.00023.121.000-Đất SX - KD
430Quận Hoàn KiếmHàng GiấyĐầu đường - Cuối đường76.410.00034.384.00024.961.00021.395.000-Đất SX - KD
431Quận Hoàn KiếmHàng GiầyĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
432Quận Hoàn KiếmHàng HòmĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
433Quận Hoàn KiếmHàng KhayĐầu đường - Cuối đường94.281.00042.428.00029.117.00024.959.000-Đất SX - KD
434Quận Hoàn KiếmHàng KhoaiĐầu đường - Cuối đường76.410.00034.384.00024.961.00021.395.000-Đất SX - KD
435Quận Hoàn KiếmHàng LượcĐầu đường - Cuối đường70.249.00031.612.00022.949.00019.670.000-Đất SX - KD
436Quận Hoàn KiếmHàng MãPhùng Hưng - Hàng Lược62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
437Quận Hoàn KiếmHàng MãHàng Lược - Đồng Xuân80.724.00036.326.00026.371.00022.603.000-Đất SX - KD
438Quận Hoàn KiếmHàng MắmĐầu đường - Cuối đường59.157.00026.928.00019.900.00017.024.000-Đất SX - KD
439Quận Hoàn KiếmHàng MànhĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
440Quận Hoàn KiếmHàng MuốiĐầu đường - Cuối đường59.157.00026.928.00019.900.00017.024.000-Đất SX - KD
441Quận Hoàn KiếmHàng NgangĐầu đường - Cuối đường94.281.00042.428.00029.117.00024.959.000-Đất SX - KD
442Quận Hoàn KiếmHàng NónĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
443Quận Hoàn KiếmHàng PhènĐầu đường - Cuối đường62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
444Quận Hoàn KiếmHàng QuạtĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
445Quận Hoàn KiếmHàng RươiĐầu đường - Cuối đường62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
446Quận Hoàn KiếmHàng ThiếcĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
447Quận Hoàn KiếmHàng ThùngĐầu đường - Cuối đường54.227.00025.080.00019.238.00015.931.000-Đất SX - KD
448Quận Hoàn KiếmHàng TreĐầu đường - Cuối đường62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
449Quận Hoàn KiếmHàng TrốngĐầu đường - Cuối đường76.410.00034.384.00024.961.00021.395.000-Đất SX - KD
450Quận Hoàn KiếmHàng VảiĐầu đường - Cuối đường60.390.00027.328.00020.014.00017.140.000-Đất SX - KD
451Quận Hoàn KiếmHàng VôiĐầu đường - Cuối đường62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
452Quận Hoàn KiếmHồ Hoàn KiếmĐầu đường - Cuối đường80.724.00036.326.00026.371.00022.603.000-Đất SX - KD
453Quận Hoàn KiếmHỏa LòĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
454Quận Hoàn KiếmHồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm -26.996.00016.070.00012.598.00011.279.000-Đất SX - KD
455Quận Hoàn KiếmLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường78.196.00035.188.00025.544.00021.894.000-Đất SX - KD
456Quận Hoàn KiếmLê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm -60.687.00027.308.00019.824.00016.992.000-Đất SX - KD
457Quận Hoàn KiếmLê LaiĐầu đường - Cuối đường67.199.00030.239.00021.952.00018.816.000-Đất SX - KD
458Quận Hoàn KiếmLê Phụng HiểuĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
459Quận Hoàn KiếmLê ThạchĐầu đường - Cuối đường65.446.00029.450.00021.380.00018.325.000-Đất SX - KD
460Quận Hoàn KiếmLê Thái TổĐầu đường - Cuối đường94.281.00042.428.00029.117.00024.959.000-Đất SX - KD
461Quận Hoàn KiếmLê Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường60.390.00027.328.00020.014.00017.140.000-Đất SX - KD
462Quận Hoàn KiếmLê Văn LinhĐầu đường - Cuối đường50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
463Quận Hoàn KiếmLiên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm -58.647.00026.696.00019.729.00016.878.000-Đất SX - KD
464Quận Hoàn KiếmLò RènĐầu đường - Cuối đường63.533.00028.590.00020.755.00017.789.000-Đất SX - KD
465Quận Hoàn KiếmLò SũĐầu đường - Cuối đường62.312.00028.040.00020.355.00017.448.000-Đất SX - KD
466Quận Hoàn KiếmLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường54.227.00025.080.00019.238.00015.931.000-Đất SX - KD
467Quận Hoàn KiếmLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường80.108.00036.049.00026.169.00022.431.000-Đất SX - KD
468Quận Hoàn KiếmLý Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
469Quận Hoàn KiếmLý Nam ĐếĐầu đường - Cuối đường65.446.00029.450.00021.380.00018.325.000-Đất SX - KD
470Quận Hoàn KiếmLý Quốc SưĐầu đường - Cuối đường67.199.00030.239.00021.952.00018.816.000-Đất SX - KD
471Quận Hoàn KiếmLý Thái TổĐầu đường - Cuối đường65.446.00029.450.00021.380.00018.325.000-Đất SX - KD
472Quận Hoàn KiếmLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường94.281.00042.428.00029.117.00024.959.000-Đất SX - KD
473Quận Hoàn KiếmMã MâyĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
474Quận Hoàn KiếmNam NgưĐầu đường - Cuối đường56.204.00025.535.00019.409.00016.308.000-Đất SX - KD
475Quận Hoàn KiếmNgõ Bảo KhánhĐầu ngõ - Cuối ngõ53.760.00024.864.00019.072.00015.794.000-Đất SX - KD
476Quận Hoàn KiếmNgõ GạchĐầu ngõ - Cuối ngõ57.425.00026.148.00019.557.00016.649.000-Đất SX - KD
477Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng BôngĐầu ngõ - Cuối ngõ50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
478Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng CỏTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ41.541.00021.899.00016.602.00014.228.000-Đất SX - KD
479Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HànhĐầu ngõ - Cuối ngõ53.760.00024.864.00019.072.00015.794.000-Đất SX - KD
480Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HươngĐầu ngõ - Cuối ngõ53.760.00024.864.00019.072.00015.794.000-Đất SX - KD
481Quận Hoàn KiếmNgõ Hội VũĐầu ngõ - Cuối ngõ53.760.00024.864.00019.072.00015.794.000-Đất SX - KD
482Quận Hoàn KiếmNgõ HuyệnĐầu ngõ - Cuối ngõ46.428.00023.215.00017.903.00014.711.000-Đất SX - KD
483Quận Hoàn KiếmNgõ Phan Chu TrinhĐầu ngõ - Cuối ngõ53.760.00024.864.00019.072.00015.794.000-Đất SX - KD
484Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnHàng Vôi - Lý Thường Kiệt73.776.00033.198.00024.100.00020.657.000-Đất SX - KD
485Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Hàm Long65.446.00029.450.00021.380.00018.325.000-Đất SX - KD
486Quận Hoàn KiếmNgõ Tạm ThươngĐầu ngõ - Cuối ngõ40.320.00021.381.00016.193.00014.026.000-Đất SX - KD
487Quận Hoàn KiếmNgô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm -60.687.00027.308.00019.824.00016.992.000-Đất SX - KD
488Quận Hoàn KiếmNgõ Thọ XươngĐầu ngõ - Cuối ngõ43.986.00022.603.00017.219.00014.426.000-Đất SX - KD
489Quận Hoàn KiếmNgõ TrạmĐầu ngõ - Cuối ngõ41.541.00021.899.00016.602.00014.228.000-Đất SX - KD
490Quận Hoàn KiếmNgõ Tràng TiềnPhan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần34.210.00019.182.00014.711.00013.113.000-Đất SX - KD
491Quận Hoàn KiếmNgõ Trung YênĐầu ngõ - Cuối ngõ34.210.00019.182.00014.711.00013.113.000-Đất SX - KD
