Bảng giá đất huyện Krông Năng – tỉnh Đắk Lắk
Bảng giá đất huyện Krông Năng – tỉnh Đắk Đắk mới nhất theo Quyết định 22/2020/QĐ-UBND về bảng giá và quy định bảng giá đất áp dụng trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2020-2024 (sửa đổi bởi Quyết định 36/2020/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 22/05/2020 về Bảng giá đất áp dụng trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2020-2024
– Quyết định 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/7/2020 ban hành bảng giá đất và quy định bảng giá các loại đất áp dụng trên địa bàn các huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi tại Quyết định 19/2022/QĐ-UBND ngày 19/5/2022)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Krông Năng – tỉnh Đắk Lắk mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1 có giá đất cao nhất: là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện thuận lợi nhất.
– Vị trí 2 có giá thấp hơn vị trí 1, vị trí 3 có giá đất thấp hơn vị trí 2: là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí liền kề trước đó.
– Các vị trí 1, 2 và 3 được gắn với địa danh cụ thể bao gồm tên cánh đồng hoặc khu sản xuất, tên thôn buôn, tổ dân phố hoặc địa chỉ của từng thửa đất.
– Trường hợp không có vị trí 2 và 3 thì giá của loại đất tại vị trí 1 được áp dụng cho cả đơn vị hành chính cấp xã đó.
3.2. Bảng giá đất huyện Krông Năng – tỉnh Đắk Lắk
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Ngô Quyền | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Phan Bội Châu | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Phan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Trần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 7 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Đường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Krông Năng | Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Krông Năng | Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Cây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Cầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Trần Phú | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Krông Năng | Võ Thị Sáu - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Krông Năng | Trần Phú - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Tôn Đức Thắng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Trần Phú | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Trần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Phan Chu Trinh - Hết đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Krông Năng | Đường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Krông Năng | Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng | Trần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Krông Năng | Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Krông Năng | Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Krông Năng | Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Lê Duẩn | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Y Jút | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 59 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Krông Năng | Y Jút - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Krông Năng | Phía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng | Đường phía đông chợ - Y Jút | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Krông Năng | Phía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Krông Năng | Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Krông Năng | Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Phan Bội Châu - Trần Phú | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nơ Trang Lơng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng | Phan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Đường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71) | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Hội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Krông Năng | Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Krông Năng | Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Krông Năng | Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Ngô Quyền | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Phan Bội Châu | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Phan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Trần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 7 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Đường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Krông Năng | Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Krông Năng | Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Cây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Cầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Trần Phú | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Krông Năng | Võ Thị Sáu - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Krông Năng | Trần Phú - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Tôn Đức Thắng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Trần Phú | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Trần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Phan Chu Trinh - Hết đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Krông Năng | Đường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Krông Năng | Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng | Trần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Krông Năng | Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Krông Năng | Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Krông Năng | Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Lê Duẩn | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Y Jút | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 59 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Krông Năng | Y Jút - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Krông Năng | Phía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng | Đường phía đông chợ - Y Jút | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Krông Năng | Phía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Krông Năng | Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Krông Năng | Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Phan Bội Châu - Trần Phú | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nơ Trang Lơng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng | Phan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Đường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71) | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Hội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Krông Năng | Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Krông Năng | Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Krông Năng | Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Nguyễn Tý (Thửa 21, TBĐ số 114) - Thửa đất hộ ông Phạm Ngọc Hoàng (Đường đi đập Đà Lạt - Thửa 03, TBĐ số 116) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Krông Năng | Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Đặng Văn Thành (Thửa 25, TBĐ số 114) - Thửa đất ông Phạm Văn Cường (Thửa 286, TBĐ số 27) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Krông Năng | Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Bùi Văn Ngọc (Thửa 30, TBĐ số 115) - Hội trường tổ dân phố 7 (Thửa 05, TBĐ số 121) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Krông Năng | Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Nguyễn Văn Tỵ (Thửa 106, TBĐ số 116) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Đông (Thửa 278, TBĐ số 27) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Trần Sỹ (Thửa 22, TBĐ số 32) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Ruân (Thửa 03, TBĐ số 127) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Đỗ Văn Tiến (Thửa 13, TBĐ số 127) - Thửa đất ông Phạm Hữu Kiện (Thửa 489, TBĐ số 34) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Krông Năng | Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Y Rít Mlô (Thửa 29, TBĐ số 82) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Krông Năng | Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Hết thửa đất ông Y Khĩa Niê (Thửa 15, TBĐ số 91) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Krông Năng | Buôn Wiao B - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Plêc M'Lô (Thửa 07, TBĐ số 105) - Hết thửa đất ông H Bon M'lô (Thửa 328, TBĐ số 19) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Krông Năng | Buôn Ur - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Djuan Buôn Krông (Thửa 18, TBĐ số 101) - Hết thửa đất ông Y Mion M'Lô (Thửa 10, TBĐ số 96) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường còn lại thuộc buôn Weo A, buôn Weo B, buôn Ur - Thị trấn Krông Năng | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Thị trấn Krông Năng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Ngô Quyền | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 4.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Phan Bội Châu | 4.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Phan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba) | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Trần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 7 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Đường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122) | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Krông Năng | Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Krông Năng | Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Cây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Cầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 3.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Trần Phú | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Krông Năng | Võ Thị Sáu - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Krông Năng | Trần Phú - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Tôn Đức Thắng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Trần Phú | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Trần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Phan Chu Trinh - Hết đường | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Krông Năng | Đường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Krông Năng | Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng | Trần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Krông Năng | Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Krông Năng | Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Krông Năng | Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Lê Duẩn | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Y Jút | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 59 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Krông Năng | Y Jút - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Huyện Krông Năng | Phía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng | Đường phía đông chợ - Y Jút | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Krông Năng | Phía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115) | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Huyện Krông Năng | Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Krông Năng | Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Phan Bội Châu - Trần Phú | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nơ Trang Lơng | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng | Phan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49 | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Đường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71) | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Hội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Krông Năng | Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Huyện Krông Năng | Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Krông Năng | Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Nguyễn Tý (Thửa 21, TBĐ số 114) - Thửa đất hộ ông Phạm Ngọc Hoàng (Đường đi đập Đà Lạt - Thửa 03, TBĐ số 116) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Krông Năng | Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Đặng Văn Thành (Thửa 25, TBĐ số 114) - Thửa đất ông Phạm Văn Cường (Thửa 286, TBĐ số 27) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Huyện Krông Năng | Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Bùi Văn Ngọc (Thửa 30, TBĐ số 115) - Hội trường tổ dân phố 7 (Thửa 05, TBĐ số 121) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Krông Năng | Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Nguyễn Văn Tỵ (Thửa 106, TBĐ số 116) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Đông (Thửa 278, TBĐ số 27) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Trần Sỹ (Thửa 22, TBĐ số 32) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Ruân (Thửa 03, TBĐ số 127) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Đỗ Văn Tiến (Thửa 13, TBĐ số 127) - Thửa đất ông Phạm Hữu Kiện (Thửa 489, TBĐ số 34) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Krông Năng | Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Y Rít Mlô (Thửa 29, TBĐ số 82) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Krông Năng | Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Hết thửa đất ông Y Khĩa Niê (Thửa 15, TBĐ số 91) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Huyện Krông Năng | Buôn Wiao B - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Plêc M'Lô (Thửa 07, TBĐ số 105) - Hết thửa đất ông H Bon M'lô (Thửa 328, TBĐ số 19) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Krông Năng | Buôn Ur - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Djuan Buôn Krông (Thửa 18, TBĐ số 101) - Hết thửa đất ông Y Mion M'Lô (Thửa 10, TBĐ số 96) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường còn lại thuộc buôn Weo A, buôn Weo B, buôn Ur - Thị trấn Krông Năng | - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Thị trấn Krông Năng | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Ngô Quyền | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Phan Bội Châu | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Krông Năng | Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng | Phan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba) | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Trần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 7 | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng | Đường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122) | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Huyện Krông Năng | Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Huyện Krông Năng | Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Cây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng | Cầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 2.460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Trần Phú | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Huyện Krông Năng | Võ Thị Sáu - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Krông Năng | Trần Phú - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Tôn Đức Thắng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Huyện Krông Năng | Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Trần Phú | 2.430.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Trần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Huyện Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng | Phan Chu Trinh - Hết đường | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Huyện Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Huyện Krông Năng | Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Huyện Krông Năng | Đường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Huyện Krông Năng | Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng | Trần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Huyện Krông Năng | Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
369 | Huyện Krông Năng | Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
370 | Huyện Krông Năng | Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Lê Duẩn | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
372 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
373 | Huyện Krông Năng | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Y Jút | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
375 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Krông Năng | Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 59 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Huyện Krông Năng | Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Lê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Huyện Krông Năng | Y Jút - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Huyện Krông Năng | Phía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng | Đường phía đông chợ - Y Jút | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Krông Năng | Phía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền - Lê Thánh Tông | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Krông Năng | Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng | Tuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115) | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Huyện Krông Năng | Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Krông Năng | Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng | Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
396 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Krông Năng | Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng | Phan Bội Châu - Trần Phú | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Nơ Trang Lơng | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
399 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
402 | Huyện Krông Năng | Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
404 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Krông Năng | Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
407 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng | Phan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49 | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
408 | Huyện Krông Năng | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Đường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
410 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Hội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
411 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
413 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
414 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
415 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
416 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
417 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
418 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Ngô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
419 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
420 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
421 | Huyện Krông Năng | Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
422 | Huyện Krông Năng | Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
423 | Huyện Krông Năng | Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng | Nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
424 | Huyện Krông Năng | Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông Năng | Hùng Vương - Trần Hưng Đạo | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
425 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng | - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
426 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
427 | Huyện Krông Năng | Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Nguyễn Tý (Thửa 21, TBĐ số 114) - Thửa đất hộ ông Phạm Ngọc Hoàng (Đường đi đập Đà Lạt - Thửa 03, TBĐ số 116) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
428 | Huyện Krông Năng | Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Đặng Văn Thành (Thửa 25, TBĐ số 114) - Thửa đất ông Phạm Văn Cường (Thửa 286, TBĐ số 27) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
429 | Huyện Krông Năng | Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Bùi Văn Ngọc (Thửa 30, TBĐ số 115) - Hội trường tổ dân phố 7 (Thửa 05, TBĐ số 121) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430 | Huyện Krông Năng | Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Nguyễn Văn Tỵ (Thửa 106, TBĐ số 116) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Đông (Thửa 278, TBĐ số 27) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Trần Sỹ (Thửa 22, TBĐ số 32) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Ruân (Thửa 03, TBĐ số 127) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất nhà ông Đỗ Văn Tiến (Thửa 13, TBĐ số 127) - Thửa đất ông Phạm Hữu Kiện (Thửa 489, TBĐ số 34) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
433 | Huyện Krông Năng | Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Y Rít Mlô (Thửa 29, TBĐ số 82) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Huyện Krông Năng | Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Hết thửa đất ông Y Khĩa Niê (Thửa 15, TBĐ số 91) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Huyện Krông Năng | Buôn Wiao B - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Plêc M'Lô (Thửa 07, TBĐ số 105) - Hết thửa đất ông H Bon M'lô (Thửa 328, TBĐ số 19) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
436 | Huyện Krông Năng | Buôn Ur - Thị trấn Krông Năng | Thửa đất ông Y Djuan Buôn Krông (Thửa 18, TBĐ số 101) - Hết thửa đất ông Y Mion M'Lô (Thửa 10, TBĐ số 96) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường còn lại thuộc buôn Weo A, buôn Weo B, buôn Ur - Thị trấn Krông Năng | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
438 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Thị trấn Krông Năng | - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
439 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cầu Phú Xuân - Thị Trấn Krông Năng - Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ 73) - Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) - Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) - Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Cổng chào Thôn 7 (Thửa 10, TBĐ số 104) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cầu tràn C6 (Thửa 19, TBĐ số 120) - Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) - Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) - Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ số 53) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ 53) - Ngã ba đường đi hồ đập C14 (Thửa 265, TBĐ số 54) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn 1 (Thửa 15, TBĐ số 55) - Hết ranh giới thôn 8 (Giáp huyện Ea Kar) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Phần còn lại hai bên trục đường tỉnh lộ 3 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn Xuân Thủy - Xuân Trường - Xuân An - Xã Phú Xuân | Ngã ba đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng, thửa 84, TBĐ số 92) - Ngã ba vườn nhà ông Lê Văn Sơn (Thửa 18, TBĐ số 94) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Krông Năng | Khu vực công ty 49 - Xã Phú Xuân | Trụ sở Công ty cà phê 49 (Thửa 169, TBĐ 38) - Trường tiểu học Võ Thị Sáu (Thửa 414, TBĐ 39) | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Phú Xuân | - | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Cây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Cây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Bưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Krông Năng | Phía Đông chợ - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 129, TBĐ số 83) - Hết đất ông Trần Đức Cương (Thửa 70, TBĐ số 79) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Krông Năng | Phía Nam chợ - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 19, TBĐ số 83) - Hết đất ông Đỗ Hải Tiến (Thửa 35, TBĐ số 84), giáp cổng phụ chợ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường nội bộ trong chợ - Xã Ea Tân | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Krông Năng | Đường trục thôn - Xã Ea Tân | Ngã ba Quyết Tâm - Hội trường thôn Quyết Tâm | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Krông Năng | Phần còn lại trên đường liên xã đi Dliêya - Xã Ea Tân | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư thôn Đoàn Kết, thôn Hải Hà - Xã Ea Tân | - | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Tân | - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Krông Năng | Phần còn lại đường liên xã đi Ea Tóh - Xã Ea Tân | Ngã ba Hội Ngộ (Thửa 130, tờ bản đồ 85) - giáp xã Ea Tóh (Đường Xình Kè) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 56 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Nhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Krông Năng | Khu dân thôn Giang Thọ - Xã Tam Giang | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Tam Giang | - | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Cư Klông | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Cư Klông | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Cư Klông | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) - Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông | Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Giáp ranh xã Ea Tam | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông | Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Nguyễn Văn Khách xóm 4 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông | Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Ngã ba thôn Tam Khánh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông | Ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Rụi (Thửa 38, TBĐ số 33) - Cầu 135 thôn Tam Thuận | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) - Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông | Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 93, TBĐ số 35) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Lập (Thửa 5, TBĐ số 353) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 5, TBĐ số 353) - Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông | Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ - Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hợp - Xã Cư Klông | Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp - Đường nhựa đi thôn Cư Klông | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Cư Klông - Xã Cư Klông | Đường nhựa đi thôn Cư Klông - Đường nhựa đi thôn Ea Bir | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Ea Bir - Xã Cư Klông | Đường nhựa đi thôn Ea Bir - Giáp xã Dliêya | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Cư Klông | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba Trung tâm xã - Cổng chào thôn Tân Hà | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã ba vào trường tiểu học Nguyễn Du | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba vào trường TH Nguyễn Du - Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp - Giáp ranh giới xã Ea Hồ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba Trung tâm xã - Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Hội trường thôn Tân Thành | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Hội trường thôn Tân Thành - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên - Cầu Ea Kanh | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh | Ngã ba Ea Tóh (Nhà ông Quỳnh) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) | 2.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) - Giáp ranh giới xã Phú Lộc | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh | Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng - Ngã ba đường vào thôn Tân Trung A | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường vào hội trường thôn Tân Trung A - Giáp xã DLiê Ya | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã 3 nhà Châu Nga | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
548 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã 3 nhà Châu Nga - Ngã ba dốc Miếu vào thôn Tân Thành | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã ba dốc Miếu - Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân - Cầu ông Ký | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường trường TH Hà Huy Tập - Ngã 5 trường TH Ngô Quyền | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã 5 trường TH Ngô Quyền - Hội trường thôn Tân An | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Hội trường thôn Tân An - Giáp xã Cư Né, Krông Búk | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Cặp dọc lô ông Dĩnh thôn Tân Hà - Ngã 3 nhà ông Mỹ thôn Tân Hà | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Ngã ba nhà ông Hiền (Thôn Tân Hợp) - Ngã 3 nhà ông Thao (Thôn Tân Hợp) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái | 610.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã ba Hiền Cường | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Huyện Krông Năng | Trục 2 liên thôn - Xã Ea Tóh | Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã 3 đường vào trường THPT Nguyễn Huê | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư thôn Tân Quảng, thôn Tân Hà, thôn Tân Hợp, thôn Tân Thành - Xã Ea Tóh | - | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Tóh | - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Huyện Krông Năng | Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ | Ngã ba Giáp ranh với huyện Krông Búk - Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Krông Năng | Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ | Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ - Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Huyện Krông Năng | Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ | Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) - Hết ranh giới xã Ea Hồ đi Krông năng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Huyện Krông Năng | Đường vào nghĩa địa xã Tân Lập - Xã Ea Hồ | Ngã ba (Giáp ranh với huyện Krông Búk) - Giáp ranh Krông Búk | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ | Ngã tư xã Ea Hồ - Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ | Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B - Ngã ba buôn Giêr | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ | Ngã ba đi buôn Giêr - Hết ranh giới Ea Hồ (Giáp Ea Tóh) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ | Ngã tư xã Ea Hồ - Ngã tư đi buôn ALê | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ | Ngã tư đi buôn ALê - Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ | Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) - Giáp xã Ea Drông | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Phú Xuân - Xã Ea Hồ | Ngã tư đi buôn ALê - Ngã tư sân bóng Buôn M'Ngoan | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Krông Năng | Đường vào rừng thủy tùng - Xã Ea Hồ | Ngã ba buôn Giêr - Ngã ba giáp ranh xã Tân Lập | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Hồ | - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Krông Năng | Đường phía đông trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ | Giáp Quốc lộ 29 (thửa 52, tờ bản đồ 76) - Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Huyện Krông Năng | Đường đi Nghĩa trang huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ | Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) - Hết ranh giới thửa đất của ông Phan Lúa (thửa 64, tờ bản đồ 39) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Giáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Trạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Cổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Đường sau trường mẫu giáo Phú Lộc - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ngã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Đường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên) - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Cổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Đường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân - | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Từ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Krông Năng | Khu đấu giá thôn Lộc Tân - Xã Phú Lộc | Đường ngang khu đấu giá A, B, C, D - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Ngã ba UBND Xã - Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Hết lô đất nhà ông Trần Châu | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
601 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Hết lô đất nhà ông Trần Châu - Hết ranh giới xã Phú Lộc (Đường đi xã Ea Tóh) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
602 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Đập Đông Hồ - Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
603 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) - Hết Ranh giới đất nhà ông Võ Đình Tuấn (Thửa 9, TBĐ số 42) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Krông Năng | Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc | Từ đường liên xã - Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
605 | Huyện Krông Năng | Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc | Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) - Hết Ranh giới đất nhà bà Lê Văn Phố (Thửa 36, TBĐ số 42) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
606 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Phú Lộc | - | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Púk | Ranh giới đất nhà Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09), đi UBND xã - Trạm Y tế xã | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
608 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Púk | Trạm Y tế xã - Hết vườn nhà ông Đinh Ngọc Tài (Thửa 102, TBĐ số 15) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
609 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Púk | Cổng chào thôn Giang Thủy - Ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Phụng (Thửa 24, TBĐ số 55), hết tuyến đường nhựa | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Ngã ba (Đường vào thác) - Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09) - Đi UBND xã | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
611 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Ngã ba (Đi xã Ea Tam) - Ranh giới đất nhà ông Hồ Đăng Hùng (Thửa 26, TBĐ số 46) | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
612 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Ngã ba (Đi xã Tam Giang) - Ranh giới đất nhà ông Phan Luật (Thửa 23, TBĐ số 47) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Phần còn lại của đường liên xã đi Ea Tam, Tam Giang - | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
614 | Huyện Krông Năng | Các trục đường chính còn lại thuộc Quy hoạch trung tâm xã - Xã Ea Púk | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
615 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Púk | - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
617 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
618 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
620 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
621 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Cầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
623 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Cổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
624 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
625 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
626 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
627 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116) | 2.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
628 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
629 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
630 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
631 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
632 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
633 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
635 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
636 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) - Giáp xã Phú Lộc | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
638 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
639 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) - Giáp xã Ea Tam | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
640 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
641 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) - Giáp xã Ea Tóh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
642 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Năm (Thửa 28, TBĐ số 98) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Hết nhà ông Võ Văn Thượng (Thửa 29, TBĐ số 24) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
644 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Ngã 3 vào buôn Tleh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
645 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 vào buôn Tleh - Giáp xã Cư Klông | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
646 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 đường nhựa thôn Ea Bi - Giáp xã Ea Tân | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
647 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Đồng Tâm - Xã Dliê Ya | Nhà ông Nguyễn Hùng (Thửa 8, TBĐ số 70) - Ngã tư nhà ông Trần Đăng Khoa (Thửa 2, TBĐ số 70) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
648 | Huyện Krông Năng | Khu vực Buôn Yóh - Bình An - Xã Dliê Ya | Tháp nước sạch - Cổng chào thôn Bình An | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Krông Năng | Khu vực đất Hương Sang, thôn Trung Hoà - Xã Dliê Ya | Ông Nguyễn Công Sửu (Thửa 52, TBĐ số 110) - Ông Đào Bôn (Thửa 94, TBĐ số 110) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
650 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Sim - Xã Dliê Ya | Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Đi vào Tân Hiệp) - Ngã ba Đội 4 thôn Ea Sim | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
651 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Dliê Ya | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 85, TBĐ số 82) - Hồ Ea Tam (Thửa 152, TBĐ số 73) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
653 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 51, TBĐ số 82) - Giáp xã Ea Puk (Thửa 24, TBĐ số 86) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 48, TBĐ số 82) - Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 26, TBĐ số 70) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Cổng trường Hoàng Văn Thụ (Thửa 93, TBĐ số 77) - Nhà ông La Khánh Sự (Thửa 375, TBĐ số 72) | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
656 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 51, TBĐ số 10) - Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) - Cầu ngầm Ea Tam - Ea Tóh (42, TBĐ số 03) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Từ Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 67, TBĐ số 10) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 126, TBĐ số 12) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
659 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 163, TBĐ số 12) - Ngã ba nhà ông Phài đi xã Cư Klông+300m (Thửa 73, TBĐ số 13) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
660 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Nhà ông Thôn (Tam Lập) - Thửa 38, TBĐ số 58) - Ngã ba nhà ông Phài (Tam Lập) - Thửa 72, TBĐ số 22 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
661 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 10, TBĐ số 70) - Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 72, TBĐ số 29) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
662 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 102, TBĐ số 29) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 06, TBĐ số 21) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
663 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Hồ Ea Tam (TBĐ số 107, TBĐ số 68) - Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 89, TBĐ số 69) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
664 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 240, TBĐ số 69) - Ngã ba Tam Lập (Thửa 139, TBĐ số 64) | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
665 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba Tam Lập (Thửa 124, TBĐ số 64) - Hết vườn nhà ông Nông Văn Đại (Tam Lập) - Thửa 42, TBĐ số 58 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
666 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư xung quanh Chợ (Tờ bản đồ số 68) - Xã Ea Tam | - | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Tam | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
668 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Hết ranh giới nhà ông Hà Văn Thiếu (Thửa 83, TBĐ số 11) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
669 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Từ nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Giáp chân đập Ea Tốc | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
670 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Ngã ba chợ trung tâm xã (UBND xã) - Giáp chân đập Ea Tốc | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
671 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Ngã tư Trung tâm xã (UBND xã) - Hết ranh giới nhà ông Phạm Văn Khánh thửa 14, TBĐ số 49 (Đi Tam Giang) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
672 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Trường mẫu giáo Hoa Cúc Trắng - Hết tuyến đường dự kiến khu đấu giá | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
673 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Cổng chào thôn Giang Châu - Giáp ranh giới trường trung học cơ sở Chu Văn An | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
674 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Nhà ông Ngô Tường Sáng (Thửa 02, TBĐ số 01) - Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
675 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
676 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) - Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
677 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
678 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) - Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
679 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) - Giáp ranh giới Ea Kar | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
680 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Từ nhà ông Đinh Quang Cửu (Thửa 47, TBĐ số 59) - Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
681 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) - Sông Krông Năng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
682 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Đường vào UBND xã (Hết đất nhà ông Dương Văn Đề thửa 35, TBĐ số 59) - (Hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Súy - Thửa 82, TBĐ số 17) | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
683 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn Xuân Hà 3 - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Sỹ Cửu (Thửa 130, TBĐ số 16) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
684 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn Xuân Lạng 1 - Xã Ea Dă | Cổng chào Xuân Lạng 1 - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Quý (Thửa 68, TBĐ số 43) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
685 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Dă | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
686 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cầu Phú Xuân - Thị Trấn Krông Năng - Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ 73) - Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) - Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) - Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Cổng chào Thôn 7 (Thửa 10, TBĐ số 104) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cầu tràn C6 (Thửa 19, TBĐ số 120) - Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) - Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) - Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ số 53) | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ 53) - Ngã ba đường đi hồ đập C14 (Thửa 265, TBĐ số 54) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn 1 (Thửa 15, TBĐ số 55) - Hết ranh giới thôn 8 (Giáp huyện Ea Kar) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Phần còn lại hai bên trục đường tỉnh lộ 3 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn Xuân Thủy - Xuân Trường - Xuân An - Xã Phú Xuân | Ngã ba đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng, thửa 84, TBĐ số 92) - Ngã ba vườn nhà ông Lê Văn Sơn (Thửa 18, TBĐ số 94) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Krông Năng | Khu vực công ty 49 - Xã Phú Xuân | Trụ sở Công ty cà phê 49 (Thửa 169, TBĐ 38) - Trường tiểu học Võ Thị Sáu (Thửa 414, TBĐ 39) | 792.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
701 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Phú Xuân | - | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
721 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84) | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Cây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Cây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78) | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67 | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Bưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
727 | Huyện Krông Năng | Phía Đông chợ - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 129, TBĐ số 83) - Hết đất ông Trần Đức Cương (Thửa 70, TBĐ số 79) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Krông Năng | Phía Nam chợ - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 19, TBĐ số 83) - Hết đất ông Đỗ Hải Tiến (Thửa 35, TBĐ số 84), giáp cổng phụ chợ | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường nội bộ trong chợ - Xã Ea Tân | - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
730 | Huyện Krông Năng | Đường trục thôn - Xã Ea Tân | Ngã ba Quyết Tâm - Hội trường thôn Quyết Tâm | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Huyện Krông Năng | Phần còn lại trên đường liên xã đi Dliêya - Xã Ea Tân | - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư thôn Đoàn Kết, thôn Hải Hà - Xã Ea Tân | - | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Tân | - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Krông Năng | Phần còn lại đường liên xã đi Ea Tóh - Xã Ea Tân | Ngã ba Hội Ngộ (Thửa 130, tờ bản đồ 85) - giáp xã Ea Tóh (Đường Xình Kè) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
736 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 56 | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Nhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Krông Năng | Khu dân thôn Giang Thọ - Xã Tam Giang | - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Tam Giang | - | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Cư Klông | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Cư Klông | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Cư Klông | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) - Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông | Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Giáp ranh xã Ea Tam | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông | Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Nguyễn Văn Khách xóm 4 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông | Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Ngã ba thôn Tam Khánh | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông | Ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Rụi (Thửa 38, TBĐ số 33) - Cầu 135 thôn Tam Thuận | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) - Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông | Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 93, TBĐ số 35) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Lập (Thửa 5, TBĐ số 353) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 5, TBĐ số 353) - Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông | Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ - Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hợp - Xã Cư Klông | Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp - Đường nhựa đi thôn Cư Klông | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Cư Klông - Xã Cư Klông | Đường nhựa đi thôn Cư Klông - Đường nhựa đi thôn Ea Bir | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Ea Bir - Xã Cư Klông | Đường nhựa đi thôn Ea Bir - Giáp xã Dliêya | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Cư Klông | - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
781 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba Trung tâm xã - Cổng chào thôn Tân Hà | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
782 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã ba vào trường tiểu học Nguyễn Du | 1.656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba vào trường TH Nguyễn Du - Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
784 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp - Giáp ranh giới xã Ea Hồ | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
785 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba Trung tâm xã - Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Hội trường thôn Tân Thành | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
787 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Hội trường thôn Tân Thành - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên - Cầu Ea Kanh | 528.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh | Ngã ba Ea Tóh (Nhà ông Quỳnh) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) | 1.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
790 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) - Giáp ranh giới xã Phú Lộc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
791 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh | Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng | 1.656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng - Ngã ba đường vào thôn Tân Trung A | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường vào hội trường thôn Tân Trung A - Giáp xã DLiê Ya | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã 3 nhà Châu Nga | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã 3 nhà Châu Nga - Ngã ba dốc Miếu vào thôn Tân Thành | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
796 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã ba dốc Miếu - Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân - Cầu ông Ký | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường trường TH Hà Huy Tập - Ngã 5 trường TH Ngô Quyền | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
799 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã 5 trường TH Ngô Quyền - Hội trường thôn Tân An | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Hội trường thôn Tân An - Giáp xã Cư Né, Krông Búk | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
801 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Cặp dọc lô ông Dĩnh thôn Tân Hà - Ngã 3 nhà ông Mỹ thôn Tân Hà | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Ngã ba nhà ông Hiền (Thôn Tân Hợp) - Ngã 3 nhà ông Thao (Thôn Tân Hợp) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái | 488.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã ba Hiền Cường | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Huyện Krông Năng | Trục 2 liên thôn - Xã Ea Tóh | Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã 3 đường vào trường THPT Nguyễn Huê | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư thôn Tân Quảng, thôn Tân Hà, thôn Tân Hợp, thôn Tân Thành - Xã Ea Tóh | - | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Tóh | - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
808 | Huyện Krông Năng | Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ | Ngã ba Giáp ranh với huyện Krông Búk - Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Huyện Krông Năng | Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ | Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ - Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Huyện Krông Năng | Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ | Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) - Hết ranh giới xã Ea Hồ đi Krông năng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Huyện Krông Năng | Đường vào nghĩa địa xã Tân Lập - Xã Ea Hồ | Ngã ba (Giáp ranh với huyện Krông Búk) - Giáp ranh Krông Búk | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ | Ngã tư xã Ea Hồ - Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ | Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B - Ngã ba buôn Giêr | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
814 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ | Ngã ba đi buôn Giêr - Hết ranh giới Ea Hồ (Giáp Ea Tóh) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ | Ngã tư xã Ea Hồ - Ngã tư đi buôn ALê | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ | Ngã tư đi buôn ALê - Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
817 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ | Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) - Giáp xã Ea Drông | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
818 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Phú Xuân - Xã Ea Hồ | Ngã tư đi buôn ALê - Ngã tư sân bóng Buôn M'Ngoan | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
819 | Huyện Krông Năng | Đường vào rừng thủy tùng - Xã Ea Hồ | Ngã ba buôn Giêr - Ngã ba giáp ranh xã Tân Lập | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
820 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Hồ | - | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
821 | Huyện Krông Năng | Đường phía đông trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ | Giáp Quốc lộ 29 (thửa 52, tờ bản đồ 76) - Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
822 | Huyện Krông Năng | Đường đi Nghĩa trang huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ | Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) - Hết ranh giới thửa đất của ông Phan Lúa (thửa 64, tờ bản đồ 39) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
823 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Giáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
824 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Trạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
825 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
826 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
827 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
828 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
829 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
830 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
831 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
832 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Cổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
833 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Đường sau trường mẫu giáo Phú Lộc - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
834 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ngã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
835 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
836 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
837 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
838 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
839 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61) | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
840 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61) | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
841 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Đường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên) - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
842 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Cổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
843 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Đường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân - | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
844 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Từ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06) | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
845 | Huyện Krông Năng | Khu đấu giá thôn Lộc Tân - Xã Phú Lộc | Đường ngang khu đấu giá A, B, C, D - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
846 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Ngã ba UBND Xã - Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
847 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Hết lô đất nhà ông Trần Châu | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
848 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Hết lô đất nhà ông Trần Châu - Hết ranh giới xã Phú Lộc (Đường đi xã Ea Tóh) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
849 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Đập Đông Hồ - Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
850 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) - Hết Ranh giới đất nhà ông Võ Đình Tuấn (Thửa 9, TBĐ số 42) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
851 | Huyện Krông Năng | Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc | Từ đường liên xã - Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
852 | Huyện Krông Năng | Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc | Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) - Hết Ranh giới đất nhà bà Lê Văn Phố (Thửa 36, TBĐ số 42) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
853 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Phú Lộc | - | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
854 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Púk | Ranh giới đất nhà Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09), đi UBND xã - Trạm Y tế xã | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
855 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Púk | Trạm Y tế xã - Hết vườn nhà ông Đinh Ngọc Tài (Thửa 102, TBĐ số 15) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
856 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Púk | Cổng chào thôn Giang Thủy - Ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Phụng (Thửa 24, TBĐ số 55), hết tuyến đường nhựa | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
857 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Ngã ba (Đường vào thác) - Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09) - Đi UBND xã | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
858 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Ngã ba (Đi xã Ea Tam) - Ranh giới đất nhà ông Hồ Đăng Hùng (Thửa 26, TBĐ số 46) | 424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
859 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Ngã ba (Đi xã Tam Giang) - Ranh giới đất nhà ông Phan Luật (Thửa 23, TBĐ số 47) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
860 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Phần còn lại của đường liên xã đi Ea Tam, Tam Giang - | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
861 | Huyện Krông Năng | Các trục đường chính còn lại thuộc Quy hoạch trung tâm xã - Xã Ea Púk | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
862 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Púk | - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
863 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
864 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
865 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
866 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
867 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
868 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Cầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
869 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
870 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Cổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
871 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
872 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
873 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
874 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116) | 1.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
875 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
876 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
877 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
878 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
879 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109) | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
880 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
881 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
882 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
883 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
884 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) - Giáp xã Phú Lộc | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
885 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
886 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) - Giáp xã Ea Tam | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
887 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
888 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) - Giáp xã Ea Tóh | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
889 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Năm (Thửa 28, TBĐ số 98) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
890 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Hết nhà ông Võ Văn Thượng (Thửa 29, TBĐ số 24) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
891 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Ngã 3 vào buôn Tleh | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
892 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 vào buôn Tleh - Giáp xã Cư Klông | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
893 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 đường nhựa thôn Ea Bi - Giáp xã Ea Tân | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
894 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Đồng Tâm - Xã Dliê Ya | Nhà ông Nguyễn Hùng (Thửa 8, TBĐ số 70) - Ngã tư nhà ông Trần Đăng Khoa (Thửa 2, TBĐ số 70) | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
895 | Huyện Krông Năng | Khu vực Buôn Yóh - Bình An - Xã Dliê Ya | Tháp nước sạch - Cổng chào thôn Bình An | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
896 | Huyện Krông Năng | Khu vực đất Hương Sang, thôn Trung Hoà - Xã Dliê Ya | Ông Nguyễn Công Sửu (Thửa 52, TBĐ số 110) - Ông Đào Bôn (Thửa 94, TBĐ số 110) | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
897 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Sim - Xã Dliê Ya | Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Đi vào Tân Hiệp) - Ngã ba Đội 4 thôn Ea Sim | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
898 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Dliê Ya | - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
899 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 85, TBĐ số 82) - Hồ Ea Tam (Thửa 152, TBĐ số 73) | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
900 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 51, TBĐ số 82) - Giáp xã Ea Puk (Thửa 24, TBĐ số 86) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
901 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 48, TBĐ số 82) - Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 26, TBĐ số 70) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Cổng trường Hoàng Văn Thụ (Thửa 93, TBĐ số 77) - Nhà ông La Khánh Sự (Thửa 375, TBĐ số 72) | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
903 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 51, TBĐ số 10) - Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
904 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) - Cầu ngầm Ea Tam - Ea Tóh (42, TBĐ số 03) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Từ Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 67, TBĐ số 10) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 126, TBĐ số 12) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 163, TBĐ số 12) - Ngã ba nhà ông Phài đi xã Cư Klông+300m (Thửa 73, TBĐ số 13) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
907 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Nhà ông Thôn (Tam Lập) - Thửa 38, TBĐ số 58) - Ngã ba nhà ông Phài (Tam Lập) - Thửa 72, TBĐ số 22 | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 10, TBĐ số 70) - Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 72, TBĐ số 29) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 102, TBĐ số 29) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 06, TBĐ số 21) | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
910 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Hồ Ea Tam (TBĐ số 107, TBĐ số 68) - Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 89, TBĐ số 69) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
911 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 240, TBĐ số 69) - Ngã ba Tam Lập (Thửa 139, TBĐ số 64) | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
912 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba Tam Lập (Thửa 124, TBĐ số 64) - Hết vườn nhà ông Nông Văn Đại (Tam Lập) - Thửa 42, TBĐ số 58 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
913 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư xung quanh Chợ (Tờ bản đồ số 68) - Xã Ea Tam | - | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Tam | - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
915 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Hết ranh giới nhà ông Hà Văn Thiếu (Thửa 83, TBĐ số 11) | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
916 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Từ nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Giáp chân đập Ea Tốc | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
917 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Ngã ba chợ trung tâm xã (UBND xã) - Giáp chân đập Ea Tốc | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
918 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Ngã tư Trung tâm xã (UBND xã) - Hết ranh giới nhà ông Phạm Văn Khánh thửa 14, TBĐ số 49 (Đi Tam Giang) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
919 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Trường mẫu giáo Hoa Cúc Trắng - Hết tuyến đường dự kiến khu đấu giá | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
920 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Cổng chào thôn Giang Châu - Giáp ranh giới trường trung học cơ sở Chu Văn An | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
921 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Nhà ông Ngô Tường Sáng (Thửa 02, TBĐ số 01) - Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
922 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) - Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) | 296.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
924 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
925 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) - Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
926 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) - Giáp ranh giới Ea Kar | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
927 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Từ nhà ông Đinh Quang Cửu (Thửa 47, TBĐ số 59) - Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
928 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) - Sông Krông Năng | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
929 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Đường vào UBND xã (Hết đất nhà ông Dương Văn Đề thửa 35, TBĐ số 59) - (Hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Súy - Thửa 82, TBĐ số 17) | 136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
930 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn Xuân Hà 3 - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Sỹ Cửu (Thửa 130, TBĐ số 16) | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
931 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn Xuân Lạng 1 - Xã Ea Dă | Cổng chào Xuân Lạng 1 - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Quý (Thửa 68, TBĐ số 43) | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
932 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Dă | - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
933 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cầu Phú Xuân - Thị Trấn Krông Năng - Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ 73) - Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) - Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) - Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Cổng chào Thôn 7 (Thửa 10, TBĐ số 104) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cầu tràn C6 (Thửa 19, TBĐ số 120) - Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) - Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) - Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
941 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ số 53) | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ 53) - Ngã ba đường đi hồ đập C14 (Thửa 265, TBĐ số 54) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn 1 (Thửa 15, TBĐ số 55) - Hết ranh giới thôn 8 (Giáp huyện Ea Kar) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Huyện Krông Năng | Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân | Phần còn lại hai bên trục đường tỉnh lộ 3 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn Xuân Thủy - Xuân Trường - Xuân An - Xã Phú Xuân | Ngã ba đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng, thửa 84, TBĐ số 92) - Ngã ba vườn nhà ông Lê Văn Sơn (Thửa 18, TBĐ số 94) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Huyện Krông Năng | Khu vực công ty 49 - Xã Phú Xuân | Trụ sở Công ty cà phê 49 (Thửa 169, TBĐ 38) - Trường tiểu học Võ Thị Sáu (Thửa 414, TBĐ 39) | 594.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Phú Xuân | Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Phú Xuân | - | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
961 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
962 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
963 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
964 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
965 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
966 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
967 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
968 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84) | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
969 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Cây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
970 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Cây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78) | 468.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
971 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67 | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
972 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Ngã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
973 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tân | Bưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
974 | Huyện Krông Năng | Phía Đông chợ - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 129, TBĐ số 83) - Hết đất ông Trần Đức Cương (Thửa 70, TBĐ số 79) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
975 | Huyện Krông Năng | Phía Nam chợ - Xã Ea Tân | Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 19, TBĐ số 83) - Hết đất ông Đỗ Hải Tiến (Thửa 35, TBĐ số 84), giáp cổng phụ chợ | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
976 | Huyện Krông Năng | Các tuyến đường nội bộ trong chợ - Xã Ea Tân | - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
977 | Huyện Krông Năng | Đường trục thôn - Xã Ea Tân | Ngã ba Quyết Tâm - Hội trường thôn Quyết Tâm | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
978 | Huyện Krông Năng | Phần còn lại trên đường liên xã đi Dliêya - Xã Ea Tân | - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
979 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư thôn Đoàn Kết, thôn Hải Hà - Xã Ea Tân | - | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
980 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Tân | - | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
981 | Huyện Krông Năng | Phần còn lại đường liên xã đi Ea Tóh - Xã Ea Tân | Ngã ba Hội Ngộ (Thửa 130, tờ bản đồ 85) - giáp xã Ea Tóh (Đường Xình Kè) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
982 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
983 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
984 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
985 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
986 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
987 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
988 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
989 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 56 | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
990 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
991 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
992 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
993 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Nhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
994 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
995 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
996 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40 | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
997 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
998 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
999 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1000 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Trường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1001 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1002 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1003 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1004 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1005 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1006 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1007 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Tam Giang | Ngã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1008 | Huyện Krông Năng | Khu dân thôn Giang Thọ - Xã Tam Giang | - | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1009 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Tam Giang | - | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1010 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Cư Klông | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1011 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Cư Klông | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1012 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Cư Klông | Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1013 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1014 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) - Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1015 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông | Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Giáp ranh xã Ea Tam | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1016 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông | Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Nguyễn Văn Khách xóm 4 | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1017 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông | Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Ngã ba thôn Tam Khánh | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1018 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông | Ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Rụi (Thửa 38, TBĐ số 33) - Cầu 135 thôn Tam Thuận | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1019 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) - Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1020 | Huyện Krông Năng | Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông | Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 93, TBĐ số 35) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1021 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Lập (Thửa 5, TBĐ số 353) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1022 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông | Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 5, TBĐ số 353) - Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1023 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông | Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ - Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1024 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Tam Hợp - Xã Cư Klông | Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp - Đường nhựa đi thôn Cư Klông | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1025 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Cư Klông - Xã Cư Klông | Đường nhựa đi thôn Cư Klông - Đường nhựa đi thôn Ea Bir | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Huyện Krông Năng | Đường thôn Ea Bir - Xã Cư Klông | Đường nhựa đi thôn Ea Bir - Giáp xã Dliêya | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Cư Klông | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba Trung tâm xã - Cổng chào thôn Tân Hà | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã ba vào trường tiểu học Nguyễn Du | 1.242.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba vào trường TH Nguyễn Du - Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1031 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp - Giáp ranh giới xã Ea Hồ | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã ba Trung tâm xã - Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Hội trường thôn Tân Thành | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1034 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Hội trường thôn Tân Thành - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên - Cầu Ea Kanh | 396.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh | Ngã ba Ea Tóh (Nhà ông Quỳnh) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) | 1.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1037 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) - Giáp ranh giới xã Phú Lộc | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh | Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng | 1.242.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng - Ngã ba đường vào thôn Tân Trung A | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1040 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường vào hội trường thôn Tân Trung A - Giáp xã DLiê Ya | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1041 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã 3 nhà Châu Nga | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã 3 nhà Châu Nga - Ngã ba dốc Miếu vào thôn Tân Thành | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1043 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã ba dốc Miếu - Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân | 384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân - Cầu ông Ký | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã ba đường trường TH Hà Huy Tập - Ngã 5 trường TH Ngô Quyền | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Ngã 5 trường TH Ngô Quyền - Hội trường thôn Tân An | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Huyện Krông Năng | Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh | Hội trường thôn Tân An - Giáp xã Cư Né, Krông Búk | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Cặp dọc lô ông Dĩnh thôn Tân Hà - Ngã 3 nhà ông Mỹ thôn Tân Hà | 222.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Ngã ba nhà ông Hiền (Thôn Tân Hợp) - Ngã 3 nhà ông Thao (Thôn Tân Hợp) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái | 366.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn - Xã Ea Tóh | Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã ba Hiền Cường | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Huyện Krông Năng | Trục 2 liên thôn - Xã Ea Tóh | Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã 3 đường vào trường THPT Nguyễn Huê | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư thôn Tân Quảng, thôn Tân Hà, thôn Tân Hợp, thôn Tân Thành - Xã Ea Tóh | - | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Tóh | - | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1055 | Huyện Krông Năng | Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ | Ngã ba Giáp ranh với huyện Krông Búk - Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Huyện Krông Năng | Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ | Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ - Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Huyện Krông Năng | Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ | Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) - Hết ranh giới xã Ea Hồ đi Krông năng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Huyện Krông Năng | Đường vào nghĩa địa xã Tân Lập - Xã Ea Hồ | Ngã ba (Giáp ranh với huyện Krông Búk) - Giáp ranh Krông Búk | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ | Ngã tư xã Ea Hồ - Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ | Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B - Ngã ba buôn Giêr | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1061 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ | Ngã ba đi buôn Giêr - Hết ranh giới Ea Hồ (Giáp Ea Tóh) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1062 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ | Ngã tư xã Ea Hồ - Ngã tư đi buôn ALê | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1063 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ | Ngã tư đi buôn ALê - Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1064 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ | Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) - Giáp xã Ea Drông | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1065 | Huyện Krông Năng | Đường đi xã Phú Xuân - Xã Ea Hồ | Ngã tư đi buôn ALê - Ngã tư sân bóng Buôn M'Ngoan | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1066 | Huyện Krông Năng | Đường vào rừng thủy tùng - Xã Ea Hồ | Ngã ba buôn Giêr - Ngã ba giáp ranh xã Tân Lập | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1067 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Hồ | - | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1068 | Huyện Krông Năng | Đường phía đông trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ | Giáp Quốc lộ 29 (thửa 52, tờ bản đồ 76) - Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1069 | Huyện Krông Năng | Đường đi Nghĩa trang huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ | Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) - Hết ranh giới thửa đất của ông Phan Lúa (thửa 64, tờ bản đồ 39) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1070 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Giáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1071 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Trạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1072 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1073 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1074 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1075 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1076 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1077 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1078 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1079 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Cổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1080 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Đường sau trường mẫu giáo Phú Lộc - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1081 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ngã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1082 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1083 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1084 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1085 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1086 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61) | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1087 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61) | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1088 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Đường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên) - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1089 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Cổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1090 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Đường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân - | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1091 | Huyện Krông Năng | Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc | Từ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06) | 156.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1092 | Huyện Krông Năng | Khu đấu giá thôn Lộc Tân - Xã Phú Lộc | Đường ngang khu đấu giá A, B, C, D - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1093 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Ngã ba UBND Xã - Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1094 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Hết lô đất nhà ông Trần Châu | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1095 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Hết lô đất nhà ông Trần Châu - Hết ranh giới xã Phú Lộc (Đường đi xã Ea Tóh) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1096 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Đập Đông Hồ - Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1097 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc | Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) - Hết Ranh giới đất nhà ông Võ Đình Tuấn (Thửa 9, TBĐ số 42) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1098 | Huyện Krông Năng | Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc | Từ đường liên xã - Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1099 | Huyện Krông Năng | Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc | Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) - Hết Ranh giới đất nhà bà Lê Văn Phố (Thửa 36, TBĐ số 42) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1100 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Phú Lộc | - | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1101 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Púk | Ranh giới đất nhà Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09), đi UBND xã - Trạm Y tế xã | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1102 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Púk | Trạm Y tế xã - Hết vườn nhà ông Đinh Ngọc Tài (Thửa 102, TBĐ số 15) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1103 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Púk | Cổng chào thôn Giang Thủy - Ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Phụng (Thửa 24, TBĐ số 55), hết tuyến đường nhựa | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1104 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Ngã ba (Đường vào thác) - Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09) - Đi UBND xã | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1105 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Ngã ba (Đi xã Ea Tam) - Ranh giới đất nhà ông Hồ Đăng Hùng (Thửa 26, TBĐ số 46) | 318.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1106 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Ngã ba (Đi xã Tam Giang) - Ranh giới đất nhà ông Phan Luật (Thửa 23, TBĐ số 47) | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1107 | Huyện Krông Năng | Đường liên xã - Xã Ea Púk | Phần còn lại của đường liên xã đi Ea Tam, Tam Giang - | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1108 | Huyện Krông Năng | Các trục đường chính còn lại thuộc Quy hoạch trung tâm xã - Xã Ea Púk | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1109 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Púk | - | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1110 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1111 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1112 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1113 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1114 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ | 1.110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1115 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Cầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1116 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1117 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Cổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1118 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1119 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1120 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1121 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116) | 1.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1122 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1123 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1124 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1125 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) | 870.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1126 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109) | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1127 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1128 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1129 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Dliê Ya | Ngã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1130 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1131 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) - Giáp xã Phú Lộc | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1132 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1133 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) - Giáp xã Ea Tam | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1134 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1135 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) - Giáp xã Ea Tóh | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1136 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya | Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Năm (Thửa 28, TBĐ số 98) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1137 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Hết nhà ông Võ Văn Thượng (Thửa 29, TBĐ số 24) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1138 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Ngã 3 vào buôn Tleh | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1139 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 vào buôn Tleh - Giáp xã Cư Klông | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1140 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya | Ngã 3 đường nhựa thôn Ea Bi - Giáp xã Ea Tân | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1141 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Đồng Tâm - Xã Dliê Ya | Nhà ông Nguyễn Hùng (Thửa 8, TBĐ số 70) - Ngã tư nhà ông Trần Đăng Khoa (Thửa 2, TBĐ số 70) | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1142 | Huyện Krông Năng | Khu vực Buôn Yóh - Bình An - Xã Dliê Ya | Tháp nước sạch - Cổng chào thôn Bình An | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1143 | Huyện Krông Năng | Khu vực đất Hương Sang, thôn Trung Hoà - Xã Dliê Ya | Ông Nguyễn Công Sửu (Thửa 52, TBĐ số 110) - Ông Đào Bôn (Thửa 94, TBĐ số 110) | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1144 | Huyện Krông Năng | Khu vực thôn Ea Sim - Xã Dliê Ya | Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Đi vào Tân Hiệp) - Ngã ba Đội 4 thôn Ea Sim | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1145 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Dliê Ya | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1146 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 85, TBĐ số 82) - Hồ Ea Tam (Thửa 152, TBĐ số 73) | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1147 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 51, TBĐ số 82) - Giáp xã Ea Puk (Thửa 24, TBĐ số 86) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1148 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 48, TBĐ số 82) - Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 26, TBĐ số 70) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1149 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Cổng trường Hoàng Văn Thụ (Thửa 93, TBĐ số 77) - Nhà ông La Khánh Sự (Thửa 375, TBĐ số 72) | 384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1150 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 51, TBĐ số 10) - Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1151 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) - Cầu ngầm Ea Tam - Ea Tóh (42, TBĐ số 03) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1152 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Từ Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 67, TBĐ số 10) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 126, TBĐ số 12) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1153 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 163, TBĐ số 12) - Ngã ba nhà ông Phài đi xã Cư Klông+300m (Thửa 73, TBĐ số 13) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1154 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Nhà ông Thôn (Tam Lập) - Thửa 38, TBĐ số 58) - Ngã ba nhà ông Phài (Tam Lập) - Thửa 72, TBĐ số 22 | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1155 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 10, TBĐ số 70) - Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 72, TBĐ số 29) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1156 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 102, TBĐ số 29) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 06, TBĐ số 21) | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1157 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Hồ Ea Tam (TBĐ số 107, TBĐ số 68) - Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 89, TBĐ số 69) | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1158 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 240, TBĐ số 69) - Ngã ba Tam Lập (Thửa 139, TBĐ số 64) | 384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1159 | Huyện Krông Năng | Đường trục chính - Xã Ea Tam | Ngã ba Tam Lập (Thửa 124, TBĐ số 64) - Hết vườn nhà ông Nông Văn Đại (Tam Lập) - Thửa 42, TBĐ số 58 | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1160 | Huyện Krông Năng | Khu dân cư xung quanh Chợ (Tờ bản đồ số 68) - Xã Ea Tam | - | 384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1161 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Tam | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1162 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Hết ranh giới nhà ông Hà Văn Thiếu (Thửa 83, TBĐ số 11) | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1163 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Từ nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Giáp chân đập Ea Tốc | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1164 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Ngã ba chợ trung tâm xã (UBND xã) - Giáp chân đập Ea Tốc | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1165 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Ngã tư Trung tâm xã (UBND xã) - Hết ranh giới nhà ông Phạm Văn Khánh thửa 14, TBĐ số 49 (Đi Tam Giang) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1166 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Trường mẫu giáo Hoa Cúc Trắng - Hết tuyến đường dự kiến khu đấu giá | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1167 | Huyện Krông Năng | Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă | Cổng chào thôn Giang Châu - Giáp ranh giới trường trung học cơ sở Chu Văn An | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1168 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Nhà ông Ngô Tường Sáng (Thửa 02, TBĐ số 01) - Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1169 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) | 162.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1170 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) - Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) | 222.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1171 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) | 162.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1172 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) - Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1173 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) - Giáp ranh giới Ea Kar | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1174 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Từ nhà ông Đinh Quang Cửu (Thửa 47, TBĐ số 59) - Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1175 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) - Sông Krông Năng | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1176 | Huyện Krông Năng | Khu Minh Hà - Xã Ea Dă | Đường vào UBND xã (Hết đất nhà ông Dương Văn Đề thửa 35, TBĐ số 59) - (Hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Súy - Thửa 82, TBĐ số 17) | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1177 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn Xuân Hà 3 - Xã Ea Dă | Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Sỹ Cửu (Thửa 130, TBĐ số 16) | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1178 | Huyện Krông Năng | Đường liên thôn Xuân Lạng 1 - Xã Ea Dă | Cổng chào Xuân Lạng 1 - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Quý (Thửa 68, TBĐ số 43) | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1179 | Huyện Krông Năng | Khu vực còn lại - Xã Ea Dă | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1180 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Thị Trấn Krông Năng | Tổ dân phố 4, buôn Wiao A - | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1181 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Thị Trấn Krông Năng | Tổ dân phố 8, thôn Bình Minh - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1182 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Thị Trấn Krông Năng | Các khu vực còn lại - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1183 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú Xuân | Thôn Xuân Vĩnh, thôn Xuân Tây, thôn Xuân Thành, thôn Xuân Thủy, thôn Xuân Trường - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1184 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú Xuân | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 12 - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1185 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú Xuân | Các khu vực còn lại - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1186 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tân | Thôn Ea Blông, Ea Chiêu, Quang Trung - | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1187 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tân | Các khu vực còn lại - | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1188 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Tam Giang | Thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc, thôn Giang Hưng, thôn Giang Mỹ - | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1189 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Tam Giang | Các khu vực còn lại - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1190 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư KLông | Thôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hợp, thôn Tam Thuận - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1191 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Cư KLông | Các khu vực còn lại - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1192 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tóh | toàn xã - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1193 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Hồ | Cánh đồng Trắp Bur, cánh đồng Trắp Ksơr (thuộc buôn Giêr, thôn Quảng An, thôn Trắp Ksơr) - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1194 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Hồ | Cánh đồng Ea Much (thuộc buôn Sú, buôn Mrưn) và các khu vực còn lại - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1195 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú Lộc | Thôn Lộc Tiến, thôn Lộc An, thôn Lộc Thịnh, thôn Lộc Thiện - | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1196 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Phú Lộc | Các khu vực còn lại - | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1197 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Púk | Thôn Giang Đại, thôn Giang Tiến, thôn Giang Thủy - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1198 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Púk | Các khu vực còn lại - | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1199 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê Ya | Buôn Dua, buôn Juk, buôn Jun, buôn Ksơr - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1200 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Dliê Ya | Các khu vực còn lại - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1201 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tam | Thôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1202 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tam | Thôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1203 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Tam | Các khu vực còn lại - | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1204 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Dăh | Thôn Xuân Hà 2, thôn Xuân Hà 3, thôn Xuân Lạng 1, thôn Xuân Lạng 2, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Hà, thôn Giang Xuân - | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1205 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 02 vụ trở lên - Xã Ea Dăh | Các khu vực còn lại - | 20.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1206 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị Trấn Krông Năng | Tổ dân phố 4, buôn Wiao A - | 22.400 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1207 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị Trấn Krông Năng | Tổ dân phố 8, thôn Bình Minh - | 19.600 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1208 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Thị Trấn Krông Năng | Các khu vực còn lại - | 17.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1209 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú Xuân | Thôn Xuân Vĩnh, thôn Xuân Tây, thôn Xuân Thành, thôn Xuân Thủy, thôn Xuân Trường - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1210 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú Xuân | Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 12 - | 19.600 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1211 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú Xuân | Các khu vực còn lại - | 17.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1212 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tân | Thôn Ea Blông, Ea Chiêu, Quang Trung - | 22.400 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1213 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tân | Các khu vực còn lại - | 18.900 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1214 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Tam Giang | Thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc, thôn Giang Hưng, thôn Giang Mỹ - | 20.300 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1215 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Tam Giang | Các khu vực còn lại - | 16.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1216 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư KLông | Thôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hợp, thôn Tam Thuận - | 19.600 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1217 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư KLông | Các khu vực còn lại - | 16.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1218 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tóh | toàn xã - | 19.600 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1219 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hồ | Cánh đồng Trắp Bur, cánh đồng Trắp Ksơr (thuộc buôn Giêr, thôn Quảng An, thôn Trắp Ksơr) - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1220 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hồ | Cánh đồng Ea Much (thuộc buôn Sú, buôn Mrưn) và các khu vực còn lại - | 17.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1221 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú Lộc | Thôn Lộc Tiến, thôn Lộc An, thôn Lộc Thịnh, thôn Lộc Thiện - | 19.600 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1222 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Phú Lộc | Các khu vực còn lại - | 16.800 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1223 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Púk | Thôn Giang Đại, thôn Giang Tiến, thôn Giang Thủy - | 17.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1224 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Púk | Các khu vực còn lại - | 15.400 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1225 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê Ya | Buôn Dua, buôn Juk, buôn Jun, buôn Ksơr - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1226 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Dliê Ya | Các khu vực còn lại - | 16.100 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1227 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tam | Thôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An - | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1228 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tam | Thôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa - | 17.500 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1229 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Tam | Các khu vực còn lại - | 15.400 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1230 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Dăh | Thôn Xuân Hà 2, thôn Xuân Hà 3, thôn Xuân Lạng 1, thôn Xuân Lạng 2, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Hà, thôn Giang Xuân - | 18.200 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1231 | Huyện Krông Năng | Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Dăh | Các khu vực còn lại - | 14.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
1232 | Huyện Krông Năng | Thị trấn Krông Năng | Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 3, tổ dân phố 4, tổ dân phố 5, tổ dân phố 9 và buôn Wiao A - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1233 | Huyện Krông Năng | Thị trấn Krông Năng | Tổ dân phố 2, tổ dân phố 8, buôn Wiao B, buôn Ur - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1234 | Huyện Krông Năng | Thị trấn Krông Năng | Các khu vực còn lại - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1235 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Xuân | Thôn 3, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 11, thôn 12 - | 38.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1236 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Xuân | Thôn Xuân Đoàn, Xuân Hòa, Xuân Thành, Xuân Phú, Xuân Mỹ, Xuân Thủy, Xuân Long, Xuân Tây, Xuân Thuận, Xuân Lộc, Xuân Ninh, Xuân Vĩnh, Xuân Trường, Xuân - | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1237 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Xuân | Các khu vực còn lại - | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1238 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tân | Thôn Hải Hà, thôn Đoàn Kết, thôn Quyết Tâm, thôn Thống Nhất - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1239 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tân | Thôn Ea Tưh, thôn Thanh Cao, thôn Ea Chăm, thôn Ea Đinh, thôn Ea Heo, thôn Yên Khánh, thôn Quang Trung, thôn Ea Chiêu, thôn Ea Chiêu 1 - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1240 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tân | Các khu vực còn lại - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1241 | Huyện Krông Năng | Xã Tam Giang | Thôn Giang Mỹ, thôn Giang Hưng, thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1242 | Huyện Krông Năng | Xã Tam Giang | Thôn Giang Hòa, thôn Giang Phong, thôn Giang Bình, thôn Giang Phú, thôn Giang Phước, thôn Giang Nghĩa, thôn Giang Trung - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1243 | Huyện Krông Năng | Xã Tam Giang | Các khu vực còn lại - | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1244 | Huyện Krông Năng | Xã Cư KLông | Thôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hà, thôn Tam Thuận - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1245 | Huyện Krông Năng | Xã Cư KLông | Thôn Tam Hợp, thôn Ea Bir - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1246 | Huyện Krông Năng | Xã Cư KLông | Các khu vực còn lại - | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1247 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tóh | Thôn Tân Mỹ - | 38.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1248 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tóh | Thôn Tân Hà, Tân Hợp, Tân Quảng, Tân Thành, Tân Phú, Tân Lộc, Tân Nam, Tân Trung A, Tân Hiệp, Tân Trung B, Tân Kỳ, Tân Vinh - | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1249 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tóh | Các khu vực còn lại - | 26.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1250 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Hồ | Thôn Trung Hồ, thôn Hồ Tiếng, buôn Ea Hồ A, buôn Mrưn, buôn Trang, buôn Sŭ, buôn Dŭn, buôn Năng - | 36.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1251 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Hồ | Thôn Hòa Bình, thôn Quảng An, thôn Quảng Hà, thôn Trường Hà, buôn Trấp Ksơr - | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1252 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Hồ | Các khu vực còn lại - | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1253 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Lộc | Thôn Lộc Yên - | 38.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1254 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Lộc | Thôn Lộc Tân, thôn Lộc Tài, thôn Lộc Thiện, thôn Lộc Thuận, thôn Lộc Yên, thôn Lộc Hải, thôn Lộc Xuân - | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1255 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Lộc | Các khu vực còn lại - | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1256 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Púk | Thôn Giang Tân, thôn Giang Minh, thôn Giang Sơn - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1257 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Púk | Các khu vực còn lại - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1258 | Huyện Krông Năng | Xã Dliê Ya | Thôn Trung Hòa, thôn Ea Kanh, thôn Quyết Tiến, buôn Ea Dua, buôn Juk, buôn KSơr. buôn Jun, buôn Yóh, buôn Kmang - | 37.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1259 | Huyện Krông Năng | Xã Dliê Ya | Thôn Ea Krái, Ea Ruế, Ea Đốc, Bình An, Phú Lộc, Tân Tiến, Tân Hiệp, Đồng Tâm, Ea Sim, buôn Dliê Ya B - | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1260 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tam | Thôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An - | 23.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1261 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tam | Thôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1262 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tam | Các khu vực còn lại - | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1263 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Dăh | Thôn Giang Hà, thôn Xuân Hà 1, thôn Xuân Hà 2, thôn Xuân Hà 3, thôn Xuân Lạng 1, thôn Xuân Lạng 2 - | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1264 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Dăh | Thôn Xuân Thái, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Châu - | 34.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1265 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Dăh | Thôn Xuân Thái, thôn Xuân Thanh, thôn Giang Châu - | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1266 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Dăh | Các khu vực còn lại - | 20.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1267 | Huyện Krông Năng | Thị trấn Krông Năng | Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 3, tổ dân phố 4, tổ dân phố 5, tổ dân phố 9, buôn Wiao A - | 70.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1268 | Huyện Krông Năng | Thị trấn Krông Năng | Tổ dân phố 7, tổ dân phố 8, buôn Wiao B, buôn Ur - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1269 | Huyện Krông Năng | Thị trấn Krông Năng | Các khu vực còn lại - | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1270 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Xuân | Thôn 3, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 9, thôn 10, thôn 11, thôn 12 và thôn Xuân Ninh - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1271 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Xuân | Thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 13, thôn Xuân Đoàn, thôn Xuân Hòa, thôn Xuân Thành, thôn Xuân Phú, thôn Xuân Mỹ, thôn Xuân Thủy, thôn Xuân Long, thôn Xuâ - | 38.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1272 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Xuân | Các khu vực còn lại - | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1273 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tân | Thôn Hải Hà, thôn Đoàn Kết, thôn Quyết Tâm, thôn Thống Nhất - | 43.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1274 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tân | Thôn Ea Tưh, thôn Thanh Cao, thôn Ea Chăm, thôn Ea Đinh, thôn Ea Heo, thôn Yên Khánh, thôn Quang Trung, thôn Ea Chiêu, thôn Ea Chiêu 1 - | 37.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1275 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tân | Các khu vực còn lại - | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1276 | Huyện Krông Năng | Xã Tam Giang | Thôn Giang Mỹ, thôn Giang Hưng, thôn Giang Thịnh, thôn Giang Lộc - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1277 | Huyện Krông Năng | Xã Tam Giang | Thôn Giang Hòa, thôn Giang Phong, thôn Giang Bình, thôn Giang Phú, thôn Giang Phước, thôn Giang Nghĩa, thôn Giang Trung - | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1278 | Huyện Krông Năng | Xã Tam Giang | Các khu vực còn lại - | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1279 | Huyện Krông Năng | Xã Cư KLông | Thôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hà, thôn Tam Thuận - | 44.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1280 | Huyện Krông Năng | Xã Cư KLông | Thôn Tam Hợp, thôn Ea Bir - | 36.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1281 | Huyện Krông Năng | Xã Cư KLông | Các khu vực còn lại - | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1282 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tóh | Thôn Tân Hà, thôn Tân Quảng, thôn Tân Thành, thôn Tân Phú, thôn Tân Lộc, thôn Tân Nam, thôn Tân Trung A - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1283 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tóh | Thôn Tân Mỹ, thôn Tân Hiệp, thôn Tân Trung B, thôn Tân Kỳ, thôn Tân Vinh - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1284 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tóh | Các khu vực còn lại - | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1285 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Hồ | Thôn Trung Hồ, thôn Hồ Tiếng, buôn Ea Hồ A, buôn Mrưn, buôn Trang, buôn Sŭ, buôn Dŭn, buôn Năng - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1286 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Hồ | Thôn Hòa Bình, thôn Quảng An, thôn Quảng Hà, thôn Trường Hà, buôn Trấp Ksơr - | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1287 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Hồ | Các khu vực còn lại - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1288 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Lộc | Thôn Lộc Tân, Lộc Tài, Lộc Thiện - | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1289 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Lộc | Thôn Lộc Thuận, Lộc Yên, Lộc Hải, Lộc Xuân - | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1290 | Huyện Krông Năng | Xã Phú Lộc | Các khu vực còn lại - | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1291 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Púk | Thôn Giang Tân, thôn Giang Minh, thôn Giang Sơn, thôn Giang Điền - | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1292 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Púk | Các khu vực còn lại - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1293 | Huyện Krông Năng | Xã Dliê Ya | Thôn Trung Hòa, thôn Ea Kanh, thôn Quyết Tiến, buôn Ea Dua, buôn Juk, buôn KSơr, buôn Jun, buôn Yóh, buôn Kmang - | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1294 | Huyện Krông Năng | Xã Dliê Ya | Thôn Ea Krái, Ea Ruế, Ea Đốc, Bình An, Tân Tiến, Tân Hiệp, Đồng Tâm, Đồng Tiến, Ea Ngai, Ea Sim, buôn Dliê Ya B - | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1295 | Huyện Krông Năng | Xã Dliê Ya | Các khu vực còn lại - | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1296 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tam | Thôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh, thôn Tam Liên, thôn Tam An - | 47.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1297 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tam | Thôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa - | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1298 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Tam | Các khu vực còn lại - | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1299 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Dăh | Thôn Giang Hà, Xuân Hà 1, Xuân Hà 2, Xuân Hà 3, Xuân Lạng 1, Xuân Lạng 2 - | 40.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1300 | Huyện Krông Năng | Xã Ea Dăh | Thôn Giang Châu, thôn Xuân Thái, thôn Xuân Thanh. - | 33.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |