Bảng giá đất huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị mới nhất theo Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 38/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về thông qua bảng giá đất 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị;
– Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp tại thành phố, thị xã và các thị trấn
– Vị trí 1: Được xác định từ mép đường phố (liền cạnh đường phố có giá trị cao nhất) vào sâu 20 m, không xác định nhà ở quay về hướng nào;
– Vị trí 2: Được xác định từ trên 20 đến 40m;
– Vị trí 3: Được xác định từ trên 40m đến 60m;
– Vị trí 4: Được xác định từ trên 60m trở đi.
3.1.2. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp thuộc địa giới cấp xã
– Vị trí 1: Đất tiếp giáp các trục đường giao thông (tính từ chân mái đường đắp hoặc mép ngoài của rãnh dọc tại các vị trí không đào không đắp hoặc mép đỉnh mái đường đào) quy định tại khu vực theo từng xã không quá 30m.
– Vị trí 2: Đất cách xa các trục đường giao thông quy định tại khu vực theo từng xã từ 30m đến 50m.
– Vị trí 3: Đất cách xa các trục đường giao quy định tại khu vực theo từng xã từ 50m đến 80m.
– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.
3.1.3. Nguyên tắc phân vị trí đất nông nghiệp của 3 loại xã: Đồng bằng, trung du, miền núi và trong các đô thị.
Đất trồng cây hàng năm (kể cả đất trồng cây hàng năm khác), đất nuôi trồng thủy sản được phân theo 5 vị trí:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 4 điều kiện:
+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng cách không quá 500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).
+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 500m
+ Chủ động được nước tưới tiêu từ 70% trở lên.
+ Canh tác 2 vụ
– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 3 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 4: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 5: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1.
Đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất phân theo 4 vị trí
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 3 điều kiện:
+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).
+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m
+ Cơ sở hạ tầng tương đối thuận lợi
– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 4: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1
Đất làm muối có 4 vị trí
– Vị trí 1: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung không quá 30m;
– Vị trí 2: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 30m đến 50m;
– Vị trí 3: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 50m đến 80m;
– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 | 10.000.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 | 10.000.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh | 8.000.000 | 2.800.000 | 2.080.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh | 8.000.000 | 2.800.000 | 2.080.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên | 3.975.000 | 1.391.000 | 1.034.000 | 795.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Hướng Hóa | Lê Lợi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn | 3.975.000 | 1.391.000 | 1.034.000 | 795.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 6.400.000 | 2.240.000 | 1.664.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 6.400.000 | 2.240.000 | 1.664.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Hướng Hóa | Hai Bà Trưng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 75 | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81 | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81 | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 6.400.000 | 2.240.000 | 1.664.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương mới - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ | 3.050.000 | 1.068.000 | 793.000 | 610.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 3.975.000 | 1.391.000 | 1.034.000 | 795.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng | 3.975.000 | 1.391.000 | 1.034.000 | 795.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km1 | 2.350.000 | 823.000 | 611.000 | 470.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Hướng Hóa | Chu Văn An - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Hướng Hóa | Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Hướng Hóa | Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Hướng Hóa | 44081 - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Hướng Hóa | Phan Chu Trinh - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Hướng Hóa | Chế Lan Viên - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Hướng Hóa | Đào Duy Từ - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Hướng Hóa | Đào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Hướng Hóa | Trường Chinh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Hùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Hướng Hóa | Lê Quang Đạo - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81 | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81 | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77 | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77 | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Hướng Hóa | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến giáp đường khối | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Hướng Hóa | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Hướng Hóa | Đoàn Khuê - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Hướng Hóa | Văn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Hướng Hóa | Văn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Hướng Hóa | Lê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Hướng Hóa | Lê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Hướng Hóa | Đặng Thai Mai - Thị trấn Khe Sanh | Đầu đường - đến Cuối đường | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Hướng Hóa | Trần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Hướng Hóa | Trần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Hướng Hóa | Trần Quang Khải - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Biểu - Thị trấn Khe Sanh | Đầu đường - đến Cuối đường | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 | 10.000.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 | 10.000.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh | 8.000.000 | 2.800.000 | 2.080.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh | 8.000.000 | 2.800.000 | 2.080.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên | 3.975.000 | 1.391.000 | 1.034.000 | 795.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Hướng Hóa | Lê Lợi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn | 3.975.000 | 1.391.000 | 1.034.000 | 795.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 6.400.000 | 2.240.000 | 1.664.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 6.400.000 | 2.240.000 | 1.664.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Hướng Hóa | Hai Bà Trưng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 75 | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81 | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81 | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 6.400.000 | 2.240.000 | 1.664.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương mới - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ | 3.050.000 | 1.068.000 | 793.000 | 610.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 3.975.000 | 1.391.000 | 1.034.000 | 795.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng | 3.975.000 | 1.391.000 | 1.034.000 | 795.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km1 | 2.350.000 | 823.000 | 611.000 | 470.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Hướng Hóa | Chu Văn An - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Hướng Hóa | Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Hướng Hóa | Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Hướng Hóa | 44081 - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Hướng Hóa | Phan Chu Trinh - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Hướng Hóa | Chế Lan Viên - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Hướng Hóa | Đào Duy Từ - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh | 1.500.000 | 525.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Hướng Hóa | Đào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Hướng Hóa | Trường Chinh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Hùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân | 1.250.000 | 438.000 | 325.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Hướng Hóa | Lê Quang Đạo - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81 | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81 | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77 | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77 | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Hướng Hóa | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến giáp đường khối | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Hướng Hóa | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Hướng Hóa | Đoàn Khuê - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Hướng Hóa | Văn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Hướng Hóa | Văn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Hướng Hóa | Lê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Hướng Hóa | Lê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Hướng Hóa | Đặng Thai Mai - Thị trấn Khe Sanh | Đầu đường - đến Cuối đường | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Huyện Hướng Hóa | Trần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Huyện Hướng Hóa | Trần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Huyện Hướng Hóa | Trần Quang Khải - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
197 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
200 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Biểu - Thị trấn Khe Sanh | Đầu đường - đến Cuối đường | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
201 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Sỹ Thản, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 239, tờ bản đồ số 70 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Sỹ Thản, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 70 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 1.050.000 | 368.000 | 273.000 | 210.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
206 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
207 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 875.000 | 306.000 | 228.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
209 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 725.000 | 254.000 | 189.000 | 145.000 | - | Đất ở đô thị |
210 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 600.000 | 210.000 | 156.000 | 120.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
212 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất ở đô thị |
213 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Nguyễn Tri Phương | 11.200.000 | 3.920.000 | 2.912.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ cầu A Trùm - đến giáp đường Kim Đồng | 7.200.000 | 2.520.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo | Nguyễn Tri Phương - đến Giáp cửa khẩu Lao Bảo | 7.200.000 | 2.520.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
216 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp Quốc lộ 9 | 9.000.000 | 3.150.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Phan Bội Châu | 9.000.000 | 3.150.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Quý Đôn | 7.200.000 | 2.520.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
219 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 5.825.000 | 2.039.000 | 1.515.000 | 1.165.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Phú - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp Quốc lộ 9 | 7.200.000 | 2.520.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
221 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Mạnh Quỳ - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Ngô Quyền | 4.700.000 | 1.645.000 | 1.222.000 | 940.000 | - | Đất ở đô thị |
222 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 3.000.000 | 1.050.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ | 3.750.000 | 1.313.000 | 975.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
224 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Hoàng Hoa Thám | 3.000.000 | 1.050.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
225 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường của khu đấu giá đất thuộc khu KT-TM đặc biệt Lao Bảo - Thị trấn Lao Bảo | - | 3.750.000 | 1.313.000 | 975.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 3.000.000 | 1.050.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
227 | Huyện Hướng Hóa | Đường Mai Thúc Loan - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Ngô Quyền | 2.400.000 | 840.000 | 624.000 | 480.000 | - | Đất ở đô thị |
228 | Huyện Hướng Hóa | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Phan Bội Châu | 1.925.000 | 674.000 | 501.000 | 385.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Hoàng Diệu - đến giáp nhà bà Đặng Thị Ngọc Hân và trạm điện 110KV | 1.925.000 | 674.000 | 501.000 | 385.000 | - | Đất ở đô thị |
230 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp thửa đất số 71, tờ bản đồ số 11 và hết thửa đất số 35, tờ bản đồ số 11 | 1.240.000 | 434.000 | 322.000 | 248.000 | - | Đất ở đô thị |
231 | Huyện Hướng Hóa | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Trần Phú - đến giáp đường Phan Bội Châu | 1.550.000 | 543.000 | 403.000 | 310.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 1.550.000 | 543.000 | 403.000 | 310.000 | - | Đất ở đô thị |
233 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn | 890.000 | 325.000 | 225.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
234 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 171 (hết thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Ninh), tờ bản đồ số 31 và thửa 228 (hết thửa đất ông Nguyễn Chí Tuệ), tờ bản đồ số 31 | 1.550.000 | 543.000 | 403.000 | 310.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ thửa số 170, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 229, tờ bản đồ số 31 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 29 và thửa số 66, tờ bản đồ số 29 | 890.000 | 325.000 | 225.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
236 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Lý Thường Kiệt | 1.240.000 | 434.000 | 322.000 | 248.000 | - | Đất ở đô thị |
237 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 1.240.000 | 434.000 | 322.000 | 248.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Huyện Hướng Hóa | Đường Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 1.240.000 | 434.000 | 322.000 | 248.000 | - | Đất ở đô thị |
239 | Huyện Hướng Hóa | Đường Cù Bai - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 1.240.000 | 434.000 | 322.000 | 248.000 | - | Đất ở đô thị |
240 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Thế Hiếu - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp nghĩa trang thị trấn Lao Bảo | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
242 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Quốc lộ 9 - đến Nguyễn Tri Phương | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
243 | Huyện Hướng Hóa | Đường Kim Đồng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Công ty Hùng Lương - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Huyện Hướng Hóa | Đường Cao Thắng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến giáp đường Ngô Gia Tự | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
246 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ nhà ông Tiếp - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông | 890.000 | 325.000 | 225.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - đến giáp đường Lý Thái Tổ (đất ông Phan Thanh Khương) | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
248 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
249 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tố Hữu - Thị trấn Lao Bảo | Giáp đường Thạch Hãn - đến hết thửa đất số 102 (hết sân bóng đá Linh Dương), tờ bản đồ số 38 và thửa đất số 65 (hết thửa đất ông Nguyễn Khắc Sở), tờ bản đồ số 38 | 890.000 | 325.000 | 225.000 | 175.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tố Hữu nối dài - Thị trấn Lao Bảo | Từ đất Nghĩa Địa Tân Kim - đến giáp đường Vành Đai | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
251 | Huyện Hướng Hóa | Đường tuyến 1 (Khu tái định cư Lao Bảo-Tân Thành) - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Hoàng Diệu - đến cầu vào Khu tái định cư Lao Bảo - Tân Thành | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
252 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hữu Nghị - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Huyện Hướng Hóa | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Hải Thượng Lãn Ông | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
254 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Lai - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Văn Huân | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
255 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Lai - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Văn Huân - đến giáp đường Hồng Chương | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Huyện Hướng Hóa | Đường Thạch Hãn - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Quý Đôn | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Huyện Hướng Hóa | Đường Thạch Hãn nối dài - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ giáp đường Bạch Đằng - đến đường Cao Bá Quát | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
258 | Huyện Hướng Hóa | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Hữu Nghị - đến giáp đường Nguyễn Huệ | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Huyện Hướng Hóa | Đường khóm Xuân Phước - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa (ông Nguyễn Thi) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đất ông Hùng) | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
260 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Lao Bảo | Giáp đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Lai | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
261 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Bá Kiện - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ giáp đường Hoàng Hoa Thám - đến hết thửa đất số 219 (hết thửa đất bà Lê Thị Hồng Lan), Tờ bản đồ số 30 và thửa đất số 183 (hết thửa đất bà Trần Thị Như Ánh), tờ bản đồ số 30 | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Huyện Hướng Hóa | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
263 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đặng Tất - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
264 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đặng Tất - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ và - đến hết thửa đất số 169, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ số 31 | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 25 và thửa đất số 241, tờ bản đồ số 25 | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
266 | Huyện Hướng Hóa | Đường khóm Trung 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 25 và thửa số 24, tờ bản đồ số 25 | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
267 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Chưởng - Thị trấn Lao Bảo | từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
269 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba khóm Khe Đá | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
270 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Hữu Đồng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ thửa đất số 316, tờ bản đồ số 33 - đến hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 42 | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đặng Văn Ngữ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Nguyễn Hữu Đồng - đến giáp đất hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 10, tờ bản đồ số 41 | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
272 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa 98, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 120, tờ số 34 | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Huyện Hướng Hóa | Đường Ông Ích Khiêm - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - đến giáp đường Hoàng Diệu | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Tự Như - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Thạch Hãn | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
275 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Văn Huân - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến hết thửa số 01 (hết thửa đất bà Trần Thị Thu Huyền), Tờ bản đồ địa chính số 38 | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
276 | Huyện Hướng Hóa | Đường nội khóm Tân Kim (Kiệt Hoàng Hoa Thám) - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến đường vành đai | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đào Duy Anh - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
278 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phùng Hưng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
279 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến Giáp đường Lê Văn Huân | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Thị Tâm - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
281 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phan Huy Chú - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp thửa đất số 129, tờ bản đồ số 32 và thửa đất số 108, tờ bản đồ số 32 | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
282 | Huyện Hướng Hóa | Đường nội khóm Trung 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 (nhà ông Dẫn) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Huyện Hướng Hóa | Đường Khóa Bảo - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Hồ Bá Kiện - đến đường Hồng Chương | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
284 | Huyện Hướng Hóa | Đoạn đường nội khóm Vĩnh Hoa - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến đường Nguyễn Hữu Đồng | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
285 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồng Chương - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Thạch Hãn nối dài | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
287 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ thửa đất số 02, tờ bản đồ số 30 - đến giáp thửa đất số 28, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 43, tờ bản đồ 29 | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
288 | Huyện Hướng Hóa | Đường nội khóm Cao Việt - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Quý Đôn - đến giáp thửa đất số 137, tờ bản đồ 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ 31 | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 1.240.000 | 434.000 | 322.000 | 248.000 | - | Đất ở đô thị |
290 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
291 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
293 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
294 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
296 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 640.000 | 224.000 | 166.000 | 128.000 | - | Đất ở đô thị |
297 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m - | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
299 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 | 8.000.000 | 2.800.000 | 2.080.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 | 8.000.000 | 2.800.000 | 2.080.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh | 6.400.000 | 2.240.000 | 1.664.000 | 1.280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh | 6.400.000 | 2.240.000 | 1.664.000 | 1.280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên | 3.180.000 | 1.112.800 | 827.200 | 636.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Huyện Hướng Hóa | Lê Lợi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn | 3.180.000 | 1.112.800 | 827.200 | 636.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 5.120.000 | 1.792.000 | 1.331.200 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 5.120.000 | 1.792.000 | 1.331.200 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Huyện Hướng Hóa | Hai Bà Trưng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 75 | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81 | 580.000 | 203.200 | 151.200 | 116.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81 | 580.000 | 203.200 | 151.200 | 116.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 5.120.000 | 1.792.000 | 1.331.200 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương mới - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ | 2.440.000 | 854.400 | 634.400 | 488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 3.180.000 | 1.112.800 | 827.200 | 636.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng | 3.180.000 | 1.112.800 | 827.200 | 636.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km1 | 1.880.000 | 658.400 | 488.800 | 376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân | 840.000 | 294.400 | 218.400 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73 | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73 | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Huyện Hướng Hóa | Chu Văn An - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến | 1.440.000 | 504.000 | 374.400 | 288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Hướng Hóa | Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Hướng Hóa | Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM | 840.000 | 294.400 | 218.400 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Huyện Hướng Hóa | 44081 - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Hướng Hóa | Phan Chu Trinh - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho | 580.000 | 203.200 | 151.200 | 116.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Hướng Hóa | Chế Lan Viên - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Huyện Hướng Hóa | Đào Duy Từ - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh | 1.200.000 | 420.000 | 312.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Huyện Hướng Hóa | Đào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ | 580.000 | 203.200 | 151.200 | 116.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Huyện Hướng Hóa | Trường Chinh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Hùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân | 1.000.000 | 350.400 | 260.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Hướng Hóa | Lê Quang Đạo - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh | 840.000 | 294.400 | 218.400 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng | 840.000 | 294.400 | 218.400 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81 | 840.000 | 294.400 | 218.400 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81 | 840.000 | 294.400 | 218.400 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77 | 840.000 | 294.400 | 218.400 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77 | 840.000 | 294.400 | 218.400 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên | 840.000 | 294.400 | 218.400 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Huyện Hướng Hóa | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến giáp đường khối | 580.000 | 203.200 | 151.200 | 116.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Huyện Hướng Hóa | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Huyện Hướng Hóa | Đoàn Khuê - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo | 580.000 | 203.200 | 151.200 | 116.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Huyện Hướng Hóa | Văn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Huyện Hướng Hóa | Văn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Huyện Hướng Hóa | Lê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Huyện Hướng Hóa | Lê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Huyện Hướng Hóa | Đặng Thai Mai - Thị trấn Khe Sanh | Đầu đường - đến Cuối đường | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Huyện Hướng Hóa | Trần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Huyện Hướng Hóa | Trần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Huyện Hướng Hóa | Trần Quang Khải - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Biểu - Thị trấn Khe Sanh | Đầu đường - đến Cuối đường | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Sỹ Thản, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 239, tờ bản đồ số 70 | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Sỹ Thản, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 70 | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 840.000 | 294.400 | 218.400 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 580.000 | 203.200 | 151.200 | 116.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 700.000 | 244.800 | 182.400 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 580.000 | 203.200 | 151.200 | 116.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 480.000 | 168.000 | 124.800 | 96.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m - | 320.000 | 112.000 | 83.200 | 64.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Nguyễn Tri Phương | 8.960.000 | 3.136.000 | 2.329.600 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ cầu A Trùm - đến giáp đường Kim Đồng | 5.760.000 | 2.016.000 | 1.497.600 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo | Nguyễn Tri Phương - đến Giáp cửa khẩu Lao Bảo | 5.760.000 | 2.016.000 | 1.497.600 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp Quốc lộ 9 | 7.200.000 | 2.520.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Phan Bội Châu | 7.200.000 | 2.520.000 | 1.872.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Quý Đôn | 5.760.000 | 2.016.000 | 1.497.600 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 4.660.000 | 1.631.200 | 1.212.000 | 932.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Phú - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp Quốc lộ 9 | 5.760.000 | 2.016.000 | 1.497.600 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Mạnh Quỳ - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Ngô Quyền | 3.760.000 | 1.316.000 | 977.600 | 752.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 2.400.000 | 840.000 | 624.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ | 3.000.000 | 1.050.400 | 780.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Hoàng Hoa Thám | 2.400.000 | 840.000 | 624.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường của khu đấu giá đất thuộc khu KT-TM đặc biệt Lao Bảo - Thị trấn Lao Bảo | - | 3.000.000 | 1.050.400 | 780.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 2.400.000 | 840.000 | 624.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Huyện Hướng Hóa | Đường Mai Thúc Loan - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Ngô Quyền | 1.920.000 | 672.000 | 499.200 | 384.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Huyện Hướng Hóa | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Phan Bội Châu | 1.540.000 | 539.200 | 400.800 | 308.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Hoàng Diệu - đến giáp nhà bà Đặng Thị Ngọc Hân và trạm điện 110KV | 1.540.000 | 539.200 | 400.800 | 308.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp thửa đất số 71, tờ bản đồ số 11 và hết thửa đất số 35, tờ bản đồ số 11 | 992.000 | 347.200 | 257.600 | 198.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Huyện Hướng Hóa | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Trần Phú - đến giáp đường Phan Bội Châu | 1.240.000 | 434.400 | 322.400 | 248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 1.240.000 | 434.400 | 322.400 | 248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn | 712.000 | 260.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 171 (hết thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Ninh), tờ bản đồ số 31 và thửa 228 (hết thửa đất ông Nguyễn Chí Tuệ), tờ bản đồ số 31 | 1.240.000 | 434.400 | 322.400 | 248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ thửa số 170, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 229, tờ bản đồ số 31 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 29 và thửa số 66, tờ bản đồ số 29 | 712.000 | 260.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Lý Thường Kiệt | 992.000 | 347.200 | 257.600 | 198.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 992.000 | 347.200 | 257.600 | 198.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Huyện Hướng Hóa | Đường Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 992.000 | 347.200 | 257.600 | 198.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Huyện Hướng Hóa | Đường Cù Bai - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 992.000 | 347.200 | 257.600 | 198.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Thế Hiếu - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp nghĩa trang thị trấn Lao Bảo | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Quốc lộ 9 - đến Nguyễn Tri Phương | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Huyện Hướng Hóa | Đường Kim Đồng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Công ty Hùng Lương - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Huyện Hướng Hóa | Đường Cao Thắng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến giáp đường Ngô Gia Tự | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ nhà ông Tiếp - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông | 712.000 | 260.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - đến giáp đường Lý Thái Tổ (đất ông Phan Thanh Khương) | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tố Hữu - Thị trấn Lao Bảo | Giáp đường Thạch Hãn - đến hết thửa đất số 102 (hết sân bóng đá Linh Dương), tờ bản đồ số 38 và thửa đất số 65 (hết thửa đất ông Nguyễn Khắc Sở), tờ bản đồ số 38 | 712.000 | 260.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tố Hữu nối dài - Thị trấn Lao Bảo | Từ đất Nghĩa Địa Tân Kim - đến giáp đường Vành Đai | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Huyện Hướng Hóa | Đường tuyến 1 (Khu tái định cư Lao Bảo-Tân Thành) - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Hoàng Diệu - đến cầu vào Khu tái định cư Lao Bảo - Tân Thành | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hữu Nghị - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Huyện Hướng Hóa | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Hải Thượng Lãn Ông | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Lai - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Văn Huân | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Lai - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Văn Huân - đến giáp đường Hồng Chương | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Huyện Hướng Hóa | Đường Thạch Hãn - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Quý Đôn | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Huyện Hướng Hóa | Đường Thạch Hãn nối dài - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ giáp đường Bạch Đằng - đến đường Cao Bá Quát | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Huyện Hướng Hóa | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Hữu Nghị - đến giáp đường Nguyễn Huệ | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Huyện Hướng Hóa | Đường khóm Xuân Phước - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa (ông Nguyễn Thi) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đất ông Hùng) | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Lao Bảo | Giáp đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Lai | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Bá Kiện - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ giáp đường Hoàng Hoa Thám - đến hết thửa đất số 219 (hết thửa đất bà Lê Thị Hồng Lan), Tờ bản đồ số 30 và thửa đất số 183 (hết thửa đất bà Trần Thị Như Ánh), tờ bản đồ số 30 | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Huyện Hướng Hóa | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đặng Tất - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đặng Tất - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ và - đến hết thửa đất số 169, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ số 31 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 25 và thửa đất số 241, tờ bản đồ số 25 | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Huyện Hướng Hóa | Đường khóm Trung 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 25 và thửa số 24, tờ bản đồ số 25 | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Chưởng - Thị trấn Lao Bảo | từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba khóm Khe Đá | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Hữu Đồng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ thửa đất số 316, tờ bản đồ số 33 - đến hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 42 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đặng Văn Ngữ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Nguyễn Hữu Đồng - đến giáp đất hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 10, tờ bản đồ số 41 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa 98, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 120, tờ số 34 | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Huyện Hướng Hóa | Đường Ông Ích Khiêm - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - đến giáp đường Hoàng Diệu | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Tự Như - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Thạch Hãn | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Văn Huân - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến hết thửa số 01 (hết thửa đất bà Trần Thị Thu Huyền), Tờ bản đồ địa chính số 38 | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Huyện Hướng Hóa | Đường nội khóm Tân Kim (Kiệt Hoàng Hoa Thám) - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến đường vành đai | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đào Duy Anh - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phùng Hưng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến Giáp đường Lê Văn Huân | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Thị Tâm - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phan Huy Chú - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp thửa đất số 129, tờ bản đồ số 32 và thửa đất số 108, tờ bản đồ số 32 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Huyện Hướng Hóa | Đường nội khóm Trung 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 (nhà ông Dẫn) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Huyện Hướng Hóa | Đường Khóa Bảo - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Hồ Bá Kiện - đến đường Hồng Chương | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Huyện Hướng Hóa | Đoạn đường nội khóm Vĩnh Hoa - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến đường Nguyễn Hữu Đồng | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồng Chương - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Thạch Hãn nối dài | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ thửa đất số 02, tờ bản đồ số 30 - đến giáp thửa đất số 28, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 43, tờ bản đồ 29 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Huyện Hướng Hóa | Đường nội khóm Cao Việt - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Quý Đôn - đến giáp thửa đất số 137, tờ bản đồ 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ 31 | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 992.000 | 347.200 | 257.600 | 198.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 640.000 | 224.000 | 166.400 | 128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 512.000 | 179.200 | 132.800 | 102.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m - | 400.000 | 140.000 | 104.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 | 7.000.000 | 2.450.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
498 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 | 7.000.000 | 2.450.000 | 1.820.000 | 1.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
499 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh | 5.600.000 | 1.960.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
500 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh | 5.600.000 | 1.960.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
501 | Huyện Hướng Hóa | Lê Duẩn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên | 2.782.500 | 973.700 | 723.800 | 556.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
502 | Huyện Hướng Hóa | Lê Lợi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn | 2.782.500 | 973.700 | 723.800 | 556.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 4.480.000 | 1.568.000 | 1.164.800 | 896.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
504 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 4.480.000 | 1.568.000 | 1.164.800 | 896.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
505 | Huyện Hướng Hóa | Hai Bà Trưng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
507 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 75 | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
508 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81 | 507.500 | 177.800 | 132.300 | 101.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Huyện Hướng Hóa | Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81 | 507.500 | 177.800 | 132.300 | 101.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
510 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi | 4.480.000 | 1.568.000 | 1.164.800 | 896.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
511 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
513 | Huyện Hướng Hóa | Hùng Vương mới - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ | 2.135.000 | 747.600 | 555.100 | 427.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
514 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 2.782.500 | 973.700 | 723.800 | 556.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
516 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
517 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng | 2.782.500 | 973.700 | 723.800 | 556.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km1 | 1.645.000 | 576.100 | 427.700 | 329.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
519 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân | 735.000 | 257.600 | 191.100 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
520 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73 | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
522 | Huyện Hướng Hóa | Hàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73 | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
523 | Huyện Hướng Hóa | Chu Văn An - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Hướng Hóa | Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
525 | Huyện Hướng Hóa | Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM | 735.000 | 257.600 | 191.100 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
526 | Huyện Hướng Hóa | 44081 - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Hướng Hóa | Phan Chu Trinh - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
528 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
529 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho | 507.500 | 177.800 | 132.300 | 101.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.050.000 | 367.500 | 273.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
531 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
532 | Huyện Hướng Hóa | Đinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Hướng Hóa | Chế Lan Viên - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 1.050.000 | 367.500 | 273.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
534 | Huyện Hướng Hóa | Đào Duy Từ - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh | 1.050.000 | 367.500 | 273.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
535 | Huyện Hướng Hóa | Đào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ | 507.500 | 177.800 | 132.300 | 101.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Hướng Hóa | Trường Chinh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
537 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Hùng - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
538 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
540 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
541 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
543 | Huyện Hướng Hóa | Võ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
544 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
546 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
547 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
549 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân | 875.000 | 306.600 | 227.500 | 175.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
550 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
552 | Huyện Hướng Hóa | Lê Quang Đạo - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh | 735.000 | 257.600 | 191.100 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
553 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng | 735.000 | 257.600 | 191.100 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
555 | Huyện Hướng Hóa | Trương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
556 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81 | 735.000 | 257.600 | 191.100 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81 | 735.000 | 257.600 | 191.100 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
558 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77 | 735.000 | 257.600 | 191.100 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
559 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77 | 735.000 | 257.600 | 191.100 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
561 | Huyện Hướng Hóa | Trần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên | 735.000 | 257.600 | 191.100 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
562 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Huyện Hướng Hóa | Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
564 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
565 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
567 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
568 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
570 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
571 | Huyện Hướng Hóa | Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
573 | Huyện Hướng Hóa | Phạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
574 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
576 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
577 | Huyện Hướng Hóa | Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
578 | Huyện Hướng Hóa | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến giáp đường khối | 507.500 | 177.800 | 132.300 | 101.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
579 | Huyện Hướng Hóa | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
580 | Huyện Hướng Hóa | Đoàn Khuê - Thị trấn Khe Sanh | Từ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo | 507.500 | 177.800 | 132.300 | 101.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
581 | Huyện Hướng Hóa | Văn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
582 | Huyện Hướng Hóa | Văn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
583 | Huyện Hướng Hóa | Lê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
584 | Huyện Hướng Hóa | Lê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
585 | Huyện Hướng Hóa | Đặng Thai Mai - Thị trấn Khe Sanh | Đầu đường - đến Cuối đường | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
586 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
588 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
589 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Huyện Hướng Hóa | Trần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
591 | Huyện Hướng Hóa | Trần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
592 | Huyện Hướng Hóa | Trần Quang Khải - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Đoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
594 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
595 | Huyện Hướng Hóa | Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Hướng Hóa | Nguyễn Biểu - Thị trấn Khe Sanh | Đầu đường - đến Cuối đường | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
597 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Sỹ Thản, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 239, tờ bản đồ số 70 | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
598 | Huyện Hướng Hóa | Hồ Sỹ Thản, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh | Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 70 | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 735.000 | 257.600 | 191.100 | 147.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
600 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
601 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 507.500 | 177.800 | 132.300 | 101.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
603 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
604 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 612.500 | 214.200 | 159.600 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 507.500 | 177.800 | 132.300 | 101.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
606 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 420.000 | 147.000 | 109.200 | 84.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
607 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Khe Sanh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m - | 280.000 | 98.000 | 72.800 | 56.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Nguyễn Tri Phương | 7.840.000 | 2.744.000 | 2.038.400 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
610 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ cầu A Trùm - đến giáp đường Kim Đồng | 5.040.000 | 1.764.000 | 1.310.400 | 1.008.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc lộ 9 - Thị trấn Lao Bảo | Nguyễn Tri Phương - đến Giáp cửa khẩu Lao Bảo | 5.040.000 | 1.764.000 | 1.310.400 | 1.008.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp Quốc lộ 9 | 6.300.000 | 2.205.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
613 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Phan Bội Châu | 6.300.000 | 2.205.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Quý Đôn | 5.040.000 | 1.764.000 | 1.310.400 | 1.008.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 4.077.500 | 1.427.300 | 1.060.500 | 815.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
616 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Phú - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp Quốc lộ 9 | 5.040.000 | 1.764.000 | 1.310.400 | 1.008.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Mạnh Quỳ - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Ngô Quyền | 3.290.000 | 1.151.500 | 855.400 | 658.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 2.100.000 | 735.000 | 546.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
619 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ | 2.625.000 | 919.100 | 682.500 | 525.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Hoàng Hoa Thám | 2.100.000 | 735.000 | 546.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường của khu đấu giá đất thuộc khu KT-TM đặc biệt Lao Bảo - Thị trấn Lao Bảo | - | 2.625.000 | 919.100 | 682.500 | 525.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
622 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 2.100.000 | 735.000 | 546.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Hướng Hóa | Đường Mai Thúc Loan - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Ngô Quyền | 1.680.000 | 588.000 | 436.800 | 336.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Huyện Hướng Hóa | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Phan Bội Châu | 1.347.500 | 471.800 | 350.700 | 269.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
625 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Hoàng Diệu - đến giáp nhà bà Đặng Thị Ngọc Hân và trạm điện 110KV | 1.347.500 | 471.800 | 350.700 | 269.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp thửa đất số 71, tờ bản đồ số 11 và hết thửa đất số 35, tờ bản đồ số 11 | 868.000 | 303.800 | 225.400 | 173.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Huyện Hướng Hóa | Đường Bạch Đằng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Trần Phú - đến giáp đường Phan Bội Châu | 1.085.000 | 380.100 | 282.100 | 217.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
628 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 1.085.000 | 380.100 | 282.100 | 217.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn | 623.000 | 227.500 | 157.500 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 171 (hết thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Ninh), tờ bản đồ số 31 và thửa 228 (hết thửa đất ông Nguyễn Chí Tuệ), tờ bản đồ số 31 | 1.085.000 | 380.100 | 282.100 | 217.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
631 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ thửa số 170, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 229, tờ bản đồ số 31 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 29 và thửa số 66, tờ bản đồ số 29 | 623.000 | 227.500 | 157.500 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Bạch Đằng - đến giáp đường Lý Thường Kiệt | 868.000 | 303.800 | 225.400 | 173.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
633 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 868.000 | 303.800 | 225.400 | 173.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
634 | Huyện Hướng Hóa | Đường Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 868.000 | 303.800 | 225.400 | 173.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Hướng Hóa | Đường Cù Bai - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 868.000 | 303.800 | 225.400 | 173.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
636 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Thế Hiếu - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
637 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến giáp nghĩa trang thị trấn Lao Bảo | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Quốc lộ 9 - đến Nguyễn Tri Phương | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
639 | Huyện Hướng Hóa | Đường Kim Đồng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
640 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Công ty Hùng Lương - đến giáp đường Lê Hồng Phong | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Hướng Hóa | Đường Cao Thắng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến giáp đường Ngô Gia Tự | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
642 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ nhà ông Tiếp - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông | 623.000 | 227.500 | 157.500 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
643 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - đến giáp đường Lý Thái Tổ (đất ông Phan Thanh Khương) | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến giáp đường Hải Thượng Lãn Ông | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
645 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tố Hữu - Thị trấn Lao Bảo | Giáp đường Thạch Hãn - đến hết thửa đất số 102 (hết sân bóng đá Linh Dương), tờ bản đồ số 38 và thửa đất số 65 (hết thửa đất ông Nguyễn Khắc Sở), tờ bản đồ số 38 | 623.000 | 227.500 | 157.500 | 122.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
646 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tố Hữu nối dài - Thị trấn Lao Bảo | Từ đất Nghĩa Địa Tân Kim - đến giáp đường Vành Đai | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Hướng Hóa | Đường tuyến 1 (Khu tái định cư Lao Bảo-Tân Thành) - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Hoàng Diệu - đến cầu vào Khu tái định cư Lao Bảo - Tân Thành | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
648 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hữu Nghị - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Lê Thế Tiết | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
649 | Huyện Hướng Hóa | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến đường Hải Thượng Lãn Ông | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Lai - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Văn Huân | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
651 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Lai - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Văn Huân - đến giáp đường Hồng Chương | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
652 | Huyện Hướng Hóa | Đường Thạch Hãn - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Quý Đôn | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Hướng Hóa | Đường Thạch Hãn nối dài - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ giáp đường Bạch Đằng - đến đường Cao Bá Quát | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
654 | Huyện Hướng Hóa | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Hữu Nghị - đến giáp đường Nguyễn Huệ | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
655 | Huyện Hướng Hóa | Đường khóm Xuân Phước - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Huyền Trân Công Chúa (ông Nguyễn Thi) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng (Đất ông Hùng) | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Lao Bảo | Giáp đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Lê Lai | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
657 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Bá Kiện - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ giáp đường Hoàng Hoa Thám - đến hết thửa đất số 219 (hết thửa đất bà Lê Thị Hồng Lan), Tờ bản đồ số 30 và thửa đất số 183 (hết thửa đất bà Trần Thị Như Ánh), tờ bản đồ số 30 | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
658 | Huyện Hướng Hóa | Đường Cao Bá Quát - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đặng Tất - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - đến giáp đường Nguyễn Huệ | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
660 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đặng Tất - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ và - đến hết thửa đất số 169, tờ bản đồ số 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ số 31 | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
661 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 25 và thửa đất số 241, tờ bản đồ số 25 | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Hướng Hóa | Đường khóm Trung 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 25 và thửa số 24, tờ bản đồ số 25 | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
663 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
664 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Chưởng - Thị trấn Lao Bảo | từ đường Quốc lộ 9 - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba khóm Khe Đá | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
666 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Hữu Đồng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ thửa đất số 316, tờ bản đồ số 33 - đến hết thửa đất số 19, tờ bản đồ số 42 | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
667 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đặng Văn Ngữ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Nguyễn Hữu Đồng - đến giáp đất hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 10, tờ bản đồ số 41 | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết thửa 98, tờ bản đồ số 34 và thửa đất số 120, tờ số 34 | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
669 | Huyện Hướng Hóa | Đường Ông Ích Khiêm - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - đến giáp đường Hoàng Diệu | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
670 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Tự Như - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - đến giáp đường Thạch Hãn | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Hướng Hóa | Đường Lê Văn Huân - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến hết thửa số 01 (hết thửa đất bà Trần Thị Thu Huyền), Tờ bản đồ địa chính số 38 | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
672 | Huyện Hướng Hóa | Đường nội khóm Tân Kim (Kiệt Hoàng Hoa Thám) - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - đến đường vành đai | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
673 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đào Duy Anh - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến giáp đường Thạch Hãn nối dài | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
674 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phùng Hưng - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
675 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến Giáp đường Lê Văn Huân | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
676 | Huyện Hướng Hóa | Đường Trần Thị Tâm - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
677 | Huyện Hướng Hóa | Đường Phan Huy Chú - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Huỳnh Thúc Kháng - đến giáp thửa đất số 129, tờ bản đồ số 32 và thửa đất số 108, tờ bản đồ số 32 | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
678 | Huyện Hướng Hóa | Đường nội khóm Trung 9 - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 (nhà ông Dẫn) - đến giáp đường Phạm Văn Đồng | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
679 | Huyện Hướng Hóa | Đường Khóa Bảo - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Hồ Bá Kiện - đến đường Hồng Chương | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Hướng Hóa | Đoạn đường nội khóm Vĩnh Hoa - Thị trấn Lao Bảo | Từ Quốc lộ 9 - đến đường Nguyễn Hữu Đồng | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
681 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồng Chương - Thị trấn Lao Bảo | Từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Thạch Hãn nối dài | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
682 | Huyện Hướng Hóa | Đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Thế Tiết - đến đường vành đai | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Hướng Hóa | Đường Đoàn Bá Thừa - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ thửa đất số 02, tờ bản đồ số 30 - đến giáp thửa đất số 28, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 43, tờ bản đồ 29 | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
684 | Huyện Hướng Hóa | Đường nội khóm Cao Việt - Thị trấn Lao Bảo | Đoạn từ Lê Quý Đôn - đến giáp thửa đất số 137, tờ bản đồ 31 và thửa đất số 138, tờ bản đồ 31 | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
685 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 868.000 | 303.800 | 225.400 | 173.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
687 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
688 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 3 m đến dưới 6m - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
690 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 25m trở lên - | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
691 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 15m đến dưới 25m - | 560.000 | 196.000 | 145.600 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 8m đến dưới 15m - | 448.000 | 156.800 | 116.200 | 89.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
693 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
694 | Huyện Hướng Hóa | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Lao Bảo | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m - | 350.000 | 122.500 | 91.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
695 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Long | từ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp | 3.300.000 | 1.155.000 | 858.000 | 660.000 | - | Đất ở nông thôn |
696 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập | đoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận | 3.300.000 | 1.155.000 | 858.000 | 660.000 | - | Đất ở nông thôn |
697 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liên | đoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh | 3.300.000 | 1.155.000 | 858.000 | 660.000 | - | Đất ở nông thôn |
698 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn | 3.300.000 | 1.155.000 | 858.000 | 660.000 | - | Đất ở nông thôn |
699 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thành | từ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
700 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lập | đoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
701 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liên | đoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
702 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
703 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
704 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long | từ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
705 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long | các thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
706 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành | Các thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
707 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp | đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1 | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
708 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp | từ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
709 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
710 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
711 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lập | từ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly | 1.000.000 | 350.000 | 260.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
712 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợp | đoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân | 660.000 | 231.000 | 171.600 | 132.000 | - | Đất ở nông thôn |
713 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân | từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn | 660.000 | 231.000 | 171.600 | 132.000 | - | Đất ở nông thôn |
714 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu | 660.000 | 231.000 | 171.600 | 132.000 | - | Đất ở nông thôn |
715 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân | từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
716 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
717 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
718 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
719 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
720 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập | Đoạn còn lại - | 200.000 | 70.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất ở nông thôn |
721 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp | 1.500.000 | 1.050.000 | 780.000 | 570.000 | - | Đất ở nông thôn |
722 | Huyện Hướng Hóa | Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành | 1.500.000 | 1.050.000 | 780.000 | 570.000 | - | Đất ở nông thôn |
723 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ | 1.000.000 | 700.000 | 520.000 | 380.000 | - | Đất ở nông thôn |
724 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
725 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
726 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
727 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
728 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
729 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
730 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
731 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
732 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km23 - đến Km24 | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất ở nông thôn |
733 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
734 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
735 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
736 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
737 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận) | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
738 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
739 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
740 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
741 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
742 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng) | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
743 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
744 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
745 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
746 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
747 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
748 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
749 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km25 | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
750 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km28 | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
751 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
752 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
753 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
754 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
755 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của xã - | 300.000 | 210.000 | 156.000 | 114.000 | - | Đất ở nông thôn |
756 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 - | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
757 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
758 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng - | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
759 | Huyện Hướng Hóa | Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
760 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
761 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
762 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại - | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
763 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại - | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
764 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại - | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
765 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
766 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
767 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
768 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | - | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
769 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước - | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
770 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải - | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
771 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua princ - | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
772 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan - | 150.000 | 105.000 | 78.000 | 57.000 | - | Đất ở nông thôn |
773 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
774 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
775 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
776 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cheng - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
777 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
778 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
779 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
780 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
781 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
782 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
783 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
784 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
785 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
786 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
787 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
788 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
789 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
790 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
791 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 70.000 | 49.000 | 36.400 | 26.600 | - | Đất ở nông thôn |
792 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Long | từ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập | đoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liên | đoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn | 2.640.000 | 924.000 | 686.400 | 528.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
796 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thành | từ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lập | đoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liên | đoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
799 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) | 1.280.000 | 448.000 | 332.800 | 256.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
801 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long | từ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long | các thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành | Các thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp | đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1 | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp | từ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
808 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lập | từ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly | 800.000 | 280.000 | 208.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợp | đoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân | 528.000 | 184.800 | 137.280 | 105.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân | từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn | 528.000 | 184.800 | 137.280 | 105.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu | 528.000 | 184.800 | 137.280 | 105.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân | từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh | 160.000 | 56.000 | 41.600 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt | 160.000 | 56.000 | 41.600 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
814 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt | 160.000 | 56.000 | 41.600 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng | 160.000 | 56.000 | 41.600 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn | 160.000 | 56.000 | 41.600 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
817 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập | Đoạn còn lại - | 160.000 | 56.000 | 41.600 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
818 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp | 1.200.000 | 840.000 | 624.000 | 456.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
819 | Huyện Hướng Hóa | Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành | 1.200.000 | 840.000 | 624.000 | 456.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
820 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ | 800.000 | 560.000 | 416.000 | 304.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
821 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng | 560.000 | 392.000 | 291.200 | 212.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
822 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La | 560.000 | 392.000 | 291.200 | 212.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
823 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn | 560.000 | 392.000 | 291.200 | 212.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
824 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp | 560.000 | 392.000 | 291.200 | 212.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
825 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng | 560.000 | 392.000 | 291.200 | 212.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
826 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn | 560.000 | 392.000 | 291.200 | 212.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
827 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt | 560.000 | 392.000 | 291.200 | 212.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
828 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai | 560.000 | 392.000 | 291.200 | 212.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
829 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km23 - đến Km24 | 560.000 | 392.000 | 291.200 | 212.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
830 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
831 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
832 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
833 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
834 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận) | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
835 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
836 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
837 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
838 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
839 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng) | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
840 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
841 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
842 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
843 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
844 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
845 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
846 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km25 | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
847 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km28 | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
848 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
849 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
850 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
851 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
852 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của xã - | 240.000 | 168.000 | 124.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
853 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 - | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
854 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
855 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng - | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
856 | Huyện Hướng Hóa | Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
857 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
858 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
859 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại - | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
860 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại - | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
861 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại - | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
862 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
863 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
864 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
865 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | - | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
866 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước - | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
867 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải - | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
868 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua princ - | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
869 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan - | 120.000 | 84.000 | 62.400 | 45.600 | - | Đất TM-DV nông thôn |
870 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
871 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
872 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
873 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cheng - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
874 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
875 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
876 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
877 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
878 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
879 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
880 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
881 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
882 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
883 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
884 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
885 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
886 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
887 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
888 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 56.000 | 39.200 | 29.120 | 21.280 | - | Đất TM-DV nông thôn |
889 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Long | từ điểm giáp xã Tân Thành - đến hết đất ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp | 2.310.000 | 808.500 | 600.600 | 462.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Lập | đoạn từ đường vào bản Bù và hết đất ông Võ Văn Đức, thôn Tân Tài - đến hết đất ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận | 2.310.000 | 808.500 | 600.600 | 462.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
891 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Tân Liên | đoạn từ điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà - đến điểm giáp thị trấn Khe Sanh | 2.310.000 | 808.500 | 600.600 | 462.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
892 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn | 2.310.000 | 808.500 | 600.600 | 462.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
893 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Thành | từ điểm giáp thị trấn Lao Bảo - đến điểm giáp xã Tân Long | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
894 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Lập | đoạn từ đất hộ ông Lê Văn Đoái và đình làng Tân Thuận - đến điểm giáp xã Tân Long các thửa đất dọc Quốc lộ 9 đoạn từ đường vào bản Bù và đất hộ ông Nguyễn Văn Đức, thôn Tân Tài đến điểm giáp xã Tân Liên | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
895 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Tân Liên | đoạn từ xã Tân Lập - đến điểm giáp đất hộ ông Nguyễn Hữu Đại và ông Nguyễn Hữu Hà, thôn Tân Hòa | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
896 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm giáp đất bà Nguyễn Thị Giao Linh và ông Trần Cam - đến hết Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 và ông Trần Mậu Thắng | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
897 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ bà Hồ Thị Lý và đường thôn - đến hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) | 1.120.000 | 392.000 | 291.200 | 224.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
898 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long | từ đất hộ ông Đỗ Đức Trị và bà Võ Thị Lạc, thôn Long Hợp - đến điểm giáp xã Tân Lập | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
899 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Long | các thửa đất dọc Tỉnh lộ 586 đoạn từ hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp - đến giáp cầu La La | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
900 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành | Các thửa đất dọc đường đi vào Khu Công nghiệp đoạn từ Quốc lộ 9 - đến ngã ba đường vào nghĩa địa Tân Thành | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
901 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp | đoạn từ ngã ba Quốc lộ 9 - đến Km1 | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Huyện Hướng Hóa | Quốc lộ 9 - Khu vực 4 - Xã Tân Hợp | từ điểm giáp thị trấn Khe Sanh - đến hết nhà ông Lê Hy và ông Trần Văn Tự | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ Trạm sửa chữa tổng hợp E52, Đoàn KTQP 337 - đến hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu - đến giáp xã Hướng Linh | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Hướng Lập | từ cầu Sê Băng Hiêng - đến hết thôn Cha Ly | 700.000 | 245.000 | 182.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Tân Hợp | đoạn từ Km1 (đất hộ ông Nguyễn Lộc) - đến giáp xã Hướng Tân | 462.000 | 161.700 | 120.120 | 92.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Tân | từ điểm giáp xã Tân Hợp, thị trấn Khe Sanh - đến điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn | 462.000 | 161.700 | 120.120 | 92.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết đất hộ ông Phan Thành Danh và ông Phan Ngọc Long, thôn Cổ Nhổi - đến hết ranh giới thửa đất Doanh nghiệp tư nhân Đình Tàu | 462.000 | 161.700 | 120.120 | 92.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Tân | từ điểm hết đất hộ ông Trần Xuân Cớ và đường thôn - đến điểm giáp xã Hướng Linh | 140.000 | 49.000 | 36.400 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng | đoạn từ điểm hết Hạt quản lý đường bộ Hồ Chí Minh (nhánh Tây) - đến giáp xã Hướng Việt | 140.000 | 49.000 | 36.400 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | đoạn từ cổng chào xã Hướng Việt - đến hết trụ sở UBND xã Hướng Việt và Trường THCS Hướng Việt | 140.000 | 49.000 | 36.400 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | từ ngã ba đi Cửa khẩu phụ Tà Rùng - đến hết đất cửa khẩu phụ Tà Rùng | 140.000 | 49.000 | 36.400 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn | 140.000 | 49.000 | 36.400 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập | Đoạn còn lại - | 140.000 | 49.000 | 36.400 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp | 1.050.000 | 735.000 | 546.000 | 399.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Huyện Hướng Hóa | Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành | 1.050.000 | 735.000 | 546.000 | 399.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
921 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
923 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
924 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
926 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km23 - đến Km24 | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
927 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
929 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận) | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng) | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
941 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km25 | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km28 | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của xã - | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 - | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng - | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Huyện Hướng Hóa | Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại - | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại - | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại - | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
961 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
962 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | - | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
963 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước - | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
964 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải - | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
965 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua princ - | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
966 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan - | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
967 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
968 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
969 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
970 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cheng - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
971 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
972 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
973 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
974 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
975 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
976 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
977 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
978 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
979 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
980 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
981 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
982 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
983 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
984 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
985 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại - | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
986 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
987 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
988 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
989 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
990 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
991 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
992 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
993 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
994 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
995 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
996 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
997 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
998 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
999 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
1000 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
1001 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
1002 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
1003 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
1004 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
1005 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
1006 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác - | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
1007 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1008 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1009 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1010 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1011 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1012 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1013 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1014 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1015 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1016 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1017 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1018 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1019 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1020 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1021 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1022 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1023 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1024 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1025 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1026 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1027 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | - | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
1028 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1029 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1030 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1031 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1032 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1033 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1034 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1035 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1036 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1037 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1038 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1039 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1040 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1041 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1042 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1043 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1044 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1045 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1046 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1047 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1048 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng sản xuất |
1049 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1050 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1051 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1052 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1053 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1054 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1055 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1056 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1057 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1058 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1059 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1060 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1061 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1062 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1063 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1064 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1065 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1066 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1067 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1068 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1069 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng phòng hộ |
1070 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1071 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1072 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1073 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1074 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1075 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1076 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1077 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1078 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1079 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1080 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1081 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1082 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1083 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1084 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1085 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1086 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1087 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1088 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1089 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1090 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | - | 6.050 | 3.190 | 2.530 | 1.980 | - | Đất rừng đặc dụng |
1091 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1092 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1093 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1094 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1095 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1096 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1097 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1098 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1099 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1100 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | - | 9.900 | 6.820 | 5.610 | 4.070 | 3.300 | Đất nuôi trồng thủy sản |