492Quận Hoàn KiếmNgõ Tức MạcTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ41.541.00021.899.00016.602.00014.228.000-Đất SX - KD
493Quận Hoàn KiếmNgô Văn SởĐầu đường - Cuối đường56.204.00025.535.00019.409.00016.308.000-Đất SX - KD
494Quận Hoàn KiếmNguyễn Chế NghĩaĐầu đường - Cuối đường41.903.00022.089.00016.747.00014.351.000-Đất SX - KD
495Quận Hoàn KiếmNguyễn Gia ThiềuĐầu đường - Cuối đường57.117.00026.000.00019.214.00016.437.000-Đất SX - KD
496Quận Hoàn KiếmNguyễn Hữu HuânĐầu đường - Cuối đường65.446.00029.450.00021.380.00018.325.000-Đất SX - KD
497Quận Hoàn KiếmNguyễn Khắc CầnĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
498Quận Hoàn KiếmNguyễn KhiếtĐầu đường - Cuối đường23.417.00014.296.00011.157.00010.122.000-Đất SX - KD
499Quận Hoàn KiếmNguyễn Quang BíchĐầu đường - Cuối đường48.787.00023.441.00017.991.00015.048.000-Đất SX - KD
500Quận Hoàn KiếmNguyễn SiêuĐầu đường - Cuối đường60.390.00027.328.00020.014.00017.140.000-Đất SX - KD
501Quận Hoàn KiếmNguyễn Thiện ThuậtĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
502Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpHàng Đậu - Gầm Cầu50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
503Quận Hoàn KiếmNguyễn ThiếpGầm cầu - Nguyễn Thiện Thuật59.157.00026.928.00019.900.00017.024.000-Đất SX - KD
504Quận Hoàn KiếmNguyễn Tư GiảnĐầu đường - Cuối đường20.951.00013.187.00010.467.0009.432.000-Đất SX - KD
505Quận Hoàn KiếmNguyễn Văn TốĐầu đường - Cuối đường54.227.00025.080.00019.238.00015.931.000-Đất SX - KD
506Quận Hoàn KiếmNguyễn XíĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
507Quận Hoàn KiếmNhà ChungĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
508Quận Hoàn KiếmNhà HỏaĐầu đường - Cuối đường50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
509Quận Hoàn KiếmNhà ThờĐầu đường - Cuối đường94.281.00042.428.00029.117.00024.959.000-Đất SX - KD
510Quận Hoàn KiếmÔ Quan ChưởngĐầu đường - Cuối đường60.390.00027.328.00020.014.00017.140.000-Đất SX - KD
511Quận Hoàn KiếmPhạm Ngũ LãoĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
512Quận Hoàn KiếmPhạm Sư MạnhĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
513Quận Hoàn KiếmPhan Bội ChâuĐầu đường - Cuối đường62.854.00028.284.00020.532.00017.599.000-Đất SX - KD
514Quận Hoàn KiếmPhan Chu TrinhĐầu đường - Cuối đường65.446.00029.450.00021.380.00018.325.000-Đất SX - KD
515Quận Hoàn KiếmPhan Đình PhùngĐịa phận quận Hoàn Kiếm -76.410.00034.384.00024.961.00021.395.000-Đất SX - KD
516Quận Hoàn KiếmPhan Huy ChúĐầu đường - Cuối đường50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
517Quận Hoàn KiếmPhố HuếĐịa phận quận Hoàn Kiếm -73.776.00033.198.00024.100.00020.657.000-Đất SX - KD
518Quận Hoàn KiếmPhủ DoãnĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
519Quận Hoàn KiếmPhúc TânĐầu đường - Cuối đường27.114.00015.898.00012.424.00011.157.000-Đất SX - KD
520Quận Hoàn KiếmPhùng HưngĐầu đường - Cuối đường60.390.00027.328.00020.014.00017.140.000-Đất SX - KD
521Quận Hoàn KiếmQuán SứĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
522Quận Hoàn KiếmQuang TrungĐầu đường - Nguyễn Du67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
523Quận Hoàn KiếmTạ HiệnĐầu đường - Cuối đường67.783.00030.502.00022.143.00018.980.000-Đất SX - KD
