Bảng giá đất Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024;
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023);
– Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận Ba Đình, Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Quận Ba Đình, Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Ba Đình | An Xá | Đầu đường - Cuối đường | 130.152.000 | 71.584.000 | 55.985.000 | 49.764.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Ba Đình | Bà Huyện Thanh Quan | Đầu đường - Cuối đường | 315.520.000 | 153.027.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 402.288.000 | 191.087.000 | 144.203.000 | 124.976.000 | - | Đất ở |
4 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 299.744.000 | 146.875.000 | 111.743.000 | 97.417.000 | - | Đất ở |
5 | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 205.088.000 | 104.595.000 | 80.376.000 | 70.574.000 | - | Đất ở |
6 | Quận Ba Đình | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình - | 181.424.000 | 94.340.000 | 72.836.000 | 64.165.000 | - | Đất ở |
7 | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 178.976.000 | 93.068.000 | 71.854.000 | 63.300.000 | - | Đất ở |
8 | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 347.072.000 | 168.330.000 | 127.728.000 | 111.140.000 | - | Đất ở |
9 | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 315.520.000 | 153.027.000 | 116.116.000 | 101.036.000 | - | Đất ở |
10 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 212.976.000 | 108.618.000 | 83.468.000 | 73.289.000 | - | Đất ở |
11 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 185.368.000 | 96.391.000 | 74.420.000 | 65.560.000 | - | Đất ở |
12 | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 211.140.000 | 107.681.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | - | Đất ở |
13 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 195.500.000 | 99.705.000 | 76.619.000 | 67.275.000 | - | Đất ở |
14 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 236.640.000 | 118.320.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
15 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 425.952.000 | 202.327.000 | 152.685.000 | 132.327.000 | - | Đất ở |
16 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 138.040.000 | 74.542.000 | 58.058.000 | 51.461.000 | - | Đất ở |
17 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 205.088.000 | 104.595.000 | 80.376.000 | 70.574.000 | - | Đất ở |
18 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 173.536.000 | 91.974.000 | 71.328.000 | 63.034.000 | - | Đất ở |
19 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 110.432.000 | 61.842.000 | 48.558.000 | 43.280.000 | - | Đất ở |
20 | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 141.984.000 | 76.671.000 | 59.717.000 | 52.931.000 | - | Đất ở |
21 | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 441.728.000 | 207.612.000 | 156.229.000 | 135.117.000 | - | Đất ở |
22 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Đội Cấn - Kim Mã | 203.320.000 | 103.693.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
23 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Giảng Võ - Kim Mã | 168.130.000 | 89.109.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | - | Đất ở |
24 | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 291.856.000 | 143.009.000 | 108.802.000 | 94.853.000 | - | Đất ở |
25 | Quận Ba Đình | Hàng Bún | Đầu đường - Cuối đường | 205.632.000 | 104.872.000 | 80.590.000 | 70.762.000 | - | Đất ở |
26 | Quận Ba Đình | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình - | 183.770.000 | 95.560.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
27 | Quận Ba Đình | Hàng Than | Đầu đường - Cuối đường | 251.328.000 | 125.664.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | - | Đất ở |
28 | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 388.416.000 | 184.498.000 | 139.230.000 | 120.666.000 | - | Đất ở |
29 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 197.200.000 | 100.572.000 | 77.285.000 | 67.860.000 | - | Đất ở |
30 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 153.816.000 | 83.061.000 | 64.693.000 | 57.342.000 | - | Đất ở |
31 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 289.340.000 | 141.777.000 | 107.864.000 | 94.036.000 | - | Đất ở |
32 | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 183.770.000 | 95.560.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
33 | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 127.534.000 | 70.144.000 | 54.858.000 | 48.763.000 | - | Đất ở |
34 | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 130.152.000 | 71.584.000 | 55.985.000 | 49.764.000 | - | Đất ở |
35 | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 388.416.000 | 184.498.000 | 139.230.000 | 120.666.000 | - | Đất ở |
36 | Quận Ba Đình | Huỳnh Thúc Kháng | Thuộc địa bàn quận Ba Đình - | 220.864.000 | 112.642.000 | 86.561.000 | 76.005.000 | - | Đất ở |
37 | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 234.600.000 | 117.300.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
38 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 283.968.000 | 139.144.000 | 105.862.000 | 92.290.000 | - | Đất ở |
39 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 236.640.000 | 118.320.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
40 | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 156.400.000 | 82.892.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | - | Đất ở |
41 | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 168.130.000 | 89.109.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | - | Đất ở |
42 | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 156.400.000 | 82.892.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | - | Đất ở |
43 | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 276.080.000 | 135.279.000 | 102.921.000 | 89.726.000 | - | Đất ở |
44 | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 304.640.000 | 147.750.000 | 112.112.000 | 97.552.000 | - | Đất ở |
45 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 335.104.000 | 162.525.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | - | Đất ở |
46 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 251.328.000 | 125.664.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | - | Đất ở |
47 | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 203.320.000 | 103.693.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
48 | Quận Ba Đình | Liễu Giai | Đầu đường - Cuối đường | 276.080.000 | 135.279.000 | 102.921.000 | 89.726.000 | - | Đất ở |
49 | Quận Ba Đình | Linh Lang | Đầu đường - Cuối đường | 156.400.000 | 82.892.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | - | Đất ở |
50 | Quận Ba Đình | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 152.490.000 | 82.345.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | - | Đất ở |
51 | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 136.850.000 | 73.899.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | - | Đất ở |
52 | Quận Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình - | 118.320.000 | 65.076.000 | 50.895.000 | 45.240.000 | - | Đất ở |
53 | Quận Ba Đình | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Ba Đình - | 205.632.000 | 104.872.000 | 80.590.000 | 70.762.000 | - | Đất ở |
54 | Quận Ba Đình | Nam Cao | Đầu đường - Cuối đường | 136.850.000 | 73.899.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | - | Đất ở |
55 | Quận Ba Đình | Nam Tràng | Đầu đường - Cuối đường | 164.220.000 | 87.037.000 | 67.499.000 | 59.651.000 | - | Đất ở |
56 | Quận Ba Đình | Nghĩa Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 117.300.000 | 64.515.000 | 50.456.000 | 44.850.000 | - | Đất ở |
57 | Quận Ba Đình | Ngõ Châu Long | Cửa Bắc - Đặng Dung | 106.624.000 | 59.709.000 | 46.883.000 | 41.787.000 | - | Đất ở |
58 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy Ích | 106.624.000 | 59.709.000 | 46.883.000 | 41.787.000 | - | Đất ở |
59 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Đậu | Hồng Phúc - Hàng Đậu | 109.480.000 | 61.309.000 | 48.139.000 | 42.907.000 | - | Đất ở |
60 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 109.480.000 | 61.309.000 | 48.139.000 | 42.907.000 | - | Đất ở |
61 | Quận Ba Đình | Ngõ Trúc Lạc | Phó Đức Chính - Trúc Bạch | 117.300.000 | 64.515.000 | 50.456.000 | 44.850.000 | - | Đất ở |
62 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT | 181.424.000 | 94.340.000 | 72.836.000 | 64.165.000 | - | Đất ở |
63 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám | 157.760.000 | 83.613.000 | 64.844.000 | 57.304.000 | - | Đất ở |
64 | Quận Ba Đình | Ngọc Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 234.600.000 | 117.300.000 | 89.700.000 | 78.488.000 | - | Đất ở |
65 | Quận Ba Đình | Ngũ Xã | Đầu đường - Cuối đường | 129.030.000 | 70.967.000 | 55.502.000 | 49.335.000 | - | Đất ở |
66 | Quận Ba Đình | Nguyễn Biểu | Đầu đường - Cuối đường | 205.632.000 | 104.872.000 | 80.590.000 | 70.762.000 | - | Đất ở |
67 | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 335.104.000 | 162.525.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | - | Đất ở |
68 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình - | 260.304.000 | 130.152.000 | 99.528.000 | 87.087.000 | - | Đất ở |
69 | Quận Ba Đình | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường - Cuối đường | 164.220.000 | 87.037.000 | 67.499.000 | 59.651.000 | - | Đất ở |
70 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng | Địa phận quận Ba Đình - | 137.088.000 | 74.028.000 | 57.658.000 | 51.106.000 | - | Đất ở |
71 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường - Cuối đường | 156.400.000 | 82.892.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | - | Đất ở |
72 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường - Cuối đường | 156.400.000 | 82.892.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | - | Đất ở |
73 | Quận Ba Đình | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 109.480.000 | 61.309.000 | 48.139.000 | 42.907.000 | - | Đất ở |
74 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 362.848.000 | 174.167.000 | 131.799.000 | 114.457.000 | - | Đất ở |
75 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình - | 168.130.000 | 89.109.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | - | Đất ở |
76 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 212.976.000 | 108.618.000 | 83.468.000 | 73.289.000 | - | Đất ở |
77 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 152.490.000 | 82.345.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | - | Đất ở |
78 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 205.632.000 | 104.872.000 | 80.590.000 | 70.762.000 | - | Đất ở |
79 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 129.030.000 | 70.967.000 | 55.502.000 | 49.335.000 | - | Đất ở |
80 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 190.400.000 | 97.104.000 | 74.620.000 | 65.520.000 | - | Đất ở |
81 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 203.320.000 | 103.693.000 | 79.684.000 | 69.966.000 | - | Đất ở |
82 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 183.770.000 | 95.560.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | - | Đất ở |
83 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 205.632.000 | 104.872.000 | 80.590.000 | 70.762.000 | - | Đất ở |
84 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 450.840.000 | 214.149.000 | 161.606.000 | 140.059.000 | - | Đất ở |
85 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 156.400.000 | 82.892.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | - | Đất ở |
86 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 164.220.000 | 87.037.000 | 67.499.000 | 59.651.000 | - | Đất ở |
87 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 195.500.000 | 99.705.000 | 76.619.000 | 67.275.000 | - | Đất ở |
88 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 65.076.000 | 50.895.000 | 45.240.000 | - | Đất ở |
89 | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 165.648.000 | 87.793.000 | 68.086.000 | 60.169.000 | - | Đất ở |
90 | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 331.296.000 | 160.679.000 | 121.922.000 | 106.088.000 | - | Đất ở |
91 | Quận Ba Đình | Sơn Tây | Đầu đường - Cuối đường | 197.200.000 | 100.572.000 | 77.285.000 | 67.860.000 | - | Đất ở |
92 | Quận Ba Đình | Tân Ấp | Đầu đường - Cuối đường | 110.432.000 | 61.842.000 | 48.558.000 | 43.280.000 | - | Đất ở |
93 | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 118.320.000 | 65.076.000 | 50.895.000 | 45.240.000 | - | Đất ở |
94 | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 153.816.000 | 83.061.000 | 64.693.000 | 57.342.000 | - | Đất ở |
95 | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 157.760.000 | 83.613.000 | 64.844.000 | 57.304.000 | - | Đất ở |
96 | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 266.560.000 | 130.614.000 | 99.372.000 | 86.632.000 | - | Đất ở |
97 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 251.328.000 | 125.664.000 | 96.096.000 | 84.084.000 | - | Đất ở |
98 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường - Cuối đường | 190.400.000 | 97.104.000 | 74.620.000 | 65.520.000 | - | Đất ở |
99 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 175.168.000 | 91.087.000 | 70.325.000 | 61.953.000 | - | Đất ở |
100 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 152.320.000 | 80.730.000 | 62.608.000 | 55.328.000 | - | Đất ở |
101 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 335.104.000 | 162.525.000 | 123.323.000 | 107.307.000 | - | Đất ở |
102 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 411.264.000 | 195.350.000 | 147.420.000 | 127.764.000 | - | Đất ở |
103 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 129.030.000 | 70.967.000 | 55.502.000 | 49.335.000 | - | Đất ở |
104 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 236.640.000 | 118.320.000 | 90.480.000 | 79.170.000 | - | Đất ở |
105 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 185.368.000 | 96.391.000 | 74.420.000 | 65.560.000 | - | Đất ở |
106 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 220.864.000 | 112.641.000 | 86.559.000 | 76.003.000 | - | Đất ở |
107 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 172.040.000 | 91.181.000 | 70.714.000 | 62.491.000 | - | Đất ở |
108 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 268.192.000 | 134.096.000 | 102.544.000 | 89.726.000 | - | Đất ở |
109 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 172.040.000 | 91.181.000 | 70.714.000 | 62.491.000 | - | Đất ở |
110 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 117.300.000 | 64.515.000 | 50.456.000 | 44.850.000 | - | Đất ở |
111 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 168.130.000 | 89.109.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | - | Đất ở |
112 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 205.088.000 | 104.595.000 | 80.376.000 | 70.574.000 | - | Đất ở |
113 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 140.760.000 | 76.010.000 | 59.202.000 | 52.475.000 | - | Đất ở |
114 | Quận Ba Đình | An Xá | Đầu đường - Cuối đường | 44.788.000 | 24.633.000 | 19.035.000 | 16.920.000 | - | Đất TM - DV |
115 | Quận Ba Đình | Bà Huyện Thanh Quan | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
116 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | - | Đất TM - DV |
117 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất TM - DV |
118 | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | - | Đất TM - DV |
119 | Quận Ba Đình | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình - | 62.431.000 | 32.464.000 | 24.764.000 | 21.816.000 | - | Đất TM - DV |
120 | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 61.589.000 | 32.026.000 | 24.430.000 | 21.522.000 | - | Đất TM - DV |
121 | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất TM - DV |
122 | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất TM - DV |
123 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | - | Đất TM - DV |
124 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | - | Đất TM - DV |
125 | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | - | Đất TM - DV |
126 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 67.275.000 | 34.310.000 | 26.050.000 | 22.874.000 | - | Đất TM - DV |
127 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
128 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 146.578.000 | 69.624.000 | 51.913.000 | 44.991.000 | - | Đất TM - DV |
129 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 47.502.000 | 25.651.000 | 19.740.000 | 17.497.000 | - | Đất TM - DV |
130 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | - | Đất TM - DV |
131 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 59.717.000 | 31.650.000 | 24.252.000 | 21.432.000 | - | Đất TM - DV |
132 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 38.002.000 | 21.281.000 | 16.510.000 | 14.715.000 | - | Đất TM - DV |
133 | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 48.859.000 | 26.384.000 | 20.304.000 | 17.996.000 | - | Đất TM - DV |
134 | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 152.006.000 | 71.443.000 | 53.118.000 | 45.940.000 | - | Đất TM - DV |
135 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Đội Cấn - Kim Mã | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
136 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Giảng Võ - Kim Mã | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất TM - DV |
137 | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | - | Đất TM - DV |
138 | Quận Ba Đình | Hàng Bún | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất TM - DV |
139 | Quận Ba Đình | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình - | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
140 | Quận Ba Đình | Hàng Than | Đầu đường - Cuối đường | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất TM - DV |
141 | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 133.661.000 | 63.489.000 | 47.338.000 | 41.026.000 | - | Đất TM - DV |
142 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | - | Đất TM - DV |
143 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | - | Đất TM - DV |
144 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất TM - DV |
145 | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
146 | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 43.887.000 | 24.138.000 | 18.652.000 | 16.579.000 | - | Đất TM - DV |
147 | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 44.788.000 | 24.633.000 | 19.035.000 | 16.920.000 | - | Đất TM - DV |
148 | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 133.661.000 | 63.489.000 | 47.338.000 | 41.026.000 | - | Đất TM - DV |
149 | Quận Ba Đình | Huỳnh Thúc Kháng | Thuộc địa bàn quận Ba Đình - | 76.003.000 | 38.761.000 | 29.430.000 | 25.842.000 | - | Đất TM - DV |
150 | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
151 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 97.718.000 | 47.882.000 | 35.993.000 | 31.378.000 | - | Đất TM - DV |
152 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
153 | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất TM - DV |
154 | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất TM - DV |
155 | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất TM - DV |
156 | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 95.004.000 | 46.552.000 | 34.993.000 | 30.507.000 | - | Đất TM - DV |
157 | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 104.832.000 | 50.844.000 | 38.118.000 | 33.168.000 | - | Đất TM - DV |
158 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất TM - DV |
159 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất TM - DV |
160 | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
161 | Quận Ba Đình | Liễu Giai | Đầu đường - Cuối đường | 95.004.000 | 46.552.000 | 34.993.000 | 30.507.000 | - | Đất TM - DV |
162 | Quận Ba Đình | Linh Lang | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất TM - DV |
163 | Quận Ba Đình | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất TM - DV |
164 | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất TM - DV |
165 | Quận Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình - | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | - | Đất TM - DV |
166 | Quận Ba Đình | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Ba Đình - | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất TM - DV |
167 | Quận Ba Đình | Nam Cao | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất TM - DV |
168 | Quận Ba Đình | Nam Tràng | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | - | Đất TM - DV |
169 | Quận Ba Đình | Nghĩa Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất TM - DV |
170 | Quận Ba Đình | Ngõ Châu Long | Cửa Bắc - Đặng Dung | 36.691.000 | 20.547.000 | 15.940.000 | 14.208.000 | - | Đất TM - DV |
171 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy Ích | 36.691.000 | 20.547.000 | 15.940.000 | 14.208.000 | - | Đất TM - DV |
172 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Đậu | Hồng Phúc - Hàng Đậu | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất TM - DV |
173 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất TM - DV |
174 | Quận Ba Đình | Ngõ Trúc Lạc | Phó Đức Chính - Trúc Bạch | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất TM - DV |
175 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT | 62.431.000 | 32.464.000 | 24.764.000 | 21.816.000 | - | Đất TM - DV |
176 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám | 54.288.000 | 28.773.000 | 22.047.000 | 19.483.000 | - | Đất TM - DV |
177 | Quận Ba Đình | Ngọc Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất TM - DV |
178 | Quận Ba Đình | Ngũ Xã | Đầu đường - Cuối đường | 44.402.000 | 24.421.000 | 18.871.000 | 16.774.000 | - | Đất TM - DV |
179 | Quận Ba Đình | Nguyễn Biểu | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất TM - DV |
180 | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất TM - DV |
181 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình - | 89.575.000 | 44.788.000 | 33.840.000 | 29.610.000 | - | Đất TM - DV |
182 | Quận Ba Đình | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | - | Đất TM - DV |
183 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng | Địa phận quận Ba Đình - | 47.174.000 | 25.474.000 | 19.604.000 | 17.376.000 | - | Đất TM - DV |
184 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất TM - DV |
185 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất TM - DV |
186 | Quận Ba Đình | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất TM - DV |
187 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 124.862.000 | 59.934.000 | 44.812.000 | 38.915.000 | - | Đất TM - DV |
188 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình - | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất TM - DV |
189 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | - | Đất TM - DV |
190 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất TM - DV |
191 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất TM - DV |
192 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 44.402.000 | 24.421.000 | 18.871.000 | 16.774.000 | - | Đất TM - DV |
193 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 65.520.000 | 33.415.000 | 25.371.000 | 22.277.000 | - | Đất TM - DV |
194 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất TM - DV |
195 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất TM - DV |
196 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất TM - DV |
197 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 155.142.000 | 73.692.000 | 54.946.000 | 47.620.000 | - | Đất TM - DV |
198 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất TM - DV |
199 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | - | Đất TM - DV |
200 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 67.275.000 | 34.310.000 | 26.050.000 | 22.874.000 | - | Đất TM - DV |
201 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | - | Đất TM - DV |
202 | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 57.002.000 | 30.211.000 | 23.149.000 | 20.458.000 | - | Đất TM - DV |
203 | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 114.005.000 | 55.292.000 | 41.453.000 | 36.070.000 | - | Đất TM - DV |
204 | Quận Ba Đình | Sơn Tây | Đầu đường - Cuối đường | 67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | - | Đất TM - DV |
205 | Quận Ba Đình | Tân Ấp | Đầu đường - Cuối đường | 38.002.000 | 21.281.000 | 16.510.000 | 14.715.000 | - | Đất TM - DV |
206 | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | - | Đất TM - DV |
207 | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | - | Đất TM - DV |
208 | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 54.288.000 | 28.773.000 | 22.047.000 | 19.483.000 | - | Đất TM - DV |
209 | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 91.728.000 | 44.947.000 | 33.786.000 | 29.455.000 | - | Đất TM - DV |
210 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất TM - DV |
211 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường - Cuối đường | 65.520.000 | 33.415.000 | 25.371.000 | 22.277.000 | - | Đất TM - DV |
212 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 60.278.000 | 31.345.000 | 23.910.000 | 21.064.000 | - | Đất TM - DV |
213 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 52.416.000 | 27.780.000 | 21.287.000 | 18.812.000 | - | Đất TM - DV |
214 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất TM - DV |
215 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 141.523.000 | 67.224.000 | 50.123.000 | 43.440.000 | - | Đất TM - DV |
216 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 44.402.000 | 24.421.000 | 18.871.000 | 16.774.000 | - | Đất TM - DV |
217 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất TM - DV |
218 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | - | Đất TM - DV |
219 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 76.003.000 | 38.762.000 | 29.430.000 | 25.841.000 | - | Đất TM - DV |
220 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 59.202.000 | 31.377.000 | 24.043.000 | 21.247.000 | - | Đất TM - DV |
221 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 92.290.000 | 46.145.000 | 34.865.000 | 30.507.000 | - | Đất TM - DV |
222 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 59.202.000 | 31.377.000 | 24.043.000 | 21.247.000 | - | Đất TM - DV |
223 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất TM - DV |
224 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất TM - DV |
225 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | - | Đất TM - DV |
226 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 48.438.000 | 26.157.000 | 20.129.000 | 17.841.000 | - | Đất TM - DV |
227 | Quận Ba Đình | An Xá | Đầu đường - Cuối đường | 44.788.000 | 24.633.000 | 19.035.000 | 16.920.000 | - | Đất SX - KD |
228 | Quận Ba Đình | Bà Huyện Thanh Quan | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất SX - KD |
229 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Đường Độc Lập - Hoàng Diệu | 138.434.000 | 65.756.000 | 49.029.000 | 42.492.000 | - | Đất SX - KD |
230 | Quận Ba Đình | Bắc Sơn | Ông Ích Khiêm - Ngọc Hà | 103.147.000 | 50.542.000 | 37.993.000 | 33.122.000 | - | Đất SX - KD |
231 | Quận Ba Đình | Cao Bá Quát | Đầu đường - Cuối đường | 70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | - | Đất SX - KD |
232 | Quận Ba Đình | Cầu Giấy | Địa phận quận Ba Đình - | 62.431.000 | 32.464.000 | 24.764.000 | 21.816.000 | - | Đất SX - KD |
233 | Quận Ba Đình | Châu Long | Đầu đường - Cuối đường | 61.589.000 | 32.026.000 | 24.430.000 | 21.522.000 | - | Đất SX - KD |
234 | Quận Ba Đình | Chu Văn An | Đầu đường - Cuối đường | 119.434.000 | 57.925.000 | 43.427.000 | 37.787.000 | - | Đất SX - KD |
235 | Quận Ba Đình | Chùa Một Cột | Đầu đường - Cuối đường | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | - | Đất SX - KD |
236 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | - | Đất SX - KD |
237 | Quận Ba Đình | Cửa Bắc | Phạm Hồng Thái - Cuối đường | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | - | Đất SX - KD |
238 | Quận Ba Đình | Đặng Dung | Đầu đường - Cuối đường | 72.657.000 | 37.055.000 | 28.134.000 | 24.703.000 | - | Đất SX - KD |
239 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 67.275.000 | 34.310.000 | 26.050.000 | 22.874.000 | - | Đất SX - KD |
240 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất SX - KD |
241 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 146.578.000 | 69.624.000 | 51.913.000 | 44.991.000 | - | Đất SX - KD |
242 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 47.502.000 | 25.651.000 | 19.740.000 | 17.497.000 | - | Đất SX - KD |
243 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | - | Đất SX - KD |
244 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 59.717.000 | 31.650.000 | 24.252.000 | 21.432.000 | - | Đất SX - KD |
245 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 38.002.000 | 21.281.000 | 16.510.000 | 14.715.000 | - | Đất SX - KD |
246 | Quận Ba Đình | Đường Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 48.859.000 | 26.384.000 | 20.304.000 | 17.996.000 | - | Đất SX - KD |
247 | Quận Ba Đình | Đường Độc lập | Đầu đường - Cuối đường | 152.006.000 | 71.443.000 | 53.118.000 | 45.940.000 | - | Đất SX - KD |
248 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Đội Cấn - Kim Mã | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất SX - KD |
249 | Quận Ba Đình | Giang Văn Minh | Giảng Võ - Kim Mã | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất SX - KD |
250 | Quận Ba Đình | Giảng Võ | Địa phận quận Ba Đình - | 100.433.000 | 49.212.000 | 36.993.000 | 32.250.000 | - | Đất SX - KD |
251 | Quận Ba Đình | Hàng Bún | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất SX - KD |
252 | Quận Ba Đình | Hàng Cháo | Địa phận quận Ba Đình - | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất SX - KD |
253 | Quận Ba Đình | Hàng Than | Đầu đường - Cuối đường | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất SX - KD |
254 | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 133.661.000 | 63.489.000 | 47.338.000 | 41.026.000 | - | Đất SX - KD |
255 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | - | Đất SX - KD |
256 | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | - | Đất SX - KD |
257 | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | - | Đất SX - KD |
258 | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất SX - KD |
259 | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 43.887.000 | 24.138.000 | 18.652.000 | 16.579.000 | - | Đất SX - KD |
260 | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 44.788.000 | 24.633.000 | 19.035.000 | 16.920.000 | - | Đất SX - KD |
261 | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 133.661.000 | 63.489.000 | 47.338.000 | 41.026.000 | - | Đất SX - KD |
262 | Quận Ba Đình | Huỳnh Thúc Kháng | Thuộc địa bàn quận Ba Đình - | 76.003.000 | 38.761.000 | 29.430.000 | 25.842.000 | - | Đất SX - KD |
263 | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất SX - KD |
264 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 97.718.000 | 47.882.000 | 35.993.000 | 31.378.000 | - | Đất SX - KD |
265 | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất SX - KD |
266 | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất SX - KD |
267 | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất SX - KD |
268 | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất SX - KD |
269 | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 95.004.000 | 46.552.000 | 34.993.000 | 30.507.000 | - | Đất SX - KD |
270 | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 104.832.000 | 50.844.000 | 38.118.000 | 33.168.000 | - | Đất SX - KD |
271 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất SX - KD |
272 | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất SX - KD |
273 | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất SX - KD |
274 | Quận Ba Đình | Liễu Giai | Đầu đường - Cuối đường | 95.004.000 | 46.552.000 | 34.993.000 | 30.507.000 | - | Đất SX - KD |
275 | Quận Ba Đình | Linh Lang | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất SX - KD |
276 | Quận Ba Đình | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất SX - KD |
277 | Quận Ba Đình | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất SX - KD |
278 | Quận Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Ba Đình - | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | - | Đất SX - KD |
279 | Quận Ba Đình | Mai Xuân Thưởng | Địa phận quận Ba Đình - | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất SX - KD |
280 | Quận Ba Đình | Nam Cao | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | - | Đất SX - KD |
281 | Quận Ba Đình | Nam Tràng | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | - | Đất SX - KD |
282 | Quận Ba Đình | Nghĩa Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất SX - KD |
283 | Quận Ba Đình | Ngõ Châu Long | Cửa Bắc - Đặng Dung | 36.691.000 | 20.547.000 | 15.940.000 | 14.208.000 | - | Đất SX - KD |
284 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Bún | Hàng Bún - Phan Huy Ích | 36.691.000 | 20.547.000 | 15.940.000 | 14.208.000 | - | Đất SX - KD |
285 | Quận Ba Đình | Ngõ Hàng Đậu | Hồng Phúc - Hàng Đậu | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất SX - KD |
286 | Quận Ba Đình | Ngõ Núi Trúc | Núi Trúc - Giang Văn Minh | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất SX - KD |
287 | Quận Ba Đình | Ngõ Trúc Lạc | Phó Đức Chính - Trúc Bạch | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất SX - KD |
288 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Sơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT | 62.431.000 | 32.464.000 | 24.764.000 | 21.816.000 | - | Đất SX - KD |
289 | Quận Ba Đình | Ngọc Hà | Qua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám | 54.288.000 | 28.773.000 | 22.047.000 | 19.483.000 | - | Đất SX - KD |
290 | Quận Ba Đình | Ngọc Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | - | Đất SX - KD |
291 | Quận Ba Đình | Ngũ Xã | Đầu đường - Cuối đường | 44.402.000 | 24.421.000 | 18.871.000 | 16.774.000 | - | Đất SX - KD |
292 | Quận Ba Đình | Nguyễn Biểu | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất SX - KD |
293 | Quận Ba Đình | Nguyễn Cảnh Chân | Đầu đường - Cuối đường | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất SX - KD |
294 | Quận Ba Đình | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Ba Đình - | 89.575.000 | 44.788.000 | 33.840.000 | 29.610.000 | - | Đất SX - KD |
295 | Quận Ba Đình | Nguyễn Công Hoan | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | - | Đất SX - KD |
296 | Quận Ba Đình | Nguyên Hồng | Địa phận quận Ba Đình - | 47.174.000 | 25.474.000 | 19.604.000 | 17.376.000 | - | Đất SX - KD |
297 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Hiếu | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất SX - KD |
298 | Quận Ba Đình | Nguyễn Khắc Nhu | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất SX - KD |
299 | Quận Ba Đình | Nguyễn Phạm Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 37.674.000 | 21.097.000 | 16.367.000 | 14.588.000 | - | Đất SX - KD |
300 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 124.862.000 | 59.934.000 | 44.812.000 | 38.915.000 | - | Đất SX - KD |
301 | Quận Ba Đình | Nguyễn Thiệp | Địa phận quận Ba Đình - | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất SX - KD |
302 | Quận Ba Đình | Nguyễn Tri Phương | Đầu đường - Cuối đường | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | - | Đất SX - KD |
303 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trung Trực | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất SX - KD |
304 | Quận Ba Đình | Nguyễn Trường Tộ | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất SX - KD |
305 | Quận Ba Đình | Nguyễn Văn Ngọc | Đầu đường - Cuối đường | 44.402.000 | 24.421.000 | 18.871.000 | 16.774.000 | - | Đất SX - KD |
306 | Quận Ba Đình | Núi Trúc | Đầu đường - Cuối đường | 65.520.000 | 33.415.000 | 25.371.000 | 22.277.000 | - | Đất SX - KD |
307 | Quận Ba Đình | Ông Ích Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | - | Đất SX - KD |
308 | Quận Ba Đình | Phạm Hồng Thái | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | - | Đất SX - KD |
309 | Quận Ba Đình | Phạm Huy Thông | Đầu đường - Cuối đường | 70.762.000 | 36.088.000 | 27.400.000 | 24.059.000 | - | Đất SX - KD |
310 | Quận Ba Đình | Phan Đình Phùng | Địa phận quận Ba Đình - | 155.142.000 | 73.692.000 | 54.946.000 | 47.620.000 | - | Đất SX - KD |
311 | Quận Ba Đình | Phan Huy Ích | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | - | Đất SX - KD |
312 | Quận Ba Đình | Phan Kế Bính | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | - | Đất SX - KD |
313 | Quận Ba Đình | Phó Đức Chính | Đầu đường - Cuối đường | 67.275.000 | 34.310.000 | 26.050.000 | 22.874.000 | - | Đất SX - KD |
314 | Quận Ba Đình | Phúc Xá | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | - | Đất SX - KD |
315 | Quận Ba Đình | Quần Ngựa | Đầu đường - Cuối đường | 57.002.000 | 30.211.000 | 23.149.000 | 20.458.000 | - | Đất SX - KD |
316 | Quận Ba Đình | Quan Thánh | Đầu đường - Cuối đường | 114.005.000 | 55.292.000 | 41.453.000 | 36.070.000 | - | Đất SX - KD |
317 | Quận Ba Đình | Sơn Tây | Đầu đường - Cuối đường | 67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | - | Đất SX - KD |
318 | Quận Ba Đình | Tân Ấp | Đầu đường - Cuối đường | 38.002.000 | 21.281.000 | 16.510.000 | 14.715.000 | - | Đất SX - KD |
319 | Quận Ba Đình | Thanh Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | - | Đất SX - KD |
320 | Quận Ba Đình | Thành Công | La Thành - Khu biệt thự Thành Công | 52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | - | Đất SX - KD |
321 | Quận Ba Đình | Thành Công | Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ | 54.288.000 | 28.773.000 | 22.047.000 | 19.483.000 | - | Đất SX - KD |
322 | Quận Ba Đình | Thanh Niên | Địa phận quận Ba Đình - | 91.728.000 | 44.947.000 | 33.786.000 | 29.455.000 | - | Đất SX - KD |
323 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | - | Đất SX - KD |
324 | Quận Ba Đình | Tôn Thất Thiệp | Đầu đường - Cuối đường | 65.520.000 | 33.415.000 | 25.371.000 | 22.277.000 | - | Đất SX - KD |
325 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Giảng Võ - Hồ Giảng Võ | 60.278.000 | 31.345.000 | 23.910.000 | 21.064.000 | - | Đất SX - KD |
326 | Quận Ba Đình | Trần Huy Liệu | Hồ Giảng Võ - Kim Mã | 52.416.000 | 27.780.000 | 21.287.000 | 18.812.000 | - | Đất SX - KD |
327 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Phùng Hưng - Điện Biên Phủ | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | - | Đất SX - KD |
328 | Quận Ba Đình | Trần Phú | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 141.523.000 | 67.224.000 | 50.123.000 | 43.440.000 | - | Đất SX - KD |
329 | Quận Ba Đình | Trần Tế Xương | Đầu đường - Cuối đường | 44.402.000 | 24.421.000 | 18.871.000 | 16.774.000 | - | Đất SX - KD |
330 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Thanh Niên - Chợ Châu Long | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | - | Đất SX - KD |
331 | Quận Ba Đình | Trấn Vũ | Chợ Châu Long - Cuối đường | 63.788.000 | 33.170.000 | 25.303.000 | 22.291.000 | - | Đất SX - KD |
332 | Quận Ba Đình | Trúc Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 76.003.000 | 38.762.000 | 29.430.000 | 25.841.000 | - | Đất SX - KD |
333 | Quận Ba Đình | Vạn Bảo | Đầu đường - Cuối đường | 59.202.000 | 31.377.000 | 24.043.000 | 21.247.000 | - | Đất SX - KD |
334 | Quận Ba Đình | Văn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 92.290.000 | 46.145.000 | 34.865.000 | 30.507.000 | - | Đất SX - KD |
335 | Quận Ba Đình | Vạn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 59.202.000 | 31.377.000 | 24.043.000 | 21.247.000 | - | Đất SX - KD |
336 | Quận Ba Đình | Vĩnh Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 22.201.000 | 17.155.000 | 15.249.000 | - | Đất SX - KD |
337 | Quận Ba Đình | Yên Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | - | Đất SX - KD |
338 | Quận Ba Đình | Yên Phụ | Đầu đường - Cuối đường | 70.574.000 | 35.993.000 | 27.328.000 | 23.995.000 | - | Đất SX - KD |
339 | Quận Ba Đình | Yên Thế | Đầu đường - Cuối đường | 48.438.000 | 26.157.000 | 20.129.000 | 17.841.000 | - | Đất SX - KD |
340 | Quận Ba Đình | Q. Ba Đình | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
341 | Quận Ba Đình | Q. Ba Đình | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
342 | Quận Ba Đình | Q. Ba Đình | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
343 | Quận Ba Đình | Q. Ba Đình | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |