• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị 2025

Đào Văn Thắng bởi Đào Văn Thắng
08/12/2024
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp tại thành phố, thị xã và các thị trấn
3.1.2. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp thuộc địa giới cấp xã
3.1.3. Nguyên tắc phân vị trí đất nông nghiệp của 3 loại xã: Đồng bằng, trung du, miền núi và trong các đô thị.
3.2. Bảng giá đất huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị

Bảng giá đất huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị mới nhất theo Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 38/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về thông qua bảng giá đất 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị;

– Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat huyen huong hoa tinh quang tri
Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Hướng Hóa – tỉnh Quảng Trị

3. Bảng giá đất huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp tại thành phố, thị xã và các thị trấn

– Vị trí 1: Được xác định từ mép đường phố (liền cạnh đường phố có giá trị cao nhất) vào sâu 20 m, không xác định nhà ở quay về hướng nào;

– Vị trí 2: Được xác định từ trên 20 đến 40m;

– Vị trí 3: Được xác định từ trên 40m đến 60m;

– Vị trí 4: Được xác định từ trên 60m trở đi.

3.1.2. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp thuộc địa giới cấp xã

– Vị trí 1: Đất tiếp giáp các trục đường giao thông (tính từ chân mái đường đắp hoặc mép ngoài của rãnh dọc tại các vị trí không đào không đắp hoặc mép đỉnh mái đường đào) quy định tại khu vực theo từng xã không quá 30m.

– Vị trí 2: Đất cách xa các trục đường giao thông quy định tại khu vực theo từng xã từ 30m đến 50m.

– Vị trí 3: Đất cách xa các trục đường giao quy định tại khu vực theo từng xã từ 50m đến 80m.

– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.

3.1.3. Nguyên tắc phân vị trí đất nông nghiệp của 3 loại xã: Đồng bằng, trung du, miền núi và trong các đô thị.

Đất trồng cây hàng năm (kể cả đất trồng cây hàng năm khác), đất nuôi trồng thủy sản được phân theo 5 vị trí:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 4 điều kiện:

+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng cách không quá 500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).

+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 500m

+ Chủ động được nước tưới tiêu từ 70% trở lên.

+ Canh tác 2 vụ

– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 3 điều kiện của vị trí 1

– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1

– Vị trí 4: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1

– Vị trí 5: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1.

Đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất phân theo 4 vị trí

– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 3 điều kiện:

+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).

+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m

+ Cơ sở hạ tầng tương đối thuận lợi

– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1

– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1

– Vị trí 4: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1

Đất làm muối có 4 vị trí

– Vị trí 1: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung không quá 30m;

– Vị trí 2: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 30m đến 50m;

– Vị trí 3: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 50m đến 80m;

– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.

3.2. Bảng giá đất huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 7910.000.0003.500.0002.600.0002.000.000-Đất ở đô thị
2Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 7910.000.0003.500.0002.600.0002.000.000-Đất ở đô thị
3Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh8.000.0002.800.0002.080.0001.600.000-Đất ở đô thị
4Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh8.000.0002.800.0002.080.0001.600.000-Đất ở đô thị
5Huyện Hướng HóaLê Duẩn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên3.975.0001.391.0001.034.000795.000-Đất ở đô thị
6Huyện Hướng HóaLê Lợi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn3.975.0001.391.0001.034.000795.000-Đất ở đô thị
7Huyện Hướng HóaHùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi6.400.0002.240.0001.664.0001.280.000-Đất ở đô thị
8Huyện Hướng HóaHùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi6.400.0002.240.0001.664.0001.280.000-Đất ở đô thị
9Huyện Hướng HóaHai Bà Trưng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên1.800.000630.000468.000360.000-Đất ở đô thị
10Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng1.800.000630.000468.000360.000-Đất ở đô thị
11Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 751.800.000630.000468.000360.000-Đất ở đô thị
12Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
13Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
14Huyện Hướng HóaHùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi6.400.0002.240.0001.664.0001.280.000-Đất ở đô thị
15Huyện Hướng HóaHùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
16Huyện Hướng HóaHùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
17Huyện Hướng HóaHùng Vương mới - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ3.050.0001.068.000793.000610.000-Đất ở đô thị
18Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi3.975.0001.391.0001.034.000795.000-Đất ở đô thị
19Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
20Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
21Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng3.975.0001.391.0001.034.000795.000-Đất ở đô thị
22Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km12.350.000823.000611.000470.000-Đất ở đô thị
23Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
24Huyện Hướng HóaHàm Nghi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi1.800.000630.000468.000360.000-Đất ở đô thị
25Huyện Hướng HóaHàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
26Huyện Hướng HóaHàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
27Huyện Hướng HóaChu Văn An - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến1.800.000630.000468.000360.000-Đất ở đô thị
28Huyện Hướng HóaPhan Đình Phùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
29Huyện Hướng HóaPhan Đình Phùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
30Huyện Hướng Hóa44081 - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
31Huyện Hướng HóaPhan Chu Trinh - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
32Huyện Hướng HóaĐinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
33Huyện Hướng HóaĐinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe SanhĐoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
34Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.500.000525.000390.000300.000-Đất ở đô thị
35Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
36Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
37Huyện Hướng HóaChế Lan Viên - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.500.000525.000390.000300.000-Đất ở đô thị
38Huyện Hướng HóaĐào Duy Từ - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh1.500.000525.000390.000300.000-Đất ở đô thị
39Huyện Hướng HóaĐào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
40Huyện Hướng HóaTrường Chinh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
41Huyện Hướng HóaPhạm Hùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
42Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
43Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
44Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
45Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
46Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
47Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
48Huyện Hướng HóaBùi Thị Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
49Huyện Hướng HóaBùi Thị Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
50Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
51Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
52Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
53Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
54Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
55Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
56Huyện Hướng HóaLê Quang Đạo - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
57Huyện Hướng HóaTrương Định - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
58Huyện Hướng HóaTrương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
59Huyện Hướng HóaTrương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
60Huyện Hướng HóaTrần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 811.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
61Huyện Hướng HóaTrần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 811.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
62Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 771.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
63Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 771.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
64Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
65Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
66Huyện Hướng HóaTrần Hoàn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
67Huyện Hướng HóaTrần Hoàn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
68Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
69Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
70Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
71Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
72Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
73Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
74Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
75Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
76Huyện Hướng HóaPhạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
77Huyện Hướng HóaPhạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
78Huyện Hướng HóaLê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
79Huyện Hướng HóaLê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
80Huyện Hướng HóaLê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
81Huyện Hướng HóaLê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
82Huyện Hướng HóaTrương Công Kỉnh - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến giáp đường khối725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
83Huyện Hướng HóaTrương Công Kỉnh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
84Huyện Hướng HóaĐoàn Khuê - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
85Huyện Hướng HóaVăn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
86Huyện Hướng HóaVăn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
87Huyện Hướng HóaLê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
88Huyện Hướng HóaLê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
89Huyện Hướng HóaĐặng Thai Mai - Thị trấn Khe SanhĐầu đường - đến Cuối đường600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
90Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
91Huyện Hướng HóaNguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
92Huyện Hướng HóaNguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
93Huyện Hướng HóaNguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
94Huyện Hướng HóaTrần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
95Huyện Hướng HóaTrần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
96Huyện Hướng HóaTrần Quang Khải - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
97Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
98Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhTừ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
99Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhTừ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
100Huyện Hướng HóaNguyễn Biểu - Thị trấn Khe SanhĐầu đường - đến Cuối đường500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
101Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 7910.000.0003.500.0002.600.0002.000.000-Đất ở đô thị
102Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 7910.000.0003.500.0002.600.0002.000.000-Đất ở đô thị
103Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh8.000.0002.800.0002.080.0001.600.000-Đất ở đô thị
104Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh8.000.0002.800.0002.080.0001.600.000-Đất ở đô thị
105Huyện Hướng HóaLê Duẩn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên3.975.0001.391.0001.034.000795.000-Đất ở đô thị
106Huyện Hướng HóaLê Lợi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn3.975.0001.391.0001.034.000795.000-Đất ở đô thị
107Huyện Hướng HóaHùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi6.400.0002.240.0001.664.0001.280.000-Đất ở đô thị
108Huyện Hướng HóaHùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi6.400.0002.240.0001.664.0001.280.000-Đất ở đô thị
109Huyện Hướng HóaHai Bà Trưng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên1.800.000630.000468.000360.000-Đất ở đô thị
110Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng1.800.000630.000468.000360.000-Đất ở đô thị
111Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 751.800.000630.000468.000360.000-Đất ở đô thị
112Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
113Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
114Huyện Hướng HóaHùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi6.400.0002.240.0001.664.0001.280.000-Đất ở đô thị
115Huyện Hướng HóaHùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
116Huyện Hướng HóaHùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
117Huyện Hướng HóaHùng Vương mới - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ3.050.0001.068.000793.000610.000-Đất ở đô thị
118Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi3.975.0001.391.0001.034.000795.000-Đất ở đô thị
119Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
120Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
121Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng3.975.0001.391.0001.034.000795.000-Đất ở đô thị
122Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km12.350.000823.000611.000470.000-Đất ở đô thị
123Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
124Huyện Hướng HóaHàm Nghi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi1.800.000630.000468.000360.000-Đất ở đô thị
125Huyện Hướng HóaHàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
126Huyện Hướng HóaHàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
127Huyện Hướng HóaChu Văn An - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến1.800.000630.000468.000360.000-Đất ở đô thị
128Huyện Hướng HóaPhan Đình Phùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
129Huyện Hướng HóaPhan Đình Phùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
130Huyện Hướng Hóa44081 - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
131Huyện Hướng HóaPhan Chu Trinh - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
132Huyện Hướng HóaĐinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
133Huyện Hướng HóaĐinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe SanhĐoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
134Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.500.000525.000390.000300.000-Đất ở đô thị
135Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
136Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
137Huyện Hướng HóaChế Lan Viên - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.500.000525.000390.000300.000-Đất ở đô thị
138Huyện Hướng HóaĐào Duy Từ - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh1.500.000525.000390.000300.000-Đất ở đô thị
139Huyện Hướng HóaĐào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
140Huyện Hướng HóaTrường Chinh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
141Huyện Hướng HóaPhạm Hùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
142Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
143Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
144Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
145Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
146Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
147Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
148Huyện Hướng HóaBùi Thị Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
149Huyện Hướng HóaBùi Thị Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
150Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
151Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
152Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
153Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân1.250.000438.000325.000250.000-Đất ở đô thị
154Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
155Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
156Huyện Hướng HóaLê Quang Đạo - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
157Huyện Hướng HóaTrương Định - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
158Huyện Hướng HóaTrương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
159Huyện Hướng HóaTrương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
160Huyện Hướng HóaTrần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 811.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
161Huyện Hướng HóaTrần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 811.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
162Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 771.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
163Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 771.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
164Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
165Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
166Huyện Hướng HóaTrần Hoàn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
167Huyện Hướng HóaTrần Hoàn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
168Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
169Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
170Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
171Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
172Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
173Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
174Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
175Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
176Huyện Hướng HóaPhạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
177Huyện Hướng HóaPhạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
178Huyện Hướng HóaLê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
179Huyện Hướng HóaLê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
180Huyện Hướng HóaLê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
181Huyện Hướng HóaLê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
182Huyện Hướng HóaTrương Công Kỉnh - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến giáp đường khối725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
183Huyện Hướng HóaTrương Công Kỉnh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
184Huyện Hướng HóaĐoàn Khuê - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
185Huyện Hướng HóaVăn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
186Huyện Hướng HóaVăn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
187Huyện Hướng HóaLê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
188Huyện Hướng HóaLê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
189Huyện Hướng HóaĐặng Thai Mai - Thị trấn Khe SanhĐầu đường - đến Cuối đường600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
190Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
191Huyện Hướng HóaNguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
192Huyện Hướng HóaNguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
193Huyện Hướng HóaNguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
194Huyện Hướng HóaTrần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
195Huyện Hướng HóaTrần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
196Huyện Hướng HóaTrần Quang Khải - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
197Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
198Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhTừ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
199Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhTừ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
200Huyện Hướng HóaNguyễn Biểu - Thị trấn Khe SanhĐầu đường - đến Cuối đường500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
201Huyện Hướng HóaHồ Sỹ Thản, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 239, tờ bản đồ số 70400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
202Huyện Hướng HóaHồ Sỹ Thản, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 70400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
203Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 25m trở lên -1.050.000368.000273.000210.000-Đất ở đô thị
204Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
205Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
206Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
207Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 3 m đến dưới 6m -500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
208Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 25m trở lên -875.000306.000228.000175.000-Đất ở đô thị
209Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -725.000254.000189.000145.000-Đất ở đô thị
210Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -600.000210.000156.000120.000-Đất ở đô thị
211Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
212Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 3m đến dưới 6m -400.000140.000104.00080.000-Đất ở đô thị
213Huyện Hướng HóaĐường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Nguyễn Tri Phương11.200.0003.920.0002.912.0002.240.000-Đất ở đô thị
214Huyện Hướng HóaĐường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ cầu A Trùm - đến giáp đường Kim Đồng7.200.0002.520.0001.872.0001.440.000-Đất ở đô thị
215Huyện Hướng HóaĐường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao BảoNguyễn Tri Phương - đến Giáp cửa khẩu Lao Bảo7.200.0002.520.0001.872.0001.440.000-Đất ở đô thị
216Huyện Hướng HóaĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp Quốc lộ 99.000.0003.150.0002.340.0001.800.000-Đất ở đô thị
217Huyện Hướng HóaĐường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Phan Bội Châu9.000.0003.150.0002.340.0001.800.000-Đất ở đô thị
218Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Quý Đôn7.200.0002.520.0001.872.0001.440.000-Đất ở đô thị
219Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Quý Đôn - đến giáp đường Lê Thế Tiết5.825.0002.039.0001.515.0001.165.000-Đất ở đô thị
220Huyện Hướng HóaĐường Trần Phú - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp Quốc lộ 97.200.0002.520.0001.872.0001.440.000-Đất ở đô thị
221Huyện Hướng HóaĐường Trần Mạnh Quỳ - Thị trấn Lao BảoTừ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Ngô Quyền4.700.0001.645.0001.222.000940.000-Đất ở đô thị
222Huyện Hướng HóaĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết3.000.0001.050.000780.000600.000-Đất ở đô thị
223Huyện Hướng HóaĐường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ3.750.0001.313.000975.000750.000-Đất ở đô thị
224Huyện Hướng HóaĐường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Hoàng Hoa Thám3.000.0001.050.000780.000600.000-Đất ở đô thị
225Huyện Hướng HóaCác đoạn đường của khu đấu giá đất thuộc khu KT-TM đặc biệt Lao Bảo - Thị trấn Lao Bảo-3.750.0001.313.000975.000750.000-Đất ở đô thị
226Huyện Hướng HóaĐường Hoàng Diệu - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong3.000.0001.050.000780.000600.000-Đất ở đô thị
227Huyện Hướng HóaĐường Mai Thúc Loan - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Ngô Quyền2.400.000840.000624.000480.000-Đất ở đô thị
228Huyện Hướng HóaĐường Ngô Quyền - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Phan Bội Châu1.925.000674.000501.000385.000-Đất ở đô thị
229Huyện Hướng HóaĐường Lê Hồng Phong - Thị trấn Lao BảoTừ đường Hoàng Diệu - đến giáp nhà bà Đặng Thị Ngọc Hân và trạm điện 110KV1.925.000674.000501.000385.000-Đất ở đô thị
230Huyện Hướng HóaĐường Lê Hồng Phong (nối dài) - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp thửa đất số 71, tờ bản đồ số 11 và hết thửa đất số 35, tờ bản đồ số 111.240.000434.000322.000248.000-Đất ở đô thị
231Huyện Hướng HóaĐường Bạch Đằng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Trần Phú - đến giáp đường Phan Bội Châu1.550.000543.000403.000310.000-Đất ở đô thị
232Huyện Hướng HóaĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phan Bội Châu - đến giáp đường Lê Thế Tiết1.550.000543.000403.000310.000-Đất ở đô thị
233Huyện Hướng HóaĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao BảoTừ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn890.000325.000225.000175.000-Đất ở đô thị
234Huyện Hướng HóaĐường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 171 (hết thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Ninh), tờ bản đồ số 31 và thửa 228 (hết thửa đất ông Nguyễn Chí Tuệ), tờ bản đồ số 311.550.000543.000403.000310.000-Đất ở đô thị
235Huyện Hướng HóaĐường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ thửa số 170, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 229, tờ bản đồ số 31 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 29 và thửa số 66, tờ bản đồ số 29890.000325.000225.000175.000-Đất ở đô thị
236Huyện Hướng HóaĐường Phan Bội Châu - Thị trấn Lao BảoTừ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Lý Thường Kiệt1.240.000434.000322.000248.000-Đất ở đô thị
237Huyện Hướng HóaĐường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong1.240.000434.000322.000248.000-Đất ở đô thị
238Huyện Hướng HóaĐường Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết1.240.000434.000322.000248.000-Đất ở đô thị
239Huyện Hướng HóaĐường Cù Bai - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong1.240.000434.000322.000248.000-Đất ở đô thị
240Huyện Hướng HóaĐường Lê Thế Hiếu - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở đô thị
241Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp nghĩa trang thị trấn Lao Bảo1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở đô thị
242Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Lao BảoTừ đường Quốc lộ 9 - đến Nguyễn Tri Phương1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở đô thị
243Huyện Hướng HóaĐường Kim Đồng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở đô thị
244Huyện Hướng HóaĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Công ty Hùng Lương - đến giáp đường Lê Hồng Phong1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở đô thị
245Huyện Hướng HóaĐường Cao Thắng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Kim Đồng - đến giáp đường Ngô Gia Tự1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở đô thị
246Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ nhà ông Tiếp - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông890.000325.000225.000175.000-Đất ở đô thị
247Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao BảoTừ đường Hải Thượng Lãn Ông - đến giáp đường Lý Thái Tổ (đất ông Phan Thanh Khương)1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở đô thị
248Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
249Huyện Hướng HóaĐường Tố Hữu - Thị trấn Lao BảoGiáp đường Thạch Hãn - đến hết thửa đất số 102 (hết sân bóng đá Linh Dương), tờ bản đồ số 38 và thửa đất số 65 (hết thửa đất ông Nguyễn Khắc Sở), tờ bản đồ số 38890.000325.000225.000175.000-Đất ở đô thị
250Huyện Hướng HóaĐường Tố Hữu nối dài - Thị trấn Lao BảoTừ đất Nghĩa Địa Tân Kim - đến giáp đường Vành Đai800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
251Huyện Hướng HóaĐường tuyến 1 (Khu tái định cư Lao Bảo-Tân Thành) - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Hoàng Diệu - đến cầu vào Khu tái định cư Lao Bảo - Tân Thành1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở đô thị
252Huyện Hướng HóaĐường Hữu Nghị - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
253Huyện Hướng HóaĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Hải Thượng Lãn Ông640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
254Huyện Hướng HóaĐường Lê Lai - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Văn Huân800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
255Huyện Hướng HóaĐường Lê Lai - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Văn Huân - đến giáp đường Hồng Chương640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
256Huyện Hướng HóaĐường Thạch Hãn - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Quý Đôn800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
257Huyện Hướng HóaĐường Thạch Hãn nối dài - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ giáp đường Bạch Đằng - đến đường Cao Bá Quát640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
258Huyện Hướng HóaĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Hữu Nghị - đến giáp đường Nguyễn Huệ800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
259Huyện Hướng HóaĐường khóm Xuân Phước - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Huyền Trân Công Chúa (ông Nguyễn Thi) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đất ông Hùng)800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
260Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Lao BảoGiáp đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Lai800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
261Huyện Hướng HóaĐường Hồ Bá Kiện - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ giáp đường Hoàng Hoa Thám - đến hết thửa đất số 219 (hết thửa đất bà Lê Thị Hồng Lan), Tờ bản đồ số 30 và thửa đất số 183 (hết thửa đất bà Trần Thị Như Ánh), tờ bản đồ số 30800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
262Huyện Hướng HóaĐường Cao Bá Quát - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
263Huyện Hướng HóaĐường Đặng Tất - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
264Huyện Hướng HóaĐường Đặng Tất - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ và - đến hết thửa đất số 169, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ số 31500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
265Huyện Hướng HóaĐường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 25 và thửa đất số 241, tờ bản đồ số 25640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
266Huyện Hướng HóaĐường khóm Trung 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 25 và thửa số 24, tờ bản đồ số 25640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
267Huyện Hướng HóaĐường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
268Huyện Hướng HóaĐường Lê Chưởng - Thị trấn Lao Bảotừ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
269Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến ngã ba khóm Khe Đá640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
270Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Hữu Đồng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ thửa đất số 316, tờ bản đồ số 33 - đến hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 42500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
271Huyện Hướng HóaĐường Đặng Văn Ngữ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Nguyễn Hữu Đồng - đến giáp đất hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 10, tờ bản đồ số 41500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
272Huyện Hướng HóaĐường Trần Quý Cáp - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa 98, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 120, tờ số 34640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
273Huyện Hướng HóaĐường Ông Ích Khiêm - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Hiếu - đến giáp đường Hoàng Diệu640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
274Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Tự Như - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Thạch Hãn640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
275Huyện Hướng HóaĐường Lê Văn Huân - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến hết thửa số 01 (hết thửa đất bà Trần Thị Thu Huyền), Tờ bản đồ địa chính số 38640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
276Huyện Hướng HóaĐường nội khóm Tân Kim (Kiệt Hoàng Hoa Thám) - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến đường vành đai640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
277Huyện Hướng HóaĐường Đào Duy Anh - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
278Huyện Hướng HóaĐường Phùng Hưng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
279Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến Giáp đường Lê Văn Huân640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
280Huyện Hướng HóaĐường Trần Thị Tâm - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
281Huyện Hướng HóaĐường Phan Huy Chú - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp thửa đất số 129, tờ bản đồ số 32 và thửa đất số 108, tờ bản đồ số 32500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
282Huyện Hướng HóaĐường nội khóm Trung 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 (nhà ông Dẫn) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
283Huyện Hướng HóaĐường Khóa Bảo - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Hồ Bá Kiện - đến đường Hồng Chương500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
284Huyện Hướng HóaĐoạn đường nội khóm Vĩnh Hoa - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến đường Nguyễn Hữu Đồng500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
285Huyện Hướng HóaĐường Hồng Chương - Thị trấn Lao BảoTừ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Thạch Hãn nối dài500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
286Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
287Huyện Hướng HóaĐường Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ thửa đất số 02, tờ bản đồ số 30 - đến giáp thửa đất số 28, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 43, tờ bản đồ 29500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
288Huyện Hướng HóaĐường nội khóm Cao Việt - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Quý Đôn - đến giáp thửa đất số 137, tờ bản đồ 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ 31500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
289Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 25m trở lên -1.240.000434.000322.000248.000-Đất ở đô thị
290Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở đô thị
291Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
292Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
293Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 3 m đến dưới 6m -500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
294Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 25m trở lên -1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở đô thị
295Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -800.000280.000208.000160.000-Đất ở đô thị
296Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -640.000224.000166.000128.000-Đất ở đô thị
297Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
298Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 3m đến dưới 6m -500.000175.000130.000100.000-Đất ở đô thị
299Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 798.000.0002.800.0002.080.0001.600.000-Đất TM-DV đô thị
300Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 798.000.0002.800.0002.080.0001.600.000-Đất TM-DV đô thị
301Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh6.400.0002.240.0001.664.0001.280.000-Đất TM-DV đô thị
302Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh6.400.0002.240.0001.664.0001.280.000-Đất TM-DV đô thị
303Huyện Hướng HóaLê Duẩn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên3.180.0001.112.800827.200636.000-Đất TM-DV đô thị
304Huyện Hướng HóaLê Lợi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn3.180.0001.112.800827.200636.000-Đất TM-DV đô thị
305Huyện Hướng HóaHùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi5.120.0001.792.0001.331.2001.024.000-Đất TM-DV đô thị
306Huyện Hướng HóaHùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi5.120.0001.792.0001.331.2001.024.000-Đất TM-DV đô thị
307Huyện Hướng HóaHai Bà Trưng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên1.440.000504.000374.400288.000-Đất TM-DV đô thị
308Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng1.440.000504.000374.400288.000-Đất TM-DV đô thị
309Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 751.440.000504.000374.400288.000-Đất TM-DV đô thị
310Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81580.000203.200151.200116.000-Đất TM-DV đô thị
311Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81580.000203.200151.200116.000-Đất TM-DV đô thị
312Huyện Hướng HóaHùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi5.120.0001.792.0001.331.2001.024.000-Đất TM-DV đô thị
313Huyện Hướng HóaHùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
314Huyện Hướng HóaHùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
315Huyện Hướng HóaHùng Vương mới - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ2.440.000854.400634.400488.000-Đất TM-DV đô thị
316Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi3.180.0001.112.800827.200636.000-Đất TM-DV đô thị
317Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
318Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
319Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng3.180.0001.112.800827.200636.000-Đất TM-DV đô thị
320Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km11.880.000658.400488.800376.000-Đất TM-DV đô thị
321Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân840.000294.400218.400168.000-Đất TM-DV đô thị
322Huyện Hướng HóaHàm Nghi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi1.440.000504.000374.400288.000-Đất TM-DV đô thị
323Huyện Hướng HóaHàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73320.000112.00083.20064.000-Đất TM-DV đô thị
324Huyện Hướng HóaHàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73320.000112.00083.20064.000-Đất TM-DV đô thị
325Huyện Hướng HóaChu Văn An - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến1.440.000504.000374.400288.000-Đất TM-DV đô thị
326Huyện Hướng HóaPhan Đình Phùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
327Huyện Hướng HóaPhan Đình Phùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM840.000294.400218.400168.000-Đất TM-DV đô thị