524Quận Hoàn KiếmThanh HàĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
525Quận Hoàn KiếmThanh YênĐầu đường - Cuối đường24.649.00014.790.00011.618.00010.467.000-Đất SX - KD
526Quận Hoàn KiếmThợ NhuộmĐầu đường - Cuối đường65.320.00029.394.00021.279.00018.289.000-Đất SX - KD
527Quận Hoàn KiếmThuốc BắcĐầu đường - Cuối đường74.967.00033.734.00024.489.00020.991.000-Đất SX - KD
528Quận Hoàn KiếmTô TịchĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
529Quận Hoàn KiếmTôn Thất ThiệpGiáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế50.094.00024.069.00018.473.00015.451.000-Đất SX - KD
530Quận Hoàn KiếmTông ĐảnĐầu đường - Cuối đường65.320.00029.394.00021.279.00018.289.000-Đất SX - KD
531Quận Hoàn KiếmTống Duy TânĐầu đường - Cuối đường54.227.00025.080.00019.238.00015.931.000-Đất SX - KD
532Quận Hoàn KiếmTrần Bình TrọngĐầu đường - Nguyễn Du57.117.00026.000.00019.214.00016.437.000-Đất SX - KD
533Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Khánh Dư - Trần Thánh Tông80.324.00036.147.00024.806.00021.264.000-Đất SX - KD
534Quận Hoàn KiếmTrần Hưng ĐạoTrần Thánh Tông - Lê Duẩn94.281.00042.428.00029.117.00024.959.000-Đất SX - KD
535Quận Hoàn KiếmTrần Khánh DưTrần Quang Khải - Trần Hưng Đạo41.903.00022.089.00016.747.00014.351.000-Đất SX - KD
536Quận Hoàn KiếmTrần Nguyên HãnĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
537Quận Hoàn KiếmTrần Nhật DuậtĐầu đường - Cuối đường54.227.00025.080.00019.238.00015.931.000-Đất SX - KD
538Quận Hoàn KiếmTrần Quang KhảiĐầu đường - Cuối đường48.066.00024.033.00018.213.00015.145.000-Đất SX - KD
539Quận Hoàn KiếmTrần Quốc ToảnĐầu đường - Cuối đường48.787.00023.441.00017.991.00015.048.000-Đất SX - KD
540Quận Hoàn KiếmTràng ThiĐầu đường - Cuối đường76.156.00034.270.00024.878.00021.323.000-Đất SX - KD
541Quận Hoàn KiếmTràng TiềnĐầu đường - Cuối đường77.940.00035.073.00025.461.00021.823.000-Đất SX - KD
542Quận Hoàn KiếmTriệu Quốc ĐạtĐầu đường - Cuối đường52.357.00024.216.00018.575.00015.382.000-Đất SX - KD
543Quận Hoàn KiếmTrương Hán SiêuĐịa phận quận Hoàn Kiếm -57.117.00026.000.00019.214.00016.437.000-Đất SX - KD
544Quận Hoàn KiếmVạn KiếpĐịa phận quận Hoàn Kiếm -20.951.00013.187.00010.467.0009.432.000-Đất SX - KD
545Quận Hoàn KiếmVọng ĐứcĐầu đường - Cuối đường50.530.00024.278.00018.634.00015.586.000-Đất SX - KD
546Quận Hoàn KiếmVọng HàĐầu đường - Cuối đường24.426.00014.912.00011.638.00010.559.000-Đất SX - KD
547Quận Hoàn KiếmXóm Hạ HồiĐầu đường - Cuối đường48.787.00023.441.00017.991.00015.048.000-Đất SX - KD
548Quận Hoàn KiếmYên TháiĐầu đường - Cuối đường46.832.00023.417.00018.059.00014.838.000-Đất SX - KD
549Quận Hoàn KiếmYết KiêuTrần Hưng Đạo - Nguyễn Du57.117.00026.000.00019.214.00016.437.000-Đất SX - KD
550Quận Hoàn KiếmQ. Hoàn Kiếmcác phường -290.000----Đất trồng lúa
551Quận Hoàn KiếmQ. Hoàn Kiếmcác phường -290.000----Đất trồng cây hàng năm
552Quận Hoàn KiếmQ. Hoàn Kiếmcác phường -290.000----Đất trồng cây lâu năm
553Quận Hoàn KiếmQ. Hoàn Kiếmcác phường -290.000----Đất nuôi trồng thủy sản
5/5 - (943 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
No Result
View All Result
  • ✅ 34 tỉnh, thành phố
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH VN LAW FIRM

Tax Code: 0318888888

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý bởi VN Law Firm

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.