Bảng giá đất huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình theo Quyết định 01/2025/QĐ-UBND sửa đổi một số Điều liên quan đến các quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 217/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 thông qua Bảng giá đất năm 2020-2024 trên địa tỉnh Hòa Bình;
– Quyết định 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định về bảng giá đất năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hòa Bình (được sửa đổi tại Quyết định 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/8/2021);
– Quyết định 01/2025/QĐ-UBND sửa đổi một số Điều liên quan đến các quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất trồng cây hàng năm
– Đất trồng lúa:
+ Vị trí 1: Là đất trồng cấy được từ hai vụ lúa nước trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất gần nhất, trong phạm vi khoảng cách 2.000mét trở lại và có điều kiện giao thông, thủy lợi thuận lợi nhất.
+ Vị trí 2: Là đất trồng cấy được một vụ lúa, kết hợp trồng thêm một vụ màu trong năm; Là đất trồng cấy được từ hai vụ lúa trong năm nhưng có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất xa hơn, trong phạm vi khoảng cách trên 2.000mét và có điều kiện về giao thông, thủy lợi ít thuận lợi hơn vị trí 1.
+ Vị trí 3: Là đất chỉ cấy được một vụ lúa, có điều kiện về giao thông, thủy lợi khó khăn hơn vị trí 2.
– Đất trồng cây hàng năm khác:
+ Vị trí 1: Là đất trồng được từ hai vụ cây hàng năm khác trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất gần nhất trong phạm vi khoảng cách 2.000mét trở lại và có điều kiện giao thông thuận lợi nhất.
+ Vị trí 2: Là đất trồng được từ hai vụ cây hàng năm khác trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất xa hơn trong phạm vi khoảng cách trên 2.000mét và có điều kiện về giao thông ít thuận lợi hơn vị trí 1.
+ Vị trí 3: Là đất trồng cây hàng năm khác còn lại (đất trồng màu, đất gò, đồi), có điều kiện về giao thông khó khăn hơn vị trí 2.
– Đối với đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ:
– Vị trí 1: Là diện tích đất có vị trí từ ranh giới đường giao thông chính, đường giao thông nông thôn, đường giao thông dân sinh (là đường xe ô tô tải, xe công nông có thể đi lại, để vận chuyển sản phẩm, hàng hóa…) vào sâu phía trong rừng là 500 mét.
– Vị trí 2: Là diện tích đất rừng còn lại.
3.1.2. Nhóm đất phi nông nghiệp
– Loại đường phố, vị trí định giá đất đối với đất phi nông nghiệp tại khu vực đô thị
+ Vị trí 1: Là diện tích đất có một mặt tiếp giáp với đường (tính theo loại đường phố có mức giá đất cao nhất), có chiều sâu từ vị trí mặt tiền thửa đất (diện tích đã trừ hành lang giao thông) vào sâu 20 mét;
+ Vị trí 2: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 1 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 1 của thửa đất vào sâu 30 mét;
+ Vị trí 3: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 2 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 2 của thửa đất vào sâu 50 mét;
+ Vị trí 4: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 3 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 3 của thửa đất vào sâu 100 mét;
+ Vị trí 5: Là phần diện tích đất còn lại tiếp theo sau của vị trí 4 của cùng loại đường phố.
– Khu vực, vị trí định giá đất đối với đất phi nông nghiệp tại nông thôn (Bao gồm cả các xã thuộc huyện Lạc Sơn).
+ Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện thuận lợi nhất; Là diện tích đất có khả năng sinh lợi cao nhất, có các điều kiện về kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất, có một mặt của thửa đất (tính theo loại đường có giá đất cao nhất) giáp với trục đường giao thông, có chiều sâu từ vị trí mặt tiền thửa đất (diện tích đã trừ hành lang giao thông) vào đến 20 mét;
+ Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1; Là diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 1, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 1 của thửa đất vào sâu 30 mét;
+ Vị trí 3: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 2; Là phần diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 2, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 2, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 2 của thửa đất vào sâu 50 mét;
+ Vị trí 4: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 3; Là phần diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 3, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 3, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 3 của thừa đất vào sâu 100 mét;
+ Vị trí 5: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 4; Là phần diện tích đất còn lại kế tiếp theo sau của vị trí 4, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn.
3.2. Bảng giá đất huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | QL 12B từ đất nhà Bão Ngà tiếp giáp xóm Nam Hòa 1 xã Xuất Hóa, dọc theo đường Quốc lộ 12B - đến Cổng trào phố Beo | 11.000.000 | 6.200.000 | 3.450.000 | 2.730.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Bưu điện huyện - đi qua Cầu và đường QH4 tiếp giáp đường QL 12B phố Mường Vôi | 11.000.000 | 6.200.000 | 3.450.000 | 2.730.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B đầu cầu cứng nhà ông Dũng Mơ - đến điểm cuối đường QH4 | 11.000.000 | 6.200.000 | 3.450.000 | 2.730.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba đất nhà bà Kẹ - đi hết đường QH2 điểm cuối đường QH4 | 11.000.000 | 6.200.000 | 3.450.000 | 2.730.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba nhà ông Đức Tâm - đến hết đất nhà ông Hiền Thắm | 11.000.000 | 6.200.000 | 3.450.000 | 2.730.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Đường ngã ba Bưu Điện - đi bờ Sông Bưởi | 11.000.000 | 6.200.000 | 3.450.000 | 2.730.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Tiếp giáp QL 12B từ đất nhà ông Khơ - đến hết đất nhà bà Bảy | 11.000.000 | 6.200.000 | 3.450.000 | 2.730.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Beo dọc theo đường QL 12B - đi hết địa bàn thị trấn Vụ Bản giáp ranh đất xã Vũ Bình | 8.200.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà ông bà Huyền Giang, ông Tú (Lai) - đến điểm tiếp giáp đất nhà bà Thanh Thắng | 8.200.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Phòng Giáo dục - đến Bảo hiểm xã hội huyện Lạc Sơn | 8.200.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ đất đi qua Chợ Nghĩa (Đường tỉnh lộ 436) - đến đầu ngã ba đi nhà văn hóa phố Thống Nhất, đối diện đến hết đất nhà ông Dưn phố Nghĩa Dân | 8.200.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Đường 436 ông Hiền Thắm - đến nhà văn hóa phố Hữu Nghị (NVH Đoàn Kết cũ) | 8.200.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Nhà Quang Thư - đến hết Nhà Văn hóa phố Thống Nhất | 8.200.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Hải Lan - đến ngã ba đường nhà ông Lừng | 8.200.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba phố Nghĩa Dân (nhà bà Chung) đường tỉnh lộ 436 đối diện - đến hết đất nhà ông Dưn phố Nghĩa Dân đến đầu cầu Chum hết đất nhà ông Duy | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B Đầu cầu cứng đi xã Bình Hẻm - đến hết địa phận phố Độc Lập | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Huyện đội - đến nhà ông Bảy phố Hữu Nghị | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ đầu cầu cứng đi theo kè sông Bưởi - đến hết đất nhà ông Móng | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Nhà ông Dũng Ngọc - Đi qua phố Tân Giang, Phố Thống Nhất - đến ngã ba Phố Nghĩa Dân đến ngã ba tiếp giáp đất nhà bà Chung | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Thiên Trường phố Thống Nhất - đến nhà ông Nẩy Thìn | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.040.000 | 650.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Nhà ông Long Bích - đến nhà ông Thành Lợi | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.040.000 | 650.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Trạm điện 35 KV - đến nhà văn hóa phố Tân Giang | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.040.000 | 650.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Thiên Trường Phố Tân Giang - đến hết đất sân bóng Long Viên | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.040.000 | 650.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đường đi cầu QH4 nhà ông Phúc Hoa sâu 20m - đến hết đất nhà ông Phúc Nga, đến nhà ông Việt Mung, hết đất nhà Vinh Hoan cũ | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.040.000 | 650.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp đất nhà Bão Nga - đến nhà ông Diệp phố Tân Giang | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Mạnh Thủy - đến nhà ông Thắng Tuyến | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà bà Hằng Hưng - đến hết đất nhà ông Thục Xuân | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp đất nhà ông Hùng (Cầu) - đến nhà ông Cầu Đềnh | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Tiếp giáp đất nhà ông Vinh Hoan cũ - đến nhà bà Biên Ích | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Chiến Kiều - đến nhà Hảo Thúy | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Loan Thủy, - đến bà Thêu Hiến | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Từ Cầu Chum đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà bà Duyên Đăng - đến nhà ông Toàn Ngọ phố Nghĩa Dân | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Ngã ba đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Tâm Lợi - đến ngã ba đường đi nhà ông Bình Huyền | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Đổng - đến nhà ông Toàn Hà | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà bác sĩ Hồng - đến hết đất nhà bà Tàn | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Chiến Nhàn - đến đường mở rộng khu đô thị mới thị trấn Vụ Bản | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đường vào cổng Cơ sở cai nghiện ma túy số 2 huyện Lạc Sơn (06) - | 1.430.000 | 754.000 | 650.000 | 507.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp điểm bán hàng Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp - đến hết đất nhà ông Mạch Hiền rẽ vào đường khu đô thị phố Lốc Mới | 1.030.000 | 540.000 | 510.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Các đường phố thuộc địa giới hành chính của thị trấn Vụ Bản (Cũ) - | 1.030.000 | 540.000 | 510.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Đường liên xã đi từ nhà văn hóa Phố Cháy - đến hết đất nhà ông Tình | 1.030.000 | 540.000 | 510.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường còn lại - đến hết địa phận phố Côm giáp xã Vũ Bình (xã Bình Cảng cũ) | 400.000 | 250.000 | 160.000 | 130.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đường trục chính liên phố còn lại trên địa bàn trên địa bàn xã Liên Vũ (cũ) - | 400.000 | 250.000 | 160.000 | 130.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Lạc Sơn | Khu đô thị phố Lốc Mới và Khu đô thị phố Mường Vôi - Thị trấn Vụ Bản | Các thửa đất tiếp giáp với đường QL12B - | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Lạc Sơn | Khu đô thị phố Lốc Mới và Khu đô thị phố Mường Vôi - Thị trấn Vụ Bản | Các thửa có mặt tiếp giáp với đường to trục chính trong nội khu đô thị - | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Lạc Sơn | Khu đô thị phố Lốc Mới và Khu đô thị phố Mường Vôi - Thị trấn Vụ Bản | Các thửa có mặt tiếp giáp Đường nhánh còn lại - | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại Đồng Vôi, thị trấn Vụ Bản | Nhóm các thửa đất ở tiếp giáp đường QH 04 (mặt cắt rộng 17,5m) - | 12.909.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại Đồng Vôi, thị trấn Vụ Bản | Nhóm các thửa đất ở tiếp giáp đường QH 05 nhìn ra sông Bưởi (mặt cắt rộng 17,5m) - | 13.333.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại Đồng Vôi, thị trấn Vụ Bản | Nhóm các thửa đất ở tiếp giáp đường QH 17 (mặt cắt rộng 13m) - | 7.529.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại Đồng Vôi, thị trấn Vụ Bản | Nhóm các thửa đất ở tiếp giáp đường QH 06 (mặt cắt rộng 22,5 m) - | 9.813.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại Đồng Vôi, thị trấn Vụ Bản | Nhóm các thửa đất ở tiếp giáp đường QH 27 (mặt cắt rộng 13m) - | 7.794.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | QL 12B từ đất nhà Bão Ngà tiếp giáp xóm Nam Hòa 1 xã Xuất Hóa, dọc theo đường Quốc lộ 12B - đến Cổng trào phố Beo | 8.736.000 | 4.940.000 | 2.756.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Bưu điện huyện - đi qua Cầu và đường QH4 tiếp giáp đường QL 12B phố Mường Vôi | 8.736.000 | 4.940.000 | 2.756.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B đầu cầu cứng nhà ông Dũng Mơ - đến điểm cuối đường QH4 | 8.736.000 | 4.940.000 | 2.756.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba đất nhà bà Kẹ - đi hết đường QH2 điểm cuối đường QH4 | 8.736.000 | 4.940.000 | 2.756.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba nhà ông Đức Tâm - đến hết đất nhà ông Hiền Thắm | 8.736.000 | 4.940.000 | 2.756.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Đường ngã ba Bưu Điện - đi bờ Sông Bưởi | 8.736.000 | 4.940.000 | 2.756.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Tiếp giáp QL 12B từ đất nhà ông Khơ - đến hết đất nhà bà Bảy | 8.736.000 | 4.940.000 | 2.756.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Beo dọc theo đường QL 12B - đi hết địa bàn thị trấn Vụ Bản giáp ranh đất xã Vũ Bình | 6.552.000 | 3.640.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà ông bà Huyền Giang, ông Tú (Lai) - đến điểm tiếp giáp đất nhà bà Thanh Thắng | 6.552.000 | 3.640.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Phòng Giáo dục - đến Bảo hiểm xã hội huyện Lạc Sơn | 6.552.000 | 3.640.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ đất đi qua Chợ Nghĩa (Đường tỉnh lộ 436) - đến đầu ngã ba đi nhà văn hóa phố Thống Nhất, đối diện đến hết đất nhà ông Dưn phố Nghĩa Dân | 6.552.000 | 3.640.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Đường 436 ông Hiền Thắm - đến nhà văn hóa phố Hữu Nghị (NVH Đoàn Kết cũ) | 6.552.000 | 3.640.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Nhà Quang Thư - đến hết Nhà Văn hóa phố Thống Nhất | 6.552.000 | 3.640.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Hải Lan - đến ngã ba đường nhà ông Lừng | 6.552.000 | 3.640.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba phố Nghĩa Dân (nhà bà Chung) đường tỉnh lộ 436 đối diện - đến hết đất nhà ông Dưn phố Nghĩa Dân đến đầu cầu Chum hết đất nhà ông Duy | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B Đầu cầu cứng đi xã Bình Hẻm - đến hết địa phận phố Độc Lập | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Huyện đội - đến nhà ông Bảy phố Hữu Nghị | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ đầu cầu cứng đi theo kè sông Bưởi - đến hết đất nhà ông Móng | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Nhà ông Dũng Ngọc - Đi qua phố Tân Giang, Phố Thống Nhất - đến ngã ba Phố Nghĩa Dân đến ngã ba tiếp giáp đất nhà bà Chung | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | 832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Thiên Trường phố Thống Nhất - đến nhà ông Nẩy Thìn | 2.080.000 | 1.560.000 | 832.000 | 520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Nhà ông Long Bích - đến nhà ông Thành Lợi | 2.080.000 | 1.560.000 | 832.000 | 520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Trạm điện 35 KV - đến nhà văn hóa phố Tân Giang | 2.080.000 | 1.560.000 | 832.000 | 520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Thiên Trường Phố Tân Giang - đến hết đất sân bóng Long Viên | 2.080.000 | 1.560.000 | 832.000 | 520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đường đi cầu QH4 nhà ông Phúc Hoa sâu 20m - đến hết đất nhà ông Phúc Nga, đến nhà ông Việt Mung, hết đất nhà Vinh Hoan cũ | 2.080.000 | 1.560.000 | 832.000 | 520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp đất nhà Bão Nga - đến nhà ông Diệp phố Tân Giang | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Mạnh Thủy - đến nhà ông Thắng Tuyến | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà bà Hằng Hưng - đến hết đất nhà ông Thục Xuân | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp đất nhà ông Hùng (Cầu) - đến nhà ông Cầu Đềnh | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Tiếp giáp đất nhà ông Vinh Hoan cũ - đến nhà bà Biên Ích | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Chiến Kiều - đến nhà Hảo Thúy | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Loan Thủy, - đến bà Thêu Hiến | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Từ Cầu Chum đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà bà Duyên Đăng - đến nhà ông Toàn Ngọ phố Nghĩa Dân | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Ngã ba đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Tâm Lợi - đến ngã ba đường đi nhà ông Bình Huyền | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Đổng - đến nhà ông Toàn Hà | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà bác sĩ Hồng - đến hết đất nhà bà Tàn | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Chiến Nhàn - đến đường mở rộng khu đô thị mới thị trấn Vụ Bản | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đường vào cổng Cơ sở cai nghiện ma túy số 2 huyện Lạc Sơn (06) - | 1.144.000 | 605.000 | 520.000 | 410.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp điểm bán hàng Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp - đến hết đất nhà ông Mạch Hiền rẽ vào đường khu đô thị phố Lốc Mới | 826.000 | 429.000 | 410.000 | 169.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Các đường phố thuộc địa giới hành chính của thị trấn Vụ Bản (Cũ) - | 826.000 | 429.000 | 410.000 | 169.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Đường liên xã đi từ nhà văn hóa Phố Cháy - đến hết đất nhà ông Tình | 826.000 | 429.000 | 410.000 | 169.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường còn lại - đến hết địa phận phố Côm giáp xã Vũ Bình (xã Bình Cảng cũ) | 312.000 | 189.000 | 130.000 | 104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đường trục chính liên phố còn lại trên địa bàn trên địa bàn xã Liên Vũ (cũ) - | 312.000 | 189.000 | 130.000 | 104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | QL 12B từ đất nhà Bão Ngà tiếp giáp xóm Nam Hòa 1 xã Xuất Hóa, dọc theo đường Quốc lộ 12B - đến Cổng trào phố Beo | 7.670.000 | 4.355.000 | 2.418.000 | 1.950.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Bưu điện huyện - đi qua Cầu và đường QH4 tiếp giáp đường QL 12B phố Mường Vôi | 7.670.000 | 4.355.000 | 2.418.000 | 1.950.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B đầu cầu cứng nhà ông Dũng Mơ - đến điểm cuối đường QH4 | 7.670.000 | 4.355.000 | 2.418.000 | 1.950.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba đất nhà bà Kẹ - đi hết đường QH2 điểm cuối đường QH4 | 7.670.000 | 4.355.000 | 2.418.000 | 1.950.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba nhà ông Đức Tâm - đến hết đất nhà ông Hiền Thắm | 7.670.000 | 4.355.000 | 2.418.000 | 1.950.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Đường ngã ba Bưu Điện - đi bờ Sông Bưởi | 7.670.000 | 4.355.000 | 2.418.000 | 1.950.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Tiếp giáp QL 12B từ đất nhà ông Khơ - đến hết đất nhà bà Bảy | 7.670.000 | 4.355.000 | 2.418.000 | 1.950.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Beo dọc theo đường QL 12B - đi hết địa bàn thị trấn Vụ Bản giáp ranh đất xã Vũ Bình | 5.785.000 | 3.250.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
101 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà ông bà Huyền Giang, ông Tú (Lai) - đến điểm tiếp giáp đất nhà bà Thanh Thắng | 5.785.000 | 3.250.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
102 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Phòng Giáo dục - đến Bảo hiểm xã hội huyện Lạc Sơn | 5.785.000 | 3.250.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
103 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ đất đi qua Chợ Nghĩa (Đường tỉnh lộ 436) - đến đầu ngã ba đi nhà văn hóa phố Thống Nhất, đối diện đến hết đất nhà ông Dưn phố Nghĩa Dân | 5.785.000 | 3.250.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
104 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Đường 436 ông Hiền Thắm - đến nhà văn hóa phố Hữu Nghị (NVH Đoàn Kết cũ) | 5.785.000 | 3.250.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
105 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Nhà Quang Thư - đến hết Nhà Văn hóa phố Thống Nhất | 5.785.000 | 3.250.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
106 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Hải Lan - đến ngã ba đường nhà ông Lừng | 5.785.000 | 3.250.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
107 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba phố Nghĩa Dân (nhà bà Chung) đường tỉnh lộ 436 đối diện - đến hết đất nhà ông Dưn phố Nghĩa Dân đến đầu cầu Chum hết đất nhà ông Duy | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
108 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B Đầu cầu cứng đi xã Bình Hẻm - đến hết địa phận phố Độc Lập | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
109 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Huyện đội - đến nhà ông Bảy phố Hữu Nghị | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
110 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ đầu cầu cứng đi theo kè sông Bưởi - đến hết đất nhà ông Móng | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
111 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Nhà ông Dũng Ngọc - Đi qua phố Tân Giang, Phố Thống Nhất - đến ngã ba Phố Nghĩa Dân đến ngã ba tiếp giáp đất nhà bà Chung | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
112 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Thiên Trường phố Thống Nhất - đến nhà ông Nẩy Thìn | 1.820.000 | 1.365.000 | 728.000 | 455.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
113 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Nhà ông Long Bích - đến nhà ông Thành Lợi | 1.820.000 | 1.365.000 | 728.000 | 455.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
114 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp Trạm điện 35 KV - đến nhà văn hóa phố Tân Giang | 1.820.000 | 1.365.000 | 728.000 | 455.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
115 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Thiên Trường Phố Tân Giang - đến hết đất sân bóng Long Viên | 1.820.000 | 1.365.000 | 728.000 | 455.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
116 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đường đi cầu QH4 nhà ông Phúc Hoa sâu 20m - đến hết đất nhà ông Phúc Nga, đến nhà ông Việt Mung, hết đất nhà Vinh Hoan cũ | 1.820.000 | 1.365.000 | 728.000 | 455.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
117 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp đất nhà Bão Nga - đến nhà ông Diệp phố Tân Giang | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
118 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Mạnh Thủy - đến nhà ông Thắng Tuyến | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
119 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà bà Hằng Hưng - đến hết đất nhà ông Thục Xuân | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
120 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp đất nhà ông Hùng (Cầu) - đến nhà ông Cầu Đềnh | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
121 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Tiếp giáp đất nhà ông Vinh Hoan cũ - đến nhà bà Biên Ích | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Chiến Kiều - đến nhà Hảo Thúy | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
123 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Loan Thủy, - đến bà Thêu Hiến | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Từ Cầu Chum đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà bà Duyên Đăng - đến nhà ông Toàn Ngọ phố Nghĩa Dân | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Ngã ba đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Tâm Lợi - đến ngã ba đường đi nhà ông Bình Huyền | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
126 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Đổng - đến nhà ông Toàn Hà | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
127 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà bác sĩ Hồng - đến hết đất nhà bà Tàn | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp nhà ông Chiến Nhàn - đến đường mở rộng khu đô thị mới thị trấn Vụ Bản | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
129 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Đường vào cổng Cơ sở cai nghiện ma túy số 2 huyện Lạc Sơn (06) - | 1.001.000 | 533.000 | 455.000 | 358.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường từ điểm tiếp giáp điểm bán hàng Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp - đến hết đất nhà ông Mạch Hiền rẽ vào đường khu đô thị phố Lốc Mới | 728.000 | 377.000 | 358.000 | 150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Các đường phố thuộc địa giới hành chính của thị trấn Vụ Bản (Cũ) - | 728.000 | 377.000 | 358.000 | 150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
132 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Đường liên xã đi từ nhà văn hóa Phố Cháy - đến hết đất nhà ông Tình | 728.000 | 377.000 | 358.000 | 150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường còn lại - đến hết địa phận phố Côm giáp xã Vũ Bình (xã Bình Cảng cũ) | 273.000 | 169.000 | 111.000 | 91.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đường trục chính liên phố còn lại trên địa bàn trên địa bàn xã Liên Vũ (cũ) - | 273.000 | 169.000 | 111.000 | 91.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
135 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 1 - | 960.000 | 408.000 | 264.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 2 - | 480.000 | 312.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 3 - | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 4 - | 300.000 | 168.000 | 132.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 5 - | 192.000 | 150.000 | 114.000 | 78.000 | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 6 - | 144.000 | 102.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 1 - | 4.200.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 2 - | 3.000.000 | 1.800.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 3 - | 1.800.000 | 1.020.000 | 540.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 4 - | 1.200.000 | 840.000 | 420.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 5 - | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 6 - | 420.000 | 300.000 | 180.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 7 - | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 1 - | 4.200.000 | 1.572.000 | 912.000 | 396.000 | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 2 - | 2.628.000 | 1.092.000 | 648.000 | 264.000 | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 3 - | 1.320.000 | 444.000 | 300.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 4 - | 876.000 | 288.000 | 216.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 5 - | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 1 - | 480.000 | 300.000 | 269.000 | 252.000 | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 2 - | 264.000 | 216.000 | 144.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 3 - | 156.000 | 114.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 4 - | 150.000 | 110.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 1 - | 1.800.000 | 768.000 | 456.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 2 - | 840.000 | 456.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 3 - | 420.000 | 276.000 | 120.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 4 - | 312.000 | 216.000 | 108.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 5 - | 204.000 | 120.000 | 102.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 1 - | 1.800.000 | 768.000 | 456.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 2 - | 840.000 | 456.000 | 276.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 3 - | 420.000 | 276.000 | 120.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 4 - | 312.000 | 216.000 | 108.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 5 - | 204.000 | 120.000 | 102.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 1 - | 2.160.000 | 960.000 | 360.000 | 192.000 | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 2 - | 864.000 | 288.000 | 132.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 3 - | 432.000 | 180.000 | 114.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 4 - | 240.000 | 156.000 | 108.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 5 - | 168.000 | 120.000 | 96.000 | 78.000 | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 1 - | 240.000 | 180.000 | 144.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 2 - | 216.000 | 156.000 | 120.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 3 - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 4 - | 168.000 | 120.000 | 102.000 | 84.000 | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 5 - | 144.000 | 108.000 | 84.000 | 72.000 | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 1 - | 960.000 | 480.000 | 204.000 | 168.000 | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 2 - | 456.000 | 150.000 | 114.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 3 - | 300.000 | 114.000 | 108.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 4 - | 228.000 | 102.000 | 96.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 5 - | 144.000 | 96.000 | 90.000 | 84.000 | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 1 - | 240.000 | 180.000 | 144.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 2 - | 216.000 | 156.000 | 120.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 3 - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 4 - | 168.000 | 120.000 | 102.000 | 84.000 | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 5 - | 144.000 | 108.000 | 84.000 | 72.000 | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 1 - | 960.000 | 408.000 | 240.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 2 - | 480.000 | 300.000 | 156.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 3 - | 300.000 | 156.000 | 108.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 4 - | 180.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 5 - | 144.000 | 102.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 1 - | 2.880.000 | 1.080.000 | 636.000 | 276.000 | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 2 - | 1.680.000 | 696.000 | 420.000 | 264.000 | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 3 - | 1.320.000 | 444.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 4 - | 876.000 | 288.000 | 216.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 5 - | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 1 - | 420.000 | 216.000 | 156.000 | 144.000 | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 2 - | 264.000 | 168.000 | 120.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 3 - | 216.000 | 156.000 | 96.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 4 - | 144.000 | 102.000 | 90.000 | 72.000 | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 1 - | 2.160.000 | 960.000 | 360.000 | 192.000 | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 2 - | 960.000 | 324.000 | 132.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 3 - | 480.000 | 168.000 | 108.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 4 - | 240.000 | 156.000 | 102.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 5 - | 204.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 1 - | 2.160.000 | 960.000 | 360.000 | 192.000 | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 2 - | 960.000 | 324.000 | 132.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 3 - | 480.000 | 168.000 | 108.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 4 - | 240.000 | 156.000 | 102.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 5 - | 204.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 1 - | 4.200.000 | 1.572.000 | 912.000 | 396.000 | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 2 - | 2.628.000 | 1.092.000 | 648.000 | 264.000 | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 3 - | 1.320.000 | 444.000 | 300.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 4 - | 876.000 | 288.000 | 216.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 5 - | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 1 - | 240.000 | 180.000 | 144.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 2 - | 216.000 | 156.000 | 120.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 3 - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 4 - | 168.000 | 120.000 | 102.000 | 84.000 | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 5 - | 144.000 | 108.000 | 84.000 | 72.000 | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 1 - | 600.000 | 300.000 | 132.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 2 - | 420.000 | 156.000 | 120.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 3 - | 300.000 | 144.000 | 108.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 4 - | 264.000 | 132.000 | 102.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 5 - | 204.000 | 120.000 | 96.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 1 - | 1.200.000 | 504.000 | 360.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 2 - | 804.000 | 420.000 | 300.000 | 168.000 | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 3 - | 480.000 | 300.000 | 168.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 4 - | 300.000 | 168.000 | 108.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 5 - | 168.000 | 108.000 | 96.000 | 78.000 | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 1 - | 600.000 | 300.000 | 132.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 2 - | 420.000 | 156.000 | 120.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 3 - | 300.000 | 144.000 | 108.000 | 102.000 | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 4 - | 264.000 | 132.000 | 102.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 5 - | 204.000 | 120.000 | 96.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 1 - | 4.200.000 | 1.572.000 | 912.000 | 396.000 | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 2 - | 2.628.000 | 1.092.000 | 648.000 | 264.000 | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 3 - | 1.320.000 | 444.000 | 300.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 4 - | 876.000 | 288.000 | 216.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 5 - | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 1 - | 4.200.000 | 1.572.000 | 912.000 | 396.000 | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 2 - | 2.628.000 | 1.092.000 | 648.000 | 264.000 | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 3 - | 1.320.000 | 444.000 | 300.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 4 - | 876.000 | 288.000 | 216.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 5 - | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 1 - | 2.880.000 | 1.284.000 | 480.000 | 252.000 | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 2 - | 1.392.000 | 468.000 | 204.000 | 144.000 | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 3 - | 540.000 | 180.000 | 132.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 4 - | 276.000 | 168.000 | 120.000 | 108.000 | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 5 - | 180.000 | 132.000 | 108.000 | 96.000 | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Lạc Sơn | Khu dân cư xóm Cuốc (mới) tại xã Bình Hẻm | - | 1.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Đổn, xã Văn Nghĩa | Nhóm các lô đất ở liền kề tiếp giáp đường QL 12C - | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Đổn, xã Văn Nghĩa | Nhóm các lô đất ở liền kề tiếp giáp đường quy hoạch 16,5m - | 2.930.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Đổn, xã Văn Nghĩa | Nhóm các lô đất ở liền kề tiếp giáp đường quy hoạch 13,5m - | 2.730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Yên Kim, xã Yên Nghiệp | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường QL 12B - | 7.170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Yên Kim, xã Yên Nghiệp | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường quy hoạch nội bộ mặt cắt 13,5m - | 5.407.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Thượng Bầu, xã Xuất Hóa | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường quy hoạch 16,5m - | 6.220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Thượng Bầu, xã Xuất Hóa | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường quy hoạch 13,5m có hướng nhìn ra QL 12B - | 6.201.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Thượng Bầu, xã Xuất Hóa | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường quy hoạch 13,5m nội bộ còn lại - | 4.353.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Ốc, xã Thượng Cốc | Nhóm các lô đất ở liền kề tiếp giáp với đường QL 12B - | 7.190.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Ốc, xã Thượng Cốc | Nhóm các lô đất ở liền kề tiếp giáp với đường 19m - | 5.430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Lạc Sơn | Khu nhà ở tại xóm Ốc, xã Thượng Cốc | Nhóm các lô đất ở liền kề tiếp giáp với mặt cắt đường 7,5m - | 4.510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Lạc Sơn | Các thửa đất liền kề tiếp giáp đường quy hoạch 10,5m phía ngoài (đường liên xã) - Khu nhà ở tại Đồng Quền, xóm Chiềng Vang 2, xã Tân Lập | - | 5.192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Lạc Sơn | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường nội bộ phía trong quy hoạch 16,5m - Khu nhà ở tại Đồng Quền, xóm Chiềng Vang 2, xã Tân Lập | - | 4.169.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Lạc Sơn | Các thửa liền kề - Khu nhà ở tại Đồng Quền, xóm Chiềng Vang 2, xã Tân Lập | - | 4.765.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Lạc Sơn | Các thửa đất biệt thự (có vị trí vừa tiếp giáp hai đường quy hoạch, vừa đối diện khu đất cây xanh, công cộng - Khu nhà ở tại Đồng Quền, xóm Chiềng Vang 2, xã Tân Lập | Các thửa đất biệt thự (có vị trí vừa tiếp giáp hai đường quy hoạch, vừa đối diện khu đất cây xanh, công cộng - | 4.149.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Lạc Sơn | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường nội bộ phía trong quy hoạch 13,5m - Khu nhà ở tại Đồng Quền, xóm Chiềng Vang 2, xã Tân Lập | Các thửa liền kề - | 3.378.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Lạc Sơn | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường nội bộ phía trong quy hoạch 13,5m - Khu nhà ở tại Đồng Quền, xóm Chiềng Vang 2, xã Tân Lập | Các thửa đất biệt thự (có vị trí vừa tiếp giáp một đường quy hoạch, vừa tiếp giáp khu đất cây xanh, công cộng - | 3.053.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 1 - | 704.000 | 303.000 | 198.000 | 116.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 2 - | 352.000 | 231.000 | 132.000 | 116.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 3 - | 264.000 | 160.000 | 110.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 4 - | 220.000 | 127.000 | 99.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 5 - | 143.000 | 110.000 | 88.000 | 61.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 6 - | 110.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 1 - | 3.080.000 | 1.760.000 | 880.000 | 440.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 2 - | 2.200.000 | 1.320.000 | 616.000 | 308.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 3 - | 1.320.000 | 748.000 | 396.000 | 176.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 4 - | 880.000 | 616.000 | 308.000 | 132.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 5 - | 440.000 | 308.000 | 176.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 6 - | 308.000 | 220.000 | 132.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 7 - | 176.000 | 132.000 | 88.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 1 - | 3.080.000 | 1.155.000 | 671.000 | 297.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 2 - | 1.936.000 | 803.000 | 479.000 | 198.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 3 - | 968.000 | 330.000 | 220.000 | 116.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 4 - | 649.000 | 215.000 | 160.000 | 99.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 5 - | 264.000 | 160.000 | 121.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 1 - | 352.000 | 231.000 | 204.000 | 187.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 2 - | 198.000 | 165.000 | 132.000 | 99.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 3 - | 121.000 | 99.000 | 83.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 1 - | 1.320.000 | 567.000 | 336.000 | 220.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 2 - | 616.000 | 336.000 | 176.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 3 - | 308.000 | 204.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 4 - | 231.000 | 160.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 5 - | 154.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 1 - | 1.320.000 | 567.000 | 341.000 | 220.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 2 - | 616.000 | 341.000 | 204.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 3 - | 308.000 | 204.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 4 - | 231.000 | 160.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 5 - | 154.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 1 - | 1.584.000 | 704.000 | 264.000 | 143.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
301 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 2 - | 638.000 | 215.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
302 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 3 - | 319.000 | 132.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 4 - | 176.000 | 116.000 | 83.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
304 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 5 - | 127.000 | 88.000 | 72.000 | 61.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
305 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 1 - | 176.000 | 132.000 | 110.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 2 - | 160.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
307 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 3 - | 132.000 | 110.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
308 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 4 - | 127.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 5 - | 110.000 | 83.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
310 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 1 - | 704.000 | 352.000 | 154.000 | 127.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
311 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 2 - | 336.000 | 121.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 3 - | 220.000 | 99.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
313 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 4 - | 171.000 | 83.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
314 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 5 - | 110.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 1 - | 176.000 | 132.000 | 110.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
316 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 2 - | 160.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
317 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 3 - | 132.000 | 110.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 4 - | 127.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
319 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 5 - | 110.000 | 83.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
320 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 1 - | 704.000 | 303.000 | 176.000 | 116.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 2 - | 352.000 | 220.000 | 116.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
322 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 3 - | 220.000 | 116.000 | 83.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
323 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 4 - | 132.000 | 110.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 5 - | 110.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
325 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 1 - | 2.112.000 | 792.000 | 468.000 | 209.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
326 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 2 - | 1.232.000 | 512.000 | 308.000 | 198.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 3 - | 968.000 | 330.000 | 220.000 | 176.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
328 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 4 - | 649.000 | 231.000 | 160.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
329 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 5 - | 264.000 | 160.000 | 110.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 1 - | 308.000 | 160.000 | 121.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
331 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 2 - | 198.000 | 138.000 | 94.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
332 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 3 - | 160.000 | 127.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 4 - | 116.000 | 83.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
334 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 1 - | 1.584.000 | 704.000 | 264.000 | 143.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
335 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 2 - | 704.000 | 242.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 3 - | 352.000 | 127.000 | 88.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 4 - | 176.000 | 116.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
338 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 5 - | 154.000 | 110.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 1 - | 1.584.000 | 704.000 | 264.000 | 143.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
340 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 2 - | 704.000 | 242.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
341 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 3 - | 352.000 | 127.000 | 88.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 4 - | 176.000 | 116.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
343 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 5 - | 154.000 | 110.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
344 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 1 - | 3.080.000 | 1.155.000 | 671.000 | 292.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 2 - | 1.936.000 | 803.000 | 479.000 | 198.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 3 - | 968.000 | 330.000 | 220.000 | 116.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
347 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 4 - | 649.000 | 231.000 | 160.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 5 - | 264.000 | 160.000 | 110.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 1 - | 176.000 | 132.000 | 110.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
350 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 2 - | 160.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 3 - | 132.000 | 110.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 4 - | 127.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 5 - | 110.000 | 83.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 1 - | 440.000 | 220.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 2 - | 308.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 3 - | 220.000 | 110.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 4 - | 198.000 | 99.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 5 - | 154.000 | 88.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 1 - | 880.000 | 374.000 | 264.000 | 220.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 2 - | 594.000 | 308.000 | 220.000 | 127.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 3 - | 352.000 | 220.000 | 127.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 4 - | 220.000 | 127.000 | 83.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 5 - | 127.000 | 83.000 | 72.000 | 61.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 1 - | 440.000 | 220.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 2 - | 308.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 3 - | 220.000 | 110.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 4 - | 198.000 | 99.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 5 - | 154.000 | 88.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 1 - | 3.080.000 | 1.155.000 | 671.000 | 292.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 2 - | 1.936.000 | 803.000 | 479.000 | 198.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 3 - | 968.000 | 330.000 | 220.000 | 116.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 4 - | 649.000 | 231.000 | 160.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 5 - | 264.000 | 160.000 | 110.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 1 - | 3.080.000 | 1.155.000 | 671.000 | 292.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 2 - | 1.936.000 | 803.000 | 479.000 | 198.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 3 - | 968.000 | 330.000 | 220.000 | 116.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 4 - | 649.000 | 231.000 | 160.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 5 - | 264.000 | 160.000 | 110.000 | 77.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 1 - | 2.112.000 | 946.000 | 352.000 | 187.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 2 - | 1.023.000 | 347.000 | 154.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 3 - | 396.000 | 132.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 4 - | 204.000 | 127.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 5 - | 132.000 | 99.000 | 83.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 1 - | 616.000 | 264.000 | 171.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
385 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 2 - | 308.000 | 204.000 | 116.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
386 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 3 - | 231.000 | 143.000 | 99.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
387 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 4 - | 198.000 | 110.000 | 88.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
388 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 5 - | 132.000 | 99.000 | 77.000 | 61.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | Khu vực 6 - | 110.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
390 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 1 - | 2.695.000 | 1.540.000 | 770.000 | 385.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
391 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 2 - | 1.925.000 | 1.155.000 | 539.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 3 - | 1.155.000 | 655.000 | 347.000 | 154.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
393 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 4 - | 770.000 | 539.000 | 270.000 | 116.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
394 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 5 - | 385.000 | 270.000 | 154.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 6 - | 270.000 | 193.000 | 116.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
396 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | Khu vực 7 - | 154.000 | 116.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
397 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 1 - | 2.695.000 | 1.012.000 | 589.000 | 259.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 2 - | 1.705.000 | 704.000 | 418.000 | 171.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
399 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 3 - | 847.000 | 286.000 | 198.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
400 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 4 - | 572.000 | 204.000 | 143.000 | 83.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
401 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | Khu vực 5 - | 264.000 | 154.000 | 121.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
402 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 1 - | 308.000 | 231.000 | 182.000 | 165.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
403 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 2 - | 198.000 | 165.000 | 132.000 | 99.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | Khu vực 3 - | 110.000 | 99.000 | 83.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
405 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 1 - | 1.155.000 | 495.000 | 297.000 | 198.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
406 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 2 - | 539.000 | 297.000 | 154.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 3 - | 275.000 | 182.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
408 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 4 - | 204.000 | 143.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
409 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | Khu vực 5 - | 132.000 | 77.000 | 66.000 | 61.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 1 - | 1.155.000 | 495.000 | 297.000 | 198.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
411 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 2 - | 539.000 | 297.000 | 182.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
412 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 3 - | 275.000 | 182.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 4 - | 204.000 | 143.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
414 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 5 - | 154.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
415 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 1 - | 1.386.000 | 616.000 | 231.000 | 127.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 2 - | 561.000 | 187.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
417 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 3 - | 281.000 | 121.000 | 88.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
418 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 4 - | 154.000 | 105.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 5 - | 110.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
420 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 1 - | 154.000 | 121.000 | 110.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
421 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 2 - | 143.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 3 - | 121.000 | 110.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
423 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 4 - | 110.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
424 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 5 - | 94.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 1 - | 616.000 | 308.000 | 132.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
426 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 2 - | 297.000 | 121.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
427 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 3 - | 198.000 | 99.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 4 - | 149.000 | 83.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
429 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 5 - | 94.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
430 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 1 - | 154.000 | 121.000 | 110.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 2 - | 143.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
432 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 3 - | 121.000 | 110.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
433 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 4 - | 110.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 5 - | 94.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
435 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 1 - | 616.000 | 264.000 | 154.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
436 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 2 - | 352.000 | 220.000 | 110.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 3 - | 220.000 | 116.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
438 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 4 - | 132.000 | 110.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
439 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 5 - | 110.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 1 - | 1.848.000 | 693.000 | 413.000 | 182.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
441 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 2 - | 1.078.000 | 451.000 | 275.000 | 171.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
442 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 3 - | 847.000 | 286.000 | 198.000 | 154.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 4 - | 572.000 | 231.000 | 143.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
444 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | Khu vực 5 - | 242.000 | 154.000 | 94.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
445 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 1 - | 275.000 | 154.000 | 121.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 2 - | 198.000 | 138.000 | 94.000 | 83.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
447 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 3 - | 154.000 | 127.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | Khu vực 4 - | 116.000 | 83.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 1 - | 1.386.000 | 616.000 | 231.000 | 127.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
450 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 2 - | 616.000 | 209.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
451 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 3 - | 308.000 | 121.000 | 88.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 4 - | 154.000 | 110.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
453 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | Khu vực 5 - | 132.000 | 99.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
454 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 1 - | 1.386.000 | 616.000 | 231.000 | 127.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 2 - | 616.000 | 242.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
456 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 3 - | 308.000 | 121.000 | 88.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
457 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 4 - | 154.000 | 110.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | Khu vực 5 - | 132.000 | 99.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
459 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 1 - | 2.695.000 | 1.012.000 | 589.000 | 259.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 2 - | 1.705.000 | 704.000 | 418.000 | 171.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 3 - | 847.000 | 286.000 | 198.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
462 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 4 - | 572.000 | 231.000 | 143.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
463 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | Khu vực 5 - | 242.000 | 154.000 | 94.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 1 - | 154.000 | 121.000 | 110.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
465 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 2 - | 143.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 3 - | 121.000 | 110.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 4 - | 110.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
468 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | Khu vực 5 - | 94.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 1 - | 385.000 | 198.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 2 - | 308.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 3 - | 231.000 | 116.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 4 - | 198.000 | 99.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | Khu vực 5 - | 154.000 | 88.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
474 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 1 - | 770.000 | 325.000 | 231.000 | 198.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 2 - | 517.000 | 275.000 | 198.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 3 - | 308.000 | 198.000 | 110.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
477 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 4 - | 198.000 | 110.000 | 77.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
478 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 5 - | 110.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 1 - | 385.000 | 198.000 | 99.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
480 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 2 - | 308.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
481 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 3 - | 231.000 | 116.000 | 83.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 4 - | 198.000 | 99.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
483 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | Khu vực 5 - | 154.000 | 88.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
484 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 1 - | 2.695.000 | 1.012.000 | 589.000 | 259.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 2 - | 1.705.000 | 704.000 | 418.000 | 171.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
486 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 3 - | 847.000 | 286.000 | 198.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
487 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 4 - | 572.000 | 231.000 | 143.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | Khu vực 5 - | 242.000 | 154.000 | 94.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
489 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 1 - | 2.695.000 | 1.012.000 | 589.000 | 259.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
490 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 2 - | 1.705.000 | 704.000 | 418.000 | 171.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 3 - | 847.000 | 286.000 | 198.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
492 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 4 - | 572.000 | 231.000 | 143.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
493 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | Khu vực 5 - | 242.000 | 154.000 | 94.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 1 - | 1.848.000 | 825.000 | 308.000 | 171.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
495 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 2 - | 902.000 | 303.000 | 132.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
496 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 3 - | 352.000 | 121.000 | 88.000 | 77.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 4 - | 182.000 | 110.000 | 77.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
498 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | Khu vực 5 - | 121.000 | 88.000 | 72.000 | 66.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
499 | Huyện Lạc Sơn | Thị trấn Vụ Bản | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
500 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
501 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
502 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
503 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
504 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
505 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
506 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
507 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | - | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
508 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
509 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
510 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
511 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
512 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
513 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | - | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
514 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
515 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | - | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
516 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | - | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
517 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
518 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | - | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
519 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | - | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
520 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | - | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
521 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
522 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | - | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
523 | Huyện Lạc Sơn | Thị trấn Vụ Bản | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
524 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
525 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
526 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
527 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
528 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
529 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
530 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
531 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | - | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
532 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
533 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
534 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
535 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
536 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
537 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | - | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
538 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
539 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | - | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
540 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | - | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
541 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
542 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | - | 25.000 | 20.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
543 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | - | 25.000 | 20.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
544 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | - | 25.000 | 20.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
545 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
546 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | - | 25.000 | 20.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
547 | Huyện Lạc Sơn | Thị trấn Vụ Bản | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
548 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
549 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
550 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
551 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
552 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
553 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
554 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
555 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
556 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
557 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
558 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
559 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
560 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
561 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
562 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
563 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
564 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
565 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
566 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
567 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
568 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
569 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
570 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
571 | Huyện Lạc Sơn | Thị trấn Vụ Bản | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
572 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
573 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
574 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
575 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
576 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
577 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
578 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
579 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
580 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
581 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
582 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
583 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
584 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
585 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
586 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
587 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
588 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
589 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
590 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
591 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
592 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
593 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
594 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
595 | Huyện Lạc Sơn | Thị trấn Vụ Bản | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
596 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
597 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
598 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
599 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
600 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
601 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
602 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
603 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
604 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
605 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
606 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | - | 12.000 | 10.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
607 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
608 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
609 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
610 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
611 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
612 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
613 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
614 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
615 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
616 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
617 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
618 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | - | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
619 | Huyện Lạc Sơn | Thị trấn Vụ Bản | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
620 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ân Nghĩa | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
621 | Huyện Lạc Sơn | Xã Thượng Cốc | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
622 | Huyện Lạc Sơn | Xã Vũ Bình | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
623 | Huyện Lạc Sơn | Xã Xuất Hóa | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
624 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Nghiệp | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
625 | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
626 | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
627 | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | - | 25.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
628 | Huyện Lạc Sơn | Xã Nhân Nghĩa | - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
629 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Lập | - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
630 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tân Mỹ | - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
631 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tuân Đạo | - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
632 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
633 | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Sơn | - | 25.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
634 | Huyện Lạc Sơn | Xã Yên Phú | - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
635 | Huyện Lạc Sơn | Xã Chí Đạo | - | 25.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
636 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quyết Thắng | - | 25.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
637 | Huyện Lạc Sơn | Xã Bình Hẻm | - | 35.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
638 | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | - | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
639 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | - | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
640 | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | - | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
641 | Huyện Lạc Sơn | Xã Quý Hòa | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
642 | Huyện Lạc Sơn | Xã Tự Do | - | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |