Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024;
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023);
– Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hoàn Kiếm | Ấu Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Hàng Khay - Trần Hưng Đạo | 695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 571.143.000 | 262.483.000 | 191.431.000 | 164.758.000 | - | Đất ở |
4 | Quận Hoàn Kiếm | Bạch Đằng | Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp | 125.235.000 | 68.879.000 | 53.089.000 | 47.190.000 | - | Đất ở |
5 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 365.010.000 | 175.205.000 | 130.663.000 | 113.471.000 | - | Đất ở |
6 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Linh | Đầu đường - Cuối đường | 120.060.000 | 66.033.000 | 50.895.000 | 45.240.000 | - | Đất ở |
7 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 317.400.000 | 153.939.000 | 115.115.000 | 100.165.000 | - | Đất ở |
8 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 317.400.000 | 153.939.000 | 115.115.000 | 100.165.000 | - | Đất ở |
9 | Quận Hoàn Kiếm | Cấm Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
10 | Quận Hoàn Kiếm | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
11 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đất | Đầu đường - Cuối đường | 156.078.000 | 84.282.000 | 64.693.000 | 57.342.000 | - | Đất ở |
12 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đông | Đầu đường - Cuối đường | 349.140.000 | 169.333.000 | 126.627.000 | 110.182.000 | - | Đất ở |
13 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Gỗ | Đầu đường - Cuối đường | 404.685.000 | 192.225.000 | 142.959.000 | 123.898.000 | - | Đất ở |
14 | Quận Hoàn Kiếm | Chả Cá | Đầu đường - Cuối đường | 365.010.000 | 175.205.000 | 130.663.000 | 113.471.000 | - | Đất ở |
15 | Quận Hoàn Kiếm | Chân Cầm | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
16 | Quận Hoàn Kiếm | Chợ Gạo | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
17 | Quận Hoàn Kiếm | Chương Dương Độ | Đầu đường - Cuối đường | 162.806.000 | 87.915.000 | 67.482.000 | 59.813.000 | - | Đất ở |
18 | Quận Hoàn Kiếm | Cổ Tân | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
19 | Quận Hoàn Kiếm | Cổng Đục | Đầu đường - Cuối đường | 188.094.000 | 97.809.000 | 74.420.000 | 65.560.000 | - | Đất ở |
20 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Đông | Đầu đường - Cuối đường | 349.140.000 | 169.333.000 | 126.627.000 | 110.182.000 | - | Đất ở |
21 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Nam | Đầu đường - Cuối đường | 365.010.000 | 175.205.000 | 130.663.000 | 113.471.000 | - | Đất ở |
22 | Quận Hoàn Kiếm | Dã Tượng | Đầu đường - Cuối đường | 296.148.000 | 145.113.000 | 108.802.000 | 94.853.000 | - | Đất ở |
23 | Quận Hoàn Kiếm | Đặng Thái Thân | Đầu đường - Cuối đường | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
24 | Quận Hoàn Kiếm | Đào Duy Từ | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
25 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Công Tráng | Đầu đường - Cuối đường | 186.473.000 | 96.966.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
26 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Lễ | Đầu đường - Cuối đường | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
27 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
28 | Quận Hoàn Kiếm | Đình Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 296.148.000 | 145.113.000 | 108.802.000 | 94.853.000 | - | Đất ở |
29 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
30 | Quận Hoàn Kiếm | Đông Thái | Đầu đường - Cuối đường | 170.603.000 | 90.419.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | - | Đất ở |
31 | Quận Hoàn Kiếm | Đồng Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 444.360.000 | 208.849.000 | 154.882.000 | 133.952.000 | - | Đất ở |
32 | Quận Hoàn Kiếm | Đường Thành | Đầu đường - Cuối đường | 336.168.000 | 163.041.000 | 121.922.000 | 106.088.000 | - | Đất ở |
33 | Quận Hoàn Kiếm | Gầm Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 214.245.000 | 109.265.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | - | Đất ở |
34 | Quận Hoàn Kiếm | Gia Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 317.400.000 | 153.939.000 | 115.115.000 | 100.165.000 | - | Đất ở |
35 | Quận Hoàn Kiếm | Hà Trung | Đầu đường - Cuối đường | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
36 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông - Quán Sứ | 695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
37 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Quán Sứ - Lê Duẩn | 595.975.000 | 273.895.000 | 199.754.000 | 171.922.000 | - | Đất ở |
38 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Long | Đầu đường - Cuối đường | 328.164.000 | 159.160.000 | 119.019.000 | 103.562.000 | - | Đất ở |
39 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Tử Quan | Đầu đường - Cuối đường | 162.806.000 | 87.915.000 | 67.482.000 | 59.813.000 | - | Đất ở |
40 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bạc | Đầu đường - Cuối đường | 408.204.000 | 193.897.000 | 144.203.000 | 124.976.000 | - | Đất ở |
41 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bài | Đầu đường - Cuối đường | 448.224.000 | 210.665.000 | 156.229.000 | 135.117.000 | - | Đất ở |
42 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bè | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
43 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bồ | Đầu đường - Cuối đường | 349.140.000 | 169.333.000 | 126.627.000 | 110.182.000 | - | Đất ở |
44 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bông | Đầu đường - Cuối đường | 464.232.000 | 218.189.000 | 161.808.000 | 139.942.000 | - | Đất ở |
45 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Buồm | Đầu đường - Cuối đường | 400.200.000 | 190.095.000 | 141.375.000 | 122.525.000 | - | Đất ở |
46 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bút | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
47 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cá | Đầu đường - Cuối đường | 328.164.000 | 159.160.000 | 119.019.000 | 103.562.000 | - | Đất ở |
48 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cân | Đầu đường - Cuối đường | 400.200.000 | 190.095.000 | 141.375.000 | 122.525.000 | - | Đất ở |
49 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chai | Đầu đường - Cuối đường | 184.092.000 | 95.728.000 | 72.836.000 | 64.165.000 | - | Đất ở |
50 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
51 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Hàng Đường - Đào Duy Từ | 400.200.000 | 190.095.000 | 141.375.000 | 122.525.000 | - | Đất ở |
52 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
53 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
54 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cót | Đầu đường - Cuối đường | 336.168.000 | 163.041.000 | 121.922.000 | 106.088.000 | - | Đất ở |
55 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Da | Đầu đường - Cuối đường | 376.188.000 | 180.570.000 | 134.664.000 | 116.945.000 | - | Đất ở |
56 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đào | Đầu đường - Cuối đường | 695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
57 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu | Đầu đường - Cuối đường | 400.200.000 | 190.095.000 | 141.375.000 | 122.525.000 | - | Đất ở |
58 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu | Đầu đường - Cuối đường | 325.335.000 | 157.787.000 | 117.993.000 | 102.669.000 | - | Đất ở |
59 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Điếu | Đầu đường - Cuối đường | 396.750.000 | 188.456.000 | 140.156.000 | 121.469.000 | - | Đất ở |
60 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 349.140.000 | 169.333.000 | 126.627.000 | 110.182.000 | - | Đất ở |
61 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đường | Đầu đường - Cuối đường | 480.240.000 | 223.312.000 | 165.126.000 | 142.506.000 | - | Đất ở |
62 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gà | Đầu đường - Cuối đường | 336.168.000 | 163.041.000 | 121.922.000 | 106.088.000 | - | Đất ở |
63 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gai | Đầu đường - Cuối đường | 480.240.000 | 223.312.000 | 165.126.000 | 142.506.000 | - | Đất ở |
64 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giấy | Đầu đường - Cuối đường | 408.204.000 | 193.897.000 | 144.203.000 | 124.976.000 | - | Đất ở |
65 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giầy | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
66 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Hòm | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
67 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khay | Đầu đường - Cuối đường | 695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
68 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khoai | Đầu đường - Cuối đường | 408.204.000 | 193.897.000 | 144.203.000 | 124.976.000 | - | Đất ở |
69 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Lược | Đầu đường - Cuối đường | 368.184.000 | 176.728.000 | 131.799.000 | 114.457.000 | - | Đất ở |
70 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Phùng Hưng - Hàng Lược | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