328Huyện Hướng Hóa44081 - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
329Huyện Hướng HóaPhan Chu Trinh - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
330Huyện Hướng HóaĐinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
331Huyện Hướng HóaĐinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe SanhĐoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho580.000203.200151.200116.000-Đất TM-DV đô thị
332Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.200.000420.000312.000240.000-Đất TM-DV đô thị
333Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
334Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
335Huyện Hướng HóaChế Lan Viên - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.200.000420.000312.000240.000-Đất TM-DV đô thị
336Huyện Hướng HóaĐào Duy Từ - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh1.200.000420.000312.000240.000-Đất TM-DV đô thị
337Huyện Hướng HóaĐào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ580.000203.200151.200116.000-Đất TM-DV đô thị
338Huyện Hướng HóaTrường Chinh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
339Huyện Hướng HóaPhạm Hùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
340Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
341Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
342Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
343Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
344Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
345Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
346Huyện Hướng HóaBùi Thị Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
347Huyện Hướng HóaBùi Thị Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
348Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
349Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
350Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
351Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân1.000.000350.400260.000200.000-Đất TM-DV đô thị
352Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
353Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
354Huyện Hướng HóaLê Quang Đạo - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh840.000294.400218.400168.000-Đất TM-DV đô thị
355Huyện Hướng HóaTrương Định - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng840.000294.400218.400168.000-Đất TM-DV đô thị
356Huyện Hướng HóaTrương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
357Huyện Hướng HóaTrương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
358Huyện Hướng HóaTrần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81840.000294.400218.400168.000-Đất TM-DV đô thị
359Huyện Hướng HóaTrần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81840.000294.400218.400168.000-Đất TM-DV đô thị
360Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77840.000294.400218.400168.000-Đất TM-DV đô thị
361Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77840.000294.400218.400168.000-Đất TM-DV đô thị
362Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
363Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên840.000294.400218.400168.000-Đất TM-DV đô thị
364Huyện Hướng HóaTrần Hoàn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
365Huyện Hướng HóaTrần Hoàn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
366Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
367Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
368Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93320.000112.00083.20064.000-Đất TM-DV đô thị
369Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93320.000112.00083.20064.000-Đất TM-DV đô thị
370Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
371Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
372Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
373Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
374Huyện Hướng HóaPhạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
375Huyện Hướng HóaPhạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
376Huyện Hướng HóaLê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
377Huyện Hướng HóaLê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
378Huyện Hướng HóaLê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
379Huyện Hướng HóaLê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
380Huyện Hướng HóaTrương Công Kỉnh - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến giáp đường khối580.000203.200151.200116.000-Đất TM-DV đô thị
381Huyện Hướng HóaTrương Công Kỉnh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
382Huyện Hướng HóaĐoàn Khuê - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo580.000203.200151.200116.000-Đất TM-DV đô thị
383Huyện Hướng HóaVăn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
384Huyện Hướng HóaVăn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
385Huyện Hướng HóaLê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
386Huyện Hướng HóaLê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
387Huyện Hướng HóaĐặng Thai Mai - Thị trấn Khe SanhĐầu đường - đến Cuối đường480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
388Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
389Huyện Hướng HóaNguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
390Huyện Hướng HóaNguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
391Huyện Hướng HóaNguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
392Huyện Hướng HóaTrần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
393Huyện Hướng HóaTrần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
394Huyện Hướng HóaTrần Quang Khải - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
395Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
396Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhTừ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
397Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhTừ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
398Huyện Hướng HóaNguyễn Biểu - Thị trấn Khe SanhĐầu đường - đến Cuối đường400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
399Huyện Hướng HóaHồ Sỹ Thản, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 239, tờ bản đồ số 70320.000112.00083.20064.000-Đất TM-DV đô thị
400Huyện Hướng HóaHồ Sỹ Thản, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 70320.000112.00083.20064.000-Đất TM-DV đô thị
401Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 25m trở lên -840.000294.400218.400168.000-Đất TM-DV đô thị
402Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
403Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -580.000203.200151.200116.000-Đất TM-DV đô thị
404Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
405Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 3 m đến dưới 6m -400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
406Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 25m trở lên -700.000244.800182.400140.000-Đất TM-DV đô thị
407Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -580.000203.200151.200116.000-Đất TM-DV đô thị
408Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -480.000168.000124.80096.000-Đất TM-DV đô thị
409Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
410Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 3m đến dưới 6m -320.000112.00083.20064.000-Đất TM-DV đô thị
411Huyện Hướng HóaĐường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Nguyễn Tri Phương8.960.0003.136.0002.329.6001.792.000-Đất TM-DV đô thị
412Huyện Hướng HóaĐường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ cầu A Trùm - đến giáp đường Kim Đồng5.760.0002.016.0001.497.6001.152.000-Đất TM-DV đô thị
413Huyện Hướng HóaĐường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao BảoNguyễn Tri Phương - đến Giáp cửa khẩu Lao Bảo5.760.0002.016.0001.497.6001.152.000-Đất TM-DV đô thị
414Huyện Hướng HóaĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp Quốc lộ 97.200.0002.520.0001.872.0001.440.000-Đất TM-DV đô thị
415Huyện Hướng HóaĐường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Phan Bội Châu7.200.0002.520.0001.872.0001.440.000-Đất TM-DV đô thị
416Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Quý Đôn5.760.0002.016.0001.497.6001.152.000-Đất TM-DV đô thị
417Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Quý Đôn - đến giáp đường Lê Thế Tiết4.660.0001.631.2001.212.000932.000-Đất TM-DV đô thị
418Huyện Hướng HóaĐường Trần Phú - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp Quốc lộ 95.760.0002.016.0001.497.6001.152.000-Đất TM-DV đô thị
419Huyện Hướng HóaĐường Trần Mạnh Quỳ - Thị trấn Lao BảoTừ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Ngô Quyền3.760.0001.316.000977.600752.000-Đất TM-DV đô thị
420Huyện Hướng HóaĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết2.400.000840.000624.000480.000-Đất TM-DV đô thị
421Huyện Hướng HóaĐường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ3.000.0001.050.400780.000600.000-Đất TM-DV đô thị
422Huyện Hướng HóaĐường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Hoàng Hoa Thám2.400.000840.000624.000480.000-Đất TM-DV đô thị
423Huyện Hướng HóaCác đoạn đường của khu đấu giá đất thuộc khu KT-TM đặc biệt Lao Bảo - Thị trấn Lao Bảo-3.000.0001.050.400780.000600.000-Đất TM-DV đô thị
424Huyện Hướng HóaĐường Hoàng Diệu - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong2.400.000840.000624.000480.000-Đất TM-DV đô thị
425Huyện Hướng HóaĐường Mai Thúc Loan - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Ngô Quyền1.920.000672.000499.200384.000-Đất TM-DV đô thị
426Huyện Hướng HóaĐường Ngô Quyền - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Phan Bội Châu1.540.000539.200400.800308.000-Đất TM-DV đô thị
427Huyện Hướng HóaĐường Lê Hồng Phong - Thị trấn Lao BảoTừ đường Hoàng Diệu - đến giáp nhà bà Đặng Thị Ngọc Hân và trạm điện 110KV1.540.000539.200400.800308.000-Đất TM-DV đô thị
428Huyện Hướng HóaĐường Lê Hồng Phong (nối dài) - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp thửa đất số 71, tờ bản đồ số 11 và hết thửa đất số 35, tờ bản đồ số 11992.000347.200257.600198.400-Đất TM-DV đô thị
429Huyện Hướng HóaĐường Bạch Đằng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Trần Phú - đến giáp đường Phan Bội Châu1.240.000434.400322.400248.000-Đất TM-DV đô thị
430Huyện Hướng HóaĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phan Bội Châu - đến giáp đường Lê Thế Tiết1.240.000434.400322.400248.000-Đất TM-DV đô thị
431Huyện Hướng HóaĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao BảoTừ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn712.000260.000180.000140.000-Đất TM-DV đô thị
432Huyện Hướng HóaĐường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 171 (hết thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Ninh), tờ bản đồ số 31 và thửa 228 (hết thửa đất ông Nguyễn Chí Tuệ), tờ bản đồ số 311.240.000434.400322.400248.000-Đất TM-DV đô thị
433Huyện Hướng HóaĐường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ thửa số 170, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 229, tờ bản đồ số 31 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 29 và thửa số 66, tờ bản đồ số 29712.000260.000180.000140.000-Đất TM-DV đô thị
434Huyện Hướng HóaĐường Phan Bội Châu - Thị trấn Lao BảoTừ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Lý Thường Kiệt992.000347.200257.600198.400-Đất TM-DV đô thị
435Huyện Hướng HóaĐường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong992.000347.200257.600198.400-Đất TM-DV đô thị
436Huyện Hướng HóaĐường Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết992.000347.200257.600198.400-Đất TM-DV đô thị
437Huyện Hướng HóaĐường Cù Bai - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong992.000347.200257.600198.400-Đất TM-DV đô thị
438Huyện Hướng HóaĐường Lê Thế Hiếu - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV đô thị
439Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp nghĩa trang thị trấn Lao Bảo800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV đô thị
440Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Lao BảoTừ đường Quốc lộ 9 - đến Nguyễn Tri Phương800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV đô thị
441Huyện Hướng HóaĐường Kim Đồng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV đô thị
442Huyện Hướng HóaĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Công ty Hùng Lương - đến giáp đường Lê Hồng Phong800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV đô thị
443Huyện Hướng HóaĐường Cao Thắng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Kim Đồng - đến giáp đường Ngô Gia Tự800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV đô thị
444Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ nhà ông Tiếp - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông712.000260.000180.000140.000-Đất TM-DV đô thị
445Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao BảoTừ đường Hải Thượng Lãn Ông - đến giáp đường Lý Thái Tổ (đất ông Phan Thanh Khương)800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV đô thị
446Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
447Huyện Hướng HóaĐường Tố Hữu - Thị trấn Lao BảoGiáp đường Thạch Hãn - đến hết thửa đất số 102 (hết sân bóng đá Linh Dương), tờ bản đồ số 38 và thửa đất số 65 (hết thửa đất ông Nguyễn Khắc Sở), tờ bản đồ số 38712.000260.000180.000140.000-Đất TM-DV đô thị
448Huyện Hướng HóaĐường Tố Hữu nối dài - Thị trấn Lao BảoTừ đất Nghĩa Địa Tân Kim - đến giáp đường Vành Đai640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
449Huyện Hướng HóaĐường tuyến 1 (Khu tái định cư Lao Bảo-Tân Thành) - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Hoàng Diệu - đến cầu vào Khu tái định cư Lao Bảo - Tân Thành800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV đô thị
450Huyện Hướng HóaĐường Hữu Nghị - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
451Huyện Hướng HóaĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Hải Thượng Lãn Ông512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
452Huyện Hướng HóaĐường Lê Lai - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Văn Huân640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
453Huyện Hướng HóaĐường Lê Lai - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Văn Huân - đến giáp đường Hồng Chương512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
454Huyện Hướng HóaĐường Thạch Hãn - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Quý Đôn640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
455Huyện Hướng HóaĐường Thạch Hãn nối dài - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ giáp đường Bạch Đằng - đến đường Cao Bá Quát512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
456Huyện Hướng HóaĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Hữu Nghị - đến giáp đường Nguyễn Huệ640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
457Huyện Hướng HóaĐường khóm Xuân Phước - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Huyền Trân Công Chúa (ông Nguyễn Thi) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đất ông Hùng)640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
458Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Lao BảoGiáp đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Lai640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
459Huyện Hướng HóaĐường Hồ Bá Kiện - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ giáp đường Hoàng Hoa Thám - đến hết thửa đất số 219 (hết thửa đất bà Lê Thị Hồng Lan), Tờ bản đồ số 30 và thửa đất số 183 (hết thửa đất bà Trần Thị Như Ánh), tờ bản đồ số 30640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
460Huyện Hướng HóaĐường Cao Bá Quát - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
461Huyện Hướng HóaĐường Đặng Tất - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
462Huyện Hướng HóaĐường Đặng Tất - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ và - đến hết thửa đất số 169, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ số 31400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
463Huyện Hướng HóaĐường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 25 và thửa đất số 241, tờ bản đồ số 25512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
464Huyện Hướng HóaĐường khóm Trung 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 25 và thửa số 24, tờ bản đồ số 25512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
465Huyện Hướng HóaĐường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
466Huyện Hướng HóaĐường Lê Chưởng - Thị trấn Lao Bảotừ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
467Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến ngã ba khóm Khe Đá512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
468Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Hữu Đồng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ thửa đất số 316, tờ bản đồ số 33 - đến hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 42400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
469Huyện Hướng HóaĐường Đặng Văn Ngữ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Nguyễn Hữu Đồng - đến giáp đất hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 10, tờ bản đồ số 41400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
470Huyện Hướng HóaĐường Trần Quý Cáp - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa 98, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 120, tờ số 34512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
471Huyện Hướng HóaĐường Ông Ích Khiêm - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Hiếu - đến giáp đường Hoàng Diệu512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
472Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Tự Như - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Thạch Hãn512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
473Huyện Hướng HóaĐường Lê Văn Huân - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến hết thửa số 01 (hết thửa đất bà Trần Thị Thu Huyền), Tờ bản đồ địa chính số 38512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
474Huyện Hướng HóaĐường nội khóm Tân Kim (Kiệt Hoàng Hoa Thám) - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến đường vành đai512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
475Huyện Hướng HóaĐường Đào Duy Anh - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
476Huyện Hướng HóaĐường Phùng Hưng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
477Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến Giáp đường Lê Văn Huân512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
478Huyện Hướng HóaĐường Trần Thị Tâm - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
479Huyện Hướng HóaĐường Phan Huy Chú - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp thửa đất số 129, tờ bản đồ số 32 và thửa đất số 108, tờ bản đồ số 32400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
480Huyện Hướng HóaĐường nội khóm Trung 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 (nhà ông Dẫn) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
481Huyện Hướng HóaĐường Khóa Bảo - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Hồ Bá Kiện - đến đường Hồng Chương400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
482Huyện Hướng HóaĐoạn đường nội khóm Vĩnh Hoa - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến đường Nguyễn Hữu Đồng400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
483Huyện Hướng HóaĐường Hồng Chương - Thị trấn Lao BảoTừ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Thạch Hãn nối dài400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
484Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
485Huyện Hướng HóaĐường Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ thửa đất số 02, tờ bản đồ số 30 - đến giáp thửa đất số 28, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 43, tờ bản đồ 29400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
486Huyện Hướng HóaĐường nội khóm Cao Việt - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Quý Đôn - đến giáp thửa đất số 137, tờ bản đồ 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ 31400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
487Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 25m trở lên -992.000347.200257.600198.400-Đất TM-DV đô thị
488Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV đô thị
489Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
490Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
491Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 3 m đến dưới 6m -400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
492Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 25m trở lên -800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV đô thị
493Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -640.000224.000166.400128.000-Đất TM-DV đô thị
494Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -512.000179.200132.800102.400-Đất TM-DV đô thị
495Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
496Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 3m đến dưới 6m -400.000140.000104.00080.000-Đất TM-DV đô thị
497Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 797.000.0002.450.0001.820.0001.400.000-Đất SX-KD đô thị
498Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 797.000.0002.450.0001.820.0001.400.000-Đất SX-KD đô thị
499Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh5.600.0001.960.0001.456.0001.120.000-Đất SX-KD đô thị
500Huyện Hướng HóaLê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh5.600.0001.960.0001.456.0001.120.000-Đất SX-KD đô thị
501Huyện Hướng HóaLê Duẩn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên2.782.500973.700723.800556.500-Đất SX-KD đô thị
502Huyện Hướng HóaLê Lợi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn2.782.500973.700723.800556.500-Đất SX-KD đô thị
503Huyện Hướng HóaHùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi4.480.0001.568.0001.164.800896.000-Đất SX-KD đô thị
504Huyện Hướng HóaHùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi4.480.0001.568.0001.164.800896.000-Đất SX-KD đô thị
505Huyện Hướng HóaHai Bà Trưng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên1.260.000441.000327.600252.000-Đất SX-KD đô thị
506Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng1.260.000441.000327.600252.000-Đất SX-KD đô thị
507Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 751.260.000441.000327.600252.000-Đất SX-KD đô thị
508Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81507.500177.800132.300101.500-Đất SX-KD đô thị
509Huyện Hướng HóaNgô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81507.500177.800132.300101.500-Đất SX-KD đô thị
510Huyện Hướng HóaHùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi4.480.0001.568.0001.164.800896.000-Đất SX-KD đô thị
511Huyện Hướng HóaHùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
512Huyện Hướng HóaHùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
513Huyện Hướng HóaHùng Vương mới - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ2.135.000747.600555.100427.000-Đất SX-KD đô thị
514Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi2.782.500973.700723.800556.500-Đất SX-KD đô thị
515Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
516Huyện Hướng HóaNguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
517Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng2.782.500973.700723.800556.500-Đất SX-KD đô thị
518Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km11.645.000576.100427.700329.000-Đất SX-KD đô thị
519Huyện Hướng HóaHồ Chí Minh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân735.000257.600191.100147.000-Đất SX-KD đô thị
520Huyện Hướng HóaHàm Nghi - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi1.260.000441.000327.600252.000-Đất SX-KD đô thị
521Huyện Hướng HóaHàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73280.00098.00072.80056.000-Đất SX-KD đô thị
522Huyện Hướng HóaHàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73280.00098.00072.80056.000-Đất SX-KD đô thị
523Huyện Hướng HóaChu Văn An - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến1.260.000441.000327.600252.000-Đất SX-KD đô thị
524Huyện Hướng HóaPhan Đình Phùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
525Huyện Hướng HóaPhan Đình Phùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM735.000257.600191.100147.000-Đất SX-KD đô thị
526Huyện Hướng Hóa44081 - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
527Huyện Hướng HóaPhan Chu Trinh - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
528Huyện Hướng HóaĐinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
529Huyện Hướng HóaĐinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe SanhĐoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho507.500177.800132.300101.500-Đất SX-KD đô thị
530Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.050.000367.500273.000210.000-Đất SX-KD đô thị
531Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
532Huyện Hướng HóaĐinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
533Huyện Hướng HóaChế Lan Viên - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi1.050.000367.500273.000210.000-Đất SX-KD đô thị
534Huyện Hướng HóaĐào Duy Từ - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh1.050.000367.500273.000210.000-Đất SX-KD đô thị
535Huyện Hướng HóaĐào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ507.500177.800132.300101.500-Đất SX-KD đô thị
536Huyện Hướng HóaTrường Chinh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
537Huyện Hướng HóaPhạm Hùng - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
538Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
539Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
540Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
541Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu - Thị trấn Khe SanhTừ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
542Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
543Huyện Hướng HóaVõ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
544Huyện Hướng HóaBùi Thị Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
545Huyện Hướng HóaBùi Thị Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
546Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
547Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
548Huyện Hướng HóaNguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
549Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe SanhĐoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân875.000306.600227.500175.000-Đất SX-KD đô thị
550Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
551Huyện Hướng HóaNguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
552Huyện Hướng HóaLê Quang Đạo - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh735.000257.600191.100147.000-Đất SX-KD đô thị
553Huyện Hướng HóaTrương Định - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng735.000257.600191.100147.000-Đất SX-KD đô thị
554Huyện Hướng HóaTrương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
555Huyện Hướng HóaTrương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
556Huyện Hướng HóaTrần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81735.000257.600191.100147.000-Đất SX-KD đô thị
557Huyện Hướng HóaTrần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81735.000257.600191.100147.000-Đất SX-KD đô thị
558Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77735.000257.600191.100147.000-Đất SX-KD đô thị
559Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77735.000257.600191.100147.000-Đất SX-KD đô thị
560Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
561Huyện Hướng HóaTrần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên735.000257.600191.100147.000-Đất SX-KD đô thị
562Huyện Hướng HóaTrần Hoàn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
563Huyện Hướng HóaTrần Hoàn - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
564Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
565Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
566Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93280.00098.00072.80056.000-Đất SX-KD đô thị
567Huyện Hướng HóaNguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93280.00098.00072.80056.000-Đất SX-KD đô thị
568Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
569Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
570Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
571Huyện Hướng HóaHà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
572Huyện Hướng HóaPhạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
573Huyện Hướng HóaPhạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
574Huyện Hướng HóaLê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
575Huyện Hướng HóaLê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
576Huyện Hướng HóaLê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
577Huyện Hướng HóaLê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
578Huyện Hướng HóaTrương Công Kỉnh - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến giáp đường khối507.500177.800132.300101.500-Đất SX-KD đô thị
579Huyện Hướng HóaTrương Công Kỉnh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
580Huyện Hướng HóaĐoàn Khuê - Thị trấn Khe SanhTừ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo507.500177.800132.300101.500-Đất SX-KD đô thị
581Huyện Hướng HóaVăn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
582Huyện Hướng HóaVăn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
583Huyện Hướng HóaLê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
584Huyện Hướng HóaLê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
585Huyện Hướng HóaĐặng Thai Mai - Thị trấn Khe SanhĐầu đường - đến Cuối đường420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
586Huyện Hướng HóaNguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
587Huyện Hướng HóaNguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
588Huyện Hướng HóaNguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
589Huyện Hướng HóaNguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
590Huyện Hướng HóaTrần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
591Huyện Hướng HóaTrần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
592Huyện Hướng HóaTrần Quang Khải - Thị trấn Khe SanhTừ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
593Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhĐoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
594Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhTừ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
595Huyện Hướng HóaBùi Dục Tài - Thị trấn Khe SanhTừ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
596Huyện Hướng HóaNguyễn Biểu - Thị trấn Khe SanhĐầu đường - đến Cuối đường350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
597Huyện Hướng HóaHồ Sỹ Thản, Phải tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 239, tờ bản đồ số 70280.00098.00072.80056.000-Đất SX-KD đô thị
598Huyện Hướng HóaHồ Sỹ Thản, Trái tuyến - Thị trấn Khe SanhTừ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 70280.00098.00072.80056.000-Đất SX-KD đô thị
599Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 25m trở lên -735.000257.600191.100147.000-Đất SX-KD đô thị
600Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
601Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -507.500177.800132.300101.500-Đất SX-KD đô thị
602Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
603Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 3 m đến dưới 6m -350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
604Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 25m trở lên -612.500214.200159.600122.500-Đất SX-KD đô thị
605Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -507.500177.800132.300101.500-Đất SX-KD đô thị
606Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -420.000147.000109.20084.000-Đất SX-KD đô thị
607Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
608Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe SanhMặt cắt từ 3m đến dưới 6m -280.00098.00072.80056.000-Đất SX-KD đô thị
609Huyện Hướng HóaĐường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Nguyễn Tri Phương7.840.0002.744.0002.038.4001.568.000-Đất SX-KD đô thị
610Huyện Hướng HóaĐường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ cầu A Trùm - đến giáp đường Kim Đồng5.040.0001.764.0001.310.4001.008.000-Đất SX-KD đô thị
611Huyện Hướng HóaĐường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao BảoNguyễn Tri Phương - đến Giáp cửa khẩu Lao Bảo5.040.0001.764.0001.310.4001.008.000-Đất SX-KD đô thị
612Huyện Hướng HóaĐường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp Quốc lộ 96.300.0002.205.0001.638.0001.260.000-Đất SX-KD đô thị
613Huyện Hướng HóaĐường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Phan Bội Châu6.300.0002.205.0001.638.0001.260.000-Đất SX-KD đô thị
614Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Quý Đôn5.040.0001.764.0001.310.4001.008.000-Đất SX-KD đô thị
615Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Quý Đôn - đến giáp đường Lê Thế Tiết4.077.5001.427.3001.060.500815.500-Đất SX-KD đô thị
616Huyện Hướng HóaĐường Trần Phú - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp Quốc lộ 95.040.0001.764.0001.310.4001.008.000-Đất SX-KD đô thị
617Huyện Hướng HóaĐường Trần Mạnh Quỳ - Thị trấn Lao BảoTừ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Ngô Quyền3.290.0001.151.500855.400658.000-Đất SX-KD đô thị
618Huyện Hướng HóaĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết2.100.000735.000546.000420.000-Đất SX-KD đô thị
619Huyện Hướng HóaĐường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ2.625.000919.100682.500525.000-Đất SX-KD đô thị
620Huyện Hướng HóaĐường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Hoàng Hoa Thám2.100.000735.000546.000420.000-Đất SX-KD đô thị
621Huyện Hướng HóaCác đoạn đường của khu đấu giá đất thuộc khu KT-TM đặc biệt Lao Bảo - Thị trấn Lao Bảo-2.625.000919.100682.500525.000-Đất SX-KD đô thị
622Huyện Hướng HóaĐường Hoàng Diệu - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong2.100.000735.000546.000420.000-Đất SX-KD đô thị
623Huyện Hướng HóaĐường Mai Thúc Loan - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Ngô Quyền1.680.000588.000436.800336.000-Đất SX-KD đô thị
624Huyện Hướng HóaĐường Ngô Quyền - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Phan Bội Châu1.347.500471.800350.700269.500-Đất SX-KD đô thị
625Huyện Hướng HóaĐường Lê Hồng Phong - Thị trấn Lao BảoTừ đường Hoàng Diệu - đến giáp nhà bà Đặng Thị Ngọc Hân và trạm điện 110KV1.347.500471.800350.700269.500-Đất SX-KD đô thị
626Huyện Hướng HóaĐường Lê Hồng Phong (nối dài) - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp thửa đất số 71, tờ bản đồ số 11 và hết thửa đất số 35, tờ bản đồ số 11868.000303.800225.400173.600-Đất SX-KD đô thị
627Huyện Hướng HóaĐường Bạch Đằng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Trần Phú - đến giáp đường Phan Bội Châu1.085.000380.100282.100217.000-Đất SX-KD đô thị
628Huyện Hướng HóaĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phan Bội Châu - đến giáp đường Lê Thế Tiết1.085.000380.100282.100217.000-Đất SX-KD đô thị
629Huyện Hướng HóaĐường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao BảoTừ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn623.000227.500157.500122.500-Đất SX-KD đô thị
630Huyện Hướng HóaĐường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 171 (hết thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Ninh), tờ bản đồ số 31 và thửa 228 (hết thửa đất ông Nguyễn Chí Tuệ), tờ bản đồ số 311.085.000380.100282.100217.000-Đất SX-KD đô thị
631Huyện Hướng HóaĐường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ thửa số 170, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 229, tờ bản đồ số 31 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 29 và thửa số 66, tờ bản đồ số 29623.000227.500157.500122.500-Đất SX-KD đô thị
632Huyện Hướng HóaĐường Phan Bội Châu - Thị trấn Lao BảoTừ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Lý Thường Kiệt868.000303.800225.400173.600-Đất SX-KD đô thị
633Huyện Hướng HóaĐường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong868.000303.800225.400173.600-Đất SX-KD đô thị
634Huyện Hướng HóaĐường Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết868.000303.800225.400173.600-Đất SX-KD đô thị
635Huyện Hướng HóaĐường Cù Bai - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong868.000303.800225.400173.600-Đất SX-KD đô thị
636Huyện Hướng HóaĐường Lê Thế Hiếu - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD đô thị
637Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp nghĩa trang thị trấn Lao Bảo700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD đô thị
638Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Lao BảoTừ đường Quốc lộ 9 - đến Nguyễn Tri Phương700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD đô thị
639Huyện Hướng HóaĐường Kim Đồng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD đô thị
640Huyện Hướng HóaĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Công ty Hùng Lương - đến giáp đường Lê Hồng Phong700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD đô thị
641Huyện Hướng HóaĐường Cao Thắng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Kim Đồng - đến giáp đường Ngô Gia Tự700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD đô thị
642Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ nhà ông Tiếp - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông623.000227.500157.500122.500-Đất SX-KD đô thị
643Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao BảoTừ đường Hải Thượng Lãn Ông - đến giáp đường Lý Thái Tổ (đất ông Phan Thanh Khương)700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD đô thị
644Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
645Huyện Hướng HóaĐường Tố Hữu - Thị trấn Lao BảoGiáp đường Thạch Hãn - đến hết thửa đất số 102 (hết sân bóng đá Linh Dương), tờ bản đồ số 38 và thửa đất số 65 (hết thửa đất ông Nguyễn Khắc Sở), tờ bản đồ số 38623.000227.500157.500122.500-Đất SX-KD đô thị
646Huyện Hướng HóaĐường Tố Hữu nối dài - Thị trấn Lao BảoTừ đất Nghĩa Địa Tân Kim - đến giáp đường Vành Đai560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
647Huyện Hướng HóaĐường tuyến 1 (Khu tái định cư Lao Bảo-Tân Thành) - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Hoàng Diệu - đến cầu vào Khu tái định cư Lao Bảo - Tân Thành700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD đô thị
648Huyện Hướng HóaĐường Hữu Nghị - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
649Huyện Hướng HóaĐường Ngô Gia Tự - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Hải Thượng Lãn Ông448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
650Huyện Hướng HóaĐường Lê Lai - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Văn Huân560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
651Huyện Hướng HóaĐường Lê Lai - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Văn Huân - đến giáp đường Hồng Chương448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
652Huyện Hướng HóaĐường Thạch Hãn - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Quý Đôn560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
653Huyện Hướng HóaĐường Thạch Hãn nối dài - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ giáp đường Bạch Đằng - đến đường Cao Bá Quát448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
654Huyện Hướng HóaĐường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Hữu Nghị - đến giáp đường Nguyễn Huệ560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
655Huyện Hướng HóaĐường khóm Xuân Phước - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Huyền Trân Công Chúa (ông Nguyễn Thi) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đất ông Hùng)560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
656Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Lao BảoGiáp đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Lai560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
657Huyện Hướng HóaĐường Hồ Bá Kiện - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ giáp đường Hoàng Hoa Thám - đến hết thửa đất số 219 (hết thửa đất bà Lê Thị Hồng Lan), Tờ bản đồ số 30 và thửa đất số 183 (hết thửa đất bà Trần Thị Như Ánh), tờ bản đồ số 30560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
658Huyện Hướng HóaĐường Cao Bá Quát - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
659Huyện Hướng HóaĐường Đặng Tất - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
660Huyện Hướng HóaĐường Đặng Tất - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ và - đến hết thửa đất số 169, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ số 31350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
661Huyện Hướng HóaĐường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 25 và thửa đất số 241, tờ bản đồ số 25448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
662Huyện Hướng HóaĐường khóm Trung 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 25 và thửa số 24, tờ bản đồ số 25448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
663Huyện Hướng HóaĐường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
664Huyện Hướng HóaĐường Lê Chưởng - Thị trấn Lao Bảotừ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
665Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến ngã ba khóm Khe Đá448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
666Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Hữu Đồng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ thửa đất số 316, tờ bản đồ số 33 - đến hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 42350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
667Huyện Hướng HóaĐường Đặng Văn Ngữ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Nguyễn Hữu Đồng - đến giáp đất hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 10, tờ bản đồ số 41350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
668Huyện Hướng HóaĐường Trần Quý Cáp - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa 98, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 120, tờ số 34448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
669Huyện Hướng HóaĐường Ông Ích Khiêm - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Lê Thế Hiếu - đến giáp đường Hoàng Diệu448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
670Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Tự Như - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Thạch Hãn448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
671Huyện Hướng HóaĐường Lê Văn Huân - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến hết thửa số 01 (hết thửa đất bà Trần Thị Thu Huyền), Tờ bản đồ địa chính số 38448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
672Huyện Hướng HóaĐường nội khóm Tân Kim (Kiệt Hoàng Hoa Thám) - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến đường vành đai448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
673Huyện Hướng HóaĐường Đào Duy Anh - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
674Huyện Hướng HóaĐường Phùng Hưng - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
675Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến Giáp đường Lê Văn Huân448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
676Huyện Hướng HóaĐường Trần Thị Tâm - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
677Huyện Hướng HóaĐường Phan Huy Chú - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp thửa đất số 129, tờ bản đồ số 32 và thửa đất số 108, tờ bản đồ số 32350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
678Huyện Hướng HóaĐường nội khóm Trung 9 - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ đường Quốc lộ 9 (nhà ông Dẫn) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
679Huyện Hướng HóaĐường Khóa Bảo - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Hồ Bá Kiện - đến đường Hồng Chương350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
680Huyện Hướng HóaĐoạn đường nội khóm Vĩnh Hoa - Thị trấn Lao BảoTừ Quốc lộ 9 - đến đường Nguyễn Hữu Đồng350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
681Huyện Hướng HóaĐường Hồng Chương - Thị trấn Lao BảoTừ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Thạch Hãn nối dài350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
682Huyện Hướng HóaĐường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
683Huyện Hướng HóaĐường Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ thửa đất số 02, tờ bản đồ số 30 - đến giáp thửa đất số 28, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 43, tờ bản đồ 29350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
684Huyện Hướng HóaĐường nội khóm Cao Việt - Thị trấn Lao BảoĐoạn từ Lê Quý Đôn - đến giáp thửa đất số 137, tờ bản đồ 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ 31350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
685Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 25m trở lên -868.000303.800225.400173.600-Đất SX-KD đô thị
686Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD đô thị
687Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
688Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
689Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 3 m đến dưới 6m -350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
690Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 25m trở lên -700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD đô thị
691Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 15m đến dưới 25m -560.000196.000145.600112.000-Đất SX-KD đô thị
692Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 8m đến dưới 15m -448.000156.800116.20089.600-Đất SX-KD đô thị
693Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 6m đến dưới 8m -350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
694Huyện Hướng HóaCác đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao BảoMặt cắt từ 3m đến dưới 6m -350.000122.50091.00070.000-Đất SX-KD đô thị
695Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Longtừ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp3.300.0001.155.000858.000660.000-Đất ở nông thôn
696Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lậpđoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận3.300.0001.155.000858.000660.000-Đất ở nông thôn
697Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liênđoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh3.300.0001.155.000858.000660.000-Đất ở nông thôn
698Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùngđoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn3.300.0001.155.000858.000660.000-Đất ở nông thôn
699Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thànhtừ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long1.600.000560.000416.000320.000-Đất ở nông thôn
700Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lậpđoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên1.600.000560.000416.000320.000-Đất ở nông thôn
701Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liênđoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa1.600.000560.000416.000320.000-Đất ở nông thôn
702Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng1.600.000560.000416.000320.000-Đất ở nông thôn
703Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây)1.600.000560.000416.000320.000-Đất ở nông thôn
704Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Longtừ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở nông thôn
705Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Longcác thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở nông thôn
706Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân ThànhCác thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở nông thôn
707Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợpđoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km11.000.000350.000260.000200.000-Đất ở nông thôn
708Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợptừ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở nông thôn
709Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùngđoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở nông thôn
710Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở nông thôn
711Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lậptừ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly1.000.000350.000260.000200.000-Đất ở nông thôn
712Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợpđoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân660.000231.000171.600132.000-Đất ở nông thôn
713Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tântừ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn660.000231.000171.600132.000-Đất ở nông thôn
714Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu660.000231.000171.600132.000-Đất ở nông thôn
715Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tântừ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh200.00070.00052.00040.000-Đất ở nông thôn
716Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt200.00070.00052.00040.000-Đất ở nông thôn
717Huyện Hướng HóaĐường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việtđoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt200.00070.00052.00040.000-Đất ở nông thôn
718Huyện Hướng HóaĐường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việttừ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng200.00070.00052.00040.000-Đất ở nông thôn
719Huyện Hướng HóaĐường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việtcác thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn200.00070.00052.00040.000-Đất ở nông thôn
720Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng LậpĐoạn còn lại -200.00070.00052.00040.000-Đất ở nông thôn
721Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi)đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp1.500.0001.050.000780.000570.000-Đất ở nông thôn
722Huyện Hướng HóaĐường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành1.500.0001.050.000780.000570.000-Đất ở nông thôn
723Huyện Hướng HóaĐường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ1.000.000700.000520.000380.000-Đất ở nông thôn
724Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng700.000490.000364.000266.000-Đất ở nông thôn
725Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La700.000490.000364.000266.000-Đất ở nông thôn
726Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn700.000490.000364.000266.000-Đất ở nông thôn
727Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp700.000490.000364.000266.000-Đất ở nông thôn
728Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng700.000490.000364.000266.000-Đất ở nông thôn
729Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn700.000490.000364.000266.000-Đất ở nông thôn
730Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt700.000490.000364.000266.000-Đất ở nông thôn
731Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai700.000490.000364.000266.000-Đất ở nông thôn
732Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi)từ Km23 - đến Km24700.000490.000364.000266.000-Đất ở nông thôn
733Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt -300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
734Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
735Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại -300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
736Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
737Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận)300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
738Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng -300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
739Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
740Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
741Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
742Huyện Hướng HóaĐường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng)300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
743Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
744Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
745Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
746Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi)đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
747Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
748Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
749Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi)từ Km25 - đến Km25300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
750Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi)từ Km25 - đến Km28300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
751Huyện Hướng HóaTỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi)từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
752Huyện Hướng HóaTỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi)-300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
753Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi)Các thửa đất dọc các trục đường chính -300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
754Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi)Các thửa đất dọc các trục đường chính -300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
755Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của xã -300.000210.000156.000114.000-Đất ở nông thôn
756Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 -150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
757Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
758Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng -150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
759Huyện Hướng HóaĐường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
760Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
761Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
762Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại -150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
763Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại -150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
764Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại -150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
765Huyện Hướng HóaĐường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
766Huyện Hướng HóaĐường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
767Huyện Hướng HóaĐường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
768Huyện Hướng HóaĐường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)-150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
769Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước -150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
770Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải -150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
771Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn qua princ -150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
772Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan -150.000105.00078.00057.000-Đất ở nông thôn
773Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
774Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
775Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
776Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi)Các thửa còn lại của bản Cheng -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
777Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
778Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi)Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
779Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
780Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
781Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
782Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
783Huyện Hướng HóaXã Hướng Việt (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
784Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
785Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
786Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
787Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
788Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
789Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
790Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
791Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -70.00049.00036.40026.600-Đất ở nông thôn
792Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Longtừ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp2.640.000924.000686.400528.000-Đất TM-DV nông thôn
793Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lậpđoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận2.640.000924.000686.400528.000-Đất TM-DV nông thôn
794Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liênđoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh2.640.000924.000686.400528.000-Đất TM-DV nông thôn
795Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùngđoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn2.640.000924.000686.400528.000-Đất TM-DV nông thôn
796Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thànhtừ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long1.280.000448.000332.800256.000-Đất TM-DV nông thôn
797Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lậpđoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên1.280.000448.000332.800256.000-Đất TM-DV nông thôn
798Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liênđoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa1.280.000448.000332.800256.000-Đất TM-DV nông thôn
799Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng1.280.000448.000332.800256.000-Đất TM-DV nông thôn
800Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây)1.280.000448.000332.800256.000-Đất TM-DV nông thôn
801Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Longtừ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
802Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Longcác thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
803Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân ThànhCác thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
804Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợpđoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
805Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợptừ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
806Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùngđoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
807Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
808Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lậptừ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly800.000280.000208.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
809Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợpđoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân528.000184.800137.280105.600-Đất TM-DV nông thôn
810Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tântừ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn528.000184.800137.280105.600-Đất TM-DV nông thôn
811Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu528.000184.800137.280105.600-Đất TM-DV nông thôn
812Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tântừ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh160.00056.00041.60032.000-Đất TM-DV nông thôn
813Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt160.00056.00041.60032.000-Đất TM-DV nông thôn
814Huyện Hướng HóaĐường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việtđoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt160.00056.00041.60032.000-Đất TM-DV nông thôn
815Huyện Hướng HóaĐường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việttừ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng160.00056.00041.60032.000-Đất TM-DV nông thôn
816Huyện Hướng HóaĐường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việtcác thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn160.00056.00041.60032.000-Đất TM-DV nông thôn
817Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng LậpĐoạn còn lại -160.00056.00041.60032.000-Đất TM-DV nông thôn
818Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi)đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp1.200.000840.000624.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
819Huyện Hướng HóaĐường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành1.200.000840.000624.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
820Huyện Hướng HóaĐường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ800.000560.000416.000304.000-Đất TM-DV nông thôn
821Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng560.000392.000291.200212.800-Đất TM-DV nông thôn
822Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La560.000392.000291.200212.800-Đất TM-DV nông thôn
823Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn560.000392.000291.200212.800-Đất TM-DV nông thôn
824Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp560.000392.000291.200212.800-Đất TM-DV nông thôn
825Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng560.000392.000291.200212.800-Đất TM-DV nông thôn
826Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn560.000392.000291.200212.800-Đất TM-DV nông thôn
827Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt560.000392.000291.200212.800-Đất TM-DV nông thôn
828Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai560.000392.000291.200212.800-Đất TM-DV nông thôn
829Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi)từ Km23 - đến Km24560.000392.000291.200212.800-Đất TM-DV nông thôn
830Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt -240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
831Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
832Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại -240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
833Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
834Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận)240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
835Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng -240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
836Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
837Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
838Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
839Huyện Hướng HóaĐường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng)240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
840Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
841Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
842Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
843Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi)đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
844Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
845Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
846Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi)từ Km25 - đến Km25240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
847Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi)từ Km25 - đến Km28240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
848Huyện Hướng HóaTỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi)từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
849Huyện Hướng HóaTỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi)-240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
850Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi)Các thửa đất dọc các trục đường chính -240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
851Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi)Các thửa đất dọc các trục đường chính -240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
852Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của xã -240.000168.000124.80091.200-Đất TM-DV nông thôn
853Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 -120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
854Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
855Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng -120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
856Huyện Hướng HóaĐường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
857Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
858Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
859Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại -120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
860Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại -120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
861Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại -120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
862Huyện Hướng HóaĐường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
863Huyện Hướng HóaĐường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
864Huyện Hướng HóaĐường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
865Huyện Hướng HóaĐường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)-120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
866Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước -120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
867Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải -120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
868Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn qua princ -120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
869Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan -120.00084.00062.40045.600-Đất TM-DV nông thôn
870Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
871Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
872Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
873Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi)Các thửa còn lại của bản Cheng -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
874Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
875Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi)Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
876Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
877Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
878Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
879Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
880Huyện Hướng HóaXã Hướng Việt (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
881Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
882Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
883Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
884Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
885Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
886Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
887Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
888Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -56.00039.20029.12021.280-Đất TM-DV nông thôn
889Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Longtừ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp2.310.000808.500600.600462.000-Đất SX-KD nông thôn
890Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lậpđoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận2.310.000808.500600.600462.000-Đất SX-KD nông thôn
891Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liênđoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh2.310.000808.500600.600462.000-Đất SX-KD nông thôn
892Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùngđoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn2.310.000808.500600.600462.000-Đất SX-KD nông thôn
893Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thànhtừ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long1.120.000392.000291.200224.000-Đất SX-KD nông thôn
894Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lậpđoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên1.120.000392.000291.200224.000-Đất SX-KD nông thôn
895Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liênđoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa1.120.000392.000291.200224.000-Đất SX-KD nông thôn
896Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng1.120.000392.000291.200224.000-Đất SX-KD nông thôn
897Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây)1.120.000392.000291.200224.000-Đất SX-KD nông thôn
898Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Longtừ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD nông thôn
899Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Longcác thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD nông thôn
900Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân ThànhCác thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD nông thôn
901Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợpđoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD nông thôn
902Huyện Hướng HóaQuốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợptừ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD nông thôn
903Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùngđoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD nông thôn
904Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD nông thôn
905Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lậptừ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly700.000245.000182.000140.000-Đất SX-KD nông thôn
906Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợpđoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân462.000161.700120.12092.400-Đất SX-KD nông thôn
907Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tântừ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn462.000161.700120.12092.400-Đất SX-KD nông thôn
908Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu462.000161.700120.12092.400-Đất SX-KD nông thôn
909Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tântừ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh140.00049.00036.40028.000-Đất SX-KD nông thôn
910Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùngđoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt140.00049.00036.40028.000-Đất SX-KD nông thôn
911Huyện Hướng HóaĐường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việtđoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt140.00049.00036.40028.000-Đất SX-KD nông thôn
912Huyện Hướng HóaĐường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việttừ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng140.00049.00036.40028.000-Đất SX-KD nông thôn
913Huyện Hướng HóaĐường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việtcác thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn140.00049.00036.40028.000-Đất SX-KD nông thôn
914Huyện Hướng HóaĐường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng LậpĐoạn còn lại -140.00049.00036.40028.000-Đất SX-KD nông thôn
915Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi)đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp1.050.000735.000546.000399.000-Đất SX-KD nông thôn
916Huyện Hướng HóaĐường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành1.050.000735.000546.000399.000-Đất SX-KD nông thôn
917Huyện Hướng HóaĐường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ700.000490.000364.000266.000-Đất SX-KD nông thôn
918Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng490.000343.000254.800186.200-Đất SX-KD nông thôn
919Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La490.000343.000254.800186.200-Đất SX-KD nông thôn
920Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn490.000343.000254.800186.200-Đất SX-KD nông thôn
921Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp490.000343.000254.800186.200-Đất SX-KD nông thôn
922Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng490.000343.000254.800186.200-Đất SX-KD nông thôn
923Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn490.000343.000254.800186.200-Đất SX-KD nông thôn
924Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt490.000343.000254.800186.200-Đất SX-KD nông thôn
925Huyện Hướng HóaKhu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai490.000343.000254.800186.200-Đất SX-KD nông thôn
926Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi)từ Km23 - đến Km24490.000343.000254.800186.200-Đất SX-KD nông thôn
927Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt -210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
928Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
929Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại -210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
930Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
931Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận)210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
932Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng -210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
933Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
934Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
935Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
936Huyện Hướng HóaĐường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng)210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
937Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
938Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
939Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi)đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
940Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi)đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
941Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
942Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
943Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi)từ Km25 - đến Km25210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
944Huyện Hướng HóaTỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi)từ Km25 - đến Km28210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
945Huyện Hướng HóaTỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi)từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
946Huyện Hướng HóaTỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi)-210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
947Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi)Các thửa đất dọc các trục đường chính -210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
948Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi)Các thửa đất dọc các trục đường chính -210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
949Huyện Hướng HóaKhu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của xã -210.000147.000109.20079.800-Đất SX-KD nông thôn
950Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 -105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
951Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
952Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng -105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
953Huyện Hướng HóaĐường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
954Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
955Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
956Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại -105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
957Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại -105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
958Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi)Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại -105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
959Huyện Hướng HóaĐường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
960Huyện Hướng HóaĐường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
961Huyện Hướng HóaĐường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
962Huyện Hướng HóaĐường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi)-105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
963Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước -105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
964Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải -105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
965Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn qua princ -105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
966Huyện Hướng HóaKhu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan -105.00073.50054.60039.900-Đất SX-KD nông thôn
967Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
968Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
969Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi)Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
970Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi)Các thửa còn lại của bản Cheng -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
971Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
972Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi)Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
973Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
974Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
975Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
976Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
977Huyện Hướng HóaXã Hướng Việt (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
978Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
979Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
980Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
981Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
982Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
983Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
984Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
985Huyện Hướng HóaKhu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi)Các thửa đất còn lại -49.00034.30025.48018.620-Đất SX-KD nông thôn
986Huyện Hướng HóaXã Tân HợpĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
987Huyện Hướng HóaXã Tân LiênĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
988Huyện Hướng HóaXã Tân LậpĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
989Huyện Hướng HóaXã Tân LongĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
990Huyện Hướng HóaXã Tân ThànhĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
991Huyện Hướng HóaXã Thuận ThanhĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
992Huyện Hướng HóaXã Hướng LộcĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
993Huyện Hướng HóaXã A XingĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
994Huyện Hướng HóaXã A TúcĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
995Huyện Hướng HóaXã A DơiĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
996Huyện Hướng HóaXã XiĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
997Huyện Hướng HóaXã Pa TầngĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
998Huyện Hướng HóaXã HúcĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
999Huyện Hướng HóaXã Hướng TânĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
1000Huyện Hướng HóaXã Hướng LinhĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
1001Huyện Hướng HóaXã Hướng SơnĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
1002Huyện Hướng HóaXã Hướng PhùngĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
1003Huyện Hướng HóaXã Hướng LậpĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
1004Huyện Hướng HóaXã Hướng ViệtĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
1005Huyện Hướng HóaThị trấn Khe SanhĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
1006Huyện Hướng HóaThị trấn Lao BảoĐất lúa và đất trồng cây hàng năm khác -15.62012.21010.6706.4905.500Đất trồng cây hàng năm
1007Huyện Hướng HóaXã Tân Hợp-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1008Huyện Hướng HóaXã Tân Liên-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1009Huyện Hướng HóaXã Tân Lập-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1010Huyện Hướng HóaXã Tân Long-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1011Huyện Hướng HóaXã Tân Thành-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1012Huyện Hướng HóaXã Thuận Thanh-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1013Huyện Hướng HóaXã Hướng Lộc-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1014Huyện Hướng HóaXã A Xing-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1015Huyện Hướng HóaXã A Túc-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1016Huyện Hướng HóaXã A Dơi-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1017Huyện Hướng HóaXã Xi-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1018Huyện Hướng HóaXã Pa Tầng-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1019Huyện Hướng HóaXã Húc-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1020Huyện Hướng HóaXã Hướng Tân-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1021Huyện Hướng HóaXã Hướng Linh-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1022Huyện Hướng HóaXã Hướng Sơn-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1023Huyện Hướng HóaXã Hướng Phùng-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1024Huyện Hướng HóaXã Hướng Lập-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1025Huyện Hướng HóaXã Hướng Việt-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1026Huyện Hướng HóaThị trấn Khe Sanh-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1027Huyện Hướng HóaThị trấn Lao Bảo-12.10010.1208.2506.600-Đất trồng cây lâu năm
1028Huyện Hướng HóaXã Tân Hợp-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1029Huyện Hướng HóaXã Tân Liên-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1030Huyện Hướng HóaXã Tân Lập-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1031Huyện Hướng HóaXã Tân Long-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1032Huyện Hướng HóaXã Tân Thành-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1033Huyện Hướng HóaXã Thuận Thanh-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1034Huyện Hướng HóaXã Hướng Lộc-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1035Huyện Hướng HóaXã A Xing-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1036Huyện Hướng HóaXã A Túc-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1037Huyện Hướng HóaXã A Dơi-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1038Huyện Hướng HóaXã Xi-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1039Huyện Hướng HóaXã Pa Tầng-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1040Huyện Hướng HóaXã Húc-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1041Huyện Hướng HóaXã Hướng Tân-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1042Huyện Hướng HóaXã Hướng Linh-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1043Huyện Hướng HóaXã Hướng Sơn-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1044Huyện Hướng HóaXã Hướng Phùng-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1045Huyện Hướng HóaXã Hướng Lập-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1046Huyện Hướng HóaXã Hướng Việt-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1047Huyện Hướng HóaThị trấn Khe Sanh-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1048Huyện Hướng HóaThị trấn Lao Bảo-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng sản xuất
1049Huyện Hướng HóaXã Tân Hợp-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1050Huyện Hướng HóaXã Tân Liên-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1051Huyện Hướng HóaXã Tân Lập-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1052Huyện Hướng HóaXã Tân Long-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1053Huyện Hướng HóaXã Tân Thành-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1054Huyện Hướng HóaXã Thuận Thanh-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1055Huyện Hướng HóaXã Hướng Lộc-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1056Huyện Hướng HóaXã A Xing-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1057Huyện Hướng HóaXã A Túc-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1058Huyện Hướng HóaXã A Dơi-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1059Huyện Hướng HóaXã Xi-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1060Huyện Hướng HóaXã Pa Tầng-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1061Huyện Hướng HóaXã Húc-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1062Huyện Hướng HóaXã Hướng Tân-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1063Huyện Hướng HóaXã Hướng Linh-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1064Huyện Hướng HóaXã Hướng Sơn-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1065Huyện Hướng HóaXã Hướng Phùng-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1066Huyện Hướng HóaXã Hướng Lập-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1067Huyện Hướng HóaXã Hướng Việt-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1068Huyện Hướng HóaThị trấn Khe Sanh-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1069Huyện Hướng HóaThị trấn Lao Bảo-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng phòng hộ
1070Huyện Hướng HóaXã Tân Hợp-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1071Huyện Hướng HóaXã Tân Liên-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1072Huyện Hướng HóaXã Tân Lập-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1073Huyện Hướng HóaXã Tân Long-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1074Huyện Hướng HóaXã Tân Thành-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1075Huyện Hướng HóaXã Thuận Thanh-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1076Huyện Hướng HóaXã Hướng Lộc-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1077Huyện Hướng HóaXã A Xing-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1078Huyện Hướng HóaXã A Túc-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1079Huyện Hướng HóaXã A Dơi-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1080Huyện Hướng HóaXã Xi-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1081Huyện Hướng HóaXã Pa Tầng-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1082Huyện Hướng HóaXã Húc-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1083Huyện Hướng HóaXã Hướng Tân-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1084Huyện Hướng HóaXã Hướng Linh-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1085Huyện Hướng HóaXã Hướng Sơn-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1086Huyện Hướng HóaXã Hướng Phùng-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1087Huyện Hướng HóaXã Hướng Lập-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1088Huyện Hướng HóaXã Hướng Việt-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1089Huyện Hướng HóaThị trấn Khe Sanh-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1090Huyện Hướng HóaThị trấn Lao Bảo-6.0503.1902.5301.980-Đất rừng đặc dụng
1091Huyện Hướng HóaXã Tân Hợp-9.9006.8205.6104.0703.300Đất nuôi trồng thủy sản
1092Huyện Hướng HóaXã Tân Liên-9.9006.8205.6104.0703.300Đất nuôi trồng thủy sản
1093Huyện Hướng HóaXã Tân Lập-9.9006.8205.6104.0703.300Đất nuôi trồng thủy sản
1094Huyện Hướng HóaXã Tân Long-9.9006.8205.6104.0703.300Đất nuôi trồng thủy sản
1095Huyện Hướng HóaXã Tân Thành-9.9006.8205.6104.0703.300Đất nuôi trồng thủy sản
1096Huyện Hướng HóaXã Thuận Thanh-9.9006.8205.6104.0703.300Đất nuôi trồng thủy sản
1097Huyện Hướng HóaXã Hướng Lộc-9.9006.8205.6104.0703.300Đất nuôi trồng thủy sản
1098Huyện Hướng HóaXã A Xing-9.9006.8205.6104.0703.300Đất nuôi trồng thủy sản
1099Huyện Hướng HóaXã A Túc-9.9006.8205.6104.0703.300Đất nuôi trồng thủy sản
1100Huyện Hướng HóaXã A Dơi-9.9006.8205.6104.0703.300Đất nuôi trồng thủy sản
4.7/5 - (994 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025
Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh

17/06/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • ✅ 34 tỉnh, thành phố
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY LUẬT VN (VN LAW FIRM)

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi VN LAW FIRM.