• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 2025

VN LAW FIRM bởi VN LAW FIRM
11/01/2025
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.2. Bảng giá đất huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bảng giá đất huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;

– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;

– Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

bang gia dat huyen bac tan uyen tinh binh duong
Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Bắc Tân Uyên – tỉnh Bình Dương

3. Bảng giá đất huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 50 mét.

– Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.

– Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.

– Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.

3.2. Bảng giá đất huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Bắc Tân UyênĐH.411 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT.746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành)3.610.0002.350.0001.810.0001.440.000-Đất ở đô thị
2Huyện Bắc Tân UyênĐT.741 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh phường Chánh Phú Hòa thành phố Bến Cát - Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo4.120.0002.680.0002.270.0001.650.000-Đất ở đô thị
3Huyện Bắc Tân UyênĐT.742 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh Tân Bình - Vĩnh Tân - ĐT.747A4.120.0002.680.0002.270.0001.650.000-Đất ở đô thị
4Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1 (Tân Thành)4.120.0002.680.0002.060.0001.650.000-Đất ở đô thị
5Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhCuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1, (Tân Thành) - Giao ĐT.746 và Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng4.120.0002.680.0002.060.0001.650.000-Đất ở đô thị
6Huyện Bắc Tân UyênĐT.747A - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhNgã 3 Cổng Xanh - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ4.380.0002.850.0002.410.0001.750.000-Đất ở đô thị
7Huyện Bắc Tân UyênKhu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường trục chính Đông - Tây -18.500.00012.030.0009.250.0007.400.000-Đất ở đô thị
8Huyện Bắc Tân UyênKhu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhCác trục đường còn lại -16.500.00010.730.0008.250.0006.600.000-Đất ở đô thị
9Huyện Bắc Tân UyênTạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định4.120.0002.680.0002.060.0001.650.000-Đất ở đô thị
10Huyện Bắc Tân UyênĐH.415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình-2.130.0001.380.0001.070.000850.000-Đất ở đô thị
11Huyện Bắc Tân UyênĐường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTân Thành 43 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 23) - Đường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên2.430.0001.580.0001.220.000970.000-Đất ở đô thị
12Huyện Bắc Tân UyênĐường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc2.580.0001.680.0001.290.0001.030.000-Đất ở đô thị
13Huyện Bắc Tân UyênSuối Tre (cũ ĐH.424) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh Tân Bình - Chánh Phú Hòa - Giáp KCN VSIP II2.470.0001.610.0001.360.000990.000-Đất ở đô thị
14Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 58 - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 181, tờ bản đồ 14) - ĐT.741 (thửa đất số 132, tờ bản đồ 14)2.430.0001.580.0001.220.000970.000-Đất ở đô thị
15Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.430.0001.580.0001.220.000970.000-Đất ở đô thị
16Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -2.130.0001.380.0001.070.000850.000-Đất ở đô thị
17Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 231.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
18Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 23) - Suối Tre (thửa đất số 878, tờ bản đồ 33)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
19Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 846, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 231.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
20Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 125, tờ bản đồ 231.880.0001.220.000940.000750.000-Đất ở đô thị
21Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 22) - Hết đoạn đường nhựa2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
22Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTừ đoạn đường đất - Tân Bình 57 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
23Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 163, tờ bản đồ 22) - Suối Tre (thửa đất số 633, tờ bản đồ 25)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
24Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 512, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 1027, tờ bản đồ 22)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
25Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 875, tờ bản đồ 22)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
26Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 504, tờ bản đồ 221.880.0001.220.000940.000750.000-Đất ở đô thị
27Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 531, tờ bản đồ 222.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
28Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 10)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
29Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 221.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
30Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 971, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 177, tờ bản đồ 221.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
31Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 221.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
32Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 15 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 23 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
33Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 16 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 221.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
34Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 17 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 15 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 11)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
35Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 18 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 896, tờ bản đồ 221.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
36Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 19 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 21 (thửa đất số 1493, tờ bản đồ 21)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
37Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 20 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 133, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 22 (thửa đất số 598, tờ bản đồ 22)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
38Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 21 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 835, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 17 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 21)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
39Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 22 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 22)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
40Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 23 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 15 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
41Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 24 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741(thửa đất số 107, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 260, tờ bản đồ 211.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
42Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 25 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 05 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11)1.880.0001.220.000940.000750.000-Đất ở đô thị
43Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 26 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 121, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 22 (thửa đất số 1023, tờ bản đồ 21)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
44Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 27 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 931, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 433, tờ bản đồ 11)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
45Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 28 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1317, tờ bản đồ 211.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
46Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 29 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 841, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 201.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
47Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 130, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 26 (thửa đất số 276, tờ bản đồ 21)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
48Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 121.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
49Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1208, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 69 (thửa đất số 664, tờ bản đồ 27)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
50Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 155, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1307, tờ bản đồ 211.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
51Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 12)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
52Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1042, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 201.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
53Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 121.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
54Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 201.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
55Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 599, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 191, tờ bản đồ 12)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
56Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 201.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
57Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 12)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
58Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1057, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 855, tờ bản đồ 20)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
59Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 122.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
60Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1066, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 48 (thửa đất số 231, tờ bản đồ 20)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
61Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 117, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 20)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
62Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhThửa đất số 361, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 121.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
63Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 122, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 66 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 20)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
64Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 329, tờ bản đồ 13)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
65Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 19)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
66Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 53 (thửa đất số 383, tờ bản đồ 13)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
67Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 642, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 897, tờ bản đồ 19)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
68Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 13)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
69Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 498, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 19)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
70Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 337, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 13)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
71Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 19)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
72Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
73Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 59 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 506, tờ bản đồ 14) - Nông trường Cao su Visorutex1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
74Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 60 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 142.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
75Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 138, tờ bản đồ 18) - Cao su Việt- Xô (thửa đất số 6, tờ bản đồ 17)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
76Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 62 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 56 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 19)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
77Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 63 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 18) - ĐT.747A (thửa đất số 243, tờ bản đồ 18)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
78Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 64 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 14) - ĐT.742 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 18)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
79Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 65 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhSuối Tre (thửa đất số 832, tờ bản đồ 33) - Văn phòng khu phố Suối Tre (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
80Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 66 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18) - Tân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
81Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 67 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhSuối Tre (thửa đất số 51, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 601, tờ bản đồ 251.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
82Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 68 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 19)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
83Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 69 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27) - Ranh VSIP (thửa đất số 40, tờ bản đồ 32)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
84Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 70 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 28) - Tân Bình 72 (thửa đất số 700, tờ bản đồ 27)1.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
85Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 72 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 29) - Tân Bình 66 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
86Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 74 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 37) - Ranh VSIP (thửa đất số 58, tờ bản đồ 371.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
87Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 91.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
88Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 101.990.0001.290.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
89Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 82.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
90Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 676, tờ bản đồ 82.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
91Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (Thửa đất số 120, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 67, tờ bản đồ 82.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
92Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 82.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
93Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 360, tờ bản đồ 82.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
94Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 406, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 70 và 73, tờ bản đồ 82.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
95Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 301, tờ bản đồ 82.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
96Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 77, tờ bản đồ 82.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
97Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 139, tờ bản đồ 92.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
98Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 92.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
99Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 92.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
100Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 102.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
101Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 10) - Tân Thành 23 (thửa đất số 34, tờ bản đồ 10)2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
102Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 10) - Tân Thành 23 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 10)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
103Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 15 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 11)2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
104Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 16 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 112.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
105Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 17 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11)2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
106Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 18 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 11)2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
107Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 19 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 8) - Tân Thành 23 (thửa đất số 276, tờ bản đồ 11)2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
108Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 20 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Mầm non Hoa Phong Lan) - ĐT.746 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 8)2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
109Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 21 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Thửa đất số 205, tờ bản đồ 7) - ĐT.746 (thửa đất số 176 và 177, tờ bản đồ 8)2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
110Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 22 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Thửa đất số 5, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 112.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
111Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 23 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trường TH Tân Thành; thửa đất số 57, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 132.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
112Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 24 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 23 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 11)2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
113Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 25 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 23 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 11)2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
114Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 26 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 108, tờ bản đồ 112.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
115Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 27 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (NTCS Nhà Nai) - Ban chỉ huy quân sự huyện2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
116Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 28 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 252.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
117Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 29 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 252.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
118Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trường THPT Lê Lợi) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 252.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
119Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 101, tờ bản đồ 262.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
120Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 152, tờ bản đồ 262.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
121Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 33 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 262.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
122Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 230, tờ bản đồ 27) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên (thửa đất số 219, tờ bản đồ 27)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
123Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 27) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên (thửa đất số 38, tờ bản đồ 27)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
124Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 242.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
125Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 24) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
126Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 152, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 242.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
127Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 351, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 242.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
128Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trung tâm Văn hóa thị trấn) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 122.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
129Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trường TH Tân Thành) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 122.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
130Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 43 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 12)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
131Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (đường đội 5, thửa đất số 110, tờ bản đồ 12) - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
132Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 122.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
133Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 45 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 78, tờ bản đồ 12) - Nông trường cao su Nhà Nai2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
134Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Văn phòng khu phố 3) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 122.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
135Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 122.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
136Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 72.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
137Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Văn phòng khu phố 2) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 72.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
138Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 109, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 357, tờ bản đồ 72.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
139Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 758, tờ bản đồ 72.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
140Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 314, tờ bản đồ 72.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
141Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 72.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
142Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 03, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 338, tờ bản đồ 72.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
143Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 12.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
144Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 12.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
145Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 22, tờ bản đồ 312.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
146Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 58 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 312.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
147Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 59 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 312.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
148Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 60 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (Văn phòng khu phố 4) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 82.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
149Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 12, tờ bản đồ 82.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
150Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 62 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 82.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
151Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 63 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 7) - Tân Thành 01 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 8)2.210.0001.440.0001.110.000880.000-Đất ở đô thị
152Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 64 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhNTCS Nhà Nai và thửa đất số 61, tờ bản đồ 2 - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 142.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
153Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 65 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTân Thành 64 (thửa đất số 449, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 190, tờ bản đồ 132.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
154Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 66 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.415 - Nông trường cao su Nhà Nai (thửa đất số 44, tờ bản đồ 3)1.880.0001.220.000940.000750.000-Đất ở đô thị
155Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường từ 9m trở lên -2.110.0001.370.0001.060.000840.000-Đất ở đô thị
156Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -1.900.0001.240.000950.000760.000-Đất ở đô thị
157Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.930.0001.250.000970.000770.000-Đất ở đô thị
158Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.840.0001.200.000920.000740.000-Đất ở đô thị
159Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.840.0001.200.000920.000740.000-Đất ở đô thị
160Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.740.0001.130.000870.000700.000-Đất ở đô thị
161Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.840.0001.200.000920.000740.000-Đất ở đô thị
162Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.740.0001.130.000870.000700.000-Đất ở đô thị
163Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.740.0001.130.000870.000700.000-Đất ở đô thị
164Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.640.0001.070.000820.000660.000-Đất ở đô thị
165Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.740.0001.130.000870.000700.000-Đất ở đô thị
166Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.640.0001.070.000820.000660.000-Đất ở đô thị
167Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.640.0001.070.000820.000660.000-Đất ở đô thị
168Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.550.0001.010.000780.000620.000-Đất ở đô thị
169Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.640.0001.070.000820.000660.000-Đất ở đô thị
170Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.550.0001.010.000780.000620.000-Đất ở đô thị
171Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.550.0001.010.000780.000620.000-Đất ở đô thị
172Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.450.000940.000730.000580.000-Đất ở đô thị
173Huyện Bắc Tân UyênĐH.411 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT.746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành)2.888.0001.880.0001.448.0001.152.000-Đất TM-DV đô thị
174Huyện Bắc Tân UyênĐT.741 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh phường Chánh Phú Hòa thành phố Bến Cát - Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo3.296.0002.144.0001.816.0001.320.000-Đất TM-DV đô thị
175Huyện Bắc Tân UyênĐT.742 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh Tân Bình - Vĩnh Tân - ĐT.747A3.296.0002.144.0001.816.0001.320.000-Đất TM-DV đô thị
176Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1 (Tân Thành)3.296.0002.144.0001.648.0001.320.000-Đất TM-DV đô thị
177Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhCuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1, (Tân Thành) - Giao ĐT.746 và Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng3.296.0002.144.0001.648.0001.320.000-Đất TM-DV đô thị
178Huyện Bắc Tân UyênĐT.747A - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhNgã 3 Cổng Xanh - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ3.504.0002.280.0001.928.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
179Huyện Bắc Tân UyênKhu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường trục chính Đông - Tây -14.800.0009.624.0007.400.0005.920.000-Đất TM-DV đô thị
180Huyện Bắc Tân UyênKhu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhCác trục đường còn lại -13.200.0008.584.0006.600.0005.280.000-Đất TM-DV đô thị
181Huyện Bắc Tân UyênTạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định3.296.0002.144.0001.648.0001.320.000-Đất TM-DV đô thị
182Huyện Bắc Tân UyênĐH.415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình-1.704.0001.104.000856.000680.000-Đất TM-DV đô thị
183Huyện Bắc Tân UyênĐường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTân Thành 43 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 23) - Đường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên1.944.0001.264.000976.000776.000-Đất TM-DV đô thị
184Huyện Bắc Tân UyênĐường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc2.064.0001.344.0001.032.000824.000-Đất TM-DV đô thị
185Huyện Bắc Tân UyênSuối Tre (cũ ĐH.424) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh Tân Bình - Chánh Phú Hòa - Giáp KCN VSIP II1.976.0001.288.0001.088.000792.000-Đất TM-DV đô thị
186Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 58 - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 181, tờ bản đồ 14) - ĐT.741 (thửa đất số 132, tờ bản đồ 14)1.944.0001.264.000976.000776.000-Đất TM-DV đô thị
187Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường từ 9m trở lên -1.944.0001.264.000976.000776.000-Đất TM-DV đô thị
188Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -1.704.0001.104.000856.000680.000-Đất TM-DV đô thị
189Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 231.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
190Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 23) - Suối Tre (thửa đất số 878, tờ bản đồ 33)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
191Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 846, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 231.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
192Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 125, tờ bản đồ 231.504.000976.000752.000600.000-Đất TM-DV đô thị
193Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 22) - Hết đoạn đường nhựa1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
194Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTừ đoạn đường đất - Tân Bình 57 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
195Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 163, tờ bản đồ 22) - Suối Tre (thửa đất số 633, tờ bản đồ 25)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
196Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 512, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 1027, tờ bản đồ 22)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
197Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 875, tờ bản đồ 22)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
198Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 504, tờ bản đồ 221.504.000976.000752.000600.000-Đất TM-DV đô thị
199Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 531, tờ bản đồ 221.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
200Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 10)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
201Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 221.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
202Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 971, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 177, tờ bản đồ 221.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
203Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 221.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
204Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 15 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 23 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
205Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 16 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 221.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
206Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 17 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 15 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 11)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
207Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 18 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 896, tờ bản đồ 221.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
208Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 19 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 21 (thửa đất số 1493, tờ bản đồ 21)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
209Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 20 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 133, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 22 (thửa đất số 598, tờ bản đồ 22)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
210Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 21 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 835, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 17 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 21)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
211Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 22 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 22)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
212Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 23 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 15 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
213Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 24 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741(thửa đất số 107, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 260, tờ bản đồ 211.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
214Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 25 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 05 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11)1.504.000976.000752.000600.000-Đất TM-DV đô thị
215Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 26 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 121, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 22 (thửa đất số 1023, tờ bản đồ 21)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
216Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 27 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 931, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 433, tờ bản đồ 11)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
217Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 28 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1317, tờ bản đồ 211.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
218Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 29 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 841, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 201.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
219Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 130, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 26 (thửa đất số 276, tờ bản đồ 21)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
220Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 121.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
221Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1208, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 69 (thửa đất số 664, tờ bản đồ 27)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
222Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 155, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1307, tờ bản đồ 211.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
223Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 12)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
224Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1042, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 201.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
225Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 121.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
226Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 201.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
227Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 599, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 191, tờ bản đồ 12)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
228Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 201.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
229Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 12)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
230Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1057, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 855, tờ bản đồ 20)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
231Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 121.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
232Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1066, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 48 (thửa đất số 231, tờ bản đồ 20)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
233Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 117, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 20)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
234Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhThửa đất số 361, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 121.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
235Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 122, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 66 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 20)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
236Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 329, tờ bản đồ 13)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
237Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 19)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
238Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 53 (thửa đất số 383, tờ bản đồ 13)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
239Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 642, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 897, tờ bản đồ 19)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
240Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 13)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
241Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 498, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 19)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
242Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 337, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 13)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
243Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 19)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
244Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
245Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 59 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 506, tờ bản đồ 14) - Nông trường Cao su Visorutex1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
246Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 60 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 141.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
247Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 138, tờ bản đồ 18) - Cao su Việt- Xô (thửa đất số 6, tờ bản đồ 17)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
248Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 62 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 56 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 19)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
249Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 63 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 18) - ĐT.747A (thửa đất số 243, tờ bản đồ 18)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
250Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 64 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 14) - ĐT.742 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 18)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
251Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 65 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhSuối Tre (thửa đất số 832, tờ bản đồ 33) - Văn phòng khu phố Suối Tre (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
252Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 66 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18) - Tân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
253Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 67 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhSuối Tre (thửa đất số 51, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 601, tờ bản đồ 251.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
254Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 68 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 19)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
255Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 69 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27) - Ranh VSIP (thửa đất số 40, tờ bản đồ 32)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
256Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 70 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 28) - Tân Bình 72 (thửa đất số 700, tờ bản đồ 27)1.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
257Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 72 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 29) - Tân Bình 66 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
258Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 74 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 37) - Ranh VSIP (thửa đất số 58, tờ bản đồ 371.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
259Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 91.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
260Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 101.592.0001.032.000800.000640.000-Đất TM-DV đô thị
261Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 81.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
262Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 676, tờ bản đồ 81.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
263Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (Thửa đất số 120, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 67, tờ bản đồ 81.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
264Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 81.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
265Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 360, tờ bản đồ 81.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
266Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 406, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 70 và 73, tờ bản đồ 81.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
267Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 301, tờ bản đồ 81.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
268Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 77, tờ bản đồ 81.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
269Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 139, tờ bản đồ 91.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
270Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 91.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
271Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 91.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
272Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 101.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
273Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 10) - Tân Thành 23 (thửa đất số 34, tờ bản đồ 10)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
274Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 10) - Tân Thành 23 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 10)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
275Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 15 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 11)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
276Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 16 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 111.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
277Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 17 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
278Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 18 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 11)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
279Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 19 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 8) - Tân Thành 23 (thửa đất số 276, tờ bản đồ 11)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
280Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 20 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Mầm non Hoa Phong Lan) - ĐT.746 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 8)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
281Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 21 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Thửa đất số 205, tờ bản đồ 7) - ĐT.746 (thửa đất số 176 và 177, tờ bản đồ 8)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
282Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 22 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Thửa đất số 5, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 111.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
283Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 23 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trường TH Tân Thành; thửa đất số 57, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 131.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
284Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 24 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 23 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 11)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
285Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 25 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 23 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 11)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
286Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 26 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 108, tờ bản đồ 111.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
287Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 27 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (NTCS Nhà Nai) - Ban chỉ huy quân sự huyện1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
288Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 28 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 251.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
289Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 29 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 251.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
290Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trường THPT Lê Lợi) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 251.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
291Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 101, tờ bản đồ 261.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
292Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 152, tờ bản đồ 261.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
293Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 33 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 261.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
294Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 230, tờ bản đồ 27) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên (thửa đất số 219, tờ bản đồ 27)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
295Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 27) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên (thửa đất số 38, tờ bản đồ 27)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
296Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 241.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
297Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 24) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
298Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 152, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 241.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
299Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 351, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 241.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
300Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trung tâm Văn hóa thị trấn) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 121.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
301Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trường TH Tân Thành) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 121.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
302Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 43 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 12)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
303Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (đường đội 5, thửa đất số 110, tờ bản đồ 12) - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
304Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 121.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
305Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 45 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 78, tờ bản đồ 12) - Nông trường cao su Nhà Nai1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
306Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Văn phòng khu phố 3) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 121.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
307Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 121.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
308Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 71.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
309Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Văn phòng khu phố 2) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 71.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
310Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 109, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 357, tờ bản đồ 71.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
311Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 758, tờ bản đồ 71.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
312Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 314, tờ bản đồ 71.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
313Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 71.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
314Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 03, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 338, tờ bản đồ 71.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
315Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 11.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
316Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 11.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
317Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 22, tờ bản đồ 311.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
318Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 58 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 311.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
319Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 59 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 311.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
320Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 60 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (Văn phòng khu phố 4) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 81.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
321Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 12, tờ bản đồ 81.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
322Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 62 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 81.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
323Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 63 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 7) - Tân Thành 01 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 8)1.768.0001.152.000888.000704.000-Đất TM-DV đô thị
324Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 64 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhNTCS Nhà Nai và thửa đất số 61, tờ bản đồ 2 - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 141.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
325Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 65 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTân Thành 64 (thửa đất số 449, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 190, tờ bản đồ 131.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
326Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 66 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.415 - Nông trường cao su Nhà Nai (thửa đất số 44, tờ bản đồ 3)1.504.000976.000752.000600.000-Đất TM-DV đô thị
327Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường từ 9m trở lên -1.688.0001.096.000848.000672.000-Đất TM-DV đô thị
328Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -1.520.000992.000760.000608.000-Đất TM-DV đô thị
329Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.544.0001.000.000776.000616.000-Đất TM-DV đô thị
330Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.472.000960.000736.000592.000-Đất TM-DV đô thị
331Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.472.000960.000736.000592.000-Đất TM-DV đô thị
332Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.392.000904.000696.000560.000-Đất TM-DV đô thị
333Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.472.000960.000736.000592.000-Đất TM-DV đô thị
334Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.392.000904.000696.000560.000-Đất TM-DV đô thị
335Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.392.000904.000696.000560.000-Đất TM-DV đô thị
336Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.312.000856.000656.000528.000-Đất TM-DV đô thị
337Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.392.000904.000696.000560.000-Đất TM-DV đô thị
338Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.312.000856.000656.000528.000-Đất TM-DV đô thị
339Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.312.000856.000656.000528.000-Đất TM-DV đô thị
340Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.240.000808.000624.000496.000-Đất TM-DV đô thị
341Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.312.000856.000656.000528.000-Đất TM-DV đô thị
342Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.240.000808.000624.000496.000-Đất TM-DV đô thị
343Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.240.000808.000624.000496.000-Đất TM-DV đô thị
344Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.160.000752.000584.000464.000-Đất TM-DV đô thị
345Huyện Bắc Tân UyênĐH.411 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành - ĐT.746 (Ngã 3 thị trấn Tân Thành)2.346.5001.527.5001.176.500936.000-Đất SX-KD đô thị
346Huyện Bắc Tân UyênĐT.741 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh phường Chánh Phú Hòa thành phố Bến Cát - Ranh Tân Bình - Phước Hòa, Phú Giáo2.678.0001.742.0001.475.5001.072.500-Đất SX-KD đô thị
347Huyện Bắc Tân UyênĐT.742 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh Tân Bình - Vĩnh Tân - ĐT.747A2.678.0001.742.0001.475.5001.072.500-Đất SX-KD đô thị
348Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1 (Tân Thành)2.678.0001.742.0001.339.0001.072.500-Đất SX-KD đô thị
349Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhCuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1, (Tân Thành) - Giao ĐT.746 và Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng2.678.0001.742.0001.339.0001.072.500-Đất SX-KD đô thị
350Huyện Bắc Tân UyênĐT.747A - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhNgã 3 Cổng Xanh - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ2.847.0001.852.5001.566.5001.137.500-Đất SX-KD đô thị
351Huyện Bắc Tân UyênKhu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường trục chính Đông - Tây -12.025.0007.819.5006.012.5004.810.000-Đất SX-KD đô thị
352Huyện Bắc Tân UyênKhu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhCác trục đường còn lại -10.725.0006.974.5005.362.5004.290.000-Đất SX-KD đô thị
353Huyện Bắc Tân UyênTạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định2.678.0001.742.0001.339.0001.072.500-Đất SX-KD đô thị
354Huyện Bắc Tân UyênĐH.415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình-1.384.500897.000695.500552.500-Đất SX-KD đô thị
355Huyện Bắc Tân UyênĐường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTân Thành 43 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 23) - Đường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên1.579.5001.027.000793.000630.500-Đất SX-KD đô thị
356Huyện Bắc Tân UyênĐường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc1.677.0001.092.000838.500669.500-Đất SX-KD đô thị
357Huyện Bắc Tân UyênSuối Tre (cũ ĐH.424) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhRanh Tân Bình - Chánh Phú Hòa - Giáp KCN VSIP II1.605.5001.046.500884.000643.500-Đất SX-KD đô thị
358Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 58 - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 181, tờ bản đồ 14) - ĐT.741 (thửa đất số 132, tờ bản đồ 14)1.579.5001.027.000793.000630.500-Đất SX-KD đô thị
359Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường từ 9m trở lên -1.579.5001.027.000793.000630.500-Đất SX-KD đô thị
360Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -1.384.500897.000695.500552.500-Đất SX-KD đô thị
361Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 231.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
362Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 23) - Suối Tre (thửa đất số 878, tờ bản đồ 33)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
363Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 846, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 231.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
364Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 125, tờ bản đồ 231.222.000793.000611.000487.500-Đất SX-KD đô thị
365Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 22) - Hết đoạn đường nhựa1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
366Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTừ đoạn đường đất - Tân Bình 57 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
367Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 163, tờ bản đồ 22) - Suối Tre (thửa đất số 633, tờ bản đồ 25)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
368Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 512, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 1027, tờ bản đồ 22)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
369Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 875, tờ bản đồ 22)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
370Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 504, tờ bản đồ 221.222.000793.000611.000487.500-Đất SX-KD đô thị
371Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 531, tờ bản đồ 221.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
372Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 10)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
373Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 221.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
374Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 971, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 177, tờ bản đồ 221.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
375Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 231, tờ bản đồ 221.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
376Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 15 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 23 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
377Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 16 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 221.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
378Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 17 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 15 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 11)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
379Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 18 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 896, tờ bản đồ 221.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
380Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 19 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 21 (thửa đất số 1493, tờ bản đồ 21)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
381Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 20 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 133, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 22 (thửa đất số 598, tờ bản đồ 22)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
382Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 21 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 835, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 17 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 21)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
383Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 22 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 22)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
384Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 23 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 15 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
385Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 24 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741(thửa đất số 107, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 260, tờ bản đồ 211.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
386Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 25 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 05 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11)1.222.000793.000611.000487.500-Đất SX-KD đô thị
387Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 26 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 121, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 22 (thửa đất số 1023, tờ bản đồ 21)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
388Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 27 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 931, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 433, tờ bản đồ 11)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
389Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 28 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1317, tờ bản đồ 211.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
390Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 29 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 841, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 201.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
391Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 130, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 26 (thửa đất số 276, tờ bản đồ 21)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
392Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 121.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
393Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1208, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 69 (thửa đất số 664, tờ bản đồ 27)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
394Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 155, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1307, tờ bản đồ 211.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
395Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 12)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
396Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1042, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 201.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
397Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 121.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
398Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 201.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
399Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 599, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 191, tờ bản đồ 12)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
400Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 201.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
401Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 12)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
402Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1057, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 855, tờ bản đồ 20)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
403Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 121.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
404Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 1066, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 48 (thửa đất số 231, tờ bản đồ 20)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
405Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 117, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 20)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
406Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhThửa đất số 361, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 121.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
407Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 122, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 66 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 20)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
408Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 329, tờ bản đồ 13)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
409Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 19)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
410Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 53 (thửa đất số 383, tờ bản đồ 13)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
411Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 642, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 897, tờ bản đồ 19)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
412Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 13)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
413Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 498, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 19)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
414Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 337, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 13)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
415Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 19)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
416Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
417Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 59 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 506, tờ bản đồ 14) - Nông trường Cao su Visorutex1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
418Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 60 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 141.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
419Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 138, tờ bản đồ 18) - Cao su Việt- Xô (thửa đất số 6, tờ bản đồ 17)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
420Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 62 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 56 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 19)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
421Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 63 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 18) - ĐT.747A (thửa đất số 243, tờ bản đồ 18)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
422Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 64 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 14) - ĐT.742 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 18)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
423Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 65 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhSuối Tre (thửa đất số 832, tờ bản đồ 33) - Văn phòng khu phố Suối Tre (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
424Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 66 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18) - Tân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
425Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 67 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhSuối Tre (thửa đất số 51, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 601, tờ bản đồ 251.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
426Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 68 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 19)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
427Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 69 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27) - Ranh VSIP (thửa đất số 40, tờ bản đồ 32)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
428Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 70 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 28) - Tân Bình 72 (thửa đất số 700, tờ bản đồ 27)1.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
429Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 72 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 29) - Tân Bình 66 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
430Huyện Bắc Tân UyênTân Bình 74 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.742 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 37) - Ranh VSIP (thửa đất số 58, tờ bản đồ 371.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
431Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 91.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
432Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 101.293.500838.500650.000520.000-Đất SX-KD đô thị
433Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 81.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
434Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 676, tờ bản đồ 81.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
435Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (Thửa đất số 120, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 67, tờ bản đồ 81.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
436Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 81.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
437Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 360, tờ bản đồ 81.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
438Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 406, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 70 và 73, tờ bản đồ 81.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
439Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 301, tờ bản đồ 81.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
440Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 77, tờ bản đồ 81.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
441Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 139, tờ bản đồ 91.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
442Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 91.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
443Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 91.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
444Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 101.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
445Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 10) - Tân Thành 23 (thửa đất số 34, tờ bản đồ 10)1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
446Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 10) - Tân Thành 23 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 10)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
447Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 15 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 11)1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
448Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 16 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 111.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
449Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 17 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11)1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
450Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 18 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 11)1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
451Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 19 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 8) - Tân Thành 23 (thửa đất số 276, tờ bản đồ 11)1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
452Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 20 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Mầm non Hoa Phong Lan) - ĐT.746 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 8)1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
453Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 21 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Thửa đất số 205, tờ bản đồ 7) - ĐT.746 (thửa đất số 176 và 177, tờ bản đồ 8)1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
454Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 22 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Thửa đất số 5, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 111.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
455Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 23 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trường TH Tân Thành; thửa đất số 57, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 131.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
456Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 24 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 23 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 11)1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
457Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 25 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 23 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 11)1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
458Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 26 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 108, tờ bản đồ 111.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
459Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 27 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (NTCS Nhà Nai) - Ban chỉ huy quân sự huyện1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
460Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 28 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 251.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
461Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 29 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 251.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
462Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trường THPT Lê Lợi) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 251.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
463Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 101, tờ bản đồ 261.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
464Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 152, tờ bản đồ 261.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
465Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 33 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 261.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
466Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 230, tờ bản đồ 27) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên (thửa đất số 219, tờ bản đồ 27)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
467Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 27) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên (thửa đất số 38, tờ bản đồ 27)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
468Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 241.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
469Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 24) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
470Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 152, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 241.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
471Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 351, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 241.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
472Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trung tâm Văn hóa thị trấn) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 121.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
473Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Trường TH Tân Thành) - Thửa đất số 480, tờ bản đồ 121.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
474Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 43 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 12)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
475Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (đường đội 5, thửa đất số 110, tờ bản đồ 12) - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
476Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 121.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
477Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 45 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 78, tờ bản đồ 12) - Nông trường cao su Nhà Nai1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
478Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Văn phòng khu phố 3) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 121.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
479Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 121.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
480Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 71.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
481Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.411 (Văn phòng khu phố 2) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 71.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
482Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 109, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 357, tờ bản đồ 71.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
483Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 758, tờ bản đồ 71.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
484Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 314, tờ bản đồ 71.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
485Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 71.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
486Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 03, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 338, tờ bản đồ 71.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
487Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 11.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
488Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 11.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
489Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 22, tờ bản đồ 311.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
490Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 58 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 311.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
491Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 59 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 311.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
492Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 60 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (Văn phòng khu phố 4) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 81.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
493Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 12, tờ bản đồ 81.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
494Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 62 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 81.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
495Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 63 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 7) - Tân Thành 01 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 8)1.436.500936.000721.500572.000-Đất SX-KD đô thị
496Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 64 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhNTCS Nhà Nai và thửa đất số 61, tờ bản đồ 2 - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 141.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
497Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 65 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhTân Thành 64 (thửa đất số 449, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 190, tờ bản đồ 131.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
498Huyện Bắc Tân UyênTân Thành 66 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐH.415 - Nông trường cao su Nhà Nai (thửa đất số 44, tờ bản đồ 3)1.222.000793.000611.000487.500-Đất SX-KD đô thị
499Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường từ 9m trở lên -1.371.500890.500689.000546.000-Đất SX-KD đô thị
500Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhBề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -1.235.000806.000617.500494.000-Đất SX-KD đô thị
501Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.254.500812.500630.500500.500-Đất SX-KD đô thị
502Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.196.000780.000598.000481.000-Đất SX-KD đô thị
503Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.196.000780.000598.000481.000-Đất SX-KD đô thị
504Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.131.000734.500565.500455.000-Đất SX-KD đô thị
505Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.196.000780.000598.000481.000-Đất SX-KD đô thị
506Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.131.000734.500565.500455.000-Đất SX-KD đô thị
507Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.131.000734.500565.500455.000-Đất SX-KD đô thị
508Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.066.000695.500533.000429.000-Đất SX-KD đô thị
509Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.131.000734.500565.500455.000-Đất SX-KD đô thị
510Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.066.000695.500533.000429.000-Đất SX-KD đô thị
511Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.066.000695.500533.000429.000-Đất SX-KD đô thị
512Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.007.500656.500507.000403.000-Đất SX-KD đô thị
513Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.066.000695.500533.000429.000-Đất SX-KD đô thị
514Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.007.500656.500507.000403.000-Đất SX-KD đô thị
515Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.007.500656.500507.000403.000-Đất SX-KD đô thị
516Huyện Bắc Tân UyênĐường loại 4 - Thị trấn: Tân Thành và Tân BìnhĐường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -942.500611.000474.500377.000-Đất SX-KD đô thị
517Huyện Bắc Tân UyênĐH.410 - Khu vực 1ĐT.747A (Bình Cơ) - Ranh xã Bình Mỹ - phường Vĩnh Tân2.320.0001.510.0001.280.000930.000-Đất ở nông thôn
518Huyện Bắc Tân UyênĐH.411 - Khu vực 1Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành2.750.0001.790.0001.510.0001.100.000-Đất ở nông thôn
519Huyện Bắc Tân UyênĐH.413 - Khu vực 1ĐT.746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 4 ông Minh Quăn)1.880.0001.220.0001.030.000750.000-Đất ở nông thôn
520Huyện Bắc Tân UyênĐH.414 (trừ đoạn trùng với đường Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh) - Khu vực 1ĐH.411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT.746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An)1.880.0001.220.0001.030.000750.000-Đất ở nông thôn
521Huyện Bắc Tân UyênĐH.415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 1ĐH.411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT.746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định)2.020.0001.310.0001.110.000810.000-Đất ở nông thôn
522Huyện Bắc Tân UyênĐH.416 - Khu vực 1ĐT.746 (Ngã 3 Tân Định) - Trường Giải quyết việc làm Số 41.740.0001.130.000960.000700.000-Đất ở nông thôn
523Huyện Bắc Tân UyênĐH.431 (trừ đoạn trùng với đường Tạo lực) - Khu vực 1ĐH.416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng1.740.0001.130.000960.000700.000-Đất ở nông thôn
524Huyện Bắc Tân UyênĐH.436 - Khu vực 1ĐH.411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH.415 (UBND xã Đất Cuốc)2.320.0001.510.0001.280.000930.000-Đất ở nông thôn
525Huyện Bắc Tân UyênĐH.437 - Khu vực 1ĐH.415 (Nhà ông 5 Đưa) - ĐH.414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An)1.740.0001.130.000960.000700.000-Đất ở nông thôn
526Huyện Bắc Tân UyênĐT.742 - Khu vực 1Cầu Trại Cưa - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45)4.830.0003.140.0002.660.0001.930.000-Đất ở nông thôn
527Huyện Bắc Tân UyênĐT.742 - Khu vực 1Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ (Bình Mỹ 01)4.120.0002.680.0002.270.0001.650.000-Đất ở nông thôn
528Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Ranh Uyên Hưng thành phố Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm)2.150.0001.400.0001.180.000860.000-Đất ở nông thôn
529Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành1.740.0001.130.000960.000700.000-Đất ở nông thôn
530Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm1.370.000890.000750.000550.000-Đất ở nông thôn
531Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - phường Hội Nghĩa thành phố Tân Uyên2.320.0001.510.0001.280.000930.000-Đất ở nông thôn
532Huyện Bắc Tân UyênĐT.747A - Khu vực 1Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ2.610.0001.700.0001.440.0001.040.000-Đất ở nông thôn
533Huyện Bắc Tân UyênĐường dọc bờ hồ Đá Bàn (Đất Cuốc 30) - Khu vực 1ĐH.415 (thửa đất số 585, tờ bản đồ 29) - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Đất Cuốc1.860.0001.210.0001.020.000740.000-Đất ở nông thôn
534Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ khu tái định cư xã Lạc An - Khu vực 1-7.000.0004.550.0003.850.0002.800.000-Đất ở nông thôn
535Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ khu tái định cư xã Thường Tân - Khu vực 1-8.000.0005.200.0004.400.0003.200.000-Đất ở nông thôn
536Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ khu tái định cư xã Tân Mỹ - Khu vực 1-8.000.0005.200.0004.400.0003.200.000-Đất ở nông thôn
537Huyện Bắc Tân UyênTạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Khu vực 1ĐT.746 - Cầu Tam Lập1.880.0001.220.0001.030.000750.000-Đất ở nông thôn
538Huyện Bắc Tân UyênVành Đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (cũ Thủ Biên - Đất Cuốc) - Khu vực 1Cầu Thủ Biên - ĐH.4111.880.0001.220.0001.030.000750.000-Đất ở nông thôn
539Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập -1.610.0001.050.000890.000640.000-Đất ở nông thôn
540Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập -1.370.000890.000750.000550.000-Đất ở nông thôn
541Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã còn lại -1.610.0001.050.000890.000640.000-Đất ở nông thôn
542Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã còn lại -1.370.000890.000750.000550.000-Đất ở nông thôn
543Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
544Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -1.190.000770.000650.000480.000-Đất ở nông thôn
545Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 01 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 27) - ĐT.742 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 27)1.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
546Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 02 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 271.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
547Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 03 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 271.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
548Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 04 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 43, tờ bản đồ 26) - ĐT.742 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 27)1.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
549Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 05 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 49, tờ bản đồ 301.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
550Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 06 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 301.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
551Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 06 (nhánh 1) - Khu vực 2Bình Mỹ 06 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 255, tờ bản đồ 42)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
552Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 07 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 535, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 152, tờ bản đồ 30)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
553Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 08 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 465, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 210, tờ bản đồ 30)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
554Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 09 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 8, tờ bản đồ 42)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
555Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 10 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 31, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 36, tờ bản đồ 42)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
556Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 11 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 110, tờ bản đồ 42)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
557Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 12 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 163, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 144, tờ bản đồ 42)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
558Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 13 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 209, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 421.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
559Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 14 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 293, tờ bản đồ 42) - ĐT.742 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45)1.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
560Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 15 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 341, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 454, tờ bản đồ 421.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
561Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 16 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 421.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
562Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 17 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 5, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 938, tờ bản đồ 481.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
563Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 18 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 198, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 491.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
564Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 19 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 481.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
565Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 20 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 452, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 243, tờ bản đồ 491.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
566Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 21 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 478, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 481.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
567Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 22 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 290, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 531.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
568Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 23 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 171, tờ bản đồ 531.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
569Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 25 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 128, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 661.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
570Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 26 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 661.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
571Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 27 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 148, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 661.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
572Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 28 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 755, tờ bản đồ 66) - Bình Mỹ 27 (thửa đất số 282, tờ bản đồ 66)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
573Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 29 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 752, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 181, tờ bản đồ 681.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
574Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 30 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 438, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 422, tờ bản đồ 661.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
575Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 31 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 425, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 681.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
576Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 32 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 821, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 395, tờ bản đồ 661.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
577Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 33 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 715, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 661.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
578Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 34 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 337, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 661.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
579Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 35 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 340, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 291, tờ bản đồ 661.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
580Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 36 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 661.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
581Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 37 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 880, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 611.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
582Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 38 - Khu vực 2ĐT.747A (trường Tiểu học Bình Mỹ, thửa đất số 184, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 86, tờ bản đồ 511.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
583Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 39 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 247, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 521.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
584Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 41 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 6, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 521.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
585Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 42 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 252, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 491.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
586Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 43 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 201, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 647, tờ bản đồ 491.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
587Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 44 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 727, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 275, tờ bản đồ 491.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
588Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 45 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 146, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 206, tờ bản đồ 511.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
589Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 46 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 106, tờ bản đồ 491.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
590Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 47 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 81, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 491.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
591Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 48 - Khu vực 2ĐT.747A (Chợ Bình Mỹ, thửa đất số 636, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 411.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
592Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 52 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 485, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 411.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
593Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 53 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 476, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 786, tờ bản đồ 411.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
594Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 54 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 220, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 421.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
595Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 55 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 211, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 421.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
596Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 56 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 174, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 411.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
597Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 57 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 411.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
598Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 58 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 134, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 73, tờ bản đồ 421.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
599Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 59 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 394, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 411.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
600Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 60 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 503, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 421.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
601Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 61 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 659, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 727, tờ bản đồ 421.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
602Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 62 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 206, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 301.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
603Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 63 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 301.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
604Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 64 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 230, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 311.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
605Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 65 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 82, tờ bản đồ 301.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
606Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 66 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 77, tờ bản đồ 301.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
607Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 67 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 355, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 66 (thửa đất số 299, tờ bản đồ 30)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
608Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 68 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 511, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 46, tờ bản đồ 301.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
609Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 69 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 301.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
610Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 70 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 71 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 30)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
611Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 71 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 256, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 261.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
612Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 72 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 77, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 261.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
613Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 73 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 261.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
614Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 74 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 26, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 261.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
615Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 01 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 50, tờ bản đồ 37)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
616Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 02 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 26 (thửa đất số 353, tờ bản đồ 4)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
617Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 03 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 4) - Cuối tuyến (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
618Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 04 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 131, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 4)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
619Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 05 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 100, tờ bản đồ 28)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
620Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 06 - Khu vực 2Đất Cuốc 09 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 24) - Đất Cuốc 05 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 24)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
621Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 07 - Khu vực 2Đất Cuốc 08 (thửa đất số 713, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 708, tờ bản đồ 24)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
622Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 08 - Khu vực 2Đất Cuốc 06 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 738, tờ bản đồ 24)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
623Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 09 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 151, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 97, tờ bản đồ 26)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
624Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 10 - Khu vực 2Đất Cuốc 09 (thửa đất số 690, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 53, tờ bản đồ 05)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
625Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 11 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 01)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
626Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 12 - Khu vực 2Đất Cuốc 11 - Giáp Suối (thửa đất số 133 và 12, tờ bản đồ 05)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
627Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 13 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 30, tờ bản đồ 30)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
628Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 14 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 199, tờ bản đồ 35) - ĐH.437 (thửa đất số 179, tờ bản đồ 35)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
629Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 15 - Khu vực 2ĐH.437 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 02) - Đất Cuốc 16 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 02)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
630Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 16 - Khu vực 2ĐH.437 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 02) - Suối Tân Lợi (thửa đất số 224, tờ bản đồ 27)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
631Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 17 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 51, tờ bản đồ 35) - Đất Cuốc 14 (thửa đất số 409, tờ bản đồ 35)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
632Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 18 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 550, tờ bản đồ 13)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
633Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 19 - Khu vực 2Đất Cuốc 18 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Ranh Tân Thành (thửa đất số 529, tờ bản đồ 13)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
634Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 20 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 21) - ĐH.415 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 15)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
635Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 21 - Khu vực 2Đất Cuốc 14 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
636Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 22 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 591, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 116, tờ bản đồ 38)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
637Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 23 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 565, tờ bản đồ 38) - Chợ Đất Cuốc1.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
638Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 24 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 70, tờ bản đồ 36)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
639Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 25 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 267, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 4)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
640Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 26 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 80, tờ bản đồ 28)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
641Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 28 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 30)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
642Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 29 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 189, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 30)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
643Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 31 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 09, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 15 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 02)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
644Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 32 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 35) - Giáp Hồ Đá Bàn (thửa đất số 11, tờ bản đồ 36)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
645Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 33 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 27, tờ bản đồ 21)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
646Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 34 - Khu vực 2Đất Cuốc 18 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 8, tờ bản đồ 21)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
647Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 35 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 20) - Cuối tuyến (thửa đất số 420, tờ bản đồ 15)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
648Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 36 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 329, tờ bản đồ 16)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
649Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 37 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 338, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 418, tờ bản đồ 16)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
650Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 38 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 416, tờ bản đồ 16)1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
651Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 39 - Khu vực 2ĐH.437 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối Cầu (thửa đất số 16, tờ bản đồ 34)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
652Huyện Bắc Tân UyênĐường giáp ranh xã Tân Định - Tân Lập - Khu vực 2Tân Định 01 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 354, tờ bản đồ 261.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
653Huyện Bắc Tân UyênĐường giáp ranh xã Tân Mỹ - Thường Tân - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 63) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 663, tờ bản đồ 57)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
654Huyện Bắc Tân UyênĐường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2ĐH.416 - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng1.500.000980.000830.000600.000-Đất ở nông thôn
655Huyện Bắc Tân UyênĐường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Ranh huyện Bắc Tân Uyên - huyện Phú Giáo1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
656Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 45) - Cuối tuyến (thửa đất số 318, tờ bản đồ 44)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
657Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 02 - Khu vực 2Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 126, tờ bản đồ 50) - ĐH.415 (thửa đất số 98, tờ bản đồ 50)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
658Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 03 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 12 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 51)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
659Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 50) - Ranh Lạc An (thửa đất số 256, tờ bản đồ số 4)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
660Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 05 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 50) - Cuối tuyến (thửa đất số 24 và 137, tờ bản đồ 50)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
661Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 06 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 759, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 50)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
662Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 07 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 325, tờ bản đồ 51)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
663Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 64, tờ bản đồ 51)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
664Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 152, tờ bản đồ 51)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
665Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 10 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 72, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 66, tờ bản đồ 51)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
666Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 02) - Cuối tuyến (thửa đất số 103, tờ bản đồ 51)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
667Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 5) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 1)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
668Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 6, tờ bản đồ 6)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
669Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 5) - ĐT.746 (thửa đất số 251, tờ bản đồ 8)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
670Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 208, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 6)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
671Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 6) - Hiếu Liêm 18 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 6)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
672Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 18 - Khu vực 2Hiếu Liêm 16 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 6) - ĐT.746 (bến đò Hiếu Liêm, thửa đất số 162, tờ bản đồ 6)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
673Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 9) - Cuối tuyến (thửa đất số 81, tờ bản đồ 9)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
674Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 247, tờ bản đồ 19) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 8)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
675Huyện Bắc Tân UyênLạc An 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 49, tờ bản đồ 34) - Bến đò 6 Đẹp (thửa đất số 52, tờ bản đồ 34)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
676Huyện Bắc Tân UyênLạc An 02 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 34) - Nhà thờ Biên Hà (thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 )1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
677Huyện Bắc Tân UyênLạc An 03 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 318, tờ bản đồ 35) - Lạc An 05 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
678Huyện Bắc Tân UyênLạc An 04 - Khu vực 2ĐT.746 (Nghĩa trang Giáo xứ Mỹ Vân, thửa đất số 968, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 341.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
679Huyện Bắc Tân UyênLạc An 05 - Khu vực 2Lạc An 03 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 341.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
680Huyện Bắc Tân UyênLạc An 06 - Khu vực 2Lạc An 11 (thửa đất số 925, tờ bản đồ 33) - Lạc An 02 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 35)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
681Huyện Bắc Tân UyênLạc An 07 - Khu vực 2Lạc An 04 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 321.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
682Huyện Bắc Tân UyênLạc An 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1355, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 331.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
683Huyện Bắc Tân UyênLạc An 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 342, tờ bản đồ 351.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
684Huyện Bắc Tân UyênLạc An 10 - Khu vực 2ĐT.746 (Chợ Lạc An, thửa đất số 863, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 929, tờ bản đồ 331.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
685Huyện Bắc Tân UyênLạc An 11 - Khu vực 2ĐT.746 (Nhà thờ Lực Điền, thửa đất số 829, tờ bản đồ 33) - Sông Đồng Nai1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
686Huyện Bắc Tân UyênLạc An 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 788, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 331.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
687Huyện Bắc Tân UyênLạc An 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 689, tờ bản đồ 33) - Lạc An 12 (thửa đất số 1537, tờ bản đồ 33)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
688Huyện Bắc Tân UyênLạc An 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 743, tờ bản đồ 33) - Lạc An 16 (thửa đất số 758, tờ bản đồ 33)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
689Huyện Bắc Tân UyênLạc An 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1292, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 626, tờ bản đồ 331.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
690Huyện Bắc Tân UyênLạc An 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 331.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
691Huyện Bắc Tân UyênLạc An 16 - Khu vực 2Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
692Huyện Bắc Tân UyênLạc An 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 331.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
693Huyện Bắc Tân UyênLạc An 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 572, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 655, tờ bản đồ 331.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
694Huyện Bắc Tân UyênLạc An 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 33) - Lạc An 20 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 33)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
695Huyện Bắc Tân UyênLạc An 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 547, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1532, tờ bản đồ 331.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
696Huyện Bắc Tân UyênLạc An 21 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 580, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 497, tờ bản đồ 331.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
697Huyện Bắc Tân UyênLạc An 22 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 476, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 462, tờ bản đồ 331.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
698Huyện Bắc Tân UyênLạc An 23 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 460, tờ bản đồ 331.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
699Huyện Bắc Tân UyênLạc An 24 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 444, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
700Huyện Bắc Tân UyênLạc An 25 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 446, tờ bản đồ 33) - Lạc An 24 (thửa đất số 425, tờ bản đồ 33)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
701Huyện Bắc Tân UyênLạc An 26 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 336, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 458, tờ bản đồ 331.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
702Huyện Bắc Tân UyênLạc An 27 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 340, tờ bản đồ 33) - Lạc An 31 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
703Huyện Bắc Tân UyênLạc An 28 - Khu vực 2Lạc An 20 (thửa đất số 537, tờ bản đồ 33) - Lạc An 29 (thửa đất số 229, tờ bản đồ 33)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
704Huyện Bắc Tân UyênLạc An 29 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 310, tờ bản đồ 331.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
705Huyện Bắc Tân UyênLạc An 30 - Khu vực 2Lạc An 24 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 321.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
706Huyện Bắc Tân UyênLạc An 31 - Khu vực 2Lạc An 27 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 32)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
707Huyện Bắc Tân UyênLạc An 32 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 331.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
708Huyện Bắc Tân UyênLạc An 33 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 219, tờ bản đồ 33) - Lạc An 35 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 33)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
709Huyện Bắc Tân UyênLạc An 34 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 331.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
710Huyện Bắc Tân UyênLạc An 35 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
711Huyện Bắc Tân UyênLạc An 36 - Khu vực 2Lạc An 35 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) - Lạc An 58 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
712Huyện Bắc Tân UyênLạc An 37 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 33)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
713Huyện Bắc Tân UyênLạc An 38 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 55, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 33)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
714Huyện Bắc Tân UyênLạc An 39 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 1215, tờ bản đồ 29)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
715Huyện Bắc Tân UyênLạc An 40 - Khu vực 2Lạc An 33 (thửa đất số 197, tờ bản đồ 33) - Lạc An 41 (thửa đất số 1382, tờ bản đồ 29)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
716Huyện Bắc Tân UyênLạc An 41 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 42, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 29)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
717Huyện Bắc Tân UyênLạc An 41A - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1222, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1173, tờ bản đồ 291.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
718Huyện Bắc Tân UyênLạc An 41B - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1163, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1124, tờ bản đồ 291.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
719Huyện Bắc Tân UyênLạc An 42 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1459, tờ bản đồ 29) - ĐT.746 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 29)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
720Huyện Bắc Tân UyênLạc An 43 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1065, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 589, tờ bản đồ 291.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
721Huyện Bắc Tân UyênLạc An 44 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 922, tờ bản đồ 291.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
722Huyện Bắc Tân UyênLạc An 45 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 923, tờ bản đồ 291.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
723Huyện Bắc Tân UyênLạc An 46 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 648, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 835, tờ bản đồ 291.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
724Huyện Bắc Tân UyênLạc An 47 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 620, tờ bản đồ 301.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
725Huyện Bắc Tân UyênLạc An 48 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 625, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 456, tờ bản đồ 291.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
726Huyện Bắc Tân UyênLạc An 49 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 556, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
727Huyện Bắc Tân UyênLạc An 50 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 681, tờ bản đồ 30)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
728Huyện Bắc Tân UyênLạc An 51 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 541, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 512 , tờ bản đồ 30)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
729Huyện Bắc Tân UyênLạc An 52 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 30) - Lạc An 49 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
730Huyện Bắc Tân UyênLạc An 53 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 30)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
731Huyện Bắc Tân UyênLạc An 54 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 812, tờ bản đồ 30)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
732Huyện Bắc Tân UyênLạc An 55 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 240, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 148, tờ bản đồ 301.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
733Huyện Bắc Tân UyênLạc An 56 - Khu vực 2Lạc An 53 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 301.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
734Huyện Bắc Tân UyênLạc An 57 - Khu vực 2Đường số 3 khu TĐC Lạc An (thửa đất số 1742, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 251.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
735Huyện Bắc Tân UyênLạc An 58 - Khu vực 2Lạc An 36 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1442, tờ bản đồ 291.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
736Huyện Bắc Tân UyênLạc An 59 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 11) - ĐH.414 (thửa đất số 557, tờ bản đồ 11)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
737Huyện Bắc Tân UyênLạc An 60 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 25) - Lạc An 691.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
738Huyện Bắc Tân UyênLạc An 61 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 10) - Ranh xã Hiếu Liêm (thửa đất số 362, tờ bản đồ 7)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
739Huyện Bắc Tân UyênLạc An 62 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 101.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
740Huyện Bắc Tân UyênLạc An 63 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 22) - ĐH.414 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 10)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
741Huyện Bắc Tân UyênLạc An 64 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 894, tờ bản đồ 261.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
742Huyện Bắc Tân UyênLạc An 65 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 30) - Lạc An 66 (thửa đất 996, tờ bản đồ 26)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
743Huyện Bắc Tân UyênLạc An 66 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 816, tờ bản đồ 261.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
744Huyện Bắc Tân UyênLạc An 67 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 705, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 1133, tờ bản đồ 261.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
745Huyện Bắc Tân UyênLạc An 68 - Khu vực 2Lạc An 69 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 11) - Lạc An 69 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 26)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
746Huyện Bắc Tân UyênLạc An 69 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 330, tờ bản đồ 81.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
747Huyện Bắc Tân UyênLạc An 71 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 975, tờ bản đồ 27) - Trạm Bơm ấp 4 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
748Huyện Bắc Tân UyênLạc An 72 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 847, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 311.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
749Huyện Bắc Tân UyênLạc An 73 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 111.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
750Huyện Bắc Tân UyênLạc An 74 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 111.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
751Huyện Bắc Tân UyênLạc An 75 - Khu vực 2Lạc An 74 (thửa đất số 256, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 254, tờ bản đồ 111.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
752Huyện Bắc Tân UyênLạc An 77 - Khu vực 2Lạc An 36 (thửa đất số 803, tờ bản đồ 29) - Lạc An 63 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 21)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
753Huyện Bắc Tân UyênLạc An 78 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 71.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
754Huyện Bắc Tân UyênLạc An 79 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 248, tờ bản đồ 111.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
755Huyện Bắc Tân UyênLạc An 80 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 182, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 151, tờ bản đồ 111.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
756Huyện Bắc Tân UyênLạc An 81 - Khu vực 2Lạc An 82 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 11) - Gò Gáo (thửa đất số 715, tờ bản đồ 27)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
757Huyện Bắc Tân UyênLạc An 82 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 27) - Lạc An 71 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
758Huyện Bắc Tân UyênLạc An 83 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 843, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 313, tờ bản đồ 231.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
759Huyện Bắc Tân UyênLạc An 84 - Khu vực 2Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 81.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
760Huyện Bắc Tân UyênLạc An 85 - Khu vực 2Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 81.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
761Huyện Bắc Tân UyênLạc An 86 - Khu vực 2ĐH.437 (Văn phòng ấp Giáp Lạc, thửa đất số 93, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 197, tờ bản đồ 451.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
762Huyện Bắc Tân UyênLạc An 87 - Khu vực 2Lạc An 86 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 461.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
763Huyện Bắc Tân UyênTân Định 01 - Khu vực 2Ranh Tân Định - Tân Lập - Tân Định 05 (thửa đất số 2001, tờ bản đồ 48)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
764Huyện Bắc Tân UyênTân Định 02 - Khu vực 2Tân Định 03 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 131.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
765Huyện Bắc Tân UyênTân Định 02 (nhánh 1) - Khu vực 2Ranh Tân Định - Tân Lập (thửa đất số 354, tờ bản đồ 26) - Tân Định 03 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
766Huyện Bắc Tân UyênTân Định 03 - Khu vực 2Tân Định 02 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 133, tờ bản đồ 481.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
767Huyện Bắc Tân UyênTân Định 05 - Khu vực 2Tân Định 03 (thửa đất số 226, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 274, tờ bản đồ 481.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
768Huyện Bắc Tân UyênTân Định 06 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 281.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
769Huyện Bắc Tân UyênTân Định 07 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 28) - Tân Định 09 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 25)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
770Huyện Bắc Tân UyênTân Định 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 28 - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 281.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
771Huyện Bắc Tân UyênTần Định 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 558, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 251.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
772Huyện Bắc Tân UyênTân Định 10 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 281.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
773Huyện Bắc Tân UyênTân Định 11 - Khu vực 2ĐT.746 (VP ấp 1, thửa đất số 268, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 281.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
774Huyện Bắc Tân UyênTân Định 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 603, tờ bản đồ 251.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
775Huyện Bắc Tân UyênTân Định 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 543, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 553, tờ bản đồ 251.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
776Huyện Bắc Tân UyênTân Định 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 460, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 281.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
777Huyện Bắc Tân UyênTân Định 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 251.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
778Huyện Bắc Tân UyênTân Định 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 640, tờ bản đồ 251.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
779Huyện Bắc Tân UyênTân Định 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 251.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
780Huyện Bắc Tân UyênTân Định 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 102, tờ bản đồ 171.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
781Huyện Bắc Tân UyênTân Định 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 181.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
782Huyện Bắc Tân UyênTân Định 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 744, tờ bản đồ 181.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
783Huyện Bắc Tân UyênTân Định 20 (nhánh 1) - Khu vực 2Tân Định 20 (thửa đất số 898, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 687, tờ bản đồ 181.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
784Huyện Bắc Tân UyênTân Định 21 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 23) - Tân Định 20 (thửa đất số 957, tờ bản đồ 19)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
785Huyện Bắc Tân UyênTân Định 22 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 23, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 231.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
786Huyện Bắc Tân UyênTân Định 22 (nhánh 1) - Khu vực 2Tân Định 22 (thửa đất số 22, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 231.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
787Huyện Bắc Tân UyênTân Định 24 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 443, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 436, tờ bản đồ 191.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
788Huyện Bắc Tân UyênTân Định 25 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 221.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
789Huyện Bắc Tân UyênTân Định 26 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 415, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 508, tờ bản đồ 301.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
790Huyện Bắc Tân UyênTân Định 27 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 275, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 461.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
791Huyện Bắc Tân UyênTân Định 28 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 300, tờ bản đồ 20) - Nghĩa trang1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
792Huyện Bắc Tân UyênTân Định 29 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 217, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 431.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
793Huyện Bắc Tân UyênTân Định 30 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 211.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
794Huyện Bắc Tân Uyên- Khu vực 2- Khu vực 2 - Thửa đất số 290, tờ bản đồ 311.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
795Huyện Bắc Tân UyênTân Định 32 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 39, tờ bản đồ 461.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
796Huyện Bắc Tân UyênTân Định 33 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 21) - Tân Định 30 (thửa đất số 428, tờ bản đồ 21)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
797Huyện Bắc Tân UyênTân Định 34 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 451, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 361, tờ bản đồ 461.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
798Huyện Bắc Tân UyênTân Định 35 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 461.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
799Huyện Bắc Tân UyênTân Định 36 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 281, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 250, tờ bản đồ 461.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
800Huyện Bắc Tân UyênTân Định 37 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 239, tờ bản đồ 451.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
801Huyện Bắc Tân UyênTân Định 38 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 461.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
802Huyện Bắc Tân UyênTân Định 39 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 693, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 98, tờ bản đồ 321.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
803Huyện Bắc Tân UyênTân Định 40 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 451.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
804Huyện Bắc Tân UyênTân Định 41 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 713, tờ bản đồ 451.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
805Huyện Bắc Tân UyênTân Định 42 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 451.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
806Huyện Bắc Tân UyênTân Định 43 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 501.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
807Huyện Bắc Tân UyênTân Định 46 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 451.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
808Huyện Bắc Tân UyênTân Định 47 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 53, tờ bản đồ 501.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
809Huyện Bắc Tân UyênTân Định 48 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 365, tờ bản đồ 191.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
810Huyện Bắc Tân UyênTân Định 49 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 191.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
811Huyện Bắc Tân UyênTân Định 50 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 191.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
812Huyện Bắc Tân UyênTân Định 51 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 19 - Tân Định 50 (thửa đất số 810, tờ bản đồ 19)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
813Huyện Bắc Tân UyênTân Định 52 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 191.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
814Huyện Bắc Tân UyênTân Định 53 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 191.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
815Huyện Bắc Tân UyênTân Định 54 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 704, tờ bản đồ 19) - Tân Định 56 (thửa đất số 491, tờ bản đồ 10)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
816Huyện Bắc Tân UyênTân Định 55 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 451.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
817Huyện Bắc Tân UyênTân Định 56 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 111.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
818Huyện Bắc Tân UyênTân Định 56 (nhánh 2) - Khu vực 2Tân Định 56 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 61.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
819Huyện Bắc Tân UyênTân Định 57 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 71.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
820Huyện Bắc Tân UyênTân Định 58 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 410, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 71.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
821Huyện Bắc Tân UyênTân Định 59 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 7) - Đường và cầu Vàm Tư (thửa đất số 29, tờ bản đồ 7)1.430.000930.000790.000570.000-Đất ở nông thôn
822Huyện Bắc Tân UyênTân Định 60 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 421.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
823Huyện Bắc Tân UyênTân Định 66 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 21,tờ bản đồ 431.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
824Huyện Bắc Tân UyênTân Định 67 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 371.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
825Huyện Bắc Tân UyênTân Định 72 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 361.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
826Huyện Bắc Tân UyênTân Định 73 - Khu vực 2ĐH.431 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 38) - Tân Định 67 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37)1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
827Huyện Bắc Tân UyênTân Định 74 - Khu vực 2ĐH.431 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 484, tờ bản đồ 381.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
828Huyện Bắc Tân UyênTân Định 75 - Khu vực 2ĐH.431 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 784, tờ bản đồ 381.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
829Huyện Bắc Tân UyênTân Định 76 - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 368, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 448, tờ bản đồ 401.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
830Huyện Bắc Tân UyênTân Định 77 - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 44, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 307, tờ bản đồ 381.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
831Huyện Bắc Tân UyênTân Định 78 - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 76, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 401.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
832Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 31.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
833Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 02 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 05) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 011.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
834Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 03 - Khu vực 2Tân Lập 02 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 01) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 151.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
835Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 976, tờ bản đồ 51.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
836Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 05 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 745, tờ bản đồ 51.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
837Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 06 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 378, tờ bản đồ 91.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
838Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 07 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 91.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
839Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 549, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 91.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
840Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 91.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
841Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 10 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 333, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 91.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
842Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 11 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 91.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
843Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 623, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 91.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
844Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 85, tờ bản đồ 101.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
845Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 101.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
846Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 77, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 101.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
847Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 101.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
848Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 342, tờ bản đồ 11) - Đường đất của nông trường và thửa đất số 147, tờ bản đồ 111.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
849Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 346, tờ bản đồ 111.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
850Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 185, tờ bản đồ 111.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
851Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 111.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
852Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 21 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 111.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
853Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 22 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 111.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
854Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 23 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 11) - Đất của nông trường và cuối đất Trịnh Đình Thuật1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
855Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 24 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) - Đường của nông trường (thửa đất số 98, tờ bản đồ 11)1.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
856Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 25 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 131.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
857Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 26 - Khu vực 2ĐT.746 (đất bà Võ Thị Biến) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 141.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
858Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 27 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 141.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
859Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 28 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 181.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
860Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 29 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 181.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
861Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 30 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 91.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
862Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 31 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 161.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
863Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 32 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 69, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 30, tờ bản đồ 171.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
864Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 33 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 91.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
865Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 34 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 9) - Công ty Triệu Phú Lộc (thửa đất số 192, tờ bản đồ 8)1.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
866Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 35 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 81.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
867Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 36 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 81.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
868Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 37 - Khu vực 2ĐT.746 (Văn Phòng ấp 2) - Công ty TNHH Hoàng Sơn1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
869Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 38 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 81.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
870Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 39 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 81.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
871Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 40 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 171.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
872Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 41 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 07) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 071.700.0001.110.000940.000680.000-Đất ở nông thôn
873Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 01 - Khu vực 2ĐT.746 (Đình thần, thửa đất số 4, tờ bản đồ 46) - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (thửa đất số 28, tờ bản đồ 8)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
874Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 02 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 471.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
875Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 03 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 140, tờ bản đồ 46) - ĐH.4141.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
876Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 630, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 496 và 497, tờ bản đồ 471.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
877Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 05 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 56) - Nghĩa trang nhân dân1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
878Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 06 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 362, tờ bản đồ 57) - Giáp Bàu Nổ (đất công UBND xã)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
879Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 07 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 57) - ĐH.413 (thửa đất số 950, tờ bản đồ 58)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
880Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 08 - Khu vực 2ĐH.413 (Gò Đồn, thửa đất 305, tờ bản đồ 49) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
881Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 09 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 441, tờ bản đồ 57) - Thường Tân 22 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 64)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
882Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 10 - Khu vực 2ĐH.413 (Miễu bà Cây Cám, thửa đất số 441, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 515, tờ bản đồ 57)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
883Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 11 - Khu vực 2Tân Mỹ 10 (thửa đất số 671, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 58)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
884Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 12 - Khu vực 2ĐH.414 (Ngã tư Minh Quăn) - Thường Tân 21 (thửa đất 232, tờ bản đồ 61)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
885Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 789, tờ bản đồ 36) - Trường Sĩ quan Công binh (thửa đất số 83, tờ bản đồ 8)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
886Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 45) - Ranh phường Uyên Hưng (thửa đất số 206, tờ bản đồ 8)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
887Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 18 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 58) - ĐH.413 (thửa đất số 131, tờ bản đồ 58)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
888Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 19 - Khu vực 2Tân Mỹ 03 (thửa đất số 212, tờ bản đồ 47) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
889Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 101.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
890Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 02 - Khu vực 2Thường Tân 01 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 20) - Ranh Tân Mỹ - Thường Tân (thửa đất số 106, tờ bản đồ 3)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
891Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 03 - Khu vực 2Thường Tân 01 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 19) - Dòng Lái (thửa đất số 928, tờ bản đồ 19)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
892Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 281.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
893Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 05 - Khu vực 2Thường Tân 02 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 10) - Ranh Tân Mỹ (Nội đồng, thửa đất số 274, tờ bản đồ 10)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
894Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 06 - Khu vực 2Thường Tân 02 - Ranh Tân Mỹ (Nội đồng)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
895Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 07 - Khu vực 2Cống ông Huỳnh (thửa đất số 481, tờ bản đồ 9) - Ranh Tân Mỹ - Thường Tân (thửa đất số 8, tờ bản đồ 9)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
896Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 261.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
897Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 09 - Khu vực 2Thường Tân 02 (thửa đất số 736, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 101.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
898Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 10 - Khu vực 2Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
899Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 11 - Khu vực 2Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 01 (thửa đất số 972, tờ bản đồ 10)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
900Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 32) - Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
901Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 13 - Khu vực 2Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 211.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
902Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 372, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 311.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
903Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 555, tờ bản đồ 30) - Miễu Ông (thửa đất số 142, tờ bản đồ 30)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
904Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 754, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 385, tờ bản đồ 231.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
905Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
906Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 21) - Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
907Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 20 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 231.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
908Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 21 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 56, tờ bản đồ 22) - Nghĩa trang (thửa đất số 4007, tờ bản đồ 8)1.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
909Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 22 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 14)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
910Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 23 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất 519, tờ bản đồ 14)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
911Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 24 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 13) - Nghĩa Trang ấp 5 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 13)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
912Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 25 - Khu vực 2ĐT.746 (Văn phòng ấp 5, thửa đất số 224, tờ bản đồ 12) - Thường Tân 19 (Văn phòng ấp 6, thửa đất số 448, tờ bản đồ 14)1.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
913Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 26 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất 509, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 141.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
914Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 27 - Khu vực 2Thường Tân 22 (thửa đất 515, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 151.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
915Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 28 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 131.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
916Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 29 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 131.600.0001.040.000880.000640.000-Đất ở nông thôn
917Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 31 - Khu vực 2Thường Tân 21 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 168, tờ bản đồ 231.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
918Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 32 - Khu vực 2Thường Tân 08 (thửa đất 844, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 318, tờ bản đồ 271.400.000910.000770.000560.000-Đất ở nông thôn
919Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -1.300.000850.000720.000520.000-Đất ở nông thôn
920Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -1.200.000780.000660.000480.000-Đất ở nông thôn
921Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.200.000780.000660.000480.000-Đất ở nông thôn
922Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.100.000720.000610.000440.000-Đất ở nông thôn
923Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -1.200.000780.000660.000480.000-Đất ở nông thôn
924Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -1.100.000720.000610.000440.000-Đất ở nông thôn
925Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.100.000720.000610.000440.000-Đất ở nông thôn
926Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -1.000.000650.000550.000400.000-Đất ở nông thôn
927Huyện Bắc Tân UyênĐH.410 - Khu vực 1ĐT.747A (Bình Cơ) - Ranh xã Bình Mỹ - phường Vĩnh Tân1.856.0001.208.0001.024.000744.000-Đất TM-DV nông thôn
928Huyện Bắc Tân UyênĐH.411 - Khu vực 1Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành2.200.0001.432.0001.208.000880.000-Đất TM-DV nông thôn
929Huyện Bắc Tân UyênĐH.413 - Khu vực 1ĐT.746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 4 ông Minh Quăn)1.504.000976.000824.000600.000-Đất TM-DV nông thôn
930Huyện Bắc Tân UyênĐH.414 (trừ đoạn trùng với đường Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh) - Khu vực 1ĐH.411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT.746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An)1.504.000976.000824.000600.000-Đất TM-DV nông thôn
931Huyện Bắc Tân UyênĐH.415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 1ĐH.411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT.746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định)1.616.0001.048.000888.000648.000-Đất TM-DV nông thôn
932Huyện Bắc Tân UyênĐH.416 - Khu vực 1ĐT.746 (Ngã 3 Tân Định) - Trường Giải quyết việc làm Số 41.392.000904.000768.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
933Huyện Bắc Tân UyênĐH.431 (trừ đoạn trùng với đường Tạo lực) - Khu vực 1ĐH.416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng1.392.000904.000768.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
934Huyện Bắc Tân UyênĐH.436 - Khu vực 1ĐH.411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH.415 (UBND xã Đất Cuốc)1.856.0001.208.0001.024.000744.000-Đất TM-DV nông thôn
935Huyện Bắc Tân UyênĐH.437 - Khu vực 1ĐH.415 (Nhà ông 5 Đưa) - ĐH.414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An)1.392.000904.000768.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
936Huyện Bắc Tân UyênĐT.742 - Khu vực 1Cầu Trại Cưa - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45)3.864.0002.512.0002.128.0001.544.000-Đất TM-DV nông thôn
937Huyện Bắc Tân UyênĐT.742 - Khu vực 1Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ (Bình Mỹ 01)3.296.0002.144.0001.816.0001.320.000-Đất TM-DV nông thôn
938Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Ranh Uyên Hưng thành phố Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm)1.720.0001.120.000944.000688.000-Đất TM-DV nông thôn
939Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành1.392.000904.000768.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
940Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm1.096.000712.000600.000440.000-Đất TM-DV nông thôn
941Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - phường Hội Nghĩa thành phố Tân Uyên1.856.0001.208.0001.024.000744.000-Đất TM-DV nông thôn
942Huyện Bắc Tân UyênĐT.747A - Khu vực 1Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ2.088.0001.360.0001.152.000832.000-Đất TM-DV nông thôn
943Huyện Bắc Tân UyênĐường dọc bờ hồ Đá Bàn (Đất Cuốc 30) - Khu vực 1ĐH.415 (thửa đất số 585, tờ bản đồ 29) - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Đất Cuốc1.488.000968.000816.000592.000-Đất TM-DV nông thôn
944Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ khu tái định cư xã Lạc An - Khu vực 1-5.600.0003.640.0003.080.0002.240.000-Đất TM-DV nông thôn
945Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ khu tái định cư xã Thường Tân - Khu vực 1-6.400.0004.160.0003.520.0002.560.000-Đất TM-DV nông thôn
946Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ khu tái định cư xã Tân Mỹ - Khu vực 1-6.400.0004.160.0003.520.0002.560.000-Đất TM-DV nông thôn
947Huyện Bắc Tân UyênTạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Khu vực 1ĐT.746 - Cầu Tam Lập1.504.000976.000824.000600.000-Đất TM-DV nông thôn
948Huyện Bắc Tân UyênVành Đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (cũ Thủ Biên - Đất Cuốc) - Khu vực 1Cầu Thủ Biên - ĐH.4111.504.000976.000824.000600.000-Đất TM-DV nông thôn
949Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập -1.288.000840.000712.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
950Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập -1.096.000712.000600.000440.000-Đất TM-DV nông thôn
951Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã còn lại -1.288.000840.000712.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
952Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã còn lại -1.096.000712.000600.000440.000-Đất TM-DV nông thôn
953Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
954Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -952.000616.000520.000384.000-Đất TM-DV nông thôn
955Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 01 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 27) - ĐT.742 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 27)1.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
956Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 02 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 271.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
957Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 03 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 271.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
958Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 04 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 43, tờ bản đồ 26) - ĐT.742 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 27)1.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
959Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 05 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 49, tờ bản đồ 301.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
960Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 06 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 301.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
961Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 06 (nhánh 1) - Khu vực 2Bình Mỹ 06 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 255, tờ bản đồ 42)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
962Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 07 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 535, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 152, tờ bản đồ 30)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
963Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 08 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 465, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 210, tờ bản đồ 30)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
964Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 09 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 8, tờ bản đồ 42)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
965Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 10 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 31, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 36, tờ bản đồ 42)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
966Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 11 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 110, tờ bản đồ 42)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
967Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 12 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 163, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 144, tờ bản đồ 42)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
968Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 13 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 209, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 421.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
969Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 14 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 293, tờ bản đồ 42) - ĐT.742 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45)1.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
970Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 15 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 341, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 454, tờ bản đồ 421.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
971Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 16 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 421.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
972Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 17 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 5, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 938, tờ bản đồ 481.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
973Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 18 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 198, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 491.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
974Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 19 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 481.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
975Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 20 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 452, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 243, tờ bản đồ 491.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
976Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 21 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 478, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 481.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
977Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 22 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 290, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 531.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
978Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 23 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 171, tờ bản đồ 531.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
979Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 25 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 128, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 661.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
980Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 26 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 661.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
981Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 27 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 148, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 661.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
982Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 28 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 755, tờ bản đồ 66) - Bình Mỹ 27 (thửa đất số 282, tờ bản đồ 66)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
983Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 29 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 752, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 181, tờ bản đồ 681.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
984Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 30 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 438, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 422, tờ bản đồ 661.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
985Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 31 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 425, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 681.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
986Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 32 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 821, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 395, tờ bản đồ 661.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
987Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 33 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 715, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 661.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
988Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 34 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 337, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 661.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
989Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 35 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 340, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 291, tờ bản đồ 661.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
990Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 36 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 661.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
991Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 37 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 880, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 611.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
992Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 38 - Khu vực 2ĐT.747A (trường Tiểu học Bình Mỹ, thửa đất số 184, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 86, tờ bản đồ 511.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
993Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 39 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 247, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 521.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
994Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 41 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 6, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 521.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
995Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 42 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 252, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 491.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
996Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 43 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 201, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 647, tờ bản đồ 491.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
997Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 44 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 727, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 275, tờ bản đồ 491.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
998Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 45 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 146, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 206, tờ bản đồ 511.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
999Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 46 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 106, tờ bản đồ 491.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1000Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 47 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 81, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 491.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1001Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 48 - Khu vực 2ĐT.747A (Chợ Bình Mỹ, thửa đất số 636, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 411.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1002Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 52 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 485, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 411.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1003Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 53 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 476, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 786, tờ bản đồ 411.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1004Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 54 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 220, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 421.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1005Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 55 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 211, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 421.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1006Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 56 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 174, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 411.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1007Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 57 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 411.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1008Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 58 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 134, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 73, tờ bản đồ 421.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1009Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 59 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 394, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 411.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1010Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 60 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 503, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 421.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1011Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 61 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 659, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 727, tờ bản đồ 421.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1012Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 62 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 206, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 301.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1013Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 63 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 301.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1014Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 64 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 230, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 311.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1015Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 65 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 82, tờ bản đồ 301.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1016Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 66 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 77, tờ bản đồ 301.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1017Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 67 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 355, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 66 (thửa đất số 299, tờ bản đồ 30)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1018Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 68 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 511, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 46, tờ bản đồ 301.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1019Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 69 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 301.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1020Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 70 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 71 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 30)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1021Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 71 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 256, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 261.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1022Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 72 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 77, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 261.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1023Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 73 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 261.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1024Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 74 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 26, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 261.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1025Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 01 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 50, tờ bản đồ 37)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1026Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 02 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 26 (thửa đất số 353, tờ bản đồ 4)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1027Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 03 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 4) - Cuối tuyến (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1028Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 04 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 131, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 4)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1029Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 05 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 100, tờ bản đồ 28)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1030Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 06 - Khu vực 2Đất Cuốc 09 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 24) - Đất Cuốc 05 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 24)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1031Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 07 - Khu vực 2Đất Cuốc 08 (thửa đất số 713, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 708, tờ bản đồ 24)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1032Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 08 - Khu vực 2Đất Cuốc 06 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 738, tờ bản đồ 24)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1033Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 09 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 151, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 97, tờ bản đồ 26)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1034Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 10 - Khu vực 2Đất Cuốc 09 (thửa đất số 690, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 53, tờ bản đồ 05)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1035Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 11 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 01)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1036Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 12 - Khu vực 2Đất Cuốc 11 - Giáp Suối (thửa đất số 133 và 12, tờ bản đồ 05)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1037Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 13 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 30, tờ bản đồ 30)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1038Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 14 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 199, tờ bản đồ 35) - ĐH.437 (thửa đất số 179, tờ bản đồ 35)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1039Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 15 - Khu vực 2ĐH.437 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 02) - Đất Cuốc 16 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 02)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1040Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 16 - Khu vực 2ĐH.437 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 02) - Suối Tân Lợi (thửa đất số 224, tờ bản đồ 27)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1041Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 17 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 51, tờ bản đồ 35) - Đất Cuốc 14 (thửa đất số 409, tờ bản đồ 35)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1042Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 18 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 550, tờ bản đồ 13)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1043Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 19 - Khu vực 2Đất Cuốc 18 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Ranh Tân Thành (thửa đất số 529, tờ bản đồ 13)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1044Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 20 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 21) - ĐH.415 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 15)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1045Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 21 - Khu vực 2Đất Cuốc 14 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1046Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 22 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 591, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 116, tờ bản đồ 38)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1047Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 23 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 565, tờ bản đồ 38) - Chợ Đất Cuốc1.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1048Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 24 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 70, tờ bản đồ 36)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1049Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 25 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 267, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 4)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1050Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 26 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 80, tờ bản đồ 28)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1051Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 28 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 30)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1052Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 29 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 189, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 30)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1053Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 31 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 09, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 15 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 02)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1054Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 32 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 35) - Giáp Hồ Đá Bàn (thửa đất số 11, tờ bản đồ 36)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1055Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 33 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 27, tờ bản đồ 21)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1056Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 34 - Khu vực 2Đất Cuốc 18 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 8, tờ bản đồ 21)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1057Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 35 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 20) - Cuối tuyến (thửa đất số 420, tờ bản đồ 15)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1058Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 36 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 329, tờ bản đồ 16)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1059Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 37 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 338, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 418, tờ bản đồ 16)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1060Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 38 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 416, tờ bản đồ 16)1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1061Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 39 - Khu vực 2ĐH.437 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối Cầu (thửa đất số 16, tờ bản đồ 34)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1062Huyện Bắc Tân UyênĐường giáp ranh xã Tân Định - Tân Lập - Khu vực 2Tân Định 01 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 354, tờ bản đồ 261.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1063Huyện Bắc Tân UyênĐường giáp ranh xã Tân Mỹ - Thường Tân - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 63) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 663, tờ bản đồ 57)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1064Huyện Bắc Tân UyênĐường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2ĐH.416 - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng1.200.000784.000664.000480.000-Đất TM-DV nông thôn
1065Huyện Bắc Tân UyênĐường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Ranh huyện Bắc Tân Uyên - huyện Phú Giáo1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1066Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 45) - Cuối tuyến (thửa đất số 318, tờ bản đồ 44)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1067Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 02 - Khu vực 2Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 126, tờ bản đồ 50) - ĐH.415 (thửa đất số 98, tờ bản đồ 50)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1068Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 03 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 12 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 51)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1069Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 50) - Ranh Lạc An (thửa đất số 256, tờ bản đồ số 4)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1070Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 05 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 50) - Cuối tuyến (thửa đất số 24 và 137, tờ bản đồ 50)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1071Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 06 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 759, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 50)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1072Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 07 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 325, tờ bản đồ 51)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1073Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 64, tờ bản đồ 51)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1074Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 152, tờ bản đồ 51)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1075Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 10 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 72, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 66, tờ bản đồ 51)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1076Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 02) - Cuối tuyến (thửa đất số 103, tờ bản đồ 51)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1077Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 5) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 1)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1078Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 6, tờ bản đồ 6)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1079Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 5) - ĐT.746 (thửa đất số 251, tờ bản đồ 8)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1080Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 208, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 6)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1081Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 6) - Hiếu Liêm 18 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 6)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1082Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 18 - Khu vực 2Hiếu Liêm 16 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 6) - ĐT.746 (bến đò Hiếu Liêm, thửa đất số 162, tờ bản đồ 6)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1083Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 9) - Cuối tuyến (thửa đất số 81, tờ bản đồ 9)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1084Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 247, tờ bản đồ 19) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 8)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1085Huyện Bắc Tân UyênLạc An 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 49, tờ bản đồ 34) - Bến đò 6 Đẹp (thửa đất số 52, tờ bản đồ 34)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1086Huyện Bắc Tân UyênLạc An 02 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 34) - Nhà thờ Biên Hà (thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 )1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1087Huyện Bắc Tân UyênLạc An 03 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 318, tờ bản đồ 35) - Lạc An 05 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1088Huyện Bắc Tân UyênLạc An 04 - Khu vực 2ĐT.746 (Nghĩa trang Giáo xứ Mỹ Vân, thửa đất số 968, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 341.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1089Huyện Bắc Tân UyênLạc An 05 - Khu vực 2Lạc An 03 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 341.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1090Huyện Bắc Tân UyênLạc An 06 - Khu vực 2Lạc An 11 (thửa đất số 925, tờ bản đồ 33) - Lạc An 02 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 35)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1091Huyện Bắc Tân UyênLạc An 07 - Khu vực 2Lạc An 04 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 321.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1092Huyện Bắc Tân UyênLạc An 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1355, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 331.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1093Huyện Bắc Tân UyênLạc An 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 342, tờ bản đồ 351.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1094Huyện Bắc Tân UyênLạc An 10 - Khu vực 2ĐT.746 (Chợ Lạc An, thửa đất số 863, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 929, tờ bản đồ 331.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1095Huyện Bắc Tân UyênLạc An 11 - Khu vực 2ĐT.746 (Nhà thờ Lực Điền, thửa đất số 829, tờ bản đồ 33) - Sông Đồng Nai1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1096Huyện Bắc Tân UyênLạc An 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 788, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 331.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1097Huyện Bắc Tân UyênLạc An 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 689, tờ bản đồ 33) - Lạc An 12 (thửa đất số 1537, tờ bản đồ 33)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1098Huyện Bắc Tân UyênLạc An 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 743, tờ bản đồ 33) - Lạc An 16 (thửa đất số 758, tờ bản đồ 33)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1099Huyện Bắc Tân UyênLạc An 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1292, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 626, tờ bản đồ 331.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1100Huyện Bắc Tân UyênLạc An 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 331.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1101Huyện Bắc Tân UyênLạc An 16 - Khu vực 2Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1102Huyện Bắc Tân UyênLạc An 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 331.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1103Huyện Bắc Tân UyênLạc An 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 572, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 655, tờ bản đồ 331.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1104Huyện Bắc Tân UyênLạc An 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 33) - Lạc An 20 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 33)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1105Huyện Bắc Tân UyênLạc An 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 547, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1532, tờ bản đồ 331.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1106Huyện Bắc Tân UyênLạc An 21 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 580, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 497, tờ bản đồ 331.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1107Huyện Bắc Tân UyênLạc An 22 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 476, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 462, tờ bản đồ 331.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1108Huyện Bắc Tân UyênLạc An 23 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 460, tờ bản đồ 331.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1109Huyện Bắc Tân UyênLạc An 24 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 444, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1110Huyện Bắc Tân UyênLạc An 25 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 446, tờ bản đồ 33) - Lạc An 24 (thửa đất số 425, tờ bản đồ 33)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1111Huyện Bắc Tân UyênLạc An 26 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 336, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 458, tờ bản đồ 331.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1112Huyện Bắc Tân UyênLạc An 27 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 340, tờ bản đồ 33) - Lạc An 31 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1113Huyện Bắc Tân UyênLạc An 28 - Khu vực 2Lạc An 20 (thửa đất số 537, tờ bản đồ 33) - Lạc An 29 (thửa đất số 229, tờ bản đồ 33)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1114Huyện Bắc Tân UyênLạc An 29 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 310, tờ bản đồ 331.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1115Huyện Bắc Tân UyênLạc An 30 - Khu vực 2Lạc An 24 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 321.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1116Huyện Bắc Tân UyênLạc An 31 - Khu vực 2Lạc An 27 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 32)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1117Huyện Bắc Tân UyênLạc An 32 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 331.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1118Huyện Bắc Tân UyênLạc An 33 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 219, tờ bản đồ 33) - Lạc An 35 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 33)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1119Huyện Bắc Tân UyênLạc An 34 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 331.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1120Huyện Bắc Tân UyênLạc An 35 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1121Huyện Bắc Tân UyênLạc An 36 - Khu vực 2Lạc An 35 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) - Lạc An 58 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1122Huyện Bắc Tân UyênLạc An 37 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 33)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1123Huyện Bắc Tân UyênLạc An 38 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 55, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 33)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1124Huyện Bắc Tân UyênLạc An 39 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 1215, tờ bản đồ 29)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1125Huyện Bắc Tân UyênLạc An 40 - Khu vực 2Lạc An 33 (thửa đất số 197, tờ bản đồ 33) - Lạc An 41 (thửa đất số 1382, tờ bản đồ 29)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1126Huyện Bắc Tân UyênLạc An 41 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 42, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 29)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1127Huyện Bắc Tân UyênLạc An 41A - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1222, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1173, tờ bản đồ 291.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1128Huyện Bắc Tân UyênLạc An 41B - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1163, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1124, tờ bản đồ 291.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1129Huyện Bắc Tân UyênLạc An 42 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1459, tờ bản đồ 29) - ĐT.746 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 29)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1130Huyện Bắc Tân UyênLạc An 43 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1065, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 589, tờ bản đồ 291.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1131Huyện Bắc Tân UyênLạc An 44 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 922, tờ bản đồ 291.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1132Huyện Bắc Tân UyênLạc An 45 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 923, tờ bản đồ 291.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1133Huyện Bắc Tân UyênLạc An 46 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 648, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 835, tờ bản đồ 291.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1134Huyện Bắc Tân UyênLạc An 47 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 620, tờ bản đồ 301.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1135Huyện Bắc Tân UyênLạc An 48 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 625, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 456, tờ bản đồ 291.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1136Huyện Bắc Tân UyênLạc An 49 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 556, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1137Huyện Bắc Tân UyênLạc An 50 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 681, tờ bản đồ 30)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1138Huyện Bắc Tân UyênLạc An 51 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 541, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 512 , tờ bản đồ 30)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1139Huyện Bắc Tân UyênLạc An 52 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 30) - Lạc An 49 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1140Huyện Bắc Tân UyênLạc An 53 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 30)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1141Huyện Bắc Tân UyênLạc An 54 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 812, tờ bản đồ 30)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1142Huyện Bắc Tân UyênLạc An 55 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 240, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 148, tờ bản đồ 301.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1143Huyện Bắc Tân UyênLạc An 56 - Khu vực 2Lạc An 53 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 301.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1144Huyện Bắc Tân UyênLạc An 57 - Khu vực 2Đường số 3 khu TĐC Lạc An (thửa đất số 1742, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 251.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1145Huyện Bắc Tân UyênLạc An 58 - Khu vực 2Lạc An 36 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1442, tờ bản đồ 291.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1146Huyện Bắc Tân UyênLạc An 59 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 11) - ĐH.414 (thửa đất số 557, tờ bản đồ 11)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1147Huyện Bắc Tân UyênLạc An 60 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 25) - Lạc An 691.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1148Huyện Bắc Tân UyênLạc An 61 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 10) - Ranh xã Hiếu Liêm (thửa đất số 362, tờ bản đồ 7)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1149Huyện Bắc Tân UyênLạc An 62 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 101.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1150Huyện Bắc Tân UyênLạc An 63 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 22) - ĐH.414 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 10)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1151Huyện Bắc Tân UyênLạc An 64 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 894, tờ bản đồ 261.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1152Huyện Bắc Tân UyênLạc An 65 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 30) - Lạc An 66 (thửa đất 996, tờ bản đồ 26)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1153Huyện Bắc Tân UyênLạc An 66 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 816, tờ bản đồ 261.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1154Huyện Bắc Tân UyênLạc An 67 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 705, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 1133, tờ bản đồ 261.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1155Huyện Bắc Tân UyênLạc An 68 - Khu vực 2Lạc An 69 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 11) - Lạc An 69 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 26)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1156Huyện Bắc Tân UyênLạc An 69 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 330, tờ bản đồ 81.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1157Huyện Bắc Tân UyênLạc An 71 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 975, tờ bản đồ 27) - Trạm Bơm ấp 4 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1158Huyện Bắc Tân UyênLạc An 72 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 847, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 311.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1159Huyện Bắc Tân UyênLạc An 73 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 111.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1160Huyện Bắc Tân UyênLạc An 74 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 111.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1161Huyện Bắc Tân UyênLạc An 75 - Khu vực 2Lạc An 74 (thửa đất số 256, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 254, tờ bản đồ 111.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1162Huyện Bắc Tân UyênLạc An 77 - Khu vực 2Lạc An 36 (thửa đất số 803, tờ bản đồ 29) - Lạc An 63 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 21)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1163Huyện Bắc Tân UyênLạc An 78 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 71.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1164Huyện Bắc Tân UyênLạc An 79 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 248, tờ bản đồ 111.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1165Huyện Bắc Tân UyênLạc An 80 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 182, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 151, tờ bản đồ 111.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1166Huyện Bắc Tân UyênLạc An 81 - Khu vực 2Lạc An 82 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 11) - Gò Gáo (thửa đất số 715, tờ bản đồ 27)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1167Huyện Bắc Tân UyênLạc An 82 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 27) - Lạc An 71 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1168Huyện Bắc Tân UyênLạc An 83 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 843, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 313, tờ bản đồ 231.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1169Huyện Bắc Tân UyênLạc An 84 - Khu vực 2Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 81.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1170Huyện Bắc Tân UyênLạc An 85 - Khu vực 2Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 81.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1171Huyện Bắc Tân UyênLạc An 86 - Khu vực 2ĐH.437 (Văn phòng ấp Giáp Lạc, thửa đất số 93, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 197, tờ bản đồ 451.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1172Huyện Bắc Tân UyênLạc An 87 - Khu vực 2Lạc An 86 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 461.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1173Huyện Bắc Tân UyênTân Định 01 - Khu vực 2Ranh Tân Định - Tân Lập - Tân Định 05 (thửa đất số 2001, tờ bản đồ 48)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1174Huyện Bắc Tân UyênTân Định 02 - Khu vực 2Tân Định 03 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 131.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1175Huyện Bắc Tân UyênTân Định 02 (nhánh 1) - Khu vực 2Ranh Tân Định - Tân Lập (thửa đất số 354, tờ bản đồ 26) - Tân Định 03 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1176Huyện Bắc Tân UyênTân Định 03 - Khu vực 2Tân Định 02 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 133, tờ bản đồ 481.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1177Huyện Bắc Tân UyênTân Định 05 - Khu vực 2Tân Định 03 (thửa đất số 226, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 274, tờ bản đồ 481.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1178Huyện Bắc Tân UyênTân Định 06 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 281.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1179Huyện Bắc Tân UyênTân Định 07 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 28) - Tân Định 09 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 25)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1180Huyện Bắc Tân UyênTân Định 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 28 - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 281.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1181Huyện Bắc Tân UyênTần Định 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 558, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 251.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1182Huyện Bắc Tân UyênTân Định 10 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 281.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1183Huyện Bắc Tân UyênTân Định 11 - Khu vực 2ĐT.746 (VP ấp 1, thửa đất số 268, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 281.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1184Huyện Bắc Tân UyênTân Định 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 603, tờ bản đồ 251.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1185Huyện Bắc Tân UyênTân Định 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 543, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 553, tờ bản đồ 251.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1186Huyện Bắc Tân UyênTân Định 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 460, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 281.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1187Huyện Bắc Tân UyênTân Định 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 251.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1188Huyện Bắc Tân UyênTân Định 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 640, tờ bản đồ 251.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1189Huyện Bắc Tân UyênTân Định 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 251.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1190Huyện Bắc Tân UyênTân Định 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 102, tờ bản đồ 171.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1191Huyện Bắc Tân UyênTân Định 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 181.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1192Huyện Bắc Tân UyênTân Định 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 744, tờ bản đồ 181.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1193Huyện Bắc Tân UyênTân Định 20 (nhánh 1) - Khu vực 2Tân Định 20 (thửa đất số 898, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 687, tờ bản đồ 181.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1194Huyện Bắc Tân UyênTân Định 21 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 23) - Tân Định 20 (thửa đất số 957, tờ bản đồ 19)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1195Huyện Bắc Tân UyênTân Định 22 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 23, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 231.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1196Huyện Bắc Tân UyênTân Định 22 (nhánh 1) - Khu vực 2Tân Định 22 (thửa đất số 22, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 231.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1197Huyện Bắc Tân UyênTân Định 24 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 443, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 436, tờ bản đồ 191.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1198Huyện Bắc Tân UyênTân Định 25 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 221.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1199Huyện Bắc Tân UyênTân Định 26 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 415, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 508, tờ bản đồ 301.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1200Huyện Bắc Tân UyênTân Định 27 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 275, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 461.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1201Huyện Bắc Tân UyênTân Định 28 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 300, tờ bản đồ 20) - Nghĩa trang1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1202Huyện Bắc Tân UyênTân Định 29 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 217, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 431.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1203Huyện Bắc Tân UyênTân Định 30 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 211.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1204Huyện Bắc Tân Uyên- Khu vực 2- Khu vực 2 - Thửa đất số 290, tờ bản đồ 311.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1205Huyện Bắc Tân UyênTân Định 32 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 39, tờ bản đồ 461.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1206Huyện Bắc Tân UyênTân Định 33 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 21) - Tân Định 30 (thửa đất số 428, tờ bản đồ 21)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1207Huyện Bắc Tân UyênTân Định 34 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 451, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 361, tờ bản đồ 461.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1208Huyện Bắc Tân UyênTân Định 35 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 461.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1209Huyện Bắc Tân UyênTân Định 36 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 281, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 250, tờ bản đồ 461.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1210Huyện Bắc Tân UyênTân Định 37 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 239, tờ bản đồ 451.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1211Huyện Bắc Tân UyênTân Định 38 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 461.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1212Huyện Bắc Tân UyênTân Định 39 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 693, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 98, tờ bản đồ 321.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1213Huyện Bắc Tân UyênTân Định 40 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 451.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1214Huyện Bắc Tân UyênTân Định 41 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 713, tờ bản đồ 451.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1215Huyện Bắc Tân UyênTân Định 42 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 451.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1216Huyện Bắc Tân UyênTân Định 43 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 501.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1217Huyện Bắc Tân UyênTân Định 46 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 451.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1218Huyện Bắc Tân UyênTân Định 47 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 53, tờ bản đồ 501.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1219Huyện Bắc Tân UyênTân Định 48 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 365, tờ bản đồ 191.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1220Huyện Bắc Tân UyênTân Định 49 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 191.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1221Huyện Bắc Tân UyênTân Định 50 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 191.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1222Huyện Bắc Tân UyênTân Định 51 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 19 - Tân Định 50 (thửa đất số 810, tờ bản đồ 19)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1223Huyện Bắc Tân UyênTân Định 52 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 191.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1224Huyện Bắc Tân UyênTân Định 53 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 191.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1225Huyện Bắc Tân UyênTân Định 54 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 704, tờ bản đồ 19) - Tân Định 56 (thửa đất số 491, tờ bản đồ 10)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1226Huyện Bắc Tân UyênTân Định 55 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 451.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1227Huyện Bắc Tân UyênTân Định 56 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 111.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1228Huyện Bắc Tân UyênTân Định 56 (nhánh 2) - Khu vực 2Tân Định 56 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 61.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1229Huyện Bắc Tân UyênTân Định 57 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 71.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1230Huyện Bắc Tân UyênTân Định 58 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 410, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 71.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1231Huyện Bắc Tân UyênTân Định 59 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 7) - Đường và cầu Vàm Tư (thửa đất số 29, tờ bản đồ 7)1.144.000744.000632.000456.000-Đất TM-DV nông thôn
1232Huyện Bắc Tân UyênTân Định 60 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 421.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1233Huyện Bắc Tân UyênTân Định 66 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 21,tờ bản đồ 431.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1234Huyện Bắc Tân UyênTân Định 67 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 371.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1235Huyện Bắc Tân UyênTân Định 72 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 361.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1236Huyện Bắc Tân UyênTân Định 73 - Khu vực 2ĐH.431 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 38) - Tân Định 67 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37)1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1237Huyện Bắc Tân UyênTân Định 74 - Khu vực 2ĐH.431 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 484, tờ bản đồ 381.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1238Huyện Bắc Tân UyênTân Định 75 - Khu vực 2ĐH.431 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 784, tờ bản đồ 381.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1239Huyện Bắc Tân UyênTân Định 76 - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 368, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 448, tờ bản đồ 401.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1240Huyện Bắc Tân UyênTân Định 77 - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 44, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 307, tờ bản đồ 381.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1241Huyện Bắc Tân UyênTân Định 78 - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 76, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 401.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1242Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 31.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1243Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 02 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 05) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 011.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1244Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 03 - Khu vực 2Tân Lập 02 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 01) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 151.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1245Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 976, tờ bản đồ 51.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1246Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 05 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 745, tờ bản đồ 51.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1247Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 06 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 378, tờ bản đồ 91.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1248Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 07 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 91.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1249Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 549, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 91.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1250Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 91.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1251Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 10 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 333, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 91.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1252Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 11 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 91.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1253Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 623, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 91.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1254Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 85, tờ bản đồ 101.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1255Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 101.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1256Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 77, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 101.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1257Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 101.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1258Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 342, tờ bản đồ 11) - Đường đất của nông trường và thửa đất số 147, tờ bản đồ 111.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1259Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 346, tờ bản đồ 111.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1260Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 185, tờ bản đồ 111.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1261Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 111.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1262Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 21 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 111.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1263Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 22 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 111.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1264Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 23 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 11) - Đất của nông trường và cuối đất Trịnh Đình Thuật1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1265Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 24 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) - Đường của nông trường (thửa đất số 98, tờ bản đồ 11)1.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1266Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 25 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 131.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1267Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 26 - Khu vực 2ĐT.746 (đất bà Võ Thị Biến) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 141.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1268Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 27 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 141.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1269Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 28 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 181.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1270Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 29 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 181.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1271Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 30 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 91.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1272Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 31 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 161.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1273Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 32 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 69, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 30, tờ bản đồ 171.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1274Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 33 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 91.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1275Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 34 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 9) - Công ty Triệu Phú Lộc (thửa đất số 192, tờ bản đồ 8)1.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1276Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 35 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 81.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1277Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 36 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 81.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1278Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 37 - Khu vực 2ĐT.746 (Văn Phòng ấp 2) - Công ty TNHH Hoàng Sơn1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1279Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 38 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 81.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1280Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 39 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 81.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1281Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 40 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 171.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1282Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 41 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 07) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 071.360.000888.000752.000544.000-Đất TM-DV nông thôn
1283Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 01 - Khu vực 2ĐT.746 (Đình thần, thửa đất số 4, tờ bản đồ 46) - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (thửa đất số 28, tờ bản đồ 8)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1284Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 02 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 471.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1285Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 03 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 140, tờ bản đồ 46) - ĐH.4141.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1286Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 630, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 496 và 497, tờ bản đồ 471.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1287Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 05 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 56) - Nghĩa trang nhân dân1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1288Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 06 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 362, tờ bản đồ 57) - Giáp Bàu Nổ (đất công UBND xã)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1289Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 07 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 57) - ĐH.413 (thửa đất số 950, tờ bản đồ 58)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1290Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 08 - Khu vực 2ĐH.413 (Gò Đồn, thửa đất 305, tờ bản đồ 49) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1291Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 09 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 441, tờ bản đồ 57) - Thường Tân 22 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 64)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1292Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 10 - Khu vực 2ĐH.413 (Miễu bà Cây Cám, thửa đất số 441, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 515, tờ bản đồ 57)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1293Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 11 - Khu vực 2Tân Mỹ 10 (thửa đất số 671, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 58)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1294Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 12 - Khu vực 2ĐH.414 (Ngã tư Minh Quăn) - Thường Tân 21 (thửa đất 232, tờ bản đồ 61)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1295Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 789, tờ bản đồ 36) - Trường Sĩ quan Công binh (thửa đất số 83, tờ bản đồ 8)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1296Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 45) - Ranh phường Uyên Hưng (thửa đất số 206, tờ bản đồ 8)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1297Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 18 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 58) - ĐH.413 (thửa đất số 131, tờ bản đồ 58)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1298Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 19 - Khu vực 2Tân Mỹ 03 (thửa đất số 212, tờ bản đồ 47) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1299Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 101.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1300Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 02 - Khu vực 2Thường Tân 01 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 20) - Ranh Tân Mỹ - Thường Tân (thửa đất số 106, tờ bản đồ 3)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1301Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 03 - Khu vực 2Thường Tân 01 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 19) - Dòng Lái (thửa đất số 928, tờ bản đồ 19)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1302Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 281.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1303Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 05 - Khu vực 2Thường Tân 02 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 10) - Ranh Tân Mỹ (Nội đồng, thửa đất số 274, tờ bản đồ 10)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1304Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 06 - Khu vực 2Thường Tân 02 - Ranh Tân Mỹ (Nội đồng)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1305Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 07 - Khu vực 2Cống ông Huỳnh (thửa đất số 481, tờ bản đồ 9) - Ranh Tân Mỹ - Thường Tân (thửa đất số 8, tờ bản đồ 9)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1306Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 261.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1307Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 09 - Khu vực 2Thường Tân 02 (thửa đất số 736, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 101.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1308Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 10 - Khu vực 2Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1309Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 11 - Khu vực 2Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 01 (thửa đất số 972, tờ bản đồ 10)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1310Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 32) - Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1311Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 13 - Khu vực 2Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 211.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1312Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 372, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 311.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1313Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 555, tờ bản đồ 30) - Miễu Ông (thửa đất số 142, tờ bản đồ 30)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1314Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 754, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 385, tờ bản đồ 231.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1315Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1316Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 21) - Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1317Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 20 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 231.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1318Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 21 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 56, tờ bản đồ 22) - Nghĩa trang (thửa đất số 4007, tờ bản đồ 8)1.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1319Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 22 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 14)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1320Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 23 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất 519, tờ bản đồ 14)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1321Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 24 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 13) - Nghĩa Trang ấp 5 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 13)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1322Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 25 - Khu vực 2ĐT.746 (Văn phòng ấp 5, thửa đất số 224, tờ bản đồ 12) - Thường Tân 19 (Văn phòng ấp 6, thửa đất số 448, tờ bản đồ 14)1.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1323Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 26 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất 509, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 141.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1324Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 27 - Khu vực 2Thường Tân 22 (thửa đất 515, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 151.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1325Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 28 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 131.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1326Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 29 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 131.280.000832.000704.000512.000-Đất TM-DV nông thôn
1327Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 31 - Khu vực 2Thường Tân 21 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 168, tờ bản đồ 231.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1328Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 32 - Khu vực 2Thường Tân 08 (thửa đất 844, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 318, tờ bản đồ 271.120.000728.000616.000448.000-Đất TM-DV nông thôn
1329Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -1.040.000680.000576.000416.000-Đất TM-DV nông thôn
1330Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -960.000624.000528.000384.000-Đất TM-DV nông thôn
1331Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -960.000624.000528.000384.000-Đất TM-DV nông thôn
1332Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -880.000576.000488.000352.000-Đất TM-DV nông thôn
1333Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -960.000624.000528.000384.000-Đất TM-DV nông thôn
1334Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -880.000576.000488.000352.000-Đất TM-DV nông thôn
1335Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -880.000576.000488.000352.000-Đất TM-DV nông thôn
1336Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -800.000520.000440.000320.000-Đất TM-DV nông thôn
1337Huyện Bắc Tân UyênĐH.410 - Khu vực 1ĐT.747A (Bình Cơ) - Ranh xã Bình Mỹ - phường Vĩnh Tân1.508.000981.500832.000604.500-Đất SX-KD nông thôn
1338Huyện Bắc Tân UyênĐH.411 - Khu vực 1Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành1.787.5001.163.500981.500715.000-Đất SX-KD nông thôn
1339Huyện Bắc Tân UyênĐH.413 - Khu vực 1ĐT.746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 4 ông Minh Quăn)1.222.000793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1340Huyện Bắc Tân UyênĐH.414 (trừ đoạn trùng với đường Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh) - Khu vực 1ĐH.411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT.746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An)1.222.000793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1341Huyện Bắc Tân UyênĐH.415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 1ĐH.411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT.746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định)1.313.000851.500721.500526.500-Đất SX-KD nông thôn
1342Huyện Bắc Tân UyênĐH.416 - Khu vực 1ĐT.746 (Ngã 3 Tân Định) - Trường Giải quyết việc làm Số 41.131.000734.500624.000455.000-Đất SX-KD nông thôn
1343Huyện Bắc Tân UyênĐH.431 (trừ đoạn trùng với đường Tạo lực) - Khu vực 1ĐH.416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng1.131.000734.500624.000455.000-Đất SX-KD nông thôn
1344Huyện Bắc Tân UyênĐH.436 - Khu vực 1ĐH.411 (Ngã 3 Cây Trắc) - ĐH.415 (UBND xã Đất Cuốc)1.508.000981.500832.000604.500-Đất SX-KD nông thôn
1345Huyện Bắc Tân UyênĐH.437 - Khu vực 1ĐH.415 (Nhà ông 5 Đưa) - ĐH.414 (Ngã 3 Văn phòng ấp Giáp Lạc, xã Lạc An)1.131.000734.500624.000455.000-Đất SX-KD nông thôn
1346Huyện Bắc Tân UyênĐT.742 - Khu vực 1Cầu Trại Cưa - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45)3.139.5002.041.0001.729.0001.254.500-Đất SX-KD nông thôn
1347Huyện Bắc Tân UyênĐT.742 - Khu vực 1Bình Mỹ 14 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ (Bình Mỹ 01)2.678.0001.742.0001.475.5001.072.500-Đất SX-KD nông thôn
1348Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Ranh Uyên Hưng thành phố Tân Uyên - Ranh Tân Mỹ huyện Bắc Tân Uyên - Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm)1.397.500910.000767.000559.000-Đất SX-KD nông thôn
1349Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Hiếu Liêm 20 và cuối thửa đất số 263, tờ bản đồ 19 (Hiếu Liêm) - Ranh xã Tân Định - Ranh thị trấn Tân Thành1.131.000734.500624.000455.000-Đất SX-KD nông thôn
1350Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Ngã 3 Cây Cầy - Bến đò Hiếu Liêm890.500578.500487.500357.500-Đất SX-KD nông thôn
1351Huyện Bắc Tân UyênĐT.746 - Khu vực 1Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Lập huyện Bắc Tân Uyên - phường Hội Nghĩa thành phố Tân Uyên1.508.000981.500832.000604.500-Đất SX-KD nông thôn
1352Huyện Bắc Tân UyênĐT.747A - Khu vực 1Cầu Bình Cơ (Ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ1.696.5001.105.000936.000676.000-Đất SX-KD nông thôn
1353Huyện Bắc Tân UyênĐường dọc bờ hồ Đá Bàn (Đất Cuốc 30) - Khu vực 1ĐH.415 (thửa đất số 585, tờ bản đồ 29) - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Đất Cuốc1.209.000786.500663.000481.000-Đất SX-KD nông thôn
1354Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ khu tái định cư xã Lạc An - Khu vực 1-4.550.0002.957.5002.502.5001.820.000-Đất SX-KD nông thôn
1355Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ khu tái định cư xã Thường Tân - Khu vực 1-5.200.0003.380.0002.860.0002.080.000-Đất SX-KD nông thôn
1356Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ khu tái định cư xã Tân Mỹ - Khu vực 1-5.200.0003.380.0002.860.0002.080.000-Đất SX-KD nông thôn
1357Huyện Bắc Tân UyênTạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Khu vực 1ĐT.746 - Cầu Tam Lập1.222.000793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1358Huyện Bắc Tân UyênVành Đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (cũ Thủ Biên - Đất Cuốc) - Khu vực 1Cầu Thủ Biên - ĐH.4111.222.000793.000669.500487.500-Đất SX-KD nông thôn
1359Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập -1.046.500682.500578.500416.000-Đất SX-KD nông thôn
1360Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập -890.500578.500487.500357.500-Đất SX-KD nông thôn
1361Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã còn lại -1.046.500682.500578.500416.000-Đất SX-KD nông thôn
1362Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã còn lại -890.500578.500487.500357.500-Đất SX-KD nông thôn
1363Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1364Huyện Bắc Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -773.500500.500422.500312.000-Đất SX-KD nông thôn
1365Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 01 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 27) - ĐT.742 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 27)1.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1366Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 02 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 27975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1367Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 03 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 271.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1368Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 04 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 43, tờ bản đồ 26) - ĐT.742 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 27)1.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1369Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 05 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 49, tờ bản đồ 30929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1370Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 06 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 301.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1371Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 06 (nhánh 1) - Khu vực 2Bình Mỹ 06 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 255, tờ bản đồ 42)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1372Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 07 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 535, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 152, tờ bản đồ 30)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1373Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 08 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 465, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 210, tờ bản đồ 30)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1374Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 09 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 8, tờ bản đồ 42)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1375Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 10 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 31, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 36, tờ bản đồ 42)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1376Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 11 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 110, tờ bản đồ 42)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1377Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 12 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 163, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 144, tờ bản đồ 42)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1378Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 13 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 209, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 42975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1379Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 14 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 293, tờ bản đồ 42) - ĐT.742 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45)1.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1380Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 15 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 341, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 454, tờ bản đồ 421.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1381Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 16 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 42975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1382Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 17 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 5, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 938, tờ bản đồ 481.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1383Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 18 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 198, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 49975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1384Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 19 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 48975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1385Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 20 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 452, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 243, tờ bản đồ 49975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1386Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 21 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 478, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 481.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1387Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 22 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 290, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 53975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1388Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 23 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 171, tờ bản đồ 531.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1389Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 25 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 128, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 66975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1390Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 26 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 66975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1391Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 27 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 148, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 661.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1392Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 28 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 755, tờ bản đồ 66) - Bình Mỹ 27 (thửa đất số 282, tờ bản đồ 66)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1393Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 29 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 752, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 181, tờ bản đồ 681.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1394Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 30 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 438, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 422, tờ bản đồ 66929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1395Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 31 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 425, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 681.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1396Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 32 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 821, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 395, tờ bản đồ 66975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1397Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 33 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 715, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 661.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1398Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 34 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 337, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 66975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1399Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 35 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 340, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 291, tờ bản đồ 66975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1400Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 36 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 66975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1401Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 37 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 880, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 61975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1402Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 38 - Khu vực 2ĐT.747A (trường Tiểu học Bình Mỹ, thửa đất số 184, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 86, tờ bản đồ 511.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1403Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 39 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 247, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 52975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1404Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 41 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 6, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 52975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1405Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 42 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 252, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 49975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1406Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 43 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 201, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 647, tờ bản đồ 49975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1407Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 44 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 727, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 275, tờ bản đồ 49975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1408Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 45 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 146, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 206, tờ bản đồ 511.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1409Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 46 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 106, tờ bản đồ 491.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1410Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 47 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 81, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 49975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1411Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 48 - Khu vực 2ĐT.747A (Chợ Bình Mỹ, thửa đất số 636, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 411.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1412Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 52 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 485, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 411.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1413Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 53 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 476, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 786, tờ bản đồ 41975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1414Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 54 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 220, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 42975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1415Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 55 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 211, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 42975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1416Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 56 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 174, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 411.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1417Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 57 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 41975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1418Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 58 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 134, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 73, tờ bản đồ 42929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1419Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 59 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 394, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 411.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1420Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 60 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 503, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 42929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1421Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 61 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 659, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 727, tờ bản đồ 421.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1422Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 62 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 206, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 30929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1423Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 63 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 30929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1424Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 64 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 230, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 31975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1425Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 65 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 82, tờ bản đồ 30929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1426Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 66 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 77, tờ bản đồ 301.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1427Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 67 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 355, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 66 (thửa đất số 299, tờ bản đồ 30)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1428Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 68 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 511, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 46, tờ bản đồ 30929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1429Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 69 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 30929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1430Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 70 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 71 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 30)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1431Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 71 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 256, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 26975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1432Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 72 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 77, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 26975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1433Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 73 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 261.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1434Huyện Bắc Tân UyênBình Mỹ 74 - Khu vực 2ĐT.747A (thửa đất số 26, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 26929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1435Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 01 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 50, tờ bản đồ 37)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1436Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 02 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 26 (thửa đất số 353, tờ bản đồ 4)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1437Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 03 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 4) - Cuối tuyến (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1438Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 04 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 131, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 4)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1439Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 05 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 100, tờ bản đồ 28)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1440Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 06 - Khu vực 2Đất Cuốc 09 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 24) - Đất Cuốc 05 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 24)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1441Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 07 - Khu vực 2Đất Cuốc 08 (thửa đất số 713, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 708, tờ bản đồ 24)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1442Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 08 - Khu vực 2Đất Cuốc 06 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 738, tờ bản đồ 24)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1443Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 09 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 151, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 97, tờ bản đồ 26)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1444Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 10 - Khu vực 2Đất Cuốc 09 (thửa đất số 690, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 53, tờ bản đồ 05)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1445Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 11 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 01)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1446Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 12 - Khu vực 2Đất Cuốc 11 - Giáp Suối (thửa đất số 133 và 12, tờ bản đồ 05)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1447Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 13 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 30, tờ bản đồ 30)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1448Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 14 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 199, tờ bản đồ 35) - ĐH.437 (thửa đất số 179, tờ bản đồ 35)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1449Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 15 - Khu vực 2ĐH.437 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 02) - Đất Cuốc 16 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 02)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1450Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 16 - Khu vực 2ĐH.437 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 02) - Suối Tân Lợi (thửa đất số 224, tờ bản đồ 27)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1451Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 17 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 51, tờ bản đồ 35) - Đất Cuốc 14 (thửa đất số 409, tờ bản đồ 35)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1452Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 18 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 550, tờ bản đồ 13)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1453Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 19 - Khu vực 2Đất Cuốc 18 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Ranh Tân Thành (thửa đất số 529, tờ bản đồ 13)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1454Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 20 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 21) - ĐH.415 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 15)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1455Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 21 - Khu vực 2Đất Cuốc 14 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1456Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 22 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 591, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 116, tờ bản đồ 38)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1457Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 23 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 565, tờ bản đồ 38) - Chợ Đất Cuốc1.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1458Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 24 - Khu vực 2ĐH.411 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 70, tờ bản đồ 36)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1459Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 25 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 267, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 4)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1460Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 26 - Khu vực 2ĐH.436 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 80, tờ bản đồ 28)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1461Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 28 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 30)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1462Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 29 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 189, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 30)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1463Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 31 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 09, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 15 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 02)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1464Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 32 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 35) - Giáp Hồ Đá Bàn (thửa đất số 11, tờ bản đồ 36)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1465Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 33 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 27, tờ bản đồ 21)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1466Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 34 - Khu vực 2Đất Cuốc 18 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 8, tờ bản đồ 21)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1467Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 35 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 20) - Cuối tuyến (thửa đất số 420, tờ bản đồ 15)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1468Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 36 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 329, tờ bản đồ 16)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1469Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 37 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 338, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 418, tờ bản đồ 16)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1470Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 38 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 416, tờ bản đồ 16)975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1471Huyện Bắc Tân UyênĐất Cuốc 39 - Khu vực 2ĐH.437 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối Cầu (thửa đất số 16, tờ bản đồ 34)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1472Huyện Bắc Tân UyênĐường giáp ranh xã Tân Định - Tân Lập - Khu vực 2Tân Định 01 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 354, tờ bản đồ 26845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1473Huyện Bắc Tân UyênĐường giáp ranh xã Tân Mỹ - Thường Tân - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 63) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 663, tờ bản đồ 57)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1474Huyện Bắc Tân UyênĐường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2ĐH.416 - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng975.000637.000539.500390.000-Đất SX-KD nông thôn
1475Huyện Bắc Tân UyênĐường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Ranh huyện Bắc Tân Uyên - huyện Phú Giáo910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1476Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 45) - Cuối tuyến (thửa đất số 318, tờ bản đồ 44)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1477Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 02 - Khu vực 2Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 126, tờ bản đồ 50) - ĐH.415 (thửa đất số 98, tờ bản đồ 50)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1478Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 03 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 12 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 51)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1479Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 50) - Ranh Lạc An (thửa đất số 256, tờ bản đồ số 4)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1480Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 05 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 50) - Cuối tuyến (thửa đất số 24 và 137, tờ bản đồ 50)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1481Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 06 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 759, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 50)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1482Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 07 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 325, tờ bản đồ 51)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1483Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 64, tờ bản đồ 51)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1484Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 152, tờ bản đồ 51)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1485Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 10 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 72, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 66, tờ bản đồ 51)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1486Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 02) - Cuối tuyến (thửa đất số 103, tờ bản đồ 51)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1487Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 5) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 1)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1488Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 6, tờ bản đồ 6)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1489Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 5) - ĐT.746 (thửa đất số 251, tờ bản đồ 8)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1490Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 208, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 6)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1491Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 6) - Hiếu Liêm 18 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 6)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1492Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 18 - Khu vực 2Hiếu Liêm 16 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 6) - ĐT.746 (bến đò Hiếu Liêm, thửa đất số 162, tờ bản đồ 6)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1493Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 9) - Cuối tuyến (thửa đất số 81, tờ bản đồ 9)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1494Huyện Bắc Tân UyênHiếu Liêm 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 247, tờ bản đồ 19) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 8)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1495Huyện Bắc Tân UyênLạc An 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 49, tờ bản đồ 34) - Bến đò 6 Đẹp (thửa đất số 52, tờ bản đồ 34)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1496Huyện Bắc Tân UyênLạc An 02 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 34) - Nhà thờ Biên Hà (thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 )910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1497Huyện Bắc Tân UyênLạc An 03 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 318, tờ bản đồ 35) - Lạc An 05 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1498Huyện Bắc Tân UyênLạc An 04 - Khu vực 2ĐT.746 (Nghĩa trang Giáo xứ Mỹ Vân, thửa đất số 968, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 34929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1499Huyện Bắc Tân UyênLạc An 05 - Khu vực 2Lạc An 03 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 34929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1500Huyện Bắc Tân UyênLạc An 06 - Khu vực 2Lạc An 11 (thửa đất số 925, tờ bản đồ 33) - Lạc An 02 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 35)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1501Huyện Bắc Tân UyênLạc An 07 - Khu vực 2Lạc An 04 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 32929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1502Huyện Bắc Tân UyênLạc An 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1355, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 33929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1503Huyện Bắc Tân UyênLạc An 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 342, tờ bản đồ 35929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1504Huyện Bắc Tân UyênLạc An 10 - Khu vực 2ĐT.746 (Chợ Lạc An, thửa đất số 863, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 929, tờ bản đồ 33929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1505Huyện Bắc Tân UyênLạc An 11 - Khu vực 2ĐT.746 (Nhà thờ Lực Điền, thửa đất số 829, tờ bản đồ 33) - Sông Đồng Nai910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1506Huyện Bắc Tân UyênLạc An 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 788, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 33910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1507Huyện Bắc Tân UyênLạc An 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 689, tờ bản đồ 33) - Lạc An 12 (thửa đất số 1537, tờ bản đồ 33)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1508Huyện Bắc Tân UyênLạc An 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 743, tờ bản đồ 33) - Lạc An 16 (thửa đất số 758, tờ bản đồ 33)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1509Huyện Bắc Tân UyênLạc An 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1292, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 626, tờ bản đồ 33929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1510Huyện Bắc Tân UyênLạc An 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1511Huyện Bắc Tân UyênLạc An 16 - Khu vực 2Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1512Huyện Bắc Tân UyênLạc An 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 33929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1513Huyện Bắc Tân UyênLạc An 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 572, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 655, tờ bản đồ 33910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1514Huyện Bắc Tân UyênLạc An 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 33) - Lạc An 20 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 33)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1515Huyện Bắc Tân UyênLạc An 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 547, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1532, tờ bản đồ 33910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1516Huyện Bắc Tân UyênLạc An 21 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 580, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 497, tờ bản đồ 33910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1517Huyện Bắc Tân UyênLạc An 22 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 476, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 462, tờ bản đồ 33929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1518Huyện Bắc Tân UyênLạc An 23 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 460, tờ bản đồ 33929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1519Huyện Bắc Tân UyênLạc An 24 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 444, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1520Huyện Bắc Tân UyênLạc An 25 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 446, tờ bản đồ 33) - Lạc An 24 (thửa đất số 425, tờ bản đồ 33)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1521Huyện Bắc Tân UyênLạc An 26 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 336, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 458, tờ bản đồ 33929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1522Huyện Bắc Tân UyênLạc An 27 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 340, tờ bản đồ 33) - Lạc An 31 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1523Huyện Bắc Tân UyênLạc An 28 - Khu vực 2Lạc An 20 (thửa đất số 537, tờ bản đồ 33) - Lạc An 29 (thửa đất số 229, tờ bản đồ 33)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1524Huyện Bắc Tân UyênLạc An 29 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 310, tờ bản đồ 33929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1525Huyện Bắc Tân UyênLạc An 30 - Khu vực 2Lạc An 24 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 32929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1526Huyện Bắc Tân UyênLạc An 31 - Khu vực 2Lạc An 27 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 32)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1527Huyện Bắc Tân UyênLạc An 32 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 33929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1528Huyện Bắc Tân UyênLạc An 33 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 219, tờ bản đồ 33) - Lạc An 35 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 33)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1529Huyện Bắc Tân UyênLạc An 34 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 33929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1530Huyện Bắc Tân UyênLạc An 35 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1531Huyện Bắc Tân UyênLạc An 36 - Khu vực 2Lạc An 35 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) - Lạc An 58 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1532Huyện Bắc Tân UyênLạc An 37 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 33)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1533Huyện Bắc Tân UyênLạc An 38 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 55, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 33)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1534Huyện Bắc Tân UyênLạc An 39 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 1215, tờ bản đồ 29)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1535Huyện Bắc Tân UyênLạc An 40 - Khu vực 2Lạc An 33 (thửa đất số 197, tờ bản đồ 33) - Lạc An 41 (thửa đất số 1382, tờ bản đồ 29)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1536Huyện Bắc Tân UyênLạc An 41 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 42, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 29)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1537Huyện Bắc Tân UyênLạc An 41A - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1222, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1173, tờ bản đồ 29910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1538Huyện Bắc Tân UyênLạc An 41B - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1163, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1124, tờ bản đồ 29929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1539Huyện Bắc Tân UyênLạc An 42 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1459, tờ bản đồ 29) - ĐT.746 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 29)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1540Huyện Bắc Tân UyênLạc An 43 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1065, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 589, tờ bản đồ 29929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1541Huyện Bắc Tân UyênLạc An 44 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 922, tờ bản đồ 29910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1542Huyện Bắc Tân UyênLạc An 45 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 923, tờ bản đồ 29929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1543Huyện Bắc Tân UyênLạc An 46 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 648, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 835, tờ bản đồ 29929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1544Huyện Bắc Tân UyênLạc An 47 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 620, tờ bản đồ 30929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1545Huyện Bắc Tân UyênLạc An 48 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 625, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 456, tờ bản đồ 29910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1546Huyện Bắc Tân UyênLạc An 49 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 556, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1547Huyện Bắc Tân UyênLạc An 50 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 681, tờ bản đồ 30)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1548Huyện Bắc Tân UyênLạc An 51 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 541, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 512 , tờ bản đồ 30)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1549Huyện Bắc Tân UyênLạc An 52 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 30) - Lạc An 49 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1550Huyện Bắc Tân UyênLạc An 53 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 30)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1551Huyện Bắc Tân UyênLạc An 54 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 812, tờ bản đồ 30)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1552Huyện Bắc Tân UyênLạc An 55 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 240, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 148, tờ bản đồ 30929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1553Huyện Bắc Tân UyênLạc An 56 - Khu vực 2Lạc An 53 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 30910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1554Huyện Bắc Tân UyênLạc An 57 - Khu vực 2Đường số 3 khu TĐC Lạc An (thửa đất số 1742, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 25910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1555Huyện Bắc Tân UyênLạc An 58 - Khu vực 2Lạc An 36 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1442, tờ bản đồ 29910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1556Huyện Bắc Tân UyênLạc An 59 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 11) - ĐH.414 (thửa đất số 557, tờ bản đồ 11)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1557Huyện Bắc Tân UyênLạc An 60 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 25) - Lạc An 69929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1558Huyện Bắc Tân UyênLạc An 61 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 10) - Ranh xã Hiếu Liêm (thửa đất số 362, tờ bản đồ 7)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1559Huyện Bắc Tân UyênLạc An 62 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 10929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1560Huyện Bắc Tân UyênLạc An 63 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 22) - ĐH.414 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 10)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1561Huyện Bắc Tân UyênLạc An 64 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 894, tờ bản đồ 26929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1562Huyện Bắc Tân UyênLạc An 65 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 30) - Lạc An 66 (thửa đất 996, tờ bản đồ 26)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1563Huyện Bắc Tân UyênLạc An 66 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 816, tờ bản đồ 26929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1564Huyện Bắc Tân UyênLạc An 67 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 705, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 1133, tờ bản đồ 26929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1565Huyện Bắc Tân UyênLạc An 68 - Khu vực 2Lạc An 69 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 11) - Lạc An 69 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 26)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1566Huyện Bắc Tân UyênLạc An 69 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 330, tờ bản đồ 8929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1567Huyện Bắc Tân UyênLạc An 71 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 975, tờ bản đồ 27) - Trạm Bơm ấp 4 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1568Huyện Bắc Tân UyênLạc An 72 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 847, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 31929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1569Huyện Bắc Tân UyênLạc An 73 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 11929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1570Huyện Bắc Tân UyênLạc An 74 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 11929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1571Huyện Bắc Tân UyênLạc An 75 - Khu vực 2Lạc An 74 (thửa đất số 256, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 254, tờ bản đồ 11929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1572Huyện Bắc Tân UyênLạc An 77 - Khu vực 2Lạc An 36 (thửa đất số 803, tờ bản đồ 29) - Lạc An 63 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 21)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1573Huyện Bắc Tân UyênLạc An 78 - Khu vực 2ĐH.414 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 7929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1574Huyện Bắc Tân UyênLạc An 79 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 248, tờ bản đồ 11929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1575Huyện Bắc Tân UyênLạc An 80 - Khu vực 2Lạc An 71 (thửa đất số 182, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 151, tờ bản đồ 11929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1576Huyện Bắc Tân UyênLạc An 81 - Khu vực 2Lạc An 82 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 11) - Gò Gáo (thửa đất số 715, tờ bản đồ 27)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1577Huyện Bắc Tân UyênLạc An 82 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 27) - Lạc An 71 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1578Huyện Bắc Tân UyênLạc An 83 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 843, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 313, tờ bản đồ 23929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1579Huyện Bắc Tân UyênLạc An 84 - Khu vực 2Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 8845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1580Huyện Bắc Tân UyênLạc An 85 - Khu vực 2Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 8845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1581Huyện Bắc Tân UyênLạc An 86 - Khu vực 2ĐH.437 (Văn phòng ấp Giáp Lạc, thửa đất số 93, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 197, tờ bản đồ 45929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1582Huyện Bắc Tân UyênLạc An 87 - Khu vực 2Lạc An 86 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 46929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1583Huyện Bắc Tân UyênTân Định 01 - Khu vực 2Ranh Tân Định - Tân Lập - Tân Định 05 (thửa đất số 2001, tờ bản đồ 48)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1584Huyện Bắc Tân UyênTân Định 02 - Khu vực 2Tân Định 03 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 13845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1585Huyện Bắc Tân UyênTân Định 02 (nhánh 1) - Khu vực 2Ranh Tân Định - Tân Lập (thửa đất số 354, tờ bản đồ 26) - Tân Định 03 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1586Huyện Bắc Tân UyênTân Định 03 - Khu vực 2Tân Định 02 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 133, tờ bản đồ 48845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1587Huyện Bắc Tân UyênTân Định 05 - Khu vực 2Tân Định 03 (thửa đất số 226, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 274, tờ bản đồ 48845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1588Huyện Bắc Tân UyênTân Định 06 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 28929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1589Huyện Bắc Tân UyênTân Định 07 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 28) - Tân Định 09 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 25)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1590Huyện Bắc Tân UyênTân Định 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 28 - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 28929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1591Huyện Bắc Tân UyênTần Định 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 558, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 25929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1592Huyện Bắc Tân UyênTân Định 10 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 28910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1593Huyện Bắc Tân UyênTân Định 11 - Khu vực 2ĐT.746 (VP ấp 1, thửa đất số 268, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 28910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1594Huyện Bắc Tân UyênTân Định 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 603, tờ bản đồ 25929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1595Huyện Bắc Tân UyênTân Định 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 543, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 553, tờ bản đồ 25910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1596Huyện Bắc Tân UyênTân Định 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 460, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 28929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1597Huyện Bắc Tân UyênTân Định 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 25929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1598Huyện Bắc Tân UyênTân Định 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 640, tờ bản đồ 25929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1599Huyện Bắc Tân UyênTân Định 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 25910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1600Huyện Bắc Tân UyênTân Định 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 102, tờ bản đồ 17845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1601Huyện Bắc Tân UyênTân Định 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 18845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1602Huyện Bắc Tân UyênTân Định 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 744, tờ bản đồ 18929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1603Huyện Bắc Tân UyênTân Định 20 (nhánh 1) - Khu vực 2Tân Định 20 (thửa đất số 898, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 687, tờ bản đồ 18929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1604Huyện Bắc Tân UyênTân Định 21 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 23) - Tân Định 20 (thửa đất số 957, tờ bản đồ 19)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1605Huyện Bắc Tân UyênTân Định 22 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 23, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 23929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1606Huyện Bắc Tân UyênTân Định 22 (nhánh 1) - Khu vực 2Tân Định 22 (thửa đất số 22, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 23929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1607Huyện Bắc Tân UyênTân Định 24 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 443, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 436, tờ bản đồ 19929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1608Huyện Bắc Tân UyênTân Định 25 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 22929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1609Huyện Bắc Tân UyênTân Định 26 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 415, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 508, tờ bản đồ 30910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1610Huyện Bắc Tân UyênTân Định 27 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 275, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 46929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1611Huyện Bắc Tân UyênTân Định 28 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 300, tờ bản đồ 20) - Nghĩa trang929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1612Huyện Bắc Tân UyênTân Định 29 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 217, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 43929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1613Huyện Bắc Tân UyênTân Định 30 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 21929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1614Huyện Bắc Tân Uyên- Khu vực 2- Khu vực 2 - Thửa đất số 290, tờ bản đồ 31845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1615Huyện Bắc Tân UyênTân Định 32 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 39, tờ bản đồ 46929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1616Huyện Bắc Tân UyênTân Định 33 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 21) - Tân Định 30 (thửa đất số 428, tờ bản đồ 21)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1617Huyện Bắc Tân UyênTân Định 34 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 451, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 361, tờ bản đồ 46929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1618Huyện Bắc Tân UyênTân Định 35 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 46929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1619Huyện Bắc Tân UyênTân Định 36 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 281, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 250, tờ bản đồ 46929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1620Huyện Bắc Tân UyênTân Định 37 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 239, tờ bản đồ 45929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1621Huyện Bắc Tân UyênTân Định 38 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 46929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1622Huyện Bắc Tân UyênTân Định 39 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 693, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 98, tờ bản đồ 32929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1623Huyện Bắc Tân UyênTân Định 40 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 45845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1624Huyện Bắc Tân UyênTân Định 41 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 713, tờ bản đồ 45845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1625Huyện Bắc Tân UyênTân Định 42 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 45845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1626Huyện Bắc Tân UyênTân Định 43 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 50845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1627Huyện Bắc Tân UyênTân Định 46 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 45929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1628Huyện Bắc Tân UyênTân Định 47 - Khu vực 2ĐH.415 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 53, tờ bản đồ 50845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1629Huyện Bắc Tân UyênTân Định 48 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 365, tờ bản đồ 19910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1630Huyện Bắc Tân UyênTân Định 49 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 19910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1631Huyện Bắc Tân UyênTân Định 50 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 19910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1632Huyện Bắc Tân UyênTân Định 51 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 19 - Tân Định 50 (thửa đất số 810, tờ bản đồ 19)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1633Huyện Bắc Tân UyênTân Định 52 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 19929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1634Huyện Bắc Tân UyênTân Định 53 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 19910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1635Huyện Bắc Tân UyênTân Định 54 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 704, tờ bản đồ 19) - Tân Định 56 (thửa đất số 491, tờ bản đồ 10)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1636Huyện Bắc Tân UyênTân Định 55 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 45929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1637Huyện Bắc Tân UyênTân Định 56 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 11929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1638Huyện Bắc Tân UyênTân Định 56 (nhánh 2) - Khu vực 2Tân Định 56 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 6929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1639Huyện Bắc Tân UyênTân Định 57 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 7929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1640Huyện Bắc Tân UyênTân Định 58 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 410, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 7929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1641Huyện Bắc Tân UyênTân Định 59 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 7) - Đường và cầu Vàm Tư (thửa đất số 29, tờ bản đồ 7)929.500604.500513.500370.500-Đất SX-KD nông thôn
1642Huyện Bắc Tân UyênTân Định 60 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 42845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1643Huyện Bắc Tân UyênTân Định 66 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 21,tờ bản đồ 43845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1644Huyện Bắc Tân UyênTân Định 67 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 37845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1645Huyện Bắc Tân UyênTân Định 72 - Khu vực 2ĐH.416 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 36845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1646Huyện Bắc Tân UyênTân Định 73 - Khu vực 2ĐH.431 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 38) - Tân Định 67 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37)845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1647Huyện Bắc Tân UyênTân Định 74 - Khu vực 2ĐH.431 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 484, tờ bản đồ 38845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1648Huyện Bắc Tân UyênTân Định 75 - Khu vực 2ĐH.431 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 784, tờ bản đồ 38845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1649Huyện Bắc Tân UyênTân Định 76 - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 368, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 448, tờ bản đồ 40845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1650Huyện Bắc Tân UyênTân Định 77 - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 44, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 307, tờ bản đồ 38845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1651Huyện Bắc Tân UyênTân Định 78 - Khu vực 2Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 76, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 40845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1652Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 31.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1653Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 02 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 05) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 011.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1654Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 03 - Khu vực 2Tân Lập 02 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 01) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 151.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1655Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 976, tờ bản đồ 51.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1656Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 05 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 745, tờ bản đồ 51.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1657Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 06 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 378, tờ bản đồ 91.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1658Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 07 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 91.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1659Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 549, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 91.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1660Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 09 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 91.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1661Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 10 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 333, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 91.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1662Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 11 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 91.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1663Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 623, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 91.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1664Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 13 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 85, tờ bản đồ 101.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1665Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 101.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1666Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 77, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 101.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1667Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 101.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1668Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 342, tờ bản đồ 11) - Đường đất của nông trường và thửa đất số 147, tờ bản đồ 111.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1669Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 346, tờ bản đồ 111.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1670Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 185, tờ bản đồ 111.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1671Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 20 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 111.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1672Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 21 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 111.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1673Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 22 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 111.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1674Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 23 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 11) - Đất của nông trường và cuối đất Trịnh Đình Thuật1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1675Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 24 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) - Đường của nông trường (thửa đất số 98, tờ bản đồ 11)1.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1676Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 25 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 131.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1677Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 26 - Khu vực 2ĐT.746 (đất bà Võ Thị Biến) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 141.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1678Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 27 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 141.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1679Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 28 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 181.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1680Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 29 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 181.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1681Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 30 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 91.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1682Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 31 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 161.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1683Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 32 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 69, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 30, tờ bản đồ 171.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1684Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 33 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 91.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1685Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 34 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 9) - Công ty Triệu Phú Lộc (thửa đất số 192, tờ bản đồ 8)1.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1686Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 35 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 81.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1687Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 36 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 81.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1688Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 37 - Khu vực 2ĐT.746 (Văn Phòng ấp 2) - Công ty TNHH Hoàng Sơn1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1689Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 38 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 81.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1690Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 39 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 81.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1691Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 40 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 171.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1692Huyện Bắc Tân UyênTân Lập 41 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 07) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 071.105.000721.500611.000442.000-Đất SX-KD nông thôn
1693Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 01 - Khu vực 2ĐT.746 (Đình thần, thửa đất số 4, tờ bản đồ 46) - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (thửa đất số 28, tờ bản đồ 8)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1694Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 02 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 47910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1695Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 03 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 140, tờ bản đồ 46) - ĐH.414910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1696Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 630, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 496 và 497, tờ bản đồ 47910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1697Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 05 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 56) - Nghĩa trang nhân dân910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1698Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 06 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 362, tờ bản đồ 57) - Giáp Bàu Nổ (đất công UBND xã)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1699Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 07 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 57) - ĐH.413 (thửa đất số 950, tờ bản đồ 58)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1700Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 08 - Khu vực 2ĐH.413 (Gò Đồn, thửa đất 305, tờ bản đồ 49) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1701Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 09 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 441, tờ bản đồ 57) - Thường Tân 22 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 64)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1702Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 10 - Khu vực 2ĐH.413 (Miễu bà Cây Cám, thửa đất số 441, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 515, tờ bản đồ 57)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1703Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 11 - Khu vực 2Tân Mỹ 10 (thửa đất số 671, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 58)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1704Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 12 - Khu vực 2ĐH.414 (Ngã tư Minh Quăn) - Thường Tân 21 (thửa đất 232, tờ bản đồ 61)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1705Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 15 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 789, tờ bản đồ 36) - Trường Sĩ quan Công binh (thửa đất số 83, tờ bản đồ 8)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1706Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 45) - Ranh phường Uyên Hưng (thửa đất số 206, tờ bản đồ 8)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1707Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 18 - Khu vực 2ĐH.413 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 58) - ĐH.413 (thửa đất số 131, tờ bản đồ 58)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1708Huyện Bắc Tân UyênTân Mỹ 19 - Khu vực 2Tân Mỹ 03 (thửa đất số 212, tờ bản đồ 47) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1709Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 01 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 101.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1710Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 02 - Khu vực 2Thường Tân 01 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 20) - Ranh Tân Mỹ - Thường Tân (thửa đất số 106, tờ bản đồ 3)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1711Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 03 - Khu vực 2Thường Tân 01 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 19) - Dòng Lái (thửa đất số 928, tờ bản đồ 19)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1712Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 04 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 28910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1713Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 05 - Khu vực 2Thường Tân 02 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 10) - Ranh Tân Mỹ (Nội đồng, thửa đất số 274, tờ bản đồ 10)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1714Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 06 - Khu vực 2Thường Tân 02 - Ranh Tân Mỹ (Nội đồng)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1715Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 07 - Khu vực 2Cống ông Huỳnh (thửa đất số 481, tờ bản đồ 9) - Ranh Tân Mỹ - Thường Tân (thửa đất số 8, tờ bản đồ 9)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1716Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 08 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 26910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1717Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 09 - Khu vực 2Thường Tân 02 (thửa đất số 736, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 10910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1718Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 10 - Khu vực 2Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1719Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 11 - Khu vực 2Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 01 (thửa đất số 972, tờ bản đồ 10)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1720Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 12 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 32) - Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1721Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 13 - Khu vực 2Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 21910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1722Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 14 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 372, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 31910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1723Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 16 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 555, tờ bản đồ 30) - Miễu Ông (thửa đất số 142, tờ bản đồ 30)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1724Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 17 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 754, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 385, tờ bản đồ 23910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1725Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 18 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1726Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 19 - Khu vực 2ĐT.746 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 21) - Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1727Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 20 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 231.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1728Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 21 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 56, tờ bản đồ 22) - Nghĩa trang (thửa đất số 4007, tờ bản đồ 8)910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1729Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 22 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 14)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1730Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 23 - Khu vực 2Thường Tân 18 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất 519, tờ bản đồ 14)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1731Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 24 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 13) - Nghĩa Trang ấp 5 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 13)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1732Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 25 - Khu vực 2ĐT.746 (Văn phòng ấp 5, thửa đất số 224, tờ bản đồ 12) - Thường Tân 19 (Văn phòng ấp 6, thửa đất số 448, tờ bản đồ 14)1.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1733Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 26 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất 509, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 14910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1734Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 27 - Khu vực 2Thường Tân 22 (thửa đất 515, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 15910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1735Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 28 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 131.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1736Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 29 - Khu vực 2Thường Tân 25 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 131.040.000676.000572.000416.000-Đất SX-KD nông thôn
1737Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 31 - Khu vực 2Thường Tân 21 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 168, tờ bản đồ 23910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1738Huyện Bắc Tân UyênThường Tân 32 - Khu vực 2Thường Tân 08 (thửa đất 844, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 318, tờ bản đồ 27910.000591.500500.500364.000-Đất SX-KD nông thôn
1739Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -845.000552.500468.000338.000-Đất SX-KD nông thôn
1740Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -780.000507.000429.000312.000-Đất SX-KD nông thôn
1741Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -780.000507.000429.000312.000-Đất SX-KD nông thôn
1742Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -715.000468.000396.500286.000-Đất SX-KD nông thôn
1743Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -780.000507.000429.000312.000-Đất SX-KD nông thôn
1744Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ -715.000468.000396.500286.000-Đất SX-KD nông thôn
1745Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -715.000468.000396.500286.000-Đất SX-KD nông thôn
1746Huyện Bắc Tân UyênKhu vực 2Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t -650.000422.500357.500260.000-Đất SX-KD nông thôn
1747Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 1 -220.000175.000145.000110.000-Đất trồng lúa
1748Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 1 -220.000175.000145.000110.000-Đất trồng cây hàng năm khác
1749Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 1 -220.000175.000145.000110.000-Đất nuôi trồng thủy sản
1750Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 2 -165.000130.000105.00085.000-Đất trồng lúa
1751Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 2 -165.000130.000105.00085.000-Đất trồng cây hàng năm khác
1752Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 2 -165.000130.000105.00085.000-Đất nuôi trồng thủy sản
1753Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 1 -235.000185.000150.000115.000-Đất trồng cây lâu năm
1754Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 1 -235.000185.000150.000115.000-Đất chăn nuôi tập trung
1755Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 1 -235.000185.000150.000115.000-Đất nông nghiệp khác
1756Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 2 -200.000160.000130.000100.000-Đất trồng cây lâu năm
1757Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 2 -200.000160.000130.000100.000-Đất chăn nuôi tập trung
1758Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 2 -200.000160.000130.000100.000-Đất nông nghiệp khác
1759Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 1 -110.000110.000110.000110.000-Đất rừng sản xuất
1760Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 1 -110.000110.000110.000110.000-Đất rừng phòng hộ
1761Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 1 -110.000110.000110.000110.000-Đất rừng đặc dụng
1762Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 2 -85.00085.00085.00085.000-Đất rừng sản xuất
1763Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 2 -85.00085.00085.00085.000-Đất rừng phòng hộ
1764Huyện Bắc Tân UyênHuyện Bắc Tân UyênKhu vực 2 -85.00085.00085.00085.000-Đất rừng đặc dụng
4.9/5 - (991 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025
Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh

26/07/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • ✅ 34 tỉnh, thành phố
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Tính án phí, tạm ứng án phí
  • ⚖️ Tính lương Gross - Net
  • ⚖️ Thông tin ĐKDN

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!

VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH VN LAW FIRM

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý bởi VN Law Firm

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, Phường Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này

      DMCA.com Protection Status  
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.

Đây không phải SĐT của cơ quan nhà nước
Gọi điện Zalo Logo Zalo Messenger Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • VBPL
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
    • Tiếng Việt
    • English

© 2025 LawFirm.Vn - Developed by VN LAW FIRM.