71 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Hàng Lược - Đồng Xuân | 464.232.000 | 218.189.000 | 161.808.000 | 139.942.000 | - | Đất ở |
72 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mắm | Đầu đường - Cuối đường | 296.148.000 | 145.113.000 | 108.802.000 | 94.853.000 | - | Đất ở |
73 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
74 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Muối | Đầu đường - Cuối đường | 296.148.000 | 145.113.000 | 108.802.000 | 94.853.000 | - | Đất ở |
75 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
76 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Nón | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
77 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Phèn | Đầu đường - Cuối đường | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
78 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Quạt | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
79 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Rươi | Đầu đường - Cuối đường | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
80 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thiếc | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
81 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thùng | Đầu đường - Cuối đường | 264.132.000 | 132.066.000 | 99.528.000 | 87.087.000 | - | Đất ở |
82 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Tre | Đầu đường - Cuối đường | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
83 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Trống | Đầu đường - Cuối đường | 408.204.000 | 193.897.000 | 144.203.000 | 124.976.000 | - | Đất ở |
84 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vải | Đầu đường - Cuối đường | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
85 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vôi | Đầu đường - Cuối đường | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
86 | Quận Hoàn Kiếm | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường - Cuối đường | 464.232.000 | 218.189.000 | 161.808.000 | 139.942.000 | - | Đất ở |
87 | Quận Hoàn Kiếm | Hỏa Lò | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
88 | Quận Hoàn Kiếm | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 129.410.000 | 71.175.000 | 54.858.000 | 48.763.000 | - | Đất ở |
89 | Quận Hoàn Kiếm | Lãn Ông | Đầu đường - Cuối đường | 436.425.000 | 205.120.000 | 152.116.000 | 131.560.000 | - | Đất ở |
90 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 309.120.000 | 149.923.000 | 112.112.000 | 97.552.000 | - | Đất ở |
91 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 349.140.000 | 169.333.000 | 126.627.000 | 110.182.000 | - | Đất ở |
92 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
93 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 340.032.000 | 164.916.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | - | Đất ở |
94 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
95 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
96 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Văn Linh | Đầu đường - Cuối đường | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
97 | Quận Hoàn Kiếm | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 293.595.000 | 143.862.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
98 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Rèn | Đầu đường - Cuối đường | 325.335.000 | 157.787.000 | 117.993.000 | 102.669.000 | - | Đất ở |
99 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Sũ | Đầu đường - Cuối đường | 317.400.000 | 153.939.000 | 115.115.000 | 100.165.000 | - | Đất ở |
100 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 264.132.000 | 132.066.000 | 99.528.000 | 87.087.000 | - | Đất ở |
101 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 448.224.000 | 210.665.000 | 156.229.000 | 135.117.000 | - | Đất ở |
102 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
103 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Nam Đế | Đầu đường - Cuối đường | 340.032.000 | 164.916.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | - | Đất ở |
104 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Quốc Sư | Đầu đường - Cuối đường | 349.140.000 | 169.333.000 | 126.627.000 | 110.182.000 | - | Đất ở |
105 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 340.032.000 | 164.916.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | - | Đất ở |
106 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
107 | Quận Hoàn Kiếm | Mã Mây | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
108 | Quận Hoàn Kiếm | Nam Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 277.725.000 | 136.085.000 | 102.034.000 | 88.953.000 | - | Đất ở |
109 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Bảo Khánh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | - | Đất ở |
110 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Gạch | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 285.660.000 | 139.973.000 | 104.949.000 | 91.494.000 | - | Đất ở |
111 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Bông | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
112 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Cỏ | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 186.473.000 | 96.966.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
113 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hành | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | - | Đất ở |
114 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | - | Đất ở |
115 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hội Vũ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | - | Đất ở |
116 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Huyện | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 214.245.000 | 109.265.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | - | Đất ở |
117 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Phan Chu Trinh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | - | Đất ở |
118 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt | 394.128.000 | 187.211.000 | 139.230.000 | 120.666.000 | - | Đất ở |
119 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Hàm Long | 340.032.000 | 164.916.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | - | Đất ở |
120 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tạm Thương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 182.505.000 | 94.903.000 | 72.209.000 | 63.612.000 | - | Đất ở |
121 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Thì Nhậm | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 309.120.000 | 149.923.000 | 112.112.000 | 97.552.000 | - | Đất ở |
122 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Thọ Xương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 198.375.000 | 101.171.000 | 76.619.000 | 67.275.000 | - | Đất ở |
123 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trạm | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 186.473.000 | 96.966.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
124 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tràng Tiền | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần | 154.733.000 | 83.556.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | - | Đất ở |
125 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trung Yên | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 154.733.000 | 83.556.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | - | Đất ở |
126 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tức Mạc | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 186.473.000 | 96.966.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
127 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Văn Sở | Đầu đường - Cuối đường | 277.725.000 | 136.085.000 | 102.034.000 | 88.953.000 | - | Đất ở |
128 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Chế Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 188.094.000 | 97.809.000 | 74.420.000 | 65.560.000 | - | Đất ở |
129 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Gia Thiều | Đầu đường - Cuối đường | 285.936.000 | 140.109.000 | 105.050.000 | 91.582.000 | - | Đất ở |
130 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Hữu Huân | Đầu đường - Cuối đường | 340.032.000 | 164.916.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | - | Đất ở |
131 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khắc Cần | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
132 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khiết | Đầu đường - Cuối đường | 112.056.000 | 62.751.000 | 48.558.000 | 43.280.000 | - | Đất ở |
133 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Quang Bích | Đầu đường - Cuối đường | 231.840.000 | 115.920.000 | 87.360.000 | 76.440.000 | - | Đất ở |
134 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Siêu | Đầu đường - Cuối đường | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
135 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiện Thuật | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
136 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Hàng Đậu - Gầm Cầu | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
137 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Gầm cầu - Nguyễn Thiện Thuật | 296.148.000 | 145.113.000 | 108.802.000 | 94.853.000 | - | Đất ở |
138 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Tư Giản | Đầu đường - Cuối đường | 104.052.000 | 58.269.000 | 45.089.000 | 40.188.000 | - | Đất ở |
139 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Văn Tố | Đầu đường - Cuối đường | 264.132.000 | 132.066.000 | 99.528.000 | 87.087.000 | - | Đất ở |
140 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Xí | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
141 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Chung | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
142 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Hỏa | Đầu đường - Cuối đường | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
143 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Thờ | Đầu đường - Cuối đường | 695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
144 | Quận Hoàn Kiếm | Ô Quan Chưởng | Đầu đường - Cuối đường | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
145 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
146 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Sư Mạnh | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
147 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Bội Châu | Đầu đường - Cuối đường | 320.160.000 | 155.278.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
148 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 340.032.000 | 164.916.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | - | Đất ở |
149 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 408.204.000 | 193.897.000 | 144.203.000 | 124.976.000 | - | Đất ở |
150 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
151 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 394.128.000 | 187.211.000 | 139.230.000 | 120.666.000 | - | Đất ở |
152 | Quận Hoàn Kiếm | Phủ Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
153 | Quận Hoàn Kiếm | Phúc Tân | Đầu đường - Cuối đường | 132.066.000 | 72.636.000 | 55.985.000 | 49.764.000 | - | Đất ở |
154 | Quận Hoàn Kiếm | Phùng Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 304.152.000 | 149.034.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
155 | Quận Hoàn Kiếm | Quán Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
156 | Quận Hoàn Kiếm | Quang Trung | Đầu đường - Nguyễn Du | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
157 | Quận Hoàn Kiếm | Tạ Hiện | Đầu đường - Cuối đường | 352.176.000 | 170.805.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
158 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Hà | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
159 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 120.060.000 | 66.033.000 | 50.895.000 | 45.240.000 | - | Đất ở |
160 | Quận Hoàn Kiếm | Thợ Nhuộm | Đầu đường - Cuối đường | 336.168.000 | 163.041.000 | 121.922.000 | 106.088.000 | - | Đất ở |
161 | Quận Hoàn Kiếm | Thuốc Bắc | Đầu đường - Cuối đường | 417.312.000 | 198.223.000 | 147.420.000 | 127.764.000 | - | Đất ở |
162 | Quận Hoàn Kiếm | Tô Tịch | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
163 | Quận Hoàn Kiếm | Tôn Thất Thiệp | Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế | 238.050.000 | 119.025.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
164 | Quận Hoàn Kiếm | Tông Đản | Đầu đường - Cuối đường | 336.168.000 | 163.041.000 | 121.922.000 | 106.088.000 | - | Đất ở |
165 | Quận Hoàn Kiếm | Tống Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 264.132.000 | 132.066.000 | 99.528.000 | 87.087.000 | - | Đất ở |
166 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Nguyễn Du | 285.936.000 | 140.109.000 | 105.050.000 | 91.582.000 | - | Đất ở |
167 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông | 564.813.000 | 259.517.000 | 189.243.000 | 162.856.000 | - | Đất ở |
168 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Thánh Tông - Lê Duẩn | 695.304.000 | 312.887.000 | 226.913.000 | 194.497.000 | - | Đất ở |
169 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Khánh Dư | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 188.094.000 | 97.809.000 | 74.420.000 | 65.560.000 | - | Đất ở |
170 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nguyên Hãn | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
171 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 264.132.000 | 132.066.000 | 99.528.000 | 87.087.000 | - | Đất ở |
172 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quang Khải | Đầu đường - Cuối đường | 224.112.000 | 114.297.000 | 86.559.000 | 76.003.000 | - | Đất ở |
173 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quốc Toản | Đầu đường - Cuối đường | 231.840.000 | 115.920.000 | 87.360.000 | 76.440.000 | - | Đất ở |
174 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Thi | Đầu đường - Cuối đường | 425.040.000 | 199.769.000 | 148.148.000 | 128.128.000 | - | Đất ở |
175 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Tiền | Đầu đường - Cuối đường | 448.224.000 | 210.665.000 | 156.229.000 | 135.117.000 | - | Đất ở |
176 | Quận Hoàn Kiếm | Triệu Quốc Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 255.024.000 | 127.512.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | - | Đất ở |
177 | Quận Hoàn Kiếm | Trương Hán Siêu | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 285.936.000 | 140.109.000 | 105.050.000 | 91.582.000 | - | Đất ở |
178 | Quận Hoàn Kiếm | Vạn Kiếp | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 104.052.000 | 58.269.000 | 45.089.000 | 40.188.000 | - | Đất ở |
179 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Đức | Đầu đường - Cuối đường | 240.120.000 | 120.060.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
180 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Hà | Đầu đường - Cuối đường | 116.886.000 | 65.456.000 | 50.651.000 | 45.145.000 | - | Đất ở |
181 | Quận Hoàn Kiếm | Xóm Hạ Hồi | Đầu đường - Cuối đường | 231.840.000 | 115.920.000 | 87.360.000 | 76.440.000 | - | Đất ở |
182 | Quận Hoàn Kiếm | Yên Thái | Đầu đường - Cuối đường | 216.108.000 | 110.215.000 | 83.468.000 | 73.289.000 | - | Đất ở |
183 | Quận Hoàn Kiếm | Yết Kiêu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 285.936.000 | 140.109.000 | 105.050.000 | 91.582.000 | - | Đất ở |
184 | Quận Hoàn Kiếm | Ấu Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
185 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Hàng Khay - Trần Hưng Đạo | 244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
186 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 200.672.000 | 92.224.000 | 64.920.000 | 55.875.000 | - | Đất TM - DV |
187 | Quận Hoàn Kiếm | Bạch Đằng | Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp | 42.471.000 | 23.359.000 | 18.050.000 | 16.045.000 | - | Đất TM - DV |
188 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 123.786.000 | 59.417.000 | 44.425.000 | 38.580.000 | - | Đất TM - DV |
189 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Linh | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | - | Đất TM - DV |
190 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 107.640.000 | 52.205.000 | 39.139.000 | 34.056.000 | - | Đất TM - DV |
191 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 107.640.000 | 52.205.000 | 39.139.000 | 34.056.000 | - | Đất TM - DV |
192 | Quận Hoàn Kiếm | Cấm Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
193 | Quận Hoàn Kiếm | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
194 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đất | Đầu đường - Cuối đường | 52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | - | Đất TM - DV |
195 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đông | Đầu đường - Cuối đường | 118.404.000 | 57.426.000 | 43.053.000 | 37.462.000 | - | Đất TM - DV |
196 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Gỗ | Đầu đường - Cuối đường | 137.241.000 | 65.189.000 | 48.606.000 | 42.125.000 | - | Đất TM - DV |
197 | Quận Hoàn Kiếm | Chả Cá | Đầu đường - Cuối đường | 123.786.000 | 59.417.000 | 44.425.000 | 38.580.000 | - | Đất TM - DV |
198 | Quận Hoàn Kiếm | Chân Cầm | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
199 | Quận Hoàn Kiếm | Chợ Gạo | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
200 | Quận Hoàn Kiếm | Chương Dương Độ | Đầu đường - Cuối đường | 55.212.000 | 29.815.000 | 22.944.000 | 20.337.000 | - | Đất TM - DV |
201 | Quận Hoàn Kiếm | Cổ Tân | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
202 | Quận Hoàn Kiếm | Cổng Đục | Đầu đường - Cuối đường | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | - | Đất TM - DV |
203 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Đông | Đầu đường - Cuối đường | 118.404.000 | 57.426.000 | 43.053.000 | 37.462.000 | - | Đất TM - DV |
204 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Nam | Đầu đường - Cuối đường | 123.786.000 | 59.417.000 | 44.425.000 | 38.580.000 | - | Đất TM - DV |
205 | Quận Hoàn Kiếm | Dã Tượng | Đầu đường - Cuối đường | 100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | - | Đất TM - DV |
206 | Quận Hoàn Kiếm | Đặng Thái Thân | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
207 | Quận Hoàn Kiếm | Đào Duy Từ | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
208 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Công Tráng | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
209 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Lễ | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
210 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
211 | Quận Hoàn Kiếm | Đình Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | - | Đất TM - DV |
212 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
213 | Quận Hoàn Kiếm | Đông Thái | Đầu đường - Cuối đường | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất TM - DV |
214 | Quận Hoàn Kiếm | Đồng Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 150.696.000 | 70.827.000 | 52.660.000 | 45.544.000 | - | Đất TM - DV |
215 | Quận Hoàn Kiếm | Đường Thành | Đầu đường - Cuối đường | 114.005.000 | 55.292.000 | 41.453.000 | 36.070.000 | - | Đất TM - DV |
216 | Quận Hoàn Kiếm | Gầm Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | - | Đất TM - DV |
217 | Quận Hoàn Kiếm | Gia Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 107.640.000 | 52.205.000 | 39.139.000 | 34.056.000 | - | Đất TM - DV |
218 | Quận Hoàn Kiếm | Hà Trung | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
219 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông - Quán Sứ | 244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
220 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Quán Sứ - Lê Duẩn | 209.397.000 | 96.233.000 | 67.743.000 | 58.304.000 | - | Đất TM - DV |
221 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Long | Đầu đường - Cuối đường | 111.290.000 | 53.976.000 | 40.466.000 | 35.211.000 | - | Đất TM - DV |
222 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Tử Quan | Đầu đường - Cuối đường | 55.212.000 | 29.815.000 | 22.944.000 | 20.337.000 | - | Đất TM - DV |
223 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bạc | Đầu đường - Cuối đường | 138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | - | Đất TM - DV |
224 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bài | Đầu đường - Cuối đường | 152.006.000 | 71.443.000 | 53.118.000 | 45.940.000 | - | Đất TM - DV |
225 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bè | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
226 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bồ | Đầu đường - Cuối đường | 118.404.000 | 57.426.000 | 43.053.000 | 37.462.000 | - | Đất TM - DV |
227 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bông | Đầu đường - Cuối đường | 157.435.000 | 73.995.000 | 55.015.000 | 47.580.000 | - | Đất TM - DV |
228 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Buồm | Đầu đường - Cuối đường | 135.720.000 | 64.467.000 | 48.068.000 | 41.659.000 | - | Đất TM - DV |
229 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bút | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
230 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cá | Đầu đường - Cuối đường | 111.290.000 | 53.976.000 | 40.466.000 | 35.211.000 | - | Đất TM - DV |
231 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cân | Đầu đường - Cuối đường | 135.720.000 | 64.467.000 | 48.068.000 | 41.659.000 | - | Đất TM - DV |
232 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chai | Đầu đường - Cuối đường | 62.431.000 | 32.464.000 | 24.764.000 | 21.816.000 | - | Đất TM - DV |
233 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
234 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Hàng Đường - Đào Duy Từ | 135.720.000 | 64.467.000 | 48.068.000 | 41.659.000 | - | Đất TM - DV |
235 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
236 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
237 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cót | Đầu đường - Cuối đường | 114.005.000 | 55.292.000 | 41.453.000 | 36.070.000 | - | Đất TM - DV |
238 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Da | Đầu đường - Cuối đường | 127.577.000 | 61.237.000 | 45.786.000 | 39.761.000 | - | Đất TM - DV |
239 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đào | Đầu đường - Cuối đường | 244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
240 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu | Đầu đường - Cuối đường | 135.720.000 | 64.467.000 | 48.068.000 | 41.659.000 | - | Đất TM - DV |
241 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu | Đầu đường - Cuối đường | 110.331.000 | 53.511.000 | 40.118.000 | 34.908.000 | - | Đất TM - DV |
242 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Điếu | Đầu đường - Cuối đường | 134.550.000 | 63.911.000 | 47.653.000 | 41.299.000 | - | Đất TM - DV |
243 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 118.404.000 | 57.426.000 | 43.053.000 | 37.462.000 | - | Đất TM - DV |
244 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đường | Đầu đường - Cuối đường | 162.864.000 | 75.732.000 | 56.143.000 | 48.452.000 | - | Đất TM - DV |
245 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gà | Đầu đường - Cuối đường | 114.005.000 | 55.292.000 | 41.453.000 | 36.070.000 | - | Đất TM - DV |
246 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gai | Đầu đường - Cuối đường | 162.864.000 | 75.732.000 | 56.143.000 | 48.452.000 | - | Đất TM - DV |
247 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giấy | Đầu đường - Cuối đường | 138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | - | Đất TM - DV |
248 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giầy | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
249 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Hòm | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
250 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khay | Đầu đường - Cuối đường | 244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
251 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khoai | Đầu đường - Cuối đường | 138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | - | Đất TM - DV |
252 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Lược | Đầu đường - Cuối đường | 124.862.000 | 59.934.000 | 44.812.000 | 38.915.000 | - | Đất TM - DV |
253 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Phùng Hưng - Hàng Lược | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
254 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Hàng Lược - Đồng Xuân | 157.435.000 | 73.995.000 | 55.015.000 | 47.580.000 | - | Đất TM - DV |
255 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mắm | Đầu đường - Cuối đường | 100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | - | Đất TM - DV |
256 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
257 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Muối | Đầu đường - Cuối đường | 100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | - | Đất TM - DV |
258 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
259 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Nón | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
260 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Phèn | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
261 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Quạt | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
262 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Rươi | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
263 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thiếc | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
264 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thùng | Đầu đường - Cuối đường | 89.575.000 | 44.788.000 | 33.840.000 | 29.610.000 | - | Đất TM - DV |
265 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Tre | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
266 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Trống | Đầu đường - Cuối đường | 138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | - | Đất TM - DV |
267 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vải | Đầu đường - Cuối đường | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
268 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vôi | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
269 | Quận Hoàn Kiếm | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường - Cuối đường | 157.435.000 | 73.995.000 | 55.015.000 | 47.580.000 | - | Đất TM - DV |
270 | Quận Hoàn Kiếm | Hỏa Lò | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
271 | Quận Hoàn Kiếm | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 43.887.000 | 24.138.000 | 18.652.000 | 16.579.000 | - | Đất TM - DV |
272 | Quận Hoàn Kiếm | Lãn Ông | Đầu đường - Cuối đường | 148.005.000 | 69.562.000 | 51.720.000 | 44.730.000 | - | Đất TM - DV |
273 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 104.832.000 | 50.844.000 | 38.118.000 | 33.168.000 | - | Đất TM - DV |
274 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 118.404.000 | 57.426.000 | 43.053.000 | 37.462.000 | - | Đất TM - DV |
275 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
276 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất TM - DV |
277 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
278 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
279 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Văn Linh | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
280 | Quận Hoàn Kiếm | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
281 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Rèn | Đầu đường - Cuối đường | 110.331.000 | 53.511.000 | 40.118.000 | 34.908.000 | - | Đất TM - DV |
282 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Sũ | Đầu đường - Cuối đường | 107.640.000 | 52.205.000 | 39.139.000 | 34.056.000 | - | Đất TM - DV |
283 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 89.575.000 | 44.788.000 | 33.840.000 | 29.610.000 | - | Đất TM - DV |
284 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 152.006.000 | 71.443.000 | 53.118.000 | 45.940.000 | - | Đất TM - DV |
285 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
286 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Nam Đế | Đầu đường - Cuối đường | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất TM - DV |
287 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Quốc Sư | Đầu đường - Cuối đường | 118.404.000 | 57.426.000 | 43.053.000 | 37.462.000 | - | Đất TM - DV |
288 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất TM - DV |
289 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
290 | Quận Hoàn Kiếm | Mã Mây | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
291 | Quận Hoàn Kiếm | Nam Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 94.185.000 | 46.151.000 | 34.691.000 | 30.244.000 | - | Đất TM - DV |
292 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Bảo Khánh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 88.803.000 | 44.402.000 | 33.548.000 | 29.354.000 | - | Đất TM - DV |
293 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Gạch | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 96.876.000 | 47.469.000 | 35.683.000 | 31.108.000 | - | Đất TM - DV |
294 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Bông | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
295 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Cỏ | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
296 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hành | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 88.803.000 | 44.402.000 | 33.548.000 | 29.354.000 | - | Đất TM - DV |
297 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 88.803.000 | 44.402.000 | 33.548.000 | 29.354.000 | - | Đất TM - DV |
298 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hội Vũ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 88.803.000 | 44.402.000 | 33.548.000 | 29.354.000 | - | Đất TM - DV |
299 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Huyện | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | - | Đất TM - DV |
300 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Phan Chu Trinh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 88.803.000 | 44.402.000 | 33.548.000 | 29.354.000 | - | Đất TM - DV |
301 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt | 133.661.000 | 63.489.000 | 47.338.000 | 41.026.000 | - | Đất TM - DV |
302 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Hàm Long | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất TM - DV |
303 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tạm Thương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 61.893.000 | 32.184.000 | 24.551.000 | 21.628.000 | - | Đất TM - DV |
304 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Thì Nhậm | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 104.832.000 | 50.844.000 | 38.118.000 | 33.168.000 | - | Đất TM - DV |
305 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Thọ Xương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 67.275.000 | 34.310.000 | 26.050.000 | 22.874.000 | - | Đất TM - DV |
306 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trạm | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
307 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tràng Tiền | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất TM - DV |
308 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trung Yên | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất TM - DV |
309 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tức Mạc | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
310 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Văn Sở | Đầu đường - Cuối đường | 94.185.000 | 46.151.000 | 34.691.000 | 30.244.000 | - | Đất TM - DV |
311 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Chế Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | - | Đất TM - DV |
312 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Gia Thiều | Đầu đường - Cuối đường | 96.970.000 | 47.515.000 | 35.717.000 | 31.138.000 | - | Đất TM - DV |
313 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Hữu Huân | Đầu đường - Cuối đường | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất TM - DV |
314 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khắc Cần | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
315 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khiết | Đầu đường - Cuối đường | 38.002.000 | 21.281.000 | 16.510.000 | 14.715.000 | - | Đất TM - DV |
316 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Quang Bích | Đầu đường - Cuối đường | 78.624.000 | 39.312.000 | 29.702.000 | 25.990.000 | - | Đất TM - DV |
317 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Siêu | Đầu đường - Cuối đường | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
318 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiện Thuật | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
319 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Hàng Đậu - Gầm Cầu | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
320 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Gầm cầu - Nguyễn Thiện Thuật | 100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | - | Đất TM - DV |
321 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Tư Giản | Đầu đường - Cuối đường | 35.287.000 | 19.761.000 | 15.330.000 | 13.664.000 | - | Đất TM - DV |
322 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Văn Tố | Đầu đường - Cuối đường | 89.575.000 | 44.788.000 | 33.840.000 | 29.610.000 | - | Đất TM - DV |
323 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Xí | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
324 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Chung | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
325 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Hỏa | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
326 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Thờ | Đầu đường - Cuối đường | 244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
327 | Quận Hoàn Kiếm | Ô Quan Chưởng | Đầu đường - Cuối đường | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
328 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
329 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Sư Mạnh | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
330 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Bội Châu | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
331 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất TM - DV |
332 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | - | Đất TM - DV |
333 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
334 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 133.661.000 | 63.489.000 | 47.338.000 | 41.026.000 | - | Đất TM - DV |
335 | Quận Hoàn Kiếm | Phủ Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
336 | Quận Hoàn Kiếm | Phúc Tân | Đầu đường - Cuối đường | 44.788.000 | 24.633.000 | 19.035.000 | 16.920.000 | - | Đất TM - DV |
337 | Quận Hoàn Kiếm | Phùng Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
338 | Quận Hoàn Kiếm | Quán Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
339 | Quận Hoàn Kiếm | Quang Trung | Đầu đường - Nguyễn Du | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
340 | Quận Hoàn Kiếm | Tạ Hiện | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
341 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Hà | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
342 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | - | Đất TM - DV |
343 | Quận Hoàn Kiếm | Thợ Nhuộm | Đầu đường - Cuối đường | 114.005.000 | 55.292.000 | 41.453.000 | 36.070.000 | - | Đất TM - DV |
344 | Quận Hoàn Kiếm | Thuốc Bắc | Đầu đường - Cuối đường | 141.523.000 | 67.224.000 | 50.123.000 | 43.440.000 | - | Đất TM - DV |
345 | Quận Hoàn Kiếm | Tô Tịch | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
346 | Quận Hoàn Kiếm | Tôn Thất Thiệp | Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
347 | Quận Hoàn Kiếm | Tông Đản | Đầu đường - Cuối đường | 114.005.000 | 55.292.000 | 41.453.000 | 36.070.000 | - | Đất TM - DV |
348 | Quận Hoàn Kiếm | Tống Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 89.575.000 | 44.788.000 | 33.840.000 | 29.610.000 | - | Đất TM - DV |
349 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Nguyễn Du | 96.970.000 | 47.515.000 | 35.717.000 | 31.138.000 | - | Đất TM - DV |
350 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông | 198.448.000 | 91.182.000 | 64.178.000 | 55.230.000 | - | Đất TM - DV |
351 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Thánh Tông - Lê Duẩn | 244.296.000 | 109.933.000 | 76.953.000 | 65.960.000 | - | Đất TM - DV |
352 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Khánh Dư | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | - | Đất TM - DV |
353 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nguyên Hãn | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
354 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 89.575.000 | 44.788.000 | 33.840.000 | 29.610.000 | - | Đất TM - DV |
355 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quang Khải | Đầu đường - Cuối đường | 76.003.000 | 38.762.000 | 29.430.000 | 25.841.000 | - | Đất TM - DV |
356 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quốc Toản | Đầu đường - Cuối đường | 78.624.000 | 39.312.000 | 29.702.000 | 25.990.000 | - | Đất TM - DV |
357 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Thi | Đầu đường - Cuối đường | 144.144.000 | 67.748.000 | 50.370.000 | 43.564.000 | - | Đất TM - DV |
358 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Tiền | Đầu đường - Cuối đường | 152.006.000 | 71.443.000 | 53.118.000 | 45.940.000 | - | Đất TM - DV |
359 | Quận Hoàn Kiếm | Triệu Quốc Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất TM - DV |
360 | Quận Hoàn Kiếm | Trương Hán Siêu | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 96.970.000 | 47.515.000 | 35.717.000 | 31.138.000 | - | Đất TM - DV |
361 | Quận Hoàn Kiếm | Vạn Kiếp | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 35.287.000 | 19.761.000 | 15.330.000 | 13.664.000 | - | Đất TM - DV |
362 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Đức | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
363 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Hà | Đầu đường - Cuối đường | 39.640.000 | 22.198.000 | 17.221.000 | 15.349.000 | - | Đất TM - DV |
364 | Quận Hoàn Kiếm | Xóm Hạ Hồi | Đầu đường - Cuối đường | 78.624.000 | 39.312.000 | 29.702.000 | 25.990.000 | - | Đất TM - DV |
365 | Quận Hoàn Kiếm | Yên Thái | Đầu đường - Cuối đường | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | - | Đất TM - DV |
366 | Quận Hoàn Kiếm | Yết Kiêu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 96.970.000 | 47.515.000 | 35.717.000 | 31.138.000 | - | Đất TM - DV |
367 | Quận Hoàn Kiếm | Ấu Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
368 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Hàng Khay - Trần Hưng Đạo | 94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
369 | Quận Hoàn Kiếm | Bà Triệu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 82.678.000 | 37.206.000 | 25.534.000 | 21.887.000 | - | Đất SX - KD |
370 | Quận Hoàn Kiếm | Bạch Đằng | Hàm Tử Quan - Vạn Kiếp | 25.711.000 | 15.428.000 | 12.119.000 | 10.918.000 | - | Đất SX - KD |
371 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 69.643.000 | 31.340.000 | 22.751.000 | 19.500.000 | - | Đất SX - KD |
372 | Quận Hoàn Kiếm | Bảo Linh | Đầu đường - Cuối đường | 24.649.000 | 14.790.000 | 11.618.000 | 10.467.000 | - | Đất SX - KD |
373 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 62.312.000 | 28.040.000 | 20.355.000 | 17.448.000 | - | Đất SX - KD |
374 | Quận Hoàn Kiếm | Bát Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 62.312.000 | 28.040.000 | 20.355.000 | 17.448.000 | - | Đất SX - KD |
375 | Quận Hoàn Kiếm | Cấm Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
376 | Quận Hoàn Kiếm | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | - | Đất SX - KD |
377 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đất | Đầu đường - Cuối đường | 34.508.000 | 19.349.000 | 14.838.000 | 13.227.000 | - | Đất SX - KD |
378 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Đông | Đầu đường - Cuối đường | 67.199.000 | 30.239.000 | 21.952.000 | 18.816.000 | - | Đất SX - KD |
379 | Quận Hoàn Kiếm | Cầu Gỗ | Đầu đường - Cuối đường | 75.752.000 | 34.088.000 | 24.746.000 | 21.210.000 | - | Đất SX - KD |
380 | Quận Hoàn Kiếm | Chả Cá | Đầu đường - Cuối đường | 69.643.000 | 31.340.000 | 22.751.000 | 19.500.000 | - | Đất SX - KD |
381 | Quận Hoàn Kiếm | Chân Cầm | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
382 | Quận Hoàn Kiếm | Chợ Gạo | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
383 | Quận Hoàn Kiếm | Chương Dương Độ | Đầu đường - Cuối đường | 35.995.000 | 20.183.000 | 15.478.000 | 13.798.000 | - | Đất SX - KD |
384 | Quận Hoàn Kiếm | Cổ Tân | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
385 | Quận Hoàn Kiếm | Cổng Đục | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 22.089.000 | 16.747.000 | 14.351.000 | - | Đất SX - KD |
386 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Đông | Đầu đường - Cuối đường | 67.199.000 | 30.239.000 | 21.952.000 | 18.816.000 | - | Đất SX - KD |
387 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Nam | Đầu đường - Cuối đường | 69.643.000 | 31.340.000 | 22.751.000 | 19.500.000 | - | Đất SX - KD |
388 | Quận Hoàn Kiếm | Dã Tượng | Đầu đường - Cuối đường | 59.157.000 | 26.928.000 | 19.900.000 | 17.024.000 | - | Đất SX - KD |
389 | Quận Hoàn Kiếm | Đặng Thái Thân | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
390 | Quận Hoàn Kiếm | Đào Duy Từ | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
391 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Công Tráng | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 21.899.000 | 16.602.000 | 14.228.000 | - | Đất SX - KD |
392 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Lễ | Đầu đường - Cuối đường | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
393 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
394 | Quận Hoàn Kiếm | Đình Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 59.157.000 | 26.928.000 | 19.900.000 | 17.024.000 | - | Đất SX - KD |
395 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
396 | Quận Hoàn Kiếm | Đông Thái | Đầu đường - Cuối đường | 37.876.000 | 20.648.000 | 15.680.000 | 13.685.000 | - | Đất SX - KD |
397 | Quận Hoàn Kiếm | Đồng Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 79.417.000 | 35.739.000 | 25.944.000 | 22.237.000 | - | Đất SX - KD |
398 | Quận Hoàn Kiếm | Đường Thành | Đầu đường - Cuối đường | 65.320.000 | 29.394.000 | 21.279.000 | 18.289.000 | - | Đất SX - KD |
399 | Quận Hoàn Kiếm | Gầm Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 46.428.000 | 23.215.000 | 17.903.000 | 14.711.000 | - | Đất SX - KD |
400 | Quận Hoàn Kiếm | Gia Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 62.312.000 | 28.040.000 | 20.355.000 | 17.448.000 | - | Đất SX - KD |
401 | Quận Hoàn Kiếm | Hà Trung | Đầu đường - Cuối đường | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
402 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông - Quán Sứ | 94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
403 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Quán Sứ - Lê Duẩn | 85.578.000 | 38.510.000 | 26.428.000 | 22.655.000 | - | Đất SX - KD |
404 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Long | Đầu đường - Cuối đường | 64.086.000 | 28.839.000 | 20.935.000 | 17.944.000 | - | Đất SX - KD |
405 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Tử Quan | Đầu đường - Cuối đường | 35.995.000 | 20.183.000 | 15.478.000 | 13.798.000 | - | Đất SX - KD |
406 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bạc | Đầu đường - Cuối đường | 76.410.000 | 34.384.000 | 24.961.000 | 21.395.000 | - | Đất SX - KD |
407 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bài | Đầu đường - Cuối đường | 77.940.000 | 35.073.000 | 25.461.000 | 21.823.000 | - | Đất SX - KD |
408 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bè | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
409 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bồ | Đầu đường - Cuối đường | 67.199.000 | 30.239.000 | 21.952.000 | 18.816.000 | - | Đất SX - KD |
410 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bông | Đầu đường - Cuối đường | 80.724.000 | 36.326.000 | 26.371.000 | 22.603.000 | - | Đất SX - KD |
411 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Buồm | Đầu đường - Cuối đường | 75.178.000 | 33.831.000 | 24.558.000 | 21.050.000 | - | Đất SX - KD |
412 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bút | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
413 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cá | Đầu đường - Cuối đường | 64.086.000 | 28.839.000 | 20.935.000 | 17.944.000 | - | Đất SX - KD |
414 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cân | Đầu đường - Cuối đường | 75.178.000 | 33.831.000 | 24.558.000 | 21.050.000 | - | Đất SX - KD |
415 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chai | Đầu đường - Cuối đường | 40.671.000 | 21.567.000 | 16.334.000 | 14.148.000 | - | Đất SX - KD |
416 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
417 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Hàng Đường - Đào Duy Từ | 75.178.000 | 33.831.000 | 24.558.000 | 21.050.000 | - | Đất SX - KD |
418 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
419 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
420 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cót | Đầu đường - Cuối đường | 65.320.000 | 29.394.000 | 21.279.000 | 18.289.000 | - | Đất SX - KD |
421 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Da | Đầu đường - Cuối đường | 71.481.000 | 32.167.000 | 23.350.000 | 20.014.000 | - | Đất SX - KD |
422 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đào | Đầu đường - Cuối đường | 94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
423 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu | Đầu đường - Cuối đường | 75.178.000 | 33.831.000 | 24.558.000 | 21.050.000 | - | Đất SX - KD |
424 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu | Đầu đường - Cuối đường | 63.533.000 | 28.590.000 | 20.755.000 | 17.789.000 | - | Đất SX - KD |
425 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Điếu | Đầu đường - Cuối đường | 74.530.000 | 33.539.000 | 24.346.000 | 20.869.000 | - | Đất SX - KD |
426 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 67.199.000 | 30.239.000 | 21.952.000 | 18.816.000 | - | Đất SX - KD |
427 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đường | Đầu đường - Cuối đường | 82.573.000 | 37.158.000 | 26.975.000 | 23.121.000 | - | Đất SX - KD |
428 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gà | Đầu đường - Cuối đường | 65.320.000 | 29.394.000 | 21.279.000 | 18.289.000 | - | Đất SX - KD |
429 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gai | Đầu đường - Cuối đường | 82.573.000 | 37.158.000 | 26.975.000 | 23.121.000 | - | Đất SX - KD |
430 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giấy | Đầu đường - Cuối đường | 76.410.000 | 34.384.000 | 24.961.000 | 21.395.000 | - | Đất SX - KD |
431 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giầy | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
432 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Hòm | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
433 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khay | Đầu đường - Cuối đường | 94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
434 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khoai | Đầu đường - Cuối đường | 76.410.000 | 34.384.000 | 24.961.000 | 21.395.000 | - | Đất SX - KD |
435 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Lược | Đầu đường - Cuối đường | 70.249.000 | 31.612.000 | 22.949.000 | 19.670.000 | - | Đất SX - KD |
436 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Phùng Hưng - Hàng Lược | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
437 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Hàng Lược - Đồng Xuân | 80.724.000 | 36.326.000 | 26.371.000 | 22.603.000 | - | Đất SX - KD |
438 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mắm | Đầu đường - Cuối đường | 59.157.000 | 26.928.000 | 19.900.000 | 17.024.000 | - | Đất SX - KD |
439 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
440 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Muối | Đầu đường - Cuối đường | 59.157.000 | 26.928.000 | 19.900.000 | 17.024.000 | - | Đất SX - KD |
441 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
442 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Nón | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
443 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Phèn | Đầu đường - Cuối đường | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
444 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Quạt | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
445 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Rươi | Đầu đường - Cuối đường | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
446 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thiếc | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
447 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thùng | Đầu đường - Cuối đường | 54.227.000 | 25.080.000 | 19.238.000 | 15.931.000 | - | Đất SX - KD |
448 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Tre | Đầu đường - Cuối đường | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
449 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Trống | Đầu đường - Cuối đường | 76.410.000 | 34.384.000 | 24.961.000 | 21.395.000 | - | Đất SX - KD |
450 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vải | Đầu đường - Cuối đường | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | - | Đất SX - KD |
451 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vôi | Đầu đường - Cuối đường | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
452 | Quận Hoàn Kiếm | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường - Cuối đường | 80.724.000 | 36.326.000 | 26.371.000 | 22.603.000 | - | Đất SX - KD |
453 | Quận Hoàn Kiếm | Hỏa Lò | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
454 | Quận Hoàn Kiếm | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 26.996.000 | 16.070.000 | 12.598.000 | 11.279.000 | - | Đất SX - KD |
455 | Quận Hoàn Kiếm | Lãn Ông | Đầu đường - Cuối đường | 78.196.000 | 35.188.000 | 25.544.000 | 21.894.000 | - | Đất SX - KD |
456 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 60.687.000 | 27.308.000 | 19.824.000 | 16.992.000 | - | Đất SX - KD |
457 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 67.199.000 | 30.239.000 | 21.952.000 | 18.816.000 | - | Đất SX - KD |
458 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
459 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 65.446.000 | 29.450.000 | 21.380.000 | 18.325.000 | - | Đất SX - KD |
460 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
461 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | - | Đất SX - KD |
462 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Văn Linh | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
463 | Quận Hoàn Kiếm | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | - | Đất SX - KD |
464 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Rèn | Đầu đường - Cuối đường | 63.533.000 | 28.590.000 | 20.755.000 | 17.789.000 | - | Đất SX - KD |
465 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Sũ | Đầu đường - Cuối đường | 62.312.000 | 28.040.000 | 20.355.000 | 17.448.000 | - | Đất SX - KD |
466 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 54.227.000 | 25.080.000 | 19.238.000 | 15.931.000 | - | Đất SX - KD |
467 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 80.108.000 | 36.049.000 | 26.169.000 | 22.431.000 | - | Đất SX - KD |
468 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
469 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Nam Đế | Đầu đường - Cuối đường | 65.446.000 | 29.450.000 | 21.380.000 | 18.325.000 | - | Đất SX - KD |
470 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Quốc Sư | Đầu đường - Cuối đường | 67.199.000 | 30.239.000 | 21.952.000 | 18.816.000 | - | Đất SX - KD |
471 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 65.446.000 | 29.450.000 | 21.380.000 | 18.325.000 | - | Đất SX - KD |
472 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
473 | Quận Hoàn Kiếm | Mã Mây | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
474 | Quận Hoàn Kiếm | Nam Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 56.204.000 | 25.535.000 | 19.409.000 | 16.308.000 | - | Đất SX - KD |
475 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Bảo Khánh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 53.760.000 | 24.864.000 | 19.072.000 | 15.794.000 | - | Đất SX - KD |
476 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Gạch | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 57.425.000 | 26.148.000 | 19.557.000 | 16.649.000 | - | Đất SX - KD |
477 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Bông | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
478 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Cỏ | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 41.541.000 | 21.899.000 | 16.602.000 | 14.228.000 | - | Đất SX - KD |
479 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hành | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 53.760.000 | 24.864.000 | 19.072.000 | 15.794.000 | - | Đất SX - KD |
480 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 53.760.000 | 24.864.000 | 19.072.000 | 15.794.000 | - | Đất SX - KD |
481 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hội Vũ | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 53.760.000 | 24.864.000 | 19.072.000 | 15.794.000 | - | Đất SX - KD |
482 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Huyện | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 46.428.000 | 23.215.000 | 17.903.000 | 14.711.000 | - | Đất SX - KD |
483 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Phan Chu Trinh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 53.760.000 | 24.864.000 | 19.072.000 | 15.794.000 | - | Đất SX - KD |
484 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt | 73.776.000 | 33.198.000 | 24.100.000 | 20.657.000 | - | Đất SX - KD |
485 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Hàm Long | 65.446.000 | 29.450.000 | 21.380.000 | 18.325.000 | - | Đất SX - KD |
486 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tạm Thương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 40.320.000 | 21.381.000 | 16.193.000 | 14.026.000 | - | Đất SX - KD |
487 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Thì Nhậm | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 60.687.000 | 27.308.000 | 19.824.000 | 16.992.000 | - | Đất SX - KD |
488 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Thọ Xương | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 43.986.000 | 22.603.000 | 17.219.000 | 14.426.000 | - | Đất SX - KD |
489 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trạm | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 41.541.000 | 21.899.000 | 16.602.000 | 14.228.000 | - | Đất SX - KD |
490 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tràng Tiền | Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần | 34.210.000 | 19.182.000 | 14.711.000 | 13.113.000 | - | Đất SX - KD |
491 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Trung Yên | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 34.210.000 | 19.182.000 | 14.711.000 | 13.113.000 | - | Đất SX - KD |
492 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Tức Mạc | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 41.541.000 | 21.899.000 | 16.602.000 | 14.228.000 | - | Đất SX - KD |
493 | Quận Hoàn Kiếm | Ngô Văn Sở | Đầu đường - Cuối đường | 56.204.000 | 25.535.000 | 19.409.000 | 16.308.000 | - | Đất SX - KD |
494 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Chế Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 22.089.000 | 16.747.000 | 14.351.000 | - | Đất SX - KD |
495 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Gia Thiều | Đầu đường - Cuối đường | 57.117.000 | 26.000.000 | 19.214.000 | 16.437.000 | - | Đất SX - KD |
496 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Hữu Huân | Đầu đường - Cuối đường | 65.446.000 | 29.450.000 | 21.380.000 | 18.325.000 | - | Đất SX - KD |
497 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khắc Cần | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
498 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Khiết | Đầu đường - Cuối đường | 23.417.000 | 14.296.000 | 11.157.000 | 10.122.000 | - | Đất SX - KD |
499 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Quang Bích | Đầu đường - Cuối đường | 48.787.000 | 23.441.000 | 17.991.000 | 15.048.000 | - | Đất SX - KD |
500 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Siêu | Đầu đường - Cuối đường | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | - | Đất SX - KD |
501 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiện Thuật | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
502 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Hàng Đậu - Gầm Cầu | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
503 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Thiếp | Gầm cầu - Nguyễn Thiện Thuật | 59.157.000 | 26.928.000 | 19.900.000 | 17.024.000 | - | Đất SX - KD |
504 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Tư Giản | Đầu đường - Cuối đường | 20.951.000 | 13.187.000 | 10.467.000 | 9.432.000 | - | Đất SX - KD |
505 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Văn Tố | Đầu đường - Cuối đường | 54.227.000 | 25.080.000 | 19.238.000 | 15.931.000 | - | Đất SX - KD |
506 | Quận Hoàn Kiếm | Nguyễn Xí | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
507 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Chung | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
508 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Hỏa | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
509 | Quận Hoàn Kiếm | Nhà Thờ | Đầu đường - Cuối đường | 94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
510 | Quận Hoàn Kiếm | Ô Quan Chưởng | Đầu đường - Cuối đường | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | - | Đất SX - KD |
511 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Ngũ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
512 | Quận Hoàn Kiếm | Phạm Sư Mạnh | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
513 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Bội Châu | Đầu đường - Cuối đường | 62.854.000 | 28.284.000 | 20.532.000 | 17.599.000 | - | Đất SX - KD |
514 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 65.446.000 | 29.450.000 | 21.380.000 | 18.325.000 | - | Đất SX - KD |
515 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 76.410.000 | 34.384.000 | 24.961.000 | 21.395.000 | - | Đất SX - KD |
516 | Quận Hoàn Kiếm | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
517 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 73.776.000 | 33.198.000 | 24.100.000 | 20.657.000 | - | Đất SX - KD |
518 | Quận Hoàn Kiếm | Phủ Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
519 | Quận Hoàn Kiếm | Phúc Tân | Đầu đường - Cuối đường | 27.114.000 | 15.898.000 | 12.424.000 | 11.157.000 | - | Đất SX - KD |
520 | Quận Hoàn Kiếm | Phùng Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 60.390.000 | 27.328.000 | 20.014.000 | 17.140.000 | - | Đất SX - KD |
521 | Quận Hoàn Kiếm | Quán Sứ | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
522 | Quận Hoàn Kiếm | Quang Trung | Đầu đường - Nguyễn Du | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
523 | Quận Hoàn Kiếm | Tạ Hiện | Đầu đường - Cuối đường | 67.783.000 | 30.502.000 | 22.143.000 | 18.980.000 | - | Đất SX - KD |
524 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Hà | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
525 | Quận Hoàn Kiếm | Thanh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 24.649.000 | 14.790.000 | 11.618.000 | 10.467.000 | - | Đất SX - KD |
526 | Quận Hoàn Kiếm | Thợ Nhuộm | Đầu đường - Cuối đường | 65.320.000 | 29.394.000 | 21.279.000 | 18.289.000 | - | Đất SX - KD |
527 | Quận Hoàn Kiếm | Thuốc Bắc | Đầu đường - Cuối đường | 74.967.000 | 33.734.000 | 24.489.000 | 20.991.000 | - | Đất SX - KD |
528 | Quận Hoàn Kiếm | Tô Tịch | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
529 | Quận Hoàn Kiếm | Tôn Thất Thiệp | Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | - | Đất SX - KD |
530 | Quận Hoàn Kiếm | Tông Đản | Đầu đường - Cuối đường | 65.320.000 | 29.394.000 | 21.279.000 | 18.289.000 | - | Đất SX - KD |
531 | Quận Hoàn Kiếm | Tống Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 54.227.000 | 25.080.000 | 19.238.000 | 15.931.000 | - | Đất SX - KD |
532 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Bình Trọng | Đầu đường - Nguyễn Du | 57.117.000 | 26.000.000 | 19.214.000 | 16.437.000 | - | Đất SX - KD |
533 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông | 80.324.000 | 36.147.000 | 24.806.000 | 21.264.000 | - | Đất SX - KD |
534 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Hưng Đạo | Trần Thánh Tông - Lê Duẩn | 94.281.000 | 42.428.000 | 29.117.000 | 24.959.000 | - | Đất SX - KD |
535 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Khánh Dư | Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo | 41.903.000 | 22.089.000 | 16.747.000 | 14.351.000 | - | Đất SX - KD |
536 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nguyên Hãn | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
537 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 54.227.000 | 25.080.000 | 19.238.000 | 15.931.000 | - | Đất SX - KD |
538 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quang Khải | Đầu đường - Cuối đường | 48.066.000 | 24.033.000 | 18.213.000 | 15.145.000 | - | Đất SX - KD |
539 | Quận Hoàn Kiếm | Trần Quốc Toản | Đầu đường - Cuối đường | 48.787.000 | 23.441.000 | 17.991.000 | 15.048.000 | - | Đất SX - KD |
540 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Thi | Đầu đường - Cuối đường | 76.156.000 | 34.270.000 | 24.878.000 | 21.323.000 | - | Đất SX - KD |
541 | Quận Hoàn Kiếm | Tràng Tiền | Đầu đường - Cuối đường | 77.940.000 | 35.073.000 | 25.461.000 | 21.823.000 | - | Đất SX - KD |
542 | Quận Hoàn Kiếm | Triệu Quốc Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 52.357.000 | 24.216.000 | 18.575.000 | 15.382.000 | - | Đất SX - KD |
543 | Quận Hoàn Kiếm | Trương Hán Siêu | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 57.117.000 | 26.000.000 | 19.214.000 | 16.437.000 | - | Đất SX - KD |
544 | Quận Hoàn Kiếm | Vạn Kiếp | Địa phận quận Hoàn Kiếm - | 20.951.000 | 13.187.000 | 10.467.000 | 9.432.000 | - | Đất SX - KD |
545 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Đức | Đầu đường - Cuối đường | 50.530.000 | 24.278.000 | 18.634.000 | 15.586.000 | - | Đất SX - KD |
546 | Quận Hoàn Kiếm | Vọng Hà | Đầu đường - Cuối đường | 24.426.000 | 14.912.000 | 11.638.000 | 10.559.000 | - | Đất SX - KD |
547 | Quận Hoàn Kiếm | Xóm Hạ Hồi | Đầu đường - Cuối đường | 48.787.000 | 23.441.000 | 17.991.000 | 15.048.000 | - | Đất SX - KD |
548 | Quận Hoàn Kiếm | Yên Thái | Đầu đường - Cuối đường | 46.832.000 | 23.417.000 | 18.059.000 | 14.838.000 | - | Đất SX - KD |
549 | Quận Hoàn Kiếm | Yết Kiêu | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du | 57.117.000 | 26.000.000 | 19.214.000 | 16.437.000 | - | Đất SX - KD |
550 | Quận Hoàn Kiếm | Q. Hoàn Kiếm | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
551 | Quận Hoàn Kiếm | Q. Hoàn Kiếm | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
552 | Quận Hoàn Kiếm | Q. Hoàn Kiếm | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
553 | Quận Hoàn Kiếm | Q. Hoàn Kiếm | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |