Bảng giá đất huyện Krông Năng – tỉnh Đắk Lắk

0 5.127

Bảng giá đất huyện Krông Năng – tỉnh Đắk Đắk mới nhất theo Quyết định 22/2020/QĐ-UBND về bảng giá và quy định bảng giá đất áp dụng trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2020-2024 (sửa đổi bởi Quyết định 36/2020/QĐ-UBND).


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 22/05/2020 về Bảng giá đất áp dụng trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2020-2024

– Quyết định 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/7/2020 ban hành bảng giá đất và quy định bảng giá các loại đất áp dụng trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi tại Quyết định 19/2022/QĐ-UBND ngày 19/5/2022)


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Krông Năng- tỉnh Đắk Lắk

3. Bảng giá đất huyện Krông Năng – tỉnh Đắk Lắk mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1 có giá đất cao nhất: là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện thuận lợi nhất.

– Vị trí 2 có giá thấp hơn vị trí 1, vị trí 3 có giá đất thấp hơn vị trí 2: là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí liền kề trước đó.

– Các vị trí 1, 2 và 3 được gắn với địa danh cụ thể bao gồm tên cánh đồng hoặc khu sản xuất, tên thôn buôn, tổ dân phố hoặc địa chỉ của từng thửa đất.

– Trường hợp không có vị trí 2 và 3 thì giá của loại đất tại vị trí 1 được áp dụng cho cả đơn vị hành chính cấp xã đó.

3.2. Bảng giá đất huyện Krông Năng – tỉnh Đắk Lắk

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Ngô Quyền13.500.000----Đất ở đô thị
2Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông6.200.000----Đất ở đô thị
3Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ4.000.000----Đất ở đô thị
4Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh13.500.000----Đất ở đô thị
5Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh - Phan Bội Châu6.200.000----Đất ở đô thị
6Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngPhan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba)4.200.000----Đất ở đô thị
7Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngTrần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94)3.200.000----Đất ở đô thị
8Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngCây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 72.100.000----Đất ở đô thị
9Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngĐường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122)1.900.000----Đất ở đô thị
10Huyện Krông NăngKhu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông NăngNhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123)2.100.000----Đất ở đô thị
11Huyện Krông NăngKhu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông NăngHết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn)1.400.000----Đất ở đô thị
12Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi13.500.000----Đất ở đô thị
13Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An8.500.000----Đất ở đô thị
14Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngCây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14)3.500.000----Đất ở đô thị
15Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngHết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao2.500.000----Đất ở đô thị
16Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngCầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang)1.200.000----Đất ở đô thị
17Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn13.500.000----Đất ở đô thị
18Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngLê Duẩn - Tôn Đức Thắng10.500.000----Đất ở đô thị
19Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện8.000.000----Đất ở đô thị
20Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngNgã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ)5.500.000----Đất ở đô thị
21Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền4.100.000----Đất ở đô thị
22Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông2.750.000----Đất ở đô thị
23Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu1.700.000----Đất ở đô thị
24Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh2.300.000----Đất ở đô thị
25Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh - Trần Phú1.700.000----Đất ở đô thị
26Huyện Krông NăngVõ Thị Sáu - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo1.000.000----Đất ở đô thị
27Huyện Krông NăngTrần Phú - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar)1.400.000----Đất ở đô thị
28Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Tôn Đức Thắng2.500.000----Đất ở đô thị
29Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành1.250.000----Đất ở đô thị
30Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngNgã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58)1.000.000----Đất ở đô thị
31Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi1.250.000----Đất ở đô thị
32Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường750.000----Đất ở đô thị
33Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Trần Phú4.050.000----Đất ở đô thị
34Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngTrần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19)1.250.000----Đất ở đô thị
35Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền3.600.000----Đất ở đô thị
36Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông3.200.000----Đất ở đô thị
37Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Phan Chu Trinh2.100.000----Đất ở đô thị
38Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngPhan Chu Trinh - Hết đường1.400.000----Đất ở đô thị
39Huyện Krông NăngTuệ Tĩnh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.550.000----Đất ở đô thị
40Huyện Krông NăngTuệ Tĩnh - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.900.000----Đất ở đô thị
41Huyện Krông NăngĐường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80)650.000----Đất ở đô thị
42Huyện Krông NăngĐường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông NăngTrần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80)650.000----Đất ở đô thị
43Huyện Krông NăngĐường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao1.000.000----Đất ở đô thị
44Huyện Krông NăngPhan Bội Châu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.550.000----Đất ở đô thị
45Huyện Krông NăngPhan Bội Châu - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.700.000----Đất ở đô thị
46Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Lê Duẩn3.400.000----Đất ở đô thị
47Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngLê Duẩn - Tôn Đức Thắng3.000.000----Đất ở đô thị
48Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Y Jút3.500.000----Đất ở đô thị
49Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.550.000----Đất ở đô thị
50Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.700.000----Đất ở đô thị
51Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 591.400.000----Đất ở đô thị
52Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.550.000----Đất ở đô thị
53Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.250.000----Đất ở đô thị
54Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài1.000.000----Đất ở đô thị
55Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi2.550.000----Đất ở đô thị
56Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07)1.250.000----Đất ở đô thị
57Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền2.100.000----Đất ở đô thị
58Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông1.700.000----Đất ở đô thị
59Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07)1.250.000----Đất ở đô thị
60Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNgã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường850.000----Đất ở đô thị
61Huyện Krông NăngY Jút - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền4.000.000----Đất ở đô thị
62Huyện Krông NăngPhía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông NăngĐường phía đông chợ - Y Jút3.500.000----Đất ở đô thị
63Huyện Krông NăngPhía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền4.000.000----Đất ở đô thị
64Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền3.400.000----Đất ở đô thị
65Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông2.400.000----Đất ở đô thị
66Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh2.500.000----Đất ở đô thị
67Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115)2.300.000----Đất ở đô thị
68Huyện Krông NăngTrần Cao Vân - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81)2.100.000----Đất ở đô thị
69Huyện Krông NăngTrần Cao Vân - Thị trấn Krông NăngNgã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81)1.250.000----Đất ở đô thị
70Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng2.550.000----Đất ở đô thị
71Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu3.200.000----Đất ở đô thị
72Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngPhan Bội Châu - Trần Phú1.250.000----Đất ở đô thị
73Huyện Krông NăngNguyễn Du - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nơ Trang Lơng1.700.000----Đất ở đô thị
74Huyện Krông NăngNguyễn Du - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng1.000.000----Đất ở đô thị
75Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ)2.100.000----Đất ở đô thị
76Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi1.700.000----Đất ở đô thị
77Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường850.000----Đất ở đô thị
78Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo1.900.000----Đất ở đô thị
79Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1)1.700.000----Đất ở đô thị
80Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi1.700.000----Đất ở đô thị
81Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường850.000----Đất ở đô thị
82Huyện Krông NăngNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông NăngPhan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49850.000----Đất ở đô thị
83Huyện Krông NăngNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ850.000----Đất ở đô thị
84Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngĐường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71)2.550.000----Đất ở đô thị
85Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngHội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện2.550.000----Đất ở đô thị
86Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71)2.400.000----Đất ở đô thị
87Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin2.200.000----Đất ở đô thị
88Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu2.100.000----Đất ở đô thị
89Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng2.100.000----Đất ở đô thị
90Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77)1.700.000----Đất ở đô thị
91Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh2.100.000----Đất ở đô thị
92Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55)2.100.000----Đất ở đô thị
93Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80)2.100.000----Đất ở đô thị
94Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100)1.000.000----Đất ở đô thị
95Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B1.000.000----Đất ở đô thị
96Huyện Krông NăngĐường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18)850.000----Đất ở đô thị
97Huyện Krông NăngĐường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông NăngNhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân650.000----Đất ở đô thị
98Huyện Krông NăngĐường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo3.200.000----Đất ở đô thị
99Huyện Krông NăngKhu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng-300.000----Đất ở đô thị
100Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngRanh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115)720.000----Đất ở đô thị
101Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Ngô Quyền13.500.000----Đất ở đô thị
102Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông6.200.000----Đất ở đô thị
103Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ4.000.000----Đất ở đô thị
104Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh13.500.000----Đất ở đô thị
105Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh - Phan Bội Châu6.200.000----Đất ở đô thị
106Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngPhan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba)4.200.000----Đất ở đô thị
107Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngTrần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94)3.200.000----Đất ở đô thị
108Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngCây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 72.100.000----Đất ở đô thị
109Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngĐường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122)1.900.000----Đất ở đô thị
110Huyện Krông NăngKhu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông NăngNhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123)2.100.000----Đất ở đô thị
111Huyện Krông NăngKhu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông NăngHết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn)1.400.000----Đất ở đô thị
112Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi13.500.000----Đất ở đô thị
113Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An8.500.000----Đất ở đô thị
114Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngCây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14)3.500.000----Đất ở đô thị
115Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngHết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao2.500.000----Đất ở đô thị
116Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngCầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang)1.200.000----Đất ở đô thị
117Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn13.500.000----Đất ở đô thị
118Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngLê Duẩn - Tôn Đức Thắng10.500.000----Đất ở đô thị
119Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện8.000.000----Đất ở đô thị
120Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngNgã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ)5.500.000----Đất ở đô thị
121Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền4.100.000----Đất ở đô thị
122Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông2.750.000----Đất ở đô thị
123Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu1.700.000----Đất ở đô thị
124Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh2.300.000----Đất ở đô thị
125Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh - Trần Phú1.700.000----Đất ở đô thị
126Huyện Krông NăngVõ Thị Sáu - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo1.000.000----Đất ở đô thị
127Huyện Krông NăngTrần Phú - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar)1.400.000----Đất ở đô thị
128Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Tôn Đức Thắng2.500.000----Đất ở đô thị
129Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành1.250.000----Đất ở đô thị
130Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngNgã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58)1.000.000----Đất ở đô thị
131Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi1.250.000----Đất ở đô thị
132Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường750.000----Đất ở đô thị
133Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Trần Phú4.050.000----Đất ở đô thị
134Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngTrần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19)1.250.000----Đất ở đô thị
135Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền3.600.000----Đất ở đô thị
136Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông3.200.000----Đất ở đô thị
137Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Phan Chu Trinh2.100.000----Đất ở đô thị
138Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngPhan Chu Trinh - Hết đường1.400.000----Đất ở đô thị
139Huyện Krông NăngTuệ Tĩnh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.550.000----Đất ở đô thị
140Huyện Krông NăngTuệ Tĩnh - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.900.000----Đất ở đô thị
141Huyện Krông NăngĐường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80)650.000----Đất ở đô thị
142Huyện Krông NăngĐường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông NăngTrần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80)650.000----Đất ở đô thị
143Huyện Krông NăngĐường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao1.000.000----Đất ở đô thị
144Huyện Krông NăngPhan Bội Châu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.550.000----Đất ở đô thị
145Huyện Krông NăngPhan Bội Châu - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.700.000----Đất ở đô thị
146Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Lê Duẩn3.400.000----Đất ở đô thị
147Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngLê Duẩn - Tôn Đức Thắng3.000.000----Đất ở đô thị
148Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Y Jút3.500.000----Đất ở đô thị
149Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.550.000----Đất ở đô thị
150Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.700.000----Đất ở đô thị
151Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 591.400.000----Đất ở đô thị
152Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.550.000----Đất ở đô thị
153Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.250.000----Đất ở đô thị
154Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài1.000.000----Đất ở đô thị
155Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi2.550.000----Đất ở đô thị
156Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07)1.250.000----Đất ở đô thị
157Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền2.100.000----Đất ở đô thị
158Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông1.700.000----Đất ở đô thị
159Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07)1.250.000----Đất ở đô thị
160Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNgã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường850.000----Đất ở đô thị
161Huyện Krông NăngY Jút - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền4.000.000----Đất ở đô thị
162Huyện Krông NăngPhía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông NăngĐường phía đông chợ - Y Jút3.500.000----Đất ở đô thị
163Huyện Krông NăngPhía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền4.000.000----Đất ở đô thị
164Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền3.400.000----Đất ở đô thị
165Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông2.400.000----Đất ở đô thị
166Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh2.500.000----Đất ở đô thị
167Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115)2.300.000----Đất ở đô thị
168Huyện Krông NăngTrần Cao Vân - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81)2.100.000----Đất ở đô thị
169Huyện Krông NăngTrần Cao Vân - Thị trấn Krông NăngNgã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81)1.250.000----Đất ở đô thị
170Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng2.550.000----Đất ở đô thị
171Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu3.200.000----Đất ở đô thị
172Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngPhan Bội Châu - Trần Phú1.250.000----Đất ở đô thị
173Huyện Krông NăngNguyễn Du - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nơ Trang Lơng1.700.000----Đất ở đô thị
174Huyện Krông NăngNguyễn Du - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng1.000.000----Đất ở đô thị
175Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ)2.100.000----Đất ở đô thị
176Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi1.700.000----Đất ở đô thị
177Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường850.000----Đất ở đô thị
178Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo1.900.000----Đất ở đô thị
179Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1)1.700.000----Đất ở đô thị
180Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi1.700.000----Đất ở đô thị
181Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường850.000----Đất ở đô thị
182Huyện Krông NăngNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông NăngPhan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49850.000----Đất ở đô thị
183Huyện Krông NăngNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ850.000----Đất ở đô thị
184Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngĐường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71)2.550.000----Đất ở đô thị
185Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngHội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện2.550.000----Đất ở đô thị
186Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71)2.400.000----Đất ở đô thị
187Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin2.200.000----Đất ở đô thị
188Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu2.100.000----Đất ở đô thị
189Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng2.100.000----Đất ở đô thị
190Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77)1.700.000----Đất ở đô thị
191Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh2.100.000----Đất ở đô thị
192Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55)2.100.000----Đất ở đô thị
193Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80)2.100.000----Đất ở đô thị
194Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100)1.000.000----Đất ở đô thị
195Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B1.000.000----Đất ở đô thị
196Huyện Krông NăngĐường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18)850.000----Đất ở đô thị
197Huyện Krông NăngĐường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông NăngNhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân650.000----Đất ở đô thị
198Huyện Krông NăngĐường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo3.200.000----Đất ở đô thị
199Huyện Krông NăngKhu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng-300.000----Đất ở đô thị
200Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngRanh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115)720.000----Đất ở đô thị
201Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Nguyễn Tý (Thửa 21, TBĐ số 114) - Thửa đất hộ ông Phạm Ngọc Hoàng (Đường đi đập Đà Lạt - Thửa 03, TBĐ số 116)720.000----Đất ở đô thị
202Huyện Krông NăngĐoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Đặng Văn Thành (Thửa 25, TBĐ số 114) - Thửa đất ông Phạm Văn Cường (Thửa 286, TBĐ số 27)720.000----Đất ở đô thị
203Huyện Krông NăngĐoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Bùi Văn Ngọc (Thửa 30, TBĐ số 115) - Hội trường tổ dân phố 7 (Thửa 05, TBĐ số 121)720.000----Đất ở đô thị
204Huyện Krông NăngĐoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Nguyễn Văn Tỵ (Thửa 106, TBĐ số 116) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Đông (Thửa 278, TBĐ số 27)720.000----Đất ở đô thị
205Huyện Krông NăngCác tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Trần Sỹ (Thửa 22, TBĐ số 32) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Ruân (Thửa 03, TBĐ số 127)720.000----Đất ở đô thị
206Huyện Krông NăngCác tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Đỗ Văn Tiến (Thửa 13, TBĐ số 127) - Thửa đất ông Phạm Hữu Kiện (Thửa 489, TBĐ số 34)720.000----Đất ở đô thị
207Huyện Krông NăngBuôn Wiao A - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Y Rít Mlô (Thửa 29, TBĐ số 82)1.000.000----Đất ở đô thị
208Huyện Krông NăngBuôn Wiao A - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Hết thửa đất ông Y Khĩa Niê (Thửa 15, TBĐ số 91)650.000----Đất ở đô thị
209Huyện Krông NăngBuôn Wiao B - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Plêc M'Lô (Thửa 07, TBĐ số 105) - Hết thửa đất ông H Bon M'lô (Thửa 328, TBĐ số 19)650.000----Đất ở đô thị
210Huyện Krông NăngBuôn Ur - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Djuan Buôn Krông (Thửa 18, TBĐ số 101) - Hết thửa đất ông Y Mion M'Lô (Thửa 10, TBĐ số 96)550.000----Đất ở đô thị
211Huyện Krông NăngCác tuyến đường còn lại thuộc buôn Weo A, buôn Weo B, buôn Ur - Thị trấn Krông Năng-400.000----Đất ở đô thị
212Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Thị trấn Krông Năng-300.000----Đất ở đô thị
213Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Ngô Quyền10.800.000----Đất TM-DV đô thị
214Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông4.960.000----Đất TM-DV đô thị
215Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ3.200.000----Đất TM-DV đô thị
216Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh10.800.000----Đất TM-DV đô thị
217Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh - Phan Bội Châu4.960.000----Đất TM-DV đô thị
218Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngPhan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba)3.360.000----Đất TM-DV đô thị
219Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngTrần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94)2.560.000----Đất TM-DV đô thị
220Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngCây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 71.680.000----Đất TM-DV đô thị
221Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngĐường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122)1.520.000----Đất TM-DV đô thị
222Huyện Krông NăngKhu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông NăngNhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123)1.680.000----Đất TM-DV đô thị
223Huyện Krông NăngKhu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông NăngHết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn)1.120.000----Đất TM-DV đô thị
224Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi10.800.000----Đất TM-DV đô thị
225Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An6.800.000----Đất TM-DV đô thị
226Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngCây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14)2.800.000----Đất TM-DV đô thị
227Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngHết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao2.000.000----Đất TM-DV đô thị
228Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngCầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang)960.000----Đất TM-DV đô thị
229Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn10.800.000----Đất TM-DV đô thị
230Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngLê Duẩn - Tôn Đức Thắng8.400.000----Đất TM-DV đô thị
231Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện6.400.000----Đất TM-DV đô thị
232Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngNgã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ)4.400.000----Đất TM-DV đô thị
233Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền3.280.000----Đất TM-DV đô thị
234Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông2.200.000----Đất TM-DV đô thị
235Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu1.360.000----Đất TM-DV đô thị
236Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh1.840.000----Đất TM-DV đô thị
237Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh - Trần Phú1.360.000----Đất TM-DV đô thị
238Huyện Krông NăngVõ Thị Sáu - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo800.000----Đất TM-DV đô thị
239Huyện Krông NăngTrần Phú - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar)1.120.000----Đất TM-DV đô thị
240Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Tôn Đức Thắng2.000.000----Đất TM-DV đô thị
241Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành1.000.000----Đất TM-DV đô thị
242Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngNgã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58)800.000----Đất TM-DV đô thị
243Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi1.000.000----Đất TM-DV đô thị
244Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường600.000----Đất TM-DV đô thị
245Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Trần Phú3.240.000----Đất TM-DV đô thị
246Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngTrần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19)1.000.000----Đất TM-DV đô thị
247Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền2.880.000----Đất TM-DV đô thị
248Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông2.560.000----Đất TM-DV đô thị
249Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Phan Chu Trinh1.680.000----Đất TM-DV đô thị
250Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngPhan Chu Trinh - Hết đường1.120.000----Đất TM-DV đô thị
251Huyện Krông NăngTuệ Tĩnh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.040.000----Đất TM-DV đô thị
252Huyện Krông NăngTuệ Tĩnh - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.520.000----Đất TM-DV đô thị
253Huyện Krông NăngĐường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80)520.000----Đất TM-DV đô thị
254Huyện Krông NăngĐường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông NăngTrần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80)520.000----Đất TM-DV đô thị
255Huyện Krông NăngĐường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao800.000----Đất TM-DV đô thị
256Huyện Krông NăngPhan Bội Châu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.040.000----Đất TM-DV đô thị
257Huyện Krông NăngPhan Bội Châu - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.360.000----Đất TM-DV đô thị
258Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Lê Duẩn2.720.000----Đất TM-DV đô thị
259Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngLê Duẩn - Tôn Đức Thắng2.400.000----Đất TM-DV đô thị
260Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Y Jút2.800.000----Đất TM-DV đô thị
261Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.040.000----Đất TM-DV đô thị
262Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.360.000----Đất TM-DV đô thị
263Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 591.120.000----Đất TM-DV đô thị
264Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.040.000----Đất TM-DV đô thị
265Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.000.000----Đất TM-DV đô thị
266Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài800.000----Đất TM-DV đô thị
267Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi2.040.000----Đất TM-DV đô thị
268Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07)1.000.000----Đất TM-DV đô thị
269Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền1.680.000----Đất TM-DV đô thị
270Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông1.360.000----Đất TM-DV đô thị
271Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07)1.000.000----Đất TM-DV đô thị
272Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNgã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường680.000----Đất TM-DV đô thị
273Huyện Krông NăngY Jút - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền3.200.000----Đất TM-DV đô thị
274Huyện Krông NăngPhía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông NăngĐường phía đông chợ - Y Jút2.800.000----Đất TM-DV đô thị
275Huyện Krông NăngPhía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền3.200.000----Đất TM-DV đô thị
276Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền2.720.000----Đất TM-DV đô thị
277Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông1.920.000----Đất TM-DV đô thị
278Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh2.000.000----Đất TM-DV đô thị
279Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115)1.840.000----Đất TM-DV đô thị
280Huyện Krông NăngTrần Cao Vân - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81)1.680.000----Đất TM-DV đô thị
281Huyện Krông NăngTrần Cao Vân - Thị trấn Krông NăngNgã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81)1.000.000----Đất TM-DV đô thị
282Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng2.040.000----Đất TM-DV đô thị
283Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu2.560.000----Đất TM-DV đô thị
284Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngPhan Bội Châu - Trần Phú1.000.000----Đất TM-DV đô thị
285Huyện Krông NăngNguyễn Du - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nơ Trang Lơng1.360.000----Đất TM-DV đô thị
286Huyện Krông NăngNguyễn Du - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng800.000----Đất TM-DV đô thị
287Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ)1.680.000----Đất TM-DV đô thị
288Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi1.360.000----Đất TM-DV đô thị
289Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường680.000----Đất TM-DV đô thị
290Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo1.520.000----Đất TM-DV đô thị
291Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1)1.360.000----Đất TM-DV đô thị
292Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi1.360.000----Đất TM-DV đô thị
293Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường680.000----Đất TM-DV đô thị
294Huyện Krông NăngNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông NăngPhan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49680.000----Đất TM-DV đô thị
295Huyện Krông NăngNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ680.000----Đất TM-DV đô thị
296Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngĐường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71)2.040.000----Đất TM-DV đô thị
297Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngHội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện2.040.000----Đất TM-DV đô thị
298Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71)1.920.000----Đất TM-DV đô thị
299Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin1.760.000----Đất TM-DV đô thị
300Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu1.680.000----Đất TM-DV đô thị
301Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng1.680.000----Đất TM-DV đô thị
302Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77)1.360.000----Đất TM-DV đô thị
303Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh1.680.000----Đất TM-DV đô thị
304Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền2.560.000----Đất TM-DV đô thị
305Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55)1.680.000----Đất TM-DV đô thị
306Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80)1.680.000----Đất TM-DV đô thị
307Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100)800.000----Đất TM-DV đô thị
308Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B800.000----Đất TM-DV đô thị
309Huyện Krông NăngĐường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18)680.000----Đất TM-DV đô thị
310Huyện Krông NăngĐường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông NăngNhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân520.000----Đất TM-DV đô thị
311Huyện Krông NăngĐường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo2.560.000----Đất TM-DV đô thị
312Huyện Krông NăngKhu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng-240.000----Đất TM-DV đô thị
313Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngRanh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115)576.000----Đất TM-DV đô thị
314Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Nguyễn Tý (Thửa 21, TBĐ số 114) - Thửa đất hộ ông Phạm Ngọc Hoàng (Đường đi đập Đà Lạt - Thửa 03, TBĐ số 116)576.000----Đất TM-DV đô thị
315Huyện Krông NăngĐoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Đặng Văn Thành (Thửa 25, TBĐ số 114) - Thửa đất ông Phạm Văn Cường (Thửa 286, TBĐ số 27)576.000----Đất TM-DV đô thị
316Huyện Krông NăngĐoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Bùi Văn Ngọc (Thửa 30, TBĐ số 115) - Hội trường tổ dân phố 7 (Thửa 05, TBĐ số 121)576.000----Đất TM-DV đô thị
317Huyện Krông NăngĐoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Nguyễn Văn Tỵ (Thửa 106, TBĐ số 116) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Đông (Thửa 278, TBĐ số 27)576.000----Đất TM-DV đô thị
318Huyện Krông NăngCác tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Trần Sỹ (Thửa 22, TBĐ số 32) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Ruân (Thửa 03, TBĐ số 127)576.000----Đất TM-DV đô thị
319Huyện Krông NăngCác tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Đỗ Văn Tiến (Thửa 13, TBĐ số 127) - Thửa đất ông Phạm Hữu Kiện (Thửa 489, TBĐ số 34)576.000----Đất TM-DV đô thị
320Huyện Krông NăngBuôn Wiao A - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Y Rít Mlô (Thửa 29, TBĐ số 82)800.000----Đất TM-DV đô thị
321Huyện Krông NăngBuôn Wiao A - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Hết thửa đất ông Y Khĩa Niê (Thửa 15, TBĐ số 91)520.000----Đất TM-DV đô thị
322Huyện Krông NăngBuôn Wiao B - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Plêc M'Lô (Thửa 07, TBĐ số 105) - Hết thửa đất ông H Bon M'lô (Thửa 328, TBĐ số 19)520.000----Đất TM-DV đô thị
323Huyện Krông NăngBuôn Ur - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Djuan Buôn Krông (Thửa 18, TBĐ số 101) - Hết thửa đất ông Y Mion M'Lô (Thửa 10, TBĐ số 96)440.000----Đất TM-DV đô thị
324Huyện Krông NăngCác tuyến đường còn lại thuộc buôn Weo A, buôn Weo B, buôn Ur - Thị trấn Krông Năng-320.000----Đất TM-DV đô thị
325Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Thị trấn Krông Năng-240.000----Đất TM-DV đô thị
326Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Ngô Quyền8.100.000----Đất SX-KD đô thị
327Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông3.720.000----Đất SX-KD đô thị
328Huyện Krông NăngHùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ2.400.000----Đất SX-KD đô thị
329Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh8.100.000----Đất SX-KD đô thị
330Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh - Phan Bội Châu3.720.000----Đất SX-KD đô thị
331Huyện Krông NăngHùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông NăngPhan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba)2.520.000----Đất SX-KD đô thị
332Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngTrần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94)1.920.000----Đất SX-KD đô thị
333Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngCây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 71.260.000----Đất SX-KD đô thị
334Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông NăngĐường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122)1.140.000----Đất SX-KD đô thị
335Huyện Krông NăngKhu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông NăngNhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123)1.260.000----Đất SX-KD đô thị
336Huyện Krông NăngKhu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông NăngHết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn)840.000----Đất SX-KD đô thị
337Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi8.100.000----Đất SX-KD đô thị
338Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An5.100.000----Đất SX-KD đô thị
339Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngCây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14)2.100.000----Đất SX-KD đô thị
340Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngHết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao1.500.000----Đất SX-KD đô thị
341Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông NăngCầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang)720.000----Đất SX-KD đô thị
342Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn8.100.000----Đất SX-KD đô thị
343Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngLê Duẩn - Tôn Đức Thắng6.300.000----Đất SX-KD đô thị
344Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện4.800.000----Đất SX-KD đô thị
345Huyện Krông NăngNguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông NăngNgã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ)3.300.000----Đất SX-KD đô thị
346Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền2.460.000----Đất SX-KD đô thị
347Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông1.650.000----Đất SX-KD đô thị
348Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu1.020.000----Đất SX-KD đô thị
349Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh1.380.000----Đất SX-KD đô thị
350Huyện Krông NăngTôn Đức Thắng - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh - Trần Phú1.020.000----Đất SX-KD đô thị
351Huyện Krông NăngVõ Thị Sáu - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo600.000----Đất SX-KD đô thị
352Huyện Krông NăngTrần Phú - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar)840.000----Đất SX-KD đô thị
353Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Tôn Đức Thắng1.500.000----Đất SX-KD đô thị
354Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành750.000----Đất SX-KD đô thị
355Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngNgã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58)600.000----Đất SX-KD đô thị
356Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi750.000----Đất SX-KD đô thị
357Huyện Krông NăngLê Thánh Tông - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường450.000----Đất SX-KD đô thị
358Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Trần Phú2.430.000----Đất SX-KD đô thị
359Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngTrần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19)750.000----Đất SX-KD đô thị
360Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền2.160.000----Đất SX-KD đô thị
361Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông1.920.000----Đất SX-KD đô thị
362Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Phan Chu Trinh1.260.000----Đất SX-KD đô thị
363Huyện Krông NăngTrần Hưng Đạo - Thị trấn Krông NăngPhan Chu Trinh - Hết đường840.000----Đất SX-KD đô thị
364Huyện Krông NăngTuệ Tĩnh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo1.530.000----Đất SX-KD đô thị
365Huyện Krông NăngTuệ Tĩnh - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.140.000----Đất SX-KD đô thị
366Huyện Krông NăngĐường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80)390.000----Đất SX-KD đô thị
367Huyện Krông NăngĐường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông NăngTrần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80)390.000----Đất SX-KD đô thị
368Huyện Krông NăngĐường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao600.000----Đất SX-KD đô thị
369Huyện Krông NăngPhan Bội Châu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo1.530.000----Đất SX-KD đô thị
370Huyện Krông NăngPhan Bội Châu - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.020.000----Đất SX-KD đô thị
371Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Lê Duẩn2.040.000----Đất SX-KD đô thị
372Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngLê Duẩn - Tôn Đức Thắng1.800.000----Đất SX-KD đô thị
373Huyện Krông NăngHuỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Y Jút2.100.000----Đất SX-KD đô thị
374Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo1.530.000----Đất SX-KD đô thị
375Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng1.020.000----Đất SX-KD đô thị
376Huyện Krông NăngPhan Đình Phùng - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 59840.000----Đất SX-KD đô thị
377Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo1.530.000----Đất SX-KD đô thị
378Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng750.000----Đất SX-KD đô thị
379Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài600.000----Đất SX-KD đô thị
380Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi1.530.000----Đất SX-KD đô thị
381Huyện Krông NăngNgô Quyền - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07)750.000----Đất SX-KD đô thị
382Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền1.260.000----Đất SX-KD đô thị
383Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông1.020.000----Đất SX-KD đô thị
384Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngLê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07)750.000----Đất SX-KD đô thị
385Huyện Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông NăngNgã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường510.000----Đất SX-KD đô thị
386Huyện Krông NăngY Jút - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền2.400.000----Đất SX-KD đô thị
387Huyện Krông NăngPhía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông NăngĐường phía đông chợ - Y Jút2.100.000----Đất SX-KD đô thị
388Huyện Krông NăngPhía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền2.400.000----Đất SX-KD đô thị
389Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngô Quyền2.040.000----Đất SX-KD đô thị
390Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền - Lê Thánh Tông1.440.000----Đất SX-KD đô thị
391Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh1.500.000----Đất SX-KD đô thị
392Huyện Krông NăngNơ Trang Lơng - Thị trấn Krông NăngTuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115)1.380.000----Đất SX-KD đô thị
393Huyện Krông NăngTrần Cao Vân - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81)1.260.000----Đất SX-KD đô thị
394Huyện Krông NăngTrần Cao Vân - Thị trấn Krông NăngNgã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81)750.000----Đất SX-KD đô thị
395Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng1.530.000----Đất SX-KD đô thị
396Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu1.920.000----Đất SX-KD đô thị
397Huyện Krông NăngLê Duẩn - Thị trấn Krông NăngPhan Bội Châu - Trần Phú750.000----Đất SX-KD đô thị
398Huyện Krông NăngNguyễn Du - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Nơ Trang Lơng1.020.000----Đất SX-KD đô thị
399Huyện Krông NăngNguyễn Du - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng600.000----Đất SX-KD đô thị
400Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ)1.260.000----Đất SX-KD đô thị
401Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi1.020.000----Đất SX-KD đô thị
402Huyện Krông NăngPhan Chu Trinh - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường510.000----Đất SX-KD đô thị
403Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo1.140.000----Đất SX-KD đô thị
404Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngTrần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1)1.020.000----Đất SX-KD đô thị
405Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngHùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi1.020.000----Đất SX-KD đô thị
406Huyện Krông NăngPhan Đăng Lưu - Thị trấn Krông NăngNguyễn Văn Trỗi - Hết đường510.000----Đất SX-KD đô thị
407Huyện Krông NăngNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông NăngPhan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49510.000----Đất SX-KD đô thị
408Huyện Krông NăngNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ510.000----Đất SX-KD đô thị
409Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngĐường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71)1.530.000----Đất SX-KD đô thị
410Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngHội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện1.530.000----Đất SX-KD đô thị
411Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71)1.440.000----Đất SX-KD đô thị
412Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin1.320.000----Đất SX-KD đô thị
413Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu1.260.000----Đất SX-KD đô thị
414Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng1.260.000----Đất SX-KD đô thị
415Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77)1.020.000----Đất SX-KD đô thị
416Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh1.260.000----Đất SX-KD đô thị
417Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền1.920.000----Đất SX-KD đô thị
418Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngNgô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55)1.260.000----Đất SX-KD đô thị
419Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80)1.260.000----Đất SX-KD đô thị
420Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100)600.000----Đất SX-KD đô thị
421Huyện Krông NăngCác đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B600.000----Đất SX-KD đô thị
422Huyện Krông NăngĐường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông NăngTôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18)510.000----Đất SX-KD đô thị
423Huyện Krông NăngĐường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông NăngNhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân390.000----Đất SX-KD đô thị
424Huyện Krông NăngĐường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông NăngHùng Vương - Trần Hưng Đạo1.920.000----Đất SX-KD đô thị
425Huyện Krông NăngKhu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng-180.000----Đất SX-KD đô thị
426Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngRanh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115)432.000----Đất SX-KD đô thị
427Huyện Krông NăngTỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Nguyễn Tý (Thửa 21, TBĐ số 114) - Thửa đất hộ ông Phạm Ngọc Hoàng (Đường đi đập Đà Lạt - Thửa 03, TBĐ số 116)432.000----Đất SX-KD đô thị
428Huyện Krông NăngĐoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Đặng Văn Thành (Thửa 25, TBĐ số 114) - Thửa đất ông Phạm Văn Cường (Thửa 286, TBĐ số 27)432.000----Đất SX-KD đô thị
429Huyện Krông NăngĐoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Bùi Văn Ngọc (Thửa 30, TBĐ số 115) - Hội trường tổ dân phố 7 (Thửa 05, TBĐ số 121)432.000----Đất SX-KD đô thị
430Huyện Krông NăngĐoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Nguyễn Văn Tỵ (Thửa 106, TBĐ số 116) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Đông (Thửa 278, TBĐ số 27)432.000----Đất SX-KD đô thị
431Huyện Krông NăngCác tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Trần Sỹ (Thửa 22, TBĐ số 32) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Ruân (Thửa 03, TBĐ số 127)432.000----Đất SX-KD đô thị
432Huyện Krông NăngCác tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông NăngThửa đất nhà ông Đỗ Văn Tiến (Thửa 13, TBĐ số 127) - Thửa đất ông Phạm Hữu Kiện (Thửa 489, TBĐ số 34)432.000----Đất SX-KD đô thị
433Huyện Krông NăngBuôn Wiao A - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Y Rít Mlô (Thửa 29, TBĐ số 82)600.000----Đất SX-KD đô thị
434Huyện Krông NăngBuôn Wiao A - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Hết thửa đất ông Y Khĩa Niê (Thửa 15, TBĐ số 91)390.000----Đất SX-KD đô thị
435Huyện Krông NăngBuôn Wiao B - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Plêc M'Lô (Thửa 07, TBĐ số 105) - Hết thửa đất ông H Bon M'lô (Thửa 328, TBĐ số 19)390.000----Đất SX-KD đô thị
436Huyện Krông NăngBuôn Ur - Thị trấn Krông NăngThửa đất ông Y Djuan Buôn Krông (Thửa 18, TBĐ số 101) - Hết thửa đất ông Y Mion M'Lô (Thửa 10, TBĐ số 96)330.000----Đất SX-KD đô thị
437Huyện Krông NăngCác tuyến đường còn lại thuộc buôn Weo A, buôn Weo B, buôn Ur - Thị trấn Krông Năng-240.000----Đất SX-KD đô thị
438Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Thị trấn Krông Năng-180.000----Đất SX-KD đô thị
439Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCầu Phú Xuân - Thị Trấn Krông Năng - Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73)850.000----Đất ở nông thôn
440Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânNgã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ 73) - Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80)950.000----Đất ở nông thôn
441Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) - Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83)1.500.000----Đất ở nông thôn
442Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) - Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91)1.000.000----Đất ở nông thôn
443Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Cổng chào Thôn 7 (Thửa 10, TBĐ số 104)850.000----Đất ở nông thôn
444Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCầu tràn C6 (Thửa 19, TBĐ số 120) - Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38)1.050.000----Đất ở nông thôn
445Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânNgã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) - Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45)1.200.000----Đất ở nông thôn
446Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânHết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) - Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45)1.400.000----Đất ở nông thôn
447Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânNgã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ số 53)950.000----Đất ở nông thôn
448Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ 53) - Ngã ba đường đi hồ đập C14 (Thửa 265, TBĐ số 54)850.000----Đất ở nông thôn
449Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn 1 (Thửa 15, TBĐ số 55) - Hết ranh giới thôn 8 (Giáp huyện Ea Kar)700.000----Đất ở nông thôn
450Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânPhần còn lại hai bên trục đường tỉnh lộ 3 -500.000----Đất ở nông thôn
451Huyện Krông NăngĐường liên thôn Xuân Thủy - Xuân Trường - Xuân An - Xã Phú XuânNgã ba đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng, thửa 84, TBĐ số 92) - Ngã ba vườn nhà ông Lê Văn Sơn (Thửa 18, TBĐ số 94)850.000----Đất ở nông thôn
452Huyện Krông NăngKhu vực công ty 49 - Xã Phú XuânTrụ sở Công ty cà phê 49 (Thửa 169, TBĐ 38) - Trường tiểu học Võ Thị Sáu (Thửa 414, TBĐ 39)990.000----Đất ở nông thôn
453Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72)850.000----Đất ở nông thôn
454Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67)750.000----Đất ở nông thôn
455Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânHội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh650.000----Đất ở nông thôn
456Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânCây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92)850.000----Đất ở nông thôn
457Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16)750.000----Đất ở nông thôn
458Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânSuối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh)650.000----Đất ở nông thôn
459Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44)850.000----Đất ở nông thôn
460Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânCổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12)750.000----Đất ở nông thôn
461Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông650.000----Đất ở nông thôn
462Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Phú Xuân-160.000----Đất ở nông thôn
463Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânĐất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông4.800.000----Đất ở nông thôn
464Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83)2.800.000----Đất ở nông thôn
465Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất1.300.000----Đất ở nông thôn
466Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất560.000----Đất ở nông thôn
467Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78)2.500.000----Đất ở nông thôn
468Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77)1.900.000----Đất ở nông thôn
469Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77)900.000----Đất ở nông thôn
470Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81)420.000----Đất ở nông thôn
471Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânĐất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung2.800.000----Đất ở nông thôn
472Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33)1.300.000----Đất ở nông thôn
473Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo560.000----Đất ở nông thôn
474Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84)950.000----Đất ở nông thôn
475Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânCây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78)900.000----Đất ở nông thôn
476Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânCây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78)780.000----Đất ở nông thôn
477Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânRanh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67650.000----Đất ở nông thôn
478Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78)200.000----Đất ở nông thôn
479Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânBưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78)900.000----Đất ở nông thôn
480Huyện Krông NăngPhía Đông chợ - Xã Ea TânĐất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 129, TBĐ số 83) - Hết đất ông Trần Đức Cương (Thửa 70, TBĐ số 79)650.000----Đất ở nông thôn
481Huyện Krông NăngPhía Nam chợ - Xã Ea TânĐất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 19, TBĐ số 83) - Hết đất ông Đỗ Hải Tiến (Thửa 35, TBĐ số 84), giáp cổng phụ chợ1.300.000----Đất ở nông thôn
482Huyện Krông NăngCác tuyến đường nội bộ trong chợ - Xã Ea Tân-1.300.000----Đất ở nông thôn
483Huyện Krông NăngĐường trục thôn - Xã Ea TânNgã ba Quyết Tâm - Hội trường thôn Quyết Tâm630.000----Đất ở nông thôn
484Huyện Krông NăngPhần còn lại trên đường liên xã đi Dliêya - Xã Ea Tân-200.000----Đất ở nông thôn
485Huyện Krông NăngKhu dân cư thôn Đoàn Kết, thôn Hải Hà - Xã Ea Tân-130.000----Đất ở nông thôn
486Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Tân-110.000----Đất ở nông thôn
487Huyện Krông NăngPhần còn lại đường liên xã đi Ea Tóh - Xã Ea TânNgã ba Hội Ngộ (Thửa 130, tờ bản đồ 85) - giáp xã Ea Tóh (Đường Xình Kè)200.000----Đất ở nông thôn
488Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53)1.600.000----Đất ở nông thôn
489Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)1.750.000----Đất ở nông thôn
490Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)650.000----Đất ở nông thôn
491Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25)450.000----Đất ở nông thôn
492Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53)1.100.000----Đất ở nông thôn
493Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54850.000----Đất ở nông thôn
494Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50500.000----Đất ở nông thôn
495Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 561.600.000----Đất ở nông thôn
496Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54)550.000----Đất ở nông thôn
497Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60500.000----Đất ở nông thôn
498Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60)550.000----Đất ở nông thôn
499Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56)650.000----Đất ở nông thôn
500Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28)750.000----Đất ở nông thôn
501Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangĐường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34)850.000----Đất ở nông thôn
502Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40550.000----Đất ở nông thôn
503Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20)550.000----Đất ở nông thôn
504Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15)500.000----Đất ở nông thôn
505Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11400.000----Đất ở nông thôn
506Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34)650.000----Đất ở nông thôn
507Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28)650.000----Đất ở nông thôn
508Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34)450.000----Đất ở nông thôn
509Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28)650.000----Đất ở nông thôn
510Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34)450.000----Đất ở nông thôn
511Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56)450.000----Đất ở nông thôn
512Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55)550.000----Đất ở nông thôn
513Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56)550.000----Đất ở nông thôn
514Huyện Krông NăngKhu dân thôn Giang Thọ - Xã Tam Giang-150.000----Đất ở nông thôn
515Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Tam Giang-130.000----Đất ở nông thôn
516Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Cư KlôngNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62)1.100.000----Đất ở nông thôn
517Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Cư KlôngNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58)1.100.000----Đất ở nông thôn
518Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Cư KlôngNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba1.200.000----Đất ở nông thôn
519Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Bình - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61)850.000----Đất ở nông thôn
520Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Bình - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) - Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình550.000----Đất ở nông thôn
521Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Bình - Xã Cư KlôngNgã tư Tam Thuận - Tam Bình - Giáp ranh xã Ea Tam250.000----Đất ở nông thôn
522Huyện Krông NăngĐường đi Tam Thuận - Xã Cư KlôngNgã tư Tam Thuận - Tam Bình - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Nguyễn Văn Khách xóm 4150.000----Đất ở nông thôn
523Huyện Krông NăngĐường đi Tam Thuận - Xã Cư KlôngNgã tư Tam Thuận - Tam Bình - Ngã ba thôn Tam Khánh200.000----Đất ở nông thôn
524Huyện Krông NăngĐường đi Tam Thuận - Xã Cư KlôngRanh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Rụi (Thửa 38, TBĐ số 33) - Cầu 135 thôn Tam Thuận150.000----Đất ở nông thôn
525Huyện Krông NăngĐường đi Tam Khánh - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) - Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34)700.000----Đất ở nông thôn
526Huyện Krông NăngĐường đi Tam Khánh - Xã Cư KlôngNgã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 93, TBĐ số 35)300.000----Đất ở nông thôn
527Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hà - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Lập (Thửa 5, TBĐ số 353)700.000----Đất ở nông thôn
528Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hà - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 5, TBĐ số 353) - Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ350.000----Đất ở nông thôn
529Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hà - Xã Cư KlôngNgã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ - Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp200.000----Đất ở nông thôn
530Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hợp - Xã Cư KlôngNgã tư rẽ đi thôn Tam Hợp - Đường nhựa đi thôn Cư Klông130.000----Đất ở nông thôn
531Huyện Krông NăngĐường thôn Cư Klông - Xã Cư KlôngĐường nhựa đi thôn Cư Klông - Đường nhựa đi thôn Ea Bir130.000----Đất ở nông thôn
532Huyện Krông NăngĐường thôn Ea Bir - Xã Cư KlôngĐường nhựa đi thôn Ea Bir - Giáp xã Dliêya130.000----Đất ở nông thôn
533Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Cư Klông-100.000----Đất ở nông thôn
534Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba Trung tâm xã - Cổng chào thôn Tân Hà5.500.000----Đất ở nông thôn
535Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhCổng chào thôn Tân Hà - Ngã ba vào trường tiểu học Nguyễn Du2.070.000----Đất ở nông thôn
536Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba vào trường TH Nguyễn Du - Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp630.000----Đất ở nông thôn
537Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba đường vào thôn Tân Hiệp - Giáp ranh giới xã Ea Hồ250.000----Đất ở nông thôn
538Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba Trung tâm xã - Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai5.500.000----Đất ở nông thôn
539Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Hội trường thôn Tân Thành2.100.000----Đất ở nông thôn
540Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhHội trường thôn Tân Thành - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên1.250.000----Đất ở nông thôn
541Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhHết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên - Cầu Ea Kanh660.000----Đất ở nông thôn
542Huyện Krông NăngĐường đi xã Phú Lộc - Xã Ea TóhNgã ba Ea Tóh (Nhà ông Quỳnh) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3)2.050.000----Đất ở nông thôn
543Huyện Krông NăngĐường đi xã Phú Lộc - Xã Ea TóhHết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) - Giáp ranh giới xã Phú Lộc1.250.000----Đất ở nông thôn
544Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tam - Xã Ea TóhNgã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng2.070.000----Đất ở nông thôn
545Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tam - Xã Ea TóhNgã ba đường vào thôn Tân Quảng - Ngã ba đường vào thôn Tân Trung A1.250.000----Đất ở nông thôn
546Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tam - Xã Ea TóhNgã ba đường vào hội trường thôn Tân Trung A - Giáp xã DLiê Ya600.000----Đất ở nông thôn
547Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã 3 nhà Châu Nga2.160.000----Đất ở nông thôn
548Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã 3 nhà Châu Nga - Ngã ba dốc Miếu vào thôn Tân Thành1.250.000----Đất ở nông thôn
549Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã ba dốc Miếu - Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân640.000----Đất ở nông thôn
550Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã ba Sình Kè đi Ea Tân - Cầu ông Ký630.000----Đất ở nông thôn
551Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã ba đường trường TH Hà Huy Tập - Ngã 5 trường TH Ngô Quyền500.000----Đất ở nông thôn
552Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã 5 trường TH Ngô Quyền - Hội trường thôn Tân An300.000----Đất ở nông thôn
553Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhHội trường thôn Tân An - Giáp xã Cư Né, Krông Búk200.000----Đất ở nông thôn
554Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhCặp dọc lô ông Dĩnh thôn Tân Hà - Ngã 3 nhà ông Mỹ thôn Tân Hà370.000----Đất ở nông thôn
555Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhNgã ba nhà ông Hiền (Thôn Tân Hợp) - Ngã 3 nhà ông Thao (Thôn Tân Hợp)240.000----Đất ở nông thôn
556Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhCổng chào thôn Tân Hà - Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái610.000----Đất ở nông thôn
557Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhNgã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã ba Hiền Cường240.000----Đất ở nông thôn
558Huyện Krông NăngTrục 2 liên thôn - Xã Ea TóhNgã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã 3 đường vào trường THPT Nguyễn Huê300.000----Đất ở nông thôn
559Huyện Krông NăngKhu dân cư thôn Tân Quảng, thôn Tân Hà, thôn Tân Hợp, thôn Tân Thành - Xã Ea Tóh-130.000----Đất ở nông thôn
560Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Tóh-110.000----Đất ở nông thôn
561Huyện Krông NăngĐường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea HồNgã ba Giáp ranh với huyện Krông Búk - Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ2.000.000----Đất ở nông thôn
562Huyện Krông NăngĐường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea HồHết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ - Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83)3.500.000----Đất ở nông thôn
563Huyện Krông NăngĐường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea HồHết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) - Hết ranh giới xã Ea Hồ đi Krông năng2.500.000----Đất ở nông thôn
564Huyện Krông NăngĐường vào nghĩa địa xã Tân Lập - Xã Ea HồNgã ba (Giáp ranh với huyện Krông Búk) - Giáp ranh Krông Búk850.000----Đất ở nông thôn
565Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tóh - Xã Ea HồNgã tư xã Ea Hồ - Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B1.700.000----Đất ở nông thôn
566Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tóh - Xã Ea HồĐường vào nhà văn hóa Buôn hồ B - Ngã ba buôn Giêr1.300.000----Đất ở nông thôn
567Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tóh - Xã Ea HồNgã ba đi buôn Giêr - Hết ranh giới Ea Hồ (Giáp Ea Tóh)550.000----Đất ở nông thôn
568Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Drông - Xã Ea HồNgã tư xã Ea Hồ - Ngã tư đi buôn ALê1.300.000----Đất ở nông thôn
569Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Drông - Xã Ea HồNgã tư đi buôn ALê - Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49)550.000----Đất ở nông thôn
570Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Drông - Xã Ea HồHết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) - Giáp xã Ea Drông350.000----Đất ở nông thôn
571Huyện Krông NăngĐường đi xã Phú Xuân - Xã Ea HồNgã tư đi buôn ALê - Ngã tư sân bóng Buôn M'Ngoan450.000----Đất ở nông thôn
572Huyện Krông NăngĐường vào rừng thủy tùng - Xã Ea HồNgã ba buôn Giêr - Ngã ba giáp ranh xã Tân Lập450.000----Đất ở nông thôn
573Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Hồ-120.000----Đất ở nông thôn
574Huyện Krông NăngĐường phía đông trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Krông Năng - Xã Ea HồGiáp Quốc lộ 29 (thửa 52, tờ bản đồ 76) - Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84)1.000.000----Đất ở nông thôn
575Huyện Krông NăngĐường đi Nghĩa trang huyện Krông Năng - Xã Ea HồNgã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) - Hết ranh giới thửa đất của ông Phan Lúa (thửa 64, tờ bản đồ 39)500.000----Đất ở nông thôn
576Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcGiáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc)2.800.000----Đất ở nông thôn
577Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTrạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc2.500.000----Đất ở nông thôn
578Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk1.500.000----Đất ở nông thôn
579Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài800.000----Đất ở nông thôn
580Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTrạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)600.000----Đất ở nông thôn
581Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcHết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến450.000----Đất ở nông thôn
582Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTrạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56)450.000----Đất ở nông thôn
583Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)650.000----Đất ở nông thôn
584Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64)800.000----Đất ở nông thôn
585Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcCổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25)400.000----Đất ở nông thôn
586Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcĐường sau trường mẫu giáo Phú Lộc -250.000----Đất ở nông thôn
587Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcNgã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64)700.000----Đất ở nông thôn
588Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến)600.000----Đất ở nông thôn
589Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng350.000----Đất ở nông thôn
590Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng300.000----Đất ở nông thôn
591Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcNgã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh)300.000----Đất ở nông thôn
592Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61)560.000----Đất ở nông thôn
593Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61)560.000----Đất ở nông thôn
594Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcĐường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên) -800.000----Đất ở nông thôn
595Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcCổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc)300.000----Đất ở nông thôn
596Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcĐường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân -560.000----Đất ở nông thôn
597Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTừ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06)260.000----Đất ở nông thôn
598Huyện Krông NăngKhu đấu giá thôn Lộc Tân - Xã Phú LộcĐường ngang khu đấu giá A, B, C, D -1.400.000----Đất ở nông thôn
599Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcNgã ba UBND Xã - Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52)1.200.000----Đất ở nông thôn
600Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcNgã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Hết lô đất nhà ông Trần Châu900.000----Đất ở nông thôn
601Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcHết lô đất nhà ông Trần Châu - Hết ranh giới xã Phú Lộc (Đường đi xã Ea Tóh)600.000----Đất ở nông thôn
602Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcĐập Đông Hồ - Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43)3.000.000----Đất ở nông thôn
603Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcHết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) - Hết Ranh giới đất nhà ông Võ Đình Tuấn (Thửa 9, TBĐ số 42)1.800.000----Đất ở nông thôn
604Huyện Krông NăngĐường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú LộcTừ đường liên xã - Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42)2.500.000----Đất ở nông thôn
605Huyện Krông NăngĐường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú LộcHết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) - Hết Ranh giới đất nhà bà Lê Văn Phố (Thửa 36, TBĐ số 42)1.500.000----Đất ở nông thôn
606Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Phú Lộc-130.000----Đất ở nông thôn
607Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea PúkRanh giới đất nhà Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09), đi UBND xã - Trạm Y tế xã700.000----Đất ở nông thôn
608Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea PúkTrạm Y tế xã - Hết vườn nhà ông Đinh Ngọc Tài (Thửa 102, TBĐ số 15)280.000----Đất ở nông thôn
609Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea PúkCổng chào thôn Giang Thủy - Ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Phụng (Thửa 24, TBĐ số 55), hết tuyến đường nhựa180.000----Đất ở nông thôn
610Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkNgã ba (Đường vào thác) - Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09) - Đi UBND xã560.000----Đất ở nông thôn
611Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkNgã ba (Đi xã Ea Tam) - Ranh giới đất nhà ông Hồ Đăng Hùng (Thửa 26, TBĐ số 46)530.000----Đất ở nông thôn
612Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkNgã ba (Đi xã Tam Giang) - Ranh giới đất nhà ông Phan Luật (Thửa 23, TBĐ số 47)630.000----Đất ở nông thôn
613Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkPhần còn lại của đường liên xã đi Ea Tam, Tam Giang -460.000----Đất ở nông thôn
614Huyện Krông NăngCác trục đường chính còn lại thuộc Quy hoạch trung tâm xã - Xã Ea Púk-250.000----Đất ở nông thôn
615Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Púk-110.000----Đất ở nông thôn
616Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang2.550.000----Đất ở nông thôn
617Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112)2.600.000----Đất ở nông thôn
618Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112)2.600.000----Đất ở nông thôn
619Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112)2.400.000----Đất ở nông thôn
620Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ1.850.000----Đất ở nông thôn
621Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaCầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84)1.250.000----Đất ở nông thôn
622Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84)300.000----Đất ở nông thôn
623Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaCổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109)1.100.000----Đất ở nông thôn
624Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63)300.000----Đất ở nông thôn
625Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân200.000----Đất ở nông thôn
626Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109)900.000----Đất ở nông thôn
627Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116)2.050.000----Đất ở nông thôn
628Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116)1.500.000----Đất ở nông thôn
629Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaCầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh300.000----Đất ở nông thôn
630Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)1.000.000----Đất ở nông thôn
631Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112)1.450.000----Đất ở nông thôn
632Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109)140.000----Đất ở nông thôn
633Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường250.000----Đất ở nông thôn
634Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun250.000----Đất ở nông thôn
635Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)500.000----Đất ở nông thôn
636Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101)200.000----Đất ở nông thôn
637Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaHết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) - Giáp xã Phú Lộc150.000----Đất ở nông thôn
638Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98)250.000----Đất ở nông thôn
639Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaHết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) - Giáp xã Ea Tam130.000----Đất ở nông thôn
640Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100)300.000----Đất ở nông thôn
641Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) - Giáp xã Ea Tóh200.000----Đất ở nông thôn
642Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Năm (Thửa 28, TBĐ số 98)250.000----Đất ở nông thôn
643Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Hết nhà ông Võ Văn Thượng (Thửa 29, TBĐ số 24)600.000----Đất ở nông thôn
644Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Ngã 3 vào buôn Tleh200.000----Đất ở nông thôn
645Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 vào buôn Tleh - Giáp xã Cư Klông140.000----Đất ở nông thôn
646Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 đường nhựa thôn Ea Bi - Giáp xã Ea Tân140.000----Đất ở nông thôn
647Huyện Krông NăngKhu vực thôn Đồng Tâm - Xã Dliê YaNhà ông Nguyễn Hùng (Thửa 8, TBĐ số 70) - Ngã tư nhà ông Trần Đăng Khoa (Thửa 2, TBĐ số 70)140.000----Đất ở nông thôn
648Huyện Krông NăngKhu vực Buôn Yóh - Bình An - Xã Dliê YaTháp nước sạch - Cổng chào thôn Bình An140.000----Đất ở nông thôn
649Huyện Krông NăngKhu vực đất Hương Sang, thôn Trung Hoà - Xã Dliê YaÔng Nguyễn Công Sửu (Thửa 52, TBĐ số 110) - Ông Đào Bôn (Thửa 94, TBĐ số 110)140.000----Đất ở nông thôn
650Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Sim - Xã Dliê YaNgã ba Trường Ama Trang Lơng (Đi vào Tân Hiệp) - Ngã ba Đội 4 thôn Ea Sim140.000----Đất ở nông thôn
651Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Dliê Ya-100.000----Đất ở nông thôn
652Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 85, TBĐ số 82) - Hồ Ea Tam (Thửa 152, TBĐ số 73)950.000----Đất ở nông thôn
653Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 51, TBĐ số 82) - Giáp xã Ea Puk (Thửa 24, TBĐ số 86)500.000----Đất ở nông thôn
654Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 48, TBĐ số 82) - Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 26, TBĐ số 70)700.000----Đất ở nông thôn
655Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamCổng trường Hoàng Văn Thụ (Thửa 93, TBĐ số 77) - Nhà ông La Khánh Sự (Thửa 375, TBĐ số 72)640.000----Đất ở nông thôn
656Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamTrường Tiểu học Tam Trung (Thửa 51, TBĐ số 10) - Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09)400.000----Đất ở nông thôn
657Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) - Cầu ngầm Ea Tam - Ea Tóh (42, TBĐ số 03)320.000----Đất ở nông thôn
658Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamTừ Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 67, TBĐ số 10) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 126, TBĐ số 12)320.000----Đất ở nông thôn
659Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 163, TBĐ số 12) - Ngã ba nhà ông Phài đi xã Cư Klông+300m (Thửa 73, TBĐ số 13)240.000----Đất ở nông thôn
660Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNhà ông Thôn (Tam Lập) - Thửa 38, TBĐ số 58) - Ngã ba nhà ông Phài (Tam Lập) - Thửa 72, TBĐ số 22240.000----Đất ở nông thôn
661Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 10, TBĐ số 70) - Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 72, TBĐ số 29)320.000----Đất ở nông thôn
662Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba nhà ông Lộc (Thửa 102, TBĐ số 29) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 06, TBĐ số 21)240.000----Đất ở nông thôn
663Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamHồ Ea Tam (TBĐ số 107, TBĐ số 68) - Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 89, TBĐ số 69)1.600.000----Đất ở nông thôn
664Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamHết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 240, TBĐ số 69) - Ngã ba Tam Lập (Thửa 139, TBĐ số 64)640.000----Đất ở nông thôn
665Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba Tam Lập (Thửa 124, TBĐ số 64) - Hết vườn nhà ông Nông Văn Đại (Tam Lập) - Thửa 42, TBĐ số 58320.000----Đất ở nông thôn
666Huyện Krông NăngKhu dân cư xung quanh Chợ (Tờ bản đồ số 68) - Xã Ea Tam-640.000----Đất ở nông thôn
667Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Tam-100.000----Đất ở nông thôn
668Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Hết ranh giới nhà ông Hà Văn Thiếu (Thửa 83, TBĐ số 11)170.000----Đất ở nông thôn
669Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăTừ nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Giáp chân đập Ea Tốc250.000----Đất ở nông thôn
670Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăNgã ba chợ trung tâm xã (UBND xã) - Giáp chân đập Ea Tốc250.000----Đất ở nông thôn
671Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăNgã tư Trung tâm xã (UBND xã) - Hết ranh giới nhà ông Phạm Văn Khánh thửa 14, TBĐ số 49 (Đi Tam Giang)280.000----Đất ở nông thôn
672Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăTrường mẫu giáo Hoa Cúc Trắng - Hết tuyến đường dự kiến khu đấu giá170.000----Đất ở nông thôn
673Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăCổng chào thôn Giang Châu - Giáp ranh giới trường trung học cơ sở Chu Văn An140.000----Đất ở nông thôn
674Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăNhà ông Ngô Tường Sáng (Thửa 02, TBĐ số 01) - Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54)170.000----Đất ở nông thôn
675Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58)270.000----Đất ở nông thôn
676Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) - Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60)370.000----Đất ở nông thôn
677Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61)270.000----Đất ở nông thôn
678Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) - Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33)320.000----Đất ở nông thôn
679Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) - Giáp ranh giới Ea Kar170.000----Đất ở nông thôn
680Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăTừ nhà ông Đinh Quang Cửu (Thửa 47, TBĐ số 59) - Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16)170.000----Đất ở nông thôn
681Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) - Sông Krông Năng140.000----Đất ở nông thôn
682Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăĐường vào UBND xã (Hết đất nhà ông Dương Văn Đề thửa 35, TBĐ số 59) - (Hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Súy - Thửa 82, TBĐ số 17)170.000----Đất ở nông thôn
683Huyện Krông NăngĐường liên thôn Xuân Hà 3 - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Sỹ Cửu (Thửa 130, TBĐ số 16)140.000----Đất ở nông thôn
684Huyện Krông NăngĐường liên thôn Xuân Lạng 1 - Xã Ea DăCổng chào Xuân Lạng 1 - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Quý (Thửa 68, TBĐ số 43)140.000----Đất ở nông thôn
685Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Dă-100.000----Đất ở nông thôn
686Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCầu Phú Xuân - Thị Trấn Krông Năng - Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73)680.000----Đất TM-DV nông thôn
687Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânNgã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ 73) - Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80)760.000----Đất TM-DV nông thôn
688Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) - Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83)1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
689Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) - Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91)800.000----Đất TM-DV nông thôn
690Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Cổng chào Thôn 7 (Thửa 10, TBĐ số 104)680.000----Đất TM-DV nông thôn
691Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCầu tràn C6 (Thửa 19, TBĐ số 120) - Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38)840.000----Đất TM-DV nông thôn
692Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânNgã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) - Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45)960.000----Đất TM-DV nông thôn
693Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânHết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) - Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45)1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
694Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânNgã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ số 53)760.000----Đất TM-DV nông thôn
695Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ 53) - Ngã ba đường đi hồ đập C14 (Thửa 265, TBĐ số 54)680.000----Đất TM-DV nông thôn
696Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn 1 (Thửa 15, TBĐ số 55) - Hết ranh giới thôn 8 (Giáp huyện Ea Kar)560.000----Đất TM-DV nông thôn
697Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânPhần còn lại hai bên trục đường tỉnh lộ 3 -400.000----Đất TM-DV nông thôn
698Huyện Krông NăngĐường liên thôn Xuân Thủy - Xuân Trường - Xuân An - Xã Phú XuânNgã ba đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng, thửa 84, TBĐ số 92) - Ngã ba vườn nhà ông Lê Văn Sơn (Thửa 18, TBĐ số 94)680.000----Đất TM-DV nông thôn
699Huyện Krông NăngKhu vực công ty 49 - Xã Phú XuânTrụ sở Công ty cà phê 49 (Thửa 169, TBĐ 38) - Trường tiểu học Võ Thị Sáu (Thửa 414, TBĐ 39)792.000----Đất TM-DV nông thôn
700Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72)680.000----Đất TM-DV nông thôn
701Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67)600.000----Đất TM-DV nông thôn
702Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânHội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh520.000----Đất TM-DV nông thôn
703Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânCây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92)680.000----Đất TM-DV nông thôn
704Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16)600.000----Đất TM-DV nông thôn
705Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânSuối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh)520.000----Đất TM-DV nông thôn
706Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44)680.000----Đất TM-DV nông thôn
707Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânCổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12)600.000----Đất TM-DV nông thôn
708Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông520.000----Đất TM-DV nông thôn
709Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Phú Xuân-128.000----Đất TM-DV nông thôn
710Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânĐất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông3.840.000----Đất TM-DV nông thôn
711Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83)2.240.000----Đất TM-DV nông thôn
712Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
713Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất448.000----Đất TM-DV nông thôn
714Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78)2.000.000----Đất TM-DV nông thôn
715Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77)1.520.000----Đất TM-DV nông thôn
716Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77)720.000----Đất TM-DV nông thôn
717Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81)336.000----Đất TM-DV nông thôn
718Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânĐất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung2.240.000----Đất TM-DV nông thôn
719Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33)1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
720Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo448.000----Đất TM-DV nông thôn
721Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84)760.000----Đất TM-DV nông thôn
722Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânCây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78)720.000----Đất TM-DV nông thôn
723Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânCây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78)624.000----Đất TM-DV nông thôn
724Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânRanh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67520.000----Đất TM-DV nông thôn
725Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78)160.000----Đất TM-DV nông thôn
726Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânBưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78)720.000----Đất TM-DV nông thôn
727Huyện Krông NăngPhía Đông chợ - Xã Ea TânĐất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 129, TBĐ số 83) - Hết đất ông Trần Đức Cương (Thửa 70, TBĐ số 79)520.000----Đất TM-DV nông thôn
728Huyện Krông NăngPhía Nam chợ - Xã Ea TânĐất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 19, TBĐ số 83) - Hết đất ông Đỗ Hải Tiến (Thửa 35, TBĐ số 84), giáp cổng phụ chợ1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
729Huyện Krông NăngCác tuyến đường nội bộ trong chợ - Xã Ea Tân-1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
730Huyện Krông NăngĐường trục thôn - Xã Ea TânNgã ba Quyết Tâm - Hội trường thôn Quyết Tâm504.000----Đất TM-DV nông thôn
731Huyện Krông NăngPhần còn lại trên đường liên xã đi Dliêya - Xã Ea Tân-160.000----Đất TM-DV nông thôn
732Huyện Krông NăngKhu dân cư thôn Đoàn Kết, thôn Hải Hà - Xã Ea Tân-104.000----Đất TM-DV nông thôn
733Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Tân-88.000----Đất TM-DV nông thôn
734Huyện Krông NăngPhần còn lại đường liên xã đi Ea Tóh - Xã Ea TânNgã ba Hội Ngộ (Thửa 130, tờ bản đồ 85) - giáp xã Ea Tóh (Đường Xình Kè)160.000----Đất TM-DV nông thôn
735Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53)1.280.000----Đất TM-DV nông thôn
736Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)1.400.000----Đất TM-DV nông thôn
737Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)520.000----Đất TM-DV nông thôn
738Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25)360.000----Đất TM-DV nông thôn
739Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53)880.000----Đất TM-DV nông thôn
740Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54680.000----Đất TM-DV nông thôn
741Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50400.000----Đất TM-DV nông thôn
742Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 561.280.000----Đất TM-DV nông thôn
743Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54)440.000----Đất TM-DV nông thôn
744Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60400.000----Đất TM-DV nông thôn
745Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60)440.000----Đất TM-DV nông thôn
746Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56)520.000----Đất TM-DV nông thôn
747Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28)600.000----Đất TM-DV nông thôn
748Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangĐường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34)680.000----Đất TM-DV nông thôn
749Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40440.000----Đất TM-DV nông thôn
750Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20)440.000----Đất TM-DV nông thôn
751Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15)400.000----Đất TM-DV nông thôn
752Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11320.000----Đất TM-DV nông thôn
753Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34)520.000----Đất TM-DV nông thôn
754Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28)520.000----Đất TM-DV nông thôn
755Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34)360.000----Đất TM-DV nông thôn
756Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28)520.000----Đất TM-DV nông thôn
757Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34)360.000----Đất TM-DV nông thôn
758Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56)360.000----Đất TM-DV nông thôn
759Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55)440.000----Đất TM-DV nông thôn
760Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56)440.000----Đất TM-DV nông thôn
761Huyện Krông NăngKhu dân thôn Giang Thọ - Xã Tam Giang-120.000----Đất TM-DV nông thôn
762Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Tam Giang-104.000----Đất TM-DV nông thôn
763Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Cư KlôngNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62)880.000----Đất TM-DV nông thôn
764Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Cư KlôngNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58)880.000----Đất TM-DV nông thôn
765Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Cư KlôngNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba960.000----Đất TM-DV nông thôn
766Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Bình - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61)680.000----Đất TM-DV nông thôn
767Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Bình - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) - Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình440.000----Đất TM-DV nông thôn
768Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Bình - Xã Cư KlôngNgã tư Tam Thuận - Tam Bình - Giáp ranh xã Ea Tam200.000----Đất TM-DV nông thôn
769Huyện Krông NăngĐường đi Tam Thuận - Xã Cư KlôngNgã tư Tam Thuận - Tam Bình - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Nguyễn Văn Khách xóm 4120.000----Đất TM-DV nông thôn
770Huyện Krông NăngĐường đi Tam Thuận - Xã Cư KlôngNgã tư Tam Thuận - Tam Bình - Ngã ba thôn Tam Khánh160.000----Đất TM-DV nông thôn
771Huyện Krông NăngĐường đi Tam Thuận - Xã Cư KlôngRanh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Rụi (Thửa 38, TBĐ số 33) - Cầu 135 thôn Tam Thuận120.000----Đất TM-DV nông thôn
772Huyện Krông NăngĐường đi Tam Khánh - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) - Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34)560.000----Đất TM-DV nông thôn
773Huyện Krông NăngĐường đi Tam Khánh - Xã Cư KlôngNgã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 93, TBĐ số 35)240.000----Đất TM-DV nông thôn
774Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hà - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Lập (Thửa 5, TBĐ số 353)560.000----Đất TM-DV nông thôn
775Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hà - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 5, TBĐ số 353) - Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ280.000----Đất TM-DV nông thôn
776Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hà - Xã Cư KlôngNgã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ - Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp160.000----Đất TM-DV nông thôn
777Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hợp - Xã Cư KlôngNgã tư rẽ đi thôn Tam Hợp - Đường nhựa đi thôn Cư Klông104.000----Đất TM-DV nông thôn
778Huyện Krông NăngĐường thôn Cư Klông - Xã Cư KlôngĐường nhựa đi thôn Cư Klông - Đường nhựa đi thôn Ea Bir104.000----Đất TM-DV nông thôn
779Huyện Krông NăngĐường thôn Ea Bir - Xã Cư KlôngĐường nhựa đi thôn Ea Bir - Giáp xã Dliêya104.000----Đất TM-DV nông thôn
780Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Cư Klông-80.000----Đất TM-DV nông thôn
781Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba Trung tâm xã - Cổng chào thôn Tân Hà4.400.000----Đất TM-DV nông thôn
782Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhCổng chào thôn Tân Hà - Ngã ba vào trường tiểu học Nguyễn Du1.656.000----Đất TM-DV nông thôn
783Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba vào trường TH Nguyễn Du - Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp504.000----Đất TM-DV nông thôn
784Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba đường vào thôn Tân Hiệp - Giáp ranh giới xã Ea Hồ200.000----Đất TM-DV nông thôn
785Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba Trung tâm xã - Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai4.400.000----Đất TM-DV nông thôn
786Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Hội trường thôn Tân Thành1.680.000----Đất TM-DV nông thôn
787Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhHội trường thôn Tân Thành - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên1.000.000----Đất TM-DV nông thôn
788Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhHết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên - Cầu Ea Kanh528.000----Đất TM-DV nông thôn
789Huyện Krông NăngĐường đi xã Phú Lộc - Xã Ea TóhNgã ba Ea Tóh (Nhà ông Quỳnh) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3)1.640.000----Đất TM-DV nông thôn
790Huyện Krông NăngĐường đi xã Phú Lộc - Xã Ea TóhHết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) - Giáp ranh giới xã Phú Lộc1.000.000----Đất TM-DV nông thôn
791Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tam - Xã Ea TóhNgã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng1.656.000----Đất TM-DV nông thôn
792Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tam - Xã Ea TóhNgã ba đường vào thôn Tân Quảng - Ngã ba đường vào thôn Tân Trung A1.000.000----Đất TM-DV nông thôn
793Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tam - Xã Ea TóhNgã ba đường vào hội trường thôn Tân Trung A - Giáp xã DLiê Ya480.000----Đất TM-DV nông thôn
794Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã 3 nhà Châu Nga1.728.000----Đất TM-DV nông thôn
795Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã 3 nhà Châu Nga - Ngã ba dốc Miếu vào thôn Tân Thành1.000.000----Đất TM-DV nông thôn
796Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã ba dốc Miếu - Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân512.000----Đất TM-DV nông thôn
797Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã ba Sình Kè đi Ea Tân - Cầu ông Ký504.000----Đất TM-DV nông thôn
798Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã ba đường trường TH Hà Huy Tập - Ngã 5 trường TH Ngô Quyền400.000----Đất TM-DV nông thôn
799Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã 5 trường TH Ngô Quyền - Hội trường thôn Tân An240.000----Đất TM-DV nông thôn
800Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhHội trường thôn Tân An - Giáp xã Cư Né, Krông Búk160.000----Đất TM-DV nông thôn
801Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhCặp dọc lô ông Dĩnh thôn Tân Hà - Ngã 3 nhà ông Mỹ thôn Tân Hà296.000----Đất TM-DV nông thôn
802Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhNgã ba nhà ông Hiền (Thôn Tân Hợp) - Ngã 3 nhà ông Thao (Thôn Tân Hợp)192.000----Đất TM-DV nông thôn
803Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhCổng chào thôn Tân Hà - Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái488.000----Đất TM-DV nông thôn
804Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhNgã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã ba Hiền Cường192.000----Đất TM-DV nông thôn
805Huyện Krông NăngTrục 2 liên thôn - Xã Ea TóhNgã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã 3 đường vào trường THPT Nguyễn Huê240.000----Đất TM-DV nông thôn
806Huyện Krông NăngKhu dân cư thôn Tân Quảng, thôn Tân Hà, thôn Tân Hợp, thôn Tân Thành - Xã Ea Tóh-104.000----Đất TM-DV nông thôn
807Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Tóh-88.000----Đất TM-DV nông thôn
808Huyện Krông NăngĐường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea HồNgã ba Giáp ranh với huyện Krông Búk - Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ1.600.000----Đất TM-DV nông thôn
809Huyện Krông NăngĐường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea HồHết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ - Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83)2.800.000----Đất TM-DV nông thôn
810Huyện Krông NăngĐường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea HồHết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) - Hết ranh giới xã Ea Hồ đi Krông năng2.000.000----Đất TM-DV nông thôn
811Huyện Krông NăngĐường vào nghĩa địa xã Tân Lập - Xã Ea HồNgã ba (Giáp ranh với huyện Krông Búk) - Giáp ranh Krông Búk680.000----Đất TM-DV nông thôn
812Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tóh - Xã Ea HồNgã tư xã Ea Hồ - Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B1.360.000----Đất TM-DV nông thôn
813Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tóh - Xã Ea HồĐường vào nhà văn hóa Buôn hồ B - Ngã ba buôn Giêr1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
814Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tóh - Xã Ea HồNgã ba đi buôn Giêr - Hết ranh giới Ea Hồ (Giáp Ea Tóh)440.000----Đất TM-DV nông thôn
815Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Drông - Xã Ea HồNgã tư xã Ea Hồ - Ngã tư đi buôn ALê1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
816Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Drông - Xã Ea HồNgã tư đi buôn ALê - Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49)440.000----Đất TM-DV nông thôn
817Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Drông - Xã Ea HồHết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) - Giáp xã Ea Drông280.000----Đất TM-DV nông thôn
818Huyện Krông NăngĐường đi xã Phú Xuân - Xã Ea HồNgã tư đi buôn ALê - Ngã tư sân bóng Buôn M'Ngoan360.000----Đất TM-DV nông thôn
819Huyện Krông NăngĐường vào rừng thủy tùng - Xã Ea HồNgã ba buôn Giêr - Ngã ba giáp ranh xã Tân Lập360.000----Đất TM-DV nông thôn
820Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Hồ-96.000----Đất TM-DV nông thôn
821Huyện Krông NăngĐường phía đông trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Krông Năng - Xã Ea HồGiáp Quốc lộ 29 (thửa 52, tờ bản đồ 76) - Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84)800.000----Đất TM-DV nông thôn
822Huyện Krông NăngĐường đi Nghĩa trang huyện Krông Năng - Xã Ea HồNgã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) - Hết ranh giới thửa đất của ông Phan Lúa (thửa 64, tờ bản đồ 39)400.000----Đất TM-DV nông thôn
823Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcGiáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc)2.240.000----Đất TM-DV nông thôn
824Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTrạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc2.000.000----Đất TM-DV nông thôn
825Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
826Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài640.000----Đất TM-DV nông thôn
827Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTrạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)480.000----Đất TM-DV nông thôn
828Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcHết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến360.000----Đất TM-DV nông thôn
829Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTrạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56)360.000----Đất TM-DV nông thôn
830Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)520.000----Đất TM-DV nông thôn
831Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64)640.000----Đất TM-DV nông thôn
832Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcCổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25)320.000----Đất TM-DV nông thôn
833Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcĐường sau trường mẫu giáo Phú Lộc -200.000----Đất TM-DV nông thôn
834Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcNgã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64)560.000----Đất TM-DV nông thôn
835Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến)480.000----Đất TM-DV nông thôn
836Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng280.000----Đất TM-DV nông thôn
837Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng240.000----Đất TM-DV nông thôn
838Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcNgã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh)240.000----Đất TM-DV nông thôn
839Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61)448.000----Đất TM-DV nông thôn
840Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61)448.000----Đất TM-DV nông thôn
841Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcĐường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên) -640.000----Đất TM-DV nông thôn
842Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcCổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc)240.000----Đất TM-DV nông thôn
843Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcĐường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân -448.000----Đất TM-DV nông thôn
844Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTừ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06)208.000----Đất TM-DV nông thôn
845Huyện Krông NăngKhu đấu giá thôn Lộc Tân - Xã Phú LộcĐường ngang khu đấu giá A, B, C, D -1.120.000----Đất TM-DV nông thôn
846Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcNgã ba UBND Xã - Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52)960.000----Đất TM-DV nông thôn
847Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcNgã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Hết lô đất nhà ông Trần Châu720.000----Đất TM-DV nông thôn
848Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcHết lô đất nhà ông Trần Châu - Hết ranh giới xã Phú Lộc (Đường đi xã Ea Tóh)480.000----Đất TM-DV nông thôn
849Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcĐập Đông Hồ - Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43)2.400.000----Đất TM-DV nông thôn
850Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcHết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) - Hết Ranh giới đất nhà ông Võ Đình Tuấn (Thửa 9, TBĐ số 42)1.440.000----Đất TM-DV nông thôn
851Huyện Krông NăngĐường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú LộcTừ đường liên xã - Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42)2.000.000----Đất TM-DV nông thôn
852Huyện Krông NăngĐường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú LộcHết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) - Hết Ranh giới đất nhà bà Lê Văn Phố (Thửa 36, TBĐ số 42)1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
853Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Phú Lộc-104.000----Đất TM-DV nông thôn
854Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea PúkRanh giới đất nhà Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09), đi UBND xã - Trạm Y tế xã560.000----Đất TM-DV nông thôn
855Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea PúkTrạm Y tế xã - Hết vườn nhà ông Đinh Ngọc Tài (Thửa 102, TBĐ số 15)224.000----Đất TM-DV nông thôn
856Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea PúkCổng chào thôn Giang Thủy - Ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Phụng (Thửa 24, TBĐ số 55), hết tuyến đường nhựa144.000----Đất TM-DV nông thôn
857Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkNgã ba (Đường vào thác) - Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09) - Đi UBND xã448.000----Đất TM-DV nông thôn
858Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkNgã ba (Đi xã Ea Tam) - Ranh giới đất nhà ông Hồ Đăng Hùng (Thửa 26, TBĐ số 46)424.000----Đất TM-DV nông thôn
859Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkNgã ba (Đi xã Tam Giang) - Ranh giới đất nhà ông Phan Luật (Thửa 23, TBĐ số 47)504.000----Đất TM-DV nông thôn
860Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkPhần còn lại của đường liên xã đi Ea Tam, Tam Giang -368.000----Đất TM-DV nông thôn
861Huyện Krông NăngCác trục đường chính còn lại thuộc Quy hoạch trung tâm xã - Xã Ea Púk-200.000----Đất TM-DV nông thôn
862Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Púk-88.000----Đất TM-DV nông thôn
863Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang2.040.000----Đất TM-DV nông thôn
864Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112)2.080.000----Đất TM-DV nông thôn
865Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112)2.080.000----Đất TM-DV nông thôn
866Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112)1.920.000----Đất TM-DV nông thôn
867Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ1.480.000----Đất TM-DV nông thôn
868Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaCầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84)1.000.000----Đất TM-DV nông thôn
869Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84)240.000----Đất TM-DV nông thôn
870Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaCổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109)880.000----Đất TM-DV nông thôn
871Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63)240.000----Đất TM-DV nông thôn
872Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân160.000----Đất TM-DV nông thôn
873Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109)720.000----Đất TM-DV nông thôn
874Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116)1.640.000----Đất TM-DV nông thôn
875Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116)1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
876Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaCầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh240.000----Đất TM-DV nông thôn
877Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)800.000----Đất TM-DV nông thôn
878Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112)1.160.000----Đất TM-DV nông thôn
879Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109)112.000----Đất TM-DV nông thôn
880Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường200.000----Đất TM-DV nông thôn
881Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun200.000----Đất TM-DV nông thôn
882Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)400.000----Đất TM-DV nông thôn
883Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101)160.000----Đất TM-DV nông thôn
884Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaHết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) - Giáp xã Phú Lộc120.000----Đất TM-DV nông thôn
885Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98)200.000----Đất TM-DV nông thôn
886Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaHết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) - Giáp xã Ea Tam104.000----Đất TM-DV nông thôn
887Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100)240.000----Đất TM-DV nông thôn
888Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) - Giáp xã Ea Tóh160.000----Đất TM-DV nông thôn
889Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Năm (Thửa 28, TBĐ số 98)200.000----Đất TM-DV nông thôn
890Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Hết nhà ông Võ Văn Thượng (Thửa 29, TBĐ số 24)480.000----Đất TM-DV nông thôn
891Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Ngã 3 vào buôn Tleh160.000----Đất TM-DV nông thôn
892Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 vào buôn Tleh - Giáp xã Cư Klông112.000----Đất TM-DV nông thôn
893Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 đường nhựa thôn Ea Bi - Giáp xã Ea Tân112.000----Đất TM-DV nông thôn
894Huyện Krông NăngKhu vực thôn Đồng Tâm - Xã Dliê YaNhà ông Nguyễn Hùng (Thửa 8, TBĐ số 70) - Ngã tư nhà ông Trần Đăng Khoa (Thửa 2, TBĐ số 70)112.000----Đất TM-DV nông thôn
895Huyện Krông NăngKhu vực Buôn Yóh - Bình An - Xã Dliê YaTháp nước sạch - Cổng chào thôn Bình An112.000----Đất TM-DV nông thôn
896Huyện Krông NăngKhu vực đất Hương Sang, thôn Trung Hoà - Xã Dliê YaÔng Nguyễn Công Sửu (Thửa 52, TBĐ số 110) - Ông Đào Bôn (Thửa 94, TBĐ số 110)112.000----Đất TM-DV nông thôn
897Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Sim - Xã Dliê YaNgã ba Trường Ama Trang Lơng (Đi vào Tân Hiệp) - Ngã ba Đội 4 thôn Ea Sim112.000----Đất TM-DV nông thôn
898Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Dliê Ya-80.000----Đất TM-DV nông thôn
899Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 85, TBĐ số 82) - Hồ Ea Tam (Thửa 152, TBĐ số 73)760.000----Đất TM-DV nông thôn
900Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 51, TBĐ số 82) - Giáp xã Ea Puk (Thửa 24, TBĐ số 86)400.000----Đất TM-DV nông thôn
901Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 48, TBĐ số 82) - Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 26, TBĐ số 70)560.000----Đất TM-DV nông thôn
902Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamCổng trường Hoàng Văn Thụ (Thửa 93, TBĐ số 77) - Nhà ông La Khánh Sự (Thửa 375, TBĐ số 72)512.000----Đất TM-DV nông thôn
903Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamTrường Tiểu học Tam Trung (Thửa 51, TBĐ số 10) - Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09)320.000----Đất TM-DV nông thôn
904Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) - Cầu ngầm Ea Tam - Ea Tóh (42, TBĐ số 03)256.000----Đất TM-DV nông thôn
905Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamTừ Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 67, TBĐ số 10) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 126, TBĐ số 12)256.000----Đất TM-DV nông thôn
906Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 163, TBĐ số 12) - Ngã ba nhà ông Phài đi xã Cư Klông+300m (Thửa 73, TBĐ số 13)192.000----Đất TM-DV nông thôn
907Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNhà ông Thôn (Tam Lập) - Thửa 38, TBĐ số 58) - Ngã ba nhà ông Phài (Tam Lập) - Thửa 72, TBĐ số 22192.000----Đất TM-DV nông thôn
908Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 10, TBĐ số 70) - Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 72, TBĐ số 29)256.000----Đất TM-DV nông thôn
909Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba nhà ông Lộc (Thửa 102, TBĐ số 29) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 06, TBĐ số 21)192.000----Đất TM-DV nông thôn
910Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamHồ Ea Tam (TBĐ số 107, TBĐ số 68) - Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 89, TBĐ số 69)1.280.000----Đất TM-DV nông thôn
911Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamHết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 240, TBĐ số 69) - Ngã ba Tam Lập (Thửa 139, TBĐ số 64)512.000----Đất TM-DV nông thôn
912Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba Tam Lập (Thửa 124, TBĐ số 64) - Hết vườn nhà ông Nông Văn Đại (Tam Lập) - Thửa 42, TBĐ số 58256.000----Đất TM-DV nông thôn
913Huyện Krông NăngKhu dân cư xung quanh Chợ (Tờ bản đồ số 68) - Xã Ea Tam-512.000----Đất TM-DV nông thôn
914Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Tam-80.000----Đất TM-DV nông thôn
915Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Hết ranh giới nhà ông Hà Văn Thiếu (Thửa 83, TBĐ số 11)136.000----Đất TM-DV nông thôn
916Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăTừ nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Giáp chân đập Ea Tốc200.000----Đất TM-DV nông thôn
917Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăNgã ba chợ trung tâm xã (UBND xã) - Giáp chân đập Ea Tốc200.000----Đất TM-DV nông thôn
918Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăNgã tư Trung tâm xã (UBND xã) - Hết ranh giới nhà ông Phạm Văn Khánh thửa 14, TBĐ số 49 (Đi Tam Giang)224.000----Đất TM-DV nông thôn
919Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăTrường mẫu giáo Hoa Cúc Trắng - Hết tuyến đường dự kiến khu đấu giá136.000----Đất TM-DV nông thôn
920Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăCổng chào thôn Giang Châu - Giáp ranh giới trường trung học cơ sở Chu Văn An112.000----Đất TM-DV nông thôn
921Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăNhà ông Ngô Tường Sáng (Thửa 02, TBĐ số 01) - Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54)136.000----Đất TM-DV nông thôn
922Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58)216.000----Đất TM-DV nông thôn
923Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) - Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60)296.000----Đất TM-DV nông thôn
924Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61)216.000----Đất TM-DV nông thôn
925Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) - Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33)256.000----Đất TM-DV nông thôn
926Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) - Giáp ranh giới Ea Kar136.000----Đất TM-DV nông thôn
927Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăTừ nhà ông Đinh Quang Cửu (Thửa 47, TBĐ số 59) - Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16)136.000----Đất TM-DV nông thôn
928Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) - Sông Krông Năng112.000----Đất TM-DV nông thôn
929Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăĐường vào UBND xã (Hết đất nhà ông Dương Văn Đề thửa 35, TBĐ số 59) - (Hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Súy - Thửa 82, TBĐ số 17)136.000----Đất TM-DV nông thôn
930Huyện Krông NăngĐường liên thôn Xuân Hà 3 - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Sỹ Cửu (Thửa 130, TBĐ số 16)112.000----Đất TM-DV nông thôn
931Huyện Krông NăngĐường liên thôn Xuân Lạng 1 - Xã Ea DăCổng chào Xuân Lạng 1 - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Quý (Thửa 68, TBĐ số 43)112.000----Đất TM-DV nông thôn
932Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Dă-80.000----Đất TM-DV nông thôn
933Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCầu Phú Xuân - Thị Trấn Krông Năng - Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73)510.000----Đất SX-KD nông thôn
934Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânNgã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ 73) - Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80)570.000----Đất SX-KD nông thôn
935Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) - Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83)900.000----Đất SX-KD nông thôn
936Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) - Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91)600.000----Đất SX-KD nông thôn
937Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Cổng chào Thôn 7 (Thửa 10, TBĐ số 104)510.000----Đất SX-KD nông thôn
938Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCầu tràn C6 (Thửa 19, TBĐ số 120) - Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38)630.000----Đất SX-KD nông thôn
939Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânNgã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) - Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45)720.000----Đất SX-KD nông thôn
940Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânHết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) - Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45)840.000----Đất SX-KD nông thôn
941Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânNgã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ số 53)570.000----Đất SX-KD nông thôn
942Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ 53) - Ngã ba đường đi hồ đập C14 (Thửa 265, TBĐ số 54)510.000----Đất SX-KD nông thôn
943Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânCổng chào thôn 1 (Thửa 15, TBĐ số 55) - Hết ranh giới thôn 8 (Giáp huyện Ea Kar)420.000----Đất SX-KD nông thôn
944Huyện Krông NăngĐường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú XuânPhần còn lại hai bên trục đường tỉnh lộ 3 -300.000----Đất SX-KD nông thôn
945Huyện Krông NăngĐường liên thôn Xuân Thủy - Xuân Trường - Xuân An - Xã Phú XuânNgã ba đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng, thửa 84, TBĐ số 92) - Ngã ba vườn nhà ông Lê Văn Sơn (Thửa 18, TBĐ số 94)510.000----Đất SX-KD nông thôn
946Huyện Krông NăngKhu vực công ty 49 - Xã Phú XuânTrụ sở Công ty cà phê 49 (Thửa 169, TBĐ 38) - Trường tiểu học Võ Thị Sáu (Thửa 414, TBĐ 39)594.000----Đất SX-KD nông thôn
947Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72)510.000----Đất SX-KD nông thôn
948Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67)450.000----Đất SX-KD nông thôn
949Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânHội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh390.000----Đất SX-KD nông thôn
950Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânCây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92)510.000----Đất SX-KD nông thôn
951Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16)450.000----Đất SX-KD nông thôn
952Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânSuối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh)390.000----Đất SX-KD nông thôn
953Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44)510.000----Đất SX-KD nông thôn
954Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânCổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12)450.000----Đất SX-KD nông thôn
955Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Phú XuânNgã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông390.000----Đất SX-KD nông thôn
956Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Phú Xuân-96.000----Đất SX-KD nông thôn
957Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânĐất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông2.880.000----Đất SX-KD nông thôn
958Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83)1.680.000----Đất SX-KD nông thôn
959Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất780.000----Đất SX-KD nông thôn
960Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất336.000----Đất SX-KD nông thôn
961Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78)1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
962Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77)1.140.000----Đất SX-KD nông thôn
963Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77)540.000----Đất SX-KD nông thôn
964Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81)252.000----Đất SX-KD nông thôn
965Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânĐất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung1.680.000----Đất SX-KD nông thôn
966Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33)780.000----Đất SX-KD nông thôn
967Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânHết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo336.000----Đất SX-KD nông thôn
968Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84)570.000----Đất SX-KD nông thôn
969Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânCây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78)540.000----Đất SX-KD nông thôn
970Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânCây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78)468.000----Đất SX-KD nông thôn
971Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânRanh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67390.000----Đất SX-KD nông thôn
972Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânNgã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78)120.000----Đất SX-KD nông thôn
973Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TânBưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78)540.000----Đất SX-KD nông thôn
974Huyện Krông NăngPhía Đông chợ - Xã Ea TânĐất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 129, TBĐ số 83) - Hết đất ông Trần Đức Cương (Thửa 70, TBĐ số 79)390.000----Đất SX-KD nông thôn
975Huyện Krông NăngPhía Nam chợ - Xã Ea TânĐất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 19, TBĐ số 83) - Hết đất ông Đỗ Hải Tiến (Thửa 35, TBĐ số 84), giáp cổng phụ chợ780.000----Đất SX-KD nông thôn
976Huyện Krông NăngCác tuyến đường nội bộ trong chợ - Xã Ea Tân-780.000----Đất SX-KD nông thôn
977Huyện Krông NăngĐường trục thôn - Xã Ea TânNgã ba Quyết Tâm - Hội trường thôn Quyết Tâm378.000----Đất SX-KD nông thôn
978Huyện Krông NăngPhần còn lại trên đường liên xã đi Dliêya - Xã Ea Tân-120.000----Đất SX-KD nông thôn
979Huyện Krông NăngKhu dân cư thôn Đoàn Kết, thôn Hải Hà - Xã Ea Tân-78.000----Đất SX-KD nông thôn
980Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Tân-66.000----Đất SX-KD nông thôn
981Huyện Krông NăngPhần còn lại đường liên xã đi Ea Tóh - Xã Ea TânNgã ba Hội Ngộ (Thửa 130, tờ bản đồ 85) - giáp xã Ea Tóh (Đường Xình Kè)120.000----Đất SX-KD nông thôn
982Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53)960.000----Đất SX-KD nông thôn
983Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)1.050.000----Đất SX-KD nông thôn
984Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)390.000----Đất SX-KD nông thôn
985Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25)270.000----Đất SX-KD nông thôn
986Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53)660.000----Đất SX-KD nông thôn
987Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54510.000----Đất SX-KD nông thôn
988Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50300.000----Đất SX-KD nông thôn
989Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 56960.000----Đất SX-KD nông thôn
990Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangKm 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54)330.000----Đất SX-KD nông thôn
991Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60300.000----Đất SX-KD nông thôn
992Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60)330.000----Đất SX-KD nông thôn
993Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56)390.000----Đất SX-KD nông thôn
994Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28)450.000----Đất SX-KD nông thôn
995Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangĐường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34)510.000----Đất SX-KD nông thôn
996Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40330.000----Đất SX-KD nông thôn
997Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20)330.000----Đất SX-KD nông thôn
998Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15)300.000----Đất SX-KD nông thôn
999Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11240.000----Đất SX-KD nông thôn
1000Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangTrường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34)390.000----Đất SX-KD nông thôn
1001Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28)390.000----Đất SX-KD nông thôn
1002Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34)270.000----Đất SX-KD nông thôn
1003Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28)390.000----Đất SX-KD nông thôn
1004Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangHết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34)270.000----Đất SX-KD nông thôn
1005Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56)270.000----Đất SX-KD nông thôn
1006Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55)330.000----Đất SX-KD nông thôn
1007Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Tam GiangNgã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56)330.000----Đất SX-KD nông thôn
1008Huyện Krông NăngKhu dân thôn Giang Thọ - Xã Tam Giang-90.000----Đất SX-KD nông thôn
1009Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Tam Giang-78.000----Đất SX-KD nông thôn
1010Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Cư KlôngNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62)660.000----Đất SX-KD nông thôn
1011Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Cư KlôngNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58)660.000----Đất SX-KD nông thôn
1012Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Cư KlôngNgã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba720.000----Đất SX-KD nông thôn
1013Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Bình - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61)510.000----Đất SX-KD nông thôn
1014Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Bình - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) - Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình330.000----Đất SX-KD nông thôn
1015Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Bình - Xã Cư KlôngNgã tư Tam Thuận - Tam Bình - Giáp ranh xã Ea Tam150.000----Đất SX-KD nông thôn
1016Huyện Krông NăngĐường đi Tam Thuận - Xã Cư KlôngNgã tư Tam Thuận - Tam Bình - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Nguyễn Văn Khách xóm 490.000----Đất SX-KD nông thôn
1017Huyện Krông NăngĐường đi Tam Thuận - Xã Cư KlôngNgã tư Tam Thuận - Tam Bình - Ngã ba thôn Tam Khánh120.000----Đất SX-KD nông thôn
1018Huyện Krông NăngĐường đi Tam Thuận - Xã Cư KlôngRanh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Rụi (Thửa 38, TBĐ số 33) - Cầu 135 thôn Tam Thuận90.000----Đất SX-KD nông thôn
1019Huyện Krông NăngĐường đi Tam Khánh - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) - Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34)420.000----Đất SX-KD nông thôn
1020Huyện Krông NăngĐường đi Tam Khánh - Xã Cư KlôngNgã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 93, TBĐ số 35)180.000----Đất SX-KD nông thôn
1021Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hà - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Lập (Thửa 5, TBĐ số 353)420.000----Đất SX-KD nông thôn
1022Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hà - Xã Cư KlôngHết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 5, TBĐ số 353) - Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ210.000----Đất SX-KD nông thôn
1023Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hà - Xã Cư KlôngNgã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ - Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp120.000----Đất SX-KD nông thôn
1024Huyện Krông NăngĐường thôn Tam Hợp - Xã Cư KlôngNgã tư rẽ đi thôn Tam Hợp - Đường nhựa đi thôn Cư Klông78.000----Đất SX-KD nông thôn
1025Huyện Krông NăngĐường thôn Cư Klông - Xã Cư KlôngĐường nhựa đi thôn Cư Klông - Đường nhựa đi thôn Ea Bir78.000----Đất SX-KD nông thôn
1026Huyện Krông NăngĐường thôn Ea Bir - Xã Cư KlôngĐường nhựa đi thôn Ea Bir - Giáp xã Dliêya78.000----Đất SX-KD nông thôn
1027Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Cư Klông-60.000----Đất SX-KD nông thôn
1028Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba Trung tâm xã - Cổng chào thôn Tân Hà3.300.000----Đất SX-KD nông thôn
1029Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhCổng chào thôn Tân Hà - Ngã ba vào trường tiểu học Nguyễn Du1.242.000----Đất SX-KD nông thôn
1030Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba vào trường TH Nguyễn Du - Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp378.000----Đất SX-KD nông thôn
1031Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba đường vào thôn Tân Hiệp - Giáp ranh giới xã Ea Hồ150.000----Đất SX-KD nông thôn
1032Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã ba Trung tâm xã - Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai3.300.000----Đất SX-KD nông thôn
1033Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhNgã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Hội trường thôn Tân Thành1.260.000----Đất SX-KD nông thôn
1034Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhHội trường thôn Tân Thành - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên750.000----Đất SX-KD nông thôn
1035Huyện Krông NăngĐường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea TóhHết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên - Cầu Ea Kanh396.000----Đất SX-KD nông thôn
1036Huyện Krông NăngĐường đi xã Phú Lộc - Xã Ea TóhNgã ba Ea Tóh (Nhà ông Quỳnh) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3)1.230.000----Đất SX-KD nông thôn
1037Huyện Krông NăngĐường đi xã Phú Lộc - Xã Ea TóhHết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) - Giáp ranh giới xã Phú Lộc750.000----Đất SX-KD nông thôn
1038Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tam - Xã Ea TóhNgã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng1.242.000----Đất SX-KD nông thôn
1039Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tam - Xã Ea TóhNgã ba đường vào thôn Tân Quảng - Ngã ba đường vào thôn Tân Trung A750.000----Đất SX-KD nông thôn
1040Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tam - Xã Ea TóhNgã ba đường vào hội trường thôn Tân Trung A - Giáp xã DLiê Ya360.000----Đất SX-KD nông thôn
1041Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã 3 nhà Châu Nga1.296.000----Đất SX-KD nông thôn
1042Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã 3 nhà Châu Nga - Ngã ba dốc Miếu vào thôn Tân Thành750.000----Đất SX-KD nông thôn
1043Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã ba dốc Miếu - Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân384.000----Đất SX-KD nông thôn
1044Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã ba Sình Kè đi Ea Tân - Cầu ông Ký378.000----Đất SX-KD nông thôn
1045Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã ba đường trường TH Hà Huy Tập - Ngã 5 trường TH Ngô Quyền300.000----Đất SX-KD nông thôn
1046Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhNgã 5 trường TH Ngô Quyền - Hội trường thôn Tân An180.000----Đất SX-KD nông thôn
1047Huyện Krông NăngĐường đi buôn Kai - Xã Ea TóhHội trường thôn Tân An - Giáp xã Cư Né, Krông Búk120.000----Đất SX-KD nông thôn
1048Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhCặp dọc lô ông Dĩnh thôn Tân Hà - Ngã 3 nhà ông Mỹ thôn Tân Hà222.000----Đất SX-KD nông thôn
1049Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhNgã ba nhà ông Hiền (Thôn Tân Hợp) - Ngã 3 nhà ông Thao (Thôn Tân Hợp)144.000----Đất SX-KD nông thôn
1050Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhCổng chào thôn Tân Hà - Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái366.000----Đất SX-KD nông thôn
1051Huyện Krông NăngĐường liên thôn - Xã Ea TóhNgã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã ba Hiền Cường144.000----Đất SX-KD nông thôn
1052Huyện Krông NăngTrục 2 liên thôn - Xã Ea TóhNgã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã 3 đường vào trường THPT Nguyễn Huê180.000----Đất SX-KD nông thôn
1053Huyện Krông NăngKhu dân cư thôn Tân Quảng, thôn Tân Hà, thôn Tân Hợp, thôn Tân Thành - Xã Ea Tóh-78.000----Đất SX-KD nông thôn
1054Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Tóh-66.000----Đất SX-KD nông thôn
1055Huyện Krông NăngĐường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea HồNgã ba Giáp ranh với huyện Krông Búk - Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ1.200.000----Đất SX-KD nông thôn
1056Huyện Krông NăngĐường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea HồHết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ - Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83)2.100.000----Đất SX-KD nông thôn
1057Huyện Krông NăngĐường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea HồHết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) - Hết ranh giới xã Ea Hồ đi Krông năng1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1058Huyện Krông NăngĐường vào nghĩa địa xã Tân Lập - Xã Ea HồNgã ba (Giáp ranh với huyện Krông Búk) - Giáp ranh Krông Búk510.000----Đất SX-KD nông thôn
1059Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tóh - Xã Ea HồNgã tư xã Ea Hồ - Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B1.020.000----Đất SX-KD nông thôn
1060Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tóh - Xã Ea HồĐường vào nhà văn hóa Buôn hồ B - Ngã ba buôn Giêr780.000----Đất SX-KD nông thôn
1061Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Tóh - Xã Ea HồNgã ba đi buôn Giêr - Hết ranh giới Ea Hồ (Giáp Ea Tóh)330.000----Đất SX-KD nông thôn
1062Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Drông - Xã Ea HồNgã tư xã Ea Hồ - Ngã tư đi buôn ALê780.000----Đất SX-KD nông thôn
1063Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Drông - Xã Ea HồNgã tư đi buôn ALê - Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49)330.000----Đất SX-KD nông thôn
1064Huyện Krông NăngĐường đi xã Ea Drông - Xã Ea HồHết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) - Giáp xã Ea Drông210.000----Đất SX-KD nông thôn
1065Huyện Krông NăngĐường đi xã Phú Xuân - Xã Ea HồNgã tư đi buôn ALê - Ngã tư sân bóng Buôn M'Ngoan270.000----Đất SX-KD nông thôn
1066Huyện Krông NăngĐường vào rừng thủy tùng - Xã Ea HồNgã ba buôn Giêr - Ngã ba giáp ranh xã Tân Lập270.000----Đất SX-KD nông thôn
1067Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Hồ-72.000----Đất SX-KD nông thôn
1068Huyện Krông NăngĐường phía đông trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Krông Năng - Xã Ea HồGiáp Quốc lộ 29 (thửa 52, tờ bản đồ 76) - Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84)600.000----Đất SX-KD nông thôn
1069Huyện Krông NăngĐường đi Nghĩa trang huyện Krông Năng - Xã Ea HồNgã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) - Hết ranh giới thửa đất của ông Phan Lúa (thửa 64, tờ bản đồ 39)300.000----Đất SX-KD nông thôn
1070Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcGiáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc)1.680.000----Đất SX-KD nông thôn
1071Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTrạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1072Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk900.000----Đất SX-KD nông thôn
1073Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài480.000----Đất SX-KD nông thôn
1074Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTrạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)360.000----Đất SX-KD nông thôn
1075Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcHết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến270.000----Đất SX-KD nông thôn
1076Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTrạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56)270.000----Đất SX-KD nông thôn
1077Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)390.000----Đất SX-KD nông thôn
1078Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64)480.000----Đất SX-KD nông thôn
1079Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcCổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25)240.000----Đất SX-KD nông thôn
1080Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcĐường sau trường mẫu giáo Phú Lộc -150.000----Đất SX-KD nông thôn
1081Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcNgã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64)420.000----Đất SX-KD nông thôn
1082Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến)360.000----Đất SX-KD nông thôn
1083Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng210.000----Đất SX-KD nông thôn
1084Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng180.000----Đất SX-KD nông thôn
1085Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcNgã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh)180.000----Đất SX-KD nông thôn
1086Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61)336.000----Đất SX-KD nông thôn
1087Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcRanh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61)336.000----Đất SX-KD nông thôn
1088Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcĐường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên) -480.000----Đất SX-KD nông thôn
1089Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcCổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc)180.000----Đất SX-KD nông thôn
1090Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcĐường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân -336.000----Đất SX-KD nông thôn
1091Huyện Krông NăngTuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú LộcTừ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06)156.000----Đất SX-KD nông thôn
1092Huyện Krông NăngKhu đấu giá thôn Lộc Tân - Xã Phú LộcĐường ngang khu đấu giá A, B, C, D -840.000----Đất SX-KD nông thôn
1093Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcNgã ba UBND Xã - Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52)720.000----Đất SX-KD nông thôn
1094Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcNgã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Hết lô đất nhà ông Trần Châu540.000----Đất SX-KD nông thôn
1095Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcHết lô đất nhà ông Trần Châu - Hết ranh giới xã Phú Lộc (Đường đi xã Ea Tóh)360.000----Đất SX-KD nông thôn
1096Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcĐập Đông Hồ - Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43)1.800.000----Đất SX-KD nông thôn
1097Huyện Krông NăngĐường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú LộcHết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) - Hết Ranh giới đất nhà ông Võ Đình Tuấn (Thửa 9, TBĐ số 42)1.080.000----Đất SX-KD nông thôn
1098Huyện Krông NăngĐường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú LộcTừ đường liên xã - Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42)1.500.000----Đất SX-KD nông thôn
1099Huyện Krông NăngĐường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú LộcHết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) - Hết Ranh giới đất nhà bà Lê Văn Phố (Thửa 36, TBĐ số 42)900.000----Đất SX-KD nông thôn
1100Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Phú Lộc-78.000----Đất SX-KD nông thôn
1101Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea PúkRanh giới đất nhà Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09), đi UBND xã - Trạm Y tế xã420.000----Đất SX-KD nông thôn
1102Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea PúkTrạm Y tế xã - Hết vườn nhà ông Đinh Ngọc Tài (Thửa 102, TBĐ số 15)168.000----Đất SX-KD nông thôn
1103Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea PúkCổng chào thôn Giang Thủy - Ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Phụng (Thửa 24, TBĐ số 55), hết tuyến đường nhựa108.000----Đất SX-KD nông thôn
1104Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkNgã ba (Đường vào thác) - Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09) - Đi UBND xã336.000----Đất SX-KD nông thôn
1105Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkNgã ba (Đi xã Ea Tam) - Ranh giới đất nhà ông Hồ Đăng Hùng (Thửa 26, TBĐ số 46)318.000----Đất SX-KD nông thôn
1106Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkNgã ba (Đi xã Tam Giang) - Ranh giới đất nhà ông Phan Luật (Thửa 23, TBĐ số 47)378.000----Đất SX-KD nông thôn
1107Huyện Krông NăngĐường liên xã - Xã Ea PúkPhần còn lại của đường liên xã đi Ea Tam, Tam Giang -276.000----Đất SX-KD nông thôn
1108Huyện Krông NăngCác trục đường chính còn lại thuộc Quy hoạch trung tâm xã - Xã Ea Púk-150.000----Đất SX-KD nông thôn
1109Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Púk-66.000----Đất SX-KD nông thôn
1110Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang1.530.000----Đất SX-KD nông thôn
1111Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112)1.560.000----Đất SX-KD nông thôn
1112Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112)1.560.000----Đất SX-KD nông thôn
1113Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112)1.440.000----Đất SX-KD nông thôn
1114Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ1.110.000----Đất SX-KD nông thôn
1115Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaCầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84)750.000----Đất SX-KD nông thôn
1116Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84)180.000----Đất SX-KD nông thôn
1117Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaCổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109)660.000----Đất SX-KD nông thôn
1118Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63)180.000----Đất SX-KD nông thôn
1119Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân120.000----Đất SX-KD nông thôn
1120Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109)540.000----Đất SX-KD nông thôn
1121Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116)1.230.000----Đất SX-KD nông thôn
1122Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116)900.000----Đất SX-KD nông thôn
1123Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaCầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh180.000----Đất SX-KD nông thôn
1124Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)600.000----Đất SX-KD nông thôn
1125Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112)870.000----Đất SX-KD nông thôn
1126Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109)84.000----Đất SX-KD nông thôn
1127Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường150.000----Đất SX-KD nông thôn
1128Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun150.000----Đất SX-KD nông thôn
1129Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Dliê YaNgã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)300.000----Đất SX-KD nông thôn
1130Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101)120.000----Đất SX-KD nông thôn
1131Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaHết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) - Giáp xã Phú Lộc90.000----Đất SX-KD nông thôn
1132Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98)150.000----Đất SX-KD nông thôn
1133Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaHết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) - Giáp xã Ea Tam78.000----Đất SX-KD nông thôn
1134Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100)180.000----Đất SX-KD nông thôn
1135Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) - Giáp xã Ea Tóh120.000----Đất SX-KD nông thôn
1136Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê YaNgã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Năm (Thửa 28, TBĐ số 98)150.000----Đất SX-KD nông thôn
1137Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Hết nhà ông Võ Văn Thượng (Thửa 29, TBĐ số 24)360.000----Đất SX-KD nông thôn
1138Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Ngã 3 vào buôn Tleh120.000----Đất SX-KD nông thôn
1139Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 vào buôn Tleh - Giáp xã Cư Klông84.000----Đất SX-KD nông thôn
1140Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê YaNgã 3 đường nhựa thôn Ea Bi - Giáp xã Ea Tân84.000----Đất SX-KD nông thôn
1141Huyện Krông NăngKhu vực thôn Đồng Tâm - Xã Dliê YaNhà ông Nguyễn Hùng (Thửa 8, TBĐ số 70) - Ngã tư nhà ông Trần Đăng Khoa (Thửa 2, TBĐ số 70)84.000----Đất SX-KD nông thôn
1142Huyện Krông NăngKhu vực Buôn Yóh - Bình An - Xã Dliê YaTháp nước sạch - Cổng chào thôn Bình An84.000----Đất SX-KD nông thôn
1143Huyện Krông NăngKhu vực đất Hương Sang, thôn Trung Hoà - Xã Dliê YaÔng Nguyễn Công Sửu (Thửa 52, TBĐ số 110) - Ông Đào Bôn (Thửa 94, TBĐ số 110)84.000----Đất SX-KD nông thôn
1144Huyện Krông NăngKhu vực thôn Ea Sim - Xã Dliê YaNgã ba Trường Ama Trang Lơng (Đi vào Tân Hiệp) - Ngã ba Đội 4 thôn Ea Sim84.000----Đất SX-KD nông thôn
1145Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Dliê Ya-60.000----Đất SX-KD nông thôn
1146Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 85, TBĐ số 82) - Hồ Ea Tam (Thửa 152, TBĐ số 73)570.000----Đất SX-KD nông thôn
1147Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 51, TBĐ số 82) - Giáp xã Ea Puk (Thửa 24, TBĐ số 86)300.000----Đất SX-KD nông thôn
1148Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 48, TBĐ số 82) - Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 26, TBĐ số 70)420.000----Đất SX-KD nông thôn
1149Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamCổng trường Hoàng Văn Thụ (Thửa 93, TBĐ số 77) - Nhà ông La Khánh Sự (Thửa 375, TBĐ số 72)384.000----Đất SX-KD nông thôn
1150Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamTrường Tiểu học Tam Trung (Thửa 51, TBĐ số 10) - Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09)240.000----Đất SX-KD nông thôn
1151Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) - Cầu ngầm Ea Tam - Ea Tóh (42, TBĐ số 03)192.000----Đất SX-KD nông thôn
1152Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamTừ Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 67, TBĐ số 10) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 126, TBĐ số 12)192.000----Đất SX-KD nông thôn
1153Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 163, TBĐ số 12) - Ngã ba nhà ông Phài đi xã Cư Klông+300m (Thửa 73, TBĐ số 13)144.000----Đất SX-KD nông thôn
1154Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNhà ông Thôn (Tam Lập) - Thửa 38, TBĐ số 58) - Ngã ba nhà ông Phài (Tam Lập) - Thửa 72, TBĐ số 22144.000----Đất SX-KD nông thôn
1155Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 10, TBĐ số 70) - Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 72, TBĐ số 29)192.000----Đất SX-KD nông thôn
1156Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba nhà ông Lộc (Thửa 102, TBĐ số 29) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 06, TBĐ số 21)144.000----Đất SX-KD nông thôn
1157Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamHồ Ea Tam (TBĐ số 107, TBĐ số 68) - Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 89, TBĐ số 69)960.000----Đất SX-KD nông thôn
1158Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamHết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 240, TBĐ số 69) - Ngã ba Tam Lập (Thửa 139, TBĐ số 64)384.000----Đất SX-KD nông thôn
1159Huyện Krông NăngĐường trục chính - Xã Ea TamNgã ba Tam Lập (Thửa 124, TBĐ số 64) - Hết vườn nhà ông Nông Văn Đại (Tam Lập) - Thửa 42, TBĐ số 58192.000----Đất SX-KD nông thôn
1160Huyện Krông NăngKhu dân cư xung quanh Chợ (Tờ bản đồ số 68) - Xã Ea Tam-384.000----Đất SX-KD nông thôn
1161Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Tam-60.000----Đất SX-KD nông thôn
1162Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Hết ranh giới nhà ông Hà Văn Thiếu (Thửa 83, TBĐ số 11)102.000----Đất SX-KD nông thôn
1163Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăTừ nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Giáp chân đập Ea Tốc150.000----Đất SX-KD nông thôn
1164Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăNgã ba chợ trung tâm xã (UBND xã) - Giáp chân đập Ea Tốc150.000----Đất SX-KD nông thôn
1165Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăNgã tư Trung tâm xã (UBND xã) - Hết ranh giới nhà ông Phạm Văn Khánh thửa 14, TBĐ số 49 (Đi Tam Giang)168.000----Đất SX-KD nông thôn
1166Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăTrường mẫu giáo Hoa Cúc Trắng - Hết tuyến đường dự kiến khu đấu giá102.000----Đất SX-KD nông thôn
1167Huyện Krông NăngKhu trung tâm xã - Xã Ea DăCổng chào thôn Giang Châu - Giáp ranh giới trường trung học cơ sở Chu Văn An84.000----Đất SX-KD nông thôn
1168Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăNhà ông Ngô Tường Sáng (Thửa 02, TBĐ số 01) - Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54)102.000----Đất SX-KD nông thôn
1169Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58)162.000----Đất SX-KD nông thôn
1170Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) - Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60)222.000----Đất SX-KD nông thôn
1171Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61)162.000----Đất SX-KD nông thôn
1172Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) - Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33)192.000----Đất SX-KD nông thôn
1173Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) - Giáp ranh giới Ea Kar102.000----Đất SX-KD nông thôn
1174Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăTừ nhà ông Đinh Quang Cửu (Thửa 47, TBĐ số 59) - Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16)102.000----Đất SX-KD nông thôn
1175Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăHết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) - Sông Krông Năng84.000----Đất SX-KD nông thôn
1176Huyện Krông NăngKhu Minh Hà - Xã Ea DăĐường vào UBND xã (Hết đất nhà ông Dương Văn Đề thửa 35, TBĐ số 59) - (Hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Súy - Thửa 82, TBĐ số 17)102.000----Đất SX-KD nông thôn
1177Huyện Krông NăngĐường liên thôn Xuân Hà 3 - Xã Ea DăHết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Sỹ Cửu (Thửa 130, TBĐ số 16)84.000----Đất SX-KD nông thôn
1178Huyện Krông NăngĐường liên thôn Xuân Lạng 1 - Xã Ea DăCổng chào Xuân Lạng 1 - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Quý (Thửa 68, TBĐ số 43)84.000----Đất SX-KD nông thôn
1179Huyện Krông NăngKhu vực còn lại - Xã Ea Dă-60.000----Đất SX-KD nông thôn
1180Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Thị Trấn Krông NăngTổ dân phố 4, buôn Wiao A -32.000----Đất trồng lúa
1181Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Thị Trấn Krông NăngTổ dân phố 8, thôn Bình Minh -28.000----Đất trồng lúa
1182Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Thị Trấn Krông NăngCác khu vực còn lại -25.000----Đất trồng lúa
1183Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú XuânThôn Xuân Vĩnh, thôn Xuân Tây, thôn Xuân Thành, thôn Xuân Thủy, thôn Xuân Trường -30.000----Đất trồng lúa
1184Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú XuânThôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 12 -28.000----Đất trồng lúa
1185Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú XuânCác khu vực còn lại -25.000----Đất trồng lúa
1186Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea TânThôn Ea Blông, Ea Chiêu, Quang Trung -32.000----Đất trồng lúa
1187Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea TânCác khu vực còn lại -27.000----Đất trồng lúa
1188Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Tam GiangThôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc, thôn Giang Hưng, thôn Giang Mỹ -29.000----Đất trồng lúa
1189Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Tam GiangCác khu vực còn lại -23.000----Đất trồng lúa
1190Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư KLôngThôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hợp, thôn Tam Thuận -28.000----Đất trồng lúa
1191Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư KLôngCác khu vực còn lại -23.000----Đất trồng lúa
1192Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tóhtoàn xã -28.000----Đất trồng lúa
1193Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea HồCánh đồng Trắp Bur, cánh đồng Trắp Ksơr (thuộc buôn Giêr, thôn Quảng An, thôn Trắp Ksơr) -30.000----Đất trồng lúa
1194Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea HồCánh đồng Ea Much (thuộc buôn Sú, buôn Mrưn) và các khu vực còn lại -25.000----Đất trồng lúa
1195Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú LộcThôn Lộc Tiến, thôn Lộc An, thôn Lộc Thịnh, thôn Lộc Thiện -28.000----Đất trồng lúa
1196Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú LộcCác khu vực còn lại -24.000----Đất trồng lúa
1197Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea PúkThôn Giang Đại, thôn Giang Tiến, thôn Giang Thủy -25.000----Đất trồng lúa
1198Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea PúkCác khu vực còn lại -22.000----Đất trồng lúa
1199Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê YaBuôn Dua, buôn Juk, buôn Jun, buôn Ksơr -30.000----Đất trồng lúa
1200Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê YaCác khu vực còn lại -23.000----Đất trồng lúa
1201Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea TamThôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An -30.000----Đất trồng lúa
1202Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea TamThôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa -25.000----Đất trồng lúa
1203Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea TamCác khu vực còn lại -22.000----Đất trồng lúa
1204Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea DăhThôn Xuân Hà 2, thôn Xuân Hà 3, thôn Xuân Lạng 1, thôn Xuân Lạng 2, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Hà, thôn Giang Xuân -26.000----Đất trồng lúa
1205Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea DăhCác khu vực còn lại -20.000----Đất trồng lúa
1206Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Thị Trấn Krông NăngTổ dân phố 4, buôn Wiao A -22.400----Đất trồng lúa
1207Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Thị Trấn Krông NăngTổ dân phố 8, thôn Bình Minh -19.600----Đất trồng lúa
1208Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Thị Trấn Krông NăngCác khu vực còn lại -17.500----Đất trồng lúa
1209Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú XuânThôn Xuân Vĩnh, thôn Xuân Tây, thôn Xuân Thành, thôn Xuân Thủy, thôn Xuân Trường -21.000----Đất trồng lúa
1210Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú XuânThôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 12 -19.600----Đất trồng lúa
1211Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú XuânCác khu vực còn lại -17.500----Đất trồng lúa
1212Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea TânThôn Ea Blông, Ea Chiêu, Quang Trung -22.400----Đất trồng lúa
1213Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea TânCác khu vực còn lại -18.900----Đất trồng lúa
1214Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Tam GiangThôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc, thôn Giang Hưng, thôn Giang Mỹ -20.300----Đất trồng lúa
1215Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Tam GiangCác khu vực còn lại -16.100----Đất trồng lúa
1216Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư KLôngThôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hợp, thôn Tam Thuận -19.600----Đất trồng lúa
1217Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư KLôngCác khu vực còn lại -16.100----Đất trồng lúa
1218Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tóhtoàn xã -19.600----Đất trồng lúa
1219Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea HồCánh đồng Trắp Bur, cánh đồng Trắp Ksơr (thuộc buôn Giêr, thôn Quảng An, thôn Trắp Ksơr) -21.000----Đất trồng lúa
1220Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea HồCánh đồng Ea Much (thuộc buôn Sú, buôn Mrưn) và các khu vực còn lại -17.500----Đất trồng lúa
1221Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú LộcThôn Lộc Tiến, thôn Lộc An, thôn Lộc Thịnh, thôn Lộc Thiện -19.600----Đất trồng lúa
1222Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú LộcCác khu vực còn lại -16.800----Đất trồng lúa
1223Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea PúkThôn Giang Đại, thôn Giang Tiến, thôn Giang Thủy -17.500----Đất trồng lúa
1224Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea PúkCác khu vực còn lại -15.400----Đất trồng lúa
1225Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê YaBuôn Dua, buôn Juk, buôn Jun, buôn Ksơr -21.000----Đất trồng lúa
1226Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê YaCác khu vực còn lại -16.100----Đất trồng lúa
1227Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea TamThôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An -21.000----Đất trồng lúa
1228Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea TamThôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa -17.500----Đất trồng lúa
1229Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea TamCác khu vực còn lại -15.400----Đất trồng lúa
1230Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea DăhThôn Xuân Hà 2, thôn Xuân Hà 3, thôn Xuân Lạng 1, thôn Xuân Lạng 2, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Hà, thôn Giang Xuân -18.200----Đất trồng lúa
1231Huyện Krông NăngĐất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea DăhCác khu vực còn lại -14.000----Đất trồng lúa
1232Huyện Krông NăngThị trấn Krông NăngTổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 3, tổ dân phố 4, tổ dân phố 5, tổ dân phố 9 và buôn Wiao A -45.000----Đất trồng cây hàng năm
1233Huyện Krông NăngThị trấn Krông NăngTổ dân phố 2, tổ dân phố 8, buôn Wiao B, buôn Ur -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1234Huyện Krông NăngThị trấn Krông NăngCác khu vực còn lại -30.000----Đất trồng cây hàng năm
1235Huyện Krông NăngXã Phú XuânThôn 3, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 11, thôn 12 -38.000----Đất trồng cây hàng năm
1236Huyện Krông NăngXã Phú XuânThôn Xuân Đoàn, Xuân Hòa, Xuân Thành, Xuân Phú, Xuân Mỹ, Xuân Thủy, Xuân Long, Xuân Tây, Xuân Thuận, Xuân Lộc, Xuân Ninh, Xuân Vĩnh, Xuân Trường, Xuân -33.000----Đất trồng cây hàng năm
1237Huyện Krông NăngXã Phú XuânCác khu vực còn lại -27.000----Đất trồng cây hàng năm
1238Huyện Krông NăngXã Ea TânThôn Hải Hà, thôn Đoàn Kết, thôn Quyết Tâm, thôn Thống Nhất -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1239Huyện Krông NăngXã Ea TânThôn Ea Tưh, thôn Thanh Cao, thôn Ea Chăm, thôn Ea Đinh, thôn Ea Heo, thôn Yên Khánh, thôn Quang Trung, thôn Ea Chiêu, thôn Ea Chiêu 1 -30.000----Đất trồng cây hàng năm
1240Huyện Krông NăngXã Ea TânCác khu vực còn lại -25.000----Đất trồng cây hàng năm
1241Huyện Krông NăngXã Tam GiangThôn Giang Mỹ, thôn Giang Hưng, thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1242Huyện Krông NăngXã Tam GiangThôn Giang Hòa, thôn Giang Phong, thôn Giang Bình, thôn Giang Phú, thôn Giang Phước, thôn Giang Nghĩa, thôn Giang Trung -30.000----Đất trồng cây hàng năm
1243Huyện Krông NăngXã Tam GiangCác khu vực còn lại -22.000----Đất trồng cây hàng năm
1244Huyện Krông NăngXã Cư KLôngThôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hà, thôn Tam Thuận -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1245Huyện Krông NăngXã Cư KLôngThôn Tam Hợp, thôn Ea Bir -30.000----Đất trồng cây hàng năm
1246Huyện Krông NăngXã Cư KLôngCác khu vực còn lại -24.000----Đất trồng cây hàng năm
1247Huyện Krông NăngXã Ea TóhThôn Tân Mỹ -38.000----Đất trồng cây hàng năm
1248Huyện Krông NăngXã Ea TóhThôn Tân Hà, Tân Hợp, Tân Quảng, Tân Thành, Tân Phú, Tân Lộc, Tân Nam, Tân Trung A, Tân Hiệp, Tân Trung B, Tân Kỳ, Tân Vinh -33.000----Đất trồng cây hàng năm
1249Huyện Krông NăngXã Ea TóhCác khu vực còn lại -26.000----Đất trồng cây hàng năm
1250Huyện Krông NăngXã Ea HồThôn Trung Hồ, thôn Hồ Tiếng, buôn Ea Hồ A, buôn Mrưn, buôn Trang, buôn Sŭ, buôn Dŭn, buôn Năng -36.000----Đất trồng cây hàng năm
1251Huyện Krông NăngXã Ea HồThôn Hòa Bình, thôn Quảng An, thôn Quảng Hà, thôn Trường Hà, buôn Trấp Ksơr -32.000----Đất trồng cây hàng năm
1252Huyện Krông NăngXã Ea HồCác khu vực còn lại -24.000----Đất trồng cây hàng năm
1253Huyện Krông NăngXã Phú LộcThôn Lộc Yên -38.000----Đất trồng cây hàng năm
1254Huyện Krông NăngXã Phú LộcThôn Lộc Tân, thôn Lộc Tài, thôn Lộc Thiện, thôn Lộc Thuận, thôn Lộc Yên, thôn Lộc Hải, thôn Lộc Xuân -32.000----Đất trồng cây hàng năm
1255Huyện Krông NăngXã Phú LộcCác khu vực còn lại -27.000----Đất trồng cây hàng năm
1256Huyện Krông NăngXã Ea PúkThôn Giang Tân, thôn Giang Minh, thôn Giang Sơn -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1257Huyện Krông NăngXã Ea PúkCác khu vực còn lại -25.000----Đất trồng cây hàng năm
1258Huyện Krông NăngXã Dliê YaThôn Trung Hòa, thôn Ea Kanh, thôn Quyết Tiến, buôn Ea Dua, buôn Juk, buôn KSơr. buôn Jun, buôn Yóh, buôn Kmang -37.000----Đất trồng cây hàng năm
1259Huyện Krông NăngXã Dliê YaThôn Ea Krái, Ea Ruế, Ea Đốc, Bình An, Phú Lộc, Tân Tiến, Tân Hiệp, Đồng Tâm, Ea Sim, buôn Dliê Ya B -32.000----Đất trồng cây hàng năm
1260Huyện Krông NăngXã Ea TamThôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An -23.000----Đất trồng cây hàng năm
1261Huyện Krông NăngXã Ea TamThôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa -35.000----Đất trồng cây hàng năm
1262Huyện Krông NăngXã Ea TamCác khu vực còn lại -29.000----Đất trồng cây hàng năm
1263Huyện Krông NăngXã Ea DăhThôn Giang Hà, thôn Xuân Hà 1, thôn Xuân Hà 2, thôn Xuân Hà 3, thôn Xuân Lạng 1, thôn Xuân Lạng 2 -22.000----Đất trồng cây hàng năm
1264Huyện Krông NăngXã Ea DăhThôn Xuân Thái, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Châu -34.000----Đất trồng cây hàng năm
1265Huyện Krông NăngXã Ea DăhThôn Xuân Thái, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Châu -27.000----Đất trồng cây hàng năm
1266Huyện Krông NăngXã Ea DăhCác khu vực còn lại -20.000----Đất trồng cây hàng năm
1267Huyện Krông NăngThị trấn Krông NăngTổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 3, tổ dân phố 4, tổ dân phố 5, tổ dân phố 9, buôn Wiao A -70.000----Đất trồng cây lâu năm
1268Huyện Krông NăngThị trấn Krông NăngTổ dân phố 7, tổ dân phố 8, buôn Wiao B, buôn Ur -60.000----Đất trồng cây lâu năm
1269Huyện Krông NăngThị trấn Krông NăngCác khu vực còn lại -50.000----Đất trồng cây lâu năm
1270Huyện Krông NăngXã Phú XuânThôn 3, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 11, thôn 12 và thôn Xuân Ninh -45.000----Đất trồng cây lâu năm
1271Huyện Krông NăngXã Phú XuânThôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 13, thôn Xuân Đoàn, thôn Xuân Hòa, thôn Xuân Thành, thôn Xuân Phú, thôn Xuân Mỹ, thôn Xuân Thủy, thôn Xuân Long, thôn Xuâ -38.000----Đất trồng cây lâu năm
1272Huyện Krông NăngXã Phú XuânCác khu vực còn lại -32.000----Đất trồng cây lâu năm
1273Huyện Krông NăngXã Ea TânThôn Hải Hà, thôn Đoàn Kết, thôn Quyết Tâm, thôn Thống Nhất -43.000----Đất trồng cây lâu năm
1274Huyện Krông NăngXã Ea TânThôn Ea Tưh, thôn Thanh Cao, thôn Ea Chăm, thôn Ea Đinh, thôn Ea Heo, thôn Yên Khánh, thôn Quang Trung, thôn Ea Chiêu, thôn Ea Chiêu 1 -37.000----Đất trồng cây lâu năm
1275Huyện Krông NăngXã Ea TânCác khu vực còn lại -27.000----Đất trồng cây lâu năm
1276Huyện Krông NăngXã Tam GiangThôn Giang Mỹ, thôn Giang Hưng, thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc -45.000----Đất trồng cây lâu năm
1277Huyện Krông NăngXã Tam GiangThôn Giang Hòa, thôn Giang Phong, thôn Giang Bình, thôn Giang Phú, thôn Giang Phước, thôn Giang Nghĩa, thôn Giang Trung -40.000----Đất trồng cây lâu năm
1278Huyện Krông NăngXã Tam GiangCác khu vực còn lại -31.000----Đất trồng cây lâu năm
1279Huyện Krông NăngXã Cư KLôngThôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hà, thôn Tam Thuận -44.000----Đất trồng cây lâu năm
1280Huyện Krông NăngXã Cư KLôngThôn Tam Hợp, thôn Ea Bir -36.000----Đất trồng cây lâu năm
1281Huyện Krông NăngXã Cư KLôngCác khu vực còn lại -25.000----Đất trồng cây lâu năm
1282Huyện Krông NăngXã Ea TóhThôn Tân Hà, thôn Tân Quảng, thôn Tân Thành, thôn Tân Phú, thôn Tân Lộc, thôn Tân Nam, thôn Tân Trung A -55.000----Đất trồng cây lâu năm
1283Huyện Krông NăngXã Ea TóhThôn Tân Mỹ, thôn Tân Hiệp, thôn Tân Trung B, thôn Tân Kỳ, thôn Tân Vinh -45.000----Đất trồng cây lâu năm
1284Huyện Krông NăngXã Ea TóhCác khu vực còn lại -35.000----Đất trồng cây lâu năm
1285Huyện Krông NăngXã Ea HồThôn Trung Hồ, thôn Hồ Tiếng, buôn Ea Hồ A, buôn Mrưn, buôn Trang, buôn Sŭ, buôn Dŭn, buôn Năng -45.000----Đất trồng cây lâu năm
1286Huyện Krông NăngXã Ea HồThôn Hòa Bình, thôn Quảng An, thôn Quảng Hà, thôn Trường Hà, buôn Trấp Ksơr -40.000----Đất trồng cây lâu năm
1287Huyện Krông NăngXã Ea HồCác khu vực còn lại -30.000----Đất trồng cây lâu năm
1288Huyện Krông NăngXã Phú LộcThôn Lộc Tân, Lộc Tài, Lộc Thiện -50.000----Đất trồng cây lâu năm
1289Huyện Krông NăngXã Phú LộcThôn Lộc Thuận, Lộc Yên, Lộc Hải, Lộc Xuân -42.000----Đất trồng cây lâu năm
1290Huyện Krông NăngXã Phú LộcCác khu vực còn lại -32.000----Đất trồng cây lâu năm
1291Huyện Krông NăngXã Ea PúkThôn Giang Tân, thôn Giang Minh, thôn Giang Sơn, thôn Giang Điền -40.000----Đất trồng cây lâu năm
1292Huyện Krông NăngXã Ea PúkCác khu vực còn lại -30.000----Đất trồng cây lâu năm
1293Huyện Krông NăngXã Dliê YaThôn Trung Hòa, thôn Ea Kanh, thôn Quyết Tiến, buôn Ea Dua, buôn Juk, buôn KSơr, buôn Jun, buôn Yóh, buôn Kmang -50.000----Đất trồng cây lâu năm
1294Huyện Krông NăngXã Dliê YaThôn Ea Krái, Ea Ruế, Ea Đốc, Bình An, Tân Tiến, Tân Hiệp, Đồng Tâm, Đồng Tiến, Ea Ngai, Ea Sim, buôn Dliê Ya B -42.000----Đất trồng cây lâu năm
1295Huyện Krông NăngXã Dliê YaCác khu vực còn lại -33.000----Đất trồng cây lâu năm
1296Huyện Krông NăngXã Ea TamThôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An -47.000----Đất trồng cây lâu năm
1297Huyện Krông NăngXã Ea TamThôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa -40.000----Đất trồng cây lâu năm
1298Huyện Krông NăngXã Ea TamCác khu vực còn lại -30.000----Đất trồng cây lâu năm
1299Huyện Krông NăngXã Ea DăhThôn Giang Hà, Xuân Hà 1, Xuân Hà 2, Xuân Hà 3, Xuân Lạng 1, Xuân Lạng 2 -40.000----Đất trồng cây lâu năm
1300Huyện Krông NăngXã Ea DăhThôn Giang Châu, thôn Xuân Thái, thôn Xuân Thanh. -33.000----Đất trồng cây lâu năm

4.9/5 - (94 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap