• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất Quận Ba Đình, Hà Nội 2025

Đào Văn Thắng bởi Đào Văn Thắng
11/02/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất Quận Ba Đình, Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.2. Bảng giá đất Quận Ba Đình, Hà Nội mới nhất

Bảng giá đất Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024;

– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023);

– Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat tai quan ba dinh ha noi
Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận Ba Đình – Hà Nội

3. Bảng giá đất Quận Ba Đình, Hà Nội

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Nguyên tắc chung

Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:

– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.

– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.

3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;

– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.

– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.

– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.

3.2. Bảng giá đất Quận Ba Đình, Hà Nội mới nhất

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Quận Ba ĐìnhAn XáĐầu đường - Cuối đường130.152.00071.584.00055.985.00049.764.000-Đất ở
2Quận Ba ĐìnhBà Huyện Thanh QuanĐầu đường - Cuối đường315.520.000153.027.000116.116.000101.036.000-Đất ở
3Quận Ba ĐìnhBắc SơnĐường Độc Lập - Hoàng Diệu402.288.000191.087.000144.203.000124.976.000-Đất ở
4Quận Ba ĐìnhBắc SơnÔng Ích Khiêm - Ngọc Hà299.744.000146.875.000111.743.00097.417.000-Đất ở
5Quận Ba ĐìnhCao Bá QuátĐầu đường - Cuối đường205.088.000104.595.00080.376.00070.574.000-Đất ở
6Quận Ba ĐìnhCầu GiấyĐịa phận quận Ba Đình -181.424.00094.340.00072.836.00064.165.000-Đất ở
7Quận Ba ĐìnhChâu LongĐầu đường - Cuối đường178.976.00093.068.00071.854.00063.300.000-Đất ở
8Quận Ba ĐìnhChu Văn AnĐầu đường - Cuối đường347.072.000168.330.000127.728.000111.140.000-Đất ở
9Quận Ba ĐìnhChùa Một CộtĐầu đường - Cuối đường315.520.000153.027.000116.116.000101.036.000-Đất ở
10Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái212.976.000108.618.00083.468.00073.289.000-Đất ở
11Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhạm Hồng Thái - Cuối đường185.368.00096.391.00074.420.00065.560.000-Đất ở
12Quận Ba ĐìnhĐặng DungĐầu đường - Cuối đường211.140.000107.681.00082.748.00072.657.000-Đất ở
13Quận Ba ĐìnhĐặng TấtĐầu đường - Cuối đường195.500.00099.705.00076.619.00067.275.000-Đất ở
14Quận Ba ĐìnhĐào TấnĐầu đường - Cuối đường236.640.000118.320.00090.480.00079.170.000-Đất ở
15Quận Ba ĐìnhĐiện Biên PhủĐầu đường - Cuối đường425.952.000202.327.000152.685.000132.327.000-Đất ở
16Quận Ba ĐìnhĐốc NgữĐầu đường - Cuối đường138.040.00074.542.00058.058.00051.461.000-Đất ở
17Quận Ba ĐìnhĐội CấnNgọc Hà - Liễu Giai205.088.000104.595.00080.376.00070.574.000-Đất ở
18Quận Ba ĐìnhĐội CấnLiễu Giai - Đường Bưởi173.536.00091.974.00071.328.00063.034.000-Đất ở
19Quận Ba ĐìnhĐội NhânĐầu đường - Cuối đường110.432.00061.842.00048.558.00043.280.000-Đất ở
20Quận Ba ĐìnhĐường BưởiĐầu đường - Cuối đường141.984.00076.671.00059.717.00052.931.000-Đất ở
21Quận Ba ĐìnhĐường Độc lậpĐầu đường - Cuối đường441.728.000207.612.000156.229.000135.117.000-Đất ở
22Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhĐội Cấn - Kim Mã203.320.000103.693.00079.684.00069.966.000-Đất ở
23Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhGiảng Võ - Kim Mã168.130.00089.109.00069.106.00061.071.000-Đất ở
24Quận Ba ĐìnhGiảng VõĐịa phận quận Ba Đình -291.856.000143.009.000108.802.00094.853.000-Đất ở
25Quận Ba ĐìnhHàng BúnĐầu đường - Cuối đường205.632.000104.872.00080.590.00070.762.000-Đất ở
26Quận Ba ĐìnhHàng CháoĐịa phận quận Ba Đình -183.770.00095.560.00073.778.00064.995.000-Đất ở
27Quận Ba ĐìnhHàng ThanĐầu đường - Cuối đường251.328.000125.664.00096.096.00084.084.000-Đất ở
28Quận Ba ĐìnhHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường388.416.000184.498.000139.230.000120.666.000-Đất ở
29Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámHùng Vương - Tam Đa197.200.000100.572.00077.285.00067.860.000-Đất ở
30Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámTam Đa - Đường Bưởi153.816.00083.061.00064.693.00057.342.000-Đất ở
31Quận Ba ĐìnhHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường289.340.000141.777.000107.864.00094.036.000-Đất ở
32Quận Ba ĐìnhHòe NhaiĐầu đường - Cuối đường183.770.00095.560.00073.778.00064.995.000-Đất ở
33Quận Ba ĐìnhHồng HàĐịa phận quận Ba Đình -127.534.00070.144.00054.858.00048.763.000-Đất ở
34Quận Ba ĐìnhHồng PhúcĐịa phận quận Ba Đình -130.152.00071.584.00055.985.00049.764.000-Đất ở
35Quận Ba ĐìnhHùng VươngĐầu đường - Cuối đường388.416.000184.498.000139.230.000120.666.000-Đất ở
36Quận Ba ĐìnhHuỳnh Thúc KhángThuộc địa bàn quận Ba Đình -220.864.000112.642.00086.561.00076.005.000-Đất ở
37Quận Ba ĐìnhKhúc HạoĐầu đường - Cuối đường234.600.000117.300.00089.700.00078.488.000-Đất ở
38Quận Ba ĐìnhKim MãNguyễn Thái Học - Liễu Giai283.968.000139.144.000105.862.00092.290.000-Đất ở
39Quận Ba ĐìnhKim MãLiễu Giai - Cuối đường236.640.000118.320.00090.480.00079.170.000-Đất ở
40Quận Ba ĐìnhKim Mã ThượngĐầu đường - Cuối đường156.400.00082.892.00064.285.00056.810.000-Đất ở
41Quận Ba ĐìnhLa ThànhĐịa phận quận Ba Đình -168.130.00089.109.00069.106.00061.071.000-Đất ở
42Quận Ba ĐìnhLạc ChínhĐầu đường - Cuối đường156.400.00082.892.00064.285.00056.810.000-Đất ở
43Quận Ba ĐìnhLáng HạĐịa phận quận Ba Đình -276.080.000135.279.000102.921.00089.726.000-Đất ở
44Quận Ba ĐìnhLê DuẩnĐịa phận quận Ba Đình -304.640.000147.750.000112.112.00097.552.000-Đất ở
45Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongĐiện Biên Phủ - Hùng Vương335.104.000162.525.000123.323.000107.307.000-Đất ở
46Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongHùng Vương - Đội Cấn251.328.000125.664.00096.096.00084.084.000-Đất ở
47Quận Ba ĐìnhLê TrựcĐầu đường - Cuối đường203.320.000103.693.00079.684.00069.966.000-Đất ở
48Quận Ba ĐìnhLiễu GiaiĐầu đường - Cuối đường276.080.000135.279.000102.921.00089.726.000-Đất ở
49Quận Ba ĐìnhLinh LangĐầu đường - Cuối đường156.400.00082.892.00064.285.00056.810.000-Đất ở
50Quận Ba ĐìnhLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường152.490.00082.345.00064.136.00056.847.000-Đất ở
51Quận Ba ĐìnhMạc Đĩnh ChiĐầu đường - Cuối đường136.850.00073.899.00057.558.00051.017.000-Đất ở
52Quận Ba ĐìnhMai Anh TuấnĐịa phận quận Ba Đình -118.320.00065.076.00050.895.00045.240.000-Đất ở
53Quận Ba ĐìnhMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Ba Đình -205.632.000104.872.00080.590.00070.762.000-Đất ở
54Quận Ba ĐìnhNam CaoĐầu đường - Cuối đường136.850.00073.899.00057.558.00051.017.000-Đất ở
55Quận Ba ĐìnhNam TràngĐầu đường - Cuối đường164.220.00087.037.00067.499.00059.651.000-Đất ở
56Quận Ba ĐìnhNghĩa DũngĐầu đường - Cuối đường117.300.00064.515.00050.456.00044.850.000-Đất ở
57Quận Ba ĐìnhNgõ Châu LongCửa Bắc - Đặng Dung106.624.00059.709.00046.883.00041.787.000-Đất ở
58Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng BúnHàng Bún - Phan Huy Ích106.624.00059.709.00046.883.00041.787.000-Đất ở
59Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng ĐậuHồng Phúc - Hàng Đậu109.480.00061.309.00048.139.00042.907.000-Đất ở
60Quận Ba ĐìnhNgõ Núi TrúcNúi Trúc - Giang Văn Minh109.480.00061.309.00048.139.00042.907.000-Đất ở
61Quận Ba ĐìnhNgõ Trúc LạcPhó Đức Chính - Trúc Bạch117.300.00064.515.00050.456.00044.850.000-Đất ở
62Quận Ba ĐìnhNgọc HàSơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT181.424.00094.340.00072.836.00064.165.000-Đất ở
63Quận Ba ĐìnhNgọc HàQua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám157.760.00083.613.00064.844.00057.304.000-Đất ở
64Quận Ba ĐìnhNgọc KhánhĐầu đường - Cuối đường234.600.000117.300.00089.700.00078.488.000-Đất ở
65Quận Ba ĐìnhNgũ XãĐầu đường - Cuối đường129.030.00070.967.00055.502.00049.335.000-Đất ở
66Quận Ba ĐìnhNguyễn BiểuĐầu đường - Cuối đường205.632.000104.872.00080.590.00070.762.000-Đất ở
67Quận Ba ĐìnhNguyễn Cảnh ChânĐầu đường - Cuối đường335.104.000162.525.000123.323.000107.307.000-Đất ở
68Quận Ba ĐìnhNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Ba Đình -260.304.000130.152.00099.528.00087.087.000-Đất ở
69Quận Ba ĐìnhNguyễn Công HoanĐầu đường - Cuối đường164.220.00087.037.00067.499.00059.651.000-Đất ở
70Quận Ba ĐìnhNguyên HồngĐịa phận quận Ba Đình -137.088.00074.028.00057.658.00051.106.000-Đất ở
71Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc HiếuĐầu đường - Cuối đường156.400.00082.892.00064.285.00056.810.000-Đất ở
72Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc NhuĐầu đường - Cuối đường156.400.00082.892.00064.285.00056.810.000-Đất ở
73Quận Ba ĐìnhNguyễn Phạm TuânĐầu đường - Cuối đường109.480.00061.309.00048.139.00042.907.000-Đất ở
74Quận Ba ĐìnhNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường362.848.000174.167.000131.799.000114.457.000-Đất ở
75Quận Ba ĐìnhNguyễn ThiệpĐịa phận quận Ba Đình -168.130.00089.109.00069.106.00061.071.000-Đất ở
76Quận Ba ĐìnhNguyễn Tri PhươngĐầu đường - Cuối đường212.976.000108.618.00083.468.00073.289.000-Đất ở
77Quận Ba ĐìnhNguyễn Trung TrựcĐầu đường - Cuối đường152.490.00082.345.00064.136.00056.847.000-Đất ở
78Quận Ba ĐìnhNguyễn Trường TộĐầu đường - Cuối đường205.632.000104.872.00080.590.00070.762.000-Đất ở
79Quận Ba ĐìnhNguyễn Văn NgọcĐầu đường - Cuối đường129.030.00070.967.00055.502.00049.335.000-Đất ở
80Quận Ba ĐìnhNúi TrúcĐầu đường - Cuối đường190.400.00097.104.00074.620.00065.520.000-Đất ở
81Quận Ba ĐìnhÔng Ích KhiêmĐầu đường - Cuối đường203.320.000103.693.00079.684.00069.966.000-Đất ở
82Quận Ba ĐìnhPhạm Hồng TháiĐầu đường - Cuối đường183.770.00095.560.00073.778.00064.995.000-Đất ở
83Quận Ba ĐìnhPhạm Huy ThôngĐầu đường - Cuối đường205.632.000104.872.00080.590.00070.762.000-Đất ở
84Quận Ba ĐìnhPhan Đình PhùngĐịa phận quận Ba Đình -450.840.000214.149.000161.606.000140.059.000-Đất ở
85Quận Ba ĐìnhPhan Huy ÍchĐầu đường - Cuối đường156.400.00082.892.00064.285.00056.810.000-Đất ở
86Quận Ba ĐìnhPhan Kế BínhĐầu đường - Cuối đường164.220.00087.037.00067.499.00059.651.000-Đất ở
87Quận Ba ĐìnhPhó Đức ChínhĐầu đường - Cuối đường195.500.00099.705.00076.619.00067.275.000-Đất ở
88Quận Ba ĐìnhPhúc XáĐầu đường - Cuối đường118.320.00065.076.00050.895.00045.240.000-Đất ở
89Quận Ba ĐìnhQuần NgựaĐầu đường - Cuối đường165.648.00087.793.00068.086.00060.169.000-Đất ở
90Quận Ba ĐìnhQuan ThánhĐầu đường - Cuối đường331.296.000160.679.000121.922.000106.088.000-Đất ở
91Quận Ba ĐìnhSơn TâyĐầu đường - Cuối đường197.200.000100.572.00077.285.00067.860.000-Đất ở
92Quận Ba ĐìnhTân ẤpĐầu đường - Cuối đường110.432.00061.842.00048.558.00043.280.000-Đất ở
93Quận Ba ĐìnhThanh BảoĐầu đường - Cuối đường118.320.00065.076.00050.895.00045.240.000-Đất ở
94Quận Ba ĐìnhThành CôngLa Thành - Khu biệt thự Thành Công153.816.00083.061.00064.693.00057.342.000-Đất ở
95Quận Ba ĐìnhThành CôngKhu biệt thự Thành Công - Láng Hạ157.760.00083.613.00064.844.00057.304.000-Đất ở
96Quận Ba ĐìnhThanh NiênĐịa phận quận Ba Đình -266.560.000130.614.00099.372.00086.632.000-Đất ở
97Quận Ba ĐìnhTôn Thất ĐàmĐầu đường - Cuối đường251.328.000125.664.00096.096.00084.084.000-Đất ở
98Quận Ba ĐìnhTôn Thất ThiệpĐầu đường - Cuối đường190.400.00097.104.00074.620.00065.520.000-Đất ở
99Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuGiảng Võ - Hồ Giảng Võ175.168.00091.087.00070.325.00061.953.000-Đất ở
100Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuHồ Giảng Võ - Kim Mã152.320.00080.730.00062.608.00055.328.000-Đất ở
101Quận Ba ĐìnhTrần PhúPhùng Hưng - Điện Biên Phủ335.104.000162.525.000123.323.000107.307.000-Đất ở
102Quận Ba ĐìnhTrần PhúĐiện Biên Phủ - Cuối đường411.264.000195.350.000147.420.000127.764.000-Đất ở
103Quận Ba ĐìnhTrần Tế XươngĐầu đường - Cuối đường129.030.00070.967.00055.502.00049.335.000-Đất ở
104Quận Ba ĐìnhTrấn VũThanh Niên - Chợ Châu Long236.640.000118.320.00090.480.00079.170.000-Đất ở
105Quận Ba ĐìnhTrấn VũChợ Châu Long - Cuối đường185.368.00096.391.00074.420.00065.560.000-Đất ở
106Quận Ba ĐìnhTrúc BạchĐầu đường - Cuối đường220.864.000112.641.00086.559.00076.003.000-Đất ở
107Quận Ba ĐìnhVạn BảoĐầu đường - Cuối đường172.040.00091.181.00070.714.00062.491.000-Đất ở
108Quận Ba ĐìnhVăn CaoĐầu đường - Cuối đường268.192.000134.096.000102.544.00089.726.000-Đất ở
109Quận Ba ĐìnhVạn PhúcĐầu đường - Cuối đường172.040.00091.181.00070.714.00062.491.000-Đất ở
110Quận Ba ĐìnhVĩnh PhúcĐầu đường - Cuối đường117.300.00064.515.00050.456.00044.850.000-Đất ở
111Quận Ba ĐìnhYên NinhĐầu đường - Cuối đường168.130.00089.109.00069.106.00061.071.000-Đất ở
112Quận Ba ĐìnhYên PhụĐầu đường - Cuối đường205.088.000104.595.00080.376.00070.574.000-Đất ở
113Quận Ba ĐìnhYên ThếĐầu đường - Cuối đường140.760.00076.010.00059.202.00052.475.000-Đất ở
114Quận Ba ĐìnhAn XáĐầu đường - Cuối đường44.788.00024.633.00019.035.00016.920.000-Đất TM - DV
115Quận Ba ĐìnhBà Huyện Thanh QuanĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
116Quận Ba ĐìnhBắc SơnĐường Độc Lập - Hoàng Diệu138.434.00065.756.00049.029.00042.492.000-Đất TM - DV
117Quận Ba ĐìnhBắc SơnÔng Ích Khiêm - Ngọc Hà103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất TM - DV
118Quận Ba ĐìnhCao Bá QuátĐầu đường - Cuối đường70.574.00035.993.00027.328.00023.995.000-Đất TM - DV
119Quận Ba ĐìnhCầu GiấyĐịa phận quận Ba Đình -62.431.00032.464.00024.764.00021.816.000-Đất TM - DV
120Quận Ba ĐìnhChâu LongĐầu đường - Cuối đường61.589.00032.026.00024.430.00021.522.000-Đất TM - DV
121Quận Ba ĐìnhChu Văn AnĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất TM - DV
122Quận Ba ĐìnhChùa Một CộtĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất TM - DV
123Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái73.289.00037.377.00028.379.00024.918.000-Đất TM - DV
124Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhạm Hồng Thái - Cuối đường63.788.00033.170.00025.303.00022.291.000-Đất TM - DV
125Quận Ba ĐìnhĐặng DungĐầu đường - Cuối đường72.657.00037.055.00028.134.00024.703.000-Đất TM - DV
126Quận Ba ĐìnhĐặng TấtĐầu đường - Cuối đường67.275.00034.310.00026.050.00022.874.000-Đất TM - DV
127Quận Ba ĐìnhĐào TấnĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
128Quận Ba ĐìnhĐiện Biên PhủĐầu đường - Cuối đường146.578.00069.624.00051.913.00044.991.000-Đất TM - DV
129Quận Ba ĐìnhĐốc NgữĐầu đường - Cuối đường47.502.00025.651.00019.740.00017.497.000-Đất TM - DV
130Quận Ba ĐìnhĐội CấnNgọc Hà - Liễu Giai70.574.00035.993.00027.328.00023.995.000-Đất TM - DV
131Quận Ba ĐìnhĐội CấnLiễu Giai - Đường Bưởi59.717.00031.650.00024.252.00021.432.000-Đất TM - DV
132Quận Ba ĐìnhĐội NhânĐầu đường - Cuối đường38.002.00021.281.00016.510.00014.715.000-Đất TM - DV
133Quận Ba ĐìnhĐường BưởiĐầu đường - Cuối đường48.859.00026.384.00020.304.00017.996.000-Đất TM - DV
134Quận Ba ĐìnhĐường Độc lậpĐầu đường - Cuối đường152.006.00071.443.00053.118.00045.940.000-Đất TM - DV
135Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhĐội Cấn - Kim Mã69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
136Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhGiảng Võ - Kim Mã57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất TM - DV
137Quận Ba ĐìnhGiảng VõĐịa phận quận Ba Đình -100.433.00049.212.00036.993.00032.250.000-Đất TM - DV
138Quận Ba ĐìnhHàng BúnĐầu đường - Cuối đường70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất TM - DV
139Quận Ba ĐìnhHàng CháoĐịa phận quận Ba Đình -63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
140Quận Ba ĐìnhHàng ThanĐầu đường - Cuối đường86.486.00043.243.00032.673.00028.589.000-Đất TM - DV
141Quận Ba ĐìnhHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường133.661.00063.489.00047.338.00041.026.000-Đất TM - DV
142Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámHùng Vương - Tam Đa67.860.00034.609.00026.277.00023.072.000-Đất TM - DV
143Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámTam Đa - Đường Bưởi52.931.00028.583.00021.996.00019.496.000-Đất TM - DV
144Quận Ba ĐìnhHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường99.567.00048.788.00036.674.00031.972.000-Đất TM - DV
145Quận Ba ĐìnhHòe NhaiĐầu đường - Cuối đường63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
146Quận Ba ĐìnhHồng HàĐịa phận quận Ba Đình -43.887.00024.138.00018.652.00016.579.000-Đất TM - DV
147Quận Ba ĐìnhHồng PhúcĐịa phận quận Ba Đình -44.788.00024.633.00019.035.00016.920.000-Đất TM - DV
148Quận Ba ĐìnhHùng VươngĐầu đường - Cuối đường133.661.00063.489.00047.338.00041.026.000-Đất TM - DV
149Quận Ba ĐìnhHuỳnh Thúc KhángThuộc địa bàn quận Ba Đình -76.003.00038.761.00029.430.00025.842.000-Đất TM - DV
150Quận Ba ĐìnhKhúc HạoĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
151Quận Ba ĐìnhKim MãNguyễn Thái Học - Liễu Giai97.718.00047.882.00035.993.00031.378.000-Đất TM - DV
152Quận Ba ĐìnhKim MãLiễu Giai - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
153Quận Ba ĐìnhKim Mã ThượngĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất TM - DV
154Quận Ba ĐìnhLa ThànhĐịa phận quận Ba Đình -57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất TM - DV
155Quận Ba ĐìnhLạc ChínhĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất TM - DV
156Quận Ba ĐìnhLáng HạĐịa phận quận Ba Đình -95.004.00046.552.00034.993.00030.507.000-Đất TM - DV
157Quận Ba ĐìnhLê DuẩnĐịa phận quận Ba Đình -104.832.00050.844.00038.118.00033.168.000-Đất TM - DV
158Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongĐiện Biên Phủ - Hùng Vương115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất TM - DV
159Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongHùng Vương - Đội Cấn86.486.00043.243.00032.673.00028.589.000-Đất TM - DV
160Quận Ba ĐìnhLê TrựcĐầu đường - Cuối đường69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
161Quận Ba ĐìnhLiễu GiaiĐầu đường - Cuối đường95.004.00046.552.00034.993.00030.507.000-Đất TM - DV
162Quận Ba ĐìnhLinh LangĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất TM - DV
163Quận Ba ĐìnhLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường52.475.00028.336.00021.806.00019.328.000-Đất TM - DV
164Quận Ba ĐìnhMạc Đĩnh ChiĐầu đường - Cuối đường47.093.00025.430.00019.570.00017.346.000-Đất TM - DV
165Quận Ba ĐìnhMai Anh TuấnĐịa phận quận Ba Đình -40.716.00022.394.00017.304.00015.382.000-Đất TM - DV
166Quận Ba ĐìnhMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Ba Đình -70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất TM - DV
167Quận Ba ĐìnhNam CaoĐầu đường - Cuối đường47.093.00025.430.00019.570.00017.346.000-Đất TM - DV
168Quận Ba ĐìnhNam TràngĐầu đường - Cuối đường56.511.00029.951.00022.950.00020.281.000-Đất TM - DV
169Quận Ba ĐìnhNghĩa DũngĐầu đường - Cuối đường40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất TM - DV
170Quận Ba ĐìnhNgõ Châu LongCửa Bắc - Đặng Dung36.691.00020.547.00015.940.00014.208.000-Đất TM - DV
171Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng BúnHàng Bún - Phan Huy Ích36.691.00020.547.00015.940.00014.208.000-Đất TM - DV
172Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng ĐậuHồng Phúc - Hàng Đậu37.674.00021.097.00016.367.00014.588.000-Đất TM - DV
173Quận Ba ĐìnhNgõ Núi TrúcNúi Trúc - Giang Văn Minh37.674.00021.097.00016.367.00014.588.000-Đất TM - DV
174Quận Ba ĐìnhNgõ Trúc LạcPhó Đức Chính - Trúc Bạch40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất TM - DV
175Quận Ba ĐìnhNgọc HàSơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT62.431.00032.464.00024.764.00021.816.000-Đất TM - DV
176Quận Ba ĐìnhNgọc HàQua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám54.288.00028.773.00022.047.00019.483.000-Đất TM - DV
177Quận Ba ĐìnhNgọc KhánhĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất TM - DV
178Quận Ba ĐìnhNgũ XãĐầu đường - Cuối đường44.402.00024.421.00018.871.00016.774.000-Đất TM - DV
179Quận Ba ĐìnhNguyễn BiểuĐầu đường - Cuối đường70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất TM - DV
180Quận Ba ĐìnhNguyễn Cảnh ChânĐầu đường - Cuối đường115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất TM - DV
181Quận Ba ĐìnhNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Ba Đình -89.575.00044.788.00033.840.00029.610.000-Đất TM - DV
182Quận Ba ĐìnhNguyễn Công HoanĐầu đường - Cuối đường56.511.00029.951.00022.950.00020.281.000-Đất TM - DV
183Quận Ba ĐìnhNguyên HồngĐịa phận quận Ba Đình -47.174.00025.474.00019.604.00017.376.000-Đất TM - DV
184Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc HiếuĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất TM - DV
185Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc NhuĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất TM - DV
186Quận Ba ĐìnhNguyễn Phạm TuânĐầu đường - Cuối đường37.674.00021.097.00016.367.00014.588.000-Đất TM - DV
187Quận Ba ĐìnhNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường124.862.00059.934.00044.812.00038.915.000-Đất TM - DV
188Quận Ba ĐìnhNguyễn ThiệpĐịa phận quận Ba Đình -57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất TM - DV
189Quận Ba ĐìnhNguyễn Tri PhươngĐầu đường - Cuối đường73.289.00037.377.00028.379.00024.918.000-Đất TM - DV
190Quận Ba ĐìnhNguyễn Trung TrựcĐầu đường - Cuối đường52.475.00028.336.00021.806.00019.328.000-Đất TM - DV
191Quận Ba ĐìnhNguyễn Trường TộĐầu đường - Cuối đường70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất TM - DV
192Quận Ba ĐìnhNguyễn Văn NgọcĐầu đường - Cuối đường44.402.00024.421.00018.871.00016.774.000-Đất TM - DV
193Quận Ba ĐìnhNúi TrúcĐầu đường - Cuối đường65.520.00033.415.00025.371.00022.277.000-Đất TM - DV
194Quận Ba ĐìnhÔng Ích KhiêmĐầu đường - Cuối đường69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất TM - DV
195Quận Ba ĐìnhPhạm Hồng TháiĐầu đường - Cuối đường63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất TM - DV
196Quận Ba ĐìnhPhạm Huy ThôngĐầu đường - Cuối đường70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất TM - DV
197Quận Ba ĐìnhPhan Đình PhùngĐịa phận quận Ba Đình -155.142.00073.692.00054.946.00047.620.000-Đất TM - DV
198Quận Ba ĐìnhPhan Huy ÍchĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất TM - DV
199Quận Ba ĐìnhPhan Kế BínhĐầu đường - Cuối đường56.511.00029.951.00022.950.00020.281.000-Đất TM - DV
200Quận Ba ĐìnhPhó Đức ChínhĐầu đường - Cuối đường67.275.00034.310.00026.050.00022.874.000-Đất TM - DV
201Quận Ba ĐìnhPhúc XáĐầu đường - Cuối đường40.716.00022.394.00017.304.00015.382.000-Đất TM - DV
202Quận Ba ĐìnhQuần NgựaĐầu đường - Cuối đường57.002.00030.211.00023.149.00020.458.000-Đất TM - DV
203Quận Ba ĐìnhQuan ThánhĐầu đường - Cuối đường114.005.00055.292.00041.453.00036.070.000-Đất TM - DV
204Quận Ba ĐìnhSơn TâyĐầu đường - Cuối đường67.860.00034.609.00026.277.00023.072.000-Đất TM - DV
205Quận Ba ĐìnhTân ẤpĐầu đường - Cuối đường38.002.00021.281.00016.510.00014.715.000-Đất TM - DV
206Quận Ba ĐìnhThanh BảoĐầu đường - Cuối đường40.716.00022.394.00017.304.00015.382.000-Đất TM - DV
207Quận Ba ĐìnhThành CôngLa Thành - Khu biệt thự Thành Công52.931.00028.583.00021.996.00019.496.000-Đất TM - DV
208Quận Ba ĐìnhThành CôngKhu biệt thự Thành Công - Láng Hạ54.288.00028.773.00022.047.00019.483.000-Đất TM - DV
209Quận Ba ĐìnhThanh NiênĐịa phận quận Ba Đình -91.728.00044.947.00033.786.00029.455.000-Đất TM - DV
210Quận Ba ĐìnhTôn Thất ĐàmĐầu đường - Cuối đường86.486.00043.243.00032.673.00028.589.000-Đất TM - DV
211Quận Ba ĐìnhTôn Thất ThiệpĐầu đường - Cuối đường65.520.00033.415.00025.371.00022.277.000-Đất TM - DV
212Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuGiảng Võ - Hồ Giảng Võ60.278.00031.345.00023.910.00021.064.000-Đất TM - DV
213Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuHồ Giảng Võ - Kim Mã52.416.00027.780.00021.287.00018.812.000-Đất TM - DV
214Quận Ba ĐìnhTrần PhúPhùng Hưng - Điện Biên Phủ115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất TM - DV
215Quận Ba ĐìnhTrần PhúĐiện Biên Phủ - Cuối đường141.523.00067.224.00050.123.00043.440.000-Đất TM - DV
216Quận Ba ĐìnhTrần Tế XươngĐầu đường - Cuối đường44.402.00024.421.00018.871.00016.774.000-Đất TM - DV
217Quận Ba ĐìnhTrấn VũThanh Niên - Chợ Châu Long81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất TM - DV
218Quận Ba ĐìnhTrấn VũChợ Châu Long - Cuối đường63.788.00033.170.00025.303.00022.291.000-Đất TM - DV
219Quận Ba ĐìnhTrúc BạchĐầu đường - Cuối đường76.003.00038.762.00029.430.00025.841.000-Đất TM - DV
220Quận Ba ĐìnhVạn BảoĐầu đường - Cuối đường59.202.00031.377.00024.043.00021.247.000-Đất TM - DV
221Quận Ba ĐìnhVăn CaoĐầu đường - Cuối đường92.290.00046.145.00034.865.00030.507.000-Đất TM - DV
222Quận Ba ĐìnhVạn PhúcĐầu đường - Cuối đường59.202.00031.377.00024.043.00021.247.000-Đất TM - DV
223Quận Ba ĐìnhVĩnh PhúcĐầu đường - Cuối đường40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất TM - DV
224Quận Ba ĐìnhYên NinhĐầu đường - Cuối đường57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất TM - DV
225Quận Ba ĐìnhYên PhụĐầu đường - Cuối đường70.574.00035.993.00027.328.00023.995.000-Đất TM - DV
226Quận Ba ĐìnhYên ThếĐầu đường - Cuối đường48.438.00026.157.00020.129.00017.841.000-Đất TM - DV
227Quận Ba ĐìnhAn XáĐầu đường - Cuối đường44.788.00024.633.00019.035.00016.920.000-Đất SX - KD
228Quận Ba ĐìnhBà Huyện Thanh QuanĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất SX - KD
229Quận Ba ĐìnhBắc SơnĐường Độc Lập - Hoàng Diệu138.434.00065.756.00049.029.00042.492.000-Đất SX - KD
230Quận Ba ĐìnhBắc SơnÔng Ích Khiêm - Ngọc Hà103.147.00050.542.00037.993.00033.122.000-Đất SX - KD
231Quận Ba ĐìnhCao Bá QuátĐầu đường - Cuối đường70.574.00035.993.00027.328.00023.995.000-Đất SX - KD
232Quận Ba ĐìnhCầu GiấyĐịa phận quận Ba Đình -62.431.00032.464.00024.764.00021.816.000-Đất SX - KD
233Quận Ba ĐìnhChâu LongĐầu đường - Cuối đường61.589.00032.026.00024.430.00021.522.000-Đất SX - KD
234Quận Ba ĐìnhChu Văn AnĐầu đường - Cuối đường119.434.00057.925.00043.427.00037.787.000-Đất SX - KD
235Quận Ba ĐìnhChùa Một CộtĐầu đường - Cuối đường108.576.00052.659.00039.479.00034.352.000-Đất SX - KD
236Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhan Đình Phùng - Phạm Hồng Thái73.289.00037.377.00028.379.00024.918.000-Đất SX - KD
237Quận Ba ĐìnhCửa BắcPhạm Hồng Thái - Cuối đường63.788.00033.170.00025.303.00022.291.000-Đất SX - KD
238Quận Ba ĐìnhĐặng DungĐầu đường - Cuối đường72.657.00037.055.00028.134.00024.703.000-Đất SX - KD
239Quận Ba ĐìnhĐặng TấtĐầu đường - Cuối đường67.275.00034.310.00026.050.00022.874.000-Đất SX - KD
240Quận Ba ĐìnhĐào TấnĐầu đường - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất SX - KD
241Quận Ba ĐìnhĐiện Biên PhủĐầu đường - Cuối đường146.578.00069.624.00051.913.00044.991.000-Đất SX - KD
242Quận Ba ĐìnhĐốc NgữĐầu đường - Cuối đường47.502.00025.651.00019.740.00017.497.000-Đất SX - KD
243Quận Ba ĐìnhĐội CấnNgọc Hà - Liễu Giai70.574.00035.993.00027.328.00023.995.000-Đất SX - KD
244Quận Ba ĐìnhĐội CấnLiễu Giai - Đường Bưởi59.717.00031.650.00024.252.00021.432.000-Đất SX - KD
245Quận Ba ĐìnhĐội NhânĐầu đường - Cuối đường38.002.00021.281.00016.510.00014.715.000-Đất SX - KD
246Quận Ba ĐìnhĐường BưởiĐầu đường - Cuối đường48.859.00026.384.00020.304.00017.996.000-Đất SX - KD
247Quận Ba ĐìnhĐường Độc lậpĐầu đường - Cuối đường152.006.00071.443.00053.118.00045.940.000-Đất SX - KD
248Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhĐội Cấn - Kim Mã69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất SX - KD
249Quận Ba ĐìnhGiang Văn MinhGiảng Võ - Kim Mã57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất SX - KD
250Quận Ba ĐìnhGiảng VõĐịa phận quận Ba Đình -100.433.00049.212.00036.993.00032.250.000-Đất SX - KD
251Quận Ba ĐìnhHàng BúnĐầu đường - Cuối đường70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất SX - KD
252Quận Ba ĐìnhHàng CháoĐịa phận quận Ba Đình -63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất SX - KD
253Quận Ba ĐìnhHàng ThanĐầu đường - Cuối đường86.486.00043.243.00032.673.00028.589.000-Đất SX - KD
254Quận Ba ĐìnhHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường133.661.00063.489.00047.338.00041.026.000-Đất SX - KD
255Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámHùng Vương - Tam Đa67.860.00034.609.00026.277.00023.072.000-Đất SX - KD
256Quận Ba ĐìnhHoàng Hoa ThámTam Đa - Đường Bưởi52.931.00028.583.00021.996.00019.496.000-Đất SX - KD
257Quận Ba ĐìnhHoàng Văn ThụĐầu đường - Cuối đường99.567.00048.788.00036.674.00031.972.000-Đất SX - KD
258Quận Ba ĐìnhHòe NhaiĐầu đường - Cuối đường63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất SX - KD
259Quận Ba ĐìnhHồng HàĐịa phận quận Ba Đình -43.887.00024.138.00018.652.00016.579.000-Đất SX - KD
260Quận Ba ĐìnhHồng PhúcĐịa phận quận Ba Đình -44.788.00024.633.00019.035.00016.920.000-Đất SX - KD
261Quận Ba ĐìnhHùng VươngĐầu đường - Cuối đường133.661.00063.489.00047.338.00041.026.000-Đất SX - KD
262Quận Ba ĐìnhHuỳnh Thúc KhángThuộc địa bàn quận Ba Đình -76.003.00038.761.00029.430.00025.842.000-Đất SX - KD
263Quận Ba ĐìnhKhúc HạoĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất SX - KD
264Quận Ba ĐìnhKim MãNguyễn Thái Học - Liễu Giai97.718.00047.882.00035.993.00031.378.000-Đất SX - KD
265Quận Ba ĐìnhKim MãLiễu Giai - Cuối đường81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất SX - KD
266Quận Ba ĐìnhKim Mã ThượngĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất SX - KD
267Quận Ba ĐìnhLa ThànhĐịa phận quận Ba Đình -57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất SX - KD
268Quận Ba ĐìnhLạc ChínhĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất SX - KD
269Quận Ba ĐìnhLáng HạĐịa phận quận Ba Đình -95.004.00046.552.00034.993.00030.507.000-Đất SX - KD
270Quận Ba ĐìnhLê DuẩnĐịa phận quận Ba Đình -104.832.00050.844.00038.118.00033.168.000-Đất SX - KD
271Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongĐiện Biên Phủ - Hùng Vương115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất SX - KD
272Quận Ba ĐìnhLê Hồng PhongHùng Vương - Đội Cấn86.486.00043.243.00032.673.00028.589.000-Đất SX - KD
273Quận Ba ĐìnhLê TrựcĐầu đường - Cuối đường69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất SX - KD
274Quận Ba ĐìnhLiễu GiaiĐầu đường - Cuối đường95.004.00046.552.00034.993.00030.507.000-Đất SX - KD
275Quận Ba ĐìnhLinh LangĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất SX - KD
276Quận Ba ĐìnhLý Văn PhúcĐầu đường - Cuối đường52.475.00028.336.00021.806.00019.328.000-Đất SX - KD
277Quận Ba ĐìnhMạc Đĩnh ChiĐầu đường - Cuối đường47.093.00025.430.00019.570.00017.346.000-Đất SX - KD
278Quận Ba ĐìnhMai Anh TuấnĐịa phận quận Ba Đình -40.716.00022.394.00017.304.00015.382.000-Đất SX - KD
279Quận Ba ĐìnhMai Xuân ThưởngĐịa phận quận Ba Đình -70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất SX - KD
280Quận Ba ĐìnhNam CaoĐầu đường - Cuối đường47.093.00025.430.00019.570.00017.346.000-Đất SX - KD
281Quận Ba ĐìnhNam TràngĐầu đường - Cuối đường56.511.00029.951.00022.950.00020.281.000-Đất SX - KD
282Quận Ba ĐìnhNghĩa DũngĐầu đường - Cuối đường40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất SX - KD
283Quận Ba ĐìnhNgõ Châu LongCửa Bắc - Đặng Dung36.691.00020.547.00015.940.00014.208.000-Đất SX - KD
284Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng BúnHàng Bún - Phan Huy Ích36.691.00020.547.00015.940.00014.208.000-Đất SX - KD
285Quận Ba ĐìnhNgõ Hàng ĐậuHồng Phúc - Hàng Đậu37.674.00021.097.00016.367.00014.588.000-Đất SX - KD
286Quận Ba ĐìnhNgõ Núi TrúcNúi Trúc - Giang Văn Minh37.674.00021.097.00016.367.00014.588.000-Đất SX - KD
287Quận Ba ĐìnhNgõ Trúc LạcPhó Đức Chính - Trúc Bạch40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất SX - KD
288Quận Ba ĐìnhNgọc HàSơn Tây - Bộ Nông nghiệp và PTNT62.431.00032.464.00024.764.00021.816.000-Đất SX - KD
289Quận Ba ĐìnhNgọc HàQua Bộ Nông nghiệp và PTNT - Hoàng Hoa Thám54.288.00028.773.00022.047.00019.483.000-Đất SX - KD
290Quận Ba ĐìnhNgọc KhánhĐầu đường - Cuối đường80.730.00040.365.00030.498.00026.686.000-Đất SX - KD
291Quận Ba ĐìnhNgũ XãĐầu đường - Cuối đường44.402.00024.421.00018.871.00016.774.000-Đất SX - KD
292Quận Ba ĐìnhNguyễn BiểuĐầu đường - Cuối đường70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất SX - KD
293Quận Ba ĐìnhNguyễn Cảnh ChânĐầu đường - Cuối đường115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất SX - KD
294Quận Ba ĐìnhNguyễn Chí ThanhĐịa phận quận Ba Đình -89.575.00044.788.00033.840.00029.610.000-Đất SX - KD
295Quận Ba ĐìnhNguyễn Công HoanĐầu đường - Cuối đường56.511.00029.951.00022.950.00020.281.000-Đất SX - KD
296Quận Ba ĐìnhNguyên HồngĐịa phận quận Ba Đình -47.174.00025.474.00019.604.00017.376.000-Đất SX - KD
297Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc HiếuĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất SX - KD
298Quận Ba ĐìnhNguyễn Khắc NhuĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất SX - KD
299Quận Ba ĐìnhNguyễn Phạm TuânĐầu đường - Cuối đường37.674.00021.097.00016.367.00014.588.000-Đất SX - KD
300Quận Ba ĐìnhNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường124.862.00059.934.00044.812.00038.915.000-Đất SX - KD
301Quận Ba ĐìnhNguyễn ThiệpĐịa phận quận Ba Đình -57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất SX - KD
302Quận Ba ĐìnhNguyễn Tri PhươngĐầu đường - Cuối đường73.289.00037.377.00028.379.00024.918.000-Đất SX - KD
303Quận Ba ĐìnhNguyễn Trung TrựcĐầu đường - Cuối đường52.475.00028.336.00021.806.00019.328.000-Đất SX - KD
304Quận Ba ĐìnhNguyễn Trường TộĐầu đường - Cuối đường70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất SX - KD
305Quận Ba ĐìnhNguyễn Văn NgọcĐầu đường - Cuối đường44.402.00024.421.00018.871.00016.774.000-Đất SX - KD
306Quận Ba ĐìnhNúi TrúcĐầu đường - Cuối đường65.520.00033.415.00025.371.00022.277.000-Đất SX - KD
307Quận Ba ĐìnhÔng Ích KhiêmĐầu đường - Cuối đường69.966.00035.683.00027.092.00023.788.000-Đất SX - KD
308Quận Ba ĐìnhPhạm Hồng TháiĐầu đường - Cuối đường63.239.00032.884.00025.085.00022.098.000-Đất SX - KD
309Quận Ba ĐìnhPhạm Huy ThôngĐầu đường - Cuối đường70.762.00036.088.00027.400.00024.059.000-Đất SX - KD
310Quận Ba ĐìnhPhan Đình PhùngĐịa phận quận Ba Đình -155.142.00073.692.00054.946.00047.620.000-Đất SX - KD
311Quận Ba ĐìnhPhan Huy ÍchĐầu đường - Cuối đường53.820.00028.525.00021.857.00019.315.000-Đất SX - KD
312Quận Ba ĐìnhPhan Kế BínhĐầu đường - Cuối đường56.511.00029.951.00022.950.00020.281.000-Đất SX - KD
313Quận Ba ĐìnhPhó Đức ChínhĐầu đường - Cuối đường67.275.00034.310.00026.050.00022.874.000-Đất SX - KD
314Quận Ba ĐìnhPhúc XáĐầu đường - Cuối đường40.716.00022.394.00017.304.00015.382.000-Đất SX - KD
315Quận Ba ĐìnhQuần NgựaĐầu đường - Cuối đường57.002.00030.211.00023.149.00020.458.000-Đất SX - KD
316Quận Ba ĐìnhQuan ThánhĐầu đường - Cuối đường114.005.00055.292.00041.453.00036.070.000-Đất SX - KD
317Quận Ba ĐìnhSơn TâyĐầu đường - Cuối đường67.860.00034.609.00026.277.00023.072.000-Đất SX - KD
318Quận Ba ĐìnhTân ẤpĐầu đường - Cuối đường38.002.00021.281.00016.510.00014.715.000-Đất SX - KD
319Quận Ba ĐìnhThanh BảoĐầu đường - Cuối đường40.716.00022.394.00017.304.00015.382.000-Đất SX - KD
320Quận Ba ĐìnhThành CôngLa Thành - Khu biệt thự Thành Công52.931.00028.583.00021.996.00019.496.000-Đất SX - KD
321Quận Ba ĐìnhThành CôngKhu biệt thự Thành Công - Láng Hạ54.288.00028.773.00022.047.00019.483.000-Đất SX - KD
322Quận Ba ĐìnhThanh NiênĐịa phận quận Ba Đình -91.728.00044.947.00033.786.00029.455.000-Đất SX - KD
323Quận Ba ĐìnhTôn Thất ĐàmĐầu đường - Cuối đường86.486.00043.243.00032.673.00028.589.000-Đất SX - KD
324Quận Ba ĐìnhTôn Thất ThiệpĐầu đường - Cuối đường65.520.00033.415.00025.371.00022.277.000-Đất SX - KD
325Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuGiảng Võ - Hồ Giảng Võ60.278.00031.345.00023.910.00021.064.000-Đất SX - KD
326Quận Ba ĐìnhTrần Huy LiệuHồ Giảng Võ - Kim Mã52.416.00027.780.00021.287.00018.812.000-Đất SX - KD
327Quận Ba ĐìnhTrần PhúPhùng Hưng - Điện Biên Phủ115.315.00055.928.00041.930.00036.484.000-Đất SX - KD
328Quận Ba ĐìnhTrần PhúĐiện Biên Phủ - Cuối đường141.523.00067.224.00050.123.00043.440.000-Đất SX - KD
329Quận Ba ĐìnhTrần Tế XươngĐầu đường - Cuối đường44.402.00024.421.00018.871.00016.774.000-Đất SX - KD
330Quận Ba ĐìnhTrấn VũThanh Niên - Chợ Châu Long81.432.00040.716.00030.763.00026.918.000-Đất SX - KD
331Quận Ba ĐìnhTrấn VũChợ Châu Long - Cuối đường63.788.00033.170.00025.303.00022.291.000-Đất SX - KD
332Quận Ba ĐìnhTrúc BạchĐầu đường - Cuối đường76.003.00038.762.00029.430.00025.841.000-Đất SX - KD
333Quận Ba ĐìnhVạn BảoĐầu đường - Cuối đường59.202.00031.377.00024.043.00021.247.000-Đất SX - KD
334Quận Ba ĐìnhVăn CaoĐầu đường - Cuối đường92.290.00046.145.00034.865.00030.507.000-Đất SX - KD
335Quận Ba ĐìnhVạn PhúcĐầu đường - Cuối đường59.202.00031.377.00024.043.00021.247.000-Đất SX - KD
336Quận Ba ĐìnhVĩnh PhúcĐầu đường - Cuối đường40.365.00022.201.00017.155.00015.249.000-Đất SX - KD
337Quận Ba ĐìnhYên NinhĐầu đường - Cuối đường57.857.00030.664.00023.496.00020.764.000-Đất SX - KD
338Quận Ba ĐìnhYên PhụĐầu đường - Cuối đường70.574.00035.993.00027.328.00023.995.000-Đất SX - KD
339Quận Ba ĐìnhYên ThếĐầu đường - Cuối đường48.438.00026.157.00020.129.00017.841.000-Đất SX - KD
340Quận Ba ĐìnhQ. Ba Đìnhcác phường -290.000----Đất trồng lúa
341Quận Ba ĐìnhQ. Ba Đìnhcác phường -290.000----Đất trồng cây hàng năm
342Quận Ba ĐìnhQ. Ba Đìnhcác phường -290.000----Đất trồng cây lâu năm
343Quận Ba ĐìnhQ. Ba Đìnhcác phường -290.000----Đất nuôi trồng thủy sản
4.7/5 - (982 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • ✅ 34 tỉnh, thành phố
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY LUẬT VN (VN LAW FIRM)

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi VN LAW FIRM.